Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33327

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc tách nước/nhiên liệu WIX HD có vật liệu xenluloza tăng cường hoặc tổng hợp hoàn toàn, mang lại khả năng giữ chất gây ô nhiễm tuyệt vời cho nhiên liệu siêu sạch và loại bỏ nước. Một số mẫu có cổng xả nước với nút vặn ren hoặc van xả thông minh có bản quyền giúp xả nước hiệu quả khi cần thiết.

  • A = 93 mm; B = 71 mm; C = 62 mm; G = M14x1.5; H = 187 mm

Mã GTIN: 765809333277

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 93 mm
B 71 mm
C 62 mm
G M14x1.5 mm
H 187 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8061.25
Lọc nhiên liệu - - - 06/83 →
Kiểu mẫu 8061.25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/83 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60.36
Lọc nhiên liệu Fiat 8210.42 - 265 361 12/88 →
64.26
Lọc nhiên liệu Fiat-8210.02 13798 191 260 12/88 →
64.30
Lọc nhiên liệu Fiat-8210.22 13798 224 304 12/88 →
64.36
Lọc nhiên liệu Fiat-8210.42 13798 265 360 12/88 → 12/92
66.30
Lọc nhiên liệu Fiat-8210.22 13798 224 304 12/88 →
66.36 T
Lọc nhiên liệu Fiat-8210.42 13798 265 360 12/88 → 12/92
Kiểu mẫu 60.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8210.42
ccm -
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu 64.26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8210.02
ccm 13798
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu 64.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8210.22
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8210.42
ccm 13798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/88 → 12/92
Kiểu mẫu 66.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8210.22
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 12/88 →
Kiểu mẫu 66.36 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8210.42
ccm 13798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/88 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BM 318
Lọc nhiên liệu Fiat 8281 - 287 392
Kiểu mẫu BM 318
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat 8281
ccm -
kW 287
HP 392
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
42.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
44.34
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 254 345 01/96 →
44.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
44.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.34
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 254 345 01/96 →
64.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
64.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
64.47
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 346 470 01/96 →
64.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
66.34
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 254 345 01/96 →
66.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
66.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
66.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
66.47
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 346 470 01/96 →
66.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
84.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
84.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
84.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
84.47
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 346 470 01/96 →
84.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
86.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
86.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
86.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
Kiểu mẫu 42.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 42.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
42.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
42.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
44.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
44.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
44.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
64.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
64.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
66.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
66.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
66.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
66.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
84.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
84.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
84.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
84.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
86.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
86.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
86.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
88.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
88.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8010
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 10 10300 335 455 03/03 → 10/08
9010 Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 13 12900 390 530 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 8010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 10
ccm 10300
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 03/03 → 10/08
Kiểu mẫu 9010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 13
ccm 12900
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/07 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8010
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 10 10300 335 455 09/06 → 11/09
Axial Flow 8120
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 3 10300 345 469 01/08 → 12/11
Axial Flow 9010
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 13 12900 390 530 09/07 → 09/08
Axial Flow 9120
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 12900 390 530 09/08 → 03/12
Kiểu mẫu 8010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 10
ccm 10300
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 09/06 → 11/09
Kiểu mẫu Axial Flow 8120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 3
ccm 10300
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 9010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 13
ccm 12900
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/07 → 09/08
Kiểu mẫu Axial Flow 9120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12900
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/08 → 03/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5220 E (551510001-999)
Lọc nhiên liệu AGCO Power - 150 204 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 5220 E (551510001-999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power
ccm -
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/06 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6250 E (565510001-999)
Lọc nhiên liệu IVECO NEV 6728 179 243 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 6250 E (565510001-999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO NEV
ccm 6728
kW 179
HP 243
Năm sản xuất 01/06 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110
Lọc nhiên liệu Iveco 8065T - 81 110 01/97 →
130
Lọc nhiên liệu Iveco 8065T - 96 131 01/97 →
90
Lọc nhiên liệu Iveco 8045T - 66 90 01/97 →
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8065T
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8065T
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8045T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2120 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2120 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2120 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
2121 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2121 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2121 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
2122 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2122 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2122 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
2222 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681D) 5880 154 210 09/03 →
2222 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
2222 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3127 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681A) 5880 176 239 09/03 →
3127 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3128 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
3128 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3129 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
3129 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
3130 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681B) 5880 176 239 09/03 →
3130 N
Lọc nhiên liệu Tector 6 (F4AE0681A) 5880 202 275 09/03 →
Kiểu mẫu 2120 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2120 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2120 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2121 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2121 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2121 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2122 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2122 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2122 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2222 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681D)
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2222 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 2222 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3127 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3127 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3128 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3128 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3129 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3129 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3130 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681B)
ccm 5880
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 3130 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 (F4AE0681A)
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 117
Lọc nhiên liệu Tector F4A - Euro3 5900 154 209 05/02 →
GX 127
Lọc nhiên liệu Tector F4A - Euro4 5900 160 218 03/06 →
GX 127 L
Lọc nhiên liệu Tector F4A - Euro4 5900 160 218 03/06 →
Kiểu mẫu GX 117
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector F4A - Euro3
ccm 5900
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu GX 127
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector F4A - Euro4
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu GX 127 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector F4A - Euro4
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 03/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mago 2
Lọc nhiên liệu Iveco Tector 6 Euro 3 5880 154 210 01/03 →
Kiểu mẫu Mago 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Tector 6 Euro 3
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 E 10 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8040.25B.4200 3908 75 102 01/91 → 04/01
60 E 12 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8040.25X.4000TC 3908 85 116 01/91 → 04/01
60 E 13 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 95 130 09/00 → 09/03
60 E 14 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8040.45.4000TCA 3908 100 136 01/91 → 04/01
60 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 110 150 09/00 → 09/03
65 E 10 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8040.25B.4200 3908 75 102 01/91 → 04/01
65 E 12 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8040.25X.4000TC 3908 85 116 01/91 → 04/01
65 E 13 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 95 130 09/00 → 09/03
65 E 14 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8040.45.4000TCA 3908 100 136 01/91 → 04/01
65 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 110 149 09/00 → 09/03
75 E 12 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8040.25X.4000TC 3908 85 116 01/91 → 04/01
75 E 13 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 95 130 09/00 → 09/03
75 E 14 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8040.45.4000 3908 100 136 01/91 → 04/01
75 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25R.4200 5861 105 143 01/91 → 04/01
75 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 110 149 09/00 → 09/03
75 E 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
75 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
80 E 14 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8040.45.4000 3908 100 136 01/96 → 04/01
80 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25R.4200 5861 105 143 01/91 → 04/01
80 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25V.4000 5861 130 177 01/91 → 04/01
80 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 134 183 09/00 → 04/01
80 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45.4100 5861 152 207 01/91 → 04/01
80 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
80 E/EL 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 110 150 09/00 → 09/03
80 E/EL 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
90 E 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
90 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
90 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
95 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Fiat-8060.25. 5861 105 143 01/91 → 04/01
95 E 18 (EuroCargo FF)
Lọc nhiên liệu 8060.25 5861 130 177 01/91 → 09/03
95 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Fiat-8060.45. 5861 152 207 01/91 → 04/01
100 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25R.4200 5861 105 143 01/91 → 04/01
100 E 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
100 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25V.4000 5861 130 177 01/91 → 04/01
100 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
100 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45.4100 5861 152 207 01/91 → 04/01
100 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
120 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25R.4280 5861 105 143 12/91 → 04/01
120 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25V.4080 5861 130 177 09/91 → 04/01
120 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
120 E 23 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45.6090 5861 167 227 02/92 → 04/01
120 E 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
120 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
120 EL 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 3920 125 170 09/00 → 09/03
120 EL 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 154 210 09/00 → 09/03
130 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25R.4280 5861 105 143 02/92 → 04/01
130 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25V.4080TC 5861 130 177 11/91 → 04/01
130 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
130 E 23 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45.6090 5861 167 227 04/92 → 04/01
130 E 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
130 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
135 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25 V (TC) 5861 130 177 01/94 → 04/01
135 E 23 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45 S (TCA) 5861 167 227 01/94 → 04/01
140 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 134 183 09/00 → 09/03
140 E 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
150 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25R.4280 5861 105 143 12/91 → 04/01
150 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25V.4080TC 5861 130 177 09/91 → 04/01
150 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 134 183 09/01 → 09/03
150 E 23 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45.6090 5861 167 227 02/92 → 04/01
150 E 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
150 E 27 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417TCA 7685 196 267 09/91 → 04/01
150 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
170 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25 V (TC) 5816 130 177 01/94 → 05/01
170 E 23 (Euro Cargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45 S (TCA) 5816 167 227 01/94 → 05/01
180 E 18 (Euro/SuperCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.25 5861 130 177 01/98 → 05/01
180 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45.4100TCA 5861 152 207 04/92 → 04/01
180 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 154 210 08/01 → 09/03
180 E 23 (Euro/SuperCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45S 5861 167 227 01/98 → 05/01
180 E 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 176 240 09/00 → 09/03
180 E 27 (Euro/SuperCargo)
Lọc nhiên liệu 8360.45 7685 196 267 01/98 → 05/01
180 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
260 E 23 T (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45S 5861 167 227 12/91 → 05/01
260 E 27 T (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417 TCA 7685 196 267 09/91 → 12/00
280 E 23 T (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45S.6700 5861 167 227 12/91 → 05/01
320 E 27 T (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417 TCA 7685 196 267 10/91 → 04/01
320 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 5880 202 275 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 60 E 10 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.25B.4200
ccm 3908
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 60 E 12 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.25X.4000TC
ccm 3908
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 60 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 60 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.45.4000TCA
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 60 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 65 E 10 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.25B.4200
ccm 3908
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 65 E 12 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.25X.4000TC
ccm 3908
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 65 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 65 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.45.4000TCA
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 65 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 149
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 12 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.25X.4000TC
ccm 3908
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 75 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.45.4000
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 75 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25R.4200
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 75 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 149
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 75 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 80 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8040.45.4000
ccm 3908
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/96 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25R.4200
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25V.4000
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45.4100
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 80 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 80 E/EL 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 80 E/EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 90 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 90 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 90 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 95 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8060.25.
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 95 E 18 (EuroCargo FF)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/91 → 09/03
Kiểu mẫu 95 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat-8060.45.
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25R.4200
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25V.4000
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 100 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45.4100
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/91 → 04/01
Kiểu mẫu 100 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25R.4280
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 12/91 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25V.4080
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 120 EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 130 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25R.4280
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25V.4080TC
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 11/91 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 130 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 04/92 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 130 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 135 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25 V (TC)
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/94 → 04/01
Kiểu mẫu 135 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45 S (TCA)
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/94 → 04/01
Kiểu mẫu 140 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 140 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 150 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25R.4280
ccm 5861
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 12/91 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25V.4080TC
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 134
HP 183
Năm sản xuất 09/01 → 09/03
Kiểu mẫu 150 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 150 E 27 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 170 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25 V (TC)
ccm 5816
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/94 → 05/01
Kiểu mẫu 170 E 23 (Euro Cargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45 S (TCA)
ccm 5816
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/94 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 18 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.25
ccm 5861
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45.4100TCA
ccm 5861
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 04/92 → 04/01
Kiểu mẫu 180 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 08/01 → 09/03
Kiểu mẫu 180 E 23 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45S
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 180 E 27 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.45
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03
Kiểu mẫu 260 E 23 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45S
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/91 → 05/01
Kiểu mẫu 260 E 27 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 09/91 → 12/00
Kiểu mẫu 280 E 23 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45S.6700
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/91 → 05/01
Kiểu mẫu 320 E 27 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 10/91 → 04/01
Kiểu mẫu 320 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 09/00 → 09/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 E 13 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 95 130 06/03 → 08/08
60 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
65 E 13 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 95 130 06/03 → 08/08
65 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
75 E 13 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 95 130 06/03 → 08/08
75 E 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
75 E 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
75 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
80 E/EL 15 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 110 150 06/03 → 08/08
80 E/EL 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
80 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
80 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
90 E 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
90 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
90 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
100 E 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
100 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
100 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
110 E/EL 17 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 125 170 06/03 → 08/08
110 E/EL 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
120 E/EL 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
120 E/EL 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
120 E/EL 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
120 E/EL 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
130 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 134 182 06/03 → 08/08
130 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
130 E 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
130 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
140 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 134 182 05/05 → 08/08
140 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 05/05 → 08/08
140 E 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
150 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
150 E 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
150 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
160 E 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
160 E 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
180 E/EL 21 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 154 210 06/03 → 08/08
180 E/EL 24 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 176 240 06/03 → 08/08
180 E/EL 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
260 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 5880 202 275 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 13 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E/EL 15 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E/EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 17 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/05 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 05/05 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 21 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 24 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08
Kiểu mẫu 260 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6
ccm 5880
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 06/03 → 08/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 180 245 04/05 →
270
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 201 273 04/05 →
310
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 228 310 04/05 →
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 43 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
190 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41L(TCA) 9500 276 375 06/92 → 02/02
190 E 39 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
190 E 40 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681 10300 294 400 09/00 → 02/02
190 E 42 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.TCA 13798 309 420 04/92 → 02/02
190 E 43 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
190 E 46 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor13 12900 337 460 01/01 → 02/02
190 E 47 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 04/92 → 05/01
190 E 48 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
190 E 52 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
240 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 02/02
240 E 42 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 02/02
240 E 43 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
240 E 46 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor13 12900 337 460 01/01 → 02/02
240 E 47 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 11/95 → 05/01
240 E 48 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
240 E 52 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
260 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41L TCA 9500 276 375 06/92 → 09/95
260 E 39 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
260 E 40 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681 10300 294 401 08/00 → 02/02
260 E 42 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 06/92 → 02/02
260 E 43 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
260 E 46 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor13 12900 337 460 03/01 → 02/02
260 E 47 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 06/92 → 05/01
260 E 48 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
260 E 52 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
400 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 02/02
400 E 43 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
420 E 34 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 02/02
440 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41 L(TCA) 9500 203 276 04/93 → 02/02
440 E 39 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
440 E 40 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681 10300 294 401 07/00 → 02/02
440 E 42 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13789 309 420 04/92 → 02/02
440 E 43 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
440 E 46 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor13 12900 337 460 03/01 → 02/02
440 E 47 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42M.(TCA) 13789 345 470 04/92 → 05/01
440 E 48 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
440 E 52 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.350 17174 378 514 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 180 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L(TCA)
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/00 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.TCA
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 190 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 11/95 → 05/01
Kiểu mẫu 240 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L TCA
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 09/95
Kiểu mẫu 260 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 08/00 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/92 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 03/01 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 06/92 → 05/01
Kiểu mẫu 260 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 400 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 02/02
Kiểu mẫu 400 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 420 E 34 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41 L(TCA)
ccm 9500
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 04/93 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 07/00 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13789
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 03/01 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13789
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 440 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
175 E 27 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417 TCA 7685 196 266 04/92 → 06/02
179 E 27 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417 TCA 7685 196 266 04/92 → 06/02
180 E 24 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8360.46R.416TCA 7685 176 239 07/92 → 06/02
180 E 24 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0618D 7798 180 245 10/98 → 06/02
180 E 27 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417 TCA 7685 196 266 07/92 → 06/02
180 E 27 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681C/F 7798 200 272 10/98 → 06/02
180 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41C.320 9500 221 300 07/92 → 06/02
180 E 31 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
180 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
180 E 38 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
180 E 39 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
180 E 42 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
180 E 43 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
180 E 52 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
190 E 24 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8360.46R.416TCA 7685 176 239 07/92 → 12/98
190 E 24 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
190 E 27 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417 TCA 7685 196 266 07/92 → 12/98
190 E 27 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681 7798 200 273 11/98 → 06/02
190 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41C.320 9500 221 300 07/92 → 06/02
190 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
190 E 31 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
190 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
190 E 35 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 11/98 → 06/02
190 E 39 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
190 E 40 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681 10300 294 400 09/00 → 06/02
190 E 42 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
190 E 43 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
240 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41C.320 9500 221 300 01/97 → 06/02
240 E 31 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
240 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.(TCA) 9500 254 345 09/95 → 06/02
240 E 35 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
240 E 38 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
240 E 39 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
240 E 42 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
240 E 43 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
260 E 24 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
260 E 27 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681 7790 200 273 11/99 → 06/02
260 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
260 E 31 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
260 E 35 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
260 E 38 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41L TCA 9500 276 375 06/92 → 09/95
260 E 39 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
260 E 40 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681 10300 294 401 08/00 → 06/02
260 E 42 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 06/92 → 06/02
260 E 43 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
260 E 52 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
400 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41 TCA 9500 221 300 04/92 → 06/02
400 E 31 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
400 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
400 E 35 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
400 E 38 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
400 E 39 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
400 E 43 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
400 E 52 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
420 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
440 E 31 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
440 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.410 9500 254 345 04/92 → 06/02
440 E 35 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
440 E 38 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41 L(TCA) 9500 203 276 04/93 → 06/02
440 E 39 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
440 E 40 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681 10300 294 401 07/00 → 06/02
440 E 42 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13789 309 420 04/92 → 06/02
440 E 43 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 175 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 179 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46R.416TCA
ccm 7685
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681C/F
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46R.416TCA
ccm 7685
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 07/92 → 12/98
Kiểu mẫu 190 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 266
Năm sản xuất 07/92 → 12/98
Kiểu mẫu 190 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7798
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/00 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 01/97 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.(TCA)
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 09/95 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7790
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L TCA
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 09/95
Kiểu mẫu 260 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 08/00 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/92 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41 TCA
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 420 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.410
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41 L(TCA)
ccm 9500
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 04/93 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 07/00 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13789
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 24
Lọc nhiên liệu Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
180 E 25
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 185 252 01/98 → 11/04
190 E 24
Lọc nhiên liệu Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
190 E 30
Lọc nhiên liệu 8460.41C320 9500 221 301 01/93 → 11/04
190 E 31
Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7790 228 311 09/99 → 11/04
190 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 11/04
190 E 35
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7790 259 353 09/99 → 11/04
190 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42(TCA) 13798 272 370 04/93 → 11/04
190 E 38
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
190 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L.TCA 13798 309 421 01/95 → 11/04
190 E 44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 324 442 09/00 → 11/04
190 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
260 E 30
Lọc nhiên liệu 8460.41C320 9500 221 301 01/93 → 11/04
260 E 31
Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 311 02/99 → 11/04
260 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K 9500 254 346 01/93 → 12/98
260 E 35
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
260 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K(TCA) 9500 272 370 12/94 → 11/04
260 E 38
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
260 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 421 09/98 → 11/04
260 E 44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 324 442 09/00 → 11/04
260 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
340 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K 9500 254 346 01/94 → 03/99
340 E 35
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
340 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42 K 13798 272 370 03/95 → 05/01
340 E 38
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
340 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 308 420 06/98 → 05/01
340 E 44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
380 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 11/04
380 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K (TCA) 13798 272 371 01/93 → 05/01
380 E 38
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
380 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L (TCA) 13798 309 421 01/93 → 05/01
380 E 44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
380 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
400 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K 9500 254 346 01/93 → 03/99
400 E 35
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
400 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K.(TCA) 13798 272 370 07/94 → 11/04
400 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L.(TCA) 13798 309 420 04/92 → 11/04
410 E 35
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
410 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K.(TCA) 13798 272 370 04/92 → 05/01
410 E 38
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
410 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L.(TCA) 13798 309 420 04/92 → 11/04
410 E 44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
410 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
440 E 35
Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
440 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42 9500 276 376 01/98 → 11/04
440 E 38
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
440 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 421 01/98 → 11/04
440 E 44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
440 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
720 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K(TCA) 13798 272 370 09/93 → 11/04
720 E 38
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
720 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L(TCA) 13790 309 420 09/93 → 11/04
720 E 44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
720 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
720 E 48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12900 353 480 05/01 → 11/04
Kiểu mẫu 180 E 24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 180 E 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C320
ccm 9500
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/93 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7790
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7790
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 04/93 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.TCA
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/95 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 09/00 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C320
ccm 9500
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/93 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 → 12/98
Kiểu mẫu 260 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K(TCA)
ccm 9500
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 12/94 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 09/98 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 09/00 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/94 → 03/99
Kiểu mẫu 340 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42 K
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 03/95 → 05/01
Kiểu mẫu 340 E 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 308
HP 420
Năm sản xuất 06/98 → 05/01
Kiểu mẫu 340 E 44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K (TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 371
Năm sản xuất 01/93 → 05/01
Kiểu mẫu 380 E 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L (TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/93 → 05/01
Kiểu mẫu 380 E 44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 → 03/99
Kiểu mẫu 400 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K.(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 07/94 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.(TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K.(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 410 E 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.(TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 9500
kW 276
HP 376
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 09/93 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L(TCA)
ccm 13790
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/93 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/01 → 11/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 (190S27, 260S27)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0681C/F) 7798 200 272 06/03 →
300 (190S30, 260S30, 440S30)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0681B/C/E) 7798 218 296 06/03 →
310 (190S31, 260S31, 440S31)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3681C) 7798 228 310 06/03 →
350 (190S35, 260S35, 440S35)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0681A/3681A) 7798 259 352 06/03 →
400 (190S40, 260S40, 440S40)
Lọc nhiên liệu Cursor 10 (F3AE0681B/H) 10308 294 400 01/02 →
430 (190S43, 260S43, 440S43)
Lọc nhiên liệu Cursor 10 (F3AE0681D) 10308 316 430 01/02 →
480 (190S48, 260S48, 440S48)
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3BE0681E/3681H) 12882 353 480 01/02 →
540 (260S54, 440S54)
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3BE0681A) 12882 397 540 01/02 →
Kiểu mẫu 270 (190S27, 260S27)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681C/F)
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 300 (190S30, 260S30, 440S30)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681B/C/E)
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681C)
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 350 (190S35, 260S35, 440S35)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681A/3681A)
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681B/H)
ccm 10308
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 430 (190S43, 260S43, 440S43)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681D)
ccm 10308
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 480 (190S48, 260S48, 440S48)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681E/3681H)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 540 (260S54, 440S54)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 127 9.4, GX 127L 10.6 Lọc nhiên liệu Tector F4A - Euro4/5 5880 160 218 01/06 →
GX 127 9.4, GX 127L 10.6 Lọc nhiên liệu Tector F4A - Euro4/5 5880 194 265 01/06 →
Kiểu mẫu GX 127 9.4, GX 127L 10.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector F4A - Euro4/5
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu GX 127 9.4, GX 127L 10.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector F4A - Euro4/5
ccm 5880
kW 194
HP 265
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 228 310 05/02 →
10.6, 12, 12.8
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 260 352 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 05/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8
Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2BE 1682G 7798 228 310 09/02 →
12 / 12.8
Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2BE 1682G 7798 259 352 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950
Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/02 →
951 IE
Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
952 IE
Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
961 IE
Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 951 IE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 952 IE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 961 IE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E3
Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/03 →
Kiểu mẫu E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.8
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 180 245 01/02 →
12
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 213 290 01/02 →
18
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 257 350 01/02 →
491.12.22
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 162 220 02/00 →
491.12.27
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 199 270 02/00 →
Kiểu mẫu 10.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 491.12.22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/00 →
Kiểu mẫu 491.12.27
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 02/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Civis (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B) - 220 300 05/01 →
Kiểu mẫu Civis (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
389.10.31 (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.10.36 (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 - 265 362 09/02 →
389.12.31 (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.12.36 (Irisbus)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 - 265 362 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 (397E.12.35)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3682B) 7790 243 330 09/02 →
Kiểu mẫu 8 (397E.12.35)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3682B)
ccm 7790
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H12, H12.8
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7990 259 352 03/04 →
H12, HD12
Lọc nhiên liệu Cursor 10 10300 316 430 09/04 →
HD12
Lọc nhiên liệu Cursor 10 10300 279 380 09/04 →
Kiểu mẫu H12, H12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7990
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu H12, HD12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10
ccm 10300
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu HD12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10
ccm 10300
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LC 956
Lọc nhiên liệu Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 →
Kiểu mẫu LC 956
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mago 2 (Indcar)
Lọc nhiên liệu Iveco Tector 6 Euro 3 5880 154 210 01/03 →
Kiểu mẫu Mago 2 (Indcar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Tector 6 Euro 3
ccm 5880
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Moovy
Lọc nhiên liệu Cursor 8-F2B 7800 180 245 09/04 →
Moovy
Lọc nhiên liệu Cursor 8-F2B 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.75
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 125 170 03/06 →
7.75
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4AE3681B - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
8.45
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4AE3681B - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4AE3681B - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 8.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4AE3681B - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7.75
Lọc nhiên liệu Tector 4 3920 125 170 02/06 →
7.75
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
8.45
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A - Euro 5 5900 160 218 07/08 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4
ccm 3920
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/06 →
Kiểu mẫu 7.75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 8.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A - Euro 5
ccm 5900
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 07/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12m, 12.8m (955, 956)
Lọc nhiên liệu Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12m, 12.8m (955, 956)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
480.10.21 Turbocity-U
Lọc nhiên liệu 8460.21.611 R 9500 155 210 04/88 →
Kiểu mẫu 480.10.21 Turbocity-U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.21.611 R
ccm 9500
kW 155
HP 210
Năm sản xuất 04/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
REV 200 Lọc nhiên liệu FPT - - -
Kiểu mẫu REV 200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
125 T3 Lọc nhiên liệu FPT N67MNT 6728 87 117 01/09 → 12/13
135 T3 Lọc nhiên liệu FPT N67MNT 6728 98 133 01/09 → 12/13
145 T3 Lọc nhiên liệu FPT N67MNT 6728 104 141 01/09 → 12/13
165 T3 Lọc nhiên liệu FPT N67MNT 6728 115 157 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 125 T3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67MNT
ccm 6728
kW 87
HP 117
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 135 T3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67MNT
ccm 6728
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 145 T3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67MNT
ccm 6728
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 165 T3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67MNT
ccm 6728
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/09 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 Power 6 (T3) Lọc nhiên liệu Cummins 6728 86 117 01/08 → 12/09
135 Power 6 (T3) Lọc nhiên liệu Cummins 6728 93 126 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 120 Power 6 (T3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins
ccm 6728
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 135 Power 6 (T3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cummins
ccm 6728
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/08 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120(T3) Lọc nhiên liệu IVECO NEF Tier 3 6728 86 117 01/07 → 12/09
135 (T3) Lọc nhiên liệu IVECO NEF Tier 3 6728 98 133
150 (T3) Lọc nhiên liệu IVECO NEF Tier 3 6728 104 141 02/07 → 12/09
Kiểu mẫu 120(T3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO NEF Tier 3
ccm 6728
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 135 (T3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO NEF Tier 3
ccm 6728
kW 98
HP 133
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 (T3)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO NEF Tier 3
ccm 6728
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 02/07 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR960
Lọc nhiên liệu Iveco F2B E0684A*B003 Tier 2 - 245 330 01/05 → 12/06
CR980
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor - 315 428 07/02 →
Kiểu mẫu CR960
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F2B E0684A*B003 Tier 2
ccm -
kW 245
HP 330
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu CR980
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 07/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX860
Lọc nhiên liệu Iveco 8460 F2B 9570 245 334 02/01 → 12/06
CX880
Lọc nhiên liệu Iveco 8460 F3A 9570 275 375 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX860
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8460 F2B
ccm 9570
kW 245
HP 334
Năm sản xuất 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX880
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8460 F3A
ccm 9570
kW 275
HP 375
Năm sản xuất 02/01 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 228 310 09/02 → 03/07
12 / 12.8
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 260 352 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

  • 952692
  • 955850

  • 8107716

  • L 0193099Z
  • 1930992

  • 8 107 716
  • 8 107 486

  • 50 01859 295

  • 190 8547
  • 193 0992
  • 503 120 784
  • 500038754
  • 500040980
  • 500041182
  • 190 7539

  • K117940N50

  • 3692491 M92

  • LA323007250

  • 89001908547
  • 84348883
  • 84360512
  • 1931061
  • 87340333

  • 50 01 859 295

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33327

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.