Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33840

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 94 mm; B = 70 mm; C = 59 mm; G = M20x1.5; H = 143 mm

Mã GTIN: 765809338401

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 94 mm
B 70 mm
C 59 mm
G M20x1.5 mm
H 143 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 410 Lọc nhiên liệu Kubota V3307-CRT Stage V 3331 55 75 01/19 →
Kiểu mẫu TP 410
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-CRT Stage V
ccm 3331
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 206 Lọc nhiên liệu Kubota V2607-CR Stage V - - -
TT 211 Lọc nhiên liệu Kubota V 2607-CRT 2615 53 72 01/14 →
TT 211 Lọc nhiên liệu Kubota V2607-CRT Stage V 2615 53 72 01/18 →
Kiểu mẫu TT 206
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V2607-CR Stage V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT 211
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V 2607-CRT
ccm 2615
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu TT 211
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V2607-CRT Stage V
ccm 2615
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TRX 7800 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98-ZNCF Stage V 3319 52 70
Kiểu mẫu TRX 7800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZNCF Stage V
ccm 3319
kW 52
HP 70
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SRX 9900 Lọc nhiên liệu Kubota V3800T Tier3B 3769 63 85 01/19 →
Kiểu mẫu SRX 9900
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800T Tier3B
ccm 3769
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TONY 10900 SR Lọc nhiên liệu Kubota V3800-CR-T Tier 3 B 3769 72 98 01/20 →
TONY 10900 TTR Lọc nhiên liệu Kubota Turbo Tier 3 B 3769 72 98 01/20 →
Kiểu mẫu TONY 10900 SR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-CR-T Tier 3 B
ccm 3769
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu TONY 10900 TTR
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota Turbo Tier 3 B
ccm 3769
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TRH 9800 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98T Tier3A 3319 64 87 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu TRH 9800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T Tier3A
ccm 3319
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/11 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TRX 7800 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98-ZNCF 3319 51 70
Kiểu mẫu TRX 7800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZNCF
ccm 3319
kW 51
HP 70
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TTR 9800 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98T 3319 64 87 01/12 →
Kiểu mẫu TTR 9800
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 1000 APG Lọc nhiên liệu Kubota V3800DI-T Tier 3 A - 78 106 01/08 → 12/17
D 1000 APG PLUS Lọc nhiên liệu Kubota V3800 CR-TIR4V - - - 01/15 →
D 600 APG Lọc nhiên liệu Kubota V3800 CR-TIR4V - - - 01/15 →
Kiểu mẫu D 1000 APG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800DI-T Tier 3 A
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/08 → 12/17
Kiểu mẫu D 1000 APG PLUS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TIR4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu D 600 APG
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800 CR-TIR4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E55W Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98E - 41 56 01/09 →
E62 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98-ESDB6 - 43 58 01/13 →
Kiểu mẫu E55W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98E
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu E62
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ESDB6
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 37 C Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV88F-ESHYB Tier4F 1642 18 24 01/17 →
Kiểu mẫu CX 37 C
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88F-ESHYB Tier4F
ccm 1642
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmlift 525 Lọc nhiên liệu FPT Tier4 3331 55 74 05/14 → 12/18
Farmlift 526 Lọc nhiên liệu FPT Tier 4 Final 3300 54 73 11/19 →
Kiểu mẫu Farmlift 525
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 05/14 → 12/18
Kiểu mẫu Farmlift 526
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3300
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 11/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30.7 Lọc nhiên liệu KUBOTA V 3800-T 3769 79 107 01/18 → 12/22
30.7 (TBC, TAC,) Lọc nhiên liệu Perkins - 73 99
30.7 GD (ZNVHVC287ME) Lọc nhiên liệu Kubota V3800-DI-T Tier 3 B 3769 73 99
30.7 TAC Lọc nhiên liệu Kubota - - -
Kiểu mẫu 30.7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ KUBOTA V 3800-T
ccm 3769
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu 30.7 (TBC, TAC,)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30.7 GD (ZNVHVC287ME)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T Tier 3 B
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30.7 TAC
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38.9 VS EVO2 Lọc nhiên liệu FPT F4HFE413B 4485 103 140 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 38.9 VS EVO2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT F4HFE413B
ccm 4485
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/13 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38.10 (KSM) Lọc nhiên liệu Kubota - - -
38.10 (KSM) Lọc nhiên liệu FPT - - - 01/17 → 12/20
40.7 (KAC) Lọc nhiên liệu - - -
40.7 Evo 2 (KSC) Lọc nhiên liệu Kubota - 85 116
Kiểu mẫu 38.10 (KSM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 38.10 (KSM)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu 40.7 (KAC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40.7 Evo 2 (KSC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25.6 Lọc nhiên liệu Kubota V3307-CR-T-EU2 - 55 75 01/17 →
25.6 (DBC, ZNVNLC190LXE) Lọc nhiên liệu - - -
25.6 TC (UBC) Lọc nhiên liệu - - -
26.6 (ZNVNLC190LXE) Lọc nhiên liệu - - -
26.6 TC (UBC) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 25.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T-EU2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 25.6 (DBC, ZNVNLC190LXE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25.6 TC (UBC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26.6 (ZNVNLC190LXE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26.6 TC (UBC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 60 (DCI) Lọc nhiên liệu - - -
T 60 (ZNVDVL500JXE) Lọc nhiên liệu - - -
T 60 (UCI) Lọc nhiên liệu - - -
T 70 (KCL) Lọc nhiên liệu Kubota - 85 116 01/14 → 12/16
T 70 (KCL) Lọc nhiên liệu Kubota V3800CRTI-E4B-DCI-1 T4i 3769 83 115 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu T 60 (DCI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T 60 (ZNVDVL500JXE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T 60 (UCI)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T 70 (KCL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu T 70 (KCL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800CRTI-E4B-DCI-1 T4i
ccm 3769
kW 83
HP 115
Năm sản xuất 01/17 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25.6 Lọc nhiên liệu Kubota V2607-DI-EU2 - 55 74 01/17 →
Kiểu mẫu 25.6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V2607-DI-EU2
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30.9 Lọc nhiên liệu Kubota V3800CR-TIEF2 Tier3 3769 74 101 01/09 → 12/15
32.6 (TBC) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 30.9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800CR-TIEF2 Tier3
ccm 3769
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/09 → 12/15
Kiểu mẫu 32.6 (TBC)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40.14 (KVM, KVL, TLL) Lọc nhiên liệu IVECO NEF F4GE0454A - 54 73
40.17 (KVM, KVL, TLL) Lọc nhiên liệu - 85 114
40.17 GD (ZNVMVL279MXE) Lọc nhiên liệu Kubota V3800-TIEF4 3769 85 116 01/20 →
Kiểu mẫu 40.14 (KVM, KVL, TLL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ IVECO NEF F4GE0454A
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40.17 (KVM, KVL, TLL)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 85
HP 114
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40.17 GD (ZNVMVL279MXE)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-TIEF4
ccm 3769
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 4700 Lọc nhiên liệu Kubota V3800-CR-TI Tier 3 B - - -
Kiểu mẫu L 4700
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TI Tier 3 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33.11 Lọc nhiên liệu Kubota V3800CR-TIE4BDCI-1 T4i 3769 84 114 01/18 →
37.8 Lọc nhiên liệu Kubota V3800CR-TIE4B-DCI-1 T4i 3769 84 114 01/17 →
38.10 Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-TE Tier 3 B 3331 54 73
Kiểu mẫu 33.11
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800CR-TIE4BDCI-1 T4i
ccm 3769
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 37.8
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800CR-TIE4B-DCI-1 T4i
ccm 3769
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 38.10
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE Tier 3 B
ccm 3331
kW 54
HP 73
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 55 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98-Z 3319 42 56 01/09 → 12/13
DX 55 ACE Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98 - - -
DX 55 W Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98-E 3319 41 55
Kiểu mẫu DX 55
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-Z
ccm 3319
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu DX 55 ACE
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DX 55 W
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-E
ccm 3319
kW 41
HP 55
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CA 1300 Lọc nhiên liệu Kubota V3307-CR-TE4B - 55 75 07/13 →
Kiểu mẫu CA 1300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4B
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 07/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 K Lọc nhiên liệu Kubota V3800 CR-T Tier 3 B 3769 72 98
Kiểu mẫu 105 K
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800 CR-T Tier 3 B
ccm 3769
kW 72
HP 98
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
48 U-3P Lọc nhiên liệu Yanmar - - - 01/13 →
65USB-5 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94L-ZWHB 3053 34 46 01/13 →
85 USB-5A Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94L 3053 34 46 01/13 →
Kiểu mẫu 48 U-3P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 65USB-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94L-ZWHB
ccm 3053
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 85 USB-5A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94L
ccm 3053
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
48U-3P Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV88C 2189 29 39 01/13 →
48U-6 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV88C 2189 29 39 01/19 →
65 USB-5 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94-ZWHB 3053 34 46 01/15 →
Kiểu mẫu 48U-3P
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88C
ccm 2189
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 48U-6
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88C
ccm 2189
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 65 USB-5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94-ZWHB
ccm 3053
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 55-7 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94-L 3054 40 53 01/05 → 12/08
R 55-7A Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94-EPHYB 3054 40 53 01/08 →
R 55W-7 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94L 3000 40 55
R 60CR-9 Lọc nhiên liệu Yanmar TNV98 3319 41 56 01/11 → 12/14
R 80-7 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98-L 3360 45 60 01/06 → 12/08
R 80-7A Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94L 3319 44 60
R 80CR-9 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98 3319 43 58 01/11 → 12/15
R55-9 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98 3319 43 57 01/10 →
R55W-9 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98 3319 43 57 01/11 →
Kiểu mẫu R 55-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94-L
ccm 3054
kW 40
HP 53
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu R 55-7A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94-EPHYB
ccm 3054
kW 40
HP 53
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu R 55W-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94L
ccm 3000
kW 40
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 60CR-9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar TNV98
ccm 3319
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu R 80-7
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-L
ccm 3360
kW 45
HP 60
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu R 80-7A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94L
ccm 3319
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 80CR-9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu R55-9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 43
HP 57
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu R55W-9
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 43
HP 57
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35-1
Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 35-1
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
93 R-2 Lọc nhiên liệu Komatsu S4 D 106-1FA / -2SFA - 72 97 01/99 → 12/05
Kiểu mẫu 93 R-2
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Komatsu S4 D 106-1FA / -2SFA
ccm -
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/99 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
350 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV88 Tier 3A 1642 23 31 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88 Tier 3A
ccm 1642
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5035 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV84T 1642 23 31 01/14 →
Kiểu mẫu 5035
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV84T
ccm 1642
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KL 10.5 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV88 Tier 3 A 1642 23 31 01/19 →
KL 25.5 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV88C Tier 4 Final 2190 34 46 01/19 →
KL 25.5T ((349-07)) (349070001) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu KL 10.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88 Tier 3 A
ccm 1642
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 25.5
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88C Tier 4 Final
ccm 2190
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KL 25.5T ((349-07)) (349070001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
080-4 Alpha (KBCK0804) Lọc nhiên liệu Kubota V3307-CRT-EU6 3331 47 63 01/19 →
080-4 Alpha II (KBCK0804) Lọc nhiên liệu Kubota V3307-CRT-EU6 3331 47 63 01/20 →
Kiểu mẫu 080-4 Alpha (KBCK0804)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-CRT-EU6
ccm 3331
kW 47
HP 63
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 080-4 Alpha II (KBCK0804)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-CRT-EU6
ccm 3331
kW 47
HP 63
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 D Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNE98-BQFLC Tier3 A 3319 31 42 01/12 → 12/20
35 D S2E3 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94L - 35 48
Kiểu mẫu 35 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98-BQFLC Tier3 A
ccm 3319
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/12 → 12/20
Kiểu mẫu 35 D S2E3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94L
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
625-75 H Lọc nhiên liệu Kubota V3307-DI-T-E4B - - - 01/17 →
Kiểu mẫu 625-75 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-DI-T-E4B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
625 COMFORT ST3B Lọc nhiên liệu Kubota V3307-T - - - 01/16 →
625 ST3B Lọc nhiên liệu Kubota V3800 - - - 01/15 →
Kiểu mẫu 625 COMFORT ST3B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307-T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 625 ST3B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P28.8 Top Lọc nhiên liệu Kubota V3800CR-Tier 3 B 3800 74 101 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu P28.8 Top
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800CR-Tier 3 B
ccm 3800
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/14 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P28.8 Top Lọc nhiên liệu Kubota V3800CR Tier 4i 3800 75 101 01/14 → 12/16
P32.6 L Plus (3800) Lọc nhiên liệu Kubota V3800CRT Tier 4i - 75 101 01/14 →
Kiểu mẫu P28.8 Top
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800CR Tier 4i
ccm 3800
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu P32.6 L Plus (3800)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800CRT Tier 4i
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38.16 S Lọc nhiên liệu Kubota V3800-CR Tier 3 B 3800 74 101 01/14 → 12/17
40.30 MCSS Lọc nhiên liệu Iveco F4HFE413D - 129 175 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 38.16 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800-CR Tier 3 B
ccm 3800
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 40.30 MCSS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Iveco F4HFE413D
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/11 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5035 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV 88 Tier 3A 1642 23 31 01/19 →
Kiểu mẫu 5035
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV 88 Tier 3A
ccm 1642
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38Z3 Lọc nhiên liệu Yanmar 3TNV88 1642 27 37 01/05 →
Kiểu mẫu 38Z3
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88
ccm 1642
kW 27
HP 37
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 5.25 Lọc nhiên liệu NEF Tier4 3331 55 74 05/14 → 03/19
LM 5020 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98 Tier3 3319 62 84 01/11 → 06/14
LM 6.28 Lọc nhiên liệu Kubota VT3800T Tier 4 3769 74 100 04/14 → 12/18
LM 6.28 Lọc nhiên liệu FPT NEF Tier 4B 3769 79 107 01/19 → 09/19
LM 625 Lọc nhiên liệu Yanmar Tier 3 3300 51 69 12/11 → 12/15
Kiểu mẫu LM 5.25
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ NEF Tier4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 05/14 → 03/19
Kiểu mẫu LM 5020
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Tier3
ccm 3319
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/11 → 06/14
Kiểu mẫu LM 6.28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota VT3800T Tier 4
ccm 3769
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/14 → 12/18
Kiểu mẫu LM 6.28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ FPT NEF Tier 4B
ccm 3769
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/19 → 09/19
Kiểu mẫu LM 625
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar Tier 3
ccm 3300
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 12/11 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH5.26 Lọc nhiên liệu Kubota V3307 Tier 4 Final 3330 55 73 11/19 →
TH6.28 Lọc nhiên liệu Kubota V3800 Tier4 B 3770 80 107 11/19 → 08/22
Kiểu mẫu TH5.26
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3307 Tier 4 Final
ccm 3330
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu TH6.28
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Kubota V3800 Tier4 B
ccm 3770
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 11/19 → 08/22

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TCR 50 (30510005 - 30510056) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu TCR 50 (30510005 - 30510056)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mach 471 Lọc nhiên liệu Yanmar - - - 01/14 →
Kiểu mẫu Mach 471
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 3:8 H Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu D 3:8 H
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EC 55 B / 55 B Pro Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94L-XVC1E - 37 50
ECR 88 Lọc nhiên liệu Volvo D3.4 2620 42 57 01/04 →
ECR 88 D (VCE00E88V) Lọc nhiên liệu Volvo D2.6H-CRT-EW05 2700 41 56 01/19 →
ECR 88 D Lọc nhiên liệu Volvo D2.6H-CRTEU6 2620 41 56 01/16 →
Kiểu mẫu EC 55 B / 55 B Pro
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94L-XVC1E
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ECR 88
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D3.4
ccm 2620
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu ECR 88 D (VCE00E88V)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D2.6H-CRT-EW05
ccm 2700
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu ECR 88 D
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D2.6H-CRTEU6
ccm 2620
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EW 60 E Lọc nhiên liệu Volvo D2.6 CRT-EU3 2600 45 61 01/16 →
Kiểu mẫu EW 60 E
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D2.6 CRT-EU3
ccm 2600
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 30 GS Lọc nhiên liệu Volvo D3.3 HCRT-EU2 - 55 75 01/17 →
L 30G Lọc nhiên liệu Volvo D3.3HCRT-TierIIIB 3300 55 74 03/15 →
L 35G Lọc nhiên liệu Volvo D3.3HTierIIIB 3300 55 75 01/13 → 12/18
Kiểu mẫu L 30 GS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D3.3 HCRT-EU2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu L 30G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D3.3HCRT-TierIIIB
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 03/15 →
Kiểu mẫu L 35G
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D3.3HTierIIIB
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SD45B Lọc nhiên liệu Volvo D3.3H-CR-TEU2 - 55 75 01/18 →
Kiểu mẫu SD45B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Volvo D3.3H-CR-TEU2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 R-3A Lọc nhiên liệu - - -
50 R-3B Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV106-NTB - 68 92 01/10 → 12/17
Kiểu mẫu 50 R-3A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 R-3B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV106-NTB
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SV 100 Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98TSBV - - -
Kiểu mẫu SV 100
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98TSBV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 U Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98-ZWBV1 3320 41 56 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu 80 U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZWBV1
ccm 3320
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/11 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
YM 351A Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV88 2190 38 51
YM 357A Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV94L 3054 42 57
Kiểu mẫu YM 351A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88
ccm 2190
kW 38
HP 51
Năm sản xuất
Kiểu mẫu YM 357A
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94L
ccm 3054
kW 42
HP 57
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SY80U Lọc nhiên liệu Yanmar 4TNV98CT-VSY 3318 54 73 01/20 →
Kiểu mẫu SY80U
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98CT-VSY
ccm 3318
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/20 →

  • 4217710M2

  • 7010351

  • 47668559

  • K1033222

  • 400403-00031
  • 400508-00055

  • 4658695

  • 4354301400

  • XJAU00219
  • XJAU01070

  • XJAU-00575
  • XJBT02644
  • XJBT03931
  • XJAU-00949

  • 02971620

  • MIU801090

  • YM123907-55801
  • YM123907-55800
  • 1239-0755800

  • 100 017 2001

  • 1G390-43171
  • 1K947-43171
  • 1G390-43170
  • 1G390-43172

  • 898983M
  • 898983
  • 193024
  • 940724

  • 84515360
  • 84497558

  • TY12390755800

  • 15711010
  • 14520578
  • 14520542
  • VOE15711010

  • YM12390755800
  • 123907-55801
  • 129907-55810

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33840

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.