Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33647

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

Mã GTIN: 765809336476

Thông tin chi tiết về sản phẩm

Không có sẵn dữ liệu

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2500 Lọc nhiên liệu Sofim Euro III - 82 112 01/03 →
5000 Lọc nhiên liệu Sofim Euro III - 110 150 10/03 →
Kiểu mẫu 2500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sofim Euro III
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sofim Euro III
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 420 Lọc nhiên liệu VM R754-EU6C 2970 80 109
Kiểu mẫu TP 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM R754-EU6C
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 280 Lọc nhiên liệu VM R754-IE4 Tier 3B 2970 80 109 01/12 → 12/16
TT 281 Lọc nhiên liệu VM R754-EU6 2970 80 109 01/17 →
Kiểu mẫu TT 280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM R754-IE4 Tier 3B
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu TT 281
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM R754-EU6
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VT 450 Lọc nhiên liệu VM R754EU5 2970 72 98 12/10 →
Kiểu mẫu VT 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM R754EU5
ccm 2970
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 12/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4090 AF Lọc nhiên liệu VM Tier IIIB - 59 80
Kiểu mẫu 4090 AF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM Tier IIIB
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W50BTC Lọc nhiên liệu FPT F5C E9454C Tier3A 3196 40 55 04/08 → 12/14
W60BTC Lọc nhiên liệu FPT F5C E9454C Tier3A 3196 48 64 04/08 → 12/14
W70BTC Lọc nhiên liệu FPT F5C E9454C Tier3A 3196 55 74 04/08 → 12/14
W80BTC Lọc nhiên liệu FPT F5C E5454C Tier3A 3196 61 82 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu W50BTC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C E9454C Tier3A
ccm 3196
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu W60BTC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C E9454C Tier3A
ccm 3196
kW 48
HP 64
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu W70BTC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C E9454C Tier3A
ccm 3196
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu W80BTC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C E5454C Tier3A
ccm 3196
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 04/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 A Lọc nhiên liệu Fiat Tier 3A 3200 48 65 11/10 → 12/14
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat Tier 3A
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. T Tier 3 3200 53 72 01/13 →
220 Lọc nhiên liệu FPT 4cyl. T Tier 3 3200 59 80 01/13 →
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. T Tier 3
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT 4cyl. T Tier 3
ccm 3200
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38.13 (2.8 8V Diesel) Lọc nhiên liệu 8140.43S 2798 92 125 01/05 →
40.13 (2.8 8V Diesel) Lọc nhiên liệu 8140.43S 2798 92 125 01/05 →
45 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico) Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 100 136 01/08 →
50 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico) Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 100 136 01/08 →
50.13 (2.8 8V Diesel) Lọc nhiên liệu 8140.43S 2798 92 125 01/03 →
55 C 16 (3.0 16V TDiesel) Lọc nhiên liệu F1 CE0481 2998 114 155 08/07 → 03/12
55 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico) Lọc nhiên liệu F1C Iveco 2998 114 155 01/08 →
60.13 (Scudato) Lọc nhiên liệu 8140.43S - - - 01/06 →
70.13 Lọc nhiên liệu 8140.43S - - - 01/05 →
Kiểu mẫu 38.13 (2.8 8V Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43S
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 40.13 (2.8 8V Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43S
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 45 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 50 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 50.13 (2.8 8V Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43S
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 55 C 16 (3.0 16V TDiesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1 CE0481
ccm 2998
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 08/07 → 03/12
Kiểu mẫu 55 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C Iveco
ccm 2998
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 60.13 (Scudato)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 70.13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43S
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 HPT 4x4 Lọc nhiên liệu F1C 2998 130 176 12/08 →
Kiểu mẫu 3.0 HPT 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 12/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29- 9
Lọc nhiên liệu 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
29- 9 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
29-10 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc nhiên liệu F1A 2300 70 96 09/02 → 07/06
29-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
29-12 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc nhiên liệu F1A 2300 85 116 09/02 → 07/06
29-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
29-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc nhiên liệu F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
35- 9
Lọc nhiên liệu 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
35- 9 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
35-10 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc nhiên liệu F1A 2300 70 96 09/02 → 07/06
35-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 77 105 07/99 → 12/02
35-12 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc nhiên liệu F1A 2300 85 116 09/02 → 07/06
35-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43S 2798 92 125 07/99 → 07/06
35-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
35-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc nhiên liệu F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
35-15 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
35-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc nhiên liệu F1C E0481 B 3000 122 166 09/04 → 07/06
40- 9
Lọc nhiên liệu 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
40- 9 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
40-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
40-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
40-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 2998 100 136 09/04 → 07/06
40-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc nhiên liệu F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
40-15 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
40-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
45-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
45-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
45-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 2998 100 136 07/99 → 04/06
49-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
49-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
50-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 11/99 → 12/02
50-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 11/99 → 07/06
50-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
50-15 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
50-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
59-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
60-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
65-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 29- 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 29- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 29-10 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 29-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 29-12 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 29-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 29-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 35- 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 35- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 35-10 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 35-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 35-12 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 35-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43S
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 35-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 35-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 35-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481 B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 40- 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 40- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 40-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 40-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 40-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 40-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 40-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 40-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 45-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 45-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43 SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 45-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/99 → 04/06
Kiểu mẫu 49-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 49-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/99 → 12/02
Kiểu mẫu 50-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 50-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 50-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 59-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 60-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 65-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico Diesel) Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 100 136 01/08 → 03/12
50 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico) Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 100 136 01/08 →
70 C 15 (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1CE0481FA 2998 107 146 10/09 → 08/11
Kiểu mẫu 35 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/08 → 03/12
Kiểu mẫu 50 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 70 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 10/09 → 08/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 HPI 4x4 Lọc nhiên liệu F1C 2998 107 146 05/08 → 02/11
3.0 HPT 4x4 Lọc nhiên liệu F1C 2998 130 176 05/08 → 02/11
Kiểu mẫu 3.0 HPI 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 05/08 → 02/11
Kiểu mẫu 3.0 HPT 4x4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C
ccm 2998
kW 130
HP 176
Năm sản xuất 05/08 → 02/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29- 9
Lọc nhiên liệu 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
29- 9 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
29-10 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc nhiên liệu F1A 2300 70 96 09/02 → 07/06
29-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
29-12 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc nhiên liệu F1A 2300 85 116 09/02 → 07/06
29-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
29-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc nhiên liệu F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
35- 9
Lọc nhiên liệu 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
35- 9 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
35-10 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc nhiên liệu F1A 2300 70 96 09/02 → 07/06
35-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 77 105 07/99 → 12/02
35-12 Turbo HPI (2.3 HPI) Lọc nhiên liệu F1A 2300 85 116 09/02 → 07/06
35-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 92 125 07/99 → 07/06
35-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 2998 100 136 09/04 → 07/06
35-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc nhiên liệu F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
35-15 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
35-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
40- 9
Lọc nhiên liệu 8140.63 2798 62 85 07/99 → 12/01
40- 9 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43 2798 66 90 09/01 → 12/02
40-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
40-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
40-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 2998 100 136 09/04 → 07/06
40-14 Turbo HPT (2.3 HPT) Lọc nhiên liệu F1A 2287 100 136 04/05 → 07/06
40-15 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
40-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
45-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43C 2798 77 105 07/99 → 12/02
45-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43 SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
49-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 07/99 → 12/02
49-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
50-11 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.C 2798 77 105 11/99 → 12/02
50-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 11/99 → 07/06
50-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
50-15 Turbo Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/01 → 07/06
50-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
59-13 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43.SEDC 2798 92 125 07/99 → 07/06
60-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-14 Turbo HPI (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 100 136 09/04 → 07/06
65-15 Turbo
Lọc nhiên liệu 8140.43N 2800 107 146 09/00 → 07/06
65-17 Turbo HPT (3.0 HPT) Lọc nhiên liệu F1C E0481B 3000 122 166 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 29- 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 29- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 29-10 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 29-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 29-12 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 29-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 29-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 35- 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 35- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 35-10 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 35-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 35-12 Turbo HPI (2.3 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2300
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/02 → 07/06
Kiểu mẫu 35-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 35-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 35-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 35-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 35-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 40- 9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.63
ccm 2798
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 07/99 → 12/01
Kiểu mẫu 40- 9 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43
ccm 2798
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/01 → 12/02
Kiểu mẫu 40-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 40-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 40-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 40-14 Turbo HPT (2.3 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1A
ccm 2287
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 04/05 → 07/06
Kiểu mẫu 40-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 40-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 45-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 45-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43 SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 49-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/02
Kiểu mẫu 49-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-11 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.C
ccm 2798
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 11/99 → 12/02
Kiểu mẫu 50-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/99 → 07/06
Kiểu mẫu 50-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 50-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/01 → 07/06
Kiểu mẫu 50-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 59-13 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43.SEDC
ccm 2798
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 07/06
Kiểu mẫu 60-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-14 Turbo HPI (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/04 → 07/06
Kiểu mẫu 65-15 Turbo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8140.43N
ccm 2800
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/00 → 07/06
Kiểu mẫu 65-17 Turbo HPT (3.0 HPT)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C E0481B
ccm 3000
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/04 → 07/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico) Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 114 155 01/08 →
Kiểu mẫu 70 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.8 CRD Turbodiesel Lọc nhiên liệu ENR 2776 120 163 11/04 → 01/08
Kiểu mẫu 2.8 CRD Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ENR
ccm 2776
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 11/04 → 01/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
112 LDrive Lọc nhiên liệu VM 60 D/3 Euro6c 2970 79 107 01/17 →
Kiểu mẫu 112 LDrive
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ VM 60 D/3 Euro6c
ccm 2970
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 TDi
Lọc nhiên liệu F1C 2998 90 122 01/14 → 01/18
3.0 TDi
Lọc nhiên liệu F1C 2998 110 150 08/13 →
Kiểu mẫu 3.0 TDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C
ccm 2998
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/14 → 01/18
Kiểu mẫu 3.0 TDi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C
ccm 2998
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 08/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45 Lọc nhiên liệu ISM Tier 3 A 2200 33 45 01/10 → 11/16
55 Lọc nhiên liệu ISM Tier 3 2200 40 55 01/10 → 12/17
65 Lọc nhiên liệu FPT Tier 3 A 3200 48 65 11/10 → 12/14
75 Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 3 3178 56 75 06/10 → 01/16
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ISM Tier 3 A
ccm 2200
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/10 → 11/16
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ ISM Tier 3
ccm 2200
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/10 → 12/17
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3 A
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/10 → 12/14
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 3
ccm 3178
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 06/10 → 01/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 185 (EU) (P.I.N. N8M467462->) Lọc nhiên liệu FPT F5CE5454 - - - 01/08 →
L185 Lọc nhiên liệu - - - 01/08 →
Kiểu mẫu L 185 (EU) (P.I.N. N8M467462->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5CE5454
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu L185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 Turbodiesel Lọc nhiên liệu Iveco F1C 2998 107 145 09/09 →
Kiểu mẫu 3.0 Turbodiesel
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F1C
ccm 2998
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 TDI (PS10) Lọc nhiên liệu Iveco F1CE0481 3016 107 140 08/06 →
Kiểu mẫu 3.0 TDI (PS10)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F1CE0481
ccm 3016
kW 107
HP 140
Năm sản xuất 08/06 →

  • 504287000

  • 84477348

  • 52129238AA

  • 00 1600 394 0

  • K52129238AA

  • 500040976
  • 500041181
  • 5040 18807
  • 500038748
  • 504026399
  • 299 2300
  • 504057277
  • 504044712

  • 35-879172104

  • 87679599
  • 87679501
  • 87679502

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33647

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.