Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lõi lọc máy sấy khí nén
24374

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc máy sấy khí WIX HD mang lại sự bảo vệ vượt trội trong điều kiện khắc nghiệt. Bộ lọc sấy khí WIX HD đảm bảo không khí sạch, khô cho hệ thống và kéo dài tuổi thọ hệ thống.

  • A = 140 mm; H = 165 mm

Mã GTIN: 765809243743

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 140 mm
H 165 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 C HI-LO CL 1.5 Cab (Front Axle) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C HI-LO Cab. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C HI-LO L Cab. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C Mechanical CAB. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5LGL413D Tier 4 Final 3400 74 101 06/21 →
100 C Mechanical Cab. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C Mechanical L Cab. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C Mechanical L Cab. (Powershuttle HI-LO) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
110 C Power Shuttle Cab. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5F36 Tier 4 Final 3600 80 107 06/21 →
110 C Power Shuttle L Cab. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5F36 Tier 4 Final 3600 80 107 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C HI-LO CL 1.5 Cab (Front Axle)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C HI-LO Cab.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C HI-LO L Cab.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C Mechanical CAB.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5LGL413D Tier 4 Final
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C Mechanical Cab.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C Mechanical L Cab.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C Mechanical L Cab. (Powershuttle HI-LO)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 110 C Power Shuttle Cab.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5F36 Tier 4 Final
ccm 3600
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 110 C Power Shuttle L Cab.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5F36 Tier 4 Final
ccm 3600
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmall 110 U Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 4B 3400 80 107 11/15 → 10/17
Kiểu mẫu Farmall 110 U
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 3400
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 11/15 → 10/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Maxxum 145 CVT Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DFE4131*B007 Tier 4 B 4485 107 145 03/15 → 12/17
Kiểu mẫu Maxxum 145 CVT
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DFE4131*B007 Tier 4 B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 03/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Maxxum 115 CVXdrive (MY22) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DGE4132*V002 Stage V 4485 92 125 01/22 →
Maxxum 145 CVX Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DFE4131*B007 Tier 4 B 4485 107 145 07/16 → 11/17
Maxxum 145 CVXdrive Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DGE4131*V007 Stage V 4485 - - 07/20 →
Maxxum 145 CVXdrive (MY18) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DFE4131*B015 Tier 4 B 4485 118 160 07/17 →
Kiểu mẫu Maxxum 115 CVXdrive (MY22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DGE4132*V002 Stage V
ccm 4485
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu Maxxum 145 CVX
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DFE4131*B007 Tier 4 B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 07/16 → 11/17
Kiểu mẫu Maxxum 145 CVXdrive
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DGE4131*V007 Stage V
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu Maxxum 145 CVXdrive (MY18)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DFE4131*B015 Tier 4 B
ccm 4485
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 07/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MXU 115 Value Lõi lọc máy sấy khí nén NEF 6728 85 116 07/05 → 12/07
Kiểu mẫu MXU 115 Value
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ NEF
ccm 6728
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Maxxum 115 (MY18) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DFE4134*B011 Tier 4 B 4585 96 131
Maxxum 145 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT Tier 4 B 4485 108 145 03/15 → 02/18
Maxxum 145 (MY18) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DFE4131*B015 Tier 4 B 4485 118 160 07/17 →
Maxxum 145 Multicontroler Activedrive 8 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DGE4131*V007 Stage V 4485 114 155 07/20 →
Maxxum 145 Multicontroler Activedrive 8 (MY22) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DGE4131*V007 Stage V 4485 114 155 01/22 →
Maxxum 150 Multicontroler (MY22) (ActiveDrive 8) Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F4DGE6136*V005 Stage V 6728 116 158 01/22 →
Kiểu mẫu Maxxum 115 (MY18)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DFE4134*B011 Tier 4 B
ccm 4585
kW 96
HP 131
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Maxxum 145
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm 4485
kW 108
HP 145
Năm sản xuất 03/15 → 02/18
Kiểu mẫu Maxxum 145 (MY18)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DFE4131*B015 Tier 4 B
ccm 4485
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 07/17 →
Kiểu mẫu Maxxum 145 Multicontroler Activedrive 8
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DGE4131*V007 Stage V
ccm 4485
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu Maxxum 145 Multicontroler Activedrive 8 (MY22)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DGE4131*V007 Stage V
ccm 4485
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu Maxxum 150 Multicontroler (MY22) (ActiveDrive 8)
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F4DGE6136*V005 Stage V
ccm 6728
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4080 HI-LO Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 59 80 06/21 →
4080 Kompakt Mechanical Cab. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5LGL413P Stage V 3400 59 80 06/21 →
4080 Power Shuttle Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 59 80 06/21 →
4090 HI-LO Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 66 90 06/21 →
4090 Kompakt Mechanical Cab. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5LGL413E Stage V 3400 66 90 06/21 →
4090 Power Shuttle Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 66 90 06/21 →
4100 HI-LO Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 74 100 06/21 →
4100 HI-LO CL 1.5 Front Axle Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 74 100 06/21 →
4100 Kompakt Mechanical Cab. Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5LGL413D Stage V 3400 74 101 06/21 →
4100 Power Shuttle Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 74 100 06/21 →
4110 HI-LO Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 81 110 06/21 →
4110 HI-LO CL 1.5 Front Axle Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 81 110 06/21 →
4110 Power Shuttle Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 81 110 06/21 →
4120 HI-LO Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 86 117 06/21 →
4120 Power Shuttle Lõi lọc máy sấy khí nén FPT F5 3.6L Stage V 3600 86 117 06/21 →
Kiểu mẫu 4080 HI-LO
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4080 Kompakt Mechanical Cab.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5LGL413P Stage V
ccm 3400
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4080 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4090 HI-LO
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4090 Kompakt Mechanical Cab.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5LGL413E Stage V
ccm 3400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4090 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4100 HI-LO
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4100 HI-LO CL 1.5 Front Axle
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4100 Kompakt Mechanical Cab.
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5LGL413D Stage V
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4100 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4110 HI-LO
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4110 HI-LO CL 1.5 Front Axle
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4110 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4120 HI-LO
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4120 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T7.225 Auto Command Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF 67 Tier 4 B 6728 151 205 10/13 → 04/14
T7.225 Auto Command Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF 67 6728 166 225 01/20 →
T7.225 Auto Command MY18 Lõi lọc máy sấy khí nén FPT NEF 67 Tier 4 B 6728 151 205 09/17 →
Kiểu mẫu T7.225 Auto Command
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4 B
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 10/13 → 04/14
Kiểu mẫu T7.225 Auto Command
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF 67
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu T7.225 Auto Command MY18
Loại bộ lọc Lõi lọc máy sấy khí nén
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4 B
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 09/17 →

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu