Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33165

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 86 mm; B = 18 mm; C = 15 mm; D = 84 mm; H = 73 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 86 mm
B 18 mm
C 15 mm
D 84 mm
H 73 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 35 Lọc nhiên liệu Leyland 1500D 1500 25 34 01/77 → 12/84
TP 45 Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 1760 30 40 01/83 →
TP 50 Lọc nhiên liệu Perkins-4.107 - - - 01/72 → 12/80
TP 50 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 - - - 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu TP 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 1500D
ccm 1500
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/77 → 12/84
Kiểu mẫu TP 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm 1760
kW 30
HP 40
Năm sản xuất 01/83 →
Kiểu mẫu TP 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.107
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/80
Kiểu mẫu TP 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 220 Lọc nhiên liệu VM D703-TE2 2100 48 65 01/06 → 12/10
TT 77 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 - 29 40 01/76 → 12/91
Kiểu mẫu TT 220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D703-TE2
ccm 2100
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu TT 77
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/76 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1800 D Lọc nhiên liệu Perk. Q20B 4236 3920 49 66 10/88 →
Kiểu mẫu 1800 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Q20B 4236
ccm 3920
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 10/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9900E Lọc nhiên liệu Lombardini LDA672 1346 27 36
Kiểu mẫu 9900E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lombardini LDA672
ccm 1346
kW 27
HP 36
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
140, 140 DT Lọc nhiên liệu 8065.25 - - - 03/85 →
A 140
Lọc nhiên liệu ALLIS-CHALMERS - - -
Kiểu mẫu 140, 140 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.25
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/85 →
Kiểu mẫu A 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ALLIS-CHALMERS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40, 40 DT Lọc nhiên liệu 8035.01 - - -
Kiểu mẫu 40, 40 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55, 55 DT, 55 C Lọc nhiên liệu 8035.06 - 38 52 03/85 →
Kiểu mẫu 55, 55 DT, 55 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 03/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65, 65 DT Lọc nhiên liệu 8045.06 - - -
A 65
Lọc nhiên liệu FIAT-ALLIS - - -
A 65 L (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 65, 65 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FIAT-ALLIS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 65 L (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 70 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
A 70L (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu A 70 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 70L (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80, 80 C, 80 F, 80 DT Lọc nhiên liệu 8045.05 - - -
80.46, 80.46 DT Lọc nhiên liệu 8035.02 - - -
80.50, 80.60, 80.70 Lọc nhiên liệu 8035.02/8045.02 - - -
80.56 E, 80.56 E DT Lọc nhiên liệu 8035.04 - - -
80.56, 80.56 DT Lọc nhiên liệu MWM D227-3 - - -
80.66 C, 80.66 CL Lọc nhiên liệu 8045.02 - - -
80.66, 80.66 DT Lọc nhiên liệu MWM D225-4 - - -
80.76, 80.76 DT Lọc nhiên liệu MWM D227-4 - - -
A 80 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 80, 80 C, 80 F, 80 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.46, 80.46 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.50, 80.60, 80.70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.02/8045.02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.56 E, 80.56 E DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.04
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.56, 80.56 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.66 C, 80.66 CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.66, 80.66 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D225-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.76, 80.76 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 80 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7, 7C, 7G Lọc nhiên liệu Perk. 3.152.4 - 33 45
8, 8C, 8CS Lọc nhiên liệu Perk. 3.152.4 - 41 56
Kiểu mẫu 7, 7C, 7G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152.4
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8, 8C, 8CS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152.4
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 Lọc nhiên liệu Ford - - -
7C Lọc nhiên liệu Perkins 3.152.4 - - -
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8035 Lọc nhiên liệu - - - 06/73 →
8040 Lọc nhiên liệu - - - 06/76 →
8040.25 Lọc nhiên liệu - - - 06/83 →
8041 Lọc nhiên liệu - - - 06/79 →
8041 M08/09 Lọc nhiên liệu - - - 01/80 →
8045 Lọc nhiên liệu - - - 06/79 →
8051 Lọc nhiên liệu - - - 06/76 →
8060 Lọc nhiên liệu - - - 06/76 →
8060.24, 8060.25 Lọc nhiên liệu - - - 06/83 →
8061 Lọc nhiên liệu - - - 06/79 →
8061 M12/M14 Lọc nhiên liệu - - - 01/80 →
8061.25 Lọc nhiên liệu - - - 06/83 →
8062.24, 8062.25 Lọc nhiên liệu - - - 06/83 →
8065 Lọc nhiên liệu - - - 06/78 →
8065 M12 Lọc nhiên liệu - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 8035
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/73 →
Kiểu mẫu 8040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/76 →
Kiểu mẫu 8040.25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/83 →
Kiểu mẫu 8041
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/79 →
Kiểu mẫu 8041 M08/09
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 8045
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/79 →
Kiểu mẫu 8051
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/76 →
Kiểu mẫu 8060
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/76 →
Kiểu mẫu 8060.24, 8060.25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/83 →
Kiểu mẫu 8061
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/79 →
Kiểu mẫu 8061 M12/M14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 8061.25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/83 →
Kiểu mẫu 8062.24, 8062.25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/83 →
Kiểu mẫu 8065
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/78 →
Kiểu mẫu 8065 M12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8131 Lọc nhiên liệu - - - 03/75 →
8140 Lọc nhiên liệu - - - 06/74 →
8141 Lọc nhiên liệu - - - 06/78 →
8160 Lọc nhiên liệu - - - 06/76 →
Kiểu mẫu 8131
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/75 →
Kiểu mẫu 8140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/74 →
Kiểu mẫu 8141
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/78 →
Kiểu mẫu 8160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/76 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AD2, AD21 Lọc nhiên liệu - - -
G4D, G6D, G61 Lọc nhiên liệu - - -
G62, G62D Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu AD2, AD21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu G4D, G6D, G61
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu G62, G62D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 12B, 12BLC Lọc nhiên liệu TD70, 70B/G - - -
9, 9B, 9M, 9MB, 9BLC, 9T Lọc nhiên liệu TD60, TD70 - - -
Kiểu mẫu 12, 12B, 12BLC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD70, 70B/G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9, 9B, 9M, 9MB, 9BLC, 9T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD60, TD70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 Lọc nhiên liệu Volvo - - -
Kiểu mẫu 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2305, 2365 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 2305, 2365
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4300, 4360 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 4300, 4360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4420, 4480 Lọc nhiên liệu 6.354, t6.354.3 - - -
Kiểu mẫu 4420, 4480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354, t6.354.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10/16 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
14T Lọc nhiên liệu Perk. 6.305 - - -
20/21, 20/26, 20/27 Lọc nhiên liệu Perk. 6.305 - - -
40/32 Lọc nhiên liệu Pegaso - - -
Kiểu mẫu 10/16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 14T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20/21, 20/26, 20/27
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40/32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Pegaso
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3000, 4300, 4360 Lọc nhiên liệu 3.152, 4.203 - - -
3000, 4300, 4360 Lọc nhiên liệu 4.236, 6.305 - - -
5000 Lọc nhiên liệu 6.354, T6.354.3 - - -
Kiểu mẫu 3000, 4300, 4360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3.152, 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3000, 4300, 4360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236, 6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354, T6.354.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
08, 10 Lọc nhiên liệu 4.236, 6.305 - - -
08, 10 Lọc nhiên liệu 3.152, 4.203 - - -
10 Lọc nhiên liệu 6.354, T6.354.3 - - -
304, 366, 420 Lọc nhiên liệu 4.236, 6.305 - - -
304, 366, 420 Lọc nhiên liệu 3.152, 4.203 - - -
420 Lọc nhiên liệu 6.354, T6.354.3 - - -
Kiểu mẫu 08, 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236, 6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 08, 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3.152, 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354, T6.354.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 304, 366, 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236, 6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 304, 366, 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3.152, 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354, T6.354.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Isopactor M6 Lọc nhiên liệu Renault 798 - - -
Kiểu mẫu Isopactor M6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault 798
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10, 12, 30 Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
10, 12, 30 Lọc nhiên liệu Fiat 8041 - - -
Kiểu mẫu 10, 12, 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10, 12, 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8041
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 DP, DT, DV, SP, ST Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
10 DP, DT, DV, SP, ST Lọc nhiên liệu Fiat 8041 - - -
Kiểu mẫu 10 DP, DT, DV, SP, ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10 DP, DT, DV, SP, ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8041
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Bulk Transporter Lọc nhiên liệu Indenor XDP4.88 - - - 01/69 → 12/76
Bulk Transporter Lọc nhiên liệu Indenor XDP4.90 - - - 01/69 → 12/76
Bulk Transporter Lọc nhiên liệu Indenor XDP4.80 - - - 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu Bulk Transporter
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Indenor XDP4.88
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu Bulk Transporter
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Indenor XDP4.90
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu Bulk Transporter
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Indenor XDP4.80
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1800 Diesel (115) Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 1760 38 52 06/76 → 12/78
Kiểu mẫu 1800 Diesel (115)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm 1760
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 06/76 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 TD Lọc nhiên liệu 1995 61 83 01/83 → 12/85
Kiểu mẫu 2.0 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1995
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/83 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 Lọc nhiên liệu - - -
816 / B
Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 816 / B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
715 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
715 D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
816 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
816 B Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
840 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
840 B Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 715
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 715 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 816
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 816 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
345 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
840 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
Kiểu mẫu 345
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
272A, 372A, 472A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 272A, 372A, 472A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AC 110
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 90 122 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu AC 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/95 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7400 TF/TRX/TTR
Lọc nhiên liệu VM D704 L21 - 47 64 06/99 →
9400 TF/TRF/TRG/TTR/TRX Lọc nhiên liệu VM D704 LTE Tier2 - 64 87 06/99 →
Kiểu mẫu 7400 TF/TRX/TTR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D704 L21
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 9400 TF/TRF/TRG/TTR/TRX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D704 LTE Tier2
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 06/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SRX 10400 Lọc nhiên liệu VM D703 LT 3000 70 95 01/08 → 12/08
SRX 8400 Lọc nhiên liệu VM D703 LT 2082 49 66 01/03 →
SRX 9400 Lọc nhiên liệu VM D 703 LT 2776 64 87 01/03 →
Kiểu mẫu SRX 10400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D703 LT
ccm 3000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu SRX 8400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D703 LT
ccm 2082
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu SRX 9400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D 703 LT
ccm 2776
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 Lọc nhiên liệu VM 298 - - -
4800 Lọc nhiên liệu VM HR392A - - -
5500 Lọc nhiên liệu VM HR394H - 35 48 01/00 →
7000 Lọc nhiên liệu VM 1053SU - - -
7700 Lọc nhiên liệu VM HR394HPT 2081 46 63 01/96 →
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 298
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR392A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR394H
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 1053SU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR394HPT
ccm 2081
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7700 HTM Lọc nhiên liệu VM 28 A 18 2081 47 64 01/96 → 12/04
8400 HTM Lọc nhiên liệu VM 298 B3 - 55 75 01/00 →
Kiểu mẫu 7700 HTM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 28 A 18
ccm 2081
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/96 → 12/04
Kiểu mẫu 8400 HTM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 298 B3
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TTR 6400 Lọc nhiên liệu VM 92B/3 - 44 60 01/00 → 12/03
TTR 7400 Lọc nhiên liệu VM - 47 64 01/00 → 12/03
TTR 8400 Lọc nhiên liệu VM 160/3 Tier2 2082 50 68 01/04 → 12/11
TTR 9400 Lọc nhiên liệu VM D704LTE31A 2776 63 85
Kiểu mẫu TTR 6400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 92B/3
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu TTR 7400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu TTR 8400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 160/3 Tier2
ccm 2082
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/04 → 12/11
Kiểu mẫu TTR 9400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D704LTE31A
ccm 2776
kW 63
HP 85
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 Lọc nhiên liệu VM 298 - - -
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 298
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5500 (22) Lọc nhiên liệu VM HR394 - 35 48
7700 (22) Lọc nhiên liệu VM HR394 - 46 63
Kiểu mẫu 5500 (22)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR394
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7700 (22)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR394
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 Lọc nhiên liệu VM 298 - - -
4800 Lọc nhiên liệu VM HR392 - - -
5500 Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22 - 35 48
5500 Lọc nhiên liệu Perkins Tier3A 2216 35 48 01/10 → 12/14
7000 Lọc nhiên liệu VM 1053SU - - -
7700 TURBO Lọc nhiên liệu VM - - -
TC 8400 F Lọc nhiên liệu 2082 49 66
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 298
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR392
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins Tier3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 1053SU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7700 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TC 8400 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2082
kW 49
HP 66
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7000 Lọc nhiên liệu VM 1053SU - - -
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 1053SU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 Lọc nhiên liệu VM 298 - - -
4800 Lọc nhiên liệu VM HR392A - - -
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 298
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR392A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
123, 124 Lọc nhiên liệu Lister HR2 - - -
134 Lọc nhiên liệu Lister HR3 - - -
324 Lọc nhiên liệu Ruston 2YWA - - -
400 Lọc nhiên liệu Lister HR3 - - -
Kiểu mẫu 123, 124
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 134
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 324
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ruston 2YWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
634 Lọc nhiên liệu Perk. 3.152 - - -
634 (TDW) Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 634
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 634 (TDW)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TD
Lọc nhiên liệu VW TD - - - 01/80 →
1.9 D Lọc nhiên liệu RENAULT DIESEL - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 1.6 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VW TD
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RENAULT DIESEL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 D
Lọc nhiên liệu PEUGEOT - - - 01/76 →
2.3 D
Lọc nhiên liệu PEUGEOT - - - 01/76 →
2.5 D
Lọc nhiên liệu PEUGEOT - - - 01/76 →
Kiểu mẫu 2.1 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PEUGEOT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 →
Kiểu mẫu 2.3 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PEUGEOT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 →
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PEUGEOT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
495 Lọc nhiên liệu - 41 56
Kiểu mẫu 495
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AR 60 Lọc nhiên liệu Perkins HR81486U - - -
AR 60 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22T 2200 45 61 12/07 → 12/07
AR 60 P/Z Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22T 2200 36 49 01/06 →
Kiểu mẫu AR 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins HR81486U
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AR 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22T
ccm 2200
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 12/07 → 12/07
Kiểu mẫu AR 60 P/Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22T
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D (81)
Lọc nhiên liệu JK 1588 40 54 08/80 → 08/86
1.6 TD (81)
Lọc nhiên liệu CY 1570 51 70 08/81 → 05/86
Kiểu mẫu 1.6 D (81)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JK
ccm 1588
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 08/80 → 08/86
Kiểu mẫu 1.6 TD (81)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CY
ccm 1570
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 08/81 → 05/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 10-11.21 Lọc nhiên liệu STW 11 - - -
Kiểu mẫu A 10-11.21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 6-20 Lọc nhiên liệu 4CT 107 - - -
H 6-20 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
H 6-20.1 Lọc nhiên liệu AD 81006U - - -
H 6-50 Lọc nhiên liệu 4CT 107 - - -
H 6-50 Lọc nhiên liệu Perk. Phaser 110T - - -
H 6-53 Lọc nhiên liệu 4CT 107 - - -
H 6-53 Lọc nhiên liệu Perk. Phaser 110T - - -
H 10-11.01 Lọc nhiên liệu STW 11 - - -
H 10-11.05 Lọc nhiên liệu STE 11 - - -
H 10-11.06 Lọc nhiên liệu STW 11 - - -
H 10-11.1 Lọc nhiên liệu STW 10 - - -
H 10-11.11/N Lọc nhiên liệu STW 11 - - -
H 10-11.21 Lọc nhiên liệu STW 11 - - -
H 10-12 Lọc nhiên liệu STW 11 - - -
H 10-12.01 Lọc nhiên liệu STW 11 - - -
H 10-12.09 Lọc nhiên liệu STW 11 - - -
H 10-12.16 Lọc nhiên liệu STW 11 - - -
Kiểu mẫu H 6-20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4CT 107
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 6-20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 6-20.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD 81006U
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 6-50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4CT 107
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 6-50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Phaser 110T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 6-53
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4CT 107
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 6-53
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Phaser 110T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-11.01
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-11.05
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STE 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-11.06
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-11.1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 10
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-11.11/N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-11.21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-12.01
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-12.09
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 10-12.16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ STW 11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
013 Lọc nhiên liệu Perk. V8-540 - - -
113 Lọc nhiên liệu Perk. V8-540 - 116 158
Kiểu mẫu 013
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. V8-540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 113
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. V8-540
ccm -
kW 116
HP 158
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
011, 012, 013, 014, 015 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
011, 012, 013, 014, 015 Lọc nhiên liệu Ford 2722 - - -
Kiểu mẫu 011, 012, 013, 014, 015
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 011, 012, 013, 014, 015
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2722
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GC, GN Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
GC, GN Lọc nhiên liệu Ford 2701/2711E - - -
GN Lọc nhiên liệu Lister HR3 - - -
GR Lọc nhiên liệu Perk. 3.152 - - -
Kiểu mẫu GC, GN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GC, GN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LD 55 Lọc nhiên liệu - - -
LG, LG3 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
Kiểu mẫu LD 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LG, LG3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MG Super, MT Super Lọc nhiên liệu Leyl. UE400 - - -
MG, MT Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
Kiểu mẫu MG Super, MT Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. UE400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MG, MT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PM Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
PM Lọc nhiên liệu Ford 2704E - - -
PR Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
PTR30 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
Kiểu mẫu PM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PTR30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
017 Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - -
Kiểu mẫu 017
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SL340 Lọc nhiên liệu Leyl. 600/680 - - -
SR Lọc nhiên liệu Leyl. 400 - - -
ST Lọc nhiên liệu Leyland - - -
SY, SY6, SY7 Lọc nhiên liệu Ford 2701/2711E - - -
SY, SY6, SY7 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
Kiểu mẫu SL340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 600/680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SY, SY6, SY7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SY, SY6, SY7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
08, 09, 010 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
Kiểu mẫu 08, 09, 010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
012 Lọc nhiên liệu Leyl. 401/402 - - -
012 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.4 - - -
014 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.4 - - -
112 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 012
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 401/402
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 012
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 014
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TR, TR3 Lọc nhiên liệu Ford 592E - - -
TR, TR3 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
TR, TR3 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
Kiểu mẫu TR, TR3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 592E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TR, TR3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TR, TR3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
125 Lọc nhiên liệu Leyl. UE400 - - -
125 P Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
125 P Lọc nhiên liệu Ford 2701/2704E - - -
150 Lọc nhiên liệu Leyl. UE400 - - -
150 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
150 P Lọc nhiên liệu Ford 2703E - - -
175, 185, 200, 230 Lọc nhiên liệu Leyl. 400 - - -
175, 185, 200, 230 Lọc nhiên liệu Ford 2704E - - -
175, 185, 200, 230 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
230 Lọc nhiên liệu Leyl. 401 - - -
230 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - -
250, 350 Lọc nhiên liệu Leyl. AU600/680 - - -
Kiểu mẫu 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. UE400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701/2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. UE400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175, 185, 200, 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175, 185, 200, 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175, 185, 200, 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250, 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. AU600/680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VP Lọc nhiên liệu Ford 2704E - - -
VR3 Lọc nhiên liệu Ruston 2YWA - - -
VR3 Lọc nhiên liệu Lister HR3 - - -
VR4 Lọc nhiên liệu Lister HR3 - - -
VS Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
VSA1 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
VXC 11, VXC 15 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
VXC 111 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu VP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VR3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ruston 2YWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VR3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VSA1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VXC 11, VXC 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VXC 111
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 TT Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - -
Kiểu mẫu 70 TT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 1760 42 58 09/76 → 12/80
1250 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 1760 42 58 09/76 → 10/84
1500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 3150 49 67 01/72 → 10/84
Kiểu mẫu 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1760
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 09/76 → 12/80
Kiểu mẫu 1250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1760
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 09/76 → 10/84
Kiểu mẫu 1500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm 3150
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/72 → 10/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 3429 77 105 01/72 → 12/80
2500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 3330 52 71 01/63 → 12/80
2500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 3330 52 71 01/72 → 12/80
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm 3429
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/72 → 12/80
Kiểu mẫu 2500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 3330
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/63 → 12/80
Kiểu mẫu 2500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm 3330
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/72 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3600, 3600 F Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - -
3601 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - -
3500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 - - -
3500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3800 65 89 01/63 → 12/80
3500 LE Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - -
3602, 3602 F Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - -
3603 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - -
Kiểu mẫu 3600, 3600 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3601
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3800
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/63 → 12/80
Kiểu mẫu 3500 LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3602, 3602 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3603
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3800 65 89 01/65 → 12/80
4000 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 3800 65 89 01/72 → 12/76
4000 Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 3800 65 89 01/73 → 12/80
4006 C Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5000 73 100 01/68 → 12/80
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3800
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/65 → 12/80
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 3800
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm 3800
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/73 → 12/80
Kiểu mẫu 4006 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5000
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/68 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3800 65 89 01/71 → 12/80
5600, 5600 F Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - -
5601, 5601 F Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - -
5602, 5602 F Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - -
5603 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - -
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3800
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/71 → 12/80
Kiểu mẫu 5600, 5600 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5601, 5601 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5602, 5602 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5603
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6500 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5000 73 100 01/66 → 12/70
Kiểu mẫu 6500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5000
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/66 → 12/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7000 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5000 99 135 01/69 → 12/80
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5000
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/69 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8000 MT Lọc nhiên liệu Perkins-6.354.3 5800 86 118 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu 8000 MT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354.3
ccm 5800
kW 86
HP 118
Năm sản xuất 01/75 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 12-18 Lọc nhiên liệu Perk. 6.180Ti 6000 134 180 03/88 →
MT 15-18 Lọc nhiên liệu Perk. 6.180Ti 6000 134 180 03/88 →
M 1120 4x4 Lọc nhiên liệu 5.4/100D 5407 101 135 03/88 →
M 1120 4x4 Lọc nhiên liệu 5.4/105TD 5407 101 135 03/88 →
M 1120 4x4 Lọc nhiên liệu 5.4/135TD 5407 101 135 03/88 →
Kiểu mẫu MT 12-18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.180Ti
ccm 6000
kW 134
HP 180
Năm sản xuất 03/88 →
Kiểu mẫu MT 15-18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.180Ti
ccm 6000
kW 134
HP 180
Năm sản xuất 03/88 →
Kiểu mẫu M 1120 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5.4/100D
ccm 5407
kW 101
HP 135
Năm sản xuất 03/88 →
Kiểu mẫu M 1120 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5.4/105TD
ccm 5407
kW 101
HP 135
Năm sản xuất 03/88 →
Kiểu mẫu M 1120 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5.4/135TD
ccm 5407
kW 101
HP 135
Năm sản xuất 03/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TJ 850 Lọc nhiên liệu 5.4/100D 5407 77 103 03/88 →
TJ 940 Lọc nhiên liệu 5.4/100D 5407 77 103 03/88 →
TJ 1090 Lọc nhiên liệu 5.4/100D 5407 77 103 03/88 →
Kiểu mẫu TJ 850
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5.4/100D
ccm 5407
kW 77
HP 103
Năm sản xuất 03/88 →
Kiểu mẫu TJ 940
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5.4/100D
ccm 5407
kW 77
HP 103
Năm sản xuất 03/88 →
Kiểu mẫu TJ 1090
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5.4/100D
ccm 5407
kW 77
HP 103
Năm sản xuất 03/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 7-14 Lọc nhiên liệu Perk. 6.145T 5985 107 143 01/88 →
TL 17-18 Lọc nhiên liệu Perk. 6.180Ti 5985 134 180 03/89 →
TL Lọc nhiên liệu GM D. 330Turbo 8198 154 209 01/88 →
TL Lọc nhiên liệu GM D.330 cu.in. 8198 154 209 01/88 →
TL 8-14 Lọc nhiên liệu Perk. 6.145T 5985 107 143 08/88 →
TL 9-14 Lọc nhiên liệu Perk. 6.145T 3985 107 143 01/88 →
TL 10-14 Lọc nhiên liệu Perk. 6.145T 5985 107 143 08/89 →
TL 12-16 Lọc nhiên liệu Perk. 6.160T 5985 119 160 01/88 →
TL 13-16 Lọc nhiên liệu Perk. 6.160T 5985 119 160 09/88 →
TL 18-16 Lọc nhiên liệu Perk.Ph. 6.160T 5985 119 160 01/88 →
TL 21-16 Lọc nhiên liệu Perk.Ph. 6.160T 5985 119 160 01/88 →
Kiểu mẫu TL 7-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.145T
ccm 5985
kW 107
HP 143
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu TL 17-18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.180Ti
ccm 5985
kW 134
HP 180
Năm sản xuất 03/89 →
Kiểu mẫu TL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ GM D. 330Turbo
ccm 8198
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu TL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ GM D.330 cu.in.
ccm 8198
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu TL 8-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.145T
ccm 5985
kW 107
HP 143
Năm sản xuất 08/88 →
Kiểu mẫu TL 9-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.145T
ccm 3985
kW 107
HP 143
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu TL 10-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.145T
ccm 5985
kW 107
HP 143
Năm sản xuất 08/89 →
Kiểu mẫu TL 12-16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.160T
ccm 5985
kW 119
HP 160
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu TL 13-16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.160T
ccm 5985
kW 119
HP 160
Năm sản xuất 09/88 →
Kiểu mẫu TL 18-16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk.Ph. 6.160T
ccm 5985
kW 119
HP 160
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu TL 21-16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk.Ph. 6.160T
ccm 5985
kW 119
HP 160
Năm sản xuất 01/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C166, T166 Lọc nhiên liệu Ford 401 - - -
Kiểu mẫu C166, T166
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C451, T451 Lọc nhiên liệu Ford 401 - - -
C475 Lọc nhiên liệu Ford 401 - - -
Kiểu mẫu C451, T451
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C475
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200, 210 Lọc nhiên liệu Ford BSD333/444 - - -
230, 235, 250, 255 Lọc nhiên liệu Ford 2725 - - -
250, 255 Lọc nhiên liệu Ford 2726T - - -
Kiểu mẫu 200, 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford BSD333/444
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230, 235, 250, 255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2725
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250, 255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2726T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 Lọc nhiên liệu P. 4.236/6.354 - - -
70 Lọc nhiên liệu Ford 2704/11/14E - - -
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ P. 4.236/6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704/11/14E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
144 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
144 Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
35 Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
35 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
41 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
41 Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
Kiểu mẫu 144
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 144
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30, 35, 41 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
50, 110, 140, 170 Lọc nhiên liệu Ford 2704/11/14E - - -
Kiểu mẫu 30, 35, 41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50, 110, 140, 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704/11/14E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220, 225, 230, 235 Lọc nhiên liệu Perk. 3.152/4.236 - - -
425, 430, 435 Lọc nhiên liệu Perk. 3.152/4.236 - - -
Kiểu mẫu 220, 225, 230, 235
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152/4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 425, 430, 435
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152/4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A-14 Lọc nhiên liệu - - -
A-16 Lọc nhiên liệu - - -
A-23 Lọc nhiên liệu - - -
A-24 Lọc nhiên liệu - - -
A-45 Lọc nhiên liệu - - -
A-60 Lọc nhiên liệu - - -
A-90 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu A-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A-16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A-23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A-24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A-45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A-60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A-440 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu A-440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B-24 Lọc nhiên liệu - - -
B-26 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu B-24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu B-26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R-335, K Lọc nhiên liệu - 33 45
R-350, S Lọc nhiên liệu - 33 45
Kiểu mẫu R-335, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R-350, S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R-438 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu R-438
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R-500 Lọc nhiên liệu - 40 55
R-545, EC, l, lVA Lọc nhiên liệu - 59 80
Kiểu mẫu R-500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R-545, EC, l, lVA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R-5000 Lọc nhiên liệu - 40 55
Kiểu mẫu R-5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R-7000 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu R-7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26/26 Lọc nhiên liệu B 36 11946 158 216 01/71 → 06/78
26/26 B Turbo 300 Lọc nhiên liệu BS 36 11946 204 280 01/71 → 06/78
Kiểu mẫu 26/26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 36
ccm 11946
kW 158
HP 216
Năm sản xuất 01/71 → 06/78
Kiểu mẫu 26/26 B Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 36
ccm 11946
kW 204
HP 280
Năm sản xuất 01/71 → 06/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42/14 Lọc nhiên liệu D 36 5320 88 120 01/71 → 08/81
42/16 Lọc nhiên liệu B 24 6786 84 115 12/69 → 09/79
42/17 Lọc nhiên liệu B 26 10179 124 170 12/69 → 09/79
42/20 Lọc nhiên liệu B 26 10179 124 170 12/69 → 05/78
42/20 GR Lọc nhiên liệu B 36 11946 158 216 01/71 → 05/78
42/25 Lọc nhiên liệu C 60 - - - 01/70 → 08/81
42/35 Lọc nhiên liệu A 24 3340 44 60 12/69 → 03/75
42/35 Lọc nhiên liệu A 60 3340 44 60 12/69 → 08/81
42/38 Lọc nhiên liệu B 36 11946 158 216 01/71 → 05/78
42/38 RB, TB Turbo 300 Lọc nhiên liệu BS 36 11946 205 280 01/71 → 05/78
42/38 T Lọc nhiên liệu B 36 11946 158 216 01/73 → 05/78
42/45, 42/55 Lọc nhiên liệu D 34 3545 61 84 12/69 → 12/73
42/65, 42/70 Lọc nhiên liệu A 26 5010 66 90 12/69 → 03/75
Kiểu mẫu 42/14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 36
ccm 5320
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/71 → 08/81
Kiểu mẫu 42/16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 24
ccm 6786
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 12/69 → 09/79
Kiểu mẫu 42/17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 26
ccm 10179
kW 124
HP 170
Năm sản xuất 12/69 → 09/79
Kiểu mẫu 42/20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 26
ccm 10179
kW 124
HP 170
Năm sản xuất 12/69 → 05/78
Kiểu mẫu 42/20 GR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 36
ccm 11946
kW 158
HP 216
Năm sản xuất 01/71 → 05/78
Kiểu mẫu 42/25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 60
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 08/81
Kiểu mẫu 42/35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 24
ccm 3340
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 12/69 → 03/75
Kiểu mẫu 42/35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 60
ccm 3340
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 12/69 → 08/81
Kiểu mẫu 42/38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 36
ccm 11946
kW 158
HP 216
Năm sản xuất 01/71 → 05/78
Kiểu mẫu 42/38 RB, TB Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 36
ccm 11946
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 01/71 → 05/78
Kiểu mẫu 42/38 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 36
ccm 11946
kW 158
HP 216
Năm sản xuất 01/73 → 05/78
Kiểu mẫu 42/45, 42/55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 34
ccm 3545
kW 61
HP 84
Năm sản xuất 12/69 → 12/73
Kiểu mẫu 42/65, 42/70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 26
ccm 5010
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/69 → 03/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
62/26 Lọc nhiên liệu B 36 11946 158 216 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu 62/26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 36
ccm 11946
kW 158
HP 216
Năm sản xuất 01/70 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
64/26 Lọc nhiên liệu B 36 11946 158 216 01/71 → 10/78
64/34 Lọc nhiên liệu BS 36 11946 205 280 01/74 → 05/83
64/34 Turbo 300 Lọc nhiên liệu BS 36 11946 201 275 01/71 → 05/78
Kiểu mẫu 64/26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 36
ccm 11946
kW 158
HP 216
Năm sản xuất 01/71 → 10/78
Kiểu mẫu 64/34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 36
ccm 11946
kW 205
HP 280
Năm sản xuất 01/74 → 05/83
Kiểu mẫu 64/34 Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 36
ccm 11946
kW 201
HP 275
Năm sản xuất 01/71 → 05/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
82/35 Lọc nhiên liệu BS 36 11946 204 280 11/73 → 05/83
82/35 Lọc nhiên liệu B 36 11946 204 280 01/71 → 05/78
82/35 Turbo 300 Lọc nhiên liệu BS 36 11946 201 275 01/71 → 05/78
Kiểu mẫu 82/35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 36
ccm 11946
kW 204
HP 280
Năm sản xuất 11/73 → 05/83
Kiểu mẫu 82/35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 36
ccm 11946
kW 204
HP 280
Năm sản xuất 01/71 → 05/78
Kiểu mẫu 82/35 Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 36
ccm 11946
kW 201
HP 275
Năm sản xuất 01/71 → 05/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
84/37 Turbo 300 Lọc nhiên liệu BS 36 11946 201 275 01/71 → 05/78
Kiểu mẫu 84/37 Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 36
ccm 11946
kW 201
HP 275
Năm sản xuất 01/71 → 05/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1400, 1500 Lọc nhiên liệu C 24 - - - → 12/76
Kiểu mẫu 1400, 1500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 24
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2800 Lọc nhiên liệu D 34 3545 61 84 01/71 → 01/75
2900 Lọc nhiên liệu D 34 3545 61 84 01/71 → 01/75
Kiểu mẫu 2800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 34
ccm 3545
kW 61
HP 84
Năm sản xuất 01/71 → 01/75
Kiểu mẫu 2900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 34
ccm 3545
kW 61
HP 84
Năm sản xuất 01/71 → 01/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4600 Lọc nhiên liệu D 36 5317 91 125 01/69 → 01/75
Kiểu mẫu 4600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 36
ccm 5317
kW 91
HP 125
Năm sản xuất 01/69 → 01/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5300 Lọc nhiên liệu BH 26 10179 124 170 01/69 → 09/76
Kiểu mẫu 5300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BH 26
ccm 10179
kW 124
HP 170
Năm sản xuất 01/69 → 09/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6000 Lọc nhiên liệu BH 26 10179 124 170 01/69 → 09/76
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BH 26
ccm 10179
kW 124
HP 170
Năm sản xuất 01/69 → 09/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 501 V Lọc nhiên liệu BH 26 - - - 01/70 → 12/79
Kiểu mẫu A 501 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BH 26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Azor Lọc nhiên liệu B 24 - - - 01/70 → 12/80
Kiểu mẫu Azor
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 24
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 210 Lọc nhiên liệu B 26 10179 124 170 01/71 → 09/78
B 312 Sicca Lọc nhiên liệu B 36 11946 158 216 01/71 → 09/78
Kiểu mẫu B 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 26
ccm 10179
kW 124
HP 170
Năm sản xuất 01/71 → 09/78
Kiểu mẫu B 312 Sicca
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 36
ccm 11946
kW 158
HP 216
Năm sản xuất 01/71 → 09/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Centauro Lọc nhiên liệu B 26 - - - 01/70 → 12/80
Kiểu mẫu Centauro
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Coach AEC Lọc nhiên liệu B 26 - - - → 12/79
Kiểu mẫu Coach AEC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Commando Lọc nhiên liệu A 26, A 45 - - - 01/70 → 12/81
Commando Lọc nhiên liệu A 90 - - - 01/70 → 12/81
Kiểu mẫu Commando
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 26, A 45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/81
Kiểu mẫu Commando
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 90
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 309 Lọc nhiên liệu D 36 5320 88 120 01/75 → 09/76
Kiểu mẫu D 309
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 36
ccm 5320
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/75 → 09/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Panther II Lọc nhiên liệu B 24 - - - 01/70 → 12/81
Panther III Lọc nhiên liệu B 36, B 438 - - - 01/70 → 12/81
Panther III Lọc nhiên liệu B 26 - - - 01/70 → 12/81
Kiểu mẫu Panther II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 24
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/81
Kiểu mẫu Panther III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 36, B 438
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/81
Kiểu mẫu Panther III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ B 26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Puma Lọc nhiên liệu A 90 - - - 01/70 → 12/79
Kiểu mẫu Puma
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 90
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S-35 U Lọc nhiên liệu D 34 - - - 01/70 → 12/72
S-75 U Lọc nhiên liệu D 36 - - - 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu S-35 U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 34
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu S-75 U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 36
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Vedette Lọc nhiên liệu C 24 - - - → 12/80
Kiểu mẫu Vedette
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C 24
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2043 Lọc nhiên liệu S308-46 2355 35 48 04/04 → 12/14
2047 Lọc nhiên liệu Sonalika 3102IL Stage 3A 2893 35 48 11/11 →
2060 BB Lọc nhiên liệu ITL 3100FLT Stage3A 2780 43 58 06/08 →
2060 BK Lọc nhiên liệu ITL 3100FLT Stage3A 2780 43 58 06/08 →
2060 BT Plus Lọc nhiên liệu ITL 3100FLT Stage3A 2780 43 58 06/08 →
Kiểu mẫu 2043
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S308-46
ccm 2355
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 04/04 → 12/14
Kiểu mẫu 2047
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sonalika 3102IL Stage 3A
ccm 2893
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 2060 BB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ITL 3100FLT Stage3A
ccm 2780
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 2060 BK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ITL 3100FLT Stage3A
ccm 2780
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu 2060 BT Plus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ITL 3100FLT Stage3A
ccm 2780
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1110, 1111, 1300 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 1110, 1111, 1300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500, 500 AR Lọc nhiên liệu VM 394HP - 36 49
700, 700 AR Lọc nhiên liệu VM 394HPT - 47 64
Kiểu mẫu 500, 500 AR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 394HP
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 700, 700 AR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 394HPT
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800 AR/FR/MT/RS Lọc nhiên liệu VM D 754 EI 2970 50 68 07/02 →
Kiểu mẫu 800 AR/FR/MT/RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM D 754 EI
ccm 2970
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 07/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
J 1, 2, 3, 4, 5, 6 Lọc nhiên liệu 200 CID - - - 01/69 → 12/78
J 1, 2, 3, 4, 5, 6 Lọc nhiên liệu 214 CID - - - 01/69 → 12/78
J 1, 2, 3, 4, 5, 6 Lọc nhiên liệu 220 CID - - - 01/69 → 12/78
J 1, 2, 3, 4, 5, 6 Lọc nhiên liệu 300 CID - - - 01/69 → 12/78
J 1, 2, 3, 4, 5, 6 Lọc nhiên liệu 330 CID - - - 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu J 1, 2, 3, 4, 5, 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 200 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu J 1, 2, 3, 4, 5, 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 214 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu J 1, 2, 3, 4, 5, 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 220 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu J 1, 2, 3, 4, 5, 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 300 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu J 1, 2, 3, 4, 5, 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KA, KB, KC, KE, KF, KG Lọc nhiên liệu 330 CID - - - → 12/77
KC, KG, KM
Lọc nhiên liệu 381 CID - - - 01/77 → 12/79
KD, KE, KME Lọc nhiên liệu 380 CID - - - → 12/77
KF, KG Lọc nhiên liệu Leyland-0.370 - - - → 12/77
KG, KGA, KH, KM, KMT Lọc nhiên liệu 466 CID - - - → 12/78
KH Lọc nhiên liệu Leyland-0.400 S - - - → 12/77
KM (ER) Lọc nhiên liệu Vauxh. 466 CID - - - 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu KA, KB, KC, KE, KF, KG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77
Kiểu mẫu KC, KG, KM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 381 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/77 → 12/79
Kiểu mẫu KD, KE, KME
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 380 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77
Kiểu mẫu KF, KG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland-0.370
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77
Kiểu mẫu KG, KGA, KH, KM, KMT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 466 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/78
Kiểu mẫu KH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland-0.400 S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77
Kiểu mẫu KM (ER)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 466 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 1120 Lọc nhiên liệu 300 CID 5420 - - 08/80 → 12/87
M 1120 Lọc nhiên liệu 330 CID 5420 - - 08/80 → 12/82
M 1120 Lọc nhiên liệu 330 CID Turbo 5420 - - 08/82 → 12/87
M 1120 (MF) Lọc nhiên liệu Vauxh. 300 CID - - - 01/72 → 12/75
M 1120 (MJ) Lọc nhiên liệu Vauxh. 330 CID - - - 01/72 → 12/75
MF, MFR, MJ, MJR Lọc nhiên liệu 200 CID - - - → 12/79
MF, MFR, MJ, MJR Lọc nhiên liệu 330 CID - - - → 12/79
Kiểu mẫu M 1120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 300 CID
ccm 5420
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/80 → 12/87
Kiểu mẫu M 1120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CID
ccm 5420
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/80 → 12/82
Kiểu mẫu M 1120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CID Turbo
ccm 5420
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/82 → 12/87
Kiểu mẫu M 1120 (MF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 300 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu M 1120 (MJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 330 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu MF, MFR, MJ, MJR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 200 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/79
Kiểu mẫu MF, MFR, MJ, MJR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SB-NJM Lọc nhiên liệu Vauxhall - - - 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu SB-NJM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxhall
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC, TD, Lọc nhiên liệu 330 CID - - - 01/69 → 12/77
TC, TD, TJ, TK Lọc nhiên liệu 300 CID - - - 01/69 → 12/78
TJ Lọc nhiên liệu Vauxh. 330 CID - - - 01/70 → 12/75
TK Lọc nhiên liệu Vauxh. 220 CID 8198 - - 01/70 → 12/75
TK Lọc nhiên liệu Vauxh. 330 CID 8198 - - 01/72 → 12/75
TK Lọc nhiên liệu Vauxh. 381 CID 8198 - - 01/69 → 12/75
TK Lọc nhiên liệu Vauxh. 466 CID 8198 - - 01/72 → 12/75
TK Lọc nhiên liệu 220 8198 - - 01/80 → 11/86
TK Lọc nhiên liệu 220 Turbo 8198 - - 01/80 → 11/86
TK Lọc nhiên liệu 330 8198 - - 01/80 → 11/86
TK Lọc nhiên liệu 330 Turbo 8198 - - 01/80 → 11/86
TL Lọc nhiên liệu 220 8198 - - 01/80 → 11/86
TL Lọc nhiên liệu 220 Turbo 8198 - - 01/80 → 11/86
TL Lọc nhiên liệu 330 8198 - - 01/80 → 11/86
TL Lọc nhiên liệu 330 Turbo 8198 - - 01/80 → 11/86
TL 750 Lọc nhiên liệu 3614 ccm 3614 - - 08/80 → 11/86
TL 860 Lọc nhiên liệu 5407 ccm 5407 - - 08/80 → 11/86
Kiểu mẫu TC, TD,
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/77
Kiểu mẫu TC, TD, TJ, TK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 300 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu TJ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 330 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/75
Kiểu mẫu TK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 220 CID
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/75
Kiểu mẫu TK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 330 CID
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu TK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 381 CID
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/75
Kiểu mẫu TK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 466 CID
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu TK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 220
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 11/86
Kiểu mẫu TK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 220 Turbo
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 11/86
Kiểu mẫu TK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 11/86
Kiểu mẫu TK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 Turbo
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 11/86
Kiểu mẫu TL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 220
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 11/86
Kiểu mẫu TL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 220 Turbo
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 11/86
Kiểu mẫu TL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 11/86
Kiểu mẫu TL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 Turbo
ccm 8198
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 → 11/86
Kiểu mẫu TL 750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3614 ccm
ccm 3614
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/80 → 11/86
Kiểu mẫu TL 860
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5407 ccm
ccm 5407
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/80 → 11/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VAM Lọc nhiên liệu Vauxh. 466 CID - - - 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu VAM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 466 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VAS-PFK Lọc nhiên liệu Vauxh. 300 CID - - - 01/72 → 12/75
VAS-PJK Lọc nhiên liệu Vauxh. 330 CID - - - 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu VAS-PFK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 300 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu VAS-PJK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 330 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
YRQ, YRT Lọc nhiên liệu Vauxh. 466 CID - - - 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu YRQ, YRT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxh. 466 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7600 Lọc nhiên liệu Kubota V2203 - - -
Kiểu mẫu 7600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V2203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.07 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
Kiểu mẫu 3.07
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 12S Lọc nhiên liệu Fiat 8065 - - -
120 ACS, 120 CS, 120 RS Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
120 CS Lọc nhiên liệu VM - - -
12S Lọc nhiên liệu Perkins - - -
160 CS, 160 HD, 160 RS Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
16S Lọc nhiên liệu Perkins - - -
2000 2RM Universal Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
230 CS, 230 HD Lọc nhiên liệu Perkins V8.540 - - -
50 I Super, 50 L Super Lọc nhiên liệu Perk. 3.152 - - -
70 R Lọc nhiên liệu Perk. 3.152 - - -
90 CS, 90 RS Lọc nhiên liệu VM 1053SU - - -
Kiểu mẫu 12, 12S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8065
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 ACS, 120 CS, 120 RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 CS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 CS, 160 HD, 160 RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 16S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000 2RM Universal
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230 CS, 230 HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 I Super, 50 L Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 CS, 90 RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 1053SU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160, 160 R4 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
70 (Pony) Lọc nhiên liệu Perk. D3.152 - - -
90 (Ribot), 90 R4 Lọc nhiên liệu Perk. A4.236 - - -
Kiểu mẫu 160, 160 R4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 (Pony)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 (Ribot), 90 R4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2-90P, R Lọc nhiên liệu Lister ST2 - - -
Kiểu mẫu 2-90P, R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister ST2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EA Lọc nhiên liệu Lister TS2 - - -
Kiểu mẫu EA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM31D Lọc nhiên liệu Lister TS2 - - -
Kiểu mẫu LM31D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 Lọc nhiên liệu Lister TS3 - - -
2250 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
2300H Lọc nhiên liệu Ford 2504E - - -
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2300H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2504E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
71BM, 71BS Lọc nhiên liệu Lister ST1 - - -
75B Lọc nhiên liệu Lister ST1 - - -
Kiểu mẫu 71BM, 71BS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister ST1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister ST1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4 TM/DM Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
5 TM/DM Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
6 TM/DM Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
7 TM/DM Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
Kiểu mẫu 4 TM/DM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5 TM/DM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6 TM/DM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7 TM/DM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 Lọc nhiên liệu Lister TS1 - - -
40 Lọc nhiên liệu Lister TS2/TS3 - - -
60M Lọc nhiên liệu Leyl. 120 - - -
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS2/TS3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 120
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 Lọc nhiên liệu Lister TS2 - - -
2500 Lọc nhiên liệu Lister TL2 - - -
3 1/2 Lọc nhiên liệu Ford 2504 - - -
3000 Lọc nhiên liệu Lister TS3 - - -
3000 Lọc nhiên liệu Petter P600/3 - - -
4000 Lọc nhiên liệu Perk. 3.152 - - -
5000F Lọc nhiên liệu Ford 2722 - - -
50S Lọc nhiên liệu Lister TS2 - - -
60M Lọc nhiên liệu Leyl. 120 - - -
70M Lọc nhiên liệu Leyl. 120 - - -
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TL2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 1/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2504
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Petter P600/3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2722
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 120
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 120
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10C Lọc nhiên liệu Fiat - - -
10CB Lọc nhiên liệu Fiat - - -
Kiểu mẫu 10C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10CB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12C, 12CB Lọc nhiên liệu Fiat - - -
Kiểu mẫu 12C, 12CB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3B, 3C, 3R Lọc nhiên liệu Fiat - - -
Kiểu mẫu 3B, 3C, 3R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4384 Lọc nhiên liệu Fiat - - -
4504, 4511S Lọc nhiên liệu Fiat - - -
4512, 4512S Lọc nhiên liệu Fiat - - -
4514, 4524, 4534, 4554 Lọc nhiên liệu Fiat - - -
Kiểu mẫu 4384
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4504, 4511S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4512, 4512S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4514, 4524, 4534, 4554
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5C, 5R Lọc nhiên liệu Fiat - - -
5CB, 5RB Lọc nhiên liệu Fiat 8045 - - -
Kiểu mẫu 5C, 5R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5CB, 5RB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8045
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
515B Lọc nhiên liệu Aifo 806I - - - 01/91 →
Kiểu mẫu 515B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Aifo 806I
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5524B Lọc nhiên liệu Fiat 8035/45 - - -
Kiểu mẫu 5524B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8035/45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6534B Lọc nhiên liệu Fiat 8035/45 - - -
Kiểu mẫu 6534B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8035/45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7534 Lọc nhiên liệu Fiat - - -
7543B Lọc nhiên liệu Fiat 8035/45 - - -
Kiểu mẫu 7534
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7543B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8035/45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8C Lọc nhiên liệu Fiat - - -
8CB Lọc nhiên liệu Fiat 8060 - - -
Kiểu mẫu 8C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8CB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8060
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8512S Lọc nhiên liệu Fiat - - -
8513S Lọc nhiên liệu Fiat - - -
8534 Lọc nhiên liệu Fiat - - -
8544 Lọc nhiên liệu Fiat - - -
Kiểu mẫu 8512S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8513S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8534
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8544
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.08 C, 3.08 C EX/TB Lọc nhiên liệu Perk. 1004.4 - 56 76 03/90 →
3.08 S, 3.08 TB/EX Lọc nhiên liệu Perk. 1004.4 - 56 76 01/89 →
3.12 S, 3.12 TB Lọc nhiên liệu Perk. 1004.4 - 61 83 01/90 →
Kiểu mẫu 3.08 C, 3.08 C EX/TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1004.4
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 03/90 →
Kiểu mẫu 3.08 S, 3.08 TB/EX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1004.4
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 3.12 S, 3.12 TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1004.4
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
353, 453, 553 Lọc nhiên liệu IHC D155 - - -
Kiểu mẫu 353, 453, 553
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D155
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
654, 754, 854 Lọc nhiên liệu IHC D179/206/239 - - -
Kiểu mẫu 654, 754, 854
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179/206/239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30A Lọc nhiên liệu Perkins - - -
40A Lọc nhiên liệu Perkins - - -
50A Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 30A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
106 Lọc nhiên liệu Perk. TV8.540 - - -
165 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
170 Lọc nhiên liệu Ford 2725E - - -
170 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 - - -
46 Lọc nhiên liệu Perk. 4.154 - - -
65 Lọc nhiên liệu Ford 2712E - - -
90 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
95 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
95A Lọc nhiên liệu Ford 2725E - - -
96 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
Kiểu mẫu 106
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. TV8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2725E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 46
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2725E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 96
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 Lọc nhiên liệu Ford 6-240 - - -
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 6-240
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 Lọc nhiên liệu Ford 3000 - - -
65 Lọc nhiên liệu Ford 6-172 - - -
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 3000
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 6-172
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38 RW Lọc nhiên liệu Perk. 4.108 - - -
Kiểu mẫu 38 RW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1, 2, 3, 4 Lọc nhiên liệu Dorman 4DA/6DA - - -
140 Lọc nhiên liệu Dorman 3DA - - -
5 Lọc nhiên liệu Dorman 3DA - - -
55 Lọc nhiên liệu Dorman 3DA - - -
85 Lọc nhiên liệu Dorman 3DA - - -
Kiểu mẫu 1, 2, 3, 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 4DA/6DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 3DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 3DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 3DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 3DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Diesel Lọc nhiên liệu Rover B-series 1798 37 50 03/05 →
Kiểu mẫu 1.8 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover B-series
ccm 1798
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 03/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1074 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 1074
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1213 Lọc nhiên liệu Isuzu 4JB1 - - -
Kiểu mẫu 1213
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 4JB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1600 Lọc nhiên liệu Kubota - - -
Kiểu mẫu 1600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 (-> 12999) Lọc nhiên liệu - - -
2000 (12001 ->) Lọc nhiên liệu - - -
2000 Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - - -
2000 (->12000) Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - - -
2000 (12001-13000) Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - - -
2000 (13001->) Lọc nhiên liệu - - -
2000, 2000RTF (13001 ->) Lọc nhiên liệu - - -
2400 Lọc nhiên liệu - - -
2410 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2000 (-> 12999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000 (12001 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000 (->12000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000 (12001-13000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000 (13001->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000, 2000RTF (13001 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
443 Lọc nhiên liệu Kubota D750B - - -
443B Lọc nhiên liệu - - -
453 (5618-11001 -> / 5619-11001 ->) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 443
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D750B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 443B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 453 (5618-11001 -> / 5619-11001 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
511 (5006M-13182 ->) Lọc nhiên liệu - - -
511 (5006M-11001 - 5006M-13181) Lọc nhiên liệu - - -
543 Lọc nhiên liệu Kubota D950B - - -
553 (5130-11001 ->) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 511 (5006M-13182 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 511 (5006M-11001 - 5006M-13181)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 543
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D950B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 553 (5130-11001 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
631 (13003 ->) Lọc nhiên liệu Deutz 511 - - -
631 (-> 13002) Lọc nhiên liệu Deutz 511 - - -
631 Lọc nhiên liệu Deutz F2L 411D - - -
641 Lọc nhiên liệu Deutz F2L 511 - - -
641 (-> 13208) Lọc nhiên liệu - - -
641 (13209 - 20607) Lọc nhiên liệu - - -
643 (13525 ->) Lọc nhiên liệu - - -
643 (-> 13405) Lọc nhiên liệu - - -
643 Lọc nhiên liệu Kubota D1402 - - -
645 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 631 (13003 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz 511
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 631 (-> 13002)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz 511
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 631
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F2L 411D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 641
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F2L 511
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 641 (-> 13208)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 641 (13209 - 20607)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 643 (13525 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 643 (-> 13405)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 643
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1402
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 645
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
731 (5006M-11001 - 5006M-13181) Lọc nhiên liệu - - -
731 (5006M-13182 ->) Lọc nhiên liệu - - -
741 (15001 ->) Lọc nhiên liệu - - -
741 (-> 14999) Lọc nhiên liệu - - -
741 Lọc nhiên liệu Deutz F2L 511 - - -
743 (-> 14999) Lọc nhiên liệu - - -
743 (15001 ->) Lọc nhiên liệu - - -
743 Lọc nhiên liệu Kubota - - -
743 (->15000) Lọc nhiên liệu Kubota V1702 - - -
743B Lọc nhiên liệu - - -
743B (18001 ->) Lọc nhiên liệu - - -
743DS Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 731 (5006M-11001 - 5006M-13181)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 731 (5006M-13182 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 741 (15001 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 741 (-> 14999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 741
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F2L 511
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 743 (-> 14999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 743 (15001 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 743
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 743 (->15000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V1702
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 743B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 743B (18001 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 743DS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
825 Lọc nhiên liệu - - -
825 Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - - -
843 (13316 - 14999) Lọc nhiên liệu - - -
843 Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - - -
843 (12999 & below) Lọc nhiên liệu - - -
843 (15001 - 23999) Lọc nhiên liệu - - -
843 High Horsepower Lọc nhiên liệu - - -
843, 843B (24001 ->) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 825
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 825
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843 (13316 - 14999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843 (12999 & below)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843 (15001 - 23999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843 High Horsepower
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843, 843B (24001 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
943 (-> 11999) Lọc nhiên liệu - - -
943 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
943 (12001 ->) Lọc nhiên liệu - - -
953 (11189 -> / 15031 ->) Lọc nhiên liệu - - -
970 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
970 (Diesel)
Lọc nhiên liệu - - -
974 (12704 ->) Lọc nhiên liệu - - -
974 (-> 12703) Lọc nhiên liệu - - -
974 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 943 (-> 11999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 943
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 943 (12001 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 953 (11189 -> / 15031 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 970
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 970 (Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 974 (12704 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 974 (-> 12703)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 974
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
970 (Micro Carregad.) Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 970 (Micro Carregad.)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 3093 S Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 59 80 01/98 →
T 3093 S Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/98 →
T2556 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 59 80 01/98 →
T2556 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/98 →
Kiểu mẫu T 3093 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu T 3093 S Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu T2556
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu T2556 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 360 Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-44TA - 75 102 01/11 → 12/13
TL 470 Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-44TA 4400 74 100 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu TL 360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu TL 470
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/11 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BF 223 C Lọc nhiên liệu PERKINS PK404D-22 - - -
Kiểu mẫu BF 223 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS PK404D-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50D Lọc nhiên liệu Ford 550 - - -
60D Lọc nhiên liệu David Brown - - -
70D Lọc nhiên liệu David Brown - - -
D20 Lọc nhiên liệu David Brown - - -
D25 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
LF45, LF45TC Lọc nhiên liệu David Brown - - -
LS45, LS45TC Lọc nhiên liệu David Brown - - -
LS55, LS55SL, LS55TC Lọc nhiên liệu David Brown - - -
LS75, LS 75TC Lọc nhiên liệu David Brown - - -
RT2500K, RT2500-4 Lọc nhiên liệu Ford 550 Diesel - - -
RT3500K Lọc nhiên liệu Ford 550 - - -
Kiểu mẫu 50D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 550
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LF45, LF45TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LS45, LS45TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LS55, LS55SL, LS55TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LS75, LS 75TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT2500K, RT2500-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 550 Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT3500K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 550
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 Lọc nhiên liệu Ford 550 - - -
25 Lọc nhiên liệu Ford 550 - - -
35 Lọc nhiên liệu Ford 550 - - -
45 Lọc nhiên liệu Ford 550 - - -
50D Lọc nhiên liệu Ford 550 - - -
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 550
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 550
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 550
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 550
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 550
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
108 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
258 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
502 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
503 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
504 Lọc nhiên liệu Perk. 6.305 - - -
505 Lọc nhiên liệu Perk. 6.305 - - -
603 Lọc nhiên liệu Perk. 6.372 - - -
604, 605 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
604, 605 Lọc nhiên liệu Fiat 8065 - - -
701 Lọc nhiên liệu Aifo/Fiat - - -
701 Lọc nhiên liệu Perk. 6.372 - - -
801 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - -
Kiểu mẫu 108
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 258
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 502
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 503
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 504
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 505
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 603
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 604, 605
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 604, 605
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8065
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 701
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Aifo/Fiat
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 701
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 801
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2065 Lọc nhiên liệu Perkins 4.99 - - -
2580 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 2065
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2580
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
522 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
522 Lọc nhiên liệu Ford 2713E - - -
530 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
534 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
536 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
536 H Lọc nhiên liệu Ford 2703E/13E - - -
540 Lọc nhiên liệu Ford 2701E/12E - - -
540 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
544 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
546 Lọc nhiên liệu Ford 2703E/13E - - -
546 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
552 Lọc nhiên liệu Ford 2713E - - -
552 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
552 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - -
562 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
562 Lọc nhiên liệu Leyl. 401 - - -
566 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
566 Lọc nhiên liệu Leyl. 401 - - -
Kiểu mẫu 522
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 522
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 534
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 536
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 536 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703E/13E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/12E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 544
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 546
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703E/13E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 546
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 552
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 552
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 552
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 562
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 562
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 566
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 566
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 Lọc nhiên liệu Ford 6D/2701E - - -
530 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
534 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
534 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
536 Lọc nhiên liệu Ford 2703/04E - - -
540 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
540 Lọc nhiên liệu Ford 2703E/04E - - -
546 Lọc nhiên liệu Ford 2703E/04E - - -
552 Lọc nhiên liệu Ford 2703E/04E - - -
560 Lọc nhiên liệu Leyl. 400 - - -
570 Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - -
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 6D/2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 534
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 534
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 536
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703/04E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703E/04E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 546
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703E/04E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 552
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703E/04E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 560
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10000 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - -
10000 A, 10000 C Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
10000 B Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.4 - - -
4000 Lọc nhiên liệu Ford 2711 - - -
4000 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
4000 C Lọc nhiên liệu Ford 2722 - - -
4500 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
4500 Lọc nhiên liệu Ford 2713/14 - - -
5000 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
5000 Lọc nhiên liệu Ford 2713/14 - - -
5000 C Lọc nhiên liệu Ford 2723 - - -
6000 Lọc nhiên liệu Ford 2713/14 - - -
6000 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
7000 Lọc nhiên liệu Ford 2713/14 - - -
7000 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
7500 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
7500 Lọc nhiên liệu Ford 2713/14 - - -
7500 C Lọc nhiên liệu Ford 2725 - - -
7500 C Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 - - -
9000 Lọc nhiên liệu Ford 2704ET - - -
Kiểu mẫu 10000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10000 A, 10000 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10000 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2722
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713/14
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713/14
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2723
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713/14
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713/14
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713/14
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7500 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2725
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7500 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704ET
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Telestar Lọc nhiên liệu Ford 2722 - - -
Kiểu mẫu Telestar
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2722
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
144F2 Lọc nhiên liệu Ford 2712E - - -
144L2 Lọc nhiên liệu Leyl. 4-98 - - -
170L2 Lọc nhiên liệu Leyl. 4-98 - - -
170P2 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
Kiểu mẫu 144F2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 144L2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 4-98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170L2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 4-98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170P2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160PD2, 160PD4 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
161PD2, 161PD4 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - -
161PD2, 161PD4 Lọc nhiên liệu Ford 2712E - - -
191PD2 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
300PD2 Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
310 Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
85PD2 Lọc nhiên liệu Perk. 4.107 - - -
Kiểu mẫu 160PD2, 160PD4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 161PD2, 161PD4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 161PD2, 161PD4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 191PD2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 300PD2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85PD2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.107
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
117 B Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
130 Lọc nhiên liệu Leyland 600 - - -
Kiểu mẫu 117 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
613 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 613
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X2 Lọc nhiên liệu Volvo D50A/B - - -
X2, X2B, X2M, X2T Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
X20 Lọc nhiên liệu MWM - - -
X20 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
X21 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 - - -
X21 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.4 - - -
X3 Lọc nhiên liệu Volvo 100A/B - - -
X30, X30T Lọc nhiên liệu Volvo TD70B - - -
X4 Lọc nhiên liệu Volvo D100A/B - - -
Kiểu mẫu X2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D50A/B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X2, X2B, X2M, X2T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo 100A/B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X30, X30T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo TD70B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D100A/B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
118.4 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
138.4 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 118.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 138.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1020 (2/4 RM) Lọc nhiên liệu Perkins 4.318 - - -
1020.2, 1020.4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.318 - - -
Kiểu mẫu 1020 (2/4 RM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.318
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1020.2, 1020.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.318
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420.5 Lọc nhiên liệu VM HR392A - - -
Kiểu mẫu 420.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR392A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50.5 Lọc nhiên liệu Perk. D3.152 - - -
Kiểu mẫu 50.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
501.2, 501.4 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
520 V (2/4 RM) Lọc nhiên liệu Perk. D3.152 - - -
520.2 Lọc nhiên liệu Perk. D3.152 - - -
520.4 Lọc nhiên liệu Perk. D3.152 - - -
Kiểu mẫu 501.2, 501.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520 V (2/4 RM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60.5 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
68.2, 68.4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 60.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 68.2, 68.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
601.2, 601.4 Lọc nhiên liệu Perk. D4.203 - - -
620 (2/4 RM) Lọc nhiên liệu Perk. D4.203 - - -
620.2, 620.4 Lọc nhiên liệu Perk. D4.203 - - -
Kiểu mẫu 601.2, 601.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. D4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 620 (2/4 RM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. D4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 620.2, 620.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. D4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
720 (2/4 RM) Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
720.2, 720.4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 720 (2/4 RM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 720.2, 720.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
88.2, 88.4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
Kiểu mẫu 88.2, 88.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
820 (2/4 RM) Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
820.2, 820.4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
842 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
844 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 820 (2/4 RM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820.2, 820.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 842
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 844
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
98.2, 98.4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.318 - - -
Kiểu mẫu 98.2, 98.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.318
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
920 (2/4 RM) Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
920.2, 920.4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
920.5 Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
Kiểu mẫu 920 (2/4 RM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 920.2, 920.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 920.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1665 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 1665
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1835 B Lọc nhiên liệu 164 - 29 40
1840 Lọc nhiên liệu 164 - 29 40
1845 B Lọc nhiên liệu DB164 - 35 48
1845 C Lọc nhiên liệu 164 - 42 57
Kiểu mẫu 1835 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 164
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1840
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 164
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1845 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DB164
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1845 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 164
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
121 D Lọc nhiên liệu Perkins 704 - 43 57 01/00 → 05/02
Kiểu mẫu 121 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704
ccm -
kW 43
HP 57
Năm sản xuất 01/00 → 05/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 E
Lọc nhiên liệu Case G188 D - - -
310 F, 310 G
Lọc nhiên liệu Case G188 D - - -
350
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 310 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case G188 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 310 F, 310 G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case G188 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
440 Lọc nhiên liệu G 148B - - -
480 B
Lọc nhiên liệu G-188D - - -
480 B
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 148B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G-188D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530 (CASE/CASE I) (8212357)
Lọc nhiên liệu - - -
530 Diesel (8212357->)
Lọc nhiên liệu - - -
530 CK Diesel
Lọc nhiên liệu - - -
580 CKB
Lọc nhiên liệu - - -
584 (8703738->) Lọc nhiên liệu G - 188 D - - -
584 C, 584 D, 585 C Lọc nhiên liệu G - 188 D - - -
585 D, 586 C, 586 D Lọc nhiên liệu G - 188 D - - -
Kiểu mẫu 530 (CASE/CASE I) (8212357)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530 Diesel (8212357->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530 CK Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 CKB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 584 (8703738->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G - 188 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 584 C, 584 D, 585 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G - 188 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 585 D, 586 C, 586 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G - 188 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
660 Lọc nhiên liệu G 188D - - -
Kiểu mẫu 660
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 188D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W-3D
Lọc nhiên liệu G-188D - - -
W3D, W3G Lọc nhiên liệu G159/G188 - - -
W4 Lọc nhiên liệu 1800D - - -
W5AD, W5D, W5G Lọc nhiên liệu G159/G188D - - -
Kiểu mẫu W-3D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G-188D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W3D, W3G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G159/G188
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1800D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W5AD, W5D, W5G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G159/G188D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
750 Lọc nhiên liệu - - -
770, 770 A, 770 B Lọc nhiên liệu David Brown - 24 32 01/65 → 12/70
775 Lọc nhiên liệu - - -
780 Lọc nhiên liệu David Brown - 26 36 01/67 → 12/71
880 Lọc nhiên liệu 3/4 Cyl. - 29 40 01/61 → 12/71
885 Lọc nhiên liệu David Brown - 32 43 01/71 → 12/76
890 Lọc nhiên liệu - - -
895 Lọc nhiên liệu - - -
900 Lọc nhiên liệu - - -
950 Lọc nhiên liệu Petrol + Diesel - - -
990, 990 A, 990 B Lọc nhiên liệu David Brown - 38 52 01/71 → 12/76
995 Lọc nhiên liệu 219TB - 43 59 01/71 → 12/76
996 Lọc nhiên liệu 219 TB - - -
Kiểu mẫu 750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 770, 770 A, 770 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 01/65 → 12/70
Kiểu mẫu 775
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 780
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW 26
HP 36
Năm sản xuất 01/67 → 12/71
Kiểu mẫu 880
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3/4 Cyl.
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/61 → 12/71
Kiểu mẫu 885
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu 890
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 895
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Petrol + Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 990, 990 A, 990 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu 995
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 219TB
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu 996
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 219 TB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1190 Lọc nhiên liệu 165001 - - -
1194 Lọc nhiên liệu - - -
1200 Lọc nhiên liệu David Brown - 48 65 01/67 → 12/71
1210 Lọc nhiên liệu David Brown - 49 66 01/71 → 12/76
1212 Lọc nhiên liệu David Brown - 48 65 01/71 → 12/76
1290 Lọc nhiên liệu 195001 - - -
1294 Lọc nhiên liệu - - -
1390 Lọc nhiên liệu 220001 - - -
1394 Lọc nhiên liệu - - -
1410 Lọc nhiên liệu - - -
1412 Lọc nhiên liệu David Brown - 59 80 01/74 → 12/76
1490 Lọc nhiên liệu 219T - - -
1494 Lọc nhiên liệu - - -
1594 Lọc nhiên liệu - - -
1690, 1690 T Lọc nhiên liệu - - -
1694 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 165001
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1194
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/67 → 12/71
Kiểu mẫu 1210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu 1212
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu 1290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 195001
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1294
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1390
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 220001
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1394
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1412
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ David Brown
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/74 → 12/76
Kiểu mẫu 1490
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 219T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1494
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1594
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1690, 1690 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1694
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1046, 1046 A Lọc nhiên liệu D 358 5867 74 101
1055, 1055 XL
Lọc nhiên liệu D 358 5867 74 101 01/82 → 12/82
1056, 1056 XL/XLA Lọc nhiên liệu D 358 5867 77 105 01/82 → 12/92
1246, 1246 A Lọc nhiên liệu DT 358 5867 88 120
1255, 1255 XL/XLA Lọc nhiên liệu DT 358 5867 92 125 01/82 → 12/94
1455, 1455 XLA Lọc nhiên liệu DT 402 6588 107 146 01/79 → 12/96
Kiểu mẫu 1046, 1046 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm 5867
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1055, 1055 XL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm 5867
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/82 → 12/82
Kiểu mẫu 1056, 1056 XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm 5867
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/82 → 12/92
Kiểu mẫu 1246, 1246 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DT 358
ccm 5867
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1255, 1255 XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DT 358
ccm 5867
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/82 → 12/94
Kiểu mẫu 1455, 1455 XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DT 402
ccm 6588
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 01/79 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1410
Lọc nhiên liệu - - -
1410 / 1412
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1410 / 1412
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2120 Lọc nhiên liệu Same 1000.3A 2350 33 45 01/85 → 02/02
2130,A Lọc nhiên liệu Same 1000.3A 2350 40 55 01/85 → 02/02
2140 Lọc nhiên liệu - - -
2140 PRO-SERIES Lọc nhiên liệu - - -
2140, A Lọc nhiên liệu Same 1000.4A 4000 48 65 01/85 → 02/02
2150, A Lọc nhiên liệu Same 1000.4A 4000 55 75 01/85 → 02/02
Kiểu mẫu 2120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.3A
ccm 2350
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/85 → 02/02
Kiểu mẫu 2130,A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.3A
ccm 2350
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/85 → 02/02
Kiểu mẫu 2140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2140 PRO-SERIES
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2140, A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.4A
ccm 4000
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/85 → 02/02
Kiểu mẫu 2150, A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.4A
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/85 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
323 Lọc nhiên liệu D 155 1825 19 26
383 Lọc nhiên liệu D 155 2536 26 35 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu 323
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm 1825
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 383
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm 2536
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/72 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
423 Lọc nhiên liệu D 155 - 29 39
430 (CASE/CASE I)
Lọc nhiên liệu - - -
431 Lọc nhiên liệu D 310 - 62 85
433 Lọc nhiên liệu IH D-155 2536 26 35 01/75 → 12/90
440/441
Lọc nhiên liệu G-148B - - -
453 Lọc nhiên liệu D 155 - 33 45
483 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 423
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 (CASE/CASE I)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 431
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 310
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 433
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH D-155
ccm 2536
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/75 → 12/90
Kiểu mẫu 440/441
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G-148B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 453
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 483
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
531 Lọc nhiên liệu D 310 - 77 105
531 Lọc nhiên liệu D 358 - 92 125
531/540/541 Lọc nhiên liệu G-188D - - -
533, 533 A Lọc nhiên liệu D 155 2536 33 45 01/75 → 12/90
544 Lọc nhiên liệu D 239 - - -
553, 553A Lọc nhiên liệu D 155 2933 38 52 01/72 → 12/74
554 Lọc nhiên liệu D 206 3382 40 55 01/74 → 12/75
Kiểu mẫu 531
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 310
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 531
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 531/540/541
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G-188D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 533, 533 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm 2536
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/75 → 12/90
Kiểu mẫu 544
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 553, 553A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 155
ccm 2933
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/72 → 12/74
Kiểu mẫu 554
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 206
ccm 3382
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/74 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630
Lọc nhiên liệu - - -
633, 633 A Lọc nhiên liệu D 179 2933 38 52 01/75 → 12/89
644, 644 A Lọc nhiên liệu D 206 3382 44 60 01/74 → 12/80
654, 654 A Lọc nhiên liệu D 206 3382 44 60 01/72 → 12/74
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 633, 633 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 179
ccm 2933
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/75 → 12/89
Kiểu mẫu 644, 644 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 206
ccm 3382
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/74 → 12/80
Kiểu mẫu 654, 654 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 206
ccm 3382
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/72 → 12/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
724, 724 A Lọc nhiên liệu D 239 3911 49 67 01/69 → 12/74
733, 733 A Lọc nhiên liệu D 206 3382 44 60 01/80 → 12/89
743, 743 A/S/SA/XL/XLA Lọc nhiên liệu D 239 3911 49 67 01/90 → 12/91
744, 744 A Lọc nhiên liệu D 239 3911 51 70 01/74 → 12/80
745, 745 S/SA/XL/XLA Lọc nhiên liệu D 239 3911 53 72 01/80 → 12/90
Kiểu mẫu 724, 724 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/69 → 12/74
Kiểu mẫu 733, 733 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 206
ccm 3382
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/80 → 12/89
Kiểu mẫu 743, 743 A/S/SA/XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/90 → 12/91
Kiểu mẫu 744, 744 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/74 → 12/80
Kiểu mẫu 745, 745 S/SA/XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/80 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
824, 824 A Lọc nhiên liệu D 239 3911 54 73 01/71 → 02/73
826, 826 A Lọc nhiên liệu D 358 - - -
833, 833 A Lọc nhiên liệu D 239 3911 49 67 01/81 → 12/89
844, 844 A/S/SA/XL/XLA Lọc nhiên liệu D 246/268 4037 59 80 04/75 → 11/93
846, 846 A Lọc nhiên liệu D 239 - - -
Kiểu mẫu 824, 824 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/71 → 02/73
Kiểu mẫu 826, 826 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 833, 833 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm 3911
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/81 → 12/89
Kiểu mẫu 844, 844 A/S/SA/XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 246/268
ccm 4037
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 04/75 → 11/93
Kiểu mẫu 846, 846 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
946, 946 A Lọc nhiên liệu D 310 5070 66 90 01/71 → 12/77
955, 955 A/XL/XLA Lọc nhiên liệu D 310 5070 66 90 01/77 → 12/79
956 XL/XLA Lọc nhiên liệu D 358 5867 70 95 01/82 → 12/92
Kiểu mẫu 946, 946 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 310
ccm 5070
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/71 → 12/77
Kiểu mẫu 955, 955 A/XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 310
ccm 5070
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/77 → 12/79
Kiểu mẫu 956 XL/XLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 358
ccm 5867
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/82 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 48, 48 A Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 2701 35 48 02/97 → 01/01
CS 52, 52 A (From DBD0030401) Lọc nhiên liệu Perkins 903.27T 2701 38 52 01/01 → 03/04
CS 58, 58 A Lọc nhiên liệu Perkins 903.27T 2701 43 59 02/97 → 01/01
CS 63, 63 A (From DBD0030401) Lọc nhiên liệu Perkins 903.27T 2701 46 63 01/01 → 03/04
Kiểu mẫu CS 48, 48 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm 2701
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 02/97 → 01/01
Kiểu mẫu CS 52, 52 A (From DBD0030401)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm 2701
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/01 → 03/04
Kiểu mẫu CS 58, 58 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm 2701
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 02/97 → 01/01
Kiểu mẫu CS 63, 63 A (From DBD0030401)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm 2701
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/01 → 03/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 100 Lọc nhiên liệu G 4.0T 4000 74 101 01/98 → 05/01
CX 50 Lọc nhiên liệu G 2.7 2700 37 50 01/98 → 05/01
CX 60 Lọc nhiên liệu G 2.7T 2700 44 60 01/98 → 05/01
CX 70 Lọc nhiên liệu G 4.2 4200 52 71 01/98 → 05/01
CX 80 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T 4000 59 80 01/98 → 05/01
CX 90 Lọc nhiên liệu G 4.0T 4000 66 90 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 4.0T
ccm 4000
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 2.7
ccm 2700
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 2.7T
ccm 2700
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 4.2
ccm 4200
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 4000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ G 4.0T
ccm 4000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/98 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc nhiên liệu 1000.3A - 40 55 12/01 →
65 Lọc nhiên liệu 1000.4A - 48 65 12/01 →
75 Lọc nhiên liệu 1000.4A - 55 75 12/01 →
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3A
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 12/01 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4A
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 12/01 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4A
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD 8 B Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu TD 8 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2120 A Lọc nhiên liệu 1000.3A - 33 45
2130 A Lọc nhiên liệu 1000.3A - 40 55
2140 A Lọc nhiên liệu 1000.4A - 45 61
2150 A Lọc nhiên liệu 1000.4A - 55 75
Kiểu mẫu 2120 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3A
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2130 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3A
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2140 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4A
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2150 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4A
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 948, M 948 A Lọc nhiên liệu WD 308.48 2700 35 48 07/99 → 12/01
M 958, M 958 A Lọc nhiên liệu WD 308.48 2700 42 58 07/99 → 01/01
Kiểu mẫu M 948, M 948 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 308.48
ccm 2700
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu M 958, M 958 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WD 308.48
ccm 2700
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 07/99 → 01/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
205 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
205 (3HC1->) Lọc nhiên liệu - - -
205 (3HC2->, 4DC1->)
Lọc nhiên liệu - - -
205 (4DC1->) Lọc nhiên liệu Perkins - - -
206 Lọc nhiên liệu Perkins 4 . 236 - - -
206 Lọc nhiên liệu 3114 DIT - 78 106 01/91 →
206 (2RC1->) Lọc nhiên liệu - - -
206 (2RC1->, 3GC1->)
Lọc nhiên liệu - - -
206 (3GC1->) Lọc nhiên liệu Perkins - - -
211 Lọc nhiên liệu Perkins 4 . 236 - - -
211 (4EC1->) Lọc nhiên liệu Perkins - - -
211 (5CC1->, 4EC1->)
Lọc nhiên liệu - - -
211 (5CG1->) Lọc nhiên liệu - - -
212 (3JC1->, 5DC1->)
Lọc nhiên liệu - - -
212 (3JC2->) Lọc nhiên liệu - - -
212 (5DC1->) Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 205
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 205 (3HC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 205 (3HC2->, 4DC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 205 (4DC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 206
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4 . 236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 206
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3114 DIT
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 206 (2RC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 206 (2RC1->, 3GC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 206 (3GC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4 . 236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 (4EC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 (5CC1->, 4EC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 (5CG1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212 (3JC1->, 5DC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212 (3JC2->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212 (5DC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
416 / 416 Series II (5PC1->) Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
416 D Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
420 D Lọc nhiên liệu Cat 3054 - 69 94
424 D (BGP1->,BKR1-,CJZ1-,RXA1->) Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
426 (7BC1->) Lọc nhiên liệu Perkins 4 . 236 - - -
428 (6TC1->) Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 53 72
428 E (SNL1->) Lọc nhiên liệu Cat 3054 C - 70 95 12/05 →
432 E (BXE1->) Lọc nhiên liệu Cat 3054C - 69 94 12/05 →
436 (5KF1-805)
Lọc nhiên liệu - - -
436 (5KF806->)
Lọc nhiên liệu - - -
438 / 438 Series II Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 58 79 01/89 →
Kiểu mẫu 416 / 416 Series II (5PC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 424 D (BGP1->,BKR1-,CJZ1-,RXA1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 426 (7BC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4 . 236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428 (6TC1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428 E (SNL1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 432 E (BXE1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054C
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 436 (5KF1-805)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 436 (5KF806->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 438 / 438 Series II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800B (1BF1-224)
Lọc nhiên liệu - - -
AP-1200 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 800B (1BF1-224)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AP-1200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CB214 B Lọc nhiên liệu Hatz - - -
Kiểu mẫu CB214 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hatz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CP-323 (6JD1->)
Lọc nhiên liệu - - -
CP-433B (1MG1->)
Lọc nhiên liệu - - -
CS-323 (6JD1->)
Lọc nhiên liệu - - -
CS-431B (1XF1->)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu CP-323 (6JD1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP-433B (1MG1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS-323 (6JD1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS-431B (1XF1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PS-110 (7MD1->)
Lọc nhiên liệu - - -
PS-130 (7ND1->)
Lọc nhiên liệu - - -
PS-180 (7PD1->)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu PS-110 (7MD1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS-130 (7ND1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS-180 (7PD1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RT 50 (5PF..) Lọc nhiên liệu - - -
RT 50 SA Lọc nhiên liệu - - -
RT 60 Lọc nhiên liệu - - -
RTC 60 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu RT 50 (5PF..)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT 50 SA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RTC 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 425 Lọc nhiên liệu Perkins 3054 4000 41 56 01/02 → 12/04
MT 445 Lọc nhiên liệu Perkins 3054B 4200 49 65 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu MT 425
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3054
ccm 4000
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu MT 445
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3054B
ccm 4200
kW 49
HP 65
Năm sản xuất 01/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 D
Lọc nhiên liệu CRD93L (U25-661) 2500 54 73 11/81 → 03/94
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRD93L (U25-661)
ccm 2500
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 11/81 → 03/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 32 2.2 D Lọc nhiên liệu CRD90 2175 46 62 09/73 → 12/79
C 35 2.5 D Lọc nhiên liệu CRD93B 2499 50 70 01/80 → 01/94
C 35 2.5 D Lọc nhiên liệu CRD90 2499 50 70 11/73 → 12/79
Kiểu mẫu C 32 2.2 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRD90
ccm 2175
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 09/73 → 12/79
Kiểu mẫu C 35 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRD93B
ccm 2499
kW 50
HP 70
Năm sản xuất 01/80 → 01/94
Kiểu mẫu C 35 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRD90
ccm 2499
kW 50
HP 70
Năm sản xuất 11/73 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 D
Lọc nhiên liệu M22-621 2175 49 67 10/75 → 02/79
2.5 D
Lọc nhiên liệu M25-660 2500 54 73 08/85 → 12/92
2.5 D
Lọc nhiên liệu M25-629 2482 55 75 02/78 → 06/82
2.5 D Break
Lọc nhiên liệu M25-629 2500 55 75 02/78 → 08/85
Kiểu mẫu 2.2 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M22-621
ccm 2175
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 10/75 → 02/79
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M25-660
ccm 2500
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 08/85 → 12/92
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M25-629
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/78 → 06/82
Kiểu mẫu 2.5 D Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M25-629
ccm 2500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/78 → 08/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 1000 Lọc nhiên liệu Peug. XDP 4/88 1946 37 54 01/74 → 12/81
H 1600 Lọc nhiên liệu Peug. XDP 4/88 1946 37 52 01/74 → 12/81
HY VAN Lọc nhiên liệu Perkins-4.99 - - - 01/74 → 12/80
Kiểu mẫu H 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peug. XDP 4/88
ccm 1946
kW 37
HP 54
Năm sản xuất 01/74 → 12/81
Kiểu mẫu H 1600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peug. XDP 4/88
ccm 1946
kW 37
HP 52
Năm sản xuất 01/74 → 12/81
Kiểu mẫu HY VAN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D
Lọc nhiên liệu D9B (XUD9) 1905 51 70 02/94 → 03/02
1.9 D
Lọc nhiên liệu D9B (XUD9) 1905 50 68 07/99 → 03/02
1.9 TD Lọc nhiên liệu D8C (XUD9UTF) 1905 68 92 02/94 → 03/02
1.9 TD Lọc nhiên liệu D8C (XUD9UTF) 1905 66 90 08/94 → 03/02
1.9 TD 4x4 Lọc nhiên liệu D8C (XUD9UTF) 1905 68 92 08/96 → 03/02
2.5 D Lọc nhiên liệu T9A (DJ5) 2446 63 86 08/94 → 03/02
2.5 D Lọc nhiên liệu T9A 2446 63 86 02/94 → 03/02
2.5 D Lọc nhiên liệu 2446 79 107 12/96 → 03/02
2.5 D 4x4 Lọc nhiên liệu T9A (DJ5) 2446 63 86 08/96 → 03/02
2.5 D 4x4 Lọc nhiên liệu 2446 79 107 12/96 → 03/02
2.5 TD Lọc nhiên liệu T8A (DJ5T) 2446 76 103 08/94 → 12/00
2.5 TD 4x4 Lọc nhiên liệu T8A (DJ5T) 2446 76 103 08/96 → 12/00
2.5 TDI
Lọc nhiên liệu THX, THZ (DJ5TED) 2446 79 108 11/96 → 12/00
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D9B (XUD9)
ccm 1905
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D9B (XUD9)
ccm 1905
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 07/99 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D8C (XUD9UTF)
ccm 1905
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D8C (XUD9UTF)
ccm 1905
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D8C (XUD9UTF)
ccm 1905
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 08/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T9A (DJ5)
ccm 2446
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T9A
ccm 2446
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2446
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 12/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T9A (DJ5)
ccm 2446
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2446
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 12/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T8A (DJ5T)
ccm 2446
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 08/94 → 12/00
Kiểu mẫu 2.5 TD 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T8A (DJ5T)
ccm 2446
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 08/96 → 12/00
Kiểu mẫu 2.5 TDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ THX, THZ (DJ5TED)
ccm 2446
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 11/96 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ND Lọc nhiên liệu MAN D 0834 M - - - 12/66 → 12/72
Kiểu mẫu ND
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN D 0834 M
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/66 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D
Lọc nhiên liệu D9B (XUD9) 1905 51 70 02/94 → 03/02
1.9 D
Lọc nhiên liệu D9B (XUD9) 1905 50 68 07/99 → 03/02
1.9 TD Lọc nhiên liệu D8C 1905 67 92 02/94 → 03/02
1.9 TD Lọc nhiên liệu D8C (XUD9UTF) 1905 68 92 02/94 → 03/02
1.9 TD Lọc nhiên liệu D8C (XUD9UTF) 1905 66 90 08/94 → 03/02
1.9 TD Lọc nhiên liệu DHX 1905 67 92 02/94 → 03/02
1.9 TD 4x4 Lọc nhiên liệu D8C (XUD9UTF) 1905 68 92 08/96 → 03/02
2.5 D Lọc nhiên liệu 2446 79 107 12/96 → 03/02
2.5 D Lọc nhiên liệu T9A 2446 63 86 02/94 → 03/02
2.5 D Lọc nhiên liệu T9A (DJ5) 2446 63 86 08/94 → 03/02
2.5 D 4x4 Lọc nhiên liệu T9A (DJ5) 2446 63 86 08/96 → 03/02
2.5 D 4x4 Lọc nhiên liệu 2446 79 107 12/96 → 03/02
2.5 TD Lọc nhiên liệu T8A (DJ5T) 2446 76 103 08/94 → 12/00
2.5 TD 4x4 Lọc nhiên liệu T8A (DJ5T) 2446 76 103 08/96 → 12/00
2.5 TDI
Lọc nhiên liệu THX, THZ (DJ5TED) 2446 79 108 11/96 → 12/00
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D9B (XUD9)
ccm 1905
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D9B (XUD9)
ccm 1905
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 07/99 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D8C
ccm 1905
kW 67
HP 92
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D8C (XUD9UTF)
ccm 1905
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D8C (XUD9UTF)
ccm 1905
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DHX
ccm 1905
kW 67
HP 92
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D8C (XUD9UTF)
ccm 1905
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 08/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2446
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 12/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T9A
ccm 2446
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T9A (DJ5)
ccm 2446
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T9A (DJ5)
ccm 2446
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2446
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 12/96 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T8A (DJ5T)
ccm 2446
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 08/94 → 12/00
Kiểu mẫu 2.5 TD 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T8A (DJ5T)
ccm 2446
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 08/96 → 12/00
Kiểu mẫu 2.5 TDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ THX, THZ (DJ5TED)
ccm 2446
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 11/96 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 23 Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 - - - 01/71 → 12/80
T 55 Lọc nhiên liệu Perkins-6.283 - - - 01/71 → 12/80
T 55 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 - - - 01/71 → 12/80
Kiểu mẫu T 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/80
Kiểu mẫu T 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.283
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/80
Kiểu mẫu T 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U 23 Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 - - - → 12/80
Kiểu mẫu U 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D
Lọc nhiên liệu 161A (XUD7) 1757 44 60 04/84 → 03/91
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 161A (XUD7)
ccm 1757
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 04/84 → 03/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
350 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - → 12/80
350 Lọc nhiên liệu MAN D 0834 - - - 12/66 → 12/72
370 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 D - - - → 12/80
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/80
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN D 0834
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/66 → 12/72
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 K Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 D - - - → 12/80
Kiểu mẫu 450 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CO 112 CS Lọc nhiên liệu Perkins V8.540 - - -
DO 112 CS
Lọc nhiên liệu Perkins V 8.540 8800 132 180
Kiểu mẫu CO 112 CS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DO 112 CS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins V 8.540
ccm 8800
kW 132
HP 180
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
130 (Typ 156)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6T - - -
140 (Typ 200)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6T - - -
150 (Typ 200)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6T - - -
Kiểu mẫu 130 (Typ 156)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140 (Typ 200)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 (Typ 200)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
106, 106 SL Lọc nhiên liệu Perkins V8.540 - 150 204
Kiểu mẫu 106, 106 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins V8.540
ccm -
kW 150
HP 204
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
108 S Lọc nhiên liệu Perkins V8.540 - - -
58 (48 Spezial)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
68
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
78 S Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
88 SL Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
88 SL Lọc nhiên liệu Perk. 1006.6T - - -
98, 98 S Lọc nhiên liệu Perk. 1006.6T - 118 160
98, 98 S Lọc nhiên liệu Perkins T6.60 - 118 160
Kiểu mẫu 108 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 58 (48 Spezial)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 68
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 78 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 88 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 88 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 98, 98 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1006.6T
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 98, 98 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.60
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
88 VX
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - 115 156
88 VX
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.60TW - 117 159
98 VX
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.60TW - 147 200
Kiểu mẫu 88 VX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 115
HP 156
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 88 VX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.60TW
ccm -
kW 117
HP 159
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 98 VX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.60TW
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
682 S, 682 SL Lọc nhiên liệu Perkins TV8.540 - - - 01/84 → 12/94
Kiểu mẫu 682 S, 682 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins TV8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
405 Lọc nhiên liệu Perk. 1006.6TW - 125 170 01/96 → 12/01
410 Lọc nhiên liệu Perk. 1006.6TA - 140 191 01/96 → 12/01
415 Lọc nhiên liệu Perk. 1006.6TA - 147 200 01/96 → 12/01
440 Lọc nhiên liệu Perk. 1306.9TA - 183 250 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 405
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1006.6TW
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1006.6TA
ccm -
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1006.6TA
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1306.9TA
ccm -
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 01/96 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.60TA - 136 185 04/00 →
320 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.60TA - 147 200 04/00 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.60TA
ccm -
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.60TA
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 04/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
202 (Mega II) Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - 118 161
203 (Mega II) Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - 125 170
Kiểu mẫu 202 (Mega II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 118
HP 161
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 203 (Mega II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
911 T Lọc nhiên liệu Perkins 4.236T - 74 101 01/93 → 12/97
920 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
925 (Up to 51000335, From 51000336)
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
928
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
940 GX Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
945 GX Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
960 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
964 (up to 51600639, From 51600640)
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
965
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
965 Plus (516)
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
970 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
974
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
974 Plus (516)
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
975 ( up to 51600639, From 51600640)
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 911 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 920
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 925 (Up to 51000335, From 51000336)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 928
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 940 GX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 945 GX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 960
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 964 (up to 51600639, From 51600640)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 965
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 965 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 970
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 974
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 974 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 975 ( up to 51600639, From 51600640)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/97 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45 B Lọc nhiên liệu - - -
45 C Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 45 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65R Lọc nhiên liệu Perkins 6.357 - - -
Kiểu mẫu 65R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.357
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 ||| A Lọc nhiên liệu GMC - - -
Kiểu mẫu 85 ||| A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ GMC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Y100D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Y110D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Y120D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Y20, Y20D Lọc nhiên liệu Perk. 3.152/4.108 - - -
Y25, Y25D Lọc nhiên liệu Perk. 3.152/4.108 - - -
Y30, Y30D Lọc nhiên liệu Perk. 3.152/4.108 - - -
Y40D/DEX Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Y45D Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Y50D Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Y55D Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Y60D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Y60D Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Y70D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Y80D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu Y100D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y110D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y120D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y20, Y20D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152/4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y25, Y25D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152/4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y30, Y30D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152/4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y40D/DEX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y45D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y50D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y55D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y60D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y60D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y70D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Y80D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CY 80 Lọc nhiên liệu Perkins 6PA305 - - -
Kiểu mẫu CY 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6PA305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Adonis Mobile Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Adonis Mobile Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
Aeneas Mobile Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
Aeneas Mobile Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Argus Mobile Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
Endurance Lọc nhiên liệu Ford 2713/14E - - -
Endurance Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Proteus Mobile Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
Proteus Mobile Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Speedcrane Lọc nhiên liệu Ford 2713E - - -
Speedcrane Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Vigorous Mobile/Port Tower Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Vigorous Mobile/Port Tower Lọc nhiên liệu Ford 2713/14E - - -
Zealous Truck/Port Tower Lọc nhiên liệu Leyland AV760 - - -
Zealous Truck/Port Tower Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
Zealous Truck/Port Tower Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu Adonis Mobile
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Adonis Mobile
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Aeneas Mobile
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Aeneas Mobile
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Argus Mobile
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Endurance
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713/14E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Endurance
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Proteus Mobile
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Proteus Mobile
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Speedcrane
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Speedcrane
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Vigorous Mobile/Port Tower
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Vigorous Mobile/Port Tower
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713/14E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Zealous Truck/Port Tower
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland AV760
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Zealous Truck/Port Tower
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Zealous Truck/Port Tower
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10/12T Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
10/12T Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
10/12T Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
10/12T Lọc nhiên liệu Leyland 401 - - -
13/17T Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
13/17T Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
13/17T Lọc nhiên liệu Leyl. AV504/505 - - -
16/18T Lọc nhiên liệu Leyl. AV504/505 - - -
18/22T Lọc nhiên liệu Leyl. AV504/505 - - -
18/22TSC Lọc nhiên liệu Leyland AV505 - - -
20/22T Lọc nhiên liệu Leyl. AV504/505 - - -
20/25TSC Lọc nhiên liệu Leyland AV505 - - -
23/25TSC Lọc nhiên liệu Leyland AV505 - - -
25/30T Lọc nhiên liệu Leyland AV760 - - -
25/30T Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
25/30T Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - -
30/30T Lọc nhiên liệu Leyl. AV760 - - -
30/30T Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
30/35T Lọc nhiên liệu Leyl. AV760 - - -
30/35T Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
30/35T Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
Kiểu mẫu 10/12T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10/12T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10/12T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10/12T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 13/17T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 13/17T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 13/17T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. AV504/505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 16/18T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. AV504/505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 18/22T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. AV504/505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 18/22TSC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland AV505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20/22T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. AV504/505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20/25TSC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland AV505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 23/25TSC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland AV505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25/30T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland AV760
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25/30T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25/30T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30/30T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. AV760
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30/30T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30/35T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. AV760
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30/35T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30/35T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Commando 100 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - - 04/74 → 12/76
Commando 100 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - - 01/76 → 12/76
Commando G.. Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - - 04/74 → 12/76
Kiểu mẫu Commando 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/74 → 12/76
Kiểu mẫu Commando 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/76
Kiểu mẫu Commando G..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/74 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KC Walktrough Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/76 → 12/79
KCB Walktrough Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - - 01/69 → 12/76
KCF Walktrough Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu KC Walktrough
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu KCB Walktrough
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu KCF Walktrough
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 - - - 01/69 → 12/76
2500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 - - - 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu 1500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu 2500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4, 5, 7 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/69 → 12/73
Kiểu mẫu 4, 5, 7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
12 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
4 Lọc nhiên liệu Leyland OE138 - - -
4 SS Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
5 Lọc nhiên liệu Leyland OE138 - - -
5 SS Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
6 Lọc nhiên liệu Leyland OE138 - - -
6 SS Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
6 TS Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
7 SS Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
7 TS Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
8 TS Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland OE138
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 SS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland OE138
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5 SS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland OE138
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6 SS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7 SS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 DA, DC Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
40 DA, DC Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
50 DA, DC Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
60 DA, DC, GA, PA Lọc nhiên liệu Ford 2701/2712E - - -
70 DA, DC, GA, PA Lọc nhiên liệu Ford 2701/2712E - - -
80 DA, DC, GA, PA Lọc nhiên liệu Ford 2701/2712E - - -
Kiểu mẫu 30 DA, DC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40 DA, DC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 DA, DC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 DA, DC, GA, PA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701/2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 DA, DC, GA, PA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701/2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80 DA, DC, GA, PA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701/2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 DA, GA, PA Lọc nhiên liệu Ford 2701/2712E - - -
120 DA, GA, PA Lọc nhiên liệu Ford 2701/2712E - - -
150 DA Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
180 DA Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 100 DA, GA, PA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701/2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 DA, GA, PA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701/2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 DA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 DA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D
Lọc nhiên liệu Renault - - - 11/84 → 09/93
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/84 → 09/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1304 1.9 Diesel Lọc nhiên liệu F8Q 1870 45 62 01/86 → 12/06
1305 1.9 Diesel Lọc nhiên liệu F8Q 1870 45 62 01/92 → 12/06
1307 1.9 Diesel Lọc nhiên liệu F8Q 1870 45 62 01/93 → 12/06
Kiểu mẫu 1304 1.9 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q
ccm 1870
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/86 → 12/06
Kiểu mẫu 1305 1.9 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q
ccm 1870
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/92 → 12/06
Kiểu mẫu 1307 1.9 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q
ccm 1870
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/93 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D (3302) Lọc nhiên liệu 4C90 2417 52 71 04/97 →
2.4 TD (3304) Lọc nhiên liệu 4CT90-1 2417 66 90 04/97 → 02/02
Kiểu mẫu 2.4 D (3302)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4C90
ccm 2417
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 04/97 →
Kiểu mẫu 2.4 TD (3304)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4CT90-1
ccm 2417
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/97 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
170 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 D (428-435) Lọc nhiên liệu Rover BN 52 2500 52 71 12/86 → 04/90
2.5 D
Lọc nhiên liệu Peugeot 2494 - - 06/96 → 12/98
Kiểu mẫu 2.5 D (428-435)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover BN 52
ccm 2500
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 12/86 → 04/90
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot
ccm 2494
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/96 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JD 180 Lọc nhiên liệu Perkins 4-99 - - -
Kiểu mẫu JD 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4-99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JD 210 Lọc nhiên liệu Perkins 4-99 - - -
JD 210 S Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
JD 240 Lọc nhiên liệu Perkins 4-99 - - -
JD 240 S Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
JD 265 S Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
JD 270 Lọc nhiên liệu Perkins 4.270 - - -
JD 270 S Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
JD 290 Lọc nhiên liệu Perkins 4.270 - - -
Kiểu mẫu JD 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4-99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 210 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4-99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 240 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 265 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.270
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 270 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.270
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JD 300 Lọc nhiên liệu Perkins 4.270 - - -
JD 300 S Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
JD 360 S Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu JD 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.270
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 300 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 360 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JD 420 S Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu JD 420 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JD 540 S Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu JD 540 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 Lọc nhiên liệu Perkins Phaser 210Ti - 156 213 01/98 →
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins Phaser 210Ti
ccm -
kW 156
HP 213
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Dominant Lọc nhiên liệu Ford-2714 E 5800 80 109 01/72 → 12/79
Dominant DB15/D20/DB21 Lọc nhiên liệu Perkins-D 6.354 - - - 01/76 → 12/80
Kiểu mẫu Dominant
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford-2714 E
ccm 5800
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/72 → 12/79
Kiểu mẫu Dominant DB15/D20/DB21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-D 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Domino Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.4 - - -
Kiểu mẫu Domino
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Lancet Lọc nhiên liệu Leyl. 402 - - -
Lancet Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 - - -
Lancet Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.4 - - -
Lancet Lọc nhiên liệu Perk. V8.540 - - -
Lancet Lọc nhiên liệu Perk. V8.640 - - -
Kiểu mẫu Lancet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 402
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Lancet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Lancet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Lancet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Lancet
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. V8.640
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Lancet Midi Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
Kiểu mẫu Lancet Midi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Bulldog Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
Kiểu mẫu Bulldog
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DB 24T Lọc nhiên liệu Perk. V8.510 - - -
DB 24T Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - -
Kiểu mẫu DB 24T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. V8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DB 24T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1600 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 1600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Maxim Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
Maxim Lọc nhiên liệu Perk. V8.510 - - -
Kiểu mẫu Maxim
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Maxim
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. V8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Municipal Lọc nhiên liệu Ford-2714 E - - - 01/72 → 12/79
Kiểu mẫu Municipal
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford-2714 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Pax Lọc nhiên liệu AEC AV470 - - -
Pax Lọc nhiên liệu Leyl. 5.1/5.7 l - - -
Pax Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - -
Kiểu mẫu Pax
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC AV470
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Pax
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 5.1/5.7 l
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Pax
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Paxit II A Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - - 01/62 → 12/68
Paxit II A Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/65 → 12/70
Kiểu mẫu Paxit II A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/62 → 12/68
Kiểu mẫu Paxit II A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/65 → 12/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Phoenix Lọc nhiên liệu Leyl. D402 - - -
Phoenix Lọc nhiên liệu Leyl. 6.98 - - -
Phoenix Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - -
Kiểu mẫu Phoenix
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. D402
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Phoenix
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 6.98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Phoenix
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 C Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 43 59 01/00 →
30 C Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 43 59 01/00 →
35 C Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 43 59 01/00 →
Kiểu mẫu 25 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 30 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 35 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 100 M-N Lọc nhiên liệu Lamborghini, Typ: 1000.4 WT 4000 70 95 01/07 →
F 90 M-N-C Lọc nhiên liệu Lamborghini, Typ: 1000.4 WT 4000 64 87 01/07 →
V 70 C-N Lọc nhiên liệu Lamborghini, Typ: 1000.3 WT 3000 51 70 01/07 →
V 80 N-M-L Lọc nhiên liệu Lamborghini, Typ: 1000.4 W 4000 56 76 01/07 →
Kiểu mẫu F 100 M-N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lamborghini, Typ: 1000.4 WT
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu F 90 M-N-C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lamborghini, Typ: 1000.4 WT
ccm 4000
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu V 70 C-N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lamborghini, Typ: 1000.3 WT
ccm 3000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu V 80 N-M-L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lamborghini, Typ: 1000.4 W
ccm 4000
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 F, 60 V, 60 AF Lọc nhiên liệu 1000.3W 3000 44 60 02/98 →
70 F, 70 V, 70 AF Lọc nhiên liệu Same 1000.4 W / 1000.3 WT 4000 51 70 02/98 →
70 F3/4 Lọc nhiên liệu 1000.3WT 3000 52 71 02/98 → 12/06
80 F, 80 V, 80 AF Lọc nhiên liệu Same 1000.4 W 4000 59 80 02/98 → 12/03
90 F, 90 V, 90 AF Lọc nhiên liệu Same 1000.4 WT 4000 65 89 02/98 →
Kiểu mẫu 60 F, 60 V, 60 AF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3W
ccm 3000
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/98 →
Kiểu mẫu 70 F, 70 V, 70 AF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.4 W / 1000.3 WT
ccm 4000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 02/98 →
Kiểu mẫu 70 F3/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3WT
ccm 3000
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 02/98 → 12/06
Kiểu mẫu 80 F, 80 V, 80 AF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.4 W
ccm 4000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 02/98 → 12/03
Kiểu mẫu 90 F, 90 V, 90 AF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.4 WT
ccm 4000
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 02/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 G Lọc nhiên liệu Deutz TD2012 L04 4038 65 88 01/08 → 12/13
430 G Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 410 G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz TD2012 L04
ccm 4038
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 430 G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 T Ecoline Lọc nhiên liệu 4038 63 85
420 T Ecoline Lọc nhiên liệu 4038 73 99
Kiểu mẫu 410 T Ecoline
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4038
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 T Ecoline
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4038
kW 73
HP 99
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu Same, Typ: 1000.4 WT 4000 70 96 01/09 →
310 Lọc nhiên liệu Same, Typ: 1000.3 WT - HRT 3000 46 62 01/09 →
320 Lọc nhiên liệu Same, Typ: 1000.3 WTI - HRT 3000 54 72 01/09 →
320 P Lọc nhiên liệu - - -
4.75 Lọc nhiên liệu Perkins 1000.4-W4 4000 54 73 01/10 →
4.75 E Lọc nhiên liệu Perkins 1000.4-W4 - - - 01/10 →
4.80 Lọc nhiên liệu 1000.4 W TIER I 4000 54 73
4.80 E Lọc nhiên liệu - - -
410 Lọc nhiên liệu 4000 55 75
57 Lọc nhiên liệu 1000.3 W 3000 40 55 01/06 → 12/08
65 Lọc nhiên liệu Same, Typ: 1000.3 WT 3000 46 62 01/08 →
67 Lọc nhiên liệu 1000.3 WT 3000 51 70 01/06 → 12/09
70, 70 A
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 913 4086 52 70 02/01 → 12/04
75 Lọc nhiên liệu Same, Typ: 1000.3 WTI 3000 53 72 01/08 →
77
Lọc nhiên liệu 1000.4W 4000 52 70 01/06 → 12/09
77 LP
Lọc nhiên liệu - - -
80
Lọc nhiên liệu F4L 913 4086 58 78 02/01 →
85 Lọc nhiên liệu Same, Typ: 1000.4 W 4000 63 85
87 Lọc nhiên liệu 1000.4WT 4000 61 83 01/06 → 12/09
87 LP Lọc nhiên liệu - - -
90
Lọc nhiên liệu Deutz F4L 913T 4086 65 88 02/01 →
95 Lọc nhiên liệu Same, Typ: 1000.4 WT 4000 68 92 01/09 →
97
Lọc nhiên liệu - - -
97 LP Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same, Typ: 1000.4 WT
ccm 4000
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same, Typ: 1000.3 WT - HRT
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same, Typ: 1000.3 WTI - HRT
ccm 3000
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 320 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.4-W4
ccm 4000
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 4.75 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.4-W4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 4.80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 W TIER I
ccm 4000
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.80 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 57
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 W
ccm 3000
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same, Typ: 1000.3 WT
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 67
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 WT
ccm 3000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 70, 70 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm 4086
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 02/01 → 12/04
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same, Typ: 1000.3 WTI
ccm 3000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 77
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W
ccm 4000
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 77 LP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4L 913
ccm 4086
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same, Typ: 1000.4 W
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 87
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT
ccm 4000
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 87 LP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F4L 913T
ccm 4086
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same, Typ: 1000.4 WT
ccm 4000
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 97
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 97 LP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320 P Lọc nhiên liệu - - -
410 Lọc nhiên liệu - - -
65, 310 Lọc nhiên liệu 1000.3-WT E3 PF47 - - - 01/10 →
75,320 Lọc nhiên liệu 1000.3-WTIE3 PF47 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 320 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65, 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3-WT E3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 75,320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3-WTIE3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 57 Lọc nhiên liệu - - -
F 65 Lọc nhiên liệu 1000.3WT 3000 46 62 01/01 →
F 67 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu F 57
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3WT
ccm 3000
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu F 67
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc nhiên liệu - - -
60 HD Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 100 Lọc nhiên liệu - - -
F 70 Lọc nhiên liệu - - -
F 75 Lọc nhiên liệu - - -
F 90 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu F 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 100 Lọc nhiên liệu 1000.4 WT Euro II 4000 70 95 01/05 → 12/07
S 70 Lọc nhiên liệu 1000.3 WT Euro II 3000 51 70 01/05 → 12/07
S 75 Lọc nhiên liệu 1000.4 W Euro II 4000 54 74 01/05 → 12/07
S 90 Lọc nhiên liệu 1000.4 WT Euro II 4000 64 87 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu S 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT Euro II
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu S 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 WT Euro II
ccm 3000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu S 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 W Euro II
ccm 4000
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu S 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT Euro II
ccm 4000
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R100 Lọc nhiên liệu Perkins 6-354 - - -
Kiểu mẫu R100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6-354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 Lọc nhiên liệu Perkins-6.247 4560 82 112 04/79 → 10/86
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.247
ccm 4560
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 04/79 → 10/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 C.. Lọc nhiên liệu BS 16 - - - 01/61 → 12/67
300 C.. Lọc nhiên liệu BS 36 - - - 01/61 → 12/67
Kiểu mẫu 300 C..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 16
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/61 → 12/67
Kiểu mẫu 300 C..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 36
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/61 → 12/67

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500 Lọc nhiên liệu Perk.6.3723 (V) - - - 01/71 → 12/78
500 K.. Lọc nhiên liệu Perkins-T 6.354 - - - 01/68 → 12/78
500 K.. Lọc nhiên liệu Perk. V 8.510 - - - 01/68 → 12/78
500 K.. Lọc nhiên liệu Perkins-V 8.540 - - - 01/68 → 12/78
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk.6.3723 (V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/78
Kiểu mẫu 500 K..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-T 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/78
Kiểu mẫu 500 K..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. V 8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/78
Kiểu mẫu 500 K..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V 8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 17 Lọc nhiên liệu Barreiros-B 26 10179 157 214 05/78 → 05/83
C 17 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 16 10179 157 214 05/78 → 05/83
C 20 Lọc nhiên liệu Barreiros-B 26 10179 157 216 05/78 → 05/83
C 20 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 16 10179 157 216 05/78 → 05/83
C 38 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 200 275 06/78 → 05/83
C 38 T/1 Lọc nhiên liệu Barreiros-BSS36 11946 235 320 04/79 → 05/83
C 2626 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 201 275 06/78 → 05/83
C 2662 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 16 9348 157 215 05/78 → 05/83
C 2664 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 16 9348 157 215 05/78 → 05/83
C 3064 Lọc nhiên liệu Barreiros-B 36 11946 158 216 10/78 → 05/83
C 3464 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 201 275 05/78 → 05/83
C 3582 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 201 275 05/78 → 05/83
C 3784 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 201 275 05/78 → 05/83
C 3820 P Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 201 275 06/78 → 05/83
C 3864 (Export) Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 201 275 02/80 → 05/83
Kiểu mẫu C 17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-B 26
ccm 10179
kW 157
HP 214
Năm sản xuất 05/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 16
ccm 10179
kW 157
HP 214
Năm sản xuất 05/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-B 26
ccm 10179
kW 157
HP 216
Năm sản xuất 05/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 16
ccm 10179
kW 157
HP 216
Năm sản xuất 05/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 200
HP 275
Năm sản xuất 06/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 38 T/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BSS36
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/79 → 05/83
Kiểu mẫu C 2626
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 201
HP 275
Năm sản xuất 06/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 2662
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 16
ccm 9348
kW 157
HP 215
Năm sản xuất 05/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 2664
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 16
ccm 9348
kW 157
HP 215
Năm sản xuất 05/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 3064
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-B 36
ccm 11946
kW 158
HP 216
Năm sản xuất 10/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 3464
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 201
HP 275
Năm sản xuất 05/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 3582
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 201
HP 275
Năm sản xuất 05/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 3784
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 201
HP 275
Năm sản xuất 05/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 3820 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 201
HP 275
Năm sản xuất 06/78 → 05/83
Kiểu mẫu C 3864 (Export)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 201
HP 275
Năm sản xuất 02/80 → 05/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Commando 100 G.. Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/76 → 09/81
Commando 100 G.. Lọc nhiên liệu Perkins-V 8.540 - - - 01/76 → 11/81
Commando 100 RG Lọc nhiên liệu Perkins-6.354.2 - - - 01/76 → 06/81
Commando 100 RG Lọc nhiên liệu Perkins-T 6.354 - - - 01/76 → 11/79
Commando Range G 11-16 Lọc nhiên liệu MB-OB 352 - - - 01/76 → 07/81
Kiểu mẫu Commando 100 G..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 09/81
Kiểu mẫu Commando 100 G..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V 8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 11/81
Kiểu mẫu Commando 100 RG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354.2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 06/81
Kiểu mẫu Commando 100 RG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-T 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 11/79
Kiểu mẫu Commando Range G 11-16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MB-OB 352
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 07/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 307 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 01/68 →
D 308 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 01/68 →
DKCF Walk Thru Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/69 → 12/76
DPB 2500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 1725 - - 01/76 → 12/81
D 300 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 (V) - - - 01/68 → 12/72
D 307 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - - 01/68 →
D 308 Lọc nhiên liệu A.E.C-410/470 - - - 01/68 →
D 308 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - - 01/68 →
D 309 Lọc nhiên liệu A.E.C-410/470 5320 88 120 01/68 →
D 309 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 5320 88 120 01/68 →
D 309 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 5320 88 120 01/68 →
D 310 Lọc nhiên liệu A.E.C-410/470 - - - 01/68 →
DKC Walk Thru Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - - 01/76 → 10/79
DKCB Walk Thru Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - - 01/69 → 12/74
DPB 1500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 1725 - - 01/76 → 12/81
DPB 2000 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 1725 - - 01/76 → 12/81
Kiểu mẫu D 307
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 →
Kiểu mẫu D 308
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 →
Kiểu mẫu DKCF Walk Thru
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu DPB 2500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1725
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/81
Kiểu mẫu D 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236 (V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/72
Kiểu mẫu D 307
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 →
Kiểu mẫu D 308
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A.E.C-410/470
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 →
Kiểu mẫu D 308
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 →
Kiểu mẫu D 309
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A.E.C-410/470
ccm 5320
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/68 →
Kiểu mẫu D 309
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 5320
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/68 →
Kiểu mẫu D 309
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5320
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/68 →
Kiểu mẫu D 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A.E.C-410/470
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 →
Kiểu mẫu DKC Walk Thru
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 10/79
Kiểu mẫu DKCB Walk Thru
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/74
Kiểu mẫu DPB 1500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1725
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/81
Kiểu mẫu DPB 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1725
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KL 600 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 01/65 → 01/67
KP 950, 1000 Lọc nhiên liệu Perkins-V 8.510 - - - 12/67 → 12/79
K 241 P Lọc nhiên liệu Perkins-V 8.605 - - - 12/68 → 12/78
K 500, 600, 700, 800, 950 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 12/68 → 12/78
K 1000, 1050 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 10/65 → 12/67
K 1050, 1100 Lọc nhiên liệu Perkins-V 8.510 - - - 10/68 → 12/78
K 2011, 2211 P Lọc nhiên liệu Perkins-T 6.354 - - - 12/68 → 12/78
K 2213 T, 2413 R, 2813 P Lọc nhiên liệu Perkins-V 8.605 - - - 12/68 → 12/78
K 3820 P Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11900 197 270 01/74 → 07/78
KB 200, 300, 400 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - - 01/61 → 01/68
KB 400 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/61 → 01/68
KC 200, 300, 400 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - - 01/67 → 01/79
KC 400 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/67 → 01/79
KP 700, 850 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 12/67 → 12/79
KT-KR 900 Lọc nhiên liệu Perkins-V 8.510 - - - 12/68 → 12/78
Kiểu mẫu KL 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/65 → 01/67
Kiểu mẫu KP 950, 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V 8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/67 → 12/79
Kiểu mẫu K 241 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V 8.605
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/68 → 12/78
Kiểu mẫu K 500, 600, 700, 800, 950
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/68 → 12/78
Kiểu mẫu K 1000, 1050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/65 → 12/67
Kiểu mẫu K 1050, 1100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V 8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/68 → 12/78
Kiểu mẫu K 2011, 2211 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-T 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/68 → 12/78
Kiểu mẫu K 2213 T, 2413 R, 2813 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V 8.605
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/68 → 12/78
Kiểu mẫu K 3820 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11900
kW 197
HP 270
Năm sản xuất 01/74 → 07/78
Kiểu mẫu KB 200, 300, 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/61 → 01/68
Kiểu mẫu KB 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/61 → 01/68
Kiểu mẫu KC 200, 300, 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/67 → 01/79
Kiểu mẫu KC 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/67 → 01/79
Kiểu mẫu KP 700, 850
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/67 → 12/79
Kiểu mẫu KT-KR 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V 8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/68 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S Trucks Lọc nhiên liệu Perkins-6.354.2 5800 - - 01/70 → 12/78
Kiểu mẫu S Trucks
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354.2
ccm 5800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 100 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354.4 5800 87 118 01/74 → 05/86
T 308 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 5800 - - 01/68 → 01/78
T 308 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 5800 - - 01/68 → 01/78
Kiểu mẫu T 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354.4
ccm 5800
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 01/74 → 05/86
Kiểu mẫu T 308
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 5800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 01/78
Kiểu mẫu T 308
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 01/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 500 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 (V) - - - 01/71 → 12/78
Kiểu mẫu W 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354 (V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
451 Lọc nhiên liệu Ford 2712E - - -
481 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
491 Lọc nhiên liệu Ford 2412E - - -
Kiểu mẫu 451
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 481
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 491
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2412E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
651 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
Kiểu mẫu 651
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
75 Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - - -
Kiểu mẫu 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100, 100S Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
125 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
125, 125S Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
125, 125S Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
140 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
140 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
140, 140S Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
150 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
150, 150S Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
175 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
175, 175S Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
250 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
250, 250S Lọc nhiên liệu Ford 2704/2714E - - -
365 Lọc nhiên liệu RR C4/C6NFL - - -
600 Lọc nhiên liệu RR C4/C6NFL - - -
85 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
85, 85S Lọc nhiên liệu Ford 2504E - - -
Kiểu mẫu 100, 100S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125, 125S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125, 125S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140, 140S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150, 150S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175, 175S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250, 250S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704/2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 365
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR C4/C6NFL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR C4/C6NFL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85, 85S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2504E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
355 WP Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4TW - 91 124 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu 355 WP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4TW
ccm -
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/99 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
140 WP Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
150 WP Lọc nhiên liệu Perkins 3.152.4 - 39 53
380 WP Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 82 112 01/97 → 12/00
400 WP Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4TW - 91 124 01/99 →
600 WP Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6TW - 134 183 01/99 →
Kiểu mẫu 140 WP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 WP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152.4
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 380 WP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 400 WP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4TW
ccm -
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 600 WP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6TW
ccm -
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SP 42 Lọc nhiên liệu Ford Diesel - - -
Kiểu mẫu SP 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12J/JT Lọc nhiên liệu - - -
12QTCW Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 12J/JT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12QTCW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3DA Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3DA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4DA Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4DA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6DA
Lọc nhiên liệu - - -
6DAN
Lọc nhiên liệu - - -
6DAT
Lọc nhiên liệu - - -
6QT/QTCA/QTCW
Lọc nhiên liệu - - -
6YLET Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 6DA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6DAN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6DAT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6QT/QTCA/QTCW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6YLET
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8DA Lọc nhiên liệu - - -
8JTCA Lọc nhiên liệu - - -
8Q/QT
Lọc nhiên liệu - - -
8QBTCA Lọc nhiên liệu - - -
8QTCN Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 8DA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8JTCA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8Q/QT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8QBTCA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8QTCN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
104A Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
124A Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
134A Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
164, 164A Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 104A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 124A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 134A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 164, 164A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1700 Lọc nhiên liệu Leyl. 400/401/680 - - -
1700 Lọc nhiên liệu Perkins 6.372 - - -
1700 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
1700, 1700B, 1700C Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 1700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 400/401/680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1700, 1700B, 1700C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1900 Lọc nhiên liệu Perkins 6.372 - - -
1900 Lọc nhiên liệu Leyl. 400/401/680 - - -
1900 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
1900, 1900C Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 1900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 400/401/680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1900, 1900C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
204, 204A Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - -
204, 204A Lọc nhiên liệu Leyl. 400/401 - - -
Kiểu mẫu 204, 204A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 204, 204A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 400/401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300, 300A Lọc nhiên liệu Leyl. 400/401/680 - - -
Kiểu mẫu 300, 300A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 400/401/680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3000 Lọc nhiên liệu Ley. UE400.880 - - -
3000, 3000B Lọc nhiên liệu Leyl. 400/401/680 - - -
3000P Lọc nhiên liệu Perkins V8.510 - - -
Kiểu mẫu 3000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. UE400.880
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3000, 3000B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 400/401/680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3000P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins V8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6000 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
350 Lọc nhiên liệu Perkins 3152-4203 - - -
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3152-4203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
460 Lọc nhiên liệu Perkins 3152-4203 - - -
470 Lọc nhiên liệu Perkins 4236 - - -
480 Lọc nhiên liệu Perkins 4248 - - -
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3152-4203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 470
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
684 Lọc nhiên liệu Perkins 6305 - - -
684 E Lọc nhiên liệu Perkins 6305 - - -
684 EX Lọc nhiên liệu Perkins 6305 - - -
Kiểu mẫu 684
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 684 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 684 EX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6067 Lọc nhiên liệu Perkins 4236 - - -
6070 Lọc nhiên liệu Perkins 4236-4248 - - -
6077 Lọc nhiên liệu Perkins 4248 - - -
6079 Lọc nhiên liệu Perkins 4236-4248 - - -
6080 Lọc nhiên liệu Perkins 4248-T 4236 - - -
6090 Lọc nhiên liệu Perkins 4248-T 4236 - - -
6095 Lọc nhiên liệu Perkins 6354-T 6354 - - -
6100 Lọc nhiên liệu Perkins 6354-T 6354 - - -
6115 Lọc nhiên liệu Perkins 6354-T 6354 - - -
6120 Lọc nhiên liệu Perkins 6354-T 6354 - - -
6125 Lọc nhiên liệu Perkins 6354-T 6354 - - -
Kiểu mẫu 6067
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4236-4248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6077
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6079
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4236-4248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4248-T 4236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6090
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4248-T 4236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6095
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8070, 8070-4WD Lọc nhiên liệu EBRO MG-38 - - -
8950 DT Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 8070, 8070-4WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EBRO MG-38
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8950 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 3610 53 73 01/65 → 12/70
Kiểu mẫu C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 3610
kW 53
HP 73
Năm sản xuất 01/65 → 12/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D-150 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
D 150, 350, 450 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 3610 53 73 01/70 → 12/74
D-350 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
D 500 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 3610 53 73 01/70 → 12/74
D-550 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
D 600, 700 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5000 73 100 01/70 → 12/74
Kiểu mẫu D-150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 150, 350, 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 3610
kW 53
HP 73
Năm sản xuất 01/70 → 12/74
Kiểu mẫu D-350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 3610
kW 53
HP 73
Năm sản xuất 01/70 → 12/74
Kiểu mẫu D-550
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 600, 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5000
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/70 → 12/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 35 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 3330 52 71 01/75 → 12/80
E-35 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
E 60 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 3860 65 89 01/75 → 12/80
E 60 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3860 65 89 01/75 → 12/80
E 70 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3860 65 89 01/75 → 12/80
E 90 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3860 65 89 01/75 → 12/80
E 90 T Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3860 65 89 01/73 → 12/76
E 95 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5800 94 129 01/75 → 12/80
E 95 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 5800 94 129 01/77 → 12/80
E 95 T Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5000 73 100 01/73 → 12/76
E 100 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5800 94 129 01/77 → 12/80
E 100 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 5800 94 129 01/77 → 12/80
E 110 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5000 73 100 01/75 → 12/80
E 110-8 D Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 5800 94 129 07/77 → 12/80
E 125 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 5800 94 129 01/77 → 12/80
E 183 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5000 54 73 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 3330
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu E-35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 3860
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu E 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3860
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu E 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3860
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu E 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3860
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu E 90 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3860
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/73 → 12/76
Kiểu mẫu E 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu E 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu E 95 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5000
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/73 → 12/76
Kiểu mẫu E 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu E 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu E 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5000
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu E 110-8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 07/77 → 12/80
Kiểu mẫu E 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu E 183
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5000
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/71 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 100
Lọc nhiên liệu Perkins-4.99 1621 37 51 01/68 → 12/72
F 108 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 1760 41 57 01/72 → 08/76
F 260 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 1760 36 49 09/74 → 12/85
F 275 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 1760 42 57 04/76 → 12/84
F 350 Lọc nhiên liệu Perkins-4.165 2710 49 67 04/76 → 12/85
Kiểu mẫu F 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.99
ccm 1621
kW 37
HP 51
Năm sản xuất 01/68 → 12/72
Kiểu mẫu F 108
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1760
kW 41
HP 57
Năm sản xuất 01/72 → 08/76
Kiểu mẫu F 260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1760
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 09/74 → 12/85
Kiểu mẫu F 275
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1760
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 04/76 → 12/84
Kiểu mẫu F 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.165
ccm 2710
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 04/76 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 35 Lọc nhiên liệu Perkins-4.165 2860 47 64 07/79 → 04/85
L 35 Lọc nhiên liệu A4.28 2860 56 76 05/85 → 02/88
L-35.08 Lọc nhiên liệu A 4.28 II - - -
L 35 S, SF Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3867 62 84 05/85 → 06/90
L 45, F Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3867 43 59 05/82 → 12/85
L 45.08 Lọc nhiên liệu A4.28II 2820 61 84 03/88 → 07/89
L 60 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3867 59 80 07/79 → 06/90
L-80 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
L 80, F Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3867 51 70 07/79 → 04/85
L 80 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 3867 72 98 05/85 → 06/90
Kiểu mẫu L 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.165
ccm 2860
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 07/79 → 04/85
Kiểu mẫu L 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.28
ccm 2860
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 05/85 → 02/88
Kiểu mẫu L-35.08
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 4.28 II
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 35 S, SF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3867
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 05/85 → 06/90
Kiểu mẫu L 45, F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3867
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 05/82 → 12/85
Kiểu mẫu L 45.08
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.28II
ccm 2820
kW 61
HP 84
Năm sản xuất 03/88 → 07/89
Kiểu mẫu L 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3867
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/79 → 06/90
Kiểu mẫu L-80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 80, F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3867
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 07/79 → 04/85
Kiểu mẫu L 80 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3867
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 05/85 → 06/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 100 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354.3 5800 74 100 07/79 → 05/87
M 125 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354.3 5800 85 116 07/79 → 05/87
Kiểu mẫu M 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354.3
ccm 5800
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 07/79 → 05/87
Kiểu mẫu M 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354.3
ccm 5800
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/79 → 05/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 112 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 5800 94 129 01/73 → 12/76
P 137 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354.3 5800 94 129 01/73 → 04/84
P 160 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 5800 94 129 01/75 → 12/82
P 170 Lọc nhiên liệu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/77 → 12/80
P 170 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 5800 120 164 01/77 → 12/83
P 190 Lọc nhiên liệu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/77 → 12/78
P 200 Lọc nhiên liệu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/75 → 12/83
P 260 Lọc nhiên liệu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/75 → 12/82
P 270 T Lọc nhiên liệu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/75 → 12/78
Kiểu mẫu P 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/73 → 12/76
Kiểu mẫu P 137
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354.3
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/73 → 04/84
Kiểu mẫu P 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/75 → 12/82
Kiểu mẫu P 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu P 170 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 120
HP 164
Năm sản xuất 01/77 → 12/83
Kiểu mẫu P 190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/77 → 12/78
Kiểu mẫu P 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/75 → 12/83
Kiểu mẫu P 260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/75 → 12/82
Kiểu mẫu P 270 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/75 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Trade 2.0 (JX 20) Lọc nhiên liệu Nissan-LD 20 E 1952 31 42 09/84 → 02/87
Kiểu mẫu Trade 2.0 (JX 20)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Nissan-LD 20 E
ccm 1952
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 09/84 → 02/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50/5D Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 3330 52 71 01/75 → 12/80
55/6 D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 50/5D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 3330
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu 55/6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60/7 D Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5000 73 100 01/75 → 12/80
65/7 D Lọc nhiên liệu Perkins-T4.236 3867 60 82 02/84 → 06/90
66/7 T Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 5000 73 100 01/75 → 12/79
Kiểu mẫu 60/7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5000
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu 65/7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-T4.236
ccm 3867
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 02/84 → 06/90
Kiểu mẫu 66/7 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 5000
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/75 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100/8 D Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.3 5800 110 150 04/84 → 05/87
Kiểu mẫu 100/8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.3
ccm 5800
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/84 → 05/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 P Lọc nhiên liệu Perkins 103-10 - 16 22 01/88 →
Kiểu mẫu 20 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-10
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
805 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 52 71
805 B Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 71 97 01/91 →
815 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 70 95
815 B Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 71 97 01/91 →
825 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - 80 109
835 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354.4 - 110 150
Kiểu mẫu 805
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 805 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 815
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 815 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 825
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354.4
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2070 A Lọc nhiên liệu Same 1000.4W 4000 51 70 01/90 → 12/91
2080 A Lọc nhiên liệu Same 1000.4W - 59 80 01/90 → 12/91
2090 A Lọc nhiên liệu Same 1000.4W - 65 88 01/90 → 12/91
2100 A Lọc nhiên liệu Same 1000.4W 4000 76 103 01/90 → 12/91
Kiểu mẫu 2070 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.4W
ccm 4000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/90 → 12/91
Kiểu mẫu 2080 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.4W
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/90 → 12/91
Kiểu mẫu 2090 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.4W
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/90 → 12/91
Kiểu mẫu 2100 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1000.4W
ccm 4000
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/90 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (3055) Lọc nhiên liệu EDK2-3 - 22 30 01/77 → 12/82
330 AS (3714) Lọc nhiên liệu EDK2-3 - 22 30 01/76 → 12/79
330 S (3713) Lọc nhiên liệu EDK2-3 - 22 30 01/76 → 12/79
334 AS (3706-2) Lọc nhiên liệu EDK2-7 - 25 34 01/76 → 12/79
334 S (3705-2) Lọc nhiên liệu EDK2-7 - 25 34 01/76 → 12/79
342 AS (3710) Lọc nhiên liệu EDK3-4 - - - 01/70 → 12/79
342 S (3709) Lọc nhiên liệu EDK3-4 - - - 01/70 → 12/79
350 P (3719) Lọc nhiên liệu EDK3-4/7/11 - - -
352 AS (3712/3716) Lọc nhiên liệu EDK3-3/3-7 - - - 01/70 → 12/79
352 S (3711/3715) Lọc nhiên liệu EDK3-3/3-7 - - - 01/70 → 12/79
365 AS (3718) Lọc nhiên liệu EDK4-8 - 48 65 01/78 → 10/80
365 S (3717) Lọc nhiên liệu EDK 4-8 - 48 65 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 330 (3055)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK2-3
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/77 → 12/82
Kiểu mẫu 330 AS (3714)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK2-3
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 330 S (3713)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK2-3
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 334 AS (3706-2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK2-7
ccm -
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 334 S (3705-2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK2-7
ccm -
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 342 AS (3710)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK3-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/79
Kiểu mẫu 342 S (3709)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK3-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/79
Kiểu mẫu 350 P (3719)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK3-4/7/11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 352 AS (3712/3716)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK3-3/3-7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/79
Kiểu mẫu 352 S (3711/3715)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK3-3/3-7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/79
Kiểu mẫu 365 AS (3718)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK4-8
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/78 → 10/80
Kiểu mẫu 365 S (3717)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK 4-8
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/76 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3048, 3048 A (3257/3258) Lọc nhiên liệu EDL3-7 3000 35 48 01/82 → 12/90
3056, 3056 A (3357/3358) Lọc nhiên liệu EDL3-8 3000 41 56 01/82 → 12/90
3066, 3066 A (3457/3458) Lọc nhiên liệu EDL3-9T - 48 66 01/82 → 12/90
3075, 3075 A (3557/3558) Lọc nhiên liệu EDL4-1 4000 55 75 01/82 → 12/85
3085, 3085 A (3655/3656) Lọc nhiên liệu EDK4-12 4000 62 85 01/78 → 12/82
3088 (3657) Lọc nhiên liệu EDL4-2T - 65 88 01/82 → 12/84
3105, 3105 A (3021/3022) Lọc nhiên liệu EDK6-4 5900 77 105 01/77 → 12/82
3108 A (3026) Lọc nhiên liệu EDL6-4 5900 79 108 01/82 → 12/85
3133 A (3024) Lọc nhiên liệu EDK6-5 Turbo 5900 98 133 01/77 → 12/82
3155 Lọc nhiên liệu Perk. 3.152 - - -
3255 Lọc nhiên liệu Perk. 3.152 - - -
3256 Lọc nhiên liệu Perk. 3.152 - - -
3355 Lọc nhiên liệu Perk. 4.203 - - -
3356 Lọc nhiên liệu Perk. 4.203 - - -
3554 Lọc nhiên liệu EDK4 - - -
3656 Lọc nhiên liệu EDK4TB - - -
Kiểu mẫu 3048, 3048 A (3257/3258)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDL3-7
ccm 3000
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/82 → 12/90
Kiểu mẫu 3056, 3056 A (3357/3358)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDL3-8
ccm 3000
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/82 → 12/90
Kiểu mẫu 3066, 3066 A (3457/3458)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDL3-9T
ccm -
kW 48
HP 66
Năm sản xuất 01/82 → 12/90
Kiểu mẫu 3075, 3075 A (3557/3558)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDL4-1
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/82 → 12/85
Kiểu mẫu 3085, 3085 A (3655/3656)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK4-12
ccm 4000
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/78 → 12/82
Kiểu mẫu 3088 (3657)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDL4-2T
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/82 → 12/84
Kiểu mẫu 3105, 3105 A (3021/3022)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK6-4
ccm 5900
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/77 → 12/82
Kiểu mẫu 3108 A (3026)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDL6-4
ccm 5900
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/82 → 12/85
Kiểu mẫu 3133 A (3024)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK6-5 Turbo
ccm 5900
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/77 → 12/82
Kiểu mẫu 3155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3256
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3355
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3356
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3554
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3656
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK4TB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4038 (3155) Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152 2500 28 38 01/78 → 12/82
4048 (3255) Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152 2500 35 48 01/78 → 12/82
4048 A (3256) Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152 2500 35 48 01/78 → 12/82
4056, 4056 A (3355/3356) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.203 3900 41 56 01/80 → 12/82
4060, 4060 A (3355/3356) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.203 3300 44 60 01/78 → 12/80
4066 (3455) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 3900 48 66 01/80 → 12/82
4066 A (3456) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 3900 48 66 01/80 → 12/82
4072, 4072 A (3555/3556) Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 4100 53 72 01/78 → 12/82
Kiểu mẫu 4038 (3155)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm 2500
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/78 → 12/82
Kiểu mẫu 4048 (3255)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm 2500
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/78 → 12/82
Kiểu mẫu 4048 A (3256)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm 2500
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/78 → 12/82
Kiểu mẫu 4056, 4056 A (3355/3356)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.203
ccm 3900
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 4060, 4060 A (3355/3356)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.203
ccm 3300
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/78 → 12/80
Kiểu mẫu 4066 (3455)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3900
kW 48
HP 66
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 4066 A (3456)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3900
kW 48
HP 66
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 4072, 4072 A (3555/3556)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm 4100
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/78 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530 SK/ASK (3719/3720) Lọc nhiên liệu EDK2-10 2000 22 30 01/78 → 12/80
534 S/AS (3719/3720) Lọc nhiên liệu EDK2-11 2000 25 34 01/78 → 12/80
535 S/SK/AS/ASK (3719/3720) Lọc nhiên liệu EDL2-1 3000 26 35 01/80 → 12/86
542 SK/ASK (3723K/3724K) Lọc nhiên liệu EDK3-8/EDL3-3 3000 31 42 01/79 → 12/84
550 P/PA (3725P/3726P) Lọc nhiên liệu EDK3-10 3000 37 50 01/80 → 12/81
552 S/AS (3725S/3726S) Lọc nhiên liệu EDK3-7 3000 38 52 01/80 → 12/81
554 S/AS/P/PA/PAB (3725/3726) Lọc nhiên liệu EDL3-1 3000 40 54 01/81 → 12/86
565 S/AS (3727S/3728S) Lọc nhiên liệu EDK4-11 4000 48 65 01/80 → 11/83
566 S/AS/P/PA/PAB (3725/3726) Lọc nhiên liệu EDL3-5 - 48 66 01/83 → 12/86
Kiểu mẫu 530 SK/ASK (3719/3720)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK2-10
ccm 2000
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/78 → 12/80
Kiểu mẫu 534 S/AS (3719/3720)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK2-11
ccm 2000
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/78 → 12/80
Kiểu mẫu 535 S/SK/AS/ASK (3719/3720)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDL2-1
ccm 3000
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/80 → 12/86
Kiểu mẫu 542 SK/ASK (3723K/3724K)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK3-8/EDL3-3
ccm 3000
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 550 P/PA (3725P/3726P)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK3-10
ccm 3000
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/80 → 12/81
Kiểu mẫu 552 S/AS (3725S/3726S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK3-7
ccm 3000
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/80 → 12/81
Kiểu mẫu 554 S/AS/P/PA/PAB (3725/3726)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDL3-1
ccm 3000
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/81 → 12/86
Kiểu mẫu 565 S/AS (3727S/3728S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDK4-11
ccm 4000
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/80 → 11/83
Kiểu mẫu 566 S/AS/P/PA/PAB (3725/3726)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EDL3-5
ccm -
kW 48
HP 66
Năm sản xuất 01/83 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
74 (3553/3554A) Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 - 54 74 01/74 → 12/78
Kiểu mẫu 74 (3553/3554A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/74 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
74, 74 A (3253/3254) Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152 - 33 45 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu 74, 74 A (3253/3254)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/73 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
74 (I) (3353/3354A) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.203 - 40 55 01/73 → 12/78
74 (II) (3453) Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - 48 65 01/74 → 12/78
Kiểu mẫu 74 (I) (3353/3354A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.203
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu 74 (II) (3453)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/74 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
74 (3153) Lọc nhiên liệu Perkins 3.144 - 26 35 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu 74 (3153)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.144
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/73 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1040 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
1240 Lọc nhiên liệu Perkins 6.372 - - -
1240 S Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
210 Lọc nhiên liệu Perkins 4.99 - - -
211 Lọc nhiên liệu Perkins 4.107 - - -
840 Lọc nhiên liệu Perkins D4.203 - - -
940 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 1040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.107
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
64 Lọc nhiên liệu RR 205 - - - 06/70 → 12/78
64 Lọc nhiên liệu RR 220 - - - 06/70 → 12/78
66 Lọc nhiên liệu RR 205 - - - 07/70 → 12/78
66 Lọc nhiên liệu RR 220 - - - 06/70 → 12/78
66 Lọc nhiên liệu RR 265T - - - 06/70 → 12/78
66 Lọc nhiên liệu RR 270T - - - 06/70 → 12/78
66 Lọc nhiên liệu RR 260 - - - 06/70 → 12/78
340 Lọc nhiên liệu RR 220 Eagle - - - 06/70 → 12/78
Kiểu mẫu 64
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 205
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/70 → 12/78
Kiểu mẫu 64
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 220
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/70 → 12/78
Kiểu mẫu 66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 205
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/70 → 12/78
Kiểu mẫu 66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 220
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/70 → 12/78
Kiểu mẫu 66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 265T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/70 → 12/78
Kiểu mẫu 66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 270T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/70 → 12/78
Kiểu mẫu 66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 260
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/70 → 12/78
Kiểu mẫu 340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 220 Eagle
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/70 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 31R4 Lọc nhiên liệu Rolls R. E220 - 159 214 10/74 → 10/81
B 35R2 Lọc nhiên liệu Rolls R. E220 - 160 214 10/74 → 10/81
B 38R2 Lọc nhiên liệu Rolls R. 265L 12170 213 285 10/74 → 10/81
B 38R2 Lọc nhiên liệu Rolls R. 290L 12170 213 285 10/74 → 10/81
Kiểu mẫu B 31R4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rolls R. E220
ccm -
kW 159
HP 214
Năm sản xuất 10/74 → 10/81
Kiểu mẫu B 35R2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rolls R. E220
ccm -
kW 160
HP 214
Năm sản xuất 10/74 → 10/81
Kiểu mẫu B 38R2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rolls R. 265L
ccm 12170
kW 213
HP 285
Năm sản xuất 10/74 → 10/81
Kiểu mẫu B 38R2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rolls R. 290L
ccm 12170
kW 213
HP 285
Năm sản xuất 10/74 → 10/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 6.15 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.4 - - - 10/86 →
Kiểu mẫu E 6.15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/86 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.21 Lọc nhiên liệu Perk. Ph .210TI - - - 08/93 → 09/00
Kiểu mẫu 6.21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Ph .210TI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/93 → 09/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M16 P2 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354.4 - - - 01/74 → 10/83
Kiểu mẫu M16 P2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 10/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
812 EHS Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 67 91 01/93 →
816 EHS Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 84 115 01/93 →
Kiểu mẫu 812 EHS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 816 EHS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 BDT/DT/RTD Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 100 BDT/DT/RTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000 Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - 71 97 01/90 →
Kiểu mẫu 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
61 B/BTD Lọc nhiên liệu Perkins - - -
65 B/BDT Lọc nhiên liệu Perkins - - -
66 B/BTD Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 61 B/BTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65 B/BDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 66 B/BTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 B/BTD Lọc nhiên liệu Perkins - - -
75 B/BTD Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 70 B/BTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 B/BTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 B/BTD Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 80 B/BTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 55 75 01/90 →
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
114W Lọc nhiên liệu - - -
115W Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 114W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
44A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 44A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
57W Lọc nhiên liệu - - -
58W Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 57W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 58W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
66A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 66A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85W Lọc nhiên liệu - - -
86W Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 85W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 86W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
108, 108 S/SA Lọc nhiên liệu MWM D 226-4 4154 48 75 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu 108, 108 S/SA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm 4154
kW 48
HP 75
Năm sản xuất 01/75 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DCP 205, 206
Lọc nhiên liệu Perkins-3.144 - - - 01/70 → 12/78
DP 105, 155
Lọc nhiên liệu Perkins-4.99 - - - 01/70 → 12/78
DS 32
Lọc nhiên liệu Perkins-3.144 - - - 01/70 → 12/78
Kiểu mẫu DCP 205, 206
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-3.144
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/78
Kiểu mẫu DP 105, 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/78
Kiểu mẫu DS 32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-3.144
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MDP 505 Lọc nhiên liệu Perkins-6.288 - - - → 12/77
Kiểu mẫu MDP 505
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.288
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SD 3 Z Lọc nhiên liệu Perkins-3.144 - - - → 12/77
SDP 501 Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 - - - → 12/77
SDZ-SDC Lọc nhiên liệu Perkins-3.152 - - - → 12/77
SDZ-SDC MAP Lọc nhiên liệu Perkins-3.144 - - - → 12/77
Kiểu mẫu SD 3 Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-3.144
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77
Kiểu mẫu SDP 501
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77
Kiểu mẫu SDZ-SDC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77
Kiểu mẫu SDZ-SDC MAP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-3.144
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Senior Lọc nhiên liệu Perkins-3.144 - - - → 12/77
Kiểu mẫu Senior
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-3.144
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Yard King Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 - - - → 12/77
Kiểu mẫu Yard King
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
94 S-LT Lọc nhiên liệu Slanzi DVA 1750S - - -
95 RS-3C Lọc nhiên liệu Slanzi DVA 1750 - - -
Kiểu mẫu 94 S-LT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Slanzi DVA 1750S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95 RS-3C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Slanzi DVA 1750
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
933 Lọc nhiên liệu Slanzi DVA 1750S - - -
Kiểu mẫu 933
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Slanzi DVA 1750S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2500 D Lọc nhiên liệu 8144.61 2429 53 72 06/81 → 11/85
2500 TD
Lọc nhiên liệu 8144.61.500.81 2428 66 90 07/83 → 08/85
Kiểu mẫu 2500 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.61
ccm 2429
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 06/81 → 11/85
Kiểu mẫu 2500 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.61.500.81
ccm 2428
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/83 → 08/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D
Lọc nhiên liệu Citroen CRD 1995 - - 09/81 → 12/85
2.4 D
Lọc nhiên liệu 8144.61 2428 53 72 05/81 → 08/90
2.4 TD
Lọc nhiên liệu 8144.21 2428 68 92 01/86 → 06/90
2.5 D
Lọc nhiên liệu 8144.67 2500 55 75 01/82 → 03/94
2.5 TD
Lọc nhiên liệu 8140.27 2500 70 95 07/90 → 03/94
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Citroen CRD
ccm 1995
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/81 → 12/85
Kiểu mẫu 2.4 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.61
ccm 2428
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 05/81 → 08/90
Kiểu mẫu 2.4 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.21
ccm 2428
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/86 → 06/90
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.67
ccm 2500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/82 → 03/94
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.27
ccm 2500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/90 → 03/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D
Lọc nhiên liệu 230 A2.000 1929 51 69 03/94 → 03/02
1.9 D
Lọc nhiên liệu DJY (XUD9A) 1905 50 68 04/98 → 03/02
1.9 TD
Lọc nhiên liệu 230 A4.000 1929 66 90 08/94 → 03/02
1.9 TD
Lọc nhiên liệu DHX (XUD9TE) 1905 66 90 04/98 → 03/02
1.9 TD
Lọc nhiên liệu 230 A3.000 1929 60 82 03/94 → 03/02
1.9 TDI
Lọc nhiên liệu 230 BNAB 1929 66 90 10/98 → 02/02
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 230 A2.000
ccm 1929
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DJY (XUD9A)
ccm 1905
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 04/98 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 230 A4.000
ccm 1929
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DHX (XUD9TE)
ccm 1905
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/98 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 230 A3.000
ccm 1929
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 230 BNAB
ccm 1929
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/98 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D
Lọc nhiên liệu 138 B6.000 1698 43 58 09/83 → 04/85
1.7 D
Lọc nhiên liệu 149 B3.000 1677 44 60 05/85 → 03/89
2.0 D
Lọc nhiên liệu 149 A1.000 1911 48 65 04/84 → 07/89
2.0 D Weekend
Lọc nhiên liệu 149 A1.000 1911 48 65 04/84 → 07/89
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 B6.000
ccm 1698
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 09/83 → 04/85
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 B3.000
ccm 1677
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/85 → 03/89
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 A1.000
ccm 1911
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/84 → 07/89
Kiểu mẫu 2.0 D Weekend
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 A1.000
ccm 1911
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/84 → 07/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D
Lọc nhiên liệu 138 A.5000 1698 40 55 10/79 → 09/82
1.7 D
Lọc nhiên liệu 138 B6.000 1698 43 58 01/83 → 10/85
1.7 D
Lọc nhiên liệu 149 B3.000 1677 44 60 05/85 → 12/87
1.7 D 55
Lọc nhiên liệu 1714 43 58 10/79 → 09/82
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 A.5000
ccm 1698
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 10/79 → 09/82
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 138 B6.000
ccm 1698
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/83 → 10/85
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 B3.000
ccm 1677
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 05/85 → 12/87
Kiểu mẫu 1.7 D 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1714
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 10/79 → 09/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D Lọc nhiên liệu 8144.65 1995 44 60 07/78 → 08/84
2.5 D Lọc nhiên liệu 8144.61 2428 53 72 06/78 → 12/84
2.5 D Super (AF) Lọc nhiên liệu 8144.61 2428 53 72 03/79 → 03/87
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.65
ccm 1995
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/78 → 08/84
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.61
ccm 2428
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 06/78 → 12/84
Kiểu mẫu 2.5 D Super (AF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.61
ccm 2428
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 03/79 → 03/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D Lọc nhiên liệu 1995 44 60 07/78 → 07/82
2.5 D Lọc nhiên liệu 8144.61 2445 53 72 07/78 → 07/82
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1995
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/78 → 07/82
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.61
ccm 2445
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 07/78 → 07/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
241 TN Lọc nhiên liệu 237 AZ 000 1900 35 47 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu 241 TN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 237 AZ 000
ccm 1900
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/64 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 D (242/15+18) Lọc nhiên liệu Citroen B22/615D 2175 46 63 10/75 → 08/80
2.5 D Lọc nhiên liệu Citr. CRD93+B25/637 2482 52 71 08/80 → 07/85
Kiểu mẫu 2.2 D (242/15+18)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Citroen B22/615D
ccm 2175
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 10/75 → 08/80
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Citr. CRD93+B25/637
ccm 2482
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 08/80 → 07/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 Diesel Lọc nhiên liệu FORD 172 - - -
Kiểu mẫu 540 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FORD 172
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7 Lọc nhiên liệu 8045 - 51 70
7 B Lọc nhiên liệu 8045T - 60 82
Kiểu mẫu 7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045T
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7, 7 LP Lọc nhiên liệu 8065 - 60 82
Kiểu mẫu 7, 7 LP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 L/LC Lọc nhiên liệu 8045 - - -
12 R Lọc nhiên liệu 8041 - 48 65
14 Lọc nhiên liệu 8065 - - -
16 Lọc nhiên liệu 8065 - 60 82
18 HD/LC
Lọc nhiên liệu 8065 - 67 91
Kiểu mẫu 12 L/LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8041
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 18 HD/LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 Lọc nhiên liệu 8065T - - - 01/81 → 06/90
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 → 06/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4 L/M Lọc nhiên liệu 8035 - 37 50
5 Lọc nhiên liệu 8045 - 49 67
5 B Lọc nhiên liệu 8045 - 52 71
55 Lọc nhiên liệu 8035 - 37 50 01/94 →
7 Lọc nhiên liệu 8065 - 60 82
7 B Lọc nhiên liệu 8065 - 63 86
9 Lọc nhiên liệu CO3/130 - 68 93
Kiểu mẫu 4 L/M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CO3/130
ccm -
kW 68
HP 93
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 B Lọc nhiên liệu 8065 - 85 116
100 Lọc nhiên liệu 8065 - - - 01/91 →
7 Lọc nhiên liệu 8045 - 52 71
7 B Lọc nhiên liệu 8065 - 63 86
70 Lọc nhiên liệu 8045 - 55 75 01/91 →
90 Lọc nhiên liệu 8045T - 67 91 01/91 →
Kiểu mẫu 10 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50, 50H Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 - 37 50 01/97 →
60, 60H Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 - 42 57 01/97 →
70, 70H Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 - 44 60 01/97 →
Kiểu mẫu 50, 50H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 60, 60H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 70, 70H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100-90
Lọc nhiên liệu 8065.06 5418 74 100 06/84 → 01/88
Kiểu mẫu 100-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.06
ccm 5418
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/84 → 01/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000 Lọc nhiên liệu Fiat 5184 74 100 01/72 → 12/76
1000S Lọc nhiên liệu 8065 5499 81 110 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm 5184
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 1000S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm 5499
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/76 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110-90 Lọc nhiên liệu 8065.05 - 81 110 09/86 → 12/03
115-90 Lọc nhiên liệu 8065.05 5863 85 115 06/84 → 12/90
115-90DT (Fiat-Allis)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 110-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.05
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/86 → 12/03
Kiểu mẫu 115-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.05
ccm 5863
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/84 → 12/90
Kiểu mẫu 115-90DT (Fiat-Allis)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1180, 1180 DT Lọc nhiên liệu 8065.04 - 85 115 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1180, 1180 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.04
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 120 DT Lọc nhiên liệu 8065.05 - - - 01/85 →
Kiểu mẫu F 120 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1280, 1280 DT Lọc nhiên liệu 8065.24 - 90 123 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1280, 1280 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.24
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
130-90 Lọc nhiên liệu 8065.25 5863 96 130 01/84 → 12/90
130-90DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 130-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.25
ccm 5863
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/84 → 12/90
Kiểu mẫu 130-90DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1380, 1380 DT Lọc nhiên liệu 8065 5499 99 135 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1380, 1380 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065
ccm 5499
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
140-90 Lọc nhiên liệu 8065.25 5863 103 140 01/84 → 12/93
140-90DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 140-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.25
ccm 5863
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/84 → 12/93
Kiểu mẫu 140-90DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 Lọc nhiên liệu 8025/8205 - 18 25 01/68 → 12/74
255 Lọc nhiên liệu 8025/8205 - - -
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8025/8205
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/68 → 12/74
Kiểu mẫu 255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8025/8205
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lọc nhiên liệu 8205/8025 - 23 31 01/71 → 12/78
350 C Lọc nhiên liệu 8025/8205 - - -
355 C/F Lọc nhiên liệu 8025/8205 - - -
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8205/8025
ccm -
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/71 → 12/78
Kiểu mẫu 350 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8025/8205
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 355 C/F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8025/8205
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45-76 Lọc nhiên liệu 8035.06 - - - 01/85 →
Kiểu mẫu 45-76
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400 Lọc nhiên liệu 8035.01 2338 28 38 01/68 → 03/86
420 Lọc nhiên liệu 8035.01 - - - 01/77 → 03/86
440 Lọc nhiên liệu 8035 - - -
446 Lọc nhiên liệu 8035.02 - - -
450 Lọc nhiên liệu 8035 2338 33 45 01/68 → 12/81
450-8 Lọc nhiên liệu 8035 - - -
455 C Lọc nhiên liệu 8035.00 - - - → 03/86
460 Lọc nhiên liệu 8035 - - -
465 C Lọc nhiên liệu 8035.02 - - - 05/82 → 03/85
466 Lọc nhiên liệu 8035 2592 37 50 01/82 →
470 Lọc nhiên liệu 8035 - - -
474 Lọc nhiên liệu 8035.02 - - - 01/83 →
480 Lọc nhiên liệu 8035 2592 35 48 01/73 → 12/84
480-8 Lọc nhiên liệu 8035 - - -
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.01
ccm 2338
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/68 → 03/86
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/77 → 03/86
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 446
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm 2338
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/68 → 12/81
Kiểu mẫu 450-8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 455 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.00
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 03/86
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 465 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/82 → 03/85
Kiểu mẫu 466
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm 2592
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/82 →
Kiểu mẫu 470
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 474
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/83 →
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm 2592
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/73 → 12/84
Kiểu mẫu 480-8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55-66
Lọc nhiên liệu 8035.06 - - - 09/84 →
55-66LP (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
55-66S (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
55-66T (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
55-76 Lọc nhiên liệu 8035.06 - - - 01/85 →
55-90 Lọc nhiên liệu 8035.06 - 40 55 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 55-66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 55-66LP (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55-66S (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55-66T (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55-76
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 55-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 03/84 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500 Lọc nhiên liệu Fiat 2592 37 50 01/71 → 12/80
500-8, 500-12 Lọc nhiên liệu - - -
505 C Lọc nhiên liệu - - -
540, 540-8, 540-12 Lọc nhiên liệu Fiat 2592 40 54 01/71 → 12/80
545 S Lọc nhiên liệu - - -
550 Lọc nhiên liệu Fiat - 40 55 01/68 → 12/78
555 Lọc nhiên liệu - - -
565 C Lọc nhiên liệu 8035.04 - - - 01/82 →
566 Lọc nhiên liệu 2749 - - 01/82 → 12/86
570 Lọc nhiên liệu 8035.04 - - - 09/80 →
580 Lọc nhiên liệu 8035.04 2749 43 58 01/78 → 12/84
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm 2592
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/71 → 12/80
Kiểu mẫu 500-8, 500-12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 505 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540, 540-8, 540-12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm 2592
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/71 → 12/80
Kiểu mẫu 545 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/68 → 12/78
Kiểu mẫu 555
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 565 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.04
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 →
Kiểu mẫu 566
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2749
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 → 12/86
Kiểu mẫu 570
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.04
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/80 →
Kiểu mẫu 580
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.04
ccm 2749
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/78 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60-65
Lọc nhiên liệu 8035.05 - - - 01/85 →
60-66 Lọc nhiên liệu 8035.05 - - - 09/84 →
60-66DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
60-66LP (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
60-66S (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
60-90 Lọc nhiên liệu 8035.05 - 44 60 03/84 → 12/92
65-46 Lọc nhiên liệu 8035.05 - - - 01/86 →
65-56
Lọc nhiên liệu 8035.06 - - -
65-66 Lọc nhiên liệu - - -
65-88 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 01/85 →
65-90 Lọc nhiên liệu 8045.06 - 48 65 09/87 → 12/92
65-93 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
65-94 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - 48 65 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 60-65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 60-66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 60-66DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-66LP (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-66S (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.05
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 65-46
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 65-56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65-66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65-88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 65-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.06
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/87 → 12/92
Kiểu mẫu 65-93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 65-94
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
600 Lọc nhiên liệu Fiat 3456 44 60 01/71 → 12/73
605, 605 C Lọc nhiên liệu - - -
638 Lọc nhiên liệu - - -
640 Lọc nhiên liệu Fiat 3456 47 64 01/73 → 12/80
640-8, 640-12 Lọc nhiên liệu - - -
665 C Lọc nhiên liệu 8045.02 - - - 01/82 →
666 Lọc nhiên liệu 8045.02 3456 50 68 01/82 →
670 Lọc nhiên liệu - - -
680 Lọc nhiên liệu 8045.02 3456 50 68 01/78 → 12/84
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm 3456
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/71 → 12/73
Kiểu mẫu 605, 605 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 638
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm 3456
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/73 → 12/80
Kiểu mẫu 640-8, 640-12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 →
Kiểu mẫu 666
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.02
ccm 3456
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/82 →
Kiểu mẫu 670
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 680
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.02
ccm 3456
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/78 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70-56 Lọc nhiên liệu FIAT 8045.06 - - -
70-65 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 01/85 →
70-66 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 09/84 →
70-66F
Lọc nhiên liệu - - -
70-66LP (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
70-75 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
70-76 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 01/85 →
70-88 Lọc nhiên liệu 8045.06 - - - 01/84 →
70-90 Lọc nhiên liệu 8045.06 - 51 70 03/84 → 12/92
72-85
Lọc nhiên liệu 8045.06 - - - 01/86 →
72-93 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
72-94 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - 51 70 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 70-56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FIAT 8045.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 70-66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 70-66F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-66LP (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-75 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-76
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 70-88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 70-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.06
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 72-85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 72-93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 72-94
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
765 C Lọc nhiên liệu 8045.04 - - - 06/82 →
766 Lọc nhiên liệu 8045.04 - - - 01/82 →
780 Lọc nhiên liệu 8045.04 3666 57 78 01/75 → 12/84
Kiểu mẫu 765 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.04
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/82 →
Kiểu mẫu 766
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.04
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 →
Kiểu mẫu 780
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.04
ccm 3666
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/75 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80-65 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 01/85 →
80-66 / 80-66DT Lọc nhiên liệu 8045.05 - - - 09/84 →
80-66F Lọc nhiên liệu - - -
80-66S (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
80-75 Lọc nhiên liệu 8045.05 - - - 01/85 →
80-76 Lọc nhiên liệu 8045.05 - - - 01/85 →
80-76F Lọc nhiên liệu - - -
80-88 Lọc nhiên liệu 8045.05 - - - 01/85 →
80-90 Lọc nhiên liệu 8045.05 - 59 80 03/84 → 12/92
82-85 Lọc nhiên liệu 8045.05 - - - 01/84 →
82-86F Lọc nhiên liệu - - -
82-93 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
82-94 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - 59 80 01/93 → 12/96
85-55 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 01/85 →
85-90 Lọc nhiên liệu Fiat - 63 85 01/89 → 12/92
88-85 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
88-93 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
88-94 Lọc nhiên liệu 8045.05/06 - 63 85 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 80-65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 80-66 / 80-66DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 80-66F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-66S (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 80-76
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 80-76F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 80-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 82-85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 82-86F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 82-93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 82-94
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 85-55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 85-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 88-85 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 88-93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 88-94
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
855 C Lọc nhiên liệu 8045.04 - - - 01/81 →
880 Lọc nhiên liệu C03/75 4562 65 88 01/78 → 12/80
880-5 Lọc nhiên liệu 8055.04 4583 65 88 01/80 → 12/84
Kiểu mẫu 855 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8045.04
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 →
Kiểu mẫu 880
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ C03/75
ccm 4562
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/78 → 12/80
Kiểu mẫu 880-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8055.04
ccm 4583
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/80 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 Lọc nhiên liệu Fiat - 66 90 01/69 → 12/72
905 C Lọc nhiên liệu - - -
980 Lọc nhiên liệu 8065.02 5184 72 98 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu 905 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 980
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8065.02
ccm 5184
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu Fiat - 74 100 01/90 → 12/96
110 Lọc nhiên liệu Fiat - 81 110 01/93 → 12/93
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/93 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
04A032R2208 Lọc nhiên liệu RR Eagle220/280 - - -
08R030R2208 Lọc nhiên liệu RR Eagle220MKII - - -
8XB6/30 Lọc nhiên liệu Ley. 680T - - -
Kiểu mẫu 04A032R2208
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR Eagle220/280
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 08R030R2208
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR Eagle220MKII
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8XB6/30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 680T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 104 R Lọc nhiên liệu Perk. Phas.210i - - -
S 106 T Lọc nhiên liệu Perk. Phas.210i - - -
S 108 T Lọc nhiên liệu Perk. Phas.210i - - -
Kiểu mẫu S 104 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Phas.210i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 106 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Phas.210i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 108 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Phas.210i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 0306 Lọc nhiên liệu York/Standard 2360 34 46 10/73 → 06/83
A 0309 Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 06/83
A 0406
Lọc nhiên liệu York/Standard 2360 34 46 10/73 → 06/83
A 0409
Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 09/77
A 0506 Lọc nhiên liệu York/Standard 2360 34 46 10/73 → 06/83
A 0509
Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 06/83
A 0609 Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 06/83
A 0709 Lọc nhiên liệu York 3537 47 64 10/73 → 09/77
Kiểu mẫu A 0306
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York/Standard
ccm 2360
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0309
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0406
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York/Standard
ccm 2360
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0409
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 09/77
Kiểu mẫu A 0506
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York/Standard
ccm 2360
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0509
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0609
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 06/83
Kiểu mẫu A 0709
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ York
ccm 3537
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/73 → 09/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 0610 Lọc nhiên liệu 365 CID 5950 76 104 10/73 → 04/81
D 0707, 0807 Lọc nhiên liệu 255 CID 4150 56 76 10/73 → 09/77
D 0710, 0810 Lọc nhiên liệu 365 CID 5950 76 104 10/73 → 05/81
D 0910 Lọc nhiên liệu 365 CID 5950 76 104 10/73 → 05/81
D 200 Lọc nhiên liệu 255 CID 4200 - - 01/70 → 05/81
D 300 Lọc nhiên liệu 255 CID 4200 - - 01/70 → 05/81
D 300 Lọc nhiên liệu 330 CU Diesel - - -
D 400 Lọc nhiên liệu 255 CID 4200 - - 01/70 → 05/81
D 400 Lọc nhiên liệu 330 CU Diesel - - -
D 500 Lọc nhiên liệu 330 CU Diesel - - -
D 600 Lọc nhiên liệu 330 CU Diesel - - -
D 700 Lọc nhiên liệu 330 CU Diesel - - -
D 750 Lọc nhiên liệu 365 CID 6000 - - 01/70 → 05/81
D 750 Lọc nhiên liệu 330 CU Diesel - - -
D 800 Lọc nhiên liệu 356 CID 6000 - - 01/70 → 05/81
D 1010 Lọc nhiên liệu 365 CID 5950 76 104 10/73 → 05/81
D 1110, 1210 Lọc nhiên liệu 365 CID 5950 76 104 10/73 → 04/81
D 1111 Lọc nhiên liệu 380 CID 6220 85 116 10/73 → 05/81
D 1211 Lọc nhiên liệu 380 CID 6220 85 116 10/73 → 05/81
D 1311, 1411 Lọc nhiên liệu 380 CID 6220 85 116 10/73 → 04/81
D 1314 Lọc nhiên liệu Dorset T360 5950 106 144 10/73 → 09/77
D 1414, 1614 Lọc nhiên liệu Dorset T 360 5950 106 144 10/73 → 04/81
Kiểu mẫu D 0610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 365 CID
ccm 5950
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/73 → 04/81
Kiểu mẫu D 0707, 0807
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 255 CID
ccm 4150
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 10/73 → 09/77
Kiểu mẫu D 0710, 0810
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 365 CID
ccm 5950
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu D 0910
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 365 CID
ccm 5950
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu D 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 255 CID
ccm 4200
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 05/81
Kiểu mẫu D 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 255 CID
ccm 4200
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 05/81
Kiểu mẫu D 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CU Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 255 CID
ccm 4200
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 05/81
Kiểu mẫu D 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CU Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CU Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CU Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CU Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 365 CID
ccm 6000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 05/81
Kiểu mẫu D 750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 330 CU Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 356 CID
ccm 6000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 05/81
Kiểu mẫu D 1010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 365 CID
ccm 5950
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu D 1110, 1210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 365 CID
ccm 5950
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/73 → 04/81
Kiểu mẫu D 1111
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 380 CID
ccm 6220
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu D 1211
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 380 CID
ccm 6220
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu D 1311, 1411
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 380 CID
ccm 6220
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/73 → 04/81
Kiểu mẫu D 1314
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset T360
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 10/73 → 09/77
Kiểu mẫu D 1414, 1614
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset T 360
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 10/73 → 04/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 100 Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 1621 37 51 01/69 → 12/72
F 350 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 2710 43 58 01/69 → 12/72
F 4000 Lọc nhiên liệu FTO Quartz 329 4392 99 135 01/82 →
F 4000 Lọc nhiên liệu NA 4.4 4392 99 135 03/85 →
F 4000 Lọc nhiên liệu FTO 4.4 4392 63 85 03/85 →
F 4000 Lọc nhiên liệu TC 4.4 4392 99 135 10/87 →
Kiểu mẫu F 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm 1621
kW 37
HP 51
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu F 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm 2710
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu F 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FTO Quartz 329
ccm 4392
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/82 →
Kiểu mẫu F 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NA 4.4
ccm 4392
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 03/85 →
Kiểu mẫu F 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FTO 4.4
ccm 4392
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 03/85 →
Kiểu mẫu F 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TC 4.4
ccm 4392
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/87 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 500, 600, 700, 750, 910 Lọc nhiên liệu Diesel 6000 - - → 04/81
K 1010, 1110, 1111, 1210 Lọc nhiên liệu Diesel 6000 - - → 04/81
Kiểu mẫu K 500, 600, 700, 750, 910
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 6000
kW -
HP -
Năm sản xuất → 04/81
Kiểu mẫu K 1010, 1110, 1111, 1210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 6000
kW -
HP -
Năm sản xuất → 04/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 0708 Lọc nhiên liệu 255 CID 4150 56 76 10/73 → 05/81
N 0710 Lọc nhiên liệu 365 CID 5950 76 104 10/73 → 09/77
N 0808 Lọc nhiên liệu 255 CID 4150 56 76 10/73 → 05/81
N 0810 Lọc nhiên liệu 365 CID 5950 76 104 10/73 → 09/77
N 0812 Lọc nhiên liệu 380 CID 6220 85 116 10/73 → 05/81
N 0814 Lọc nhiên liệu Dorset T 360 5950 106 144 10/73 → 05/81
N 0910 Lọc nhiên liệu 365 CID 5950 76 104 10/73 → 09/77
N 0912 Lọc nhiên liệu Dorset 380 CID 6220 85 116 01/74 → 05/81
N 0914 Lọc nhiên liệu Dorset T 360 5950 78 106 01/74 → 05/81
N 1114 Lọc nhiên liệu Dorset T360 5950 106 144 10/73 → 05/81
N 1414 Lọc nhiên liệu Dorset T 360 5950 106 144 10/73 → 05/81
NA 1814 Lọc nhiên liệu Dorset T 360 5950 106 144 10/73 → 05/81
NA 2214 Lọc nhiên liệu Dorset T 360 5950 78 106 01/74 → 05/81
Kiểu mẫu N 0708
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 255 CID
ccm 4150
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu N 0710
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 365 CID
ccm 5950
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/73 → 09/77
Kiểu mẫu N 0808
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 255 CID
ccm 4150
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu N 0810
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 365 CID
ccm 5950
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/73 → 09/77
Kiểu mẫu N 0812
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 380 CID
ccm 6220
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu N 0814
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset T 360
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu N 0910
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 365 CID
ccm 5950
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 10/73 → 09/77
Kiểu mẫu N 0912
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset 380 CID
ccm 6220
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/74 → 05/81
Kiểu mẫu N 0914
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset T 360
ccm 5950
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/74 → 05/81
Kiểu mẫu N 1114
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset T360
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu N 1414
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset T 360
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu NA 1814
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset T 360
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 10/73 → 05/81
Kiểu mẫu NA 2214
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset T 360
ccm 5950
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/74 → 05/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 192, 226 Lọc nhiên liệu Diesel (365CID) 6000 - - → 04/81
R 1011, 1111 Lọc nhiên liệu Diesel (365CID) 6000 - - → 04/81
R 1014, 1114 Lọc nhiên liệu Dorset/Turbo 6000 - - → 04/81
Kiểu mẫu R 192, 226
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel (365CID)
ccm 6000
kW -
HP -
Năm sản xuất → 04/81
Kiểu mẫu R 1011, 1111
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel (365CID)
ccm 6000
kW -
HP -
Năm sản xuất → 04/81
Kiểu mẫu R 1014, 1114
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorset/Turbo
ccm 6000
kW -
HP -
Năm sản xuất → 04/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cargo 0608 Lọc nhiên liệu 5 AA/254 CID 4150 59 80 05/81 → 01/82
Cargo 0609 Lọc nhiên liệu 90/5 AA-Dover 4162 63 90 01/82 → 01/96
Cargo 0708 Lọc nhiên liệu 5 AA/254 CID 4150 59 80 05/81 → 01/82
Cargo 0709 Lọc nhiên liệu 90/5 AA-Dover 4162 63 90 01/82 → 01/96
Cargo 0711 Lọc nhiên liệu 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 01/96
Cargo 0711 Lọc nhiên liệu 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 0712 Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 120 05/81 → 01/82
Cargo 0713 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 01/87
Cargo 0808, K Lọc nhiên liệu 5 AA/254 CID 4150 59 80 05/81 → 01/82
Cargo 0809, K Lọc nhiên liệu 90/5 AA-Dover 4150 63 90 01/82 → 01/96
Cargo 0811 Lọc nhiên liệu 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 0811 Lọc nhiên liệu 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 01/96
Cargo 0812, K Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 120 05/81 → 01/82
Cargo 0813, K Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6221 94 128 01/82 → 01/96
Cargo 0814 Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 0911 Lọc nhiên liệu 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 01/96
Cargo 0911 Lọc nhiên liệu 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 0912 Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 0913 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 01/96
Cargo 0914 Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 145 05/81 → 01/82
Cargo 0915 Lọc nhiên liệu 150/6 CA-Dover 5950 110 150 01/82 → 01/96
Cargo 0915 Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 110 150 05/81 → 01/82
Cargo 1011 Lọc nhiên liệu 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 1011 Lọc nhiên liệu 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 06/94
Cargo 1012 Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1013 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1014 Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1111 Lọc nhiên liệu 6 AA/365 CID 5950 81 110 05/81 → 01/82
Cargo 1111 Lọc nhiên liệu 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 06/94
Cargo 1112 Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1113 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 97 132 01/82 → 06/94
Cargo 1113 Lọc nhiên liệu MWM-D 229-6 6220 97 132 06/85 → 06/86
Cargo 1114 Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 6571 103 140 05/81 → 01/82
Cargo 1114 Lọc nhiên liệu NA 6.6 6571 103 140 07/84 → 06/86
Cargo 1115 Lọc nhiên liệu 150/6 CA-Dover 5950 110 150 01/82 → 06/94
Cargo 1211 Lọc nhiên liệu 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 06/94
Cargo 1211, K Lọc nhiên liệu 6 AA/365 CID 5950 83 110 05/81 → 01/82
Cargo 1212, K Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1213 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1214, K Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1215 Lọc nhiên liệu 150/6 CA-Dover 6571 114 155 12/84 → 06/94
Cargo 1311 Lọc nhiên liệu 110/6 AA-Dover 5950 81 110 01/82 → 06/94
Cargo 1311, K Lọc nhiên liệu 6 AA/365 CID 5950 83 112 05/81 → 01/82
Cargo 1312, K Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1313 Lọc nhiên liệu MWM-D 229-6 6220 97 132 06/85 → 06/86
Cargo 1313 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 97 132 01/82 → 06/94
Cargo 1314 Lọc nhiên liệu NA 6.6 6571 103 140 07/84 → 06/86
Cargo 1314, K Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1412, K Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1413 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1414, K Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1512, K Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1513 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1514 Lọc nhiên liệu NA 6.6 6571 103 140 07/84 → 06/86
Cargo 1514, K Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1613 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 94 128 12/84 → 11/87
Cargo 1614 Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 1712 Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1713 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 1912 Lọc nhiên liệu 7 AA/380 CID 6220 89 121 05/81 → 01/82
Cargo 1913 Lọc nhiên liệu 130/7 AA-Dover 6220 94 128 01/82 → 06/94
Cargo 2014 Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 2114 Lọc nhiên liệu 6CA/363CID-Dor. 5950 106 144 05/81 → 01/82
Cargo 3214 Lọc nhiên liệu FTO ATA 7.8 7780 97 132 10/92 →
Kiểu mẫu Cargo 0608
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5 AA/254 CID
ccm 4150
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0609
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 90/5 AA-Dover
ccm 4162
kW 63
HP 90
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0708
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5 AA/254 CID
ccm 4150
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0709
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 90/5 AA-Dover
ccm 4162
kW 63
HP 90
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0711
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0711
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0712
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0713
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 01/87
Kiểu mẫu Cargo 0808, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 5 AA/254 CID
ccm 4150
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0809, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 90/5 AA-Dover
ccm 4150
kW 63
HP 90
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0811
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0811
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0812, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0813, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6221
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0814
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0911
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0911
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0912
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0913
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0914
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 145
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 0915
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/82 → 01/96
Kiểu mẫu Cargo 0915
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1012
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1013
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1014
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1111
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1111
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1113
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1113
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM-D 229-6
ccm 6220
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 06/85 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1114
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 6571
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1114
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NA 6.6
ccm 6571
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/84 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 5950
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1211
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1211, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 83
HP 110
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1212, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1213
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1214, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 150/6 CA-Dover
ccm 6571
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 12/84 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1311
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 110/6 AA-Dover
ccm 5950
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1311, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6 AA/365 CID
ccm 5950
kW 83
HP 112
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1312, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1313
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM-D 229-6
ccm 6220
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 06/85 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1313
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1314
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NA 6.6
ccm 6571
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/84 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1314, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1412, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1413
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1414, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1512, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1513
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1514
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NA 6.6
ccm 6571
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 07/84 → 06/86
Kiểu mẫu Cargo 1514, K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1613
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 12/84 → 11/87
Kiểu mẫu Cargo 1614
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1712
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1713
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 1912
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 7 AA/380 CID
ccm 6220
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 1913
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 130/7 AA-Dover
ccm 6220
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/82 → 06/94
Kiểu mẫu Cargo 2014
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 2114
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6CA/363CID-Dor.
ccm 5950
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 05/81 → 01/82
Kiểu mẫu Cargo 3214
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FTO ATA 7.8
ccm 7780
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 10/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TD (ALL)
Lọc nhiên liệu RVA 1753 51 70 10/96 → 06/98
1.8 TD (ALL)
Lọc nhiên liệu RFD/RFK 1753 66 90 12/95 → 06/98
Kiểu mẫu 1.8 TD (ALL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RVA
ccm 1753
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 10/96 → 06/98
Kiểu mẫu 1.8 TD (ALL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFD/RFK
ccm 1753
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/95 → 06/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D
Lọc nhiên liệu LTA 1597 40 54 04/84 → 12/85
1.7 D Lọc nhiên liệu 1753 44 60 07/88 → 07/90
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 07/90 → 12/94
1.8 D Lọc nhiên liệu RVA 1753 51 70 12/95 → 10/98
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 01/95 → 08/00
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTA
ccm 1597
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 04/84 → 12/85
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/88 → 07/90
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/90 → 12/94
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RVA
ccm 1753
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/95 → 10/98
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/95 → 08/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D
Lọc nhiên liệu LTA 1597 40 54 04/84 → 12/85
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTA
ccm 1597
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 04/84 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D
Lọc nhiên liệu LTC 1597 40 55 01/86 → 01/89
1.8 D Turnier
Lọc nhiên liệu RTB 1753 44 60 07/88 → 11/90
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTC
ccm 1597
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/86 → 01/89
Kiểu mẫu 1.8 D Turnier
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTB
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/88 → 11/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/90 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 09/92 → 01/95
1.8 TD
Lọc nhiên liệu RFK 1753 66 90 02/93 → 01/95
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/92 → 01/95
Kiểu mẫu 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFK
ccm 1753
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/93 → 01/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 02/95 → 02/99
1.8 TD
Lọc nhiên liệu RFD/RFK 1753 66 90 02/95 → 09/00
1.8 TD
Lọc nhiên liệu 1753 55 75 02/00 → 09/02
1.8 TD
Lọc nhiên liệu RVA 1753 51 70 12/95 → 02/99
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/95 → 02/99
Kiểu mẫu 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFD/RFK
ccm 1753
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 02/95 → 09/00
Kiểu mẫu 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1753
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/00 → 09/02
Kiểu mẫu 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RVA
ccm 1753
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 12/95 → 02/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D (F3L)
Lọc nhiên liệu 1753 44 60 07/91 → 01/96
1.8 D (F5L)
Lọc nhiên liệu RTC 1753 44 60 09/91 → 01/96
Kiểu mẫu 1.8 D (F3L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 07/91 → 01/96
Kiểu mẫu 1.8 D (F5L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTC
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/91 → 01/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D
Lọc nhiên liệu 1753 44 60 02/96 →
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D (FBD)
Lọc nhiên liệu LTB 1608 40 54 04/84 → 02/89
Kiểu mẫu 1.6 D (FBD)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTB
ccm 1608
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 04/84 → 02/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D (GFJ)
Lọc nhiên liệu RTC 1753 44 60 03/89 → 08/96
1.8 TD (GFJ) Lọc nhiên liệu 1753 57 77 03/93 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 D (GFJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTC
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/89 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 TD (GFJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1753
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 03/93 → 08/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTJ/RTK 1753 44 60 01/96 → 05/00
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTJ/RTK
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/96 → 05/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TD
Lọc nhiên liệu 1753 66 90 10/95 → 08/96
1.8 TD
Lọc nhiên liệu RFN 1753 65 88 06/93 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1753
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/95 → 08/96
Kiểu mẫu 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFN
ccm 1753
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 06/93 → 08/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 TD
Lọc nhiên liệu 1753 66 90 09/96 → 11/00
Kiểu mẫu 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1753
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/96 → 11/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D
Lọc nhiên liệu LTC 1597 40 54 03/86 → 07/90
1.6 D
Lọc nhiên liệu LTA 1597 40 54 02/84 → 03/86
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTH 1753 44 60 11/90 → 07/93
1.8 D
Lọc nhiên liệu RTB 1753 44 60 01/89 → 07/90
1.8 TD
Lọc nhiên liệu RFK 1753 66 90 03/92 → 07/93
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTC
ccm 1597
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 03/86 → 07/90
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LTA
ccm 1597
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 02/84 → 03/86
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTH
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/90 → 07/93
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTB
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/89 → 07/90
Kiểu mẫu 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFK
ccm 1753
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/92 → 07/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 100 1.8 TD Lọc nhiên liệu RFA 1753 55 75 10/87 → 12/92
Kiểu mẫu P 100 1.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RFA
ccm 1753
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/87 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 TD Lọc nhiên liệu SCC 2500 85 115 10/94 → 08/98
2.5 TD Lọc nhiên liệu VM 2500 92 125 09/96 → 08/98
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SCC
ccm 2500
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 10/94 → 08/98
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM
ccm 2500
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/96 → 08/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 D Turnier Lọc nhiên liệu SCB 2500 85 116 08/93 → 09/94
2.5 TD Lọc nhiên liệu SCB 2500 85 116 08/93 → 09/94
Kiểu mẫu 2.5 D Turnier
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SCB
ccm 2500
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 08/93 → 09/94
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SCB
ccm 2500
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 08/93 → 09/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.4 D
Lọc nhiên liệu 4AA 2332 46 63 11/77 → 10/86
Kiểu mẫu 2.4 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4AA
ccm 2332
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 11/77 → 10/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 Four Diesel Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 220 Four Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2401E (York) Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2402E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2401E (York) Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2402E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2502E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2504E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2512E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2514E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2502E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2504E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2512E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2514E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2701E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2702E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2703E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2704E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2704ET Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2708E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2709E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2711E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2712E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2713E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2714E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2715E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2720E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2722E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2723E Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2725E/ET/T Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2726T/TM Diesel Lọc nhiên liệu - - -
2728E/TIM Diesel Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2701E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2702E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2703E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2704E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2704ET Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2708E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2709E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2711E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2712E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2713E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2714E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2715E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2720E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2722E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2723E Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2725E/ET/T Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2726T/TM Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2728E/TIM Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3000 Diesel Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3000 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 Diesel Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4000 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 Diesel Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 5000 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
329 Lọc nhiên liệu - - -
332 Lọc nhiên liệu - - -
333 Lọc nhiên liệu - - -
333H Lọc nhiên liệu - - -
442 Lọc nhiên liệu - - -
444 Lọc nhiên liệu - - -
444T Turbo Lọc nhiên liệu - - -
666 Lọc nhiên liệu - - -
666T/TI Turbo Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 329
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 332
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 333
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 333H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 442
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 444
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 444T Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 666
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 666T/TI Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SSD 437M Lọc nhiên liệu - - -
SSD 655M/MT Lọc nhiên liệu - - -
SSD 681M/MT Lọc nhiên liệu - - -
YSD 424M Lọc nhiên liệu - - -
YSD 635M Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu SSD 437M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SSD 655M/MT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SSD 681M/MT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu YSD 424M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu YSD 635M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 521 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
E 525 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu E 521
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E 525
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
350 R Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - 103 140 01/93 →
MHL 340 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 88 120 01/94 →
Kiểu mẫu 350 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu MHL 340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
712 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 59 80 01/92 →
712 M/D Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4 - 59 80 01/91 → 07/96
720 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74 01/88 →
Kiểu mẫu 712
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 712 M/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/91 → 07/96
Kiểu mẫu 720
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MHL 350 A
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6TW - - -
Kiểu mẫu MHL 350 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6TW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
53 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 (V) - - - 01/70 → 12/75
Kiểu mẫu 53
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236 (V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HL4400 (Before 1686)
Lọc nhiên liệu 4.108 Perkins - - -
HL4400 (After 1685)
Lọc nhiên liệu 4.108 Perkins - - -
HL4600
Lọc nhiên liệu 4.108 Perkins - - -
Kiểu mẫu HL4400 (Before 1686)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.108 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HL4400 (After 1685)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.108 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HL4600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.108 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3825 Lọc nhiên liệu Kubota V1305B - 25 34 01/92 →
3825 (8311 and Up) Lọc nhiên liệu V1305-B Kubota - - -
3825 (8310 and Before)
Lọc nhiên liệu V1305-B Kubota - - -
4610 (8500 and Before)
Lọc nhiên liệu 4.108 Perkins - - -
4610 Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - 33 45
4615 (14200 and Before)
Lọc nhiên liệu 4.108 Perkins - - -
4625 (16851 and Before)
Lọc nhiên liệu Kubota V2203B - 35 48 01/92 →
4625DX (16851 and Before)
Lọc nhiên liệu V2203-B Kubota - - -
4625SX (16851 and Before)
Lọc nhiên liệu V2203-B Kubota - - -
5625 Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - 44 60 01/88 →
6620 Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - 44 60 01/86 →
Kiểu mẫu 3825
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V1305B
ccm -
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 3825 (8311 and Up)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ V1305-B Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3825 (8310 and Before)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ V1305-B Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4610 (8500 and Before)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.108 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4615 (14200 and Before)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.108 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4625 (16851 and Before)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V2203B
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 4625DX (16851 and Before)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ V2203-B Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4625SX (16851 and Before)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ V2203-B Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5625
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 6620
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/86 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
168 Lọc nhiên liệu Perkins - 24 33 01/02 → 12/07
178 Lọc nhiên liệu Perkins - 25 34
298 Lọc nhiên liệu Perkins 1995 32 44
Kiểu mẫu 168
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 178
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 25
HP 34
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 298
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm 1995
kW 32
HP 44
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTH 2306 Lọc nhiên liệu Perkins 700.43 2956 47 63 12/02 →
Kiểu mẫu GTH 2306
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 700.43
ccm 2956
kW 47
HP 63
Năm sản xuất 12/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30, 30 RS (Transcar)
Lọc nhiên liệu Slanzi DVA1030G - - -
40 (Transcar) Lọc nhiên liệu Slanzi - - -
C 45 L/M/N/S Lọc nhiên liệu VM RA394 - - -
C 60 L/M/N/S Lọc nhiên liệu VM 3105 SUN - - -
Kiểu mẫu 30, 30 RS (Transcar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Slanzi DVA1030G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40 (Transcar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Slanzi
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 45 L/M/N/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM RA394
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 60 L/M/N/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 3105 SUN
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1040 SC Lọc nhiên liệu Slanzi - 29 40
Kiểu mẫu 1040 SC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Slanzi
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
240 Universal Lọc nhiên liệu Slanzi - - -
Kiểu mẫu 240 Universal
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Slanzi
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3050 DT Lọc nhiên liệu VM - - -
3060 Vigneron Turbo Lọc nhiên liệu VM - - -
Kiểu mẫu 3050 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3060 Vigneron Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
452 Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - - -
454 Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - - -
Kiểu mẫu 452
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 454
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
602 Compact Lọc nhiên liệu Lomb. 833/5LD825-3 - - -
604 Compact Lọc nhiên liệu Lomb. 833/5LD825-3 - - -
652 Compact Lọc nhiên liệu Lombardini - - -
654 Compact Lọc nhiên liệu Lombardini - - -
664 D Lọc nhiên liệu VM - - -
Kiểu mẫu 602 Compact
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. 833/5LD825-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 604 Compact
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. 833/5LD825-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 652 Compact
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lombardini
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 654 Compact
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lombardini
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 664 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
926, 926 DT/RS
Lọc nhiên liệu Slanzi DVA 1030 - - -
940 Lọc nhiên liệu Slanzi - 29 40
Kiểu mẫu 926, 926 DT/RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Slanzi DVA 1030
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Slanzi
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc nhiên liệu VM Tier 3 A 2082 43 58 01/10 → 12/18
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM Tier 3 A
ccm 2082
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/10 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3050 Lọc nhiên liệu VM Tier3A 2082 35 48 01/04 → 12/18
3050 SL Lọc nhiên liệu VM Tier3A 2082 35 48 01/04 → 12/18
Kiểu mẫu 3050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM Tier3A
ccm 2082
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/04 → 12/18
Kiểu mẫu 3050 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM Tier3A
ccm 2082
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/04 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AP 408 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 - - -
AP 408 Lọc nhiên liệu Leyl. 6.98 - - -
AP 415 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 - - -
AP 415 Lọc nhiên liệu Leyl. 6.98 - - -
Kiểu mẫu AP 408
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AP 408
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 6.98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AP 415
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AP 415
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 6.98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RT 518 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 - - -
RT 522 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
RT 615 S Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
RT 620 S Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
RT 625 S Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
RT 628 S Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu RT 518
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT 522
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT 615 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT 620 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT 625 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT 628 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 E Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - 27 37
15 F Lọc nhiên liệu Perkins 3.152.4 - 41 56 01/90 →
Kiểu mẫu 10 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW 27
HP 37
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 15 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152.4
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5 C Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - - -
Kiểu mẫu 5 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6 D Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - 27 37
Kiểu mẫu 6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW 27
HP 37
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11 C Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
14 C Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
4 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
6 Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
8 C Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
Kiểu mẫu 11 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 14 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
44 C, 44 D Turbo, 44 DI Turbo Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 44 C, 44 D Turbo, 44 DI Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu Ford 2703 - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H12SX Lọc nhiên liệu Perkins HL3511 U - - - 01/07 →
Kiểu mẫu H12SX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins HL3511 U
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Hawk Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Hercules Lọc nhiên liệu Ford 2615E - - -
Hercules Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Hermes Lọc nhiên liệu Leyland UE680 - - -
Heron Lọc nhiên liệu Rolls Royce Eagle - - -
Heron Lọc nhiên liệu Perkins V8.510 - - -
Husky Lọc nhiên liệu Ford 2712E - - -
Husky Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Sideloader Lọc nhiên liệu Ford 2712E - - -
Sideloader Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu Hawk
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Hercules
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2615E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Hercules
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Hermes
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland UE680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Heron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rolls Royce Eagle
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Heron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins V8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Husky
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Husky
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sideloader
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sideloader
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100-90 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
100-90DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
1180 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
1180DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
130-90 (FIATAGRI)
Lọc nhiên liệu - - -
140-90 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100-90 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100-90DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1180 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1180DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130-90 (FIATAGRI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140-90 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1380 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
1380DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1380 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1380DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55-56DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
55-66 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 55-56DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55-66 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60-66 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
60-66DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
60-90 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 60-66 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-66DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-90 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
665C (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 665C (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70-66 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
70-66 DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
70-90 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 70-66 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-66 DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-90 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80-66 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
80-66DT (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
80-90 (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 80-66 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-66DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-90 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
955C (FIAT-ALLIS)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 955C (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PK 450 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu PK 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SC 28 Lọc nhiên liệu Saviem 797 - - - 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu SC 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem 797
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SG 5 Lọc nhiên liệu Saviem 712-01 - - - 01/73 → 12/79
Kiểu mẫu SG 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem 712-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
102 S
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 75 102
Kiểu mẫu 102 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 Lọc nhiên liệu - - -
51 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 51
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 90 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 - - - 01/71 → 12/76
DH 50 Lọc nhiên liệu Perkins-4.192 - - - 01/71 → 12/76
DH 80 Lọc nhiên liệu Perkins-6.305 - - - 01/71 → 12/76
DP 60, 70, 80 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/71 → 12/75
Kiểu mẫu D 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu DH 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.192
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu DH 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/76
Kiểu mẫu DP 60, 70, 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H-358-4 Lọc nhiên liệu 1000.3AD 3000 48 65
H-468-4 Lọc nhiên liệu 1000.4W - - -
H-468-4 Basso Lọc nhiên liệu 1000.4W - - -
Kiểu mẫu H-358-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3AD
ccm 3000
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H-468-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H-468-4 Basso
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
335 F Lọc nhiên liệu - - -
345 Lọc nhiên liệu 983L 2700 33 45 07/83 → 03/86
351 Lọc nhiên liệu 983LA 2715 37 50 01/87 → 12/90
355 Lọc nhiên liệu - - -
355 F Lọc nhiên liệu - - -
356 Lọc nhiên liệu - - - 04/84 → 12/86
358 Lọc nhiên liệu Perkins H-1000.3 W - - - 01/86 →
358.4 Lọc nhiên liệu - - -
360 Lọc nhiên liệu - - -
361, 361 F/V/XF Lọc nhiên liệu 1000.3 / Same 1053 P 3116 44 60 01/87 → 12/89
362, 372 Lọc nhiên liệu Perkins H-1000.3 AT - - - 01/89 →
372 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 335 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 983L
ccm 2700
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 07/83 → 03/86
Kiểu mẫu 351
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 983LA
ccm 2715
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/87 → 12/90
Kiểu mẫu 355
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 355 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 356
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/84 → 12/86
Kiểu mẫu 358
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins H-1000.3 W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 358.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 361, 361 F/V/XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 / Same 1053 P
ccm 3116
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/87 → 12/89
Kiểu mẫu 362, 372
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins H-1000.3 AT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 372 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
460 Lọc nhiên liệu - - -
465 Lọc nhiên liệu - - -
466, 466.4 Lọc nhiên liệu - 48 65 01/82 → 12/86
468, 468.4 Lọc nhiên liệu Perkins H-1000.4 W - 51 70 01/86 →
470 Lọc nhiên liệu - 55 75 01/82 → 12/85
476, 476 F/XF, 476.4 Lọc nhiên liệu Perkins H-1000.3 WT - 55 75 01/97 → 12/03
478, 478.4 Lọc nhiên liệu Perkins H-1000.4 W1 - 65 88 01/86 →
480 Lọc nhiên liệu - 60 82 01/82 → 12/85
481 XF Lọc nhiên liệu Perkins H-1000.4 W - 59 80 01/97 → 12/03
485 Lọc nhiên liệu - - -
486 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
488 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins H-1000.4 WT - 65 88 01/85 →
490 Turbo Lọc nhiên liệu - 70 95
491 XF Lọc nhiên liệu Perkins H-1000.4 WT - 64 87 01/97 → 12/03
H-478-4 (up to FG-Nr. 10500) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 465
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 466, 466.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/82 → 12/86
Kiểu mẫu 468, 468.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins H-1000.4 W
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 470
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/82 → 12/85
Kiểu mẫu 476, 476 F/XF, 476.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins H-1000.3 WT
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 478, 478.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins H-1000.4 W1
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/82 → 12/85
Kiểu mẫu 481 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins H-1000.4 W
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 485
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 486 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 488 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins H-1000.4 WT
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 490 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 491 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins H-1000.4 WT
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu H-478-4 (up to FG-Nr. 10500)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4105 DT Turbo Lọc nhiên liệu Perkins H-1000.4 WT - 76 103 01/89 →
Kiểu mẫu 4105 DT Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins H-1000.4 WT
ccm -
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5110 Lọc nhiên liệu - 85 115 01/79 → 12/85
Kiểu mẫu 5110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/79 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
606 XA DT Lọc nhiên liệu 1000.3W1 - 44 60
607 XA DT Lọc nhiên liệu 1000.4W4 - 52 71
655 XA Lọc nhiên liệu 1000.3A 3000 41 56 06/99 →
656 XA T/DT Lọc nhiên liệu 1000.3W1 3000 47 64 01/99 →
657 XA Lọc nhiên liệu 1000.4A 4000 53 72 06/99 →
658 XA Lọc nhiên liệu 1000.4AT 4000 61 83 06/99 →
Kiểu mẫu 606 XA DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3W1
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 607 XA DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W4
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 655 XA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3A
ccm 3000
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 656 XA T/DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3W1
ccm 3000
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 657 XA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4A
ccm 4000
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 658 XA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4AT
ccm 4000
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 06/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6165 DT Lọc nhiên liệu 1000.6WTI - 120 164
6190 Lọc nhiên liệu 1000.6WTIR - 139 190
Kiểu mẫu 6165 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.6WTI
ccm -
kW 120
HP 164
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.6WTIR
ccm -
kW 139
HP 190
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
706 XN Lọc nhiên liệu 1003.3W 3000 44 60 01/99 →
707 XN Lọc nhiên liệu 1000.4W 4000 51 70 01/99 →
708 XN Lọc nhiên liệu 1000.4W 4000 59 80 01/99 →
709 XN Lọc nhiên liệu 1000.4W 4000 65 89 01/99 →
Kiểu mẫu 706 XN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1003.3W
ccm 3000
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 707 XN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W
ccm 4000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 708 XN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W
ccm 4000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 709 XN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W
ccm 4000
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
908 XT DT Lọc nhiên liệu 1000.4WT3 4000 63 86
909 XT DTA Lọc nhiên liệu 1000.4WT2 4000 70 95
910.4 XT DTA Lọc nhiên liệu 1000.4WT1 4000 76 104
Kiểu mẫu 908 XT DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT3
ccm 4000
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 909 XT DTA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT2
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 910.4 XT DTA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT1
ccm 4000
kW 76
HP 104
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 (--> 1001) Lọc nhiên liệu Perkins 1000.3-WTIE3 PF47 - - - 01/10 →
75 (--> 1001) Lọc nhiên liệu Perkins 1000.3-WTIE3 PF47 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 65 (--> 1001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTIE3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 75 (--> 1001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTIE3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 (->H10S523WTE1001) Lọc nhiên liệu Perkins 1000.3-W3 - - - 01/10 →
70 (->H10S673WTE1001) Lọc nhiên liệu Perkins 1000.3-WT3E - - - 01/10 →
75.4 (->H10S714WT1E10001) Lọc nhiên liệu Perkins 1000.4-W4 - - - 01/10 →
75.4 E (->H10S704WXE15001) Lọc nhiên liệu Perkins 1000.4-W4 - - - 01/10 →
80.4 (-> h10s704wte45001) Lọc nhiên liệu - - -
80.4 E (->h10s714wx1e40001) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 60 (->H10S523WTE1001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.3-W3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 70 (->H10S673WTE1001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.3-WT3E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 75.4 (->H10S714WT1E10001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.4-W4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 75.4 E (->H10S704WXE15001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.4-W4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 80.4 (-> h10s704wte45001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.4 E (->h10s714wx1e40001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 Lọc nhiên liệu - - -
90 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 T Tradition Lọc nhiên liệu - - -
90 T Tradition Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 105 T Tradition
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 T Tradition
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XB-75 T / TB Lọc nhiên liệu 1000.4 W EURO II 4000 55 75
XB-85 T / TB Lọc nhiên liệu 1000.4 WT EURO II 4000 63 85
XB-95 T / TB Lọc nhiên liệu 1000.4 WT EURO II 4000 67 91
Kiểu mẫu XB-75 T / TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 W EURO II
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XB-85 T / TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XB-95 T / TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 67
HP 91
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 Lọc nhiên liệu Perkins 1000.3-WTE3 PF47 - - - 01/10 →
75 Lọc nhiên liệu Perkins 1000.3-WTIE3 PF47 - - - 01/10 →
80 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTE3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTIE3 PF47
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc nhiên liệu - - -
70 Lọc nhiên liệu - - -
F 70 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 361 XF Lọc nhiên liệu - - -
H 476 XF Lọc nhiên liệu - - -
H 481 XF Lọc nhiên liệu - - -
H 491 XF Lọc nhiên liệu - - -
XF 100 (-> 6001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 100 (-> 3001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 70 (-> 6001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 70 (-> 3001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 75 (-> 3001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 75 (-> 6001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 90 (-> 6001) Lọc nhiên liệu - - -
XF 90 (-> 3001) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu H 361 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 476 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 481 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 491 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 100 (-> 6001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 100 (-> 3001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 70 (-> 6001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 70 (-> 3001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 75 (-> 3001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 75 (-> 6001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 90 (-> 6001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XF 90 (-> 3001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
75 Lọc nhiên liệu - - -
90 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
121 B Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
141 B Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
161 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
181 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
191 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 121 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 141 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 161
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 181
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 191
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1050 Lọc nhiên liệu Volvo D70D - - -
1051 Lọc nhiên liệu Volvo D70D - - -
Kiểu mẫu 1050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D70D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1051
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D70D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
221 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354.4 - - -
270 Lọc nhiên liệu Ford - - -
Kiểu mẫu 221
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 AWS Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 35 AWS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
370 Lọc nhiên liệu Ford - - -
370 C Lọc nhiên liệu Ford - - -
370 C Lọc nhiên liệu Leyland 4.98 - - -
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 370 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 370 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 4.98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
480 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
570 Lọc nhiên liệu Ford 5000 - - -
580, 580T Lọc nhiên liệu Ford 2703E - - -
580BT Lọc nhiên liệu Ford 2703/13E - - -
580BT/C Lọc nhiên liệu Dorman 6DA - - -
580C Lọc nhiên liệu Ford 2703/13E - - -
580C/D Lọc nhiên liệu Perk. 6.354/T6.354 - - -
590 Lọc nhiên liệu Ford 2703/2713E - - -
590 Lọc nhiên liệu Dorman 6DA - - -
590C Lọc nhiên liệu Ford 2713/2715E - - -
590C Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
595 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
595 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354/T6.354 - - -
596 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354/T6.354 - - -
596 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
Kiểu mẫu 570
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 5000
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580, 580T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580BT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703/13E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580BT/C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 6DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703/13E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580C/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354/T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703/2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 6DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713/2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 595
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 595
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354/T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 596
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354/T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 596
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610C Lọc nhiên liệu Ford 2703/2713E - - -
610C Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
690 Lọc nhiên liệu Bedford 466 cu.in. - - -
690 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 610C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703/2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 610C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 690
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466 cu.in.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 690
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
880C Lọc nhiên liệu Volvo D70D - - -
890 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
890 Lọc nhiên liệu Bedford 466 cu.in. - - -
Kiểu mẫu 880C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D70D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 890
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 890
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466 cu.in.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
161 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 161
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 DS Lọc nhiên liệu Perkins D3.152 - - -
125 DS Lọc nhiên liệu Ford 2722 E - - -
152 DS Lọc nhiên liệu Ford 2722 - - -
180 DS Lọc nhiên liệu Ford 2722 E - - -
85 DS Lọc nhiên liệu Perkins D 3.152 - - -
90 D Lọc nhiên liệu - - -
90 D SSG Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100 DS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 DS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2722 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 152 DS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2722
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 DS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2722 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 DS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 D SSG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 150D Lọc nhiên liệu - - -
H 90D Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu H 150D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 90D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4 PG Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - - -
5 P Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - - -
7 F Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4 PG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
225 A Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
225 A Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
250 A Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 225 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 225 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 A Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - - -
340 A/B Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
340 A/D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
350 A/B/D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
350 A/B/D Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 330 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340 A/B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340 A/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 350 A/B/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 350 A/B/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530 A Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
550 A Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 530 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610 A Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
615 A/B Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
625 A/B Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
627 B Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 610 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 615 A/B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 625 A/B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 627 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 B Lọc nhiên liệu Perkins - - -
100, 100C Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
100C Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
110F Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
120, 120C Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
120B Lọc nhiên liệu Perkins - - -
120C Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
150F Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
20E, 30E Lọc nhiên liệu Diesel - - -
30 E/UE/YE/H/HE/F Lọc nhiên liệu Perkins - - -
30H, 60H Lọc nhiên liệu Diesel - - -
40F Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
40JS Lọc nhiên liệu Perkins - - -
6.00 XL, 7.00 XL Lọc nhiên liệu - - -
60 B/C/F/H Lọc nhiên liệu Perkins - - -
60C, 90C (-> 203U7065) Lọc nhiên liệu Perkins 4.2032 - - -
60F Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
60JS Lọc nhiên liệu Perkins - - -
70 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
80, 80C Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
90 B/C Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 100 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100, 100C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120, 120C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20E, 30E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30 E/UE/YE/H/HE/F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30H, 60H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40JS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.00 XL, 7.00 XL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 B/C/F/H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60C, 90C (-> 203U7065)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.2032
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60JS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80, 80C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 B/C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KE Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu KE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200H Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
400H Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 200H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 400H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
125A Lọc nhiên liệu Perkins - - -
150B Lọc nhiên liệu Perkins - - -
150B Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
180A Lọc nhiên liệu Perkins - - -
40A Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - - -
50A Lọc nhiên liệu Perkins 4.154 - - -
60A Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
80A Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 125A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S100E
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu S100E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9075 Lọc nhiên liệu Perkins 1006 IMP - - - 01/94 →
9090 Lọc nhiên liệu Perkins 1006 IMP - - - 01/94 →
Kiểu mẫu 9075
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006 IMP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 9090
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006 IMP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500 Lọc nhiên liệu 154H Diesel - - -
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 154H Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630, 630 LGP/W Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 630, 630 LGP/W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 B Lọc nhiên liệu - - -
60 B Lọc nhiên liệu - - -
65 C Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 25 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 B Lọc nhiên liệu - - -
100 B II Lọc nhiên liệu - - -
125 B Lọc nhiên liệu - - -
125 B II Lọc nhiên liệu - - -
165 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 B II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 B II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 B Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 8 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
543.17 (PSG 4) Lọc nhiên liệu Renault-720 3590 49 67
Kiểu mẫu 543.17 (PSG 4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault-720
ccm 3590
kW 49
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 93 Lọc nhiên liệu Indenor XDP6.90 - - - 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu M 93
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Indenor XDP6.90
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SM 80, 90 Lọc nhiên liệu Indenor XDP6.90 - - - 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu SM 80, 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Indenor XDP6.90
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 150 S; WP Lọc nhiên liệu Perkins 3.152.4 - - -
Kiểu mẫu P 150 S; WP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1455 Lọc nhiên liệu - - - 01/79 → 12/96
Kiểu mẫu 1455
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1056 A Lọc nhiên liệu - - - 01/82 → 12/92
Kiểu mẫu 1056 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1255 A Lọc nhiên liệu - - - 01/79 → 12/94
1455 A Lọc nhiên liệu - - - 01/79 → 12/96
Kiểu mẫu 1255 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 → 12/94
Kiểu mẫu 1455 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Vitra 2030 Lọc nhiên liệu Caterpillar C 1.1 1130 26 35 11/13 →
Vitra 2040 Lọc nhiên liệu Caterpillar C 1.6 1500 30 41 11/13 →
Vitra 2045 Lọc nhiên liệu Caterpillar 2216 38 51 01/16 →
Vitra 2060 Lọc nhiên liệu Caterpillar 2216 45 61 01/16 →
Kiểu mẫu Vitra 2030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar C 1.1
ccm 1130
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu Vitra 2040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar C 1.6
ccm 1500
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu Vitra 2045
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar
ccm 2216
kW 38
HP 51
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu Vitra 2060
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar
ccm 2216
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-8 Lọc nhiên liệu 8140.61.200 2445 60 82 04/78 → 06/89
30-9 Lọc nhiên liệu 6132 BZ 2CO 1995 60 80 12/81 → 12/87
35- 8 Lọc nhiên liệu 8140.61.200 2445 60 82 04/78 → 06/89
35- 9 Lọc nhiên liệu 6132 BZ 2CO 1995 60 80 12/81 → 12/87
35-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.21.200 2445 76 103 02/85 → 06/89
40- 8 Lọc nhiên liệu 8140.61.200 2445 55 75 01/83 → 06/89
40-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.27 S 2445 76 103 02/85 → 06/89
45-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.21.200 2445 76 103 02/85 → 06/89
49-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.21.200 2445 77 105 02/85 → 06/89
49-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.21.214 2445 77 105 07/88 → 05/89
Kiểu mẫu 30-8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61.200
ccm 2445
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/78 → 06/89
Kiểu mẫu 30-9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6132 BZ 2CO
ccm 1995
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 12/81 → 12/87
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61.200
ccm 2445
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/78 → 06/89
Kiểu mẫu 35- 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6132 BZ 2CO
ccm 1995
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 12/81 → 12/87
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.21.200
ccm 2445
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 40- 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61.200
ccm 2445
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/83 → 06/89
Kiểu mẫu 40-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.27 S
ccm 2445
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 45-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.21.200
ccm 2445
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.21.200
ccm 2445
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.21.214
ccm 2445
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/88 → 05/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-8 H Lọc nhiên liệu 8140.07.2700 2499 55 75 02/91 → 04/96
35- 8 Lọc nhiên liệu 8140.07.2700,12 2499 60 82 07/89 → 06/90
35- 8 H Lọc nhiên liệu 8140.07.2700 2499 55 75 02/91 → 04/96
40- 8 Lọc nhiên liệu 8140.07.2700 2499 55 75 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 30-8 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.07.2700
ccm 2499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/91 → 04/96
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.07.2700,12
ccm 2499
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/89 → 06/90
Kiểu mẫu 35- 8 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.07.2700
ccm 2499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/91 → 04/96
Kiểu mẫu 40- 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.07.2700
ccm 2499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/89 → 04/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95-14 Lọc nhiên liệu 8060.04.669 5861 102 139 07/83 → 10/85
115-14 Lọc nhiên liệu 8060.04.630 5861 100 139 09/83 → 10/85
115-17 Lọc nhiên liệu 8060.24.601 5861 130 175 09/83 → 12/85
145-17 Lọc nhiên liệu 8060.25.600 5861 130 175 02/86 → 12/91
Kiểu mẫu 95-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.669
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 07/83 → 10/85
Kiểu mẫu 115-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.630
ccm 5861
kW 100
HP 139
Năm sản xuất 09/83 → 10/85
Kiểu mẫu 115-17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.601
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 09/83 → 12/85
Kiểu mẫu 145-17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25.600
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 02/86 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80-14 PM Lọc nhiên liệu 8060.04.670/672 5500 73 99 02/82 → 09/85
80-16 Lọc nhiên liệu 8060.24.670/671 5499 118 160 12/82 → 12/88
90-13 Lọc nhiên liệu Fiat-8060.04. 5499 96 130 01/83 → 01/85
90-13 Lọc nhiên liệu 8060.04.055/060 5499 96 130 01/83 → 01/85
90-14 Lọc nhiên liệu 8060.05.246 5861 101 138 05/88 → 06/91
90-16 PM Lọc nhiên liệu 8062.24.070 5499 118 160 06/82 → 12/88
110-14 Lọc nhiên liệu 8060.04.639/675 5500 99 135 02/83 → 12/84
110-17 W Lọc nhiên liệu 8060.24.678 5861 130 175 09/83 → 12/84
135-14 Lọc nhiên liệu 8060.04.630 5861 102 139 09/83 → 10/85
135-17 Lọc nhiên liệu 8060.24.601 5861 130 175 09/83 → 12/85
Kiểu mẫu 80-14 PM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.670/672
ccm 5500
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 02/82 → 09/85
Kiểu mẫu 80-16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.670/671
ccm 5499
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 12/82 → 12/88
Kiểu mẫu 90-13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8060.04.
ccm 5499
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/83 → 01/85
Kiểu mẫu 90-13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.055/060
ccm 5499
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/83 → 01/85
Kiểu mẫu 90-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.05.246
ccm 5861
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 05/88 → 06/91
Kiểu mẫu 90-16 PM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8062.24.070
ccm 5499
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/82 → 12/88
Kiểu mẫu 110-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.639/675
ccm 5500
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/83 → 12/84
Kiểu mẫu 110-17 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.678
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 09/83 → 12/84
Kiểu mẫu 135-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.630
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 09/83 → 10/85
Kiểu mẫu 135-17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.601
ccm 5861
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 09/83 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50- 8 (Z) Lọc nhiên liệu 8040.04.200 3666 63 85 01/83 → 12/86
55-13 (Z) Lọc nhiên liệu 8060.04.658 5499 99 135 01/80 → 07/87
55-14 (Zeta) Lọc nhiên liệu 8060.05.246 5861 101 138 12/88 → 12/91
60- 8 (Z) Lọc nhiên liệu 8040.04.200 3670 46 63 01/80 → 04/83
65-10 (Z) Lọc nhiên liệu 8340.04.200/250 4570 74 100 01/83 → 09/84
65-14 (Z) Lọc nhiên liệu 8060.04.620/621 5499 99 135 09/83 → 11/85
75-13 W (Zeta) Lọc nhiên liệu 8060.05.270 5861 102 138 07/87 → 12/92
75-14 PM (Z) Lọc nhiên liệu 8060.04.070 5499 99 135 01/83 → 03/86
79-13 (Z) Lọc nhiên liệu 8060.04.060/660 5500 71 96 01/83 → 06/83
79-14 (Z) Lọc nhiên liệu 8060.04.660 5861 102 139 07/83 → 11/85
100-13 (Z) Lọc nhiên liệu 8060.04.660 5500 96 130 01/80 → 06/85
109-14 (Z) Lọc nhiên liệu 8060.04.689 5861 102 139 06/83 → 12/85
109-14 (Zeta) Lọc nhiên liệu 8060.05.289 5861 102 139 11/85 → 06/91
Kiểu mẫu 50- 8 (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.04.200
ccm 3666
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/83 → 12/86
Kiểu mẫu 55-13 (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.658
ccm 5499
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/80 → 07/87
Kiểu mẫu 55-14 (Zeta)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.05.246
ccm 5861
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 12/88 → 12/91
Kiểu mẫu 60- 8 (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.04.200
ccm 3670
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/80 → 04/83
Kiểu mẫu 65-10 (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8340.04.200/250
ccm 4570
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/83 → 09/84
Kiểu mẫu 65-14 (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.620/621
ccm 5499
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 09/83 → 11/85
Kiểu mẫu 75-13 W (Zeta)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.05.270
ccm 5861
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 07/87 → 12/92
Kiểu mẫu 75-14 PM (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.070
ccm 5499
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/83 → 03/86
Kiểu mẫu 79-13 (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.060/660
ccm 5500
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 01/83 → 06/83
Kiểu mẫu 79-14 (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.660
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 07/83 → 11/85
Kiểu mẫu 100-13 (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.660
ccm 5500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/80 → 06/85
Kiểu mẫu 109-14 (Z)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.689
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 06/83 → 12/85
Kiểu mẫu 109-14 (Zeta)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.05.289
ccm 5861
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 11/85 → 06/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-8 Lọc nhiên liệu 8140.61.200 2445 60 82 04/78 → 06/89
30-9 Lọc nhiên liệu 6132 BZ 2CO 1995 60 80 12/81 → 12/87
35- 8 Lọc nhiên liệu 8140.61.200 2445 60 82 04/78 → 06/89
35- 9 Lọc nhiên liệu 6132 BZ 2CO 1995 60 80 12/81 → 12/87
35-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.21.200 2445 76 103 02/85 → 06/89
40- 8 Lọc nhiên liệu 8140.61.200 2445 55 75 01/83 → 06/89
40-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.27 S 2499 76 103 02/85 → 06/89
45-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.21.200 2445 76 103 02/85 → 06/89
49-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.21.200 2445 77 105 02/85 → 06/89
49-10 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.21.214 2445 77 105 07/88 → 05/89
Kiểu mẫu 30-8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61.200
ccm 2445
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/78 → 06/89
Kiểu mẫu 30-9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6132 BZ 2CO
ccm 1995
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 12/81 → 12/87
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61.200
ccm 2445
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/78 → 06/89
Kiểu mẫu 35- 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6132 BZ 2CO
ccm 1995
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 12/81 → 12/87
Kiểu mẫu 35-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.21.200
ccm 2445
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 40- 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61.200
ccm 2445
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/83 → 06/89
Kiểu mẫu 40-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.27 S
ccm 2499
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 45-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.21.200
ccm 2445
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.21.200
ccm 2445
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/85 → 06/89
Kiểu mẫu 49-10 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.21.214
ccm 2445
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/88 → 05/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-8 H
Lọc nhiên liệu 8140.07.2700 2499 55 75 02/91 → 04/96
35- 8
Lọc nhiên liệu 8140.07.2700,12 2499 60 82 07/89 → 06/90
35- 8 H
Lọc nhiên liệu 8140.07.2700 2499 55 75 02/91 → 04/96
40- 8 Lọc nhiên liệu 8140.07.2700 2499 55 75 07/89 → 04/96
Kiểu mẫu 30-8 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.07.2700
ccm 2499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/91 → 04/96
Kiểu mẫu 35- 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.07.2700,12
ccm 2499
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 07/89 → 06/90
Kiểu mẫu 35- 8 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.07.2700
ccm 2499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/91 → 04/96
Kiểu mẫu 40- 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.07.2700
ccm 2499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/89 → 04/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 NC Lọc nhiên liệu 8040.02.360 3460 60 82 09/72 → 05/81
Kiểu mẫu 40 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.02.360
ccm 3460
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/72 → 05/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 F 8 Lọc nhiên liệu 8040.04.200 3670 46 63 04/78 → 12/82
55 F 9 Lọc nhiên liệu OM-8340.04 4570 49 66 06/77 → 12/79
50 NC Lọc nhiên liệu 8040.02... 3460 60 82 09/72 → 05/79
Kiểu mẫu 50 F 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.04.200
ccm 3670
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 55 F 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM-8340.04
ccm 4570
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 06/77 → 12/79
Kiểu mẫu 50 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.02...
ccm 3460
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/72 → 05/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 PC Lọc nhiên liệu 8040.04.280 3670 60 82 01/79 → 10/80
Kiểu mẫu 65 PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.04.280
ccm 3670
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/79 → 10/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75 PC Lọc nhiên liệu 8060.02.070 5180 90 122 01/76 → 12/82
79 F 13 Lọc nhiên liệu 8060.04.660 5500 96 131 01/79 → 12/82
Kiểu mẫu 75 PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.02.070
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/76 → 12/82
Kiểu mẫu 79 F 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.660
ccm 5500
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/79 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 F 13 Lọc nhiên liệu 8060.04 5500 71 96 04/78 → 05/80
80 NC, NT Lọc nhiên liệu 8060.02... 5180 90 122 09/72 → 05/80
Kiểu mẫu 80 F 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04
ccm 5500
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 04/78 → 05/80
Kiểu mẫu 80 NC, NT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.02...
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/72 → 05/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 F 13 Lọc nhiên liệu 8060.04.055 5500 71 96 04/78 → 12/82
90 NC Lọc nhiên liệu 8060.02... 5180 90 122 09/72 → 05/80
Kiểu mẫu 90 F 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.055
ccm 5500
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 90 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.02...
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/72 → 05/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 F 13 Lọc nhiên liệu 8060.04 5500 71 96 04/78 → 12/82
100 NC Lọc nhiên liệu 8060.02... 5180 90 122 09/72 → 05/80
Kiểu mẫu 100 F 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04
ccm 5500
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 100 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.02...
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/72 → 05/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 NC Lọc nhiên liệu OM 8360.04.200 6860 107 145 05/78 → 12/81
110 NC Lọc nhiên liệu OM 8360.04.300 6860 107 145 05/78 → 12/81
110 NC, NR Lọc nhiên liệu 8060.02.000 5180 90 122 09/72 → 02/82
110 NC, NT 13 Lọc nhiên liệu 8060.04.000 5500 99 135 01/78 → 10/82
110 NT Lọc nhiên liệu 8060.02.000 5180 90 122 09/72 → 10/82
Kiểu mẫu 110 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 8360.04.200
ccm 6860
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 05/78 → 12/81
Kiểu mẫu 110 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 8360.04.300
ccm 6860
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 05/78 → 12/81
Kiểu mẫu 110 NC, NR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.02.000
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/72 → 02/82
Kiểu mẫu 110 NC, NT 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.000
ccm 5500
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/78 → 10/82
Kiểu mẫu 110 NT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.02.000
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/72 → 10/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
130 NC Lọc nhiên liệu OM-8360.04.300 7410 107 145 05/78 → 07/84
Kiểu mẫu 130 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM-8360.04.300
ccm 7410
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 05/78 → 07/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 NC 17 Lọc nhiên liệu OM-8360.03 8100 89 121 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 150 NC 17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM-8360.03
ccm 8100
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/76 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
242 E Lọc nhiên liệu Citr. B 25/637 2500 37 50 01/79 → 05/85
242/15 Lọc nhiên liệu Citr.-B22/615D. 2180 46 62 05/74 → 01/78
242/18 Lọc nhiên liệu Citr.-B22/615D. 2180 46 62 05/74 → 01/78
242 E Lọc nhiên liệu Citr. CRD 93 B 2500 37 50 11/79 → 05/85
Kiểu mẫu 242 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Citr. B 25/637
ccm 2500
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/79 → 05/85
Kiểu mẫu 242/15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Citr.-B22/615D.
ccm 2180
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 05/74 → 01/78
Kiểu mẫu 242/18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Citr.-B22/615D.
ccm 2180
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 05/74 → 01/78
Kiểu mẫu 242 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Citr. CRD 93 B
ccm 2500
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 11/79 → 05/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
616 N 2 Lọc nhiên liệu 803 A.. - - - 01/67 → 12/70
616 N 2/4 Lọc nhiên liệu 804 A.. - - - 01/67 → 12/70
616 N 3 Lọc nhiên liệu 8030.02... 2590 46 62 01/71 → 05/79
616 N 3/4 Lọc nhiên liệu 8040.02... 3460 60 82 01/71 → 05/79
625 N 3 P Lọc nhiên liệu 8040.02.041 3460 56 76 06/72 → 10/82
650 N.. Lọc nhiên liệu 213 A - - - 01/60 → 12/68
650 N1, N2, N3 Lọc nhiên liệu 8060.. - - - 01/60 → 12/72
662 N1, N2, N3 Lọc nhiên liệu 8060.. - - - 01/67 → 12/70
Kiểu mẫu 616 N 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 803 A..
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/67 → 12/70
Kiểu mẫu 616 N 2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 804 A..
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/67 → 12/70
Kiểu mẫu 616 N 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8030.02...
ccm 2590
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/71 → 05/79
Kiểu mẫu 616 N 3/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.02...
ccm 3460
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/71 → 05/79
Kiểu mẫu 625 N 3 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.02.041
ccm 3460
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 06/72 → 10/82
Kiểu mẫu 650 N..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 213 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/68
Kiểu mẫu 650 N1, N2, N3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060..
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/72
Kiểu mẫu 662 N1, N2, N3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060..
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/67 → 12/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Z 110 Lọc nhiên liệu 8060.04.661 5861 81 110 07/81 → 12/82
Z 220 Lọc nhiên liệu 8060.04.662 5861 96 120 02/82 → 12/82
Z 220 T Lọc nhiên liệu 8060.24.662 5861 96 120 12/82 → 01/83
Kiểu mẫu Z 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.661
ccm 5861
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/81 → 12/82
Kiểu mẫu Z 220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.662
ccm 5861
kW 96
HP 120
Năm sản xuất 02/82 → 12/82
Kiểu mẫu Z 220 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.662
ccm 5861
kW 96
HP 120
Năm sản xuất 12/82 → 01/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 Lọc nhiên liệu Fiat-8040.02.. 3460 60 82 09/72 → 12/81
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8040.02..
ccm 3460
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/72 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 Lọc nhiên liệu CO 3/41.. 4560 82 112 01/73 → 06/77
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CO 3/41..
ccm 4560
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/73 → 06/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc nhiên liệu CO 3/41.. 4560 110 150 01/73 → 06/77
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CO 3/41..
ccm 4560
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/73 → 06/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 N Lọc nhiên liệu Fiat-8060.02.. 5400 90 122 01/73 → 12/81
100 N Lọc nhiên liệu 8340.05.291 5400 90 122 06/78 → 12/81
Kiểu mẫu 100 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8060.02..
ccm 5400
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/73 → 12/81
Kiểu mẫu 100 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8340.05.291
ccm 5400
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 06/78 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 P, R, T Lọc nhiên liệu Fiat-8060.02.. 5180 90 122 01/73 → 12/81
Kiểu mẫu 110 P, R, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8060.02..
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/73 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
130 NC Lọc nhiên liệu CP 3/42.300 7410 107 145 02/75 → 12/80
130 R, T Lọc nhiên liệu CP 3/42.. 7410 107 145 02/73 → 12/80
Kiểu mẫu 130 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CP 3/42.300
ccm 7410
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 02/75 → 12/80
Kiểu mẫu 130 R, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CP 3/42..
ccm 7410
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 02/73 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 OM 8 Grinta Lọc nhiên liệu 8140.61 2440 39 53 04/78 → 12/82
32 OM 8 Grinta Lọc nhiên liệu 8140.61 2440 39 53 04/78 → 10/80
35 OM 8 Grinta Lọc nhiên liệu 8140.61 2440 39 53 04/78 → 12/82
40 OM 8 Grinta Lọc nhiên liệu 8140.61 2440 39 53 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 30 OM 8 Grinta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61
ccm 2440
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 32 OM 8 Grinta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61
ccm 2440
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 04/78 → 10/80
Kiểu mẫu 35 OM 8 Grinta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61
ccm 2440
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 40 OM 8 Grinta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.61
ccm 2440
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 04/78 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Orsetto N-L Lọc nhiên liệu 804 A 5.001 - - - 01/68 → 12/71
Kiểu mẫu Orsetto N-L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 804 A 5.001
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40/35 OM Lọc nhiên liệu 8040.02... 3460 60 82 09/72 → 12/81
Kiểu mẫu 40/35 OM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.02...
ccm 3460
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/72 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 NC Lọc nhiên liệu 8040.02... 3460 60 82 09/72 → 12/81
Kiểu mẫu 50 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.02...
ccm 3460
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 09/72 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 NC Lọc nhiên liệu 8060.02... 5180 90 122 09/72 → 05/80
Kiểu mẫu 90 NC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.02...
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/72 → 05/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 EC Lọc nhiên liệu 8060.02... 5180 90 122 09/72 → 05/80
Kiểu mẫu 100 EC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.02...
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/72 → 05/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 NC, PC Lọc nhiên liệu 8060.02... 5180 90 122 09/72 → 02/82
Kiểu mẫu 110 NC, PC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.02...
ccm 5180
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 09/72 → 02/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
616 N 3/4 Lọc nhiên liệu 8040.02... 3460 60 82 01/71 → 12/81
Kiểu mẫu 616 N 3/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.02...
ccm 3460
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/71 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
619 N 1 Lọc nhiên liệu 8210.02... 13800 191 260 01/71 → 12/81
Kiểu mẫu 619 N 1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.02...
ccm 13800
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/71 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 U 8 Lọc nhiên liệu Fiat-8140.61 2440 39 53 04/78 → 12/82
35 U 8 Lọc nhiên liệu Fiat-8140.61 2440 39 53 04/78 → 12/82
40 U 8 Lọc nhiên liệu Fiat-8140.61 2440 39 53 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 30 U 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8140.61
ccm 2440
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 35 U 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8140.61
ccm 2440
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 40 U 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8140.61
ccm 2440
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 04/78 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A60-10 Lọc nhiên liệu OM-8340.04.040 4570 73 100 01/80 → 06/88
A70-12 Lọc nhiên liệu OM-8340.05.200 5401 84 115 01/83 → 01/85
A70-14 Lọc nhiên liệu 8060.05.246 5861 101 138 05/88 → 06/91
A79-14 Lọc nhiên liệu 8060.05.285 5861 101 138 07/88 → 12/92
Kiểu mẫu A60-10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM-8340.04.040
ccm 4570
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/80 → 06/88
Kiểu mẫu A70-12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM-8340.05.200
ccm 5401
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 01/83 → 01/85
Kiểu mẫu A70-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.05.246
ccm 5861
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 05/88 → 06/91
Kiểu mẫu A79-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.05.285
ccm 5861
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 07/88 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Z 110 Lọc nhiên liệu 8060.04.661 5861 81 110 01/83 → 05/86
Z 120 TA Lọc nhiên liệu 8060.24.661/64 5861 96 120 07/83 → 01/86
Z 220 Lọc nhiên liệu 8060.04.662 5861 96 120 01/83 → 05/86
Z 220 Lọc nhiên liệu 8060.05.662 5861 96 120 06/86 → 12/86
Z 220 T Lọc nhiên liệu 8060.24.661 5861 96 120 01/83 → 01/86
Z 230 T Lọc nhiên liệu 8060.24.662/673 5861 96 130 03/84 → 06/86
Z 235 T Lọc nhiên liệu 8060.25.630/631 5861 100 135 10/86 → 12/86
Z 340 T Lọc nhiên liệu 8060.24.643 5861 103 140 11/84 → 05/86
Kiểu mẫu Z 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.661
ccm 5861
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/83 → 05/86
Kiểu mẫu Z 120 TA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.661/64
ccm 5861
kW 96
HP 120
Năm sản xuất 07/83 → 01/86
Kiểu mẫu Z 220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.662
ccm 5861
kW 96
HP 120
Năm sản xuất 01/83 → 05/86
Kiểu mẫu Z 220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.05.662
ccm 5861
kW 96
HP 120
Năm sản xuất 06/86 → 12/86
Kiểu mẫu Z 220 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.661
ccm 5861
kW 96
HP 120
Năm sản xuất 01/83 → 01/86
Kiểu mẫu Z 230 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.662/673
ccm 5861
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 03/84 → 06/86
Kiểu mẫu Z 235 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25.630/631
ccm 5861
kW 100
HP 135
Năm sản xuất 10/86 → 12/86
Kiểu mẫu Z 340 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.643
ccm 5861
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/84 → 05/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
315.8.13 Lọc nhiên liệu 8060.04.051 5499 95 130 05/78 → 02/86
315.8.17 Lọc nhiên liệu 8060.24.652 5500 123 168 01/83 → 06/91
316.8.13 Lọc nhiên liệu 8060.04.052 5499 92 125 01/80 →
682 N 3, N 4 Lọc nhiên liệu 203 A/61 11548 130 177 10/82 → 07/88
Kiểu mẫu 315.8.13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.051
ccm 5499
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 05/78 → 02/86
Kiểu mẫu 315.8.17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.24.652
ccm 5500
kW 123
HP 168
Năm sản xuất 01/83 → 06/91
Kiểu mẫu 316.8.13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.04.052
ccm 5499
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 682 N 3, N 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 203 A/61
ccm 11548
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 10/82 → 07/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu 6.354 Perkins - - -
110 Lọc nhiên liệu 4.248 Mfr Perkins - - -
110B Lọc nhiên liệu 4.248 Mfr Perkins - - -
110C Lọc nhiên liệu 4.248 Mfr Perkins - - -
112 Lọc nhiên liệu 6.354 Mfr Perkins - - -
114 Lọc nhiên liệu T6.354 Mfr Perkins - - -
135R
Lọc nhiên liệu 404D-22 Tier IV Mfr Perkins - - -
150 ROBOT
Lọc nhiên liệu XUD9 Mfr Peugeot - - -
150 ROBOT Lọc nhiên liệu 104.22 Mfr Perkins - - -
150TR
Lọc nhiên liệu 404D-22T Tier IV Mfr Perkins - - -
155
Lọc nhiên liệu 404D-22T Tier IV Mfr Perkins - - -
160 ROBOT
Lọc nhiên liệu 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
160 ROBOT
Lọc nhiên liệu 104.22 Mfr Perkins - - -
160 ROBOT
Lọc nhiên liệu 404C-22 Mfr Perkins - - -
160HF ROBOT
Lọc nhiên liệu 104.22 Mfr Perkins - - -
160HF ROBOT
Lọc nhiên liệu 404C-22 Mfr Perkins - - -
160HF ROBOT
Lọc nhiên liệu 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
165 ROBOT Lọc nhiên liệu 104.22 Mfr Perkins - - -
165HF ROBOT Lọc nhiên liệu 104.22 Mfr Perkins - - -
165HF ROBOT
Lọc nhiên liệu XUD9 Mfr Peugeot - - -
170 ROBOT
Lọc nhiên liệu Perkins 104-22 - - -
170 ROBOT
Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
170 ROBOT
Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22 Tier III 2200 38 52 01/08 → 12/13
170HF ROBOT
Lọc nhiên liệu Perkins 104.22 - 37 50 01/00 → 12/08
170HF ROBOT
Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
170HF ROBOT
Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22 Tier III 2200 38 52 01/08 → 12/13
175
Lọc nhiên liệu 404D-22T Tier IV Mfr Perkins - - -
180 ROBOT
Lọc nhiên liệu 404C-22 Mfr Perkins - - -
180 ROBOT
Lọc nhiên liệu 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
180HF ROBOT
Lọc nhiên liệu 404C-22 Mfr Perkins - - -
180HF ROBOT
Lọc nhiên liệu 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
180T ROBOT
Lọc nhiên liệu 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
180T ROBOT
Lọc nhiên liệu 404C-22T Mfr Perkins - - -
180THF ROBOT
Lọc nhiên liệu 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
180THF ROBOT
Lọc nhiên liệu 404C-22T Mfr Perkins - - -
185 ROBOT Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
185HF ROBOT Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
190
Lọc nhiên liệu 404D-22T Tier IV Mfr Perkins - - -
190T
Lọc nhiên liệu 404D-22T Tier IV Mfr Perkins - - -
Robot 165
Lọc nhiên liệu XUD9 Mfr Peugeot - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.248 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.248 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.248 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 114
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T6.354 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Tier IV Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD9 Mfr Peugeot
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150TR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22T Tier IV Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22T Tier IV Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD9 Mfr Peugeot
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier III
ccm 2200
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 170HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104.22
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/00 → 12/08
Kiểu mẫu 170HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier III
ccm 2200
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 175
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22T Tier IV Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22T Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22T Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 185 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 185HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22T Tier IV Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22T Tier IV Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Robot 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD9 Mfr Peugeot
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
1105 ROBOT Lọc nhiên liệu 1000.4 Perkins - - -
1105HF ROBOT Lọc nhiên liệu 1000.4 Perkins - - -
1250 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
1400 Lọc nhiên liệu 4.98 Mfr Perkins - - -
1400B Lọc nhiên liệu 4.98 Mfr Perkins - - -
1400B-2/4
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1400B-2/4 TURBO
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1500 Lọc nhiên liệu Leyland 680 - - -
1550 Lọc nhiên liệu 4.98 Mfr Perkins - - -
1550B Lọc nhiên liệu 4.98 Perkins - - -
1550B-2/4
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1550B-2/4 TURBO
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1600B-2/4
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1600B-2/4 TURBO
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1700 Lọc nhiên liệu 4.98 Mfr Perkins - - -
1700B Lọc nhiên liệu 4.98 Mfr Perkins - - -
1700B-2/4
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1700B-2/4 TURBO
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1750 Lọc nhiên liệu 6.354 Mfr Perkins - - -
1750 Lọc nhiên liệu Leyland 400 - - -
1750 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
2000 Lọc nhiên liệu Leyland 680 - - -
3000 Lọc nhiên liệu Leyland 680 - - -
Kiểu mẫu 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1105 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1105HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1400B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1400B-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1400B-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1550
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1550B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1550B-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1550B-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1600B-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1600B-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1700B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1700B-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1700B-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 Lọc nhiên liệu Mfr BMC - - -
2 Lọc nhiên liệu 10-42 Mfr Leyland - - -
2 Lọc nhiên liệu 10-45 Mfr Leyland - - -
2B Lọc nhiên liệu 10-45 Mfr Leyland - - -
2B Lọc nhiên liệu 10-42 Mfr Leyland - - -
2D Lọc nhiên liệu 231 Mfr Leyland - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mfr BMC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10-42 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10-45 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10-45 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10-42 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 231 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
205
Lọc nhiên liệu 404D-22T Tier IV Mfr Perkins - - -
205T
Lọc nhiên liệu 404D-22T Tier IV Mfr Perkins - - -
208S HF MINI-MASTER Lọc nhiên liệu 104.22 Mfr Perkins - - -
208S HF MINI-MASTER Lọc nhiên liệu 404C-22 Tier II Mfr Perkins - - -
208S HF MINI-MASTER Lọc nhiên liệu 1.9L 1900cc 116 CID - - -
208S MINI-MASTER Lọc nhiên liệu 1.9L 1900cc 116 CID - - -
208S MINI-MASTER Lọc nhiên liệu 104.22 Mfr Perkins - - -
208S MINI-MASTER Lọc nhiên liệu 404C-22 Tier II Mfr Perkins - - -
210S Lọc nhiên liệu D3.152 Mfr Perkins - - -
210S
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
210SL
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
210SL Lọc nhiên liệu D3.152 Mfr Perkins - - -
210SU
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
210SU Lọc nhiên liệu D3.152 Mfr Perkins - - -
212S
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
212SL
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
212SU
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 205
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22T Tier IV Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 205T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22T Tier IV Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208S HF MINI-MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208S HF MINI-MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22 Tier II Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208S HF MINI-MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.9L 1900cc 116 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208S MINI-MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.9L 1900cc 116 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208S MINI-MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208S MINI-MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22 Tier II Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D3.152 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D3.152 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210SU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210SU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D3.152 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212SU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 Lọc nhiên liệu 680 Mfr Leyland - - -
2000 Lọc nhiên liệu AD400 Mfr Leyland - - -
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 680 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD400 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3 Lọc nhiên liệu 38TD Mfr Leyland - - -
3 Lọc nhiên liệu Mfr BMC - - -
3 Lọc nhiên liệu 10-42 Mfr Leyland - - -
3 Lọc nhiên liệu 10-45 Mfr Leyland - - -
3 Lọc nhiên liệu 4.98NT/4.98TT Mfr Leyland - - -
3C Lọc nhiên liệu 231 Mfr Leyland - - -
3C Lọc nhiên liệu Mfr BMC - - -
3C Lọc nhiên liệu 10-60 Mfr Leyland - - -
3C1400-2/4
Lọc nhiên liệu 4.236 Mfr Perkins - - -
3C1400-2/4 TURBO
Lọc nhiên liệu 4.236 Mfr Perkins - - -
3C1500-2/4
Lọc nhiên liệu 4.236 Mfr Perkins - - -
3C1500-2/4 TURBO
Lọc nhiên liệu 4.236 Mfr Perkins - - -
3CII Lọc nhiên liệu 4.248 Mfr Perkins - - -
3CIII Lọc nhiên liệu 4.98 Mfr Leyland - - -
3D Lọc nhiên liệu 38TD Mfr Leyland - - -
3D Lọc nhiên liệu 10-60 / 10-65 Mfr Leyland - - -
3D Lọc nhiên liệu 4.98TT / 4.98NT Mfr Leyland - - -
3D Lọc nhiên liệu Mfr BMC - - -
3D Lọc nhiên liệu Perkins - - -
3D1700-2/4
Lọc nhiên liệu 4.236 Mfr Perkins - - -
3D1700-2/4 TURBO
Lọc nhiên liệu 4.236 Mfr Perkins - - -
3DIII / 3DS / 3DX Lọc nhiên liệu 4.98 Mfr Leyland - - -
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 38TD Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mfr BMC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10-42 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10-45 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98NT/4.98TT Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 231 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mfr BMC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10-60 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C1400-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C1400-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C1500-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C1500-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3CII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.248 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3CIII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 38TD Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10-60 / 10-65 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98TT / 4.98NT Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mfr BMC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3D1700-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3D1700-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3DIII / 3DS / 3DX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98 Mfr Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4 Lọc nhiên liệu 10-60 Leyland - - -
4C Lọc nhiên liệu 38T Leyland - - -
4C Lọc nhiên liệu 4.98 Leyland - - -
4C TURBO Lọc nhiên liệu T4.236 Perkins - - -
4CN-2/4
Lọc nhiên liệu 4.236 Perkins - - -
4CN-2/4 TURBO
Lọc nhiên liệu 4.236 Perkins - - -
4D Lọc nhiên liệu 4.98NT Leyland - - -
4D Lọc nhiên liệu 38TD Leyland - - -
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10-60 Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 38T Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98 Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4C TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T4.236 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4CN-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4CN-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98NT Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 38TD Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
406 Lọc nhiên liệu Perkins D3.152 - 34 46 01/93 →
407
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
407 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 43 59 01/94 →
407B ZX Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40 - 47 64 01/98 →
408
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
408 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 43 59 01/89 →
409 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 43 59 01/93 →
409
Lọc nhiên liệu 1000.4 Mfr Perkins - - -
410 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74
410 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 54 74 01/88 →
410 Lọc nhiên liệu Leyl. 4.98 - - -
411 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 56 76 01/93 →
411B ZX Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40 - - - 01/98 →
412 Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
412 Farm Master Lọc nhiên liệu Perkins - - -
412E Lọc nhiên liệu - - - 01/93 →
413 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 / T6.354 - - -
415 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236T - - -
415 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 66 90 01/87 →
416 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 70 95 01/93 →
418 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
418 Lọc nhiên liệu 6.354 Perkins - - -
420 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - 80 109
423 Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - -
425 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 80 109 01/87 →
426HT / 426ZX Lọc nhiên liệu 1006-60T Perkins - - -
428 Lọc nhiên liệu Leyl. 690 - - -
428, 428 C Lọc nhiên liệu Leyland - - -
428C Lọc nhiên liệu UE690 Leyland - - -
430 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - 102 139
435 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 115 157 01/87 →
435 Lọc nhiên liệu - - -
435 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
436 B
Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 406
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 407
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 407
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 407B ZX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 408
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 408
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 409
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 409
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 4.98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 411
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 411B ZX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 412
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 412 Farm Master
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 412E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 413
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354 / T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 416
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 418
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 418
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 423
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 425
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 426HT / 426ZX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006-60T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 690
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428, 428 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ UE690 Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW 102
HP 139
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 435
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 436 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5 C Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
5 C Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 5 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
505-19/505-22/506-36
Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
505-22/505-19/506-36
Lọc nhiên liệu 1004.4TT Perkins - - -
506-36 (0561000-0580000)
Lọc nhiên liệu - - - 01/90 → 12/97
506B
Lọc nhiên liệu 1104C.4 Perkins - - -
506B
Lọc nhiên liệu 1004.4TT Perkins - - -
506C/506C LE/506C/HL LE/508C
Lọc nhiên liệu 1004.4TT/1104.4T Perkins - - -
506C/LE/C/HL LE/508-40/C/C LE
Lọc nhiên liệu 1004.4/1104C.4 Perkins - - -
508-40
Lọc nhiên liệu 1004.4TT Perkins - - -
508C LE
Lọc nhiên liệu 1104.4T Perkins - - -
510-40
Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
510-40
Lọc nhiên liệu 1004.4TT Perkins - - -
515-40
Lọc nhiên liệu 404C-22 Perkins - - -
515-40
Lọc nhiên liệu 404D-22 Tier III Perkins - - -
520-2/-2HL/-4/-4HL/M-2/M-4
Lọc nhiên liệu 4.236 Perkins - - -
520-2/-2HL/-4/-4HL/M-2/M-4
Lọc nhiên liệu 4.236T Perkins - - -
520-40
Lọc nhiên liệu Perkins404C-22/404D-22 Tier 3 2200 37 50
520M-2/M-4/ Lọc nhiên liệu 4.98NT Leyland - - -
525-58 Lọc nhiên liệu 1004.4HR Perkins - - -
525-67 Lọc nhiên liệu 1004.4HR Perkins - - -
525B-2/4/HL
Lọc nhiên liệu 4.236 Perkins - - -
525B-2/4/HL
Lọc nhiên liệu 4.236T Perkins - - -
526S
Lọc nhiên liệu 1004.4 Perkins - - -
526S
Lọc nhiên liệu 1004.4TT Perkins - - -
530B/-2/4/-2/4 HL
Lọc nhiên liệu 4.236 Perkins - - -
530B/-2/4/-2/4 HL
Lọc nhiên liệu 4.236T Perkins - - -
540B/540B-2/4/540BM-2/4
Lọc nhiên liệu 4.236T Perkins - - -
540B/540B-2/4/540BM-2/4
Lọc nhiên liệu 4.236 Perkins - - -
Kiểu mẫu 505-19/505-22/506-36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 505-22/505-19/506-36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4TT Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 506-36 (0561000-0580000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/97
Kiểu mẫu 506B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1104C.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 506B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4TT Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 506C/506C LE/506C/HL LE/508C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4TT/1104.4T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 506C/LE/C/HL LE/508-40/C/C LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4/1104C.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 508-40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4TT Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 508C LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1104.4T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 510-40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 510-40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4TT Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 515-40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 515-40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22 Tier III Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520-2/-2HL/-4/-4HL/M-2/M-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520-2/-2HL/-4/-4HL/M-2/M-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520-40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins404C-22/404D-22 Tier 3
ccm 2200
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520M-2/M-4/
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98NT Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525-58
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4HR Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525-67
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4HR Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525B-2/4/HL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525B-2/4/HL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4TT Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530B/-2/4/-2/4 HL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530B/-2/4/-2/4 HL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540B/540B-2/4/540BM-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540B/540B-2/4/540BM-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6 / 6B / 6C / 6D / 7 Lọc nhiên liệu 6.354 Perkins - - -
6 / 6B / 6C / 6D / 7 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
6 C/D Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
6 C/D Lọc nhiên liệu Ford 590E/2711E - - -
Kiểu mẫu 6 / 6B / 6C / 6D / 7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6 / 6B / 6C / 6D / 7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6 C/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6 C/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 590E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7 Lọc nhiên liệu 590E Ford - - -
7, 7B/C Lọc nhiên liệu Ford 590E/2711E - - -
7, 7B/C Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 590E Ford
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7, 7B/C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 590E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7, 7B/C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
700 Lọc nhiên liệu Leyland 4.98 - - -
700 Lọc nhiên liệu Leyland 231 - - -
702 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
702 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
704 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
704 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
712 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
712 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 84 115 01/88 →
716 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 102 139 01/88 →
Kiểu mẫu 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 4.98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 231
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 702
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 702
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 704
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 704
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 712
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 712
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 716
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 01/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8, 8 C/D Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
8, 8 C/D Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 8, 8 C/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8, 8 C/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
801
Lọc nhiên liệu 103.10 Perkins - - -
801
Lọc nhiên liệu Perkins 103-9 - 13 18 01/88 →
801.4/.5/.6 Lọc nhiên liệu Perkins 103-10 - 12 16 01/92 →
801.6N
Lọc nhiên liệu Perkins 103-10 - - -
802
Lọc nhiên liệu - - -
802 Super Lọc nhiên liệu Perkins 103-15 - 24 33 01/99 →
802.4
Lọc nhiên liệu - - -
802.4 Super
Lọc nhiên liệu - - -
802.7
Lọc nhiên liệu - - -
802.7 Plus
Lọc nhiên liệu - - -
802.7 Super
Lọc nhiên liệu - - -
802/Super802.4/802.7Plus/Supe
Lọc nhiên liệu 103.15 / 403C-15 Perkins - - -
803 Lọc nhiên liệu 103.15 Perkins - - - 01/93 →
803 Lọc nhiên liệu Perkins 103-5/15 - 24 33 01/90 →
803 Magnum
Lọc nhiên liệu - - -
803 Plus/Super Lọc nhiên liệu Perkins 103 - 24 33 01/99 →
804
Lọc nhiên liệu 103.15 Perkins - - -
804 Plus
Lọc nhiên liệu 103.15 Perkins - - -
804 Super Lọc nhiên liệu 403-15 - 21 27
805 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
805 Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
805 B Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
805 B Turbo Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
806 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
806 / 806B / 806C
Lọc nhiên liệu 6.354 Perkins - - -
806 B Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
806 C Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
807 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
807 B Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
807 B Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
807 C/CL Lọc nhiên liệu 6.354.4/T6.354.4 - - -
808 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
808D Lọc nhiên liệu T6.354 Perkins - - -
811
Lọc nhiên liệu Turbo T4.236 /4.236 Perkins - - -
812/SUPER/814/SUPER/S R'MASTER
Lọc nhiên liệu Turbo T6.354 Perkins - - -
812/SUPER/814/SUPER/S R'MASTER
Lọc nhiên liệu 6.354 Perkins - - -
814 S Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 84 115 01/88 →
816 S Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 84 115 01/88 →
816SUPER/817/818/SUPER
Lọc nhiên liệu Turbo T6.354 / 6.354 Perkins - - -
818S R'MASTER/820D/820/SUPER
Lọc nhiên liệu Turbo T6.354/6.354 Perkins - - -
820 S Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - 103 140
820/820D
Lọc nhiên liệu Turbo T6.354 Perkins - - -
Kiểu mẫu 801
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 103.10 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 801
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-9
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 801.4/.5/.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-10
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 801.6N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-10
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 802
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 802 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-15
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 802.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 802.4 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 802.7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 802.7 Plus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 802.7 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 802/Super802.4/802.7Plus/Supe
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 103.15 / 403C-15 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 803
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 103.15 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 803
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-5/15
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 803 Magnum
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 803 Plus/Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 804
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 103.15 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 804 Plus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 103.15 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 804 Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403-15
ccm -
kW 21
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 805
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 805
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 805 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 805 B Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 806
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 806 / 806B / 806C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 806 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 806 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 807
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 807 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 807 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 807 C/CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354.4/T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 808
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 808D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 811
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo T4.236 /4.236 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 812/SUPER/814/SUPER/S R'MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo T6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 812/SUPER/814/SUPER/S R'MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 814 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 816 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 816SUPER/817/818/SUPER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo T6.354 / 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 818S R'MASTER/820D/820/SUPER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo T6.354/6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820/820D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo T6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8008 Lọc nhiên liệu Perkins 403C-07 - 9 12 01/06 →
8008 CTS Lọc nhiên liệu 403D-07 - 9 12
8010 CTS Lọc nhiên liệu Perkins 403D - 13 18 01/04 → 12/13
8014
Lọc nhiên liệu 103-10/11 Perkins - - -
8015 Lọc nhiên liệu 103-11 - 13 18 01/98 → 12/05
8015-2 Lọc nhiên liệu Perkins 103-10 - - - 01/00 →
8015/8017
Lọc nhiên liệu 403C-11 Perkins - - -
8016 Lọc nhiên liệu Perkins 103-10 - 13 18 01/98 → 12/02
8016 Lọc nhiên liệu 403C-11 - 15 20
8017 Lọc nhiên liệu Perkins 103-10 - 13 18 01/00 →
8018 Lọc nhiên liệu Perkins 103-10 - 13 18 01/00 →
8018
Lọc nhiên liệu 103-10/11 Perkins - - -
8027 Z
Lọc nhiên liệu Perkins 403C-15 - 21 29 01/02 → 12/06
8030 Z
Lọc nhiên liệu - - -
8032 Z
Lọc nhiên liệu Perkins 403C-15 - 21 29 01/02 → 12/06
8052 Lọc nhiên liệu 104-2S Perkins - 34 46 01/99 →
8052
Lọc nhiên liệu 404C-22 Tier II Perkins - - -
8080
Lọc nhiên liệu Isuzu A4 JGI - 44 60 01/03 → 01/09
8080 ZTS
Lọc nhiên liệu 4JG1 - 44 60 01/03 → 12/09
MICRO / MICRO PLUS Lọc nhiên liệu 403C-11 - - -
MICRO / MICRO PLUS
Lọc nhiên liệu Perkins 103-10 - 13 18 01/04 →
MICRO 8008
Lọc nhiên liệu 403C-07Perkins/403D-07Tier III - - -
Kiểu mẫu 8008
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-07
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 8008 CTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403D-07
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8010 CTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403D
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/04 → 12/13
Kiểu mẫu 8014
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 103-10/11 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8015
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 103-11
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/98 → 12/05
Kiểu mẫu 8015-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-10
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 8015/8017
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403C-11 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8016
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-10
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 8016
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403C-11
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8017
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-10
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 8018
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-10
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 8018
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 103-10/11 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8027 Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-15
ccm -
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu 8030 Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8032 Z
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-15
ccm -
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu 8052
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104-2S Perkins
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 8052
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22 Tier II Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu A4 JGI
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 01/09
Kiểu mẫu 8080 ZTS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4JG1
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 12/09
Kiểu mẫu MICRO / MICRO PLUS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403C-11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MICRO / MICRO PLUS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-10
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu MICRO 8008
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403C-07Perkins/403D-07Tier III
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
902 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
907 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
907 Lọc nhiên liệu Leyland UE400 - - -
907 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
908 Lọc nhiên liệu Leyland 680 - - -
926 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 902
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 907
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 907
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland UE400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 907
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 926
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1 CX Lọc nhiên liệu Peugeot XVD9 1.9 - 31 42 01/92 → 12/97
1 CX Lọc nhiên liệu Perkins 104-22 - 37 50 01/97 → 12/08
1 CX Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 2200 37 50 01/17 → 12/20
1 CX Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22 2200 36 49 01/09 → 12/16
1 CXT Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22 2200 36 49 01/09 → 12/16
1, 1D Lọc nhiên liệu Petter PH2 - - -
1CX MINI-MASTER Lọc nhiên liệu 104.22 Mfr Perkins - - -
1CX MINI-MASTER Lọc nhiên liệu 404C-22 Tier II Mfr Perkins - - -
1CX MINI-MASTER Lọc nhiên liệu 1.9L 1900cc 116 CID - - -
2 CX 4 Lọc nhiên liệu Perkins D3.152 - 34 46
2 CX II 4x4x4 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 48 65 01/91 → 12/02
2 CXL 4x4x4 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 48 65 01/92 →
2 CXL 4x4x4 Lọc nhiên liệu Perkins D3.152 - 32 44
2, 2B/D/DS/SB Lọc nhiên liệu Ley. 10-42/45/60/65 - - -
3 C Lọc nhiên liệu Leyl. 231 - - -
3 C 4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 56 76
3 C/C2 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 55 75
3 C/CX/CXT/D Lọc nhiên liệu Leyl. 4.98TT (Turbo) - - -
3 C/CX/D/DS/DX/S/X Lọc nhiên liệu Leyl. 4.98NT - - -
3 CX Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4 3990 55 74
3 CX Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74
3 CX 2 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 56 76
3 CX 2/2S Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 57 78
3 CX 2ED/SED Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 57 78
3 CX 4 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 57 78
3 CX 4 ED Lọc nhiên liệu Perkins T1004.4 - 67 91
3 CX 4ED Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 56 76
3 CX 4ST Lọc nhiên liệu Perkins T1004.4 - 67 91 01/87 →
3 CX 4x4 Lọc nhiên liệu Perkins T1004.4 - 67 91
3 CX 4x4EDT Lọc nhiên liệu Perkins T1004.4 - 67 91 01/92 →
3 CX Turbo Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
3 D 4STED Lọc nhiên liệu Perkins T1004.4 - 67 91
3 DB 4 EDT Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - 60 82
3 DS 2/ED Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 56 76
3 DS 4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 56 76
3, 3C/D/S/X Lọc nhiên liệu Ley. 10-42/45/60/45 - - -
3CX TURBO Lọc nhiên liệu Perkins - - -
3CX-2/4 SITEMASTER
Lọc nhiên liệu 4.236 Mfr Perkins - - -
3CX-2/4 TURBO SITEMASTER
Lọc nhiên liệu 4.236 Mfr Perkins - - -
4 C Lọc nhiên liệu Leyl. 4.98TT (Turbo) - - -
4 C/CX Turbo Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
4 C/D Lọc nhiên liệu Leyl. 10-60/65 - - -
4 CX 4x4x4 Lọc nhiên liệu Perkins T1004.4 - 72 98 01/90 →
4CX TURBO Lọc nhiên liệu 4.98TT Leyland - - -
4CX TURBO/4CX TURBO SERVO PLUS Lọc nhiên liệu 1000.3 Perkins - - -
MINI CX
Lọc nhiên liệu 103.10/403C-11/403D-11 Perkins - - -
Kiểu mẫu 1 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot XVD9 1.9
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 1 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/97 → 12/08
Kiểu mẫu 1 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm 2200
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu 1 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/09 → 12/16
Kiểu mẫu 1 CXT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/09 → 12/16
Kiểu mẫu 1, 1D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Petter PH2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1CX MINI-MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1CX MINI-MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22 Tier II Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1CX MINI-MASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.9L 1900cc 116 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2 CX 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2 CX II 4x4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/91 → 12/02
Kiểu mẫu 2 CXL 4x4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 2 CXL 4x4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2, 2B/D/DS/SB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 10-42/45/60/65
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 231
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 C 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 C/C2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 C/CX/CXT/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 4.98TT (Turbo)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 C/CX/D/DS/DX/S/X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 4.98NT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4
ccm 3990
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 2/2S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 2ED/SED
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 4 ED
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 4ED
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 4ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 3 CX 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 4x4EDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 3 CX Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 D 4STED
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 DB 4 EDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 DS 2/ED
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 DS 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3, 3C/D/S/X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 10-42/45/60/45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3CX TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3CX-2/4 SITEMASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3CX-2/4 TURBO SITEMASTER
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.236 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 4.98TT (Turbo)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 C/CX Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 C/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 10-60/65
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 CX 4x4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 4CX TURBO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98TT Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4CX TURBO/4CX TURBO SERVO PLUS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MINI CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 103.10/403C-11/403D-11 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
1115 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
1115 S
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
1125
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
1135 (737114) Lọc nhiên liệu Turbo 1006.6T Perkins - - -
115 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
1155
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
125 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
125 (636001)
Lọc nhiên liệu - - -
125 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
125-30 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
125-40 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
125-55 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
125-65 / 130T (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
130 (636000) Lọc nhiên liệu - - -
130 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - - -
130 T30 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - - -
130 T40 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - - -
130 T50 / 130 T55 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - - -
130 T65 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - - -
135 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6THR - - -
135 (636000) Lọc nhiên liệu - - -
135 T (636001)
Lọc nhiên liệu Turbo 1006.6T/ 1006.6 Perkins - - -
145 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - - -
145 T (636001)
Lọc nhiên liệu Turbo 1006.6T/ 1006.6 Perkins - - -
145 T (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - - -
145 T30 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - - -
145 T40 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
145 T55 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
145 T65 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
150 T (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
150 T (636001)
Lọc nhiên liệu - - -
150 T Lọc nhiên liệu Perk. Phaser 160TW - - -
150 T40 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
150 T65/150 T55 (635001 - 635994)
Lọc nhiên liệu - - -
155 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T4 - - -
155 T Lọc nhiên liệu Perkins - - -
155 T (636001)
Lọc nhiên liệu - - -
2115, 2115-4WS, 2115-4WC Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - 95 130 04/98 →
2125, 2125-4WS, 2125-4WC Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - 102 139 04/98 →
2135, 2135-4WS, 2135-4WC Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - 108 147 04/98 → 12/04
2150 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6TW - 116 158 04/98 →
3155 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T4 - 123 168 04/98 →
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1115 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1135 (737114)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo 1006.6T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 (636001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125-30 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125-40 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125-55 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125-65 / 130T (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 (636000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 T30 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 T40 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 T50 / 130 T55 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 T65 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6THR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135 (636000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135 T (636001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo 1006.6T/ 1006.6 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T (636001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Turbo 1006.6T/ 1006.6 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T30 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T40 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T55 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T65 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 T (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 T (636001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Phaser 160TW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 T40 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 T65/150 T55 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 155 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 155 T (636001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2115, 2115-4WS, 2115-4WC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 04/98 →
Kiểu mẫu 2125, 2125-4WS, 2125-4WC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 04/98 →
Kiểu mẫu 2135, 2135-4WS, 2135-4WC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 04/98 → 12/04
Kiểu mẫu 2150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6TW
ccm -
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 04/98 →
Kiểu mẫu 3155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T4
ccm -
kW 123
HP 168
Năm sản xuất 04/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
505-19 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
505-22 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
505-36 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
508-40 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
510-40 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
520, 520 M/2/4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
520, 520-2/4 Lọc nhiên liệu Leyl. 4.98 - - -
520-55 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
525-38 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
525-58 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - - -
525-58 Lọc nhiên liệu Perkins T1004.4 - - -
525-67 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - - -
527 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
530 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
530 B, B2/B4 Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
530 B, B2/B4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
530-110 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
530-120 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
530-67 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - - -
530-95 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
535 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
540 BM2 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
540, 540 B/B2/B4 Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
Kiểu mẫu 505-19
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 505-22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 505-36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 508-40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 510-40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520, 520 M/2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520, 520-2/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 4.98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520-55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525-38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525-58
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525-58
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525-67
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 527
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530 B, B2/B4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530 B, B2/B4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530-110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530-120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530-67
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530-95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540 BM2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540, 540 B/B2/B4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MICRO Lọc nhiên liệu 403C-11 - - -
MICRO 8008 Lọc nhiên liệu 403C-07 - - -
MICRO PLUS Lọc nhiên liệu 403C-11 - - -
Kiểu mẫu MICRO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403C-11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MICRO 8008
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403C-07
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MICRO PLUS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 403C-11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110, 110 B/C Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
112, 112 C/E Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
114 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
150 Robot Lọc nhiên liệu Peugeot Turbodiesel - - -
150 Robot Lọc nhiên liệu Peugeot XUD9 1.9 - - -
165 Robot Lọc nhiên liệu Peugeot XUD9 1.9 - - -
165 Robot Lọc nhiên liệu Peugeot Turbodiesel - - -
170 (9802/5470) Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22,404D-22T Tier3 373 - - 01/08 → 01/13
170 (9802/4530) Lọc nhiên liệu Perkins 104-22 375 - - 01/00 → 01/07
170 (9802/4570) Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22,404C-22T Tier2 373 - -
170 HF (9802/4530) Lọc nhiên liệu Perkins 100 Series 375 - - 01/00 → 01/08
170 HF (9802/4530) Lọc nhiên liệu Perkins 400 Seris 373 - -
170 HF (9802/4570) Lọc nhiên liệu 404D-22, 404D-22T Tier 3 373 - - 01/08 → 01/13
170 HF (9802/4570) Lọc nhiên liệu 404C-22,404C-22T Tier 2 373 - -
170 Robot Lọc nhiên liệu - - - 01/96 →
170 Robot (9802/4530) Lọc nhiên liệu Perkins 400 Series 373 - -
180 Robot Lọc nhiên liệu Perkins 404DT-22 - 44 60
185 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 110, 110 B/C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 112, 112 C/E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 114
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 Robot
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot Turbodiesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 Robot
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot XUD9 1.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165 Robot
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot XUD9 1.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165 Robot
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot Turbodiesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 (9802/5470)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22,404D-22T Tier3
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 170 (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm 375
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 01/07
Kiểu mẫu 170 (9802/4570)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22,404C-22T Tier2
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 100 Series
ccm 375
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 01/08
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 400 Seris
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4570)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404D-22, 404D-22T Tier 3
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4570)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404C-22,404C-22T Tier 2
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 Robot
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 170 Robot (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 400 Series
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 Robot
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404DT-22
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
930 (607700-609999) Lọc nhiên liệu - - -
930 (607150-607699) Lọc nhiên liệu - - -
940 (660001-660299) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 930 (607700-609999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 (607150-607699)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 (660001-660299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TLT 25 D TCR Lọc nhiên liệu Perkins - - - 01/18 →
TLT 30 D 4x4 Lọc nhiên liệu Perkins 104-22 - - -
TLT 35 D Lọc nhiên liệu Kohler KDI2504TCR Tier 4 2504 46 63
TLT20D
Lọc nhiên liệu 104.22 Diesel Perkins - - -
TLT20D
Lọc nhiên liệu 404-22 Diesel Perkins - - -
Kiểu mẫu TLT 25 D TCR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu TLT 30 D 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TLT 35 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kohler KDI2504TCR Tier 4
ccm 2504
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TLT20D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 104.22 Diesel Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TLT20D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404-22 Diesel Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 842 K Lọc nhiên liệu WS Mielec MD111 - 235 320 01/97 →
Kiểu mẫu W 842 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ WS Mielec MD111
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1010 Lọc nhiên liệu - - - 01/60 → 12/65
1020 Lọc nhiên liệu - - -
1020, 1020 OU/VU Lọc nhiên liệu 3152D - 32 44 01/65 → 12/73
1030 Lọc nhiên liệu 3164D - 34 46 01/73 → 12/79
1120, 1120 LS Lọc nhiên liệu 3164D - 36 49 01/67 → 12/75
1130 Lọc nhiên liệu 3164D - 38 52
1420
Lọc nhiên liệu - - -
1520 Lọc nhiên liệu - 35 47 01/68 → 12/72
1830 Lọc nhiên liệu 4219D - 45 60 01/73 → 12/79
Kiểu mẫu 1010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/65
Kiểu mẫu 1020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1020, 1020 OU/VU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3152D
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 01/65 → 12/73
Kiểu mẫu 1030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3164D
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/73 → 12/79
Kiểu mẫu 1120, 1120 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3164D
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/67 → 12/75
Kiểu mẫu 1130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3164D
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1520
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/68 → 12/72
Kiểu mẫu 1830
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4219D
ccm -
kW 45
HP 60
Năm sản xuất 01/73 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
248 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 248
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2010
Lọc nhiên liệu - 35 47 01/60 → 12/65
2020 Lọc nhiên liệu 4202D - 44 60
2020 Lọc nhiên liệu John Deere - 40 54 01/65 → 12/71
2030
Lọc nhiên liệu 4219D - 50 68 01/71 → 12/75
2120 Lọc nhiên liệu 4219D - 50 68 01/69 → 12/72
2130
Lọc nhiên liệu 4239D - 55 75 01/73 → 12/77
2250, 2270 Lọc nhiên liệu CHRYSLER HB-225 - - -
2360 Lọc nhiên liệu Petrol - - -
2510 Lọc nhiên liệu - 37 50 01/65 → 12/68
2520
Lọc nhiên liệu John Deere - 46 62 01/68 → 12/72
Kiểu mẫu 2010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/60 → 12/65
Kiểu mẫu 2020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4202D
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/65 → 12/71
Kiểu mẫu 2030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4219D
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/71 → 12/75
Kiểu mẫu 2120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4219D
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu 2130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4239D
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu 2250, 2270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CHRYSLER HB-225
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Petrol
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/65 → 12/68
Kiểu mẫu 2520
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/68 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 Lọc nhiên liệu 3152D - 24 33
330 Lọc nhiên liệu John Deere - - -
350 C, 350
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3152D
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 350 C, 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3300 Lọc nhiên liệu Diesel - - -
Kiểu mẫu 3300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 Lọc nhiên liệu John Deere - - -
45 Lọc nhiên liệu John Deere - - -
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400, 401
Lọc nhiên liệu - - -
430 Lọc nhiên liệu John Deere - - -
482 Lọc nhiên liệu John D. 219 Diesel - - -
Kiểu mẫu 400, 401
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 482
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John D. 219 Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4040
Lọc nhiên liệu - - -
4050
Lọc nhiên liệu - - -
4400 Lọc nhiên liệu 329D John Deere - - -
4420
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 329D John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc nhiên liệu John Deere - - -
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
510 Lọc nhiên liệu 3152D - 29 40
530 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3152D
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6600 (156500->) Lọc nhiên liệu 404 Diesel - - -
Kiểu mẫu 6600 (156500->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 404 Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
710 Lọc nhiên liệu 4152D - 37 50
730 Lọc nhiên liệu John Deere - - -
730 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 710
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4152D
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 730
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 730
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
820, 820 VU
Lọc nhiên liệu 3152D - 26 35 01/68 → 12/73
Kiểu mẫu 820, 820 VU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3152D
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/68 → 12/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
920 Lọc nhiên liệu 3152D - 30 41
925(Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu - - -
930 (Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu - - -
932(Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu - - -
935(Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu - - -
940 (Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu - - -
942(Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu - - -
945(Maehdrescher/combine) Lọc nhiên liệu - - -
948 Lọc nhiên liệu - - -
950(Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu - - -
952(Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu - - -
960(Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu - - -
970(Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu Yanmar - 82 111 01/89 → 12/98
Kiểu mẫu 920
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3152D
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 925(Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 (Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 932(Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 935(Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 (Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 942(Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 945(Maehdrescher/combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 948
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 950(Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 952(Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 960(Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 970(Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/89 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 320s Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 2216 34 46 01/04 → 01/09
Kiểu mẫu DFG 320s
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm 2216
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/04 → 01/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 16 AS Lọc nhiên liệu Perkins 404-22 2200 38 52 01/98 → 01/04
DFG 20-30 Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 - 40 54 01/93 → 01/97
DFG 30 S Lọc nhiên liệu Kubota V2403-CR-T 2434 43 58 01/04 →
Kiểu mẫu DFG 16 AS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404-22
ccm 2200
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/98 → 01/04
Kiểu mẫu DFG 20-30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/93 → 01/97
Kiểu mẫu DFG 30 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V2403-CR-T
ccm 2434
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 101 138 01/93 →
Kiểu mẫu 11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16-1200 Lọc nhiên liệu Volvo TD 70G - - -
Kiểu mẫu 16-1200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo TD 70G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3-500 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
4-500 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
5-500 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 3-500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4-500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5-500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.5-600 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
6-600 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
7-600 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 5.5-600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6-600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7-600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10DK Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
12DK Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
15DK Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
5D Lọc nhiên liệu Volvo D70 - - -
65D Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
8DK Lọc nhiên liệu Volvo D70 - - -
Kiểu mẫu 10DK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12DK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 15DK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8DK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
12 Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
15 Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
5 Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
6 Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
8 Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
15 Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
4 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
5 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
6 Lọc nhiên liệu Ford 2704E - - -
8 Lọc nhiên liệu Volvo D 70 - - -
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Bantam FB Lọc nhiên liệu Perkins-4.203 - - - 01/69 → 12/75
Kiểu mẫu Bantam FB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WC Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/69 → 12/73
Kiểu mẫu WC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
115 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
130 Lọc nhiên liệu Volvo D70 - - -
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230 Lọc nhiên liệu Volvo D67/D70 - - -
Kiểu mẫu 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D67/D70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
411 B Lọc nhiên liệu Ford-2704E - - -
Kiểu mẫu 411 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford-2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
828
Lọc nhiên liệu IVECO - - -
Kiểu mẫu 828
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
828
Lọc nhiên liệu IVECO - - -
902 Lọc nhiên liệu Volvo TD61 - - -
Kiểu mẫu 828
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 902
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo TD61
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
318 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 37 50 01/97 →
Kiểu mẫu 318
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
418 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 44 60 01/96 →
418T (From 311100001) Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 - 45 61 01/98 → 12/03
418T (From 3110000001) Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 - 45 61 01/98 → 12/03
420T (From 312000001) Lọc nhiên liệu Deutz BF4L1011FT - 42 57 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 418
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 418T (From 311100001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 418T (From 3110000001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 420T (From 312000001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/98 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
520 (Serie II) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4LR - 53 72 01/00 →
Kiểu mẫu 520 (Serie II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4LR
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
612SL Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 72 98 01/92 →
616 (Serie II) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - 73 100 01/99 →
616S Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 75 102 01/93 → 12/98
620 (Serie II) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4 - 60 82 01/00 →
Kiểu mẫu 612SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 616 (Serie II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 616S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/93 → 12/98
Kiểu mẫu 620 (Serie II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
720 (Serie II) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 74 100 01/00 →
721T (303100001) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 60 82 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 720 (Serie II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 721T (303100001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
812 (Serie 3) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - 72 96 01/99 →
Kiểu mẫu 812 (Serie 3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 72
HP 96
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 5500 / DT Lọc nhiên liệu Kubota D3000-A 2987 46 63 01/79 → 12/84
M 7030 SU / SUDT Lọc nhiên liệu Kubota V4000-3A-1 3983 50 68 01/89 →
M 7500 / DT / DT / ACL Lọc nhiên liệu Kubota V4000-A 3982 60 81 01/79 → 12/86
M 8030 / DT / MDT
Lọc nhiên liệu Kubota V4300-1A 4292 61 82 01/86 → 12/97
Kiểu mẫu M 5500 / DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D3000-A
ccm 2987
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu M 7030 SU / SUDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4000-3A-1
ccm 3983
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu M 7500 / DT / DT / ACL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4000-A
ccm 3982
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/79 → 12/86
Kiểu mẫu M 8030 / DT / MDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4300-1A
ccm 4292
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 01/86 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 6030 DT Lọc nhiên liệu Kubota D3200-2A 3219 45 62 01/86 → 12/98
M 6030 DT Narrow / DTNB Lọc nhiên liệu Kubota D3200-2A 3219 45 62 01/87 →
M 7030 Lọc nhiên liệu Kubota V4000-3A 3983 57 77 01/86 → 12/98
M 7030 DT (4WD)
Lọc nhiên liệu Kubota V4000-3A 3983 54 72 01/86 → 12/98
M 7030 MDT / DT-NB Lọc nhiên liệu Kubota V4000 3983 54 72 01/86 → 12/98
M 7030 Narrow Lọc nhiên liệu Kubota V4000-4A 3983 50 68 01/86 → 12/98
Kiểu mẫu M 6030 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D3200-2A
ccm 3219
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/86 → 12/98
Kiểu mẫu M 6030 DT Narrow / DTNB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D3200-2A
ccm 3219
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu M 7030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4000-3A
ccm 3983
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/86 → 12/98
Kiểu mẫu M 7030 DT (4WD)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4000-3A
ccm 3983
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/86 → 12/98
Kiểu mẫu M 7030 MDT / DT-NB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4000
ccm 3983
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/86 → 12/98
Kiểu mẫu M 7030 Narrow
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4000-4A
ccm 3983
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/86 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 5950 / C / DT / DTS / S
Lọc nhiên liệu Kubota D3200-A 3219 45 61 01/83 → 12/93
M 6950 / C / DT / DTC / DTS / S
Lọc nhiên liệu Kubota V4000-2A 3989 52 71 01/83 → 12/93
M 7950 / DT Lọc nhiên liệu Kubota V4300-A 4292 60 81 01/83 → 12/94
M 7950 S
Lọc nhiên liệu Kubota V4300 4292 60 81 01/83 → 12/94
M 8950 Lọc nhiên liệu Kubota V4300-T-A 4292 71 96 01/84 → 12/93
M 8950 DTS / S
Lọc nhiên liệu Kubota V4300-T-A 4292 71 96 01/84 → 12/93
Kiểu mẫu M 5950 / C / DT / DTS / S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D3200-A
ccm 3219
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/83 → 12/93
Kiểu mẫu M 6950 / C / DT / DTC / DTS / S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4000-2A
ccm 3989
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/83 → 12/93
Kiểu mẫu M 7950 / DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4300-A
ccm 4292
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/83 → 12/94
Kiểu mẫu M 7950 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4300
ccm 4292
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/83 → 12/94
Kiểu mẫu M 8950
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4300-T-A
ccm 4292
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 01/84 → 12/93
Kiểu mẫu M 8950 DTS / S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V4300-T-A
ccm 4292
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 01/84 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D (21215) Lọc nhiên liệu XUD-9A 1905 47 64 01/93 → 08/99
1.9 Diesel Lọc nhiên liệu XUD-9SD 1905 55 75 01/99 → 12/06
Kiểu mẫu 1.9 D (21215)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD-9A
ccm 1905
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/93 → 08/99
Kiểu mẫu 1.9 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD-9SD
ccm 1905
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/99 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 DT (Formula) Lọc nhiên liệu 1000.4WT - 77 105
Kiểu mẫu 105 DT (Formula)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 1156, R 1156 DT Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu R 1156, R 1156 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 1556 DT
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu R 1556 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 235, R 235 DT Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu R 235, R 235 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 352, C 352 L/S/SL Lọc nhiên liệu - - -
C 353 L/LL Lọc nhiên liệu - - -
R 345 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu C 352, C 352 L/S/SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 353 L/LL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 345
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 483 Lọc nhiên liệu - - -
R 483 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu C 483
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 483
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
554-50, 554-50 DTA (Crono) Lọc nhiên liệu 1000.3A3 - 37 50
564-60 DTA (Crono) Lọc nhiên liệu 1000.3A4 - 44 60
574-70 DTA (Crono) Lọc nhiên liệu 1000.3AT - 51 70
C 503 Lọc nhiên liệu 983P - - -
C 503 S Lọc nhiên liệu - - -
C 553 P Lọc nhiên liệu 1053P - - -
C 553 S Lọc nhiên liệu - - -
C 554, C 554 Compact Ergom. Lọc nhiên liệu - - -
C 583 Lọc nhiên liệu - - -
R 500 Lọc nhiên liệu - - -
R 550 DT Lọc nhiên liệu - - -
R 583 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 554-50, 554-50 DTA (Crono)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3A3
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 564-60 DTA (Crono)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3A4
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 574-70 DTA (Crono)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3AT
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 503
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 983P
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 503 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 553 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1053P
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 553 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 554, C 554 Compact Ergom.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 583
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 550 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 583
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
654-55 DTA/2RM (Sprint) Lọc nhiên liệu 1000.3W 3000 41 56 06/99 →
660 F (Plus/Plus DT) Lọc nhiên liệu 1000.3A2 - 44 60
660 S/V (Agile) Lọc nhiên liệu 1000.3W - 44 60
664-60 DT (Sprint) Lọc nhiên liệu 1000.3W1 - 44 60
674-70 DT (Grand Prix LS) Lọc nhiên liệu 1000.4W 4000 51 70 06/99 →
674-70 DT (Sprint) Lọc nhiên liệu 1000.4W4 - 52 71
C 603 Lọc nhiên liệu 983P - - -
C 653 Lọc nhiên liệu - - -
C 653 P Lọc nhiên liệu 1053P - - -
C 664 (Ergomatic) Lọc nhiên liệu - - -
C 683 Lọc nhiên liệu - - -
C 684 Lọc nhiên liệu - - -
R 600, R 600 DT Lọc nhiên liệu - - -
R 653 Lọc nhiên liệu - - -
R 654, R 654 DT Lọc nhiên liệu - - -
R 660 F/V Lọc nhiên liệu Perkins 1000.3-A - - -
R 660, R 660 DT Lọc nhiên liệu - - -
R 674-70 Lọc nhiên liệu - - -
R 683 Lọc nhiên liệu - - -
R 684 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 654-55 DTA/2RM (Sprint)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3W
ccm 3000
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 660 F (Plus/Plus DT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3A2
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 660 S/V (Agile)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3W
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 664-60 DT (Sprint)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3W1
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 674-70 DT (Grand Prix LS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W
ccm 4000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 674-70 DT (Sprint)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W4
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 603
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 983P
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 653
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 653 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1053P
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 664 (Ergomatic)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 683
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 684
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 600, R 600 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 653
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 654, R 654 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 660 F/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.3-A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 660, R 660 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 674-70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 683
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 684
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
770 S (Agile) Lọc nhiên liệu 1000.3T - 51 70
774 Lọc nhiên liệu - - -
774-80 DT (Grand Prix LS) Lọc nhiên liệu 1000.4W 4000 59 80 06/99 →
775 F (Plus) Lọc nhiên liệu 1000.3A - 55 75
775 V (Agile) Lọc nhiên liệu 1000.4A 4000 55 75 01/00 →
C 774-80 Lọc nhiên liệu - - -
C 784 Lọc nhiên liệu - - -
R 700, R 700 DT Lọc nhiên liệu - - -
R 754, R 754 DT Lọc nhiên liệu - - -
R 774-80 Lọc nhiên liệu - - -
R 775 Lọc nhiên liệu - - -
R 784 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 770 S (Agile)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3T
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 774
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 774-80 DT (Grand Prix LS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W
ccm 4000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 775 F (Plus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3A
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 775 V (Agile)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4A
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu C 774-80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 784
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 700, R 700 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 754, R 754 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 774-80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 775
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 784
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
850 DTA (Premium) Lọc nhiên liệu 1000.4WT3 - 63 86
874-90 Lọc nhiên liệu - - -
874-90 DT (Grand Prix LS) Lọc nhiên liệu 1000.4WT 4000 65 88 01/98 → 12/03
874-90T Lọc nhiên liệu 1000.4 WT 4000 - - 01/86 → 12/90
880 S (Agile) Lọc nhiên liệu 1000.4W - 59 80
R 854, R 854 DT Lọc nhiên liệu - - -
R 874-90 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 850 DTA (Premium)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT3
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 874-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 874-90 DT (Grand Prix LS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT
ccm 4000
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 874-90T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT
ccm 4000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 12/90
Kiểu mẫu 880 S (Agile)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4W
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 854, R 854 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 874-90 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 DTA (Premium) Lọc nhiên liệu 1000.4WT2 - 70 95
990 F (Plus DT) Lọc nhiên liệu 1000.4WT1 - 64 87
990 S (Agile) Lọc nhiên liệu 1000.4WT - 65 89
R 955
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 950 DTA (Premium)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT2
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 990 F (Plus DT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT1
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 990 S (Agile)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4WT
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 955
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
660-s Lọc nhiên liệu - - -
XAG770-s
Lọc nhiên liệu - - -
XAG880-s
Lọc nhiên liệu - - -
XAG990-s
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 660-s
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XAG770-s
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XAG880-s
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XAG990-s
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
674-70 (-> 11000) Lọc nhiên liệu - - -
774-80 (-> 11000) Lọc nhiên liệu - - -
874-90 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 674-70 (-> 11000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 774-80 (-> 11000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 874-90 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cro 55F TARGET
Lọc nhiên liệu - - -
Cro 70F TARGET
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu Cro 55F TARGET
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cro 70F TARGET
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
660FPL
Lọc nhiên liệu - - -
775FPL
Lọc nhiên liệu - - -
880FPL
Lọc nhiên liệu - - -
990FPL
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 660FPL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 775FPL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 880FPL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 990FPL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FORMULA 105 (SAME) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu FORMULA 105 (SAME)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
674-70
Lọc nhiên liệu L1000 4W - - -
774-80
Lọc nhiên liệu L1000 4W - - -
874-90
Lọc nhiên liệu L1000 4WT - - -
Kiểu mẫu 674-70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L1000 4W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 774-80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L1000 4W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 874-90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L1000 4WT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
674-70N (->12000) Lọc nhiên liệu - - -
774-80N Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 674-70N (->12000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 774-80N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R3.75T
Lọc nhiên liệu - - -
R3.85t
Lọc nhiên liệu - - -
R3.95T
Lọc nhiên liệu 1000.4 WT 4000 70 95 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu R3.75T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R3.85t
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R3.95T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Triump80
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu Triump80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000-Serie Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
10D/105J, 10D/125J Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 1000-Serie
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10D/105J, 10D/125J
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2-35D/45D Lọc nhiên liệu Ford - - -
200-Serie Lọc nhiên liệu Ford - - -
Kiểu mẫu 2-35D/45D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200-Serie
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3/66D Lọc nhiên liệu Leyland - - -
3/66D Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
300-Serie Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
300-Serie Lọc nhiên liệu Leyland - - -
300-Serie Mk.IIIA Lọc nhiên liệu Ford 2401E - - -
300-Serie Mk.IIIA Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
3D/705 Lọc nhiên liệu Ford 2401E - - -
3D/705 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu 3/66D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3/66D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 300-Serie
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 300-Serie
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 300-Serie Mk.IIIA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2401E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 300-Serie Mk.IIIA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3D/705
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2401E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3D/705
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5/5, 5/6 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
5/5, 5/6 Lọc nhiên liệu Ford 2701E/2711E - - -
500-Serie Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
500-Serie Lọc nhiên liệu Ford 2701E/2711E - - -
Kiểu mẫu 5/5, 5/6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5/5, 5/6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500-Serie
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500-Serie
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B-Serie Mk. III Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
BDP-Serie Mk. IIIA Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu B-Serie Mk. III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BDP-Serie Mk. IIIA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C-Serie Mk. IIIA Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
CDP-Serie Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu C-Serie Mk. IIIA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CDP-Serie
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Front Loader Lọc nhiên liệu Perk. 4.248/6.354 - - -
Front Loader Lọc nhiên liệu Perk. 3.152/4.203 - - -
Kiểu mẫu Front Loader
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.248/6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Front Loader
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 3.152/4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H-Serie Mk. III Lọc nhiên liệu Ford 2701E/2711E - - -
H-Serie Mk.III Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
HD10, HD10C Lọc nhiên liệu Ford 2701E/2711E - - -
HD12 Lọc nhiên liệu Ford 2701E/2711E - - -
HD14, HD14C Lọc nhiên liệu Ford 2701E/2711E - - -
HD15P Lọc nhiên liệu Ford 2701E/2711E - - -
HD15P Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
HD8 Lọc nhiên liệu Ford 2701E/2711E - - -
HMD88 Lọc nhiên liệu Ford 2701E/2711E - - -
HMD88 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu H-Serie Mk. III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H-Serie Mk.III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD10, HD10C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD14, HD14C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD15P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD15P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HD8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HMD88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E/2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HMD88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M-Serie Mk.III Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
MB7-10 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
MD6, MD6P Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
MD7, MD7C Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
ML6C Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu M-Serie Mk.III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MB7-10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MD6, MD6P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MD7, MD7C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ML6C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P-Serie Mk.III Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
PD4, PD4C/P Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
PD5 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
PT56 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu P-Serie Mk.III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PD4, PD4C/P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PD5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PT56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 (109 OP3) Lọc nhiên liệu 2236 51 69 09/63 → 12/86
2.3 (88 OP3) Lọc nhiên liệu 2236 51 69 09/63 → 12/86
2.3 (109 OL3) Lọc nhiên liệu 2236 51 69 09/63 → 12/86
2.3 (88 OL3) Lọc nhiên liệu 2236 51 69 09/63 → 12/86
2.3 D (109 DL3) Lọc nhiên liệu 2236 46 63 09/63 → 12/86
2.3 D (109 DP3) Lọc nhiên liệu 2236 46 63 09/63 → 12/86
2.3 D (88 DL3) Lọc nhiên liệu 2236 46 63 09/63 → 12/86
2.3 D (88 DP3) Lọc nhiên liệu 2236 46 63 09/63 → 12/86
Kiểu mẫu 2.3 (109 OP3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2236
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 09/63 → 12/86
Kiểu mẫu 2.3 (88 OP3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2236
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 09/63 → 12/86
Kiểu mẫu 2.3 (109 OL3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2236
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 09/63 → 12/86
Kiểu mẫu 2.3 (88 OL3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2236
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 09/63 → 12/86
Kiểu mẫu 2.3 D (109 DL3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2236
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 09/63 → 12/86
Kiểu mẫu 2.3 D (109 DP3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2236
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 09/63 → 12/86
Kiểu mẫu 2.3 D (88 DL3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2236
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 09/63 → 12/86
Kiểu mẫu 2.3 D (88 DP3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2236
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 09/63 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 D Lọc nhiên liệu 2285 43 59 03/83 → 04/84
2.5 D Lọc nhiên liệu 25V 2494 51 70 03/84 → 09/90
2.5 TD Lọc nhiên liệu 19 J 2494 63 86 09/86 → 07/90
Kiểu mẫu 2.3 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2285
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 03/83 → 04/84
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 25V
ccm 2494
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 03/84 → 09/90
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 19 J
ccm 2494
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 09/86 → 07/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10000 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354.1 5800 74 100 01/78 → 12/87
10000 S2/S4 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354.4 5800 76 103 01/87 → 12/93
10500R Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 10000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354.1
ccm 5800
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/78 → 12/87
Kiểu mẫu 10000 S2/S4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354.4
ccm 5800
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu 10500R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11500C Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 11500C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12000 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
12500 DT/R Lọc nhiên liệu Perkins A6.354 5800 81 110 01/78 → 12/90
Kiểu mẫu 12000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12500 DT/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm 5800
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/78 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13000C Lọc nhiên liệu Perkins A6.354.4 5800 81 110 01/84 → 12/87
13000DT, 13000 MkII 4 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
13500C Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 13000C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354.4
ccm 5800
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/84 → 12/87
Kiểu mẫu 13000DT, 13000 MkII 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 13500C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 14500, 14500 Mk. II Turbo Lọc nhiên liệu Perkins AT6.354.4 5800 99 135 01/78 → 12/87
Kiểu mẫu R 14500, 14500 Mk. II Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT6.354.4
ccm 5800
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/78 → 12/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16500 DT Turbo-Intercooler Lọc nhiên liệu Perkins AT6.3544.4 - - -
Kiểu mẫu 16500 DT Turbo-Intercooler
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT6.3544.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3300 Lọc nhiên liệu 8051/8061 - - -
3300 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
3350 Lọc nhiên liệu 8051/8061 - - -
3450 Lọc nhiên liệu 8051/8061 - - -
3500 Lọc nhiên liệu Aifo - - -
3550 Lọc nhiên liệu 8061.25 - - -
3650 Lọc nhiên liệu 8061.25 - - -
3750 Lọc nhiên liệu 8061.25 - - -
Kiểu mẫu 3300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8051/8061
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8051/8061
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8051/8061
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Aifo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3550
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8061.25
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8061.25
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8061.25
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4500 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
4830F Lọc nhiên liệu Perkins A3.152S - - -
Kiểu mẫu 4500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4830F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A3.152S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5500 Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152 2503 37 50 01/73 → 12/83
5530 Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152 2502 39 55
5560 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 2500 39 52 01/88 → 12/95
5830, 5830/2, 5830/4 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
5840/2, 5840/4 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
5860 GREEN Lọc nhiên liệu PERKINS AD3.152 2500 35 48 01/88 → 12/00
5870 Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152S 2502 35 47 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 5500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm 2503
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/73 → 12/83
Kiểu mẫu 5530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm 2502
kW 39
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5560
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm 2500
kW 39
HP 52
Năm sản xuất 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 5830, 5830/2, 5830/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5840/2, 5840/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5860 GREEN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS AD3.152
ccm 2500
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 5870
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152S
ccm 2502
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/88 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5505 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
6505 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
7505 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 5505
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6505
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7505
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5860 (4068) Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152S 2502 35 47 01/93 → 12/00
5860 S (4068) Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152S 2502 35 47 01/98 → 12/00
6060 (4068) Lọc nhiên liệu Perkins AT3.1524 2502 42 58 01/93 → 12/00
6860 (4068) Lọc nhiên liệu Perkins A4236D 3860 48 65 01/97 → 12/00
7860 (4068) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 3865 54 72 01/88 → 12/99
7860 HC (4068) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 3865 54 72 01/88 → 12/99
9060 (4068) Lọc nhiên liệu Perkins LJ31229 3860 76 103 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 5860 (4068)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152S
ccm 2502
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/93 → 12/00
Kiểu mẫu 5860 S (4068)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152S
ccm 2502
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 6060 (4068)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT3.1524
ccm 2502
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 01/93 → 12/00
Kiểu mẫu 6860 (4068)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4236D
ccm 3860
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 7860 (4068)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3865
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 7860 HC (4068)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3865
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 9060 (4068)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins LJ31229
ccm 3860
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/88 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6030 F2/F4 Lọc nhiên liệu Perkins AT3.152.4 2502 41 56 01/83 → 12/87
6030/2, 6030/4 Lọc nhiên liệu Perkins AT3.152.4 - - -
6040/2, 6040/4 Lọc nhiên liệu Perkins AT3.152.4 - - - 01/82 → 12/87
6070 Lọc nhiên liệu Perkins AD3.1524 2502 42 58 01/88 → 12/00
6500 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3865 48 65 01/73 → 12/83
6530 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - - -
6550 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3865 48 65 01/78 → 12/87
6560 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 3900 48 65 01/88 → 12/95
6580 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
6650 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
6830 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3865 48 65 01/83 → 12/87
6840 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
6860 GREEN Lọc nhiên liệu PERKINS A4.236 3900 48 65 01/88 → 12/00
6870 Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236D 3870 48 65 01/88 → 12/00
6880 (4070) Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 3860 46 62 01/87 → 12/97
6880 (ViewMaster) (4070) Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3860 46 62 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 6030 F2/F4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT3.152.4
ccm 2502
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 6030/2, 6030/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6040/2, 6040/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 → 12/87
Kiểu mẫu 6070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.1524
ccm 2502
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 6500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3865
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/73 → 12/83
Kiểu mẫu 6530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6550
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3865
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/78 → 12/87
Kiểu mẫu 6560
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm 3900
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 6580
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6830
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3865
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 6840
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6860 GREEN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS A4.236
ccm 3900
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 6870
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236D
ccm 3870
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 6880 (4070)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm 3860
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/87 → 12/97
Kiểu mẫu 6880 (ViewMaster) (4070)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3860
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/88 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7500 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3865 54 72 01/73 → 12/83
7530, 7530 F2/F4 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
7550, 7550/2, 7550/4 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3865 52 70 01/78 → 12/87
7560 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 3900 53 72 01/88 → 12/95
7580 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
7800C, 7830C Lọc nhiên liệu Perkins - - -
7830/2, 7830/4 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3865 54 72 01/83 → 12/87
7870 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3870 53 71 01/88 → 12/00
7880 (4070) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 3860 52 71 01/87 → 12/99
7880 (ViewMaster) (4070) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 3860 52 71 01/87 → 12/99
7880 DT Lọc nhiên liệu Perkins LD31199 - - -
Kiểu mẫu 7500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3865
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/73 → 12/83
Kiểu mẫu 7530, 7530 F2/F4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7550, 7550/2, 7550/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3865
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/78 → 12/87
Kiểu mẫu 7560
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm 3900
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 7580
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7800C, 7830C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7830/2, 7830/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3865
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 7870
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3870
kW 53
HP 71
Năm sản xuất 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 7880 (4070)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3860
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 7880 (ViewMaster) (4070)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3860
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 7880 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins LD31199
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8000R, 8000DT, 8000S Lọc nhiên liệu Perkins - - -
8500 Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 4065 59 80 01/73 → 12/83
8530/2, 8530/4 Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152S 4100 59 80 01/82 → 12/87
8550/2, 8550/4 Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 4065 59 80 01/78 → 12/87
8560 Lọc nhiên liệu Perkins - 59 80 01/88 → 12/95
8830/2, 8830/4 Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 4065 59 80 01/83 → 12/87
8850/2, 8850/4 Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 - - -
8860 Lọc nhiên liệu Perkins AD4.248 - 59 80
8870 Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 4065 59 80 01/88 → 12/00
8880 (ViewMaster) (4070) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.248 4065 59 80 01/87 → 12/99
8880 / HC (4070) Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 4065 59 80 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 8000R, 8000DT, 8000S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/73 → 12/83
Kiểu mẫu 8530/2, 8530/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152S
ccm 4100
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/82 → 12/87
Kiểu mẫu 8550/2, 8550/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/78 → 12/87
Kiểu mẫu 8560
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/88 → 12/95
Kiểu mẫu 8830/2, 8830/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 8850/2, 8850/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8860
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8870
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 8880 (ViewMaster) (4070)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 8880 / HC (4070)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/87 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9000R Lọc nhiên liệu Perkins - - -
9080 / HC (4070) Lọc nhiên liệu Perkins AT4.236C 3860 63 86 01/93 → 12/99
9500 Special Lọc nhiên liệu Perkins A6.354 5800 77 105 01/73 → 12/83
9880 / HC (4070) Lọc nhiên liệu Perkins AT4.236C 3860 68 93 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 9000R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9080 / HC (4070)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT4.236C
ccm 3860
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu 9500 Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm 5800
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/73 → 12/83
Kiểu mẫu 9880 / HC (4070)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT4.236C
ccm 3860
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/87 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 F/V (L003) Lọc nhiên liệu Perk. AD3.152S 2500 39 53 01/97 → 12/00
60 F/V (L003) Lọc nhiên liệu Perkins AT3.152.4 2500 43 59 01/97 → 12/00
65 V/GT/L (L003) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236D 3900 50 67 01/97 → 12/00
75 F/FGT/V/L (L003) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 3900 55 74 01/97 → 12/00
85 F/GT/L (L003) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.248 4100 62 83 01/97 → 12/00
95 GT/L (L003) Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 4100 67 90 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 55 F/V (L003)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. AD3.152S
ccm 2500
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 60 F/V (L003)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT3.152.4
ccm 2500
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 65 V/GT/L (L003)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236D
ccm 3900
kW 50
HP 67
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 75 F/FGT/V/L (L003)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3900
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 85 F/GT/L (L003)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm 4100
kW 62
HP 83
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 95 GT/L (L003)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm 4100
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 01/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DT 70 (RT50) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40 3990 49 67 01/02 → 12/04
DT 75 (RT50) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 3990 53 72 01/02 → 12/04
DT 80 (RT50) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 4230 58 78 01/01 → 12/03
DT 80 HC (RT50) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 4230 58 78 01/03 → 12/04
DT 85 (RT50) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 4230 58 78 01/02 → 12/04
DT 90 (RT50) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 3990 65 88 01/02 → 12/04
DT 90 HC (RT50) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 3990 65 88 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu DT 70 (RT50)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm 3990
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu DT 75 (RT50)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 3990
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu DT 80 (RT50)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu DT 80 HC (RT50)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu DT 85 (RT50)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu DT 90 (RT50)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu DT 90 HC (RT50)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100, 100DT Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 3990 68 93 05/99 → 12/03
70 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 3990 49 67 05/99 →
70 / 70DT Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 3990 49 67 05/99 →
75 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 49 67 01/99 → 12/03
75 DT Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 49 67 01/99 → 12/03
80 DT Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 4230 59 80 05/99 → 12/01
80, 80DT Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 4230 57 78 05/99 →
85 DT Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 4230 63 85 01/99 → 12/03
90 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 3990 65 89 05/99 →
Kiểu mẫu 100, 100DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 05/99 → 12/03
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm 3990
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 05/99 →
Kiểu mẫu 70 / 70DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm 3990
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 05/99 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu 75 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu 80 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/99 → 12/01
Kiểu mẫu 80, 80DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 05/99 →
Kiểu mẫu 85 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm 4230
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 05/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 (L 002) Lọc nhiên liệu Perkins AT3.152S 2502 35 47 01/92 → 12/99
60 (L 002) Lọc nhiên liệu Perkins AT3.1524 2502 42 58 01/92 → 12/99
65 (L002) Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3860 46 62 01/92 → 12/99
75 (L002) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 3860 52 71 01/92 → 12/99
85 (L002) Lọc nhiên liệu Perkins AD4.248 4065 59 80 01/92 → 12/99
95 (L002) Lọc nhiên liệu Perkins AT4.236C 3860 63 86 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 50 (L 002)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT3.152S
ccm 2502
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 60 (L 002)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT3.1524
ccm 2502
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 65 (L002)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3860
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 75 (L002)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3860
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 85 (L002)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 95 (L002)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT4.236C
ccm 3860
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/92 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T Tier1 3990 69 93 01/00 → 12/03
80 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 Tier1 4230 59 80 01/00 → 12/03
80 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 4230 59 80 01/01 → 12/04
80 DT Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 4200 59 80 01/01 → 12/03
80 DT Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 4230 59 80 01/01 → 12/03
80 R Lọc nhiên liệu - - -
90 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T Tier1 3990 66 90 01/00 → 12/03
90 R Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier1
ccm 3990
kW 69
HP 93
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42 Tier1
ccm 4230
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 80 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4200
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 80 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 80 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier1
ccm 3990
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 90 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 (RP20) Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 2700 35 48 01/96 → 12/99
55 TOP, 55 DT TOP (RP20) Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 3990 40 54 01/99 → 12/04
60 (RP20) Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 3000 42 57 01/96 → 12/99
65 TOP, 65DT/DT TOP (RP20) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 3990 49 67 01/99 → 12/04
70 (RP20) Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 3000 49 67 01/96 → 12/99
R 55 Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 2700 39 54 01/99 → 12/04
R 65 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40 3990 50 67
Kiểu mẫu 50 (RP20)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 2700
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 55 TOP, 55 DT TOP (RP20)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 3990
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 60 (RP20)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 65 TOP, 65DT/DT TOP (RP20)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm 3990
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70 (RP20)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu R 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 2700
kW 39
HP 54
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu R 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm 3990
kW 50
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 (Legend) Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6HR4 6000 76 104 01/95 → 12/01
115 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6HR3 6000 81 110 01/93 → 12/97
115 (Legend) Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6HR3 6000 81 110 01/97 → 12/01
130 (Legend) Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6TLR2 6000 92 125 01/93 → 12/97
130 (Legend) Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6TLR2 6000 94 127 01/97 → 12/01
145 (Legend) Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6THR2 6000 101 138 01/93 → 12/01
145 (Legend) Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6THR2 6000 101 138 01/97 → 12/01
165 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.66THR4 6000 117 160 01/97 → 12/01
165 (Legend) Lọc nhiên liệu Perk. 1006.6THR2 - 117 160
Kiểu mẫu 105 (Legend)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6HR4
ccm 6000
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/95 → 12/01
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6HR3
ccm 6000
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 115 (Legend)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6HR3
ccm 6000
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 130 (Legend)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6TLR2
ccm 6000
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 130 (Legend)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6TLR2
ccm 6000
kW 94
HP 127
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 145 (Legend)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6THR2
ccm 6000
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/93 → 12/01
Kiểu mẫu 145 (Legend)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6THR2
ccm 6000
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.66THR4
ccm 6000
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 165 (Legend)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 1006.6THR2
ccm -
kW 117
HP 160
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120, 120DT TOP/TECHNO Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60T 6000 86 117 09/01 → 12/03
130, 130DT TOP/TECHNO Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60T 6000 93 127 09/01 → 12/03
140, 140DT TOP/TECHNO Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60T 6000 103 140 09/01 → 12/03
160, 160DT TOP/TECHNO Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60TW 6000 124 168 09/01 → 12/03
180, 180DT TOP Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60TA 6000 130 177 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 120, 120DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 6000
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 130, 130DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 6000
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 140, 140DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 6000
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 160, 160DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60TW
ccm 6000
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 180, 180DT TOP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60TA
ccm 6000
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/01 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110, 110DT (RP40) Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60 5985 77 105 07/99 → 12/05
Kiểu mẫu 110, 110DT (RP40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60
ccm 5985
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 FP / GTP / GE (RT40) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T Serie Grun - - - 01/00 → 12/03
60 FP / LP / GE (RT40) Lọc nhiên liệu Perkins CP81224 - 40 54 01/00 → 12/03
70 FP / LP / GE / GTP (RT40) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-41 Series Grun - - - 01/00 → 12/03
80 FP / LP / GE / GTP (RT40) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 Series Grun - - - 01/00 → 12/03
90 FP / GE / GTP (RT40) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T Serie Grun - - - 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 100 FP / GTP / GE (RT40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T Serie Grun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 60 FP / LP / GE (RT40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins CP81224
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 70 FP / LP / GE / GTP (RT40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-41 Series Grun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 80 FP / LP / GE / GTP (RT40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42 Series Grun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 90 FP / GE / GTP (RT40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T Serie Grun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 GT/GTDT/GEDT/FDT Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - 70 93 01/99 →
60 F/L/V/VDT/FDT/GEDT Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 - 40 55 01/99 →
65 V/VDT/DT Lọc nhiên liệu Perkins 903-27T - 47 64 01/99 →
70 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 - 49 67 01/99 → 12/04
70 V Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 - 49 67 01/99 → 12/01
80 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 - 57 78 01/99 →
Kiểu mẫu 100 GT/GTDT/GEDT/FDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 70
HP 93
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 60 F/L/V/VDT/FDT/GEDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 65 V/VDT/DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27T
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 70 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu 80 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 C/F/L (CP00) Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - - - 01/00 → 12/00
C 85 Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 - - - 01/91 → 12/00
Kiểu mẫu 90 C/F/L (CP00)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/00
Kiểu mẫu C 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 4230 57 78 09/02 → 12/04
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 517 MC
Lọc nhiên liệu Iveco 8061 SI 10 5861 124 168 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu L 517 MC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8061 SI 10
ccm 5861
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 01/92 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 Diesel Lọc nhiên liệu Andoria 4CT90-1/A7 - 73 100 07/93 → 05/05
3.5 Diesel
Lọc nhiên liệu And. 4CT90-1/BEA07 - 73 100 09/98 → 05/05
Kiểu mẫu 3.5 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Andoria 4CT90-1/A7
ccm -
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 07/93 → 05/05
Kiểu mẫu 3.5 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ And. 4CT90-1/BEA07
ccm -
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 09/98 → 05/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
345 EA Lọc nhiên liệu Diesel 2500 - - 01/69 → 12/73
345 FG Lọc nhiên liệu 4/98 2500 - - 01/74 → 12/87
350 EA Lọc nhiên liệu 2.5 Diesel 2500 - - 01/69 → 12/87
350 FG Lọc nhiên liệu 4/98 2500 - - 01/74 → 12/87
350 FG Lọc nhiên liệu Diesel 2500 - - 01/69 → 12/73
360 FG Lọc nhiên liệu Diesel 2500 - - 01/69 → 12/73
360 FG Lọc nhiên liệu 4/98 2500 - - 01/74 → 12/87
360 WF Lọc nhiên liệu Diesel 2500 - - 01/69 → 12/73
Kiểu mẫu 345 EA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/73
Kiểu mẫu 345 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4/98
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/87
Kiểu mẫu 350 EA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2.5 Diesel
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/87
Kiểu mẫu 350 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4/98
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/87
Kiểu mẫu 350 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/73
Kiểu mẫu 360 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/73
Kiểu mẫu 360 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4/98
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/87
Kiểu mẫu 360 WF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400 FM Lọc nhiên liệu 3800 - - 01/71 → 12/71
420 EA , FG Lọc nhiên liệu Diesel 2500 - - 01/69 → 12/88
420 FG Lọc nhiên liệu 4.98 2500 - - 01/74 → 12/88
420 FG, WF Lọc nhiên liệu 3800 - - 01/71 → 12/72
440 EA Lọc nhiên liệu Diesel 2500 - - 01/78 → 12/88
Kiểu mẫu 400 FM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/71
Kiểu mẫu 420 EA , FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/88
Kiểu mẫu 420 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/88
Kiểu mẫu 420 FG, WF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/72
Kiểu mẫu 440 EA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 2500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
550 FG Lọc nhiên liệu Diesel 3800 - - 01/71 → 12/72
550 FG Lọc nhiên liệu 4.98 3800 - - 01/74 → 12/78
Kiểu mẫu 550 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 3800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/72
Kiểu mẫu 550 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98
ccm 3800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
700 FG Lọc nhiên liệu Diesel 3800 - - 01/69 → 12/88
700 FG Lọc nhiên liệu 4.98 3800 - - 01/74 → 12/88
Kiểu mẫu 700 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 3800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/88
Kiểu mẫu 700 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4.98
ccm 3800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
830 Lọc nhiên liệu 6.98 NV - - - 01/73 → 12/87
Kiểu mẫu 830
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 NV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 FG Lọc nhiên liệu Diesel 5100 - - 01/69 → 12/73
900 FG Lọc nhiên liệu 6.98 (DV) 5100 - - 01/74 → 12/77
Kiểu mẫu 900 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Diesel
ccm 5100
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/73
Kiểu mẫu 900 FG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (DV)
ccm 5100
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1025 Lọc nhiên liệu 6.98 DV - - - 01/72 → 12/87
1160 Lọc nhiên liệu 6/98 NV - - - 01/72 → 12/87
Kiểu mẫu 1025
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 DV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/87
Kiểu mẫu 1160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6/98 NV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Atlantean Lọc nhiên liệu 0.600 PP - 110 150 01/69 → 12/71
Atlantean Lọc nhiên liệu 0.680 - 110 150 01/72 → 12/88
Kiểu mẫu Atlantean
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.600 PP
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu Atlantean
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.680
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/72 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Bear Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - - 01/61 → 12/78
Bear Lọc nhiên liệu Leyl. 401/410 - - - 01/71 → 12/78
Kiểu mẫu Bear
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/61 → 12/78
Kiểu mẫu Bear
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 401/410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Beaver Lọc nhiên liệu Leyl. 680/690 - - - 01/61 → 12/80
Beaver
Lọc nhiên liệu 0.600 - - - 01/61 → 12/71
Kiểu mẫu Beaver
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680/690
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/61 → 12/80
Kiểu mẫu Beaver
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/61 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
J 4/4T Lọc nhiên liệu AEC AV505 - - - 01/64 → 12/78
J 4/4T Lọc nhiên liệu AEC AV506 - - - 01/64 → 12/78
J 4/4T Lọc nhiên liệu Leyland 401 - - - 01/64 → 12/78
J 4/4T Lọc nhiên liệu RR 220/250 - - - 01/64 → 12/78
J 4/4T Lọc nhiên liệu RR 265 Eagle - - - 01/64 → 12/78
J 6/6T Lọc nhiên liệu AEC 505 - - - 01/64 → 12/78
J 6/6T Lọc nhiên liệu AEC AV506 - - - 01/64 → 12/78
J 8/8T Lọc nhiên liệu AEC AV505 - - - 01/64 → 12/78
J 8/8T Lọc nhiên liệu AEC AV506 - - - 01/64 → 12/78
J 8/8T Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - - 01/64 → 12/78
J 8/8T Lọc nhiên liệu RR 205 - - - 01/64 → 12/78
J 8/8 T Lọc nhiên liệu RR 220/250 - - - 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 4/4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC AV505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 4/4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC AV506
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 4/4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 4/4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 220/250
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 4/4T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 265 Eagle
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 6/6T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC 505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 6/6T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC AV506
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 8/8T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC AV505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 8/8T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC AV506
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 8/8T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 8/8T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 205
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78
Kiểu mẫu J 8/8 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 220/250
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Bison Lọc nhiên liệu L 12 - - - 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu Bison
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L 12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Boxer Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - - 01/71 → 12/82
Kiểu mẫu Boxer
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Buffalo Lọc nhiên liệu L12 - - - 01/76 → 12/84
Kiểu mẫu Buffalo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BX 16 TF Lọc nhiên liệu 6.98 (DV) - - - 01/73 → 12/79
BX 18 TF Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 01/73 → 12/77
BX 18, 19.. Lọc nhiên liệu 6/98 - - - 01/73 → 12/75
BX 19 TA, TF Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 01/73 → 12/77
BX 20 TF Lọc nhiên liệu 6.98 (NV) - - - 01/73 → 12/77
BX 20.. Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 01/73 → 12/75
BX 984 Lọc nhiên liệu 6.98 (NV) - - - 01/73 → 11/82
BX 1000, 1160 Lọc nhiên liệu 6.98 (DV) - - - 01/73 → 11/82
BX 1034 Lọc nhiên liệu 6.98 (NV) - - - 01/73 → 03/84
BX 1043 Lọc nhiên liệu 6.98 (NV) - - - 01/78 → 12/88
BX 1200, 1300 Lọc nhiên liệu 6.98 (DV) - - - 01/73 → 06/83
BX 1235, 1325 Lọc nhiên liệu 6.98 (NV) - - - 01/73 → 03/84
BX 1425, 1450 Lọc nhiên liệu 6.98 (NV) - - - 01/73 → 12/88
BX 1425, 1600 Lọc nhiên liệu 6.98 (DV) - - - 01/73 → 12/77
BX 1425, 1600 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 01/73 → 06/83
BX 1425, 1600 Lọc nhiên liệu 6.98 (TV) - - - 01/78 → 06/83
BX 1450 Lọc nhiên liệu 6.98 (NV) - - - 01/78 → 12/88
BX 1800 Lọc nhiên liệu 6/98 - - - 01/73 → 12/77
BX 1800 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu BX 16 TF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (DV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/79
Kiểu mẫu BX 18 TF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu BX 18, 19..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6/98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/75
Kiểu mẫu BX 19 TA, TF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu BX 20 TF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (NV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu BX 20..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/75
Kiểu mẫu BX 984
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (NV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 11/82
Kiểu mẫu BX 1000, 1160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (DV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 11/82
Kiểu mẫu BX 1034
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (NV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 03/84
Kiểu mẫu BX 1043
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (NV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 12/88
Kiểu mẫu BX 1200, 1300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (DV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 06/83
Kiểu mẫu BX 1235, 1325
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (NV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 03/84
Kiểu mẫu BX 1425, 1450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (NV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/88
Kiểu mẫu BX 1425, 1600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (DV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu BX 1425, 1600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 06/83
Kiểu mẫu BX 1425, 1600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (TV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 06/83
Kiểu mẫu BX 1450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 (NV)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 12/88
Kiểu mẫu BX 1800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6/98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu BX 1800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CA 81 A Lọc nhiên liệu Leyl.EO 401/520 - - - 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CA 81 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 401/520
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CD 21 D, F Lọc nhiên liệu Leyl.EO 401/475 - - - 01/69 → 12/72
CD 65 B Lọc nhiên liệu Leyl.EO 401/396 - - - 01/69 → 12/72
CD 65 BTR Lọc nhiên liệu Leyl.EO 401/443 - - - 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CD 21 D, F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 401/475
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CD 65 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 401/396
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CD 65 BTR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 401/443
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Chieftain
Lọc nhiên liệu Ley. 350/370 - - - 01/54 → 12/73
Chieftain Lọc nhiên liệu Ley. 375/400 - - - 01/54 → 12/73
Chieftain
Lọc nhiên liệu Ley. 401/402 - - - 01/54 → 12/85
Chieftain Lọc nhiên liệu Ley. 410 - - - 01/54 → 12/73
Chieftain Serie I
Lọc nhiên liệu EN 335 - - - 01/54 → 12/73
Chieftain Serie II
Lọc nhiên liệu EN 335 - - - 01/54 → 12/73
Kiểu mẫu Chieftain
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 350/370
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/73
Kiểu mẫu Chieftain
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 375/400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/73
Kiểu mẫu Chieftain
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 401/402
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/85
Kiểu mẫu Chieftain
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/73
Kiểu mẫu Chieftain Serie I
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EN 335
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/73
Kiểu mẫu Chieftain Serie II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ EN 335
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CH 5 TTR Lọc nhiên liệu Leyl.EO 401/475 - - - 01/69 → 12/72
CH 13 A, C Lọc nhiên liệu Leyl.EO 370/173 - - - 01/69 → 12/72
CH 13 DTR Lọc nhiên liệu Leyl.EO 401/475 - - - 01/69 → 12/72
CH 15 A Lọc nhiên liệu Leyl.EO 370/173 - - - 01/69 → 12/72
CH 51 ATR, 53 ATR Lọc nhiên liệu Leyl.EO 401/475 - - - 01/69 → 12/72
CH 55 TR Lọc nhiên liệu Leyl.EO 401/475 - - - 01/69 → 12/72
CH 71 Lọc nhiên liệu Leyl.EO 370/179 - - - 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CH 5 TTR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 401/475
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CH 13 A, C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 370/173
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CH 13 DTR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 401/475
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CH 15 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 370/173
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CH 51 ATR, 53 ATR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 401/475
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CH 55 TR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 401/475
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu CH 71
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 370/179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Clydesdale
Lọc nhiên liệu Ley.350/370/375 - - - 01/60 → 12/78
Clydesdale Lọc nhiên liệu Ley. 400 - - - 01/60 → 12/78
Clydesdale Lọc nhiên liệu Ley. 401/402 - - - 01/60 → 12/78
Kiểu mẫu Clydesdale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley.350/370/375
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/78
Kiểu mẫu Clydesdale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/78
Kiểu mẫu Clydesdale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 401/402
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cruiser Lọc nhiên liệu 411 11100 191 260 01/86 → 12/90
Cruiser Lọc nhiên liệu 420 11100 191 260 12/86 → 12/90
Kiểu mẫu Cruiser
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 411
ccm 11100
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/86 → 12/90
Kiểu mẫu Cruiser
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 420
ccm 11100
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 12/86 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EL 40 Lọc nhiên liệu Ley. 401/410 - - - 01/60 → 12/72
EL 41 Lọc nhiên liệu Ley. 401/410 - - - 01/60 → 12/72
Kiểu mẫu EL 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 401/410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/72
Kiểu mẫu EL 41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 401/410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 Lọc nhiên liệu 1.5 Diesel 1500 - - 01/69 → 12/74
190 Lọc nhiên liệu 1.5 Diesel 1500 - - 01/69 → 12/74
200 J Lọc nhiên liệu 1.5 Diesel 1500 - - 01/69 → 12/74
250 JU Lọc nhiên liệu 1.5 Diesel 1500 - - 01/72 → 12/74
Kiểu mẫu 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.5 Diesel
ccm 1500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/74
Kiểu mẫu 190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.5 Diesel
ccm 1500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/74
Kiểu mẫu 200 J
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.5 Diesel
ccm 1500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/74
Kiểu mẫu 250 JU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.5 Diesel
ccm 1500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Landtrain 19.21 Lọc nhiên liệu L 12 12470 151 212 10/79 → 12/90
Landtrain 19.28 Lọc nhiên liệu TL 12 12470 209 282 10/79 → 12/90
Landtrain 30.21 Lọc nhiên liệu L 12 12470 151 212 10/79 → 12/90
Landtrain 30.28 Lọc nhiên liệu TL 12 12470 209 282 10/79 → 12/90
Kiểu mẫu Landtrain 19.21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L 12
ccm 12470
kW 151
HP 212
Năm sản xuất 10/79 → 12/90
Kiểu mẫu Landtrain 19.28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TL 12
ccm 12470
kW 209
HP 282
Năm sản xuất 10/79 → 12/90
Kiểu mẫu Landtrain 30.21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ L 12
ccm 12470
kW 151
HP 212
Năm sản xuất 10/79 → 12/90
Kiểu mẫu Landtrain 30.28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TL 12
ccm 12470
kW 209
HP 282
Năm sản xuất 10/79 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LD Lọc nhiên liệu BMC 2.2 Diesel 2200 - - 01/69 → 12/70
Kiểu mẫu LD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BMC 2.2 Diesel
ccm 2200
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Leopard Lọc nhiên liệu 0.600 - - - 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu Leopard
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Lowlander Bus Lọc nhiên liệu Ley. 600 - - - 06/60 → 09/67
Kiểu mẫu Lowlander Bus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/60 → 09/67

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LR 950 Lọc nhiên liệu Leyl. 5.1/5.7 - - - 01/69 → 12/71
LR 1000 Lọc nhiên liệu Leyl. 5.1/5.7 - - - 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu LR 950
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 5.1/5.7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu LR 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 5.1/5.7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Major 2 TG 6 LB, RB, RBE Lọc nhiên liệu AV 760/5 - - - 01/71 → 12/79
Minor TG 6 RF
Lọc nhiên liệu AV 691/5 - - - 01/70 → 12/79
Minor 2 TG 6 RF Lọc nhiên liệu AV 760/5 - - - 01/71 → 12/78
Kiểu mẫu Major 2 TG 6 LB, RB, RBE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AV 760/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/79
Kiểu mẫu Minor TG 6 RF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AV 691/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/79
Kiểu mẫu Minor 2 TG 6 RF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AV 760/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mandator 2 TG 4 L, R, RE Lọc nhiên liệu AV 760/5 - - - 01/71 → 12/79
Kiểu mẫu Mandator 2 TG 4 L, R, RE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AV 760/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Marathon Lọc nhiên liệu TL 12/10 12500 211 287 11/73 → 12/80
Kiểu mẫu Marathon
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TL 12/10
ccm 12500
kW 211
HP 287
Năm sản xuất 11/73 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3 TGM 6 RT Lọc nhiên liệu AV 505 - - - 01/74 → 12/78
Marshal 2 TGM 6 RA, RS, RT Lọc nhiên liệu AV 505/5 - - - 01/71 → 12/75
Marshal 3 TG 6 RT Lọc nhiên liệu AV 760 - - - 01/74 → 12/78
Kiểu mẫu 3 TGM 6 RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AV 505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/78
Kiểu mẫu Marshal 2 TGM 6 RA, RS, RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AV 505/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/75
Kiểu mẫu Marshal 3 TG 6 RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AV 760
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mercury 2, 3 TGM 4 R Lọc nhiên liệu AV 505/5 - - - 01/71 → 12/74
Mercury 5 TGM 4 R Lọc nhiên liệu AV 506/6 - - - 01/75 → 12/79
Kiểu mẫu Mercury 2, 3 TGM 4 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AV 505/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/74
Kiểu mẫu Mercury 5 TGM 4 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AV 506/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Olympic Lọc nhiên liệu 0.680 - - - 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu Olympic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Oxford Saloon Lọc nhiên liệu 1.5 Diesel 1500 - - 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu Oxford Saloon
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.5 Diesel
ccm 1500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Panther Lọc nhiên liệu 0.680 - - - 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu Panther
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Reiver Lọc nhiên liệu Ley. 401 - - - 01/60 → 12/79
Reiver Lọc nhiên liệu Ley. 402 - - - 01/60 → 12/79
Reiver Lọc nhiên liệu Ley. 410 - - - 01/60 → 12/79
Reiver Lọc nhiên liệu Ley. 411 - - - 01/60 → 12/79
Reiver
Lọc nhiên liệu Ley. EN335 - - - 01/60 → 12/79
Kiểu mẫu Reiver
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/79
Kiểu mẫu Reiver
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 402
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/79
Kiểu mẫu Reiver
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/79
Kiểu mẫu Reiver
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 411
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/79
Kiểu mẫu Reiver
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. EN335
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Reliance 6 MU 2 L, R Lọc nhiên liệu AH 505/6 - - - 01/69 → 12/79
Reliance 6 U 2 R Lọc nhiên liệu AH 691/6 - - - 01/69 → 12/76
Reliance 8 U 3 ZL, ZR Lọc nhiên liệu AH 760/6 - - - 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu Reliance 6 MU 2 L, R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AH 505/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/79
Kiểu mẫu Reliance 6 U 2 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AH 691/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu Reliance 8 U 3 ZL, ZR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AH 760/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RE 27, 29, 31, C, D, F Lọc nhiên liệu Leyl.EO 401/475 - - - 01/72 → 12/79
RE 33 A, 35 A Lọc nhiên liệu Leyl.EO-401/396 - - - 01/72 → 12/79
Kiểu mẫu RE 27, 29, 31, C, D, F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO 401/475
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/79
Kiểu mẫu RE 33 A, 35 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.EO-401/396
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Roadrunner 6.10 Lọc nhiên liệu 5600 71 97 09/84 → 04/86
Roadrunner 6.12 Lọc nhiên liệu 6.98 NV 5655 85 115 09/84 → 12/87
Roadrunner 8.12 Lọc nhiên liệu 6.98 NV 5655 85 115 09/84 → 06/86
Roadrunner 10.12 Lọc nhiên liệu 6.98 NV 5655 85 115 09/84 → 06/86
Kiểu mẫu Roadrunner 6.10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 5600
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 09/84 → 04/86
Kiểu mẫu Roadrunner 6.12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 NV
ccm 5655
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/84 → 12/87
Kiểu mẫu Roadrunner 8.12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 NV
ccm 5655
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/84 → 06/86
Kiểu mẫu Roadrunner 10.12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6.98 NV
ccm 5655
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/84 → 06/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Roadtrain 16.28 (T45) Lọc nhiên liệu TL 12/41 12473 - - 03/80 → 12/83
Roadtrain 19.28 (T45) Lọc nhiên liệu TL 12 12473 - - 03/80 → 01/87
Kiểu mẫu Roadtrain 16.28 (T45)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TL 12/41
ccm 12473
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/80 → 12/83
Kiểu mẫu Roadtrain 19.28 (T45)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TL 12
ccm 12473
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/80 → 01/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Super Chieftain
Lọc nhiên liệu Ley. 350/370 - - - 01/54 → 12/73
Super Chieftain
Lọc nhiên liệu Ley.375/400 - - - 01/54 → 12/73
Super Chieftain Lọc nhiên liệu Ley. 401/402 - - - 01/54 → 12/85
Super Chieftain Lọc nhiên liệu Ley. 410 - - - 01/54 → 12/73
Super Chieftain
Lọc nhiên liệu Ley. 411 - - - 01/54 → 12/85
Kiểu mẫu Super Chieftain
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 350/370
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/73
Kiểu mẫu Super Chieftain
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley.375/400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/73
Kiểu mẫu Super Chieftain
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 401/402
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/85
Kiểu mẫu Super Chieftain
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/73
Kiểu mẫu Super Chieftain
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 411
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/54 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Super Clydesdale Lọc nhiên liệu Ley. 400/401 - - - 01/79 → 12/85
Super Clydesdale Lọc nhiên liệu Ley. 411 - - - 01/79 → 12/85
Kiểu mẫu Super Clydesdale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 400/401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 → 12/85
Kiểu mẫu Super Clydesdale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 411
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EL 40 Lọc nhiên liệu Ley. 401/410 - - - 01/60 → 12/75
EL 41 Lọc nhiên liệu Ley. 401/410 - - - 01/60 → 12/75
Kiểu mẫu EL 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 401/410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/75
Kiểu mẫu EL 41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 401/410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RE 20 Lọc nhiên liệu Ley. 400/401 - - - 01/72 → 12/79
RE 29 Lọc nhiên liệu Ley. 400/401 - - - 01/72 → 12/79
RE 31 Lọc nhiên liệu Ley. 400/401 - - - 01/72 → 12/79
Kiểu mẫu RE 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 400/401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/79
Kiểu mẫu RE 29
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 400/401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/79
Kiểu mẫu RE 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 400/401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TR 650 Lọc nhiên liệu 4/98 NV - - - 01/72 → 07/84
TR 738 Lọc nhiên liệu 4/98 NV - - - 01/72 → 09/84
TR 750 Lọc nhiên liệu 4/98 NV - - - 01/72 → 09/84
Kiểu mẫu TR 650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4/98 NV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 07/84
Kiểu mẫu TR 738
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4/98 NV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 09/84
Kiểu mẫu TR 750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4/98 NV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 09/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Royal Tiger Lọc nhiên liệu 0.600 - - - 01/69 → 12/71
Royal Tiger Lọc nhiên liệu 0.680 - - - 01/69 → 12/71
Tiger Lọc nhiên liệu 0.600 - - - 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu Royal Tiger
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu Royal Tiger
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu Tiger
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Titan Lọc nhiên liệu 0.600 - - - 01/69 → 12/78
Kiểu mẫu Titan
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Victor
Lọc nhiên liệu Ley. EN335 - - - 01/59 → 12/66
Victor Lọc nhiên liệu Ley. 680 - - - 01/59 → 12/66
Kiểu mẫu Victor
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. EN335
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/59 → 12/66
Kiểu mẫu Victor
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/59 → 12/66

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EVK 5Y, 5YL, 5L Lọc nhiên liệu Ley. 402 - - - 01/64 → 12/82
EVK 41L Lọc nhiên liệu Ley. 370/401 - - - 01/64 → 12/82
EVK 55 BL Lọc nhiên liệu Ley. 370/401 - - - 01/64 → 12/82
Kiểu mẫu EVK 5Y, 5YL, 5L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 402
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/82
Kiểu mẫu EVK 41L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 370/401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/82
Kiểu mẫu EVK 55 BL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ley. 370/401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Worldmaster Lọc nhiên liệu 0.600 - - - 01/69 → 12/71
Worldmaster Lọc nhiên liệu 0.680 - - - 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu Worldmaster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu Worldmaster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 0.680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4N85 Lọc nhiên liệu - - -
4T110 Lọc nhiên liệu - - -
4TX125 Lọc nhiên liệu - - -
6N125 Lọc nhiên liệu - - -
6T165 Lọc nhiên liệu - - -
6TX200 Lọc nhiên liệu - - -
Captain 1.5 l Lọc nhiên liệu - - -
Navigator Diesel Lọc nhiên liệu - - -
Sea Lord Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4N85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4T110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4TX125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6N125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6T165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6TX200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Captain 1.5 l
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Navigator Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sea Lord
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
350 Lọc nhiên liệu - - -
370 Lọc nhiên liệu - - -
375 Lọc nhiên liệu - - -
399 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 375
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 399
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.98 Lọc nhiên liệu 3.8 l - - -
Kiểu mẫu 4.98
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3.8 l
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400 Lọc nhiên liệu - - -
401 Lọc nhiên liệu - - -
402 Lọc nhiên liệu - - -
410 Diesel/Turbo Diesel Lọc nhiên liệu - - -
412 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 401
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 402
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 410 Diesel/Turbo Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 412
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.98 DV/NV Lọc nhiên liệu - - -
6.98 TV Turbo Diesel Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 6.98 DV/NV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.98 TV Turbo Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
600
Lọc nhiên liệu - - -
680
Lọc nhiên liệu - - -
680 Horizontal Diesel Lọc nhiên liệu - - -
690 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 680
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 680 Horizontal Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 690
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800 Lọc nhiên liệu - - -
801 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 801
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
154 Lọc nhiên liệu 1.5 Diesel - - -
Kiểu mẫu 154
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.5 Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
244 Lọc nhiên liệu Leyland - - -
245 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
253 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
253 Lọc nhiên liệu 2.5 Leyl. Diesel - - -
255 Lọc nhiên liệu Leyl. - - -
262 Lọc nhiên liệu Leyland - - -
270 Lọc nhiên liệu Leyland - - -
272 Lọc nhiên liệu Leyland - - -
285 Lọc nhiên liệu Leyland - - -
Kiểu mẫu 244
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 245
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 253
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 253
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2.5 Leyl. Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 262
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 272
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 285
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2100 Lọc nhiên liệu Leyland - - -
Kiểu mẫu 2100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
302 Lọc nhiên liệu 1.8 Turbodiesel - - -
342 Lọc nhiên liệu Leyland - - -
344 Lọc nhiên liệu Leyl. 3.8 l - - -
384 Lọc nhiên liệu Leyl. 3.8 l - - -
Kiểu mẫu 302
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1.8 Turbodiesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 342
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 344
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 3.8 l
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 384
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 3.8 l
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
485 Lọc nhiên liệu Leyland - - -
Kiểu mẫu 485
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4100 Lọc nhiên liệu Leyland - - -
Kiểu mẫu 4100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
502 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
546 Lọc nhiên liệu Leyl. 6.98 - - -
Kiểu mẫu 502
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 546
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 6.98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Diesel (185/215/240) Lọc nhiên liệu Rover B Series 1800 - - 01/73 → 12/78
1.8 Diesel (200/230/250/255) Lọc nhiên liệu Rover B Series 1800 - - 01/73 → 12/82
Kiểu mẫu 1.8 Diesel (185/215/240)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover B Series
ccm 1800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu 1.8 Diesel (200/230/250/255)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover B Series
ccm 1800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 D (285) Lọc nhiên liệu Rover 12J 2494 49 67 11/86 → 04/89
2.5 D (400) Lọc nhiên liệu Rover 12J 2494 49 67 11/86 → 04/89
2.5 D (310) Lọc nhiên liệu Rover 12J 2494 49 67 11/86 → 04/89
2.6 D Lọc nhiên liệu K25D 2594 59 80 01/83 → 09/88
Kiểu mẫu 2.5 D (285)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover 12J
ccm 2494
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 11/86 → 04/89
Kiểu mẫu 2.5 D (400)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover 12J
ccm 2494
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 11/86 → 04/89
Kiểu mẫu 2.5 D (310)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Rover 12J
ccm 2494
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 11/86 → 04/89
Kiểu mẫu 2.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ K25D
ccm 2594
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/83 → 09/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LUXS 60 TLS Lọc nhiên liệu Perkins 1103C-33 3300 43 58
LUXS 80 TLS Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44 4400 60 82
LUXS 85 Lọc nhiên liệu - 63 85
Kiểu mẫu LUXS 60 TLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 58
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LUXS 80 TLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LUXS 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 Lọc nhiên liệu Perkins 3-152 - - -
25 T Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3-152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
13 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
3 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
3.5 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
5 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
6 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
7, 7C Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7, 7C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
948, 948 A Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 2700 35 48 03/00 → 12/05
958, 958 A Lọc nhiên liệu Perkins 903.27Turbo 2700 43 58 03/00 → 12/05
Kiểu mẫu 948, 948 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm 2700
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 03/00 → 12/05
Kiểu mẫu 958, 958 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27Turbo
ccm 2700
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 03/00 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 - 40 54 01/96 →
60 Lọc nhiên liệu Perkins 903.27T - 46 63 01/96 → 05/01
65 Lọc nhiên liệu Perkins 903.27T 2700 48 65 02/01 → 12/04
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/96 → 05/01
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm 2700
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 02/01 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu Perk. Phaser 135 Ti 3990 74 100 07/03 →
55 Lọc nhiên liệu Perkins 903-27T 2700 41 56 01/92 →
60 Lọc nhiên liệu Perkins T3.1524 Turbo 2502 41 56 12/96 →
65 Lọc nhiên liệu Perkins 903-27T 2700 47 64 01/92 →
95 Lọc nhiên liệu Perkins Phaser 110 3990 67 91 01/98 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Phaser 135 Ti
ccm 3990
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27T
ccm 2700
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T3.1524 Turbo
ccm 2502
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 12/96 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27T
ccm 2700
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins Phaser 110
ccm 3990
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
353
Lọc nhiên liệu - - -
367 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 353
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 367
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4 Lọc nhiên liệu - - -
6 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2
Lọc nhiên liệu - - -
3
Lọc nhiên liệu - - -
4
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2
Lọc nhiên liệu - - -
3
Lọc nhiên liệu - - -
4 Lọc nhiên liệu - - -
6 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3 Lọc nhiên liệu - - -
4 Lọc nhiên liệu - - -
6 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 Lọc nhiên liệu - - -
3 Lọc nhiên liệu - - -
4 Lọc nhiên liệu - - -
5 Lọc nhiên liệu - - -
6 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 Lọc nhiên liệu - - -
3 Lọc nhiên liệu - - -
4 Lọc nhiên liệu - - -
5 Lọc nhiên liệu - - -
6 Lọc nhiên liệu - - -
HRWM, HRWSM Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HRWM, HRWSM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2
Lọc nhiên liệu - - -
3
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
J4 Lọc nhiên liệu - - -
JA Lọc nhiên liệu - - -
JAS Lọc nhiên liệu - - -
JW Lọc nhiên liệu - - -
JW6 Lọc nhiên liệu - - -
JWS Lọc nhiên liệu - - -
JWSC Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu J4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JAS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JW6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JWS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JWSC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1 Lọc nhiên liệu - - -
2
Lọc nhiên liệu - - -
3 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1 Lọc nhiên liệu - - -
2 Lọc nhiên liệu - - -
3 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 Lọc nhiên liệu - - -
3 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 Lọc nhiên liệu - - -
3 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1 Lọc nhiên liệu - - -
2 Lọc nhiên liệu - - -
3 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 Lọc nhiên liệu - - -
3 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2004 T (CHD) Lọc nhiên liệu - - -
2204 (CHD PLUS) Lọc nhiên liệu - - - 01/98 →
Kiểu mẫu 2004 T (CHD)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2204 (CHD PLUS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
170 Lọc nhiên liệu Fiat-8060.24 5499 123 168 06/88 →
240 Lọc nhiên liệu 8220.22 9572 177 240 06/88 →
240 Lọc nhiên liệu Unic-8460.21 9572 177 240 06/88 →
300 Lọc nhiên liệu Fiat-8210.22 13798 224 304 06/88 →
Kiểu mẫu 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8060.24
ccm 5499
kW 123
HP 168
Năm sản xuất 06/88 →
Kiểu mẫu 240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8220.22
ccm 9572
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 06/88 →
Kiểu mẫu 240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Unic-8460.21
ccm 9572
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 06/88 →
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8210.22
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 06/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
23 Lọc nhiên liệu Deutz F1/2L 511W - - -
Kiểu mẫu 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz F1/2L 511W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 TD Lọc nhiên liệu PSA XUD9AY 1905 50 68 01/99 →
2.3 D Lọc nhiên liệu PSA 2345 - - 10/88 → 09/92
2.5 D Lọc nhiên liệu PSA 2523 - - 10/88 → 09/92
2.5 D Lọc nhiên liệu PSA XD3P 2498 53 72 01/99 → 09/01
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA XUD9AY
ccm 1905
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 2.3 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA
ccm 2345
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/88 → 09/92
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA
ccm 2523
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/88 → 09/92
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PSA XD3P
ccm 2498
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/99 → 09/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.126 F, FK Lọc nhiên liệu Saviem-597.02 5270 93 126 09/67 → 10/69
Kiểu mẫu 5.126 F, FK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-597.02
ccm 5270
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/67 → 10/69

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6. 90 F (482) Lọc nhiên liệu Saviem-720 3790 66 90 04/73 → 03/77
6.126 F Lọc nhiên liệu Saviem-597.02 5270 93 126 09/67 → 10/69
Kiểu mẫu 6. 90 F (482)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-720
ccm 3790
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/73 → 03/77
Kiểu mẫu 6.126 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-597.02
ccm 5270
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 09/67 → 10/69

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7. 90 F, FK (480) Lọc nhiên liệu Saviem-720 3570 66 90 04/73 → 09/77
7.126 H Lọc nhiên liệu Saviem-597.03 5890 93 126 03/70 → 12/70
7.136 F, FK (104) Lọc nhiên liệu Saviem-797.02 5480 100 136 04/71 → 12/74
Kiểu mẫu 7. 90 F, FK (480)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-720
ccm 3570
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/73 → 09/77
Kiểu mẫu 7.126 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-597.03
ccm 5890
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 03/70 → 12/70
Kiểu mẫu 7.136 F, FK (104)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-797.02
ccm 5480
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/71 → 12/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9.126 H, HA, HK, HKA, HS, HSA Lọc nhiên liệu Saviem-597.03 5280 93 126 03/70 → 12/70
9.136 F (104) Lọc nhiên liệu Saviem-797.02 5687 100 136 04/71 → 12/74
Kiểu mẫu 9.126 H, HA, HK, HKA, HS, HSA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-597.03
ccm 5280
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 03/70 → 12/70
Kiểu mẫu 9.136 F (104)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-797.02
ccm 5687
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/71 → 12/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.126 F .. Lọc nhiên liệu Saviem-597.04 5280 93 126 01/70 → 12/70
Kiểu mẫu 10.126 F ..
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-597.04
ccm 5280
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/70 → 12/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11.136 H, HK (220) Lọc nhiên liệu Saviem-797.03 5480 100 136 01/71 → 07/81
11.136 U (900) Lọc nhiên liệu D 0216 MXUL 5490 100 136 08/72 → 07/81
Kiểu mẫu 11.136 H, HK (220)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-797.03
ccm 5480
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/71 → 07/81
Kiểu mẫu 11.136 U (900)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 0216 MXUL
ccm 5490
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/72 → 07/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13.136 U (900) Lọc nhiên liệu D 0216 MXUL 5490 100 136 08/72 → 12/81
Kiểu mẫu 13.136 U (900)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 0216 MXUL
ccm 5490
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/72 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15.136 F (137) Lọc nhiên liệu Saviem-797.04 5480 100 136 01/71 → 12/74
Kiểu mẫu 15.136 F (137)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Saviem-797.04
ccm 5480
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/71 → 12/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250
Lọc nhiên liệu Perkins 6PF-305 - - -
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6PF-305
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 / 170 ATT Lọc nhiên liệu - - -
150 ATS Lọc nhiên liệu - - -
160 / 180 ATJ (Pack) Lọc nhiên liệu Kubota V1505-E - 26 35
160 ATJ/ATJS-2 RD Lọc gió Perkins 404C22 - - - 01/04 →
165 ATJ Lọc nhiên liệu - - -
165 ATJS Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 150 / 170 ATT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 ATS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 / 180 ATJ (Pack)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V1505-E
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 ATJ/ATJS-2 RD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 165 ATJ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165 ATJS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BT 420
Lọc nhiên liệu Perkins 104-19 - 29 39 01/93 →
BT 420 / 425
Lọc nhiên liệu - - -
BT 425
Lọc nhiên liệu Perkins 104-19 - 29 39 01/93 →
BTI 220
Lọc nhiên liệu Perkins 104-19 - 29 39 01/93 →
BTI 225
Lọc nhiên liệu Perkins 104-19 - 29 39 01/93 →
Kiểu mẫu BT 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-19
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu BT 420 / 425
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BT 425
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-19
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu BTI 220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-19
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu BTI 225
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-19
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
225H Lọc nhiên liệu - - -
250H Lọc nhiên liệu - - -
275H Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 225H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 275H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26-2 / 26-4 / 30-2 / 30-4
Lọc nhiên liệu - - -
40-4 / 50-4
Lọc nhiên liệu Perkins 1104.4 - - -
Kiểu mẫu 26-2 / 26-4 / 30-2 / 30-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40-4 / 50-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M2 / M4 26 / 30 CP (UK) Lọc nhiên liệu - - -
M4 40 / 50 CP Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu M2 / M4 26 / 30 CP (UK)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M4 40 / 50 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 CP, 25 CP Lọc nhiên liệu - - -
460 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40 T - 78 106 01/94 →
460 / 470 Lọc nhiên liệu - - -
470 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40 T - 78 106 01/94 →
Kiểu mẫu 20 CP, 25 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40 T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 460 / 470
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 470
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40 T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 ATS / ATT Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 - 34 47 01/97 →
165 ATJ Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 - 34 47 01/97 →
170 ATT Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 - 47 64 01/97 →
Kiểu mẫu 150 ATS / ATT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 34
HP 47
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 165 ATJ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 34
HP 47
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 170 ATT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 Lọc nhiên liệu IHC - 29 40
20C, 25C, 30C, 26C Lọc nhiên liệu - - -
21 / C Lọc nhiên liệu IHC BD154 - - -
21 CP Lọc nhiên liệu - - -
25 Lọc nhiên liệu IHC - 29 40
25 M / PF / TC Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
25 P Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
26 Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
26 Lọc nhiên liệu IHC D179/D239 - - -
26 C Lọc nhiên liệu IHC BD154 - - -
30
Lọc nhiên liệu IHC D179/D239 - - -
30 M / TC Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
40 Lọc nhiên liệu IHC D179/D239 - - -
50 K
Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
60 H Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20C, 25C, 30C, 26C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 21 / C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC BD154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 21 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 M / PF / TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179/D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC BD154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179/D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30 M / TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179/D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 P Lọc nhiên liệu - - -
83 Tons Lọc nhiên liệu - - -
MC 100 Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
MC 20 Lọc nhiên liệu IHC BD154 - - -
MC 20 C / H Lọc nhiên liệu IHC - - -
MC 20 HP Lọc nhiên liệu Perkins - - - 01/90 →
MC 25 Lọc nhiên liệu IHC BD154 - - -
MC 25 C / H Lọc nhiên liệu IHC - - -
MC 30 Lọc nhiên liệu IHC BD154 - - -
MC 30 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 62 85 01/95 →
MC 30
Lọc nhiên liệu - - -
MC 30 C / H Lọc nhiên liệu IHC - - -
MC 30 CP Lọc nhiên liệu - - -
MC 40 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 62 85 01/95 →
MC 40 C / TC Lọc nhiên liệu IHC BD154 - - -
MC 40 T POWERSHIFT Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 70 95
MC 40 TC Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
MC 40/50 CP Lọc nhiên liệu - - -
MC 40/50 POWERSHIFT
Lọc nhiên liệu Perkins Atmo 1104C44 4400 62 84
MC 50 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 62 85 01/95 →
MC 50 CP Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
MC 50 K Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
MC 50 T POWERSHIFT Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 70 95
MC 50 TC Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
MC 60 CP Lọc nhiên liệu - - -
MC 60 K Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
MC 60 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/95 →
MC 60/70 (Turbo) POWERSHIFT (2) Lọc nhiên liệu - - -
MC 60/70 POWERSHIFT Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44 4400 62 84
MC 60/70 Turbo POWERSHIFT Lọc nhiên liệu - - -
MC 70 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - 78 106 01/95 →
MC 8 Lọc nhiên liệu IHC BD154 - - -
MC 80 Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
MC 90 Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
MCE 40 CP Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 120 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 83 Tons
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC BD154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 20 C / H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 20 HP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu MC 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC BD154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 25 C / H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC BD154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu MC 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 30 C / H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 30 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu MC 40 C / TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC BD154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 40 T POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 40 TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 40/50 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 40/50 POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins Atmo 1104C44
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu MC 50 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 50 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 50 T POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 50 TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu MC 60/70 (Turbo) POWERSHIFT (2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60/70 POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60/70 Turbo POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 70 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu MC 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC BD154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MCE 40 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20-4 / 25-4 Turbo BUGGIE
Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22T - - -
Kiểu mẫu 20-4 / 25-4 Turbo BUGGIE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 C Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 50 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630 CP Lọc nhiên liệu - - -
632 / 635 Lọc nhiên liệu - - -
632 / 635 Turbo
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 630 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 632 / 635
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 632 / 635 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
625 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/96 →
627 Lọc nhiên liệu - - -
628 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/96 →
628 - 120 LS Lọc nhiên liệu Perkins 1104C.44 TA 4400 91 123
628 -120 LS POWERSHIFT Lọc nhiên liệu - - -
628 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
628 Turbo POWERSHIFT
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 625
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 627
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 628 - 120 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C.44 TA
ccm 4400
kW 91
HP 123
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 -120 LS POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 Turbo POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
523 (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
523 / 526 (1 / 2) Lọc nhiên liệu - - -
523 / 526 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
523 Turbo (MONO-ULTRA) (A / 2 / B-E2)
Lọc nhiên liệu - - -
524 / 527 (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
524 / 527 Turbo (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
526 Lọc nhiên liệu - - -
526 (MONO-ULTRA)
Lọc nhiên liệu - - -
526 COMPACT (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
526 Turbo/(24) (COMPACT) (MONO-ULTRA/MONO-ULTRA (24")) Lọc nhiên liệu - - -
527 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 59 80 01/96 →
527 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/97 →
626 / 630 / 725 (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
626 / 630 / 725 Turbo ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
626 / 630 / 725 ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
626 / 725 (2)
Lọc nhiên liệu - - -
626 / 725 Turbo ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
626 / 725 ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
628 / 632 / 728 (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
628 / 632 / 728 Turbo (POWERSHIFT MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
628 / 632 / 728 Turbo ((MONO-ULTRA)) Lọc nhiên liệu - - -
629 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 59 80 01/96 →
629 / 633 / 730 -120 LS Lọc nhiên liệu - - -
629 / 730 Lọc nhiên liệu - - -
629 / 730 (Turbo) Lọc nhiên liệu - - -
629 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/97 →
630 Lọc nhiên liệu Perkins - - - 01/03 →
633 / 730 -120 LS Lọc nhiên liệu - - -
633 / 730 -120 LS POWERSHIFT Lọc nhiên liệu - - -
633 / 730 Turbo LS Lọc nhiên liệu - - -
633 / 730 Turbo POWERSHIFT Lọc nhiên liệu - - -
633 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - - - 01/97 →
730 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - - - 01/97 →
730 Turbo POWERSHIFT (A, ->173802 & 179021->179605) Lọc nhiên liệu - - -
730.120 LS Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - - -
733 H LSU Turbo Lọc nhiên liệu Perkins - - -
740 -120 LSU POWERSHIFT Lọc nhiên liệu - - -
740 H LSU Turbo Lọc nhiên liệu - - -
740 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 523 (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 523 / 526 (1 / 2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 523 / 526 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 523 Turbo (MONO-ULTRA) (A / 2 / B-E2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 524 / 527 (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 524 / 527 Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526 (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526 COMPACT (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526 Turbo/(24) (COMPACT) (MONO-ULTRA/MONO-ULTRA (24"))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 527
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 527 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 626 / 630 / 725 (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 626 / 630 / 725 Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 626 / 630 / 725 ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 626 / 725 (2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 626 / 725 Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 626 / 725 ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 / 632 / 728 (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 / 632 / 728 Turbo (POWERSHIFT MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 / 632 / 728 Turbo ((MONO-ULTRA))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 629
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 629 / 633 / 730 -120 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 629 / 730
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 629 / 730 (Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 629 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 633 / 730 -120 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 633 / 730 -120 LS POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 633 / 730 Turbo LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 633 / 730 Turbo POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 633 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 730 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 730 Turbo POWERSHIFT (A, ->173802 & 179021->179605)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 730.120 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 733 H LSU Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740 -120 LSU POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740 H LSU Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1432 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - 78 106 01/93 →
1432 / 1542 / 1635 360°/400° (M Series) Lọc nhiên liệu 1004. 40T - - -
1432 / 1542 PAT DS 50 (Comfort Line) Lọc nhiên liệu 1004. 40T - - -
1542 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/93 →
1650 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/93 →
1650 PAT DS 50 (Comfort Line) Lọc nhiên liệu 1004. 40T - - -
1742 360°/400° (M Series) Lọc nhiên liệu 1004. 40T - - -
1850 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40TW - 90 123 01/93 →
1850 / 2145 / 2150 (M Series) Lọc nhiên liệu 1004. 40 TW - - -
1850 PAT DS 50 / 100 (Comfort Line) Lọc nhiên liệu - - -
2145 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40TW - 90 123 01/93 →
2145 PAT DS 50 / 100 (Comfort Line) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1432
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1432 / 1542 / 1635 360°/400° (M Series)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004. 40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1432 / 1542 PAT DS 50 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004. 40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1542
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1650 PAT DS 50 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004. 40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1742 360°/400° (M Series)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004. 40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1850
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1850 / 2145 / 2150 (M Series)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004. 40 TW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1850 PAT DS 50 / 100 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 2145 PAT DS 50 / 100 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 - 38 52 01/97 →
20 / 25 / 30 D (BUGGIE) Lọc nhiên liệu - - -
20 / 25 / 30 D (BUGGIE) (2-E2) Lọc nhiên liệu - - -
20 / 25 / 30 T (BUGGIE) (1-E2) Lọc nhiên liệu - - -
25 Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 - 38 52 01/97 →
25 T Lọc nhiên liệu Perkins/Shibaura - - - 01/07 →
30 Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 - 38 52 01/97 →
35 Turbo (BUGGIE) Lọc nhiên liệu - - -
35 Turbo (BUGGIE) (2-E2) Lọc nhiên liệu - - -
40 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 62 85 01/97 →
40 / 50 Lọc nhiên liệu - - -
50 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 62 85 01/97 →
50 T Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-44T Tier 3 B 3400 55 75 01/19 →
Kiểu mẫu 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 20 / 25 / 30 D (BUGGIE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20 / 25 / 30 D (BUGGIE) (2-E2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20 / 25 / 30 T (BUGGIE) (1-E2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 25 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins/Shibaura
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 35 Turbo (BUGGIE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 Turbo (BUGGIE) (2-E2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 40 / 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 50 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3 B
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1030 S SERIE 5-E3
Lọc nhiên liệu PERKINS 1104D-44T 4400 74 101 01/11 →
1033 HL Turbo
Lọc nhiên liệu - - -
1140 Lọc nhiên liệu Perkins 1104 Turbo - - - 01/11 →
1140 Turbo Ultra Lọc nhiên liệu Perkins - - -
1230 SCP Lọc nhiên liệu - - -
1230 SCP NACELLE ORH Lọc nhiên liệu - - -
1230 SCP Turbo Lọc nhiên liệu - - -
1230 SCP Turbo NACELLE ORH Lọc nhiên liệu - - -
1232 S Lọc nhiên liệu - - -
1232 S (1) Lọc nhiên liệu - - -
1232 S Turbo (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
1232 ST Lọc nhiên liệu - - -
1233 S Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 59 81 01/94 →
1233 S Lọc nhiên liệu - - -
1233 S Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 76 104 01/94 →
1233 S Turbo (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
1233 S Turbo (Version ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
1235 CP 10°/10° Lọc nhiên liệu - - -
1235 CP 10°/10° Turbo Lọc nhiên liệu - - -
1240 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 59 81 01/94 →
1240 L Lọc nhiên liệu - - -
1240 L Turbo (MONO-ULTRA)
Lọc nhiên liệu - - -
1240 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 76 104 01/94 →
1330 / 1337 SL Lọc nhiên liệu - - -
1330 / 1337 SL Turbo Lọc nhiên liệu - - -
1330 SL Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 - 59 81 01/94 →
1330 SL Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 76 104 01/94 →
1332 / 1637 H SL Lọc nhiên liệu - - -
1332 HSL Lọc nhiên liệu - - -
1332 HSL Turbo (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
1332 HSL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH) Lọc nhiên liệu - - -
1337 SL Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 - 59 81 01/94 →
1337 SL Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 76 104 01/94 →
1337 SL Turbo (Version ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
1337 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH) Lọc nhiên liệu - - -
1337 SL Turbo MONO-ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
1337 SL Turbo NACELLE ORH Lọc nhiên liệu - - -
1440 E3 Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-44T - - - 01/11 →
1530 SCP Lọc nhiên liệu - - -
1530 SCP Turbo ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
1530 SCP ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
1637 / 1740 SL Turbo (MONO-ULTRA NACELLE ORH) Lọc nhiên liệu - - -
1637 HSL Turbo (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
1637 SL Lọc nhiên liệu - - -
1637 SL Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 76 104 01/94 →
1637 SL Turbo (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
1637 SL Turbo (Version ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
1637 SL Turbo NACELLE ORH Lọc nhiên liệu - - -
1645 HSL Turbo MONO-ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
1740 SL Lọc nhiên liệu - - -
1740 SL Turbo
Lọc nhiên liệu - - -
225 CP Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
231 CP Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
422 CP Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
425 CP Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
431 CP Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
523 (MONO-ULTRA)
Lọc nhiên liệu - - -
626 Lọc nhiên liệu - - -
626 UK Lọc nhiên liệu - - -
727 / 927 Lọc nhiên liệu - - -
728-2 Lọc nhiên liệu - - -
728-2 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
728-4 / 928-4 Lọc nhiên liệu - - -
728-4 / 928-4 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
732
Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44 4400 61 83 01/07 → 12/11
732 (Serie 1) Lọc nhiên liệu - - - → 12/04
732 / 932 Turbo (Serie 2)
Lọc nhiên liệu Perkins - - - 01/08 →
732 Turbo POWERSHIFT Lọc nhiên liệu - - -
732 US Lọc nhiên liệu - - -
830 / 840 / 930 CP Lọc nhiên liệu - - -
830 / 840 / 930 CP Turbo Lọc nhiên liệu - - -
830 / 840 / 930 CP Turbo ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
830/ 840 / 930 CP ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
835 -120 LS Lọc nhiên liệu - - -
835 MONO-ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
835 Turbo MONO-ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
845 Lọc nhiên liệu - - -
845 H Turbo Lọc nhiên liệu - - -
845 Turbo (MONO-ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
928 Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44 4400 62 82
930 / 1230 SCP Turbo ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
930 / 1230 SCP ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
930 / 1235 CP 10°/10° (Turbo ULTRA) Lọc nhiên liệu - - -
930 / 1235 CP 10°/10° ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
930 SCP Lọc nhiên liệu - - -
930 SCP Turbo Lọc nhiên liệu - - -
932 Turbo Lọc nhiên liệu - - -
940 HL Turbo Lọc nhiên liệu - - -
940 L Lọc nhiên liệu - - -
940 L Turbo
Lọc nhiên liệu - - -
940 L Turbo MONO-ULTRA Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1030 S SERIE 5-E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS 1104D-44T
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1033 HL Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104 Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1140 Turbo Ultra
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1230 SCP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1230 SCP NACELLE ORH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1230 SCP Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1230 SCP Turbo NACELLE ORH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1232 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1232 S (1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1232 S Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1232 ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 59
HP 81
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1233 S Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1233 S Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1233 S Turbo (Version ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1235 CP 10°/10°
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1235 CP 10°/10° Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 59
HP 81
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1240 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240 L Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1330 / 1337 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1330 / 1337 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1330 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 59
HP 81
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1330 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1332 / 1637 H SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1332 HSL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1332 HSL Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1332 HSL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1337 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 59
HP 81
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1337 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1337 SL Turbo (Version ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1337 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1337 SL Turbo MONO-ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1337 SL Turbo NACELLE ORH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440 E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1530 SCP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1530 SCP Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1530 SCP ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 / 1740 SL Turbo (MONO-ULTRA NACELLE ORH)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 HSL Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1637 SL Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 SL Turbo (Version ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 SL Turbo NACELLE ORH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1645 HSL Turbo MONO-ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1740 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1740 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 225 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 231 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 422 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 425 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 431 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 523 (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 626
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 626 UK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 727 / 927
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 728-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 728-2 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 728-4 / 928-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 728-4 / 928-4 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 732
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu 732 (Serie 1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/04
Kiểu mẫu 732 / 932 Turbo (Serie 2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 732 Turbo POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 732 US
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 830 / 840 / 930 CP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 830 / 840 / 930 CP Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 830 / 840 / 930 CP Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 830/ 840 / 930 CP ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835 -120 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835 MONO-ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835 Turbo MONO-ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 845
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 845 H Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 845 Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 928
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 62
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 / 1230 SCP Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 / 1230 SCP ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 / 1235 CP 10°/10° (Turbo ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 / 1235 CP 10°/10° ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 SCP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 SCP Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 932 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 HL Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 L Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 L Turbo MONO-ULTRA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1330 SL Lọc nhiên liệu Perkins - 67 91
1330 SL Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 84 114
628 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 T - 84 114 03/00 →
665 Lọc nhiên liệu Perkins - 78 106
665 / 675 Turbo Comfort Line Lọc nhiên liệu 1004.40 T - - -
665 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/95 →
675 Lọc nhiên liệu Perkins - 78 106
675 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 78 106 01/95 →
730 T Lọc nhiên liệu Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 74 101
735 Lọc nhiên liệu Perkins - 67 91
735 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 84 114
935 Lọc nhiên liệu Perkins - 67 91
935 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 84 114
Kiểu mẫu 1330 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1330 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40 T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu 665
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665 / 675 Turbo Comfort Line
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 675
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 675 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 730 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 735
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 735 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 935
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 935 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4RE 20C,CL Lọc nhiên liệu - - -
4RE 25C, CL Lọc nhiên liệu - - -
4RE 30 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
4RE 30 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
4RE 40 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
4RE 40 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
4RE 50 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
4RE 50 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
4RE 60 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
4RM 20C Lọc nhiên liệu IHC BD154 - - -
4RM 20HP Lọc nhiên liệu Perkins - 29 39 01/90 →
4RM 25C Lọc nhiên liệu IHC BD154 - - -
4RM 26N Lọc nhiên liệu IHC D179 - - -
4RM 26NF Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
4RM 30 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
4RM 30 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
4RM 30N Lọc nhiên liệu IHC 179D - - -
4RM 35 Lọc nhiên liệu IHC D179 - - -
4RM 36 Lọc nhiên liệu IHC D179 - - -
4RM 36K
Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
4RM 40 Lọc nhiên liệu IHC D179 - - -
4RM 40K Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
4RM 50 Lọc nhiên liệu IHC D179 - - -
4RM 50K
Lọc nhiên liệu IHC D239 - - -
Kiểu mẫu 4RE 20C,CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RE 25C, CL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RE 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RE 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RE 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RE 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RE 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RE 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RE 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 20C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC BD154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 20HP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 4RM 25C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC BD154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 26N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 26NF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 30N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC 179D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 36K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 40K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D179
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4RM 50K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IHC D239
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
415 Lọc nhiên liệu - - -
415 Lọc nhiên liệu - 38 50
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 38
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25.15 CR / 25.20 C / SR /SR XT (SR4W / SR4W XT / 25.25 / S) Lọc nhiên liệu - - -
25.20 C / SR Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - 38 52 01/04 → 12/14
Kiểu mẫu 25.15 CR / 25.20 C / SR /SR XT (SR4W / SR4W XT / 25.25 / S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25.20 C / SR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/04 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M1 Lọc nhiên liệu - - -
M2 Lọc nhiên liệu - - -
M3 Lọc nhiên liệu - - -
M4 Lọc nhiên liệu - - -
ML2 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu M1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ML2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
302 Lọc nhiên liệu Leyland 1.8 TD - - - → 12/85
Kiểu mẫu 302
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 1.8 TD
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
502 Lọc nhiên liệu Perkins D3.152 - - -
Kiểu mẫu 502
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
752 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
754 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 752
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 754
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
852 Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
854 Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
Kiểu mẫu 852
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 854
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
904 Lọc nhiên liệu Leyl. 4.98TT Turbo - - -
954 Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - - -
Kiểu mẫu 904
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 4.98TT Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 954
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11 Lọc nhiên liệu - - -
20, 20C Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
30-E
Lọc nhiên liệu - - -
33 Lọc nhiên liệu - - -
40 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
40 R+S Lọc nhiên liệu - - -
44, 44B Lọc nhiên liệu - - -
50, 50B/R+S Lọc nhiên liệu - - -
55 Lọc nhiên liệu - - -
65 S/R Lọc nhiên liệu - - -
70 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20, 20C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30-E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 33
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40 R+S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 44, 44B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50, 50B/R+S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65 S/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
200 Lọc nhiên liệu - - -
203 Lọc nhiên liệu - - -
205 Lọc nhiên liệu - - -
244 Lọc nhiên liệu - - -
300 Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 - - -
350, 350S Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 - - -
356 Lọc nhiên liệu Perkins A3.152 - - -
400 Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 - - -
450 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354 - - -
500 Lọc nhiên liệu - - -
500, 500B, 500D, 500L Lọc nhiên liệu Perkins AV8.510 - - -
615 Lọc nhiên liệu VM HR494 - 45 61 01/89 →
750 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4 - 59 80 01/92 → 12/99
760 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
811 Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - - -
860 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
865 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 11/99
960 Lọc nhiên liệu Perkins - - - 01/92 → 11/99
960 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
965 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 67 91 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 203
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 205
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 244
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 350, 350S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 356
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500, 500B, 500D, 500L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AV8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 615
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM HR494
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 760
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 811
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 865
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 11/99
Kiểu mẫu 960
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 11/99
Kiểu mẫu 960
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 965
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2200 Lọc nhiên liệu - - -
2203 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
2205 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
2500 Lọc nhiên liệu - - -
3165 S/R Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
3303 Lọc nhiên liệu Perkins A4.203 - - -
3305 Lọc nhiên liệu Perkins A4.212 - - -
3366 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2203
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2205
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3165 S/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3303
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3305
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.212
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3366
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
31 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
86 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
87 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - - -
87-6 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354 - - -
99 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - - -
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 87
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 87-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 99
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
174 F Verger
Vỏ bộ lọc nhiên liệu Perkins A4.236 3867 45 61 01/73 → 12/83
186 Lọc nhiên liệu - - -
187-6 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354 - - -
187H Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - - -
206 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - - -
440 Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 - - -
487 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
500 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354 - - -
507 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
510 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354 - - -
515 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354 - - -
520 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
525 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
530 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354.4 - - -
560 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
620 Lọc nhiên liệu Perkins A6.372 - - -
630 (MD630) Lọc nhiên liệu - - -
630S (MD630S) Lọc nhiên liệu - - -
685S Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - - -
750 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
760 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 174 F Verger
Loại bộ lọc Vỏ bộ lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3867
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/73 → 12/83
Kiểu mẫu 186
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 187-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 187H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 206
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 487
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 507
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 515
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 560
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 620
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 630 (MD630)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 630S (MD630S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 685S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 760
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
130
Lọc nhiên liệu Perkins A4.107 - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.107
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1004 Lọc nhiên liệu A4.318 - - -
1005 Lọc nhiên liệu Perkins ATC6.354 - - -
1007 Lọc nhiên liệu T4.236 - - -
1014 Lọc nhiên liệu A6.351.1 - 70 95
1045
Lọc nhiên liệu Toyosha - 22 30 01/86 → 12/90
1080 Lọc nhiên liệu A4.318 - 60 81 01/69 → 12/72
1088, 1095
Lọc nhiên liệu - - -
1100 Lọc nhiên liệu A6.354 - 69 94 01/64 → 12/72
1105
Lọc nhiên liệu Perkins - 82 111 01/73 → 12/78
1130
Lọc nhiên liệu Perkins - 89 121 01/64 → 12/72
1134 Lọc nhiên liệu AT6.354.4 - - -
1135
Lọc nhiên liệu Perkins - 89 121 01/73 → 12/78
1150
Lọc nhiên liệu Perkins - 100 136 01/70 → 12/72
1175, 1185
Lọc nhiên liệu - - -
1185 Lọc nhiên liệu - - -
1195 S
Lọc nhiên liệu - - -
1200 Lọc nhiên liệu A6.354 - - -
1215 S
Lọc nhiên liệu - - -
1250 Lọc nhiên liệu - 22 30 01/92 → 12/99
1360
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1004
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.318
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1005
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins ATC6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1007
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1014
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A6.351.1
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1045
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Toyosha
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/86 → 12/90
Kiểu mẫu 1080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.318
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu 1088, 1095
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A6.354
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/64 → 12/72
Kiểu mẫu 1105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu 1130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/64 → 12/72
Kiểu mẫu 1134
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu 1150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu 1175, 1185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1195 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1215 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 1360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
130 Lọc nhiên liệu A4.107 - 21 29 01/66 → 12/72
132 S Lọc nhiên liệu Eicher EDK2 - - -
133 Lọc nhiên liệu A3.144 - 26 35
133 S Lọc nhiên liệu A3.144 - 28 38
134 V Lọc nhiên liệu AD3.152 - - -
135
Lọc nhiên liệu AD3.152 - 31 42
135 Lọc nhiên liệu Perkins - 33 45 01/64 → 12/75
135 V Lọc nhiên liệu - - -
139 Lọc nhiên liệu Eicher EDK3 - - -
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.107
ccm -
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/66 → 12/72
Kiểu mẫu 132 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Eicher EDK2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 133
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A3.144
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 133 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A3.144
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 134 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 135 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 139
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Eicher EDK3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
142, 142 S Lọc nhiên liệu Eicher EDK3 - - -
148 Lọc nhiên liệu AD3.152 - 35 48
Kiểu mẫu 142, 142 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Eicher EDK3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 148
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
152 V/S/F Lọc nhiên liệu - - -
152, 152 P Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152 - 35 48
154 S/V/F Lọc nhiên liệu AD 3.152 - - -
155 Lọc nhiên liệu AD 4.203 - - -
158 Lọc nhiên liệu AD 4.203 - 41 56
Kiểu mẫu 152 V/S/F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 152, 152 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 154 S/V/F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 158
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD 4.203
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
164 S/V Lọc nhiên liệu AD 3.152 - - -
165
Lọc nhiên liệu Perkins AD4.212 - - -
165 Lọc nhiên liệu AD4.203 - 43 59
165
Lọc nhiên liệu - - -
165 165 MK. III Lọc nhiên liệu A4.212 - 43 59 01/64 → 12/75
168, 168 P Lọc nhiên liệu A4.236 - 48 65
AX 160 L
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 164 S/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.212
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD4.203
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165 165 MK. III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.212
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 168, 168 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AX 160 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
174 F/S/V Lọc nhiên liệu A 4.236 - - -
175 Lọc nhiên liệu Perkins - 46 63 01/64 → 12/75
177 Lọc nhiên liệu A4.236 - - -
178 Lọc nhiên liệu A4.248 - - -
Kiểu mẫu 174 F/S/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 177
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 178
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 Lọc nhiên liệu AD4.236 - 47 64 01/64 → 12/75
184 Lọc nhiên liệu A4.248 - - -
184
Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - - -
184 S Lọc nhiên liệu A4.236 - - -
185 Lọc nhiên liệu AD4.236 - - -
188 Lọc nhiên liệu A4.248 - 53 72
Kiểu mẫu 180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD4.236
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 184
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 184
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 184 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 188
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
194 F Lọc nhiên liệu A4.248 - - -
194, 194 A/S Lọc nhiên liệu A4.248 - - -
195
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 194 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 194, 194 A/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 195
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2210 Lọc nhiên liệu 903.27 - - -
2220 Lọc nhiên liệu 903.27 - - -
Kiểu mẫu 2210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 903.27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 903.27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25
Lọc nhiên liệu Perkins A4.107 - - -
MF 20 Lọc nhiên liệu AD3.152 - - -
MF 20 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152 - - -
MF 25 Lọc nhiên liệu A4.99 - - -
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.107
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MF 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MF 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MF 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
213S
Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 - - -
253
Lọc nhiên liệu Perkins AT3.152 - - -
265S
Lọc nhiên liệu Perkins A4.236/A4.248/A4.41 - - -
271
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 - - -
271X/271XE
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 - - -
Kiểu mẫu 213S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 253
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 265S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236/A4.248/A4.41
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 271
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 271X/271XE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2135 Lọc nhiên liệu - - -
2210 Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 2700 40 54 01/02 →
2220
Lọc nhiên liệu Perkins - 46 63 01/99 →
2230
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 - - -
2620 Lọc nhiên liệu A6.354.4 - - -
2625 Lọc nhiên liệu A6.354.4 - - -
2640 Lọc nhiên liệu A6.354.4 - 67 91 01/82 → 12/83
2645 Lọc nhiên liệu A6.354.4 - - -
2652 Lọc nhiên liệu - - -
2675
Lọc nhiên liệu Perkins A6.354 - - -
2680
Lọc nhiên liệu AT6.354.4 - - -
2685 Lọc nhiên liệu AT6.354.4 - - -
2705
Lọc nhiên liệu Perkins - 90 122 01/78 → 12/83
2720 Lọc nhiên liệu AT6.354.4 - - -
2725 Lọc nhiên liệu AT6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 2135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 2700
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 2220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 2230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2620
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2625
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2640
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/82 → 12/83
Kiểu mẫu 2645
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2652
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2675
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2680
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2685
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2705
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/78 → 12/83
Kiểu mẫu 2720
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2725
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230 Lọc nhiên liệu Perkins - 26 35 01/76 → 12/83
231 Lọc nhiên liệu Perkins - 28 38 01/89 → 12/99
233 Lọc nhiên liệu AD3.152 - - -
234 S Lọc nhiên liệu AD3.152 - - -
235 Lọc nhiên liệu AD3.152 - 28 38 01/75 → 12/76
235 S Lọc nhiên liệu AD3.152 - 28 38
Kiểu mẫu 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/76 → 12/83
Kiểu mẫu 231
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/89 → 12/99
Kiểu mẫu 233
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 234 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 235
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/75 → 12/76
Kiểu mẫu 235 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
240 Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - 37 50
243 Lọc nhiên liệu Perkins - 38 52 01/99 →
245 Lọc nhiên liệu AD3.152 - 32 43 01/76 → 12/83
Kiểu mẫu 240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 243
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 245
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/76 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 Lọc nhiên liệu - - - 01/73 →
253, 253 A Lọc nhiên liệu AD3.152 - 42 57 01/88 → 12/97
254 Lọc nhiên liệu AD3.152 - 33 45 01/82 → 12/87
254 S Lọc nhiên liệu AD3.152 - 33 45
255 Lọc nhiên liệu AD3.152 - 35 48 01/75 → 12/81
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 →
Kiểu mẫu 253, 253 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 254
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/82 → 12/87
Kiểu mẫu 254 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/75 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
260 Lọc nhiên liệu AD3.152 - 41 56
260 Lọc nhiên liệu AD4.203 - - -
263, 263T Lọc nhiên liệu A/T3.152 - 48 65 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 263, 263T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A/T3.152
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/98 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
273, 273 A Lọc nhiên liệu A4.236 - - -
274 Lọc nhiên liệu A4.236 - 44 60 01/82 → 12/87
274 S/SK Lọc nhiên liệu A4.236 - 44 60
275
Lọc nhiên liệu A4.236 - 49 67 01/75 → 12/83
Kiểu mẫu 273, 273 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 274
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/82 → 12/87
Kiểu mẫu 274 S/SK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 275
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/75 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
282
Lọc nhiên liệu Perkins A4.248 - - -
283 Lọc nhiên liệu A4.236 - 65 89 01/85 → 12/97
284 Lọc nhiên liệu - - -
284 S/SK Lọc nhiên liệu A4.236 - 50 68
Kiểu mẫu 282
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 283
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/85 → 12/97
Kiểu mẫu 284
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 284 S/SK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
290 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236/4.248 - - - 01/77 → 12/97
293 Lọc nhiên liệu A4.248 - - -
294 A/S/SK Lọc nhiên liệu A4.248 - 55 75 01/82 → 12/87
298 Lọc nhiên liệu Perkins - 59 80 01/83 → 12/86
Kiểu mẫu 290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236/4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/77 → 12/97
Kiểu mẫu 293
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 294 A/S/SK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/82 → 12/87
Kiểu mẫu 298
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/83 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3315
Lọc nhiên liệu 903.27 - - -
3325
Lọc nhiên liệu 903.27T - - -
3330
Lọc nhiên liệu 1004.4 - - -
3340
Lọc nhiên liệu 1004.42 - - -
342 Lọc nhiên liệu AD3.152 - - -
Kiểu mẫu 3315
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 903.27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3325
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 903.27T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 342
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 Lọc nhiên liệu A4.107 - 20 27
35 Lọc nhiên liệu A3.152 - 28 38
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.107
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A3.152
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3080
Lọc nhiên liệu A6.354.4 - 74 101
3080/3090/3090E
Lọc nhiên liệu Perkins AT6.354.4 - - -
3085 Lọc nhiên liệu 1006-6 - 74 101
3090
Lọc nhiên liệu A6.354.4 - 79 107 01/86 → 12/90
3095 Lọc nhiên liệu 1006-6 - 79 108
Kiểu mẫu 3080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3080/3090/3090E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3085
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006-6
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3090
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/86 → 12/90
Kiểu mẫu 3095
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006-6
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3115 Lọc nhiên liệu 1006-6 - - -
3120T
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6TLR - 81 110 01/93 → 12/97
3125 Lọc nhiên liệu 1006-6T - - -
3140 Lọc nhiên liệu Perkins - 85 115 01/90 → 12/95
Kiểu mẫu 3115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3120T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6TLR
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 3125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006-6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/90 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
333 Lọc nhiên liệu AD3.152 - - -
Kiểu mẫu 333
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3315 Lọc nhiên liệu 903.27 2700 40 55 01/01 →
3315F/FE/GE/S
Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 - - -
3315V/3325/3330/3340
Lọc nhiên liệu Perkins903-27/-27T/1004-40/-42 - - -
3325 Lọc nhiên liệu 903.27T 2700 47 64 01/01 →
3325F/FE/GE/S
Lọc nhiên liệu Perkins 903.27T - - -
3330F/FE/GE/S
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 - - -
3340/F/FE/GE/S
Lọc nhiên liệu 1004.42 4200 57 78 01/01 →
3350F/FE/GE/S/V
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - - -
3355F/FE/GE/S/V
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - - -
Kiểu mẫu 3315
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 903.27
ccm 2700
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 3315F/FE/GE/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3315V/3325/3330/3340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins903-27/-27T/1004-40/-42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3325
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 903.27T
ccm 2700
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 3325F/FE/GE/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3330F/FE/GE/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3340/F/FE/GE/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.42
ccm 4200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 3350F/FE/GE/S/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3355F/FE/GE/S/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
340 Lọc nhiên liệu AD3.152 - - -
342 Lọc nhiên liệu AD3.152 - - -
Kiểu mẫu 340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 342
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
352 Lọc nhiên liệu AT3.152.4 - - -
353 Lọc nhiên liệu AD3.152 - - -
354 V/S/F Lọc nhiên liệu - - -
354-2S/V Lọc nhiên liệu A3.152 - 35 48
354-4S/V Lọc nhiên liệu A3.152 - 35 48
Kiểu mẫu 352
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 353
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 354 V/S/F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 354-2S/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A3.152
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 354-4S/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A3.152
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
362 Lọc nhiên liệu A4.236 - 46 63 01/88 → 12/97
363 Lọc nhiên liệu AT3.152.4 - - -
363 Lọc nhiên liệu T3.152 - 46 63
364 V/S/F Lọc nhiên liệu AT3.152.4 - - -
364-2V Lọc nhiên liệu AT3.152.4 - 43 59
364-4V Lọc nhiên liệu AT3.152.4 - 43 59
Kiểu mẫu 362
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu 363
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 363
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T3.152
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 364 V/S/F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 364-2V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT3.152.4
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 364-4V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT3.152.4
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3610 Lọc nhiên liệu PERKINS A6.354.4 - - -
3635 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T 5985 97 132 01/90 → 12/95
3645
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6THR - 107 145
3645
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T - - -
3650 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6T4 - - -
3650 Lọc nhiên liệu Perkins 6.358 - - - 01/76 → 12/80
3650
Lọc nhiên liệu AT6.354.4 - 96 131 01/87 → 12/90
3655
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6T - 114 155
3655
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6THR4 - - -
3660 Lọc nhiên liệu Perkins - 103 140 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 3610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS A6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm 5985
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/90 → 12/95
Kiểu mẫu 3645
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6THR
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3645
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6T4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/80
Kiểu mẫu 3650
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AT6.354.4
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/87 → 12/90
Kiểu mẫu 3655
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm -
kW 114
HP 155
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3655
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6THR4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3660
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/90 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
373 Lọc nhiên liệu A4.236 - 46 63
374 V
Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 - - -
374-2S Lọc nhiên liệu A4.236 - 46 63
374-4A/F/S/V Lọc nhiên liệu Perkins A4.236 - 46 63
374S
Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 - 42 57 01/89 → 12/93
377
Lọc nhiên liệu A4.236 - - -
377 FS Lọc nhiên liệu A4.236 - - -
Kiểu mẫu 373
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374-2S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374-4A/F/S/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/89 → 12/93
Kiểu mẫu 377
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 377 FS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
383 Lọc nhiên liệu A4.236 - 60 81 01/86 → 12/97
384 Lọc nhiên liệu Perkins - 48 65 01/89 → 12/94
384-4A/V Lọc nhiên liệu A4.236 - 52 71
384S
Lọc nhiên liệu Perkins - 48 65 01/97 →
387 Lọc nhiên liệu A4.236 - - -
Kiểu mẫu 383
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/86 → 12/97
Kiểu mẫu 384
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/89 → 12/94
Kiểu mẫu 384-4A/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 384S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 387
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
393 Lọc nhiên liệu Perkins - 59 95 01/92 → 12/97
394-4A/FS/V Lọc nhiên liệu A4.248 - 59 80
394A/F/GE/S
Lọc nhiên liệu Perkins AD4.248 - - -
397 Lọc nhiên liệu A4.248 - - -
397 Turbo Lọc nhiên liệu T4.236 - - -
399 Lọc nhiên liệu Perkins A6.354.4 - 81 110 01/86 → 12/97
Kiểu mẫu 393
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 59
HP 95
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 394-4A/FS/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 394A/F/GE/S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 397
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 397 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 399
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A6.354.4
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/86 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4245 Lọc nhiên liệu 1004.4 - - -
4265 Lọc nhiên liệu 1004.4 - - -
4325 Lọc nhiên liệu 1004.4 - - -
4335 Lọc nhiên liệu 1004.4 - - -
4345 Lọc nhiên liệu 1004.40T - - -
4355 Lọc nhiên liệu 1004.40T - - -
4360 Lọc nhiên liệu 1006.6 - - -
4365 Lọc nhiên liệu 1004.4 - - -
4370 Lọc nhiên liệu 1006.60T - - -
Kiểu mẫu 4245
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4265
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4325
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4335
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4345
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4355
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4365
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4370
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40
Lọc nhiên liệu Perkins AD3.152 - - -
40E
Lọc nhiên liệu Perkins AT3.152 - - -
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AT3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
451
Lọc nhiên liệu Perkins 903.27T - - -
465
Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 - - -
471/481
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 - - -
475
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60T - - -
491
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - - -
492
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - - -
Kiểu mẫu 451
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 465
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 471/481
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 475
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 491
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 492
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4215, 4215A Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 - 38 52
4220, 4220A Lọc nhiên liệu Perkins 903.27T - 44 60
4225, 4225A Lọc nhiên liệu Perkins 4.41 - 48 66 01/97 → 12/99
4225/4235
Lọc nhiên liệu Perkins 1004 - - -
4233
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-42 - 55 75 01/98 → 12/99
4235, 4235A Lọc nhiên liệu Perkins 4.41/1004-4T - 55 75 01/97 → 12/99
4240
Lọc nhiên liệu Perkins 1004 - - -
4240 Lọc nhiên liệu Perkins 4.41 - - -
4243/4245
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - 63 85 01/97 → 12/99
4245, 4245A
Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4TLR - 63 86 01/97 → 12/99
4253
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T - 70 95 01/97 → 12/99
4255 Lọc nhiên liệu Perkins - 70 95 01/97 → 12/99
4260
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6 - - -
4260A Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6HR4 - 73 100
4263 Lọc nhiên liệu Perkins - 73 99 01/97 → 12/99
4265 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40TW - - -
4270 Lọc nhiên liệu Perkins - 81 110 01/97 → 12/99
4270A Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6HR3 - 81 111
Kiểu mẫu 4215, 4215A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4220, 4220A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4225, 4225A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.41
ccm -
kW 48
HP 66
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4225/4235
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4233
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 4235, 4235A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.41/1004-4T
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.41
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4243/4245
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4245, 4245A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4TLR
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4253
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4260A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6HR4
ccm -
kW 73
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4263
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4265
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4270A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6HR3
ccm -
kW 81
HP 111
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4315 Lọc nhiên liệu Perkins 903.27 2700 40 55 09/01 →
4320 Lọc nhiên liệu Perkins 903.27T 2700 48 65 09/01 →
4325 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40 4000 48 65 09/01 →
4335 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.42 4200 57 78 09/01 →
4345 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40TW 4000 67 91 09/01 → 12/03
4355 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40TW 4000 74 100 09/01 → 12/03
4360 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.60 6000 79 108 09/01 →
4365 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40TWG 4000 77 105 07/02 → 12/04
4370 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.60T - 79 107 01/01 →
4370 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.60T 6000 87 119 09/01 →
Kiểu mẫu 4315
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm 2700
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm 2700
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4325
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm 4000
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4335
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm 4200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4345
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm 4000
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 4355
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm 4000
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 4360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.60
ccm 6000
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4365
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40TWG
ccm 4000
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/02 → 12/04
Kiểu mẫu 4370
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.60T
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 4370
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.60T
ccm 6000
kW 87
HP 119
Năm sản xuất 09/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 / 50X / 55X Lọc nhiên liệu Perkins 3152 - - - → 12/74
50A/E
Lọc nhiên liệu Perkins AD4.203 - - -
Kiểu mẫu 50 / 50X / 55X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/74
Kiểu mẫu 50A/E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
550 Lọc nhiên liệu - - -
573 Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44 - - -
583 Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44 - - -
593 Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44T - - -
595 Lọc nhiên liệu A4.318 - 65 89
596 Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-44T - - -
Kiểu mẫu 550
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 573
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 583
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 593
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 595
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.318
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 596
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5160
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 5160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5275/5285/5290
Lọc nhiên liệu Perkins A4.41 - - -
Kiểu mẫu 5275/5285/5290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.41
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5300 Lọc nhiên liệu PerkinsP 4001T - - - 01/99 →
5310 Lọc nhiên liệu PerkinsP 4001T - - - 01/99 →
5320 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - - 01/99 →
5340
Lọc nhiên liệu Perkins P4001 - - -
5355/5360
Lọc nhiên liệu Perkins P4001T - - -
5365
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6 - - -
Kiểu mẫu 5300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PerkinsP 4001T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 5310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PerkinsP 4001T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 5320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 5340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins P4001
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5355/5360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins P4001T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5365
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6235
Lọc nhiên liệu 1004.40T - - -
6245
Lọc nhiên liệu 1004.40T - - -
6255
Lọc nhiên liệu 1004.40T - - -
6260
Lọc nhiên liệu 1006.60 - - -
6265
Lọc nhiên liệu 1004.40T - - -
6270
Lọc nhiên liệu 1006.60T - - -
6280
Lọc nhiên liệu 1006.60T - - -
6290
Lọc nhiên liệu 1006.60T - - -
Kiểu mẫu 6235
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6245
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.60
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6265
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc nhiên liệu Perkins AD4.236 - - -
65 Lọc nhiên liệu AD4.203 - 40 55
65
Lọc nhiên liệu A4.192 - 40 55
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD4.203
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A4.192
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
698
Lọc nhiên liệu Perkins - 58 79 01/83 → 12/86
699 Lọc nhiên liệu Perkins - 63 86 01/84 → 12/86
Kiểu mẫu 698
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/83 → 12/86
Kiểu mẫu 699
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/84 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6180
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6TLR2 - 88 120 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6TLR2
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/95 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6235
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 4000 55 75 06/99 → 12/03
6245
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 4000 63 86 06/99 → 12/03
6255
Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 4000 70 95 06/99 → 12/03
6260
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60NA 6000 77 105 06/99 → 12/03
6260 CCLS Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
6265 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40TW - - -
6265
Lọc nhiên liệu 1004-4T 4000 77 105 06/99 → 12/03
6270
Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6T 6000 85 116 06/99 → 12/03
6280
Lọc nhiên liệu 1006-6T 6000 92 125 06/99 → 12/03
6280 Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60T - - -
6290
Lọc nhiên liệu 1006-6T 6000 99 135 06/99 → 12/03
6290 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.80T - 99 135 01/99 →
Kiểu mẫu 6235
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6245
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60NA
ccm 6000
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6260 CCLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6265
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6265
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1004-4T
ccm 4000
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm 6000
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006-6T
ccm 6000
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006-6T
ccm 6000
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.80T
ccm -
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6855 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 Imp. - - - 01/94 →
Kiểu mẫu 6855
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6 Imp.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DT7000 Lọc nhiên liệu AD4.203 - - -
Kiểu mẫu DT7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AD4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8120
Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6THR3 - 107 146 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 8120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6THR3
ccm -
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 01/95 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8210 Lọc nhiên liệu 1006.6T 6000 107 146 06/99 →
8220 Lọc nhiên liệu 1006.6T 6000 114 155 06/99 →
8220 Lọc nhiên liệu PERKINS 1006.60T - - -
Kiểu mẫu 8210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.6T
ccm 6000
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1006.6T
ccm 6000
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 Lọc nhiên liệu Perkins A4.300 - 51 69 01/62 → 12/65
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins A4.300
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/62 → 12/65

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11 Lọc nhiên liệu Perkins 4.248 - - -
Kiểu mẫu 11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22 Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33 B Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
Kiểu mẫu 33 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 S/R Lọc nhiên liệu Perkins - - -
44 C Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
Kiểu mẫu 40 S/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 44 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
450 S Lọc nhiên liệu Perkins - - - 01/00 →
D 402 C Lọc nhiên liệu Perkins - - -
D 450 D/LC Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu D 402 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 450 D/LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5C Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 5C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 B/R Lọc nhiên liệu Perkins - - -
50 BA Lọc nhiên liệu Perkins - - -
55 C, 55 C Super Lọc nhiên liệu Hanomag - - -
Kiểu mẫu 50 B/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 BA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55 C, 55 C Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hanomag
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500 B Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 500 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 60 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu HD 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
911 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 911
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MF 6855 Lọc nhiên liệu Perkins 1006 Import. - - - 01/94 →
Kiểu mẫu MF 6855
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006 Import.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D (JASM/JBSM)
Lọc nhiên liệu RTJ / RTK 1753 44 60 03/96 → 07/03
1.8 TD (JASM/JBSM)
Lọc nhiên liệu 1753 55 75 02/00 → 10/02
Kiểu mẫu 1.8 D (JASM/JBSM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RTJ / RTK
ccm 1753
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/96 → 07/03
Kiểu mẫu 1.8 TD (JASM/JBSM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1753
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/00 → 10/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 - 39 53 03/01 →
60 Lọc nhiên liệu Perkins 903-27T - 47 64 03/01 →
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27T
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 03/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60, 60 A/VA Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 - 40 54 11/02 →
70, 70A/VA Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 - 50 68 11/02 →
Kiểu mẫu 60, 60 A/VA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 70, 70A/VA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu PERKINS - 65 88
F60 F/GE Lọc nhiên liệu Perkins 1103C-33 3300 43 59 03/04 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F60 F/GE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 03/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
115 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
130 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
160 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 - 40 54 11/02 →
70 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40 - 50 68 11/02 →
V 65 (RP01) Lọc nhiên liệu Perkins 903-27 Tier 1 - 48 65 01/00 → 12/03
V 80 (RP01) Lọc nhiên liệu Perkins Tier 1 - 57 77 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu V 65 (RP01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 903-27 Tier 1
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu V 80 (RP01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins Tier 1
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MA 1500
Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 - - - 01/71 → 12/75
Kiểu mẫu MA 1500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6000 plus Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 6000 plus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70/71 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - - -
Kiểu mẫu 70/71
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 Lọc nhiên liệu Perkins-4.99 - - - 01/72 → 12/73
30 Lọc nhiên liệu Perkins-4.99 - - - 01/72 → 12/73
40 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/72 → 12/73
60 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/72 → 12/73
70 Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.99
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P27.7 EVS Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - - - 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu P27.7 EVS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
23 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
25 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
30 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
35 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
40 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 A/AS/AWS/F/R Lọc nhiên liệu Perk. 4.236/248 - - -
35 A/AWS/F/R Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
35 AII/AWS Lọc nhiên liệu Leyland 401 - - -
45 A/AWS/R Lọc nhiên liệu Perk. 4.236/248 - - -
45 B Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
45 R Lọc nhiên liệu Leyland 370 - - -
55 A/AWS/R Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
55 III, 55 AIII Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
65 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
65 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
65 AWS/R Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
65 AWS/R Lọc nhiên liệu Leyl. 370/401 - - -
65, 65R Lọc nhiên liệu Leyland 401 - - -
75 A Lọc nhiên liệu Perkins AV8.510 - - -
75 AIII Lọc nhiên liệu Volvo TD70A - - -
75 III Lọc nhiên liệu Leyl. 370 - - -
75 III Lọc nhiên liệu Volvo D70A - - -
85 A Lọc nhiên liệu Leyland 680 - - -
85 III Lọc nhiên liệu Leyland 400 - - -
85 III Lọc nhiên liệu Volvo D70A - - -
Kiểu mẫu 35 A/AS/AWS/F/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236/248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 A/AWS/F/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 AII/AWS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45 A/AWS/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236/248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 370
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55 A/AWS/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55 III, 55 AIII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65 AWS/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65 AWS/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 370/401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65, 65R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AV8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 AIII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo TD70A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 370
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D70A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 400
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D70A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
125 A/AIII Lọc nhiên liệu Leyland 680 - - -
125 AIII Lọc nhiên liệu Leyland 690 - - -
Kiểu mẫu 125 A/AIII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 AIII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 690
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 S Lọc nhiên liệu Scania - - -
Kiểu mẫu 15 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Scania
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
4000 Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
4000 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
5000 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
5000 Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
5000 Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
6000 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
6000 Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
101 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
101 Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
111 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
141 Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
141 Lọc nhiên liệu Ford 2704E - - -
Kiểu mẫu 101
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 101
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 111
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 141
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 141
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
505 (Hoe + Scraper) Lọc nhiên liệu RR C6N - - -
Kiểu mẫu 505 (Hoe + Scraper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR C6N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 C Lọc nhiên liệu Ford 2704ET - - -
Kiểu mẫu 14 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704ET
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
803 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-VNS 854 10 12
Kiểu mẫu 803
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-VNS
ccm 854
kW 10
HP 12
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
115.90 Lọc nhiên liệu FIAT - - -
135 Lọc nhiên liệu Perkins 6357 - - - 01/75 →
Kiểu mẫu 115.90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6357
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1112 Lọc nhiên liệu Ford Diesel - - -
1180
Lọc nhiên liệu FIAT - - -
Kiểu mẫu 1112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1280, 1281 Lọc nhiên liệu Ford 172 Petrol - - -
Kiểu mẫu 1280, 1281
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 172 Petrol
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1380 Lọc nhiên liệu FIAT - - -
Kiểu mẫu 1380
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1400 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
1495 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
1496 Lọc nhiên liệu Perkins 4-236 - - -
1499 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1495
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1496
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4-236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1499
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1520 Lọc nhiên liệu Ford 2712E - 17 23 01/87 → 12/98
1525 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
1525 Lọc nhiên liệu Ford 2713E - - -
1530 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
1530 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
1530 Lọc nhiên liệu Ford 2713E - - -
1540 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
1540 AL Lọc nhiên liệu Ford 2704ET - - -
1545 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
1550 Lọc nhiên liệu Ford Diesel - - -
Kiểu mẫu 1520
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2712E
ccm -
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/87 → 12/98
Kiểu mẫu 1525
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1525
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1540 AL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704ET
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1545
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1550
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1770 Lọc nhiên liệu Ford 2704E - - -
Kiểu mẫu 1770
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 (Dexta) Lọc nhiên liệu - - - 01/65 →
2120 Lọc nhiên liệu Shibaura Tier 2 2268 32 43 01/87 → 12/91
2310 Lọc nhiên liệu - 24 32 03/82 → 12/85
2600 Lọc nhiên liệu - 24 32 01/75 → 12/81
2610 Lọc nhiên liệu Ford - 27 37 01/82 → 12/83
2910 Lọc nhiên liệu Ford - 27 37 05/83 → 12/89
Kiểu mẫu 2000 (Dexta)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/65 →
Kiểu mẫu 2120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Shibaura Tier 2
ccm 2268
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu 2310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 03/82 → 12/85
Kiểu mẫu 2600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 01/75 → 12/81
Kiểu mẫu 2610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/82 → 12/83
Kiểu mẫu 2910
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 05/83 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3550 AL
Lọc nhiên liệu Iveco 8061-S1 5861 96 130 01/86 → 12/92
Kiểu mẫu 3550 AL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8061-S1
ccm 5861
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/86 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3000 (Dexta) Lọc nhiên liệu - - - 01/65 →
3430 Lọc nhiên liệu Ford - 34 46 03/90 → 12/98
3600 Lọc nhiên liệu Ford - 29 40 01/75 → 12/81
3610 Lọc nhiên liệu Ford - 31 42 01/82 → 12/83
3910 Lọc nhiên liệu Ford - 35 47 05/83 → 12/89
3930 Lọc nhiên liệu Ford - 37 50 03/90 → 12/02
Kiểu mẫu 3000 (Dexta)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/65 →
Kiểu mẫu 3430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 03/90 → 12/98
Kiểu mẫu 3600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/75 → 12/81
Kiểu mẫu 3610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/82 → 12/83
Kiểu mẫu 3910
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 05/83 → 12/89
Kiểu mẫu 3930
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 03/90 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4500 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - - 01/71 →
Kiểu mẫu 4500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 (Major) Lọc nhiên liệu - - - 01/65 →
4100 Lọc nhiên liệu Ford - 33 45 01/75 → 12/81
4110 Lọc nhiên liệu Ford - 35 48 01/77 → 12/83
4130 Lọc nhiên liệu Ford - 46 63 03/90 → 12/91
4600 Lọc nhiên liệu Ford - 38 52 01/75 → 12/81
4600 Lọc nhiên liệu - - -
4610 Lọc nhiên liệu Ford - 45 61 01/82 → 12/89
4610 Lọc nhiên liệu 210 CID - - -
4630 Lọc nhiên liệu Ford - 44 60 03/90 → 12/99
4830 Lọc nhiên liệu Ford - - - 07/90 →
Kiểu mẫu 4000 (Major)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/65 →
Kiểu mẫu 4100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/75 → 12/81
Kiểu mẫu 4110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/77 → 12/83
Kiểu mẫu 4130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 03/90 → 12/91
Kiểu mẫu 4600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/75 → 12/81
Kiểu mẫu 4600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/82 → 12/89
Kiểu mẫu 4610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 210 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4630
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/90 → 12/99
Kiểu mẫu 4830
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55-46 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 55-46
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - - 01/71 →
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 (Major) Lọc nhiên liệu - - - 01/65 →
5030 (30 Superforca) Lọc nhiên liệu Ford 4392 55 75 10/92 → 12/98
5100 Lọc nhiên liệu - 48 65 01/88 → 12/91
5110 Lọc nhiên liệu 4196 48 65 01/88 → 12/91
5600 Lọc nhiên liệu Ford - 46 63 01/75 → 12/81
5600, 5700, 5710 Lọc nhiên liệu - - -
5610 Lọc nhiên liệu Ford - 53 72 01/82 → 12/93
5900 Lọc nhiên liệu Ford D256 - 54 73 01/85 → 12/93
Kiểu mẫu 5000 (Major)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/65 →
Kiểu mẫu 5030 (30 Superforca)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm 4392
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/92 → 12/98
Kiểu mẫu 5100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/88 → 12/91
Kiểu mẫu 5110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4196
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/88 → 12/91
Kiểu mẫu 5600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/75 → 12/81
Kiểu mẫu 5600, 5700, 5710
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/82 → 12/93
Kiểu mẫu 5900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford D256
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/85 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6410 Lọc nhiên liệu Ford 4393 59 80 04/89 → 11/91
6600 Lọc nhiên liệu Ford 4195 56 76 01/76 → 12/81
6610 Lọc nhiên liệu Ford - 60 82 01/82 → 12/93
6700 Lọc nhiên liệu Ford 4186 56 76 01/76 → 12/81
6710 Lọc nhiên liệu Ford 4393 53 72 01/81 → 12/85
6810 Lọc nhiên liệu 4413 67 91 04/89 →
Kiểu mẫu 6410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm 4393
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 04/89 → 11/91
Kiểu mẫu 6600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm 4195
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/76 → 12/81
Kiểu mẫu 6610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/82 → 12/93
Kiểu mẫu 6700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm 4186
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/76 → 12/81
Kiểu mẫu 6710
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm 4393
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/81 → 12/85
Kiểu mẫu 6810
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4413
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 04/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70-76 DT
Lọc nhiên liệu - - - 01/90 → 12/92
70.56, 70.66, 80.66 Lọc nhiên liệu FIAT 8045.06 - - -
Kiểu mẫu 70-76 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/92
Kiểu mẫu 70.56, 70.66, 80.66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FIAT 8045.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
766
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 766
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7000 Lọc nhiên liệu Ford 4196 70 95 01/71 → 12/75
7410 Lọc nhiên liệu - - - 01/81 → 11/91
7600 Lọc nhiên liệu Ford - 63 85 01/75 → 12/81
7610 Lọc nhiên liệu Ford 4393 72 98 01/82 → 12/92
7700 Lọc nhiên liệu Ford - 62 84 01/75 → 12/81
7710 Lọc nhiên liệu Ford - 72 98 01/82 → 12/90
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm 4196
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/71 → 12/75
Kiểu mẫu 7410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 → 11/91
Kiểu mẫu 7600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/75 → 12/81
Kiểu mẫu 7610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm 4393
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/82 → 12/92
Kiểu mẫu 7700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/75 → 12/81
Kiểu mẫu 7710
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/82 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8030 Lọc nhiên liệu Iveco 8061 - - -
8040 Lọc nhiên liệu Iveco 8061 - - -
8050 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
8050 Lọc nhiên liệu Ford 2723E/2725E - - -
8050 Lọc nhiên liệu Iveco 8061.S3 - - -
8055 Lọc nhiên liệu Ford 2723E - - -
8060 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
8060 Lọc nhiên liệu Iveco 8061.S3 - - -
8060 Lọc nhiên liệu Ford 2723E/2725E - - -
8070 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
8070 Lọc nhiên liệu Ford 2704ET - - -
8070 Lọc nhiên liệu Iveco 8061.S3 - - -
8070 Lọc nhiên liệu Ford 2723E/2725E - - -
8070 Lọc nhiên liệu Iveco 8361.1 - - -
8080 Lọc nhiên liệu Ford 2723E/2725E - - -
8080 Lọc nhiên liệu Iveco 8061.S3 - - -
8080 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
Kiểu mẫu 8030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8061
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8061
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2723E/2725E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8061.S3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8055
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2723E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8060
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8060
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8061.S3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8060
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2723E/2725E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704ET
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8061.S3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2723E/2725E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8361.1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2723E/2725E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8061.S3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8000 Lọc nhiên liệu Ford - 78 106 01/68 → 12/87
8600 Lọc nhiên liệu Ford - 82 111 10/72 → 12/76
8700 Lọc nhiên liệu Ford 401DF 6582 93 127 01/76 → 12/79
Kiểu mẫu 8000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/68 → 12/87
Kiểu mẫu 8600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 10/72 → 12/76
Kiểu mẫu 8700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 401DF
ccm 6582
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 01/76 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
910, 912 Lọc nhiên liệu Ford 4cil. Gas/Dies. - - -
985 Lọc nhiên liệu Ford 6.330 - - -
985 Lọc nhiên liệu Ford 263 Diesel - - -
995 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
995 Lọc nhiên liệu Ford 263 Diesel - - -
995 Lọc nhiên liệu Ford 6.330 - - -
Kiểu mẫu 910, 912
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 4cil. Gas/Dies.
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 985
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 6.330
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 985
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 263 Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 995
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 995
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 263 Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 995
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 6.330
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9000 Lọc nhiên liệu Ford - 96 131 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu 9000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/70 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M122 Lọc nhiên liệu Ford 2701 - - -
M77 Lọc nhiên liệu Ford 4000 - - -
Kiểu mẫu M122
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M77
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 4000
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD85F Lọc nhiên liệu Stufe 2 - - - 10/09 → 12/12
Kiểu mẫu TD85F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Stufe 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TR75 Lọc nhiên liệu Ford 2704ET - - -
Kiểu mẫu TR75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704ET
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TW10 Lọc nhiên liệu Ford - 81 110 01/79 → 12/83
TW20 Lọc nhiên liệu Ford - 100 136 01/79 → 12/83
TW25
Lọc nhiên liệu - - -
TW30 Lọc nhiên liệu Ford - 120 163 01/79 → 12/83
TW35
Lọc nhiên liệu - - -
TW5
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu TW10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/79 → 12/83
Kiểu mẫu TW20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/79 → 12/83
Kiểu mẫu TW25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TW30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/79 → 12/83
Kiểu mẫu TW35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TW5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
445 D Lọc nhiên liệu - - -
455 C Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 445 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 455 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535 Lọc nhiên liệu - - -
570
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 535
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
666 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 666
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
783, 785 Lọc nhiên liệu Ford BSD 333 - - -
L518 Lọc nhiên liệu Iveco - 146 199 01/97 →
L520 MCS Lọc nhiên liệu Iveco - 146 199 01/97 →
Kiểu mẫu 783, 785
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford BSD 333
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L518
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 146
HP 199
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu L520 MCS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 146
HP 199
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 840 Lọc nhiên liệu Perkins AK092D - 70 95 07/99 → 12/99
LM 850 Lọc nhiên liệu Perkins AK092D - 76 102 07/99 → 12/01
LM 860 Lọc nhiên liệu Perkins AK092D - 76 102 07/99 → 12/99
Kiểu mẫu LM 840
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AK092D
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/99 → 12/99
Kiểu mẫu LM 850
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AK092D
ccm -
kW 76
HP 102
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu LM 860
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins AK092D
ccm -
kW 76
HP 102
Năm sản xuất 07/99 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 D (K160/W160) Lọc nhiên liệu Perkins MD-27 - 51 70
2.8 D (K160/W160) Lọc nhiên liệu A 4.28 (M24) - 56 76 12/83 → 02/89
2.8 TD Lọc nhiên liệu A 4.28 TD - 70 95
Kiểu mẫu 2.7 D (K160/W160)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins MD-27
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.8 D (K160/W160)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 4.28 (M24)
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 12/83 → 02/89
Kiểu mẫu 2.8 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ A 4.28 TD
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 Lọc nhiên liệu Ford 2711/12E - - -
26 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - 44 60
30 Lọc nhiên liệu Ford 2711/12E - - -
30 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - 44 60
35 Lọc nhiên liệu Ford 2711/12E - - -
40 Lọc nhiên liệu Ford 2711/12E - - -
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711/12E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711/12E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711/12E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711/12E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.5, 6.5 FT Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 3000 42 57 01/00 →
8.5 Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 3000 44 60 01/00 →
Kiểu mẫu 6.5, 6.5 FT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm 3000
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 8.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm 3000
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.10 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 54 74 01/91 →
2.12 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 58 79 01/91 →
Kiểu mẫu 2.10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 2.12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1555 Lọc nhiên liệu 232D - - -
1600 D Lọc nhiên liệu - - -
1650 D Lọc nhiên liệu - - -
1655 Lọc nhiên liệu 265G/283D - 52 71 01/69 → 12/75
1750 Lọc nhiên liệu Waukesha - 59 80 01/66 → 12/69
1800 D Lọc nhiên liệu - - -
1850 Lọc nhiên liệu Waukesha - 68 92 01/64 → 12/69
Kiểu mẫu 1555
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 232D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1600 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1650 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1655
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 265G/283D
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/69 → 12/75
Kiểu mẫu 1750
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Waukesha
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/66 → 12/69
Kiểu mẫu 1800 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1850
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Waukesha
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/64 → 12/69

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Diesel (S. 97000) Lọc nhiên liệu Opel-20 D 1997 32 44 10/78 → 12/80
2.1 Diesel (S.97000) Lọc nhiên liệu Opel-21 D 2070 44 60 09/75 → 09/78
2.3 Diesel Lọc nhiên liệu 2300 43 59 01/70 → 09/75
2.3 Diesel CF Lọc nhiên liệu Opel-23 D OHC 2260 46 63 09/80 → 07/87
5.4 Diesel EJM2 Lọc nhiên liệu Vauxhall 5400 - - 01/73 → 12/79
Kiểu mẫu 2.0 Diesel (S. 97000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel-20 D
ccm 1997
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 10/78 → 12/80
Kiểu mẫu 2.1 Diesel (S.97000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel-21 D
ccm 2070
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/75 → 09/78
Kiểu mẫu 2.3 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/70 → 09/75
Kiểu mẫu 2.3 Diesel CF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel-23 D OHC
ccm 2260
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 09/80 → 07/87
Kiểu mẫu 5.4 Diesel EJM2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Vauxhall
ccm 5400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D Lọc nhiên liệu 20 D 1998 40 54 08/74 → 08/77
2.1 D Lọc nhiên liệu 21 D 2068 44 60 09/72 → 08/77
Kiểu mẫu 2.0 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 20 D
ccm 1998
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 08/74 → 08/77
Kiểu mẫu 2.1 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 21 D
ccm 2068
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/72 → 08/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Poker 315.8.17 (IVECO) Lọc nhiên liệu Fiat-8060.24 5500 124 168 01/84 →
Kiểu mẫu Poker 315.8.17 (IVECO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8060.24
ccm 5500
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 01/84 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Force 12 (Ford-Sabre 2704) Lọc nhiên liệu - - - 01/61 → 12/86
MKII (Ford-Sabre 2704) Lọc nhiên liệu - - - 01/61 → 12/86
Kiểu mẫu Force 12 (Ford-Sabre 2704)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/61 → 12/86
Kiểu mẫu MKII (Ford-Sabre 2704)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/61 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2600 (545 H) Lọc nhiên liệu - - -
2605 (645 HB) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2600 (545 H)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2605 (645 HB)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
94A1AX Lọc nhiên liệu - - -
94T1BX Lọc nhiên liệu - - -
95A1BX Lọc nhiên liệu - - -
95A1DZ Lọc nhiên liệu - - -
95R1AV Lọc nhiên liệu - - -
95R1AX Lọc nhiên liệu - - -
95R1BX Lọc nhiên liệu - - -
95R3AX Lọc nhiên liệu - - -
95T1BV Lọc nhiên liệu - - -
95T1BX Lọc nhiên liệu - - -
96T1AY Lọc nhiên liệu - - -
96T1CV Lọc nhiên liệu - - -
96T1CX Lọc nhiên liệu - - -
96T3CX Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 94A1AX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 94T1BX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95A1BX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95A1DZ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95R1AV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95R1AX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95R1BX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95R3AX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95T1BV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95T1BX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 96T1AY
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 96T1CV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 96T1CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 96T3CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9020 Lọc nhiên liệu - - -
9020/10, /11 Lọc nhiên liệu - - -
9025 Lọc nhiên liệu - - -
9025/3 Lọc nhiên liệu - - -
9026 Lọc nhiên liệu - - -
9026/13, /14 Lọc nhiên liệu - - -
9040 Lọc nhiên liệu - - -
9042 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 9020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9020/10, /11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9025
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9025/3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9026
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9026/13, /14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9042
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9100/1, /4 Lọc nhiên liệu - - -
9100/12 Lọc nhiên liệu - - -
9100/15 Lọc nhiên liệu - - -
9100/18 Lọc nhiên liệu - - -
9100/40, /41 Lọc nhiên liệu - - -
9100/42 Lọc nhiên liệu - - -
9100/50, /55 Lọc nhiên liệu - - -
9100/56 Lọc nhiên liệu - - -
9100/57 Lọc nhiên liệu - - -
9101 Lọc nhiên liệu - - -
9101/11 Lọc nhiên liệu - - -
9101/8 Lọc nhiên liệu - - -
9103 Lọc nhiên liệu - - -
9103/1, /5, /6, /7 Lọc nhiên liệu - - -
9104 Lọc nhiên liệu - - -
9105/10, /11, /12, /14 Lọc nhiên liệu - - -
9105/15, /17, /18, /19 Lọc nhiên liệu - - -
9105/44, /45, /47, /48 Lọc nhiên liệu - - -
9106 Lọc nhiên liệu - - -
9106/2, /4 Lọc nhiên liệu - - -
9106/5 Lọc nhiên liệu - - -
9106/6, /7 Lọc nhiên liệu - - -
9107 Lọc nhiên liệu - - -
9107/2 Lọc nhiên liệu - - -
9108 Lọc nhiên liệu - - -
9109/1, /5, /9 Lọc nhiên liệu - - -
9109/13, /14, /16, 41 Lọc nhiên liệu - - -
9113 Lọc nhiên liệu - - -
9130 Lọc nhiên liệu - - -
9130/16, /17 Lọc nhiên liệu - - -
9130/2, /5 Lọc nhiên liệu - - -
9132/10, /11, /18 Lọc nhiên liệu - - -
9132/2 Lọc nhiên liệu - - -
9135 Lọc nhiên liệu - - -
9135/1, /5 Lọc nhiên liệu - - -
9135/13, /15 Lọc nhiên liệu - - -
9154 Lọc nhiên liệu - - -
9156 Lọc nhiên liệu - - -
9156/11, /13, /15, /17 Lọc nhiên liệu - - -
9156/26 Lọc nhiên liệu - - -
9156/3, /5, /8, /9 Lọc nhiên liệu - - -
9156/73 Lọc nhiên liệu - - -
9157 Lọc nhiên liệu - - -
9157/3, /8 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 9100/1, /4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100/12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100/15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100/18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100/40, /41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100/42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100/50, /55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100/56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9100/57
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9101
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9101/11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9101/8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9103
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9103/1, /5, /6, /7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9104
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9105/10, /11, /12, /14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9105/15, /17, /18, /19
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9105/44, /45, /47, /48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9106
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9106/2, /4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9106/5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9106/6, /7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9107
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9107/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9108
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9109/1, /5, /9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9109/13, /14, /16, 41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9113
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9130/16, /17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9130/2, /5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9132/10, /11, /18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9132/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9135/1, /5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9135/13, /15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9154
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9156
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9156/11, /13, /15, /17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9156/26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9156/3, /5, /8, /9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9156/73
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9157
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9157/3, /8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9220/1, /2 Lọc nhiên liệu - - -
9220/24 Lọc nhiên liệu - - -
9220/3 Lọc nhiên liệu - - -
9222/00 Lọc nhiên liệu - - -
9222/02 Lọc nhiên liệu - - -
9222/11 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 9220/1, /2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9220/24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9220/3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9222/00
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9222/02
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9222/11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1061 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/64 → 06/74
1063 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/64 → 10/73
1064 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/65 → 10/73
1065 B Lọc nhiên liệu 10170 125 170 01/64 → 12/77
1066 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 01/68 → 01/74
1066/50 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 01/70 → 10/73
1067 Lọc nhiên liệu - - -
1080 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 03/72 → 12/77
1083 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 03/72 → 12/77
1084 Lọc nhiên liệu - - -
1086 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 03/72 → 12/78
1087/10 Lọc nhiên liệu 11945 225 306 01/77 → 09/78
1088 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 11/77 → 12/78
1089 Lọc nhiên liệu - - -
1089 C Lọc nhiên liệu 11945 228 310 01/80 → 12/82
1090 L/1 Lọc nhiên liệu - - -
1090, L, LDR, S, V, VDR Lọc nhiên liệu - - -
1091 Lọc nhiên liệu - - -
1091/1 Lọc nhiên liệu - - -
1091/3 Lọc nhiên liệu - - -
1091 EL, EL/1 Lọc nhiên liệu - - -
1091 V, V/1 Lọc nhiên liệu - - -
1095 Lọc nhiên liệu - - -
1096 Lọc nhiên liệu - - -
1098 Lọc nhiên liệu - - -
1098/1 Lọc nhiên liệu - - -
1098/3 Lọc nhiên liệu - - -
1098 DR, DR/1 Lọc nhiên liệu - - -
1098 L, L/1 Lọc nhiên liệu - - -
1098 LDR, LDR/1 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1061
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/64 → 06/74
Kiểu mẫu 1063
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/64 → 10/73
Kiểu mẫu 1064
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/65 → 10/73
Kiểu mẫu 1065 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/64 → 12/77
Kiểu mẫu 1066
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/68 → 01/74
Kiểu mẫu 1066/50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/70 → 10/73
Kiểu mẫu 1067
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/72 → 12/77
Kiểu mẫu 1083
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/72 → 12/77
Kiểu mẫu 1084
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1086
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 03/72 → 12/78
Kiểu mẫu 1087/10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 01/77 → 09/78
Kiểu mẫu 1088
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 11/77 → 12/78
Kiểu mẫu 1089
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1089 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 1090 L/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1090, L, LDR, S, V, VDR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091/3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091 EL, EL/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091 V, V/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1095
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1096
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098/3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098 DR, DR/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098 L, L/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098 LDR, LDR/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1100 Lọc nhiên liệu 4370 66 90 01/65 → 09/78
1100/1 Lọc nhiên liệu - - -
1100 L, L/1 Lọc nhiên liệu - - -
1101/1 Lọc nhiên liệu 4370 66 90 01/77 → 12/80
1101 L/1 Lọc nhiên liệu - - -
1120 Lọc nhiên liệu - - -
1120 EL, L, V Lọc nhiên liệu - - -
1121 Lọc nhiên liệu 9130.19 6550 99 135 01/80 → 12/82
1121/5 Lọc nhiên liệu - - -
1121 EL, EL/5 Lọc nhiên liệu - - -
1121 L, L/5 Lọc nhiên liệu - - -
1125 Lọc nhiên liệu - - -
1125 EL, L Lọc nhiên liệu - - -
1126 Lọc nhiên liệu 9130.19 6550 99 135 01/80 → 12/82
1126 L Lọc nhiên liệu - - -
1127 Lọc nhiên liệu - - -
1127 L, L/5 Lọc nhiên liệu - - -
1130 Lọc nhiên liệu 6550 110 150 11/77 → 09/78
1135 Lọc nhiên liệu 6550 110 150 11/77 → 09/78
1135/1 Lọc nhiên liệu 9100.50 10170 125 170 01/80 → 12/82
1135/50 Lọc nhiên liệu 9220.2 10518 165 225 01/80 → 12/82
1136 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 11/77 → 12/79
1140 Lọc nhiên liệu - - -
1145 Lọc nhiên liệu 10518 165 225 01/77 → 12/80
1180 Lọc nhiên liệu - - -
1180/11, /21 Lọc nhiên liệu - - -
1180/50, /53 Lọc nhiên liệu - - -
1180/60 Lọc nhiên liệu - - -
1180 L/50, /53, /60 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 01/80 → 12/80
1181 L Lọc nhiên liệu - - -
1183 Lọc nhiên liệu - - -
1183/3, /10 Lọc nhiên liệu 9105.47 10518 147 200 11/77 → 12/80
1183/50, /53 Lọc nhiên liệu - - -
1183/60, /70, /80 Lọc nhiên liệu - - -
1184/10 Lọc nhiên liệu 9156.5 11945 225 306 01/80 → 12/82
1186/52, /54 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 01/77 → 12/80
1186/62, /64 Lọc nhiên liệu - - -
1186/70, /80 Lọc nhiên liệu - - -
1187/10 Lọc nhiên liệu 9156.5 V3y4 11945 228 310 11/77 → 12/82
1190 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4370
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/65 → 09/78
Kiểu mẫu 1100/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1100 L, L/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1101/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4370
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu 1101 L/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1120 EL, L, V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1121
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9130.19
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 1121/5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1121 EL, EL/5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1121 L, L/5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1125 EL, L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1126
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9130.19
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 1126 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1127
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1127 L, L/5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/77 → 09/78
Kiểu mẫu 1135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/77 → 09/78
Kiểu mẫu 1135/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9100.50
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 1135/50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9220.2
ccm 10518
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 1136
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/77 → 12/79
Kiểu mẫu 1140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu 1180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1180/11, /21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1180/50, /53
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1180/60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1180 L/50, /53, /60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/80 → 12/80
Kiểu mẫu 1181 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1183
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1183/3, /10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9105.47
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/77 → 12/80
Kiểu mẫu 1183/50, /53
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1183/60, /70, /80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1184/10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.5
ccm 11945
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 1186/52, /54
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu 1186/62, /64
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1186/70, /80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1187/10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.5 V3y4
ccm 11945
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/77 → 12/82
Kiểu mẫu 1190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1214 Lọc nhiên liệu 9130.23 6550 99 135 05/82 → 03/87
1214.14 Lọc nhiên liệu 94A1AX(9130.23) 6550 99 135 04/87 →
1216 Lọc nhiên liệu 9135.15 6550 114 155 05/82 → 11/84
1217 Lọc nhiên liệu 9100.55 10170 125 170 05/82 → 03/87
1223 Lọc nhiên liệu 9222.00 10518 165 225 05/82 → 03/87
Kiểu mẫu 1214
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9130.23
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/82 → 03/87
Kiểu mẫu 1214.14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 94A1AX(9130.23)
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 04/87 →
Kiểu mẫu 1216
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9135.15
ccm 6550
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 05/82 → 11/84
Kiểu mẫu 1217
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9100.55
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/82 → 03/87
Kiểu mẫu 1223
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9222.00
ccm 10518
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 05/82 → 03/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1331.26 R Lọc nhiên liệu 96T1CX(9156.73) 11945 228 310 04/87 →
Kiểu mẫu 1331.26 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX(9156.73)
ccm 11945
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/87 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2011 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 01/64 → 10/73
2012 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/70 → 10/73
2020 Lọc nhiên liệu 10170 125 170 01/68 → 09/78
2030 DR Lọc nhiên liệu - - -
2031 DR Lọc nhiên liệu 6550 99 135 01/76 → 12/77
2040 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 01/69 → 02/74
2040/51 Lọc nhiên liệu - - -
2080 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 03/72 → 03/75
2081/60 Lọc nhiên liệu - - -
2081 C, LC Lọc nhiên liệu 11945 228 310 01/80 → 12/80
2082/60, /80 Lọc nhiên liệu 11945 259 352 01/74 → 09/78
2088/50 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 11/77 → 12/80
2089/60, /80 Lọc nhiên liệu 11945 259 352 01/74 → 09/78
2090 Lọc nhiên liệu 11945 225 306 11/77 → 12/78
2091 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2011
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/64 → 10/73
Kiểu mẫu 2012
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/70 → 10/73
Kiểu mẫu 2020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/68 → 09/78
Kiểu mẫu 2030 DR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2031 DR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/76 → 12/77
Kiểu mẫu 2040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/69 → 02/74
Kiểu mẫu 2040/51
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 03/72 → 03/75
Kiểu mẫu 2081/60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2081 C, LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/80 → 12/80
Kiểu mẫu 2082/60, /80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/74 → 09/78
Kiểu mẫu 2088/50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 11/77 → 12/80
Kiểu mẫu 2089/60, /80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/74 → 09/78
Kiểu mẫu 2090
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 11/77 → 12/78
Kiểu mẫu 2091
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2135 Lọc nhiên liệu 9100.50 10170 125 170 01/80 → 12/81
2135/50 Lọc nhiên liệu - - -
2180/11 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/80 → 12/82
2180/51, /54 Lọc nhiên liệu - - -
2180/61, /64 Lọc nhiên liệu - - -
2180/70, /80 Lọc nhiên liệu - - -
2181/60 Lọc nhiên liệu 9156.5 11945 225 306 11/77 → 12/82
2182/60 Lọc nhiên liệu 9156.3 11945 259 352 01/79 → 12/82
2188/60 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 01/80 → 12/80
2189/60 Lọc nhiên liệu 9156.3 11945 259 352 01/79 → 12/82
2190 Lọc nhiên liệu 9156.5 11945 225 306 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 2135
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9100.50
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/80 → 12/81
Kiểu mẫu 2135/50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2180/11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 2180/51, /54
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2180/61, /64
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2180/70, /80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2181/60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.5
ccm 11945
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 11/77 → 12/82
Kiểu mẫu 2182/60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.3
ccm 11945
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/79 → 12/82
Kiểu mẫu 2188/60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/80 → 12/80
Kiểu mẫu 2189/60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.3
ccm 11945
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/79 → 12/82
Kiểu mẫu 2190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.5
ccm 11945
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 01/80 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2217 Lọc nhiên liệu 9100.57 10170 125 170 10/85 → 12/89
Kiểu mẫu 2217
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9100.57
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/85 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2321 K Lọc nhiên liệu 9222.01 10518 160 217 05/82 → 12/84
2331 K Lọc nhiên liệu 9156.17 11945 228 310 05/82 → 03/87
Kiểu mẫu 2321 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9222.01
ccm 10518
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/82 → 12/84
Kiểu mẫu 2331 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.17
ccm 11945
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/82 → 03/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3040 Lọc nhiên liệu - - -
3040/22 Lọc nhiên liệu 6550 99 135 01/66 → 12/76
3041 Lọc nhiên liệu 9132.18 6550 99 135 11/77 → 12/80
3041/1 Lọc nhiên liệu - - -
3045/20, /21, /22, /23, /24 Lọc nhiên liệu 6550 92 125 01/72 → 12/78
3045/40, /42 Lọc nhiên liệu - - -
3046/50, /51, /52 Lọc nhiên liệu - - -
3045 D Lọc nhiên liệu - - -
3046 Lọc nhiên liệu - - -
3047 TC Lọc nhiên liệu - - -
3050 Lọc nhiên liệu 9100.40 10170 125 170 01/72 → 12/82
3054 Lọc nhiên liệu - - -
3060 GLA Lọc nhiên liệu - - -
3060 GLA/50 Lọc nhiên liệu - - -
3060 LA Lọc nhiên liệu - - -
3060 LA/50, GL/50 Lọc nhiên liệu - - -
3065 Lọc nhiên liệu - - -
3065/10 Lọc nhiên liệu - - -
3075 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/69 → 10/73
3076/60 Lọc nhiên liệu - - -
3076 D Lọc nhiên liệu - - -
3080 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 11/77 → 12/79
3088/92 Lọc nhiên liệu 11945 225 306 01/77 → 12/80
3089/1, /2 Lọc nhiên liệu 11945 259 352 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu 3040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3040/22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/66 → 12/76
Kiểu mẫu 3041
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9132.18
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 11/77 → 12/80
Kiểu mẫu 3041/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3045/20, /21, /22, /23, /24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/72 → 12/78
Kiểu mẫu 3045/40, /42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3046/50, /51, /52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3045 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3046
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3047 TC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9100.40
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/72 → 12/82
Kiểu mẫu 3054
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3060 GLA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3060 GLA/50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3060 LA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3060 LA/50, GL/50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3065
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3065/10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3075
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/69 → 10/73
Kiểu mẫu 3076/60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3076 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 11/77 → 12/79
Kiểu mẫu 3088/92
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu 3089/1, /2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/77 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3180 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/80 → 12/82
3181 Lọc nhiên liệu - - -
3188/2 Lọc nhiên liệu - - -
3188/92 Lọc nhiên liệu 9156.5 11945 225 306 01/80 → 12/82
3189 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3180
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 3181
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3188/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3188/92
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.5
ccm 11945
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 3189
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3500 Lọc nhiên liệu - - -
3540 Lọc nhiên liệu 9222 10518 165 225 11/80 → 12/89
3545 Lọc nhiên liệu - - -
3550 Lọc nhiên liệu - - -
3550/1 Lọc nhiên liệu - - -
3560 Lọc nhiên liệu 9156/33 11945 228 310 03/83 → 03/84
3560/1, /3, /4 Lọc nhiên liệu - - -
3562/1 Lọc nhiên liệu - - -
3570 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9222
ccm 10518
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 11/80 → 12/89
Kiểu mẫu 3545
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3550
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3550/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3560
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156/33
ccm 11945
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 03/83 → 03/84
Kiểu mẫu 3560/1, /3, /4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3562/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3570
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5021 A Lọc nhiên liệu - - -
5022 Lọc nhiên liệu 6550 110 150 01/64 → 12/70
5022/10 Lọc nhiên liệu - - -
5023 Lọc nhiên liệu 9101.12 10170 136 185 01/68 → 12/84
5023/1 Lọc nhiên liệu - - -
5023 DL/5 Lọc nhiên liệu - - -
5024 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/80 → 12/84
5024 DL/5 Lọc nhiên liệu - - -
5025, CLN Lọc nhiên liệu - - -
5026, N Lọc nhiên liệu - - -
5030/1, /1 L Lọc nhiên liệu - - -
5030 E Lọc nhiên liệu - - -
5030 L/3 Lọc nhiên liệu 9100.15 10170 125 170 01/66 → 12/84
5031 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/68 → 01/75
5031/1 Lọc nhiên liệu - - -
5031/3 Lọc nhiên liệu - - -
5031 L/1 Lọc nhiên liệu - - -
5031 L/2, L/3 Lọc nhiên liệu - - -
5031 L/4 Lọc nhiên liệu - - -
5032 Lọc nhiên liệu - - -
5032/1, /2 Lọc nhiên liệu - - -
5034 L/1, L/2 Lọc nhiên liệu - - -
5034 N Lọc nhiên liệu - - -
5035 Lọc nhiên liệu 10518 191 260 07/74 → 12/80
5035, N, NB Lọc nhiên liệu - - -
5035 NA Lọc nhiên liệu - - -
5036/1 Lọc nhiên liệu 9156.26 11945 228 310 10/85 →
5036, S Lọc nhiên liệu - - -
5036 S/1 Lọc nhiên liệu - - -
5045 Lọc nhiên liệu - - -
5061 DR Lọc nhiên liệu 6550 92 125 01/64 → 03/75
5062 A, B Lọc nhiên liệu 6550 92 125 01/65 → 12/76
5063 DR, DR/1, DR/2 Lọc nhiên liệu 9130.17 6550 99 135 05/75 → 12/83
5064 Lọc nhiên liệu 9130.15 6550 99 135 05/75 → 12/85
5064 A, A/1, A/2, B Lọc nhiên liệu - - -
5065 C Lọc nhiên liệu - - -
5065 DR Lọc nhiên liệu 6550 92 125 01/69 → 12/76
5067 DR Lọc nhiên liệu 6550 99 135 01/77 → 12/79
5068 Lọc nhiên liệu 9135.30 6550 125 170 01/80 → 12/80
5070 Lọc nhiên liệu - - -
5070/1, /2 Lọc nhiên liệu 10170 125 170 01/66 → 12/78
5071 Lọc nhiên liệu - - -
5071/1 Lọc nhiên liệu - - -
5071/3 Lọc nhiên liệu 10518 147 200 01/69 → 12/77
5072 Lọc nhiên liệu 6550 92 125 01/67 → 12/70
5073 Lọc nhiên liệu 10170 125 170 01/69 → 12/71
5074 Lọc nhiên liệu 9106.6 10170 125 170 01/70 → 10/73
5075 Lọc nhiên liệu 10170 125 170 01/67 → 01/69
5080 Lọc nhiên liệu 4370 66 90 01/66 → 10/73
5081 Lọc nhiên liệu 9025.10 6550 92 125 09/71 → 10/84
5081/1 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 5021 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5022
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 5022/10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5023
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9101.12
ccm 10170
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/68 → 12/84
Kiểu mẫu 5023/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5023 DL/5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5024
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/80 → 12/84
Kiểu mẫu 5024 DL/5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5025, CLN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5026, N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5030/1, /1 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5030 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5030 L/3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9100.15
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/66 → 12/84
Kiểu mẫu 5031
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/68 → 01/75
Kiểu mẫu 5031/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5031/3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5031 L/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5031 L/2, L/3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5031 L/4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5032
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5032/1, /2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5034 L/1, L/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5034 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5035
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 07/74 → 12/80
Kiểu mẫu 5035, N, NB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5035 NA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5036/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.26
ccm 11945
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/85 →
Kiểu mẫu 5036, S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5036 S/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5045
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5061 DR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/64 → 03/75
Kiểu mẫu 5062 A, B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/65 → 12/76
Kiểu mẫu 5063 DR, DR/1, DR/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9130.17
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/75 → 12/83
Kiểu mẫu 5064
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9130.15
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/75 → 12/85
Kiểu mẫu 5064 A, A/1, A/2, B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5065 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5065 DR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu 5067 DR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/77 → 12/79
Kiểu mẫu 5068
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9135.30
ccm 6550
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/80 → 12/80
Kiểu mẫu 5070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5070/1, /2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/66 → 12/78
Kiểu mẫu 5071
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5071/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5071/3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/69 → 12/77
Kiểu mẫu 5072
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/67 → 12/70
Kiểu mẫu 5073
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/69 → 12/71
Kiểu mẫu 5074
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9106.6
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/70 → 10/73
Kiểu mẫu 5075
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/67 → 01/69
Kiểu mẫu 5080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4370
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/66 → 10/73
Kiểu mẫu 5081
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9025.10
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/71 → 10/84
Kiểu mẫu 5081/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5117 Lọc nhiên liệu 9100.56 10170 125 170 01/84 →
5123 Lọc nhiên liệu 9222.02 10518 165 225 04/87 →
Kiểu mẫu 5117
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9100.56
ccm 10170
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 5123
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9222.02
ccm 10518
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 04/87 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5226.23 Lọc nhiên liệu 95R3AX - - -
5231 Lọc nhiên liệu 96T3CX - - -
Kiểu mẫu 5226.23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95R3AX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5231
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T3CX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5317 Lọc nhiên liệu 9135 6550 125 170 01/86 →
Kiểu mẫu 5317
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9135
ccm 6550
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/86 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5720/10 Lọc nhiên liệu - - -
5720/20 Lọc nhiên liệu - - -
5730/21 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 5720/10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5720/20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5730/21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6021 Lọc nhiên liệu 6550 92 125 01/65 → 01/67
6025 Lọc nhiên liệu 6550 110 150 10/74 → 01/78
6030 Lọc nhiên liệu 9101.8 10170 136 185 01/64 → 12/70
6031 A, A/2 Lọc nhiên liệu 9101.8 10518 147 200 01/70 → 01/75
6031 N, N/2 Lọc nhiên liệu - - -
6035 Lọc nhiên liệu 9101.8 10170 136 185 01/64 → 12/79
6035/4, /5 Lọc nhiên liệu - - -
6035 A, A/1, A/2, A/3 Lọc nhiên liệu - - -
6036 Lọc nhiên liệu 9101.8 10170 136 185 01/72 → 01/75
6037 A Lọc nhiên liệu - - -
6038 Lọc nhiên liệu 9107 10518 147 200 01/80 → 06/86
6038 A/2 Lọc nhiên liệu - - -
6042 Lọc nhiên liệu 6550 92 125 01/68 → 04/75
6042/1, /2 Lọc nhiên liệu - - -
6046 Lọc nhiên liệu 9106.6 10518 147 200 01/70 → 02/75
6046/1, /2 Lọc nhiên liệu - - -
6047 Lọc nhiên liệu - - -
6050 Lọc nhiên liệu 11945 155 210 07/74 → 12/80
6055 Lọc nhiên liệu 11945 155 210 01/77 → 12/80
6100 Lọc nhiên liệu - - -
6100 S Lọc nhiên liệu 9156.9 11945 228 310 03/84 →
6420 Lọc nhiên liệu 9152.05 11945 147 200 01/86 →
6424 Lọc nhiên liệu T3/00061 11996 176 240 01/85 →
Kiểu mẫu 6021
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/65 → 01/67
Kiểu mẫu 6025
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/74 → 01/78
Kiểu mẫu 6030
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9101.8
ccm 10170
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 6031 A, A/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9101.8
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/70 → 01/75
Kiểu mẫu 6031 N, N/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6035
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9101.8
ccm 10170
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/64 → 12/79
Kiểu mẫu 6035/4, /5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6035 A, A/1, A/2, A/3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6036
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9101.8
ccm 10170
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/72 → 01/75
Kiểu mẫu 6037 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6038
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9107
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/80 → 06/86
Kiểu mẫu 6038 A/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6042
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/68 → 04/75
Kiểu mẫu 6042/1, /2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6046
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9106.6
ccm 10518
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/70 → 02/75
Kiểu mẫu 6046/1, /2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6047
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 07/74 → 12/80
Kiểu mẫu 6055
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11945
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu 6100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6100 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9156.9
ccm 11945
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 03/84 →
Kiểu mẫu 6420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9152.05
ccm 11945
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 6424
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T3/00061
ccm 11996
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
J 4 800 Lọc nhiên liệu 9731.10 1799 37 50 01/82 → 07/84
J 4 1100 Lọc nhiên liệu 9731.10 1799 37 50 01/82 → 07/84
Kiểu mẫu J 4 800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9731.10
ccm 1799
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/82 → 07/84
Kiểu mẫu J 4 1100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9731.10
ccm 1799
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/82 → 07/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1223 (230) Lọc nhiên liệu 95R1BX - - -
1226 (260) Lọc nhiên liệu 95R1AX - - -
1226.20 (260) Lọc nhiên liệu 95R1AX - - -
1226.38 T (260) Lọc nhiên liệu 95R1AX - - -
1226 PC, T, TP (260) Lọc nhiên liệu 95R1AX - - -
Kiểu mẫu 1223 (230)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95R1BX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1226 (260)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95R1AX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1226.20 (260)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95R1AX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1226.38 T (260)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95R1AX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1226 PC, T, TP (260)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95R1AX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1326.26 G (260) Lọc nhiên liệu 95R1AX - - -
Kiểu mẫu 1326.26 G (260)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95R1AX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2326.30 Lọc nhiên liệu 95R1AV - - -
Kiểu mẫu 2326.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95R1AV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1217.14 Lọc nhiên liệu 94T1BX - - -
1217.17 Lọc nhiên liệu 94T1BX - - -
1217.20 Lọc nhiên liệu 95A1BX - - -
1223.20 Lọc nhiên liệu 95T1BX (9222.11) - - -
1231 R Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
1231 T Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
1231.38 T Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
Kiểu mẫu 1217.14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 94T1BX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1217.17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 94T1BX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1217.20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95A1BX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1223.20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95T1BX (9222.11)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1231 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1231 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1231.38 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1323.26 G Lọc nhiên liệu 95T1BX (9222.11) - - -
1331, R Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
1331.26 Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
1331.38 R Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
Kiểu mẫu 1323.26 G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95T1BX (9222.11)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1331, R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1331.26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1331.38 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1431, G Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
Kiểu mẫu 1431, G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2323 K Lọc nhiên liệu 95T1BX (9222.11) - - -
2323.26 K Lọc nhiên liệu 95T1BX (9222.11) - - -
2331 K, R, T Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
2331.26 K Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
2331.38 R, T Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
Kiểu mẫu 2323 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95T1BX (9222.11)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2323.26 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 95T1BX (9222.11)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2331 K, R, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2331.26 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2331.38 R, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2431 K Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
2431.36 K Lọc nhiên liệu 96T1CX (9156.73) - - -
Kiểu mẫu 2431 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2431.36 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 96T1CX (9156.73)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2011/1 Lọc nhiên liệu - - -
2011/50 Lọc nhiên liệu - - -
2011, A Lọc nhiên liệu - - -
2012 Lọc nhiên liệu - - -
2020, B, B4 Lọc nhiên liệu - - -
2022 Lọc nhiên liệu - - -
2040 Lọc nhiên liệu - - -
2040/1, /50 Lọc nhiên liệu - - -
2041, T Lọc nhiên liệu - - -
2045 Lọc nhiên liệu - - -
2080 Lọc nhiên liệu - - -
2080/1, /4, /11 Lọc nhiên liệu - - -
2080/50, /51, /54 Lọc nhiên liệu - - -
2080/60, /61, /63, /64 Lọc nhiên liệu - - -
2088/50, /60 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2011/1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2011/50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2011, A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2012
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2020, B, B4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2022
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2040/1, /50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2041, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2045
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080/1, /4, /11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080/50, /51, /54
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080/60, /61, /63, /64
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2088/50, /60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2217 Lọc nhiên liệu - - -
2217.15 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2217
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2217.15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2323 K Lọc nhiên liệu - - -
2323.26 K Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2323 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2323.26 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3046/10 Lọc nhiên liệu - - -
3050/7, /8, /23 Lọc nhiên liệu - - -
3050, DV, M, T Lọc nhiên liệu - - -
3052 Lọc nhiên liệu - - -
3060 Lọc nhiên liệu - - -
3060 G, GL Lọc nhiên liệu - - -
3060 L, L/50 Lọc nhiên liệu - - -
3070 Lọc nhiên liệu - - -
3075 Lọc nhiên liệu - - -
3075/50 Lọc nhiên liệu - - -
3076 Lọc nhiên liệu - - -
3078 Lọc nhiên liệu - - -
3080 Lọc nhiên liệu - - -
3080/50, /63 Lọc nhiên liệu - - -
3088 Lọc nhiên liệu - - -
3088/2, /10, /12, /22 Lọc nhiên liệu - - -
3180/50, /70, /80 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3046/10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3050/7, /8, /23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3050, DV, M, T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3052
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3060
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3060 G, GL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3060 L, L/50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3075
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3075/50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3076
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3078
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3080
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3080/50, /63
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3088
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3088/2, /10, /12, /22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3180/50, /70, /80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
36 Lọc nhiên liệu VM 394HR - 27 37 01/88 →
406 Lọc nhiên liệu VM 394HR - 25 34 01/93 → 12/94
Kiểu mẫu 36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 394HR
ccm -
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 406
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 394HR
ccm -
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/93 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1004-4 Lọc nhiên liệu - 67 91
1004-4 T/TW Lọc nhiên liệu - 86 116
1006-6 Lọc nhiên liệu - 99 135
1006-6 T/TW Lọc nhiên liệu - 123 167
Kiểu mẫu 1004-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1004-4 T/TW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 86
HP 116
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1006-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 99
HP 135
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1006-6 T/TW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 123
HP 167
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2006-12T Lọc nhiên liệu - - - 01/97 →
2006-12TA Lọc nhiên liệu - 282 383 01/97 →
2006-12TW Lọc nhiên liệu - 248 337 01/97 →
Kiểu mẫu 2006-12T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 2006-12TA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 282
HP 383
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 2006-12TW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 248
HP 337
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.144 Lọc nhiên liệu - - -
3.152, 3.152.2, 3.152.4 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3.144
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3.152, 3.152.2, 3.152.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.107 Lọc nhiên liệu - - -
4.108 Lọc nhiên liệu - - -
4.154 Lọc nhiên liệu - - -
4.165 Lọc nhiên liệu - - -
4.192
Lọc nhiên liệu - - -
4.203, 4.203.2
Lọc nhiên liệu - - -
4.212 Lọc nhiên liệu - - -
4.236 Lọc nhiên liệu - - -
4.248, 4.248.2 Lọc nhiên liệu - - -
4.270 Lọc nhiên liệu - - -
4.288 Lọc nhiên liệu - - -
4.300 Lọc nhiên liệu - - -
4.318 Lọc nhiên liệu - - -
4.99
Lọc nhiên liệu - - -
T4.236 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4.107
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.108
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.154
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.192
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.203, 4.203.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.212
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.236
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.248, 4.248.2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.288
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.318
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.99
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T4.236
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
403C-11 Lọc nhiên liệu - - - 06/02 →
403C-15 Lọc nhiên liệu - 25 34 01/01 →
404C-22 Lọc nhiên liệu - 38 52 01/01 →
404C-22T (Turbo) Lọc nhiên liệu - - - 09/02 →
Kiểu mẫu 403C-11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/02 →
Kiểu mẫu 403C-15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 404C-22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 404C-22T (Turbo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.247 Lọc nhiên liệu - - -
6.305
Lọc nhiên liệu - - -
6.354 Lọc nhiên liệu - - -
6.354.4 Lọc nhiên liệu - - -
6.372 Lọc nhiên liệu - - -
6.372.4 Lọc nhiên liệu - - -
T6.354 Lọc nhiên liệu - - -
T6.354.4 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 6.247
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.305
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.354
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.354.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.372
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.372.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T6.354
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T6.354.4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
704-26 Lọc nhiên liệu - - - 01/91 →
704-30 Lọc nhiên liệu - 43 58 01/91 →
704-30T Lọc nhiên liệu - - - 01/96 →
Kiểu mẫu 704-26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 704-30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 704-30T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TV8.540 Lọc nhiên liệu - - -
V8.540 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu TV8.540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V8.540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
903-27 Lọc nhiên liệu - 36 49 01/93 →
903-27 T Lọc nhiên liệu - 48 65 01/93 →
Kiểu mẫu 903-27
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 903-27 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 T/Ti Lọc nhiên liệu - - -
120 Ti Lọc nhiên liệu - - -
135 Ti Lọc nhiên liệu - - -
160 T Lọc nhiên liệu - - -
180 Ti Lọc nhiên liệu - - -
90 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 110 T/Ti
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 Ti
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135 Ti
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 Ti
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M65 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu M65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ARMD220 Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
ARMD260, ARMD260S Lọc nhiên liệu Ford 2714E - - -
R140, R140S Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
R175PD Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
Kiểu mẫu ARMD220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ARMD260, ARMD260S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2714E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R140, R140S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R175PD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PD4RMR Lọc nhiên liệu - - -
PDL Lọc nhiên liệu - - -
PDVM6 Lọc nhiên liệu - - -
PDVM8 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu PD4RMR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDVM6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDVM8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D Lọc nhiên liệu 149 (XID) 1548 36 49 11/77 → 09/82
1.9 D Lọc nhiên liệu 162 (XUD9) 1891 48 65 10/82 → 07/88
1.9 D Lọc nhiên liệu 162 (XUD9) 1905 47 64 10/82 → 07/88
1.9 D Break Lọc nhiên liệu 162 (XUD9) 1891 48 65 10/82 → 12/88
1.9 D Break Lọc nhiên liệu 162 (XUD9) 1905 47 64 10/82 → 12/88
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 149 (XID)
ccm 1548
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 11/77 → 09/82
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 162 (XUD9)
ccm 1891
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/82 → 07/88
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 162 (XUD9)
ccm 1905
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/82 → 07/88
Kiểu mẫu 1.9 D Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 162 (XUD9)
ccm 1891
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/82 → 12/88
Kiểu mẫu 1.9 D Break
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 162 (XUD9)
ccm 1905
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/82 → 12/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D (M20) Lọc nhiên liệu XD4x88 1948 40 54 03/73 → 07/86
2.1 D (A20, M20) Lọc nhiên liệu XD4x90 2112 48 65 02/71 → 07/86
2.3 D (A40, A45) Lọc nhiên liệu 134 (XD2) 2304 51 69 07/75 → 07/86
Kiểu mẫu 1.9 D (M20)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XD4x88
ccm 1948
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 03/73 → 07/86
Kiểu mẫu 2.1 D (A20, M20)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XD4x90
ccm 2112
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 02/71 → 07/86
Kiểu mẫu 2.3 D (A40, A45)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 134 (XD2)
ccm 2304
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 07/75 → 07/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 TD Lọc nhiên liệu 147 (XD2S) 2304 59 80 09/80 → 06/86
2.5 D
Lọc nhiên liệu 155 (XD3) 2498 51 69 10/81 → 11/90
2.5 D Lọc nhiên liệu 155 (XD3) 2498 55 75 06/81 → 12/93
2.5 TD
Lọc nhiên liệu 152A (XD3T) 2498 66 90 10/83 → 12/93
2.5 TD Lọc nhiên liệu 2498 70 95 10/83 → 12/90
2.5 TD
Lọc nhiên liệu 152B (XD3TE) 2498 77 105 10/86 → 12/93
Kiểu mẫu 2.3 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 147 (XD2S)
ccm 2304
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/80 → 06/86
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 155 (XD3)
ccm 2498
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 10/81 → 11/90
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 155 (XD3)
ccm 2498
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/81 → 12/93
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 152A (XD3T)
ccm 2498
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/83 → 12/93
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2498
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/83 → 12/90
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 152B (XD3TE)
ccm 2498
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 10/86 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D
Lọc nhiên liệu D8C (XUD9AU) 1905 51 69 03/94 → 03/02
1.9 D (230L)
Lọc nhiên liệu 1905 50 68 07/99 → 03/02
1.9 TD Lọc nhiên liệu DHY (XUD9TE) 1905 66 90 08/94 → 03/02
1.9 TD Lọc nhiên liệu D8C (XUD9UTF) 1905 68 92 03/94 → 03/02
2.5 D Lọc nhiên liệu T9A (DJ5) 2446 63 86 08/94 → 03/02
2.5 TD Lọc nhiên liệu T8A (DJ5T) 2446 76 104 07/94 → 12/00
2.5 TDI
Lọc nhiên liệu THX (DJ5TED) 2446 79 107 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D8C (XUD9AU)
ccm 1905
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 D (230L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1905
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 07/99 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DHY (XUD9TE)
ccm 1905
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/94 → 03/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D8C (XUD9UTF)
ccm 1905
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 03/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T9A (DJ5)
ccm 2446
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 08/94 → 03/02
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T8A (DJ5T)
ccm 2446
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 07/94 → 12/00
Kiểu mẫu 2.5 TDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ THX (DJ5TED)
ccm 2446
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D Lọc nhiên liệu D9B (XUD9A) 1905 51 70 11/87 → 03/94
2.5 D Lọc nhiên liệu CRD93 (U25/661) 2500 54 73 10/90 → 05/94
2.5 D Lọc nhiên liệu CRD93 (U25/661) 2498 54 73 09/81 → 03/94
2.5 D 4x4 Lọc nhiên liệu CRD93 (U25/661) 2500 54 73 10/90 → 05/94
2.5 TD
Lọc nhiên liệu CRD93LS (U25/673) 2500 70 95 09/81 → 05/94
2.5 TD 4x4
Lọc nhiên liệu CRD93LS (U25/673) 2500 70 95 04/92 → 05/94
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D9B (XUD9A)
ccm 1905
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 11/87 → 03/94
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRD93 (U25/661)
ccm 2500
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 10/90 → 05/94
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRD93 (U25/661)
ccm 2498
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 09/81 → 03/94
Kiểu mẫu 2.5 D 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRD93 (U25/661)
ccm 2500
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 10/90 → 05/94
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRD93LS (U25/673)
ccm 2500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/81 → 05/94
Kiểu mẫu 2.5 TD 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CRD93LS (U25/673)
ccm 2500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 04/92 → 05/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 Diesel
Lọc nhiên liệu XDP88 1948 40 55 08/68 → 07/78
2.0 Diesel
Lọc nhiên liệu XDP88 1948 44 60 10/67 → 10/78
2.1 Diesel
Lọc nhiên liệu XDP90 2110 55 75 10/70 → 10/78
2.1 Diesel
Lọc nhiên liệu XDP90 2112 42 57 08/68 → 07/77
2.3 Diesel
Lọc nhiên liệu XD2P94 2304 49 67 07/77 → 03/80
2.3 Diesel
Lọc nhiên liệu XD2P94 2304 36 49 10/78 → 09/80
Kiểu mẫu 1.9 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XDP88
ccm 1948
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 08/68 → 07/78
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XDP88
ccm 1948
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 10/67 → 10/78
Kiểu mẫu 2.1 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XDP90
ccm 2110
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/70 → 10/78
Kiểu mẫu 2.1 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XDP90
ccm 2112
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 08/68 → 07/77
Kiểu mẫu 2.3 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XD2P94
ccm 2304
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 07/77 → 03/80
Kiểu mẫu 2.3 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XD2P94
ccm 2304
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 10/78 → 09/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 D Lọc nhiên liệu XDP4 - 41 55 10/80 → 09/87
2.3 D Lọc nhiên liệu XD2P - 49 66 10/80 → 09/87
2.5 D Lọc nhiên liệu XD3P - 53 72 10/82 → 09/87
Kiểu mẫu 2.1 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XDP4
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 10/80 → 09/87
Kiểu mẫu 2.3 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XD2P
ccm -
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 10/80 → 09/87
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XD3P
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 10/82 → 09/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 P Lọc nhiên liệu Agrom 6R316 - - -
80, 80 M Lọc nhiên liệu Agrom 6R316 - - -
LCL Lọc nhiên liệu Agrom 6R316 - - -
Kiểu mẫu 2 P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Agrom 6R316
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80, 80 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Agrom 6R316
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LCL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Agrom 6R316
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC 45, 45A Lọc nhiên liệu Agrom 4R316 - - -
TCS Lọc nhiên liệu Agrom 4R316 - - -
TY 2P Lọc nhiên liệu Agrom 4R316 - - -
TY 45A Lọc nhiên liệu Agrom 4R316 - - -
TYS Lọc nhiên liệu Agrom 4R316 - - -
Kiểu mẫu TC 45, 45A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Agrom 4R316
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TCS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Agrom 4R316
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TY 2P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Agrom 4R316
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TY 45A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Agrom 4R316
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TYS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Agrom 4R316
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 Lọc nhiên liệu Perkins 403C15G - - -
22 Lọc nhiên liệu Perkins 404C22G - - -
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C15G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C22G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Bogmaster Lọc nhiên liệu Ford 2713E - - -
Bogmaster Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Bogmaster Lọc nhiên liệu Ford 2725E - - -
Bogmaster Lọc nhiên liệu Perkins T6.354.4 - - -
Bogmaster Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu Bogmaster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Bogmaster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Bogmaster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2725E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Bogmaster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Bogmaster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Lion Lọc nhiên liệu Lister HR6 - - -
Lion Lọc nhiên liệu Leyland 401 - - -
Kiểu mẫu Lion
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Lion
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mustang Lọc nhiên liệu Dorman 6DA - - -
Mustang Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
Mustang Lọc nhiên liệu Ford 2703/13/14E - - -
Mustang Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Mustang Lọc nhiên liệu Dorman 6LE - - -
Mustang Lọc nhiên liệu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu Mustang
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 6DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Mustang
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Mustang
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703/13/14E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Mustang
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Mustang
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 6LE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Mustang
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G5 Lọc nhiên liệu Kubota V 2203 B - 34 46 08/99 →
Kiểu mẫu G5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V 2203 B
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 08/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H6 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 3000 42 57 09/01 →
H7 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 3000 46 63 06/00 →
Kiểu mẫu H6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu H7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 06/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 2995 46 63 08/99 →
80 Lọc nhiên liệu Perkins 703-30T 3000 59 80 09/01 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 2995
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 08/99 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 703-30T
ccm 3000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
145 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
150 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
45 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
455 SL Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 42 57 06/99 →
50 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
500 Lọc nhiên liệu Perkins 3.152.4 - - -
555 SL Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 42 57 06/99 →
565 (G/SL) Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 46 63
575 G/SL Lọc nhiên liệu Perkins 704-30T - 54 74 08/99 →
575 S Lọc nhiên liệu Perkins 704-30T - 59 80 10/01 →
600 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203.2 - - -
770 Lọc nhiên liệu Peugeot XD3TP - - -
865 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - - -
875 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30T - 54 74 08/99 →
970 Lọc nhiên liệu Peugeot XD3TP - - -
970 Turbo Lọc nhiên liệu Peugeot - - -
990 Lọc nhiên liệu Peugeot XD3TP - - -
Kiểu mẫu 145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 455 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 555 SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 565 (G/SL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 575 G/SL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30T
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 08/99 →
Kiểu mẫu 575 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30T
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/01 →
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203.2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 770
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot XD3TP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 865
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 875
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30T
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 08/99 →
Kiểu mẫu 970
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot XD3TP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 970 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 990
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot XD3TP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Halco Tiger Lọc nhiên liệu Ford-2703 E - - - 01/71 → 12/72
Halco Tiger Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu Halco Tiger
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford-2703 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/72
Kiểu mẫu Halco Tiger
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RM 40 Lọc nhiên liệu Perkins 4206 - - 01/78 → 12/80
RM 50 Lọc nhiên liệu Perkins 4206 - - 01/78 → 12/80
RM 60 Lọc nhiên liệu Perkins 4206 - - 09/77 → 12/80
RM 70 Lọc nhiên liệu Perkins 4206 - - 09/77 → 12/80
Kiểu mẫu RM 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm 4206
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 12/80
Kiểu mẫu RM 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm 4206
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 12/80
Kiểu mẫu RM 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm 4206
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/77 → 12/80
Kiểu mẫu RM 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm 4206
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/77 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D (B/C/S576,B/C/S5)
Lọc nhiên liệu F8Q 732 1870 47 64 01/91 → 08/98
Kiểu mẫu 1.9 D (B/C/S576,B/C/S5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q 732
ccm 1870
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/91 → 08/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 TD Turbodiesel (J/S115)
Lọc nhiên liệu J8S 774 2068 65 88 10/84 → 12/90
Kiểu mẫu 2.1 TD Turbodiesel (J/S115)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J8S 774
ccm 2068
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/84 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 TD (J63E)
Lọc nhiên liệu J8S 612 2068 66 90 11/94 → 10/96
2.1 TD (J/S635/J634)
Lọc nhiên liệu J8S 778 2068 65 88 01/91 → 10/96
Kiểu mẫu 2.1 TD (J63E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J8S 612
ccm 2068
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/94 → 10/96
Kiểu mẫu 2.1 TD (J/S635/J634)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J8S 778
ccm 2068
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/91 → 10/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 GTD (F404)
Lọc nhiên liệu F8M - 40 54 03/86 →
1.9 GTD
Lọc nhiên liệu F8Q - 47 65 09/91 → 10/99
Kiểu mẫu 1.6 GTD (F404)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8M
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 03/86 →
Kiểu mẫu 1.9 GTD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q
ccm -
kW 47
HP 65
Năm sản xuất 09/91 → 10/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 D (R..3)
Lọc nhiên liệu J8S 330 2100 44 60 09/80 → 07/98
2.5 D (Q..4) Lọc nhiên liệu Sofim-8140.61 2445 52 72 09/80 → 11/90
2.5 TD (R..5) Lọc nhiên liệu Sofim-8140.27 2499 72 98 09/80 → 07/98
2.5 TD
Lọc nhiên liệu S9U 714 2499 69 94 08/89 → 07/98
Kiểu mẫu 2.1 D (R..3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J8S 330
ccm 2100
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/80 → 07/98
Kiểu mẫu 2.5 D (Q..4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sofim-8140.61
ccm 2445
kW 52
HP 72
Năm sản xuất 09/80 → 11/90
Kiểu mẫu 2.5 TD (R..5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sofim-8140.27
ccm 2499
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 09/80 → 07/98
Kiểu mẫu 2.5 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S9U 714
ccm 2499
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 08/89 → 07/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TD,GTD (B/C/S404)
Lọc nhiên liệu F8M 730 1585 40 55 10/87 → 12/96
Kiểu mẫu 1.6 TD,GTD (B/C/S404)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8M 730
ccm 1585
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 10/87 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TD,GTD (L424)
Lọc nhiên liệu F8M 730 1585 40 55 10/82 → 12/89
Kiểu mẫu 1.6 TD,GTD (L424)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8M 730
ccm 1585
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 10/82 → 12/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 TD,GTD (B/C/S374)
Lọc nhiên liệu F8M 730 1585 40 55 08/83 → 07/89
Kiểu mẫu 1.6 TD,GTD (B/C/S374)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8M 730
ccm 1585
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 08/83 → 07/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D Lọc nhiên liệu Sava - 28 38
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sava
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 D
Lọc nhiên liệu 2068 53 72 11/81 → 07/86
2.1 TD,GTD D (1344)
Lọc nhiên liệu J8S 711 2053 49 67 11/81 → 07/86
Kiểu mẫu 2.1 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2068
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/81 → 07/86
Kiểu mẫu 2.1 TD,GTD D (1344)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J8S 711
ccm 2053
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 11/81 → 07/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D (534)
Lọc nhiên liệu F8Q 742 1870 47 64 10/89 → 04/92
1.9 D (53I)
Lọc nhiên liệu F8Q 742 1870 47 64 04/92 → 12/95
1.9 TD Lọc nhiên liệu F8Q 744 1870 66 90 04/92 → 12/95
Kiểu mẫu 1.9 D (534)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q 742
ccm 1870
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/89 → 04/92
Kiểu mẫu 1.9 D (53I)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q 742
ccm 1870
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 04/92 → 12/95
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q 744
ccm 1870
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/92 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 TD (1276)
Lọc nhiên liệu 852 2053 47 64 10/80 → 12/83
Kiểu mẫu 2.1 TD (1276)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 852
ccm 2053
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 10/80 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D Lọc nhiên liệu F8Q 710 1870 47 64 09/89 → 12/94
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q 710
ccm 1870
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 09/89 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 GTD (B296)
Lọc nhiên liệu J8S 706 2053 46 63 04/84 → 12/92
2.1 TD D,DX (B29W,B290)
Lọc nhiên liệu J8S 738 2068 63 86 04/84 → 12/92
Kiểu mẫu 2.1 GTD (B296)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J8S 706
ccm 2053
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 04/84 → 12/92
Kiểu mẫu 2.1 TD D,DX (B29W,B290)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J8S 738
ccm 2068
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 04/84 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 TD (1270)
Lọc nhiên liệu J8S 702 2068 63 86 02/82 → 03/86
Kiểu mẫu 2.1 TD (1270)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J8S 702
ccm 2068
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 02/82 → 03/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D (F404)
Lọc nhiên liệu F8M 760 1585 40 55 03/86 → 08/91
1.9 D (F40P/40N/40E)
Lọc nhiên liệu F8Q 774 1870 47 64 09/91 → 03/98
1.9 D
Lọc nhiên liệu F8Q 640 1870 40 54 09/94 → 03/98
Kiểu mẫu 1.6 D (F404)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8M 760
ccm 1585
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 03/86 → 08/91
Kiểu mẫu 1.9 D (F40P/40N/40E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q 774
ccm 1870
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 09/91 → 03/98
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F8Q 640
ccm 1870
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 09/94 → 03/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.1 D (P..3)
Lọc nhiên liệu 852 720/750 2068 43 59 09/80 → 07/94
2.1 D
Lọc nhiên liệu J8S 758 2068 47 64 06/94 → 12/97
2.5 D (P..4)
Lọc nhiên liệu S8U 720/752 2499 55 76 09/80 → 02/89
2.5 D (T..4, V..4)
Lọc nhiên liệu Sofim-8140.67 2499 55 76 03/89 → 03/01
2.5 D 4x4 (TXW)
Lọc nhiên liệu S8U 750/752/758 2499 55 75 08/89 → 03/01
Kiểu mẫu 2.1 D (P..3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 852 720/750
ccm 2068
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 09/80 → 07/94
Kiểu mẫu 2.1 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ J8S 758
ccm 2068
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 06/94 → 12/97
Kiểu mẫu 2.5 D (P..4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S8U 720/752
ccm 2499
kW 55
HP 76
Năm sản xuất 09/80 → 02/89
Kiểu mẫu 2.5 D (T..4, V..4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sofim-8140.67
ccm 2499
kW 55
HP 76
Năm sản xuất 03/89 → 03/01
Kiểu mẫu 2.5 D 4x4 (TXW)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S8U 750/752/758
ccm 2499
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/89 → 03/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
103.12 RS/TS/TX Lọc nhiên liệu MWM 4200 68 92 01/81 → 12/86
103.14 RS/TX Lọc nhiên liệu MWM 4200 68 92 01/81 → 12/86
103.54 TM/TX Lọc nhiên liệu - - -
106-54 Lọc nhiên liệu MWM TD226-B6 - 74 101
106.14 RS/TX Lọc nhiên liệu - - -
106.54 TL Lọc nhiên liệu - - -
110.54 TX Lọc nhiên liệu - - -
110.54 TZ Lọc nhiên liệu - - -
113.14 TX Lọc nhiên liệu - - -
120.54 TX/Nectra Lọc nhiên liệu - - -
120.54 TZ Lọc nhiên liệu - - -
133.14 TS/TX Lọc nhiên liệu - - -
133.54 TX/TZ Lọc nhiên liệu - - -
145.14 TX Lọc nhiên liệu - - -
145.54 TX/TZ Lọc nhiên liệu - - -
155-54 TZ Lọc nhiên liệu MWM TD226-B6 6234 107 146 03/89 → 12/90
155.54 TX/TZ/Nectra Lọc nhiên liệu - - -
180.94 TZ Lọc nhiên liệu MWM TD 226-B6 6234 125 170 01/91 → 12/97
Kiểu mẫu 103.12 RS/TS/TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm 4200
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/81 → 12/86
Kiểu mẫu 103.14 RS/TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm 4200
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/81 → 12/86
Kiểu mẫu 103.54 TM/TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 106-54
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD226-B6
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 106.14 RS/TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 106.54 TL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110.54 TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110.54 TZ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 113.14 TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120.54 TX/Nectra
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120.54 TZ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 133.14 TS/TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 133.54 TX/TZ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145.14 TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145.54 TX/TZ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 155-54 TZ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD226-B6
ccm 6234
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 03/89 → 12/90
Kiểu mẫu 155.54 TX/TZ/Nectra
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180.94 TZ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD 226-B6
ccm 6234
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/91 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1151, 1151-4 Lọc nhiên liệu MWM D226-6 - - -
1181, 1181-4 Lọc nhiên liệu MWM D226-6 - - -
1451-4 (R7694) Lọc nhiên liệu MWM TD226-6 - - -
Kiểu mẫu 1151, 1151-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1181, 1181-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1451-4 (R7694)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD226-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32-50 Lọc nhiên liệu - - -
32-60 Lọc nhiên liệu - - -
34-60 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 32-50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 32-60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 34-60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
301 Lọc nhiên liệu MWM D327-2R - - -
351 M Lọc nhiên liệu MWM D 327-2R - - -
361, 361 M Lọc nhiên liệu MWM D325-3 - - -
Kiểu mẫu 301
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D327-2R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 351 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 327-2R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 361, 361 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42-70 F/V Lọc nhiên liệu - - -
44-70 F/V Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 42-70 F/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 44-70 F/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
421 Lọc nhiên liệu MWM D327-3 2827 31 42 01/72 → 12/77
421 M Lọc nhiên liệu MWM D325-3 2552 31 42 01/77 → 12/85
456 Lọc nhiên liệu MWM D325-3 - - -
460 Lọc nhiên liệu MWM D325-3 - - -
461, 461 M/Spezial Lọc nhiên liệu MWM D327-3R - - -
462 Lọc nhiên liệu MWM D327-3 - - -
466 S Lọc nhiên liệu MWM D327-3R - - -
480 S/V Lọc nhiên liệu MWM D327-3 - - -
486 Lọc nhiên liệu MWM D325-3 - - -
489 Lọc nhiên liệu MWM D226-3 - - -
490 S (R7398-A-L)) Lọc nhiên liệu - - -
496 Lọc nhiên liệu MWM D226-4R - - -
498 Lọc nhiên liệu MWM D325-6R - - -
Kiểu mẫu 421
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D327-3
ccm 2827
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/72 → 12/77
Kiểu mẫu 421 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-3
ccm 2552
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/77 → 12/85
Kiểu mẫu 456
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 461, 461 M/Spezial
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D327-3R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 462
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D327-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 466 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D327-3R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480 S/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D327-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 486
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 489
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 490 S (R7398-A-L))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 496
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-4R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 498
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-6R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 (7211) Lọc nhiên liệu MWM 325-2 - - -
50 S/SV Lọc nhiên liệu MWM D327-2 - - -
51 (7256) Lọc nhiên liệu MWM 325-3 - - -
53 (7213) Lọc nhiên liệu MWM 325-2 - - -
55 (7231) Lọc nhiên liệu 598-30/714/715 - - -
56 (7251) Lọc nhiên liệu MWM 325-3 - - -
57 (7241) Lọc nhiên liệu 598-30/714/715 - - -
58.12 LS Lọc nhiên liệu MWM D 226-3 - - -
58.14 LS Lọc nhiên liệu MWM D 226-3 - - -
58.32 MX Lọc nhiên liệu - 40 54 01/90 → 12/94
58.34 MX Lọc nhiên liệu MWM - 40 54 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 50 (7211)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 S/SV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D327-2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 51 (7256)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 53 (7213)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55 (7231)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 598-30/714/715
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 56 (7251)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 57 (7241)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 598-30/714/715
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 58.12 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 58.14 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 58.32 MX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 58.34 MX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/90 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
551, 551-4 Lọc nhiên liệu MWM D226-3 - - -
551-43 Lọc nhiên liệu - - -
556, 556 S Lọc nhiên liệu MWM D226-3 - - -
Kiểu mẫu 551, 551-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 551-43
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 556, 556 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 (7253) Lọc nhiên liệu MWM 325-3 - - -
60 S Lọc nhiên liệu MWM D325-3 - - -
61 (7254) Lọc nhiên liệu MWM 325-3 - - -
61.12 RS Lọc nhiên liệu - - -
61.14 S/RS Lọc nhiên liệu MWM D325-3 - - -
65.12 LS Lọc nhiên liệu MWM - 44 60 01/85 → 12/89
65.32 MX Lọc nhiên liệu - 44 60 01/90 → 12/94
65.34 MX Lọc nhiên liệu MWM D226-3 - 44 60 01/90 → 12/94
68.12 RS Lọc nhiên liệu MWM 3800 50 68 01/83 → 12/87
68.14 RS Lọc nhiên liệu MWM 3800 50 68 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 60 (7253)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 61 (7254)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 61.12 RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 61.14 S/RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65.12 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/85 → 12/89
Kiểu mẫu 65.32 MX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 65.34 MX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-3
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 68.12 RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm 3800
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 68.14 RS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm 3800
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/83 → 12/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
600 M Lọc nhiên liệu MWM D 226-3 - - -
651, 651-4 Lọc nhiên liệu MWM D227-4 - - -
652 Lọc nhiên liệu MWM D227-4 - - -
656, 656 S Lọc nhiên liệu MWM D227-4 - - -
681 Lọc nhiên liệu MWM D227-4 - - -
Kiểu mẫu 600 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 651, 651-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 652
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 656, 656 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 681
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 (7252) Lọc nhiên liệu MWM 325-3 - - -
70 Lọc nhiên liệu MWM D305-3R - - -
70.12 LB Lọc nhiên liệu - - -
70.12 SP Lọc nhiên liệu - - -
70.14 LB Lọc nhiên liệu - - -
70.14 SP Lọc nhiên liệu MWM - - -
70.32 PA/PE/PS/PX Lọc nhiên liệu MWM - - -
70.34 PX/Tractor Lọc nhiên liệu - 48 65 01/90 → 12/94
75.12 RS/TS Lọc nhiên liệu MWM 4200 55 75
75.14 RS/TS Lọc nhiên liệu MWM 4200 55 75
75.32 MX Lọc nhiên liệu - 51 69 01/90 → 12/94
75.34 MX Lọc nhiên liệu - 51 69 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 70 (7252)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D305-3R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70.12 LB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70.12 SP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70.14 LB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70.14 SP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70.32 PA/PE/PS/PX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70.34 PX/Tractor
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 75.12 RS/TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm 4200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75.14 RS/TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm 4200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75.32 MX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 75.34 MX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/90 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
700 M Lọc nhiên liệu - - -
701-4 F Lọc nhiên liệu MWM D227-4 - - -
704 M Lọc nhiên liệu - - -
720 M Lọc nhiên liệu - - -
724 M Lọc nhiên liệu - - -
751, 751 S, 751-4 Lọc nhiên liệu MWM D226-4 - - -
752 Lọc nhiên liệu MWM D226-4 - - -
781, 781-4 Lọc nhiên liệu MWM D226-4 - - -
782, 782-4 Lọc nhiên liệu MWM D226-4 - - -
Kiểu mẫu 700 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 701-4 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 704 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 720 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 724 M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 751, 751 S, 751-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 752
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 781, 781-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 782, 782-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc nhiên liệu MWM D325-3R - - -
80 Lọc nhiên liệu MWM D305-3R - - -
80 (7282) Lọc nhiên liệu MWM 325-3 - - -
80 S/V Lọc nhiên liệu MWM D327-3 - - -
80-12 Lọc nhiên liệu - - -
80-14 Lọc nhiên liệu - - -
85.12 LS Lọc nhiên liệu MWM TD226-4 - - -
85.14 LS Lọc nhiên liệu MWM TD226-4 - - -
85.34 MX Lọc nhiên liệu - - -
85.34 TX Lọc nhiên liệu - - -
86 (7281) Lọc nhiên liệu MWM 325-3 - - -
86 Lọc nhiên liệu - - -
88 Lọc nhiên liệu 598-30/714/715 - - -
89 Lọc nhiên liệu D 226-3 - - -
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-3R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D305-3R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80 (7282)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80 S/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D327-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85.12 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85.14 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85.34 MX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85.34 TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 86 (7281)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 598-30/714/715
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 89
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 226-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
851, 851-4, 851-4S Lọc nhiên liệu MWM TD226-4 - - -
891, 891-4 Lọc nhiên liệu MWM D227-6 - - -
Kiểu mẫu 851, 851-4, 851-4S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 891, 891-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 S/V/VE Lọc nhiên liệu - - -
90.34 MX/Tracfor Lọc nhiên liệu - - -
90.34 TX Lọc nhiên liệu - - -
91 TP Lọc nhiên liệu MWM D325-4R - - -
91.15 Lọc nhiên liệu - - -
92 Lọc nhiên liệu - - -
94 Lọc nhiên liệu MWM 325-4 - - -
94 Lọc nhiên liệu MWM 226-4 - - -
94 Lọc nhiên liệu MWM D325-4R - - -
95.12 TX Lọc nhiên liệu MWM TD226-4 - - -
95.14 TX Lọc nhiên liệu MWM TD226-4 - - -
96 Lọc nhiên liệu MWM D226-4R - - -
96 Lọc nhiên liệu MWM 325-4 - - -
98 Lọc nhiên liệu MWM 325-4 - - -
98 Lọc nhiên liệu MWM 325-6R - - -
Kiểu mẫu 90 S/V/VE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90.34 MX/Tracfor
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90.34 TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 91 TP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-4R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 91.15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 92
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 94
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 94
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 94
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D325-4R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95.12 TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95.14 TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM TD226-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 96
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D226-4R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 96
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 98
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 98
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM 325-6R
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
921, 921-4 Lọc nhiên liệu MWM D227-6 - - -
951, 951-4 Lọc nhiên liệu MWM D227-6 - - -
981, 981-4 Lọc nhiên liệu MWM D227-6 - - -
Kiểu mẫu 921, 921-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 951, 951-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 981, 981-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D227-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 / 70 X Lọc nhiên liệu MWM D 226-3 - 52 71 05/01 →
75 / 75 X
Lọc nhiên liệu MWM - - -
85 / 85 X
Lọc nhiên liệu MWM D 226-4 - 63 86
95 / 95 X
Lọc nhiên liệu MWM D 226-4 - 70 95
Kiểu mẫu 70 / 70 X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226-3
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 75 / 75 X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 / 85 X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95 / 95 X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM D 226-4
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PR 100 Lọc nhiên liệu Perkins-V 8.510 9348 166 226 01/70 → 03/80
PR 100 Lọc nhiên liệu Perkins-V 8-510 9348 166 226 01/72 → 09/79
PR 100 Lọc nhiên liệu BS 16 9348 166 226 01/87 → 09/88
PR 100 B Lọc nhiên liệu MV 08.00.10 6900 125 170 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V 8.510
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/70 → 03/80
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-V 8-510
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/72 → 09/79
Kiểu mẫu PR 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BS 16
ccm 9348
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/87 → 09/88
Kiểu mẫu PR 100 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MV 08.00.10
ccm 6900
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/73 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 45, 53, 105 Lọc nhiên liệu 597 - - - 03/65 → 06/80
S 105 Lọc nhiên liệu Fulgur 130 H 6840 110 150 11/64 → 06/80
Kiểu mẫu S 45, 53, 105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 597
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/65 → 06/80
Kiểu mẫu S 105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fulgur 130 H
ccm 6840
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/64 → 06/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SC 50 Lọc nhiên liệu 597 5270 99 135 05/72 → 06/80
Kiểu mẫu SC 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 597
ccm 5270
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/72 → 06/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SG 1 Lọc nhiên liệu Peug. XDP 4/90 2110 46 62 01/73 → 12/76
SG 2 Lọc nhiên liệu 712-01-03 3600 61 82 03/68 → 09/86
SG 2 (Export) Lọc nhiên liệu 712-18 3600 61 82 09/86 → 01/94
SG 3 Lọc nhiên liệu 712-01-03 3320 53 72 01/71 → 09/86
SG 4 Lọc nhiên liệu 720 3600 67 91 06/80 → 09/86
SG 4 Lọc nhiên liệu 817 3600 67 91 06/80 → 09/86
SG 4 (Export) Lọc nhiên liệu 712-18 3600 67 91 09/86 → 01/94
SG 4 Super Galion Lọc nhiên liệu 712-01-01 3320 68 92 10/67 → 06/80
SG 5 Lọc nhiên liệu 712-0-02 3570 74 100 10/67 → 02/73
SG 5 Lọc nhiên liệu 720-01-01 3570 74 100 04/73 → 06/80
Kiểu mẫu SG 1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peug. XDP 4/90
ccm 2110
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/73 → 12/76
Kiểu mẫu SG 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 712-01-03
ccm 3600
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 03/68 → 09/86
Kiểu mẫu SG 2 (Export)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 712-18
ccm 3600
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 09/86 → 01/94
Kiểu mẫu SG 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 712-01-03
ccm 3320
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/71 → 09/86
Kiểu mẫu SG 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 720
ccm 3600
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 06/80 → 09/86
Kiểu mẫu SG 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 817
ccm 3600
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 06/80 → 09/86
Kiểu mẫu SG 4 (Export)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 712-18
ccm 3600
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 09/86 → 01/94
Kiểu mẫu SG 4 Super Galion
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 712-01-01
ccm 3320
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 10/67 → 06/80
Kiểu mẫu SG 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 712-0-02
ccm 3570
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/67 → 02/73
Kiểu mẫu SG 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 720-01-01
ccm 3570
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/73 → 06/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 90 Lọc nhiên liệu Sofim-8140.27 2499 92 98 08/90 → 01/92
Kiểu mẫu B 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sofim-8140.27
ccm 2499
kW 92
HP 98
Năm sản xuất 08/90 → 01/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CLR 230 Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.26 D 6180 166 226 10/90 → 12/98
Kiểu mẫu CLR 230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.26 D
ccm 6180
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 10/90 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 20 Turbo 200 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 16 9348 157 214 05/83 → 12/84
Kiểu mẫu D 20 Turbo 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 16
ccm 9348
kW 157
HP 214
Năm sản xuất 05/83 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 38, T, TR Turbo 300 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 200 272 05/83 → 03/85
D 38, T Turbo 350 Lọc nhiên liệu Barr. BSS 36 11946 230 313 05/83 → 02/85
D 38 TR Turbo 355 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 C 11946 235 320 05/83 → 12/84
Kiểu mẫu D 38, T, TR Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/83 → 03/85
Kiểu mẫu D 38, T Turbo 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSS 36
ccm 11946
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/83 → 02/85
Kiểu mẫu D 38 TR Turbo 355
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/83 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 210.17 Lọc nhiên liệu Barr. BS 16 A 9348 162 220 01/85 → 08/86
D 210.20 Lọc nhiên liệu Barr. BS 16 A 9348 155 210 01/85 → 08/86
D 230.20 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 16 9348 169 230 01/85 → 08/86
D 230.26 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 16 9348 169 230 11/84 → 08/86
D 270 T Lọc nhiên liệu Barr. BS 36 A 11946 200 272 04/85 → 08/86
D 270.20 Lọc nhiên liệu Barr. BS 36 A 11946 200 272 02/85 → 08/86
D 270.26 Lọc nhiên liệu Barr. BS 36 A 11946 200 272 02/85 → 08/86
D 270.34 Lọc nhiên liệu Barr. BS 36 A 11946 200 272 04/84 → 08/86
D 270.35 Lọc nhiên liệu Barr. BS 36 A 11946 200 272 02/85 → 08/86
D 270.38 Lọc nhiên liệu Barr. BS 36 A 11946 200 272 04/85 → 08/86
Kiểu mẫu D 210.17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BS 16 A
ccm 9348
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/85 → 08/86
Kiểu mẫu D 210.20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BS 16 A
ccm 9348
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 01/85 → 08/86
Kiểu mẫu D 230.20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 16
ccm 9348
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/85 → 08/86
Kiểu mẫu D 230.26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 16
ccm 9348
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 11/84 → 08/86
Kiểu mẫu D 270 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BS 36 A
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/85 → 08/86
Kiểu mẫu D 270.20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BS 36 A
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 02/85 → 08/86
Kiểu mẫu D 270.26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BS 36 A
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 02/85 → 08/86
Kiểu mẫu D 270.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BS 36 A
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/84 → 08/86
Kiểu mẫu D 270.35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BS 36 A
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 02/85 → 08/86
Kiểu mẫu D 270.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BS 36 A
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/85 → 08/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 300 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 200 272 05/83 → 08/86
D 320 T Lọc nhiên liệu Barr.-BSR 36 C 11946 235 320 03/84 → 08/86
D 320.34 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 C 11946 235 320 09/84 → 12/85
D 320.37 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 C 11946 235 320 10/84 → 12/85
D 320.38 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 C 11946 235 320 04/85 → 08/86
Kiểu mẫu D 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/83 → 08/86
Kiểu mẫu D 320 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr.-BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 03/84 → 08/86
Kiểu mẫu D 320.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/84 → 12/85
Kiểu mẫu D 320.37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/84 → 12/85
Kiểu mẫu D 320.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/85 → 08/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DR 320 T Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 C 11946 235 320 01/85 → 12/85
DR 320.20 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 C 11946 235 320 10/84 → 12/85
DR 320.26 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 C 11946 235 320 11/84 → 12/85
DR 320.35 Lọc nhiên liệu Barr .BSR 36 C 11946 235 320 05/84 → 12/85
DR 320.37 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 C 11946 235 320 04/85 → 12/85
DR 320.38 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 C 11946 235 320 04/85 → 12/85
DR 340 T (ADR) Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 D 11946 261 355 01/86 → 11/88
DR 340.20 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 D 11946 261 355 01/86 → 11/88
DR 340.26 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 D 11946 261 355 01/86 → 11/88
DR 340.35 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 D 11946 261 355 01/86 → 11/88
DR 340.37 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 D 11946 261 355 01/86 → 11/88
DR 340.38 Lọc nhiên liệu Barr. BSR 36 D 11946 261 355 01/86 → 11/88
Kiểu mẫu DR 320 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/85 → 12/85
Kiểu mẫu DR 320.20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/84 → 12/85
Kiểu mẫu DR 320.26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/84 → 12/85
Kiểu mẫu DR 320.35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr .BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/84 → 12/85
Kiểu mẫu DR 320.37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/85 → 12/85
Kiểu mẫu DR 320.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 C
ccm 11946
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/85 → 12/85
Kiểu mẫu DR 340 T (ADR)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 D
ccm 11946
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/86 → 11/88
Kiểu mẫu DR 340.20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 D
ccm 11946
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/86 → 11/88
Kiểu mẫu DR 340.26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 D
ccm 11946
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/86 → 11/88
Kiểu mẫu DR 340.35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 D
ccm 11946
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/86 → 11/88
Kiểu mẫu DR 340.37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 D
ccm 11946
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/86 → 11/88
Kiểu mẫu DR 340.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSR 36 D
ccm 11946
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/86 → 11/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 2626 Turbo 300 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 200 272 05/83 → 01/85
D 2626 Turbo 350 Lọc nhiên liệu Barr. BSS 36 11946 230 313 05/83 → 02/85
D 2662 Turbo 200 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 16 9348 157 214 05/83 → 09/84
D 2664 Turbo 200 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 16 9348 157 214 05/83 → 09/84
Kiểu mẫu D 2626 Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/83 → 01/85
Kiểu mẫu D 2626 Turbo 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSS 36
ccm 11946
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/83 → 02/85
Kiểu mẫu D 2662 Turbo 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 16
ccm 9348
kW 157
HP 214
Năm sản xuất 05/83 → 09/84
Kiểu mẫu D 2664 Turbo 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 16
ccm 9348
kW 157
HP 214
Năm sản xuất 05/83 → 09/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 3064 Lọc nhiên liệu Barreiros-B 36 11946 159 216 05/83 → 02/85
D 3464 Turbo 300 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 200 272 05/83 → 03/84
D 3582 Turbo 300 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 200 272 05/83 → 01/85
D 3582 Turbo 350 Lọc nhiên liệu Barr. BSS 36 11946 230 313 05/83 → 02/85
D 3784 Turbo 300 Lọc nhiên liệu Barreiros-BS 36 11946 200 272 05/83 → 02/85
Kiểu mẫu D 3064
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-B 36
ccm 11946
kW 159
HP 216
Năm sản xuất 05/83 → 02/85
Kiểu mẫu D 3464 Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/83 → 03/84
Kiểu mẫu D 3582 Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/83 → 01/85
Kiểu mẫu D 3582 Turbo 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barr. BSS 36
ccm 11946
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 05/83 → 02/85
Kiểu mẫu D 3784 Turbo 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-BS 36
ccm 11946
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/83 → 02/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GAK 4-50 Lọc nhiên liệu Perkins-6.288 - - - 01/72 → 09/79
Kiểu mẫu GAK 4-50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.288
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 09/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GB 131 Lọc nhiên liệu 797-26 5490 98 133 06/80 → 12/84
GB 191 Lọc nhiên liệu MID 06.20.30 8820 141 192 06/80 → 12/84
Kiểu mẫu GB 131
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-26
ccm 5490
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 06/80 → 12/84
Kiểu mẫu GB 191
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MID 06.20.30
ccm 8820
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/80 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GBH 280 Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 A 12000 206 280 09/75 → 06/80
GBH 280 Lọc nhiên liệu MDR 06.35.40 12000 206 280 01/77 → 09/79
GBH 280 Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 12000 206 280 01/77 → 09/79
GBH 280 Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 H 12000 206 280 06/80 → 08/85
Kiểu mẫu GBH 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40 A
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/75 → 06/80
Kiểu mẫu GBH 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDR 06.35.40
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/77 → 09/79
Kiểu mẫu GBH 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/77 → 09/79
Kiểu mẫu GBH 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40 H
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/80 → 08/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GC 191 Lọc nhiên liệu MID 06.20.30 8820 141 192 06/80 → 12/84
Kiểu mẫu GC 191
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MID 06.20.30
ccm 8820
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/80 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GF 191 Lọc nhiên liệu MID 06.20.30 8820 141 192 06/80 → 12/84
Kiểu mẫu GF 191
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MID 06.20.30
ccm 8820
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/80 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GLM 260 Lọc nhiên liệu M 635 ET 12800 160 217 05/71 → 12/74
Kiểu mẫu GLM 260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 635 ET
ccm 12800
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/71 → 12/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GLR 190 Lọc nhiên liệu MID 06.20.30 G 8820 141 192 06/80 → 06/91
GLR 210 Lọc nhiên liệu MID 06.20.45 9840 153 210 05/81 → 12/83
Kiểu mẫu GLR 190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MID 06.20.30 G
ccm 8820
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/80 → 06/91
Kiểu mẫu GLR 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MID 06.20.45
ccm 9840
kW 153
HP 210
Năm sản xuất 05/81 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GR 191 Lọc nhiên liệu MID 06.20.30 8820 141 192 06/80 → 12/84
GR 260 Lọc nhiên liệu M 635 ET 12800 190 259 05/71 → 12/74
GR 320 Lọc nhiên liệu V 835 14900 224 305 01/73 → 09/74
Kiểu mẫu GR 191
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MID 06.20.30
ccm 8820
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 06/80 → 12/84
Kiểu mẫu GR 260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ M 635 ET
ccm 12800
kW 190
HP 259
Năm sản xuất 05/71 → 12/74
Kiểu mẫu GR 320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ V 835
ccm 14900
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/73 → 09/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Lọc nhiên liệu 797, 798 5490 98 133 01/75 → 06/91
JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Lọc nhiên liệu 797, 798 5490 113 154 01/78 → 10/91
JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Lọc nhiên liệu MIDS 06.02.12 5490 117 159 07/82 → 04/91
JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.12 D 5490 134 182 01/83 → 06/91
Kiểu mẫu JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797, 798
ccm 5490
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/75 → 06/91
Kiểu mẫu JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797, 798
ccm 5490
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 01/78 → 10/91
Kiểu mẫu JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.02.12
ccm 5490
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 07/82 → 04/91
Kiểu mẫu JE 9, JE 11, JE 13, JE 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.12 D
ccm 5490
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/83 → 06/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JK 60 B Lọc nhiên liệu 720-12 3590 67 90 10/79 → 01/86
JK 60, 65 Lọc nhiên liệu 720-01/08/12 3590 48 65 03/76 → 06/80
JK 65 Lọc nhiên liệu 720-12 3590 66 90 10/79 → 01/86
JK 75 Lọc nhiên liệu 720-01/08/12 3590 66 90 03/76 → 06/80
JK 75 Lọc nhiên liệu 720-12 3590 66 90 10/79 → 01/86
Kiểu mẫu JK 60 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 720-12
ccm 3590
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 10/79 → 01/86
Kiểu mẫu JK 60, 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 720-01/08/12
ccm 3590
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 03/76 → 06/80
Kiểu mẫu JK 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 720-12
ccm 3590
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/79 → 01/86
Kiểu mẫu JK 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 720-01/08/12
ccm 3590
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/76 → 06/80
Kiểu mẫu JK 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 720-12
ccm 3590
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 10/79 → 01/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JL 19, 20, 21, 23, 25, 28, 29 Lọc nhiên liệu Fulgur-F 644, - - - → 03/80
Kiểu mẫu JL 19, 20, 21, 23, 25, 28, 29
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fulgur-F 644,
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 03/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JN 95 Lọc nhiên liệu 797 5490 72 98 06/80 → 06/84
JN 60 Lọc nhiên liệu 797 5490 72 98 06/80 → 06/84
JN 75 Lọc nhiên liệu 797-10 5490 72 98 03/75 → 06/84
JN 80 Lọc nhiên liệu 797 5490 72 98 10/82 → 06/84
JN 85 Lọc nhiên liệu 797-10 5490 72 98 03/75 → 06/80
JN 90 Lọc nhiên liệu 797-10 5490 72 98 03/75 → 06/84
Kiểu mẫu JN 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 06/80 → 06/84
Kiểu mẫu JN 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 06/80 → 06/84
Kiểu mẫu JN 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-10
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 03/75 → 06/84
Kiểu mẫu JN 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 10/82 → 06/84
Kiểu mẫu JN 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-10
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 03/75 → 06/80
Kiểu mẫu JN 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-10
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 03/75 → 06/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JP 11 A Lọc nhiên liệu 797-10 5490 72 98 03/75 → 06/84
JP 13 A Lọc nhiên liệu 797-10 5490 72 98 03/75 → 06/84
JP 13 B/C Lọc nhiên liệu 798-10, 798-13 5490 82 111 05/76 → 06/80
JP 14 B Lọc nhiên liệu 797 5490 72 98 12/81 → 06/84
Kiểu mẫu JP 11 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-10
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 03/75 → 06/84
Kiểu mẫu JP 13 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-10
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 03/75 → 06/84
Kiểu mẫu JP 13 B/C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 798-10, 798-13
ccm 5490
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 05/76 → 06/80
Kiểu mẫu JP 14 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 12/81 → 06/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JR 19 A Lọc nhiên liệu 798 5490 81 110 06/80 → 06/84
JR 19, 21 Lọc nhiên liệu 798-10, 798-13 5490 82 111 05/76 → 06/80
JR 21 Lọc nhiên liệu 798 5490 81 110 06/80 → 06/84
Kiểu mẫu JR 19 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 798
ccm 5490
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/80 → 06/84
Kiểu mẫu JR 19, 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 798-10, 798-13
ccm 5490
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 05/76 → 06/80
Kiểu mẫu JR 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 798
ccm 5490
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/80 → 06/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JX 21 Lọc nhiên liệu 797 5490 72 98 06/80 → 06/84
Kiểu mẫu JX 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 06/80 → 06/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G 200 Manager Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.26 H/Q - - - 06/91 → 04/93
G 210 Manager Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.26 W - - - 05/92 → 10/96
G 230 ti Manager Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.26 X - - - 05/92 → 10/96
G 280 Manager Lọc nhiên liệu MIDS 06.20.45 B - - - 01/90 → 03/93
Kiểu mẫu G 200 Manager
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.26 H/Q
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/91 → 04/93
Kiểu mẫu G 210 Manager
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.26 W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/92 → 10/96
Kiểu mẫu G 230 ti Manager
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.26 X
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/92 → 10/96
Kiểu mẫu G 280 Manager
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.20.45 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 03/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 110 Messenger (FN 40,60) Lọc nhiên liệu Sofim-8140.27 2500 78 106 08/90 → 05/94
B 120 Messenger (FN 40,60) Lọc nhiên liệu Sofim-8140.47 2499 85 116 10/91 → 08/96
Kiểu mẫu B 110 Messenger (FN 40,60)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sofim-8140.27
ccm 2500
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 08/90 → 05/94
Kiểu mẫu B 120 Messenger (FN 40,60)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sofim-8140.47
ccm 2499
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 10/91 → 08/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 08.130 Midliner Lọc nhiên liệu R 797 - - - 07/87 →
S 08.150 Midliner Lọc nhiên liệu MIDS 06.02.12 - - - 07/87 →
S 90 Lọc nhiên liệu 720 - - - 05/84 → 12/94
S 100 Midliner Lọc nhiên liệu Perkins-T4.38 - - - 01/86 → 09/90
S 110 Midliner Lọc nhiên liệu 797-21 - - - 06/85 → 09/90
S 140 Midliner Lọc nhiên liệu MIDS 06.02.12 C - - - 02/90 → 09/93
S 150 Midliner Lọc nhiên liệu 798-10 - - - 05/83 → 07/86
S 150 Midliner Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.12/26 - - - 01/94 → 05/96
S 150 TI Midliner Lọc nhiên liệu MIDS 06.02.12 B - - - 05/86 → 09/90
S 160 Midliner Lọc nhiên liệu MIDS 06.02.12 B - - - 02/90 → 04/93
S 170 Midliner Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.12 D - - - 10/82 → 03/93
S 180 Midliner Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.26 V - - - 11/92 →
Kiểu mẫu S 08.130 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ R 797
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/87 →
Kiểu mẫu S 08.150 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.02.12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/87 →
Kiểu mẫu S 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 720
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/84 → 12/94
Kiểu mẫu S 100 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-T4.38
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 09/90
Kiểu mẫu S 110 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-21
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/85 → 09/90
Kiểu mẫu S 140 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.02.12 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/90 → 09/93
Kiểu mẫu S 150 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 798-10
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/83 → 07/86
Kiểu mẫu S 150 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.12/26
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 05/96
Kiểu mẫu S 150 TI Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/86 → 09/90
Kiểu mẫu S 160 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/90 → 04/93
Kiểu mẫu S 170 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.12 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/82 → 03/93
Kiểu mẫu S 180 Midliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.26 V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OK O 5 K, O 10 K Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - 01/73 → 09/79
Kiểu mẫu OK O 5 K, O 10 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 09/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 310, Turboliner Lọc nhiên liệu MIDR 06.35.40 C - - - 10/80 → 03/89
Kiểu mẫu R 310, Turboliner
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.35.40 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/80 → 03/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 5, 6 Lọc nhiên liệu Renault 591 - - - → 06/80
S 6, 7, 8 Lọc nhiên liệu Perkins-6.354 - - - → 06/80
S 16, 24 Lọc nhiên liệu Renault 580 - - - → 06/80
S 800, 1000 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 (V) - - - → 06/80
Kiểu mẫu S 5, 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault 591
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 06/80
Kiểu mẫu S 6, 7, 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 06/80
Kiểu mẫu S 16, 24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault 580
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 06/80
Kiểu mẫu S 800, 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354 (V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 06/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SB 2 Lọc nhiên liệu 599 3320 40 54 → 06/80
SB 2 Diesel Lọc nhiên liệu 817 Diesel 3320 40 54 → 06/80
SB 2 Trafic Lọc nhiên liệu 599-04 3020 51 70 10/66 → 06/70
Kiểu mẫu SB 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 599
ccm 3320
kW 40
HP 54
Năm sản xuất → 06/80
Kiểu mẫu SB 2 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 817 Diesel
ccm 3320
kW 40
HP 54
Năm sản xuất → 06/80
Kiểu mẫu SB 2 Trafic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 599-04
ccm 3020
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 10/66 → 06/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SM 5 Lọc nhiên liệu 712-0-02 3570 74 100 10/67 → 02/73
SM 5 Lọc nhiên liệu 720-01-02 3570 74 100 04/73 → 06/80
SM 6 Lọc nhiên liệu 597.02 5270 93 126 10/67 → 12/70
SM 6 A/B/C Lọc nhiên liệu 597 5270 99 135 01/71 → 06/80
SM 7 Lọc nhiên liệu 597.02 5490 110 150 10/67 → 12/70
SM 7 Lọc nhiên liệu 797-10 5490 110 150 01/71 → 06/80
SM 8 Lọc nhiên liệu 597.02 5270 99 135 10/67 → 12/70
SM 8 Lọc nhiên liệu 597 5270 99 135 01/71 → 06/80
SM 8 Lọc nhiên liệu 797 5490 72 98 06/80 → 06/84
SM 8.13 Lọc nhiên liệu 797-10 5490 110 150 01/71 → 06/80
SM 8 TU Lọc nhiên liệu 798-11 5490 125 170 06/73 → 06/80
SM 8 TY/M Lọc nhiên liệu 797-10 5490 110 150 01/71 → 06/80
Kiểu mẫu SM 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 712-0-02
ccm 3570
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 10/67 → 02/73
Kiểu mẫu SM 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 720-01-02
ccm 3570
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/73 → 06/80
Kiểu mẫu SM 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 597.02
ccm 5270
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 10/67 → 12/70
Kiểu mẫu SM 6 A/B/C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 597
ccm 5270
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/71 → 06/80
Kiểu mẫu SM 7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 597.02
ccm 5490
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/67 → 12/70
Kiểu mẫu SM 7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-10
ccm 5490
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/71 → 06/80
Kiểu mẫu SM 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 597.02
ccm 5270
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/67 → 12/70
Kiểu mẫu SM 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 597
ccm 5270
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/71 → 06/80
Kiểu mẫu SM 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797
ccm 5490
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 06/80 → 06/84
Kiểu mẫu SM 8.13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-10
ccm 5490
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/71 → 06/80
Kiểu mẫu SM 8 TU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 798-11
ccm 5490
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/73 → 06/80
Kiểu mẫu SM 8 TY/M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 797-10
ccm 5490
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/71 → 06/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TBH 280 Lọc nhiên liệu MDR 06.35.40 12000 206 280 01/77 → 09/79
TBH 280 Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 12000 206 280 01/77 → 06/80
TBH 280 D Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 H 12000 206 281 06/80 → 06/91
Kiểu mẫu TBH 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDR 06.35.40
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/77 → 09/79
Kiểu mẫu TBH 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/77 → 06/80
Kiểu mẫu TBH 280 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40 H
ccm 12000
kW 206
HP 281
Năm sản xuất 06/80 → 06/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TLM 280 Lọc nhiên liệu MIDS 06.35.40 D 12000 206 280 06/80 → 05/91
Kiểu mẫu TLM 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.35.40 D
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/80 → 05/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TLR 280 Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 12000 130 177 06/80 → 12/82
TLR 280, A, C, E Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 12000 206 280 09/75 → 06/80
TLR 280, A, C, E Lọc nhiên liệu MDR 06.35.40 12000 206 280 01/77 → 09/79
Kiểu mẫu TLR 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40
ccm 12000
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/80 → 12/82
Kiểu mẫu TLR 280, A, C, E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/75 → 06/80
Kiểu mẫu TLR 280, A, C, E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDR 06.35.40
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/77 → 09/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TR 280 Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 A 12000 206 280 01/73 → 06/80
TR 280 Lọc nhiên liệu MDR 06.35.40 12000 206 280 01/77 → 09/79
TR 280 Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 12000 206 280 01/77 → 09/79
TR 280 Lọc nhiên liệu MDS 06.35.40 I 12000 206 280 06/80 → 12/82
Kiểu mẫu TR 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40 A
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/73 → 06/80
Kiểu mẫu TR 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDR 06.35.40
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/77 → 09/79
Kiểu mẫu TR 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/77 → 09/79
Kiểu mẫu TR 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MDS 06.35.40 I
ccm 12000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/80 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110.150 ti Lọc nhiên liệu MIDS 06.02.12 B 5490 117 159 10/91 →
110.170 Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.12 D 5490 127 172 09/85 → 10/91
110.170 ti Lọc nhiên liệu MIDR 06.02.12 D 5490 134 182 10/91 →
Kiểu mẫu 110.150 ti
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.02.12 B
ccm 5490
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 10/91 →
Kiểu mẫu 110.170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.12 D
ccm 5490
kW 127
HP 172
Năm sản xuất 09/85 → 10/91
Kiểu mẫu 110.170 ti
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDR 06.02.12 D
ccm 5490
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 10/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
350, 380 K Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - → 09/79
Kiểu mẫu 350, 380 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 09/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
440, 450, 480 K Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - → 09/79
Kiểu mẫu 440, 450, 480 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 09/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500, 530, 550, 560 K Lọc nhiên liệu Perkins-4.236 - - - → 09/79
Kiểu mẫu 500, 530, 550, 560 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 09/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800 Lọc nhiên liệu MD 04.20.30 - - - 12/79 → 12/85
880 Lọc nhiên liệu MD 04.20.30 - - - 01/74 → 09/79
881 K/KB Lọc nhiên liệu MD 04.20.30 - - - 01/74 → 09/79
881 KBT Lọc nhiên liệu MD 04.20.30 - - - 01/79 → 12/85
Kiểu mẫu 800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MD 04.20.30
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/79 → 12/85
Kiểu mẫu 880
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MD 04.20.30
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 09/79
Kiểu mẫu 881 K/KB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MD 04.20.30
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 09/79
Kiểu mẫu 881 KBT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MD 04.20.30
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 KB 6 Lọc nhiên liệu MID 06.20.30 8820 135 184 09/74 → 09/79
950 KB 6 S Lọc nhiên liệu MIDS 06.20.30 8820 162 220 01/76 → 09/79
950 KB 6 SA Lọc nhiên liệu MIDS 06.20.30 8820 162 220 01/76 → 09/79
950 KBT 6 S Lọc nhiên liệu MIDS 06.20.30 8820 162 220 01/76 → 09/79
950, 951 KB Lọc nhiên liệu MD 04.20.30 - - - → 09/79
Kiểu mẫu 950 KB 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MID 06.20.30
ccm 8820
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 09/74 → 09/79
Kiểu mẫu 950 KB 6 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.20.30
ccm 8820
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/76 → 09/79
Kiểu mẫu 950 KB 6 SA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.20.30
ccm 8820
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/76 → 09/79
Kiểu mẫu 950 KBT 6 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MIDS 06.20.30
ccm 8820
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/76 → 09/79
Kiểu mẫu 950, 951 KB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MD 04.20.30
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 09/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15P2 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
42 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
45 Lọc nhiên liệu Ford 256T - - -
48 Lọc nhiên liệu Ford 401DD - - -
52 Lọc nhiên liệu Ford 401Ti - - -
Kiểu mẫu 15P2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 256T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 401DD
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 401Ti
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
716 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 716
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
685 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 685
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KL 600 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 (V) - - - 01/70 → 05/81
Kiểu mẫu KL 600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354 (V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 05/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Sedan Lọc nhiên liệu 1998 65 88 01/72 → 12/75
2.0 Sedan Lọc nhiên liệu 1998 66 90 01/68 → 12/75
2.0 Sedan MK II Lọc nhiên liệu 1998 66 90 01/69 → 12/75
Kiểu mẫu 2.0 Sedan
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/72 → 12/75
Kiểu mẫu 2.0 Sedan
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/68 → 12/75
Kiểu mẫu 2.0 Sedan MK II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1998
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/69 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.5 TC Sedan Lọc nhiên liệu 2498 74 100 05/74 → 04/75
Kiểu mẫu 2.5 TC Sedan
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2498
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 05/74 → 04/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15RBH Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
16RBH Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
22RBH Lọc nhiên liệu Dorman 6DA - - -
25SC Lọc nhiên liệu Dorman 6DA - - -
38RB Lọc nhiên liệu Ruston 6YDAX - - -
61RB Lọc nhiên liệu Dorman 8JT - - -
71RB Lọc nhiên liệu Dorman 8JT - - -
Kiểu mẫu 15RBH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 16RBH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22RBH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 6DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25SC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 6DA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 38RB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ruston 6YDAX
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 61RB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 8JT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 71RB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Dorman 8JT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150RH Lọc nhiên liệu Ford 2712E - - -
150RH Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
190-4 Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
Kiểu mẫu 150RH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150RH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220RH Lọc nhiên liệu Perkins T6.354.4 - - -
220RH Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
Kiểu mẫu 220RH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220RH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1YB Lọc nhiên liệu - - -
1YBA Lọc nhiên liệu - - -
1YWA Mk.I + II Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1YB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1YBA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1YWA Mk.I + II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2YBA Lọc nhiên liệu - - -
2YDA Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2YBA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2YDA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3YDA Lọc nhiên liệu - - -
3YWA Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3YDA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3YWA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4YDA Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4YDA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6VPHL Lọc nhiên liệu - - -
6YDA Lọc nhiên liệu - - -
6YDX Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 6VPHL
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6YDA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6YDX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F4.144 (2401E) Lọc nhiên liệu - - -
F4.254 (2712E) Lọc nhiên liệu - - -
F4.415 (2722E) Lọc nhiên liệu - - -
F6.216 (2402E) Lọc nhiên liệu - - -
F6.363T/Ti (2704E/ET) Lọc nhiên liệu - - -
F6.380 (2715E) Lọc nhiên liệu - - -
F6.595 (2726T) Lọc nhiên liệu - - -
F6.595T/Ti (2728TIM) Lọc nhiên liệu - - -
F6.622 (2725E) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu F4.144 (2401E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F4.254 (2712E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F4.415 (2722E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F6.216 (2402E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F6.363T/Ti (2704E/ET)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F6.380 (2715E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F6.595 (2726T)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F6.595T/Ti (2728TIM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F6.622 (2725E)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4X4 TT Lọc nhiên liệu Barreiros D-34 - - - 01/72 → 09/78
Kiểu mẫu 4X4 TT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros D-34
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 09/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 Lọc nhiên liệu Barreiros C-60 - - - 01/70 → 03/74
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros C-60
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 03/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 Lọc nhiên liệu Barreiros C-60 - - - 01/70 → 03/74
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros C-60
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 03/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 Lọc nhiên liệu Barreiros A-60 - - - 01/70 → 03/74
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros A-60
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 03/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42 Lọc nhiên liệu Barreiros A-60 - - - 01/70 → 03/74
45 Lọc nhiên liệu Barreiros-A-90 - - - 01/70 → 03/74
Kiểu mẫu 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros A-60
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 03/74
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros-A-90
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 03/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc nhiên liệu Barreiros A-90 4560 110 150 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros A-90
ccm 4560
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/70 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 Lọc nhiên liệu Barreiros 0-135 4560 66 90 01/69 → 04/73
65 Lọc nhiên liệu Barreiros A-90 4560 66 90 01/70 → 12/72
65 Lọc nhiên liệu Barreiros D-36 4560 66 90 01/72 → 09/78
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros 0-135
ccm 4560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/69 → 04/73
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros A-90
ccm 4560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros D-36
ccm 4560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/72 → 09/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75 Lọc nhiên liệu Barreiros D-36 4560 66 90 01/72 → 09/78
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros D-36
ccm 4560
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/72 → 09/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1400 Lọc nhiên liệu Barreiros C-60 - - - 01/70 → 03/74
1500 Lọc nhiên liệu Barreiros C-60 3150 49 67 01/70 → 03/74
Kiểu mẫu 1400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros C-60
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 03/74
Kiểu mẫu 1500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros C-60
ccm 3150
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/70 → 03/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Super Lọc nhiên liệu Barreiros D-135 - - - 01/69 → 12/72
Super Lọc nhiên liệu Barreiros D-36 - - - 01/72 → 09/78
Super 75 Lọc nhiên liệu Barreiros A-90 - - - 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros D-135
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu Super
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros D-36
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 09/78
Kiểu mẫu Super 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Barreiros A-90
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33253 P.E Lọc nhiên liệu Perkins-3.144 - - - 01/71 → 12/75
33253 P.E Lọc nhiên liệu Perkins-3.152 - - - 01/71 → 12/75
Kiểu mẫu 33253 P.E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-3.144
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/75
Kiểu mẫu 33253 P.E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10, 10H Lọc nhiên liệu Agrom 372 - - -
22, 22 F/H/HA Lọc nhiên liệu Perkins D3.152 - - -
252, 252 F/H/HA Lọc nhiên liệu Perkins D3.152 - - -
32, 32 F/H/HA Lọc nhiên liệu Perkins D3.152 - - -
352, 352 F/H/HA/R Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
44, 44 F/H/HA/R Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 10, 10H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Agrom 372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22, 22 F/H/HA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 252, 252 F/H/HA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 32, 32 F/H/HA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 352, 352 F/H/HA/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 44, 44 F/H/HA/R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2504, 2504 T Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 2504, 2504 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25, 25 H/HB Lọc nhiên liệu Perkins D3.152 - - -
Kiểu mẫu 25, 25 H/HB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (2163)
Lọc nhiên liệu 1000.4 ATI - - -
Kiểu mẫu 100 (2163)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 ATI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc nhiên liệu Perkins 1000.3-A - - - 01/89 →
70 Turbo Lọc nhiên liệu 1000.3-AT - - -
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.3-A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 70 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3-AT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45, 45 Vigneto Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 45, 45 Vigneto
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60
Lọc nhiên liệu - - -
65
Lọc nhiên liệu - - -
70 Export Lọc nhiên liệu 100.4P - 50 68 09/82 →
70 Special/Syncro Lọc nhiên liệu 100.4P - 50 68 09/82 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 Export
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 100.4P
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 09/82 →
Kiểu mẫu 70 Special/Syncro
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 100.4P
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 09/82 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75, 75 Export/Special Lọc nhiên liệu 105.4P - 55 75 01/81 →
Kiểu mẫu 75, 75 Export/Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 105.4P
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/81 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc nhiên liệu 100.3P - 40 55 07/82 →
C Lọc nhiên liệu 983L - 37 50 06/80 →
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 100.3P
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 07/82 →
Kiểu mẫu C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 983L
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 06/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc nhiên liệu - - -
70 DT/Syncro Lọc nhiên liệu - - - 01/81 →
70 Frutteto Lọc nhiên liệu 984P - 48 66 10/81 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 DT/Syncro
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 →
Kiểu mẫu 70 Frutteto
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 984P
ccm -
kW 48
HP 66
Năm sản xuất 10/81 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32 Lọc nhiên liệu - - -
35 Deserto Lọc nhiên liệu - - -
35, 35 Frutteto Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 Deserto
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35, 35 Frutteto
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F100
Lọc nhiên liệu 1000.4 WT - 74 100 01/08 →
F55
Lọc nhiên liệu - 40 55
F70
Lọc nhiên liệu - 51 70
F75
Lọc nhiên liệu - 55 75
F90
Lọc nhiên liệu 1000.4 WT 2887 66 90 01/08 →
Kiểu mẫu F100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu F55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT
ccm 2887
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S100 Lọc nhiên liệu 1000.4 WT EURO II 4000 70 95
S70 Lọc nhiên liệu 1000.3 WT EURO II 3000 51 70
S75 Lọc nhiên liệu 1000.4 W EURO II 4000 54 74
S90 Lọc nhiên liệu 1000.4 WT EURO II 4000 64 87 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu S100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 WT EURO II
ccm 3000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 W EURO II
ccm 4000
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/06 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 DT Lọc nhiên liệu 1000.3-A5 - 44 60
65 DTA Lọc nhiên liệu 1000.3-A5 - 46 64
70 DT Lọc nhiên liệu 1000.4-A5 - 52 71
Kiểu mẫu 60 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3-A5
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65 DTA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3-A5
ccm -
kW 46
HP 64
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4-A5
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 (SAME)
Lọc nhiên liệu 2800 41 56 01/83 → 12/86
60 (SAME)
Lọc nhiên liệu SAME 1000 3-A 3000 44 60 01/86 → 12/90
65 (SAME)
Lọc nhiên liệu - - -
65 SP
Lọc nhiên liệu - - -
70
Lọc nhiên liệu - - -
75 Classic
Lọc nhiên liệu - - -
75 SP
Lọc nhiên liệu - - -
80 C
Lọc nhiên liệu - - -
90
Lọc nhiên liệu - - -
90 II (22685)
Lọc nhiên liệu - - -
90 II (22684)
Lọc nhiên liệu - - -
90 SP (2499)
Lọc nhiên liệu - - -
90 SP (1058)
Lọc nhiên liệu - - -
90 SP (2500)
Lọc nhiên liệu - - -
90 SP (1059)
Lọc nhiên liệu - - -
90 T II
Lọc nhiên liệu - - -
90 Turbo
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 55 (SAME)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2800
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/83 → 12/86
Kiểu mẫu 60 (SAME)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SAME 1000 3-A
ccm 3000
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/86 → 12/90
Kiểu mẫu 65 (SAME)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65 SP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 Classic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 SP
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 II (22685)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 II (22684)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 SP (2499)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 SP (1058)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 SP (2500)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 SP (1059)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 T II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
55 Lọc nhiên liệu 916.3A - 40 55 01/83 →
65, 65 C Lọc nhiên liệu 916.4A - 48 65 03/83 →
70, 70 Export/Special Lọc nhiên liệu 1000.4A - 51 70 01/86 →
75, 75 C Lọc nhiên liệu 916.4A - 55 75 01/84 →
80, 80 Export/Special Lọc nhiên liệu 10004.A - 59 80 01/86 →
85
Lọc nhiên liệu - - -
90 Lọc nhiên liệu - - -
95
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 916.3A
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/83 →
Kiểu mẫu 65, 65 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 916.4A
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 03/83 →
Kiểu mẫu 70, 70 Export/Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4A
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 75, 75 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 916.4A
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 80, 80 Export/Special
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 10004.A
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 DT Lọc nhiên liệu - 44 60
70 DT Lọc nhiên liệu 1000.4-A - 52 71
70 Top Lọc nhiên liệu 1000.4-A - 52 71
80 DT Lọc nhiên liệu 1000.4A - 59 80
Special 70 Lọc nhiên liệu - - -
Special 80 (>15500) Lọc nhiên liệu - - -
Special 90 (>2500) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 60 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4-A
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 Top
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4-A
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4A
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Special 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Special 80 (>15500)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Special 90 (>2500)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75 T/TB
Lọc nhiên liệu - - -
85 T/TB
Lọc nhiên liệu - - -
95 T/TB
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 75 T/TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 T/TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95 T/TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2RM, 4RM Lọc nhiên liệu - - -
50 Lọc nhiên liệu - - -
C Lọc nhiên liệu - - -
CC, CL, CN Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2RM, 4RM
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CC, CL, CN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 Lọc nhiên liệu - 26 36 01/81 →
45 Lọc nhiên liệu - 33 45 01/81 →
55 Lọc nhiên liệu - 41 56 01/81 →
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 26
HP 36
Năm sản xuất 01/81 →
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/81 →
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/81 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100
Lọc nhiên liệu 1000.4 WT EURO II 4000 70 95
55
Lọc nhiên liệu 1000.3 W EURO II 3000 40 55
60
Lọc nhiên liệu - - -
70
Lọc nhiên liệu 1000.3 WT EURO II 3000 51 70
75
Lọc nhiên liệu 1000.4 W EURO II 4000 54 74
85
Lọc nhiên liệu - - -
90
Lọc nhiên liệu 1000.4 WT EURO II 4000 64 87
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 W EURO II
ccm 3000
kW 40
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 WT EURO II
ccm 3000
kW 51
HP 70
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 W EURO II
ccm 4000
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 WT EURO II
ccm 4000
kW 64
HP 87
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 DT (Frutteto II) Lọc nhiên liệu 1000.3-A2 - 44 60
75 DT (Frutteto II) Lọc nhiên liệu 1000.4-A3 - 55 75
85 DT (Frutteto II) Lọc nhiên liệu 1000.4-AT1 - 63 86
Kiểu mẫu 60 DT (Frutteto II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3-A2
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 DT (Frutteto II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4-A3
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 DT (Frutteto II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4-AT1
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 Lọc nhiên liệu - - -
V, VDT Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V, VDT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 Lọc nhiên liệu - 62 85 01/80 →
C Lọc nhiên liệu 105.4P - 55 75 06/80 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 105.4P
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 Lọc nhiên liệu 105.4P - 61 83 01/81 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 105.4P
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/81 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc nhiên liệu - - -
60 Syncro Lọc nhiên liệu - - -
60, 60 Frutteto
Lọc nhiên liệu - - -
C Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 Syncro
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60, 60 Frutteto
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
88 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45, 45 Frutteto Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 45, 45 Frutteto
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc nhiên liệu 1000.3 A - 40 55 01/98 →
60 Lọc nhiên liệu 1000.3 A - 44 60 01/98 →
70 Lọc nhiên liệu 1000.4 A - 51 70 01/98 →
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 A
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.3 A
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4 A
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc nhiên liệu - - -
85 Lọc nhiên liệu - - -
90 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 DTA Lọc nhiên liệu 1000.4-A4 - 59 80
90 DTA Lọc nhiên liệu 1000.4-AT2 - 66 90
Kiểu mẫu 80 DTA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4-A4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 DTA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1000.4-AT2
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sirenetta Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu Sirenetta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 Lọc nhiên liệu Same 983L - - -
55 Lọc nhiên liệu - - -
60 Lọc nhiên liệu Same 1053P - - -
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 983L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Same 1053P
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc nhiên liệu 105.3P - 43 59 11/78 →
C Lọc nhiên liệu 105.3P - 46 63 06/80 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 105.3P
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 11/78 →
Kiểu mẫu C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 105.3P
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 06/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 Lọc nhiên liệu - - -
45 Lọc nhiên liệu - - -
50 Lọc nhiên liệu - - -
60 Lọc nhiên liệu - - -
62 Lọc nhiên liệu Perkins 1000.3-A - - -
70 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 62
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1000.3-A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 Diesel Lọc nhiên liệu 3429 70 96 06/76 → 03/88
Kiểu mẫu 3.5 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 3429
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 06/76 → 03/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 OM 8 Grinta Lọc nhiên liệu Fiat-8140.61 2440 39 53 04/78 → 12/82
Kiểu mẫu 30 OM 8 Grinta
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8140.61
ccm 2440
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 04/78 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5701 Lọc nhiên liệu 9702.3 3800 56 76 06/71 → 12/78
5715 Lọc nhiên liệu 9716 2526 52 71 11/72 → 12/75
5720 Lọc nhiên liệu 9042/11 4370 66 90 11/72 → 12/81
5721 Lọc nhiên liệu 9716/2 2526 52 71 01/75 → 12/76
5723 Lọc nhiên liệu 9700 3800 56 77 01/75 → 12/76
5740 Lọc nhiên liệu 9716/12 2526 48 65 01/77 → 12/77
5741 Lọc nhiên liệu 9702/5 3800 56 76 01/77 → 12/81
Kiểu mẫu 5701
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9702.3
ccm 3800
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 06/71 → 12/78
Kiểu mẫu 5715
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9716
ccm 2526
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 11/72 → 12/75
Kiểu mẫu 5720
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9042/11
ccm 4370
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/72 → 12/81
Kiểu mẫu 5721
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9716/2
ccm 2526
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/75 → 12/76
Kiểu mẫu 5723
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9700
ccm 3800
kW 56
HP 77
Năm sản xuất 01/75 → 12/76
Kiểu mẫu 5740
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9716/12
ccm 2526
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/77 → 12/77
Kiểu mẫu 5741
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9702/5
ccm 3800
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/77 → 12/81

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 503 Lọc nhiên liệu 5665 85 115 01/64 → 12/68
A 504 Lọc nhiên liệu 5665 85 115 01/64 → 12/68
Kiểu mẫu A 503
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 5665
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/64 → 12/68
Kiểu mẫu A 504
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 5665
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/64 → 12/68

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
J 4 700 Lọc nhiên liệu 9720/6 1489 28 38 01/77 → 12/79
J 4 800 Lọc nhiên liệu 9720/6 1799 37 50 01/80 → 12/81
J 4 1000 Lọc nhiên liệu 9731/10 1794 37 50 01/77 → 12/79
J 4 1100 Lọc nhiên liệu 9731/10 1799 37 50 01/80 → 12/81
J 4 5730 Lọc nhiên liệu 9720/6 1489 34 46 01/74 → 01/77
Kiểu mẫu J 4 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9720/6
ccm 1489
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/77 → 12/79
Kiểu mẫu J 4 800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9720/6
ccm 1799
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/80 → 12/81
Kiểu mẫu J 4 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9731/10
ccm 1794
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/77 → 12/79
Kiểu mẫu J 4 1100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9731/10
ccm 1799
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/80 → 12/81
Kiểu mẫu J 4 5730
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9720/6
ccm 1489
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/74 → 01/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JO 4 Lọc nhiên liệu 9720 1489 33 46 01/65 → 01/74
Kiểu mẫu JO 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9720
ccm 1489
kW 33
HP 46
Năm sản xuất 01/65 → 01/74

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 213 Lọc nhiên liệu 9716 2526 52 71 01/68 → 06/76
S 215 Lọc nhiên liệu 9716/12 2526 52 71 06/76 → 12/77
S 311 Lọc nhiên liệu 9716 2526 52 71 01/70 → 06/76
S 315 Lọc nhiên liệu 9716/12 2526 52 71 06/76 → 12/77
S 551 Lọc nhiên liệu 9702 3800 56 77 01/69 → 06/73
Kiểu mẫu S 213
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9716
ccm 2526
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/68 → 06/76
Kiểu mẫu S 215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9716/12
ccm 2526
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 06/76 → 12/77
Kiểu mẫu S 311
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9716
ccm 2526
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/70 → 06/76
Kiểu mẫu S 315
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9716/12
ccm 2526
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 06/76 → 12/77
Kiểu mẫu S 551
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9702
ccm 3800
kW 56
HP 77
Năm sản xuất 01/69 → 06/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SH 250, 400, 450, 550 Lọc nhiên liệu 9702 3800 56 77 01/65 → 06/71
Kiểu mẫu SH 250, 400, 450, 550
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9702
ccm 3800
kW 56
HP 77
Năm sản xuất 01/65 → 06/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Crusader Lọc nhiên liệu RR 260/280 - - -
Kiểu mẫu Crusader
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 260/280
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Handyman 4 Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - -
Handyman 4 Lọc nhiên liệu RR Eagle 220 - - -
Kiểu mẫu Handyman 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Handyman 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR Eagle 220
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Himalayan Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - -
Kiểu mẫu Himalayan
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Routeman 3 Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - -
Routeman 3 Lọc nhiên liệu RR Eagle 220 - - -
Kiểu mẫu Routeman 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Routeman 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR Eagle 220
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Super Contractor 6x4 Lọc nhiên liệu RR 260/280 - - -
Kiểu mẫu Super Contractor 6x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 260/280
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Trunker 3 Lọc nhiên liệu Leyl. 680 - - -
Trunker 3 Lọc nhiên liệu RR 220 - - -
Kiểu mẫu Trunker 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyl. 680
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Trunker 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 220
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 80
Lọc nhiên liệu D 8 7800 120 163 02/68 → 04/75
L 85 Lọc nhiên liệu D 8 7800 120 163 02/68 → 04/75
Kiểu mẫu L 80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/68 → 04/75
Kiểu mẫu L 85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/68 → 04/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22 Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 3000 44 60 01/97 → 12/03
30 E/F/F-GA Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 46 63 01/87 →
40 A/B/B-GA/GA Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74 01/86 →
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm 3000
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 30 E/F/F-GA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 40 A/B/B-GA/GA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/86 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 46 63 01/80 →
30 A Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 48 65 01/94 →
40 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74 01/87 →
40 B Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74 01/91 →
40 SV/GA Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74 01/88 →
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 30 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 40 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 40 SV/GA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40, 40 C/D Lọc nhiên liệu Perkins T3.152.4 - 38 52
Kiểu mẫu 40, 40 C/D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T3.152.4
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74 01/86 →
1000 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - 70 95 01/87 →
900 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 50 68 01/87 →
902 Lọc nhiên liệu Perkins 4.234 - 52 71 01/87 →
Kiểu mẫu 1000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 1000 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 902
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.234
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/87 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
820 A Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - 27 37 01/80 →
823 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 37 50 03/96 → 03/02
830 A Lọc nhiên liệu Perkins D3.152.4 - 35 48 01/80 →
831 Lọc nhiên liệu Perkins 504-2 - 29 40 01/87 →
831 A Lọc nhiên liệu Perkins 504-2T - 40 55 01/89 →
831 Turbo Lọc nhiên liệu Perkins 504-2T - 35 48 01/87 →
833 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 44 60 03/96 → 03/02
835 Lọc nhiên liệu Perkins T3.1524 - - -
840 A Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 44 60 01/80 →
841 Lọc nhiên liệu Perkins T3.152.4 - 40 55 01/88 →
841 A Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 45 61 01/89 →
843 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4 - 52 70 03/97 →
850 A Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - - 01/80 →
851 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 47 64 01/88 →
851 A Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74 01/89 →
851 B Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 59 80 01/94 →
853 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4 - 59 80 03/97 →
861 A Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - 70 95 01/80 →
861 B Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 74 101 01/94 →
871 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 88 120 01/94 →
Kiểu mẫu 820 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 823
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 03/96 → 03/02
Kiểu mẫu 830 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152.4
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 831
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 504-2
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 831 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 504-2T
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 831 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 504-2T
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 833
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/96 → 03/02
Kiểu mẫu 835
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T3.1524
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 841
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T3.152.4
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 841 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 843
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4
ccm -
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu 850 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 851
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 851 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 851 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 853
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu 861 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 861 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 871
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
631 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 40 55 01/91 → 03/98
633 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 44 60 02/98 → 12/02
661 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 74 101 03/96 → 07/01
661 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4 - 59 80 01/95 → 07/01
Kiểu mẫu 631
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/91 → 03/98
Kiểu mẫu 633
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/98 → 12/02
Kiểu mẫu 661
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/96 → 07/01
Kiểu mẫu 661
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/95 → 07/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2041 Lọc nhiên liệu Perkins T1004.4 - 59 80 01/88 →
2041 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 54 74 01/80 →
Kiểu mẫu 2041
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 2041
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
633 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 47 63 01/98 →
Kiểu mẫu 633
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 47
HP 63
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
60
Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D Lọc nhiên liệu 022 A.5000 1698 40 54 06/84 → 05/93
1.7 D Lọc nhiên liệu 022 A.5000 1714 42 57 08/90 → 05/93
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 022 A.5000
ccm 1698
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 06/84 → 05/93
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 022 A.5000
ccm 1714
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 08/90 → 05/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D
Lọc nhiên liệu 022 A.5000 1714 42 57 05/90 → 12/93
1.7 D
Lọc nhiên liệu 1698 41 56 05/85 → 12/93
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 022 A.5000
ccm 1714
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 05/90 → 12/93
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1698
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 05/85 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D
Lọc nhiên liệu - 40 54 → 09/83
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất → 09/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.7 D
Lọc nhiên liệu 022 A.5000 1698 40 54 06/82 → 12/86
1.7 D
Lọc nhiên liệu 022 A.5000 1698 41 56 06/82 → 12/86
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 022 A.5000
ccm 1698
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 06/82 → 12/86
Kiểu mẫu 1.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 022 A.5000
ccm 1698
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 06/82 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 D Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - 36 49
2.5 D Lọc nhiên liệu 8144.61 2445 53 72 06/78 → 12/86
Kiểu mẫu 1.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8144.61
ccm 2445
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 06/78 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R17P16 Lọc nhiên liệu Perk.Phas.160T - - - 01/86 → 08/92
R17P16 Lọc nhiên liệu Perk.T6.354.4 - - - 01/86 → 08/92
R17P18 Lọc nhiên liệu Perk. Ph.180Ti - - - 01/86 → 08/92
R17P18 Lọc nhiên liệu Perk.Phas.180Ti - - - 01/86 → 08/92
R17P21 Lọc nhiên liệu Perk. Ph. 210Ti - - - 01/86 → 08/92
Kiểu mẫu R17P16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk.Phas.160T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 08/92
Kiểu mẫu R17P16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk.T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 08/92
Kiểu mẫu R17P18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Ph.180Ti
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 08/92
Kiểu mẫu R17P18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk.Phas.180Ti
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 08/92
Kiểu mẫu R17P21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Ph. 210Ti
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T17R30 Lọc nhiên liệu RR 300Li - - - 01/86 → 08/88
Kiểu mẫu T17R30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 300Li
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 08/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13-4 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - - 01/64 → 12/70
13-4 Lọc nhiên liệu Perk.6.372.3 - - - 01/64 → 12/70
13-4 Lọc nhiên liệu Perk. T 6.354 - - - 01/64 → 12/70
13-4 Lọc nhiên liệu RR 220/260Eagle - - - 01/64 → 12/70
16-4 Lọc nhiên liệu Perk. V 8.540 - - - 01/64 → 12/70
20-4 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - - 01/64 → 12/75
20-4 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - - 01/64 → 12/75
24-4 Lọc nhiên liệu Perk. T6.354 - - - 01/64 → 12/75
32-4 Lọc nhiên liệu RR 220/260Eagle - - - 01/67 → 12/75
Kiểu mẫu 13-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 13-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk.6.372.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 13-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 13-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 220/260Eagle
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 16-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. V 8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 20-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 20-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 24-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 32-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 220/260Eagle
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/67 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Lọc nhiên liệu IH D310 1994 67 91 01/76 → 12/82
200 Lọc nhiên liệu IH D358 1994 67 91 01/76 → 12/82
200 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 1994 67 91 01/76 → 12/82
200 Lọc nhiên liệu Perk. 6.354.4 1994 67 91 01/76 → 12/82
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH D310
ccm 1994
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/76 → 12/82
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH D358
ccm 1994
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/76 → 12/82
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm 1994
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/76 → 12/82
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm 1994
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/76 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R16N35B Lọc nhiên liệu IH D358 - - - 01/82 → 12/86
R17N13 Lọc nhiên liệu IH D358 - - - 01/82 → 12/86
Kiểu mẫu R16N35B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH D358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 → 12/86
Kiểu mẫu R17N13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IH D358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Borderer Lọc nhiên liệu RR Eagle220MkII - - - 01/68 → 12/75
Borderer Lọc nhiên liệu RR Eagle 280Mk3 - - - 01/68 → 12/75
Kiểu mẫu Borderer
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR Eagle220MkII
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/75
Kiểu mẫu Borderer
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR Eagle 280Mk3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Leader Lọc nhiên liệu RR Eagle220MkII - - - 01/65 → 12/75
Leader Lọc nhiên liệu RR Eagle 280Mk3 - - - 01/65 → 12/75
Kiểu mẫu Leader
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR Eagle220MkII
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/65 → 12/75
Kiểu mẫu Leader
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR Eagle 280Mk3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/65 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Middy Bus Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 - - - 01/67 → 12/75
Kiểu mẫu Middy Bus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/67 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Municipal MkII Lọc nhiên liệu Perkins-6.354.4 - - - 01/75 → 12/79
Kiểu mẫu Municipal MkII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Pennine 4, 5, 6 Lọc nhiên liệu Perkins-6.3544 - - - 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu Pennine 4, 5, 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-6.3544
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 P17 Lọc nhiên liệu Perk. Ph.210Ti - - - 08/88 → 10/06
Troner 1236.38TX Lọc nhiên liệu Peg.11.9 Turbo - - - 08/88 → 10/06
Kiểu mẫu 210 P17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Ph.210Ti
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/88 → 10/06
Kiểu mẫu Troner 1236.38TX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peg.11.9 Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/88 → 10/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Weightmaster Lọc nhiên liệu Perk. 6.354 - - - 01/63 → 12/75
Weightmaster Lọc nhiên liệu RR Eagle MkIII - - - 01/63 → 12/75
Kiểu mẫu Weightmaster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/63 → 12/75
Kiểu mẫu Weightmaster
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR Eagle MkIII
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/63 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BH 90 BO Lọc nhiên liệu AEC-AV 505/5 - - - 01/70 → 12/77
Kiểu mẫu BH 90 BO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC-AV 505/5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BK 86 Lọc nhiên liệu AEC-AH 760 - - - 01/70 →
BK 90 BO Lọc nhiên liệu AEC-AH 505/6 - - - 01/72 → 12/77
Kiểu mẫu BK 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC-AH 760
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 →
Kiểu mẫu BK 90 BO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC-AH 505/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BT 53 CR, 69 CR Lọc nhiên liệu AEC-AH 760 - - - 01/72 → 12/76
BT 58 Lọc nhiên liệu AEC-AH 760 - - - 01/70 →
Kiểu mẫu BT 53 CR, 69 CR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC-AH 760
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu BT 58
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC-AH 760
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 161 Lọc nhiên liệu Leyland 6.90T - - - 01/70 → 12/81
M 161 Lọc nhiên liệu RR 265, 305, 320 - - - 01/70 → 12/82
M 162 Lọc nhiên liệu Leyland 6.90T - - - 01/70 → 12/81
M 162 Lọc nhiên liệu RR 265, 305, 320 - - - 01/70 → 12/82
Kiểu mẫu M 161
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 6.90T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/81
Kiểu mẫu M 161
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 265, 305, 320
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/82
Kiểu mẫu M 162
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 6.90T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/81
Kiểu mẫu M 162
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR 265, 305, 320
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 142 CST Lọc nhiên liệu RR-E 260 MK I - - - 01/69 →
R 160 CST Lọc nhiên liệu RR-E305/320MK3 - - - 01/76 →
Kiểu mẫu R 142 CST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR-E 260 MK I
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 →
Kiểu mẫu R 160 CST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ RR-E305/320MK3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SK 150 Lọc nhiên liệu Valmet 611 CSA/CSBA 6600 110 150 09/81 → 12/95
SK 150 Turbo Lọc nhiên liệu Valmet 611 CSA Turbo 6600 - - 09/81 → 12/95
SL 140 Lọc nhiên liệu Valmet - - - 01/81 → 12/95
Kiểu mẫu SK 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 611 CSA/CSBA
ccm 6600
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/81 → 12/95
Kiểu mẫu SK 150 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 611 CSA Turbo
ccm 6600
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/81 → 12/95
Kiểu mẫu SL 140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/81 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2700 Lọc nhiên liệu - - -
3000 Lọc nhiên liệu - - -
3600 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 (Seat) Lọc nhiên liệu - 37 50
Kiểu mẫu 50 (Seat)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (New Holland) Lọc nhiên liệu - 73 100
130 (New Holland) Lọc nhiên liệu - 95 130
160 (New Holland) Lọc nhiên liệu - 117 160
210 (New Holland) Lọc nhiên liệu - 154 210
Kiểu mẫu 100 (New Holland)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 73
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 (New Holland)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 95
HP 130
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 (New Holland)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 117
HP 160
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210 (New Holland)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000 TD Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1000 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250, 255 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 250, 255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 TD, 350 TD Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 300 TD, 350 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400, 450 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 400, 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
28 Lọc nhiên liệu - - - 01/65 → 12/77
Kiểu mẫu 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/65 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Lọc nhiên liệu S359 - - - 01/75 → 12/89
244 Lọc nhiên liệu 359M - 110 150 01/75 → 12/89
266 Lọc nhiên liệu 359M - 110 150 01/75 → 11/89
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S359
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 → 12/89
Kiểu mẫu 244
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 359M
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/75 → 12/89
Kiểu mẫu 266
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 359M
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/75 → 11/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
742 Lọc nhiên liệu Perk. Phaser 110T 3990 80 109 01/92 → 12/95
742 Lọc nhiên liệu 4CT 107 - 77 105 01/96 → 12/00
744 Lọc nhiên liệu T359E - 110 150 01/80 → 12/99
Kiểu mẫu 742
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. Phaser 110T
ccm 3990
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/92 → 12/95
Kiểu mẫu 742
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4CT 107
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/96 → 12/00
Kiểu mẫu 744
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T359E
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/80 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1142 Lọc nhiên liệu T359E/M 6842 110 150 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 1142
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ T359E/M
ccm 6842
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/88 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4 D, 4 DR Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 4 D, 4 DR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16 C/H Lọc nhiên liệu Perkins 104.22 - 31 42 01/98 →
20 C/H Lọc nhiên liệu Perkins 104.22 - 31 42 01/98 →
22 C/H Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 - 40 55 01/98 →
25 C/H Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 - 40 55 01/98 →
30 C/H Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 40 55 01/98 →
33 C/H Lọc nhiên liệu Perkins 704.30 - 40 55 01/98 →
Kiểu mẫu 16 C/H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104.22
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 20 C/H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104.22
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 22 C/H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 25 C/H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 30 C/H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 33 C/H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 C, 2.5, 2.5 R Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
4 D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
4 D, 4 DR Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
7 D Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 2 C, 2.5, 2.5 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 D, 4 DR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4 D, 4 DR Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 4 D, 4 DR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DC 3050 Lọc nhiên liệu Perknis - - -
Kiểu mẫu DC 3050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perknis
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SP 200 Lọc nhiên liệu Bedford 466 - - -
SP 200 Lọc nhiên liệu Ford 2704ET - - -
SP 72 Lọc nhiên liệu LKW/truck - - -
SP 72 Lọc nhiên liệu Walzen/rollers - - -
Kiểu mẫu SP 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Bedford 466
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SP 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704ET
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SP 72
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LKW/truck
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SP 72
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Walzen/rollers
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 182 A Lọc nhiên liệu Lister HR3/4/6 - - -
T 208 Lọc nhiên liệu Lister HR3/4/6 - - -
Kiểu mẫu T 182 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR3/4/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T 208
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR3/4/6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 Lọc nhiên liệu Ford 172 Diesel - - -
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 172 Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 100P Lọc nhiên liệu PERKINS 6.354 - - -
F 50P Lọc nhiên liệu PERKINS 4.236 - - -
F 70P Lọc nhiên liệu PERKINS 4.236 - - -
Kiểu mẫu F 100P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 50P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 70P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 88 Lọc nhiên liệu Caterpillar C2.2 DIT - - - 01/08 →
Kiểu mẫu S 88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar C2.2 DIT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 TD Lọc nhiên liệu XUD 1905 55 75 04/98 → 05/02
Kiểu mẫu 1.9 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD
ccm 1905
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/98 → 05/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 Diesel (SJ / Santana) Lọc nhiên liệu Renault F8Q 1870 47 64 09/01 →
1.9 TD (SJ)
Lọc nhiên liệu Peugeot XUD9 1905 46 63 11/98 → 12/04
Kiểu mẫu 1.9 Diesel (SJ / Santana)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Renault F8Q
ccm 1870
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 1.9 TD (SJ)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Peugeot XUD9
ccm 1905
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 11/98 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D (ET) Lọc nhiên liệu XUD 9A 1905 55 75 08/96 → 03/99
1.9 D (ET) Lọc nhiên liệu XUD 9A 1905 50 68 01/95 → 03/99
Kiểu mẫu 1.9 D (ET)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD 9A
ccm 1905
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/96 → 03/99
Kiểu mẫu 1.9 D (ET)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD 9A
ccm 1905
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/95 → 03/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D Lọc nhiên liệu XUD9 1891 47 64 07/84 → 06/86
1.9 D Lọc nhiên liệu XUD9 1891 48 65 07/82 → 06/86
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD9
ccm 1891
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 07/84 → 06/86
Kiểu mẫu 1.9 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD9
ccm 1891
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 07/82 → 06/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 D Escorial Lọc nhiên liệu XUD9 - - -
Kiểu mẫu 1.9 D Escorial
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XUD9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 T Lọc nhiên liệu S44V - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 60 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S44V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75 T 5 Lọc nhiên liệu S44V - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 75 T 5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S44V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 A 50/60 Lọc nhiên liệu S44V - - - 01/85 →
80 T 5 / T6 B/BK Lọc nhiên liệu S44V - - - 01/80 →
80 T 50 Lọc nhiên liệu S44V - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 80 A 50/60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S44V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 80 T 5 / T6 B/BK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S44V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 80 T 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S44V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
81 T 6B Lọc nhiên liệu S44V - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 81 T 6B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S44V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 T 50 Lọc nhiên liệu S44V - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 90 T 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ S44V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 Lọc nhiên liệu - - - 01/80 →
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/80 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 D (Telcoline)
Lọc nhiên liệu 483 DL - - -
2.0 TDI (Telcoline)
Lọc nhiên liệu 483 DL TC49 1948 66 90 01/01 → 12/11
Kiểu mẫu 2.0 D (Telcoline)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 483 DL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2.0 TDI (Telcoline)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 483 DL TC49
ccm 1948
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Diesel
Lọc nhiên liệu 483 DL 1948 ccm 1948 46 63 06/97 → 10/99
2.0 Turbodiesel
Lọc nhiên liệu 483 DL 1948 ccm 1948 68 92 06/97 → 12/00
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 483 DL 1948 ccm
ccm 1948
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 06/97 → 10/99
Kiểu mẫu 2.0 Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 483 DL 1948 ccm
ccm 1948
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 06/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.4 Diesel Lọc nhiên liệu 475DL 1405 46 62 10/98 → 12/06
Kiểu mẫu 1.4 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 475DL
ccm 1405
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 10/98 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Diesel
Lọc nhiên liệu 483 DL 1948 ccm 1948 50 68 06/94 → 12/06
2.0 TDI
Lọc nhiên liệu 483DL TC49 1948cc 1948 66 90 06/97 → 12/06
Kiểu mẫu 2.0 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 483 DL 1948 ccm
ccm 1948
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 06/94 → 12/06
Kiểu mẫu 2.0 TDI
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 483DL TC49 1948cc
ccm 1948
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/97 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Turbodiesel
Lọc nhiên liệu 483DL 1948 cc 1948 66 90 04/00 →
Kiểu mẫu 2.0 Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 483DL 1948 cc
ccm 1948
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 1014 - Rolo Lọc nhiên liệu Perkins D 4203 - - -
Kiểu mẫu TT 1014 - Rolo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D 4203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
72-21 AA Lọc nhiên liệu Leyland UE400/80 - - -
Kiểu mẫu 72-21 AA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland UE400/80
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
823 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 37 50 01/96 → 12/01
833 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 44 60 01/00 → 12/01
Kiểu mẫu 823
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 833
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/00 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TX 760 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 84 114 01/01 → 12/09
Kiểu mẫu TX 760
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/01 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.5 ton Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
4000 Lọc nhiên liệu Lister TS2/TS3 - - -
4000 Lọc nhiên liệu Petter TJ2 - - -
4000 Lọc nhiên liệu Petter PH2 - - -
5 ton Lọc nhiên liệu Ford 2711 E - - -
5 ton Giant Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
5 ton Giant Lọc nhiên liệu Ford 2722 - - -
5000 Lọc nhiên liệu Petter PH2 - - -
6000 Lọc nhiên liệu Lister TS2/TS3 - - -
6000 Lọc nhiên liệu Petter TJ2 - - -
6000 Lọc nhiên liệu Petter PH2 - - -
7000 Lọc nhiên liệu Lister TS2/TS3 - - -
8 ton Lọc nhiên liệu Ford 2711E - - -
9000 Lọc nhiên liệu Ford 2722 - - -
Kiểu mẫu 3.5 ton
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS2/TS3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Petter TJ2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Petter PH2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5 ton
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5 ton Giant
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5 ton Giant
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2722
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Petter PH2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS2/TS3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Petter TJ2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Petter PH2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister TS2/TS3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8 ton
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2711E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2722
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
350 Lọc nhiên liệu DEUTZ - - - 01/79 → 12/86
810 B Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4T - 81 110 01/90 → 12/01
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DEUTZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/79 → 12/86
Kiểu mẫu 810 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/90 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1110 Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6T - 113 154 01/90 → 12/01
1110 C Lọc nhiên liệu Cummins 6BTA5.9 - 122 167 01/01 →
1270A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm -
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 01/90 → 12/01
Kiểu mẫu 1110 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 6BTA5.9
ccm -
kW 122
HP 167
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 1270A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T433 (Compact Utility tractor) Lọc nhiên liệu Perkins 404D22 2286 32 43 01/06 → 12/15
T474 (Compact Utility tractor) Lọc nhiên liệu Kukje A2300N4 2300 36 48 01/19 →
T494 Lọc nhiên liệu Kukje A2300N2 - 35 48
Kiểu mẫu T433 (Compact Utility tractor)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D22
ccm 2286
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu T474 (Compact Utility tractor)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N4
ccm 2300
kW 36
HP 48
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu T494
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N2
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T503 Lọc nhiên liệu Perkins 404D22 2286 36 49 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu T503
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D22
ccm 2286
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30, 40, 50
Lọc nhiên liệu - - -
60 Lọc nhiên liệu Perkins Diesel - - -
60B Lọc nhiên liệu Perkins Diesel - - -
Kiểu mẫu 30, 40, 50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3110 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
3110 DT Lọc nhiên liệu Perkins 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 3110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3110 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 DT Lọc nhiên liệu VM 1053 - - -
Kiểu mẫu 55 DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 1053
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
204 Lọc nhiên liệu - - -
208 Lọc nhiên liệu - - -
210 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 204
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
355 Lọc nhiên liệu Valmet - 45 61 01/90 → 12/94
365 Lọc nhiên liệu Valmet 320 DS - 45 61 01/94 → 12/97
Kiểu mẫu 355
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 365
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 320 DS
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/94 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
455
Lọc nhiên liệu Valmet - 49 67 01/89 → 12/94
465 Lọc nhiên liệu Valmet 320 DS - 51 70 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 455
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/89 → 12/94
Kiểu mẫu 465
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 320 DS
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/93 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500 Lọc nhiên liệu Valmet - 40 54 01/68 → 12/71
502 Lọc nhiên liệu Valmet - 37 50 01/71 → 12/82
504 Lọc nhiên liệu Valmet 310B - 37 50 01/82 → 12/85
555 Lọc nhiên liệu Valmet - 53 72 01/90 → 12/92
565 Lọc nhiên liệu Valmet 320 DS - 55 75 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/68 → 12/71
Kiểu mẫu 502
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/71 → 12/82
Kiểu mẫu 504
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 310B
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/82 → 12/85
Kiểu mẫu 555
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/90 → 12/92
Kiểu mẫu 565
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 320 DS
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/93 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
700
Lọc nhiên liệu - - -
700 (Brazil)
Lọc nhiên liệu - - -
700L
Lọc nhiên liệu - - -
700R
Lọc nhiên liệu - - -
800
Lọc nhiên liệu 420 DR - - - 01/97 → 12/01
800E
Lọc nhiên liệu - - -
800L
Lọc nhiên liệu - - -
800L VDB
Lọc nhiên liệu - - -
900
Lọc nhiên liệu - - -
900 Brazil
Lọc nhiên liệu - - -
900E
Lọc nhiên liệu - - -
900L
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 700 (Brazil)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 700L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 700R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 420 DR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 800E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 800L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 800L VDB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 900 Brazil
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 900E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 900L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
602 Lọc nhiên liệu Valmet - 43 58 01/78 → 12/82
604 Lọc nhiên liệu Valmet - 49 66 01/82 → 12/85
665 Lọc nhiên liệu Valmet 420 DS - 59 80 01/92 → 12/97
685 Lọc nhiên liệu MWM - - -
Kiểu mẫu 602
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/78 → 12/82
Kiểu mẫu 604
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/82 → 12/85
Kiểu mẫu 665
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 420 DS
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 685
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MWM
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
355
Lọc nhiên liệu - - -
355 FOR
Lọc nhiên liệu - - -
355 OC
Lọc nhiên liệu - - -
455
Lọc nhiên liệu - - -
455 FOR
Lọc nhiên liệu - - -
455 OC
Lọc nhiên liệu - - -
665
Lọc nhiên liệu - - -
665 FOR
Lọc nhiên liệu - - -
665 OC
Lọc nhiên liệu - - -
665 S
Lọc nhiên liệu - - -
865
Lọc nhiên liệu - - -
865 S
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 355
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 355 FOR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 355 OC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 455
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 455 FOR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 455 OC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665 FOR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665 OC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 865
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 865 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
702 Lọc nhiên liệu Valmet - 55 75 01/72 → 12/80
Kiểu mẫu 702
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/72 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
802 Lọc nhiên liệu Valmet - 60 82 01/80 → 12/83
865 Lọc nhiên liệu Valmet 420 DS - 64 87 01/96 → 12/97
Kiểu mẫu 802
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/80 → 12/83
Kiểu mẫu 865
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 420 DS
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/96 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 Lọc nhiên liệu Valmet - 66 90 01/67 → 12/73
903 Lọc nhiên liệu Valmet - 71 97 01/79 → 12/83
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/67 → 12/73
Kiểu mẫu 903
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/79 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2552 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
3056 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
4072 Lọc nhiên liệu Perkins 4.203 - - -
Kiểu mẫu 2552
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3056
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4072
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.203
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8400 MEGA
Lọc nhiên liệu 620 DSIE - - - 01/02 → 12/04
8400 MEGA
Lọc nhiên liệu 620 DS 6600 103 140 01/96 → 12/05
8400E MEGA
Lọc nhiên liệu 620 DSIE - - - 01/02 → 12/04
8600 MEGA Lọc nhiên liệu 612 DS - - - 01/90 → 12/94
8850 MEGA Lọc nhiên liệu 634 DS - - -
Kiểu mẫu 8400 MEGA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 620 DSIE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 8400 MEGA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 620 DS
ccm 6600
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/96 → 12/05
Kiểu mẫu 8400E MEGA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 620 DSIE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 8600 MEGA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 612 DS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/94
Kiểu mẫu 8850 MEGA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 634 DS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
126 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
66 Lọc nhiên liệu - - -
78 Lọc nhiên liệu - - -
96 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 126
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 66
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 78
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 96
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X120 (Knicklenker) Lọc nhiên liệu 4400 88 120 01/02 →
Kiểu mẫu X120 (Knicklenker)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4400
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CA Lọc nhiên liệu Perkins-4.154 - - - 01/68 → 12/69
Kiểu mẫu CA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/69

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CF 230 2.1 Diesel Lọc nhiên liệu Opel D. 2.1 2080 - - 01/78 → 04/84
CF 250 2.1 D / 2.3 D Lọc nhiên liệu Opel D. 2.1/2.3 - - - 01/78 → 04/84
CF 280 2.1 D / 2.3 D Lọc nhiên liệu Opel D. 2.1/2.3 - - - 01/78 → 04/84
CF 350 2.1 D / 2.3 D Lọc nhiên liệu Opel D. 2.1/2.3 - - - 01/78 → 04/84
CF Van Lọc nhiên liệu Perkins-4.154 - - - 01/70 → 12/77
CF Van 2.1 Diesel Lọc nhiên liệu Opel D. 2.1 2100 - - 01/70 → 12/77
Kiểu mẫu CF 230 2.1 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel D. 2.1
ccm 2080
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 04/84
Kiểu mẫu CF 250 2.1 D / 2.3 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel D. 2.1/2.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 04/84
Kiểu mẫu CF 280 2.1 D / 2.3 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel D. 2.1/2.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 04/84
Kiểu mẫu CF 350 2.1 D / 2.3 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel D. 2.1/2.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 04/84
Kiểu mẫu CF Van
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/77
Kiểu mẫu CF Van 2.1 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Opel D. 2.1
ccm 2100
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 2.05 (Mitsubishi)
Lọc nhiên liệu - 7 11
M 2.06 (Mitsubishi)
Lọc nhiên liệu - 12 16
M 2.C5 (Mitsubishi)
Lọc nhiên liệu - 8 11
M 2.D5 (Mitsubishi)
Lọc nhiên liệu - 10 13
M 3.09 (Mitsubishi)
Lọc nhiên liệu - 18 25
M 3.10 (Mitsubishi)
Lọc nhiên liệu - 15 20
M 4.14 (Mitsubishi)
Lọc nhiên liệu - 24 33
M 4.15 (Mitsubishi)
Lọc nhiên liệu - 24 33
M 4.17 (Mitsubishi)
Lọc nhiên liệu - 31 42
Kiểu mẫu M 2.05 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 7
HP 11
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 2.06 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 2.C5 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 8
HP 11
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 2.D5 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 10
HP 13
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 3.09 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 3.10 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 4.14 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 4.15 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 4.17 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.19 (Peugeot XUD9) Lọc nhiên liệu 1905 42 57
4.42 (Peugeot XUD9) Lọc nhiên liệu 1905 46 63
Kiểu mẫu 4.19 (Peugeot XUD9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1905
kW 42
HP 57
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.42 (Peugeot XUD9)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1905
kW 46
HP 63
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
101 Lọc nhiên liệu - - -
102 Lọc nhiên liệu - - -
103 Lọc nhiên liệu - - -
104 Lọc nhiên liệu - - -
106 Lọc nhiên liệu - - -
112 Lọc nhiên liệu - - -
195 Lọc nhiên liệu - - -
HR 192, HR 192 A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 101
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 102
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 103
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 104
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 106
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 112
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 195
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HR 192, HR 192 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1051 Lọc nhiên liệu - - -
1052 Lọc nhiên liệu - - -
1053 Lọc nhiên liệu - - -
1151 Lọc nhiên liệu - - -
1152 SU, DAN Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1051
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1052
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1053
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1151
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1152 SU, DAN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
295 Lọc nhiên liệu - - -
298 Lọc nhiên liệu - - -
HR 292 A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 295
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 298
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HR 292 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2105 SUN Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2105 SUN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
394 HPT Lọc nhiên liệu - - -
395 SV Lọc nhiên liệu - - -
398 SV Lọc nhiên liệu - - -
HR 392 A Lọc nhiên liệu - - -
HR 392 SHIR Lọc nhiên liệu - - -
HR 394 H Lọc nhiên liệu - - -
RA 394 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 394 HPT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 395 SV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 398 SV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HR 392 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HR 392 SHIR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HR 394 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RA 394
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3105 (SUN) Lọc nhiên liệu - - -
3105 T (SUN) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3105 (SUN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3105 T (SUN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HR 494, HR 494 H/HT/SHIR Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu HR 494, HR 494 H/HT/SHIR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4105 (SUN) Lọc nhiên liệu - - -
4105 T (SUN) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4105 (SUN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4105 T (SUN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6105 (SUN) Lọc nhiên liệu - - -
6105 T/TI (SUN) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 6105 (SUN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6105 T/TI (SUN)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 703 LE/LTE Lọc nhiên liệu - - - 01/93 →
Kiểu mẫu D 703 LE/LTE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
951 Lọc nhiên liệu - - -
952 Lọc nhiên liệu - - -
953 Lọc nhiên liệu - - -
954 Lọc nhiên liệu - - -
956 SU Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 951
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 952
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 953
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 954
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 956 SU
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B57 Lọc nhiên liệu D 70 A 6700 157 213 10/65 → 09/70
B57T Lọc nhiên liệu TD 70 A 6700 154 210 10/65 → 09/70
BB57 Lọc nhiên liệu D 70 A 6700 157 214 01/65 → 12/70
BB57 Lọc nhiên liệu TD 70 A 6700 157 214 01/65 → 12/70
Kiểu mẫu B57
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 70 A
ccm 6700
kW 157
HP 213
Năm sản xuất 10/65 → 09/70
Kiểu mẫu B57T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 70 A
ccm 6700
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 10/65 → 09/70
Kiểu mẫu BB57
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 70 A
ccm 6700
kW 157
HP 214
Năm sản xuất 01/65 → 12/70
Kiểu mẫu BB57
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 70 A
ccm 6700
kW 157
HP 214
Năm sản xuất 01/65 → 12/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 TD (K) Lọc nhiên liệu D 19 T 1870 66 90 07/94 → 12/96
Kiểu mẫu 1.9 TD (K)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 19 T
ccm 1870
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/94 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.9 TD (L) Lọc nhiên liệu D 19 T 1870 66 90 07/94 → 07/96
Kiểu mẫu 1.9 TD (L)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 19 T
ccm 1870
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 07/94 → 07/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4200 Lọc nhiên liệu Perkins D 39 L - 47 64 01/78 → 10/83
4300 Lọc nhiên liệu TD 42 - 79 107 01/77 → 10/82
4400 Lọc nhiên liệu TD 60 B - 105 143 01/78 → 10/87
4500 Lọc nhiên liệu TD 70 H - 137 186 01/79 → 12/86
Kiểu mẫu 4200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D 39 L
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/78 → 10/83
Kiểu mẫu 4300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 42
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/77 → 10/82
Kiểu mẫu 4400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 60 B
ccm -
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/78 → 10/87
Kiểu mẫu 4500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 70 H
ccm -
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 01/79 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
430 Lọc nhiên liệu - - -
VHK 310 Lọc nhiên liệu D 70 - - -
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VHK 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GM 646 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu GM 646
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 30 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 51 70 01/87 → 09/95
LM 621 Lọc nhiên liệu D 42 - - -
LM 622 Lọc nhiên liệu D 42 - - -
LM 641 Lọc nhiên liệu D 42 - - -
LM 642 Lọc nhiên liệu D 42 - - -
Kiểu mẫu L 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/87 → 09/95
Kiểu mẫu LM 621
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LM 622
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LM 641
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LM 642
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
218 Lọc nhiên liệu 1133 A - - -
622 Lọc nhiên liệu D 42 - - -
422 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
620 Lọc nhiên liệu 1133 A - - -
621 Lọc nhiên liệu D 42 - - -
640 Lọc nhiên liệu 1133 A - - -
641 Lọc nhiên liệu D 42 - - -
642 Lọc nhiên liệu D 42 - - -
Parca 854 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 218
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1133 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 622
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 422
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 620
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1133 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 621
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1133 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 641
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 642
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Parca 854
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MK 693 Lọc nhiên liệu BM D 42 - 59 80 01/74 → 12/80
Kiểu mẫu MK 693
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BM D 42
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/74 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
460 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
462 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
660 Lọc nhiên liệu 1113 A - - -
661 Lọc nhiên liệu 1113 A - - -
665 Lọc nhiên liệu 1113 A - - -
667 Lọc nhiên liệu 1113 A - - -
668 Lọc nhiên liệu 1113 A - - -
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 462
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 660
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1113 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 661
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1113 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1113 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 667
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1113 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 668
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1113 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
616 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 616
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230 A, 230 B Lọc nhiên liệu - - -
250 A, 250 B Lọc nhiên liệu - - -
251 A Lọc nhiên liệu - - -
430 A, 430 B
Lọc nhiên liệu - - -
431 A, 431 B
Lọc nhiên liệu - - -
432 A
Lọc nhiên liệu - - -
434 A
Lọc nhiên liệu - - -
500 A, 500 B
Lọc nhiên liệu - - -
570 A, 571 A/MS4A
Lọc nhiên liệu - - -
571 A
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 230 A, 230 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250 A, 250 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 251 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 A, 430 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 431 A, 431 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 432 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 434 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500 A, 500 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 A, 571 A/MS4A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 571 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2001, 2001 B
Lọc nhiên liệu - - -
2002, 2002 B
Lọc nhiên liệu - - -
2003 T, 2003 TB
Lọc nhiên liệu - - -
2003, 2003 B
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2001, 2001 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2002, 2002 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2003 T, 2003 TB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2003, 2003 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 B Lọc nhiên liệu - - -
125 A, 125 B Lọc nhiên liệu - - -
131 A,131 B,131 C,131 D Lọc nhiên liệu - - -
140, 140 A Lọc nhiên liệu - - -
145 A, 145 B Lọc nhiên liệu - - -
151 A, 151 B, 151 C Lọc nhiên liệu - - -
171A, 171C Lọc nhiên liệu - - -
175 A
Lọc nhiên liệu - - -
190 Lọc nhiên liệu - - -
200
Lọc nhiên liệu - - -
200 B, 200 C, 200 D, 200 F
Lọc nhiên liệu - - -
205 A
Lọc nhiên liệu - - -
211 A
Lọc nhiên liệu - - -
225 B,225 C,225 D,225 E,225 F
Lọc nhiên liệu - - -
231 A, 231 B
Lọc nhiên liệu - - -
255 A, 255 B
Lọc nhiên liệu - - -
260 A, 260 B
Lọc nhiên liệu - - -
271 A, 271 B, 271 C, 271 D
Lọc nhiên liệu - - -
280 A
Lọc nhiên liệu - - -
290 A
Lọc nhiên liệu - - -
311 A, 311 B
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 120 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 A, 125 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 131 A,131 B,131 C,131 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140, 140 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 A, 145 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 151 A, 151 B, 151 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 171A, 171C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200 B, 200 C, 200 D, 200 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 205 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 225 B,225 C,225 D,225 E,225 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 231 A, 231 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 255 A, 255 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 260 A, 260 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 271 A, 271 B, 271 C, 271 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 280 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 290 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 A, 311 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
21, 21A Lọc nhiên liệu - - -
21B Lọc nhiên liệu - - -
29 Lọc nhiên liệu - - -
32 Lọc nhiên liệu - - -
32 A Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 21, 21A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 21B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 29
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 32 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BB 140 A Lọc nhiên liệu - - -
BB 145 A Lọc nhiên liệu - - -
BB 225 A, 225 B
Lọc nhiên liệu - - -
BB 225 C
Lọc nhiên liệu - - -
BB 231 A
Lọc nhiên liệu - - -
BB 260 A, 260 B, 260 C
Lọc nhiên liệu - - -
BB 261 A
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu BB 140 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BB 145 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BB 225 A, 225 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BB 225 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BB 231 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BB 260 A, 260 B, 260 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BB 261 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 A Lọc nhiên liệu - - -
70 B, BK Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 70 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 B, BK
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2010, 2010A, B
Lọc nhiên liệu - - -
2010C Lọc nhiên liệu - - -
2020, 2020 A, B
Lọc nhiên liệu - - -
2020C Lọc nhiên liệu - - -
2030, 2030A, B
Lọc nhiên liệu - - -
2030C Lọc nhiên liệu - - -
2040, 2040A, B
Lọc nhiên liệu - - -
2040C
Lọc nhiên liệu - - -
21 A Lọc nhiên liệu - - -
21 B Lọc nhiên liệu - - -
32 A Lọc nhiên liệu - - -
42 A Lọc nhiên liệu - - -
5, 5A, 5B, 5C
Lọc nhiên liệu - - -
70, 70A, 70B, 70C
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 2010, 2010A, B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2010C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2020, 2020 A, B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2020C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2030, 2030A, B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2030C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2040, 2040A, B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2040C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 21 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 21 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 32 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 42 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5, 5A, 5B, 5C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70, 70A, 70B, 70C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TAMD 70
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu TAMD 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 A Lọc nhiên liệu - - -
70 B Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 70 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70, 70A, 70B, 70C
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 70, 70A, 70B, 70C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 406 Lọc nhiên liệu D39B/C (P. 4.236) 3860 75 102 09/75 → 02/86
F 407 Lọc nhiên liệu D39C (P. 4.236) 3860 73 99 09/75 → 02/86
Kiểu mẫu F 406
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D39B/C (P. 4.236)
ccm 3860
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/75 → 02/86
Kiểu mẫu F 407
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D39C (P. 4.236)
ccm 3860
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 09/75 → 02/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 82 S Lọc nhiên liệu D39B (P. 4.236) 3860 57 78 09/72 → 11/75
F 82, 83 Lọc nhiên liệu Perk. 4.236 (V) 3860 - - 01/68 → 12/71
F 83 S Lọc nhiên liệu D39B (P. 4.236) 3860 57 78 09/72 → 11/75
F, FB 86 Lọc nhiên liệu D 70 A 6700 110 150 10/65 → 05/70
F, FB 86 T Lọc nhiên liệu TD 70 A 6700 165 225 10/65 → 05/70
Kiểu mẫu F 82 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D39B (P. 4.236)
ccm 3860
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/72 → 11/75
Kiểu mẫu F 82, 83
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perk. 4.236 (V)
ccm 3860
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/71
Kiểu mẫu F 83 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D39B (P. 4.236)
ccm 3860
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/72 → 11/75
Kiểu mẫu F, FB 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 70 A
ccm 6700
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/65 → 05/70
Kiểu mẫu F, FB 86 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 70 A
ccm 6700
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 10/65 → 05/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 86 Lọc nhiên liệu D 70 A 6700 110 150 10/65 → 05/70
N 86 T Lọc nhiên liệu TD 70 A 6700 136 185 10/65 → 05/70
NB 86 Lọc nhiên liệu D 70 A 6700 110 150 08/65 → 12/70
Kiểu mẫu N 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 70 A
ccm 6700
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/65 → 05/70
Kiểu mẫu N 86 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ TD 70 A
ccm 6700
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 10/65 → 05/70
Kiểu mẫu NB 86
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D 70 A
ccm 6700
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/65 → 12/70

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D (17)
Lọc nhiên liệu CK 1471 37 50 08/76 → 07/80
1.6 D (17)
Lọc nhiên liệu JK 1588 40 54 08/80 → 07/83
Kiểu mẫu 1.5 D (17)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CK
ccm 1471
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 08/76 → 07/80
Kiểu mẫu 1.6 D (17)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JK
ccm 1588
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 08/80 → 07/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D
Lọc nhiên liệu CK 1471 37 50 08/79 → 07/80
1.6 D
Lọc nhiên liệu JK 1588 40 54 08/80 → 12/83
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CK
ccm 1471
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 08/79 → 07/80
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JK
ccm 1588
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 08/80 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D
Lọc nhiên liệu JP 1588 40 54 01/84 → 10/91
1.6 TD
Lọc nhiên liệu JR 1570 51 70 01/84 → 10/91
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JP
ccm 1588
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/84 → 10/91
Kiểu mẫu 1.6 TD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JR
ccm 1570
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/84 → 10/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 D Lọc nhiên liệu Perkins 4.165 - - - 11/75 → 05/80
2.7 D (28) Lọc nhiên liệu CG (P. 4.1659) 2699 55 75 01/76 → 03/80
Kiểu mẫu 2.7 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.165
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/75 → 05/80
Kiểu mẫu 2.7 D (28)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CG (P. 4.1659)
ccm 2699
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/76 → 03/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 D (28) Lọc nhiên liệu CG (Perk.4.165) 2699 55 75 01/76 → 03/80
Kiểu mẫu 2.7 D (28)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CG (Perk.4.165)
ccm 2699
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/76 → 03/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 D (29) Lọc nhiên liệu CG(Perk. 4.165) 2699 55 75 01/76 → 03/80
Kiểu mẫu 2.7 D (29)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CG(Perk. 4.165)
ccm 2699
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/76 → 03/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.5 D
Lọc nhiên liệu CK 1471 37 50 08/77 → 07/80
1.6 D
Lọc nhiên liệu CR 1588 40 54 02/79 → 07/80
Kiểu mẫu 1.5 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CK
ccm 1471
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 08/77 → 07/80
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CR
ccm 1588
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 02/79 → 07/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D
Lọc nhiên liệu JK 1588 40 54 08/80 → 03/88
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JK
ccm 1588
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 08/80 → 03/88

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D Lọc nhiên liệu JK 1588 40 54 08/81 → 12/84
Kiểu mẫu 1.6 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JK
ccm 1588
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 08/81 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.6 D (24,25)
Lọc nhiên liệu CS 1589 37 50 01/81 → 07/87
1.6 TD (24,25)
Lọc nhiên liệu JX 1589 51 70 08/84 → 07/92
1.7 D (24,25)
Lọc nhiên liệu KY 1716 42 57 08/85 → 07/92
Kiểu mẫu 1.6 D (24,25)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CS
ccm 1589
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/81 → 07/87
Kiểu mẫu 1.6 TD (24,25)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JX
ccm 1589
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 08/84 → 07/92
Kiểu mẫu 1.7 D (24,25)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KY
ccm 1716
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 08/85 → 07/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WL 18 Lọc nhiên liệu Perkins 403C-11 - 18 24 01/07 → 12/13
WL 18 Lọc nhiên liệu Perkins 404D-22 - - -
WL 25 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-15 - 25 34
WL 25 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
WL 30 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - 36 49
WL 36 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - 36 49
Kiểu mẫu WL 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu WL 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-15
ccm -
kW 25
HP 34
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 HB, HD Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
12 HB, HD Lọc nhiên liệu Ford 5000 - - -
12 HB, HD Lọc nhiên liệu Ford 2712E - - -
22 HD Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
42 H, HD Lọc nhiên liệu Ford 2703E - - -
42 H, HD Lọc nhiên liệu Ford 2713E - - -
42 H, HD Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 12 HB, HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12 HB, HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 5000
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12 HB, HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2712E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22 HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 42 H, HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 42 H, HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 42 H, HD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3 Lọc nhiên liệu Ford 2512E - - -
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2512E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50, 50/2 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
50, 50/2 Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
61 B, D Lọc nhiên liệu Ford 2713E - - -
61 B, D Lọc nhiên liệu Ford 2703E - - -
61 B, D Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
62 B Lọc nhiên liệu Leyland 400/401 - - -
66, 66 B Lọc nhiên liệu Leyland 600 - - -
Kiểu mẫu 50, 50/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50, 50/2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 61 B, D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2713E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 61 B, D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2703E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 61 B, D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 62 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 400/401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 66, 66 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1130 CX Lọc nhiên liệu Perkins 403 D-11 - 19 24
1130 CX Lọc nhiên liệu Perkins 403 C-11 - - -
1130 CX30 (From 3017997) Lọc nhiên liệu Perkins 403C-11 1131 20 27 01/03 → 12/07
1140 CX Lọc nhiên liệu Perkins 403 D-11 - 19 24
1140 CX30 (From 3017996) Lọc nhiên liệu Perkins 403C-11 1131 19 26 01/03 → 12/08
1150 CX30 (Upto 3007674) Lọc nhiên liệu Perkins 403C-11 1131 19 26 01/04 → 12/08
1230 CX30 Lọc nhiên liệu Perkins 403 D-11 - 20 27
1230 CX30 Lọc nhiên liệu Perkins 403 C-11 - 20 27 01/06 → 12/08
1350 CX45 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
1360 P33
Lọc nhiên liệu Perkins 103-15 - 24 33 01/96 →
1360 P43
Lọc nhiên liệu Perkins 104-20 - 32 44 01/96 →
1360 P43/48 Lọc nhiên liệu - - -
1360 P45 Lọc nhiên liệu - - -
1490 P50 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
1770 CX50 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - -
Kiểu mẫu 1130 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403 D-11
ccm -
kW 19
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1130 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403 C-11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1130 CX30 (From 3017997)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm 1131
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 1140 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403 D-11
ccm -
kW 19
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1140 CX30 (From 3017996)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm 1131
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1150 CX30 (Upto 3007674)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm 1131
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1230 CX30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403 D-11
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1230 CX30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 403 C-11
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 1350 CX45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1360 P33
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 103-15
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1360 P43
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 104-20
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 1360 P43/48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1360 P45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1490 P50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1770 CX50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2070 CX50 Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - - 01/07 →
2070 CX50 T Lọc nhiên liệu Perkins 404C-22 - - - 01/07 →
Kiểu mẫu 2070 CX50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2070 CX50 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40, 50, 60, 70 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 40, 50, 60, 70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 C Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
105 Lọc nhiên liệu Ford - - -
120 C Lọc nhiên liệu Ford 2715E - - -
120 E Lọc nhiên liệu Ford 2704E - - -
150 B Lọc nhiên liệu Leyland 401 - - -
150 C Lọc nhiên liệu Leyland 401 - - -
180 B, 180 C Lọc nhiên liệu AEC AV505 - - -
Kiểu mẫu 100 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2715E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Leyland 401
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 B, 180 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AEC AV505
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 R Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
50 R Lọc nhiên liệu Ford 2701E - - -
Kiểu mẫu 50 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2701E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7 T Dodge 900 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 7 T Dodge 900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
101/45 Lọc nhiên liệu Ford 2704E - - -
Kiểu mẫu 101/45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 2704E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2E, 2F, 2S, 2SE, 2ST Lọc nhiên liệu Lister ST1/ST2 - - -
Kiểu mẫu 2E, 2F, 2S, 2SE, 2ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister ST1/ST2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4/40, 4/50, 4/70 Lọc nhiên liệu Lister ST1/ST2/ST3 - - -
4FL, 4/60, 4/70 Lọc nhiên liệu Lister HR2/HR3 - - -
4S Lọc nhiên liệu Lister ST1/ST2 - - -
Kiểu mẫu 4/40, 4/50, 4/70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister ST1/ST2/ST3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4FL, 4/60, 4/70
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR2/HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister ST1/ST2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
4000 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5S, 5SE, 5ST Lọc nhiên liệu Lister ST1/ST2/ST3 - - -
5SE, 5ST Lọc nhiên liệu Lister ST1/ST2 - - -
Kiểu mẫu 5S, 5SE, 5ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister ST1/ST2/ST3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5SE, 5ST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister ST1/ST2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 Lọc nhiên liệu Perkins 6.354 - - -
5000 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
31 Lọc nhiên liệu Lister HR2/HR3 - - -
Kiểu mẫu 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR2/HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
44 Lọc nhiên liệu Lister HR2/HR3 - - -
45 Lọc nhiên liệu Lister HR2/HR3 - - -
47 Lọc nhiên liệu Lister HR2/HR3 - - -
Kiểu mẫu 44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR2/HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR2/HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR2/HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
31 Lọc nhiên liệu Lister HR2/HR3 - - -
42 Lọc nhiên liệu Lister HR2/HR3 - - -
Kiểu mẫu 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR2/HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lister HR2/HR3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
615, GVW Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 - - - 01/75 → 12/80
616 Lọc nhiên liệu Perkins-4.108 2120 48 65 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu 615, GVW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 → 12/80
Kiểu mẫu 616
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 2120
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/75 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10B Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 47 64 01/89 → 12/98
10C Lọc nhiên liệu Perkins 1004-4 - 59 80 01/95 →
12B Lọc nhiên liệu Perkins T4.236 - 70 95 01/80 →
12C Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 74 101 01/94 →
4 Lọc nhiên liệu Perkins 4.108 - 27 37 01/75 → 12/88
4B Lọc nhiên liệu Perkins 504-2 - 28 38 01/88 → 12/98
6 Lọc nhiên liệu Perkins D3.152.4 - 35 48 01/75 → 12/88
6B (ZLS) Lọc nhiên liệu Perkins T3.152 - 40 55 01/93 → 12/99
8 Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 44 60 01/75 → 12/88
8B Lọc nhiên liệu Perkins T3.152.4 - 40 55 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 10B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/89 → 12/98
Kiểu mẫu 10C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-4
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 12B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/80 →
Kiểu mẫu 12C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.108
ccm -
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/75 → 12/88
Kiểu mẫu 4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 504-2
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins D3.152.4
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/75 → 12/88
Kiểu mẫu 6B (ZLS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T3.152
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/75 → 12/88
Kiểu mẫu 8B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins T3.152.4
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/88 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6 B Lọc nhiên liệu Perkins 4.236 - 50 68 01/89 → 12/97
60 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 44 60 01/98 →
Kiểu mẫu 6 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/89 → 12/97
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc nhiên liệu Perkins 704-30 - 44 60 01/97 →
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 25 Lọc nhiên liệu PERKINS 3-152 - - -
Kiểu mẫu H 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS 3-152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 1851890 M91

  • 105640406001/02
  • 105640606001
  • 105640606002
  • 140600406100

  • 1473017

  • SLT 603007
  • SL 603007
  • 601980
  • 603007

  • 796 5190
  • 637 1716
  • 796 5880
  • 798 8149
  • 737 1716
  • 798 4267

  • 7001034
  • 3885315B

  • 058 212 11

  • 58360-16

  • ABU 8558
  • 37 H 1581
  • 37 H 1881
  • 37 H 576
  • 37 H 6214
  • 517711
  • 78891
  • 78747
  • 78981
  • 17 H 2492
  • 17 H 9452
  • 5141403
  • 516920
  • 576920
  • 601980
  • 78881
  • 833544
  • 90517711

  • G-45288
  • K-960911
  • 218577A1
  • 3044506-R93
  • A-37187
  • A-51346
  • C-45288
  • E-011215
  • K-906708
  • 960911
  • A-17413
  • A-35668
  • A-39109
  • 915319

  • 26560017
  • 3 144 306 R 91
  • 2 062 788 R 91
  • K960911
  • S 044 506 R 91

  • 5W-6081
  • 3I-1341
  • 971357
  • 9Y-4430
  • 3I-1582
  • 8T-7477
  • 676987T

  • 3214 3065
  • 5470 709
  • 94019 061.38
  • 95608 917
  • 1906 C9
  • ND 143-65
  • ND 146-65
  • PD 143-65 A
  • 5470 709 D
  • 95551 283
  • PD 143-65
  • 1906 32
  • 3214 30650
  • 95575 783
  • 1901 53

  • 0602 390 0
  • CT 60 05 007 409
  • 00 0602 390 0
  • 00 0322 999 0
  • 60 0500 740 9

  • 3885315

  • 3551347
  • 3885315

  • 8766600

  • C 11158/427
  • 98246/5142/0001

  • 0494251
  • 106 01980
  • 494251

  • 991 116 00

  • 2.4319.060.1

  • D160416

  • Q 424/4
  • DA 429/4

  • P 26561117
  • ROD 11917

  • 4400 311 06
  • 4400 434 10

  • 265.6001 7
  • 171.2202 M1

  • 3144477R92
  • 26561117
  • FO 30227450
  • 26560017
  • CAV296

  • F 278 201 060 040

  • 3 123 567
  • 8 000 479

  • 4621740
  • 4669551
  • 5983958
  • 9819500
  • 4612227
  • 4621540
  • 4669550
  • 4680444
  • 70251397
  • 9280124
  • 9918184
  • 9924318
  • 1901687
  • 1909100
  • 4561986
  • 4621739
  • 4651986
  • 5983298
  • 62775368
  • 74680444
  • 9918114
  • 9918144
  • 1475206080

  • 74621739
  • 74651986
  • 4621739
  • 709924318
  • 74621740

  • 83937061
  • 1909100

  • Y01336609
  • Y07709102
  • YO77.091.02
  • YO11.091.01
  • YO13.366.09
  • Y07709101

  • C3TA 9176 A
  • C5NE 9176 A
  • C9TZ 9365 A
  • 2704E 9150
  • 825F 9150 A2A
  • C3TZ 9365 B
  • C7NN 9176 A
  • C7TZ 9365 A
  • EDL 6744 A2
  • 14-23477
  • C5NE 9176 C
  • C7TZ 9365 C
  • DONN 9N074 B
  • DONN 9176 B
  • D8NN 9N074A
  • D8NN 9N074 AA
  • 18-23491
  • 2701E 9150 B
  • 2701E 9155 B
  • 755F 9150 AA
  • 825F 9150 A1A

  • C 5 NE 9176 C
  • D O NN 9N 074 B
  • D 0 NN 9N 074 B
  • EDPN 9N 074 AA
  • 1423 477
  • 3914 074
  • 6149 716
  • 7235 770
  • 2116 723
  • 1582 261
  • 1635 103
  • 1823 491
  • 5010 518
  • 5029 459
  • D 8 NN 9N 074 AA
  • EDL 6744 A 2
  • 6149 717
  • 6161 789
  • 825 F 9150 A2B

  • C5NE 9176 ACS

  • 6436629
  • 7961161
  • 7984288
  • 6435109
  • 9975157

  • 9414100567

  • 265 600 17

  • 266537-AS

  • 1909100

  • 2.4319.060.1

  • 2700072

  • 88127-A
  • FP870X
  • 301816
  • 124217
  • 3052290
  • 983883
  • 3000087
  • 3051156

  • 26560017
  • 24746017

  • 3 044 506
  • 3 069 205
  • 306 975
  • 3 144 117
  • 3 144 477 R 92
  • 3 602 788 R 91
  • 1 502 155 C 91
  • 3044506-R93
  • 3 062 788
  • 757 836 R 91
  • 765 951
  • 765 951 R 91
  • 795 872 R 91
  • 796 051
  • 1 133 280 R 1
  • 2 656 621
  • 3 043 645 R 91
  • 304 405 R 91
  • 3044506-R91
  • 3 069 205 R 91
  • 306 975 R 91
  • 3 144 477 R 91
  • 3 602 788
  • 796 051 R 91
  • 796 460 R 91
  • 796 951 R 91

  • 9212 0385
  • 9163 4402
  • 10349611

  • 92120385

  • 190 1629
  • 190 1687
  • 991 8114
  • 991 8184
  • 992 4318
  • 500038745
  • 500040982
  • 500041183
  • 190 9100
  • 798 4428
  • 991 8144
  • 4261739
  • 190 1929
  • 462 1740

  • F 8251
  • 32/400701
  • 98/800030
  • 32/401102A
  • 32/401102
  • 32/40401102A

  • 70001409
  • 7016324

  • AT17387
  • AT17387T
  • PMFF138

  • 143 4145 0

  • 922054
  • 922054.0001

  • K165042N50

  • Z14FF10044

  • 000 080 00 22
  • 1000000290

  • 15451-43560
  • 70000-14632
  • 70000-37500

  • 2121-5111-701-5

  • 2.4319.060.1

  • 250696
  • S 512146

  • RTC 6079
  • 905 17711

  • 3541160 M1
  • 6676448 A1
  • 6676238 A1
  • TL3541160M1

  • 000 983 0520
  • 0009830520V
  • 000 980 305 20V
  • 312229024

  • 351.29760

  • 276.2175.42
  • 2175042

  • 81.12503-0038
  • 86.12000-6009

  • 1 021 351
  • 1 802 271
  • 2 650 017
  • 2 656 611
  • 3405418M1
  • 57 766
  • 835 994
  • 866 155
  • 883786M91
  • 960 689
  • 1851890M91
  • 1021350M91
  • 1049939M1
  • 3438731M91
  • 835944M91
  • 835994M91
  • 851890M1
  • 3541160M1
  • 194924133
  • 1013890M1
  • 1013891M1
  • 1 640 997
  • 1 712 202
  • 1712202M1
  • 1851890M1
  • 1896074M91
  • 1 896 096
  • 1951890M1
  • 2 236 295
  • 2 651 117
  • 26 540 017
  • 26 560 110
  • 26 561 117
  • 2 656 613
  • 504 239
  • 836218M91
  • 851 890
  • 3405418M2
  • 1077260M91
  • 1810890M1
  • K5-5-1/5
  • 1 021 350
  • 1024386M1
  • 1 518 90
  • 1 841 890
  • 1841890M91
  • 1 851 890
  • 1 879 513
  • 26 560 017
  • 2 656 621
  • 2871492M1
  • 835 944
  • 835994M92
  • 868 014
  • 870 971
  • 890 971
  • 1021351M1
  • 1049939M91
  • 1076810M1
  • 151890M1
  • 1841890M1
  • 1896096M91
  • 1021351M3

  • 4868-23570

  • 880005

  • 988 000 30

  • 1531 637
  • 6371 716
  • 7371 716

  • 138038

  • 1909100
  • 85814254
  • 83937061
  • 84535312

  • 1491697

  • 813562
  • 813561

  • 527 563
  • 510 185

  • 2 236 295
  • 1 879 513
  • 26 560 017
  • 2 656 612
  • 2 650 090
  • 2 656 621
  • 200E9176

  • 1906 C9
  • 1906 08
  • 1906 13

  • 77 01 010 100
  • 77 01 016 181
  • 08 55 589 600
  • 77 00 858 863
  • 77 01 065 609

  • 60 05 000 894
  • 60 05 007 409

  • 00 01 231 108
  • 00 02 656 621
  • 00 05 006 136
  • 00 05 006 163
  • 08 55 590 600
  • 09 41 709 013
  • 50 00 243 097
  • 50 00 807 751
  • 00 05 038 883
  • 20 855 589 600
  • 00 08 555 896
  • 00 23 110 800
  • 08 55 589 600
  • 77 01 010 100
  • 77 01 016 181

  • OD 11917

  • 517 711
  • 601 980

  • 5.568.656.315

  • 40993

  • 15410-86CA3-000
  • 15412-66G00-000
  • 15410-86CA3
  • 15412-66G00
  • 99000-990KX-023

  • 00 050 388 83
  • 5 038 883

  • 254709110119

  • A 98 066

  • T 10158

  • 404082
  • 420542
  • 402187

  • 8360 15106
  • 2031 5106
  • 20 33 9371
  • 800004889

  • 7984288

  • 4 531 054
  • 4 531 00 54A

  • 236628
  • 236628-4
  • 6648845-3
  • 3581078
  • 3581078-7
  • 6613665-6
  • 7236628
  • 6211585
  • 858201

  • 236628-4
  • 7236628
  • 6211585
  • 6648845-3
  • 236628
  • 6613665-6

  • ND 104 202 01
  • 061 198 552
  • SE 022 119 900 B

  • 2802850

  • 159337

  • 016 650 1009
  • 516 600 1009
  • 100 019 7229

  • 207100980

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33165

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.