Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33729

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc tách nước/nhiên liệu WIX HD có vật liệu xenluloza tăng cường hoặc tổng hợp hoàn toàn, mang lại khả năng giữ chất gây ô nhiễm tuyệt vời cho nhiên liệu siêu sạch và loại bỏ nước. Một số mẫu có cổng xả nước với nút vặn ren hoặc van xả thông minh có bản quyền giúp xả nước hiệu quả khi cần thiết.

  • A = 84 mm; B = 58 mm; H = 129 mm

Mã GTIN: 765809337299

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 84 mm
B 58 mm
H 129 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 100 Lọc nhiên liệu 4397 71 97 04/00 → 07/03
Kiểu mẫu CS 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 4397
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 04/00 → 07/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
236 (4YZ1-3999) Lọc nhiên liệu Cat 3034 - 44 60 01/99 →
Kiểu mẫu 236 (4YZ1-3999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3034
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
307 ((2PM1->, 2WM1->))
Lọc nhiên liệu Mitsubishi 4D 32 - - -
307
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->))
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 66 90 01/96 →
312 B L
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->)) Lọc nhiên liệu Cat 3064 - - -
315 B ((1SW1->,3AW1->))
Lọc nhiên liệu Cat 3046 - - -
315 B L ((1SW1->,3AW1->))
Lọc nhiên liệu Cat 3054 TA - 80 109
317 (4MM1->,9SR1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054/3046 - - -
317 N
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu 307 ((2PM1->, 2WM1->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Mitsubishi 4D 32
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 312 B L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B L ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 TA
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 (4MM1->,9SR1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054/3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 N
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3034 D
Lọc nhiên liệu - - -
3054 (5YS1->)
Lọc nhiên liệu - - -
3054 B (5MF1->)
Lọc nhiên liệu - - -
3054 C
Lọc nhiên liệu - - -
3054 E Lọc nhiên liệu - - -
3056E (3561-UP)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 3034 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 (5YS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 B (5MF1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3056E (3561-UP)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
574 B
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 574 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
574 B (CZZ1->, RLS1->) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 574 B (CZZ1->, RLS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
906 (6ZS)
Lọc nhiên liệu Caterpillar 3034NA 3000 60 82 01/98 → 12/04
906 Compact (6ZS1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3034 NA - 45 61 01/99 →
908 (8BS1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 61 83 01/99 →
914 G (7ZM1->, 9WM1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 67 91 01/98 →
924 G (3DZ1->, 6YW1->, 9SW1->) Lọc nhiên liệu Cat 3056E ATAAC - 97 132
924 GZ (3PZ1->,AAB1->,AAN1->,DZF1->) Lọc nhiên liệu Cat 3056E ATAAC - 97 132
Kiểu mẫu 906 (6ZS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar 3034NA
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/98 → 12/04
Kiểu mẫu 906 Compact (6ZS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3034 NA
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 908 (8BS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 914 G (7ZM1->, 9WM1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 924 G (3DZ1->, 6YW1->, 9SW1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056E ATAAC
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 924 GZ (3PZ1->,AAB1->,AAN1->,DZF1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056E ATAAC
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CB334 D
Lọc nhiên liệu Cat 3014/ Cat 3013 - 32 42
CB335 D
Lọc nhiên liệu Cat 3013 - - -
CB335 D (5PZ1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3014 - 31 42
CB434 B
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB434 C (4MW1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB534 B
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB534 C
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB535 B Combi
Lọc nhiên liệu Cat 3054T - 79 108
CB544
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CB545
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu CB334 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3014/ Cat 3013
ccm -
kW 32
HP 42
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB335 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3013
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB335 D (5PZ1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3014
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB434 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB434 C (4MW1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB534 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB534 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB535 B Combi
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB544
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB545
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CP323 C (EAS1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CP433 C
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CP433 C (2JM1->) Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 77 105
CP433 E
Lọc nhiên liệu Cat 3054 C - 75 102
CP663 E
Lọc nhiên liệu Cat 3056 E ATAAC - 129 176
CS323 C (DAR1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CS413 C
Lọc nhiên liệu Perkins - - -
CS431 C
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
CS433 C
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 77 105
Kiểu mẫu CP323 C (EAS1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 C (2JM1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP663 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056 E ATAAC
ccm -
kW 129
HP 176
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS323 C (DAR1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS413 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS431 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 423-E
Lọc nhiên liệu - 62 84
CS433 C
Lọc nhiên liệu Perkins - - -
CS433 C
Lọc nhiên liệu Caterpillar 3054T - 78 106
Kiểu mẫu CS 423-E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Caterpillar 3054T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 312 (6BL1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 DITA - 83 113 01/96 → 12/02
M 315 (7ML1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
M 315 (7ML1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 DITA - 86 117 01/96 → 12/02
M 316 C (BDX1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3056 E - 103 140 09/02 →
M 318 C/ MH (BCZ1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3056 E - 113 154 09/02 →
M 322 C/ C MH (BDK1->)
Lọc nhiên liệu Cat 3056 E - 122 166 09/02 →
Kiểu mẫu M 312 (6BL1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 316 C (BDX1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056 E
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu M 318 C/ MH (BCZ1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056 E
ccm -
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu M 322 C/ C MH (BDK1->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3056 E
ccm -
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PF300 B
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 79 108
PS150 B Pneumatic
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
PS200 B Pneumatic
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
PS300 B
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 79 108
Kiểu mẫu PF300 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS150 B Pneumatic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS200 B Pneumatic
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS300 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH103
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - - -
TH62 (4TM->)
Lọc nhiên liệu Cat 3054 - 78 106
TH63
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - 75 102 01/96 → 12/02
TH63 T
Lọc nhiên liệu Cat 3054 T - - -
TH82
Lọc nhiên liệu Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
TH83
Lọc nhiên liệu Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH103
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH62 (4TM->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH63
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH63 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH82
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH83
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 535 Lọc nhiên liệu CAT 3056T 6000 74 100 01/02 → 12/03
MT 545 Lọc nhiên liệu CAT 3056TA 6000 86 120 01/02 → 12/03
MT 565 Lọc nhiên liệu SISU 620DS 6600 108 145 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu MT 535
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAT 3056T
ccm 6000
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu MT 545
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CAT 3056TA
ccm 6000
kW 86
HP 120
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu MT 565
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SISU 620DS
ccm 6600
kW 108
HP 145
Năm sản xuất 01/02 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5465 DYNA 4/SPEEDSHIFT Lọc nhiên liệu Perkins 1104C-E44TA - 89 121 01/03 →
Kiểu mẫu 5465 DYNA 4/SPEEDSHIFT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1104C-E44TA
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6235 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 4000 55 75 06/99 → 12/03
6245 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 4000 63 86 06/99 → 12/03
6255 Lọc nhiên liệu Perkins 1004-40T 4000 70 95 06/99 → 12/03
6260 Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60NA 6000 77 105 06/99 → 12/03
6260 CCLS Lọc nhiên liệu Perkins 1006.6 - - -
6270 Lọc nhiên liệu Perkins 1006-6T 6000 85 116 06/99 → 12/03
6280 Lọc nhiên liệu Perkins 1006-60T - - -
6290 Lọc nhiên liệu Perkins 1006.80T - 99 135 01/99 →
Kiểu mẫu 6235
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6245
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6255
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60NA
ccm 6000
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6260 CCLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm 6000
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6290
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006.80T
ccm -
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6465 DYNA 6 Lọc nhiên liệu Perkins 1106-C-E60TA - 93 126 01/03 → 01/05
6465 DYNA 6 CCLS Lọc nhiên liệu Perkins 1106-C-E60TA - 93 126 01/06 →
6465 DYNA 6 TFLS Lọc nhiên liệu Perkins 1106-C-E60TA - 93 126 01/05 → 01/06
6475 Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 6000 99 135 05/03 → 02/07
6475 DYNA 6 CCLS Lọc nhiên liệu Perkins 1106-C-E60TA - 100 136 01/06 →
6475 DYNA 6 TFLS Lọc nhiên liệu Perkins 1106-C-E60TA - 100 136 01/05 → 01/06
6480 Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 5987 107 145 05/03 → 02/05
6480 Dyna-6 CCLS Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 5987 107 145 01/06 →
6480 Dyna-6 TFLS Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-E60TA 5987 107 145 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 6465 DYNA 6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106-C-E60TA
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/03 → 01/05
Kiểu mẫu 6465 DYNA 6 CCLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106-C-E60TA
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 6465 DYNA 6 TFLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106-C-E60TA
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/05 → 01/06
Kiểu mẫu 6475
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 6000
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6475 DYNA 6 CCLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106-C-E60TA
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 6475 DYNA 6 TFLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106-C-E60TA
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/05 → 01/06
Kiểu mẫu 6480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 5987
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 05/03 → 02/05
Kiểu mẫu 6480 Dyna-6 CCLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 5987
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 6480 Dyna-6 TFLS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-E60TA
ccm 5987
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 01/05 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MF 7465 (Tier II) Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-60TA - 93 126 01/03 →
MF 7475 (Tier II) Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-60TA - 100 136 01/03 →
MF 7480 (Tier II) Lọc nhiên liệu Perkins 1106C-60TA - 108 147 01/03 →
Kiểu mẫu MF 7465 (Tier II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-60TA
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu MF 7475 (Tier II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-60TA
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu MF 7480 (Tier II)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106C-60TA
ccm -
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8220 Lọc nhiên liệu PERKINS 1006.60T - - -
8240 Lọc nhiên liệu Sisu 620 DS - 134 182
8250 Lọc nhiên liệu Sisu 635DS - - -
8260 Lọc nhiên liệu Sisu 534DSBAE - - -
8280 Lọc nhiên liệu SISU 645DSBE - - -
Kiểu mẫu 8220
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PERKINS 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8240
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sisu 620 DS
ccm -
kW 134
HP 182
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sisu 635DS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8260
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Sisu 534DSBAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ SISU 645DSBE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 Power 6 (T1) Lọc nhiên liệu Perkins 1006 6728 86 115 01/04 → 12/07
120 Power 6 (T2) Lọc nhiên liệu Perkins 1006 - - - 01/04 →
135 Power 6 (T1) Lọc nhiên liệu Perkins 1106-E60TA 6000 98 132 01/02 → 12/04
135 Power 6 (T2) Lọc nhiên liệu Perkins 1006C-60TWGI 6000 100 136 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 120 Power 6 (T1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006
ccm 6728
kW 86
HP 115
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 120 Power 6 (T2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 135 Power 6 (T1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1106-E60TA
ccm 6000
kW 98
HP 132
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 135 Power 6 (T2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins 1006C-60TWGI
ccm 6000
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6200/6200 R
Lọc nhiên liệu Valmet 420DSRE Turbo - - -
6250
Lọc nhiên liệu Valmet 420DSRE - - -
6400 Lọc nhiên liệu Valmet 420DWRE - - -
Kiểu mẫu 6200/6200 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 420DSRE Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 420DSRE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6400
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Valmet 420DWRE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 47569562

  • 206-6910
  • 138-3100

  • 3542227701

  • 26560159
  • 26560902

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33729

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.