Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33532

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 83 mm; B = 22 mm; H = 153 mm

Mã GTIN: 765809335325

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 83 mm
B 22 mm
H 153 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AC 110 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - 90 122 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu AC 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/95 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610 RX / RZ (CT62R0050 - CT62R2210) Lọc nhiên liệu John Deere 6059 DRT 5880 100 136 01/96 → 12/01
620 RX / RZ (CT62R0050 - CT62R2210) Lọc nhiên liệu John Deere 6068 DRT 6788 110 150 01/96 → 12/01
715 RZ (CT4410000 - CT4411299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT52 6788 115 156 07/00 → 03/02
715 RZ (CT4420005 - CT4421299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT52 6788 115 156 07/00 → 03/02
715 RZ (CT4430015 - CT4431299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT52 6788 115 156 07/00 → 03/02
725 RZ (CT4410000 - CT4411299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT51 6788 129 175 01/98 → 12/02
725 RZ (CT4420005 - CT4421299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT51 6788 129 175 01/98 → 12/02
725 RZ (CT4430015 - CT4431299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT51 6788 129 175 01/98 → 12/02
735 RZ (CT4420005 - CT4421299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT52 6788 143 194 01/98 → 12/02
735 RZ (CT4410000 - CT4411299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT52 6788 143 194 01/98 → 12/02
735 RZ (CT4430015 - CT4431299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT52 6788 143 194 01/98 → 12/02
815 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT52 6788 112 152 01/98 → 12/02
815 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT4320999) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT52 6788 112 152 01/98 → 12/02
815 RZ (CT4410000 - CT4411299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT52 6788 110 150 01/98 → 12/02
815 RZ (CT4420005 - CT4421299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT52 6788 110 150 07/00 → 03/02
815 RZ (CT4430015 - CT4431299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT52 6788 110 150 07/00 → 03/02
816 RZ (CT4430015 - CT4431299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT 6788 114 156 01/02 → 12/03
816 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT4320999) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT 6788 116 156 01/02 → 12/03
816 RZ (CT4410000 - CT4411299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT 6788 114 156 01/02 → 12/03
816 RZ (CT4420005 - CT4421299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT 6788 114 156 01/02 → 12/03
816 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255) Lọc nhiên liệu John Deere 6068TRT 6788 116 156 01/02 → 12/03
825 RZ (CT4410000 - CT4411299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT51 6788 129 175 01/98 → 12/02
825 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT51 6788 130 177 01/98 → 12/02
825 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT4320999) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT51 6788 130 175 01/98 → 12/02
825 RZ (CT4420005 - CT4421299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT51 6788 129 175 01/98 → 12/02
825 RZ (CT4430015 - CT4431299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT51 6788 129 175 01/98 → 12/02
826 RZ (CT4410000 - CT4411299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 129 175 01/02 → 12/03
826 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT43202999) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 134 182 01/02 → 12/03
826 RZ (CT4430015 - CT4431299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 129 175 01/02 → 12/03
826 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 134 182 01/02 → 12/03
826 RZ (CT4420005 - CT4421299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 129 175 01/02 → 12/03
836 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT43202999) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 143 194 01/02 → 12/03
836 RZ (CT4420005 - CT4421299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 143 194 01/02 → 12/03
836 RZ (CT4430015 - CT4431299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 143 194 01/02 → 12/03
836 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 143 194 01/02 → 12/03
836 RZ (CT4410000 - CT4411299) Lọc nhiên liệu John Deere 6068HRT 6788 143 194 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 610 RX / RZ (CT62R0050 - CT62R2210)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6059 DRT
ccm 5880
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 620 RX / RZ (CT62R0050 - CT62R2210)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068 DRT
ccm 6788
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 715 RZ (CT4410000 - CT4411299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT52
ccm 6788
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 07/00 → 03/02
Kiểu mẫu 715 RZ (CT4420005 - CT4421299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT52
ccm 6788
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 07/00 → 03/02
Kiểu mẫu 715 RZ (CT4430015 - CT4431299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT52
ccm 6788
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 07/00 → 03/02
Kiểu mẫu 725 RZ (CT4410000 - CT4411299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT51
ccm 6788
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 725 RZ (CT4420005 - CT4421299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT51
ccm 6788
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 725 RZ (CT4430015 - CT4431299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT51
ccm 6788
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 735 RZ (CT4420005 - CT4421299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT52
ccm 6788
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 735 RZ (CT4410000 - CT4411299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT52
ccm 6788
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 735 RZ (CT4430015 - CT4431299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT52
ccm 6788
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 815 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT52
ccm 6788
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 815 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT4320999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT52
ccm 6788
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 815 RZ (CT4410000 - CT4411299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT52
ccm 6788
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 815 RZ (CT4420005 - CT4421299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT52
ccm 6788
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/00 → 03/02
Kiểu mẫu 815 RZ (CT4430015 - CT4431299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT52
ccm 6788
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/00 → 03/02
Kiểu mẫu 816 RZ (CT4430015 - CT4431299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 114
HP 156
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 816 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT4320999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 116
HP 156
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 816 RZ (CT4410000 - CT4411299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 114
HP 156
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 816 RZ (CT4420005 - CT4421299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 114
HP 156
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 816 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 116
HP 156
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 825 RZ (CT4410000 - CT4411299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT51
ccm 6788
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 825 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT51
ccm 6788
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 825 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT4320999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT51
ccm 6788
kW 130
HP 175
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 825 RZ (CT4420005 - CT4421299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT51
ccm 6788
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 825 RZ (CT4430015 - CT4431299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT51
ccm 6788
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 826 RZ (CT4410000 - CT4411299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 826 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT43202999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 826 RZ (CT4430015 - CT4431299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 826 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 826 RZ (CT4420005 - CT4421299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 836 RZ (ZT579) (CT4320050 - CT43202999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 836 RZ (CT4420005 - CT4421299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 836 RZ (CT4430015 - CT4431299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 836 RZ (ZT579) (CT4310050 - CT4310255)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 836 RZ (CT4410000 - CT4411299)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068HRT
ccm 6788
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 01/02 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
925 (Up to 51000335, From 51000336) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
925 Plus (510) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
928 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
928 Plus Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
964 (up to 51600639, From 51600640) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
964 Plus (516) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
965 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
965 Plus (516) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
974 Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
974 Plus (516) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
975 ( up to 51600639, From 51600640) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.4T - 79 108 01/97 → 12/01
975 Plus (516) Lọc nhiên liệu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 925 (Up to 51000335, From 51000336)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 925 Plus (510)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 928
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 928 Plus
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 964 (up to 51600639, From 51600640)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 964 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 965
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 965 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 974
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 974 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 975 ( up to 51600639, From 51600640)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 975 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1470 (Mähdrescher) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1470 (Mähdrescher)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2054(Maehdrescher/Combine) Lọc nhiên liệu CD 6068 HZ001 - - - 01/90 → 12/99
Kiểu mẫu 2054(Maehdrescher/Combine)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CD 6068 HZ001
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
344 G Lọc nhiên liệu John Deere 4054T - 67 91
344J (PC9372) Wheel Loader (Upto 22913) Lọc nhiên liệu John Deere 4045TF273 4520 71 97 01/06 →
360 DC Lọc nhiên liệu John Deere 6068T - - -
360 DG Lọc nhiên liệu John Deere 6068T - - -
Kiểu mẫu 344 G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 4054T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 344J (PC9372) Wheel Loader (Upto 22913)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 4045TF273
ccm 4520
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 360 DC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 360 DG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
460 DC Lọc nhiên liệu John Deere 6068T - - -
Kiểu mẫu 460 DC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
444 G Lọc nhiên liệu John Deere 4045T - 79 107
460 DG Lọc nhiên liệu John Deere 6068H - - -
Kiểu mẫu 444 G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 4045T
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 DG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4700 Self-Propelled Sprayers Lọc nhiên liệu - - -
4710 Self-Propelled Sprayers Lọc nhiên liệu - - -
4895 Lọc nhiên liệu - - -
4995 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 4700 Self-Propelled Sprayers
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4710 Self-Propelled Sprayers
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4895
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4995
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 G II Lọc nhiên liệu John Deere 6068T - - -
540 G III Lọc nhiên liệu John Deere 6068 - - -
540 G III Lọc nhiên liệu John Deere 6068T - - -
Kiểu mẫu 540 G II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540 G III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540 G III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
548 G II Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 548 G II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5215 F/V Lọc nhiên liệu 3029TAT70 2940 41 55
5315 F/V Lọc nhiên liệu 3029TAT70 2940 48 65
5620, 5720 Lọc nhiên liệu 4045, 4045T 4530 60 82 04/03 →
5820 Lọc nhiên liệu 4045T 4530 66 90 04/03 →
Kiểu mẫu 5215 F/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3029TAT70
ccm 2940
kW 41
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5315 F/V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 3029TAT70
ccm 2940
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5620, 5720
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045, 4045T
ccm 4530
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 04/03 →
Kiểu mẫu 5820
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T
ccm 4530
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 04/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5415 Lọc nhiên liệu JD PowerTech 4045DAT70 4525 53 72
5515 (PC4413) Lọc nhiên liệu John Deere 4045DAT70 4525 59 80 01/03 → 12/08
5515 F/V (PC4414) Lọc nhiên liệu John Deere 4045 TAT70 4525 59 80 01/03 → 12/08
5615 F/V (PC 4414) Lọc nhiên liệu John Deere 4045 TAT70 4525 65 88 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 5415
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ JD PowerTech 4045DAT70
ccm 4525
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5515 (PC4413)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 4045DAT70
ccm 4525
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu 5515 F/V (PC4414)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 4045 TAT70
ccm 4525
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu 5615 F/V (PC 4414)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 4045 TAT70
ccm 4525
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
648 G III Lọc nhiên liệu John Deere 6068H - - -
648 G III Lọc nhiên liệu John Deere 6081H - - -
648 G III Lọc nhiên liệu - - -
648G II Lọc nhiên liệu John Deere 6068T - - -
Kiểu mẫu 648 G III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 648 G III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6081H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 648 G III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 648G II
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
653 E Lọc nhiên liệu John Deere 6068 - - -
Kiểu mẫu 653 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6020 SE, 6020, 6120 Lọc nhiên liệu 4530 55 75 01/04 → 12/07
6100, 6100SE Lọc nhiên liệu 4045D 4530 55 75 01/92 → 12/97
6200, 6200E Lọc nhiên liệu 4045T/4039T 4530 62 85 01/93 → 12/98
6205 Lọc nhiên liệu 4500 65 89
6210 A/ASE/ASE-LP/SE Lọc nhiên liệu 4045T 4530 66 90 01/97 → 12/02
6215 Lọc nhiên liệu 4045T 4530 53 72 01/02 → 01/05
6300 Lọc nhiên liệu 4039T - - - 01/92 → 12/97
6300 Lọc nhiên liệu 4039TL006 3920 66 90 01/92 → 12/97
6310 A/ASE/ASE-LP/SE Lọc nhiên liệu 4045T 4530 74 100 01/99 → 12/02
6310S Lọc nhiên liệu - - -
6400 Lọc nhiên liệu 4045TL003 4525 73 100 01/92 → 12/97
6403 Lọc nhiên liệu 4045T 4525 72 98 01/92 → 10/97
6405 Lọc nhiên liệu John Deere 4045T 4500 79 107 01/98 → 12/02
6415 Lọc nhiên liệu 4045T - 63 85 01/04 → 12/10
6500 Lọc nhiên liệu 4045T - - - 01/95 → 12/97
6500 Lọc nhiên liệu John Deere 4039 T - - -
6505 Lọc nhiên liệu - - -
6506 Lọc nhiên liệu 6068D 6786 77 105 01/95 → 12/97
6520 A/L/SE Lọc nhiên liệu 6068D 6788 81 110 09/01 → 12/07
6520, 6520L Lọc nhiên liệu 6788 85 115 01/02 → 12/07
6600 Lọc nhiên liệu 6059 TL 001 5878 81 110 01/94 → 12/97
6603 Lọc nhiên liệu John Deere 6068T 6786 89 120 01/02 → 12/08
6605 Lọc nhiên liệu John Deere 6068T 6800 90 122 01/98 → 12/02
6615 Lọc nhiên liệu John Deere - 70 95 01/03 →
6620 (298392->) Lọc nhiên liệu - - -
6700 Self-Propelled Sprayer Lọc nhiên liệu - - -
6715 Lọc nhiên liệu John Deere - 77 105 01/03 →
6800 Lọc nhiên liệu 6068T 6788 88 120 01/95 → 12/97
6820, 6820A Lọc nhiên liệu 6068T 6788 99 135 09/01 → 12/07
6900 Lọc nhiên liệu 6068T 6786 96 130 01/95 → 12/97
Kiểu mẫu 6020 SE, 6020, 6120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4530
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 6100, 6100SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045D
ccm 4530
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 6200, 6200E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T/4039T
ccm 4530
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/93 → 12/98
Kiểu mẫu 6205
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4500
kW 65
HP 89
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6210 A/ASE/ASE-LP/SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T
ccm 4530
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu 6215
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T
ccm 4530
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/02 → 01/05
Kiểu mẫu 6300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4039T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 6300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4039TL006
ccm 3920
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 6310 A/ASE/ASE-LP/SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T
ccm 4530
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu 6310S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045TL003
ccm 4525
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 6403
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T
ccm 4525
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/92 → 10/97
Kiểu mẫu 6405
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 4045T
ccm 4500
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 6415
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/04 → 12/10
Kiểu mẫu 6500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 → 12/97
Kiểu mẫu 6500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 4039 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6505
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6506
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068D
ccm 6786
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/95 → 12/97
Kiểu mẫu 6520 A/L/SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068D
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu 6520, 6520L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6788
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 6600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6059 TL 001
ccm 5878
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/94 → 12/97
Kiểu mẫu 6603
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm 6786
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu 6605
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm 6800
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 6615
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 6620 (298392->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6700 Self-Propelled Sprayer
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6715
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 6800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068T
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/95 → 12/97
Kiểu mẫu 6820, 6820A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068T
ccm 6788
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu 6900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068T
ccm 6786
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/95 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6010 Lọc nhiên liệu - - - 01/06 →
6010 ASE/ASE-LP/SE Lọc nhiên liệu 4045D 4530 55 75 01/99 → 12/03
6110 Lọc nhiên liệu - - - 01/97 → 12/03
6110 A/ASE/ASE-LP/SE Lọc nhiên liệu 4045T 4530 50 80 01/98 → 12/99
6110L Lọc nhiên liệu - - -
6210 Lọc nhiên liệu - - -
6210L Lọc nhiên liệu - - -
6310 Lọc nhiên liệu - - -
6310L Lọc nhiên liệu - - -
6410 Lọc nhiên liệu - - -
6410 A/ASE-LP/SE Lọc nhiên liệu 4045T 4530 77 105 01/99 → 12/02
6410L Lọc nhiên liệu - - -
6410S Lọc nhiên liệu - - -
6510 A/ASE/SE Lọc nhiên liệu 6068D 6788 77 105 01/97 → 12/03
6510L Lọc nhiên liệu - - -
6510S Lọc nhiên liệu - - -
6610 A/ASE/SE Lọc nhiên liệu 6068T 6788 84 115 01/97 → 12/03
6910, 6910S Lọc nhiên liệu 6068T 6788 99 135 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 6010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 6010 ASE/ASE-LP/SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045D
ccm 4530
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 6110 A/ASE/ASE-LP/SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T
ccm 4530
kW 50
HP 80
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 6110L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6210L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6310L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6410 A/ASE-LP/SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045T
ccm 4530
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu 6410L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6410S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6510 A/ASE/SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068D
ccm 6788
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 6510L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6510S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6610 A/ASE/SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068T
ccm 6788
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 6910, 6910S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068T
ccm 6788
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/97 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6220 A/SE/L (PC4350) Lọc nhiên liệu PowerTech 4045TL-071 4525 66 90 09/01 → 12/07
6320 A/S/SA/SE Lọc nhiên liệu PowerTech 4045HL073 4525 75 100 09/01 → 12/07
6320 L
Lọc nhiên liệu PowerTech 4045HL073 4525 74 99 01/02 → 12/06
6420 L/S/SA Lọc nhiên liệu 4045HLA73 4530 88 120 09/01 → 12/07
6420, 6420 S, 6420L (PC4353) Lọc nhiên liệu PowerTech 4045HL070V2 4525 81 110 01/02 → 12/07
6620 A/L/S (PC4350) Lọc nhiên liệu PowerTech, 6068 HL 6788 92 125 09/01 → 12/07
6920 (PC4351) Lọc nhiên liệu PowerTech 6068HLA-072/V2 T3 6788 110 150 09/01 → 12/07
6920 S (PC4351) Lọc nhiên liệu PowerTech 6068HLA-073/V4 T3 6788 118 160 09/03 → 12/06
SE 6320 (PC4353)
Lọc nhiên liệu PowerTech 4045HLA-072V4-CR 4525 77 105 01/02 → 12/06
SE 6420 (PC4353)
Lọc nhiên liệu PowerTech 4045HLA-073V4-CR 4525 85 116 01/02 → 12/07
SE 6520 (PC4353) Lọc nhiên liệu PowerTech, 6068THLA 6788 85 115 09/03 → 12/07
SE 6620 (PC4353) Lọc nhiên liệu PowerTech, 6068THLA 6788 92 125 09/03 → 12/07
Kiểu mẫu 6220 A/SE/L (PC4350)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech 4045TL-071
ccm 4525
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu 6320 A/S/SA/SE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech 4045HL073
ccm 4525
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu 6320 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech 4045HL073
ccm 4525
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu 6420 L/S/SA
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 4045HLA73
ccm 4530
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu 6420, 6420 S, 6420L (PC4353)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech 4045HL070V2
ccm 4525
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 6620 A/L/S (PC4350)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech, 6068 HL
ccm 6788
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu 6920 (PC4351)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech 6068HLA-072/V2 T3
ccm 6788
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/01 → 12/07
Kiểu mẫu 6920 S (PC4351)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech 6068HLA-073/V4 T3
ccm 6788
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 09/03 → 12/06
Kiểu mẫu SE 6320 (PC4353)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech 4045HLA-072V4-CR
ccm 4525
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu SE 6420 (PC4353)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech 4045HLA-073V4-CR
ccm 4525
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu SE 6520 (PC4353)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech, 6068THLA
ccm 6788
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/03 → 12/07
Kiểu mẫu SE 6620 (PC4353)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech, 6068THLA
ccm 6788
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
790 E LC Lọc nhiên liệu John Deere 6068T - 116 158
Kiểu mẫu 790 E LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm -
kW 116
HP 158
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7200 Lọc nhiên liệu John Deere 6059 - - -
7210 Lọc nhiên liệu 6800 81 110 01/97 → 12/02
7210 Lọc nhiên liệu John Deere 6.8L 6-cyl diesel 6800 81 110 01/97 → 12/02
7220 Lọc nhiên liệu John Deere - 81 110 01/03 →
7320 Lọc nhiên liệu John Deere - 92 125 01/03 →
7400 Lọc nhiên liệu 6068T 6800 74 100 01/93 → 12/96
7405 Lọc nhiên liệu 6068 Powertech - - -
7410 Lọc nhiên liệu 6800 88 120 01/97 → 12/02
7410 Lọc nhiên liệu John Deere 6.8L 6-cyl diesel 6800 88 120 01/97 → 12/02
7420 Lọc nhiên liệu John Deere - 99 135 01/03 →
7460 Lọc nhiên liệu 6800 127 173
7510 Lọc nhiên liệu 6800 99 135 01/99 → 12/02
7510 Lọc nhiên liệu John Deere 6.8L 6-cyl diese 6800 99 135 01/99 → 12/02
7520 Lọc nhiên liệu John Deere - 110 150 01/03 →
7600 Lọc nhiên liệu 6068TRW01 6788 96 131 01/92 → 10/97
7610 Lọc nhiên liệu 6068TRW52 6788 103 140 01/97 → 12/03
7700 Lọc nhiên liệu 6076T - - - 01/92 → 12/96
7700 Lọc nhiên liệu 6076TRW31 7627 110 150 01/92 → 12/97
7800 Lọc nhiên liệu 6076T - - - 01/92 → 12/96
7800 Lọc nhiên liệu 6076TRW30 7627 125 170 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 7200
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6059
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6800
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu 7210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6.8L 6-cyl diesel
ccm 6800
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu 7220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 7320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 7400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068T
ccm 6800
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 7405
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068 Powertech
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6800
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu 7410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6.8L 6-cyl diesel
ccm 6800
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu 7420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 7460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6800
kW 127
HP 173
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6800
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu 7510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6.8L 6-cyl diese
ccm 6800
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu 7520
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 7600
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068TRW01
ccm 6788
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/92 → 10/97
Kiểu mẫu 7610
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068TRW52
ccm 6788
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 7700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6076T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/96
Kiểu mẫu 7700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6076TRW31
ccm 7627
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 7800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6076T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 12/96
Kiểu mẫu 7800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6076TRW30
ccm 7627
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/92 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7610 (--> 089999) Lọc nhiên liệu - - -
7710 (--> 089999) Lọc nhiên liệu - - -
7810 (--> 089999) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 7610 (--> 089999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7710 (--> 089999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7810 (--> 089999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7220 Lọc nhiên liệu - - -
7320 Lọc nhiên liệu - - -
7420 Lọc nhiên liệu - - -
7520 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 7220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7520
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9400 (PC2180) Lọc nhiên liệu - 317 425
Kiểu mẫu 9400 (PC2180)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 317
HP 425
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9410 Lọc nhiên liệu John Deere - - -
Kiểu mẫu 9410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9400 Lọc nhiên liệu 6359T John Deere 12549 313 426 01/96 → 12/01
9450 Lọc nhiên liệu 6068 John Deere - - -
Kiểu mẫu 9400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6359T John Deere
ccm 12549
kW 313
HP 426
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 9450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068 John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9410 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 9410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9450 Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 9450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
460 DC/460 DG Lọc nhiên liệu 6068T - - -
540 GII/548 GII/640 GII Lọc nhiên liệu - - -
648 GII Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 460 DC/460 DG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540 GII/548 GII/640 GII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 648 GII
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2054 Lọc nhiên liệu Deere 6068 H 7640 132 180 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 2054
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6068 H
ccm 7640
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/92 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
18002 HVT Lọc nhiên liệu John Deere 6068TF15 - 123 167
Kiểu mẫu 18002 HVT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068TF15
ccm -
kW 123
HP 167
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BSA 1005 D
Lọc nhiên liệu Perkins - - -
Kiểu mẫu BSA 1005 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 RX (Ares) Lọc nhiên liệu John Deere DPS 4039TRT 3920 63 86 01/97 → 02/01
550 RX (Ares) Lọc nhiên liệu John Deere DPS 4045TRT 4530 70 95 01/97 → 02/01
Kiểu mẫu 540 RX (Ares)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere DPS 4039TRT
ccm 3920
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/97 → 02/01
Kiểu mẫu 550 RX (Ares)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere DPS 4045TRT
ccm 4530
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 02/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610 RX/RZ, RXA/RZA (Ares) Lọc nhiên liệu 6068DRT 6788 81 110
620 RX/RZ, RXA/RZA (Ares) Lọc nhiên liệu 6068DRT 6788 88 120
630 RX/RZ, 630RZA (Ares) Lọc nhiên liệu 6068TRT 6788 96 130
Kiểu mẫu 610 RX/RZ, RXA/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 620 RX/RZ, RXA/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068DRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 630 RX/RZ, 630RZA (Ares)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
725 RZ/RZA (Ares) Lọc nhiên liệu 6068TRT 6788 129 176 01/00 →
735 RZ/RZA (Ares) Lọc nhiên liệu 6068HRT 6788 142 194 01/99 →
Kiểu mẫu 725 RZ/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068TRT
ccm 6788
kW 129
HP 176
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 735 RZ/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068HRT
ccm 6788
kW 142
HP 194
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
815 RZ/RZA (Ares) Lọc nhiên liệu 6068TRT 6788 115 157 06/99 →
825 RZ/RZA (Ares) Lọc nhiên liệu 6068TRT 6788 129 176 06/99 →
Kiểu mẫu 815 RZ/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068TRT
ccm 6788
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 825 RZ/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6068TRT
ccm 6788
kW 129
HP 176
Năm sản xuất 06/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
360 D Lọc nhiên liệu John Deere 6068T - 93 127 05/01 →
Kiểu mẫu 360 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm -
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 05/01 →

  • 60 0502 022 0

  • 91534004

  • RE53400
  • RE62419
  • RE503198
  • RE52987
  • RE537929
  • RE26419
  • RE64450

  • 60 05 020 220

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33532

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.