Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
42225NP

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 307 mm; B = 22 mm; C = 196 mm; H = 419 mm
  • NanoPro

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 307 mm
B 22 mm
C 196 mm
H 419 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190-30 N
Lọc gió 8210.22.175 13798 224 304 04/87 → 12/93
260-30 H..
Lọc gió 8210.22.269 13798 224 304 06/84 → 10/91
320-30 H
Lọc gió 8210.22.235 13798 224 304 01/84 → 12/93
330-30 H..
Lọc gió 8210.22X. 13798 224 304 06/84 → 12/93
330-30 N.. Lọc gió 8210.22X 13798 224 304 10/87 → 12/93
Kiểu mẫu 190-30 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.22.175
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 04/87 → 12/93
Kiểu mẫu 260-30 H..
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.22.269
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 06/84 → 10/91
Kiểu mẫu 320-30 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.22.235
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 01/84 → 12/93
Kiểu mẫu 330-30 H..
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.22X.
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 06/84 → 12/93
Kiểu mẫu 330-30 N..
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.22X
ccm 13798
kW 224
HP 304
Năm sản xuất 10/87 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190-38, P
Lọc gió 8280.22 17174 280 381 07/80 → 12/87
220-38 PT
Lọc gió 8280.22.007/009 17200 280 380 07/80 → 07/86
240-38 P..
Lọc gió 8280.22.033 17174 280 381 07/80 → 07/86
Kiểu mẫu 190-38, P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.22
ccm 17174
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/80 → 12/87
Kiểu mẫu 220-38 PT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.22.007/009
ccm 17200
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 07/80 → 07/86
Kiểu mẫu 240-38 P..
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.22.033
ccm 17174
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 07/80 → 07/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190-32 (TurboTech)
Lọc gió 8460.41.160 9500 235 320 10/91 → 12/92
190-33 (TurboStar)
Lọc gió 8210.22.105 / 8210.42L.243 13800 243 330 07/84 → 12/87
190-36 (TurboStar)
Lọc gió 8210.42.152-191 13798 277 377 07/90 → 12/93
190-36 (TurboStar)
Lọc gió 8210.42.101 13798 265 360 07/87 → 06/90
190-36 (TurboTech)
Lọc gió 8210.42.151-173 13798 265 360 07/90 → 12/92
190-38 (TurboStar)
Lọc gió 8210.42... 13798 277 377 07/91 → 12/93
190-42 (TurboStar)
Lọc gió 8280.22.201/205 17174 309 420 07/84 → 12/90
220-32 (TurboTech)
Lọc gió 8460.41.102 9500 234 318 03/89 → 12/92
220-36 (TurboTech)
Lọc gió 8210.42.152-175 13798 277 377 07/90 → 12/92
240-26 (TurboTech)
Lọc gió 8460.21.102 9500 192 260 07/90 → 12/92
240-36 (TurboStar)
Lọc gió 8210.42.152/172 13798 277 377 07/90 → 12/93
260-36 (TurboStar)
Lọc gió 8210.42.115 13798 277 377 07/88 → 06/90
Kiểu mẫu 190-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8460.41.160
ccm 9500
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/91 → 12/92
Kiểu mẫu 190-33 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.22.105 / 8210.42L.243
ccm 13800
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/84 → 12/87
Kiểu mẫu 190-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42.152-191
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/90 → 12/93
Kiểu mẫu 190-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42.101
ccm 13798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/87 → 06/90
Kiểu mẫu 190-36 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42.151-173
ccm 13798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 190-38 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42...
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/91 → 12/93
Kiểu mẫu 190-42 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.22.201/205
ccm 17174
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 07/84 → 12/90
Kiểu mẫu 220-32 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8460.41.102
ccm 9500
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 03/89 → 12/92
Kiểu mẫu 220-36 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42.152-175
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 240-26 (TurboTech)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8460.21.102
ccm 9500
kW 192
HP 260
Năm sản xuất 07/90 → 12/92
Kiểu mẫu 240-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42.152/172
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/90 → 12/93
Kiểu mẫu 260-36 (TurboStar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42.115
ccm 13798
kW 277
HP 377
Năm sản xuất 07/88 → 06/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000, 1000 CA/CL/CK Lọc gió Cum. KT1150-C450 - - -
Kiểu mẫu 1000, 1000 CA/CL/CK
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cum. KT1150-C450
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220, 220 CK/CL
Lọc gió Deutz F10L 413 - - -
Kiểu mẫu 220, 220 CK/CL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F10L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 CK/CL Lọc gió Deutz F12L 413 - 199 271 03/76 →
350 CK Lọc gió Cum. NT855-C335 - - - 01/75 →
350 CK Lọc gió Deutz BF10L 413 - - - 01/75 →
Kiểu mẫu 300 CK/CL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F12L 413
ccm -
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 03/76 →
Kiểu mẫu 350 CK
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cum. NT855-C335
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 →
Kiểu mẫu 350 CK
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF10L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
600 CK/CL Lọc gió Deutz BF12L 413 - - -
600, 600 CK/CL Lọc gió Cum. NT855C310 - - -
Kiểu mẫu 600 CK/CL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF12L 413
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 600, 600 CK/CL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cum. NT855C310
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 5730107

  • E-08505-68

  • 6N-6064
  • 3I0794
  • 3I0252
  • 3I0922
  • 3I0966

  • 1576232
  • 2510482
  • 5147111
  • 949525

  • 949525

  • 7704001

  • 4012 361
  • 9034 529
  • 9035 429

  • 70667686
  • 70674967
  • 70667690
  • 667686
  • 667690

  • 17801-2290
  • 178012020

  • 1391071

  • 619 763 C 91
  • 702 512 C 92
  • 702 864 C 1

  • 5061 6424
  • 35275973
  • 52269875
  • 58097797
  • 5226 6975

  • 190 1780

  • AT69308

  • 20801-68480

  • VY 8537

  • 560 4682

  • AY120HD504

  • 69008903
  • 69063378

  • 41 121
  • 45 141

  • 6236742
  • VOE12000149

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 42225NP

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.