Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33662

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 94 mm; B = 70 mm; C = 62 mm; G = M16x1.5; H = 203 mm

Mã GTIN: 765809336629

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 94 mm
B 70 mm
C 62 mm
G M16x1.5 mm
H 203 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 Lọc nhiên liệu 10300 316 431 01/01 →
8 Lọc nhiên liệu 7800 259 353 01/00 →
SRM 50 7.8 Lọc nhiên liệu - 271 368 01/01 →
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 10300
kW 316
HP 431
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7800
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu SRM 50 7.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 271
HP 368
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.33 Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
42.36 Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
44.33 Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
44.36 Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
Kiểu mẫu 42.33
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.33
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7010 Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 9 8700 298 405 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 7010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm 8700
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/06 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Axial Flow 6130
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 - 240 326 01/12 → 01/13
Axial Flow 6130
Lọc nhiên liệu FPT Tier 2 - - - 01/12 → 01/13
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT Tier 2 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 7120 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 310 422 01/08 → 12/11
Axial Flow 7130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 A - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 7140 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/16 → 10/17
Axial Flow 7230 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 330 449 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 6130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 7230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 01/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SP 110
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu SP 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
510 B/C
Lọc nhiên liệu D-240T - 64 87
Kiểu mẫu 510 B/C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ D-240T
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 317 Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0682D) 7998 180 245 09/01 →
Kiểu mẫu GX 317
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0682D)
ccm 7998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 180 245 04/05 →
270 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 201 273 04/05 →
310 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 228 310 04/05 →
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 24 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0618D 7798 180 245 10/98 → 06/02
180 E 27 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681C/F 7798 200 272 10/98 → 06/02
180 E 31 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
190 E 24 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
190 E 27 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681 7798 200 273 11/98 → 06/02
190 E 30 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
190 E 31 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
190 E 35 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 11/98 → 06/02
240 E 31 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
240 E 35 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
260 E 24 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
260 E 27 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681 7790 200 273 11/99 → 06/02
260 E 30 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
260 E 31 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
260 E 35 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
400 E 31 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
400 E 35 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
440 E 31 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
440 E 35 (EuroTech) Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681C/F
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7798
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7790
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 24 Lọc nhiên liệu Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
190 E 24 Lọc nhiên liệu Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
190 E 31 Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7790 228 311 09/99 → 11/04
190 E 35 Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7790 259 353 09/99 → 11/04
260 E 31 Lọc nhiên liệu Cursor E0681B 7798 228 311 02/99 → 11/04
260 E 35 Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
340 E 35 Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
400 E 35 Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
410 E 35 Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
440 E 35 Lọc nhiên liệu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 180 E 24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 24
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7790
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7790
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 31
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 (190S27, 260S27) Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0681C/F) 7798 200 272 06/03 →
300 (190S30, 260S30, 440S30) Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0681B/C/E) 7798 218 296 06/03 →
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3681C) 7798 228 310 06/03 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 243 330 03/06 →
350 (190S35, 260S35, 440S35) Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0681A/3681A) 7798 259 352 06/03 →
360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36) Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 265 360 03/06 →
410 (190S41, 260S41, 440S41) Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 302 411 01/13 →
Kiểu mẫu 270 (190S27, 260S27)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681C/F)
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 300 (190S30, 260S30, 440S30)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681B/C/E)
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681C)
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 350 (190S35, 260S35, 440S35)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681A/3681A)
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 410 (190S41, 260S41, 440S41)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 201 273 09/04 →
310 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 228 310 09/04 →
330 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 243 330 11/04 →
350 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 259 351 09/04 →
360 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 265 360 09/04 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/04 →
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 259
HP 351
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Agora Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B) 7800 180 245 01/02 → 03/06
Agora Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B) 7800 213 290 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 228 310 05/02 →
10.6, 12, 12.8 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 260 352 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 05/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8, 15 Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5 7798 243 330 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15 Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro 4/5 7798 280 381 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15 Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro 4/5 7798 331 450 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 12/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8 Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2BE 1682G 7798 228 310 09/02 →
12 / 12.8 Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2BE 1682G 7798 259 352 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/02 →
951 IE Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
952 IE Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
961 IE Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 951 IE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 952 IE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 961 IE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E3 Lọc nhiên liệu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/03 →
Kiểu mẫu E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.8 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 180 245 01/02 →
12 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 213 290 01/02 →
18 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 257 350 01/02 →
491.12.22 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 162 220 02/00 →
491.12.27 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7685 199 270 02/00 →
Kiểu mẫu 10.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 491.12.22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/00 →
Kiểu mẫu 491.12.27
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 02/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Civis (Irisbus) Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B) - 220 300 05/01 →
Kiểu mẫu Civis (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
389.10.31 (Irisbus) Lọc nhiên liệu Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.10.36 (Irisbus) Lọc nhiên liệu Cursor 8 - 265 362 09/02 →
389.12.31 (Irisbus) Lọc nhiên liệu Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.12.36 (Irisbus) Lọc nhiên liệu Cursor 8 - 265 362 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 (397E.12.35) Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3682B) 7790 243 330 09/02 →
Kiểu mẫu 8 (397E.12.35)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3682B)
ccm 7790
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H12, H12.8 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7990 259 352 03/04 →
Kiểu mẫu H12, H12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7990
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 03/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LC 956 Lọc nhiên liệu Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 →
Kiểu mẫu LC 956
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Moovy Lọc nhiên liệu Cursor 8-F2B 7800 180 245 09/04 →
Moovy Lọc nhiên liệu Cursor 8-F2B 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12m, 12.8m (955, 956) Lọc nhiên liệu Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12m, 12.8m (955, 956)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A7000 - C9 24V Lọc nhiên liệu - - -
A7700 - C9 24V Lọc nhiên liệu - - -
A8000 - C9 12V Lọc nhiên liệu - - -
A8800 - C9 12V Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu A7000 - C9 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7700 - C9 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8000 - C9 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8800 - C9 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CH 7.70 E5 (After 9864)
Lọc nhiên liệu Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Lọc nhiên liệu Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH7.70 E3 (After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH7.70 E3 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR9070 Elevation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 3 10308 345 463 10/07 → 12/11
CR960 Lọc nhiên liệu Iveco F2B E0684A*B001 Tier 2 - - - 10/01 → 09/06
CR970 Lọc nhiên liệu Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2 - - - 10/01 → 11/08
Kiểu mẫu CR9070 Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 3
ccm 10308
kW 345
HP 463
Năm sản xuất 10/07 → 12/11
Kiểu mẫu CR960
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F2B E0684A*B001 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 09/06
Kiểu mẫu CR970
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 11/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CSX 7060 C659
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 223 303 09/06 → 08/08
CSX 7080 C659
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 245 333 09/06 → 08/08
CSX 7080 D660
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 - - - 09/08 → 12/11
Kiểu mẫu CSX 7060 C659
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 223
HP 303
Năm sản xuất 09/06 → 08/08
Kiểu mẫu CSX 7080 C659
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 09/06 → 08/08
Kiểu mẫu CSX 7080 D660
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT F4HE9687G*J108 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 i3
Lọc nhiên liệu FPT F2C E9684C*E030 Tier 3 - - - 10/17 → 12/19
CX 8.70 i3
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684B*E154 Tier 3 - - - 12/19 → 04/21
CX 8.80 K3 Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 11/15 → 08/17
CX 8.80 TR3
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 - - - 12/19 →
CX 8.80 i3
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 8700 305 415 12/19 →
CX 8.80 i3
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 11/15 → 10/19
CX 8.80 i3C
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 - - - 12/19 → 04/21
CX8040 (- C781)
Lọc nhiên liệu FPT Iveco Tier 3 - 210 286 01/06 → 04/11
CX8040 K3 Elevation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 3 8700 290 394 10/12 → 09/14
CX8060 (- C781)
Lọc nhiên liệu FPT Iveco Tier 3 - 220 299 01/06 → 04/11
CX8070E3 (D782)
Lọc nhiên liệu FPT F2C E9684B Tier 3 8700 240 326 04/11 → 12/13
CX8080K3 - Elevation
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 10/13 → 10/14
CX860 Lọc nhiên liệu Iveco 8460 F2B 9570 245 334 02/01 → 12/06
CX880 Lọc nhiên liệu Iveco 8460 F3A 9570 275 375 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HE9687G*J108 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2C E9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 8.70 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684B*E154 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 → 04/21
Kiểu mẫu CX 8.80 K3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 08/17
Kiểu mẫu CX 8.80 TR3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm 8700
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.80 i3C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 → 04/21
Kiểu mẫu CX8040 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8040 K3 Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm 8700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 10/12 → 09/14
Kiểu mẫu CX8060 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8070E3 (D782)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2C E9684B Tier 3
ccm 8700
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8080K3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 10/14
Kiểu mẫu CX860
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8460 F2B
ccm 9570
kW 245
HP 334
Năm sản xuất 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX880
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco 8460 F3A
ccm 9570
kW 275
HP 375
Năm sản xuất 02/01 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Agora Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B) - 180 245 01/02 → 03/06
Agora Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B) - 213 290 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 228 310 09/02 → 03/07
12 / 12.8 Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 260 352 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33662

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.