Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
46492

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

Mã GTIN: 765809464926

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 311 mm
B 180 mm
H 582 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ADT 30C Lọc gió Iveco Cursor 10 F3A 10300 260 348 03/05 →
Kiểu mẫu ADT 30C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm 10300
kW 260
HP 348
Năm sản xuất 03/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
42.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
44.34 Lọc gió 8460.41 9500 254 345 01/96 →
44.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
44.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.34 Lọc gió 8460.41 9500 254 345 01/96 →
64.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
64.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
64.45 Lọc gió 8280.42 17173 324 440 01/96 →
64.47 Lọc gió 8210.42 13798 346 470 01/96 →
64.52 Lọc gió 8280.42 17173 378 514 01/96 →
66.34 Lọc gió 8460.41 9500 254 345 01/96 →
66.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
66.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
66.45 Lọc gió 8280.42 17173 324 440 01/96 →
66.47 Lọc gió 8210.42 13798 346 470 01/96 →
66.52 Lọc gió 8280.42 17173 378 514 01/96 →
84.38 Lọc gió 8210.42 13798 272 370 01/96 →
84.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
84.45 Lọc gió 8280.42 17173 324 440 01/96 →
84.47 Lọc gió 8210.42 13798 346 470 01/96 →
84.52 Lọc gió 8280.42 17173 378 514 01/96 →
86.42 Lọc gió 8210.42 13798 309 420 01/96 →
86.45 Lọc gió 8280.42 17173 324 440 01/96 →
86.52 Lọc gió 8280.42 17173 378 514 01/96 →
Kiểu mẫu 42.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 42.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.34
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 44.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.34
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.47
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.34
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8460.41
ccm 9500
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.47
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.47
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8210.42
ccm 13798
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8280.42
ccm 17173
kW 378
HP 514
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
42.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
42.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
44.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
44.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
44.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
64.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
64.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
66.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
66.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
66.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
66.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
84.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
84.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
84.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
84.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
86.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
86.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
86.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
88.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
88.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.33 Lọc gió Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
42.36 Lọc gió Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
42.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
42.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
42.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
42.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
42.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
42.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 353 480 03/07 →
42.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
42.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
42.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
44.33 Lọc gió Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
44.36 Lọc gió Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
44.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
44.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
44.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
44.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
44.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
44.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
44.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
44.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
44.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
64.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
64.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
64.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
64.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
64.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
64.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
64.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
64.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
64.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
66.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
66.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
66.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
66.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
66.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
66.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
66.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
66.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
66.54 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 03/07 →
66.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
84.36 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
84.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
84.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
84.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
84.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
84.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
84.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
84.54 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
84.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
86.40 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
86.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
86.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
86.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
86.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
86.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
86.54 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
86.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
88.45 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
88.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
88.50 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
88.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
88.54 Lọc gió Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
88.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
Kiểu mẫu 42.33
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.33
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.54
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.54
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.54
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.54
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
64.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
64.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
64.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
64.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
64.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
66.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
66.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
66.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
66.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
66.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
84.41 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
84.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
84.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
84.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
84.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
86.44 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
86.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
86.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
86.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
88.48 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
88.52 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
88.56 Lọc gió Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.41
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1221 E
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 1221 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 15 (C5E1-UP)
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu C 15 (C5E1-UP)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6300 Lọc gió Deutz BF6M 1015 11910 221 300 11/99 →
6300 C (563010001-999 / 563410001-999) Lọc gió AGCO Power 84CTA-4V 8400 243 330 01/06 → 12/11
6330 Lọc gió Deutz BF6M 1015C 11910 242 330 11/99 →
6335 C (564000001-110) Lọc gió AGCO Power 84 AWI Tier 4i 8400 265 360 01/12 →
6335 C (564000111-999) Lọc gió AGCO Power 84 AWI Tier 4i 8400 265 360 01/13 → 12/14
6335 C-PL (564100001-084) Lọc gió AGCO Power 84 AWI Tier 4i 8400 265 360 01/12 →
6335 C-PL (564100085-999) Lọc gió AGCO Power 84 AWI Tier 4i 8400 265 360 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 6300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF6M 1015
ccm 11910
kW 221
HP 300
Năm sản xuất 11/99 →
Kiểu mẫu 6300 C (563010001-999 / 563410001-999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84CTA-4V
ccm 8400
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu 6330
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF6M 1015C
ccm 11910
kW 242
HP 330
Năm sản xuất 11/99 →
Kiểu mẫu 6335 C (564000001-110)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI Tier 4i
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 6335 C (564000111-999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI Tier 4i
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 6335 C-PL (564100001-084)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI Tier 4i
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 6335 C-PL (564100085-999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI Tier 4i
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/13 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8300 Lọc gió SISU 645 DSBAEL 8400 256 348 01/04 → 12/08
8350 Lọc gió SISU 645 DSBAEL 8400 281 382 01/04 → 12/08
8370 / 8370 AL
Lọc gió AGCO Power 84CTA-4V - - -
8370 / 8370 AL
Lọc gió AGCO Power 84AWI - - -
8400 / 8400 AL
Lọc gió AGCO Power 84AWI - - -
8400 / 8400 AL
Lọc gió AGCO Power 84CTA-4V - - -
Kiểu mẫu 8300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 645 DSBAEL
ccm 8400
kW 256
HP 348
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 8350
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 645 DSBAEL
ccm 8400
kW 281
HP 382
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 8370 / 8370 AL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8370 / 8370 AL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8400 / 8400 AL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8400 / 8400 AL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 306 SP / LS Lọc gió AGCO Power - 265 360 01/09 →
M 410 Lọc gió AGCO Power 74AWI 7368 202 276 01/11 →
M 410 LC Lọc gió SISU 84AWF937 8400 265 360 01/14 →
Kiểu mẫu M 306 SP / LS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu M 410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 74AWI
ccm 7368
kW 202
HP 276
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu M 410 LC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 84AWF937
ccm 8400
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 566/ L 576/ L 586 (L 566 Typ 460, L 576 Typ 457, L 586 Typ 461)
Lọc gió - - -
L 580 Lọc gió LIEBHERR D926TI - - -
L 586 (Type 461) Lọc gió LIEBHERR D936L A6 - 250 340
L 586 Lọc gió Liebherr D 936 A7 - 260 354 01/18 →
L 586 Tier 4F (Typ 1334) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu L 566/ L 576/ L 586 (L 566 Typ 460, L 576 Typ 457, L 586 Typ 461)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 580
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LIEBHERR D926TI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 586 (Type 461)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LIEBHERR D936L A6
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 586
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D 936 A7
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu L 586 Tier 4F (Typ 1334)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LRB 255 M Lọc gió MAN D 2842 LE - 670 911 01/11 →
Kiểu mẫu LRB 255 M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D 2842 LE
ccm -
kW 670
HP 911
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 954C Lọc gió LIEBHERR-D936L-- - - -
R 954 C / A 954 C Lọc gió Liebherr D936 - 240 326 01/05 → 12/12
R 954C- Litronic (LIEBHERR) Lọc gió LIEBHERR-D936L - - -
R 956 (Typ 1270-1271-1358-1392-1586) Lọc gió Liebherr D936A7 - 240 326 01/12 →
R 956 (Typ 1476 IV / 4 F) Lọc gió Liebherr D936A7 - 240 326 01/12 →
R 956 HD Lọc gió D936A7 Tier 4 11946 240 326 01/16 → 12/19
R 956 LC-V (1476) Lọc gió D936A7 Tier 4 11946 240 326 01/17 →
R 960 (Typ 1396 IIIB/4I; Typ 1465-1480-IV/4F; Typ 1568 IIIA/3) Lọc gió Liebherr D936A7 - 250 340 01/12 →
Kiểu mẫu A 954C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LIEBHERR-D936L--
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 954 C / A 954 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D936
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/05 → 12/12
Kiểu mẫu R 954C- Litronic (LIEBHERR)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LIEBHERR-D936L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 956 (Typ 1270-1271-1358-1392-1586)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D936A7
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu R 956 (Typ 1476 IV / 4 F)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D936A7
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu R 956 HD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D936A7 Tier 4
ccm 11946
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu R 956 LC-V (1476)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D936A7 Tier 4
ccm 11946
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu R 960 (Typ 1396 IIIB/4I; Typ 1465-1480-IV/4F; Typ 1568 IIIA/3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D936A7
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7270 Lọc gió Sisu Power 84 ETA 8400 246 334
Kiểu mẫu 7270
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sisu Power 84 ETA
ccm 8400
kW 246
HP 334
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7274 (up to Serie Number 58548) (61123-99999)
Lọc gió AGCO Power 645 DSBAEL - - -
7278 (up to Series Number 58549) (61115-99999)
Lọc gió AGCO Power 645 DSBAEL - - -
Kiểu mẫu 7274 (up to Serie Number 58548) (61123-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 645 DSBAEL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7278 (up to Series Number 58549) (61115-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 645 DSBAEL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7370 / 7370 PL Lọc gió AGCO Power 84AWI708 8400 360 489
Kiểu mẫu 7370 / 7370 PL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWI708
ccm 8400
kW 360
HP 489
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CH 7.70 E3 (Before 9863)
Lọc gió FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
CH 7.70 E5 (Before 9863)
Lọc gió Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 E5 (After 9864)
Lọc gió Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (Before 9863)
Lọc gió Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Lọc gió Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 02/21 →
CH7.70 E3 (After 9864)
Lọc gió FPT NEF Tier 3 8700 245 333 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E3 (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 E5 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (Before 9863)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH 7.70 L5 (Laterale Version) (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 02/21 →
Kiểu mẫu CH7.70 E3 (After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 02/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR940 Lọc gió New Holland 675TA/AA Tier 2 7500 240 322 01/02 → 12/06
CR960 Lọc gió Iveco F2B E0684A*B003 Tier 2 - 245 330 01/05 → 12/06
CR970 Lọc gió Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2 - - - 10/01 → 11/08
CR980 Lọc gió Iveco Cursor - 315 428 07/02 →
Kiểu mẫu CR940
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ New Holland 675TA/AA Tier 2
ccm 7500
kW 240
HP 322
Năm sản xuất 01/02 → 12/06
Kiểu mẫu CR960
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F2B E0684A*B003 Tier 2
ccm -
kW 245
HP 330
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu CR970
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 11/08
Kiểu mẫu CR980
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 07/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPT F4HE9687G*J108 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPT F2CE9684C*E030 Tier 3 - - - 07/19 →
CX 6.90 E5 Lọc gió FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final 8700 250 340 01/19 → 09/19
CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 L4B Lọc gió FPT F2C FE613F*B003 Tier 4 8700 245 333 10/17 → 12/19
CX 6.90 L5 Laterale Lọc gió FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final - - - 01/19 → 12/21
CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Lọc gió FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final 8700 250 340 07/19 →
CX 6.90 i3 Lọc gió FPT F2C E9684C*E030 Tier 3 - - - 10/17 → 12/19
CX6.90 E4B Lọc gió FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 8700 250 340 10/17 → 06/19
CX6090 L4 Laterale Lọc gió FPT F2C FE613L*A*** Tier 4 - 245 333 04/11 → 09/16
CX6090 L4B Laterale Lọc gió FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B - - - 05/16 → 12/17
CX6090E3 Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 3 8709 245 333 04/11 → 12/17
CX6090E4 Lọc gió FPT F2CFE613L*A***Tier 4 - - - 04/11 → 09/16
CX6090E4B Lọc gió FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B - - - 05/16 → 12/17
CX6090L4 Lọc gió - - - 04/11 →
CX7080E4 Lọc gió - - - 10/13 →
CX7090E4 Lọc gió - - - 10/13 →
CX7090TR4 Lọc gió - - - 10/13 →
CX8040 (- C781)
Lọc gió FPT Iveco Tier 3 - 210 286 01/06 → 04/11
CX8040 K3 Elevation Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 3 8700 290 394 10/12 → 09/14
CX8040E4 (D782 -) Lọc gió FPT Iveco Tier 4 - 234 318 04/11 → 12/13
CX8050E4 (D782 -) Lọc gió FPT Iveco Tier 4 8700 240 326 04/11 → 11/13
CX8060E3 (D782 -) Lọc gió FPT Iveco Tier 3 8700 245 333 04/11 → 04/13
CX8070 (- C781) Lọc gió FPT Iveco Tier 3 - 240 326 01/06 → 07/11
CX8070 (C781) Lọc gió Iveco Cursor 9 - 268 364 01/02 → 04/11
CX8070E3 (D782) Lọc gió FPT F2C E9684B Tier 3 8700 240 326 04/11 → 12/13
CX8070E4 Lọc gió FPT F2CFE613H*A0* Tier 4 - - - 10/13 → 12/15
CX8070E4 (D782) Lọc gió FPT F2C FE613H Tier 4 - - - 04/11 → 12/13
CX8070E4 - Elevation Lọc gió FPT F2C FE613H - 268 364 10/13 → 11/15
CX8070i3 - Elevation Lọc gió FPT F2C E9684B* - 268 364 10/13 → 06/15
CX8080 (- C781) Lọc gió FPT Iveco Tier 3 - 261 355 01/06 → 07/11
CX8080E3 (D782 -) Lọc gió FPT Iveco Tier 3 8700 290 394 04/11 → 10/13
CX8080E4 (D782 -) Lọc gió FPT Iveco Tier 4 - - - 04/11 → 11/13
CX8080E4 Lọc gió FPT F2CFE613H*A0* Tier 4 - - - 10/13 → 12/15
CX8080E4 - Elevation Lọc gió - - - 10/13 →
CX8080I3 - Elevation Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 8702 265 360 10/13 → 12/15
CX8080K3 - Elevation Lọc gió FPT F2CE9684A*E022 Tier 3 - - - 10/13 → 10/14
CX8080TR4 - Elevation Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4 8700 265 360 10/13 → 07/15
CX820 Lọc gió Ford 675 TA/CA 7474 207 282 02/01 → 12/06
CX840 Lọc gió Ford 675 TA/AB 7474 220 300 02/01 → 12/06
CX860 Lọc gió Iveco 8460 F2B 9570 245 334 02/01 → 12/06
CX880 Lọc gió Iveco 8460 F3A 9570 275 375 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX 5.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F4HE9687G*J108 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.80 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 13P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 E5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/19 → 09/19
Kiểu mẫu CX 6.90 E5P (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPTF2CGE613A*V004 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 L4B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C FE613F*B003 Tier 4
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX 6.90 L5 Laterale
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu CX 6.90 L5P Laterale (Before 9863 and After 9864)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CGE613A*V004 Tier 4Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu CX 6.90 i3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C E9684C*E030 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 12/19
Kiểu mẫu CX6.90 E4B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/17 → 06/19
Kiểu mẫu CX6090 L4 Laterale
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C FE613L*A*** Tier 4
ccm -
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 04/11 → 09/16
Kiểu mẫu CX6090 L4B Laterale
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX6090E3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm 8709
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 04/11 → 12/17
Kiểu mẫu CX6090E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613L*A***Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 09/16
Kiểu mẫu CX6090E4B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613F*B003 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/16 → 12/17
Kiểu mẫu CX6090L4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu CX7080E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu CX7090E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu CX7090TR4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu CX8040 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX8040 K3 Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm 8700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 10/12 → 09/14
Kiểu mẫu CX8040E4 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 4
ccm -
kW 234
HP 318
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8050E4 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 4
ccm 8700
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/11 → 11/13
Kiểu mẫu CX8060E3 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm 8700
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 04/11 → 04/13
Kiểu mẫu CX8070 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/06 → 07/11
Kiểu mẫu CX8070 (C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 01/02 → 04/11
Kiểu mẫu CX8070E3 (D782)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C E9684B Tier 3
ccm 8700
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8070E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613H*A0* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 12/15
Kiểu mẫu CX8070E4 (D782)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C FE613H Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 12/13
Kiểu mẫu CX8070E4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C FE613H
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 10/13 → 11/15
Kiểu mẫu CX8070i3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2C E9684B*
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 10/13 → 06/15
Kiểu mẫu CX8080 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm -
kW 261
HP 355
Năm sản xuất 01/06 → 07/11
Kiểu mẫu CX8080E3 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 3
ccm 8700
kW 290
HP 394
Năm sản xuất 04/11 → 10/13
Kiểu mẫu CX8080E4 (D782 -)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Iveco Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 → 11/13
Kiểu mẫu CX8080E4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CFE613H*A0* Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 12/15
Kiểu mẫu CX8080E4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu CX8080I3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8702
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/13 → 12/15
Kiểu mẫu CX8080K3 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F2CE9684A*E022 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 10/14
Kiểu mẫu CX8080TR4 - Elevation
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/13 → 07/15
Kiểu mẫu CX820
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/CA
ccm 7474
kW 207
HP 282
Năm sản xuất 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX840
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford 675 TA/AB
ccm 7474
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX860
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8460 F2B
ccm 9570
kW 245
HP 334
Năm sản xuất 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX880
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8460 F3A
ccm 9570
kW 275
HP 375
Năm sản xuất 02/01 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A308 Lọc gió MAN D0836 LOH 6871 176 239 05/06 →
A309 Lọc gió Cummins ISBe225 6700 165 225 05/06 →
A330 Lọc gió DAF PR183 9200 183 249 09/08 →
A330 Lọc gió DAF PR228 9200 228 310 09/08 →
A330 Lọc gió MAN D2066 LOH E5/EEV 10518 235 320 05/08 →
A360 Lọc gió DAF PR183 9200 183 249 09/08 →
A360 Lọc gió MAN D2066 LOH E5/EEV 10518 235 320 05/08 →
AG300 Lọc gió MAN D2066 LOH E5/EEV 10518 265 360 05/08 →
AG300 Lọc gió DAF PR228 9200 228 310 09/08 →
AG300 Lọc gió DAF PR265 9200 265 360 09/08 →
AGG300 Lọc gió DAF PR265 9200 265 360 09/08 →
Kiểu mẫu A308
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D0836 LOH
ccm 6871
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu A309
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins ISBe225
ccm 6700
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu A330
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR183
ccm 9200
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu A330
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR228
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu A330
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LOH E5/EEV
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu A360
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR183
ccm 9200
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu A360
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LOH E5/EEV
ccm 10518
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu AG300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LOH E5/EEV
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/08 →
Kiểu mẫu AG300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR228
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu AG300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR265
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu AGG300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR265
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A500 (A500/1) Lọc gió MAN D0826 LOH04 6596 160 218 01/85 →
A500 (A500/2) Lọc gió MAN D0826 LOH217 6871 169 230 03/96 →
Kiểu mẫu A500 (A500/1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D0826 LOH04
ccm 6596
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu A500 (A500/2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D0826 LOH217
ccm 6871
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 03/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CL915 Lọc gió MAN D2066 LOH28 10518 294 400 09/05 →
CL915 Lọc gió DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
CL916 Lọc gió MAN D2066 LOH28 10518 294 400 09/05 →
CL916 Lọc gió DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
CL916 Lọc gió MAN D2066 LOH07 10520 294 400 09/08 →
CL916 Lọc gió DAF MX 300 S 12900 300 410 09/08 →
CL916 Lọc gió MAN D2676 LOH27 12412 353 480 09/08 →
Kiểu mẫu CL915
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LOH28
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CL915
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LOH28
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu CL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LOH07
ccm 10520
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu CL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 300 S
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu CL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2676 LOH27
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T911 Lọc gió MAN D2066 LF27 10518 265 360 09/05 →
T911 Lọc gió DAF PR 265 S 9200 265 360 09/06 →
T915, TL915 Lọc gió MAN D2066 LOH28 10518 294 400 09/05 →
T915, TL915 Lọc gió DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
T916, TL916 Lọc gió MAN D2066 LOH28 10518 294 400 09/05 →
T916, TL916 Lọc gió DAF MX 340 12900 340 462 09/05 →
T916, TL916 Lọc gió DAF MX 300 S 12900 300 410 09/08 →
T916, TL916 Lọc gió MAN D2066 LOH07 10520 294 400 09/08 →
T916, TL916 Lọc gió MAN D2676 LOH27 12412 353 480 09/08 →
T917 Lọc gió MAN D2676 LOH26 12412 324 441 09/08 →
T917 Lọc gió MAN D2676 LOH27 12412 353 480 09/08 →
T918 Lọc gió MAN D2676 LOH27 12412 353 480 09/08 →
T919 Lọc gió MAN D2676 LOH27 12412 353 480 09/08 →
TD925 Lọc gió DAF MX 375 S 12900 375 510 09/08 →
TD925 Lọc gió DAF MX 340 12900 340 462 09/08 →
TD925 Lọc gió MAN D2676 LOH27 12412 353 480 09/08 →
TD927 Lọc gió MAN D2676 LOH27 12412 353 480 09/08 →
Kiểu mẫu T911
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LF27
ccm 10518
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu T911
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 265 S
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu T915, TL915
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LOH28
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu T915, TL915
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu T916, TL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LOH28
ccm 10518
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu T916, TL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu T916, TL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 300 S
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu T916, TL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2066 LOH07
ccm 10520
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu T916, TL916
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2676 LOH27
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu T917
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2676 LOH26
ccm 12412
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu T917
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2676 LOH27
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu T918
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2676 LOH27
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu T919
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2676 LOH27
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu TD925
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 375 S
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu TD925
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu TD925
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2676 LOH27
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu TD927
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2676 LOH27
ccm 12412
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 25 F Lọc gió Volvo D11H-A / D11H-B 10800 235 320
A 25 G Lọc gió Volvo D11L - 235 316
A 30 F Lọc gió Volvo D11H-A / D11H-B 10800 266 362 01/11 → 12/14
A 30 G Lọc gió Volvo D11M - 265 355
A 35 C Lọc gió Volvo TD 122 KAE - 241 328 01/96 →
A 35 C Lọc gió Volvo TD 122 KME - 263 358 01/97 → 10/00
A 40 Lọc gió Volvo TD 122 KFE - 293 398 01/97 → 09/00
A 40 G Lọc gió Volvo D16J - 348 469
Kiểu mẫu A 25 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D11H-A / D11H-B
ccm 10800
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 25 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D11L
ccm -
kW 235
HP 316
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 30 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D11H-A / D11H-B
ccm 10800
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu A 30 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D11M
ccm -
kW 265
HP 355
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 35 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo TD 122 KAE
ccm -
kW 241
HP 328
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu A 35 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo TD 122 KME
ccm -
kW 263
HP 358
Năm sản xuất 01/97 → 10/00
Kiểu mẫu A 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo TD 122 KFE
ccm -
kW 293
HP 398
Năm sản xuất 01/97 → 09/00
Kiểu mẫu A 40 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D16J
ccm -
kW 348
HP 469
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EC 460 B Lọc gió D12C EAE2 - 228 310
EC 460 CL Lọc gió Volvo D12D EAE3 12100 245 333 01/07 → 12/11
EC 480 E L Lọc gió Volvo D13J - 278 373 01/15 → 01/18
Kiểu mẫu EC 460 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D12C EAE2
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 460 CL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D12D EAE3
ccm 12100
kW 245
HP 333
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu EC 480 E L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D13J
ccm -
kW 278
HP 373
Năm sản xuất 01/15 → 01/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
930 Lọc gió Volvo D7E 7200 115 156 01/06 →
940 Lọc gió Volvo D7E 7200 160 218 01/06 →
946 Lọc gió Volvo D7E 7200 175 238 01/06 →
960 Lọc gió Volvo D7E 7200 175 238 01/06 →
970 Lọc gió Volvo D9B 9400 186 253
990 Lọc gió Volvo D9B 9400 198 269
Kiểu mẫu 930
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D7E
ccm 7200
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 940
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D7E
ccm 7200
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 946
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D7E
ccm 7200
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 960
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D7E
ccm 7200
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 970
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D9B
ccm 9400
kW 186
HP 253
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 990
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D9B
ccm 9400
kW 198
HP 269
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 150 E Lọc gió D10B - 200 272 01/02 →
L 150 E (6001-8000, 63001-80000) Lọc gió Volvo D10 BLAE 2 - - -
L 150 E Lọc gió Volvo D12 DLDE3 - 212 288
L 150 E Lọc gió D9 ALBE 2 - - -
L 150 F Lọc gió D12 DLBE 3 12130 210 286 01/08 →
L 150 F Lọc gió D12D LD E3 - - -
L 150 F Lọc gió Volvo D12 D340 - 210 286 01/07 → 01/11
L 150 G Lọc gió 15173113, D13H - - -
L 180 Lọc gió TD 122 KHE - 198 269 01/92 → 10/95
L 180 C Lọc gió Volvo TD 122 KHE - 198 269
L 180 D Lọc gió Volvo TD 122 KHE - 206 280
L 180 E Lọc gió D12 DLAE 3 - - -
L 180 E Lọc gió D12CLCE2 - - -
L 180 E Lọc gió Volvo D12C380 - 224 305
L 180 E HL Lọc gió Volvo D12C LC E2 - 221 300
L 180 F Lọc gió Volvo D12 DLAE 3 - 235 320 01/07 → 01/11
L 180 G Lọc gió 15173113, D13H - - -
L 180 G HL Lọc gió Volvo D13 F-C 12900 246 334
L 180 H Lọc gió Volvo D13J 12800 250 336 01/14 → 12/18
L 220 D Lọc gió TD 122 KLE - 257 349 01/97 → 10/02
L 220 E Lọc gió D12C - 259 352 01/02 →
L 220 E Lọc gió D12 DLBE 3 12000 259 352 01/01 → 12/06
L 220 E (2005-3566) Lọc gió Volvo D12 CLBE 2 - 259 352 01/01 → 12/06
L 220 F Lọc gió D12 DLBE 3 - 259 352 01/07 → 01/11
L 220 G Lọc gió Volvo D13H 12800 373 507 01/11 → 12/14
L 220 H Lọc gió Volvo D13J 12800 274 368 01/14 → 12/18
L 250 G Lọc gió VOLVO D13F 12810 291 396 01/12 →
L 250 H Lọc gió Volvo D13F 12800 298 400 01/19 →
Kiểu mẫu L 150 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D10B
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu L 150 E (6001-8000, 63001-80000)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D10 BLAE 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 150 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D12 DLDE3
ccm -
kW 212
HP 288
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 150 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D9 ALBE 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 150 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D12 DLBE 3
ccm 12130
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu L 150 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D12D LD E3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 150 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D12 D340
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/07 → 01/11
Kiểu mẫu L 150 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 15173113, D13H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TD 122 KHE
ccm -
kW 198
HP 269
Năm sản xuất 01/92 → 10/95
Kiểu mẫu L 180 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo TD 122 KHE
ccm -
kW 198
HP 269
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo TD 122 KHE
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D12 DLAE 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D12CLCE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D12C380
ccm -
kW 224
HP 305
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180 E HL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D12C LC E2
ccm -
kW 221
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D12 DLAE 3
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/07 → 01/11
Kiểu mẫu L 180 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 15173113, D13H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180 G HL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D13 F-C
ccm 12900
kW 246
HP 334
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 180 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D13J
ccm 12800
kW 250
HP 336
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu L 220 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TD 122 KLE
ccm -
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 01/97 → 10/02
Kiểu mẫu L 220 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D12C
ccm -
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu L 220 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D12 DLBE 3
ccm 12000
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/01 → 12/06
Kiểu mẫu L 220 E (2005-3566)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D12 CLBE 2
ccm -
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/01 → 12/06
Kiểu mẫu L 220 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D12 DLBE 3
ccm -
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/07 → 01/11
Kiểu mẫu L 220 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D13H
ccm 12800
kW 373
HP 507
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu L 220 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D13J
ccm 12800
kW 274
HP 368
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu L 250 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VOLVO D13F
ccm 12810
kW 291
HP 396
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu L 250 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo D13F
ccm 12800
kW 298
HP 400
Năm sản xuất 01/19 →

  • 3231517500

  • 128075

  • 8900128075
  • A84069017
  • 84069017
  • 02888463

  • 151-7737

  • 00 0351 842 0

  • E1298856

  • 98128075

  • 10225410
  • 10044851
  • 10101161

  • LA323151750
  • 3231517500
  • D46483800

  • 84069017
  • NP84069017
  • 84493612

  • 15272252

  • 11033998
  • 110339983
  • 1103398
  • 15110641
  • VOE11033998
  • 15193226
  • 12918856
  • 12978856
  • EH12978856

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 46492

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.