Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33263

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 35 mm; B = 12 mm; H = 89 mm

Mã GTIN: 765809332638

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 35 mm
B 12 mm
H 89 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
56 Lọc nhiên liệu - - -
76 (-> 11999) Lọc nhiên liệu - - -
76 (12001->) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 76 (-> 11999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 76 (12001->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2900 H Lọc nhiên liệu Kukje A1100T1 Tier3 1175 21 28
Kiểu mẫu 2900 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1100T1 Tier3
ccm 1175
kW 21
HP 28
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3015 H Lọc nhiên liệu Kukje A1700N5-UTR Tier4 - 22 30 01/16 →
3015 R Lọc nhiên liệu Kukje A1700N5-UTR Tier4 - 22 30 01/15 →
3515 H Lọc nhiên liệu Kukje A1700N4-UTR Tier4 1700 26 35 01/16 →
3515 R Lọc nhiên liệu Kukje A1700N4-UTR Tier4 1700 26 35 01/15 →
4015 R Lọc nhiên liệu Kukje A1700T2-UTR Tier4 1700 29 40 01/15 →
Kiểu mẫu 3015 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N5-UTR Tier4
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 3015 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N5-UTR Tier4
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 3515 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N4-UTR Tier4
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 3515 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N4-UTR Tier4
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 4015 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700T2-UTR Tier4
ccm 1700
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3120 R Lọc nhiên liệu Kukje A1500N2-R 1600 19 26 01/14 →
3520 CX Lọc nhiên liệu Kukje A1700N2 1700 26 35 01/16 →
3520 R Lọc nhiên liệu Kukje A1700N2-UTR Tier4 1700 26 35 01/14 →
3620 CX Lọc nhiên liệu - 26 35 01/12 →
3620 R Lọc nhiên liệu - 26 35 01/12 →
4720 Lọc nhiên liệu Kukje A2300N2 2286 35 47 01/04 → 12/05
4720 CH Lọc nhiên liệu Kukje A2300N2 2286 35 47 01/16 →
4720 H Lọc nhiên liệu Kukje A2300N2-UTR-Tier4 2286 34 46 01/14 →
5220 C Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-UTC-Tier4 - 41 55 01/14 →
5220 H Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-UTR-Tier4 - 41 55 01/16 →
5220 R Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-UTR-Tier4 - 41 55 01/14 →
5220 R Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-R - 41 55 01/02 → 12/12
Kiểu mẫu 3120 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1500N2-R
ccm 1600
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 3520 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N2
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 3520 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N2-UTR Tier4
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 3620 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 3620 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 4720
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N2
ccm 2286
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/04 → 12/05
Kiểu mẫu 4720 CH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N2
ccm 2286
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 4720 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N2-UTR-Tier4
ccm 2286
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5220 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-UTC-Tier4
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5220 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-UTR-Tier4
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 5220 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-UTR-Tier4
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5220 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-R
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/02 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 47 RN Lọc nhiên liệu Kuje A1700T3 Tier3 1714 33 45
Kiểu mẫu F 47 RN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kuje A1700T3 Tier3
ccm 1714
kW 33
HP 45
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 23 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L - 12 16 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu CX 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
301.4 C Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 1116 13 18 01/12 →
Kiểu mẫu 301.4 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm 1116
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10U-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 - 10 14
16
Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB1 - 9 12
18
Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB1 - 9 12
25
Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB 1 - 14 19
Kiểu mẫu 10U-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB1
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB1
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB 1
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16 Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB1 PA02 - 9 12
18 Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB1 PA02 - 9 12
19 U-6 ZAXIS (30001 -) Lọc nhiên liệu Yanmar 3 TNV 70 - 12 16 01/19 →
25 Lọc nhiên liệu Isuzu 3YE1 PA02 - - -
ZX 50 U ZAXIS Lọc nhiên liệu Isuzu CC-4LE2 - 29 39 01/03 →
Kiểu mẫu 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB1 PA02
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB1 PA02
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 19 U-6 ZAXIS (30001 -)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3 TNV 70
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YE1 PA02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ZX 50 U ZAXIS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu CC-4LE2
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2320 Lọc nhiên liệu Yanmar TNV - 18 24 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu 2320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar TNV
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/06 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
025-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE78A - - -
09 SR Lọc nhiên liệu Yanmar 2TNE68-YB - 6 8
17 SR (PU0910391) Lọc nhiên liệu Mitsubishi L3E - 11 15
17 SR-3 E Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-SYB Stage V 854 10 14 01/19 →
Kiểu mẫu 025-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE78A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 09 SR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TNE68-YB
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 17 SR (PU0910391)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi L3E
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 17 SR-3 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-SYB Stage V
ccm 854
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
03-1 Lọc nhiên liệu Komatsu 1D84-1C - 6 8 01/91 → 12/96
03-2 Lọc nhiên liệu Komatsu 1D84-1C - 6 8 01/97 → 12/98
PC 03-2 Lọc nhiên liệu 1 D 84 - - -
PC 05 Lọc nhiên liệu 3 D 72 -1 - - -
PC 05-1 Lọc nhiên liệu 3D721 - - -
PC 05-5 Lọc nhiên liệu 3 D 84-1 - - -
PC 05-5 Lọc nhiên liệu 3 D 72-2 B - - -
PC 05-6 Lọc nhiên liệu 3 D 72 -2 FG - - -
PC 05-7 Lọc nhiên liệu 3 D 68 E-3 - - -
PC 05-7 Lọc nhiên liệu 3 D 72-2 - - -
PC 09-1 Lọc nhiên liệu 2D68E - 6 8
PC 09-1 Lọc nhiên liệu Komatsu 2D70E - - -
PC 10-5 Lọc nhiên liệu 3D75-2C - - -
PC 10-6 Lọc nhiên liệu 3D7521 - - -
PC 10-7 Lọc nhiên liệu 3D78N-1B - - -
PC 10-7 Lọc nhiên liệu 3D74E-3A - - -
PC 14R-2 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D67E1 - 11 15 01/05 → 12/07
PC 14R-3 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D67E - 11 15 01/08 →
PC 14R-3 HS Lọc nhiên liệu Komatsu 3D67E - 11 15 01/08 →
PC 16R-2 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D67E-1 - 11 15 01/06 → 12/08
PC 16R-3 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D6E-2A - 11 15 01/08 →
PC 16R-3HS Lọc nhiên liệu Komatsu 3D6E-2A - 11 15 01/08 →
PC 18 MR-3 Lọc nhiên liệu 3D67E-2A - 11 15 01/08 → 12/13
PC 20 MR-3 Lọc nhiên liệu 3D76E-6 - - - 01/11 →
PC 20 R Lọc nhiên liệu 3D78AE-3FA - 17 23
PC 20-2 Lọc nhiên liệu 3 D 84-1 - - -
PC 20-3 Lọc nhiên liệu 3 D 84-1 - - -
PC 20-5 Lọc nhiên liệu 3D84-1F - - -
PC 20-7 Lọc nhiên liệu 3D82E-3A - - -
PC 22MR-3 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D76E - 16 22 01/11 →
PC 26MR-3 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D76E - 16 22 01/08 →
PC 30 MRX-1 Lọc nhiên liệu 3D84E-3KJ - 21 29 01/99 → 12/04
PC 30-3 Lọc nhiên liệu 3D841 - - -
PC 30-5 Lọc nhiên liệu 3D84-1G - - -
PC 35 MRX-1A Lọc nhiên liệu Komatsu 3D84E-3LN - 20 27
Kiểu mẫu 03-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 1D84-1C
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất 01/91 → 12/96
Kiểu mẫu 03-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 1D84-1C
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất 01/97 → 12/98
Kiểu mẫu PC 03-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1 D 84
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 72 -1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D721
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 84-1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 72-2 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 72 -2 FG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 68 E-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 72-2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 09-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2D68E
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 09-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 2D70E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 10-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D75-2C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 10-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D7521
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 10-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D78N-1B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 10-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D74E-3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 14R-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D67E1
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu PC 14R-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D67E
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 14R-3 HS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D67E
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 16R-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D67E-1
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu PC 16R-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D6E-2A
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 16R-3HS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D6E-2A
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 18 MR-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D67E-2A
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu PC 20 MR-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D76E-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu PC 20 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D78AE-3FA
ccm -
kW 17
HP 23
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 84-1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 84-1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D84-1F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D82E-3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 22MR-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D76E
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu PC 26MR-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D76E
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 30 MRX-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D84E-3KJ
ccm -
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu PC 30-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D841
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 30-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D84-1G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 35 MRX-1A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D84E-3LN
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PW 05-1 Lọc nhiên liệu 3D72-2C - - -
PW 30-1 Lọc nhiên liệu 3D84-1J - - -
Kiểu mẫu PW 05-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D72-2C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PW 30-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D84-1J
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-2 Lọc nhiên liệu 3D841 - - -
Kiểu mẫu 30-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D841
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 2400
Lọc nhiên liệu Kubota D1105-FM - 18 24 01/88 → 12/97
F Z 2100 Lọc nhiên liệu Kubota D905-FZ - 15 20 01/92 → 12/97
F Z 2400 Lọc nhiên liệu Kubota D905-FZ - 18 24 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu F 2400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1105-FM
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu F Z 2100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D905-FZ
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu F Z 2400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D905-FZ
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/92 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4630 ARM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XVA Tier3 1116 17 23 06/18 →
4630 ISM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XVA Tier3 1116 17 23 06/18 →
Kiểu mẫu 4630 ARM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XVA Tier3
ccm 1116
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4630 ISM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XVA Tier3
ccm 1116
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 06/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4525 (RS01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 - 18 25 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 4525 (RS01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/11 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WR 9725 Lọc nhiên liệu Cummins 3.3 - 74 100 01/12 →
WR 9735
Lọc nhiên liệu AGCO Power 49 CTA 4920 101 137 01/12 →
WR 9740 Lọc nhiên liệu AGCO Power 49 CTA 4920 101 137 01/12 →
WR 9760 Lọc nhiên liệu AGCO Power 49 CTA 4920 138 188 01/12 →
WR 9770
Lọc nhiên liệu AGCO Power 66 CTA 6600 162 220 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9725
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 3.3
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9735
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power 49 CTA
ccm 4920
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9740
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power 49 CTA
ccm 4920
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9760
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power 49 CTA
ccm 4920
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9770
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power 66 CTA
ccm 6600
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2730 HST-R (RC01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-DVA Tier 3A 1116 18 25 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 2730 HST-R (RC01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-DVA Tier 3A
ccm 1116
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4525 (RS01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-DVA Tier 3A 1116 18 25 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 4525 (RS01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-DVA Tier 3A
ccm 1116
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/11 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4630 ISM / ARM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XVA Tier 3 1115 17 23 01/12 →
Kiểu mẫu 4630 ISM / ARM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XVA Tier 3
ccm 1115
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1403 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-ENSR - - -
1403 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENSR2 - - -
1503 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENSR2 - - -
1503 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-ENSR - - -
1903, 2203 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENSR2 - - -
Kiểu mẫu 1403
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-ENSR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1403
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENSR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1503
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENSR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1503
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-ENSR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1903, 2203
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENSR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1200 / 2002 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR(2) - - -
750 / 1002 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR(2) - - -
RK 15(D) (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NS - - -
TD 15 (Allraddumper)
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENSR(3) 1006 14 19 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu 1200 / 2002 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR(2)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750 / 1002 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR(2)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RK 15(D) (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TD 15 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENSR(3)
ccm 1006
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/02 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 16 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENYBC - - - 01/07 →
Kiểu mẫu E 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENYBC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 23R
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XTB 3300 14 19
TB 25 Lọc nhiên liệu Yanmar 3T84HLE-TBS - - -
TB 36 Lọc nhiên liệu Yanmar 3T84HTLE-TB - - -
Kiểu mẫu TB 23R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XTB
ccm 3300
kW 14
HP 19
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3T84HLE-TBS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3T84HTLE-TB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 007 Lọc nhiên liệu Yanmar 2TN66L-UTBA; 2TNE68-ETB - - -
TB 015 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L-UTBZ - - -
TB 016 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-STB - 10 14
TB 020 Lọc nhiên liệu D1105B - - -
Kiểu mẫu TB 007
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TN66L-UTBA; 2TNE68-ETB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 015
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L-UTBZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 016
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-STB
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D1105B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 108 Lọc nhiên liệu Yanmar 2TNV70 / 2TNE68-ETBA - 7 10
TB 125 (12510009 - 12514525)
Lọc nhiên liệu - - -
TB 125
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV82-QTB1 - 17 23
TB 125 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82A-ETB; -TB - - -
Kiểu mẫu TB 108
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TNV70 / 2TNE68-ETBA
ccm -
kW 7
HP 10
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 125 (12510009 - 12514525)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82-QTB1
ccm -
kW 17
HP 23
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82A-ETB; -TB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 219 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-NTB - - -
Kiểu mẫu TB 219
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-NTB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 20R Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XTB - 14 18
TB 23R Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XTB - 14 18
TB 25FR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE78A-TBY - - -
TB 28FR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82A-ETBZ - - -
Kiểu mẫu TB 20R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XTB
ccm -
kW 14
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 23R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XTB
ccm -
kW 14
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 25FR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE78A-TBY
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 28FR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82A-ETBZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2730 HST-R (RC01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-DVA - 20 27 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 2730 HST-R (RC01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-DVA
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4525 ISM (RS01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-KVA Tier 3 1115 18 25 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 4525 ISM (RS01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-KVA Tier 3
ccm 1115
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4525 (RS00)
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76A-XVA 1115 18 25 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu 4525 (RS00)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76A-XVA
ccm 1115
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/07 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4630 ARM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NAM Tier3 1115 17 22 01/12 →
4630 ISM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NAM Tier3 1115 17 22 01/12 →
Kiểu mẫu 4630 ARM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NAM Tier3
ccm 1115
kW 17
HP 22
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 4630 ISM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NAM Tier3
ccm 1115
kW 17
HP 22
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EC 15 C Lọc nhiên liệu Volvo D1.1 DCAE4 - 12 16
EC 15 C
Lọc nhiên liệu Mitsubishi 3TNV76-WVE - - -
EC 17 C Lọc nhiên liệu 3TNV76-WVE - - -
EC 18 C Lọc nhiên liệu 3TNV76-WVE - - -
EC 20 C
Lọc nhiên liệu Mitsubishi 3TNV76-WVE - - -
ECR 28 Lọc nhiên liệu D1.2A, S/N - 11410 - - -
Kiểu mẫu EC 15 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D1.1 DCAE4
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 15 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi 3TNV76-WVE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 17 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNV76-WVE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 18 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNV76-WVE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 20 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi 3TNV76-WVE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ECR 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D1.2A, S/N - 11410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ET 16 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 - 13 18 01/17 → 12/19
Kiểu mẫu ET 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/17 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17 Lọc nhiên liệu 3TNA72L - - -
17-2 Lọc nhiên liệu 3TNA72L - 12 16
22 Lọc nhiên liệu 3TN78E - - -
22 Lọc nhiên liệu 3TN75L - - -
8 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN66L-EUB - 7 10
Kiểu mẫu 17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 17-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN78E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN75L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN66L-EUB
ccm -
kW 7
HP 10
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 R Thủy lực Yanmar 2TNE68 - - - → 01/05
12 W Lọc nhiên liệu - - -
20 R Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L - 12 16 01/94 → 09/01
Kiểu mẫu 12 R
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 2TNE68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 01/05
Kiểu mẫu 12 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/94 → 09/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SV 15 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 854 12 16 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu SV 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm 854
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V1-1 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN66L-UKB - - -
Kiểu mẫu V1-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN66L-UKB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15-2 / 15-2A Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 854 9 12 01/06 → 12/15
20-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 1115 14 19 01/04 →
20-3 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-PBV 1115 14 19 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu 15-2 / 15-2A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm 854
kW 9
HP 12
Năm sản xuất 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu 20-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm 1115
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 20-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-PBV
ccm 1115
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10-2 Lọc nhiên liệu - - -
1200 S Lọc nhiên liệu 2TR2 - - -
1200 W Lọc nhiên liệu - - -
121, 121 W Lọc nhiên liệu 3TNA72L - - -
151 Lọc nhiên liệu 3TNA72L - - -
20 Lọc nhiên liệu 3T72L/3T75H - - -
201 Lọc nhiên liệu 3T75H - - -
251 W Lọc nhiên liệu 3T84H - - -
281 X Lọc nhiên liệu 3TN84L - - -
30 Lọc nhiên liệu 3T84H - - -
301 Lọc nhiên liệu 3T84H - - -
35 Lọc nhiên liệu 3T75H/3T84H - - -
35 DX Lọc nhiên liệu - - -
351 Lọc nhiên liệu 3TN84TL - - -
40 Lọc nhiên liệu 3T90T - - -
45 Lọc nhiên liệu - - -
451 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 10-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2TR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 121, 121 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 151
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T72L/3T75H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 201
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T75H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 251 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 281 X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN84L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 301
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T75H/3T84H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 DX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 351
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN84TL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T90T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 451
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 DW Lọc nhiên liệu 3TN75L - - -
25 R Lọc nhiên liệu 3TN75L - - -
30 DW Lọc nhiên liệu 3T84HL - - -
35 WA Lọc nhiên liệu 3T84HTL - - -
Kiểu mẫu 20 DW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN75L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN75L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30 DW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84HL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 WA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84HTL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
YM 155 D Lọc nhiên liệu Yanmar 2TR13A 699 11 15
YM 186 Lọc nhiên liệu Yanmar 3T72HA - 13 18
YM 336 Lọc nhiên liệu Yanmar 3T84AN 1980 20 27
Kiểu mẫu YM 155 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TR13A
ccm 699
kW 11
HP 15
Năm sản xuất
Kiểu mẫu YM 186
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3T72HA
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu YM 336
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3T84AN
ccm 1980
kW 20
HP 27
Năm sản xuất

  • 700736628

  • 6636614
  • 6636518

  • 72276230
  • S19100-66001-2A

  • 372-7352

  • 30106121130
  • 425441
  • YD00009610
  • WA4454529
  • 4313065
  • 4454529

  • 8970713480
  • 5864052180
  • 5864007760

  • 02/971616

  • 7018111

  • 4454529
  • M801101
  • CH10479
  • MIU804763
  • AT256025

  • 229715

  • YM119810-55650
  • 119-8105-5650
  • YM124550-55700
  • KT16271-4356-0

  • 16271-43560
  • 16271-43562

  • VV12455055700
  • 51457149

  • TY12455055700

  • 11713230

  • 1000000990

  • 10599155710
  • 129053-55670
  • 119810-55650
  • 2455055700
  • 1W3607-20060
  • 124550-55700
  • YM11981055650

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33263

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.