Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33304

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

Mã GTIN: 765809333048

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 69 mm
B 18 mm
H 154 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
521 E - Tier III Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 521 E - Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580 ST - Tier III
Lọc nhiên liệu - - -
580 ST - Tier III ((non-regulated)) Lọc nhiên liệu - - - 07/12 →
580 Super M
Lọc nhiên liệu Case 4T-390 - 66 90 03/02 →
580 Super M+ (2)
Lọc nhiên liệu - - -
580 Super R + (3)
Lọc nhiên liệu Iveco F4GE (4,5 l) - 72 98 01/08 →
590 SN - Tier III ((non-regulated)) Lọc nhiên liệu - - -
590 ST - Tier III
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 580 ST - Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 ST - Tier III ((non-regulated))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 580 Super M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case 4T-390
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/02 →
Kiểu mẫu 580 Super M+ (2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 Super R + (3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4GE (4,5 l)
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 590 SN - Tier III ((non-regulated))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590 ST - Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
121F - Compact Wheel Loader (STD, ZB - Tier 4)
Lọc nhiên liệu - - - 06/14 →
21F - Compact Wheel Loader (STD, TC - Tier 4)
Lọc nhiên liệu - - - 06/14 →
221 F- Compact Wheel Loader (HS, ZB - Tier 4)
Lọc nhiên liệu - - - 06/14 →
321F - Compact Wheel Loader (ZB - Tier 4)
Lọc nhiên liệu - - - 06/14 →
Kiểu mẫu 121F - Compact Wheel Loader (STD, ZB - Tier 4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 21F - Compact Wheel Loader (STD, TC - Tier 4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 221 F- Compact Wheel Loader (HS, ZB - Tier 4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 321F - Compact Wheel Loader (ZB - Tier 4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580N (Tier 3 NRC)
Lọc nhiên liệu - - - 03/12 →
Kiểu mẫu 580N (Tier 3 NRC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580SN (Tier 3 NRC)
Lọc nhiên liệu - - - 03/12 →
590SN (Tíer 3 NRC)
Lọc nhiên liệu - - - 03/12 →
Kiểu mẫu 580SN (Tier 3 NRC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu 590SN (Tíer 3 NRC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580ST (Tier 4A)
Lọc nhiên liệu - - - 04/12 →
590ST (Tier 4A)
Lọc nhiên liệu - - - 04/12 →
695ST (Tier 4A)
Lọc nhiên liệu - - - 04/12 →
Kiểu mẫu 580ST (Tier 4A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 590ST (Tier 4A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →
Kiểu mẫu 695ST (Tier 4A)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W50C Lọc nhiên liệu FPT F5H Tier4B-4 3400 43 58 06/14 →
W60C Lọc nhiên liệu FPT F5H Tier4B-4 3400 48 64 06/14 → 08/16
W70C Lọc nhiên liệu FPT F5H Tier4B-4 3400 55 75 06/14 →
W80C Lọc nhiên liệu FPT F5H Tier4B-4 3400 55 75 06/14 →
Kiểu mẫu W50C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5H Tier4B-4
ccm 3400
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu W60C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5H Tier4B-4
ccm 3400
kW 48
HP 64
Năm sản xuất 06/14 → 08/16
Kiểu mẫu W70C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5H Tier4B-4
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu W80C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5H Tier4B-4
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580 Super N
Lọc nhiên liệu CASE 445 TA/E3 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 580 Super N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CASE 445 TA/E3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 100 GXDTC Lọc nhiên liệu Kubota V3800-CR-TIE4 3769 78 106 01/12 → 12/16
M 108 SDTC Lọc nhiên liệu Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/07 → 12/14
M 108 SDTC Lọc nhiên liệu Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1 3769 81 108 01/07 →
M 128 / X / XDT-C Lọc nhiên liệu Kubota V6108-TI-CRS 6124 94 128 01/08 → 12/10
M 130 XDTC Lọc nhiên liệu Kubota V6108-TIE3-GQ 6124 103 140 01/10 →
M 7040 DT / DTH Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-TE3-1-Q 3331 - -
M 7040 DTHC Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-TE3-1-Q 3331 - -
M 7040 DTHNB / DTHNBC Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-TE3-1 3331 - -
Kiểu mẫu M 100 GXDTC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu M 108 SDTC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu M 108 SDTC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-DI-CR-TIE3-S1
ccm 3769
kW 81
HP 108
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 128 / X / XDT-C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V6108-TI-CRS
ccm 6124
kW 94
HP 128
Năm sản xuất 01/08 → 12/10
Kiểu mẫu M 130 XDTC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V6108-TIE3-GQ
ccm 6124
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu M 7040 DT / DTH
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-1-Q
ccm 3331
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 7040 DTHC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-1-Q
ccm 3331
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 7040 DTHNB / DTHNBC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-1
ccm 3331
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 6040 / HDNB / DTH / DTHC / DTHNB Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS 3331 49 66 01/09 → 12/14
M 6040 DTN / Narrow Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS 3331 49 65 01/08 →
M 7040 /DTH/SUD/DTHQ/SUHD/DTH-C/DTHNBC Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS 3331 55 74 01/09 → 12/14
M 7040 Narrow DTN / DTNQ Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS 3331 55 74 01/13 →
M 8540 DTH/DTHC/DTHNBC/DTHQ/DTQ/DTNQ/HDNBPC/HDNBC Lọc nhiên liệu Kubota V3800-DI-TE3-ZA7 3769 65 89 01/09 → 12/14
M 8540 Narrow Lọc nhiên liệu Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS 3769 65 89 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 6040 / HDNB / DTH / DTHC / DTHNB
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 6040 DTN / Narrow
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3331
kW 49
HP 65
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu M 7040 /DTH/SUD/DTHQ/SUHD/DTH-C/DTHNBC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 7040 Narrow DTN / DTNQ
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu M 8540 DTH/DTHC/DTHNBC/DTHQ/DTQ/DTNQ/HDNBPC/HDNBC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-ZA7
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 8540 Narrow
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3769
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 6060 DTH / DTHC Lọc nhiên liệu Kubota V3307-CR-TE4 3331 49 66 01/13 → 12/16
M 6060 HD / HDC Lọc nhiên liệu Kubota V3300- DIE2 3331 49 66 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu M 6060 DTH / DTHC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu M 6060 HD / HDC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3300- DIE2
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/13 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 100 GX Lọc nhiên liệu Kubota V3800-TI-CRS 3769 75 100 01/12 →
M 110 GX I + II / GX DTC Lọc nhiên liệu Kubota V3800-CR-TIE4 3769 85 116 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu M 100 GX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-TI-CRS
ccm 3769
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu M 110 GX I + II / GX DTC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 Biodiesel Version
Lọc nhiên liệu 7480 140 190 11/06 →
TM120
Lọc nhiên liệu 7480 91 124 06/02 → 12/07
TM130
Lọc nhiên liệu 7480 96 131 06/02 → 12/07
TM135 (Brasil) Lọc nhiên liệu - - - 07/01 → 01/08
TM140
Lọc nhiên liệu 7480 106 144 06/02 → 12/07
TM155
Lọc nhiên liệu NH 675-TA/HA 7480 114 155 06/02 → 12/07
TM175
Lọc nhiên liệu 7480 130 177 06/02 → 03/07
TM190, 190DT
Lọc nhiên liệu 7480 142 194 06/06 → 03/07
Kiểu mẫu 190 Biodiesel Version
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu TM120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM135 (Brasil)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/01 → 01/08
Kiểu mẫu TM140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM155
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NH 675-TA/HA
ccm 7480
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM175
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 06/02 → 03/07
Kiểu mẫu TM190, 190DT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7480
kW 142
HP 194
Năm sản xuất 06/06 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 110 Tier III Lọc nhiên liệu - - - 02/07 →
B 95 BTC Tier III Lọc nhiên liệu - - - 01/08 →
B 95 BTC Tier III
Lọc nhiên liệu - - - 11/10 →
Kiểu mẫu B 110 Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu B 95 BTC Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu B 95 BTC Tier III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 80 C Lọc nhiên liệu FPT F5HFL463A*F004 Tier 4i 3400 52 70 01/15 →
Kiểu mẫu W 80 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5HFL463A*F004 Tier 4i
ccm 3400
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/15 →

  • 87803445
  • 87803443

  • 87803445
  • 87803444

  • W27TS-01926

  • 87803443
  • 87803445
  • 87803444

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33304

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.