Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
46492

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 311 mm; B = 180 mm; H = 582 mm

Mã GTIN: 765809464926

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 311 mm
B 180 mm
H 582 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ADT 30C Lọc gió Iveco Cursor 10 F3A 10300 260 348 03/05 →
Kiểu mẫu ADT 30C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm 10300
kW 260
HP 348
Năm sản xuất 03/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
42.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
44.34 Lọc gió 8460.41 9500 254 345 01/96 →
44.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
44.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.34 Lọc gió 8460.41 9500 254 345 01/96 →
64.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
64.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.45 Lọc gió 8280.42 17173 324 440 01/96 →
64.47 Lọc gió 8210.42 13798 346 470 01/96 →
64.52 Lọc gió 8280.42 17173 378 514 01/96 →
66.34 Lọc gió 8460.41 9500 254 345 01/96 →
66.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
66.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
66.45 Lọc gió 8280.42 17173 324 440 01/96 →
66.47 Lọc gió 8210.42 13798 346 470 01/96 →
66.52 Lọc gió 8280.42 17173 378 514 01/96 →
84.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
84.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
84.45 Lọc gió 8280.42 17173 324 440 01/96 →
84.47 Lọc gió 8210.42 13798 346 470 01/96 →
84.52 Lọc gió 8280.42 17173 378 514 01/96 →
86.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
86.45 Lọc gió 8280.42 17173 324 440 01/96 →
86.52 Lọc gió 8280.42 17173 378 514 01/96 →
Kiểu mẫu 42.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 42.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.34
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.34
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.47
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.34
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.47
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.47
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
42.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
42.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
44.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
44.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
44.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
64.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
64.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
66.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
66.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
66.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
66.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
84.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
84.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
84.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
84.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
86.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
86.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
86.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
88.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
88.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.33 Lọc gió Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
42.36 Lọc gió Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
42.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
42.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
42.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
42.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
42.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
42.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 353 480 03/07 →
42.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
42.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
42.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
44.33 Lọc gió Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
44.36 Lọc gió Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
44.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
44.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
44.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
44.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
44.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
44.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
44.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
44.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
44.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
64.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
64.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
64.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
64.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
64.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
64.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
64.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
64.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
64.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
66.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
66.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
66.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
66.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
66.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
66.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
66.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
66.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
66.54 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 03/07 →
66.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
84.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
84.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
84.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
84.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
84.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
84.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
84.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
84.54 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
84.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
86.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
86.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
86.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
86.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
86.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
86.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
86.54 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
86.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
88.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
88.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
88.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
88.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
88.54 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
88.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
Kiểu mẫu 42.33
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.33
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.54
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.54
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.54
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.54
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
64.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
64.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
64.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1221 E
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 1221 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 15 (C5E1-UP)
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu C 15 (C5E1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6300 Lọc gió Deutz BF6M 1015 11910 221 300 11/99 →
6300 C (563010001-999 / 563410001-999) Lọc gió AGCO Power 84CTA-4V 8400 243 330 01/06 → 12/11
6330 Lọc gió Deutz BF6M 1015C 11910 242 330 11/99 →
6335 C (564000001-110) Lọc gió AGCO Power 84 AWI Tier 4i 8400 265 360 01/12 →
6335 C (564000111-999) Lọc gió AGCO Power 84 AWI Tier 4i 8400 265 360 01/13 → 12/14
6335 C-PL (564100001-084) Lọc gió AGCO Power 84 AWI Tier 4i 8400 265 360 01/12 →
6335 C-PL (564100085-999) Lọc gió AGCO Power 84 AWI Tier 4i 8400 265 360 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 6300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF6M 1015
ccm 11910
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/99 →
Kiểu mẫu 6300 C (563010001-999 / 563410001-999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84CTA-4V
ccm 8400
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 6330
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF6M 1015C
ccm 11910
kW 242
HP 330
Năm sản xuất 11/99 →
Kiểu mẫu 6335 C (564000001-110)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI Tier 4i
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 6335 C (564000111-999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI Tier 4i
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 6335 C-PL (564100001-084)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI Tier 4i
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 6335 C-PL (564100085-999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI Tier 4i
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/13 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8300 Lọc gió SISU 645 DSBAEL 8400 256 348 01/04 → 12/08
8350 Lọc gió SISU 645 DSBAEL 8400 281 382 01/04 → 12/08
8370 / 8370 AL
Lọc gió AGCO Power 84CTA-4V - - -
8370 / 8370 AL
Lọc gió AGCO Power 84AWI - - -
8400 / 8400 AL
Lọc gió AGCO Power 84CTA-4V - - -
8400 / 8400 AL
Lọc gió AGCO Power 84AWI - - -
Kiểu mẫu 8300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 645 DSBAEL
ccm 8400
kW 256
HP 348
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 8350
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 645 DSBAEL
ccm 8400
kW 281
HP 382
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 8370 / 8370 AL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8370 / 8370 AL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8400 / 8400 AL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8400 / 8400 AL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 306 SP / LS Lọc gió AGCO Power - 265 360 01/09 →
M 410 Lọc gió AGCO Power 74AWI 7368 202 276 01/11 →
M 410 LC Lọc gió SISU 84AWF937 8400 265 360 01/14 →
Kiểu mẫu M 306 SP / LS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu M 410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 74AWI
ccm 7368
kW 202
HP 276
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu M 410 LC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 84AWF937
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 566/ L 576/ L 586 (L 566 Typ 460, L 576 Typ 457, L 586 Typ 461)
Lọc gió - - -
L 586 Lọc gió Liebherr D 936 A7 - 260 354 01/18 →
Kiểu mẫu L 566/ L 576/ L 586 (L 566 Typ 460, L 576 Typ 457, L 586 Typ 461)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 586
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D 936 A7
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LRB 255 M Lọc gió MAN D 2842 LE - 670 911 01/11 →
Kiểu mẫu LRB 255 M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D 2842 LE
ccm -
kW 670
HP 911
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 956 HD Lọc gió D936A7 Tier 4 11946 240 326 01/16 → 12/19
R 956 LC-V (1476) Lọc gió D936A7 Tier 4 11946 240 326 01/17 →
Kiểu mẫu R 956 HD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D936A7 Tier 4
ccm 11946
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu R 956 LC-V (1476)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D936A7 Tier 4
ccm 11946
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7274 (up to Serie Number 58548) (61123-99999)
Lọc gió AGCO Power 645 DSBAEL - - -
7278 (up to Series Number 58549) (61115-99999)
Lọc gió AGCO Power 645 DSBAEL - - -
Kiểu mẫu 7274 (up to Serie Number 58548) (61123-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 645 DSBAEL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7278 (up to Series Number 58549) (61115-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 645 DSBAEL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7370 / 7370 PL Lọc gió AGCO Power 84AWI708 8400 360 489
Kiểu mẫu 7370 / 7370 PL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWI708
ccm 8400
kW 360
HP 489
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CH 7.70 E3 (Before 9863)
Lọc gió FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
CH 7.70 E5 (After 9864)
Lọc gió Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 E5 (Before 9863)
Lọc gió Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (Before 9863)
Lọc gió Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Lọc gió Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH7.70 E3 (After 9864)
Lọc gió FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E3 (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH7.70 E3 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR970 Lọc gió Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2 - - - 10/01 → 11/08
Kiểu mẫu CR970
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 11/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPT F4HE9687G*J108 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.90 E5 Lọc gió FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final 8700 250 340 01/19 → 09/19
CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 L4B Lọc gió FPT F2C FE613F*B003 Tier 4 8700 245 333 10/17 → 12/19
CX 6.90 L5 Laterale Lọc gió FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final - - - 01/19 → 12/21
CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 i3 Lọc gió FPT F2C E9684C*E030 Tier 3 - - - 10/17 → 12/19
CX6.90 E4B Lọc gió FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 8700 250 340 10/17 → 06/19
CX6090 L4 Laterale Lọc gió FPT F2C FE613L*A*** Tier 4 - 245 333 04/11 → 09/16
CX6090 L4B Laterale Lọc gió FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B - - - 05/16 → 12/17
CX6090E4B Lọc gió FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B - - - 05/16 → 12/17
CX7090TR4 Lọc gió - - - 10/13 →
CX8040 (- C781)
Lọc gió FPT Iveco Tier 3 - 210 286 01/06 → 04/11
CX8040 K3 Elevation Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 3 8700 290 394 10/12 → 09/14
CX8070 (C781) Lọc gió Iveco Cursor 9 - 268 364 01/02 → 04/11
CX8070E3 (D782) Lọc gió FPT F2C E9684B Tier 3 8700 240 326 04/11 → 12/13
CX8070E4 (D782) Lọc gió FPT F2C FE613H Tier 4 - - - 04/11 → 12/13
CX8080E4 Lọc gió FPT F2CFE613H*A0* Tier 4 - - - 10/13 → 12/15
CX8080K3 - Elevation Lọc gió FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 10/13 → 10/14
CX8080TR4 - Elevation Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 8700 265 360 10/13 → 07/15
Kiểu mẫu CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F4HE9687G*J108 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 E5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/19 → 09/19
Kiểu mẫu CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 L4B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C FE613F*B003 Tier 4
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 6.90 L5 Laterale
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 i3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C E9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX6.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/17 → 06/19
Kiểu mẫu CX6090 L4 Laterale
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C FE613L*A*** Tier 4
ccm -
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 04/11 → 09/16
Kiểu mẫu CX6090 L4B Laterale
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX6090E4B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX7090TR4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu CX8040 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8040 K3 Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm 8700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 10/12 → 09/14
Kiểu mẫu CX8070 (C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 01/02 → 04/11
Kiểu mẫu CX8070E3 (D782)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C E9684B Tier 3
ccm 8700
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8070E4 (D782)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C FE613H Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8080E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613H*A0* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 12/15
Kiểu mẫu CX8080K3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 10/14
Kiểu mẫu CX8080TR4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/13 → 07/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 40 G Lọc gió Volvo D16J - 348 469
Kiểu mẫu A 40 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D16J
ccm -
kW 348
HP 469
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 150 G Lọc gió VOLVO D13F-C - - -
L 180 G HL Lọc gió Volvo D13 F-C 12900 246 334
L 220 G Lọc gió Volvo D13H-E / D13H-F 12910 274 373
L 220 G Lọc gió VOLVO D13F-C - - -
Kiểu mẫu L 150 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VOLVO D13F-C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180 G HL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D13 F-C
ccm 12900
kW 246
HP 334
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 220 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D13H-E / D13H-F
ccm 12910
kW 274
HP 373
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 220 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VOLVO D13F-C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 3231517500

  • 128075

  • 02888463
  • 84069017
  • 8900128075
  • A84069017

  • 151-7737

  • 00 0351 842 0

  • E1298856

  • 98128075

  • 10101161
  • 10044851
  • 10225410

  • 3231517500
  • LA323151750
  • D46483800

  • 84493612
  • 84069017
  • NP84069017

  • 15272252

  • 1103398
  • 15110641
  • 11033998
  • 110339983
  • 12978856
  • EH12978856
  • 15193226
  • 12918856
  • VOE11033998

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 46492

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.