Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33263

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 35 mm; B = 12 mm; H = 89 mm

Mã GTIN: 765809332638

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 35 mm
B 12 mm
H 89 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AMX 25 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 Tier 4 Final 1116 15 21
Kiểu mẫu AMX 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76 Tier 4 Final
ccm 1116
kW 15
HP 21
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AV 12-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TVN76 EuroMot2 - 13 18
AV 16-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TVN76 EuroMot2 - 18 24
AV 16-2 K Lọc nhiên liệu Yanmar 3TVN76 EuroMot2 - 18 24
AV 20-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TVN76 EuroMot2 - 18 24
Kiểu mẫu AV 12-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TVN76 EuroMot2
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AV 16-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TVN76 EuroMot2
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AV 16-2 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TVN76 EuroMot2
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AV 20-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TVN76 EuroMot2
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3200
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 Tier3A 1115 19 26 01/07 →
Kiểu mẫu 3200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76 Tier3A
ccm 1115
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu - - -
56 Lọc nhiên liệu - - -
76 (12001->) Lọc nhiên liệu - - -
76 (-> 11999) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 76 (12001->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 76 (-> 11999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2100 Lọc nhiên liệu Kukje A1000N2 Tier3 1058 15 21 01/07 → 12/17
2200 Lọc nhiên liệu Kukje A1000N2 Tier3 1058 15 21 01/12 →
2400 Lọc nhiên liệu Kukje A1100N3 Tier3 1175 17 24 01/14 → 12/17
2400 H Lọc nhiên liệu Kukje A1100N2 Tier3 1175 17 24 01/07 → 12/13
2800 Lọc nhiên liệu Kukje A1100T1 Tier3 1175 21 28 01/07 → 12/17
2800 H Lọc nhiên liệu Kukje A1100T1 Tier3 1175 21 28 01/07 → 12/13
2800 H Lọc nhiên liệu Kukje A1100T2 Tier3 1175 21 28 01/14 → 12/17
2900 Lọc nhiên liệu Kukje A1100T1 Tier3 1175 21 28
2900 H Lọc nhiên liệu Kukje A1100T1 Tier3 1175 21 28
Kiểu mẫu 2100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1000N2 Tier3
ccm 1058
kW 15
HP 21
Năm sản xuất 01/07 → 12/17
Kiểu mẫu 2200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1000N2 Tier3
ccm 1058
kW 15
HP 21
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 2400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1100N3 Tier3
ccm 1175
kW 17
HP 24
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 2400 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1100N2 Tier3
ccm 1175
kW 17
HP 24
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 2800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1100T1 Tier3
ccm 1175
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/07 → 12/17
Kiểu mẫu 2800 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1100T1 Tier3
ccm 1175
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 2800 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1100T2 Tier3
ccm 1175
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 2900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1100T1 Tier3
ccm 1175
kW 21
HP 28
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2900 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1100T1 Tier3
ccm 1175
kW 21
HP 28
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1905 H Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV74F 993 14 19 01/17 →
Kiểu mẫu 1905 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV74F
ccm 993
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2810 Lọc nhiên liệu Kukje 3T84L-ATC 1500 22 29 01/02 → 12/05
2910 Lọc nhiên liệu Kukje A1400N3 1500 21 29 01/05 → 12/09
2910 I Lọc nhiên liệu Kukje A1400N3 1500 21 29 01/05 → 12/09
3110 I Lọc nhiên liệu Kukje A1500N2 1600 23 31 01/08 → 12/18
3510 Lọc nhiên liệu Kukje A1700N2 1700 26 35 01/02 → 12/05
3510 1 Lọc nhiên liệu Kukje 3T90L-ATC 1700 26 35 01/02 → 12/05
3510 H Lọc nhiên liệu Kukje A1700N2 HST 1700 26 35 01/05 → 12/13
3510 I Lọc nhiên liệu Kukje A1700N2 1700 26 35 01/05 → 12/15
Kiểu mẫu 2810
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje 3T84L-ATC
ccm 1500
kW 22
HP 29
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 2910
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1400N3
ccm 1500
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 2910 I
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1400N3
ccm 1500
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 3110 I
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1500N2
ccm 1600
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/08 → 12/18
Kiểu mẫu 3510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N2
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 3510 1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje 3T90L-ATC
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 3510 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N2 HST
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/05 → 12/13
Kiểu mẫu 3510 I
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N2
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/05 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3015 H Lọc nhiên liệu Kukje A1700N5-UTR Tier4 - 22 30 01/16 →
3015 R Lọc nhiên liệu Kukje A1700N5-UTR Tier4 - 22 30 01/15 →
3515 H Lọc nhiên liệu Kukje A1700N4-UTR Tier4 1700 26 35 01/16 →
3515 R Lọc nhiên liệu Kukje A1700N4-UTR Tier4 1700 26 35 01/15 →
4015 R Lọc nhiên liệu Kukje A1700T2-UTR Tier4 1700 29 40 01/15 →
Kiểu mẫu 3015 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N5-UTR Tier4
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 3015 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N5-UTR Tier4
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 3515 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N4-UTR Tier4
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 3515 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N4-UTR Tier4
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 4015 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700T2-UTR Tier4
ccm 1700
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3120 R Lọc nhiên liệu Kukje A1500N2-R 1600 19 26 01/14 →
3120 R Lọc nhiên liệu Kukje A1500N2-R 1600 19 26 01/11 → 12/13
3520 Lọc nhiên liệu Kukje 3T90L-ATC 1800 26 35 01/02 → 12/04
3520 CX Lọc nhiên liệu Kukje A1700N2 1700 26 35 01/16 →
3520 H Lọc nhiên liệu Kukje A1700N2-UTR Tier4 1700 26 35 01/14 →
3520 R Lọc nhiên liệu Kukje A1700N2-R 1700 26 35 01/11 → 12/13
3520 R Lọc nhiên liệu Kukje A1700N2-UTR Tier4 1700 26 35 01/14 →
3620 CX Lọc nhiên liệu - 26 35 01/12 →
3620 R Lọc nhiên liệu - 26 35 01/12 →
4020 Lọc nhiên liệu Kukje 3T90L-ATC 1800 29 40 01/02 → 12/04
4720 Lọc nhiên liệu Kukje A2300N2 2286 35 47 01/04 → 12/05
4720 CH Lọc nhiên liệu Kukje A2300N2 2286 35 47 01/16 →
4720 H Lọc nhiên liệu Kukje A2300N2-UTR-Tier4 2286 34 46 01/14 →
4720 H Lọc nhiên liệu Kukje A2300N2-UTR 2286 35 47 01/05 → 12/13
4720 I Lọc nhiên liệu Kukje A2300N2 2286 35 47 01/05 → 12/15
5220 C Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-UTC-Tier4 - 41 55 01/14 →
5220 C Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-R - 41 55 01/12 → 12/13
5220 CH Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-UTR-4 - 41 55 01/16 →
5220 CX Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-R - 41 55 01/02 → 12/12
5220 H Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-UTR-Tier4 - 41 55 01/16 →
5220 R Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-R - 41 55 01/02 → 12/12
5220 R Lọc nhiên liệu Kukje A2300T3-UTR-Tier4 - 41 55 01/14 →
Kiểu mẫu 3120 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1500N2-R
ccm 1600
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 3120 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1500N2-R
ccm 1600
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu 3520
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje 3T90L-ATC
ccm 1800
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 3520 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N2
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 3520 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N2-UTR Tier4
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 3520 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N2-R
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu 3520 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1700N2-UTR Tier4
ccm 1700
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 3620 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 3620 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 4020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje 3T90L-ATC
ccm 1800
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 4720
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N2
ccm 2286
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/04 → 12/05
Kiểu mẫu 4720 CH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N2
ccm 2286
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 4720 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N2-UTR-Tier4
ccm 2286
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 4720 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N2-UTR
ccm 2286
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/05 → 12/13
Kiểu mẫu 4720 I
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300N2
ccm 2286
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/05 → 12/15
Kiểu mẫu 5220 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-UTC-Tier4
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 5220 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-R
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu 5220 CH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-UTR-4
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 5220 CX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-R
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/02 → 12/12
Kiểu mẫu 5220 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-UTR-Tier4
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 5220 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-R
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/02 → 12/12
Kiểu mẫu 5220 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A2300T3-UTR-Tier4
ccm -
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 47 RN Lọc nhiên liệu Kuje A1700T3 Tier3 1714 33 45
Kiểu mẫu F 47 RN
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kuje A1700T3 Tier3
ccm 1714
kW 33
HP 45
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 16 B Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74N 1010 11 15 01/04 → 12/09
CX 23 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L - 12 16 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu CX 16 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74N
ccm 1010
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/04 → 12/09
Kiểu mẫu CX 23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 16 B Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENYBC 1010 11 15 06/03 → 12/11
CX 18 B Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENYBC - - - 06/03 →
Kiểu mẫu CX 16 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENYBC
ccm 1010
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 06/03 → 12/11
Kiểu mẫu CX 18 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENYBC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300.9 D / VPS Lọc nhiên liệu Yanmar 31NV70 854 10 13 01/12 →
301.4 C Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 1116 13 18 01/12 →
Kiểu mẫu 300.9 D / VPS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 31NV70
ccm 854
kW 10
HP 13
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 301.4 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm 1116
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EX 36UE Lọc nhiên liệu Isuzu 3LD1 Spec PA45 - - -
EX 40U Lọc nhiên liệu Isuzu 4LE1 Spec PA07 - - -
EX 50U Lọc nhiên liệu Isuzu 4LE1 Spec PA14 - - -
Kiểu mẫu EX 36UE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3LD1 Spec PA45
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 40U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 4LE1 Spec PA07
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 50U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 4LE1 Spec PA14
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10U-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 - 10 14
16
Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB1 - 9 12
18
Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB1 - 9 12
25
Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB 1 - 14 19
30 Lọc nhiên liệu Kubota V 1505-E - 20 27
35 Lọc nhiên liệu KUBOTA V1505-E - 22 30
Kiểu mẫu 10U-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB1
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB1
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB 1
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V 1505-E
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KUBOTA V1505-E
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16 Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB1 PA02 - 9 12
18 Lọc nhiên liệu Isuzu 3YB1 PA02 - 9 12
19 U-6 ZAXIS (30001 -) Lọc nhiên liệu Yanmar 3 TNV 70 - 12 16 01/19 →
25 Lọc nhiên liệu Isuzu 3YE1 PA02 - - -
30 Lọc nhiên liệu Kubota V1505 - 20 27
30U Lọc nhiên liệu Isuzu 3LD2 - - -
35 Lọc nhiên liệu Kubota V1505 - 20 27
40U Lọc nhiên liệu Isuzu 4LE2 - - -
50U Lọc nhiên liệu Isuzu 4LE2 - - -
ZX 50 U ZAXIS Lọc nhiên liệu Isuzu CC-4LE2 - 29 39 01/03 →
Kiểu mẫu 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB1 PA02
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YB1 PA02
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 19 U-6 ZAXIS (30001 -)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3 TNV 70
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3YE1 PA02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V1505
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 3LD2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V1505
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 4LE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu 4LE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ZX 50 U ZAXIS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Isuzu CC-4LE2
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Irmair 2 Lọc nhiên liệu YANMAR 3TNE68 - - -
Kiểu mẫu Irmair 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ YANMAR 3TNE68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2320 Lọc nhiên liệu Yanmar TNV - 18 24 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu 2320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar TNV
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/06 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1145 Lọc nhiên liệu 3TNE78 Yanmar - - -
935 Lọc nhiên liệu 3TNA72UJF Yanmar - - -
Kiểu mẫu 1145
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNE78 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 935
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNA72UJF Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
855D XUV Lọc nhiên liệu YANMAR 3TNV70-AJUV 854 17 23 01/13 →
Kiểu mẫu 855D XUV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ YANMAR 3TNV70-AJUV
ccm 854
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
495/595/740/744/748 Lọc nhiên liệu 24 Yanmar - - -
754 Lọc nhiên liệu 24 Yanmar - - -
758 Lọc nhiên liệu 24 Yanmar - - -
Kiểu mẫu 495/595/740/744/748
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 24 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 754
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 24 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 758
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 24 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 SR-6 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA1 1115 15 21 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 25 SR-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA1
ccm 1115
kW 15
HP 21
Năm sản xuất 01/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
025 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNC78 1115 15 20 01/92 →
025-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE78A - - -
035-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE84 1330 18 24
09 SR Lọc nhiên liệu Yanmar 2TNE68-YB - 6 8
10 SR Lọc nhiên liệu Yanmar 2TNV70 - 6 8
17 SR (PU0910391) Lọc nhiên liệu Mitsubishi L3E - 11 15
17 SR-3 E Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-SYB Stage V 854 10 14 01/19 →
25 SR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN78L - - -
25 SR-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74N - 13 18 01/03 → 12/04
25 SR-6 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA1 1300 15 20
35 SR-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN82A 1330 18 24 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu 025
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNC78
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 025-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE78A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 035-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE84
ccm 1330
kW 18
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 09 SR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TNE68-YB
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10 SR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TNV70
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 17 SR (PU0910391)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi L3E
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 17 SR-3 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-SYB Stage V
ccm 854
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 25 SR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN78L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 SR-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74N
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu 25 SR-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA1
ccm 1300
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 SR-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN82A
ccm 1330
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/03 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
03-1 Lọc nhiên liệu Komatsu 1D84-1C - 6 8 01/91 → 12/96
03-2 Lọc nhiên liệu Komatsu 1D84-1C - 6 8 01/97 → 12/98
PC 03-2 Lọc nhiên liệu 1 D 84 - - -
PC 05 Lọc nhiên liệu 3 D 72 -1 - - -
PC 05-1 Lọc nhiên liệu 3D721 - - -
PC 05-5 Lọc nhiên liệu 3 D 72-2 B - - -
PC 05-5 Lọc nhiên liệu 3 D 84-1 - - -
PC 05-6 Lọc nhiên liệu 3 D 72 -2 FG - - -
PC 05-7 Lọc nhiên liệu 3 D 68 E-3 - - -
PC 05-7 Lọc nhiên liệu 3 D 72-2 - - -
PC 09-1 Lọc nhiên liệu 2D68E - 6 8
PC 09-1 Lọc nhiên liệu Komatsu 2D70E - - -
PC 10-5 Lọc nhiên liệu 3D75-2C - - -
PC 10-6 Lọc nhiên liệu 3D7521 - - -
PC 10-7 Lọc nhiên liệu 3D78N-1B - - -
PC 10-7 Lọc nhiên liệu 3D74E-3A - - -
PC 14R-2 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D67E1 - 11 15 01/05 → 12/07
PC 14R-3 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D67E - 11 15 01/08 →
PC 14R-3 HS Lọc nhiên liệu Komatsu 3D67E - 11 15 01/08 →
PC 16R-2 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D67E-1 - 11 15 01/06 → 12/08
PC 16R-3 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D6E-2A - 11 15 01/08 →
PC 16R-3HS Lọc nhiên liệu Komatsu 3D6E-2A - 11 15 01/08 →
PC 18 MR-3 Lọc nhiên liệu 3D67E-2A - 11 15 01/08 → 12/13
PC 20 MR-3 Lọc nhiên liệu 3D76E-6 - - - 01/11 →
PC 20 R Lọc nhiên liệu 3D78AE-3FA - 17 23
PC 20-2 Lọc nhiên liệu 3 D 84-1 - - -
PC 20-3 Lọc nhiên liệu 3 D 84-1 - - -
PC 20-5 Lọc nhiên liệu 3D84-1F - - -
PC 20-7 Lọc nhiên liệu 3D82E-3A - - -
PC 22MR-3 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D76E - 16 22 01/11 →
PC 26MR-3 Lọc nhiên liệu Komatsu 3D76E - 16 22 01/08 →
PC 30 MRX-1 Lọc nhiên liệu 3D84E-3KJ - 21 29 01/99 → 12/04
PC 30-3 Lọc nhiên liệu 3D841 - - -
PC 30-5 Lọc nhiên liệu 3D84-1G - - -
PC 35 MRX-1A Lọc nhiên liệu Komatsu 3D84E-3LN - 20 27
Kiểu mẫu 03-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 1D84-1C
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất 01/91 → 12/96
Kiểu mẫu 03-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 1D84-1C
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất 01/97 → 12/98
Kiểu mẫu PC 03-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 1 D 84
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 72 -1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D721
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 72-2 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 84-1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 72 -2 FG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 68 E-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 72-2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 09-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2D68E
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 09-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 2D70E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 10-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D75-2C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 10-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D7521
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 10-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D78N-1B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 10-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D74E-3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 14R-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D67E1
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu PC 14R-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D67E
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 14R-3 HS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D67E
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 16R-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D67E-1
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu PC 16R-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D6E-2A
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 16R-3HS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D6E-2A
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 18 MR-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D67E-2A
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu PC 20 MR-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D76E-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu PC 20 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D78AE-3FA
ccm -
kW 17
HP 23
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 84-1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3 D 84-1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D84-1F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D82E-3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 22MR-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D76E
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu PC 26MR-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D76E
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 30 MRX-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D84E-3KJ
ccm -
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu PC 30-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D841
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 30-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D84-1G
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 35 MRX-1A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu 3D84E-3LN
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PW 05-1 Lọc nhiên liệu 3D72-2C - - -
PW 30-1 Lọc nhiên liệu 3D84-1J - - -
Kiểu mẫu PW 05-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D72-2C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PW 30-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D84-1J
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-2 Lọc nhiên liệu 3D841 - - -
Kiểu mẫu 30-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3D841
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 2400
Lọc nhiên liệu Kubota D1105-FM - 18 24 01/88 → 12/97
F Z 2100 Lọc nhiên liệu Kubota D905-FZ - 15 20 01/92 → 12/97
F Z 2400 Lọc nhiên liệu Kubota D905-FZ - 18 24 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu F 2400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1105-FM
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/88 → 12/97
Kiểu mẫu F Z 2100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D905-FZ
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu F Z 2400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D905-FZ
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/92 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ST 341 / C
Lọc nhiên liệu Kubota D1703-E-TVCS 1647 25 34 01/14 →
ST 371 / C Lọc nhiên liệu Kubota D1803-E-TVCS 1826 27 37 01/14 →
ST 401 / C / R
Lọc nhiên liệu Kubota D1803-E-TVCS 1826 29 39 01/14 →
ST Alpha 35 / D Lọc nhiên liệu Kubota D1703-EU 1647 21 28 01/03 →
ST-30
Lọc nhiên liệu Kubota V1505 1499 22 30 01/97 → 12/01
STA-25 Lọc nhiên liệu - 22 30
STA-30 Lọc nhiên liệu Kubota D1643 1463 22 30 01/02 → 12/05
STA-35 Lọc nhiên liệu - 26 35 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu ST 341 / C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1703-E-TVCS
ccm 1647
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu ST 371 / C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1803-E-TVCS
ccm 1826
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu ST 401 / C / R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1803-E-TVCS
ccm 1826
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu ST Alpha 35 / D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1703-EU
ccm 1647
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu ST-30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V1505
ccm 1499
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu STA-25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu STA-30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1643
ccm 1463
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu STA-35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/02 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
STV 32 Lọc nhiên liệu Kubota D1503-M 1499 24 32 01/06 → 12/14
STV 36 Lọc nhiên liệu Kubota D1703-M 1647 27 36 01/04 →
STV 40 Lọc nhiên liệu Kubota D1803-M 1826 30 40 01/04 →
Kiểu mẫu STV 32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1503-M
ccm 1499
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu STV 36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1703-M
ccm 1647
kW 27
HP 36
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu STV 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1803-M
ccm 1826
kW 30
HP 40
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
STW 34 / C Lọc nhiên liệu Kubota D1703-E-TVCS 1647 25 34 01/14 →
STW 34 D Lọc nhiên liệu Kubota D1703-M-EU39 1647 25 34 01/17 →
STW 37 / C Lọc nhiên liệu Kubota D1803-E-TVCS 1826 27 37 01/14 →
STW 40 / C Lọc nhiên liệu Kubota D1803-E-TVCS 1826 29 39 01/14 →
Kiểu mẫu STW 34 / C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1703-E-TVCS
ccm 1647
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu STW 34 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1703-M-EU39
ccm 1647
kW 25
HP 34
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu STW 37 / C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1803-E-TVCS
ccm 1826
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu STW 40 / C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota D1803-E-TVCS
ccm 1826
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 2400 Lọc nhiên liệu Kubota - - -
Kiểu mẫu T 2400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4630 ARM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XVA Tier3 1116 17 23 06/18 →
4630 ISM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XVA Tier3 1116 17 23 06/18 →
Kiểu mẫu 4630 ARM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XVA Tier3
ccm 1116
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 06/18 →
Kiểu mẫu 4630 ISM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XVA Tier3
ccm 1116
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 06/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4525 (RS01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 - 18 25 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 4525 (RS01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/11 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 (RS11) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV88-KLAN Tier2 1642 26 35 01/04 →
Kiểu mẫu 40 (RS11)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-KLAN Tier2
ccm 1642
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3616 Gear Lọc nhiên liệu 1662 27 37 01/11 →
3616 Gear 4WD Lọc nhiên liệu 1662 27 37 01/11 →
3616 Gear Cabin Lọc nhiên liệu 1662 27 37 01/11 →
3616 HST Lọc nhiên liệu 1662 27 37 01/11 →
3616 HST 4WD Lọc nhiên liệu 1662 27 37 01/11 →
3616 HST Cabin Lọc nhiên liệu 1662 27 37 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 Gear
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 Gear 4WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 Gear Cabin
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 HST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 HST 4WD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 3616 HST Cabin
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1662
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2815 HST Lọc nhiên liệu Mitsubishi S3L3 1496 21 28
Kiểu mẫu 2815 HST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S3L3
ccm 1496
kW 21
HP 28
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3215 Gear Lọc nhiên liệu Mitsubishi S3L3 1496 24 32 01/06 → 12/08
3215 HST Lọc nhiên liệu Mitsubishi S3L3 1496 24 32 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 3215 Gear
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S3L3
ccm 1496
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 3215 HST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S3L3
ccm 1496
kW 24
HP 32
Năm sản xuất 01/06 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WR 9725 Lọc nhiên liệu Cummins 3.3 - 74 100 01/12 →
WR 9735
Lọc nhiên liệu AGCO Power 49 CTA 4920 101 137 01/12 →
WR 9740 Lọc nhiên liệu AGCO Power 49 CTA 4920 101 137 01/12 →
WR 9760 Lọc nhiên liệu AGCO Power 49 CTA 4920 138 188 01/12 →
WR 9770
Lọc nhiên liệu AGCO Power 66 CTA 6600 162 220 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9725
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins 3.3
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9735
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power 49 CTA
ccm 4920
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9740
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power 49 CTA
ccm 4920
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9760
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power 49 CTA
ccm 4920
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9770
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power 66 CTA
ccm 6600
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2730 HST-R (RC01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-DVA Tier 3A 1116 18 25 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 2730 HST-R (RC01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-DVA Tier 3A
ccm 1116
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4525 (RS01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-DVA Tier 3A 1116 18 25 01/11 → 12/12
Kiểu mẫu 4525 (RS01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-DVA Tier 3A
ccm 1116
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/11 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4630 ISM / ARM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XVA Tier 3 1115 17 23 01/12 →
Kiểu mẫu 4630 ISM / ARM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XVA Tier 3
ccm 1115
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
27 V-4 Lọc nhiên liệu Shibaura S773LC 1131 13 18 01/14 →
Kiểu mẫu 27 V-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Shibaura S773LC
ccm 1131
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3000 Lọc nhiên liệu Mitsubishi S3L3-Z311R 1500 22 30 01/07 → 12/12
3000 HST Lọc nhiên liệu Mitsubishi S3L3-Z311RH 1500 22 30 01/07 → 12/12
3500 Lọc nhiên liệu Mitsubishi 1500 26 35 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 3000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S3L3-Z311R
ccm 1500
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 3000 HST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi S3L3-Z311RH
ccm 1500
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 3500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi
ccm 1500
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/07 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1403 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENSR2 - - -
1403 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-ENSR - - -
1503 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENSR2 - - -
1503 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-ENSR - - -
1903, 2203 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENSR2 - - -
Kiểu mẫu 1403
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENSR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1403
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-ENSR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1503
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENSR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1503
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-ENSR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1903, 2203
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENSR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1001 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 Stage V 1116 19 26 01/18 →
1200 RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE72 - 10 14 01/89 → 12/93
1302 RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-NSR - 10 14 01/95 → 12/97
1402 RDV Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR2 - 12 16 01/95 → 12/98
1500 RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV-76 1115 18 24 01/08 → 12/12
1501 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XNSV 1116 17 23 01/07 → 12/18
1502 RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-NSR - - -
1503 RD (AC00303->) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-ENSR - 13 18
1702 RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR - 14 19 01/95 → 12/99
1703 RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-S 1115 18 24 01/09 →
1902 / RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR - 14 19 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 1001
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76 Stage V
ccm 1116
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1200 RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE72
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/89 → 12/93
Kiểu mẫu 1302 RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-NSR
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/95 → 12/97
Kiểu mẫu 1402 RDV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR2
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/95 → 12/98
Kiểu mẫu 1500 RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV-76
ccm 1115
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu 1501
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XNSV
ccm 1116
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/07 → 12/18
Kiểu mẫu 1502 RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-NSR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1503 RD (AC00303->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-ENSR
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1702 RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 1703 RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-S
ccm 1115
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 1902 / RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/95 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2202 RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA74 - 12 16 01/99 → 12/01
2203 / RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74 1006 18 23 01/01 → 12/05
2404 / RD Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 1115 18 24 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu 2202 RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA74
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu 2203 / RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74
ccm 1006
kW 18
HP 23
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu 2404 / RD
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm 1115
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1200 / 2002 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR(2) - - -
1501 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR(2) - - -
750 / 1002 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR(2) - - -
850 / 1001 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR(3) - - -
RK 15(D) (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NS - - -
TD 15 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR(3) 1006 14 19 01/08 → 12/13
TD 15 (Allraddumper)
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENSR(3) 1006 14 19 01/02 → 12/08
TD 15 3S (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 - - - 01/08 → 12/13
TD 18 (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR(3) - - -
TD 18 / S (Allraddumper) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XNSV 1116 17 23 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 1200 / 2002 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR(2)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1501 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR(2)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750 / 1002 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR(2)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 / 1001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR(3)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RK 15(D) (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TD 15 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR(3)
ccm 1006
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu TD 15 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENSR(3)
ccm 1006
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu TD 15 3S (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu TD 18 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR(3)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TD 18 / S (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XNSV
ccm 1116
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/08 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 S Lọc nhiên liệu Yanmar Yanmar 3TNVTier 4 Final 77 18 25 01/19 →
Kiểu mẫu 25 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar Yanmar 3TNVTier 4 Final
ccm 77
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 16 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENYBC - - - 01/07 →
Kiểu mẫu E 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENYBC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SWE 25 UF Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV80-SPSU - 15 20 01/20 →
Kiểu mẫu SWE 25 UF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV80-SPSU
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 15 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L-UTB - - -
TB 16 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN68-TB1 - - -
TB 16 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-NTB - - - 01/07 →
TB 16 (ab 11610001) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-STB Tier 4 2200 10 14
TB 16 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-STB Tier 4 2200 10 14
TB 23R
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XTB 3300 14 19
TB 25 Lọc nhiên liệu Yanmar 3T84HLE-TBS - - -
TB 36 Lọc nhiên liệu Yanmar 3T84HTLE-TB - - -
Kiểu mẫu TB 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L-UTB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN68-TB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-NTB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu TB 16 (ab 11610001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-STB Tier 4
ccm 2200
kW 10
HP 14
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-STB Tier 4
ccm 2200
kW 10
HP 14
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 23R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XTB
ccm 3300
kW 14
HP 19
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3T84HLE-TBS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3T84HTLE-TB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 007 Lọc nhiên liệu Yanmar 2TN66L-UTBA; 2TNE68-ETB - - -
TB 014 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-NTB, -TB1, -ETB1 - - -
TB 015 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L-UTBZ - - -
TB 016 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-NTB, -TB1, -ETB1 - - -
TB 016 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-STB - 10 14
TB 020 Lọc nhiên liệu D1105B - - -
Kiểu mẫu TB 007
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TN66L-UTBA; 2TNE68-ETB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 014
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-NTB, -TB1, -ETB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 015
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L-UTBZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 016
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-NTB, -TB1, -ETB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 016
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-STB
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D1105B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 108 Lọc nhiên liệu Yanmar 2TNV70 / 2TNE68-ETBA - 7 10
TB 125 (12510009 - 12514525)
Lọc nhiên liệu - - -
TB 125
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV82-QTB1 - 17 23
TB 125 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82A-ETB; -TB - - -
Kiểu mẫu TB 108
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TNV70 / 2TNE68-ETBA
ccm -
kW 7
HP 10
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 125 (12510009 - 12514525)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82-QTB1
ccm -
kW 17
HP 23
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 125
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82A-ETB; -TB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 216 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV74 Tier 4 - 11 15
TB 216 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 - - -
TB 219 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-NTB - - -
Kiểu mẫu TB 216
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV74 Tier 4
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 216
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 219
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-NTB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 20R Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XTB - 14 18
TB 23R Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-XTB - 14 18
TB 25FR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE78A-TBY - - -
TB 28FR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82A-ETBZ - - -
Kiểu mẫu TB 20R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XTB
ccm -
kW 14
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 23R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-XTB
ccm -
kW 14
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 25FR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE78A-TBY
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 28FR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82A-ETBZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC15 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-NPR Tier 4 - - - 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu TC15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-NPR Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mach 201 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 Tier 3A - 15 21
Mach 202 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 Tier 3A - 16 22 01/06 →
Mach 203 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-KWA Tier 3A - 16 22 01/11 →
Kiểu mẫu Mach 201
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76 Tier 3A
ccm -
kW 15
HP 21
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Mach 202
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76 Tier 3A
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu Mach 203
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-KWA Tier 3A
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T194 (Sub Compact Tractor) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV74F 993 14 19 01/17 → 12/19
Kiểu mẫu T194 (Sub Compact Tractor)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV74F
ccm 993
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/17 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T264 (Compact Utility tractor) Lọc nhiên liệu Kukje A1100N2 1200 18 24 01/19 →
Kiểu mẫu T264 (Compact Utility tractor)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kukje A1100N2
ccm 1200
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2730 HST-R (RC01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-DVA - 20 27 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 2730 HST-R (RC01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-DVA
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4525 ISM (RS01) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-KVA Tier 3 1115 18 25 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 4525 ISM (RS01)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-KVA Tier 3
ccm 1115
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/10 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4525 (RS00)
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76A-XVA 1115 18 25 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu 4525 (RS00)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76A-XVA
ccm 1115
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/07 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4630 ARM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NAM Tier3 1115 17 22 01/12 →
4630 ISM (RS02) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NAM Tier3 1115 17 22 01/12 →
Kiểu mẫu 4630 ARM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NAM Tier3
ccm 1115
kW 17
HP 22
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 4630 ISM (RS02)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NAM Tier3
ccm 1115
kW 17
HP 22
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EC 15 C
Lọc nhiên liệu Mitsubishi 3TNV76-WVE - - -
EC 15 C Lọc nhiên liệu Volvo D1.1 DCAE4 - 12 16
EC 17 C Lọc nhiên liệu D1.1DCAE4 1116 12 16
EC 17 C Lọc nhiên liệu 3TNV76-WVE - - -
EC 18 C Lọc nhiên liệu 3TNV76-WVE - - -
EC 18 C Lọc nhiên liệu D1.1DCAE4 1116 12 16
EC 20 C
Lọc nhiên liệu Mitsubishi 3TNV76-WVE - - -
ECR 28 Lọc nhiên liệu D1.2A, S/N - 11410 - - -
Kiểu mẫu EC 15 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi 3TNV76-WVE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 15 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D1.1 DCAE4
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 17 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D1.1DCAE4
ccm 1116
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 17 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNV76-WVE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 18 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNV76-WVE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 18 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D1.1DCAE4
ccm 1116
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 20 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi 3TNV76-WVE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ECR 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D1.2A, S/N - 11410
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD 18 / S Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 XNSV 1116 17 23
Kiểu mẫu TD 18 / S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76 XNSV
ccm 1116
kW 17
HP 23
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ET 16 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 - 13 18 01/17 → 12/19
Kiểu mẫu ET 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/17 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1200/2002 (AB000344F / AC000345S) Lọc nhiên liệu - - - 11/09 →
750/1002 (1000237315) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-NSR - - - 11/09 →
Kiểu mẫu 1200/2002 (AB000344F / AC000345S)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 750/1002 (1000237315)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-NSR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L - 11 15 01/88 → 12/98
12-3 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN66L - 7 10 01/01 → 12/03
14 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L - 12 16 01/94 → 12/97
15 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68 - 12 16 01/97 → 12/01
15 EX Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-ENBAC 784 10 14 01/03 → 12/07
15-3 / CR / PR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-ENBACB 784 10 14 01/04 →
17 Lọc nhiên liệu 3TNA72L - - -
17-2 Lọc nhiên liệu 3TNA72L - 12 16
17-2 B / EX Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68 - 10 14 01/94 → 12/99
17-2B Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L - - -
17-3 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68 - 10 14 01/04 →
18 EX Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-ENBAC 784 10 14 01/03 → 12/07
18-3 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68 - - -
19 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68L-UBC - 10 12
19-2 CR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68 - - -
22 Lọc nhiên liệu 3TN75L - - -
22 Lọc nhiên liệu 3TN78E - - -
22-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN75L - 13 18 01/92 → 12/98
22-2A Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE78A - 13 18
25 V Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE78A-B1A - 14 19 01/98 → 12/06
25 VCR/VPR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE78A-B1A - 14 19 01/98 → 12/06
27-2B Lọc nhiên liệu 3TNE82A - - -
30 V Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82A 1330 18 25 01/98 → 12/04
30 V CR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68 - 18 24
8 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN66L-EUB - 7 10
YB 22 Lọc nhiên liệu Yanmar - - -
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 12-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN66L
ccm -
kW 7
HP 10
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/94 → 12/97
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 15 EX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-ENBAC
ccm 784
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 15-3 / CR / PR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-ENBACB
ccm 784
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 17-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 17-2 B / EX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/94 → 12/99
Kiểu mẫu 17-2B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 17-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 18 EX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-ENBAC
ccm 784
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 18-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 19
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68L-UBC
ccm -
kW 10
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 19-2 CR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN75L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN78E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 22-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN75L
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/92 → 12/98
Kiểu mẫu 22-2A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE78A
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE78A-B1A
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/98 → 12/06
Kiểu mẫu 25 VCR/VPR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE78A-B1A
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/98 → 12/06
Kiểu mẫu 27-2B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNE82A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30 V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82A
ccm 1330
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/98 → 12/04
Kiểu mẫu 30 V CR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN66L-EUB
ccm -
kW 7
HP 10
Năm sản xuất
Kiểu mẫu YB 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 R Thủy lực Yanmar 2TNE68 - - - → 01/05
12 W Lọc nhiên liệu - - -
20 R Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNA72L - 12 16 01/94 → 09/01
Kiểu mẫu 12 R
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 2TNE68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 01/05
Kiểu mẫu 12 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/94 → 09/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
21 Lọc nhiên liệu 3TNE78A - - -
28 Lọc nhiên liệu 3TNE82A - - -
Kiểu mẫu 21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNE78A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNE82A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GK 160 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70PUKNE 853 12 16 01/12 →
Kiểu mẫu GK 160
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70PUKNE
ccm 853
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LD 16 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-UMF - - -
LD 18 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE68-UMF - - -
Kiểu mẫu LD 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-UMF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LD 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE68-UMF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RD 122 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TE67LDUN 761 13 18
Kiểu mẫu RD 122
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TE67LDUN
ccm 761
kW 13
HP 18
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SV 05 Lọc nhiên liệu Yanmar 2TE67L 510 7 10 01/04 → 12/09
SV 08-1 Lọc nhiên liệu Yanmar 2TE67-LBV - - -
SV 15 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 854 12 16 01/06 → 12/15
SV 17 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-VBVA 850 9 12 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu SV 05
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TE67L
ccm 510
kW 7
HP 10
Năm sản xuất 01/04 → 12/09
Kiểu mẫu SV 08-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TE67-LBV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SV 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm 854
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu SV 17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-VBVA
ccm 850
kW 9
HP 12
Năm sản xuất 01/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V1-1 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN66L-UKB - - -
Kiểu mẫu V1-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN66L-UKB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10-2A Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 850 16 22 01/07 →
12-2A Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 - 9 12 → 01/19
15 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70-WBVA1 - 9 12 01/06 → 12/08
15 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TN68L - 9 12 12/01 → 12/01
15-2 / 15-2A Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 854 9 12 01/06 → 12/15
17 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 850 10 14 01/15 → 12/20
17-U Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV70 - 10 14 01/15 →
20 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 1115 14 19 01/07 →
20-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE74-ENBV - - - 01/04 →
20-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 1115 14 19 01/04 →
20-3 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-PBV 1115 14 19 01/06 → 12/15
20-3 (C001017) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA 1115 14 19 01/06 →
20-4 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA 1115 14 19 01/07 → 12/15
20-4 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA 1115 15 20 01/07 → 12/15
25 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76NBVA 1115 15 20 01/05 →
25 CR (C001018) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76 - 15 20 01/06 →
25 CR-3 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA 1115 29 39 01/06 →
25 PR4 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE88 1115 15 20 01/15 → 12/17
25-3 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA - - - 01/10 →
25-3 (CG1A) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA 1115 15 20 01/05 → 12/15
25-3 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76N 1115 15 20 01/06 →
25-4
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA 1115 15 20 01/05 → 07/17
25-6 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA1 1115 15 20 01/17 →
25-6 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA1 1115 15 20 09/14 →
25-6 CR Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76N - - - 01/17 →
25-6L Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA1 1115 15 20 09/14 →
26 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-N - 17 23 01/17 →
26-6 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76N-BVA1 1115 15 21 06/17 →
26-6 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA1 1115 15 21 08/18 →
27-6 (YCEVIO27) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA1 1115 15 21 07/19 →
27-6 (YCEVIO27) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA1 1115 15 21 07/19 →
27-6 (YMRVIO27) Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV76-NBVA1 1115 15 21 07/19 →
30 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE88L - - -
30 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82A-BV 1300 18 25 04/97 → 03/98
30 Lọc nhiên liệu 3TNV82A - 18 24 01/03 → 12/11
30-1 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82-BVA 1300 18 25 02/98 → 10/01
30-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82A-EBVB 1330 18 24 11/03 → 06/04
30-2
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82A-EBVC 1330 18 24 11/03 → 06/04
35
Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV82A 1330 18 24 01/03 → 12/11
35 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82 - - -
35-2 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNE82A-EBVC 1330 18 24 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 10-2A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm 850
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 12-2A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất → 01/19
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70-WBVA1
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TN68L
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất 12/01 → 12/01
Kiểu mẫu 15-2 / 15-2A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm 854
kW 9
HP 12
Năm sản xuất 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu 17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm 850
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu 17-U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV70
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm 1115
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 20-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74-ENBV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 20-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm 1115
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 20-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-PBV
ccm 1115
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu 20-3 (C001017)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA
ccm 1115
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 20-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA
ccm 1115
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 20-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76NBVA
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 25 CR (C001018)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 25 CR-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA
ccm 1115
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 25 PR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE88
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 25-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 25-3 (CG1A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/05 → 12/15
Kiểu mẫu 25-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76N
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 25-4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/05 → 07/17
Kiểu mẫu 25-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA1
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 25-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA1
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 25-6 CR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 25-6L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA1
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 09/14 →
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-N
ccm -
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 26-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76N-BVA1
ccm 1115
kW 15
HP 21
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu 26-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA1
ccm 1115
kW 15
HP 21
Năm sản xuất 08/18 →
Kiểu mẫu 27-6 (YCEVIO27)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA1
ccm 1115
kW 15
HP 21
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 27-6 (YCEVIO27)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA1
ccm 1115
kW 15
HP 21
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 27-6 (YMRVIO27)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV76-NBVA1
ccm 1115
kW 15
HP 21
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE88L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82A-BV
ccm 1300
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 04/97 → 03/98
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNV82A
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 30-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82-BVA
ccm 1300
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 02/98 → 10/01
Kiểu mẫu 30-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82A-EBVB
ccm 1330
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 11/03 → 06/04
Kiểu mẫu 30-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82A-EBVC
ccm 1330
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 11/03 → 06/04
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A
ccm 1330
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNE82A-EBVC
ccm 1330
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/03 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10-2 Lọc nhiên liệu - - -
1200 S Lọc nhiên liệu 2TR2 - - -
1200 W Lọc nhiên liệu - - -
121, 121 W Lọc nhiên liệu 3TNA72L - - -
151 Lọc nhiên liệu 3TNA72L - - -
1600 Lọc nhiên liệu - - -
20 Lọc nhiên liệu 3T72L/3T75H - - -
201 Lọc nhiên liệu 3T75H - - -
221 Lọc nhiên liệu - - -
251 W Lọc nhiên liệu 3T84H - - -
281 X Lọc nhiên liệu 3TN84L - - -
30 Lọc nhiên liệu 3T84H - - -
301 Lọc nhiên liệu 3T84H - - -
35 Lọc nhiên liệu 3T75H/3T84H - - -
35 DX Lọc nhiên liệu - - -
351 Lọc nhiên liệu 3TN84TL - - -
40 Lọc nhiên liệu 3T90T - - -
45 Lọc nhiên liệu - - -
451 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 10-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 2TR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 121, 121 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 151
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T72L/3T75H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 201
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T75H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 221
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 251 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 281 X
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN84L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 301
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T75H/3T84H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 DX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 351
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN84TL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T90T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 451
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 DW Lọc nhiên liệu 3TN75L - - -
25 R Lọc nhiên liệu 3TN75L - - -
30 DW Lọc nhiên liệu 3T84HL - - -
35 WA Lọc nhiên liệu 3T84HTL - - -
Kiểu mẫu 20 DW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN75L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3TN75L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30 DW
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84HL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 WA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3T84HTL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
YM 155 D Lọc nhiên liệu Yanmar 2TR13A 699 11 15
YM 186 Lọc nhiên liệu Yanmar 3T72HA - 13 18
YM 336 Lọc nhiên liệu Yanmar 3T84AN 1980 20 27
Kiểu mẫu YM 155 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 2TR13A
ccm 699
kW 11
HP 15
Năm sản xuất
Kiểu mẫu YM 186
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3T72HA
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu YM 336
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3T84AN
ccm 1980
kW 20
HP 27
Năm sản xuất

  • 700736628

  • 6636518
  • 6636614

  • S19100-66001-2A
  • 72276230

  • 372-7352

  • 4454529
  • WA4454529
  • 4313065
  • 30106121130
  • YD00009610
  • 425441

  • 5864052180
  • 8970713480
  • 5864007760

  • 02/971616

  • 7018111

  • M801101
  • CH10479
  • 4454529
  • AT256025
  • MIU804763

  • 229715

  • KT16271-4356-0
  • YM119810-55650
  • 119-8105-5650
  • YM124550-55700

  • 16271-43560
  • 16271-43562

  • VV12455055700
  • 51457149

  • TY12455055700

  • 11713230

  • 1000000990

  • 119810-55650
  • YM11981055650
  • 1W3607-20060
  • 10599155710
  • 129053-55670
  • 124550-55700
  • 2455055700

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33263

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.