Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33251

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 90 mm; H = 119 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 90 mm
H 119 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35, 45, 55, 65 (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA Euro5 / EEV 2143 95 129 09/10 →
65, 77 (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA Euro5 / EEV 2143 120 163 09/10 →
Kiểu mẫu 35, 45, 55, 65 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA Euro5 / EEV
ccm 2143
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 65, 77 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA Euro5 / EEV
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 160 CDI (W169)
Lọc nhiên liệu OM 640 1991 60 82 11/04 → 07/12
A 180 CDI (W169)
Lọc nhiên liệu OM 640 1991 80 109 09/04 → 07/12
A 200 CDI (W169)
Lọc nhiên liệu OM 640 1991 103 140 09/04 → 07/12
Kiểu mẫu A 160 CDI (W169)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 640
ccm 1991
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/04 → 07/12
Kiểu mẫu A 180 CDI (W169)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 640
ccm 1991
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 09/04 → 07/12
Kiểu mẫu A 200 CDI (W169)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 640
ccm 1991
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/04 → 07/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 180 CDI (W245)
Lọc nhiên liệu OM 640 1991 80 109 04/05 → 12/11
B 200 CDI (W245)
Lọc nhiên liệu OM 640 1991 103 140 04/05 → 12/11
Kiểu mẫu B 180 CDI (W245)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 640
ccm 1991
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 04/05 → 12/11
Kiểu mẫu B 200 CDI (W245)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 640
ccm 1991
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 04/05 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 180 CDI BlueEFFICIENCY (204.000/200) Lọc nhiên liệu OM 651.913 2143 88 120 03/11 → 08/14
C 200 CDI BlueEFFICIENCY (204.001/201)
Lọc nhiên liệu OM 651.913 2143 100 136 12/09 → 08/14
C 220 CDI BlueEFFICIENCY (204)
Lọc nhiên liệu OM 651.911/912 2143 125 170 11/08 → 12/14
C 220 CDI Blueefficiency Lọc nhiên liệu 2143 125 170
C 250 CDI 4MATIC (204.082/282)
Lọc nhiên liệu OM 651.912 2143 150 204 05/10 → 08/14
C 250 CDI BlueEFFICIENCY (204)
Lọc nhiên liệu OM 651.911 2143 150 204 11/08 → 12/14
C 320 CDI (204.022/089/289)
Lọc nhiên liệu OM 642.960 2987 165 224 03/07 → 08/14
C 350 CDI (204.022/089/289)
Lọc nhiên liệu OM 642.960 / 642.961 2987 165 224 07/09 → 08/14
C 350 CDI BlueEFFICIENCY (204) Lọc nhiên liệu OM 642.830/832 2987 170 231 11/09 → 04/11
C 350 CDI (204) Lọc nhiên liệu OM 642.830 2987 165 224 08/07 → 08/14
Kiểu mẫu C 180 CDI BlueEFFICIENCY (204.000/200)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.913
ccm 2143
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/11 → 08/14
Kiểu mẫu C 200 CDI BlueEFFICIENCY (204.001/201)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.913
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 12/09 → 08/14
Kiểu mẫu C 220 CDI BlueEFFICIENCY (204)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.911/912
ccm 2143
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 11/08 → 12/14
Kiểu mẫu C 220 CDI Blueefficiency
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 250 CDI 4MATIC (204.082/282)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.912
ccm 2143
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 05/10 → 08/14
Kiểu mẫu C 250 CDI BlueEFFICIENCY (204)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.911
ccm 2143
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 11/08 → 12/14
Kiểu mẫu C 320 CDI (204.022/089/289)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.960
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 03/07 → 08/14
Kiểu mẫu C 350 CDI (204.022/089/289)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.960 / 642.961
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 07/09 → 08/14
Kiểu mẫu C 350 CDI BlueEFFICIENCY (204)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.830/832
ccm 2987
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 11/09 → 04/11
Kiểu mẫu C 350 CDI (204)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.830
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 08/07 → 08/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 200 CDI BE / BlueTEC (212)
Lọc nhiên liệu OM 651.925 2143 100 136 09/09 → 12/16
E 220 BlueTEC (212) Lọc nhiên liệu OM 651.924 2143 130 177 05/15 → 12/16
E 220 CDI BE / BlueTEC (212)
Lọc nhiên liệu OM 651.924 2143 125 170 03/09 → 12/16
E 220 CDI BlueEFFICIENCY Lọc nhiên liệu 2143 125 170
E 250 CDI BE / BlueTEC (212)
Lọc nhiên liệu OM 651.924 2143 150 204 03/09 → 12/16
E 250 CDI BlueEFFICIENCY Lọc nhiên liệu 2143 150 204
E 300 CDI BlueEFFICIENCY (212) Lọc nhiên liệu OM 642.850 2987 150 204 02/10 → 08/10
E 350 CDI BlueEFFICIENCY (212) Lọc nhiên liệu OM 642.850 2987 170 231 03/09 → 09/10
E 350 CDI BlueTEC (212) Lọc nhiên liệu OM 642.850 2987 155 211 09/09 → 12/15
Kiểu mẫu E 200 CDI BE / BlueTEC (212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.925
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/09 → 12/16
Kiểu mẫu E 220 BlueTEC (212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.924
ccm 2143
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/15 → 12/16
Kiểu mẫu E 220 CDI BE / BlueTEC (212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.924
ccm 2143
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/09 → 12/16
Kiểu mẫu E 220 CDI BlueEFFICIENCY
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E 250 CDI BE / BlueTEC (212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.924
ccm 2143
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 03/09 → 12/16
Kiểu mẫu E 250 CDI BlueEFFICIENCY
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW 150
HP 204
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E 300 CDI BlueEFFICIENCY (212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.850
ccm 2987
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 02/10 → 08/10
Kiểu mẫu E 350 CDI BlueEFFICIENCY (212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.850
ccm 2987
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 03/09 → 09/10
Kiểu mẫu E 350 CDI BlueTEC (212)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.850
ccm 2987
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 09/09 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 220 CDI BE/BlueTEC (207) Lọc nhiên liệu OM 651.911 2143 125 170 02/10 → 12/16
E 250 CDI BE/BlueTEC (207) Lọc nhiên liệu OM 651.911 2143 150 204 09/09 → 12/16
E 350 CDI BlueEFFICIENCY (207) Lọc nhiên liệu OM 642.836 2987 170 231 05/09 → 12/11
Kiểu mẫu E 220 CDI BE/BlueTEC (207)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.911
ccm 2143
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/10 → 12/16
Kiểu mẫu E 250 CDI BE/BlueTEC (207)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.911
ccm 2143
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 09/09 → 12/16
Kiểu mẫu E 350 CDI BlueEFFICIENCY (207)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.836
ccm 2987
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/09 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GL 320 CDI (X164.822)
Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 165 224 03/06 → 06/09
GL 320 CDI BlueTEC (X164.825)
Lọc nhiên liệu OM 642.820 2987 155 211 07/08 → 06/09
GL 350 CDI BlueEFFICIENCY (X164) Lọc nhiên liệu OM 642.820 2987 165 224 05/09 → 12/10
GL 350 CDI BlueTEC (X164) Lọc nhiên liệu OM 642.820 2987 155 211 05/09 → 08/12
Kiểu mẫu GL 320 CDI (X164.822)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 03/06 → 06/09
Kiểu mẫu GL 320 CDI BlueTEC (X164.825)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.820
ccm 2987
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/08 → 06/09
Kiểu mẫu GL 350 CDI BlueEFFICIENCY (X164)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.820
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 05/09 → 12/10
Kiểu mẫu GL 350 CDI BlueTEC (X164)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.820
ccm 2987
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/09 → 08/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GLK 200 CDI BE (204.901)
Lọc nhiên liệu OM 651.913/916 2143 105 143 07/10 → 08/15
GLK 220 CDI BE/BlueTEC (204.902, 204.984, 204.997)
Lọc nhiên liệu OM 651.916, OM 651.912 2143 125 170 04/09 → 08/15
GLK 250 CDI BE/BlueTEC (204.982)
Lọc nhiên liệu OM 651.912 2143 150 204 12/09 → 08/15
GLK 320 CDI (204.983)
Lọc nhiên liệu OM 642.961 2987 165 224 06/08 → 06/09
GLK 350 CDI (204.992) Lọc nhiên liệu OM 642.832 2987 170 231 10/10 → 07/12
GLK 350 CDI (204.983/992)
Lọc nhiên liệu OM 642.961 2987 165 224 06/09 → 12/10
Kiểu mẫu GLK 200 CDI BE (204.901)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.913/916
ccm 2143
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 07/10 → 08/15
Kiểu mẫu GLK 220 CDI BE/BlueTEC (204.902, 204.984, 204.997)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.916, OM 651.912
ccm 2143
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 04/09 → 08/15
Kiểu mẫu GLK 250 CDI BE/BlueTEC (204.982)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651.912
ccm 2143
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 12/09 → 08/15
Kiểu mẫu GLK 320 CDI (204.983)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.961
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/08 → 06/09
Kiểu mẫu GLK 350 CDI (204.992)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.832
ccm 2987
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 10/10 → 07/12
Kiểu mẫu GLK 350 CDI (204.983/992)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.961
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 06/09 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ML 280 CDI (W164.120/121)
Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 140 190 09/05 → 06/09
ML 300 CDI BlueEFFICIENCY (W164) Lọc nhiên liệu OM 642.820 2987 150 204 02/10 → 12/11
ML 300 CDI BlueEFFICIENCY (W164) Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 140 190 05/09 → 12/11
ML 320 CDI (W164.122)
Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 165 224 08/05 → 06/09
ML 320 CDI 4-matic (W164.122) Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 155 211 07/05 → 07/11
ML 320 CDI BlueTEC (W164.125)
Lọc nhiên liệu OM 642.820 2987 155 210 07/08 → 06/09
ML 350 3.5 Sport AMG (V6) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 → 12/11
ML 350 CDI (W164.125) Lọc nhiên liệu OM 642.820 2987 170 231 02/10 → 12/11
ML 350 CDI (W164.122) Lọc nhiên liệu OM 642.940 2987 165 224 05/09 → 03/10
ML 350 CDI BlueTEC (W164.124) Lọc nhiên liệu OM 642.820 2987 155 211 05/09 → 12/11
Kiểu mẫu ML 280 CDI (W164.120/121)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 09/05 → 06/09
Kiểu mẫu ML 300 CDI BlueEFFICIENCY (W164)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.820
ccm 2987
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 02/10 → 12/11
Kiểu mẫu ML 300 CDI BlueEFFICIENCY (W164)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 → 12/11
Kiểu mẫu ML 320 CDI (W164.122)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 08/05 → 06/09
Kiểu mẫu ML 320 CDI 4-matic (W164.122)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 07/05 → 07/11
Kiểu mẫu ML 320 CDI BlueTEC (W164.125)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.820
ccm 2987
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 07/08 → 06/09
Kiểu mẫu ML 350 3.5 Sport AMG (V6)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/11
Kiểu mẫu ML 350 CDI (W164.125)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.820
ccm 2987
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 02/10 → 12/11
Kiểu mẫu ML 350 CDI (W164.122)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.940
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 05/09 → 03/10
Kiểu mẫu ML 350 CDI BlueTEC (W164.124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.820
ccm 2987
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/09 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 280 CDI (W251.020/026/126)
Lọc nhiên liệu OM 642.950 2987 140 190 06/06 → 06/09
R 300 CDI BlueEFFICIENCY (W251) Lọc nhiên liệu OM 642.950 2987 140 190 05/09 → 12/12
R 320 CDI (W251.022/122)
Lọc nhiên liệu OM 642.950 2987 165 224 10/05 → 06/09
R 320 CDI BlueTEC (W251.021)
Lọc nhiên liệu OM 642.870 2987 155 210 07/08 → 12/12
R 350 CDI (W251.022/122) Lọc nhiên liệu OM 642.950 2987 165 224 05/09 → 12/12
R 350 CDI BlueTEC (W251.024/124) Lọc nhiên liệu OM 642.870 2987 155 211 05/09 → 12/14
Kiểu mẫu R 280 CDI (W251.020/026/126)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.950
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 06/06 → 06/09
Kiểu mẫu R 300 CDI BlueEFFICIENCY (W251)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.950
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 → 12/12
Kiểu mẫu R 320 CDI (W251.022/122)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.950
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 10/05 → 06/09
Kiểu mẫu R 320 CDI BlueTEC (W251.021)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.870
ccm 2987
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 07/08 → 12/12
Kiểu mẫu R 350 CDI (W251.022/122)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.950
ccm 2987
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 05/09 → 12/12
Kiểu mẫu R 350 CDI BlueTEC (W251.024/124)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.870
ccm 2987
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 320 CDI (W221)
Lọc nhiên liệu OM 642.930 2987 173 235 02/06 → 07/09
S 350 CDI 4-matic (W221.080)
Lọc nhiên liệu OM 642.932 2987 155 211 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu S 320 CDI (W221)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.930
ccm 2987
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 02/06 → 07/09
Kiểu mẫu S 350 CDI 4-matic (W221.080)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642.932
ccm 2987
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/09 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
213 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 646 LA , OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
216 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
219 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 → 05/16
310 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
313 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 646 LA, OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
315 CDI (906) Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 110 150 06/13 →
316 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
319 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
410 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
413 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 95 129 05/09 → 06/16
416 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
419 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
510 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 05/09 → 06/16
513 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 646 LA, OM 651 LA 2148 95 129 04/06 → 06/16
516 CDI (906)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 05/09 →
519 CDI V6 (906)
Lọc nhiên liệu OM 642 LA 2987 140 190 05/09 →
Kiểu mẫu 210 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 213 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 646 LA , OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 216 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 219 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 → 05/16
Kiểu mẫu 310 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 313 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 646 LA, OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 315 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/13 →
Kiểu mẫu 316 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 319 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 410 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 413 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 416 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 419 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 510 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 05/09 → 06/16
Kiểu mẫu 513 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 646 LA, OM 651 LA
ccm 2148
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 04/06 → 06/16
Kiểu mẫu 516 CDI (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 05/09 →
Kiểu mẫu 519 CDI V6 (906)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 642 LA
ccm 2987
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 05/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 100 136 09/10 →
2.2 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 09/10 →
2.2 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 09/10 →
Kiểu mẫu 2.0 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 2.2 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 2.2 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 70 95 09/10 →
113 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 100 136 09/10 →
116 CDI (639)
Lọc nhiên liệu OM 651 LA 2143 120 163 09/10 →
Kiểu mẫu 110 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 113 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu 116 CDI (639)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 651 LA
ccm 2143
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L Turbo Diesel 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu 274.920 1991 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.0L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 274.920
ccm 1991
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (6 cyl. 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo 24V) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E250 BlueTEC (4 cyl. 2.1L D.I. Twin-Turbo Diesel 16V) Lọc nhiên liệu 651.924 2143 150 204
Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.896 2987 - -
Kiểu mẫu E250 BlueTEC (4 cyl. 2.1L D.I. Twin-Turbo Diesel 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.924
ccm 2143
kW 150
HP 204
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L F.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.896
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E250 BlueTEC (V6 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.911 2143 150 204
GLK250 BlueTEC (L4 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.912 2143 149 200
Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.955 2143 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu E250 BlueTEC (V6 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.911
ccm 2143
kW 150
HP 204
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GLK250 BlueTEC (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.912
ccm 2143
kW 149
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.955
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E250 BlueTEC (V6 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.911 2143 150 204
GLK250 BlueTEC (L4 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.912 2143 149 200
Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 2143 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 2143 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu E250 BlueTEC (V6 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.911
ccm 2143
kW 150
HP 204
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GLK250 BlueTEC (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.912
ccm 2143
kW 149
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (4 cyl. 2.1L D.I. Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2143
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E250 (L4 1.8L FI Turbo (Mexico) 16V) Lọc nhiên liệu 1796 - -
E350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 2987 154 210
GLK250 BlueTEC (L4 2.1L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 651.912 2143 149 200
R350 Bluetec 4Matic (V6 3.0L F.I. Turbocharged 24V) Lọc nhiên liệu 642.870 2987 - -
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 140 188
Kiểu mẫu E250 (L4 1.8L FI Turbo (Mexico) 16V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1796
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GLK250 BlueTEC (L4 2.1L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 651.912
ccm 2143
kW 149
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R350 Bluetec 4Matic (V6 3.0L F.I. Turbocharged 24V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.870
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW 140
HP 188
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GL350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.820 2987 154 210
R350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.870 2987 154 210
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu GL350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.820
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.870
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.850 - 197 268
GL350 BlueTEC (V6 3.0L FI Diesel) Lọc nhiên liệu 642.940 2987 154 210
ML350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.940 2987 154 210
R350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.870 2987 154 210
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu E350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.850
ccm -
kW 197
HP 268
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GL350 BlueTEC (V6 3.0L FI Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.940
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ML350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.940
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.870
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GL350 BlueTEC (V6 3.0L FI Diesel) Lọc nhiên liệu 642.940 2987 154 210
ML350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.940 2987 154 210
R350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.870 2987 154 210
Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 642.898 2987 - -
Kiểu mẫu GL350 BlueTEC (V6 3.0L FI Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.940
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ML350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.940
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R350 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.870
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 2500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Sprinter 3500 (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 642.898
ccm 2987
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R320 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel) Lọc nhiên liệu 2987 154 210
Kiểu mẫu R320 BlueTEC (V6 3.0L FI Turbo Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 2987
kW 154
HP 210
Năm sản xuất

  • K165489
  • K 165489N50

  • 642 092 02 01
  • A 642 090 16 52
  • A 642 092 02 01
  • 642 090 16 52

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33251

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.