Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió buồng lái
24483

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió cabin WIX được tăng cường với công nghệ kháng khuẩn Microban. Bộ lọc không khí cabin WIX sử dụng chất liệu kết hợp để giảm mùi khí thải.

  • A = 213 mm; B = 195 mm; H = 30 mm

Mã GTIN: 765809244832

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 213 mm
B 195 mm
H 30 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.33 Dual VVT-i Lọc gió buồng lái 1NR-FE 1329 73 99 05/11 →
Kiểu mẫu 1.33 Dual VVT-i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NR-FE
ccm 1329
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Lọc gió buồng lái 3SZ-VE - 80 109
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3SZ-VE
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EV Lọc gió buồng lái TZ220XS502 - 90 122 05/17 →
EV Lọc gió buồng lái TZ242XS002 - 120 163 04/18 →
Kiểu mẫu EV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TZ220XS502
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu EV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TZ242XS002
ccm -
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 04/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EV400 AWD Lọc gió buồng lái - 294 400 02/18 →
Kiểu mẫu EV400 AWD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 02/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (X760) Lọc gió buồng lái PT204(AJ20P4) 1999 147 200 03/15 →
2.0 (X760) Lọc gió buồng lái PT204 1999 184 250 02/17 →
2.0 (X760) Lọc gió buồng lái PT204 1999 221 300 06/17 →
2.0 (X760) Lọc gió buồng lái 204PT(GTDI) 1999 177 241 03/15 →
2.0 D (X760) Lọc gió buồng lái 204DTD(AJ20D4), 204DTH(AJ20D4) 1999 120 163 03/15 →
2.0 D (X760) Lọc gió buồng lái 204DTD(AJ20D4), 204DTH(AJ20D4) 1999 132 180 03/15 →
2.0 D (X760) Lọc gió buồng lái 204DTA 1999 177 241 02/17 →
2.0 D200 MHEV Lọc gió buồng lái AJ21D4 1997 150 204 11/20 →
3.0 S (X760) Lọc gió buồng lái 306PS 2995 280 381 02/17 →
3.0 S (X760) Lọc gió buồng lái 306PS(AJ126) 2995 250 340 03/15 →
3.0 S (X760) Lọc gió buồng lái 306PS 2995 279 379 08/17 →
5.0 (X760) Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 441 600 03/18 →
Kiểu mẫu 2.0 (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204(AJ20P4)
ccm 1999
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204
ccm 1999
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204
ccm 1999
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 2.0 (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204PT(GTDI)
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 D (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204DTD(AJ20D4), 204DTH(AJ20D4)
ccm 1999
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 D (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204DTD(AJ20D4), 204DTH(AJ20D4)
ccm 1999
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 D (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204DTA
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 2.0 D200 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ21D4
ccm 1997
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 3.0 S (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS
ccm 2995
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 3.0 S (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS(AJ126)
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 3.0 S (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS
ccm 2995
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 08/17 →
Kiểu mẫu 5.0 (X760)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 441
HP 600
Năm sản xuất 03/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (X260) Lọc gió buồng lái PT204(AJ20P4) 1997 221 300 09/17 →
Kiểu mẫu 2.0 (X260)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204(AJ20P4)
ccm 1997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
I-Pace (90 kwh Battery) Lọc gió buồng lái - - -
XE (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái AJ20P 1997 - -
XF (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái AJ20P 1997 - -
XF S (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
Kiểu mẫu I-Pace (90 kwh Battery)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XE (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20P
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20P
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF S (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F-Pace (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái 1997 - -
F-Pace (V6 3.0L F.I. Supercharged) Lọc gió buồng lái 2995 - -
I-Pace (90 kwh Battery) Lọc gió buồng lái - - -
XE (4 cyl. 2.0L FI Turbo Diesel 16V) Lọc gió buồng lái 1999 - -
XE (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái AJ20P 1997 - -
XE (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
XF (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái AJ20P 1997 - -
XF S (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
Kiểu mẫu F-Pace (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F-Pace (V6 3.0L F.I. Supercharged)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu I-Pace (90 kwh Battery)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XE (4 cyl. 2.0L FI Turbo Diesel 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1999
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XE (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20P
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XE (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20P
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF S (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF (V6 3.0L D.I. SuperCharged 24V) Lọc gió buồng lái V6 - - -
Kiểu mẫu XF (V6 3.0L D.I. SuperCharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ V6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Sd 4 Lọc gió buồng lái 204DTA 1999 177 240 04/17 →
2.0 Si Lọc gió buồng lái PT204 1997 221 300 09/17 →
2.0 Tdi 4 Lọc gió buồng lái 204DTD(AJ20D4) 1999 132 180 09/16 → 12/18
3.0 D250 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 183 249 12/20 →
3.0 D300 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 221 300 12/20 →
3.0 P360 MHEV Lọc gió buồng lái PT306 (AJ20P)6 2996 265 360 12/20 →
3.0 SDV6 Lọc gió buồng lái 306DT 2993 225 306 09/18 →
3.0 TD6 Lọc gió buồng lái 306DT 2993 190 258 09/16 →
3.0 TDV6 Lọc gió buồng lái 306DT(TDV6) 2993 155 211 09/16 →
3.0 V6 Supercharged Lọc gió buồng lái 306PS(AJ126) 2995 250 340 09/16 →
Kiểu mẫu 2.0 Sd 4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204DTA
ccm 1999
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 04/17 →
Kiểu mẫu 2.0 Si
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204
ccm 1997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 2.0 Tdi 4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204DTD(AJ20D4)
ccm 1999
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 09/16 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0 D250 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D300 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 3.0 P360 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT306 (AJ20P)6
ccm 2996
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/20 →
Kiểu mẫu 3.0 SDV6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT
ccm 2993
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 3.0 TD6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 3.0 TDV6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 3.0 V6 Supercharged
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS(AJ126)
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T P400e Hybrid (L405) Lọc gió buồng lái PT204 1997 297 404 02/18 →
3.0 (L405) Lọc gió buồng lái 306PS(AJ126) 2995 250 340 10/13 →
3.0 D250 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 183 249 07/20 →
3.0 D300 Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 221 300 07/20 →
3.0 D300 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 221 300 07/20 →
3.0 D350 Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 258 351 07/20 →
3.0 D350 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 258 351 07/20 →
3.0 HSE (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/14 → 12/14
3.0 P400 (L405) Lọc gió buồng lái PT306 2996 258 351 07/20 →
3.0 SD (L405) Lọc gió buồng lái 306DT 2993 202 275 10/18 →
3.0 SDV6 (L405) Lọc gió buồng lái 2993 182 247 12/14 →
3.0 SDV6 (L405) Lọc gió buồng lái 306DT(TDV6) 2993 215 292 10/12 →
3.0 SDV6 Hybrid (L405) Lọc gió buồng lái 306DT 2993 250 340 09/13 →
3.0 SDV6 Hybrid (L405) Lọc gió buồng lái 306DT(TDV6) 2993 225 306 06/15 →
3.0 TDV6 (L405) Lọc gió buồng lái 306DT(TDV6) 2993 190 258 01/13 →
3.0 V6 (L405) Lọc gió buồng lái 306PS(AJ126) 2995 280 380 06/15 →
4.4 SDV8 (L405) Lọc gió buồng lái 448DT(DITC) 4367 250 339 01/13 →
4.4 SDV8 (L405) Lọc gió buồng lái 448DT 4367 230 313 08/13 →
5.0 Autobiography (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/14
5.0 V8 (L405) Lọc gió buồng lái 508PS 5000 416 566 11/17 →
5.0 V8 (L405) Lọc gió buồng lái 508PS 5000 386 525 11/17 →
5.0 V8 SVR (L405) Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 405 550 06/15 →
5.0 V8 Supercharged (L405) Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 375 510 08/12 →
5.0 Vogue (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/14 → 12/14
5.0 Vogue SE (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/13
5.0L V8 (L405) Lọc gió buồng lái 508PN 5000 276 375 11/12 →
5.0T SCV8 (L405) Lọc gió buồng lái 508PS 5000 415 565 01/19 →
Kiểu mẫu 2.0T P400e Hybrid (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204
ccm 1997
kW 297
HP 404
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 3.0 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS(AJ126)
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 3.0 D250 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D300
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D300 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D350
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 258
HP 351
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D350 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 258
HP 351
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 HSE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 3.0 P400 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT306
ccm 2996
kW 258
HP 351
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 SD (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT
ccm 2993
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 3.0 SDV6 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2993
kW 182
HP 247
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 3.0 SDV6 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 10/12 →
Kiểu mẫu 3.0 SDV6 Hybrid (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 3.0 SDV6 Hybrid (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 3.0 TDV6 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 3.0 V6 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS(AJ126)
ccm 2995
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 4.4 SDV8 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 448DT(DITC)
ccm 4367
kW 250
HP 339
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4.4 SDV8 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 448DT
ccm 4367
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu 5.0 Autobiography (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 5.0 V8 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS
ccm 5000
kW 416
HP 566
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 5.0 V8 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS
ccm 5000
kW 386
HP 525
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 5.0 V8 SVR (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 405
HP 550
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 5.0 V8 Supercharged (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 08/12 →
Kiểu mẫu 5.0 Vogue (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 5.0 Vogue SE (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/13
Kiểu mẫu 5.0L V8 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PN
ccm 5000
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 5.0T SCV8 (L405)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS
ccm 5000
kW 415
HP 565
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (LW, L494) Lọc gió buồng lái PT204 1997 221 300 09/17 →
2.0 P400e PHEV (L494) Lọc gió buồng lái PT204 1997 297 404 10/17 →
2.0 SD4 (L494) Lọc gió buồng lái 204DTA 1999 177 241 08/16 →
2.0T GTDI (L494) Lọc gió buồng lái 204PT 1999 177 241 10/15 →
3.0 (LW, L494) Lọc gió buồng lái 306PS(AJ126) 2995 250 340 04/13 → 12/19
3.0 D250 Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 183 249 07/20 →
3.0 D250 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 183 249 07/20 →
3.0 D300 Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 221 300 07/20 →
3.0 D300 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 221 300 07/20 →
3.0 D350 Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 258 351 07/20 →
3.0 D350 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 258 351 07/20 →
3.0 P400 MHEV (L494) Lọc gió buồng lái PT306 (AJ20P6) 2996 294 400 02/19 →
3.0 SDV6 (LW, L494) Lọc gió buồng lái 306DT(TDV6) 2993 215 292 04/13 → 12/16
3.0 SDV6 (LW, L494) Lọc gió buồng lái 306DT(TDV6) 2993 225 306 09/14 →
3.0 SDV6 Hybrid (LW, L494) Lọc gió buồng lái 306DT(TDV6) 2993 250 340 10/13 →
3.0 SDV6 Hybrid (LW, L494) Lọc gió buồng lái 306DT(TDV6) 2993 225 306 09/14 → 12/17
3.0 TDV6 (LW, L494) Lọc gió buồng lái 306DT(TDV6) 2993 190 258 04/13 → 12/18
3.0 V6 (LW, L494) Lọc gió buồng lái 306PS(AJ126) 2995 280 380 06/15 → 12/18
4.4 SDV8 (LW, L494) Lọc gió buồng lái 448DT(DITC) 4367 250 340 10/13 →
5.0 SVR (LW, L494) Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 405 550 01/14 → 12/18
5.0 V8 (LW, L494) Lọc gió buồng lái 508PS 4999 423 575 11/17 →
5.0 V8 (LW, L494) Lọc gió buồng lái 508PS(AJ133) 5000 375 510 04/13 → 12/18
5.0 V8 (LW, L494) Lọc gió buồng lái 508PS 4999 386 525 11/17 →
Kiểu mẫu 2.0 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204
ccm 1997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 2.0 P400e PHEV (L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204
ccm 1997
kW 297
HP 404
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu 2.0 SD4 (L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204DTA
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu 2.0T GTDI (L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204PT
ccm 1999
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 10/15 →
Kiểu mẫu 3.0 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS(AJ126)
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 04/13 → 12/19
Kiểu mẫu 3.0 D250
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D250 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D300
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D300 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D350
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 258
HP 351
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D350 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 258
HP 351
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 P400 MHEV (L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT306 (AJ20P6)
ccm 2996
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu 3.0 SDV6 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 04/13 → 12/16
Kiểu mẫu 3.0 SDV6 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 3.0 SDV6 Hybrid (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 3.0 SDV6 Hybrid (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 09/14 → 12/17
Kiểu mẫu 3.0 TDV6 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT(TDV6)
ccm 2993
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 04/13 → 12/18
Kiểu mẫu 3.0 V6 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS(AJ126)
ccm 2995
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 06/15 → 12/18
Kiểu mẫu 4.4 SDV8 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 448DT(DITC)
ccm 4367
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 5.0 SVR (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 405
HP 550
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 5.0 V8 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS
ccm 4999
kW 423
HP 575
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu 5.0 V8 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS(AJ133)
ccm 5000
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 → 12/18
Kiểu mẫu 5.0 V8 (LW, L494)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 508PS
ccm 4999
kW 386
HP 525
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D165 MHEV (L560) Lọc gió buồng lái AJ21D4 1997 120 163 02/21 →
2.0 D180 (L560) Lọc gió buồng lái 204DTD 1999 132 180 03/17 →
2.0 D200 MHEV (L560) Lọc gió buồng lái AJ20D4 1999 150 204 07/20 →
2.0 D240 (L560) Lọc gió buồng lái 204DTA 1999 147 240 03/17 →
2.0 P250 (L560) Lọc gió buồng lái 204PT 1997 184 250 03/17 →
2.0 P300 (L560) Lọc gió buồng lái 204PT 1997 221 300 03/17 →
2.0 P400 Hybrid (L560) Lọc gió buồng lái PT204 1997 297 404 07/20 →
3.0 D275 (L560) Lọc gió buồng lái 306DT 2993 202 275 04/18 →
3.0 D300 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20D6 2997 221 300 07/20 →
3.0 D300 V6 (L560) Lọc gió buồng lái 306DT 2993 221 300 03/17 →
3.0 P380 V6 (L560) Lọc gió buồng lái 30HD0D 2995 280 380 03/17 →
3.0 P400 MHEV Lọc gió buồng lái AJ20P6 2995 294 400 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 D165 MHEV (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ21D4
ccm 1997
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu 2.0 D180 (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204DTD
ccm 1999
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 2.0 D200 MHEV (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D4
ccm 1999
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 2.0 D240 (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204DTA
ccm 1999
kW 147
HP 240
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 2.0 P250 (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204PT
ccm 1997
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 2.0 P300 (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204PT
ccm 1997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 2.0 P400 Hybrid (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204
ccm 1997
kW 297
HP 404
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D275 (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT
ccm 2993
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 04/18 →
Kiểu mẫu 3.0 D300 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20D6
ccm 2997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu 3.0 D300 V6 (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306DT
ccm 2993
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 3.0 P380 V6 (L560)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 30HD0D
ccm 2995
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 03/17 →
Kiểu mẫu 3.0 P400 MHEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20P6
ccm 2995
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Range Rover Sport (6 cyl. 3.0L FI Turbo/Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
Range Rover Velar (V8 5.0L Supercharged 32V) Lọc gió buồng lái 5000 - -
Kiểu mẫu Range Rover Sport (6 cyl. 3.0L FI Turbo/Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Range Rover Velar (V8 5.0L Supercharged 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Discovery (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
Range Rover (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
Range Rover (V8 5.0L FI Supercharged 32V) Lọc gió buồng lái 5000 - -
Range Rover Hybrid (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái AJ20P 1997 - -
Range Rover Sport (V6 3.0L FI Supercharged 24V) Lọc gió buồng lái 2995 - -
Range Rover Velar (V6 3.0L FI Supercharged (VIN V)) Lọc gió buồng lái 2995 - -
Range Rover Velar (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc gió buồng lái AJ20P 1999 - -
Range Rover Velar (4 cyl. 2.0L FI Turbo Diesel 16V) Lọc gió buồng lái 1999 - -
Kiểu mẫu Discovery (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Range Rover (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Range Rover (V8 5.0L FI Supercharged 32V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Range Rover Hybrid (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20P
ccm 1997
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Range Rover Sport (V6 3.0L FI Supercharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Range Rover Velar (V6 3.0L FI Supercharged (VIN V))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Range Rover Velar (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ AJ20P
ccm 1999
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Range Rover Velar (4 cyl. 2.0L FI Turbo Diesel 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1999
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Range Rover (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V) Lọc gió buồng lái 2993 - -
Kiểu mẫu Range Rover (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2993
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Range Rover Sport (V6 3.0L F.I. (VIN V)) Lọc gió buồng lái 2995 253 340
Kiểu mẫu Range Rover Sport (V6 3.0L F.I. (VIN V))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 253
HP 340
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Range Rover (V8 5.0L F.I. (VIN D)) Lọc gió buồng lái 5000 276 375
Range Rover Sport (V6 3.0L F.I. (VIN V)) Lọc gió buồng lái 2995 253 340
Kiểu mẫu Range Rover (V8 5.0L F.I. (VIN D))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5000
kW 276
HP 375
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Range Rover Sport (V6 3.0L F.I. (VIN V))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2995
kW 253
HP 340
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5L 250 Lọc gió buồng lái 4GR-FSE 2499 158 215 11/10 → 04/13
Kiểu mẫu 2.5L 250
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4GR-FSE
ccm 2499
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/10 → 04/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200h (ZWA10) Lọc gió buồng lái 2ZR-FXE 1798 73 99 12/10 →
200h F-Sport (ZWA10) Lọc gió buồng lái 2ZR-FXE 1798 100 136 03/12 →
Kiểu mẫu 200h (ZWA10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FXE
ccm 1798
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu 200h F-Sport (ZWA10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FXE
ccm 1798
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L 200 Lọc gió buồng lái 6AR-FSE 1998 123 167 08/15 → 06/18
2.4L 240
Lọc gió buồng lái 2AZ-FE 2362 123 167 08/09 → 06/12
2.5L 250 Lọc gió buồng lái 2AR-FE 2494 135 184 06/12 → 06/18
2.5L 300h Lọc gió buồng lái 2AR-FXE 2494 151 205 06/12 → 06/18
200
Lọc gió buồng lái 6AR-FSE 1998 110 150 08/15 → 06/18
250
Lọc gió buồng lái 2507 118 160 12/89 → 09/91
3.0
Lọc gió buồng lái 1MZ-FE 2995 140 190 10/96 → 07/01
3.0L VZV
Lọc gió buồng lái 1MZ-FE 2995 157 213 08/01 → 10/06
3.3L (MCV31)
Lọc gió buồng lái 3MZ-FE 3311 168 228 06/03 → 10/06
3.5L (350)
Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 204 277 05/06 → 06/18
300
Lọc gió buồng lái 2959 138 188 09/91 → 12/97
350
Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 183 249 06/12 → 06/18
Kiểu mẫu 2.0L 200
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 6AR-FSE
ccm 1998
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 08/15 → 06/18
Kiểu mẫu 2.4L 240
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FE
ccm 2362
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 08/09 → 06/12
Kiểu mẫu 2.5L 250
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FE
ccm 2494
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 06/12 → 06/18
Kiểu mẫu 2.5L 300h
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FXE
ccm 2494
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 06/12 → 06/18
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 6AR-FSE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/15 → 06/18
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2507
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/89 → 09/91
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1MZ-FE
ccm 2995
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 10/96 → 07/01
Kiểu mẫu 3.0L VZV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1MZ-FE
ccm 2995
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 08/01 → 10/06
Kiểu mẫu 3.3L (MCV31)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3MZ-FE
ccm 3311
kW 168
HP 228
Năm sản xuất 06/03 → 10/06
Kiểu mẫu 3.5L (350)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 204
HP 277
Năm sản xuất 05/06 → 06/18
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2959
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 09/91 → 12/97
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 06/12 → 06/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 (JZS160)
Lọc gió buồng lái 2JZ-GE 2997 161 219 10/00 → 04/05
300 (GRS190)
Lọc gió buồng lái 3GR-FSE 2995 183 249 04/05 → 12/11
300 (JZS147)
Lọc gió buồng lái 2JZ-GE 2997 156 212 03/93 → 11/97
300 3.0
Lọc gió buồng lái - - - 01/89 →
300 4.0
Lọc gió buồng lái - - - 01/89 →
300 AWD (GRS195_)
Lọc gió buồng lái - 183 249 09/05 → 12/06
300 T3 (JZS160)
Lọc gió buồng lái 2JZ-GE 2997 163 222 12/97 → 09/00
350 (GRS196)
Lọc gió buồng lái 2GR-FSE 3456 223 303 04/05 → 12/12
350 (GRS191_)
Lọc gió buồng lái 2GR-FSE 4293 226 307 09/06 → 11/11
400 (JZS160)
Lọc gió buồng lái 1UZ-FE 2969 216 294 12/97 → 11/00
430 V8 (JZS160)
Lọc gió buồng lái 3UZ-FE 4300 207 283 11/00 → 04/05
430 V8 (UZS190)
Lọc gió buồng lái 3UZ-FE 4293 208 283 04/05 → 12/11
450h (Hybrid) (GWS191)
Lọc gió buồng lái 2GR-FSE 3456 254 345 01/06 → 12/11
460 (UZS190)
Lọc gió buồng lái 1UR-FE 4608 255 347 05/08 → 12/11
460 (URS190)
Lọc gió buồng lái 1UR-FE 4608 240 326 08/08 → 03/13
Kiểu mẫu 300 (JZS160)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2JZ-GE
ccm 2997
kW 161
HP 219
Năm sản xuất 10/00 → 04/05
Kiểu mẫu 300 (GRS190)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FSE
ccm 2995
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 04/05 → 12/11
Kiểu mẫu 300 (JZS147)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2JZ-GE
ccm 2997
kW 156
HP 212
Năm sản xuất 03/93 → 11/97
Kiểu mẫu 300 3.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 300 4.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 300 AWD (GRS195_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/05 → 12/06
Kiểu mẫu 300 T3 (JZS160)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2JZ-GE
ccm 2997
kW 163
HP 222
Năm sản xuất 12/97 → 09/00
Kiểu mẫu 350 (GRS196)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FSE
ccm 3456
kW 223
HP 303
Năm sản xuất 04/05 → 12/12
Kiểu mẫu 350 (GRS191_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FSE
ccm 4293
kW 226
HP 307
Năm sản xuất 09/06 → 11/11
Kiểu mẫu 400 (JZS160)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UZ-FE
ccm 2969
kW 216
HP 294
Năm sản xuất 12/97 → 11/00
Kiểu mẫu 430 V8 (JZS160)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UZ-FE
ccm 4300
kW 207
HP 283
Năm sản xuất 11/00 → 04/05
Kiểu mẫu 430 V8 (UZS190)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UZ-FE
ccm 4293
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 04/05 → 12/11
Kiểu mẫu 450h (Hybrid) (GWS191)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FSE
ccm 3456
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 460 (UZS190)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FE
ccm 4608
kW 255
HP 347
Năm sản xuất 05/08 → 12/11
Kiểu mẫu 460 (URS190)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FE
ccm 4608
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 08/08 → 03/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.0L 400
Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 202 275 05/12 →
460 (URJ150) Lọc gió buồng lái 1UR-FE - 221 301 01/09 →
470 (UZJ120)
Lọc gió buồng lái 2UZ-FE - 175 238 11/01 → 12/09
470 (UZJ120)
Lọc gió buồng lái 2UZ-FE - 199 270 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 4.0L 400
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 05/12 →
Kiểu mẫu 460 (URJ150)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FE
ccm -
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 470 (UZJ120)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm -
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 11/01 → 12/09
Kiểu mẫu 470 (UZJ120)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm -
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/05 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200
Lọc gió buồng lái 1G-FE 1998 114 155 04/99 → 08/05
200 Compressor
Lọc gió buồng lái 1GE-FEC 1988 137 187 07/00 → 08/05
200d
Lọc gió buồng lái 2AD-FTV 2231 110 150 07/10 → 07/12
200t (ASE30_)
Lọc gió buồng lái 8AR-FTS 1998 177 241 06/15 →
220d
Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 130 177 09/05 → 07/12
250/250 C
Lọc gió buồng lái 4GR-FSE 2499 153 208 09/05 → 06/15
300 ((GSE22_))
Lọc gió buồng lái 3GR-FE 2995 170 231 08/08 → 03/13
300
Lọc gió buồng lái 2JZ-GE 2997 157 214 07/00 → 08/05
350
Lọc gió buồng lái 2GR-FSE 3456 228 310 10/05 → 03/13
F V8
Lọc gió buồng lái 2UR-GSE 4969 311 423 05/08 → 03/13
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1G-FE
ccm 1998
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 04/99 → 08/05
Kiểu mẫu 200 Compressor
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GE-FEC
ccm 1988
kW 137
HP 187
Năm sản xuất 07/00 → 08/05
Kiểu mẫu 200d
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FTV
ccm 2231
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/10 → 07/12
Kiểu mẫu 200t (ASE30_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8AR-FTS
ccm 1998
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 220d
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/05 → 07/12
Kiểu mẫu 250/250 C
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4GR-FSE
ccm 2499
kW 153
HP 208
Năm sản xuất 09/05 → 06/15
Kiểu mẫu 300 ((GSE22_))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FE
ccm 2995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 08/08 → 03/13
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2JZ-GE
ccm 2997
kW 157
HP 214
Năm sản xuất 07/00 → 08/05
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FSE
ccm 3456
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/05 → 03/13
Kiểu mẫu F V8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UR-GSE
ccm 4969
kW 311
HP 423
Năm sản xuất 05/08 → 03/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.8 V10 Lọc gió buồng lái 1LRGUE 4805 412 560 05/11 → 11/12
Kiểu mẫu 4.8 V10
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1LRGUE
ccm 4805
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 05/11 → 11/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5L 350
Lọc gió buồng lái 8GR-FKS 3456 232 315 01/18 →
4.0 LS400i (F1/F2/F3/F4)
Lọc gió buồng lái 1UZFE 3969 180 245 10/94 → 08/00
400 (UCF10)
Lọc gió buồng lái 1UZ-FE 3969 180 245 12/89 → 11/94
400 (UCF20)
Lọc gió buồng lái 1UZ-FE 3969 194 264 12/94 → 08/97
400 (UCF20)
Lọc gió buồng lái 1UZ-FE 3969 203 276 09/98 → 10/00
400 (UCF20)
Lọc gió buồng lái 1UZ-FE 3969 209 284 09/97 → 07/00
400 3.0
Lọc gió buồng lái - - - 01/89 →
400 4.0
Lọc gió buồng lái - - - 01/89 →
430 V8 (UCF30)
Lọc gió buồng lái 3UZ-FE 4293 207 281 12/00 → 08/06
460 (USF40) Lọc gió buồng lái 1UR-FE 4608 255 347 05/08 →
460 (USF40) Lọc gió buồng lái 1UR-FSE 4608 270 367 12/08 →
460 (USF40) Lọc gió buồng lái 1UR-FSE 4609 280 381 04/06 →
460 (USF40) Lọc gió buồng lái 1UR-FSE 4609 285 387 09/12 →
500 (VXFA50)
Lọc gió buồng lái V35A-FTS 3445 310 421 10/17 →
500 (GVF55)
Lọc gió buồng lái 8GR-FKS 3444 307 417 10/17 →
500h (GVF50)
Lọc gió buồng lái 8GR-FXS 3456 220 299 10/17 →
600h (USF40) Lọc gió buồng lái 2UR-FSE 4969 327 445 06/07 →
Kiểu mẫu 3.5L 350
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8GR-FKS
ccm 3456
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 4.0 LS400i (F1/F2/F3/F4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UZFE
ccm 3969
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/94 → 08/00
Kiểu mẫu 400 (UCF10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UZ-FE
ccm 3969
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 12/89 → 11/94
Kiểu mẫu 400 (UCF20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UZ-FE
ccm 3969
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 12/94 → 08/97
Kiểu mẫu 400 (UCF20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UZ-FE
ccm 3969
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 09/98 → 10/00
Kiểu mẫu 400 (UCF20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UZ-FE
ccm 3969
kW 209
HP 284
Năm sản xuất 09/97 → 07/00
Kiểu mẫu 400 3.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 400 4.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 430 V8 (UCF30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UZ-FE
ccm 4293
kW 207
HP 281
Năm sản xuất 12/00 → 08/06
Kiểu mẫu 460 (USF40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FE
ccm 4608
kW 255
HP 347
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu 460 (USF40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FSE
ccm 4608
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 12/08 →
Kiểu mẫu 460 (USF40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FSE
ccm 4609
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 460 (USF40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FSE
ccm 4609
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 500 (VXFA50)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ V35A-FTS
ccm 3445
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu 500 (GVF55)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8GR-FKS
ccm 3444
kW 307
HP 417
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu 500h (GVF50)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8GR-FXS
ccm 3456
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu 600h (USF40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UR-FSE
ccm 4969
kW 327
HP 445
Năm sản xuất 06/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.5 (450 (FZJ80_))
Lọc gió buồng lái 1FZ-FE 4477 151 205 09/95 → 10/97
4.7i V8 (UZJ100)
Lọc gió buồng lái 2UZ-FE - 202 275 01/02 → 12/07
4.7i V8 (UZJ100)
Lọc gió buồng lái 2UZ-FE - 172 234 01/98 → 12/07
4.7i V8 (UZJ100)
Lọc gió buồng lái 2UZ-FE - 197 268 01/98 → 03/08
450d (VDJ201_) Lọc gió buồng lái 1VD-FTV 4461 200 272 09/15 →
5.7i V8 (URJ200) Lọc gió buồng lái 3UR-FE - 270 367 01/07 →
5.7i V8 (URJ200) Lọc gió buồng lái 3UR-FE - 282 383 01/07 →
Kiểu mẫu 4.5 (450 (FZJ80_))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1FZ-FE
ccm 4477
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 09/95 → 10/97
Kiểu mẫu 4.7i V8 (UZJ100)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm -
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 4.7i V8 (UZJ100)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm -
kW 172
HP 234
Năm sản xuất 01/98 → 12/07
Kiểu mẫu 4.7i V8 (UZJ100)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm -
kW 197
HP 268
Năm sản xuất 01/98 → 03/08
Kiểu mẫu 450d (VDJ201_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1VD-FTV
ccm 4461
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 5.7i V8 (URJ200)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UR-FE
ccm -
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 5.7i V8 (URJ200)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UR-FE
ccm -
kW 282
HP 383
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Lọc gió buồng lái 3ZR 1987 110 150 09/15 →
200 AWD (ZGZ15_, AYZ15_, AGZ15_) Lọc gió buồng lái 3ZR-FAE 1987 110 151 11/14 →
200t (AYZ1) Lọc gió buồng lái 8AR-FTS 1998 175 238 09/14 → 09/17
300 AWD (AGZ15_) Lọc gió buồng lái 8AR-FTS - 175 238 09/17 →
300h (AYZ1) Lọc gió buồng lái 2AR-FXE 2494 145 197 07/14 →
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR
ccm 1987
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 200 AWD (ZGZ15_, AYZ15_, AGZ15_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FAE
ccm 1987
kW 110
HP 151
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 200t (AYZ1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8AR-FTS
ccm 1998
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/14 → 09/17
Kiểu mẫu 300 AWD (AGZ15_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8AR-FTS
ccm -
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 300h (AYZ1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FXE
ccm 2494
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 07/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 (AGL10) Lọc gió buồng lái 1ARFE 2672 138 188 06/12 → 10/15
3.3L (MHU38_)
Lọc gió buồng lái 3MZ-FE 3311 200 272 09/05 → 12/08
300 (MCU15)
Lọc gió buồng lái 1MZ-FE 2995 164 223 01/98 → 02/03
300 3.0 V6 (MCU15)
Lọc gió buồng lái 1MZ-FE VVT-i 2995 148 201 10/00 → 04/03
300 3.0 V6 (MCU3)
Lọc gió buồng lái 1MZ-FE 2995 150 204 05/03 → 12/08
330 (MCU338R)
Lọc gió buồng lái 3MZFE 3311 172 234 04/03 → 01/06
350 3.5 V6 (MCU3)
Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 204 277 02/06 → 12/08
350 3.5 V6 (GYL) Lọc gió buồng lái 2GR-FXE 3456 206 280 12/08 → 10/15
350 3.5 V6 (GYL) Lọc gió buồng lái 2GR-FXE 3456 183 249 04/09 →
350h (GYL) Lọc gió buồng lái 3456 220 299 04/12 →
450h (Hybrid) (GYL) Lọc gió buồng lái 2GR-FXE 3456 220 299 04/09 → 10/15
Kiểu mẫu 270 (AGL10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ARFE
ccm 2672
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 06/12 → 10/15
Kiểu mẫu 3.3L (MHU38_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3MZ-FE
ccm 3311
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/05 → 12/08
Kiểu mẫu 300 (MCU15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1MZ-FE
ccm 2995
kW 164
HP 223
Năm sản xuất 01/98 → 02/03
Kiểu mẫu 300 3.0 V6 (MCU15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1MZ-FE VVT-i
ccm 2995
kW 148
HP 201
Năm sản xuất 10/00 → 04/03
Kiểu mẫu 300 3.0 V6 (MCU3)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1MZ-FE
ccm 2995
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 05/03 → 12/08
Kiểu mẫu 330 (MCU338R)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3MZFE
ccm 3311
kW 172
HP 234
Năm sản xuất 04/03 → 01/06
Kiểu mẫu 350 3.5 V6 (MCU3)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 204
HP 277
Năm sản xuất 02/06 → 12/08
Kiểu mẫu 350 3.5 V6 (GYL)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FXE
ccm 3456
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/08 → 10/15
Kiểu mẫu 350 3.5 V6 (GYL)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FXE
ccm 3456
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 350h (GYL)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3456
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 450h (Hybrid) (GYL)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FXE
ccm 3456
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/09 → 10/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 4WD Lọc gió buồng lái HR15DE 1498 80 109 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu 1.5 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ HR15DE
ccm 1498
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/06 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0i TD 16V DOHC (BMD) Lọc gió buồng lái EE20 1999 110 150 03/08 →
2.5 Lọc gió buồng lái - 129 175 09/13 →
Kiểu mẫu 2.0i TD 16V DOHC (BMD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EE20
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/08 →
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Diesel Lọc gió buồng lái EE20, EE20Z 1998 110 150 09/09 → 12/14
2.0i Lọc gió buồng lái EJ204/FB20 1994 110 150 09/09 → 12/14
2.5 (GT AWD) Lọc gió buồng lái EJ255 2457 210 286 05/09 → 12/14
2.5 Lọc gió buồng lái EJ25 2495 125 170 05/09 → 12/14
2.5 GT Lọc gió buồng lái EJ255 2457 195 265 07/10 → 12/14
2.5i Lọc gió buồng lái EJ253 2457 123 167 09/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EE20, EE20Z
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ204/FB20
ccm 1994
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5 (GT AWD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 05/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ25
ccm 2495
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5 GT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 07/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ253
ccm 2457
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 09/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0i 24V DOHC VVT (BLE/BPE)
Lọc gió buồng lái EZ30R 2999 180 245 08/04 → 08/09
Kiểu mẫu 3.0i 24V DOHC VVT (BLE/BPE)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EZ30R
ccm 2999
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 08/04 → 08/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5i 16V DOHC VVT Turbo (BR) Lọc gió buồng lái EJ255 2457 195 265 10/09 →
Kiểu mẫu 2.5i 16V DOHC VVT Turbo (BR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 T (DIT) Lọc gió buồng lái FA20 1998 177 240 11/15 →
2.5 16V DOHC VVT (BN9) Lọc gió buồng lái FB25 2498 129 175 12/14 →
3.6 24V DOHC VVT (BN) Lọc gió buồng lái EZ36D 3630 191 260 12/14 →
Kiểu mẫu 2.0 T (DIT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FA20
ccm 1998
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 2.5 16V DOHC VVT (BN9)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB25
ccm 2498
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu 3.6 24V DOHC VVT (BN)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EZ36D
ccm 3630
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 12/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5i 16V DOHC VVT Turbo (BV) Lọc gió buồng lái EJ255 2457 195 265 10/09 →
Kiểu mẫu 2.5i 16V DOHC VVT Turbo (BV)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ255
ccm 2457
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5L (AWD) Lọc gió buồng lái FB25B 2498 127 173 10/14 →
Kiểu mẫu 2.5L (AWD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB25B
ccm 2498
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 10/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0D
Lọc gió buồng lái 1998 110 150 09/09 →
2.0T (DIT)
Lọc gió buồng lái FA20F 1998 177 240 10/14 →
2.5 (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/13
2.5 16V DOHC VVT (BRM)
Lọc gió buồng lái FB25 2498 127 173 12/10 → 01/15
2.5 BiFuel
Lọc gió buồng lái EJ253 2457 123 167 01/10 → 12/14
2.5 Limited (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/14
2.5i
Lọc gió buồng lái EJ253 2457 123 167 09/09 →
2.5i
Lọc gió buồng lái FB25B 2498 127 173 01/13 → 12/14
3.6 (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/13
3.6R
Lọc gió buồng lái 3630 191 260 09/09 →
Kiểu mẫu 2.0D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 2.0T (DIT)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FA20F
ccm 1998
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 2.5 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 2.5 16V DOHC VVT (BRM)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB25
ccm 2498
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 12/10 → 01/15
Kiểu mẫu 2.5 BiFuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ253
ccm 2457
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5 Limited (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ EJ253
ccm 2457
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 2.5i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ FB25B
ccm 2498
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 3.6 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 3.6R
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3630
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D Lọc gió buồng lái 1998 110 150 03/15 →
2.5 Lọc gió buồng lái 2498 129 175 03/15 →
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2498
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3i Lọc gió buồng lái 1329 73 99 03/11 →
1.4D Lọc gió buồng lái 1364 66 90 03/11 →
Kiểu mẫu 1.3i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1329
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 1.4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 (H2) Lọc gió buồng lái 2AZ-FE 2362 125 170 04/08 → 12/14
2.4 Hybrid (H2) Lọc gió buồng lái 2AZ-FXE 2362 110 150 12/11 → 12/14
3.5 (H2) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 202 275 04/08 → 12/14
3.5 (H2) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 206 280 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu 2.4 (H2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FE
ccm 2362
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu 2.4 Hybrid (H2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FXE
ccm 2362
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu 3.5 (H2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu 3.5 (H2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 04/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5i 24V DOHC (GSV40) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 200 272 10/06 → 04/12
3.5i 24V DOHC (GSV50) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 200 272 04/12 →
Kiểu mẫu 3.5i 24V DOHC (GSV40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 10/06 → 04/12
Kiểu mẫu 3.5i 24V DOHC (GSV50)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.33 VVT Lọc gió buồng lái 1329 74 101 05/09 → 12/18
1.4 16V Lọc gió buồng lái 4ZZ-FE 1398 71 97 02/07 → 09/12
1.4 D-4D Lọc gió buồng lái 1ND-TV 1364 66 90 02/07 → 12/18
1.5 Lọc gió buồng lái 1NZ-FE 1497 81 110 10/06 → 09/12
1.5 Lọc gió buồng lái 1NZ-FE 1497 77 105 10/06 → 09/12
1.6 Lọc gió buồng lái 1598 97 132 05/09 → 12/18
1.6 VVT-i Lọc gió buồng lái 1ZR-FE 1598 91 124 02/07 → 09/12
1.8 Lọc gió buồng lái 2ZR-FE 1798 100 136 10/06 → 10/09
1.8 16V Lọc gió buồng lái 2ZR-FAE 1798 108 147 02/09 → 12/18
1.8 Hybrid Lọc gió buồng lái 2ZR-FXE 1798 73 99 09/10 → 09/12
2.0 D-4D Lọc gió buồng lái 1AD-FTV 1998 93 126 02/07 → 04/15
2.2 D-4D Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 130 177 02/07 → 09/12
Kiểu mẫu 1.33 VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1329
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/09 → 12/18
Kiểu mẫu 1.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4ZZ-FE
ccm 1398
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/07 → 09/12
Kiểu mẫu 1.4 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ND-TV
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/07 → 12/18
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm 1497
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 10/06 → 09/12
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm 1497
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/06 → 09/12
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 05/09 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 VVT-i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FE
ccm 1598
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 02/07 → 09/12
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FE
ccm 1798
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 10/06 → 10/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FAE
ccm 1798
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 02/09 → 12/18
Kiểu mẫu 1.8 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FXE
ccm 1798
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 09/10 → 09/12
Kiểu mẫu 2.0 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AD-FTV
ccm 1998
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 02/07 → 04/15
Kiểu mẫu 2.2 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 02/07 → 09/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 Lọc gió buồng lái 8NR-FTS 1196 85 116 05/15 → 12/18
1.33 VVT Lọc gió buồng lái 1NR-FE 1329 73 99 10/12 → 12/18
1.4 D-4D Lọc gió buồng lái 1ND-TV 1364 66 90 10/12 → 12/18
1.6 Lọc gió buồng lái 1ZR-FAE 1598 97 132 10/12 → 12/18
1.6 D4-D Lọc gió buồng lái 1WW 1598 82 111 05/15 → 12/18
1.8 (ZRE186) Lọc gió buồng lái 2ZR-FAE 1798 102 139 08/16 → 12/18
1.8 Hybrid Lọc gió buồng lái 2ZR-FXE 1798 73 99 10/12 → 12/18
2.0 D-4D Lọc gió buồng lái 1AD-FTV 1998 91 124 10/12 → 04/15
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8NR-FTS
ccm 1196
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.33 VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NR-FE
ccm 1329
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 10/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.4 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ND-TV
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FAE
ccm 1598
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 10/12 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 D4-D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1WW
ccm 1598
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 05/15 → 12/18
Kiểu mẫu 1.8 (ZRE186)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FAE
ccm 1798
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 08/16 → 12/18
Kiểu mẫu 1.8 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FXE
ccm 1798
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 10/12 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AD-FTV
ccm 1998
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 10/12 → 04/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 (GSX30_) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 198 269 10/05 → 11/12
Kiểu mẫu 3.5 (GSX30_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 10/05 → 11/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 16V (T27) Lọc gió buồng lái 1ZR-FAE 1598 97 132 01/09 → 10/18
1.6 D-4D (T27) Lọc gió buồng lái 1WW 1598 82 111 04/15 → 10/18
1.8 16V (T27) Lọc gió buồng lái 2ZR-FAE 1798 108 147 01/09 → 10/18
2.0 (T27) Lọc gió buồng lái 3ZR-FE 1987 102 139 12/12 → 10/18
2.0 (T27) Lọc gió buồng lái 1AZ-FE 1998 100 136 11/08 → 04/11
2.0 16 V (T27) Lọc gió buồng lái 3ZR-FAE 1987 112 152 01/09 → 10/18
2.0 D-4D (T27) Lọc gió buồng lái 1AD-FTV 1998 91 124 11/11 → 10/18
2.0 D-4D (T27) Lọc gió buồng lái 2WW 1998 105 143 04/15 → 10/18
2.0 D-4D (T27) Lọc gió buồng lái 1AD-FTV 1998 93 126 01/09 → 10/11
2.2 D-4D (T27) Lọc gió buồng lái 2AD-FHV, 2AD-FTV 2231 110 150 01/09 → 10/18
2.2 D-CAT (T27) Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 130 177 01/09 → 10/18
Kiểu mẫu 1.6 16V (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FAE
ccm 1598
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/09 → 10/18
Kiểu mẫu 1.6 D-4D (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1WW
ccm 1598
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 04/15 → 10/18
Kiểu mẫu 1.8 16V (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FAE
ccm 1798
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/09 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FE
ccm 1987
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 12/12 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AZ-FE
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/08 → 04/11
Kiểu mẫu 2.0 16 V (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FAE
ccm 1987
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 01/09 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 D-4D (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AD-FTV
ccm 1998
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 11/11 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 D-4D (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2WW
ccm 1998
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 04/15 → 10/18
Kiểu mẫu 2.0 D-4D (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AD-FTV
ccm 1998
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/09 → 10/11
Kiểu mẫu 2.2 D-4D (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV, 2AD-FTV
ccm 2231
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/09 → 10/18
Kiểu mẫu 2.2 D-CAT (T27)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/09 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc gió buồng lái 2NZ-FE 1299 57 78 01/00 → 11/05
1.3 (QNC20, QNC25) Lọc gió buồng lái K3-VE - 68 92 12/05 →
1.5 (NCP34) Lọc gió buồng lái 1NZ-FE 1497 77 105 03/00 → 12/05
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NZ-FE
ccm 1299
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/00 → 11/05
Kiểu mẫu 1.3 (QNC20, QNC25)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ K3-VE
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 1.5 (NCP34)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm 1497
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 03/00 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió buồng lái 1AZ-FE 1998 110 150 05/02 → 11/04
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AZ-FE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/02 → 11/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc gió buồng lái 1AZ-FE 1998 108 147 01/06 → 09/11
2.4 VVTi (XV40) Lọc gió buồng lái 2AZ-FE 2362 120 163 01/06 → 11/06
2.4 VVTi Hybrid (AHV40 HYBRID) Lọc gió buồng lái 2AZ-FXE 2362 110 150 01/10 → 02/12
2.5 Lọc gió buồng lái 2AR-FE 2494 129 175 09/11 →
2.5 LE (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/14
3.3 (V6) Lọc gió buồng lái 3300 197 268 01/06 → 12/12
3.5 24V XLE Aut. (XV40) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 209 284 01/07 →
3.5 V6 (XV40) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 204 277 01/06 → 09/11
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AZ-FE
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/06 → 09/11
Kiểu mẫu 2.4 VVTi (XV40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FE
ccm 2362
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/06 → 11/06
Kiểu mẫu 2.4 VVTi Hybrid (AHV40 HYBRID)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FXE
ccm 2362
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/10 → 02/12
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FE
ccm 2494
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2.5 LE (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 3.3 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3300
kW 197
HP 268
Năm sản xuất 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu 3.5 24V XLE Aut. (XV40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 209
HP 284
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 3.5 V6 (XV40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 204
HP 277
Năm sản xuất 01/06 → 09/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (ASV51_) Lọc gió buồng lái 6AR-FSE 1998 110 150 01/15 → 09/17
2.0 (ACV51_) Lọc gió buồng lái 1AZ-FE 1998 109 148 09/11 → 09/17
2.5 (XV50) Lọc gió buồng lái 2AR-FE 2494 133 181 09/11 → 09/17
2.5 Hybrid (AVV50 HYBRID) Lọc gió buồng lái 2AR-FXE, 2JM 2493 118 160 03/12 →
2.5 Hybrid (XV50) Lọc gió buồng lái 2AR-FXE 2494 115 157 08/11 → 09/17
3.5 V6 (XV50) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 204 277 09/11 → 09/17
Kiểu mẫu 2.0 (ASV51_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 6AR-FSE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/15 → 09/17
Kiểu mẫu 2.0 (ACV51_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AZ-FE
ccm 1998
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 09/11 → 09/17
Kiểu mẫu 2.5 (XV50)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FE
ccm 2494
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 09/11 → 09/17
Kiểu mẫu 2.5 Hybrid (AVV50 HYBRID)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FXE, 2JM
ccm 2493
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 2.5 Hybrid (XV50)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FXE
ccm 2494
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 08/11 → 09/17
Kiểu mẫu 3.5 V6 (XV50)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 204
HP 277
Năm sản xuất 09/11 → 09/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 D-4D Lọc gió buồng lái 1ND-TV 1364 66 90 04/07 → 07/14
1.8 Lọc gió buồng lái 1ZZ FE 1794 99 134 08/08 →
1.8 VVTI (ZRE172) Lọc gió buồng lái 2ZR-FBE - 103 140
Kiểu mẫu 1.4 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ND-TV
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/07 → 07/14
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZZ FE
ccm 1794
kW 99
HP 134
Năm sản xuất 08/08 →
Kiểu mẫu 1.8 VVTI (ZRE172)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FBE
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (E12)
Lọc gió buồng lái 3ZZ-FE 1598 81 110 01/02 → 07/07
Kiểu mẫu 1.6 (E12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZZ-FE
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/02 → 07/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.33 VVT Lọc gió buồng lái 1NR-FE 1329 74 101 10/08 → 07/14
1.4 Lọc gió buồng lái 4ZZ-FE 1398 71 97 01/07 → 11/13
1.6 16V (XLI S/D) Lọc gió buồng lái 3ZRFBE 1598 113 153 04/10 →
1.6 16V Lọc gió buồng lái 1ZR-FAE 1598 97 132 01/09 → 11/13
1.6 16V Lọc gió buồng lái 1ZR-FE 1598 91 124 04/07 → 04/13
1.6 CNG (E15_) Lọc gió buồng lái 1598 81 110 08/07 →
1.6 VVTI (ZZE141) Lọc gió buồng lái 3ZZ-FE - 80 109
1.6 VVTi Lọc gió buồng lái 1ZR-FE 1598 100 136 03/07 → 12/10
1.8 (E15) Lọc gió buồng lái 1ZZ-FE 1794 94 128 11/06 → 12/09
1.8 16V Lọc gió buồng lái 2ZR-FAE 1798 108 147 01/09 → 11/13
1.8 16V VVT-i Flex (Novo SE-G / XEi / XLi) Lọc gió buồng lái DOHC 1794 100 136 05/07 → 12/14
1.8 16V VVT-i Flex (Fielder SE-G / XEi / XLi / Aut.) Lọc gió buồng lái 1ZZFBE 1794 100 136 05/07 → 12/14
1.8 VVTi (E15) Lọc gió buồng lái 2ZR-FE, 2ZR-FBE 1798 97 132 08/10 →
1.8 XLE (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/09 → 12/13
1.8i 16V DOHC (E15) Lọc gió buồng lái 2ZRFE 1798 100 136 05/07 → 07/14
2.0 (ZRE143) Lọc gió buồng lái 3ZR-FE - 107 146
2.0 16V Flex (Altis / New XEI-G S/D) Lọc gió buồng lái 3ZRFBE 1987 113 154 04/10 → 12/14
2.0 D-4D Lọc gió buồng lái 1AD-FTV 1998 93 126 04/07 → 07/14
2.2 D-4D Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 130 177 02/07 →
2.2 D-4D (E15) Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 110 150 11/06 →
2.4 XRS (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 1.33 VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NR-FE
ccm 1329
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 10/08 → 07/14
Kiểu mẫu 1.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4ZZ-FE
ccm 1398
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/07 → 11/13
Kiểu mẫu 1.6 16V (XLI S/D)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZRFBE
ccm 1598
kW 113
HP 153
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FAE
ccm 1598
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/09 → 11/13
Kiểu mẫu 1.6 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FE
ccm 1598
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 04/07 → 04/13
Kiểu mẫu 1.6 CNG (E15_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 1.6 VVTI (ZZE141)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZZ-FE
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.6 VVTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FE
ccm 1598
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/07 → 12/10
Kiểu mẫu 1.8 (E15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZZ-FE
ccm 1794
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 11/06 → 12/09
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FAE
ccm 1798
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/09 → 11/13
Kiểu mẫu 1.8 16V VVT-i Flex (Novo SE-G / XEi / XLi)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ DOHC
ccm 1794
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/07 → 12/14
Kiểu mẫu 1.8 16V VVT-i Flex (Fielder SE-G / XEi / XLi / Aut.)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZZFBE
ccm 1794
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/07 → 12/14
Kiểu mẫu 1.8 VVTi (E15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FE, 2ZR-FBE
ccm 1798
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 08/10 →
Kiểu mẫu 1.8 XLE (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 1.8i 16V DOHC (E15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZRFE
ccm 1798
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/07 → 07/14
Kiểu mẫu 2.0 (ZRE143)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FE
ccm -
kW 107
HP 146
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Altis / New XEI-G S/D)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZRFBE
ccm 1987
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 04/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AD-FTV
ccm 1998
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 04/07 → 07/14
Kiểu mẫu 2.2 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 2.2 D-4D (E15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 2.4 XRS (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc gió buồng lái 1NR-FE 1329 73 99 06/13 → 12/18
1.4 D-4D Lọc gió buồng lái 1ND-TV 1364 66 90 06/13 → 12/18
1.5 Hybrid Lọc gió buồng lái 1NZ-FXE 1496 54 73 10/14 →
1.6 ((ZRE171)) Lọc gió buồng lái 1ZR-F 1598 96 128 06/13 →
1.6 Lọc gió buồng lái 1ZR-FAE 1598 97 132 06/13 → 12/18
1.6 Bifuel Lọc gió buồng lái 1ZR-FE 1598 90 122 06/13 → 12/18
1.6 VVTi (ZRE171) Lọc gió buồng lái 1ZR-FBE 1598 92 125 11/17 → 12/18
1.8 (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/14 → 12/14
1.8 (VVTI) Lọc gió buồng lái 2ZR-FAE - 104 141 06/13 →
1.8 16V Dual VVTi AT Flex (GLi) Lọc gió buồng lái - 106 144 01/12 →
1.8 16V Flex (DUAL VVT-I) Lọc gió buồng lái 2ZR-FE 1798 106 144 03/14 → 12/18
1.8 S Plus (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/14 → 12/14
1.8 VVT-i Lọc gió buồng lái 2ZR-FE 1798 100 136 06/13 → 12/18
2.0 16V Flex (Dynamic) Lọc gió buồng lái Dual VVT-I / 3ZRFBE 1986 113 154 03/14 → 08/19
2.0 VVT-i Lọc gió buồng lái 3ZR-FE 1987 105 143 10/13 → 12/18
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NR-FE
ccm 1329
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/13 → 12/18
Kiểu mẫu 1.4 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ND-TV
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/13 → 12/18
Kiểu mẫu 1.5 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FXE
ccm 1496
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 1.6 ((ZRE171))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-F
ccm 1598
kW 96
HP 128
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FAE
ccm 1598
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 06/13 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 Bifuel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FE
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/13 → 12/18
Kiểu mẫu 1.6 VVTi (ZRE171)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FBE
ccm 1598
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/17 → 12/18
Kiểu mẫu 1.8 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 1.8 (VVTI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FAE
ccm -
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 1.8 16V Dual VVTi AT Flex (GLi)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 1.8 16V Flex (DUAL VVT-I)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FE
ccm 1798
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 03/14 → 12/18
Kiểu mẫu 1.8 S Plus (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 1.8 VVT-i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FE
ccm 1798
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/13 → 12/18
Kiểu mẫu 2.0 16V Flex (Dynamic)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Dual VVT-I / 3ZRFBE
ccm 1986
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 03/14 → 08/19
Kiểu mẫu 2.0 VVT-i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FE
ccm 1987
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0
Lọc gió buồng lái - 99 135 12/95 → 02/02
2.0 (GS131_)
Lọc gió buồng lái 1G-FE, 1GZ-EE 1988 103 140 10/87 → 07/91
2.5
Lọc gió buồng lái 4GR-FSE - 149 203 12/12 →
2.5 ATHLETE
Lọc gió buồng lái 4GR-FSE - 158 215 09/03 → 12/08
2.5 HEV
Lọc gió buồng lái A25A-FXS 2487 163 222 03/23 →
2.5 HYBRID
Lọc gió buồng lái 2AR-FSE / 1KM - 131 178 12/12 →
2.8 (MS1K)
Lọc gió buồng lái 5M-E 2740 107 146 09/80 → 09/83
2.8 Si (MS112)
Lọc gió buồng lái 5M-E 2740 107 146 04/80 → 07/83
2.8i Super Saloon (S12)
Lọc gió buồng lái 2740 125 170 02/84 → 03/85
3.0 ((JZS133_, JZS147_, JZS149_))
Lọc gió buồng lái 2JZ-GE - 162 220
3.0 Lọc gió buồng lái 3GR-FE - 170 231 05/91 → 05/01
3.0
Lọc gió buồng lái 3GR-FSE - - - 02/08 →
3.0
Lọc gió buồng lái - 167 227 02/08 → 11/12
3.0 (GRS182)
Lọc gió buồng lái 3GR-FE 2994 170 231 09/04 → 02/08
4.3 ROYAL SALOON (UZS181_)
Lọc gió buồng lái 3UZ-FE - 206 280 09/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 12/95 → 02/02
Kiểu mẫu 2.0 (GS131_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1G-FE, 1GZ-EE
ccm 1988
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/87 → 07/91
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4GR-FSE
ccm -
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 2.5 ATHLETE
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4GR-FSE
ccm -
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 09/03 → 12/08
Kiểu mẫu 2.5 HEV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ A25A-FXS
ccm 2487
kW 163
HP 222
Năm sản xuất 03/23 →
Kiểu mẫu 2.5 HYBRID
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FSE / 1KM
ccm -
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 2.8 (MS1K)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5M-E
ccm 2740
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/80 → 09/83
Kiểu mẫu 2.8 Si (MS112)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5M-E
ccm 2740
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 04/80 → 07/83
Kiểu mẫu 2.8i Super Saloon (S12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2740
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/84 → 03/85
Kiểu mẫu 3.0 ((JZS133_, JZS147_, JZS149_))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2JZ-GE
ccm -
kW 162
HP 220
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FE
ccm -
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/91 → 05/01
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FSE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/08 →
Kiểu mẫu 3.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 02/08 → 11/12
Kiểu mẫu 3.0 (GRS182)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FE
ccm 2994
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 09/04 → 02/08
Kiểu mẫu 4.3 ROYAL SALOON (UZS181_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UZ-FE
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/03 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 (TGN156_, 166_, 168_) Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2694 122 166 05/15 →
4.0 (4WD) Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 175 238 01/05 → 05/15
Kiểu mẫu 2.7 (TGN156_, 166_, 168_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 4.0 (4WD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/05 → 05/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (RH11/16/20/30/4)
Lọc gió buồng lái 12RJ 1587 49 66 09/72 → 10/82
1.6 (RH11/16)
Lọc gió buồng lái 12RJ 1577 49 67 01/79 → 12/84
1.6 (RH20-30)
Lọc gió buồng lái 12R 1577 48 65 02/77 → 11/79
1.6 Pick-Up (RH11)
Lọc gió buồng lái 12R 1587 49 66 11/82 → 07/85
1.8 (RH21/31/41)
Lọc gió buồng lái 16R 1812 58 79 02/77 → 10/82
1.8 (YH50)
Lọc gió buồng lái 2Y 1812 58 79 12/82 → 08/86
1.8 Wagon (H5)
Lọc gió buồng lái 2Y 1812 58 79 03/83 → 11/89
2.0 (RH22/32/42)
Lọc gió buồng lái 18R 2000 74 101 02/77 → 10/82
2.0 (H10)
Lọc gió buồng lái 1RZ 1998 74 101 02/90 → 08/95
2.0 (RH25-32)
Lọc gió buồng lái 18R 1968 65 88 07/77 → 03/83
2.0 (YH51)
Lọc gió buồng lái 3Y 2000 74 101 08/86 → 08/87
2.0 ((TRH200_))
Lọc gió buồng lái 1TR-FE 1998 100 136 06/04 →
2.0 (RZH112)
Lọc gió buồng lái 1RZ 2000 74 101 08/89 → 08/93
2.0 (YH51/61)
Lọc gió buồng lái 3Y 1984 65 88 01/85 → 08/89
2.0
Lọc gió buồng lái 1RZ-E - 81 110 08/87 → 07/06
2.2 D (RH)
Lọc gió buồng lái L 2188 46 62 01/80 → 10/82
2.2 D (LH51)
Lọc gió buồng lái L 2188 46 62 12/82 → 01/84
2.2 D Pick-Up (LH11)
Lọc gió buồng lái L 2188 49 67 11/82 → 07/85
2.2 D Wagon (H5/H5G)
Lọc gió buồng lái L 2173 49 67 03/83 → 11/89
2.4 (H12G)
Lọc gió buồng lái 2R-ZE 2438 85 115 01/96 → 04/98
2.4 (LH102V)
Lọc gió buồng lái 2L - - -
2.4 D (LH51/61)
Lọc gió buồng lái 2L 2429 55 75 08/84 → 08/89
2.4 D (LH102)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 55 75 08/89 → 08/95
2.4 D (LXH12L)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 43 58 08/95 →
2.4 D (LH102/112)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 57 78 10/93 → 08/95
2.4 D (H10)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 55 75 02/90 → 08/95
2.4 D (H12G)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 58 79 08/95 → 08/06
2.4 D (H12G)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 55 75 07/99 → 08/06
2.4 D Turbo (LXH12/KLH12/RCH12)
Lọc gió buồng lái 2LT 2446 66 90 08/95 → 08/01
2.4 D Wagon (H5)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 55 75 05/84 → 11/89
2.4i (RZH115)
Lọc gió buồng lái 2RZE Kat. 2438 85 116 08/89 →
2.4i (RZH103)
Lọc gió buồng lái 2RZ-E 2438 88 120 08/89 → 08/95
2.5 D-4D (H1/H2)
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 2494 65 88 10/01 → 08/06
2.5 D-4D (H1/H2)
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 2494 75 102 10/01 → 08/06
2.5 D-4D Lọc gió buồng lái 2 KD-FTV, H 2494 86 117 10/06 → 12/12
2.5 D-4D Lọc gió buồng lái 2 KD-FTV, H 2494 70 95 10/06 → 12/12
2.5 D-4D
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 1560 75 102 08/04 →
2.7 (L4) Lọc gió buồng lái 3RZ-FE 2700 105 143 01/06 → 01/14
2.7 (4WD)
Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2693 111 151 08/04 → 05/19
2.7 VVTi (TRH201) Lọc gió buồng lái 2TRFE 2694 111 151 01/04 →
2.7, 2.7 4WD (H18/29)
Lọc gió buồng lái 3RZ-FE 2694 105 143 04/97 → 12/06
2.7L
Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2694 111 151 01/11 → 05/19
2.8 D (LH103V)
Lọc gió buồng lái 3L 2779 61 83 08/89 → 08/00
3.0 D ((KDH201, KDH203, KDH221))
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 106 144 11/08 → 05/19
3.0 D (H43,49,16,17,18)
Lọc gió buồng lái 5L 2986 65 88 01/87 → 12/07
3.0 DT (KDH200) Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 80 109 11/06 →
3.0 DT (H200) Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 100 136 01/05 →
3.0 TD (Grand Cabin)
Lọc gió buồng lái 1KZ-T 2982 92 125 08/96 → 06/99
Diesel
Lọc gió buồng lái - - - 01/89 →
Diesel
Lọc gió buồng lái - - - 01/79 → 12/88
Kiểu mẫu 1.6 (RH11/16/20/30/4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 12RJ
ccm 1587
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 09/72 → 10/82
Kiểu mẫu 1.6 (RH11/16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 12RJ
ccm 1577
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1.6 (RH20-30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 12R
ccm 1577
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 02/77 → 11/79
Kiểu mẫu 1.6 Pick-Up (RH11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 12R
ccm 1587
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 11/82 → 07/85
Kiểu mẫu 1.8 (RH21/31/41)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 16R
ccm 1812
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 02/77 → 10/82
Kiểu mẫu 1.8 (YH50)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2Y
ccm 1812
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 12/82 → 08/86
Kiểu mẫu 1.8 Wagon (H5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2Y
ccm 1812
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 03/83 → 11/89
Kiểu mẫu 2.0 (RH22/32/42)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 18R
ccm 2000
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/77 → 10/82
Kiểu mẫu 2.0 (H10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1RZ
ccm 1998
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/90 → 08/95
Kiểu mẫu 2.0 (RH25-32)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 18R
ccm 1968
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 07/77 → 03/83
Kiểu mẫu 2.0 (YH51)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3Y
ccm 2000
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/86 → 08/87
Kiểu mẫu 2.0 ((TRH200_))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1TR-FE
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 06/04 →
Kiểu mẫu 2.0 (RZH112)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1RZ
ccm 2000
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/89 → 08/93
Kiểu mẫu 2.0 (YH51/61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3Y
ccm 1984
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/85 → 08/89
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1RZ-E
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/87 → 07/06
Kiểu mẫu 2.2 D (RH)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ L
ccm 2188
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/80 → 10/82
Kiểu mẫu 2.2 D (LH51)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ L
ccm 2188
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 12/82 → 01/84
Kiểu mẫu 2.2 D Pick-Up (LH11)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ L
ccm 2188
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 11/82 → 07/85
Kiểu mẫu 2.2 D Wagon (H5/H5G)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ L
ccm 2173
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 03/83 → 11/89
Kiểu mẫu 2.4 (H12G)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2R-ZE
ccm 2438
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/96 → 04/98
Kiểu mẫu 2.4 (LH102V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.4 D (LH51/61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2429
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/84 → 08/89
Kiểu mẫu 2.4 D (LH102)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/89 → 08/95
Kiểu mẫu 2.4 D (LXH12L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 08/95 →
Kiểu mẫu 2.4 D (LH102/112)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/93 → 08/95
Kiểu mẫu 2.4 D (H10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/90 → 08/95
Kiểu mẫu 2.4 D (H12G)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 08/95 → 08/06
Kiểu mẫu 2.4 D (H12G)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/99 → 08/06
Kiểu mẫu 2.4 D Turbo (LXH12/KLH12/RCH12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2LT
ccm 2446
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/95 → 08/01
Kiểu mẫu 2.4 D Wagon (H5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/84 → 11/89
Kiểu mẫu 2.4i (RZH115)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2RZE Kat.
ccm 2438
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 08/89 →
Kiểu mẫu 2.4i (RZH103)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2RZ-E
ccm 2438
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/89 → 08/95
Kiểu mẫu 2.5 D-4D (H1/H2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 2494
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/01 → 08/06
Kiểu mẫu 2.5 D-4D (H1/H2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 2494
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/01 → 08/06
Kiểu mẫu 2.5 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2 KD-FTV, H
ccm 2494
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 10/06 → 12/12
Kiểu mẫu 2.5 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2 KD-FTV, H
ccm 2494
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/06 → 12/12
Kiểu mẫu 2.5 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 1560
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/04 →
Kiểu mẫu 2.7 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3RZ-FE
ccm 2700
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/06 → 01/14
Kiểu mẫu 2.7 (4WD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2693
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 08/04 → 05/19
Kiểu mẫu 2.7 VVTi (TRH201)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TRFE
ccm 2694
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 2.7, 2.7 4WD (H18/29)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3RZ-FE
ccm 2694
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 04/97 → 12/06
Kiểu mẫu 2.7L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 01/11 → 05/19
Kiểu mẫu 2.8 D (LH103V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3L
ccm 2779
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 08/89 → 08/00
Kiểu mẫu 3.0 D ((KDH201, KDH203, KDH221))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 11/08 → 05/19
Kiểu mẫu 3.0 D (H43,49,16,17,18)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5L
ccm 2986
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/87 → 12/07
Kiểu mẫu 3.0 DT (KDH200)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 3.0 DT (H200)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 3.0 TD (Grand Cabin)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KZ-T
ccm 2982
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 08/96 → 06/99
Kiểu mẫu Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu Diesel
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 Lọc gió buồng lái 1AR-FE 2672 140 187 09/07 →
3.5 (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/08
3.5 Base Premium (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/13
3.5 Limited (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/14
3.5 Sport (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/08
3.5 Sport Premium (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/13
3.5 V6 Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 201 273 09/07 →
Kiểu mẫu 2.7
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AR-FE
ccm 2672
kW 140
HP 187
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu 3.5 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 3.5 Base Premium (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 3.5 Limited (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 3.5 Sport (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 3.5 Sport Premium (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 09/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 Lọc gió buồng lái 1AR-FE 2672 138 188 09/16 →
3.5 LE (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/14 → 12/14
3.5 XLE (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 2.7
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AR-FE
ccm 2672
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 09/16 →
Kiểu mẫu 3.5 LE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 3.5 XLE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 (RN3, RN4)
Lọc gió buồng lái 12R 1577 48 65 08/78 → 03/84
1.8 (YN5)
Lọc gió buồng lái 2Y 1812 58 79 01/83 → 12/89
1.8 (YN8, YN9)
Lọc gió buồng lái 2Y 1812 61 83 09/89 → 12/93
2.0 Lọc gió buồng lái 1AZ-FSE 1998 108 147 02/05 → 05/15
2.0 (RN3, RN4)
Lọc gió buồng lái 18R 1994 - - 05/79 → 10/84
2.0 Lọc gió buồng lái 1TR-FE 1998 98 133 02/05 → 05/15
2.0 (YN5)
Lọc gió buồng lái 3Y 1998 65 88 01/84 → 12/86
2.0 4WD
Lọc gió buồng lái 3Y - - - 01/84 →
2.0 4WD Sport Limited
Lọc gió buồng lái - - - 01/00 →
2.0 8V SOHC (RZN147)
Lọc gió buồng lái 1RZ-FE 1998 80 109 11/97 → 10/02
2.2 D (LN4, LN5)
Lọc gió buồng lái 4Y 2237 68 92 01/79 → 12/96
2.3 4WD (YN5)
Lọc gió buồng lái 4Y 2237 69 94 01/87 → 03/89
2.4 (RN1, RN5, RN6)
Lọc gió buồng lái 22R 2383 84 114 06/89 → 08/98
2.4 4WD (RN1, RN5, RN6)
Lọc gió buồng lái 22R 2383 84 114 06/89 → 12/95
2.4 8V 4x4 (SW4)
Lọc gió buồng lái - - - 01/93 → 12/96
2.4 8V SOHC (RN85)
Lọc gió buồng lái 22R 2366 75 102 10/88 → 11/97
2.4 D
Lọc gió buồng lái 2446 73 99 08/91 → 07/97
2.4 D (LN5, LN6, LN8)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 59 80 08/91 → 03/95
2.4 D (LN5, LN6, LN8)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 61 83 03/89 → 12/95
2.4 D
Lọc gió buồng lái 2L - - - 01/83 →
2.4 D
Lọc gió buồng lái - - - → 12/96
2.4 D (N15_, _N16)
Lọc gió buồng lái 2GD-FTV 2393 108 147 05/15 →
2.4 D (LN51_, LN60)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 56 76 01/84 → 07/88
2.4 D (LN5, LN6, LN8)
Lọc gió buồng lái 2L 2466 59 80 01/84 → 03/89
2.4 D (LN1)
Lọc gió buồng lái 2L 2446 55 75 07/98 → 01/02
2.4 D (GUN112_, GUN122_, GUN135_)
Lọc gió buồng lái 2GD-FTV - 110 150 05/15 →
2.4 Diesel (4x2 / CD 4x2 / CS 4x4)
Lọc gió buồng lái - - - 01/92 → 12/98
2.4 TD 4WD (LN1)
Lọc gió buồng lái 2L-T 2446 66 90 08/98 → 01/02
2.4 i 4WD (RZN1)
Lọc gió buồng lái 2RZ-FE 2438 103 140 08/97 → 07/05
2.5 16V TB Diesel (CD D4-D 4x2 / 4x4) Lọc gió buồng lái - 75 102 01/06 →
2.5 16V TB Diesel (CS D4-D 4x2 / 4x4) Lọc gió buồng lái - 75 102 01/06 →
2.5 D (KUN_0)
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 2494 106 144 06/08 →
2.5 D 4WD (KDN1)
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 2494 75 102 10/01 → 07/05
2.5 D-4D (KUN1, KUN2) Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 2494 106 144 12/07 → 05/15
2.5 D-4D (4WD)
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV - 75 102
2.5 D-4D (KDN1)
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 2494 65 89 10/01 → 07/05
2.5 D-4D (KUN1, KUN2) Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 2494 75 102 08/05 → 05/15
2.5 D-4D (KUN1, KUN2) Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 2494 88 120 08/05 → 05/15
2.5 TB Diesel (Chassi D4-D 4x4) Lọc gió buồng lái - 75 102 01/06 →
2.5 TD (KUN1,KUN2) Lọc gió buồng lái D-4D (2KD-FTV) 2494 75 102 03/05 → 05/15
2.5E ABS Vigo Champ (KUN1_ / KUN2_)
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV (I/C) 2492 106 144 05/11 →
2.5E Vigo Champ (KUN1 _, KUN2_)
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV (I\C) 2492 88 120 05/11 →
2.7 (TGN16) Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2694 118 160 03/05 → 05/15
2.7 (TGN_1)
Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2694 118 160 06/08 →
2.7 (TGN111_, TGN121_)
Lọc gió buồng lái 2TR-FE - 122 166 05/15 →
2.7 (TGN166_,TGN168_) (_N15, _N16)
Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2694 122 166 05/15 →
2.7 16V (CS / DX / SRV / 4x2)
Lọc gió buồng lái - 104 142 01/02 → 12/03
2.7 16V 4x2 Flex (SW4) Lọc gió buồng lái VVT-I FLEX 2694 120 163 02/12 → 05/15
2.7 16V 4x4 (SW4)
Lọc gió buồng lái 2694 104 142 01/96 → 12/00
2.7 16V Gasolina (DOHC VVT-i - SR) Lọc gió buồng lái 2TRFE 2694 116 158 10/08 →
2.7 4*4 (TGN 156) (_N15, _N16)
Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2694 122 166 05/15 →
2.7i 16V DOHC (RZN1_)
Lọc gió buồng lái 3RZ-FE 2693 108 147 01/98 → 04/05
2.8 8V (Aspirado)
Lọc gió buồng lái 3L 2779 65 88 01/95 → 08/98
2.8 8V (CS / CD / DLX / SR5 / 4x2 / 4x4)
Lọc gió buồng lái 2779 57 77 01/97 → 12/01
2.8 8V 4x4 (SW4)
Lọc gió buồng lái 2779 60 82 01/92 → 12/96
2.8 D (_N15_, _N16_)
Lọc gió buồng lái 1GD-FTV 2755 128 174 05/15 →
2.8 D (GUN 166) (_N15, _N16)
Lọc gió buồng lái 1GD-FTV 2755 130 177 05/15 →
2.8 D 4WD
Lọc gió buồng lái L4 - - - 01/96 →
2.8 D 4WD SR5
Lọc gió buồng lái L4 - - - 01/99 →
204 D 4*4 (GUN 155) (_N15, _N16)
Lọc gió buồng lái 2GD-FTV 2393 110 150 05/15 →
3.0 12V V6 4x4 (SW4)
Lọc gió buồng lái 2959 - - 01/93 → 12/96
3.0 24V V6 4x4 (SW4)
Lọc gió buồng lái - 125 170 01/94 → 12/01
3.0 8V 4x4 TB Diesel (SW4)
Lọc gió buồng lái 2982 85 116 01/97 → 12/02
3.0 8V Diesel (CD / CS / DX / SR / SRV / 4x2 / 4x4)
Lọc gió buồng lái 5LE 2986 66 90 01/02 → 02/05
3.0 8V TB Diesel (CD SR / SRV / 4x4)
Lọc gió buồng lái 5LE 2986 85 116 01/02 →
3.0 D
Lọc gió buồng lái 5L 2986 66 90 10/01 → 01/05
3.0 D (GGN5_, KUN5_, LAN5_, TGN5_)
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 125 170 08/09 →
3.0 D (5LE) (LN14/15/16)
Lọc gió buồng lái 5LE 2986 71 97 12/00 → 04/05
3.0 D (KUN16) (KUN16) Lọc gió buồng lái D-4D (1KD-FTV) 2982 126 171 01/05 →
3.0 D / TD SW 4
Lọc gió buồng lái 2982 85 116 10/01 → 01/05
3.0 D 4WD (KUN1, KUN2) Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 126 171 03/07 → 09/15
3.0 D 4WD (4WD (KUN26)) Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 120 163 03/05 → 12/11
3.0 D 4WD (KUN15) Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 145 197 01/06 → 12/12
3.0 EFI Turbo
Lọc gió buồng lái - - - 01/02 →
3.0 TD
Lọc gió buồng lái 1KZ-TE 2982 92 125 08/97 → 01/05
3.0 Vigo Champ (KUN1_ / KUN2_)
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV (I/C) 2982 120 163 05/11 →
3.4 24V DOHC (VZN167)
Lọc gió buồng lái 5VZ-FE 3378 124 169 11/02 → 04/05
3.4 24V V6 4x4 (SW4)
Lọc gió buồng lái 3378 137 186 01/97 → 12/01
4.0 VVTi 4WD (SW4) Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 175 238 03/09 → 06/12
4.0i 24V DOHC (GGN15/25) Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 175 238 03/05 →
Kiểu mẫu 1.6 (RN3, RN4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 12R
ccm 1577
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 08/78 → 03/84
Kiểu mẫu 1.8 (YN5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2Y
ccm 1812
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/83 → 12/89
Kiểu mẫu 1.8 (YN8, YN9)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2Y
ccm 1812
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 09/89 → 12/93
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AZ-FSE
ccm 1998
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 02/05 → 05/15
Kiểu mẫu 2.0 (RN3, RN4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 18R
ccm 1994
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/79 → 10/84
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1TR-FE
ccm 1998
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 02/05 → 05/15
Kiểu mẫu 2.0 (YN5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3Y
ccm 1998
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/84 → 12/86
Kiểu mẫu 2.0 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3Y
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 2.0 4WD Sport Limited
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 2.0 8V SOHC (RZN147)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1RZ-FE
ccm 1998
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 11/97 → 10/02
Kiểu mẫu 2.2 D (LN4, LN5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4Y
ccm 2237
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/79 → 12/96
Kiểu mẫu 2.3 4WD (YN5)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4Y
ccm 2237
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/87 → 03/89
Kiểu mẫu 2.4 (RN1, RN5, RN6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 22R
ccm 2383
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/89 → 08/98
Kiểu mẫu 2.4 4WD (RN1, RN5, RN6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 22R
ccm 2383
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 06/89 → 12/95
Kiểu mẫu 2.4 8V 4x4 (SW4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 2.4 8V SOHC (RN85)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 22R
ccm 2366
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/88 → 11/97
Kiểu mẫu 2.4 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2446
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 08/91 → 07/97
Kiểu mẫu 2.4 D (LN5, LN6, LN8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 08/91 → 03/95
Kiểu mẫu 2.4 D (LN5, LN6, LN8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 03/89 → 12/95
Kiểu mẫu 2.4 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/83 →
Kiểu mẫu 2.4 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/96
Kiểu mẫu 2.4 D (N15_, _N16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GD-FTV
ccm 2393
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.4 D (LN51_, LN60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/84 → 07/88
Kiểu mẫu 2.4 D (LN5, LN6, LN8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2466
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/84 → 03/89
Kiểu mẫu 2.4 D (LN1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2446
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/98 → 01/02
Kiểu mẫu 2.4 D (GUN112_, GUN122_, GUN135_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GD-FTV
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.4 Diesel (4x2 / CD 4x2 / CS 4x4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/98
Kiểu mẫu 2.4 TD 4WD (LN1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L-T
ccm 2446
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/98 → 01/02
Kiểu mẫu 2.4 i 4WD (RZN1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2RZ-FE
ccm 2438
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/97 → 07/05
Kiểu mẫu 2.5 16V TB Diesel (CD D4-D 4x2 / 4x4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2.5 16V TB Diesel (CS D4-D 4x2 / 4x4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2.5 D (KUN_0)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 2494
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 2.5 D 4WD (KDN1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 2494
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/01 → 07/05
Kiểu mẫu 2.5 D-4D (KUN1, KUN2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 2494
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 12/07 → 05/15
Kiểu mẫu 2.5 D-4D (4WD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.5 D-4D (KDN1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 2494
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 10/01 → 07/05
Kiểu mẫu 2.5 D-4D (KUN1, KUN2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 2494
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/05 → 05/15
Kiểu mẫu 2.5 D-4D (KUN1, KUN2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 2494
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/05 → 05/15
Kiểu mẫu 2.5 TB Diesel (Chassi D4-D 4x4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 2.5 TD (KUN1,KUN2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D-4D (2KD-FTV)
ccm 2494
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/05 → 05/15
Kiểu mẫu 2.5E ABS Vigo Champ (KUN1_ / KUN2_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV (I/C)
ccm 2492
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 2.5E Vigo Champ (KUN1 _, KUN2_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV (I\C)
ccm 2492
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 2.7 (TGN16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 03/05 → 05/15
Kiểu mẫu 2.7 (TGN_1)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 2.7 (TGN111_, TGN121_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm -
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.7 (TGN166_,TGN168_) (_N15, _N16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.7 16V (CS / DX / SRV / 4x2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 104
HP 142
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 2.7 16V 4x2 Flex (SW4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ VVT-I FLEX
ccm 2694
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 → 05/15
Kiểu mẫu 2.7 16V 4x4 (SW4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2694
kW 104
HP 142
Năm sản xuất 01/96 → 12/00
Kiểu mẫu 2.7 16V Gasolina (DOHC VVT-i - SR)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TRFE
ccm 2694
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu 2.7 4*4 (TGN 156) (_N15, _N16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.7i 16V DOHC (RZN1_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3RZ-FE
ccm 2693
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/98 → 04/05
Kiểu mẫu 2.8 8V (Aspirado)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3L
ccm 2779
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/95 → 08/98
Kiểu mẫu 2.8 8V (CS / CD / DLX / SR5 / 4x2 / 4x4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2779
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 2.8 8V 4x4 (SW4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2779
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/92 → 12/96
Kiểu mẫu 2.8 D (_N15_, _N16_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GD-FTV
ccm 2755
kW 128
HP 174
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.8 D (GUN 166) (_N15, _N16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GD-FTV
ccm 2755
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.8 D 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ L4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 2.8 D 4WD SR5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ L4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 204 D 4*4 (GUN 155) (_N15, _N16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GD-FTV
ccm 2393
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 3.0 12V V6 4x4 (SW4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2959
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 3.0 24V V6 4x4 (SW4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/94 → 12/01
Kiểu mẫu 3.0 8V 4x4 TB Diesel (SW4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2982
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu 3.0 8V Diesel (CD / CS / DX / SR / SRV / 4x2 / 4x4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5LE
ccm 2986
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/02 → 02/05
Kiểu mẫu 3.0 8V TB Diesel (CD SR / SRV / 4x4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5LE
ccm 2986
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 3.0 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5L
ccm 2986
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/01 → 01/05
Kiểu mẫu 3.0 D (GGN5_, KUN5_, LAN5_, TGN5_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 08/09 →
Kiểu mẫu 3.0 D (5LE) (LN14/15/16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5LE
ccm 2986
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 12/00 → 04/05
Kiểu mẫu 3.0 D (KUN16) (KUN16)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ D-4D (1KD-FTV)
ccm 2982
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 3.0 D / TD SW 4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2982
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/01 → 01/05
Kiểu mẫu 3.0 D 4WD (KUN1, KUN2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 03/07 → 09/15
Kiểu mẫu 3.0 D 4WD (4WD (KUN26))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 03/05 → 12/11
Kiểu mẫu 3.0 D 4WD (KUN15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/06 → 12/12
Kiểu mẫu 3.0 EFI Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 3.0 TD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KZ-TE
ccm 2982
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 08/97 → 01/05
Kiểu mẫu 3.0 Vigo Champ (KUN1_ / KUN2_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV (I/C)
ccm 2982
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 3.4 24V DOHC (VZN167)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5VZ-FE
ccm 3378
kW 124
HP 169
Năm sản xuất 11/02 → 04/05
Kiểu mẫu 3.4 24V V6 4x4 (SW4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3378
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 4.0 VVTi 4WD (SW4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 03/09 → 06/12
Kiểu mẫu 4.0i 24V DOHC (GGN15/25)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 03/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 ( TGN15) Lọc gió buồng lái 1TR-FE - 100 136 02/05 →
2.5 D-4D (KDN150, KDN155, KDN190) Lọc gió buồng lái 2KD-FTV - 75 102 06/97 → 03/06
Kiểu mẫu 2.0 ( TGN15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1TR-FE
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 02/05 →
Kiểu mẫu 2.5 D-4D (KDN150, KDN155, KDN190)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 06/97 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (TGN40) Lọc gió buồng lái 1TR-FE 1998 100 136 08/06 →
2.5D (KUN40) Lọc gió buồng lái 2KD-FTV 2494 75 102 08/08 →
Kiểu mẫu 2.0 (TGN40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1TR-FE
ccm 1998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 2.5D (KUN40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm 2494
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 Lọc gió buồng lái 2AZ-FE 2362 115 156 06/00 → 05/07
2.7 VVTi Lọc gió buồng lái 1AR-FE 2671 140 190 05/07 →
3.0 24V DOHC VVT (MCU2) Lọc gió buồng lái 1MZ-FE 2995 164 223 06/00 → 05/07
3.3 Hybrid Lọc gió buồng lái 3MZ-FE 3311 200 272 03/05 → 05/07
3.5 24V DOHC VVT (GSU50/55/55R) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 201 273 03/14 →
3.5 AWD Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 183 249 09/14 →
3.5 V6 Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 201 273 05/07 → 02/14
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FE
ccm 2362
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 06/00 → 05/07
Kiểu mẫu 2.7 VVTi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AR-FE
ccm 2671
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/07 →
Kiểu mẫu 3.0 24V DOHC VVT (MCU2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1MZ-FE
ccm 2995
kW 164
HP 223
Năm sản xuất 06/00 → 05/07
Kiểu mẫu 3.3 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3MZ-FE
ccm 3311
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 03/05 → 05/07
Kiểu mẫu 3.5 24V DOHC VVT (GSU50/55/55R)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 3.5 AWD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 3.5 V6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 05/07 → 02/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 (RJ70/73)
Lọc gió buồng lái 22R 2350 81 110 11/84 → 12/89
2.4 (RJ70/73)
Lọc gió buồng lái 22REKat. 2366 84 114 12/88 → 12/96
2.4 (RJ70/73)
Lọc gió buồng lái 22R 2350 77 105 01/84 → 12/86
2.4 D (LJ70)
Lọc gió buồng lái 2L 2429 53 72 11/84 → 10/85
2.4 TD (LJ70)
Lọc gió buồng lái 2L-T 2446 66 90 01/90 → 05/96
2.4 TD (LJ70/73)
Lọc gió buồng lái 2L-T 2429 63 86 10/85 → 01/90
2.4 TD (LJ77)
Lọc gió buồng lái 2L-T 2446 66 90 01/90 → 05/96
2.7 (J15 Prado) Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2694 120 163 08/09 → 09/13
2.7 16V (J9/90/95/Prado)
Lọc gió buồng lái 3RZ-FE 2694 112 152 10/96 → 08/04
2.8 D-4D (J15) Lọc gió buồng lái 1GD-FTV - 130 177 06/15 →
2.8 D-4D (J15)
Lọc gió buồng lái 1GD-FTV 2755 147 200 10/18 →
3 0 TD (KZJ70)
Lọc gió buồng lái 1KZ-T 2982 92 125 05/93 → 05/96
3.0 D (J12)
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 70 95 04/02 → 02/10
3.0 D (BJ40/43)
Lọc gió buồng lái B 2977 59 80 02/74 → 10/84
3.0 D-4D (J12)
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 122 166 11/04 → 02/10
3.0 D-4D (J12)
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 127 173 12/06 → 02/10
3.0 D-4D (J15) Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 140 190 01/10 →
3.0 D-4D (J12)
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 150 204 08/06 → 07/09
3.0 D-4D (J12)
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 120 163 01/03 → 12/04
3.0 D-4D (J15) Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 127 173 03/10 →
3.0 D-4D (KZJ12)
Lọc gió buồng lái 1KZ-TE 2982 92 125 09/02 → 02/10
3.0 D-4D (J90/95)
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 120 163 11/00 → 02/03
3.0 TB Diesel Prado 4x4 / Aut.
Lọc gió buồng lái 1KZ-TE 2982 96 131 01/03 → 12/10
3.0 TD (KZJ90/95)
Lọc gió buồng lái 1KZ-TE 2982 92 125 04/96 → 12/02
3.0i
Lọc gió buồng lái - - -
3.2i
Lọc gió buồng lái - - -
3.4
Lọc gió buồng lái 5VZ-FE - 136 185 09/02 → 08/04
3.4 D (BJ70/73)
Lọc gió buồng lái 3B 3431 70 95 03/89 → 12/96
3.4 D (BJ42/45/46/60)
Lọc gió buồng lái 3B 3432 66 90 08/80 → 08/87
3.4 TD (BJ71)
Lọc gió buồng lái 13BT 3431 91 124 10/85 → 08/86
3.4i
Lọc gió buồng lái - - -
3.4i 24V (VZJ90/95)
Lọc gió buồng lái 5VZFE 3378 131 178 04/96 → 08/02
3.5 D
Lọc gió buồng lái 1PZ 3470 85 116 01/90 → 12/94
3.6 D (HJ45)
Lọc gió buồng lái H 3576 66 90 01/75 → 07/80
3.9 (FJ40/43/45/55))
Lọc gió buồng lái F 3878 96 131 03/69 → 01/75
4.0 (FJ62)
Lọc gió buồng lái 3F - 101 138 01/84 → 08/87
4.0 (FJ62)
Lọc gió buồng lái 3F-E 3956 115 156 08/87 → 12/89
4.0 D (HJ60)
Lọc gió buồng lái 2H 3953 76 103 01/85 → 12/87
4.0 D (HJ60/HJ47)
Lọc gió buồng lái 2H 3953 74 101 08/80 → 12/85
4.0 D Wagon (HJ60)
Lọc gió buồng lái 2H 3953 77 105 10/81 → 01/88
4.0 TD (HJ61)
Lọc gió buồng lái 12HT 3953 100 136 08/87 → 12/89
4.0 V6 (J12)
Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 203 276 08/05 → 07/09
4.0 V6 (J12)
Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 183 249 01/03 → 08/04
4.0 V6 Dual VVTi (J15) Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 205 279 08/09 →
4.0 V6 VVT (J15)
Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 204 277 08/13 →
4.0 V6 VVTi (J15) Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 207 282 01/10 →
4.0 V6 VVTi (J15) Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 183 249 01/10 →
4.0i (FJ80)
Lọc gió buồng lái 3-FE - 115 157 01/90 → 08/92
4.2
Lọc gió buồng lái 2F - - -
4.2
Lọc gió buồng lái - - - 01/96 →
4.2 (FJ45-62)
Lọc gió buồng lái 2F 4197 89 121 01/75 → 01/88
4.2 12V OHV (FJ40/45/50/55/60)
Lọc gió buồng lái 2F 4230 100 136 11/72 → 10/85
4.2 D (HZJ70/80)
Lọc gió buồng lái 1H-Z 4164 97 132 01/90 → 12/97
4.2 D
Lọc gió buồng lái 1H-Z 4164 123 167 08/90 → 08/01
4.2 D 12V SOHC (HZJ105)
Lọc gió buồng lái 1H-Z 4164 96 131 05/98 → 08/07
4.2 TD (J20) Lọc gió buồng lái 4164 150 204 01/10 →
4.2 TD (HDJ100)
Lọc gió buồng lái 1HD-FTE 4164 150 204 01/98 → 07/03
4.2 TD (HDJ80)
Lọc gió buồng lái 1HD-FT 4164 125 170 03/95 → 12/97
4.2 TD (HDJ80)
Lọc gió buồng lái 1HD-T 4164 118 160 10/92 → 12/97
4.2 TD (HZJ80)
Lọc gió buồng lái 1HD-T 4164 123 167 01/90 → 12/97
4.2 Twin Carb.
Lọc gió buồng lái 2F - - -
4.5 24V (FZJ80)
Lọc gió buồng lái 1FZ-FE 4477 215 292 08/92 → 12/97
4.5 24V (FZJ80)
Lọc gió buồng lái 1FZ-FE 4477 151 205 08/92 → 12/97
4.5 D-4D
Lọc gió buồng lái 1VD-FTV 4461 183 249 08/15 →
4.5 D-4D (J20) Lọc gió buồng lái 1VD-FTV 4461 210 286 01/08 →
4.5 D-4D (J20) Lọc gió buồng lái 1VD-FTV 4461 173 235 08/07 →
4.5 D-4D (J20) Lọc gió buồng lái 1VD-FTV 4461 200 272 03/12 →
4.5 D4-D
Lọc gió buồng lái 1VD-FTV 4461 232 171 01/13 →
4.5 I (FZJ105_)
Lọc gió buồng lái 1FZ-FE - 173 235 01/98 → 07/08
4.5TD 32V DOHC (VDJ78,70)
Lọc gió buồng lái 1VD FTV 4461 151 205 03/07 →
4.6 32V DOHC VVT (URJ202)
Lọc gió buồng lái 1UR-FSE 4608 228 310 03/12 →
4.6 V8 (J2)
Lọc gió buồng lái 4608 224 305 01/12 →
4.7 V8 (UZJ200)
Lọc gió buồng lái 2UZ-FE 4664 232 315 01/08 →
4.7 V8 (J20) Lọc gió buồng lái 4664 212 288 01/08 →
4.7 V8 (J20) Lọc gió buồng lái 4664 175 238 01/10 →
4.7 V8 32V (UZJ100/LC100)
Lọc gió buồng lái 2UZ-FE 4664 173 235 01/98 → 08/07
4.7 V8 32V (UZJ100/LC100)
Lọc gió buồng lái 2UZ-FE 4664 175 238 02/02 → 08/07
5.7 V8 (URJ200_) Lọc gió buồng lái 3UR-FE 5663 270 367 09/11 →
5.7 VX (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 2.4 (RJ70/73)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 22R
ccm 2350
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/84 → 12/89
Kiểu mẫu 2.4 (RJ70/73)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 22REKat.
ccm 2366
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 12/88 → 12/96
Kiểu mẫu 2.4 (RJ70/73)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 22R
ccm 2350
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/84 → 12/86
Kiểu mẫu 2.4 D (LJ70)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L
ccm 2429
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/84 → 10/85
Kiểu mẫu 2.4 TD (LJ70)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L-T
ccm 2446
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/90 → 05/96
Kiểu mẫu 2.4 TD (LJ70/73)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L-T
ccm 2429
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/85 → 01/90
Kiểu mẫu 2.4 TD (LJ77)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2L-T
ccm 2446
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/90 → 05/96
Kiểu mẫu 2.7 (J15 Prado)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/09 → 09/13
Kiểu mẫu 2.7 16V (J9/90/95/Prado)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3RZ-FE
ccm 2694
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 10/96 → 08/04
Kiểu mẫu 2.8 D-4D (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GD-FTV
ccm -
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/15 →
Kiểu mẫu 2.8 D-4D (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GD-FTV
ccm 2755
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu 3 0 TD (KZJ70)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KZ-T
ccm 2982
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 05/93 → 05/96
Kiểu mẫu 3.0 D (J12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 04/02 → 02/10
Kiểu mẫu 3.0 D (BJ40/43)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ B
ccm 2977
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/74 → 10/84
Kiểu mẫu 3.0 D-4D (J12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 11/04 → 02/10
Kiểu mẫu 3.0 D-4D (J12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 12/06 → 02/10
Kiểu mẫu 3.0 D-4D (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 3.0 D-4D (J12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 08/06 → 07/09
Kiểu mẫu 3.0 D-4D (J12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu 3.0 D-4D (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 03/10 →
Kiểu mẫu 3.0 D-4D (KZJ12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KZ-TE
ccm 2982
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/02 → 02/10
Kiểu mẫu 3.0 D-4D (J90/95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/00 → 02/03
Kiểu mẫu 3.0 TB Diesel Prado 4x4 / Aut.
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KZ-TE
ccm 2982
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/03 → 12/10
Kiểu mẫu 3.0 TD (KZJ90/95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KZ-TE
ccm 2982
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/96 → 12/02
Kiểu mẫu 3.0i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3.2i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5VZ-FE
ccm -
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 09/02 → 08/04
Kiểu mẫu 3.4 D (BJ70/73)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3B
ccm 3431
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 03/89 → 12/96
Kiểu mẫu 3.4 D (BJ42/45/46/60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3B
ccm 3432
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/80 → 08/87
Kiểu mẫu 3.4 TD (BJ71)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 13BT
ccm 3431
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 10/85 → 08/86
Kiểu mẫu 3.4i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3.4i 24V (VZJ90/95)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5VZFE
ccm 3378
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 04/96 → 08/02
Kiểu mẫu 3.5 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1PZ
ccm 3470
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 3.6 D (HJ45)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ H
ccm 3576
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/75 → 07/80
Kiểu mẫu 3.9 (FJ40/43/45/55))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ F
ccm 3878
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/69 → 01/75
Kiểu mẫu 4.0 (FJ62)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3F
ccm -
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/84 → 08/87
Kiểu mẫu 4.0 (FJ62)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3F-E
ccm 3956
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 08/87 → 12/89
Kiểu mẫu 4.0 D (HJ60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2H
ccm 3953
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/85 → 12/87
Kiểu mẫu 4.0 D (HJ60/HJ47)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2H
ccm 3953
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/80 → 12/85
Kiểu mẫu 4.0 D Wagon (HJ60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2H
ccm 3953
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/81 → 01/88
Kiểu mẫu 4.0 TD (HJ61)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 12HT
ccm 3953
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/87 → 12/89
Kiểu mẫu 4.0 V6 (J12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 08/05 → 07/09
Kiểu mẫu 4.0 V6 (J12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 01/03 → 08/04
Kiểu mẫu 4.0 V6 Dual VVTi (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 08/09 →
Kiểu mẫu 4.0 V6 VVT (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 204
HP 277
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu 4.0 V6 VVTi (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 207
HP 282
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 4.0 V6 VVTi (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 4.0i (FJ80)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3-FE
ccm -
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/90 → 08/92
Kiểu mẫu 4.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 4.2 (FJ45-62)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2F
ccm 4197
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/75 → 01/88
Kiểu mẫu 4.2 12V OHV (FJ40/45/50/55/60)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2F
ccm 4230
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 11/72 → 10/85
Kiểu mẫu 4.2 D (HZJ70/80)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1H-Z
ccm 4164
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/90 → 12/97
Kiểu mẫu 4.2 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1H-Z
ccm 4164
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 08/90 → 08/01
Kiểu mẫu 4.2 D 12V SOHC (HZJ105)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1H-Z
ccm 4164
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 05/98 → 08/07
Kiểu mẫu 4.2 TD (J20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4164
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 4.2 TD (HDJ100)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1HD-FTE
ccm 4164
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/98 → 07/03
Kiểu mẫu 4.2 TD (HDJ80)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1HD-FT
ccm 4164
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/95 → 12/97
Kiểu mẫu 4.2 TD (HDJ80)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1HD-T
ccm 4164
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 10/92 → 12/97
Kiểu mẫu 4.2 TD (HZJ80)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1HD-T
ccm 4164
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/90 → 12/97
Kiểu mẫu 4.2 Twin Carb.
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.5 24V (FZJ80)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1FZ-FE
ccm 4477
kW 215
HP 292
Năm sản xuất 08/92 → 12/97
Kiểu mẫu 4.5 24V (FZJ80)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1FZ-FE
ccm 4477
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 08/92 → 12/97
Kiểu mẫu 4.5 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1VD-FTV
ccm 4461
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 4.5 D-4D (J20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1VD-FTV
ccm 4461
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 4.5 D-4D (J20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1VD-FTV
ccm 4461
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 4.5 D-4D (J20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1VD-FTV
ccm 4461
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 4.5 D4-D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1VD-FTV
ccm 4461
kW 232
HP 171
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4.5 I (FZJ105_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1FZ-FE
ccm -
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 01/98 → 07/08
Kiểu mẫu 4.5TD 32V DOHC (VDJ78,70)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1VD FTV
ccm 4461
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 4.6 32V DOHC VVT (URJ202)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FSE
ccm 4608
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 4.6 V8 (J2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4608
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 4.7 V8 (UZJ200)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm 4664
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 4.7 V8 (J20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4664
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 4.7 V8 (J20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 4664
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 4.7 V8 32V (UZJ100/LC100)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm 4664
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 01/98 → 08/07
Kiểu mẫu 4.7 V8 32V (UZJ100/LC100)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm 4664
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 02/02 → 08/07
Kiểu mẫu 5.7 V8 (URJ200_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UR-FE
ccm 5663
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 5.7 VX (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7i 16V DOHC VVT (J12)
Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2694 121 165 08/04 → 08/09
2.8 16V DOHC VVT (GDJ150) Lọc gió buồng lái 1GDFTV 2755 130 177 08/15 →
3.0 8V SOHC (J12)
Lọc gió buồng lái 1KZ-TE 2982 96 131 03/03 → 02/07
3.0 D
Lọc gió buồng lái 5L-E 2986 70 95 07/09 →
3.0 TDi (KDJ150_)
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV - 120 163 08/09 →
3.0D 16V DOHC (J15) Lọc gió buồng lái 1KDFTV 2982 127 173 11/09 →
4.0 V6 VVT-i (GRJ125)
Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 207 282 01/03 → 07/09
Kiểu mẫu 2.7i 16V DOHC VVT (J12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 08/04 → 08/09
Kiểu mẫu 2.8 16V DOHC VVT (GDJ150)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GDFTV
ccm 2755
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 08/15 →
Kiểu mẫu 3.0 8V SOHC (J12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KZ-TE
ccm 2982
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/03 → 02/07
Kiểu mẫu 3.0 D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5L-E
ccm 2986
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/09 →
Kiểu mẫu 3.0 TDi (KDJ150_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm -
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/09 →
Kiểu mẫu 3.0D 16V DOHC (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KDFTV
ccm 2982
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 4.0 V6 VVT-i (GRJ125)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 207
HP 282
Năm sản xuất 01/03 → 07/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.0L (GRJ200) Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 176 239 08/07 →
4.6L (J2) Lọc gió buồng lái 1UR-FE 4608 234 318 01/12 →
5.7L (V8 URJ200) Lọc gió buồng lái 3UR-FE 5663 284 386 08/07 →
Kiểu mẫu 4.0L (GRJ200)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 4.6L (J2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FE
ccm 4608
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 5.7L (V8 URJ200)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UR-FE
ccm 5663
kW 284
HP 386
Năm sản xuất 08/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 (4WD) Lọc gió buồng lái 4GR-SFE 2499 149 203 10/09 →
2.5 (VVTI) Lọc gió buồng lái 4GR-SFE 2499 158 215 11/04 → 09/09
2.5 (GRX130) Lọc gió buồng lái 4GR-FSE 2499 149 203 10/09 →
3.0 VVTi (GRX12) Lọc gió buồng lái 3GR-FSE 2995 188 256 11/04 → 09/09
Kiểu mẫu 2.5 (4WD)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4GR-SFE
ccm 2499
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 2.5 (VVTI)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4GR-SFE
ccm 2499
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 11/04 → 09/09
Kiểu mẫu 2.5 (GRX130)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4GR-FSE
ccm 2499
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 10/09 →
Kiểu mẫu 3.0 VVTi (GRX12)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FSE
ccm 2995
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 11/04 → 09/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8
Lọc gió buồng lái 1ZZ-FE 1794 91 124 01/02 → 12/07
1.8
Lọc gió buồng lái 2ZZ-GE 1796 122 166 01/03 → 12/06
1.8
Lọc gió buồng lái 2ZR-FE 1797 97 132 01/08 → 05/14
1.8 (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/09 → 12/10
1.8
Lọc gió buồng lái 2ZZ-GE 1796 134 182 01/02 → 12/05
2.4 4WD (E14)
Lọc gió buồng lái 2AZ-FE 2362 117 159 01/09 → 12/10
2.4 XR (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZZ-FE
ccm 1794
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZZ-GE
ccm 1796
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FE
ccm 1797
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/08 → 05/14
Kiểu mẫu 1.8 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZZ-GE
ccm 1796
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 2.4 4WD (E14)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FE
ccm 2362
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu 2.4 XR (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 (T26) Lọc gió buồng lái 1NZ-FE 1497 81 110 07/07 → 11/12
1.8 (T26) Lọc gió buồng lái 2ZR-FAE 1798 92 125 07/07 →
1.8 (T26) Lọc gió buồng lái 2ZR-FAE 1798 100 136 07/07 →
1.8 (T26) Lọc gió buồng lái 2ZR-AFE 1798 106 144 07/07 → 02/13
2.0 (T26) Lọc gió buồng lái 3ZR-FAE 1986 116 158 07/07 → 02/13
2.0 (T26) Lọc gió buồng lái 3ZR-FAE 1986 112 152 12/12 →
Kiểu mẫu 1.5 (T26)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm 1497
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/07 → 11/12
Kiểu mẫu 1.8 (T26)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FAE
ccm 1798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu 1.8 (T26)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FAE
ccm 1798
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu 1.8 (T26)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-AFE
ccm 1798
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 07/07 → 02/13
Kiểu mẫu 2.0 (T26)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FAE
ccm 1986
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 07/07 → 02/13
Kiểu mẫu 2.0 (T26)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FAE
ccm 1986
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 12/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D-4D
Lọc gió buồng lái 1CD-FTV 1995 85 116 03/01 → 01/06
2.4
Lọc gió buồng lái 2AZ-FE 2362 115 156 06/00 → 01/06
2.4
Lọc gió buồng lái 2TZ-FZE 2438 118 160 09/93 → 12/97
2.4 16V
Lọc gió buồng lái 2AZFE 2362 125 170 02/00 →
2.4 16V
Lọc gió buồng lái 2AZ-FE 2362 118 160 08/00 → 01/06
2.4 4WD
Lọc gió buồng lái 2TZ-FE 2438 97 132 05/90 → 08/00
2.5 (LX)
Lọc gió buồng lái - - - 01/92 → 12/92
3.5 24V DOHC VVT (GSR50) Lọc gió buồng lái 2GRFE 3456 202 275 02/07 →
3.5L (GSR50W, GSR50) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 206 280 01/06 →
Kiểu mẫu 2.0 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1CD-FTV
ccm 1995
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 03/01 → 01/06
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FE
ccm 2362
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 06/00 → 01/06
Kiểu mẫu 2.4
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TZ-FZE
ccm 2438
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/93 → 12/97
Kiểu mẫu 2.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZFE
ccm 2362
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/00 →
Kiểu mẫu 2.4 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FE
ccm 2362
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 08/00 → 01/06
Kiểu mẫu 2.4 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TZ-FE
ccm 2438
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 05/90 → 08/00
Kiểu mẫu 2.5 (LX)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/92
Kiểu mẫu 3.5 24V DOHC VVT (GSR50)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GRFE
ccm 3456
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 3.5L (GSR50W, GSR50)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 Hybrid (NHW20)
Lọc gió buồng lái 1NZ-FXE 1497 82 112 09/03 → 12/09
1.5 Hybrid (NHP10)
Lọc gió buồng lái 1NZ-FXE 1497 54 73 02/12 →
1.5 Hybrid (NHW1_)
Lọc gió buồng lái 1NZ-FXE 1497 85 116 05/00 → 12/03
1.5 Hybrid
Lọc gió buồng lái 1NZ-FXE 1497 74 101 09/11 →
1.8 (ZVW30/40)
Lọc gió buồng lái 2ZR-FXE 1798 73 99 04/09 →
1.8 Electric (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/14 → 12/14
1.8 HEV (ZVW60R)
Lọc gió buồng lái 2ZR-FXE 1798 103 140 02/24 →
1.8 Hybrid (ZVW40)
Lọc gió buồng lái 2ZR-FXE 1798 100 136 05/11 →
1.8 Hybrid (ZVW50/52)
Lọc gió buồng lái 2ZR-FXE 1797 90 122 11/15 →
1.8 PLUG-IN HYBRID (ZVW35)
Lọc gió buồng lái 2ZR-FXE - 73 99 06/08 →
1.8 Premium Electric (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/14
2.0 PHEV (_W6_)
Lọc gió buồng lái M20A-FXS 1986 164 223 01/23 →
Kiểu mẫu 1.5 Hybrid (NHW20)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FXE
ccm 1497
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 09/03 → 12/09
Kiểu mẫu 1.5 Hybrid (NHP10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FXE
ccm 1497
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 1.5 Hybrid (NHW1_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FXE
ccm 1497
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 05/00 → 12/03
Kiểu mẫu 1.5 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FXE
ccm 1497
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1.8 (ZVW30/40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FXE
ccm 1798
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu 1.8 Electric (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu 1.8 HEV (ZVW60R)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FXE
ccm 1798
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 02/24 →
Kiểu mẫu 1.8 Hybrid (ZVW40)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FXE
ccm 1798
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 1.8 Hybrid (ZVW50/52)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FXE
ccm 1797
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 11/15 →
Kiểu mẫu 1.8 PLUG-IN HYBRID (ZVW35)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FXE
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 1.8 Premium Electric (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 2.0 PHEV (_W6_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ M20A-FXS
ccm 1986
kW 164
HP 223
Năm sản xuất 01/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc gió buồng lái 2SZ-FE 1298 64 87 09/05 → 08/10
1.5 Lọc gió buồng lái 1NZ-FE 1497 81 110 09/05 → 08/10
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2SZ-FE
ccm 1298
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 09/05 → 08/10
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm 1497
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/05 → 08/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 VVTi (XA2) Lọc gió buồng lái 1AZ-FE 1998 110 150 06/00 → 02/06
Kiểu mẫu 2.0 VVTi (XA2)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AZ-FE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/00 → 02/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 VVT-i (XA3) Lọc gió buồng lái 1AZ-FE 1998 112 152 03/06 → 06/13
2.0 VVT-i Lọc gió buồng lái 3ZR-FAE 1987 116 158 12/08 → 06/13
2.2 D 4WD (A3) Lọc gió buồng lái 2AD-FTV 2231 98 133 11/05 → 12/10
2.2 D-4D (XA3) Lọc gió buồng lái 2AD-FTV 2231 100 136 03/06 → 12/12
2.2 D-4D Lọc gió buồng lái 2231 110 150 04/09 → 06/13
2.2 D-CAT (XA3) Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 130 177 03/06 → 06/13
2.4 VVT-i Lọc gió buồng lái 2AZ-FE 2362 125 170 11/05 → 12/13
2.5 Lọc gió buồng lái 2AR-FE 2500 132 180 06/13 →
2.5 Lọc gió buồng lái 2500 - - 01/09 → 12/11
2.5 LE (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/14
2.5 Limited (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/14
2.5 Sport (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/12
2.5 XLE (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/13 → 12/14
3.5 Sport (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/12
3.5 VVT-i (A3) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 201 273 11/05 → 12/12
Kiểu mẫu 2.0 VVT-i (XA3)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AZ-FE
ccm 1998
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/06 → 06/13
Kiểu mẫu 2.0 VVT-i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FAE
ccm 1987
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 12/08 → 06/13
Kiểu mẫu 2.2 D 4WD (A3)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FTV
ccm 2231
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/05 → 12/10
Kiểu mẫu 2.2 D-4D (XA3)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FTV
ccm 2231
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 03/06 → 12/12
Kiểu mẫu 2.2 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2231
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/09 → 06/13
Kiểu mẫu 2.2 D-CAT (XA3)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 03/06 → 06/13
Kiểu mẫu 2.4 VVT-i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FE
ccm 2362
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/05 → 12/13
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FE
ccm 2500
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 2.5 LE (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5 Limited (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5 Sport (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 2.5 XLE (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 3.5 Sport (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 3.5 VVT-i (A3)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 11/05 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D-4D Lọc gió buồng lái 2WW 1995 105 143 10/15 → 11/18
2.0 D4-D Lọc gió buồng lái 1AD-FTV 1998 91 124 12/12 → 11/18
2.0 VVT-i Lọc gió buồng lái 3ZR-FAE 1987 111 151 12/12 → 11/18
2.0 VVT-i Lọc gió buồng lái 3ZR-FE 1987 107 146 12/12 → 11/18
2.0I 16V DOHC VVT (ZSA42) Lọc gió buồng lái 3ZR-FE 1987 107 145 02/13 →
2.2 D 4WD Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 130 177 12/12 → 11/18
2.2 D4-D Lọc gió buồng lái 2AD-FTV, 2AD-FHV 2231 110 150 12/12 → 11/18
2.5 Hybrid Lọc gió buồng lái 2AR-FXE 2494 145 197 10/15 → 11/18
2.5i 16V DOHC VVT Lọc gió buồng lái 2AR-FE 2494 132 180 02/13 →
Kiểu mẫu 2.0 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2WW
ccm 1995
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 10/15 → 11/18
Kiểu mẫu 2.0 D4-D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AD-FTV
ccm 1998
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 12/12 → 11/18
Kiểu mẫu 2.0 VVT-i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FAE
ccm 1987
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 12/12 → 11/18
Kiểu mẫu 2.0 VVT-i
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FE
ccm 1987
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 12/12 → 11/18
Kiểu mẫu 2.0I 16V DOHC VVT (ZSA42)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FE
ccm 1987
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu 2.2 D 4WD
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 12/12 → 11/18
Kiểu mẫu 2.2 D4-D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FTV, 2AD-FHV
ccm 2231
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/12 → 11/18
Kiểu mẫu 2.5 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FXE
ccm 2494
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 10/15 → 11/18
Kiểu mẫu 2.5i 16V DOHC VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FE
ccm 2494
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 02/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.6 (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/12
4.7 Limited (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/08 → 12/08
5.7 (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/14
5.7L Lọc gió buồng lái 3UR-FE 5663 284 386 12/07 →
Kiểu mẫu 4.6 (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 4.7 Limited (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 5.7 (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 5.7L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UR-FE
ccm 5663
kW 284
HP 386
Năm sản xuất 12/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 (ASL30) Lọc gió buồng lái 1AR-FE 2672 137 186 05/10 → 07/13
3.0 XLE (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/03 → 12/03
3.0 XLE Limited (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/03 → 12/03
3.3 CE (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/06 → 12/06
3.3 LE (V6) Lọc gió buồng lái 3300 169 230 01/04 → 12/06
3.3 Limited (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/06 → 12/06
3.3 XLE (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/04 → 12/06
3.3 XLE Limited (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/04 → 12/05
3.3L (MCL25)
Lọc gió buồng lái 3MZ-FE 3311 169 230 01/03 → 01/09
3.5 CE (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/07 → 12/14
3.5 LE (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/07 → 12/14
3.5 Limited (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/07 → 12/14
3.5 XLE (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/07 → 12/14
3.5L (GSL25 _L2_) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 198 269 01/04 → 12/10
3.5L (GSL30) Lọc gió buồng lái 2GR-FKS 3456 220 299 08/16 →
3.5L (GSL30)
Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 198 269 01/10 →
3.5L (GSL30, GSL33) Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 196 267 02/10 →
Kiểu mẫu 2.7 (ASL30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AR-FE
ccm 2672
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 05/10 → 07/13
Kiểu mẫu 3.0 XLE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/03
Kiểu mẫu 3.0 XLE Limited (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 → 12/03
Kiểu mẫu 3.3 CE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/06
Kiểu mẫu 3.3 LE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 3300
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 3.3 Limited (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/06
Kiểu mẫu 3.3 XLE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 3.3 XLE Limited (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/05
Kiểu mẫu 3.3L (MCL25)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3MZ-FE
ccm 3311
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/03 → 01/09
Kiểu mẫu 3.5 CE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 3.5 LE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 3.5 Limited (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 3.5 XLE (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 3.5L (GSL25 _L2_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 01/04 → 12/10
Kiểu mẫu 3.5L (GSL30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FKS
ccm 3456
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu 3.5L (GSL30)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 3.5L (GSL30, GSL33)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 02/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 (RZN140, RZN169) Lọc gió buồng lái 3RZ-FE - 110 150 06/97 → 03/06
Kiểu mẫu 2.7 (RZN140, RZN169)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3RZ-FE
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/97 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5T Lọc gió buồng lái V35A-FTS - 290 394 12/21 →
4.0 (V6) Lọc gió buồng lái - - - 01/07 → 12/07
4.0 Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 176 239 11/06 → 12/11
4.6 (UPK51) Lọc gió buồng lái 1UR-FE 4608 228 310 11/06 → 09/13
4.6 SR5 (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/10
4.7 Lọc gió buồng lái 2UZ-FE 4664 183 249 02/99 → 10/06
4.7 Lọc gió buồng lái 2UZ-FE 4664 206 280 02/99 → 11/06
4.7 Lọc gió buồng lái 2UZ-FE 4664 207 280 11/06 → 03/09
5.7 Lọc gió buồng lái 3UR-FE 5663 284 386 01/07 →
5.7 (V8) Lọc gió buồng lái 5700 199 271 01/06 →
5.7 Flex-Fuel 4WD (V8) Lọc gió buồng lái 3UR-FBE 5663 280 381 04/09 → 07/13
5.7 Limited (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/13
5.7 SR5 (V8) Lọc gió buồng lái - - - 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 3.5T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ V35A-FTS
ccm -
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu 4.0 (V6)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/07
Kiểu mẫu 4.0
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 11/06 → 12/11
Kiểu mẫu 4.6 (UPK51)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR-FE
ccm 4608
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/06 → 09/13
Kiểu mẫu 4.6 SR5 (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/10
Kiểu mẫu 4.7
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm 4664
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 02/99 → 10/06
Kiểu mẫu 4.7
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm 4664
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/99 → 11/06
Kiểu mẫu 4.7
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm 4664
kW 207
HP 280
Năm sản xuất 11/06 → 03/09
Kiểu mẫu 5.7
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UR-FE
ccm 5663
kW 284
HP 386
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 5.7 (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 5700
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 5.7 Flex-Fuel 4WD (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UR-FBE
ccm 5663
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 04/09 → 07/13
Kiểu mẫu 5.7 Limited (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 5.7 SR5 (V8)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.33 VVT Lọc gió buồng lái 1NR-FE 1329 74 101 04/09 → 03/16
1.4 D-4D Lọc gió buồng lái 1ND-TV 1364 66 90 04/09 → 04/14
Kiểu mẫu 1.33 VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NR-FE
ccm 1329
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 04/09 → 03/16
Kiểu mẫu 1.4 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ND-TV
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/09 → 04/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 D-4D
Lọc gió buồng lái 2KD-FTV - 75 102 08/04 →
3.0 D ((TRH2_, KDH2_))
Lọc gió buồng lái 1KD-FTV 2982 106 144
Kiểu mẫu 2.5 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2KD-FTV
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/04 →
Kiểu mẫu 3.0 D ((TRH2_, KDH2_))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KD-FTV
ccm 2982
kW 106
HP 144
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 (AGV10, AGV15) Lọc gió buồng lái 1AR-FE 2672 136 185 11/08 → 11/16
3.5L Lọc gió buồng lái 2GR-FE 3456 200 272 11/08 → 11/16
Kiểu mẫu 2.7 (AGV10, AGV15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AR-FE
ccm 2672
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 11/08 → 11/16
Kiểu mẫu 3.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2GR-FE
ccm 3456
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 11/08 → 11/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 (NCP10) Lọc gió buồng lái 2NZFE - - -
1.3 (NCP15) Lọc gió buồng lái 2NZFE - - -
1.6 Lọc gió buồng lái 1ZR-FAE 1598 97 132 04/09 → 08/18
1.6 Lọc gió buồng lái 1ZR-FAE 1598 81 110 04/09 → 08/18
1.6 D-4D Lọc gió buồng lái 1WW 1598 82 111 02/14 → 08/18
1.8 Lọc gió buồng lái 2ZR-FAE 1798 108 147 04/09 → 08/18
2.0 D-4D Lọc gió buồng lái 1AD-FTV 1998 93 126 04/09 → 08/18
2.2 D-4D Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 110 150 04/09 → 08/18
2.2 D-4D (R2 (AUR21)) Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 100 136 04/09 → 08/18
2.2 D-CAT Lọc gió buồng lái 2AD-FHV 2231 130 177 04/09 → 08/18
Kiểu mẫu 1.3 (NCP10)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NZFE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.3 (NCP15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NZFE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FAE
ccm 1598
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 04/09 → 08/18
Kiểu mẫu 1.6
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FAE
ccm 1598
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 04/09 → 08/18
Kiểu mẫu 1.6 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1WW
ccm 1598
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 02/14 → 08/18
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FAE
ccm 1798
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 04/09 → 08/18
Kiểu mẫu 2.0 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AD-FTV
ccm 1998
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 04/09 → 08/18
Kiểu mẫu 2.2 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/09 → 08/18
Kiểu mẫu 2.2 D-4D (R2 (AUR21))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/09 → 08/18
Kiểu mẫu 2.2 D-CAT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AD-FHV
ccm 2231
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 04/09 → 08/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.33 VVT Lọc gió buồng lái 1NR-FE 1329 73 99 11/10 → 10/16
1.4 D-4D Lọc gió buồng lái 1364 66 90 11/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.33 VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NR-FE
ccm 1329
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 11/10 → 10/16
Kiểu mẫu 1.4 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1364
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/10 → 10/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 (VVTI (AXP41_)) Lọc gió buồng lái 8A-FE - 64 87
1.5 (AXP42_, NCP42_) Lọc gió buồng lái 1NZ-FE 1497 81 110 02/02 → 06/13
Kiểu mẫu 1.3 (VVTI (AXP41_))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 8A-FE
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.5 (AXP42_, NCP42_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm 1497
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/02 → 06/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 (NCP151) Lọc gió buồng lái 2NR-FE 1496 79 107 04/16 →
1.5 Lọc gió buồng lái 1NZ-FE 1497 79 107 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 (NCP151)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NR-FE
ccm 1496
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 04/16 →
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm 1497
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (_E2_) Lọc gió buồng lái 3ZR-FE 1987 104 141 11/09 →
2.0L Lọc gió buồng lái 3ZR-FAE 1987 116 158 04/09 → 05/18
Kiểu mẫu 2.0 (_E2_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FE
ccm 1987
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3ZR-FAE
ccm 1987
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 04/09 → 05/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3 Lọc gió buồng lái - 64 87 08/07 → 11/10
1.5 (NCP131_) Lọc gió buồng lái 1NZ-FE - 80 109
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 08/07 → 11/10
Kiểu mẫu 1.5 (NCP131_)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 (NCP151) Lọc gió buồng lái 3NR-FE 1197 63 86 08/17 →
1.3 Hatch (11610) Lọc gió buồng lái 1NR-FBE - 74 101 06/18 →
1.5 (NSP151) Lọc gió buồng lái 2NR-FE 1496 79 107 04/16 →
1.5 Hatch (11610) Lọc gió buồng lái 2NR-FBE - 81 110 06/18 →
1.5 Sedan (38312) Lọc gió buồng lái 2NR-FBE - 81 110 06/18 →
Kiểu mẫu 1.2 (NCP151)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3NR-FE
ccm 1197
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/17 →
Kiểu mẫu 1.3 Hatch (11610)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NR-FBE
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 1.5 (NSP151)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NR-FE
ccm 1496
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 04/16 →
Kiểu mẫu 1.5 Hatch (11610)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NR-FBE
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 1.5 Sedan (38312)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NR-FBE
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.2 ((NSP152_)) Lọc gió buồng lái 3NR-FE 1197 63 86 08/17 → 11/17
1.2 VVT-iE ((NGC100)) Lọc gió buồng lái 3NR-VE 1197 69 94 08/22 →
1.2 VVT-iE ((NSP152)) Lọc gió buồng lái 3NR-FKE 1197 68 92 11/19 → 07/22
1.3 Lọc gió buồng lái 2NZ-FE, 2SZ-FE 1298 64 87 08/07 → 10/13
1.5 ((NGC102)) Lọc gió buồng lái 2NR-VE 1496 78 106 10/22 →
Kiểu mẫu 1.2 ((NSP152_))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3NR-FE
ccm 1197
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/17 → 11/17
Kiểu mẫu 1.2 VVT-iE ((NGC100))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3NR-VE
ccm 1197
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 08/22 →
Kiểu mẫu 1.2 VVT-iE ((NSP152))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3NR-FKE
ccm 1197
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 11/19 → 07/22
Kiểu mẫu 1.3
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NZ-FE, 2SZ-FE
ccm 1298
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 08/07 → 10/13
Kiểu mẫu 1.5 ((NGC102))
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NR-VE
ccm 1496
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 10/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Lọc gió buồng lái 1KR-FE 998 51 69 01/06 → 08/11
1.3 - P13 Lọc gió buồng lái 2NZ-FE 1299 63 86 11/05 → 10/11
1.3 16V Lọc gió buồng lái 2SZ-FE 1298 64 87 01/06 → 03/09
1.33 VVT Lọc gió buồng lái 1329 73 99 01/09 → 08/11
1.4 D-4D Lọc gió buồng lái 1ND-TV 1400 66 90 01/06 → 08/11
1.5 (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/09 → 12/10
1.5 Lọc gió buồng lái 1NZ-FE - 80 109
1.5 - P13 Lọc gió buồng lái 1NZ-FE 1497 80 109 11/11 →
1.5 Core (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/06 → 12/14
1.5 Premium (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/06 → 12/14
1.5 RS (L4) Lọc gió buồng lái - - - 01/06 → 12/10
1.5 VVTi (L4) Lọc gió buồng lái 1500 78 106 01/05 → 12/06
1.8 16V Lọc gió buồng lái 2ZR-FE 1798 98 133 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KR-FE
ccm 998
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 08/11
Kiểu mẫu 1.3 - P13
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NZ-FE
ccm 1299
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/05 → 10/11
Kiểu mẫu 1.3 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2SZ-FE
ccm 1298
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/06 → 03/09
Kiểu mẫu 1.33 VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1329
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/09 → 08/11
Kiểu mẫu 1.4 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ND-TV
ccm 1400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/06 → 08/11
Kiểu mẫu 1.5 (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1.5 - P13
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FE
ccm 1497
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 1.5 Core (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu 1.5 Premium (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu 1.5 RS (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu 1.5 VVTi (L4)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 1500
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 1.8 16V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FE
ccm 1798
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/07 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5L (VVT-i) Lọc gió buồng lái 2AR-FE 2494 133 181 02/11 → 06/16
Kiểu mẫu 2.5L (VVT-i)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AR-FE
ccm 2494
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 02/11 → 06/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.0 12V Lọc gió buồng lái 1KR-FE 998 51 69 09/11 →
1.2 Lọc gió buồng lái 3NR-FE 1197 63 86 10/13 →
1.33 VVT Lọc gió buồng lái 1NR-FE 1329 73 99 09/11 →
1.4 D-4D Lọc gió buồng lái 1ND-TV 1400 66 90 09/11 →
1.5 Lọc gió buồng lái 1NZFE 1497 80 109 05/13 →
1.5 (NSP131) Lọc gió buồng lái 2NR-FKE 1496 82 111 02/17 →
1.5 Hybrid Lọc gió buồng lái 1NZ-FXE 1497 74 100 03/12 →
1.5 Hybrid Lọc gió buồng lái 1NZ-FXE 1497 74 100 04/15 →
1.8 GRMN (NSP131) Lọc gió buồng lái 2ZR-FE 1798 156 212 11/17 →
Kiểu mẫu 1.0 12V
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1KR-FE
ccm 998
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1.2
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3NR-FE
ccm 1197
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 1.33 VVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NR-FE
ccm 1329
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1.4 D-4D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ND-TV
ccm 1400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1.5
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZFE
ccm 1497
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5 (NSP131)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2NR-FKE
ccm 1496
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 02/17 →
Kiểu mẫu 1.5 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FXE
ccm 1497
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 1.5 Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1NZ-FXE
ccm 1497
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/15 →
Kiểu mẫu 1.8 GRMN (NSP131)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR-FE
ccm 1798
kW 156
HP 212
Năm sản xuất 11/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Corolla (4 cyl. 1.8L 16V) Lọc gió buồng lái 2ZRFE, 2ZRFAE 1798 - -
Kiểu mẫu Corolla (4 cyl. 1.8L 16V)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZRFE, 2ZRFAE
ccm 1798
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T Lọc gió buồng lái BM15TC 1498 110 150 05/15 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ BM15TC
ccm 1498
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EV50 Lọc gió buồng lái TZ220XSA5H02 - 132 179 10/18 →
Kiểu mẫu EV50
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TZ220XSA5H02
ccm -
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0L Lọc gió buồng lái 6ZRFAE 1987 111 151 07/16 → 12/19
2.0L Lọc gió buồng lái 1AZ-FE 1998 110 150 04/09 → 08/13
2.0L Lọc gió buồng lái 6ZR-FE 1987 108 147 08/13 → 06/16
2.4L Lọc gió buồng lái 2AZ-FE 2362 125 170 04/09 → 08/13
2.5L Lọc gió buồng lái 5AR-FE 2494 132 180 08/13 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 6ZRFAE
ccm 1987
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 07/16 → 12/19
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1AZ-FE
ccm 1998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/09 → 08/13
Kiểu mẫu 2.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 6ZR-FE
ccm 1987
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 08/13 → 06/16
Kiểu mẫu 2.4L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2AZ-FE
ccm 2362
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/09 → 08/13
Kiểu mẫu 2.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5AR-FE
ccm 2494
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 08/13 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.0L
Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 179 243 12/07 → 12/12
4.0L
Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 202 275 01/12 → 12/17
4.6L
Lọc gió buồng lái 1UR 4608 228 310 01/12 → 12/17
4.7L
Lọc gió buồng lái 2UZ 4664 202 275 12/07 → 02/12
Kiểu mẫu 4.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 179
HP 243
Năm sản xuất 12/07 → 12/12
Kiểu mẫu 4.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu 4.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1UR
ccm 4608
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu 4.7L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ
ccm 4664
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 12/07 → 02/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.3L Lọc gió buồng lái 4NR-FE 1329 73 99 05/13 →
1.5L Lọc gió buồng lái 5NR-F 1497 79 107 05/13 →
1.6L Lọc gió buồng lái 1ZR-FE 1598 87 118 10/08 → 04/13
Kiểu mẫu 1.3L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4NR-FE
ccm 1329
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5NR-F
ccm 1497
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1ZR-FE
ccm 1598
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 10/08 → 04/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7L (J15)
Lọc gió buồng lái 2TR-FE 2694 117 159 03/15 → 12/15
3.5L (J15)
Lọc gió buồng lái 7GR-FKS 3456 206 280 09/15 →
4.0L (J15)
Lọc gió buồng lái 1GR-FE 3956 202 275 05/10 → 03/15
Kiểu mẫu 2.7L (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 03/15 → 12/15
Kiểu mẫu 3.5L (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 7GR-FKS
ccm 3456
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/15 →
Kiểu mẫu 4.0L (J15)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 1GR-FE
ccm 3956
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 05/10 → 03/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8L Hybrid
Lọc gió buồng lái 5ZR-FXE 1798 73 99 02/12 → 12/16
Kiểu mẫu 1.8L Hybrid
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5ZR-FXE
ccm 1798
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 02/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5L
Lọc gió buồng lái 5GR-FE 2497 142 193 12/09 → 12/14
2.5L
Lọc gió buồng lái 5GR-FE 2497 145 197 02/05 → 12/10
3.0L
Lọc gió buồng lái 3GR-FE 2995 167 227 12/09 → 12/15
3.0L
Lọc gió buồng lái 3GR-FE 2995 170 231 02/05 → 12/10
4.3L (UZS200)
Lọc gió buồng lái 3UZ-FE 4293 208 283 12/09 → 12/12
Kiểu mẫu 2.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5GR-FE
ccm 2497
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 12/09 → 12/14
Kiểu mẫu 2.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5GR-FE
ccm 2497
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 02/05 → 12/10
Kiểu mẫu 3.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FE
ccm 2995
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/09 → 12/15
Kiểu mẫu 3.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FE
ccm 2995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 02/05 → 12/10
Kiểu mẫu 4.3L (UZS200)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3UZ-FE
ccm 4293
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 12/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5L Lọc gió buồng lái 5GR-FE 2497 145 197 10/05 → 09/10
2.5L Lọc gió buồng lái 5GR-FE 2497 142 193 09/10 → 12/17
3.0L Lọc gió buồng lái 3GR-FE 2995 170 231 10/05 → 09/10
3.0L Lọc gió buồng lái 3GR-FE 2995 167 227 09/10 → 12/17
Kiểu mẫu 2.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5GR-FE
ccm 2497
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 10/05 → 09/10
Kiểu mẫu 2.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 5GR-FE
ccm 2497
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 09/10 → 12/17
Kiểu mẫu 3.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FE
ccm 2995
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 10/05 → 09/10
Kiểu mẫu 3.0L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 3GR-FE
ccm 2995
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 09/10 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.7L Lọc gió buồng lái 2UZ-FE 4664 175 238 10/03 → 07/07
Kiểu mẫu 4.7L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2UZ-FE
ccm 4664
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 10/03 → 07/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L Lọc gió buồng lái JLY-4G15 1498 80 109 06/19 →
1.5L Lọc gió buồng lái JLB-4G15 1498 75 102 08/17 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ JLY-4G15
ccm 1498
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 06/19 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ JLB-4G15
ccm 1498
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 08/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L Lọc gió buồng lái GW4G15 1497 78 106 11/14 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ GW4G15
ccm 1497
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L (L) Lọc gió buồng lái CA4GA15-01 1497 83 113 03/18 →
Kiểu mẫu 1.5L (L)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CA4GA15-01
ccm 1497
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 03/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L Lọc gió buồng lái CA4GA15-01 1497 83 113 05/18 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CA4GA15-01
ccm 1497
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 05/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5L Lọc gió buồng lái CA4GA15-01 1497 83 113 05/17 →
1.5L Lọc gió buồng lái CA4GA5 1497 75 102 10/14 →
1.8T Lọc gió buồng lái 2ZR 1798 102 139 10/14 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CA4GA15-01
ccm 1497
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 05/17 →
Kiểu mẫu 1.5L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CA4GA5
ccm 1497
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu 1.8T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 2ZR
ccm 1798
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 10/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6L
Lọc gió buồng lái 4B16K1 1598 90 122 03/13 →
Kiểu mẫu 1.6L
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4B16K1
ccm 1598
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 03/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T 235T
Lọc gió buồng lái 4A15-M1 1495 112 152 03/16 → 09/19
Kiểu mẫu 1.5T 235T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4A15-M1
ccm 1495
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 03/16 → 09/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0T
Lọc gió buồng lái 4KH1CT6H1 2999 105 143 01/21 →
Kiểu mẫu 3.0T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 4KH1CT6H1
ccm 2999
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T 20t Lọc gió buồng lái PT204(AJ20P4) 1997 147 200 12/17 →
2.0T 25t Lọc gió buồng lái PT204(AJ20P4) 1997 184 250 12/17 →
Kiểu mẫu 2.0T 20t
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204(AJ20P4)
ccm 1997
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu 2.0T 25t
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204(AJ20P4)
ccm 1997
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 12/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0T (25t) Lọc gió buồng lái PT204 1997 184 250 09/17 →
2.0T 20t Lọc gió buồng lái PT204(AJ20P4) 1997 147 200 09/17 →
2.0T 20t Lọc gió buồng lái 204PT 1999 147 200 08/16 → 09/17
2.0T 25t Lọc gió buồng lái 204PT 1999 177 240 08/16 → 09/17
2.0T 30t Lọc gió buồng lái PT204 1997 221 300 11/18 →
3.0T 35t Lọc gió buồng lái 306PS 2995 250 340 08/16 →
Kiểu mẫu 2.0T (25t)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204
ccm 1997
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 2.0T 20t
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204(AJ20P4)
ccm 1997
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 2.0T 20t
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204PT
ccm 1999
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 08/16 → 09/17
Kiểu mẫu 2.0T 25t
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 204PT
ccm 1999
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 08/16 → 09/17
Kiểu mẫu 2.0T 30t
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ PT204
ccm 1997
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 3.0T 35t
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ 306PS
ccm 2995
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 08/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T Lọc gió buồng lái SQRE4T15B 1498 108 147 08/18 →
1.5T Lọc gió buồng lái SQRE4T15C 1498 115 156 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRE4T15B
ccm 1498
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRE4T15C
ccm 1498
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T DVVT Lọc gió buồng lái SQRE4T15C 1498 115 156 10/20 →
1.6T DVVT
Lọc gió buồng lái SQRF4J16;SQRF4J16C 1598 145 197 10/20 →
Kiểu mẫu 1.5T DVVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRE4T15C
ccm 1498
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu 1.6T DVVT
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRF4J16;SQRF4J16C
ccm 1598
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 10/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T Lọc gió buồng lái SQRE4T15C 1498 115 156 12/19 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRE4T15C
ccm 1498
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 12/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T Lọc gió buồng lái SQRE4T15B 1498 108 147 11/18 →
1.5T Lọc gió buồng lái SQRE4T15C 1498 115 156 11/18 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRE4T15B
ccm 1498
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRE4T15C
ccm 1498
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 11/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5T Lọc gió buồng lái SQRE4T15C 1498 115 156 07/19 →
1.5T Lọc gió buồng lái SQRE4T15B 1498 108 147 01/19 →
1.6T 360TGDi Lọc gió buồng lái SQRF4J16;SQRF4J16C 1598 145 197 01/19 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRE4T15C
ccm 1498
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 1.5T
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRE4T15B
ccm 1498
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 1.6T 360TGDi
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ SQRF4J16;SQRF4J16C
ccm 1598
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EV
Lọc gió buồng lái TZ242XS002 - 120 163 08/18 →
Kiểu mẫu EV
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ TZ242XS002
ccm -
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/18 →

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu