Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33128

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc tách nước/nhiên liệu WIX HD có vật liệu xenluloza tăng cường hoặc tổng hợp hoàn toàn, mang lại khả năng giữ chất gây ô nhiễm tuyệt vời cho nhiên liệu siêu sạch và loại bỏ nước. Một số mẫu có cổng xả nước với nút vặn ren hoặc van xả thông minh có bản quyền giúp xả nước hiệu quả khi cần thiết.

  • A = 97 mm; B = 72 mm; C = 64 mm; G = M20x1.5; H = 140 mm

Mã GTIN: 765809331280

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 97 mm
B 72 mm
C 64 mm
G M20x1.5 mm
H 140 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KT 70
Lọc nhiên liệu Kubota V3300TE 3318 50 68 01/02 →
KT 80 Lọc nhiên liệu Kubota V3300TE 3318 61 83 01/03 →
KT 80 RASANT Lọc nhiên liệu Kubota V3300TE - 62 84 01/03 → 12/10
Kiểu mẫu KT 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300TE
ccm 3318
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu KT 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300TE
ccm 3318
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu KT 80 RASANT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300TE
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/03 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 68 Lọc nhiên liệu Kubota V3300-DI 3318 54 74
TP 78 Lọc nhiên liệu Kubota V3300-DI 3318 54 74
Kiểu mẫu TP 68
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300-DI
ccm 3318
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TP 78
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300-DI
ccm 3318
kW 54
HP 74
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 600 APG Lọc nhiên liệu Kubota V3300TE3B - 63 86 01/05 → 12/17
Kiểu mẫu D 600 APG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300TE3B
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/05 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AL 350 Lọc nhiên liệu Kubota V3300-DI - 45 61
AL 440 Lọc nhiên liệu Kubota V3300-DI-Turb - 61 83
Kiểu mẫu AL 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300-DI
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AL 440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300-DI-Turb
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 50 Lọc nhiên liệu Mitsubishi 4N-EID 2290 31 42 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu CX 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi 4N-EID
ccm 2290
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 50 B Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV88A - 32 44 05/04 →
Kiểu mẫu CX 50 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88A
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 05/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmall 40 B Lọc nhiên liệu Tier3A 2505 30 41 11/11 →
Farmall 50 B Lọc nhiên liệu Tier3A 2505 35 47 11/11 →
Kiểu mẫu Farmall 40 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tier3A
ccm 2505
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu Farmall 50 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tier3A
ccm 2505
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 11/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DP 15 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4Q2 - 28 38 01/19 →
DP 18 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4Q2 - 29 39 01/05 → 12/14
DP 19 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4Q2 - - -
DP 20 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - - -
DP 25 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - 44 60 01/05 → 12/14
DP 25 N Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - 44 60 01/05 → 12/14
DP 30 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - 44 60
DP 35 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - - - 01/05 → 12/14
DP 35 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - 44 60
Kiểu mẫu DP 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4Q2
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu DP 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4Q2
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/05 → 12/14
Kiểu mẫu DP 19
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4Q2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DP 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DP 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/05 → 12/14
Kiểu mẫu DP 25 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/05 → 12/14
Kiểu mẫu DP 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DP 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/14
Kiểu mẫu DP 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P6000D
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu P6000D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 Lọc nhiên liệu LS 4cyl. Tier 3 2505 35 48 01/13 →
130 Lọc nhiên liệu LS 4cyl. T Tier 3 2505 41 56 01/13 →
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LS 4cyl. Tier 3
ccm 2505
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LS 4cyl. T Tier 3
ccm 2505
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D20S-5 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE98 Tier 3 3319 44 59
D25S-5 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE98 Tier 3 3319 44 59
D30S-5 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE98 Tier 3 3319 44 59
D33S-5 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE98 Tier 3 3319 44 59
D35C-5 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE98 Tier 3 3319 44 59
D35C-7 Lọc nhiên liệu Doosan D24-NAP Tier4 2392 46 63 01/17 →
Kiểu mẫu D20S-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98 Tier 3
ccm 3319
kW 44
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D25S-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98 Tier 3
ccm 3319
kW 44
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D30S-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98 Tier 3
ccm 3319
kW 44
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D33S-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98 Tier 3
ccm 3319
kW 44
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D35C-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98 Tier 3
ccm 3319
kW 44
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D35C-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Doosan D24-NAP Tier4
ccm 2392
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 N
Lọc nhiên liệu Nissan TD42 - - - 01/07 →
Kiểu mẫu 40 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Nissan TD42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
62 SS Lọc nhiên liệu Kubota V2403-M-T-E 2434 44 60 01/11 →
Kiểu mẫu 62 SS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V2403-M-T-E
ccm 2434
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.50 XM Lọc nhiên liệu Mazda M4 2.5D - 30 41 → 01/98
Kiểu mẫu 1.50 XM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mazda M4 2.5D
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất → 01/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD78 Lọc nhiên liệu D4AL 3298 - - 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu HD78
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D4AL
ccm 3298
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TJ 75 Lọc nhiên liệu Iseki 2955 55 75 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu TJ 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iseki
ccm 2955
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.3 Diesel (250)
Lọc nhiên liệu 4BC2 3268 48 65 10/86 →
Kiểu mẫu 3.3 Diesel (250)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4BC2
ccm 3268
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/86 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 Diesel (541/542) Lọc nhiên liệu 4JA1AG 2499 50 73 01/85 →
2.8 Diesel (552/555) Lọc nhiên liệu 4JB1 2771 57 77 02/86 →
Kiểu mẫu 2.5 Diesel (541/542)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4JA1AG
ccm 2499
kW 50
HP 73
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 2.8 Diesel (552/555)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4JB1
ccm 2771
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 02/86 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 425 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - 41 56 01/04 → 01/14
Kiểu mẫu DFG 425
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/04 → 01/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 16-20 AF Lọc nhiên liệu ISUZU - - -
Kiểu mẫu DFG 16-20 AF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ISUZU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RX25D Lọc nhiên liệu Isuzu Diesel - - -
Kiểu mẫu RX25D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U5030 Lọc nhiên liệu Mitsibishi S4S 2500 35 55
U5030C Lọc nhiên liệu Mitsibishi S4S (Tier4 Interim) 2500 35 55
Kiểu mẫu U5030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsibishi S4S
ccm 2500
kW 35
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu U5030C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsibishi S4S (Tier4 Interim)
ccm 2500
kW 35
HP 55
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CD 25 P Lọc nhiên liệu Kubota V3300 3318 44 60
Kiểu mẫu CD 25 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300
ccm 3318
kW 44
HP 60
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 D Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE98 Tier 3 2065 32 44 01/12 → 12/20
18 D Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE92-HRJ Tier 3 A 2659 32 44
35 D Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE98-BQFLC Tier3 A 3319 31 42 01/12 → 12/20
35 D S2E3 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94L - 35 48
Kiểu mẫu 15 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98 Tier 3
ccm 2065
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 01/12 → 12/20
Kiểu mẫu 18 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE92-HRJ Tier 3 A
ccm 2659
kW 32
HP 44
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98-BQFLC Tier3 A
ccm 3319
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/12 → 12/20
Kiểu mẫu 35 D S2E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94L
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
523 Turbo Evolution Lọc nhiên liệu Kubota V3307DIT - - - 01/13 →
620 Turbo Evolution Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 523 Turbo Evolution
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307DIT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 620 Turbo Evolution
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
625 H Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-T-E4B Tier 4 3331 55 75
Kiểu mẫu 625 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-T-E4B Tier 4
ccm 3331
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FD 20 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - 42 57 01/05 → 12/19
FD 20 F18B Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - - -
FD 23 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4E - - -
FD 23 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - - -
FD 25 F18A Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - - -
FD 25 K Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - 44 60 01/99 → 12/04
FD 28 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4E - - -
FD 30 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4E - - -
FD 30 Lọc nhiên liệu Isuzu 4JG2BA - - - 01/15 →
FD 30 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - 42 57 01/05 → 12/19
FD 35 A Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4S - - -
Kiểu mẫu FD 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/05 → 12/19
Kiểu mẫu FD 20 F18B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 25 F18A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 25 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu FD 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 4JG2BA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu FD 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/05 → 12/19
Kiểu mẫu FD 35 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Boomer 50 Lọc nhiên liệu - - - 09/10 →
Kiểu mẫu Boomer 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5058 ZS Lọc nhiên liệu Kubota V3300 E - 52 70 01/14 →
5060 ZL Lọc nhiên liệu Kubota V3300 E - 45 60 01/05 →
5070 Z Lọc nhiên liệu Kubota V3300 E - 56 75
5090 Z Lọc nhiên liệu Kubota V3300 TE - 67 90
5370 Z Lọc nhiên liệu Kubota V3600 - 51 70 01/14 →
5390 Z Lọc nhiên liệu Kubota V3600 T - 63 86
Kiểu mẫu 5058 ZS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 E
ccm -
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5060 ZL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 E
ccm -
kW 45
HP 60
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 5070 Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 E
ccm -
kW 56
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5090 Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5370 Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5390 Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3600 T
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
470 T Lọc nhiên liệu Kubota V3300 TE - - -
470 T Lọc nhiên liệu Kubota V3600 - - -
570 T Lọc nhiên liệu Kubota V3300 - - -
6370 T Lọc nhiên liệu Kubota V3600 - 51 70 01/14 →
6390 T Lọc nhiên liệu Kubota V3600 - 63 86 01/08 →
670 T Lọc nhiên liệu Kubota V3300 TE - 67 90
670 T Lọc nhiên liệu Kubota V3300 - 54 72 01/05 →
690 T Lọc nhiên liệu Kubota V3300 TE - - -
8082 Lọc nhiên liệu Kubota V3300 T - 51 68 08/00 →
870 T Lọc nhiên liệu Kubota V3300 T - - - 08/00 →
870 T Lọc nhiên liệu Kubota V3300 T - - - → 07/00
870 TS Lọc nhiên liệu Kubota V3800 DI T - - -
Kiểu mẫu 470 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 470 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6370 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 6390 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3600
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 670 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 670 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300
ccm -
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 690 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 TE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8082
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 T
ccm -
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 870 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/00 →
Kiểu mẫu 870 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 07/00
Kiểu mẫu 870 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800 DI T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R24M466
Lọc nhiên liệu IH DT 466 - - - 01/82 → 12/86
Kiểu mẫu R24M466
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH DT 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 40-20 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE92 - 34 46 01/10 → 01/14
Kiểu mẫu R 40-20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE92
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/10 → 01/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 175
Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE98ATB - 43 59 01/00 →
TB 175 (17510003 - 17530000)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu TB 175
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98ATB
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu TB 175 (17510003 - 17530000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC25 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S3L2 Tier 4 1318 17 24 01/07 → 12/16
TC48 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S4Q2 - 29 39 01/06 → 01/16
Kiểu mẫu TC25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S3L2 Tier 4
ccm 1318
kW 17
HP 24
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu TC48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S4Q2
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/06 → 01/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FD 10-18 PIII Lọc nhiên liệu - - -
FD 10-20 PV Lọc nhiên liệu - - -
FD 20 PIII Lọc nhiên liệu - - -
FD 25 III Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu FD 10-18 PIII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 10-20 PV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 20 PIII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FD 25 III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 VX Lọc nhiên liệu 4 TNE 92 - 34 46
Kiểu mẫu 25 VX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4 TNE 92
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4LH-TE, 4LH-HTE Lọc nhiên liệu - - -
4LHA-HTE Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4LH-TE, 4LH-HTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4LHA-HTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 6689336

  • 5741618

  • PY02P00001/2
  • PY02P00001-2P
  • VV12990155850
  • VI8943692993
  • VI8943692992
  • 77273227
  • VA3446221040
  • 34462-01040
  • 6012551M91
  • 77265604
  • VAMB220900
  • VI8943691991

  • 104-1296
  • 32A6201020C

  • 920665
  • 6689336

  • 4307873

  • 40040300034
  • A273813
  • A409559

  • 23303-87309
  • 23303-87309-000
  • 23303-87308-000

  • A409559
  • DW40040300034
  • A323029

  • 3252 168

  • 94244456
  • 93156943
  • 93156634
  • 94248070
  • 94369299

  • 4307281

  • 1334350
  • 13343502
  • 1368758

  • 31390-H1000
  • 31962-04010
  • 31973-44100
  • 31973-44101
  • 31973-H1000
  • 31945 44000
  • 3197044000
  • 31973-44000
  • 31973-44001
  • 31981-43000

  • 31979-44001
  • 31979-44000
  • XJAF-01081

  • 17771742

  • 5-13240-032-0
  • 8-93156-634-0
  • 8-94238-757-0
  • 8-94248-070-0
  • 8980374810
  • 2945611060
  • 5873109370
  • 8943280700
  • 8972134720
  • 97780199
  • 8-94121-431-0
  • 8-94167-398-0
  • 8-94177-327-0
  • 8-94483-850-0
  • 8-94369-299-3
  • 4315596
  • 5873104520
  • 8980023440
  • 8980318400
  • 8-94248-070-2
  • 8-94369-299-0
  • 8-94369-299-1
  • 8-98037480-0
  • 1334350
  • 4515539
  • 80942480700
  • 893156635
  • 89424807002
  • 94132241

  • 504 4275 8
  • 1471 2720 8

  • K 4672 35 70
  • 0 K60C 23570

  • PY02P000012

  • Z148943692993
  • 8943692993
  • YM12991755850
  • 2148943692993

  • 1K011-43060
  • 1K011-43061

  • 746364

  • 3707618M1

  • R F01-12859-B
  • 1456-23570-A
  • 1456-23570-A9A
  • R F01-12850-B

  • MI32A6201020M

  • PY02P00001/2
  • MT40006997

  • 23303-87308

  • 818506
  • 818511
  • 94369299
  • VFF79
  • 818642
  • 98037480

  • 6005021234

  • 5 527 665 341

  • 870021016

  • 9857622

  • 68416012

  • 129917-55850

  • 900907804
  • 524255813
  • 900987804

  • 121857-55710
  • 12991755850
  • YM12990155820

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33128

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.