Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33112FE

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 84 mm; B = 13.5 mm; C = 13.5 mm; H = 145 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 84 mm
B 13.5 mm
C 13.5 mm
H 145 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
140
Lọc nhiên liệu Deutz F6L 413V - 100 137 10/74 → 01/91
Kiểu mẫu 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F6L 413V
ccm -
kW 100
HP 137
Năm sản xuất 10/74 → 01/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 10-11.03
Lọc nhiên liệu Deutz F8L 413F - - -
H 10-11.04
Lọc nhiên liệu Deutz F8L 413F - - -
H 10-11.13
Lọc nhiên liệu Deutz F8L 413F - - -
Kiểu mẫu H 10-11.03
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F8L 413F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-11.04
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F8L 413F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-11.13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F8L 413F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4
Lọc nhiên liệu Deutz F6L 714 - - -
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F6L 714
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6, 12
Lọc nhiên liệu Deutz F6/10L714 - - -
Kiểu mẫu 6, 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F6/10L714
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AK 14-150 Lọc nhiên liệu S 7 D 7420 110 150 01/67 → 12/71
Kiểu mẫu AK 14-150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 7 D
ccm 7420
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/67 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BS 11 FSA, BS 12 FSA, 13 FSA,
Lọc nhiên liệu U 7 D 7420 115 156 09/68 → 12/71
BS 13 L, BS 12 L, BS 14 L, BS
Lọc nhiên liệu U 7 D 7420 115 156 01/69 → 12/71
BS 14 AK
Lọc nhiên liệu S 7 D 7420 110 150 01/67 → 12/71
BS 14 K
Lọc nhiên liệu U 11 D/185 11600 136 185 09/67 → 12/71
BS 15 AK
Lọc nhiên liệu S 7 D 7420 110 150 01/67 → 12/71
BS 15 L
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 141 192 11/68 → 12/71
BS 16 L
Lọc nhiên liệu U 12 D 12300 176 240 09/67 → 12/71
BS 16 L, BS 22 L
Lọc nhiên liệu U 12 DA 12300 228 310 09/69 → 12/71
BS 16 S, BS 19 S, BS 20 S 2
Lọc nhiên liệu S 12 DA 12300 228 310 06/70 → 12/71
BS 16 S, BS 19 S, BS 20 S 2
Lọc nhiên liệu S 12 D 12300 228 310 09/68 → 12/71
BS 19 L Lọc nhiên liệu S 11 D 12300 176 240 12/66 → 12/69
BS 19 L, BS 22, BS 26, BS 32
Lọc nhiên liệu S 12 DA 12300 228 310 06/70 → 12/71
BS 19L
Lọc nhiên liệu S 12 D 12300 176 240 09/68 → 12/71
BS 22 AK, BS 26 AK
Lọc nhiên liệu S 12 DA 12300 228 310 06/70 → 12/71
BS 22 L, BS 16 L
Lọc nhiên liệu U 12 D 12300 176 240 09/67 → 12/71
BS 100 GT, T
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 100 GT, T
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 100 N
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 100 N
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 110 GT, T
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 110 GT, T
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 110 N
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 120 GT, T
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 120 GT, T
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 120 N
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 120 V
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 11 FSA, BS 12 FSA, 13 FSA,
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 7420
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 09/68 → 12/71
Kiểu mẫu BS 13 L, BS 12 L, BS 14 L, BS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 7420
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 14 AK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 7 D
ccm 7420
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/67 → 12/71
Kiểu mẫu BS 14 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 09/67 → 12/71
Kiểu mẫu BS 15 AK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 7 D
ccm 7420
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/67 → 12/71
Kiểu mẫu BS 15 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/68 → 12/71
Kiểu mẫu BS 16 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 12 D
ccm 12300
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/67 → 12/71
Kiểu mẫu BS 16 L, BS 22 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 12 DA
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 16 S, BS 19 S, BS 20 S 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 12 DA
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/70 → 12/71
Kiểu mẫu BS 16 S, BS 19 S, BS 20 S 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 12 D
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/68 → 12/71
Kiểu mẫu BS 19 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 11 D
ccm 12300
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 12/66 → 12/69
Kiểu mẫu BS 19 L, BS 22, BS 26, BS 32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 12 DA
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/70 → 12/71
Kiểu mẫu BS 19L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 12 D
ccm 12300
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/68 → 12/71
Kiểu mẫu BS 22 AK, BS 26 AK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 12 DA
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/70 → 12/71
Kiểu mẫu BS 22 L, BS 16 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 12 D
ccm 12300
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/67 → 12/71
Kiểu mẫu BS 100 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 100 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 100 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 100 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 110 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 110 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 110 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 120 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 120 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 120 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 120 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BSE 120 N
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 110 GT, T
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 110 GT, T
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 110 N
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 110 N
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 120 GT, T
Lọc nhiên liệu U 7 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 120 GT, T
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 120 N
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 120 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 110 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 110 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 110 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 110 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 120 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 120 GT, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 120 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Burglöwe SAK
Lọc nhiên liệu S 7 7420 104 141 09/63 → 12/68
Burglöwe U, BS 11 L
Lọc nhiên liệu U 5/125 5900 93 126 01/62 → 12/69
Kiểu mẫu Burglöwe SAK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 7
ccm 7420
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 09/63 → 12/68
Kiểu mẫu Burglöwe U, BS 11 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 5/125
ccm 5900
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/62 → 12/69

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Europa-Bus
Lọc nhiên liệu U 11 D 11600 154 210 02/71 → 12/71
Kiểu mẫu Europa-Bus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 02/71 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Konsul 11
Lọc nhiên liệu U 5/125 7420 114 155 01/66 → 12/68
Konsul 11
Lọc nhiên liệu U 7 D 7420 114 155 01/68 → 12/68
Kiểu mẫu Konsul 11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 5/125
ccm 7420
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/66 → 12/68
Kiểu mẫu Konsul 11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 7420
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/68 → 12/68

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Präfekt 11, D
Lọc nhiên liệu U 5/126 5900 93 126 01/66 → 12/69
Präfekt 11, 12, D, 13, D, 15,
Lọc nhiên liệu U 7/150 7420 110 150 01/65 → 12/68
Präfekt 11, 12, D, 13, D, 15
Lọc nhiên liệu U 7 D 7420 114 155 01/67 → 12/69
Prõfekt 15
Lọc nhiên liệu U 11 D/185 11600 136 185 01/66 → 12/68
Kiểu mẫu Präfekt 11, D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 5/126
ccm 5900
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/66 → 12/69
Kiểu mẫu Präfekt 11, 12, D, 13, D, 15,
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7/150
ccm 7420
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/65 → 12/68
Kiểu mẫu Präfekt 11, 12, D, 13, D, 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 7420
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/67 → 12/69
Kiểu mẫu Prõfekt 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/66 → 12/68

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Präsident
Lọc nhiên liệu U 11 D/185 11600 154 210 01/66 → 12/69
Präsident
Lọc nhiên liệu U 11 D/210 11600 154 210 01/67 → 12/69
Präsident 14
Lọc nhiên liệu U 10 9840 110 150 01/67 → 12/69
Prõsident 14
Lọc nhiên liệu U 10 9840 110 150 01/67 → 12/68
Präsident 14, D
Lọc nhiên liệu U 11 D/185 11600 154 210 01/66 → 12/68
Prõsident 14, D
Lọc nhiên liệu U 11 D/185 11600 136 185 01/66 → 12/69
Präsident 14, D
Lọc nhiên liệu U 11 D/210 11600 154 210 01/67 → 12/69
Präsident 14, 17, 18, 19
Lọc nhiên liệu U 10 9840 110 150 12/65 → 12/66
Präsident 17, 18, 19
Lọc nhiên liệu U 11 11400 125 170 01/67 → 12/68
Präsident TU 10, 13 R-U 10, 14
Lọc nhiên liệu U 10 9850 110 150 01/59 → 11/65
Kiểu mẫu Präsident
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/66 → 12/69
Kiểu mẫu Präsident
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D/210
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/67 → 12/69
Kiểu mẫu Präsident 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 10
ccm 9840
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/67 → 12/69
Kiểu mẫu Prõsident 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 10
ccm 9840
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/67 → 12/68
Kiểu mẫu Präsident 14, D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/66 → 12/68
Kiểu mẫu Prõsident 14, D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/66 → 12/69
Kiểu mẫu Präsident 14, D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D/210
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/67 → 12/69
Kiểu mẫu Präsident 14, 17, 18, 19
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 10
ccm 9840
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 12/65 → 12/66
Kiểu mẫu Präsident 17, 18, 19
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11
ccm 11400
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/67 → 12/68
Kiểu mẫu Präsident TU 10, 13 R-U 10, 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 10
ccm 9850
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/59 → 11/65

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Standard VÍV
Lọc nhiên liệu U 7 D 7420 114 155 01/69 → 12/71
Standard VÖV
Lọc nhiên liệu U 11 D 7420 114 155 02/69 → 12/71
Kiểu mẫu Standard VÍV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7 D
ccm 7420
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu Standard VÖV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D
ccm 7420
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 02/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Supercargo L 14-185
Lọc nhiên liệu U 11 D/185 11600 136 185 01/66 → 12/71
Supercargo LS 77, F, 7/13, 7/1
Lọc nhiên liệu S 7 7150 109 148 01/59 → 12/64
Supercargo U
Lọc nhiên liệu U 7 7150 109 148 06/59 → 12/65
Kiểu mẫu Supercargo L 14-185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/66 → 12/71
Kiểu mẫu Supercargo LS 77, F, 7/13, 7/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S 7
ccm 7150
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 01/59 → 12/64
Kiểu mẫu Supercargo U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ U 7
ccm 7150
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 06/59 → 12/65

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105
Lọc nhiên liệu DB OM 360 - - -
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DB OM 360
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lọc nhiên liệu D 2366 - - -
400 Lọc nhiên liệu D 2366 T - - -
400-III MK Lọc nhiên liệu D 2366 T - - -
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 2366
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 2366 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 400-III MK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 2366 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 160 06
Lọc nhiên liệu F6L 912 / F8L 413 V 11300 118 160 01/68 → 12/81
Kiểu mẫu D 160 06
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F6L 912 / F8L 413 V
ccm 11300
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/68 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GIGANT 525
Lọc nhiên liệu Deutz F12L413F - - -
Kiểu mẫu GIGANT 525
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F12L413F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
I (3017/3018A)
Lọc nhiên liệu EDK6-1 5900 59 80 01/68 → 12/72
II (3013/3014A)
Lọc nhiên liệu EDK6 5900 - - 01/68 → 12/76
Kiểu mẫu I (3017/3018A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK6-1
ccm 5900
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/68 → 12/72
Kiểu mẫu II (3013/3014A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK6
ccm 5900
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SG 180, UE Setra
Lọc nhiên liệu Buessing U 12 D - - - 01/73 → 04/75
Kiểu mẫu SG 180, UE Setra
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Buessing U 12 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 04/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 10
Lọc nhiên liệu MB-OB 355 - - - 01/72 → 12/74
K 10/28 AP
Lọc nhiên liệu KHD-F 6 L 514 - - - 01/69 → 12/72
K 20/37 V.VA
Lọc nhiên liệu KHD-F 8 L 914 - - - 01/69 → 12/71
K 20/37 VA-WA
Lọc nhiên liệu MB-OB 355 - - - 01/72 → 12/74
K 20/W
Lọc nhiên liệu MB-OM 355 11600 176 240 01/71 → 12/74
K 22.2
Lọc nhiên liệu KHD-F 6 L 413 - - - 01/72 → 04/78
K 22.2 B
Lọc nhiên liệu KHD-F 6 L 413 F - - - 05/78 →
K 25 W
Lọc nhiên liệu MB-OM 355 - - - 01/71 → 12/74
K 25/36 V-VA
Lọc nhiên liệu MB-OM 355 - - - 01/72 → 12/74
K 25/36, A
Lọc nhiên liệu KHD-F 12 L 814 - - - 01/69 → 12/71
K 30/36 W
Lọc nhiên liệu KHD-BF 12 L 413 - - - 01/73 → 12/74
K 35.3
Lọc nhiên liệu KHD-BF 12 L 413 - - - 01/75 → 04/78
K 35.4
Lọc nhiên liệu KHD-BF12L413 F - - - 05/78 →
K 35.4
Lọc nhiên liệu KHD-F12 L 413 F - - - 05/78 →
K 40/40 VW
Lọc nhiên liệu KHD-BF12LM716 - - - 01/69 → 12/74
K 80 W 4x2
Lọc nhiên liệu MTU12V493TZ 59200 669 910 01/73 → 12/74
Kiểu mẫu K 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OB 355
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/74
Kiểu mẫu K 10/28 AP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 6 L 514
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu K 20/37 V.VA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 8 L 914
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu K 20/37 VA-WA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OB 355
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/74
Kiểu mẫu K 20/W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OM 355
ccm 11600
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/71 → 12/74
Kiểu mẫu K 22.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 6 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 04/78
Kiểu mẫu K 22.2 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 6 L 413 F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/78 →
Kiểu mẫu K 25 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OM 355
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/74
Kiểu mẫu K 25/36 V-VA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OM 355
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/74
Kiểu mẫu K 25/36, A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 12 L 814
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu K 30/36 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-BF 12 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/74
Kiểu mẫu K 35.3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-BF 12 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 → 04/78
Kiểu mẫu K 35.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-BF12L413 F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/78 →
Kiểu mẫu K 35.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F12 L 413 F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/78 →
Kiểu mẫu K 40/40 VW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-BF12LM716
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/74
Kiểu mẫu K 80 W 4x2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MTU12V493TZ
ccm 59200
kW 669
HP 910
Năm sản xuất 01/73 → 12/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 60-12/40 ZA
Lọc nhiên liệu KHD-F 12 L 413 - - - → 12/86
FB 6X4
Lọc nhiên liệu KHD-F 8 L 413 - - - → 12/86
FK 6X6, 8x6
Lọc nhiên liệu KHD-F 8 L 413 - - - → 12/86
Kiểu mẫu F 60-12/40 ZA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 12 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/86
Kiểu mẫu FB 6X4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 8 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/86
Kiểu mẫu FK 6X6, 8x6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 8 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KF 15.21/32
Lọc nhiên liệu KHD-F 6 L 413 - - - 01/72 → 04/78
KF 20.31/42
Lọc nhiên liệu KHD-F 6 L 413 - - - 01/72 → 04/78
KF 30.31/48
Lọc nhiên liệu KHD-F 8 L 413 - - - 01/72 → 04/78
KF 100.53/64
Lọc nhiên liệu KHD-F 12 L 413 - 173 235 01/72 → 04/78
KF 125.63/64
Lọc nhiên liệu KHD-F12 L 413 F - 207 282 05/78 →
KF 30.41/48
Lọc nhiên liệu MB-OB 355 - - - 01/72 → 04/78
Kiểu mẫu KF 15.21/32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 6 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 04/78
Kiểu mẫu KF 20.31/42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 6 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 04/78
Kiểu mẫu KF 30.31/48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 8 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 04/78
Kiểu mẫu KF 100.53/64
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 12 L 413
ccm -
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 01/72 → 04/78
Kiểu mẫu KF 125.63/64
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F12 L 413 F
ccm -
kW 207
HP 282
Năm sản xuất 05/78 →
Kiểu mẫu KF 30.41/48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OB 355
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 04/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 1212/45 ZA 6x6
Lọc nhiên liệu KHD-F 12 L 814 17500 250 340 09/67 → 12/72
Kiểu mẫu L 1212/45 ZA 6x6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 12 L 814
ccm 17500
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/67 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AMK 65
Lọc nhiên liệu KHD-F 10 L 413 - - - → 12/79
AMK 75
Lọc nhiên liệu KHD-F 12 L 413 - - - → 12/79
Kiểu mẫu AMK 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 10 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/79
Kiểu mẫu AMK 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 12 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TMK 65
Lọc nhiên liệu KHD-F 8 L 413 - - - → 12/80
TMK 65
Lọc nhiên liệu KHD-F 8 L 714 - - - → 12/79
Kiểu mẫu TMK 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 8 L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/80
Kiểu mẫu TMK 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KHD-F 8 L 714
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18 B
Lọc nhiên liệu - - -
7 B/E/L
Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
Kiểu mẫu 18 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7 B/E/L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 130 K, AK
Lọc nhiên liệu MB-OM 352 5670 96 130 06/71 → 12/73
F 130 L
Lọc nhiên liệu MB-OM 352 5670 96 130 06/71 → 12/73
F 130 S
Lọc nhiên liệu MB-OM 352 5670 96 130 06/71 → 12/73
F 150 K
Lọc nhiên liệu MB-OM 360 8720 141 192 06/71 → 04/74
Kiểu mẫu F 130 K, AK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OM 352
ccm 5670
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 06/71 → 12/73
Kiểu mẫu F 130 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OM 352
ccm 5670
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 06/71 → 12/73
Kiểu mẫu F 130 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OM 352
ccm 5670
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 06/71 → 12/73
Kiểu mẫu F 150 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OM 360
ccm 8720
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/71 → 04/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HS 12 H..
Lọc nhiên liệu 6R1013PF/522 6130 97 132 01/62 → 12/63
HS 14 HAK
Lọc nhiên liệu 6 R 1215 FR 11000 132 180 01/61 → 12/65
HS 14 TWK
Lọc nhiên liệu 6 R 1013 TA 6130 110 150 01/63 → 10/67
HS 14 TWK
Lọc nhiên liệu 6 R 1013 VT 6130 110 150 01/63 → 10/67
HS 140..
Lọc nhiên liệu 6R1215 D/520 - - - 12/58 → 12/61
HS 120 ..
Lọc nhiên liệu 6 R 1013 AH, AT 6130 110 150 01/59 → 12/61
Kiểu mẫu HS 12 H..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6R1013PF/522
ccm 6130
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/62 → 12/63
Kiểu mẫu HS 14 HAK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 R 1215 FR
ccm 11000
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/61 → 12/65
Kiểu mẫu HS 14 TWK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 R 1013 TA
ccm 6130
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/63 → 10/67
Kiểu mẫu HS 14 TWK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 R 1013 VT
ccm 6130
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/63 → 10/67
Kiểu mẫu HS 140..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6R1215 D/520
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/58 → 12/61
Kiểu mẫu HS 120 ..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 R 1013 AH, AT
ccm 6130
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/59 → 12/61

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
125
Lọc nhiên liệu Deutz - - -
Kiểu mẫu 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 170 SH 110
Lọc nhiên liệu F 8 L 413 11300 169 230 01/75 → 06/78
M 200 R 100, L 100
Lọc nhiên liệu F 8 L 413 11300 147 200 01/75 → 09/79
M 230 L 117
Lọc nhiên liệu F 8 L 413 11300 169 230 01/75 → 04/80
Kiểu mẫu M 170 SH 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 8 L 413
ccm 11300
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/75 → 06/78
Kiểu mẫu M 200 R 100, L 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 8 L 413
ccm 11300
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/75 → 09/79
Kiểu mẫu M 230 L 117
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F 8 L 413
ccm 11300
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/75 → 04/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C422D/1, C422D/1M
Lọc nhiên liệu Steyr WD615.68 - - - 01/92 →
C422DM
Lọc nhiên liệu WS Mielec - 213 290 01/96 →
C423D/1, C423D/1M
Lọc nhiên liệu Steyr WD615.68 - - - 01/92 →
C620/7
Lọc nhiên liệu Steyr WD615.68 - - - 01/92 →
Kiểu mẫu C422D/1, C422D/1M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyr WD615.68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu C422DM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WS Mielec
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu C423D/1, C423D/1M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyr WD615.68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu C620/7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyr WD615.68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P422BG/BJ
Lọc nhiên liệu WS Mielec - 213 290 01/88 →
P422D
Lọc nhiên liệu WS Mielec - 213 290 01/92 →
P422K
Lọc nhiên liệu WS Mielec - 191 260 01/92 →
P622D
Lọc nhiên liệu WS Mielec - 235 320 01/93 →
P622K
Lọc nhiên liệu WS Mielec - 191 260 01/92 →
P642K
Lọc nhiên liệu WS Mielec - 191 260 01/93 →
P842K
Lọc nhiên liệu WS Mielec - 235 320 01/93 →
Kiểu mẫu P422BG/BJ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WS Mielec
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu P422D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WS Mielec
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu P422K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WS Mielec
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu P622D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WS Mielec
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu P622K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WS Mielec
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu P642K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WS Mielec
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu P842K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WS Mielec
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 422 P/1AL
Lọc nhiên liệu Steyr WD 615.68 - - - 01/91 →
Kiểu mẫu S 422 P/1AL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Steyr WD 615.68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2650
Lọc nhiên liệu - - -
2651
Lọc nhiên liệu - - -
2652
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2651
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2652
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
43.270 D
Lọc nhiên liệu Mercedes OM 421 A - - -
Kiểu mẫu 43.270 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mercedes OM 421 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210
Lọc nhiên liệu Volvo D47/D50 - - -
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D47/D50
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
412, T
Lọc nhiên liệu Scania-D8, DS8 - - -
420
Lọc nhiên liệu Scania-DS 11 - - -
424
Lọc nhiên liệu Scania-DS 11 - - -
425
Lọc nhiên liệu Scania-DS 11 - - -
Kiểu mẫu 412, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania-D8, DS8
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania-DS 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 424
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania-DS 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 425
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania-DS 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20
Lọc nhiên liệu Deutz F6L 413 - - -
Kiểu mẫu 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F6L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LTM 1050 Lọc nhiên liệu Mercedes OM 422 A - - -
Kiểu mẫu LTM 1050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mercedes OM 422 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D2146 HM/MT
Lọc nhiên liệu - - -
D2156 MT/MTN
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu D2146 HM/MT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D2156 MT/MTN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D2356 HM
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu D2356 HM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K8
Lọc nhiên liệu Deutz - - -
Kiểu mẫu K8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
154, 154 LC
Lọc nhiên liệu Deutz F8L 714 - - -
Kiểu mẫu 154, 154 LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F8L 714
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
53
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 53
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 64/8 RA
Lọc nhiên liệu M 520 7900 79 108 06/80 → 01/82
Kiểu mẫu L 64/8 RA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 520
ccm 7900
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 06/80 → 01/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SM 10, 12 S
Lọc nhiên liệu MAN-D 2146 MN - - - 10/67 → 12/74
SM 200
Lọc nhiên liệu MAN-D 2156 10300 173 235 04/71 → 12/74
SM 240
Lọc nhiên liệu MAN-D 2156 10300 173 235 04/71 → 12/74
SM 260, A, V, PE
Lọc nhiên liệu MAN-D 2356 10700 188 255 01/72 → 06/80
SM 280 TU
Lọc nhiên liệu MAN-D 2156 14900 210 285 04/73 → 06/80
SM 300, T
Lọc nhiên liệu MAN-D 2658 M 41 14900 224 305 01/71 → 12/76
SM 320
Lọc nhiên liệu MAN-D 2858 M 4 15500 224 304 01/72 → 12/74
SM 340 V
Lọc nhiên liệu MAN-D 2858 M 4 15500 246 335 01/74 → 06/80
Kiểu mẫu SM 10, 12 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN-D 2146 MN
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/67 → 12/74
Kiểu mẫu SM 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN-D 2156
ccm 10300
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 04/71 → 12/74
Kiểu mẫu SM 240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN-D 2156
ccm 10300
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 04/71 → 12/74
Kiểu mẫu SM 260, A, V, PE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN-D 2356
ccm 10700
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 01/72 → 06/80
Kiểu mẫu SM 280 TU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN-D 2156
ccm 14900
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 04/73 → 06/80
Kiểu mẫu SM 300, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN-D 2658 M 41
ccm 14900
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu SM 320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN-D 2858 M 4
ccm 15500
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 01/72 → 12/74
Kiểu mẫu SM 340 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN-D 2858 M 4
ccm 15500
kW 246
HP 335
Năm sản xuất 01/74 → 06/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.215
Lọc nhiên liệu AB D2156 HMN - 154 210 01/83 → 12/95
Kiểu mẫu 10.215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 HMN
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/83 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.215
Lọc nhiên liệu AB D2156 HMN - 154 210 01/83 → 12/95
Kiểu mẫu 12.215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 HMN
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/83 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16.230 F/FL/FK
Lọc nhiên liệu AB D2156 MTN - 171 233 01/90 →
Kiểu mẫu 16.230 F/FL/FK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17.230 FAE
Lọc nhiên liệu AB D2156 MTN - 171 233 01/90 →
Kiểu mẫu 17.230 FAE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19.215
Lọc nhiên liệu AB D2156 HMN - 154 210 01/83 → 12/95
19.256
Lọc nhiên liệu AB D2156 MTN8 - 187 255 01/81 → 12/95
19.280
Lọc nhiên liệu AB D2156 MTN8R - 205 280 01/80 → 12/95
Kiểu mẫu 19.215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 HMN
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/83 → 12/95
Kiểu mẫu 19.256
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 MTN8
ccm -
kW 187
HP 255
Năm sản xuất 01/81 → 12/95
Kiểu mẫu 19.280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 MTN8R
ccm -
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22.230 DF/DFA/DFS
Lọc nhiên liệu AB D2156 MTN - 171 233 01/90 →
Kiểu mẫu 22.230 DF/DFA/DFS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
23.215
Lọc nhiên liệu AB D2156 HMN - 154 210 01/80 → 12/95
Kiểu mẫu 23.215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 HMN
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/80 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.230 DF/DFA/DFK/DFS
Lọc nhiên liệu AB D2156 MTN - 171 233 01/90 →
26.265 DF/DFA/DFK/DFS
Lọc nhiên liệu AB D2156 MTN - 195 265 01/90 →
Kiểu mẫu 26.230 DF/DFA/DFK/DFS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 171
HP 233
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 26.265 DF/DFA/DFK/DFS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32.265 VKF
Lọc nhiên liệu AB D2156 MTN - 195 265 01/90 →
32.280
Lọc nhiên liệu AB D2156 MTN8R - 205 280 01/80 → 12/95
Kiểu mẫu 32.265 VKF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 MTN
ccm -
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 32.280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AB D2156 MTN8R
ccm -
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 01/80 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
137
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 137
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
115 / 116 CMP Lọc nhiên liệu MWM D225/6 - D229/6 - - - 01/79 →
Kiểu mẫu 115 / 116 CMP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D225/6 - D229/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CMP 8 Lọc nhiên liệu MWM D 225-6 - - - 01/79 →
Kiểu mẫu CMP 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 225-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L, LS, LT 111
Lọc nhiên liệu D 11 11000 158 215 01/75 → 04/80
LB 80
Lọc nhiên liệu D 8 7800 120 163 02/68 → 04/75
LB 81
Lọc nhiên liệu D 8 7800 154 210 05/75 → 12/80
LB, LBS 85
Lọc nhiên liệu D 8 7800 120 163 02/68 → 04/75
LB, LBS, LBT 111
Lọc nhiên liệu D 11 11000 158 215 01/75 → 12/80
LS 85
Lọc nhiên liệu D 8 7800 120 163 08/71 → 04/75
Kiểu mẫu L, LS, LT 111
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/75 → 04/80
Kiểu mẫu LB 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/68 → 04/75
Kiểu mẫu LB 81
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 05/75 → 12/80
Kiểu mẫu LB, LBS 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/68 → 04/75
Kiểu mẫu LB, LBS, LBT 111
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu LS 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/71 → 04/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 80
Lọc nhiên liệu D 8 7800 115 157 01/68 → 04/76
B 86
Lọc nhiên liệu D 8 7800 114 155 05/75 → 06/82
B 110
Lọc nhiên liệu D 11 11000 149 202 01/68 → 12/73
BF 80
Lọc nhiên liệu D 8 7800 115 157 01/68 → 04/76
BF 86
Lọc nhiên liệu D 8 7800 114 155 05/75 → 06/82
BF 110
Lọc nhiên liệu D 11 11000 149 202 01/68 → 12/73
BR 85
Lọc nhiên liệu D 8 7800 120 163 08/71 → 04/75
BR 110 M
Lọc nhiên liệu D 11 11000 - - 01/68 → 04/72
Kiểu mẫu B 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/68 → 04/76
Kiểu mẫu B 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 05/75 → 06/82
Kiểu mẫu B 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 149
HP 202
Năm sản xuất 01/68 → 12/73
Kiểu mẫu BF 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/68 → 04/76
Kiểu mẫu BF 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 05/75 → 06/82
Kiểu mẫu BF 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 149
HP 202
Năm sản xuất 01/68 → 12/73
Kiểu mẫu BR 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/71 → 04/75
Kiểu mẫu BR 110 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 04/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR 110 L, M, T
Lọc nhiên liệu D 11 11000 149 202 01/68 → 04/71
CR 85
Lọc nhiên liệu D 8 7800 120 163 08/71 → 04/75
CR 111 M
Lọc nhiên liệu D 11 11000 158 215 01/68 → 08/78
Kiểu mẫu CR 110 L, M, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 149
HP 202
Năm sản xuất 01/68 → 04/71
Kiểu mẫu CR 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/71 → 04/75
Kiểu mẫu CR 111 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/68 → 08/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000TVL Lọc nhiên liệu - - -
2500VL
Lọc nhiên liệu - - -
3500TVL
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2000TVL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2500VL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3500TVL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1050TV Lọc nhiên liệu - - -
1150, 1150V Lọc nhiên liệu - - -
1250, 1250V Lọc nhiên liệu - - -
1500, 1500TV Lọc nhiên liệu 6 Zyl./cyl. - - - 01/70 →
1500T Lọc nhiên liệu - - -
1500V Lọc nhiên liệu - - -
1800VL Lọc nhiên liệu - - -
2000TV Lọc nhiên liệu - - -
50
Lọc nhiên liệu - - -
60
Lọc nhiên liệu - - -
650, 650V Lọc nhiên liệu - - -
750, 750V Lọc nhiên liệu - - -
850, 850V Lọc nhiên liệu - - -
950, 950V Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1050TV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1150, 1150V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1250, 1250V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1500, 1500TV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 Zyl./cyl.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 →
Kiểu mẫu 1500T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1500V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1800VL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000TV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 650, 650V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750, 750V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850, 850V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 950, 950V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
503B
Lọc nhiên liệu - - -
603B
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 503B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 603B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1300VL Lọc nhiên liệu - - -
1600TVL Lọc nhiên liệu - - -
2000TVL Lọc nhiên liệu - - -
2500VL
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1300VL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1600TVL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000TVL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2500VL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1050V Lọc nhiên liệu - - -
1150V Lọc nhiên liệu - - -
1250V, 1250VL, 1250VL Special Lọc nhiên liệu - - -
1500TV, 1500TVL Lọc nhiên liệu - - -
1500TVL Special Lọc nhiên liệu - - -
1800TVL Lọc nhiên liệu - - -
2000VTL, 2000VTL Special Lọc nhiên liệu - - -
2500VL
Lọc nhiên liệu - - -
3000TVL
Lọc nhiên liệu - - -
850, 850V Lọc nhiên liệu - - - 06/72 →
950, 950V Lọc nhiên liệu - - - 06/72 →
Kiểu mẫu 1050V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1150V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1250V, 1250VL, 1250VL Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1500TV, 1500TVL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1500TVL Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1800TVL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000VTL, 2000VTL Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2500VL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3000TVL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850, 850V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/72 →
Kiểu mẫu 950, 950V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/72 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19 S 24
Lọc nhiên liệu WD 615.64 9726 175 238 01/88 → 12/97
19 S 28
Lọc nhiên liệu WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
19 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68,98 9726 226 306 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 19 S 24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.64
ccm 9726
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 19 S 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 19 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68,98
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22 S 28
Lọc nhiên liệu WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
22 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 226 306 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 22 S 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 22 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26 S 28
Lọc nhiên liệu WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
26 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 225 306 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 26 S 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 26 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32 S 28
Lọc nhiên liệu WD 615.63 9726 204 278 01/88 → 12/97
32 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 226 306 10/87 → 12/97
Kiểu mẫu 32 S 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.63
ccm 9726
kW 204
HP 278
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 32 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 226 306 10/87 → 12/96
Kiểu mẫu 33 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 226
HP 306
Năm sản xuất 10/87 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 S 31
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 166 226 01/88 → 12/96
Kiểu mẫu 40 S 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/88 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1290.230
Lọc nhiên liệu WD 614.69 8143 169 230 01/69 → 12/78
1290.240
Lọc nhiên liệu WD 614.79 8143 177 241 01/69 → 12/78
1290.320
Lọc nhiên liệu WD 815.60/70 11964 235 320 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu 1290.230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 614.69
ccm 8143
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu 1290.240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 614.79
ccm 8143
kW 177
HP 241
Năm sản xuất 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu 1290.320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 815.60/70
ccm 11964
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/73 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1291.260
Lọc nhiên liệu WD 615.60 9730 191 260 05/78 → 12/82
1291.280
Lọc nhiên liệu WD 615.65 9730 206 280 03/79 → 02/82
1291.310
Lọc nhiên liệu WD 615.68,78 9726 225 306 09/85 → 09/87
1291.320
Lọc nhiên liệu WD 815.61 12000 235 320 08/79 → 11/82
1291.330
Lọc nhiên liệu WD 815.64 12000 240 327 07/82 → 09/87
Kiểu mẫu 1291.260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.60
ccm 9730
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 05/78 → 12/82
Kiểu mẫu 1291.280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.65
ccm 9730
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 03/79 → 02/82
Kiểu mẫu 1291.310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68,78
ccm 9726
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 09/85 → 09/87
Kiểu mẫu 1291.320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 815.61
ccm 12000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/79 → 11/82
Kiểu mẫu 1291.330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 815.64
ccm 12000
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 07/82 → 09/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1490.180
Lọc nhiên liệu WD 614 8143 132 179 01/70 → 12/72
1490.230
Lọc nhiên liệu WD 614.60 8143 169 230 01/70 → 12/78
1490.320
Lọc nhiên liệu WD 815.60/70 11964 235 320 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu 1490.180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 614
ccm 8143
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu 1490.230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 614.60
ccm 8143
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/70 → 12/78
Kiểu mẫu 1490.320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 815.60/70
ccm 11964
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/73 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1491.260
Lọc nhiên liệu WD 615.60 9730 191 260 05/78 → 12/82
1491.280
Lọc nhiên liệu WD 615.65 9730 206 280 03/79 → 02/82
1491.310
Lọc nhiên liệu WD 615.68,78 9726 225 306 09/85 → 09/87
1491.320
Lọc nhiên liệu WD 815.61 12000 235 320 08/79 → 11/82
1491.330
Lọc nhiên liệu WD 815.64 12000 240 327 07/82 → 09/87
Kiểu mẫu 1491.260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.60
ccm 9730
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 05/78 → 12/82
Kiểu mẫu 1491.280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.65
ccm 9730
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 03/79 → 02/82
Kiểu mẫu 1491.310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68,78
ccm 9726
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 09/85 → 09/87
Kiểu mẫu 1491.320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 815.61
ccm 12000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 08/79 → 11/82
Kiểu mẫu 1491.330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 815.64
ccm 12000
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 07/82 → 09/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1891.280
Lọc nhiên liệu WD 615.67,69,77 9730 206 280 02/82 → 12/87
1891.310
Lọc nhiên liệu WD 615.68 9726 225 305 09/85 → 09/87
1891.320
Lọc nhiên liệu WD 815.61 12000 235 320 07/81 → 06/82
1891.330
Lọc nhiên liệu WD 815.62,72 12000 240 327 07/82 → 09/87
Kiểu mẫu 1891.280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.67,69,77
ccm 9730
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/82 → 12/87
Kiểu mẫu 1891.310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.68
ccm 9726
kW 225
HP 305
Năm sản xuất 09/85 → 09/87
Kiểu mẫu 1891.320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 815.61
ccm 12000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 07/81 → 06/82
Kiểu mẫu 1891.330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 815.62,72
ccm 12000
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 07/82 → 09/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2891.260
Lọc nhiên liệu WD 615.92 9730 191 260 09/83 → 12/87
2891.280
Lọc nhiên liệu WD 615.93 9730 206 280 09/83 → 12/87
2891.330
Lọc nhiên liệu WD 815.97 12000 240 327 10/83 → 12/87
Kiểu mẫu 2891.260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.92
ccm 9730
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 09/83 → 12/87
Kiểu mẫu 2891.280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 615.93
ccm 9730
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/83 → 12/87
Kiểu mẫu 2891.330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 815.97
ccm 12000
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 10/83 → 12/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 10 Lọc nhiên liệu - - -
DFG 12 Lọc nhiên liệu - - -
DFG 15 Lọc nhiên liệu - - -
DFG 3 Lọc nhiên liệu DB OM314 - - -
DFG 4 Lọc nhiên liệu DB OM314 - - -
DFG 5 Lọc nhiên liệu DB OM314 - - -
DFG 6 Lọc nhiên liệu DB OM314 - - -
DFG 8 Lọc nhiên liệu DB OM314 - - -
Kiểu mẫu DFG 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DFG 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DFG 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DFG 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DB OM314
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DFG 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DB OM314
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DFG 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DB OM314
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DFG 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DB OM314
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DFG 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DB OM314
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 208
Lọc nhiên liệu Deutz F5L413 - - -
Kiểu mẫu T 208
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F5L413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
125 A 11 Lọc nhiên liệu - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 125 A 11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6500
Lọc nhiên liệu - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 6500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
613
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 613
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
130
Lọc nhiên liệu Deutz F6L413 - - -
250
Lọc nhiên liệu Deutz F10L413 - - -
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F6L413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F10L413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100
Lọc nhiên liệu Deutz F6L413 - - -
120
Lọc nhiên liệu Deutz F3L413 - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F6L413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F3L413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5, 6 Lọc nhiên liệu Deutz - - -
Kiểu mẫu 5, 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 Lọc nhiên liệu Deutz F8L 714 - - - → 12/67
500, 501 Lọc nhiên liệu Deutz - - -
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F8L 714
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/67
Kiểu mẫu 500, 501
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 801.160.154
  • 598.452.070-0

  • 801 150 215
  • 801 160 154

  • 0133 035 0

  • 4119217

  • 8985161

  • 760 387 00
  • 649 911 00

  • C 1 H 4115 K
  • R 1 H 4115
  • R 1 H 4115 K
  • 116 8409
  • 116 0034
  • 116 8408
  • 995 1042
  • W 1 H 4115
  • 116 8407
  • 128 9048

  • 5.894.520.700
  • 8.319.101.190
  • 5.984.520.700
  • 8.011.511.61

  • 0796-293
  • 4702-26
  • 0746-293
  • 4790-226

  • 1168407

  • 5004 785

  • 6435477
  • 7984347
  • 9975264

  • 38215

  • 589 452 0800
  • 114 241 160
  • 589 452 0700
  • 598 452 0700
  • 000 477 3115
  • 512 593 000

  • 1168407

  • 3 059 244 R 1
  • 3 032 014 R 91
  • 3 056 984
  • 3 132 014
  • 3 029 244
  • 3 029 244 R 91
  • 3 056 984 R 1
  • 3 132 014 R 91

  • 128 9048
  • 116 0034
  • 116 8407

  • 065 38 215
  • 382 15
  • 407 00 306

  • 995 1042

  • 81.12503.0011

  • 7.9999.210.99

  • 700 1222
  • 550 2259

  • 81.00000-0245
  • 81.12503-0024
  • 81.12503-0011
  • 81.12503-0046
  • 81.12503-0066
  • 81.12503-0044
  • 81.12503-0053
  • 81.12503-0062

  • 2914107M1

  • 000 477 31 15
  • 355 470 00 92
  • 000 477 32 15
  • A 000 477 31 15
  • A 000 477 32 15
  • A 355 470 00 92

  • 112 250 42 00-1

  • 00 24 866 064
  • 08 70 323 100
  • 00 24 152 004
  • 59 84 520 700

  • S-AK 300
  • S-AK 303

  • 614.08.0740
  • 540.20.80.B02
  • 5.402.08.001.BO2

  • 11-1691

  • 4.531.0050A
  • 4 531 011

  • 76648
  • 25527

  • 00 Z62 546

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33112FE

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.