Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
33969

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc tách nước/nhiên liệu WIX HD có vật liệu xenluloza tăng cường hoặc tổng hợp hoàn toàn, mang lại khả năng giữ chất gây ô nhiễm tuyệt vời cho nhiên liệu siêu sạch và loại bỏ nước. Một số mẫu có cổng xả nước với nút vặn ren hoặc van xả thông minh có bản quyền giúp xả nước hiệu quả khi cần thiết.

  • A = 108 mm; G = 7/8-14; H = 216 mm

Mã GTIN: 765809339699

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 108 mm
G 7/8-14 mm
H 216 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
STS 14 Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech 9.0L T4F 9000 246 330
Kiểu mẫu STS 14
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech 9.0L T4F
ccm 9000
kW 246
HP 330
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7450 Lọc nhiên liệu 13.5L 13500cc 824 CID - - -
7760 (Cotton Picker) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu 7450
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 13.5L 13500cc 824 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7760 (Cotton Picker)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7280 Lọc nhiên liệu - 324 440 01/13 →
7380 Lọc nhiên liệu - 360 490 01/13 →
7480 Lọc nhiên liệu - 412 560 01/13 →
7580 Lọc nhiên liệu - 460 625 01/13 →
7780 Lọc nhiên liệu - 460 625 01/13 →
Kiểu mẫu 7280
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7380
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 360
HP 490
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7580
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7780
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7230R Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PVX 6800 169 230 06/11 →
7260R Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PVX 9000 191 260 06/11 →
7280R Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PVX 9000 206 280 05/11 →
7290R Lọc nhiên liệu 9000 213 290
7R 330 (PC13641) (from 110101) Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PVS 9.0 9000 243 330 01/20 →
Kiểu mẫu 7230R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PVX
ccm 6800
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 7260R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PVX
ccm 9000
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 7280R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PVX
ccm 9000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 7290R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 9000
kW 213
HP 290
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7R 330 (PC13641) (from 110101)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS 9.0
ccm 9000
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8235 R/8260 R/8285 R Lọc nhiên liệu 9.0L 9000cc 549 CID - - -
8270R (090001->) Lọc nhiên liệu Power Tech PSS 9000 199 270
8310 R Lọc nhiên liệu 9.0L 9000cc 549 CID - - -
8335 R Lọc nhiên liệu 9.0L 9000cc 549 CID - - -
8360 R/RT Lọc nhiên liệu 9.0L 9000cc 549 CID - - -
Kiểu mẫu 8235 R/8260 R/8285 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9.0L 9000cc 549 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8270R (090001->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Power Tech PSS
ccm 9000
kW 199
HP 270
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8310 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9.0L 9000cc 549 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8335 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9.0L 9000cc 549 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8360 R/RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9.0L 9000cc 549 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8235R Lọc nhiên liệu - - -
8245R (FT4) Lọc nhiên liệu - - -
8260R Lọc nhiên liệu Powertech PSX Stage IIIB 8984 190 258 11/11 →
8270R (FT4) Lọc nhiên liệu - - -
8285R Lọc nhiên liệu Powertech PSX Stage IIIB 8984 210 286 11/11 →
8295R (FT4) Lọc nhiên liệu - - -
8310R Lọc nhiên liệu Powertech PSX Stage IIIB 8984 228 310 11/11 →
8320R (FT4) Lọc nhiên liệu - - -
8335R Lọc nhiên liệu Powertech PSX Stage IIIB 8984 246 334 11/11 →
8345R (PC12038) (090001-170000) Lọc nhiên liệu PowerTech PSS 9.0 T4F 9000 183 245 01/14 → 12/19
8360R Lọc nhiên liệu Powertech PSX Stage IIIB 9000 291 395 11/11 →
8370R (FT4) Lọc nhiên liệu - - -
8R 230 (PC13570) (from 160001) Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PVS 9.0 9000 171 230 01/19 →
8R 250 (PC13571) (from 170001) Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PVS 9.0 9000 186 250 01/19 →
8R 280 (PC13572) (from 170001) Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PVS 9.0 9000 209 280 01/19 →
8R 310 (PC13573) (from 170001) Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PVS 9.0 9000 228 310 01/19 →
8R 340 (PC13574) (from 170001) Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PVS 9.0 9000 253 340 01/19 →
8R 370 (PC13575) (from 170001) Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PSS 9.0 9000 272 370 01/19 →
8R 410 (PC13576) (from 170001) Lọc nhiên liệu John Deere PowerTech PSS 9.0 9000 302 410 01/19 →
Kiểu mẫu 8235R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8245R (FT4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8260R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Powertech PSX Stage IIIB
ccm 8984
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 8270R (FT4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8285R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Powertech PSX Stage IIIB
ccm 8984
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 8295R (FT4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8310R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Powertech PSX Stage IIIB
ccm 8984
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 8320R (FT4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8335R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Powertech PSX Stage IIIB
ccm 8984
kW 246
HP 334
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 8345R (PC12038) (090001-170000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech PSS 9.0 T4F
ccm 9000
kW 183
HP 245
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 8360R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Powertech PSX Stage IIIB
ccm 9000
kW 291
HP 395
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 8370R (FT4)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8R 230 (PC13570) (from 160001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS 9.0
ccm 9000
kW 171
HP 230
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 8R 250 (PC13571) (from 170001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS 9.0
ccm 9000
kW 186
HP 250
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 8R 280 (PC13572) (from 170001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS 9.0
ccm 9000
kW 209
HP 280
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 8R 310 (PC13573) (from 170001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS 9.0
ccm 9000
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 8R 340 (PC13574) (from 170001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS 9.0
ccm 9000
kW 253
HP 340
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 8R 370 (PC13575) (from 170001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PSS 9.0
ccm 9000
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 8R 410 (PC13576) (from 170001)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere PowerTech PSS 9.0
ccm 9000
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8310RT Lọc nhiên liệu Powertech PSX Stage IIIB - - -
8320RT (PC12040) (912001 - 920000) Lọc nhiên liệu PowerTech Plus 6090RW422 T3A 9000 235 320 01/14 →
8320RT (PC13543) (920001-924000) Lọc nhiên liệu PowerTech Plus 6090RW503 T4F 9000 235 320
8335RT (PC10493) (from 902501) Lọc nhiên liệu Powertech PSX Stage IIIB - 246 335 01/11 → 12/15
8345RT (PC12041) (912001 - 920000) Lọc nhiên liệu PowerTech Plus 6090RW488 T4F 9000 254 345 01/14 →
8345RT (PC13544) (920001-924000) Lọc nhiên liệu PowerTech Plus 6090RW503 T4F 9000 254 345
8360RT (PC10494) Lọc nhiên liệu Powertech PSX Stage IIIB - 269 360 01/11 → 12/15
8370RT (PC13545) (920001-924000) Lọc nhiên liệu PowerTech PSX Tier4F 9000 298 405 01/15 →
8370RT (PC12042) (912001 - 920000) Lọc nhiên liệu PowerTech Plus 6090RW488 T4F 9000 276 370 01/14 →
Kiểu mẫu 8310RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Powertech PSX Stage IIIB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8320RT (PC12040) (912001 - 920000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech Plus 6090RW422 T3A
ccm 9000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 8320RT (PC13543) (920001-924000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech Plus 6090RW503 T4F
ccm 9000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8335RT (PC10493) (from 902501)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Powertech PSX Stage IIIB
ccm -
kW 246
HP 335
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 8345RT (PC12041) (912001 - 920000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech Plus 6090RW488 T4F
ccm 9000
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 8345RT (PC13544) (920001-924000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech Plus 6090RW503 T4F
ccm 9000
kW 254
HP 345
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8360RT (PC10494)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Powertech PSX Stage IIIB
ccm -
kW 269
HP 360
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 8370RT (PC13545) (920001-924000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech PSX Tier4F
ccm 9000
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 8370RT (PC12042) (912001 - 920000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech Plus 6090RW488 T4F
ccm 9000
kW 276
HP 370
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9560 R/RT Lọc nhiên liệu 13.5L 13500cc 824 CID - - -
9570 R/RT Lọc nhiên liệu 6135RW203/403 John Deere - - -
9630 / 9630 T Lọc nhiên liệu 13.5L 13500cc 824 CID - - -
9870 STS (PC9661) Lọc nhiên liệu PowerTech 6068 Tier 3 6800 324 440
Kiểu mẫu 9560 R/RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 13.5L 13500cc 824 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9570 R/RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6135RW203/403 John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9630 / 9630 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 13.5L 13500cc 824 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9870 STS (PC9661)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech 6068 Tier 3
ccm 6800
kW 324
HP 440
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9360 R Lọc nhiên liệu 9.0L 9000cc 549 CID - - -
9370 R Lọc nhiên liệu 6090RW434 Jhon Deere - - -
9420R Lọc nhiên liệu Power Tech PSS 13500 309 420 01/15 →
9460 RT Lọc nhiên liệu 13.5L 13500cc 824 CID - - -
9470 R/9470 RT Lọc nhiên liệu 6135RW203/403 John Deere - - -
9510 R/9510 RT Lọc nhiên liệu 13.5L 13500cc 824 CID 13500 375 503 01/11 → 12/13
9520 R Lọc nhiên liệu 6135RW203/303/403 John Deere 13500 382 520 01/14 →
9520 RT Lọc nhiên liệu Power Tech PSS 13500 382 520 01/14 →
9520RX Lọc nhiên liệu Power Tech PSS 13500 382 520 01/14 →
Kiểu mẫu 9360 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 9.0L 9000cc 549 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9370 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6090RW434 Jhon Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9420R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Power Tech PSS
ccm 13500
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 9460 RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 13.5L 13500cc 824 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9470 R/9470 RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6135RW203/403 John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9510 R/9510 RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 13.5L 13500cc 824 CID
ccm 13500
kW 375
HP 503
Năm sản xuất 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu 9520 R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ 6135RW203/303/403 John Deere
ccm 13500
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 9520 RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Power Tech PSS
ccm 13500
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 9520RX
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Power Tech PSS
ccm 13500
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9410R Lọc nhiên liệu POWERTECH PSX STAGE IIIB 13548 302 411 11/11 →
9460R Lọc nhiên liệu POWERTECH PSX STAGE IIIB 13548 338 460 11/11 →
9510R Lọc nhiên liệu POWERTECH PSX STAGE IIIB 13548 375 510 11/11 →
9560R Lọc nhiên liệu POWERTECH PSX STAGE IIIB 13548 412 560 11/11 →
Kiểu mẫu 9410R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ POWERTECH PSX STAGE IIIB
ccm 13548
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 9460R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ POWERTECH PSX STAGE IIIB
ccm 13548
kW 338
HP 460
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 9510R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ POWERTECH PSX STAGE IIIB
ccm 13548
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 9560R
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ POWERTECH PSX STAGE IIIB
ccm 13548
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 11/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9460RT Lọc nhiên liệu POWERTECH PSX STAGE IIIB - - -
9510RT Lọc nhiên liệu POWERTECH PSX STAGE IIIB - - -
9560RT Lọc nhiên liệu POWERTECH PSX STAGE IIIB - - -
Kiểu mẫu 9460RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ POWERTECH PSX STAGE IIIB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9510RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ POWERTECH PSX STAGE IIIB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9560RT
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ POWERTECH PSX STAGE IIIB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
640L (1DW640l---F666893->) Lọc nhiên liệu 6800 177 241
648L (1DW648l---F666893->) Lọc nhiên liệu 6800 177 241
748L (1DW748L---f666893->)) Lọc nhiên liệu 6800 196 266
848L (1DW848L---F666893->)) Lọc nhiên liệu 9000 210 286
948L (1DW948L---F666893->)) Lọc nhiên liệu 9000 210 286
Kiểu mẫu 640L (1DW640l---F666893->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6800
kW 177
HP 241
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 648L (1DW648l---F666893->)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6800
kW 177
HP 241
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 748L (1DW748L---f666893->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 6800
kW 196
HP 266
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 848L (1DW848L---F666893->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 9000
kW 210
HP 286
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 948L (1DW948L---F666893->))
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm 9000
kW 210
HP 286
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R4038 Lọc nhiên liệu - - -
R4045 (Self-Propelled Sprayer) Lọc nhiên liệu - - -
Kiểu mẫu R4038
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4045 (Self-Propelled Sprayer)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S680 MY2015 (PC4887) (-095678)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4i 13548 - - 01/15 →
S650 (PC12745) (785001-) Lọc nhiên liệu Deere 6090HH2* - - -
S650 (PC11901) (765000 - 785000)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - 219 298 01/14 →
S660 (PC10715) (745100-764999) Lọc nhiên liệu John Deere 6090HH015 9000 239 320
S660 (PC12746) (785001-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* - - -
S660 (PC10716) (745100-765171)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH015 Tier 4i - - -
S660 (PC4973) (100000 - 104999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final 8984 285 387 01/16 →
S660 (PC11894) (765172-785000)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* - - -
S660 (PC14050) (105000 - 109999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ021 8984 - - 01/17 → 12/18
S660 MY2012-2013 (PC4745)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH015 Tier 4i - - -
S660 MY2014 (PC4777) (-094131)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH015 - - -
S660 MY2015 (PC4885) (-095678)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4i - - -
S660 MY2015 (PC4885) (-095678)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S670 (PC14051) (105000 - 109999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ021 8984 - - 01/17 →
S670 (PC12747) (785001-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* 8984 - -
S670 (PC11895) (765253 - 785000)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH015 Tier 4i 8984 - -
S670 (PC10715) (745100-764999) Lọc nhiên liệu John Deere 6090HH015 9000 278 373
S670 (PC4979) (100000 - 104999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* 8984 - - 01/16 →
S670 (PC10717) (745100 - 765252)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH015 Tier 4i 8984 - -
S670 Hillmaster (PC10720) (745101 - 765000)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4i - - -
S670 MY2012-2013 (PC4746)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH015 Tier 4i 8984 - -
S670 MY2014 (PC4778) (-094131)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH015 Tier 4i 8984 - - 01/14 →
S670 MY2015 (PC4886) (-095678)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* - - -
S670i Hillmaster MY2014 (PC4779) (-094131)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final 8984 278 378
S680 (PC4980) (100000 - 104999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH005 Tier 4 Final 13548 402 547 01/16 →
S680 (PC4980) (100000 - 104999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH004 Tier 4 Final 13548 402 547 01/16 →
S680 (PC10715) (745100-764999) Lọc nhiên liệu John Deere 13500 353 473 01/07 →
S680 (PC14052) (105000 - 109999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HZ * Tier 4 Final - - -
S680 (PC12748) (785001-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* - - -
S680 (PC11896) (766007 - 785000)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH005 Tier 4 Final - - -
S680 (PC10718) (745100 - 766006)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH004 Tier 4i - - -
S680 MY2014 (PC4780) (-094131)
Lọc nhiên liệu Deere 6135 HH04 Tier 4i 13548 - - 01/14 →
S690 (PC10715) (745100-764999) Lọc nhiên liệu John Deere 6135HH001 13548 395 530 01/07 → 12/11
S690 (PC14054) (105000 - 109999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH* Tier 4 Final 13500 - - 01/17 → 12/18
S690 (PC10719) (745100 - 765249)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH* - - -
S690 (PC10715) (up to 745100) Lọc nhiên liệu John Deere 6135HH001 13548 395 530 01/07 → 12/11
S690 (PC4991) (100000 - 104999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH* Tier 4i 13500 405 543 01/16 →
S690 (PC12749) (785001-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH* Tier 4 Final 13500 - -
S690 (PC11897) (765250 - 785000)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH* - - -
S690 (PC9662) (-745100)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* - 394 536 01/08 → 12/15
S690 MY2014 (PC4785) (-094131)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4i - 394 536
S690 MY2014 (PC4784) (-094131)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4i - 394 536
S690 MY2015 (PC4889) (-095678)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4 Final - 460 625
S760 (PC1281) (1H0S760XXXX800001 - 1H0S760XXXX805000 / 1YCS760XXXX800001 - 1YCS760XXXX805000) Lọc nhiên liệu PowerTech PSS 9.0 Tier4F 9000 285 387 01/18 →
S760 (PC14148) (1Z0S760XXXX110000-1Z0S760XXXX114999)(PIN: 1JZS760XXXX110000-1JZS760XXXX114999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S760 (PC14226) (1Z0S760XXXX115000- / 1JZS760XXXX115000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S760 (PC14254) (1Z0S760XXXX120000-1Z0S760XXXX124999/1JZS760XXXX120000-1JZ0S760XXXX124999/YCS760XXXX120000 -)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S760 (PC14361) (1Z0S760XXXX125000-1Z0S760XXXX129999/1EKS760XXXX125000-1EKS760XXXX129999/1YCS760XXXX125000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S760 (PC14403) (1Z0S760XXXX130000-1Z0S760XXXX134999/1EKS760XXXX130000-1EKS760XXXX134999/1YCS760XXXX130000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S760 (PC14473) (1Z0S760XXXX135000- / 1EKS760XXXX135000- / 1YCS760XXXX135000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S760 (PC13455) (1H0S760XXXX805001 - / 1YCS760XXXX805001 - 1YCS760XXXX810000)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S760 (PC12981) (1H0S760XXXX800001-1H0S760XXXX805000)(PIN: 1YCS760XXXX800001-1YCS760XXXX805000)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH* - - - 01/18 → 12/19
S760 (PC14495) (1Z0S760XXXX140000-1Z0S760XXXX144499 / 1YCS760XXXX140000-1YCS760XXXX144499)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH* - - -
S770 Lọc nhiên liệu PowerTech PSS 9.0 Tier4F 9000 292 391 01/18 →
S770 (PC14404) (1Z0S770XXXX130000-1Z0S770XXXX134999 / 1EKS770XXXX130000-1EKS770XXXX134999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S770 (PC14362) (1Z0S770XXXX125000-1Z0S770XXXX129999 / 1EKS770XXXX125000-1EKZ0S770XXXX129999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S770 (PC13445) (1CQS770XXXX130100-1CQS770XXXX140099)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HCQ04 Tier 4 Final - - -
S770 (PC14255) (1Z0S770XXXX120000 - 1Z0S770XXXX124999 / 1JZS770XXXX120000 - 1JZS770XXXX124999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S770 (PC14149) (1Z0S770XXXX110000-1Z0S770XXXX114999 / 1JZS770XXXX110000-1JZS770XXXX114999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S770 (PC13703) (1J0S770XXXX130100-1J0S770XXXX140099)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HCQ03 Tier 4 Final - - -
S770 (PC12982) (1H0S770XXXX800001-1H0S770XXXX805000)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH006 Tier 4 Final - - - 01/18 → 12/19
S770 (PC14496) (1Z0S770XXXX140000-1Z0S770XXXX144499 / 1YCS770XXXX140000-1YCS770XXXX144499)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S770 (PC14474) (1Z0S770XXXX135000- / 1YCS770XXXX135000- / 1EKS770XXXX135000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S770 (PC14227) (1Z0S770XXXX115000- / 1JZS770XXXX115000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S770 (PC13456) (1H0S770XXXX805001-1H0S770XXXX834999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HH0* Tier 4 Final - - -
S780 (PC14150) (1Z0S780XXXX110000-1Z0S780XXXX114999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4 Final - - -
S780 (PC14228) (1Z0S780XXXX115000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH004 Tier 4 Final - - -
S780 (PC14363) (1Z0S780XXXX125000-1Z0S780XXXX129999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S780 (PC14475) (1Z0S780XXXX135000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S780 (PC16046) (1CQS780XXXX140100-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4 Final - - - 01/20 →
S780 (PC12983) (1H0S780XXXX800001-1H0S780XXXX805000)
Lọc nhiên liệu Deere 6135 HH00* Tier 4 Final - - - 01/18 → 12/19
S780 (PC13457) (1H0S780XXXX805001-1H0S780XXXX834999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135 HH00* Tier 4 Final - - -
S780 (PC13704) (1J0S780XXXX130100-1J0S780XXXX140099)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH004 Tier 4 Final - - -
S780 (PC14497) (1Z0S780XXXX140000-1Z0S780XXXX144499)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S780 (PC16183) (1J0S780XXXX140100-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4 Final - - - 01/21 →
S780 Lọc nhiên liệu PowerTech PSS 13.5 Tier4F 13500 353 473 01/18 →
S780 (PC13446) (1CQS780XXXX130100-1CQS780XXXX140099)
Lọc nhiên liệu Deere 6135 HH00* Tier 4 Final - - -
S780 (PC14256) (1Z0S780XXXX120000 - 1Z0S780XXXX124999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S780 (PC14405) (1Z0S780XXXX130000-1Z0S780XXXX134999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S790 (PC12984) (1H0S790XXXX800001-1H0S790XXXX805000)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - - 01/18 → 12/19
S790 (PC13705) (1J0S790XXXX130100-1J0S790XXXX140099)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH004 Tier 4 Final - - -
S790 (PC14230) (1Z0S790XXXX115000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S790 (PC14258) (1Z0S790XXXX120000 - 1Z0S790XXXX124999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S790 (PC14499) (1Z0S790XXXX140000-1Z0S790XXXX144499)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S790 (PC16047) (1CQS790XXXX140100-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4 Final - - - 01/20 →
S790 Lọc nhiên liệu PowerTech PSS 13.5 Tier4F 13500 405 543 01/18 →
S790 (PC13447) (1CQS790XXXX130100-1CQS790XXXX140099)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4 Final - - -
S790 (PC14365) (1Z0S790XXXX125000-1Z0S790XXXX129999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S790 (PC14407) (1Z0S790XXXX130000-1Z0S790XXXX134999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S790 (PC14477) (1Z0S790XXXX135000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S790 (PC13458) (1H0S790XXXX805001-1H0S790XXXX834999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH0* Tier 4 Final - - -
S790 (PC14152) (1Z0S790XXXX110000-1Z0S790XXXX114999)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH00* Tier 4 Final - - -
S790 (PC16184) (1J0S790XXXX140100-)
Lọc nhiên liệu Deere 6135HH004 Tier 4 Final - - - 01/20 →
Kiểu mẫu S680 MY2015 (PC4887) (-095678)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4i
ccm 13548
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu S650 (PC12745) (785001-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH2*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S650 (PC11901) (765000 - 785000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW 219
HP 298
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu S660 (PC10715) (745100-764999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6090HH015
ccm 9000
kW 239
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S660 (PC12746) (785001-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S660 (PC10716) (745100-765171)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH015 Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S660 (PC4973) (100000 - 104999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm 8984
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu S660 (PC11894) (765172-785000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S660 (PC14050) (105000 - 109999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ021
ccm 8984
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 → 12/18
Kiểu mẫu S660 MY2012-2013 (PC4745)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH015 Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S660 MY2014 (PC4777) (-094131)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH015
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S660 MY2015 (PC4885) (-095678)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S660 MY2015 (PC4885) (-095678)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S670 (PC14051) (105000 - 109999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ021
ccm 8984
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu S670 (PC12747) (785001-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0*
ccm 8984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S670 (PC11895) (765253 - 785000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH015 Tier 4i
ccm 8984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S670 (PC10715) (745100-764999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6090HH015
ccm 9000
kW 278
HP 373
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S670 (PC4979) (100000 - 104999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0*
ccm 8984
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu S670 (PC10717) (745100 - 765252)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH015 Tier 4i
ccm 8984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S670 Hillmaster (PC10720) (745101 - 765000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S670 MY2012-2013 (PC4746)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH015 Tier 4i
ccm 8984
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S670 MY2014 (PC4778) (-094131)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH015 Tier 4i
ccm 8984
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu S670 MY2015 (PC4886) (-095678)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S670i Hillmaster MY2014 (PC4779) (-094131)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm 8984
kW 278
HP 378
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S680 (PC4980) (100000 - 104999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH005 Tier 4 Final
ccm 13548
kW 402
HP 547
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu S680 (PC4980) (100000 - 104999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH004 Tier 4 Final
ccm 13548
kW 402
HP 547
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu S680 (PC10715) (745100-764999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere
ccm 13500
kW 353
HP 473
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu S680 (PC14052) (105000 - 109999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HZ * Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S680 (PC12748) (785001-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S680 (PC11896) (766007 - 785000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH005 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S680 (PC10718) (745100 - 766006)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH004 Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S680 MY2014 (PC4780) (-094131)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135 HH04 Tier 4i
ccm 13548
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu S690 (PC10715) (745100-764999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6135HH001
ccm 13548
kW 395
HP 530
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu S690 (PC14054) (105000 - 109999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH* Tier 4 Final
ccm 13500
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 → 12/18
Kiểu mẫu S690 (PC10719) (745100 - 765249)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S690 (PC10715) (up to 745100)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ John Deere 6135HH001
ccm 13548
kW 395
HP 530
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu S690 (PC4991) (100000 - 104999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH* Tier 4i
ccm 13500
kW 405
HP 543
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu S690 (PC12749) (785001-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH* Tier 4 Final
ccm 13500
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S690 (PC11897) (765250 - 785000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S690 (PC9662) (-745100)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00*
ccm -
kW 394
HP 536
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu S690 MY2014 (PC4785) (-094131)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4i
ccm -
kW 394
HP 536
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S690 MY2014 (PC4784) (-094131)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4i
ccm -
kW 394
HP 536
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S690 MY2015 (PC4889) (-095678)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW 460
HP 625
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S760 (PC1281) (1H0S760XXXX800001 - 1H0S760XXXX805000 / 1YCS760XXXX800001 - 1YCS760XXXX805000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech PSS 9.0 Tier4F
ccm 9000
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu S760 (PC14148) (1Z0S760XXXX110000-1Z0S760XXXX114999)(PIN: 1JZS760XXXX110000-1JZS760XXXX114999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S760 (PC14226) (1Z0S760XXXX115000- / 1JZS760XXXX115000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S760 (PC14254) (1Z0S760XXXX120000-1Z0S760XXXX124999/1JZS760XXXX120000-1JZ0S760XXXX124999/YCS760XXXX120000 -)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S760 (PC14361) (1Z0S760XXXX125000-1Z0S760XXXX129999/1EKS760XXXX125000-1EKS760XXXX129999/1YCS760XXXX125000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S760 (PC14403) (1Z0S760XXXX130000-1Z0S760XXXX134999/1EKS760XXXX130000-1EKS760XXXX134999/1YCS760XXXX130000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S760 (PC14473) (1Z0S760XXXX135000- / 1EKS760XXXX135000- / 1YCS760XXXX135000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S760 (PC13455) (1H0S760XXXX805001 - / 1YCS760XXXX805001 - 1YCS760XXXX810000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S760 (PC12981) (1H0S760XXXX800001-1H0S760XXXX805000)(PIN: 1YCS760XXXX800001-1YCS760XXXX805000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/19
Kiểu mẫu S760 (PC14495) (1Z0S760XXXX140000-1Z0S760XXXX144499 / 1YCS760XXXX140000-1YCS760XXXX144499)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech PSS 9.0 Tier4F
ccm 9000
kW 292
HP 391
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu S770 (PC14404) (1Z0S770XXXX130000-1Z0S770XXXX134999 / 1EKS770XXXX130000-1EKS770XXXX134999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770 (PC14362) (1Z0S770XXXX125000-1Z0S770XXXX129999 / 1EKS770XXXX125000-1EKZ0S770XXXX129999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770 (PC13445) (1CQS770XXXX130100-1CQS770XXXX140099)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HCQ04 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770 (PC14255) (1Z0S770XXXX120000 - 1Z0S770XXXX124999 / 1JZS770XXXX120000 - 1JZS770XXXX124999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770 (PC14149) (1Z0S770XXXX110000-1Z0S770XXXX114999 / 1JZS770XXXX110000-1JZS770XXXX114999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770 (PC13703) (1J0S770XXXX130100-1J0S770XXXX140099)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HCQ03 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770 (PC12982) (1H0S770XXXX800001-1H0S770XXXX805000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH006 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/19
Kiểu mẫu S770 (PC14496) (1Z0S770XXXX140000-1Z0S770XXXX144499 / 1YCS770XXXX140000-1YCS770XXXX144499)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770 (PC14474) (1Z0S770XXXX135000- / 1YCS770XXXX135000- / 1EKS770XXXX135000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770 (PC14227) (1Z0S770XXXX115000- / 1JZS770XXXX115000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S770 (PC13456) (1H0S770XXXX805001-1H0S770XXXX834999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC14150) (1Z0S780XXXX110000-1Z0S780XXXX114999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC14228) (1Z0S780XXXX115000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH004 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC14363) (1Z0S780XXXX125000-1Z0S780XXXX129999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC14475) (1Z0S780XXXX135000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC16046) (1CQS780XXXX140100-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu S780 (PC12983) (1H0S780XXXX800001-1H0S780XXXX805000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135 HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/19
Kiểu mẫu S780 (PC13457) (1H0S780XXXX805001-1H0S780XXXX834999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135 HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC13704) (1J0S780XXXX130100-1J0S780XXXX140099)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH004 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC14497) (1Z0S780XXXX140000-1Z0S780XXXX144499)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC16183) (1J0S780XXXX140100-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu S780
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech PSS 13.5 Tier4F
ccm 13500
kW 353
HP 473
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu S780 (PC13446) (1CQS780XXXX130100-1CQS780XXXX140099)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135 HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC14256) (1Z0S780XXXX120000 - 1Z0S780XXXX124999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S780 (PC14405) (1Z0S780XXXX130000-1Z0S780XXXX134999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC12984) (1H0S790XXXX800001-1H0S790XXXX805000)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/19
Kiểu mẫu S790 (PC13705) (1J0S790XXXX130100-1J0S790XXXX140099)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH004 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC14230) (1Z0S790XXXX115000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC14258) (1Z0S790XXXX120000 - 1Z0S790XXXX124999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC14499) (1Z0S790XXXX140000-1Z0S790XXXX144499)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC16047) (1CQS790XXXX140100-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu S790
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech PSS 13.5 Tier4F
ccm 13500
kW 405
HP 543
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu S790 (PC13447) (1CQS790XXXX130100-1CQS790XXXX140099)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC14365) (1Z0S790XXXX125000-1Z0S790XXXX129999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC14407) (1Z0S790XXXX130000-1Z0S790XXXX134999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC14477) (1Z0S790XXXX135000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC13458) (1H0S790XXXX805001-1H0S790XXXX834999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC14152) (1Z0S790XXXX110000-1Z0S790XXXX114999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH00* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S790 (PC16184) (1J0S790XXXX140100-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6135HH004 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T560 (PC14060) (105000 - 109999)
Lọc nhiên liệu PowerTech-PSS 9.0 Tier 4 Final - 285 387
T660 (PC4904) (102000 - 104999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ* Tier 4 Final - - - 01/08 → 12/15
T660 (PC14414) (1Z0T660XXXX130000 - 1Z0T660XXXX134999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
T660 (PC14061) (105000 - 109999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
T660 (PC14484) (1Z0T660XXXX135000 -)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
T660 (PC14372) (1Z0T660XXXX125000 - 1Z0T660XXXX129999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
T660 (PC14159) (1Z0T660XXXX110000 - 1Z0T660XXXX114999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
T660 (PC14506) (1Z0T660XXXX140000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
T660 (PC14265) (1Z0T660XXXX120000 - 1Z0T660XXXX124999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
T660 (PC14237) (115000 -)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
T660 MY2012-2013 (PC4664)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ * Tier 4i - - -
T670 (PC4621)
Lọc nhiên liệu Deere 6090-HZ* - - - 01/07 → 12/11
T670 (PC4776) Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ007/6090HZ011 T4F - - - 01/14 → 12/15
T670 (PC4665)
Lọc nhiên liệu Deere 6090-HZ* - - - 01/12 → 12/13
T670 (PC4905) (102000 - 104999) Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ* Tier 4 Fnal - - -
Kiểu mẫu T560 (PC14060) (105000 - 109999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PowerTech-PSS 9.0 Tier 4 Final
ccm -
kW 285
HP 387
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T660 (PC4904) (102000 - 104999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu T660 (PC14414) (1Z0T660XXXX130000 - 1Z0T660XXXX134999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T660 (PC14061) (105000 - 109999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T660 (PC14484) (1Z0T660XXXX135000 -)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T660 (PC14372) (1Z0T660XXXX125000 - 1Z0T660XXXX129999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T660 (PC14159) (1Z0T660XXXX110000 - 1Z0T660XXXX114999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T660 (PC14506) (1Z0T660XXXX140000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T660 (PC14265) (1Z0T660XXXX120000 - 1Z0T660XXXX124999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T660 (PC14237) (115000 -)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T660 MY2012-2013 (PC4664)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ * Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T670 (PC4621)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090-HZ*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T670 (PC4776)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ007/6090HZ011 T4F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 → 12/15
Kiểu mẫu T670 (PC4665)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090-HZ*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu T670 (PC4905) (102000 - 104999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ* Tier 4 Fnal
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W650 (PC4900) (102000 - 114999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ* - - -
W650 (PC14410) (1EKW650XXXX130000 - 1EKW650XXXX134999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ027 Tier 4 Final - - -
W650 (PC1426) (1Z0W650XXXX120000 - 1Z0W650XXXX124999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ027 Tier 4 Final - - -
W650 (PC14233) (115000 -)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ027 Tier 4 Final - - -
W650 (PC14480) (1EKW650XXXX135000 -)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ027 Tier 4 Final - - -
W650 (PC14368) (1EKW650XXXX125000 - 1EKW650XXXX129999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ027 Tier 4 Final - - -
W650 (PC14155) (1JZW650XXXX110000 - 1JZW650XXXX114999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ026 Tier 4 Final - - -
W650 (PC14502) (1Z0W650XXXX140000 -)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ027 Tier 4 Final - - -
W650 (PC14057) (105000 - 109999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ017 Tier 4 Final - - -
W650 MY2014 (PC4771) (-096432)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ003* Tier 4i - - -
W660 (PC14156) (1Z0W660XXXX110000-1Z0W660XXXX114999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* Tier 4 Final - - -
W660 (PC14411) (1Z0W660XXXX130000-1Z0W660XXXX134999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
W660 (PC4772) (upto 096422)
Lọc nhiên liệu - - - 01/14 →
W660 (PC4901) (102000-104999)
Lọc nhiên liệu - - -
W660 (PC14058) (105000 - 109999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* Tier 4 Final 8984 257 350 06/23 →
W660 (PC14481) (1Z0W660XXXX135000-)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ* - - -
W660 (PC4661)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HT* - - - 01/12 → 12/13
W660 (PC14234) (115000 -)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* Tier 4 Final - - -
W660 (PC14262) (1Z0W660XXXX120000-1Z0W660XXXX124999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
W660 (PC14369) (1Z0W660XXXX125000-1Z0W660XXXX129999)
Lọc nhiên liệu Deere 6090HZ0* - - -
Kiểu mẫu W650 (PC4900) (102000 - 114999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W650 (PC14410) (1EKW650XXXX130000 - 1EKW650XXXX134999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ027 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W650 (PC1426) (1Z0W650XXXX120000 - 1Z0W650XXXX124999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ027 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W650 (PC14233) (115000 -)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ027 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W650 (PC14480) (1EKW650XXXX135000 -)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ027 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W650 (PC14368) (1EKW650XXXX125000 - 1EKW650XXXX129999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ027 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W650 (PC14155) (1JZW650XXXX110000 - 1JZW650XXXX114999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ026 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W650 (PC14502) (1Z0W650XXXX140000 -)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ027 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W650 (PC14057) (105000 - 109999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ017 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W650 MY2014 (PC4771) (-096432)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ003* Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W660 (PC14156) (1Z0W660XXXX110000-1Z0W660XXXX114999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W660 (PC14411) (1Z0W660XXXX130000-1Z0W660XXXX134999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W660 (PC4772) (upto 096422)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu W660 (PC4901) (102000-104999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W660 (PC14058) (105000 - 109999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0* Tier 4 Final
ccm 8984
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu W660 (PC14481) (1Z0W660XXXX135000-)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W660 (PC4661)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HT*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu W660 (PC14234) (115000 -)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0* Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W660 (PC14262) (1Z0W660XXXX120000-1Z0W660XXXX124999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W660 (PC14369) (1Z0W660XXXX125000-1Z0W660XXXX129999)
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ Deere 6090HZ0*
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • RE539465

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 33969

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.