Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Màng lọc phụ
42331

Giới thiệu về mặt hàng này

Kể từ năm 1939, WIX Filters đã không ngừng đổi mới trong ngành lọc. Công ty thiết kế và sản xuất nhiều loại bộ lọc cho ô tô, động cơ diesel, nông nghiệp và công nghiệp. Dòng sản phẩm của WIX bao gồm bộ lọc dầu, không khí, nhiên liệu và thủy lực... đáp ứng nhu cầu đa dạng cho ô tô, xe tải và thiết bị off-road. Kinh nghiệm lâu năm của họ đảm bảo giải pháp lọc chất lượng ở nhiều thị trường khác nhau.

  • A = 100 mm; B = 87 mm; D = 107 mm; H = 381 mm

Mã GTIN: 765809423312

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 100 mm
B 87 mm
D 107 mm
H 381 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2115 Màng lọc phụ Kohler KDI3404 3404 - - 01/17 →
2130 Màng lọc phụ Kohler KDI3404 3404 - - 01/17 →
Kiểu mẫu 2115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI3404
ccm 3404
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 2130
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI3404
ccm 3404
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5100 Màng lọc phụ Kohler KDI3404 Tier 4F 3404 75 102 01/17 →
5115 Màng lọc phụ Kohler KDI3404 Tier 4F 3404 90 122 01/17 →
5130 Màng lọc phụ Kohler KDI3404 Tier 4F 3404 100 136 01/17 →
Kiểu mẫu 5100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI3404 Tier 4F
ccm 3404
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 5115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI3404 Tier 4F
ccm 3404
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 5130
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI3404 Tier 4F
ccm 3404
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1070 Màng lọc phụ Perkins 1104C-44 Tier2 - 62 84 01/05 →
Kiểu mẫu 1070
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier2
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1025 Màng lọc phụ Minsk D-245 S 4700 77 105 01/97 → 12/14
1025,3 Màng lọc phụ D-245S2 - 79 107
1025,4 Màng lọc phụ D-245S3A 4750 81 110 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 1025
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Minsk D-245 S
ccm 4700
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/97 → 12/14
Kiểu mẫu 1025,3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D-245S2
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1025,4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D-245S3A
ccm 4750
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/08 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
952,3 Màng lọc phụ Minsk D-245.5S2 4750 70 95 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 952,3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Minsk D-245.5S2
ccm 4750
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MTS 922.5 Màng lọc phụ Minsk D-245.5S3B 4750 70 95
Kiểu mẫu MTS 922.5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Minsk D-245.5S3B
ccm 4750
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
521 D Màng lọc phụ Case 445TA/M2 - 89 121 01/06 →
521 E Màng lọc phụ - - - 02/09 →
521 E Màng lọc phụ Case 445TA - 101 137 01/08 → 01/09
Kiểu mẫu 521 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 445TA/M2
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 521 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/09 →
Kiểu mẫu 521 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 445TA
ccm -
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/08 → 01/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580 M (2 (non-turbo)) Màng lọc phụ - - -
580 M (3) Màng lọc phụ - - -
580 M Turbo (2) Màng lọc phụ - - -
580 N - Tier IVA (NCC560000->) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 580 M (2 (non-turbo))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 M (3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 M Turbo (2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 N - Tier IVA (NCC560000->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 130 B Màng lọc phụ Isuzu AJ-4JJ1X Tier3 2999 70 96 01/08 → 12/12
CX 130 C Tier IV Màng lọc phụ - - - 01/12 →
CX 225 SR Màng lọc phụ - - - 01/08 →
CX 235 C SR Màng lọc phụ Isuzu AM-4HK1X Tier4i 5200 119 162 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu CX 130 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu AJ-4JJ1X Tier3
ccm 2999
kW 70
HP 96
Năm sản xuất 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu CX 130 C Tier IV
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu CX 225 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu CX 235 C SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu AM-4HK1X Tier4i
ccm 5200
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 01/12 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 130 B Màng lọc phụ Isuzu AJ-4JJ1X - 71 97 03/08 →
CX 160 B Tier III Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu CX 130 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu AJ-4JJ1X
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 03/08 →
Kiểu mẫu CX 160 B Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmlift 632
Màng lọc phụ FPT F4HFE413E*A Tier 4 4485 88 120 03/14 → 07/17
Farmlift 632 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B 4485 98 133 11/17 → 10/18
Farmlift 633 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003/V005 Tier4F 4485 89 121 09/20 →
Farmlift 633 (MY19) Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B 4485 89 121 11/18 →
Farmlift 635 Màng lọc phụ FPT F4HFE413E*A Tier 4 4485 96 129 03/14 → 08/17
Farmlift 635 Màng lọc phụ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4B - 107 145 11/17 → 10/18
Farmlift 636 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4 Fina 4485 107 145 09/20 →
Farmlift 636 (MY19) Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4 B - 107 145 11/18 →
Farmlift 735 Màng lọc phụ FPT F4HFE413E*A Tier 4 4485 88 120 03/14 → 07/17
Farmlift 735 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B 4485 98 133 11/17 → 10/18
Farmlift 737 Màng lọc phụ FPT F4HFE413C*A Tier 4 Final 4485 98 133 09/20 →
Farmlift 737 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B 4485 98 133 11/18 →
Farmlift 742 (MY19) Màng lọc phụ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4 B 4485 107 145 11/18 →
Farmlift 742 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136 Tier 4 Final - 107 145 09/20 →
Farmlift 742 Màng lọc phụ FPT F4HFE413E*A Tier 4 4485 103 140 03/14 → 07/17
Farmlift 742 Màng lọc phụ FPT F4HGE414E*V004 Tier 4 Fina - 107 145 09/20 →
Farmlift 935 (MY19) Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B 4485 98 133 11/18 →
Farmlift 935 Màng lọc phụ FPT F4HFE413E*A Tier 4 4485 88 120 03/14 → 07/17
Farmlift 935 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4F 4485 98 133 09/20 →
Farmlift 935 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B 4485 98 133 01/18 → 10/18
Kiểu mẫu Farmlift 632
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413E*A Tier 4
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 → 07/17
Kiểu mẫu Farmlift 632
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/17 → 10/18
Kiểu mẫu Farmlift 633
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003/V005 Tier4F
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu Farmlift 633 (MY19)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu Farmlift 635
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413E*A Tier 4
ccm 4485
kW 96
HP 129
Năm sản xuất 03/14 → 08/17
Kiểu mẫu Farmlift 635
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4B
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/17 → 10/18
Kiểu mẫu Farmlift 636
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4 Fina
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu Farmlift 636 (MY19)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4 B
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu Farmlift 735
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413E*A Tier 4
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 → 07/17
Kiểu mẫu Farmlift 735
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/17 → 10/18
Kiểu mẫu Farmlift 737
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413C*A Tier 4 Final
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu Farmlift 737
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu Farmlift 742 (MY19)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4 B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu Farmlift 742
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136 Tier 4 Final
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu Farmlift 742
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413E*A Tier 4
ccm 4485
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 03/14 → 07/17
Kiểu mẫu Farmlift 742
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE414E*V004 Tier 4 Fina
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu Farmlift 935 (MY19)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu Farmlift 935
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413E*A Tier 4
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 → 07/17
Kiểu mẫu Farmlift 935
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4F
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu Farmlift 935
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/18 → 10/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MX 100 Màng lọc phụ Cummins 6T590 5900 74 102 04/98 → 12/02
MX 110 Màng lọc phụ Cummins B6T-590 5883 83 110 01/97 → 12/02
MX 120 Màng lọc phụ Cummins B6T-590 5883 88 120 01/97 → 12/02
MX 135 Màng lọc phụ Cummins B6T-590 5883 99 135 01/97 → 12/02
MX 150 (Tractor) Màng lọc phụ Cummins 6BTA5.9 5883 111 151 01/98 → 12/02
MX 170 (Tractor) Màng lọc phụ Cummins 6BTA5.9 5883 122 166 01/98 → 12/02
MX 90 Màng lọc phụ Cummins 4TA3.9 - - -
Kiểu mẫu MX 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 6T590
ccm 5900
kW 74
HP 102
Năm sản xuất 04/98 → 12/02
Kiểu mẫu MX 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins B6T-590
ccm 5883
kW 83
HP 110
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins B6T-590
ccm 5883
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 135
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins B6T-590
ccm 5883
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 150 (Tractor)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 6BTA5.9
ccm 5883
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu MX 170 (Tractor)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 6BTA5.9
ccm 5883
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu MX 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4TA3.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Maxxum 110 CVT Màng lọc phụ FPT Tier4 4485 97 132 07/13 → 04/18
Maxxum 120 CVT Màng lọc phụ FPT Tier4 4485 88 120 07/13 → 02/15
Maxxum 130 CVT Màng lọc phụ FPT Tier4 4485 98 133 07/13 → 04/18
Kiểu mẫu Maxxum 110 CVT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 4485
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 07/13 → 04/18
Kiểu mẫu Maxxum 120 CVT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/13 → 02/15
Kiểu mẫu Maxxum 130 CVT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 07/13 → 04/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Maxxum 110 CVX Màng lọc phụ Fiat NEF Tier4 4485 81 110 07/13 → 01/18
Maxxum 115 CVX
Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 B 4485 85 116 01/16 →
Maxxum 120 CVX Màng lọc phụ Fiat NEF Tier4 4485 89 121 07/13 → 04/18
Maxxum 130 CVX Màng lọc phụ Fiat NEF Tier4 4485 96 131 07/13 → 04/18
Kiểu mẫu Maxxum 110 CVX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat NEF Tier4
ccm 4485
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 07/13 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 115 CVX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu Maxxum 120 CVX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat NEF Tier4
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 07/13 → 04/18
Kiểu mẫu Maxxum 130 CVX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat NEF Tier4
ccm 4485
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 07/13 → 04/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 X Màng lọc phụ Tier3 4485 74 101 01/09 →
110 X Màng lọc phụ NEF 445TA/EGD Tier4 4485 82 112 01/12 → 12/16
110 X Màng lọc phụ NEF 445T/M3 Tier3 4485 81 110 01/09 →
110, 120 Màng lọc phụ 4485 81 110
130 Màng lọc phụ NEF 447TA/EGJ Tier4 4485 96 131 01/12 →
MX 100 Màng lọc phụ CDC 6T-590 5883 74 101 01/97 → 12/02
MX 110 Màng lọc phụ CDC 6T-590 5883 80 109 01/97 → 12/02
MX 120 Màng lọc phụ CDC 6T-590 5883 88 120 01/97 → 12/02
MX 120 Màng lọc phụ 5883 88 120
MX 135 Màng lọc phụ Cummins 6T590 5900 99 135 01/97 → 12/02
MX 135 Màng lọc phụ 6T-590 5900 100 136 01/97 → 12/02
MX 150 Màng lọc phụ 6T-590 5883 111 151
MX 170 Màng lọc phụ 6T-590 5883 122 166
MX 90 Màng lọc phụ 4TA-390 - 66 90 01/02 →
MXU 100 Màng lọc phụ 4485 74 101
MXU 100 X-Line Màng lọc phụ 6T-590 4485 74 101
MXU 110 Màng lọc phụ 4485 85 116
MXU 110 X-Line Màng lọc phụ 6T-590 4485 82 112
MXU 115 GARU
Màng lọc phụ Tier3 - 85 115 11/09 → 12/13
Kiểu mẫu 100 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Tier3
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 110 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 445TA/EGD Tier4
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 110 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 445T/M3 Tier3
ccm 4485
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 110, 120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 447TA/EGJ Tier4
ccm 4485
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu MX 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CDC 6T-590
ccm 5883
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CDC 6T-590
ccm 5883
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CDC 6T-590
ccm 5883
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 5883
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MX 135
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 6T590
ccm 5900
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 135
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6T-590
ccm 5900
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 150
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6T-590
ccm 5883
kW 111
HP 151
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MX 170
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6T-590
ccm 5883
kW 122
HP 166
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MX 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4TA-390
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu MXU 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MXU 100 X-Line
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6T-590
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MXU 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 85
HP 116
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MXU 110 X-Line
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6T-590
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MXU 115 GARU
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Tier3
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/09 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MAXXUM 130 Màng lọc phụ NEF 447TA/EGJ - 97 132 10/11 →
Maxxum 100
Màng lọc phụ NEF F4C Tier 3 4485 74 99 01/07 → 12/13
Maxxum 110 Màng lọc phụ NEF 445T/M3 Tier 3 4485 82 111 01/09 →
Maxxum 110 Màng lọc phụ NEF 445TA/EGD Tier4 4485 82 111 10/11 →
Maxxum 110 EP Màng lọc phụ NEF Tier4 4485 81 110 02/12 → 01/18
Maxxum 110 EP Multicontroller
Màng lọc phụ FPT F4DFE413C Tier4 4485 82 110 02/12 → 03/17
Maxxum 110 X-Line Màng lọc phụ NEF F4C Tier3 4485 82 110 01/07 → 12/12
Maxxum 120 EP Màng lọc phụ NEF Tier4 4485 89 120 02/12 → 01/18
Maxxum 120 EP Multicontroler
Màng lọc phụ FPT Tier4 4485 89 121 02/12 → 03/17
Maxxum 120 Garu Màng lọc phụ NEF Tier3 4485 89 121 11/09 → 12/13
Maxxum 120 Multicontroler
Màng lọc phụ FPT Tier 3 4485 89 121 01/07 → 12/13
Maxxum 120 PRO
Màng lọc phụ FPT Tier 3 4485 89 120 01/07 → 12/13
Maxxum 125 Multicontroller
Màng lọc phụ FPT Tier 3B 6728 101 137 01/07 → 12/13
Maxxum 125 PRO
Màng lọc phụ FPT Tier 3 4485 93 125 01/07 → 12/13
Maxxum 140 Limited
Màng lọc phụ FPT Tier 3 6728 103 140 01/07 → 05/18
Maxxum 140 Multicontroller
Màng lọc phụ FPT NEF 667TA Tier 3 6728 103 140 01/07 → 12/13
Maxxum 140 PRO
Màng lọc phụ FPT Tier 3 6728 103 140 01/07 → 12/13
Maxxum 140 X-Line
Màng lọc phụ NEF 667TA Tier 3 6728 104 141 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu MAXXUM 130
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 447TA/EGJ
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu Maxxum 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4C Tier 3
ccm 4485
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 445T/M3 Tier 3
ccm 4485
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu Maxxum 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 445TA/EGD Tier4
ccm 4485
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu Maxxum 110 EP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF Tier4
ccm 4485
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 02/12 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 110 EP Multicontroller
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4DFE413C Tier4
ccm 4485
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu Maxxum 110 X-Line
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4C Tier3
ccm 4485
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu Maxxum 120 EP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF Tier4
ccm 4485
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 02/12 → 01/18
Kiểu mẫu Maxxum 120 EP Multicontroler
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 02/12 → 03/17
Kiểu mẫu Maxxum 120 Garu
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF Tier3
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 11/09 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 120 Multicontroler
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 120 PRO
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 125 Multicontroller
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier 3B
ccm 6728
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 125 PRO
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 4485
kW 93
HP 125
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 140 Limited
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 6728
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/07 → 05/18
Kiểu mẫu Maxxum 140 Multicontroller
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 667TA Tier 3
ccm 6728
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 140 PRO
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 6728
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu Maxxum 140 X-Line
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 667TA Tier 3
ccm 6728
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/07 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4100 Màng lọc phụ - 74 101 09/03 →
4110 Màng lọc phụ 4485 82 112 01/07 →
4110 (Z*BF60001 -->)
Màng lọc phụ - - - 11/09 →
4110 Màng lọc phụ - - - 07/13 →
4110 Classic TIER 3
Màng lọc phụ NEF F4C Tier 3 4485 82 112 06/09 → 12/11
4110 TIER 3 Màng lọc phụ - - - 01/07 →
4115 Màng lọc phụ - 85 116 09/03 →
4120 Màng lọc phụ 4485 89 121 01/07 →
4130 Màng lọc phụ 4485 97 132 01/07 →
6115
Màng lọc phụ NEF F4CE0684C 6728 86 117 01/07 → 12/11
6125 (Z*BF60001 -->)
Màng lọc phụ NEF Tier 3A 6728 92 125 11/09 → 12/11
6125 Classic TIER 3 Màng lọc phụ - - - 06/09 →
6135
Màng lọc phụ NEF F4DE0684 A/D 6728 100 136 09/03 → 12/07
6140 Classic TIER4 Màng lọc phụ - - - 02/12 →
6140 TIER 4 Màng lọc phụ - - - 02/12 →
Kiểu mẫu 4100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 4110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 4110 (Z*BF60001 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 4110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 4110 Classic TIER 3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4C Tier 3
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 06/09 → 12/11
Kiểu mẫu 4110 TIER 3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 4120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 4130
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4CE0684C
ccm 6728
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu 6125 (Z*BF60001 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 6728
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 11/09 → 12/11
Kiểu mẫu 6125 Classic TIER 3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/09 →
Kiểu mẫu 6135
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4DE0684 A/D
ccm 6728
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/03 → 12/07
Kiểu mẫu 6140 Classic TIER4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 6140 TIER 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
315 C (AKE1-UP, CJC1-UP, ANF1-UP,CFB1-UP, CFT1-UP)
Màng lọc phụ Cat 3054 - 83 113 01/03 →
315 C L ((ANF00163-ANF00992)) Màng lọc phụ Cat 3150 - 82 111 01/02 → 12/07
315D L Màng lọc phụ Cat C4.2 ACERT 4249 85 115
318 C ((DAH1-UP, BTG1-UP, FAA1-UP, GPA1-UP, MDY1-UP)) Màng lọc phụ Cat 3046 - - -
319 C (KGL1-UP)
Màng lọc phụ - - -
319 D ((BZH1-UP, DAY1-UP, ZCA1-UP, WBJ1-UP, ZGZ1-UP))
Màng lọc phụ - - -
319D L Màng lọc phụ Cat C4.2 ACERT 4250 93 126
Kiểu mẫu 315 C (AKE1-UP, CJC1-UP, ANF1-UP,CFB1-UP, CFT1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 315 C L ((ANF00163-ANF00992))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3150
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 315D L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.2 ACERT
ccm 4249
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318 C ((DAH1-UP, BTG1-UP, FAA1-UP, GPA1-UP, MDY1-UP))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 C (KGL1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D ((BZH1-UP, DAY1-UP, ZCA1-UP, WBJ1-UP, ZGZ1-UP))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319D L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.2 ACERT
ccm 4250
kW 93
HP 126
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AP-650B Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
AP-800C Màng lọc phụ Cat 3054 - - -
AP-800D Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu AP-650B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AP-800C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AP-800D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CB534 D Màng lọc phụ Cat 3054 C T - 97 132
Kiểu mẫu CB534 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 C T
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CP533 E Màng lọc phụ Cat 3054 C - 97 132
CS 54 Màng lọc phụ Perkins - - -
CS533 E Màng lọc phụ Cat 3054 C - 97 132
Kiểu mẫu CP533 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS 54
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS533 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 533-E Màng lọc phụ Cat 3054C - 97 132
Kiểu mẫu CS 533-E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054C
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DE88 (E3M) Màng lọc phụ Caterpillar C4.4 Acert Tier 3 4400 80 109 01/16 →
Kiểu mẫu DE88 (E3M)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C4.4 Acert Tier 3
ccm 4400
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH220 B (CRX1-UP; SLA1-UP) Màng lọc phụ Cat 3054 E 4400 92 125 01/04 → 12/07
TH305 B Màng lọc phụ Cat 3054 E 4500 74 101 01/07 →
TH330 B (SLB1-UP) Màng lọc phụ Cat 3054 E 4400 74 101 01/04 → 12/07
TH330 B Màng lọc phụ Cat 3054 E - 92 125 01/03 → 12/07
TH330 B Màng lọc phụ Perkins 4400 74 101 01/08 →
TH337 C Màng lọc phụ Cat C4.4 Acert Tier 4i - - -
TH337 C Màng lọc phụ Cat C4.4 Acert Tier 3 B - - -
TH340 B (SLC1->) Màng lọc phụ Cat 3054 E 4400 74 101 01/04 → 12/06
TH340 B Màng lọc phụ Perkins 3054E 4400 74 101 01/06 →
TH350 B (SLD600->) Màng lọc phụ Cat 3054 E - 74 101
TH350 B (SLD1-599) Màng lọc phụ Cat 3054 T 4400 73 99 01/03 → 12/06
TH350 E Màng lọc phụ Cat 3054 E - - -
TH355 B (JRK1->) Màng lọc phụ Cat 3054 T 4400 74 101
TH360 B (SLE1-1349) Màng lọc phụ Cat 3054 E Tier 2 4400 74 101
TH360 B (SLE1350->) Màng lọc phụ Cat 3054 E Tier 2 4400 74 100
TH360 B (7BJ1->) Màng lọc phụ - - -
TH406 C Màng lọc phụ Cat C4.4 Acert Tier 4i 4400 - - 01/12 → 12/17
TH406 C Màng lọc phụ Cat C4.4 Acert Tier 3 B 4400 - - 01/12 → 12/17
TH407 Màng lọc phụ CAT C 4.4 - 75 102 01/09 →
TH407 AQ Màng lọc phụ CAT C 4.4 - - - 01/11 →
TH407 C Màng lọc phụ Cat C3.4B Tier 4i 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH407 C Màng lọc phụ Cat C4.4 Acert Tier 4i 4400 75 101 01/12 → 12/17
TH407 C Màng lọc phụ Cat C4.4 Acert Tier 3 B 4400 75 100 01/12 → 12/17
TH409 Màng lọc phụ Cat C4.4 - - - 01/09 →
TH460 B (SLF1-899) Màng lọc phụ Cat 3054 E - 74 101 01/03 → 12/06
TH560 B Màng lọc phụ Cat 3054 E - 92 125
TH560 B, TH580 B (SLG1->, SLH1->) Màng lọc phụ Cat 3054 ET 4400 73 99 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu TH220 B (CRX1-UP; SLA1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm 4400
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu TH305 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu TH330 B (SLB1-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu TH330 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu TH330 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu TH337 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH337 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 3 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH340 B (SLC1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu TH340 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 3054E
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu TH350 B (SLD600->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH350 B (SLD1-599)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu TH350 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH355 B (JRK1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH360 B (SLE1-1349)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E Tier 2
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH360 B (SLE1350->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E Tier 2
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH360 B (7BJ1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH406 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4i
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH406 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 3 B
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 4.4
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu TH407 AQ
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 4.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 4i
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4i
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 3 B
ccm 4400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH409
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C4.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu TH460 B (SLF1-899)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu TH560 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH560 B, TH580 B (SLG1->, SLH1->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat 3054 ET
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SP110
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu SP110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
506 Màng lọc phụ John Deere 6068 TRT Strage II 6788 - - 10/05 → 12/08
507 (A05) Màng lọc phụ John Deere 6068 TRT Stage II 6788 - - 10/05 → 09/09
546 RX / RZ (5312) Màng lọc phụ John Deere 4045TRT70 4525 71 96 09/03 → 04/05
546 RX/RZ Màng lọc phụ DPS 4045 TRT 4530 71 97 01/04 → 12/05
547 ATX/ATZ (5342) Màng lọc phụ DPS 4045 TRT 4530 71 97 01/05 → 12/09
556 (5322)
Màng lọc phụ DPS 4045T 4530 84 114 09/03 → 12/05
556 RX /RZ (5322) Màng lọc phụ John Deere 4045TRT70 4525 77 104 09/03 → 04/05
556 RX/RZ Màng lọc phụ DPS 4045 TRT 4500 77 105 01/03 → 12/06
557 ATX/ATZ / ATZ LS (5352) Màng lọc phụ DPS 4045 HRT 4530 74 100 01/05 → 12/09
566 RX / RZ (5332) Màng lọc phụ John Deere 4045TRT70 4525 84 114 09/03 → 12/05
567 ATX/ATZ / ATZ LS (5362) Màng lọc phụ DPS 4045 HRT 4530 81 110 01/05 → 12/07
577 ATX/ATZ / ATZ LS (5372) Màng lọc phụ DPS 4045 HRT 4530 88 120 01/05 → 12/07
606 (A04) Màng lọc phụ DPS Stage II - - - 10/05 → 12/08
607 (A03) Màng lọc phụ DPS Stage II 6788 - - 10/05 → 12/08
610 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Màng lọc phụ John Deere 6059DRT 5880 74 100 01/96 → 12/01
610 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Màng lọc phụ John Deere 6059DRT 5880 74 100 01/96 → 12/01
610 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Màng lọc phụ John Deere 6059DRT 5880 74 100 01/96 → 12/01
610 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Màng lọc phụ John Deere 6059DRT 5880 74 100 01/96 → 12/01
616 RC/RX/RZ Màng lọc phụ DPS 6068 DRT 6800 85 116 01/03 → 12/06
616 RX / RZ (8212) (CT8211500 - CT8219999) Màng lọc phụ John Deere 6068DRT 6788 85 115 09/03 → 12/06
616 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Màng lọc phụ John Deere 6059DRT 6788 81 110 01/03 → 12/06
616 RX / RZ (8212) (CT8231500 - CT8239999)
Màng lọc phụ John Deere 6068DRT 6788 85 115 09/03 → 12/06
616 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Màng lọc phụ John Deere 6059DRT 6788 81 110 01/03 → 12/06
616 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Màng lọc phụ John Deere 6059DRT 6788 81 110 01/03 → 12/06
616 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Màng lọc phụ John Deere 6059DRT 6788 81 110 01/03 → 12/06
617 ATZ (8252) Màng lọc phụ DPS 6068 TRT 6788 81 110 01/05 → 12/07
620 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Màng lọc phụ John Deere 6068DRT 6788 81 110 01/96 → 12/01
620 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Màng lọc phụ John Deere 6068DRT 6788 81 110 01/96 → 12/01
620 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Màng lọc phụ John Deere 6068DRT 6788 81 110 01/96 → 12/01
620 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Màng lọc phụ John Deere 6068DRT 6788 81 110 01/96 → 12/01
626 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 88 120 01/03 → 12/06
626 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 88 120 01/03 → 12/06
626 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 88 120 01/03 → 12/06
626 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 88 120 01/03 → 12/06
630 RX / RZ (ZT573) (CT12S0050 / CT12S1535)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6cyl. 6788 88 120 01/96 → 12/01
630 RX / RZ (ZT573) (CT22S0001 - CT22S1800)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6cyl. 6788 88 120 01/96 → 12/01
630 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 88 120 01/96 → 12/01
630 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 88 120 01/96 → 12/01
630 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 88 120 01/96 → 12/01
630 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 88 120 01/96 → 12/01
636 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 96 130 01/03 → 12/06
636 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 96 130 01/03 → 12/06
636 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 96 130 01/03 → 12/06
636 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 96 130 01/03 → 12/06
640 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 96 130 01/96 → 12/01
640 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 96 130 01/96 → 12/01
640 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 96 130 01/96 → 12/01
640 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 96 130 01/96 → 12/01
640 RZ (ZT573) (CT12S0050 / CT12S1535)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6cyl. 6788 96 130 01/97 → 12/01
640 RZ (ZT573) (CT22S0001 - CT22S1800)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6cyl. 6788 96 130 01/97 → 12/01
656 RC/RZ (8232) Màng lọc phụ DPS 6068TRT 6788 97 132 09/03 → 12/06
657 ATZ / ATZ LS (8262)
Màng lọc phụ DPS 6068 TRT 6788 92 125 01/05 → 12/07
696 RX / RZ (8242) (CT8231500 - CT8239999)
Màng lọc phụ John Deere 6068 TRT 6788 107 146 09/03 → 12/09
696 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 103 140 01/03 → 12/06
696 RX / RZ (8242) (CT8211500 - CT8219999)
Màng lọc phụ John Deere 6068 TRT 6788 107 146 09/03 → 12/09
696 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 103 140 01/03 → 12/06
696 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 103 140 01/03 → 12/06
696 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Màng lọc phụ John Deere 6068TRT 6788 103 140 01/03 → 12/06
697 ATZ / ATZ LS (8272) Màng lọc phụ DPS 6068 TRT 6788 105 143 01/05 → 12/07
ATX / ATZ 547 Màng lọc phụ John Deere 4045 - 66 90 01/04 → 01/09
ATX / ATZ 557 Màng lọc phụ - - -
ATZ 617 Màng lọc phụ - - -
ATZ 697 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 506
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068 TRT Strage II
ccm 6788
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/05 → 12/08
Kiểu mẫu 507 (A05)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068 TRT Stage II
ccm 6788
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/05 → 09/09
Kiểu mẫu 546 RX / RZ (5312)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045TRT70
ccm 4525
kW 71
HP 96
Năm sản xuất 09/03 → 04/05
Kiểu mẫu 546 RX/RZ
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045 TRT
ccm 4530
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/04 → 12/05
Kiểu mẫu 547 ATX/ATZ (5342)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045 TRT
ccm 4530
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 556 (5322)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045T
ccm 4530
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/03 → 12/05
Kiểu mẫu 556 RX /RZ (5322)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045TRT70
ccm 4525
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 09/03 → 04/05
Kiểu mẫu 556 RX/RZ
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045 TRT
ccm 4500
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 557 ATX/ATZ / ATZ LS (5352)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045 HRT
ccm 4530
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/05 → 12/09
Kiểu mẫu 566 RX / RZ (5332)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045TRT70
ccm 4525
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/03 → 12/05
Kiểu mẫu 567 ATX/ATZ / ATZ LS (5362)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045 HRT
ccm 4530
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 577 ATX/ATZ / ATZ LS (5372)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045 HRT
ccm 4530
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 606 (A04)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS Stage II
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/05 → 12/08
Kiểu mẫu 607 (A03)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS Stage II
ccm 6788
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/05 → 12/08
Kiểu mẫu 610 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6059DRT
ccm 5880
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 610 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6059DRT
ccm 5880
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 610 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6059DRT
ccm 5880
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 610 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6059DRT
ccm 5880
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 616 RC/RX/RZ
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 6068 DRT
ccm 6800
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 616 RX / RZ (8212) (CT8211500 - CT8219999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068DRT
ccm 6788
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/03 → 12/06
Kiểu mẫu 616 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6059DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 616 RX / RZ (8212) (CT8231500 - CT8239999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068DRT
ccm 6788
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/03 → 12/06
Kiểu mẫu 616 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6059DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 616 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6059DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 616 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6059DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 617 ATZ (8252)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 6068 TRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 620 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 620 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 620 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 620 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 626 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 626 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 626 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 626 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 630 RX / RZ (ZT573) (CT12S0050 / CT12S1535)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT 6cyl.
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 630 RX / RZ (ZT573) (CT22S0001 - CT22S1800)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT 6cyl.
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 630 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 630 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 630 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 630 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 636 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 636 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 636 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 636 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 640 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 640 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 640 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 640 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 640 RZ (ZT573) (CT12S0050 / CT12S1535)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT 6cyl.
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 640 RZ (ZT573) (CT22S0001 - CT22S1800)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT 6cyl.
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 656 RC/RZ (8232)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 6068TRT
ccm 6788
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 09/03 → 12/06
Kiểu mẫu 657 ATZ / ATZ LS (8262)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 6068 TRT
ccm 6788
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 696 RX / RZ (8242) (CT8231500 - CT8239999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068 TRT
ccm 6788
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/03 → 12/09
Kiểu mẫu 696 RX / RZ (ZT595) (CT8230001 - CT8231300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 696 RX / RZ (8242) (CT8211500 - CT8219999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068 TRT
ccm 6788
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 09/03 → 12/09
Kiểu mẫu 696 RX / RZ (ZT595) (CT8210001 - CT8211300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 696 RX / RZ (ZT595) (CT8220001 - CT8221300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 696 RX / RZ (ZT595) (CT8240001 - CT8241300)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068TRT
ccm 6788
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 697 ATZ / ATZ LS (8272)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 6068 TRT
ccm 6788
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu ATX / ATZ 547
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/04 → 01/09
Kiểu mẫu ATX / ATZ 557
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ATZ 617
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ATZ 697
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 / 410 CIS / 410 M (2104 / 2134) Màng lọc phụ DPS 4525 70 95 01/10 → 12/14
420 / 420 CIS / 420 M (2114 / 2144) Màng lọc phụ DPS 4525 77 105
430 / 430 CIS / 430 M (2124 / 2154) Màng lọc phụ DPS 4525 85 115 01/10 →
Kiểu mẫu 410 / 410 CIS / 410 M (2104 / 2134)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS
ccm 4525
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 420 / 420 CIS / 420 M (2114 / 2144)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS
ccm 4525
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 / 430 CIS / 430 M (2124 / 2154)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS
ccm 4525
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
340 (2234 (A22)) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 74 100 01/08 →
Kiểu mẫu 340 (2234 (A22))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
426 (3611 / 3612) Màng lọc phụ John Deere DPS 4045 4525 55 75 09/03 →
436 (3621 / 3622) Màng lọc phụ John deere DPS 4045 / 4045T 4525 62 84 09/03 →
446 (3631 / 3632) Màng lọc phụ John deere DPS 4045 / 4045T 4525 68 92 09/03 →
456 (3642) Màng lọc phụ John Deere DPS 4045 / 4045TRT 4525 75 102 09/03 →
Kiểu mẫu 426 (3611 / 3612)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere DPS 4045
ccm 4525
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 436 (3621 / 3622)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John deere DPS 4045 / 4045T
ccm 4525
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 446 (3631 / 3632)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John deere DPS 4045 / 4045T
ccm 4525
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 456 (3642)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere DPS 4045 / 4045TRT
ccm 4525
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
436 2RM Màng lọc phụ - - -
436 2RM Hydroshift Màng lọc phụ - - -
436 4RM Màng lọc phụ - - -
436 4RM Hydroshift Màng lọc phụ - - -
446 2RM Màng lọc phụ - - -
446 2RM Hydroshift Màng lọc phụ - - -
446 4RM Màng lọc phụ - - -
446 4RM Hydroshift Màng lọc phụ - - -
456 2RM Màng lọc phụ - - -
456 2RM Hydroshift Màng lọc phụ - - -
456 4RM Màng lọc phụ - - -
456 4RM Hydroshift Màng lọc phụ - - -
466 2RM Màng lọc phụ - - -
466 2RM Hydroshift Màng lọc phụ - - -
466 4RM Màng lọc phụ - - -
466 4RM Hydroshift Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 436 2RM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 436 2RM Hydroshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 436 4RM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 436 4RM Hydroshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 446 2RM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 446 2RM Hydroshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 446 4RM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 446 4RM Hydroshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 456 2RM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 456 2RM Hydroshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 456 4RM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 456 4RM Hydroshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 466 2RM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 466 2RM Hydroshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 466 4RM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 466 4RM Hydroshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1033 (Typ K34) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6L4 Tier 4i 3621 100 136 01/17 → 12/19
6030 (400-01)
Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 - 90 122
6030 (400-01)
Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 4040 90 122 01/05 → 12/07
6030 (Typ K11 400-01) (From Chassis Nr. 400 01 0085) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6L4 Tier 3 B 3621 100 136 01/13 → 12/17
6030 (Typ K11) (ab Maschinen-Nr. 400010139) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4 4040 88 120
6030 (Typ K20) (41501xxxx) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD 3.6 L4 3621 90 122
6030 (Typ K01) (Bis Maschinen-Nr. 400010138) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4 4040 90 122
6030 (400-01) (ab Maschinen-Nr. 400010085) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04 2V Tier3 4000 88 120 01/07 → 12/10
6035 (Typ K21) (41501xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 3621 90 122
6040 (Typ K03) (40301xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD2012 L04 2V Tier3 - 100 136 01/05 → 12/07
6040 (403-01) (From Chassis Nr. 403 01 0032) Màng lọc phụ Deutz TCD2012L4 Tier 3 - - -
6040 (403-01) (ab Maschinen-Nr. 403010032) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04 - 88 120
6040 (403-01) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012C 4040 100 136
7030 (Typ K02) (40101xxxx) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4 4040 88 120
7030 (Typ K12) (40103xxxx) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD2012 L04 4038 88 120
7030 (Typ K02 401-01)
Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 4040 90 122 01/06 →
7030 (401-01) (ab Maschinen-Nr. 401010120) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD 2012 L04 - 88 118
7030 (Typ K22) (41503xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 3621 90 122 01/17 →
7030 (Typ K12 401-03) (From Chassis Nr. 401 01 0120) Màng lọc phụ Deutz TCD2012L04 Tier 3 4038 88 120 01/08 →
7035 (Typ K23) (41505xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4i 3621 90 122 01/17 →
7040 (Typ K14) (ab Maschinen-Nr. 402030177) Màng lọc phụ Deutz TCD2012 L04 4038 88 120 01/07 → 12/14
7040 (404-03) (ab Maschinen-Nr. 402010140) Màng lọc phụ Deutz TCD2010 L4 - 103 140
7040 (Typ K04 404-03) (ab Maschinen-Nr. 402010174) Màng lọc phụ Deutz TCD2010 L4 Tier 3 4040 88 120
7040 (402-01) Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 - - -
7040 (Typ K04) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 3 4040 90 122 01/06 →
7040 (Typ K04 402-01) (Fron Chassis Nr. 402 01 0140) Màng lọc phụ Deutz TCD2010 L4 Tier 3 4040 100 136 01/07 →
7044 (Typ K24 416-01) (41601xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4i 3621 90 122 01/13 → 12/17
7045 (Typ K04) (40201xxxx) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4 4040 103 140
7045 (Typ K14 403-03) (40303xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD2012 L04 Tier 3 4038 103 140
7050 (Typ K25) (41607xxxx) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD 3.6 L4 3621 90 122
7055 (Typ K26 416-03) (41603xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD 4.1 L4 Tier 4i 4038 115 156 01/13 → 12/17
756 (K3700021-K3799999) Màng lọc phụ Deutz TCD 4.1 L4 StageIIIB T4i 4038 115 156 01/18 →
9040 (Typ K05) (40401xxxx) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4 4040 88 120
9040 (Typ K05) (40401xxxx) Màng lọc phụ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4 4040 103 140
9040 (Typ K15 404-03) (ab Maschinen-Nr. 404030021) Màng lọc phụ Deutz TCD2012 L04 Tier 3 4038 103 140
9040 (Typ K15 404-03) (ab Maschinen-Nr. 404030039) Màng lọc phụ Deutz TCD2012 L04 Tier 3 4038 88 120
9040 (Typ K05 404-01) Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 - 100 136 01/05 → 12/07
9040 (404-03) Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012C - 90 122
9055 (Typ K27) (41605xxxx) Màng lọc phụ Deutz TCD 4.1 L4 4038 115 156 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu 1033 (Typ K34)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4 Tier 4i
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/17 → 12/19
Kiểu mẫu 6030 (400-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6030 (400-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm 4040
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 6030 (Typ K11 400-01) (From Chassis Nr. 400 01 0085)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4 Tier 3 B
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu 6030 (Typ K11) (ab Maschinen-Nr. 400010139)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4
ccm 4040
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6030 (Typ K20) (41501xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD 3.6 L4
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6030 (Typ K01) (Bis Maschinen-Nr. 400010138)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4
ccm 4040
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6030 (400-01) (ab Maschinen-Nr. 400010085)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04 2V Tier3
ccm 4000
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 6035 (Typ K21) (41501xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6040 (Typ K03) (40301xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04 2V Tier3
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 6040 (403-01) (From Chassis Nr. 403 01 0032)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012L4 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6040 (403-01) (ab Maschinen-Nr. 403010032)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6040 (403-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012C
ccm 4040
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7030 (Typ K02) (40101xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4
ccm 4040
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7030 (Typ K12) (40103xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD2012 L04
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7030 (Typ K02 401-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm 4040
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 7030 (401-01) (ab Maschinen-Nr. 401010120)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD 2012 L04
ccm -
kW 88
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7030 (Typ K22) (41503xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7030 (Typ K12 401-03) (From Chassis Nr. 401 01 0120)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012L04 Tier 3
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 7035 (Typ K23) (41505xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4i
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7040 (Typ K14) (ab Maschinen-Nr. 402030177)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 7040 (404-03) (ab Maschinen-Nr. 402010140)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2010 L4
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7040 (Typ K04 404-03) (ab Maschinen-Nr. 402010174)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2010 L4 Tier 3
ccm 4040
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7040 (402-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7040 (Typ K04)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 3
ccm 4040
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 7040 (Typ K04 402-01) (Fron Chassis Nr. 402 01 0140)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2010 L4 Tier 3
ccm 4040
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 7044 (Typ K24 416-01) (41601xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4i
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu 7045 (Typ K04) (40201xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4
ccm 4040
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7045 (Typ K14 403-03) (40303xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04 Tier 3
ccm 4038
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7050 (Typ K25) (41607xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD 3.6 L4
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7055 (Typ K26 416-03) (41603xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4 Tier 4i
ccm 4038
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu 756 (K3700021-K3799999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4 StageIIIB T4i
ccm 4038
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 9040 (Typ K05) (40401xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4
ccm 4040
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9040 (Typ K05) (40401xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Dieselmotor TCD2010 L4
ccm 4040
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9040 (Typ K15 404-03) (ab Maschinen-Nr. 404030021)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04 Tier 3
ccm 4038
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9040 (Typ K15 404-03) (ab Maschinen-Nr. 404030039)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04 Tier 3
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9040 (Typ K05 404-01)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 9040 (404-03)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012C
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9055 (Typ K27) (41605xxxx)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4
ccm 4038
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/13 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 50 (513)
Màng lọc phụ Perkins 1004.40TW - 91 122 01/01 → 12/05
K 60 (514)
Màng lọc phụ Perkins 1004.40TW - 91 122 01/01 →
K 70 (515) Màng lọc phụ Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 70 (515)
Màng lọc phụ Perkins 1004.40TW - 91 122
Kiểu mẫu K 50 (513)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 60 (514)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu K 70 (515)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 70 (515)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 91
HP 122
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CC 4200 VI (10000406xxA019937) Màng lọc phụ Cummins QSF 3.8 Tier3 - 104 141 10/18 →
CC 5200 (10000407xxA020703) Màng lọc phụ Cummins QSF 3.8 Tier3A - 97 132
CC 5200 VI (10000386xxA019539) Màng lọc phụ Cummins QSF 3.8 Tier4 Final - 97 132
CC 6200 VI (10000408xxA020234) Màng lọc phụ Cummins QSF 3.8 IIIA Tier3 - 104 141
Kiểu mẫu CC 4200 VI (10000406xxA019937)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSF 3.8 Tier3
ccm -
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 10/18 →
Kiểu mẫu CC 5200 (10000407xxA020703)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSF 3.8 Tier3A
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CC 5200 VI (10000386xxA019539)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSF 3.8 Tier4 Final
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CC 6200 VI (10000408xxA020234)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSF 3.8 IIIA Tier3
ccm -
kW 104
HP 141
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
309 (Typ 336) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L-4V 4038 59 80 08/06 →
309 SCR (Typ 322) Màng lọc phụ Deutz TCD 4.1 L4-4V - - -
310 (Typ 337) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L-4V 4038 66 90 08/06 →
310 SCR (Typ 323) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L4-4V - - -
311 (Typ 338) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L-4V 4038 74 100 08/06 →
311 SCR (Typ 324) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L4-4V - - -
312 Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L-4V 4038 81 110 08/06 →
312 SCR (Typ 325) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L4-4V - - -
313 SCR ((340/00101-99999)) Màng lọc phụ AGCO Power 44 LFTN Tier 4Final 4400 90 123 01/19 →
313 SCR (Typ 340) (00101-99999) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L4-4V 4038 99 135 01/12 →
Kiểu mẫu 309 (Typ 336)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L-4V
ccm 4038
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 309 SCR (Typ 322)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 310 (Typ 337)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L-4V
ccm 4038
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 310 SCR (Typ 323)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L4-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 (Typ 338)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L-4V
ccm 4038
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 311 SCR (Typ 324)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L4-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L-4V
ccm 4038
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 312 SCR (Typ 325)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L4-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 313 SCR ((340/00101-99999))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 44 LFTN Tier 4Final
ccm 4400
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 313 SCR (Typ 340) (00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L4-4V
ccm 4038
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
409 Màng lọc phụ Deutz BF4M2013E - 68 92 01/99 → 12/06
410 Màng lọc phụ Deutz BF4M2013C - 74 100 01/99 → 12/06
411 (COM 4) Màng lọc phụ TCD 2012 L04 4V 4038 74 100 08/06 →
411 Màng lọc phụ TCD 2012 L04 4V 4038 81 110 01/04 → 07/06
412 Màng lọc phụ TCD 2012 L04 4V 4038 81 110 08/06 →
413 Màng lọc phụ TCD 2012 L04 4V 4038 88 120 08/06 →
414 Màng lọc phụ TCD 2012 L04 4V 4038 96 130 08/06 →
415 Màng lọc phụ TCD 2012 L04 4V 4038 103 140 08/06 →
Kiểu mẫu 409
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2013E
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/99 → 12/06
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2013C
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/99 → 12/06
Kiểu mẫu 411 (COM 4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L04 4V
ccm 4038
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 411
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L04 4V
ccm 4038
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/04 → 07/06
Kiểu mẫu 412
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L04 4V
ccm 4038
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 413
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L04 4V
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 414
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L04 4V
ccm 4038
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L04 4V
ccm 4038
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
307 Ci Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012C 4038 59 80 01/04 →
308 Ci Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012C 4038 66 90 01/04 →
309 Ci Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012C 4038 77 117 01/04 →
Kiểu mẫu 307 Ci
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012C
ccm 4038
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 308 Ci
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012C
ccm 4038
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 309 Ci
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012C
ccm 4038
kW 77
HP 117
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
409 Vario Màng lọc phụ Deutz BF4M 2013 3800 63 86 11/99 →
410 Vario Màng lọc phụ Deutz BF4M 2013 3800 74 100 11/99 →
411 Vario Màng lọc phụ Deutz BF4M 2013 3800 81 110 11/99 →
Kiểu mẫu 409 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2013
ccm 3800
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/99 →
Kiểu mẫu 410 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2013
ccm 3800
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 11/99 →
Kiểu mẫu 411 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2013
ccm 3800
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HX 140LC Màng lọc phụ Cummins QSF 3.8 Tier 4 3800 97 132 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu HX 140LC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSF 3.8 Tier 4
ccm 3800
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/18 → 12/22

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
411 HT
Màng lọc phụ JCB 444 - 74 101 01/07 → 12/12
416 (01.2007) Màng lọc phụ JCB 444 TA - 97 132 12/12 →
Kiểu mẫu 411 HT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 416 (01.2007)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444 TA
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 12/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6603 Màng lọc phụ John Deere 6068T 6786 89 120 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu 6603
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 6068T
ccm 6786
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 01/02 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 22 RR Màng lọc phụ John Deere 4045HFC09 Tier 4F 4500 125 168 01/16 →
Kiểu mẫu S 22 RR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045HFC09 Tier 4F
ccm 4500
kW 125
HP 168
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 31 EX/PX-21 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D102E-2 - 55 75 01/02 → 12/08
D 31EX-22 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D95LE-5 3260 58 78
D 37 EX/PX-21 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D102E-2 - 63 86 01/03 → 06/08
D 37 EX/PX-22 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D95LE-5 3260 66 90 06/08 →
D 39 EX/PX-21 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D102E-2 - 73 99 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu D 31 EX/PX-21
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D102E-2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/02 → 12/08
Kiểu mẫu D 31EX-22
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm 3260
kW 58
HP 78
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 37 EX/PX-21
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D102E-2
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/03 → 06/08
Kiểu mẫu D 37 EX/PX-22
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm 3260
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu D 39 EX/PX-21
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D102E-2
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/02 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PC 138 US-8 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D95LE-5 - 68 92
PC 138US-11 (800001 -->) Màng lọc phụ Komatsu SAA4D95LE-7 - 70 95 01/16 →
PC 160 LC-7 Màng lọc phụ SAA4D102E-2 - 81 110
PC 160-7 Màng lọc phụ SAA4D102E-2 - - -
PC 160-8
Màng lọc phụ - - -
PC 160LC-7 Màng lọc phụ KOMATSU SAA4D102E-2 - - -
PC 160LC-7K
Màng lọc phụ - - - 01/04 →
PC 190-8
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu PC 138 US-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 138US-11 (800001 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-7
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu PC 160 LC-7
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SAA4D102E-2
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 160-7
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SAA4D102E-2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 160-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 160LC-7
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ KOMATSU SAA4D102E-2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 160LC-7K
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu PC 190-8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PW 160-7 Màng lọc phụ Komatsu SAA4D 102 E-2 - 90 121 01/04 → 12/09
Kiểu mẫu PW 160-7
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D 102 E-2
ccm -
kW 90
HP 121
Năm sản xuất 01/04 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150-5
Màng lọc phụ SAA 4D 102 E - 71 95
200-6 / PZ-6
Màng lọc phụ Komatsu SAA4D107E-1 - - -
Kiểu mẫu 150-5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SAA 4D 102 E
ccm -
kW 71
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200-6 / PZ-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Komatsu SAA4D107E-1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3006 (400020010) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 - 88 120
3006 (400020001) Màng lọc phụ 3621 90 122
3007 (Version 1.1 (415-24)) (WNK41524XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
3007 (Version 1.5 (415-40)) (415040001) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 3 B - 90 122 01/15 → 12/21
3007 (Version 1.2 (415-14)) (415140001)
Màng lọc phụ - - -
3007 (Version 1.0 (415-34)) (WNK41534XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
3207 Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 C 4040 90 122
3306 ((400-02)) (400020001) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 - 90 122
3306 ((400-02)) (400020001) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 - 100 136
3306 (Version 1.6 (403-02)) (403020001) Màng lọc phụ - 88 120
3306 ((400-02)) (400020001) Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 Tier 4 - 88 120
3306 (Version 1.6 (403-02)) (403020001) Màng lọc phụ - 100 136
3307 ((401-04)) (401040001) Màng lọc phụ Deutz TCD 2012L04-2V Tier 3 4040 88 120 01/07 → 12/19
3507 (Version 1.2 (415-16)) (415160001)
Màng lọc phụ - - -
3507 (Version 1.1 (415-26)) (WNK41526XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
3507 (Version 1.0 (415-36)) (WNK41536XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
3507 (Version 1.5 (415-06)) (415060001) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 3 B 3600 90 122 01/15 → 12/21
3606 (403020001) Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 C 3621 90 122
Kiểu mẫu 3006 (400020010)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3006 (400020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3007 (Version 1.1 (415-24)) (WNK41524XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3007 (Version 1.5 (415-40)) (415040001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 3 B
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 3007 (Version 1.2 (415-14)) (415140001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3007 (Version 1.0 (415-34)) (WNK41534XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3207
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm 4040
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3306 ((400-02)) (400020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3306 ((400-02)) (400020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3306 (Version 1.6 (403-02)) (403020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3306 ((400-02)) (400020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3306 (Version 1.6 (403-02)) (403020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3307 ((401-04)) (401040001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012L04-2V Tier 3
ccm 4040
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/07 → 12/19
Kiểu mẫu 3507 (Version 1.2 (415-16)) (415160001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3507 (Version 1.1 (415-26)) (WNK41526XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3507 (Version 1.0 (415-36)) (WNK41536XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3507 (Version 1.5 (415-06)) (415060001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 3 B
ccm 3600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 3606 (403020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012 C
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
415-01 (415010001) Màng lọc phụ Deutz - - - 02/18 →
415-03 (415030001) Màng lọc phụ Deutz - - - 02/18 →
415-05 (415050001) Màng lọc phụ Deutz - - - 02/18 →
415-11 (415110001)
Màng lọc phụ Deutz - - - 01/18 →
415-13 (415130001)
Màng lọc phụ Deutz - - - 01/18 →
415-15 (415150001)
Màng lọc phụ Deutz - - - 01/18 →
416-01 (416010001) Màng lọc phụ Deutz - - - 02/18 →
416-03 (416030001) Màng lọc phụ Deutz - - - 02/18 →
416-05 (416050001) Màng lọc phụ Deutz - - - 02/18 →
416-07 (416070001) Màng lọc phụ Deutz - - - 02/18 →
416-11 (416110001)
Màng lọc phụ Deutz - - - 01/18 →
416-13 (416130001)
Màng lọc phụ Deutz - - -
416-15 (416150001)
Màng lọc phụ Deutz - - - 01/18 →
416-17 (416170001)
Màng lọc phụ Deutz - - - 01/18 →
Kiểu mẫu 415-01 (415010001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 415-03 (415030001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 415-05 (415050001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 415-11 (415110001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 415-13 (415130001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 415-15 (415150001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 416-01 (416010001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 416-03 (416030001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 416-05 (416050001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 416-07 (416070001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu 416-11 (416110001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 416-13 (416130001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416-15 (416150001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 416-17 (416170001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4007 (Version 1.1 (415-27)) (WNK41527XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 3600 100 136 01/19 → 12/21
4007 (Version 1.0 (415-37)) (WNK41537XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final 3621 100 136 01/21 →
4009 (404-02) (404020020) Màng lọc phụ - 88 120
4009 Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L04 - 75 100 01/08 → 12/15
4009 (40402001) Màng lọc phụ Deutz TCD2012L04 Tier 3 - 90 120 01/08 → 12/15
4107 Màng lọc phụ Deutz BF4M 2012 - 75 102 09/05 → 12/07
4107 (402-02) (402020065) Màng lọc phụ - 88 120
4107 (Version 1.6 (402-02)) (402020001) Màng lọc phụ Deutz TCD2012 L04-2V - 90 120 01/07 → 12/15
4209 (Version 1.1 (416-29)) (WNK41629XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 3621 100 136 01/19 → 12/21
4209 (Version 1.0 (416-39)) (WNK41639XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
4407 (Version 1.6 (416-02)) (416020001) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4i 3621 90 122 01/15 → 12/21
4407 (Version 1.2 (416-12)) (416120001)
Màng lọc phụ - - -
4407 (Version 1.1 (416-22)) (WNK41622XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
4507 (Version 2.3 (403-04)) (403040001) Màng lọc phụ Deutz TCD2012L04 Tier 3 - 88 120 01/08 → 12/19
4507 (Version 1.0 (416-32)) (WNK41632XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 4007 (Version 1.1 (415-27)) (WNK41527XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 4007 (Version 1.0 (415-37)) (WNK41537XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 4009 (404-02) (404020020)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4009
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L04
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 4009 (40402001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012L04 Tier 3
ccm -
kW 90
HP 120
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 4107
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 2012
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/05 → 12/07
Kiểu mẫu 4107 (402-02) (402020065)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4107 (Version 1.6 (402-02)) (402020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012 L04-2V
ccm -
kW 90
HP 120
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 4209 (Version 1.1 (416-29)) (WNK41629XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 4209 (Version 1.0 (416-39)) (WNK41639XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4407 (Version 1.6 (416-02)) (416020001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4i
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 4407 (Version 1.2 (416-12)) (416120001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4407 (Version 1.1 (416-22)) (WNK41622XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4507 (Version 2.3 (403-04)) (403040001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012L04 Tier 3
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/08 → 12/19
Kiểu mẫu 4507 (Version 1.0 (416-32)) (WNK41632XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5007 (Version 1.4 (416-08)) (416080001) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4i 3621 90 122 01/15 → 12/21
5007 (Version 1.1 (416-28)) (WNK41628XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
5007 (Version 1.2 (416-18)) (416180001)
Màng lọc phụ - - -
5007 (Version 1.0 (416-38)) (WNK41638XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
5507 (Version 1.2 (416-18)) (416180001)
Màng lọc phụ - - -
5507 Màng lọc phụ Deutz TCD4.1L4 Tier 4 Final 4100 115 156 01/15 → 12/21
5507 (Version 1.4 (416-08)) (41608001) Màng lọc phụ - - -
5507 (Version 1.2 (416-14)) (416140001)
Màng lọc phụ - - -
5507 (Version 1.0 (416-34)) (WNK41634XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
5507 (Version 1.0 (416-38)) (WNK41638xxxxx0001)
Màng lọc phụ - - -
5507 (Version 1.6 (416-04)) (416040001) Màng lọc phụ - - -
5507 (Version 1.1 (416-24)) (WNK41624XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
5509 (Version 1.6 (416-06)) (416060001)
Màng lọc phụ Deutz TCD4.1L4 Tier 4 Final 4100 115 156 01/15 → 12/21
5509 (Version 1.1 (416-26)) (WNK41626XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
5509 (Version 1.2 (416-16)) (416160001)
Màng lọc phụ - - -
5509 (Version 1.0 (416-36)) (WNK41636XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 5007 (Version 1.4 (416-08)) (416080001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4i
ccm 3621
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 5007 (Version 1.1 (416-28)) (WNK41628XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5007 (Version 1.2 (416-18)) (416180001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5007 (Version 1.0 (416-38)) (WNK41638XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5507 (Version 1.2 (416-18)) (416180001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5507
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD4.1L4 Tier 4 Final
ccm 4100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 5507 (Version 1.4 (416-08)) (41608001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5507 (Version 1.2 (416-14)) (416140001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5507 (Version 1.0 (416-34)) (WNK41634XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5507 (Version 1.0 (416-38)) (WNK41638xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5507 (Version 1.6 (416-04)) (416040001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5507 (Version 1.1 (416-24)) (WNK41624XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5509 (Version 1.6 (416-06)) (416060001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD4.1L4 Tier 4 Final
ccm 4100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 5509 (Version 1.1 (416-26)) (WNK41626XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5509 (Version 1.2 (416-16)) (416160001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5509 (Version 1.0 (416-36)) (WNK41636XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KL 55.8T (Version 1.1 (355-03)) (WNK35503XXXXX0001) Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final 3621 100 136
KL 55.8T (Version 1.1 (355-03)) (WNK35503XXXXX0001) Màng lọc phụ Deutz TCD4.1L4 Tier 4 Final 4038 115 156
Kiểu mẫu KL 55.8T (Version 1.1 (355-03)) (WNK35503XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 55.8T (Version 1.1 (355-03)) (WNK35503XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD4.1L4 Tier 4 Final
ccm 4038
kW 115
HP 156
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KT 306 (Version 2.0 (415-12))
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/18 → 12/21
KT 306 (Version 1.1 (415-22)) (WNK41522XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/19 →
KT 306 (Version 1.0 (415-32)) (WNK41532XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz - - -
KT 307 (415140001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/21 →
KT 307 (WNK415-24xxxxx0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/21 →
KT 307 (WNK415-34xxxxx0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/21 →
KT 356 (Version 1.0 (415-12)) (415120001)
Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final 3621 100 136
KT 356 (Version 1.1 (415-22)) (WNK41522XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final 3621 100 136
KT 356 (Version 1.0 (415-32)) (WNK41532XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final 3621 100 136
KT 357 (WNK41536xxxxx0001)
Màng lọc phụ - - -
KT 357 (415160001)
Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/18 → 12/21
KT 407 ((415-37)) (WNK41537xxxxx0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3600 136 185 01/19 →
KT 407 ((415-27)) (WNK41527XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136
KT 429 (Version 1.2 (416-29))
Màng lọc phụ Deutz TTCD 3.6L4 Tier 4 Final 3621 100 136
KT 429 (Version 1.0 (416-39)) (WNK41639XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz TTCD 3.6L4 Tier 4 Final 3621 100 136
KT 447 ((416-12))
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/18 → 12/21
KT 447 ((447-22)) (WNK41622xxxxx0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/18 → 12/21
KT 457 ((416-32)) (WNK41632xxxxx0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 07/20 →
KT 507 (Version 3.0 (416-18)) ( 416180001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/18 → 12/21
KT 507-28 (Version 1.2) (WNK41628xxxxx0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 01/20 →
KT 507-28 (Version 1.0 (416-38)) (WNK41638xxxxx0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final 3621 100 136 07/20 →
KT 557 (Version 1.0 (416-34)) (WNK41634xxxxx0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 4.1L4 Stage V 4038 115 156 07/20 →
KT 557 (Version 3.0 (416-14)) (416140001)
Màng lọc phụ Deutz TCD4.1L4 4038 115 156
KT 557-24 (Version 1.2)
Màng lọc phụ - - - 01/20 →
KT 559 (Version 1.0 (416-36)) (WNK41636XXXXX0001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 4.1 L4 Tier 4 Final 4038 115 156 01/18 → 12/21
KT 559 (Version 1.2 (416-26)) (WNK41626XXXXX0001)
Màng lọc phụ - - -
KT 559 (Version 3.0 (416-16)) (416160001)
Màng lọc phụ Deutz TCD 4.1 L4 Tier 4 Final 4038 115 156
Kiểu mẫu KT 306 (Version 2.0 (415-12))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu KT 306 (Version 1.1 (415-22)) (WNK41522XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KT 306 (Version 1.0 (415-32)) (WNK41532XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 307 (415140001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu KT 307 (WNK415-24xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu KT 307 (WNK415-34xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu KT 356 (Version 1.0 (415-12)) (415120001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 356 (Version 1.1 (415-22)) (WNK41522XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 356 (Version 1.0 (415-32)) (WNK41532XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 357 (WNK41536xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 357 (415160001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu KT 407 ((415-37)) (WNK41537xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu KT 407 ((415-27)) (WNK41527XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 429 (Version 1.2 (416-29))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TTCD 3.6L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 429 (Version 1.0 (416-39)) (WNK41639XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TTCD 3.6L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 447 ((416-12))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu KT 447 ((447-22)) (WNK41622xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu KT 457 ((416-32)) (WNK41632xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu KT 507 (Version 3.0 (416-18)) ( 416180001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu KT 507-28 (Version 1.2) (WNK41628xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu KT 507-28 (Version 1.0 (416-38)) (WNK41638xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu KT 557 (Version 1.0 (416-34)) (WNK41634xxxxx0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 4.1L4 Stage V
ccm 4038
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 07/20 →
Kiểu mẫu KT 557 (Version 3.0 (416-14)) (416140001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD4.1L4
ccm 4038
kW 115
HP 156
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 557-24 (Version 1.2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu KT 559 (Version 1.0 (416-36)) (WNK41636XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4 Tier 4 Final
ccm 4038
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu KT 559 (Version 1.2 (416-26)) (WNK41626XXXXX0001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 559 (Version 3.0 (416-16)) (416160001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4 Tier 4 Final
ccm 4038
kW 115
HP 156
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6-120 C (RP66) Màng lọc phụ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 84 114 01/14 → 12/19
6-120 CLS (RP66) Màng lọc phụ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 84 114 01/14 → 12/19
6-130 C (RP66) Màng lọc phụ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 89 121 01/14 → 12/19
6-130 CLS (RP66) Màng lọc phụ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 89 121 01/14 → 12/19
6-140 C (RP66) Màng lọc phụ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 96 130 01/14 → 12/19
6-140 CLS (RP66) Màng lọc phụ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i 4500 96 130 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-120 C (RP66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-120 CLS (RP66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-130 C (RP66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-130 CLS (RP66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-140 C (RP66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 6-140 CLS (RP66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 4 CYL CR TAA Tier4i
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/14 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6-125 C Màng lọc phụ FPT NEF 4 CYL CR TAA Tier4F 4500 84 114 01/19 →
6-130 C Top Màng lọc phụ FPT NEF 4 CYL CR TAA 4500 89 121 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu 6-125 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 4 CYL CR TAA Tier4F
ccm 4500
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 6-130 C Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 4 CYL CR TAA
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/14 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 435-10 / -13 / 445-10 Màng lọc phụ JD 4045/Liebherr D 504 Ti - 84 114 01/06 → 12/11
TL 441-10 / -13 / 451-10 / -13
Màng lọc phụ JOHN DEERE 4045HF287 - 74 101 01/12 → 12/14
TL 442-13 Màng lọc phụ JD 4045/Liebherr D 504 Ti - 84 114 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu TL 435-10 / -13 / 445-10
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JD 4045/Liebherr D 504 Ti
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu TL 441-10 / -13 / 451-10 / -13
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JOHN DEERE 4045HF287
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu TL 442-13
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JD 4045/Liebherr D 504 Ti
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/06 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
780 HAT-E3 Màng lọc phụ Perkins - - - 01/13 →
860 L Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B 4400 106 144
860 LT Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B 4400 106 144
950 L Turbo Evolution Màng lọc phụ Perkins 1104D-E44T Tier 3 4400 106 144 01/09 →
Kiểu mẫu 780 HAT-E3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 860 L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 LT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 950 L Turbo Evolution
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T Tier 3
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
735-120 LSU (Serie 7-E3) Màng lọc phụ Mercedes Benz OM904LA-E3A - - - 01/12 →
Kiểu mẫu 735-120 LSU (Serie 7-E3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mercedes Benz OM904LA-E3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5470 Màng lọc phụ 44DTA - - -
Kiểu mẫu 5470
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 44DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5470T3 Màng lọc phụ 1106D-E66TA - - -
5480T3 Màng lọc phụ 44CWA-4V / 49CWA-4V - - -
Kiểu mẫu 5470T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1106D-E66TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5480T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 44CWA-4V / 49CWA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5470 Màng lọc phụ SisuDiesel 44DTA 4400 92 125
5470, 5470 DYNA 4 Màng lọc phụ Sisu Diesel 44CWA-4V 4400 92 125 01/06 → 01/13
5480 Màng lọc phụ SisuDiesel 49CWA-4V 4900 99 135 10/07 →
5480 Màng lọc phụ Sisu 49CWA - 93 126 01/06 → 01/13
Kiểu mẫu 5470
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SisuDiesel 44DTA
ccm 4400
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5470, 5470 DYNA 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu Diesel 44CWA-4V
ccm 4400
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/06 → 01/13
Kiểu mẫu 5480
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SisuDiesel 49CWA-4V
ccm 4900
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 5480
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu 49CWA
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/06 → 01/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6460T3 Màng lọc phụ 44CWA-4V - - -
6470T3
Màng lọc phụ 44CWA-4V - - -
Kiểu mẫu 6460T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 44CWA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6470T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 44CWA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6460 DYNA 6 Màng lọc phụ AGCO POWER 44 CWA - - - 01/06 → 01/13
6460 Dyna-6 Màng lọc phụ SiSu Diesel 1104C-44TA 4400 84 115 02/07 →
6460 Tier III Màng lọc phụ SiSu Diesel 44CWA-4V 4400 85 115
6470 DYNA 6 (TIER III) Màng lọc phụ AGCO POWER 44CWA - 93 126 01/06 → 01/13
6470 Tier III Màng lọc phụ Sisu Diesel 44CWA-4V 4400 92 125
Kiểu mẫu 6460 DYNA 6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 44 CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 01/13
Kiểu mẫu 6460 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 1104C-44TA
ccm 4400
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 6460 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 44CWA-4V
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6470 DYNA 6 (TIER III)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 44CWA
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/06 → 01/13
Kiểu mẫu 6470 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu Diesel 44CWA-4V
ccm 4400
kW 92
HP 125
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X6.420 (RP6B) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 4500 81 110 01/18 →
X6.420 LS Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 4500 81 110 01/18 →
X6.420 Power Plus (RP66) Màng lọc phụ Betapower Tier 4i 4500 84 114 01/14 → 12/19
X6.430 (RP6B) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 4500 89 121 01/18 →
X6.430 LS Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 4500 89 121 01/18 →
X6.430 Power Plus (RP66) Màng lọc phụ Betapower Tier 4i 4500 89 121 01/14 → 12/19
X6.440 (RP6B) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 4500 96 130 01/18 →
X6.440 LS Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 4500 96 130 01/18 →
X6.440 Power Plus (RP66) Màng lọc phụ Betapower Tier 4i 4500 96 130 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X6.420 (RP6B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.420 LS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.420 Power Plus (RP66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 4500
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X6.430 (RP6B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.430 LS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.430 Power Plus (RP66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu X6.440 (RP6B)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.440 LS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.440 Power Plus (RP66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 4500
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/14 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-6 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 - - -
30.6 CL2 Màng lọc phụ Deutz TCD2014L04 - - - 01/09 →
30.9 Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 - - - 01/12 →
30.9 CL2 Màng lọc phụ Deutz TCD2014L04 - 88 120 01/09 →
Kiểu mẫu 30-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30.6 CL2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2014L04
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 30.9
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 30.9 CL2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2014L04
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 36.10 TOP Màng lọc phụ Deutz TCD2012 4038 74 101 01/13 →
P 38.10 T Màng lọc phụ DEUTZ BF4M2012 - 104 141 01/01 →
P 41.7 TOP Màng lọc phụ DEUTZ TCD 2012 L 04 - 103 140 01/07 → 12/11
P27:8 Màng lọc phụ Deutz - 75 102 01/07 → 12/09
P28.8 Top Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 - 74 101 01/07 → 12/09
P28.8L Màng lọc phụ Deutz - 75 102 01/07 → 12/09
P34.10 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 - - - 01/08 →
P34.7 Top Màng lọc phụ Deutz TCD2013L04 4038 74 101 01/08 →
P34.7 Top Màng lọc phụ Deutz TCD2012L04 4038 74 101 01/14 →
P34.7 Top Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 4038 74 101 01/05 → 12/14
P40.7 TURBOFARMER Màng lọc phụ Deutz TCD2012L04-2V - 103 140 01/05 → 12/14
P55.9 CS Màng lọc phụ DEUTZ 4-Zyl. - 102 139 01/08 →
Kiểu mẫu P 36.10 TOP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012
ccm 4038
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu P 38.10 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ BF4M2012
ccm -
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu P 41.7 TOP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD 2012 L 04
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu P27:8
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu P28.8 Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu P28.8L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu P34.10
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu P34.7 Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2013L04
ccm 4038
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu P34.7 Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012L04
ccm 4038
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu P34.7 Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm 4038
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/05 → 12/14
Kiểu mẫu P40.7 TURBOFARMER
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012L04-2V
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/05 → 12/14
Kiểu mẫu P55.9 CS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ 4-Zyl.
ccm -
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45.21 Màng lọc phụ Deutz TCD2012L04V2 4038 88 120 01/13 →
Kiểu mẫu 45.21
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2012L04V2
ccm 4038
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 6.32 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4A 4485 88 120 03/14 → 11/17
LM 6.32 NRC Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 B 4485 98 133 01/14 →
LM 6.35 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 B 4485 98 131 11/17 → 10/18
LM 6.35 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 A 4485 105 143 03/14 → 11/17
LM 6.35 NRC Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 4485 - - 10/16 → 10/16
LM 7.35 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4A 4485 88 120 03/14 → 09/17
LM 7.35 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4A 4485 88 120 10/16 → 10/19
LM 7.35 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 B 4485 98 133 01/14 →
LM 7.35 NRC Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4A 4485 88 120 10/16 → 10/19
LM 7.42 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4A 4485 105 140 10/16 → 10/19
LM 7.42 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 B 4485 107 145 11/17 → 10/19
LM 7.42 Elite Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4A 4485 105 140 03/14 → 12/17
LM 7.42 NRC Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 B 4485 105 140 10/16 → 10/19
LM 9.35 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 B 4485 98 133 01/14 →
LM 9.35 Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4A 4485 88 120 03/14 → 12/17
LM 9.35 NRC Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4 B 4485 89 120 10/16 → 09/18
Kiểu mẫu LM 6.32
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4A
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 → 11/17
Kiểu mẫu LM 6.32 NRC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu LM 6.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 131
Năm sản xuất 11/17 → 10/18
Kiểu mẫu LM 6.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 A
ccm 4485
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 03/14 → 11/17
Kiểu mẫu LM 6.35 NRC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/16 → 10/16
Kiểu mẫu LM 7.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4A
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 → 09/17
Kiểu mẫu LM 7.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4A
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/16 → 10/19
Kiểu mẫu LM 7.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu LM 7.35 NRC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4A
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 10/16 → 10/19
Kiểu mẫu LM 7.42
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4A
ccm 4485
kW 105
HP 140
Năm sản xuất 10/16 → 10/19
Kiểu mẫu LM 7.42
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/17 → 10/19
Kiểu mẫu LM 7.42 Elite
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4A
ccm 4485
kW 105
HP 140
Năm sản xuất 03/14 → 12/17
Kiểu mẫu LM 7.42 NRC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 105
HP 140
Năm sản xuất 10/16 → 10/19
Kiểu mẫu LM 9.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu LM 9.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4A
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 03/14 → 12/17
Kiểu mẫu LM 9.35 NRC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4 B
ccm 4485
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 10/16 → 09/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T6.120 Màng lọc phụ NEF TIER 4 4485 89 121 02/12 →
T6.140 Màng lọc phụ NEF TIER 4 4485 105 143 02/12 →
T6.150 Màng lọc phụ NEF TIER 4 4485 113 154 02/12 →
T6.155 Màng lọc phụ NEF TIER 4 6728 113 154 02/12 →
T6.160 Màng lọc phụ NEF TIER 4 4485 120 163 02/12 →
T6.165 Màng lọc phụ NEF TIER 4 6728 121 165 02/12 →
Kiểu mẫu T6.120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 4485
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.150
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 4485
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.155
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 6728
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.160
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 4485
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T6.165
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 4
ccm 6728
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T6010 Màng lọc phụ - - - 01/07 →
T6010 Delta Màng lọc phụ 4 cyl. 4485 74 101 01/07 → 12/10
T6010 Plus Màng lọc phụ CNH 4485 74 101 01/07 → 12/12
T6020
Màng lọc phụ NEF - - - 01/07 →
T6020 Delta Màng lọc phụ 4 cyl. 4485 82 112 01/07 →
T6020 Elite Màng lọc phụ 4 cyl. 4485 82 112 01/07 →
T6030 Plus Màng lọc phụ 4 cyl. 6728 86 117 01/07 → 12/12
T6040 Màng lọc phụ - - - 01/07 →
T6040 Elite Màng lọc phụ FPT NEF Tier 3 4485 89 121 01/07 → 11/13
T6050 Elite
Màng lọc phụ FPT NEF Tier 3 4485 93 125 01/07 → 11/13
T6050 Plus
Màng lọc phụ FIAT NEF 667 TA Tier 3 6728 93 126 01/07 → 11/13
T6060 Màng lọc phụ - - - 01/07 →
T6060 Elite Màng lọc phụ 4 cyl. 4485 97 132 01/07 →
Kiểu mẫu T6010
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6010 Delta
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4 cyl.
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu T6010 Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu T6020
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6020 Delta
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4 cyl.
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6020 Elite
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4 cyl.
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6030 Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4 cyl.
ccm 6728
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu T6040
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6040 Elite
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/07 → 11/13
Kiểu mẫu T6050 Elite
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 4485
kW 93
HP 125
Năm sản xuất 01/07 → 11/13
Kiểu mẫu T6050 Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FIAT NEF 667 TA Tier 3
ccm 6728
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/07 → 11/13
Kiểu mẫu T6060
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T6060 Elite
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4 cyl.
ccm 4485
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH6.32 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier4 B 4500 98 133 11/98 →
TH6.32 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final 4500 98 133 09/20 →
TH6.32S Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final 4500 89 121 09/20 →
TH6.36 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier4 B 4500 98 133 11/98 →
TH6.36 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final 4500 98 133 09/20 →
TH6.36 Elite Màng lọc phụ FPT F4HFE4149*B003 Tier4 B 4500 107 145 11/18 →
TH6.36 Elite Màng lọc phụ FPT F4HGE414E*V004 T4 Final 4500 107 145 09/20 →
TH7.32 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final - 98 133 09/20 →
TH7.32 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B - 98 133 11/18 →
TH7.37 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B - 98 133 11/18 →
TH7.37 Màng lọc phụ FPT F4HGE414E*V004 T4 Final - 107 145 09/20 →
TH7.37 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final - 98 133 09/20 →
TH7.37 Màng lọc phụ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4 B - 107 145 11/18 →
TH7.42 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final - 98 133 09/20 →
TH7.42 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B - 98 133 11/18 →
TH7.42 Màng lọc phụ FPT F4HGE414E*V004 T4 Final - 107 145 09/20 →
TH7.42 Màng lọc phụ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4 B - 107 145 11/18 →
TH9.35 Màng lọc phụ FPT F4HGE414E*V004 T4 Final - 107 145 09/20 →
TH9.35 Màng lọc phụ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4 B - 107 145 11/18 → 10/20
TH9.35 Màng lọc phụ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final - 98 133 09/20 →
TH9.35 Màng lọc phụ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B - 98 133 11/18 →
Kiểu mẫu TH6.32
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier4 B
ccm 4500
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu TH6.32
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final
ccm 4500
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH6.32S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final
ccm 4500
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH6.36
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier4 B
ccm 4500
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/98 →
Kiểu mẫu TH6.36
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final
ccm 4500
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH6.36 Elite
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE4149*B003 Tier4 B
ccm 4500
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu TH6.36 Elite
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE414E*V004 T4 Final
ccm 4500
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH7.32
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH7.32
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu TH7.37
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu TH7.37
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE414E*V004 T4 Final
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH7.37
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH7.37
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4 B
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu TH7.42
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH7.42
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu TH7.42
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE414E*V004 T4 Final
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH7.42
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4 B
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu TH9.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE414E*V004 T4 Final
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH9.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE4149*B003 Tier 4 B
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/18 → 10/20
Kiểu mẫu TH9.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HGE4136*V003 Tier 4Final
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 09/20 →
Kiểu mẫu TH9.35
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F4HFE413Z*B004 Tier 4 B
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 11/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TM120
Màng lọc phụ 7480 91 124 06/02 → 12/07
TM130
Màng lọc phụ 7480 96 131 06/02 → 12/07
TM140
Màng lọc phụ 7480 106 144 06/02 → 12/07
TM155
Màng lọc phụ NH 675-TA/HA 7480 114 155 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 7480
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM130
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 7480
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 7480
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 06/02 → 12/07
Kiểu mẫu TM155
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NH 675-TA/HA
ccm 7480
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 06/02 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TS100A Delta Màng lọc phụ 4485 74 101 07/05 →
TS100A Plus/Deluxe Màng lọc phụ 4485 74 101 07/03 →
TS110A Delta
Màng lọc phụ 4485 82 112 07/05 →
TS110A Plus/Deluxe Màng lọc phụ 4485 85 116 07/03 →
Kiểu mẫu TS100A Delta
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu TS100A Plus/Deluxe
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu TS110A Delta
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 07/05 →
Kiểu mẫu TS110A Plus/Deluxe
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100A Màng lọc phụ 4485 74 101 07/03 →
110A Màng lọc phụ 4485 85 116 07/03 →
TS6020 TIER 3
Màng lọc phụ - - - 09/08 → 12/12
Kiểu mẫu 100A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu 110A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4485
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu TS6020 TIER 3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/08 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 1340 / LM 1343 / LM 1345
Màng lọc phụ CNH 4TAA 4.5 4485 88 120 06/02 → 12/10
LM 1343 Màng lọc phụ CNH 4TAA4.5 Tier 3 A 4500 88 118 01/06 → 12/11
LM 1345 Màng lọc phụ CNH 4TAA4.5 Tier 3 A 4500 88 118 01/06 → 12/11
LM 1740
Màng lọc phụ Iveco F4BE0484F*D600 4485 - - 06/02 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1340 / LM 1343 / LM 1345
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 4TAA 4.5
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/02 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1343
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 4TAA4.5 Tier 3 A
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu LM 1345
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 4TAA4.5 Tier 3 A
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu LM 1740
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D600
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/02 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 110 / W 110 TC Màng lọc phụ CNH 445TA 4500 106 144 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu W 110 / W 110 TC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH 445TA
ccm 4500
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/05 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15.5 Powerline Màng lọc phụ Cummins 4BT A 3.9 3900 82 111
Kiểu mẫu 15.5 Powerline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins 4BT A 3.9
ccm 3900
kW 82
HP 111
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
426 (Celtis) Màng lọc phụ DPS 4045 4525 55 75 03/03 →
436 (Celtis) Màng lọc phụ DPS 4045T 4525 62 84 03/03 →
446 (Celtis) Màng lọc phụ DPS 4045T 4525 68 92 03/03 →
456 RZ (Celtis) Màng lọc phụ DPS 4045T 4525 75 102 03/03 →
Kiểu mẫu 426 (Celtis)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045
ccm 4525
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/03 →
Kiểu mẫu 436 (Celtis)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045T
ccm 4525
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 03/03 →
Kiểu mẫu 446 (Celtis)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045T
ccm 4525
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 03/03 →
Kiểu mẫu 456 RZ (Celtis)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 4045T
ccm 4525
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
540 RX-RZ(Ares) Màng lọc phụ DPS 3900 63 86 03/01 → 12/03
540 RX Màng lọc phụ John Deere - - - 03/01 →
550 RX Màng lọc phụ John Deere - - - 03/01 →
550 RXA (Ares) Màng lọc phụ 4045TRT - 72 95
Kiểu mẫu 540 RX-RZ(Ares)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS
ccm 3900
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/01 → 12/03
Kiểu mẫu 540 RX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 550 RX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 550 RXA (Ares)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4045TRT
ccm -
kW 72
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610 RX/RZ, RXA/RZA (Ares) Màng lọc phụ 6068DRT 6788 81 110
620 RX/RZ, RXA/RZA (Ares) Màng lọc phụ 6068DRT 6788 88 120
630 RX/RZ, 630RZA (Ares) Màng lọc phụ 6068TRT 6788 96 130
640 RZ, 640RZA (Ares) Màng lọc phụ 6068TRT 6788 103 140
Kiểu mẫu 610 RX/RZ, RXA/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6068DRT
ccm 6788
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 620 RX/RZ, RXA/RZA (Ares)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6068DRT
ccm 6788
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 630 RX/RZ, 630RZA (Ares)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6068TRT
ccm 6788
kW 96
HP 130
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640 RZ, 640RZA (Ares)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6068TRT
ccm 6788
kW 103
HP 140
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
550 X (CT3910001-CT3910858) Màng lọc phụ John Deere 4045 TRT52 4530 75 102 01/00 → 12/03
630 X Màng lọc phụ Fiat Iveco 8065.25LTC 5861 95 129 01/99 → 12/05
630 Z Màng lọc phụ Fiat Iveco 8065.25LTC 5861 95 129 01/99 → 12/05
Kiểu mẫu 550 X (CT3910001-CT3910858)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4045 TRT52
ccm 4530
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 630 X
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat Iveco 8065.25LTC
ccm 5861
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 01/99 → 12/05
Kiểu mẫu 630 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat Iveco 8065.25LTC
ccm 5861
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 01/99 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8600 Z Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6L4 - 75 102 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 8600 Z
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/16 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9510 T Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E96 - 81 110
9530 T Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 E96 - 96 130
9610 T Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6L4 - 75 102 01/14 →
9630 T Màng lọc phụ DEUTZ 4-Zylinder - 91 124
9630 T Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6L4 - 90 123 01/14 →
9660 T Màng lọc phụ DEUTZ 4-Zylinder - 115 156
9660 T Màng lọc phụ Deutz Turbo Intercooler - 115 157 01/14 →
980 T Màng lọc phụ Deutz BF4M 1013 C - 115 154 08/04 →
Kiểu mẫu 9510 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9530 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 E96
ccm -
kW 96
HP 130
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9610 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 9630 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ 4-Zylinder
ccm -
kW 91
HP 124
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9630 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 9660 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ 4-Zylinder
ccm -
kW 115
HP 156
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9660 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz Turbo Intercooler
ccm -
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 980 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M 1013 C
ccm -
kW 115
HP 154
Năm sản xuất 08/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 1160 W Màng lọc phụ Isuzu 4JJ1-XYSB02 2999 95 127
Kiểu mẫu TB 1160 W
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ1-XYSB02
ccm 2999
kW 95
HP 127
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TCR 50 (305200001) Màng lọc phụ Isuzu 4JJ1XYBB-01 - - -
Kiểu mẫu TCR 50 (305200001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ1XYBB-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BL 71 Màng lọc phụ Volvo D5D - 68 92 09/09 →
Kiểu mẫu BL 71
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D5D
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BL 60 (11315-) Màng lọc phụ Volvo D5DCCE3 4800 62 84 01/04 → 12/11
BL 61 (11459-) Màng lọc phụ Volvo D5DCCE3 - 68 92 01/12 → 12/14
BL 61 PLUS (10287-) Màng lọc phụ Volvo D5DCDE3 4800 68 92 01/12 → 12/14
BL 71 (16827-) Màng lọc phụ Volvo D5DCDE3 4800 68 92 01/08 → 12/18
BL 71 PLUS (10495-) Màng lọc phụ Volvo D5DCEE3 4800 70 95 01/08 → 12/18
Kiểu mẫu BL 60 (11315-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D5DCCE3
ccm 4800
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/04 → 12/11
Kiểu mẫu BL 61 (11459-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D5DCCE3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu BL 61 PLUS (10287-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D5DCDE3
ccm 4800
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu BL 71 (16827-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D5DCDE3
ccm 4800
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 → 12/18
Kiểu mẫu BL 71 PLUS (10495-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D5DCEE3
ccm 4800
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/08 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EC 140 B Màng lọc phụ Volvo D4D EBE2 - 69 94
EC 140C L / LM Màng lọc phụ Volvo D4D 4000 69 91
EC 140D
Màng lọc phụ Volvo D4H - - -
EC 160 B Màng lọc phụ D6D EBE2 - 81 110
EC 160 B NLC Màng lọc phụ D6D EBE2 - - -
EC 160 C
Màng lọc phụ Volvo D6E EBE3 5700 87 118
EC 160 C NL Màng lọc phụ D6E EAE3 - - -
EC 160 CL Màng lọc phụ D6E EAE3 - - -
EC 160 D/180 D
Màng lọc phụ Volvo D4H - - -
EC 160D NL
Màng lọc phụ Volvo D4H - - -
EC 180 B LC Màng lọc phụ D6D EHE2 - - -
EC 180 C
Màng lọc phụ Volvo D6E EBE3 5700 87 118
EC 180 C L Màng lọc phụ D6E EAE3 - - -
EC 210 C
Màng lọc phụ Volvo D6E EFE3 5700 110 150
ECR 235 C Màng lọc phụ Volvo D6E EAE3 5700 123 167 01/07 → 12/14
ECR 235 CL Màng lọc phụ D6E EAE3 - - -
ECR 235 E (310001-) Màng lọc phụ Volvo D6J 5700 129 175 01/16 → 12/18
VOLVO ECR 145 EL Màng lọc phụ Volvo D4J 4000 89 121 01/19 → 12/23
Kiểu mẫu EC 140 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4D EBE2
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 140C L / LM
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4D
ccm 4000
kW 69
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 140D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 160 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D6D EBE2
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 160 B NLC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D6D EBE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 160 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D6E EBE3
ccm 5700
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 160 C NL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D6E EAE3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 160 CL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D6E EAE3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 160 D/180 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 160D NL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 180 B LC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D6D EHE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 180 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D6E EBE3
ccm 5700
kW 87
HP 118
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 180 C L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D6E EAE3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 210 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D6E EFE3
ccm 5700
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ECR 235 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D6E EAE3
ccm 5700
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu ECR 235 CL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ D6E EAE3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ECR 235 E (310001-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D6J
ccm 5700
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu VOLVO ECR 145 EL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4J
ccm 4000
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/19 → 12/23

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EW 145 B Prime
Màng lọc phụ VOLVO D6E - - -
Kiểu mẫu EW 145 B Prime
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VOLVO D6E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 45 F Màng lọc phụ Volvo D5D CAE3 - 75 101 03/09 → 03/14
L 45 G Màng lọc phụ Volvo D4H - 75 101 03/12 →
L 45 H (4120011-) Màng lọc phụ Volvo D4J 4000 75 102 01/16 → 12/18
L 50 G Màng lọc phụ Volvo D4H - 87 117
L 50 H (4320011-) Màng lọc phụ Volvo D4J 4000 87 118 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu L 45 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D5D CAE3
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 03/09 → 03/14
Kiểu mẫu L 45 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4H
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 03/12 →
Kiểu mẫu L 45 H (4120011-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4J
ccm 4000
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu L 50 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4H
ccm -
kW 87
HP 117
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 50 H (4320011-)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo D4J
ccm 4000
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 01/16 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH 730 Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 3600 90 122 01/14 → 12/18
TH 735 Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 3600 100 136 01/14 → 12/18
TH 740 Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 3600 100 136 01/19 →
TH 744 Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 3600 90 122 01/14 → 12/18
TH 750 Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 3600 90 122 01/16 → 12/18
TH 755 Màng lọc phụ Deutz TCD4.1 L4 4100 115 156 01/14 → 12/18
TH 942 Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 3600 100 136 01/19 →
TH 955 Màng lọc phụ Deutz TCD4.1 L4 - 115 156 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu TH 730
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4
ccm 3600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu TH 735
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu TH 740
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu TH 744
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4
ccm 3600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu TH 750
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4
ccm 3600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu TH 755
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD4.1 L4
ccm 4100
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu TH 942
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4
ccm 3600
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu TH 955
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD4.1 L4
ccm -
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/14 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WL 95 Màng lọc phụ Deutz TCD3.6 L4 - 100 136 01/19 →
Kiểu mẫu WL 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6 L4
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9080 L Màng lọc phụ Deutz TCD3.6S5 Tier 4 Final 3621 100 136
9080 L Màng lọc phụ Deutz TCD4.1L4 - - -
9580 T Màng lọc phụ Deutz TCD3.6S5 Tier 4 Final 3621 100 136
9580 T Màng lọc phụ Deutz TCD4.1L4 - - -
Kiểu mẫu 9080 L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6S5 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9080 L
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD4.1L4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9580 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6S5 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9580 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD4.1L4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 R-3C Màng lọc phụ Isuzu 4JJ1-XYBB-01 2999 72 96 01/12 →
Kiểu mẫu 50 R-3C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Isuzu 4JJ1-XYBB-01
ccm 2999
kW 72
HP 96
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SY155W Màng lọc phụ Deutz TCD4.1 L4 4038 115 156 01/21 →
Kiểu mẫu SY155W
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD4.1 L4
ccm 4038
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/21 →

  • 700716412

  • 187472A1
  • 82034608
  • 8602988

  • 206-5235

  • 77 0005 083 7
  • 72 0005 083 7
  • 001 0317 434 0
  • CT 77 00 050 837
  • 00 0317 434 0
  • 1 120 546 0

  • 4812126207

  • H 411 201 090 110

  • 8602992

  • 2243823
  • 2243833

  • 0.900.0380.1

  • 11Q4-26520

  • 32/925402

  • 70010821

  • RE171236
  • AT341499

  • 600-185-2520
  • 6737817401
  • 5077401

  • 0.900.0380.1

  • 6521348 M1

  • 10101095

  • 775480

  • 4270036M1

  • E 605 A 0022

  • 87682992
  • 82028149
  • 8602996
  • 82034607
  • 85821059

  • 2652C846
  • 2652C847

  • 77 00 050 837

  • 77008501

  • 980021002

  • 82034609

  • KLH10560

  • 11110284

  • 1000150950

  • 2243823

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 42331

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.