Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33713

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 111 mm; B = 82 mm; C = 75 mm; G = 1-14; H = 231 mm

Mã GTIN: 765809337138

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 111 mm
B 82 mm
C 75 mm
G 1-14 mm
H 231 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
350 Lọc nhiên liệu 8700 261 355 01/11 →
370 Lọc nhiên liệu 8700 276 375
500 (QUADTRAC) Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 A 12882 373 507 04/11 → 03/14
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 8700
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 8700
kW 276
HP 375
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500 (QUADTRAC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 A
ccm 12882
kW 373
HP 507
Năm sản xuất 04/11 → 03/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
980 (Typ 497) Lọc nhiên liệu MAN D2862 V12 24240 650 884
Kiểu mẫu 980 (Typ 497)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MAN D2862 V12
ccm 24240
kW 650
HP 884
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SB 4000
Lọc nhiên liệu XF 250 C - 250 341 01/02 →
SB 4000
Lọc nhiên liệu XF 280 C - 280 382 01/02 →
SB 4000
Lọc nhiên liệu XF 315 C - 315 430 01/02 →
Kiểu mẫu SB 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XF 250 C
ccm -
kW 250
HP 341
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu SB 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XF 280 C
ccm -
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu SB 4000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XF 315 C
ccm -
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75CF.250
Lọc nhiên liệu PF183M (Euro 2/3) 9200 183 250 03/98 → 12/00
75CF.290
Lọc nhiên liệu PF212M (Euro 2/3) 9200 213 290 03/98 → 12/00
75CF.320
Lọc nhiên liệu PF235M (Euro 2/3) 9200 235 320 03/98 → 12/00
Kiểu mẫu 75CF.250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PF183M (Euro 2/3)
ccm 9200
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 03/98 → 12/00
Kiểu mẫu 75CF.290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PF212M (Euro 2/3)
ccm 9200
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 03/98 → 12/00
Kiểu mẫu 75CF.320
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PF235M (Euro 2/3)
ccm 9200
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 03/98 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CF75.250
Lọc nhiên liệu PE183C (Euro 3) 9200 183 250 01/01 →
CF75.250
Lọc nhiên liệu PR183S (Euro 4/5/EEV) 9200 183 250 05/06 →
CF75.310
Lọc nhiên liệu PE228C (Euro 3) 9200 228 310 01/01 →
CF75.310
Lọc nhiên liệu PR228S (Euro 4/5/EEV) 9200 228 310 05/06 →
CF75.360
Lọc nhiên liệu PE265C (Euro 3) 9200 265 360 01/01 →
CF75.360
Lọc nhiên liệu PR265S (Euro 4/5/EEV) 9200 265 360 05/06 →
Kiểu mẫu CF75.250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE183C (Euro 3)
ccm 9200
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF75.250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PR183S (Euro 4/5/EEV)
ccm 9200
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu CF75.310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE228C (Euro 3)
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF75.310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PR228S (Euro 4/5/EEV)
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu CF75.360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE265C (Euro 3)
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF75.360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PR265S (Euro 4/5/EEV)
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85CF.340
Lọc nhiên liệu XF250M (Euro 2/3) 12600 249 340 03/98 → 12/00
85CF.380
Lọc nhiên liệu XF280M (Euro 2/3) 12600 279 380 03/98 → 12/00
85CF.430
Lọc nhiên liệu XF315M (Euro 2/3) 12600 314 428 03/98 → 12/00
Kiểu mẫu 85CF.340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XF250M (Euro 2/3)
ccm 12600
kW 249
HP 340
Năm sản xuất 03/98 → 12/00
Kiểu mẫu 85CF.380
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XF280M (Euro 2/3)
ccm 12600
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 03/98 → 12/00
Kiểu mẫu 85CF.430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XF315M (Euro 2/3)
ccm 12600
kW 314
HP 428
Năm sản xuất 03/98 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CF85.340
Lọc nhiên liệu XE250C/E (Euro3) 12600 250 340 01/01 →
CF85.360
Lọc nhiên liệu MX 265 S (Euro 4/5/EEV) 12900 265 360 09/06 →
CF85.380
Lọc nhiên liệu XE280C/E (Euro3) 12600 280 380 01/01 →
CF85.410
Lọc nhiên liệu MX 300 S (Euro 4/5/EEV) 12900 300 410 05/06 →
CF85.430
Lọc nhiên liệu XE315C/E (Euro3) 12600 315 428 01/01 →
CF85.460
Lọc nhiên liệu MX 340 S (Euro 4/5/EEV) 12900 340 462 05/06 →
CF85.480
Lọc nhiên liệu XE355C/E (Euro3) 12600 355 480 06/02 →
CF85.510
Lọc nhiên liệu MX 375 S (Euro 4/5/EEV) 12900 375 510 05/06 →
Kiểu mẫu CF85.340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX 265 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu CF85.380
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX 300 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu CF85.430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX 340 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu CF85.480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 06/02 →
Kiểu mẫu CF85.510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX 375 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 05/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 (CF86)
Lọc nhiên liệu MX13 (Euro 6) 12900 303 412 07/13 →
460 (CF86)
Lọc nhiên liệu MX13 (Euro 6) 12900 340 462 07/13 →
510 (CF86)
Lọc nhiên liệu MX13 (Euro 6) 12900 375 510 07/13 →
Kiểu mẫu 410 (CF86)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX13 (Euro 6)
ccm 12900
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 460 (CF86)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX13 (Euro 6)
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 510 (CF86)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX13 (Euro 6)
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 07/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 95.380 XF
Lọc nhiên liệu XE280C 12600 280 380 09/99 → 10/02
F 95.380 XF
Lọc nhiên liệu XF280M 12600 280 380 03/97 → 10/02
F 95.430 XF
Lọc nhiên liệu XE315C 12600 315 430 09/99 → 10/02
F 95.430 XF
Lọc nhiên liệu XF315M 12600 315 430 03/97 → 10/02
F 95.480 XF
Lọc nhiên liệu XE355C 12600 355 480 09/99 → 10/02
F 95.480 XF
Lọc nhiên liệu XF355M 12600 355 480 03/97 → 10/02
F 95.530 XF
Lọc nhiên liệu XE 390C 12600 390 530 09/99 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.380 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12600
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 09/99 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.380 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XF280M
ccm 12600
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 03/97 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.430 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12600
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 09/99 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.430 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XF315M
ccm 12600
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 03/97 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.480 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12600
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 09/99 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.480 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XF355M
ccm 12600
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 03/97 → 10/02
Kiểu mẫu F 95.530 XF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE 390C
ccm 12600
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/99 → 10/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF 95.380
Lọc nhiên liệu XE 280 C 12600 280 382 10/02 →
XF 95.430
Lọc nhiên liệu XE 315 C 12600 315 430 10/02 →
XF 95.480
Lọc nhiên liệu XE 355 C 12600 355 484 10/02 →
XF 95.530
Lọc nhiên liệu XE 390 C 12600 390 532 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.380
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE 280 C
ccm 12600
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE 315 C
ccm 12600
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE 355 C
ccm 12600
kW 355
HP 484
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE 390 C
ccm 12600
kW 390
HP 532
Năm sản xuất 10/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105.410
Lọc nhiên liệu MX 300 S (Euro 4/5/EEV) 12900 300 408 01/06 →
105.460
Lọc nhiên liệu MX 340 S (Euro 4/5/EEV) 12900 340 462 01/06 →
105.510
Lọc nhiên liệu MX 375 S (Euro 4/5/EEV) 12900 375 510 01/06 →
105.560
Lọc nhiên liệu MX 410 S (Euro 4/5/EEV) 12900 410 560 04/06 →
Kiểu mẫu 105.410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX 300 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 105.460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX 340 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 105.510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX 375 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 105.560
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX 410 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 410
HP 560
Năm sản xuất 04/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 (XF106)
Lọc nhiên liệu MX13 (Euro 6) 12900 303 412 04/13 →
460 (XF106)
Lọc nhiên liệu MX13 (Euro 6) 12900 340 462 04/13 →
510 (XF106)
Lọc nhiên liệu MX13 (Euro 6) 12900 375 510 04/13 →
Kiểu mẫu 410 (XF106)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX13 (Euro 6)
ccm 12900
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 460 (XF106)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX13 (Euro 6)
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 510 (XF106)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX13 (Euro 6)
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 420 LC Lọc nhiên liệu DOOSAN DV11 - - -
Kiểu mẫu DX 420 LC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DOOSAN DV11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2219 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2219 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2219 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2219 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2220 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2220 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2220 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2220 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2221 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2221 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2221 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2221 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu PE183C 9200 183 250 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu PE228C 9200 228 310 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu PE265C 9200 265 360 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2223 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2223 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2223 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2223 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2225 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2225 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2225 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2225 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3232 S
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3232 S
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3232 S
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3232 S
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3233 S
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3233 S
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3233 S
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3233 S
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3238
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3238
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3238
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3238
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4241 S
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4241 S
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4241 S
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4245 TS/TSV, 4345 TS
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4245 TS, 4345 TS, 4446 TS
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4245 TS/TSV, 4345 TS, 4446 TS
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4449 B
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4449 B
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4449 B
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
5364 T, 5376 T
Lọc nhiên liệu MX 340 S (Euro 4/5/EEV) 12900 340 462 07/08 →
5450 B/S, 5460 B
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
5450 B/S, 5460 B
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE183C
ccm 9200
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE228C
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE265C
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS/TSV, 4345 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS, 4345 TS, 4446 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS/TSV, 4345 TS, 4446 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5364 T, 5376 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MX 340 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 5450 B/S, 5460 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5450 B/S, 5460 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.30 Lọc nhiên liệu Mercedes-Benz Tier 4 7200 170 231 01/16 →
6.30 Lọc nhiên liệu MERCEDES OM 934 LA.E4-2 5100 129 175 01/15 →
6.30 Lọc nhiên liệu MERCEDES OM 936 LA 7698 220 299 01/19 →
Kiểu mẫu 5.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mercedes-Benz Tier 4
ccm 7200
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MERCEDES OM 934 LA.E4-2
ccm 5100
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ MERCEDES OM 936 LA
ccm 7698
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1824 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
1827 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
1830 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
1832 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
1833 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
1835 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
1836 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
1840 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
1842 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 310 421 09/11 →
1843 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
1845 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 330 449 09/11 →
1848 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 350 476 09/11 →
1851 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 375 510 09/11 →
2533 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
2536 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
2540 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
2542 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 310 421 09/11 →
2543 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
2545 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 330 449 09/11 →
2548 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 350 476 09/11 →
2551 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 375 510 09/11 →
2651 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 375 510 09/11 →
Kiểu mẫu 1824 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1827 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1830 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1832 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1833 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1835 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1836 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1840 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1842 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1843 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1845 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1848 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 1851 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2533 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2536 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2540 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2542 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2543 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 2545 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2548 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2551 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/11 →
Kiểu mẫu 2651 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1824 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 175 238 09/12 →
1827 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 200 272 09/12 →
1830 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 220 299 09/12 →
1832 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 235 320 09/12 →
1833 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 240 326 09/12 →
1835 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 260 353 09/12 →
1836 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 265 360 09/12 →
1840 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 290 394 09/12 →
1842 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 310 421 09/12 →
1843 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 315 428 09/12 →
1845 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 330 449 09/12 →
1848 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 350 476 09/12 →
1851 BlueTec 5/6/EEV (963)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 375 510 09/12 →
Kiểu mẫu 1824 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1827 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1830 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1832 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1833 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1835 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1836 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1840 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1842 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1843 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1845 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1848 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 1851 BlueTec 5/6/EEV (963)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1824 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 175 238 04/13 →
1827 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 200 272 04/13 →
1830 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 220 299 04/13 →
1832 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 235 320 04/13 →
1833 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
1835 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 260 353 04/13 →
1836 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
1840 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
1842 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
1843 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
1845 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
1848 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
1851 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
2033 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
2533 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
2536 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
2540 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
2542 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
2543 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
2545 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
2548 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
2551 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
2633 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
2636 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
2640 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
2642 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
2643 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
2645 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
2648 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
2651 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
3333 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 240 326 04/13 →
3336 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 265 360 04/13 →
3340 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 290 394 04/13 →
3342 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 310 421 04/13 →
3343 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 470 LA 10677 315 428 04/13 →
3345 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 330 449 04/13 →
3348 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 350 476 04/13 →
3351 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 471 LA 12810 375 510 04/13 →
4152 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 473 LA 15569 380 517 04/13 →
4158 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 473 LA 15569 425 578 04/13 →
4163 BlueTec 5/6/EEV (964)
Lọc nhiên liệu OM 473 LA 15569 460 625 04/13 →
Kiểu mẫu 1824 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1827 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1830 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1832 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1833 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1835 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 353
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1836 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1840 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1842 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1843 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1845 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1848 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 1851 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2033 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2533 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2536 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2540 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2542 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2543 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2545 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2548 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2551 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2633 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2636 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2640 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2642 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2643 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2645 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2648 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 2651 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3333 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3336 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3340 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3342 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3343 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 470 LA
ccm 10677
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3345 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3348 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 350
HP 476
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 3351 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 471 LA
ccm 12810
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4152 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 380
HP 517
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4158 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 425
HP 578
Năm sản xuất 04/13 →
Kiểu mẫu 4163 BlueTec 5/6/EEV (964)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 473 LA
ccm 15569
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 04/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
716
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
718
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
721
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
723
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
816
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
818
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
821
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
823
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
824
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
916
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
918
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
921
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
923
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
924
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
1016
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
1018
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
1021
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
1023
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
1024
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
1216
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 115 156 05/13 →
1218
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
1221
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
1223
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
1224
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
1227
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
1230
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
1318
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
1321
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
1323
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
1324
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
1327
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
1330
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
1518
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 130 177 05/13 →
1521
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 155 211 05/13 →
1523
Lọc nhiên liệu OM 934 LA 5100 170 231 05/13 →
1524
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 175 238 05/13 →
1527
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 200 272 05/13 →
1530
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
Kiểu mẫu 716
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 718
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 721
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 723
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 816
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 818
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 821
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 823
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 824
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 916
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 918
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 921
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 923
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 924
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1016
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1018
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1021
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1023
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1024
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1216
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1218
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1221
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1223
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1224
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1227
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1318
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1321
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1323
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1324
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1327
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1518
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1521
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1523
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 934 LA
ccm 5100
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1524
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1527
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1830 (956)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
1835 (956)
Lọc nhiên liệu OM 936 LA 7700 260 354 05/13 →
Kiểu mẫu 1830 (956)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1835 (956)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V8-3
Lọc nhiên liệu Daimler OM502LA - 436 604
Kiểu mẫu V8-3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Daimler OM502LA
ccm -
kW 436
HP 604
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535 Lọc nhiên liệu CUMMINS 6 CTA 8,3 - 191 260
540 Lọc nhiên liệu CUMMINS QSC 8,3 - 194 264
560 Lọc nhiên liệu CUMMINS QSC 8,3 - 206 280
580 Lọc nhiên liệu CUMMINS - - -
590 Lọc nhiên liệu CUMMINS - - -
Kiểu mẫu 535
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CUMMINS 6 CTA 8,3
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CUMMINS QSC 8,3
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 560
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CUMMINS QSC 8,3
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CUMMINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CUMMINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
740 (RSM 181) (Rotary Combine Harvester) Lọc nhiên liệu YaMZ 7512 8c - 294 400
Kiểu mẫu 740 (RSM 181) (Rotary Combine Harvester)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ YaMZ 7512 8c
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 12.8
Lọc nhiên liệu DAF PR265 U1/2 Euro5/EEV 9200 266 362 10/09 →
Kiểu mẫu 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PR265 U1/2 Euro5/EEV
ccm 9200
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U 12 LE
Lọc nhiên liệu DAF PR 183 Euro5-EEV 9200 184 250 09/06 →
U 12 LE III
Lọc nhiên liệu DAF PE 183C 9200 188 255 01/03 →
U 15, 18
Lọc nhiên liệu DAF PR265S Euro4 9200 265 360 10/06 →
U 15, 18
Lọc nhiên liệu DAF PR228S Euro4 9200 228 310 10/06 →
U 15, 18
Lọc nhiên liệu DAF PR250S Euro4 9200 250 340 10/06 →
Kiểu mẫu U 12 LE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PR 183 Euro5-EEV
ccm 9200
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu U 12 LE III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PE 183C
ccm 9200
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu U 15, 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PR265S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu U 15, 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PR228S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu U 15, 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PR250S Euro4
ccm 9200
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 13
Lọc nhiên liệu DAF XE250C 12580 250 340 01/02 →
12, 13
Lọc nhiên liệu DAF XE280C 12580 280 380 01/02 →
12, 13
Lọc nhiên liệu DAF MX300 Euro4 12900 300 408 10/06 →
12, 13
Lọc nhiên liệu DAF XE315C 12580 315 428 01/02 →
Kiểu mẫu 12, 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 12, 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 12, 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX300 Euro4
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu 12, 13
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
360
Lọc nhiên liệu DAF MX265 12900 265 360 11/11 →
410
Lọc nhiên liệu DAF MX300 12900 300 408 11/11 →
460
Lọc nhiên liệu DAF MX340 12900 340 462 11/11 →
510
Lọc nhiên liệu DAF MX375 12900 375 510 11/11 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX265
ccm 12900
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX300
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 510
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX375
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 11/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CL915
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
CL916
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
CL916
Lọc nhiên liệu DAF MX 300 S 12900 300 410 09/08 →
Kiểu mẫu CL915
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CL916
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CL916
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 300 S
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T911
Lọc nhiên liệu DAF PR 265 S 9200 265 360 09/06 →
T915, TL915
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
T915 Atlino, Atlon
Lọc nhiên liệu DAF PR 265 9200 265 360 10/11 →
T916, TL916
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
T916, TL916
Lọc nhiên liệu DAF MX 300 S 12900 300 410 09/08 →
T916 Atlino, Atlon
Lọc nhiên liệu DAF PR 265 9200 265 360 10/11 →
TD925
Lọc nhiên liệu DAF MX 375 S 12900 375 510 09/08 →
TD925
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 09/08 →
Kiểu mẫu T911
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PR 265 S
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu T915, TL915
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu T915 Atlino, Atlon
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PR 265
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu T916, TL916
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu T916, TL916
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 300 S
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu T916 Atlino, Atlon
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PR 265
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TD925
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 375 S
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu TD925
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TDX20 Altano
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TDX21 Altano
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TDX25 Astromega
Lọc nhiên liệu DAF MX 375 12900 375 510 10/11 →
TDX27 Astromega
Lọc nhiên liệu DAF MX 375 12900 375 510 10/11 →
TX11 Alicron
Lọc nhiên liệu DAF PR 265 9200 265 360 10/11 →
TX15 Acron
Lọc nhiên liệu DAF MX 300 12900 300 408 10/11 →
TX15 Alicron
Lọc nhiên liệu DAF MX 300 12900 300 408 10/11 →
TX15 Astronef
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX16 Acron
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX16 Alicron
Lọc nhiên liệu DAF MX 300 12900 300 408 10/11 →
TX16 Astron
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX16 Astronef
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX17 Acron
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX17 Altano
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX17 Astron
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX17 Astronef
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX18 Acron
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX18 Altano
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
TX19 Altano
Lọc nhiên liệu DAF MX 340 12900 340 462 10/11 →
Kiểu mẫu TDX20 Altano
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TDX21 Altano
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TDX25 Astromega
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 375
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TDX27 Astromega
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 375
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX11 Alicron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PR 265
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX15 Acron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 300
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX15 Alicron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 300
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX15 Astronef
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX16 Acron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX16 Alicron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 300
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX16 Astron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX16 Astronef
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX17 Acron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX17 Altano
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX17 Astron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX17 Astronef
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX18 Acron
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX18 Altano
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TX19 Altano
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
大柴/Duetz Dalian Engine/BF6M1013 (重型/HCV) Lọc nhiên liệu 7150 231 310 01/08 → 01/18
大柴/Duetz Dalian Engine/CA6DE3 (重型/HCV) Lọc nhiên liệu 6628 216 290 01/08 → 01/17
Kiểu mẫu 大柴/Duetz Dalian Engine/BF6M1013 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 7150
kW 231
HP 310
Năm sản xuất 01/08 → 01/18
Kiểu mẫu 大柴/Duetz Dalian Engine/CA6DE3 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6628
kW 216
HP 290
Năm sản xuất 01/08 → 01/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV) Lọc nhiên liệu 8600 288 386 01/06 →
锡柴/FAWDE Engine/CA6DM2 (重型/HCV) Lọc nhiên liệu 11050 356 477 01/08 →
锡柴/FAWDE Engine/CA6DN1 (重型/HCV) Lọc nhiên liệu 12530 371 498 01/06 → 01/17
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DL2 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 8600
kW 288
HP 386
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DM2 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 11050
kW 356
HP 477
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 锡柴/FAWDE Engine/CA6DN1 (重型/HCV)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 12530
kW 371
HP 498
Năm sản xuất 01/06 → 01/17

  • ACP0287890

  • 240 210.00
  • 0144 231 0
  • 000 144.231 0

  • 91006529

  • 143 3649

  • 0293 4715

  • 40040300021
  • K1006529
  • K1006519
  • 91006529

  • PL 420
  • 050.1105010
  • 6660659520

  • K 165032N50
  • K165033N50
  • K 165032
  • K117955N50

  • 10032291

  • 51.12501-7288
  • 51.12503-0052
  • 51.12501-7260
  • 51.12501-7283

  • 960 477 00 03
  • A 960 477 00 03

  • 84303715
  • 84394227
  • 84394226

  • 0112142450
  • 0112-142-463

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33713

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.