Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33373

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 78.5 mm; B = 72 mm; C = 62 mm; G = M16x1.5; H = 140 mm

Mã GTIN: 765809333734

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 78.5 mm
B 72 mm
C 62 mm
G M16x1.5 mm
H 140 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
42.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
44.34
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 254 345 01/96 →
44.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
44.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.34
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 254 345 01/96 →
64.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
64.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
64.47
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 346 470 01/96 →
64.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
66.34
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 254 345 01/96 →
66.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
66.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
66.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
66.47
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 346 470 01/96 →
66.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
84.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
84.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
84.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
84.47
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 346 470 01/96 →
84.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
86.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
86.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
86.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
Kiểu mẫu 42.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 42.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc nhiên liệu Lomb. LDW 702 FOCS 686 13 17 01/02 →
101 Lọc nhiên liệu Lomb. LDW 702 FOCS 686 13 17 01/02 →
103 Lọc nhiên liệu Lomb. LDW 1003 FOCS 1028 20 27 01/02 →
104 Lọc nhiên liệu Lomb. LDW 1003 FOCS 1028 20 27 01/02 →
205 Lọc nhiên liệu Lomb. LDW 1003 FOCS - 20 27 01/02 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. LDW 702 FOCS
ccm 686
kW 13
HP 17
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 101
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. LDW 702 FOCS
ccm 686
kW 13
HP 17
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 103
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. LDW 1003 FOCS
ccm 1028
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 104
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. LDW 1003 FOCS
ccm 1028
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 205
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. LDW 1003 FOCS
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000 Diesel Lọc nhiên liệu Lomb. LDW 1003 - 172 23 01/97 →
Kiểu mẫu 1000 Diesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lomb. LDW 1003
ccm -
kW 172
HP 23
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F2M 1008F Lọc nhiên liệu 690 - - 04/01 →
F3M 1008F Lọc nhiên liệu 1030 - - 04/01 →
F4M 1008F Lọc nhiên liệu 1370 - - 04/01 →
Kiểu mẫu F2M 1008F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 690
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu F3M 1008F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1030
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu F4M 1008F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 1370
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BF4M 1010/1010C Lọc nhiên liệu - - - 01/89 →
Kiểu mẫu BF4M 1010/1010C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BF4M 1012 C/E Lọc nhiên liệu - - - 01/90 →
BF6M 1012 C/E Lọc nhiên liệu - - - 01/90 →
F4M 1012 Lọc nhiên liệu - - - 01/90 →
Kiểu mẫu BF4M 1012 C/E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu BF6M 1012 C/E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu F4M 1012
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BF4M 1013 C/M Lọc nhiên liệu - - - 01/90 →
BF4M 1013 E/M Lọc nhiên liệu - - - 01/90 →
Kiểu mẫu BF4M 1013 C/M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu BF4M 1013 E/M
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lọc nhiên liệu Lombardini LDW1003 - 16 22 03/01 →
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lombardini LDW1003
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 03/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HA 12 Lọc nhiên liệu LOMBARDINI LDW1404 - - -
Kiểu mẫu HA 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ LOMBARDINI LDW1404
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EX 215 E Lọc nhiên liệu Aifo 8045.25T - 107 146 01/98 → 12/02
EX 215 W Lọc nhiên liệu Iveco-Aifo 8065.25T - 107 145 10/00 → 01/04
Kiểu mẫu EX 215 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Aifo 8045.25T
ccm -
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu EX 215 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco-Aifo 8065.25T
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 10/00 → 01/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 E 23 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45.6090 5861 167 227 02/92 → 04/01
130 E 23 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45.6090 5861 167 227 04/92 → 04/01
135 E 23 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45 S (TCA) 5861 167 227 01/94 → 04/01
150 E 23 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45.6090 5861 167 227 02/92 → 04/01
150 E 27 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417TCA 7685 196 267 09/91 → 04/01
170 E 23 (Euro Cargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45 S (TCA) 5816 167 227 01/94 → 05/01
180 E 23 (Euro/SuperCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45S 5861 167 227 01/98 → 05/01
180 E 27 (Euro/SuperCargo)
Lọc nhiên liệu 8360.45 7685 196 267 01/98 → 05/01
260 E 23 T (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45S 5861 167 227 12/91 → 05/01
260 E 27 T (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417 TCA 7685 196 267 09/91 → 12/00
280 E 23 T (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8060.45S.6700 5861 167 227 12/91 → 05/01
320 E 27 T (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu 8360.46.417 TCA 7685 196 267 10/91 → 04/01
Kiểu mẫu 120 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 130 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 04/92 → 04/01
Kiểu mẫu 135 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45 S (TCA)
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/94 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 23 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45.6090
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 02/92 → 04/01
Kiểu mẫu 150 E 27 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 09/91 → 04/01
Kiểu mẫu 170 E 23 (Euro Cargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45 S (TCA)
ccm 5816
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/94 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 23 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45S
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 180 E 27 (Euro/SuperCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.45
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu 260 E 23 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45S
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/91 → 05/01
Kiểu mẫu 260 E 27 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 09/91 → 12/00
Kiểu mẫu 280 E 23 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8060.45S.6700
ccm 5861
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 12/91 → 05/01
Kiểu mẫu 320 E 27 T (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8360.46.417 TCA
ccm 7685
kW 196
HP 267
Năm sản xuất 10/91 → 04/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41L(TCA) 9500 276 375 06/92 → 02/02
190 E 42 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.TCA 13798 309 420 04/92 → 02/02
190 E 47 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 04/92 → 05/01
190 E 52 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
240 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 02/02
240 E 42 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 02/02
240 E 47 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 11/95 → 05/01
240 E 52 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
260 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41L TCA 9500 276 375 06/92 → 09/95
260 E 42 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 06/92 → 02/02
260 E 47 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42M.(TCA) 13798 345 470 06/92 → 05/01
260 E 52 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.(TCA) 17174 378 514 04/92 → 02/02
400 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 02/02
420 E 34 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 02/02
440 E 38 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8460.41 L(TCA) 9500 203 276 04/93 → 02/02
440 E 42 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13789 309 420 04/92 → 02/02
440 E 47 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8210.42M.(TCA) 13789 345 470 04/92 → 05/01
440 E 52 (EuroStar)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.350 17174 378 514 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L(TCA)
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.TCA
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 190 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 11/95 → 05/01
Kiểu mẫu 240 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L TCA
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 09/95
Kiểu mẫu 260 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/92 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 06/92 → 05/01
Kiểu mẫu 260 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.(TCA)
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 400 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 02/02
Kiểu mẫu 420 E 34 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 38 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41 L(TCA)
ccm 9500
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 04/93 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 42 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13789
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 47 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M.(TCA)
ccm 13789
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 440 E 52 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41C.320 9500 221 300 07/92 → 06/02
180 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
180 E 52 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
190 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41C.320 9500 221 300 07/92 → 06/02
190 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
190 E 42 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
240 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41C.320 9500 221 300 01/97 → 06/02
240 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.(TCA) 9500 254 345 09/95 → 06/02
240 E 38 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
240 E 42 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 04/92 → 06/02
260 E 38 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41L TCA 9500 276 375 06/92 → 09/95
260 E 42 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13798 309 420 06/92 → 06/02
260 E 52 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
400 E 30 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41 TCA 9500 221 300 04/92 → 06/02
400 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
400 E 38 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41L.5020 9500 276 375 09/92 → 06/02
400 E 52 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8280.42S.350 17174 375 514 04/92 → 06/02
420 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 06/02
440 E 34 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41K.410 9500 254 345 04/92 → 06/02
440 E 38 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8460.41 L(TCA) 9500 203 276 04/93 → 06/02
440 E 42 (EuroTech)
Lọc nhiên liệu 8210.42L.400 13789 309 420 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 07/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C.320
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 01/97 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.(TCA)
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 09/95 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L TCA
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 06/92 → 09/95
Kiểu mẫu 260 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/92 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41 TCA
ccm 9500
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41L.5020
ccm 9500
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 09/92 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 52 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42S.350
ccm 17174
kW 375
HP 514
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 420 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 34 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.410
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 38 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41 L(TCA)
ccm 9500
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 04/93 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 42 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.400
ccm 13789
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 06/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 25
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 185 252 01/98 → 11/04
190 E 30
Lọc nhiên liệu 8460.41C320 9500 221 301 01/93 → 11/04
190 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 11/04
190 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42(TCA) 13798 272 370 04/93 → 11/04
190 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L.TCA 13798 309 421 01/95 → 11/04
190 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
260 E 30
Lọc nhiên liệu 8460.41C320 9500 221 301 01/93 → 11/04
260 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K 9500 254 346 01/93 → 12/98
260 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K(TCA) 9500 272 370 12/94 → 11/04
260 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 421 09/98 → 11/04
260 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
340 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K 9500 254 346 01/94 → 03/99
340 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42 K 13798 272 370 03/95 → 05/01
340 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 308 420 06/98 → 05/01
380 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K.406 9500 254 345 04/92 → 11/04
380 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K (TCA) 13798 272 371 01/93 → 05/01
380 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L (TCA) 13798 309 421 01/93 → 05/01
380 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
400 E 34
Lọc nhiên liệu 8460.41K 9500 254 346 01/93 → 03/99
400 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K.(TCA) 13798 272 370 07/94 → 11/04
400 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L.(TCA) 13798 309 420 04/92 → 11/04
410 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K.(TCA) 13798 272 370 04/92 → 05/01
410 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L.(TCA) 13798 309 420 04/92 → 11/04
410 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
440 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42 9500 276 376 01/98 → 11/04
440 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 421 01/98 → 11/04
440 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13798 345 469 01/00 → 11/04
720 E 37
Lọc nhiên liệu 8210.42K(TCA) 13798 272 370 09/93 → 11/04
720 E 42
Lọc nhiên liệu 8210.42L(TCA) 13790 309 420 09/93 → 11/04
720 E 47
Lọc nhiên liệu 8210.42M (TCA) 13800 345 469 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 180 E 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C320
ccm 9500
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/93 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 04/93 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.TCA
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/95 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41C320
ccm 9500
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/93 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 → 12/98
Kiểu mẫu 260 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K(TCA)
ccm 9500
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 12/94 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 09/98 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/94 → 03/99
Kiểu mẫu 340 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42 K
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 03/95 → 05/01
Kiểu mẫu 340 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 308
HP 420
Năm sản xuất 06/98 → 05/01
Kiểu mẫu 380 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K.406
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K (TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 371
Năm sản xuất 01/93 → 05/01
Kiểu mẫu 380 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L (TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/93 → 05/01
Kiểu mẫu 380 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41K
ccm 9500
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 → 03/99
Kiểu mẫu 400 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K.(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 07/94 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.(TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K.(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 04/92 → 05/01
Kiểu mẫu 410 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L.(TCA)
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/92 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 9500
kW 276
HP 376
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 421
Năm sản xuất 01/98 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13798
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 37
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42K(TCA)
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 09/93 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42L(TCA)
ccm 13790
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/93 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42M (TCA)
ccm 13800
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/00 → 11/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C423D 34
Lọc nhiên liệu Iveco - 254 346 01/96 →
C642D 34
Lọc nhiên liệu Iveco - 254 346 01/93 →
Kiểu mẫu C423D 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu C642D 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P422K 24
Lọc nhiên liệu Iveco - 176 240 01/93 →
P622K 27
Lọc nhiên liệu Iveco - 200 272 01/92 →
P642K 34
Lọc nhiên liệu Iveco - 254 346 01/92 →
P642K 38
Lọc nhiên liệu Iveco - 276 375 01/92 →
P662D 34
Lọc nhiên liệu Iveco - 254 346 01/95 →
P662D 43
Lọc nhiên liệu Iveco - 316 430 01/98 →
P862D 43
Lọc nhiên liệu Iveco - 316 430 01/98 →
Kiểu mẫu P422K 24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu P622K 27
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu P642K 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu P642K 38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu P662D 34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu P662D 43
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu P862D 43
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 622 D34
Lọc nhiên liệu Iveco - 254 346 01/93 →
Kiểu mẫu S 622 D34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW 254
HP 346
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 308 / A 308 (Für Chassis bis N´0106, N´0157, N´0209, N´0644, N´12068, N´12008, & ab N´12069, N´12009) Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 1011F - 53 72 01/96 → 11/03
R 310B / A 310B (R (Chassis Bis N´1050, bis N´12518, ab N´12519, N´2000´, N´12072, N´21470)) Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 1012E - 58 79 01/95 → 12/04
R 312 / A 312 Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 1012 - 65 89 01/94 → 12/04
Kiểu mẫu R 308 / A 308 (Für Chassis bis N´0106, N´0157, N´0209, N´0644, N´12068, N´12008, & ab N´12069, N´12009)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 1011F
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/96 → 11/03
Kiểu mẫu R 310B / A 310B (R (Chassis Bis N´1050, bis N´12518, ab N´12519, N´2000´, N´12072, N´21470))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 1012E
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/95 → 12/04
Kiểu mẫu R 312 / A 312
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 1012
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/94 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1003 (FOCS PLUS) Lọc nhiên liệu - - -
1404 (FOCS PLUS) Lọc nhiên liệu - - -
702 (FOCS PLUS) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1003 (FOCS PLUS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1404 (FOCS PLUS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 702 (FOCS PLUS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6000 Lọc nhiên liệu Hatz - - -
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Hatz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 106.6 / 106.6 A Lọc nhiên liệu CNH 667TA/EDE - 99 135 01/05 → 12/07
F 156.6 / 156.6 A Lọc nhiên liệu CNH 667TA/MEB - 129 175 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu F 106.6 / 106.6 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 667TA/EDE
ccm -
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu F 156.6 / 156.6 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 667TA/MEB
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.8 D Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 1012 - 55 75 01/96 →
4 PMS Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 1012 - 61 83 01/96 →
City Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 1012 - 61 83 01/96 →
Kiểu mẫu 2.8 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 1012
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 4 PMS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 1012
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu City
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 1012
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
32 Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 1012E - 53 72 04/01 →
Kiểu mẫu 32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 1012E
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 04/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
41 Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 1012E - - - 01/90 →
Kiểu mẫu 41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 1012E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 20 B
Lọc nhiên liệu D3D-C-A-E1 - 41 56 07/02 →
L 25 B
Lọc nhiên liệu D3D-C-B-E1 - 45 61 07/02 →
L 35 B Lọc nhiên liệu D3D-C-E-E2 - 57 77
Kiểu mẫu L 20 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D3D-C-A-E1
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 07/02 →
Kiểu mẫu L 25 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D3D-C-B-E1
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 07/02 →
Kiểu mẫu L 35 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D3D-C-E-E2
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1013 L17 Lọc nhiên liệu Lombardini LDW 702 686 13 17 03/02 →
Kiểu mẫu 1013 L17
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Lombardini LDW 702
ccm 686
kW 13
HP 17
Năm sản xuất 03/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F8 W/4W Lọc nhiên liệu Deutz BF4M 1012 - 54 74 01/92 →
Kiểu mẫu F8 W/4W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deutz BF4M 1012
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/92 →

  • 955168

  • 5411656567

  • 05713117

  • 0118 0596
  • 0118 3506
  • 118 0392
  • 118 0596

  • 1930953

  • 500041184
  • 190 7640
  • 193 0953
  • 190 0953
  • 500039727
  • 500040986

  • K117942N50

  • 702 2238

  • 5.411.656.567

  • 5411656567

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33373

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.