Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33827

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc tách nước/nhiên liệu WIX HD có vật liệu xenluloza tăng cường hoặc tổng hợp hoàn toàn, mang lại khả năng giữ chất gây ô nhiễm tuyệt vời cho nhiên liệu siêu sạch và loại bỏ nước. Một số mẫu có cổng xả nước với nút vặn ren hoặc van xả thông minh có bản quyền giúp xả nước hiệu quả khi cần thiết.

  • A = 94 mm; B = 72 mm; C = 62 mm; G = M16x1.5; H = 188 mm

Mã GTIN: 765809338272

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 94 mm
B 72 mm
C 62 mm
G M16x1.5 mm
H 188 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ADT 25C
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 10 F3A - 235 320
ADT 30C
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 10 F3A 10300 260 348 03/05 →
ADT 35C
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 13 F3B - 302 411
ADT 40C
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 13 F3B - 335 455
Kiểu mẫu ADT 25C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ADT 30C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm 10300
kW 260
HP 348
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu ADT 35C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 13 F3B
ccm -
kW 302
HP 411
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ADT 40C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 13 F3B
ccm -
kW 335
HP 455
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RD 28
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 10 F3A - 260 353
RD 32
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 10 F3A - 280 381
RD 40
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 13 F3B - 368 500 01/07 →
Kiểu mẫu RD 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm -
kW 260
HP 353
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RD 32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm -
kW 280
HP 381
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RD 40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 13 F3B
ccm -
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
42.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
44.34
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 254 345 01/96 →
44.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
44.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.34
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 254 345 01/96 →
64.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
64.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
64.47
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 346 470 01/96 →
64.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
66.34
Lọc nhiên liệu 8460.41 9500 254 345 01/96 →
66.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
66.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
66.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
66.47
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 346 470 01/96 →
66.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
84.38
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 272 370 01/96 →
84.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
84.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
84.47
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 346 470 01/96 →
84.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
86.42
Lọc nhiên liệu 8210.42 13798 309 420 01/96 →
86.45
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 324 440 01/96 →
86.52
Lọc nhiên liệu 8280.42 17173 378 514 01/96 →
Kiểu mẫu 42.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 42.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.34
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.38
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.47
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
42.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
42.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
44.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
44.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
44.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
64.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
64.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
66.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
66.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
66.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
66.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
84.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
84.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
84.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
84.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
86.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
86.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
86.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
88.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
88.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.33
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
42.36
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
42.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
42.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
42.41
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
42.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
42.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
42.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 353 480 03/07 →
42.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
42.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
42.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
44.33
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
44.36
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
44.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
44.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
44.41
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
44.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
44.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
44.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
44.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
44.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
44.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
64.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
64.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
64.41
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
64.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
64.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
64.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
64.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
64.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
64.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
66.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
66.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
66.41
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
66.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
66.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
66.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
66.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
66.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
66.54
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 03/07 →
66.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
84.36
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
84.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
84.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
84.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
84.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
84.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
84.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
84.54
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
84.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
86.40
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
86.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
86.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
86.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
86.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
86.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
86.54
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
86.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
88.45
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
88.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
88.50
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
88.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
88.54
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
88.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
Kiểu mẫu 42.33
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.33
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.54
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.54
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.54
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.54
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
64.41
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
64.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
64.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
64.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
64.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
66.41
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
66.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
66.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
66.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
66.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
84.41
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
84.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
84.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
84.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
84.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
86.44
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
86.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
86.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
86.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
88.48
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
88.52
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
88.56
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.41
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BETTER 170 Lọc nhiên liệu Iveco FPT 4500 125 170 01/12 →
Kiểu mẫu BETTER 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco FPT
ccm 4500
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1021 G
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 235 320
1121 G
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE614F Tier 4 Final 8700 235 320 10/16 →
521 E Lọc nhiên liệu - - - 02/09 →
521 E
Lọc nhiên liệu Case 445TA - 101 137 01/08 → 01/09
721 F (Tier 4 (EU)) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 1021 G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1121 G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE614F Tier 4 Final
ccm 8700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/16 →
Kiểu mẫu 521 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 521 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case 445TA
ccm -
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/08 → 01/09
Kiểu mẫu 721 F (Tier 4 (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580 M Turbo (2)
Lọc nhiên liệu - - -
580 N - Tier IVA (NCC560000->)
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 580 M Turbo (2)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 N - Tier IVA (NCC560000->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
721 F Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613Y - 145 197 01/10 →
Kiểu mẫu 721 F
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613Y
ccm -
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A8000 Lọc nhiên liệu Case IH Cursor 9 - - -
Kiểu mẫu A8000
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Case IH Cursor 9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7010 Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 9 8700 298 405 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 7010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm 8700
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/06 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7010
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 9 8700 298 405 03/03 → 10/09
AF 5150 MY22
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 Final - - - 11/22 → 10/24
AF 5150 RWLD MY22
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 Final 6700 230 313 10/22 →
AF 5150 RWLD MY23
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 Final - - - 09/22 →
AF 6150 MR6MR2 MY23 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 295 400 09/22 →
AF 6150 RWLD MY22 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 298 400 10/22 →
AF 7150 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 330 449
AF 7150 MY22 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 3 - - - 09/22 →
Axial Flow 5130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 2 - 200 272 01/12 → 01/14
Axial Flow 5130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 A - 200 272 01/13 → 03/14
Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 10/15 → 10/16
Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Lọc nhiên liệu FPT Tier 2 - - - 10/15 → 08/16
Axial Flow 5140
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 5140
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 6700 230 312 03/14 → 10/15
Axial Flow 5140
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 11/16 → 10/17
Axial Flow 5140
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 2 - - - 03/14 → 10/15
Axial Flow 5140 MY18
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 10/17 → 10/18
Axial Flow 5150 MY20 Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 Final - - - 11/19 → 08/20
Axial Flow 5150 MY21 Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 Final - - - 10/20 → 12/21
Axial Flow 6130 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 - 240 326 01/12 → 01/13
Axial Flow 6130
Lọc nhiên liệu FPT Tier 2 - - - 01/12 → 01/13
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT Tier 2 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6140
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 03/14 → 07/16
Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Lọc nhiên liệu FPT F2CFA613A*E025 Tier 2 - - - 10/15 → 09/16
Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 295 400 10/15 → 09/16
Axial Flow 6140
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B - - - 11/16 → 10/17
Axial Flow 6140
Lọc nhiên liệu FPT Tier 2 - - - 03/14 → 10/15
Axial Flow 6140
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 6140 MY18
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 B - - - 10/17 → 01/18
Axial Flow 6140 Retro
Lọc nhiên liệu FPT Tier 3 - - - 10/18 → 06/19
Axial Flow 7120
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 310 422 01/08 → 12/11
Axial Flow 7130
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 - - - 01/12 → 01/13
Axial Flow 7130 Common Cab.
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 A - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 7130 Common Cab. Lọc nhiên liệu FPT Tier 2 - 285 387 01/11 → 03/14
Axial Flow 7140
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/16 → 10/17
Axial Flow 7140
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Lọc nhiên liệu FPT F2CFA613A*E025 Tier 2 - - - 10/15 → 10/16
Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B - - - 10/15 → 06/16
Axial Flow 7140
Lọc nhiên liệu FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 03/14 → 06/15
Axial Flow 7140 MY18
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 B - - - 10/17 → 09/18
Axial Flow 7230
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 8700 330 449 01/11 → 12/14
Axial Flow 8120
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 3 10300 345 469 01/08 → 12/11
Axial Flow 8230
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 12900 380 516 01/11 → 12/14
Axial Flow 9120
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 12900 390 530 09/08 → 03/12
Axial-Flow 7130 Lọc nhiên liệu FPT C9 8700 353 480
Kiểu mẫu 7010
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm 8700
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 03/03 → 10/09
Kiểu mẫu AF 5150 MY22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/22 → 10/24
Kiểu mẫu AF 5150 RWLD MY22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 Final
ccm 6700
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu AF 5150 RWLD MY23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu AF 6150 MR6MR2 MY23
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 295
HP 400
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu AF 6150 RWLD MY22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 298
HP 400
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu AF 7150
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AF 7150 MY22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu Axial Flow 5130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 2
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/12 → 01/14
Kiểu mẫu Axial Flow 5130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 A
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 10/16
Kiểu mẫu Axial Flow 5140 (After YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 08/16
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7
ccm 6700
kW 230
HP 312
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 5140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 5140 MY18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 10/18
Kiểu mẫu Axial Flow 5150 MY20
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 08/20
Kiểu mẫu Axial Flow 5150 MY21
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/20 → 12/21
Kiểu mẫu Axial Flow 6130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 6130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 07/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFA613A*E025 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 09/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 295
HP 400
Năm sản xuất 10/15 → 09/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 MY18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 01/18
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 Retro
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 06/19
Kiểu mẫu Axial Flow 7120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 7130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 01/11 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFA613A*E025 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 10/16
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 06/16
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 06/15
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 MY18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 09/18
Kiểu mẫu Axial Flow 7230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial Flow 8120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 3
ccm 10300
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 8230
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12900
kW 380
HP 516
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial Flow 9120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12900
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/08 → 03/12
Kiểu mẫu Axial-Flow 7130
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT C9
ccm 8700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 A
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 4A 3400 84 114 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 10/14 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 C HI-LO CL 1.5 Cab (Front Axle) Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C HI-LO Cab. Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C HI-LO L Cab. Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C Mechanical CAB. Lọc nhiên liệu FPT F5LGL413D Tier 4 Final 3400 74 101 06/21 →
100 C Mechanical Cab. Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C Mechanical L Cab. Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
100 C Mechanical L Cab. (Powershuttle HI-LO) Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 Final 3400 73 99 06/21 →
105 C Lọc nhiên liệu FPT Tier4A 3400 79 107 12/12 → 12/17
110 C Power Shuttle Cab. Lọc nhiên liệu FPT F5F36 Tier 4 Final 3600 80 107 06/21 →
110 C Power Shuttle L Cab. Lọc nhiên liệu FPT F5F36 Tier 4 Final 3600 80 107 06/21 →
150 C Hi-Lo Lọc nhiên liệu - - - 12/12 →
85 C Lọc nhiên liệu FPT Tier4A 3400 63 84 12/12 → 12/17
85 C Hi-Lo Lọc nhiên liệu - - - 12/12 →
95 C Lọc nhiên liệu FPT Tier4A 3400 70 95 12/12 → 12/17
95 C Hi-Lo Lọc nhiên liệu - - - 12/12 →
Kiểu mẫu 100 C HI-LO CL 1.5 Cab (Front Axle)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C HI-LO Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C HI-LO L Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C Mechanical CAB.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5LGL413D Tier 4 Final
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C Mechanical Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C Mechanical L Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 100 C Mechanical L Cab. (Powershuttle HI-LO)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 105 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 110 C Power Shuttle Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5F36 Tier 4 Final
ccm 3600
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 110 C Power Shuttle L Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5F36 Tier 4 Final
ccm 3600
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 150 C Hi-Lo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 85 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 85 C Hi-Lo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 95 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 95 C Hi-Lo
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95 U Pro
Lọc nhiên liệu FPT Tier 3B 3400 73 99 05/13 → 11/16
Farmall 105 U
Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3A 3400 78 105 05/13 → 10/16
Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJRxxxxx)
Lọc nhiên liệu FPT Tier4A 3400 78 105 07/12 → 12/16
Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJKxxxxx)
Lọc nhiên liệu FPT Tier4A - 78 105 12/14 →
Farmall 110 U
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B 3400 80 107 11/15 → 10/17
Farmall 115 U
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4A 3400 86 115 07/12 → 09/16
Farmall 115 U Pro
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 3400 84 114 05/13 → 10/16
Farmall 95 U Lọc nhiên liệu Fiat F5C Tier 3A 3400 60 80 07/12 → 12/16
Kiểu mẫu 95 U Pro
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 3B
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 05/13 → 11/16
Kiểu mẫu Farmall 105 U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3400
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 05/13 → 10/16
Kiểu mẫu Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJRxxxxx)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 07/12 → 12/16
Kiểu mẫu Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJKxxxxx)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm -
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu Farmall 110 U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 3400
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 11/15 → 10/17
Kiểu mẫu Farmall 115 U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4A
ccm 3400
kW 86
HP 115
Năm sản xuất 07/12 → 09/16
Kiểu mẫu Farmall 115 U Pro
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 05/13 → 10/16
Kiểu mẫu Farmall 95 U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3400
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 07/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmlift 635 Lọc nhiên liệu FPT F4HFE4149*B003 Tier 4B - 107 145 11/17 → 10/18
Kiểu mẫu Farmlift 635
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4B
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/17 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Luxxum 100 Lọc nhiên liệu FPT Stage V 3384 73 99 06/21 →
Luxxum 100
Lọc nhiên liệu FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B 3384 73 99 07/16 → 12/17
Luxxum 100 MY18
Lọc nhiên liệu FPT F5GFL413W* Tier 4B 3384 73 99 10/17 →
Luxxum 110 Lọc nhiên liệu FPT Stage V 3384 79 107 06/21 →
Luxxum 110
Lọc nhiên liệu FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B 3384 79 107 07/16 → 11/17
Luxxum 110 MY18
Lọc nhiên liệu FPT F5GFL413W* Tier 4B 3384 79 107 10/17 →
Luxxum 120 Lọc nhiên liệu FPT Stage V 3384 86 117 06/21 →
Luxxum 120
Lọc nhiên liệu FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B 3384 86 117 07/16 → 01/18
Luxxum 120 MY18
Lọc nhiên liệu FPT F5GFL413U*C009 Tier 4B 3384 86 117 10/17 →
Kiểu mẫu Luxxum 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3384
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu Luxxum 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B
ccm 3384
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 07/16 → 12/17
Kiểu mẫu Luxxum 100 MY18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5GFL413W* Tier 4B
ccm 3384
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu Luxxum 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3384
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu Luxxum 110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B
ccm 3384
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 07/16 → 11/17
Kiểu mẫu Luxxum 110 MY18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5GFL413W* Tier 4B
ccm 3384
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 10/17 →
Kiểu mẫu Luxxum 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3384
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu Luxxum 120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5GFL413A*B013 Tier 4B
ccm 3384
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 07/16 → 01/18
Kiểu mẫu Luxxum 120 MY18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5GFL413U*C009 Tier 4B
ccm 3384
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 10/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 PST
Lọc nhiên liệu FPT Tier 4B - - - 01/18 →
Kiểu mẫu 310 PST
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4075 (S/N ZxxZ0xxxxIS7M4C)
Lọc nhiên liệu - - - 03/14 →
4075 (S/NZxxZ0xxxx IS7E4C)
Lọc nhiên liệu - - - 03/14 →
4080 HI-LO Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 59 80 06/21 →
4080 Kompakt Mechanical Cab. Lọc nhiên liệu FPT F5LGL413P Stage V 3400 59 80 06/21 →
4080 Power Shuttle Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 59 80 06/21 →
4090 HI-LO Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 66 90 06/21 →
4090 Kompakt Mechanical Cab. Lọc nhiên liệu FPT F5LGL413E Stage V 3400 66 90 06/21 →
4090 Power Shuttle Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 66 90 06/21 →
4095 (ZEJW51318) Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 4A 3400 73 99 12/12 → 12/14
4095 (S/N ZxxW5xxxxSS9M4C)
Lọc nhiên liệu - - - 12/12 →
4095 (S/N ZxxZ0xxxx IS9E4C)
Lọc nhiên liệu - - - 03/14 →
4095 (S/N ZxxW5xxxx SS9E4C)
Lọc nhiên liệu - - - 12/12 →
4095 (SN ZxxZ0xxxxIS9M4C)
Lọc nhiên liệu F5DFL413H*A017 / 5801720662 - - - 03/14 →
4100 HI-LO Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 74 100 06/21 →
4100 HI-LO CL 1.5 Front Axle Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 74 100 06/21 →
4100 Kompakt Mechanical Cab. Lọc nhiên liệu FPT F5LGL413D Stage V 3400 74 101 06/21 →
4100 Power Shuttle Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 74 100 06/21 →
4110 HI-LO Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 81 110 06/21 →
4110 HI-LO CL 1.5 Front Axle Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 81 110 06/21 →
4110 Power Shuttle Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 81 110 06/21 →
4120 HI-LO Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 86 117 06/21 →
4120 Power Shuttle Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 86 117 06/21 →
Kiểu mẫu 4075 (S/N ZxxZ0xxxxIS7M4C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4075 (S/NZxxZ0xxxx IS7E4C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4080 HI-LO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4080 Kompakt Mechanical Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5LGL413P Stage V
ccm 3400
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4080 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4090 HI-LO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4090 Kompakt Mechanical Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5LGL413E Stage V
ccm 3400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4090 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4095 (ZEJW51318)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 4095 (S/N ZxxW5xxxxSS9M4C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 4095 (S/N ZxxZ0xxxx IS9E4C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4095 (S/N ZxxW5xxxx SS9E4C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/12 →
Kiểu mẫu 4095 (SN ZxxZ0xxxxIS9M4C)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F5DFL413H*A017 / 5801720662
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4100 HI-LO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4100 HI-LO CL 1.5 Front Axle
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4100 Kompakt Mechanical Cab.
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5LGL413D Stage V
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4100 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4110 HI-LO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4110 HI-LO CL 1.5 Front Axle
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4110 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4120 HI-LO
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu 4120 Power Shuttle
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4095 Lọc nhiên liệu FPT F5C 3400 73 99 01/13 → 12/16
4100 Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 74 100 09/21 →
4105 Lọc nhiên liệu FPT F5C 3400 79 107 01/13 → 12/16
4110 Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 81 110 09/21 →
4115 Lọc nhiên liệu FPT F5C 3400 84 114 01/13 → 12/16
4120 Lọc nhiên liệu FPT F5 3.6L Stage V 3600 86 117 09/21 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu 4100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/21 →
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu 4110
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/21 →
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu 4120
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5 3.6L Stage V
ccm 3600
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 09/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 (Stage IIIb)
Lọc nhiên liệu FPT F5D 3400 55 75 01/16 →
220 (Stage IIIb)
Lọc nhiên liệu FPT F5D 3400 62 85 01/16 →
230 (Stage IIIB)
Lọc nhiên liệu FPT F5D 3400 67 92 01/16 →
240 (Stage IIIb)
Lọc nhiên liệu FPT F5D 3400 76 103 01/16 →
Kiểu mẫu 210 (Stage IIIb)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5D
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 220 (Stage IIIb)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5D
ccm 3400
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 230 (Stage IIIB)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5D
ccm 3400
kW 67
HP 92
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 240 (Stage IIIb)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5D
ccm 3400
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 XL / L / LD / M / MD / S (F36) Lọc nhiên liệu FPT Stage V 3600 62 85 01/22 →
230 XL / L / LD / M / MD / S (F36) Lọc nhiên liệu FPT Stage V 3600 68 92 01/22 →
240 XL / L / LD / M / MD / S (F36) Lọc nhiên liệu FPT Stage V 3600 76 103 01/22 →
260 XL / L / M / S (F36) Lọc nhiên liệu FPT Stage V 3600 88 120 01/22 →
Kiểu mẫu 220 XL / L / LD / M / MD / S (F36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 230 XL / L / LD / M / MD / S (F36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 240 XL / L / LD / M / MD / S (F36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 260 XL / L / M / S (F36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 17.40 Lọc nhiên liệu FPT F4GE0454A0 - - -
Kiểu mẫu FH 17.40
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4GE0454A0
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Leader 2800 ecomode Lọc nhiên liệu IVECO - 179 243
Kiểu mẫu Leader 2800 ecomode
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO
ccm -
kW 179
HP 243
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.25 Lọc nhiên liệu NEF - - -
6.32 Lọc nhiên liệu NEF - - -
Kiểu mẫu 6.25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.32
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5180 E (551110001-492 / 551100001-492 / ZN205511K03000493-568)
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 3 6728 129 176 01/08 → 12/16
5220 E (551510001-999)
Lọc nhiên liệu AGCO Power - 150 204 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 5180 E (551110001-492 / 551100001-492 / ZN205511K03000493-568)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 6728
kW 129
HP 176
Năm sản xuất 01/08 → 12/16
Kiểu mẫu 5220 E (551510001-999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ AGCO Power
ccm -
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/06 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6250 E (565510001-999)
Lọc nhiên liệu IVECO NEV 6728 179 243 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 6250 E (565510001-999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO NEV
ccm 6728
kW 179
HP 243
Năm sản xuất 01/06 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 327
Lọc nhiên liệu Cursor8 (F2BE3682D) E3/4/5/EEV 7798 180 245 01/05 →
GX 327
Lọc nhiên liệu Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV 7798 213 290 01/05 →
GX 327 Hybride
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 5/EEV 5980 162 220 09/10 →
GX 337, GX 337 Hybride
Lọc nhiên liệu Tector 7 Euro 6 6728 220 299 10/13 →
GX 427
Lọc nhiên liệu Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV 7798 213 290 09/07 →
GX 427
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 279 380 09/07 →
GX 427 Hybride
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 5/EEV 5980 162 220 09/10 →
Kiểu mẫu GX 327
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682D) E3/4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu GX 327
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu GX 327 Hybride
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 5/EEV
ccm 5980
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/10 →
Kiểu mẫu GX 337, GX 337 Hybride
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 7 Euro 6
ccm 6728
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu GX 427 Hybride
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 5/EEV
ccm 5980
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mago 2
Lọc nhiên liệu Iveco Tector 6 Euro 4/5/EEV 5880 160 218 06/08 →
Kiểu mẫu Mago 2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Tector 6 Euro 4/5/EEV
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 100 136 01/08 →
50 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 100 136 01/08 →
55 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Lọc nhiên liệu F1C Iveco 2998 114 155 01/08 →
Kiểu mẫu 45 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 50 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 55 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C Iveco
ccm 2998
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico Diesel)
Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 100 136 01/08 → 03/12
50 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 100 136 01/08 →
70 C 15 (3.0 HPI) Lọc nhiên liệu F1CE0481FA 2998 107 146 10/09 → 08/11
Kiểu mẫu 35 S 14 (3.0 16V TB-IC Eletrônico Diesel)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/08 → 03/12
Kiểu mẫu 50 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 70 C 15 (3.0 HPI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1CE0481FA
ccm 2998
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 10/09 → 08/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Lọc nhiên liệu FPT F1C Iveco 2998 114 155 01/08 →
Kiểu mẫu 70 C 16 (3.0 16V TB-IC Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F1C Iveco
ccm 2998
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 C 18 W, 55 S 18 W (3.0 180)
Lọc nhiên liệu F1C 3000 129 176 06/22 →
Kiểu mẫu 55 C 18 W, 55 S 18 W (3.0 180)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F1C
ccm 3000
kW 129
HP 176
Năm sản xuất 06/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 E 14 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 103 140 05/06 → 08/08
60 E 16 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 118 160 05/06 → 08/08
65 E 14 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 103 140 05/06 → 08/08
65 E 16 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 118 160 05/06 → 08/08
75 E 14 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 103 140 05/06 → 08/08
75 E 16 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 118 160 05/06 → 08/08
75 E 19 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
80 E/EL 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 130 177 05/06 → 08/08
80 E 19 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
80 E 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
90 E/EL 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 130 177 05/06 → 08/08
90 E 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
90 E 25 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
100 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
100 E 19 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
100 E 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
110 E/EL 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
110 E/EL 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
110 E/EL 25 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
120 E/EL 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
120 E/EL 19 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 135 183 05/06 → 08/08
120 E/EL 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
120 E/EL 25 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
120 E/EL 30 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
130 E 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
130 E 25 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
130 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
130 E 30 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
140 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
140 E 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
140 E 25 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
140 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
150 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
150 E 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
150 E 25 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
150 E 30 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
160 E 18 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 4 Euro 4/5 3920 134 182 05/06 → 08/08
160 E 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
160 E 25 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
160 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
160 E 30 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
180 E/EL 22 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 160 217 05/06 → 08/08
180 E/EL 25 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
180 E/EL 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
180 E/EL 30 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
190 E/EL 25 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 185 251 05/06 → 08/08
190 E/EL 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
190 E/EL 30 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 220 299 05/06 → 08/08
260 E 28 (EuroCargo)
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro 4/5 5880 205 279 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 60 E 16 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 65 E 16 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 14 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 16 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 75 E 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 80 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 90 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 100 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 110 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 19 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 120 E/EL 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 130 E 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 140 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 150 E 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 18 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 Euro 4/5
ccm 3920
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 160 E 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 22 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 160
HP 217
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 180 E/EL 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 190 E/EL 25 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 185
HP 251
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 190 E/EL 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 190 E/EL 30 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/06 → 08/08
Kiểu mẫu 260 E 28 (EuroCargo)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro 4/5
ccm 5880
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 05/06 → 08/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ML75E 14
Lọc nhiên liệu Tector 4 F4A 3920 103 140 06/08 →
ML75E 16
Lọc nhiên liệu Tector 4 F4A 3920 118 160 06/08 →
ML75E 18
Lọc nhiên liệu Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML80E 18
Lọc nhiên liệu Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML80E 22
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML100E 18
Lọc nhiên liệu Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML100E 22
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML120E 18
Lọc nhiên liệu Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML120EL 18
Lọc nhiên liệu Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML120E 22
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML120EL 22
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML120E 25
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML120E 28
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML140E 18
Lọc nhiên liệu Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML140E 22
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML140E 25
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML140E 28
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML160E 18
Lọc nhiên liệu Tector 4 F4A 3920 132 180 06/08 →
ML160E 22
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 162 220 06/08 →
ML160E 25
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML160E 28
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML160E 30
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 220 300 06/08 →
ML180E 25
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML180E 28
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML180E 30
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 220 300 06/08 →
ML190E/EL 25
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 184 250 06/08 →
ML190E/EL 28
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 206 280 06/08 →
ML190E/EL 30
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A 5880 220 300 06/08 →
Kiểu mẫu ML75E 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML75E 16
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML75E 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML80E 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML80E 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML100E 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML100E 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120EL 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120EL 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML120E 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML140E 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 4 F4A
ccm 3920
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML160E 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML180E 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML180E 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML180E 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML190E/EL 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML190E/EL 28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu ML190E/EL 30
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A
ccm 5880
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 (190S27, 260S27)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0681C/F) 7798 200 272 06/03 →
300 (190S30, 260S30, 440S30)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0681B/C/E) 7798 218 296 06/03 →
310 (190S31, 260S31, 440S31)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3681C) 7798 228 310 06/03 →
330 (190S33, 260S33, 440S33)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 243 330 03/06 →
350 (190S35, 260S35, 440S35)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE0681A/3681A) 7798 259 352 06/03 →
360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36)
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 265 360 03/06 →
400 (190S40, 260S40, 440S40)
Lọc nhiên liệu Cursor 10 (F3AE0681B/H) 10308 294 400 01/02 →
420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42)
Lọc nhiên liệu Cursor 10 (F3AE3681B) 10308 310 420 03/06 →
430 (190S43, 260S43, 440S43)
Lọc nhiên liệu Cursor 10 (F3AE0681D) 10308 316 430 01/02 →
450 (190S45, 260S45, 440S45)
Lọc nhiên liệu Cursor 10 (F3AE3681A) 10308 331 450 03/06 →
460 (190S46, 260S46, 320S46, 440S46)
Lọc nhiên liệu Cursor 10 (F3AE3681Y) 10308 338 460 07/11 →
480 (190S48, 260S48, 440S48)
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3BE0681E/3681H) 12882 353 480 01/02 →
500 (190S50, 260S50, 320S50, 440S50)
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 368 500 03/06 →
540 (260S54, 440S54)
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3BE0681A) 12882 397 540 01/02 →
560 (260S56, 320S56, 440S56)
Lọc nhiên liệu Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 412 560 03/06 →
Kiểu mẫu 270 (190S27, 260S27)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681C/F)
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 300 (190S30, 260S30, 440S30)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681B/C/E)
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681C)
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 350 (190S35, 260S35, 440S35)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681A/3681A)
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681B/H)
ccm 10308
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681B)
ccm 10308
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 430 (190S43, 260S43, 440S43)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681D)
ccm 10308
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 450 (190S45, 260S45, 440S45)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681A)
ccm 10308
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 460 (190S46, 260S46, 320S46, 440S46)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681Y)
ccm 10308
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 07/11 →
Kiểu mẫu 480 (190S48, 260S48, 440S48)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681E/3681H)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 500 (190S50, 260S50, 320S50, 440S50)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 540 (260S54, 440S54)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 560 (260S56, 320S56, 440S56)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420 (ADN/ASN/ATN440S42)
Lọc nhiên liệu Cursor 10-420 Euro 5 / EEV 10308 309 420 09/08 →
450 (ADN/ASN/ATN440S42)
Lọc nhiên liệu Cursor 10-420 Euro 5 / EEV 10308 331 450 09/08 →
500 (ADN/ASN/ATN440S50)
Lọc nhiên liệu Cursor 13-500 Euro 5 / EEV 12882 368 500 09/08 →
560 (ADN/ASN/ATN440S56)
Lọc nhiên liệu Cursor 13-500 Euro 5 / EEV 12882 412 560 09/08 →
Kiểu mẫu 420 (ADN/ASN/ATN440S42)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10-420 Euro 5 / EEV
ccm 10308
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 450 (ADN/ASN/ATN440S42)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10-420 Euro 5 / EEV
ccm 10308
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 500 (ADN/ASN/ATN440S50)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13-500 Euro 5 / EEV
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 560 (ADN/ASN/ATN440S56)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13-500 Euro 5 / EEV
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 201 273 09/04 →
310
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 228 310 09/04 →
330
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 243 330 11/04 →
350
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 259 351 09/04 →
360
Lọc nhiên liệu Cursor 8 7798 265 360 09/04 →
380
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12882 280 381 09/04 →
410
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12882 302 410 04/06 →
420
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12882 309 420 04/06 →
440
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12882 324 441 09/04 →
450
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12882 331 450 04/06 →
480
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12882 353 480 09/04 →
500
Lọc nhiên liệu Cursor 13 12882 368 500 04/06 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/04 →
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 259
HP 351
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 380
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 04/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 427
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 280 380 01/08 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8, 15
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5 7798 243 330 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro 4/5 7798 280 381 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro 4/5 7798 331 450 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 12/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.5, 12
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B) 7800 180 245 04/05 →
10.5, 12
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 180 245 09/06 →
12, 18
Lọc nhiên liệu Cursor 8 (F2B) 7800 213 290 04/05 →
12, 18
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 09/06 →
12, 18
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 279 380 09/06 →
Hybrid 12
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro5/EEV 5980 162 220 07/10 →
Kiểu mẫu 10.5, 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 10.5, 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu Hybrid 12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro5/EEV
ccm 5980
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 07/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 18
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 180 245 09/08 →
12, 18
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 213 290 09/08 →
12, 18
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 280 381 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 07/06 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.4 (397E.12)
Lọc nhiên liệu Cursor 10 Euro 4/5 10300 279 380 09/06 →
12.4 (397E.12)
Lọc nhiên liệu Cursor 10 Euro 4/5 10300 331 450 09/06 →
Kiểu mẫu 12.4 (397E.12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4/5
ccm 10300
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12.4 (397E.12)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4/5
ccm 10300
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD12
Lọc nhiên liệu Cursor 10 Euro 4 10300 331 450 09/06 →
Kiểu mẫu HD12
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4
ccm 10300
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Lọc nhiên liệu Curs. 10 Euro4/5/EEV 10300 280 380 07/07 →
HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Lọc nhiên liệu Curs. 10 Euro4/5/EEV 10300 330 450 07/07 →
Kiểu mẫu HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Curs. 10 Euro4/5/EEV
ccm 10300
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Curs. 10 Euro4/5/EEV
ccm 10300
kW 330
HP 450
Năm sản xuất 07/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mago 2 (Indcar)
Lọc nhiên liệu Tector 6 F4A Euro 4/5/EEV 5880 160 218 06/08 →
Kiểu mẫu Mago 2 (Indcar)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 F4A Euro 4/5/EEV
ccm 5880
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6m, 12m, 12.8m
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 194 264 11/06 →
10.6m, 12m, 12.8m
Lọc nhiên liệu Tector 6 Euro4/5/EEV 5900 220 299 11/06 →
10.6m, 12m, 12.8m
Lọc nhiên liệu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 11/06 →
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Tector 6 Euro4/5/EEV
ccm 5900
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C13TE3
Lọc nhiên liệu 12900 352 479
Kiểu mẫu C13TE3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 12900
kW 352
HP 479
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
NEF67TE2
Lọc nhiên liệu 6700 176 239
Kiểu mẫu NEF67TE2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6700
kW 176
HP 239
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A7000 - C9 24V Lọc nhiên liệu - - -
A7700 - C9 24V Lọc nhiên liệu - - -
A8000 - C9 12V Lọc nhiên liệu - - -
A8800 - C9 12V Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu A7000 - C9 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A7700 - C9 24V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8000 - C9 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A8800 - C9 12V
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ED 195-8 (YL04U-0301 ->) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu ED 195-8 (YL04U-0301 ->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
170 Lọc nhiên liệu - - -
170-8 (YM07U1901->) Lọc nhiên liệu - - -
170-8III (YM04-U1601->) Lọc nhiên liệu - - - 05/07 →
170-9 (YM08U2000->) Lọc nhiên liệu - - - 01/12 →
210-8 (YQ12U4800->) Lọc nhiên liệu - - -
210-9 Lọc nhiên liệu - - -
210LC-8 (YQ09U3301->) Lọc nhiên liệu - - - 12/06 →
260 (LL10U->) Lọc nhiên liệu - - - 05/07 →
260-9 (LL14U1700->) Lọc nhiên liệu - - - 03/11 →
295-8 (LB05U0801) Lọc nhiên liệu - - -
295-9 (LB07U0900->) Lọc nhiên liệu - - - 02/11 →
Kiểu mẫu 170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170-8 (YM07U1901->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170-8III (YM04-U1601->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/07 →
Kiểu mẫu 170-9 (YM08U2000->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 210-8 (YQ12U4800->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210-9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210LC-8 (YQ09U3301->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/06 →
Kiểu mẫu 260 (LL10U->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/07 →
Kiểu mẫu 260-9 (LL14U1700->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu 295-8 (LB05U0801)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 295-9 (LB07U0900->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
19 Lọc nhiên liệu FPT N67ENT - 184 246 01/15 →
22 Lọc nhiên liệu FPT N67ENT - 184 246 01/15 →
25 Lọc nhiên liệu FPT N67ENT - 184 246 01/15 →
Kiểu mẫu 19
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 184
HP 246
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 184
HP 246
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 184
HP 246
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-175 (RPE5)
Lọc nhiên liệu FPT NEF CR TAA 4 Cyl. 6728 129 175 01/18 →
7-190 (RPE5)
Lọc nhiên liệu FPT NEF CR TAA 4 Cyl. 6728 140 191 01/18 →
Kiểu mẫu 7-175 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl.
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 7-190 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl.
ccm 6728
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-165 Lọc nhiên liệu FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 125 170 01/09 → 12/11
7-185 Lọc nhiên liệu FPT N67ENT - 127 170 01/09 → 12/11
7-185 Lọc nhiên liệu FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 135 183 01/09 → 12/11
7-190 (XTX4) Lọc nhiên liệu FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 147 200 01/09 → 12/11
7-210 (XTX4)
Lọc nhiên liệu FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 156 213 01/09 → 12/11
7-230 (XTX4) Lọc nhiên liệu FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 165 225 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-165
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 127
HP 170
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-185
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-190 (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-210 (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 156
HP 213
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-230 (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/09 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-165 Robo-Six Lọc nhiên liệu NEF 4 CYL CR-TAA Tier4F 4500 122 165 01/19 →
7-190 Roboshift Lọc nhiên liệu NEF 6 CYL CR TAA Tier4i 6728 129 175 01/14 → 12/17
7-215 Roboshift Lọc nhiên liệu NEF 6 CYL CR TAA 6728 138 188 01/14 → 12/17
7-230 Robo-Six Lọc nhiên liệu NEF 6 CYL CR TAA Tier4F 6728 166 225 01/19 →
Kiểu mẫu 7-165 Robo-Six
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4 CYL CR-TAA Tier4F
ccm 4500
kW 122
HP 165
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 7-190 Roboshift
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 6 CYL CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 7-215 Roboshift
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 6 CYL CR TAA
ccm 6728
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 7-230 Robo-Six
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 6 CYL CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
255 LCS Lọc nhiên liệu IVECO NEF 6728 182 247 01/08 →
256 LCS Lọc nhiên liệu IVECO 8700 179 243 01/08 →
Kiểu mẫu 255 LCS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO NEF
ccm 6728
kW 182
HP 247
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 256 LCS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO
ccm 8700
kW 179
HP 243
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 (T3) (XTX4) Lọc nhiên liệu BETA POWER Tier 3 24V 6728 123 167 01/07 → 12/13
210 (T3) (XTX4) Lọc nhiên liệu BETA POWER 24V 6728 134 182 01/07 → 12/13
230 (T3) (XTX4) Lọc nhiên liệu FPT N67ENT - 169 230 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 190 (T3) (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BETA POWER Tier 3 24V
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 210 (T3) (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ BETA POWER 24V
ccm 6728
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 230 (T3) (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/10 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.660 Lọc nhiên liệu Betapower 6700 129 175
X7.680 Lọc nhiên liệu Betapower 6700 129 175
Kiểu mẫu X7.660
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower
ccm 6700
kW 129
HP 175
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X7.680
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower
ccm 6700
kW 129
HP 175
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.660 (RPE5)
Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 4500 122 166 01/18 →
X7.670 (RPE5)
Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 6728 131 178 01/18 →
Kiểu mẫu X7.660 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X7.670 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X70.70 (RPE1)
Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4 6728 138 188 01/12 → 12/13
X70.80 (RPE1)
Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4 6728 162 218 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu X70.70 (RPE1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4
ccm 6728
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu X70.80 (RPE1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4
ccm 6728
kW 162
HP 218
Năm sản xuất 01/12 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X8.660 (RPF1)
Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 6728 186 253 01/17 →
X8.670 (RPF1)
Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 6728 199 271 01/17 →
X8.680 (RPF1)
Lọc nhiên liệu Betapower Tier 4F 6728 221 301 01/17 →
Kiểu mẫu X8.660 (RPF1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X8.670 (RPF1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X8.680 (RPF1)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40.30 MCSS Lọc nhiên liệu Iveco F4HFE413D - 129 175 01/11 → 12/15
45.21 MCSS Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4 4500 125 170 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu 40.30 MCSS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4HFE413D
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 45.21 MCSS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4
ccm 4500
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/16 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TF50.8 T-170 Lọc nhiên liệu FPT NEF N45 Tier 4 Final 4500 125 170
TF65.9 T-170-HF Lọc nhiên liệu FPT NEF45 - 125 170
Kiểu mẫu TF50.8 T-170
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF N45 Tier 4 Final
ccm 4500
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TF65.9 T-170-HF
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF45
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AL59
Lọc nhiên liệu Ford 675TA/8 - - - 01/94 → 07/07
Kiểu mẫu AL59
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Ford 675TA/8
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 07/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CH 7.70 E3 (Before 9863)
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
CH 7.70 E5 (After 9864)
Lọc nhiên liệu Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 E5 (Before 9863)
Lọc nhiên liệu Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (Before 9863)
Lọc nhiên liệu Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Lọc nhiên liệu Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH7.70 E3 (After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E3 (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH7.70 E3 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR 7.80 Revelation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 7.80 Revelation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 10/20 → 11/21
CR 7.80 Rotary
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 09/23 →
CR 7.90E5 Reveletion
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 7.90E5 Reveletion
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 10/21 →
CR 7.90E5 Rotary
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 09/23 →
CR 8.80E4
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A - - - 12/14 → 09/16
CR 8.80TR4 GLEIS
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A - - - 12/14 → 07/16
CR 9.80
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 12880 381 517 01/12 → 12/15
CR6090 A4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 8700 268 360 12/11 → 11/13
CR7090 A4 Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 - - - 01/11 → 10/13
CR7090 D4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 - - - 01/14 → 07/14
CR8070 E3 Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684P*E024 Tier 3 - 330 449 12/11 → 02/15
CR8070 E4 Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613A*A015 Tier 4 8709 330 449 12/11 → 12/14
CR8080 E4 / Tracked Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 4 10308 360 490 12/11 → 08/14
CR8090 A4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 4 - - - 12/11 → 01/14
CR8090 D4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 4 - - - 01/14 → 08/14
CR8090 DTR4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 4 - - - 01/14 → 12/14
CR9070 E4 Lọc nhiên liệu FPT F3A FE613A*A001 Tier 4 - - - 12/11 → 12/14
CR9070 Elevation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 3 10308 345 463 10/07 → 12/11
CR9070 TR4 Lọc nhiên liệu FPT F3A FE613A*A001 Tier 4 10308 336 457 12/11 → 12/14
CR9080 E3
Lọc nhiên liệu Iveco F3B E0684N*E918 Tier 3 - - - 12/11 → 06/15
CR9080 Elevation
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 13 Tier 3 - 360 489 01/07 → 12/11
CR9080 Elevation Lọc nhiên liệu Iveco F3A E0684L*E906 - - - 01/06 → 12/09
CR9090 D4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 - - - 01/14 → 07/14
CR9090 DTR4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 - - - 01/14 → 03/15
CR9090 E4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 12880 420 571 12/11 → 03/15
CR9090 TR4 Tracked Version
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 13 Tier 4 - - - 12/11 → 06/15
Kiểu mẫu CR 7.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 7.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 7.80 Rotary
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Reveletion
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Reveletion
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Rotary
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/23 →
Kiểu mẫu CR 8.80E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 → 09/16
Kiểu mẫu CR 8.80TR4 GLEIS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/14 → 07/16
Kiểu mẫu CR 9.80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12880
kW 381
HP 517
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu CR6090 A4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8700
kW 268
HP 360
Năm sản xuất 12/11 → 11/13
Kiểu mẫu CR7090 A4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 10/13
Kiểu mẫu CR7090 D4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 07/14
Kiểu mẫu CR8070 E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684P*E024 Tier 3
ccm -
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 12/11 → 02/15
Kiểu mẫu CR8070 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613A*A015 Tier 4
ccm 8709
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu CR8080 E4 / Tracked
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm 10308
kW 360
HP 490
Năm sản xuất 12/11 → 08/14
Kiểu mẫu CR8090 A4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 01/14
Kiểu mẫu CR8090 D4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 08/14
Kiểu mẫu CR8090 DTR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/14
Kiểu mẫu CR9070 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3A FE613A*A001 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu CR9070 Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 3
ccm 10308
kW 345
HP 463
Năm sản xuất 10/07 → 12/11
Kiểu mẫu CR9070 TR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3A FE613A*A001 Tier 4
ccm 10308
kW 336
HP 457
Năm sản xuất 12/11 → 12/14
Kiểu mẫu CR9080 E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F3B E0684N*E918 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 06/15
Kiểu mẫu CR9080 Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 13 Tier 3
ccm -
kW 360
HP 489
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu CR9080 Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F3A E0684L*E906
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu CR9090 D4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 07/14
Kiểu mẫu CR9090 DTR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 03/15
Kiểu mẫu CR9090 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm 12880
kW 420
HP 571
Năm sản xuất 12/11 → 03/15
Kiểu mẫu CR9090 TR4 Tracked Version
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/11 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CSX 7040
Lọc nhiên liệu Iceco NEF F4HE9684D*J10*** 6728 178 242 09/08 → 12/11
CSX 7050
Lọc nhiên liệu Iveco NEF F4HE9687G*J10*** 6728 200 272 09/08 → 12/11
CSX 7070
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 6728 200 272 09/08 → 12/11
CSX 7080 D660
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 - - - 09/08 → 12/11
Kiểu mẫu CSX 7040
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iceco NEF F4HE9684D*J10***
ccm 6728
kW 178
HP 242
Năm sản xuất 09/08 → 12/11
Kiểu mẫu CSX 7050
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco NEF F4HE9687G*J10***
ccm 6728
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/08 → 12/11
Kiểu mẫu CSX 7070
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 6728
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 09/08 → 12/11
Kiểu mẫu CSX 7080 D660
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5090 Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613E 6800 220 299 01/16 → 12/17
CX 5.80 E4B
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 6800 190 258 10/17 → 12/19
CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT F4HE9687G*J108 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 5.90 E4B
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 - - - 10/17 → 12/19
CX 5.90 L4B Laterale
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 - - - 10/17 → 12/19
CX 5.90 i3
Lọc nhiên liệu FPT F4HE9687G*J104 Tier 3 - - - 10/17 → 12/19
CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.80 E4B
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 B 6800 220 299 10/17 → 12/19
CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.90 E5
Lọc nhiên liệu FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final 8700 250 340 01/19 → 09/19
CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 L4B
Lọc nhiên liệu FPT F2C FE613F*B003 Tier 4 8700 245 333 10/17 → 12/19
CX 6.90 L5 Laterale
Lọc nhiên liệu FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final - - - 01/19 → 12/21
CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Lọc nhiên liệu FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 i3
Lọc nhiên liệu FPT F2C E9684C*E030 Tier 3 - - - 10/17 → 12/19
CX 7.80
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B - - - 11/15 → 09/19
CX 7.80 E4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 250 340 01/16 → 09/19
CX 7.80 E5
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 06/19 → 10/19
CX 7.80 E5
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 12/19 →
CX 7.90 E4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 275 374 11/15 → 09/19
CX 7.90 E5
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 7.90 E5
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 06/19 → 10/19
CX 7.90 TR E5
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 8.70 E4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 275 374 11/15 → 10/19
CX 8.70 E5
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 8.70 E5
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 06/19 → 10/19
CX 8.70 i3
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684B*E154 Tier 3 - - - 12/19 → 04/21
CX 8.80 E4
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B - - - 11/15 → 12/18
CX 8.80 E5
Lọc nhiên liệu FPTCursor 9 Tier 4 Final 8700 305 415 12/19 →
CX 8.80 K3
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 11/15 → 08/17
CX 8.80 TR3
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 - - - 12/19 →
CX 8.80 TR4
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B - - - 11/15 → 09/18
CX 8.80 i3
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 8700 305 415 12/19 →
CX 8.80 i3
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 11/15 → 10/19
CX 8.80 i3C
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E155 Tier 3 - - - 12/19 → 04/21
CX 8.85 E4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/15 → 01/19
CX 8.90 (Stg V)
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 338 460
CX 8.90 A4
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A005 Tier 4 - - - 11/15 → 06/19
CX 8.90 E4
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A003 Tier 4 - - - 11/15 → 12/18
CX 8.90 TR4
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 Tier 4 - 360 489 11/15 → 09/18
CX5080 E4B
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 - - - 02/16 → 12/17
CX5080E4
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613U*A005 Tier 4 6800 190 258 04/11 → 04/16
CX5090 E4B
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 6700 220 300 02/16 → 12/17
CX5090 H4 Hillside
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613T*A005 Tier 4 - - - 04/11 → 03/16
CX5090 H4 Hillside
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 - - - 02/16 → 12/17
CX5090 L4 Laterale
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613T*A005 Tier 4 - - - 04/11 → 03/16
CX5090 L4 Laterale
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 - - - 02/16 → 12/17
CX5090 i3
Lọc nhiên liệu FPTF4HE9687G*J104 Tier 3 - - - 04/11 → 12/17
CX5090E4
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613T*A005 Tier 4 - - - 04/11 → 05/16
CX5090H4
Lọc nhiên liệu - - - 04/11 →
CX5090I3
Lọc nhiên liệu - - - 04/11 →
CX5090L4
Lọc nhiên liệu - - - 04/11 →
CX6.80 i3
Lọc nhiên liệu FPT F4HE9687G*J104 Tier 3 - - - 10/17 → 12/19
CX6.90 E4B
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 8700 250 340 10/17 → 06/19
CX6080 E4B
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B007 Tier 4B 6728 221 300 02/16 → 12/17
CX6080E4
Lọc nhiên liệu FPT F4H FE613T*A005 Tier 4 - 220 299 04/11 → 04/16
CX6090 L4 Laterale
Lọc nhiên liệu FPT F2C FE613L*A*** Tier 4 - 245 333 04/11 → 09/16
CX6090 L4B Laterale
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B - - - 05/16 → 12/17
CX6090E3
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 3 8709 245 333 04/11 → 12/17
CX6090E4
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613L*A***Tier 4 - - - 04/11 → 09/16
CX6090E4B
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B - - - 05/16 → 12/17
CX6090L4
Lọc nhiên liệu - - - 04/11 →
CX8030 (- C781)
Lọc nhiên liệu FPT Iveco Tier 3 6728 190 258 01/06 → 04/11
CX8040 (- C781)
Lọc nhiên liệu FPT Iveco Tier 3 - 210 286 01/06 → 04/11
CX8040 K3 Elevation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 3 8700 290 394 10/12 → 09/14
CX8050 (- C781)
Lọc nhiên liệu FPT Iveco Tier 3 8700 240 326 01/06 → 07/11
CX8060 (- C781)
Lọc nhiên liệu FPT Iveco Tier 3 - 220 299 01/06 → 04/11
CX8070 (C781)
Lọc nhiên liệu Iveco Cursor 9 - 268 364 01/02 → 04/11
CX8070E3 (D782)
Lọc nhiên liệu FPT F2C E9684B Tier 3 8700 240 326 04/11 → 12/13
CX8070E4 (D782)
Lọc nhiên liệu FPT F2C FE613H Tier 4 - - - 04/11 → 12/13
CX8080E4
Lọc nhiên liệu FPT F2CFE613H*A0* Tier 4 - - - 10/13 → 12/15
CX8080K3 - Elevation
Lọc nhiên liệu FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 10/13 → 10/14
CX8080TR4 - Elevation
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 9 Tier 4 8700 265 360 10/13 → 07/15
CX8090 (- C781)
Lọc nhiên liệu FPT Cursor 10 - 298 405 01/06 → 04/11
CX8090TR4 - Elevation
Lọc nhiên liệu FPT F3AFE613A*A00* Tier 4 - - - 10/13 → 06/15
Kiểu mẫu 5090
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613E
ccm 6800
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX 5.80 E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm 6800
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HE9687G*J108 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 5.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 5.90 L4B Laterale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 5.90 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HE9687G*J104 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.80 E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4 B
ccm 6800
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/19 → 09/19
Kiểu mẫu CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 L4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2C FE613F*B003 Tier 4
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 6.90 L5 Laterale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2C E9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 7.80
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.80 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/16 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.80 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 7.80 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 7.90 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 11/15 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 7.90 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 7.90 TR E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.70 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 11/15 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684B*E154 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 → 04/21
Kiểu mẫu CX 8.80 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 8.80 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPTCursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 K3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 08/17
Kiểu mẫu CX 8.80 TR3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 TR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu CX 8.80 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm 8700
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.80 i3C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E155 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/19 → 04/21
Kiểu mẫu CX 8.85 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/15 → 01/19
Kiểu mẫu CX 8.90 (Stg V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 338
HP 460
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 8.90 A4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A005 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 06/19
Kiểu mẫu CX 8.90 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A003 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 8.90 TR4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 4
ccm -
kW 360
HP 489
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu CX5080 E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX5080E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613U*A005 Tier 4
ccm 6800
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 04/11 → 04/16
Kiểu mẫu CX5090 E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm 6700
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 02/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX5090 H4 Hillside
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613T*A005 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 03/16
Kiểu mẫu CX5090 H4 Hillside
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX5090 L4 Laterale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613T*A005 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 03/16
Kiểu mẫu CX5090 L4 Laterale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX5090 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPTF4HE9687G*J104 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 12/17
Kiểu mẫu CX5090E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613T*A005 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 05/16
Kiểu mẫu CX5090H4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu CX5090I3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu CX5090L4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu CX6.80 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HE9687G*J104 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX6.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/17 → 06/19
Kiểu mẫu CX6080 E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B007 Tier 4B
ccm 6728
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 02/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX6080E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4H FE613T*A005 Tier 4
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 04/11 → 04/16
Kiểu mẫu CX6090 L4 Laterale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2C FE613L*A*** Tier 4
ccm -
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 04/11 → 09/16
Kiểu mẫu CX6090 L4B Laterale
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX6090E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm 8709
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 04/11 → 12/17
Kiểu mẫu CX6090E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613L*A***Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 09/16
Kiểu mẫu CX6090E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX6090L4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu CX8030 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm 6728
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8040 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8040 K3 Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm 8700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 10/12 → 09/14
Kiểu mẫu CX8050 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm 8700
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/06 → 07/11
Kiểu mẫu CX8060 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8070 (C781)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 01/02 → 04/11
Kiểu mẫu CX8070E3 (D782)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2C E9684B Tier 3
ccm 8700
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8070E4 (D782)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2C FE613H Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8080E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CFE613H*A0* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 12/15
Kiểu mẫu CX8080K3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 10/14
Kiểu mẫu CX8080TR4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/13 → 07/15
Kiểu mẫu CX8090 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Cursor 10
ccm -
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8090TR4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F3AFE613A*A00* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 06/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FR 9090 Lọc nhiên liệu - - - 01/07 →
Kiểu mẫu FR 9090
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 6.35
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4 B 4485 98 131 11/17 → 10/18
LM 7.35
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4 B 4485 98 133 01/14 →
LM 7.42
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4 B 4485 107 145 11/17 → 10/19
LM 9.35
Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4 B 4485 98 133 01/14 →
Kiểu mẫu LM 6.35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 131
Năm sản xuất 11/17 → 10/18
Kiểu mẫu LM 7.35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu LM 7.42
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/17 → 10/19
Kiểu mẫu LM 9.35
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5.115
Lọc nhiên liệu - - - 07/12 →
T5.95, T5.105, T5.115 Lọc nhiên liệu FPT F5C 3400 73 99 07/12 →
Kiểu mẫu T5.115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu T5.95, T5.105, T5.115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 07/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T8.320 (Tier 4B CVT (EU))
Lọc nhiên liệu - - - 04/14 →
T8.320 (Tier 4B PST (EU))
Lọc nhiên liệu - - - 04/14 →
T8.350 (Tier 4B CVT (EU))
Lọc nhiên liệu - - - 04/14 →
T8.350 (Tier 4B PST (EU))
Lọc nhiên liệu - - - 04/14 →
T8.380 (Tier 4B CVT (EU))
Lọc nhiên liệu - - - 04/14 →
Kiểu mẫu T8.320 (Tier 4B CVT (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.320 (Tier 4B PST (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.350 (Tier 4B CVT (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.350 (Tier 4B PST (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.380 (Tier 4B CVT (EU))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC 5.90 H3 (From 770)
Lọc nhiên liệu FPT F4H E9684D*J109 6700 175 238 05/20 →
TC 5.90 H3 (Upto 769)
Lọc nhiên liệu FPT F4H E9684D*J109 6700 175 238 05/20 →
TC 5.90 H5 Hillside (Before 769 and After 770)
Lọc nhiên liệu FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final - - - 02/19 →
TC 5.90 i3
Lọc nhiên liệu FPT F4HE9684D*J109 Tier 3 - - - 10/14 →
TC 5070 E3 Lọc nhiên liệu NEF 4G E9684R*J60* Tier 3 6728 167 227 01/07 → 12/14
TC4.90 E4
Lọc nhiên liệu FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A 6728 125 170 01/14 → 11/17
TC4.90 E4B
Lọc nhiên liệu FPT F4H FE4135*B003 Tier 4B - - - 09/16 → 10/19
TC5.70 E4 (Before 769)
Lọc nhiên liệu FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A 6728 125 170 10/14 → 01/18
TC5.70 E4
Lọc nhiên liệu FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A 6728 125 170 10/14 → 01/18
TC5.70 E4B (Before 769)
Lọc nhiên liệu FPT F4H FE4135*B003 Tier 4 B 6728 125 170 09/16 → 11/19
TC5.70 E4B (Before 769)
Lọc nhiên liệu FPT F4H FE4135*B003 Tier 4 B 6728 125 170 09/16 → 11/19
TC5.70 E5 (After 770)
Lọc nhiên liệu FPT F4HGE4135*V001 Tier 4Final - - - 10/19 →
TC5.70 E5
Lọc nhiên liệu FPT F4HGE4135*V001 Tier 4Final - - - 10/19 →
TC5.70 i3 (Before 769)
Lọc nhiên liệu FPT F4G E9684R*J605; Tier 3 - - - 10/14 →
TC5.80 E4 (Before 769 and After 770)
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613V*A003 Tier 4 A - - - 10/14 → 12/17
TC5.80 E4B (Before 769 and After 770)
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B - - - 10/15 → 07/18
TC5.80 i3 (Before 769 and After 770)
Lọc nhiên liệu FPT F4HE9684J*J106 Tier 3 - - - 10/14 →
TC5.90
Lọc nhiên liệu NEF Tier 4B 6728 190 258 01/15 →
TC5.90 E4 (Before 769 and After 770)
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613U*A006 Tier 4 A - - - 10/14 → 07/15
TC5.90 E4B
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B 6800 190 258 10/15 → 06/19
TC5.90 E5 (From 770)
Lọc nhiên liệu FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final - - - 02/19 →
TC5.90 E5 (Upto 769)
Lọc nhiên liệu FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final - - - 02/19 →
TC5.90 H4B Hillside
Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B 6700 175 238 02/16 → 03/19
Kiểu mẫu TC 5.90 H3 (From 770)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4H E9684D*J109
ccm 6700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu TC 5.90 H3 (Upto 769)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4H E9684D*J109
ccm 6700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 05/20 →
Kiểu mẫu TC 5.90 H5 Hillside (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu TC 5.90 i3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HE9684D*J109 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu TC 5070 E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF 4G E9684R*J60* Tier 3
ccm 6728
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu TC4.90 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/14 → 11/17
Kiểu mẫu TC4.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4H FE4135*B003 Tier 4B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/16 → 10/19
Kiểu mẫu TC5.70 E4 (Before 769)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/14 → 01/18
Kiểu mẫu TC5.70 E4
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4H FE614E*A001 Tier 4A
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 10/14 → 01/18
Kiểu mẫu TC5.70 E4B (Before 769)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4H FE4135*B003 Tier 4 B
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/16 → 11/19
Kiểu mẫu TC5.70 E4B (Before 769)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4H FE4135*B003 Tier 4 B
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 09/16 → 11/19
Kiểu mẫu TC5.70 E5 (After 770)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HGE4135*V001 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu TC5.70 E5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HGE4135*V001 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/19 →
Kiểu mẫu TC5.70 i3 (Before 769)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4G E9684R*J605; Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu TC5.80 E4 (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613V*A003 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu TC5.80 E4B (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 07/18
Kiểu mẫu TC5.80 i3 (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HE9684J*J106 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 →
Kiểu mẫu TC5.90
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier 4B
ccm 6728
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu TC5.90 E4 (Before 769 and After 770)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613U*A006 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 → 07/15
Kiểu mẫu TC5.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B
ccm 6800
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 10/15 → 06/19
Kiểu mẫu TC5.90 E5 (From 770)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu TC5.90 E5 (Upto 769)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HGE613B*V007 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu TC5.90 H4B Hillside
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613D*B006 Tier 4 B
ccm 6700
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 02/16 → 03/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.105
Lọc nhiên liệu FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 79 106 10/14 → 12/17
5.105 TMR
Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 4A - 79 107 09/17 →
5.115
Lọc nhiên liệu FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A - - - 10/14 → 12/17
5.115 TMR
Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 4A 3400 84 114 09/17 →
5.85
Lọc nhiên liệu FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 63 86 10/14 → 12/17
5.85 TMR
Lọc nhiên liệu FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 63 86 09/17 →
5.95
Lọc nhiên liệu FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 73 101 10/14 → 12/17
5.95 TMR
Lọc nhiên liệu FPT F5C Tier 4A 3400 73 101 09/17 →
Kiểu mẫu 5.105
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.105 TMR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 5.115
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.115 TMR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 5.85
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.85 TMR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 5.95
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 73
HP 101
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.95 TMR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 73
HP 101
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 175 B Lọc nhiên liệu CNH 445TA/MLF - 93 126 05/07 →
E 175 C NRC Tier III (U77412)
Lọc nhiên liệu - - - 03/11 →
E 175 C Tier IV (EU) (NBLA10571->) Lọc nhiên liệu F4HFE413H*A007 - - - 01/12 →
E 215 B Lọc nhiên liệu CNH 667TA/MEB 6700 118 160 01/07 → 12/11
E 215 B Tier III (NALA09627->) Lọc nhiên liệu - - - 01/10 →
E 215 B Tier III (AF/ME) Lọc nhiên liệu - - - 07/09 →
E 215 B Tier III (CIS) Lọc nhiên liệu - - - 07/09 →
E 215 B Tier III (EU) (N6LA05579->) Lọc nhiên liệu - - - 12/06 →
E 215 C Tier III NCR (EU) (NCLA10883->) Lọc nhiên liệu F4GE9684E*J600 - - - 07/12 →
E 215 C Tier IV (EU) (NBLA10274->)
Lọc nhiên liệu F4HFE613S-A002 6700 129 175 01/12 → 12/15
E 245 B Lọc nhiên liệu CNH 667TA/MEB - 118 160 01/08 →
E 265 B Lọc nhiên liệu CNH 667TA/EEE - 142 193 01/08 →
E 265 B
Lọc nhiên liệu CNH UK 667TA/EEE - - - 09/07 →
E 265 B Tier III (CIS/AF/ME)
Lọc nhiên liệu CNH UK 667TA/EEE - - - 07/09 →
E 265 B Tier III (ROPS CAB) (NALA09740->) Lọc nhiên liệu CNH UK 667TA/EEE - - - 04/10 →
E 265 C NCR Tier III (EU) (NCLA10717->) Lọc nhiên liệu F4HE9684C*J106 - - - 03/12 →
E 265 C Tier IV (EU) (NBLA09945->)
Lọc nhiên liệu F4HFE613R*A004 - - - 03/11 →
E 305 B Lọc nhiên liệu CNH 667TA/EEC 6700 152 207 01/08 →
E 305 C Lọc nhiên liệu FPT F4HFE613P 6710 154 209 01/11 →
Kiểu mẫu E 175 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 445TA/MLF
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 05/07 →
Kiểu mẫu E 175 C NRC Tier III (U77412)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu E 175 C Tier IV (EU) (NBLA10571->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4HFE413H*A007
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu E 215 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 667TA/MEB
ccm 6700
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu E 215 B Tier III (NALA09627->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu E 215 B Tier III (AF/ME)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/09 →
Kiểu mẫu E 215 B Tier III (CIS)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/09 →
Kiểu mẫu E 215 B Tier III (EU) (N6LA05579->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/06 →
Kiểu mẫu E 215 C Tier III NCR (EU) (NCLA10883->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4GE9684E*J600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu E 215 C Tier IV (EU) (NBLA10274->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4HFE613S-A002
ccm 6700
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu E 245 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 667TA/MEB
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu E 265 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 667TA/EEE
ccm -
kW 142
HP 193
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu E 265 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH UK 667TA/EEE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu E 265 B Tier III (CIS/AF/ME)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH UK 667TA/EEE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/09 →
Kiểu mẫu E 265 B Tier III (ROPS CAB) (NALA09740->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH UK 667TA/EEE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/10 →
Kiểu mẫu E 265 C NCR Tier III (EU) (NCLA10717->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4HE9684C*J106
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu E 265 C Tier IV (EU) (NBLA09945->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ F4HFE613R*A004
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/11 →
Kiểu mẫu E 305 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH 667TA/EEC
ccm 6700
kW 152
HP 207
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu E 305 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE613P
ccm 6710
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 170 C Tier IVA (EU) (170C14, 170S14) Lọc nhiên liệu - - - 07/13 →
W 190 C Tier IV Lọc nhiên liệu Iveco F4HFE613X - - - 11/11 →
W 230 C Tier IV / II (NA) Lọc nhiên liệu Iveco FAHFE6131 - - - 11/11 →
W 270 C Tier IV ( EU) Lọc nhiên liệu CNH F2CFE614C 8700 239 325 01/12 → 12/15
W 300 C Tier IV (EU) Lọc nhiên liệu CNH F2CFE614B 8700 259 352 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu W 170 C Tier IVA (EU) (170C14, 170S14)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu W 190 C Tier IV
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4HFE613X
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu W 230 C Tier IV / II (NA)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco FAHFE6131
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu W 270 C Tier IV ( EU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH F2CFE614C
ccm 8700
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu W 300 C Tier IV (EU)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ CNH F2CFE614B
ccm 8700
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/12 → 12/15

  • LA323273250

  • 132510

  • 90412128

  • 00 1151 518 0

  • 500039731
  • 504199554
  • 500040958
  • 500086365
  • 299 2662
  • 500041179

  • ER5801694035

  • K117911N50

  • 87435524

  • 4215225 M2

  • 504199554
  • 87435525
  • 5801506501
  • 84348882
  • 47450038
  • 87435526
  • 5801694035
  • 87533313
  • 87519301
  • 84337371

  • 206184

  • 0131506011

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33827

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.