Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
46652

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 139 mm; B = 82 mm; H = 326 mm

Mã GTIN: 765809466524

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 139 mm
B 82 mm
H 326 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 410 Lọc gió Kubota V3307-CRT Stage V 3331 55 75 01/19 →
Kiểu mẫu TP 410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CRT Stage V
ccm 3331
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 120 Lọc gió VM D703 TE2 - 48 65 01/07 → 12/08
TT 206 Lọc gió Kubota V2607-DI 2615 37 50 01/14 →
TT 206 Lọc gió Kubota V2607-CR Stage V - - -
TT 211 Lọc gió Kubota V 2607-CRT 2615 53 72 01/14 →
TT 211 Lọc gió Kubota V2607-CRT Stage V 2615 53 72 01/18 →
TT 220 Lọc gió VM D703-TE2 2100 48 65 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu TT 120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM D703 TE2
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu TT 206
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-DI
ccm 2615
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu TT 206
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-CR Stage V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TT 211
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V 2607-CRT
ccm 2615
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu TT 211
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-CRT Stage V
ccm 2615
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu TT 220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM D703-TE2
ccm 2100
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/06 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PDS130S-6A1 Lọc gió ISUZU 3LD1 - - -
PDS130S-6B4 Lọc gió IHI SHIBAURA N843L-C - - -
Kiểu mẫu PDS130S-6A1
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISUZU 3LD1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS130S-6B4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IHI SHIBAURA N843L-C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AFT 270 G/F Lọc gió DEUTZ D2011L03I - - -
Kiểu mẫu AFT 270 G/F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ D2011L03I
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TRX 7800 Lọc gió Yanmar 4TNV98-ZNCF 3319 51 70
Kiểu mẫu TRX 7800
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZNCF
ccm 3319
kW 51
HP 70
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AR 32 C
Lọc gió Lomb. LDW1204 - 20 27 01/91 →
Kiểu mẫu AR 32 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lomb. LDW1204
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AR 60 Lọc gió Perkins 404C-22T 2200 45 61 12/07 → 12/07
AR 60 Lọc gió Deutz TD2009L04 2290 47 65 01/07 →
AR 60 Lọc gió Perkins HR81486U - - -
AR 60 P/Z Lọc gió Perkins 404C-22T 2200 36 49 01/06 →
Kiểu mẫu AR 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22T
ccm 2200
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 12/07 → 12/07
Kiểu mẫu AR 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2009L04
ccm 2290
kW 47
HP 65
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu AR 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins HR81486U
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AR 60 P/Z
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22T
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PFE 150 50-60 Lọc gió Deutz TCD2012 2V - - - 01/07 →
Kiểu mẫu PFE 150 50-60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2012 2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
528 Lọc gió Kubota D1105 Stage V 1124 19 26 01/18 →
530 Lọc gió Kubota D1105 Stage V 1124 19 26 01/18 →
Kiểu mẫu 528
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D1105 Stage V
ccm 1124
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 530
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D1105 Stage V
ccm 1124
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
635i Lọc gió Kohler KSD-NAT 1403/30AStage V - 19 26 01/23 →
640i Lọc gió Kohler KSD-NAT 1403/30AStage V - 19 26 01/23 →
645i Lọc gió Kubota V1505-CR-TE5 Stage V 1498 33 44 01/22 →
650i Lọc gió Kubota V1505 CR-T Stage V 1498 33 44 01/22 →
Kiểu mẫu 635i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KSD-NAT 1403/30AStage V
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu 640i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KSD-NAT 1403/30AStage V
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu 645i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V1505-CR-TE5 Stage V
ccm 1498
kW 33
HP 44
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 650i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V1505 CR-T Stage V
ccm 1498
kW 33
HP 44
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
735 Lọc gió Kubota V1505-EF01 Stage V 1498 19 26 01/23 →
735 Lọc gió Kubota V1505 Stage V 1498 19 26 01/20 →
735i Lọc gió Kohler KSD-NAT1403/30A Stage V 1391 18 25 01/25 →
745
Lọc gió Kubota V2403 1861 42 57 01/18 → 12/19
745 - 750
Lọc gió Kubota V2403-M-EU32 Tier 3 A 2434 36 49 01/23 →
750 Lọc gió Kubota V2403 - 36 49 06/19 →
755i Lọc gió Kohler KDI1903TCR Tier 4 Final 1861 42 57 01/18 → 12/19
755i - 760i Lọc gió Kohler KDI-TCR 1903E5/26StageV 1861 42 56 01/21 →
755i - 760i Lọc gió Kohler KDI 1903 22B Tier 3 B 1861 42 56 01/24 →
760i Lọc gió Kohler KDI1903TCR Tier 4 Final 1861 42 57 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 735
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V1505-EF01 Stage V
ccm 1498
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu 735
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V1505 Stage V
ccm 1498
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 735i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KSD-NAT1403/30A Stage V
ccm 1391
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/25 →
Kiểu mẫu 745
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403
ccm 1861
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/18 → 12/19
Kiểu mẫu 745 - 750
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-EU32 Tier 3 A
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu 750
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 06/19 →
Kiểu mẫu 755i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI1903TCR Tier 4 Final
ccm 1861
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/18 → 12/19
Kiểu mẫu 755i - 760i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI-TCR 1903E5/26StageV
ccm 1861
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 755i - 760i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI 1903 22B Tier 3 B
ccm 1861
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu 760i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI1903TCR Tier 4 Final
ccm 1861
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/14 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
845 - 850 Lọc gió Kubota V2403-M-EU32 Tier 3 A 2434 36 48 01/24 →
850 Lọc gió Kubota V2403 Tier 3 A 2434 36 48 01/20 →
850 Lọc gió - - -
855i Lọc gió Kohler KDI-TCR 1903E5/26StageV 1861 42 56 01/24 →
855i - 860i Lọc gió Kohler KDI1903TCR/26B Tier 3 B 1861 42 56 01/24 →
860i (xxxxxx2233->) Lọc gió Kohler KDI 1903 TCR Tier 4 1861 42 57 06/23 →
860i Lọc gió Kohler KDI-TCR 1903E5/26StageV 1861 42 56 01/20 →
860i Lọc gió Kohler KDI 1903 TCR Stage V 1861 42 57 01/19 →
Kiểu mẫu 845 - 850
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-EU32 Tier 3 A
ccm 2434
kW 36
HP 48
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu 850
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403 Tier 3 A
ccm 2434
kW 36
HP 48
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 850
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 855i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI-TCR 1903E5/26StageV
ccm 1861
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu 855i - 860i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI1903TCR/26B Tier 3 B
ccm 1861
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu 860i (xxxxxx2233->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI 1903 TCR Tier 4
ccm 1861
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 860i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI-TCR 1903E5/26StageV
ccm 1861
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 860i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI 1903 TCR Stage V
ccm 1861
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MODULO 16/69 Lọc gió - - -
MODULO 18,5 Lọc gió - - -
MODULO 22 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu MODULO 16/69
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MODULO 18,5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MODULO 22
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VISS 25 Lọc gió - - -
VISS 30 Lọc gió - - -
VISS 40 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu VISS 25
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VISS 30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VISS 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
337 (2332-11001 -> / 5295-11001 -> / A00C-11001 -> / A9W7-11001 ->) Lọc gió - - -
341 (2332-11001 -> / 5295-11001 -> / A00C-11001 -> / A9W7-11001 -> / AAC811001 ->) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 337 (2332-11001 -> / 5295-11001 -> / A00C-11001 -> / A9W7-11001 ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 341 (2332-11001 -> / 5295-11001 -> / A00C-11001 -> / A9W7-11001 -> / AAC811001 ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
435 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 435
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
863 Lọc gió - - -
863G Lọc gió - - -
864 Lọc gió - - -
864G Lọc gió - - -
873 Lọc gió Deutz BF 4M1011F - 54 74
873G Lọc gió - - -
883 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 863
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 863G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 864
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 864G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 873
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF 4M1011F
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 873G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 883
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 Lọc gió Deutz BF4M1011F - 55 75 01/01 → 12/03
300 (5211-11001 -> / 5212 11001 ->) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M1011F
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 300 (5211-11001 -> / 5212 11001 ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E42 (B2VW11001->) Lọc gió Kubota - - -
E42 (AG3411001-13999) Lọc gió Kubota V2403 - - -
E42 Lọc gió Kubota V2403-M-DI-E3B-BC-5 - 31 42
E42 (AG3414001->) Lọc gió Kubota V2403 - - -
E45 (AG3G11001-13999) Lọc gió Kubota V2403 2400 30 41 01/11 →
E45 (AHHC11001 - 12999) Lọc gió Kubota V2403 2400 30 41 01/11 →
E45 (AHHC13001->) Lọc gió Kubota V2403 2400 30 41
E45 (B2VY11001->) Lọc gió Kubota V2403-M-DI-E3B-BC-5 2400 30 41
E45 Lọc gió Kubota V2403-M-DI-E3B-BC-5 2433 31 42 01/10 →
E45 (AG3G14001->) Lọc gió Kubota V2403 2400 30 41 01/11 →
E50 (AG3N11001-13999) Lọc gió Kubota V2403 T 2400 35 48 01/11 →
E50 (AG3N14001->) Lọc gió Kubota V2403 T 2400 35 48 01/11 →
E50 (AJ1811001->) Lọc gió Kubota - - -
E50 (B4HT11299) Lọc gió Bobcat EDM01 Tier 4 Final 1800 31 42 01/21 →
E50 (AHHE11001-13999) Lọc gió Kubota V2403 T 2400 35 48 01/11 →
E50 Lọc gió Kubota V2403-M-D1-TE3B-BC-4 2433 36 49
E50 (AHHE14001->) Lọc gió Kubota V2403 T 2400 35 48 01/11 →
E50z (B4HT-11001) Lọc gió Kubota V2403-M-D1-TE3B-BC-4 2433 35 48 01/10 → 12/21
E55 (ARWM12001->) Lọc gió Kubota V2403-M-D1-TE38-BC-4 2433 35 48 01/11 →
E55 (ASW312001->) Lọc gió Kubota V2403-M-D1-TE38-BC-4 2433 35 48 01/11 →
E55 (ARWM11001-11999) Lọc gió Kubota V2403-M-D1-TE38-BC-4 2433 35 48 01/11 →
E55 (ASW311001-11999) Lọc gió Kubota V2403-M-D1-TE38-BC-4 2433 35 48 01/11 →
E55 (AJ1911001->) Lọc gió Kubota - - -
E55z (B4HU-11001) Lọc gió Doosan 1800 36 49 01/21 →
E88 Lọc gió - 49 67 01/21 →
Kiểu mẫu E42 (B2VW11001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E42 (AG3411001-13999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E42
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-DI-E3B-BC-5
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E42 (AG3414001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E45 (AG3G11001-13999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403
ccm 2400
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E45 (AHHC11001 - 12999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403
ccm 2400
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E45 (AHHC13001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403
ccm 2400
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E45 (B2VY11001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-DI-E3B-BC-5
ccm 2400
kW 30
HP 41
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-DI-E3B-BC-5
ccm 2433
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu E45 (AG3G14001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403
ccm 2400
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E50 (AG3N11001-13999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403 T
ccm 2400
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E50 (AG3N14001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403 T
ccm 2400
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E50 (AJ1811001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E50 (B4HT11299)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Bobcat EDM01 Tier 4 Final
ccm 1800
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu E50 (AHHE11001-13999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403 T
ccm 2400
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-D1-TE3B-BC-4
ccm 2433
kW 36
HP 49
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E50 (AHHE14001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403 T
ccm 2400
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E50z (B4HT-11001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-D1-TE3B-BC-4
ccm 2433
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/10 → 12/21
Kiểu mẫu E55 (ARWM12001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-D1-TE38-BC-4
ccm 2433
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E55 (ASW312001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-D1-TE38-BC-4
ccm 2433
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E55 (ARWM11001-11999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-D1-TE38-BC-4
ccm 2433
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E55 (ASW311001-11999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-D1-TE38-BC-4
ccm 2433
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu E55 (AJ1911001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu E55z (B4HU-11001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Doosan
ccm 1800
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu E88
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S250 (5207-11001 -> / 5208-11001 ->) Lọc gió - - -
S450 (AV9V11001-)
Lọc gió Kubota V2203-M-DI-EU2 - 36 49 01/14 → 12/17
S550 Lọc gió V2607-DI-T-E3B-BC-2 2600 45 61 01/12 →
S570 (A7U711001->; A7U811001->;AZNB11001->;AZNC11001->) Lọc gió Kubota V2607DI-TE Tier 3 B 2632 45 61 01/13 → 12/17
S590 (ANMN11001->; ANMP11001->; AZNE11001->; AZND11001->) Lọc gió Kubota V2607DI-TE Tier 3 B 2632 49 67 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu S250 (5207-11001 -> / 5208-11001 ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S450 (AV9V11001-)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2203-M-DI-EU2
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu S550
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ V2607-DI-T-E3B-BC-2
ccm 2600
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu S570 (A7U711001->; A7U811001->;AZNB11001->;AZNC11001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607DI-TE Tier 3 B
ccm 2632
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu S590 (ANMN11001->; ANMP11001->; AZNE11001->; AZND11001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607DI-TE Tier 3 B
ccm 2632
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/13 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T200 Lọc gió Deutz BF 4 M 1011 - 55 75 01/01 → 12/03
T550 (AJZV11001 ->) Lọc gió Kubota V2607-DI-TE3B 2600 49 66
T550 (A7UJ11001 ->) Lọc gió Kubota V2607-DI-TE3B 2600 49 66
T590 (A3NR11001 ->; A3NS11001 ->) Lọc gió Bobcat D24NAP 2392 49 67
Kiểu mẫu T200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF 4 M 1011
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu T550 (AJZV11001 ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-DI-TE3B
ccm 2600
kW 49
HP 66
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T550 (A7UJ11001 ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-DI-TE3B
ccm 2600
kW 49
HP 66
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T590 (A3NR11001 ->; A3NS11001 ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Bobcat D24NAP
ccm 2392
kW 49
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X 435 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu X 435
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
121 D Lọc gió Perkins 704 - 43 57 01/00 → 05/02
121 D Lọc gió Deutz F4M2011 - 44 60 08/02 → 12/05
121 E Lọc gió Deutz F4M2011 - 42 57 03/07 →
21 (2) Lọc gió Deutz F4M2011 - 40 54 01/06 → 03/08
21 D Lọc gió Perkins 704.30 - 39 53 08/02 → 12/05
21 E (3) Lọc gió Iveco F5CE9454C - 40 50 04/08 →
221 D (581101->) Lọc gió Deutz F4M2011 - 45 61 08/02 →
221 E Lọc gió Iveco F5CE9454E - 55 75 04/08 →
321 E Lọc gió Iveco F5CE5454B - 61 83 04/08 →
Kiểu mẫu 121 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704
ccm -
kW 43
HP 57
Năm sản xuất 01/00 → 05/02
Kiểu mẫu 121 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 08/02 → 12/05
Kiểu mẫu 121 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 21 (2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/06 → 03/08
Kiểu mẫu 21 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 08/02 → 12/05
Kiểu mẫu 21 E (3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F5CE9454C
ccm -
kW 40
HP 50
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 221 D (581101->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 08/02 →
Kiểu mẫu 221 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F5CE9454E
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 321 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F5CE5454B
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 04/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
435 Lọc gió Case FAMILY 334T/M2 3400 58 79 03/04 → 12/07
Kiểu mẫu 435
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Case FAMILY 334T/M2
ccm 3400
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 03/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580 N - Tier III Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 580 N - Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420CT (BSN N7M455401) Lọc gió - - - 03/06 → 12/07
420CT (Series 3) (ASN N7M455401) Lọc gió - - - 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 420CT (BSN N7M455401)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/06 → 12/07
Kiểu mẫu 420CT (Series 3) (ASN N7M455401)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 57 C Lọc gió Yanmar 4TNV98-CRT Tier4F 3319 50 67 01/17 →
CX 60 C Lọc gió Yanmar 4TNV98-CRT Tier4F 3319 48 65 01/17 →
Kiểu mẫu CX 57 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-CRT Tier4F
ccm 3319
kW 50
HP 67
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu CX 60 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-CRT Tier4F
ccm 3319
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
121F - Compact Wheel Loader (STD, ZB - Tier 4) Lọc gió - - - 06/14 →
21F - Compact Wheel Loader (STD, TC - Tier 4) Lọc gió - - - 06/14 →
221 F- Compact Wheel Loader (HS, ZB - Tier 4) Lọc gió - - - 06/14 →
321F - Compact Wheel Loader (ZB - Tier 4) Lọc gió - - - 06/14 →
Kiểu mẫu 121F - Compact Wheel Loader (STD, ZB - Tier 4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 21F - Compact Wheel Loader (STD, TC - Tier 4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 221 F- Compact Wheel Loader (HS, ZB - Tier 4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu 321F - Compact Wheel Loader (ZB - Tier 4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SR130 Lọc gió ISM 420/M3 2000 34 46 04/11 →
SR175 Lọc gió - 44 60 04/11 →
Kiểu mẫu SR130
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISM 420/M3
ccm 2000
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu SR175
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 04/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W50BTC Lọc gió FPT F5C E9454C Tier3A 3196 40 55 04/08 → 12/14
W50C Lọc gió FPT F5H Tier4B-4 3400 43 58 06/14 →
W60BTC Lọc gió FPT F5C E9454C Tier3A 3196 48 64 04/08 → 12/14
W60C Lọc gió FPT F5H Tier4B-4 3400 48 64 06/14 → 08/16
W70BTC Lọc gió FPT F5C E9454C Tier3A 3196 55 74 04/08 → 12/14
W70C Lọc gió FPT F5H Tier4B-4 3400 55 75 06/14 →
W80BTC Lọc gió FPT F5C E5454C Tier3A 3196 61 82 04/08 → 12/14
W80C Lọc gió FPT F5H Tier4B-4 3400 55 75 06/14 →
Kiểu mẫu W50BTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C E9454C Tier3A
ccm 3196
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu W50C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5H Tier4B-4
ccm 3400
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu W60BTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C E9454C Tier3A
ccm 3196
kW 48
HP 64
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu W60C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5H Tier4B-4
ccm 3400
kW 48
HP 64
Năm sản xuất 06/14 → 08/16
Kiểu mẫu W70BTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C E9454C Tier3A
ccm 3196
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu W70C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5H Tier4B-4
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/14 →
Kiểu mẫu W80BTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C E5454C Tier3A
ccm 3196
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu W80C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5H Tier4B-4
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 XT Lọc gió 4-T390 - 65 88
85 XT Lọc gió 4-390 - 53 72 01/96 →
Kiểu mẫu 70 XT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4-T390
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 XT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4-390
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 A Lọc gió Fiat Tier 3A 3200 48 65 11/10 → 12/14
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat Tier 3A
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 C Lọc gió FPT Tier4A 3400 40 55 09/11 → 12/17
65 C Lọc gió FPT Tier4A 3400 48 65 09/11 → 12/17
75 C Lọc gió FPT Tier4A 3400 55 75 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 55 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 65 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 75 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/11 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmlift 525 Lọc gió FPT Tier4 3331 55 74 05/14 → 12/18
Kiểu mẫu Farmlift 525
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 05/14 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1060C Lọc gió CNH 2930 44 59 01/04 → 12/07
1060V Lọc gió CNH 2930 44 59 01/04 → 12/07
1070 C Lọc gió CNH - 53 72 01/04 → 12/06
1070C Lọc gió Fiat 8035.45 2930 53 72 01/04 → 12/08
1070N/V Lọc gió 2930 53 72 01/04 → 12/08
1075C Lọc gió CNH 2930 56 76 01/04 → 12/06
1075N/V Lọc gió CNH 2930 56 76 01/04 → 12/06
55 Lọc gió Fiat 8035.06 2710 43 58 01/02 → 12/04
60 Lọc gió 2931 43 59 01/06 → 11/13
60 Lọc gió Tier2 2900 44 60 01/04 → 12/06
60 Straddle Mount Lọc gió Iveco 8035.05D.939 2931 44 58 01/06 →
65 Lọc gió buồng lái 2900 48 65 11/02 → 06/06
70 Lọc gió 2931 51 69 01/06 → 12/13
70 Lọc gió - - - 01/04 →
70 TIER 2
Lọc gió 2931 51 69 01/04 → 02/07
70 U Lọc gió IVECO 8045.06 3613 48 65 02/05 → 12/05
75 Lọc gió 3600 55 75 11/12 →
75 Lọc gió 3600 55 75 11/02 → 06/06
75 T
Lọc gió Iveco Tier2 - 55 74 01/09 → 12/11
80 Lọc gió - 59 80 01/04 → 01/07
80 Lọc gió 3908 59 80 01/06 → 12/13
80 Straddle Mount Lọc gió Iveco 8045.05R.939 3908 59 79 01/06 →
85 Lọc gió 3900 63 85 11/02 → 07/06
90 TIER 2
Lọc gió - - - 01/04 → 02/07
95
Lọc gió - - - 11/02 → 06/06
95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->) Lọc gió 4500 70 95 01/07 → 09/14
Kiểu mẫu 1060C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 1060V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 1070 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 1070C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat 8035.45
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1070N/V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1075C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 1075N/V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat 8035.06
ccm 2710
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2931
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/06 → 11/13
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Tier2
ccm 2900
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 60 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.05D.939
ccm 2931
kW 44
HP 58
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ
ccm 2900
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2931
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 70 TIER 2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2931
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/04 → 02/07
Kiểu mẫu 70 U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IVECO 8045.06
ccm 3613
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 02/05 → 12/05
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3600
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3600
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 75 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco Tier2
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 01/07
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 80 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.05R.939
ccm 3908
kW 59
HP 79
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 11/02 → 07/06
Kiểu mẫu 90 TIER 2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 02/07
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1075C Lọc gió 2930 56 76 12/03 →
Kiểu mẫu 1075C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 12/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JX 70U Lọc gió Iveco 8045.06 2931 51 69 05/02 →
JX 80U Lọc gió Iveco 8045.05 3908 59 80 05/02 →
Kiểu mẫu JX 70U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.06
ccm 2931
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu JX 80U
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc gió 1000.3A - 40 55 12/01 →
65 Lọc gió 1000.4A - 48 65 12/01 →
75 Lọc gió 1000.4A - 55 75 12/01 →
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3A
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 12/01 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4A
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 12/01 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4A
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 12/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 C, 75 C Lọc gió CNH 3200 48 65 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu 65 C, 75 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
370 Lọc gió - - - 04/03 →
375 Lọc gió - - - 04/03 →
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/03 →
Kiểu mẫu 375
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
360 Lọc gió Fiat 8035.05 2930 44 59 04/03 → 12/08
370 Lọc gió Fiat 8035.45 2930 53 72 04/03 → 12/07
375 Lọc gió Fiat 8035.35 2930 56 76 04/03 → 12/07
4055 S Lọc gió FPT F5C 3200 41 56 01/11 → 12/18
4065 Lọc gió - - - 04/08 →
4065 S Lọc gió FPT F5C 3200 48 65 01/11 →
4075 Lọc gió FPT F32MRS 3400 58 79 06/11 →
4075 Lọc gió FPT F5C 3200 55 75 04/08 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat 8035.05
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat 8035.45
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 04/03 → 12/07
Kiểu mẫu 375
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat 8035.35
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 04/03 → 12/07
Kiểu mẫu 4055 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/11 → 12/18
Kiểu mẫu 4065
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 4065 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 4075
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F32MRS
ccm 3400
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4075
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
216 B (RLL1->) Lọc gió Cat 3024 C - 37 50 01/04 → 12/06
226 B (MJH1->) Lọc gió Cat 3024 CT - 43 59 01/04 → 11/06
232 B (SCH1->) Lọc gió Cat 3024 C - 37 50 01/04 → 11/06
242 B (BXM1->) Lọc gió Cat 3024C - 43 59 01/04 → 12/06
247 B Lọc gió Cat 3024C T - 43 59 03/04 → 12/06
257 B Lọc gió Cat 3024C T - 43 59 03/04 → 12/06
Kiểu mẫu 216 B (RLL1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3024 C
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 226 B (MJH1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3024 CT
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/04 → 11/06
Kiểu mẫu 232 B (SCH1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3024 C
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/04 → 11/06
Kiểu mẫu 242 B (BXM1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3024C
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 247 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3024C T
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 03/04 → 12/06
Kiểu mẫu 257 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat 3024C T
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 03/04 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3054 C
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 3054 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 4.4
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu C 4.4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D10 T (RJG1-1839, RJG1840-1880, RJG1881->)
Lọc gió buồng lái Cat C27 ACERT 2700 433 580
Kiểu mẫu D10 T (RJG1-1839, RJG1840-1880, RJG1881->)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Cat C27 ACERT
ccm 2700
kW 433
HP 580
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D11T / D11T CD (TPB1-183, TPB184->) Lọc gió buồng lái Cat C32 ACERT 32100 634 850
Kiểu mẫu D11T / D11T CD (TPB1-183, TPB184->)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Cat C32 ACERT
ccm 32100
kW 634
HP 850
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
24 H (7KK1-66, 7KK67->) Lọc gió buồng lái Cat 3412E HEUI - 373 509 01/96 → 06/07
Kiểu mẫu 24 H (7KK1-66, 7KK67->)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Cat 3412E HEUI
ccm -
kW 373
HP 509
Năm sản xuất 01/96 → 06/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 (3235 / 3237)
Lọc gió Deutz F3L 912 2900 38 52
120 Tier I (3285 / 3287) Lọc gió - - -
120 Tier II (3285 / 3287 (nach 01/2004))
Lọc gió Deutz F3L 912 - 41 56 09/03 →
130 Tier II (3255 / 3257 (nach 01/2004))
Lọc gió Deutz F4L 912 - 52 70 09/03 →
130 Tier I (3255 / 3257) Lọc gió - - -
140 Tier I (3275 / 3277) Lọc gió - - -
140 Tier II (3275 / 3277 (nach 01/2004))
Lọc gió Deutz F4L 913 - 57 77 09/03 →
Kiểu mẫu 110 (3235 / 3237)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm 2900
kW 38
HP 52
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 Tier I (3285 / 3287)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 Tier II (3285 / 3287 (nach 01/2004))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 130 Tier II (3255 / 3257 (nach 01/2004))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 130 Tier I (3255 / 3257)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140 Tier I (3275 / 3277)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140 Tier II (3275 / 3277 (nach 01/2004))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 (3246)
Lọc gió - 38 52 09/03 →
120 (3286 / 3288)
Lọc gió Deutz F3L 912 - 41 56 09/03 →
120 Tier II (3286 / 3288 (nach 01/2004)) Lọc gió - - -
130 (3266 / 3268)
Lọc gió Deutz F4L 912 - 52 70 09/03 →
130 Tier II (3266 / 3268 (nach 01/2004)) Lọc gió - - -
140 (3276 / 3278)
Lọc gió Deutz F4L 913 - 57 77 09/03 →
140 Tier II (3276 / 3278 (nach 01/2004)) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 110 (3246)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 120 (3286 / 3288)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 120 Tier II (3286 / 3288 (nach 01/2004))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 (3266 / 3268)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 130 Tier II (3266 / 3268 (nach 01/2004))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 140 (3276 / 3278)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 140 Tier II (3276 / 3278 (nach 01/2004))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
217 Lọc gió N.E.F. 3364 40 54
217 VE (9511 / 9212 (A12)) Lọc gió N.E.F 3364 42 57 01/04 → 12/06
217 VL (9611 / 9612 (A13)) Lọc gió N.E.F 3364 40 54
227 Lọc gió N.E.F 3364 49 66
227 F (9721 / 9722 (A14)) Lọc gió N.E.F 3364 50 68
227 VE (9521 / 9522 (A12)) Lọc gió N.E.F 3364 50 68
227 VL (9621 / 9622 (A13)) Lọc gió N.E.F 3364 50 68
237 Lọc gió N.E.F 3364 57 77
237 VE (9531 / 9532 (A12)) Lọc gió N.E.F 3364 58 79
237 VL (9632 (A13)) Lọc gió N.E.F 3364 58 79
Kiểu mẫu 217
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F.
ccm 3364
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217 VE (9511 / 9212 (A12))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 217 VL (9611 / 9612 (A13))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 49
HP 66
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 F (9721 / 9722 (A14))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 VE (9521 / 9522 (A12))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 227 VL (9621 / 9622 (A13))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 57
HP 77
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237 VE (9531 / 9532 (A12))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 58
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 237 VL (9632 (A13))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ N.E.F
ccm 3364
kW 58
HP 79
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 (3221 / 3222)
Lọc gió Deutz F3L 912 2827 38 52
220 Lọc gió Deutz F3L 912 - 41 56 09/03 →
220 Tier II (3221 / 3222 (nach 01/2004)) Lọc gió - - -
230 (3241 / 3242)
Lọc gió Deutz F4L 912 - 52 70 09/03 →
230 Tier II (3241 / 3242 (nach 01/2004)) Lọc gió - - -
240 (3272)
Lọc gió Deutz F4L 913 - 57 77 09/03 →
240 Tier II (3272 (nach 01/2004)) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 210 (3221 / 3222)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm 2827
kW 38
HP 52
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 220 Tier II (3221 / 3222 (nach 01/2004))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230 (3241 / 3242)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 230 Tier II (3241 / 3242 (nach 01/2004))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 240 (3272)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 240 Tier II (3272 (nach 01/2004))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 4000 Lọc gió GM 3.0L LPG - 48 65
Kiểu mẫu C 4000
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GM 3.0L LPG
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 Lọc gió Mitsubishi S4L-Y 162 ST 1500 26 35
220 Lọc gió Mitsubishi, Typ: S4L-Y 1T62 ST 1500 30 41 01/08 →
230 Lọc gió Mitsubishi S4L2-T 1758 35 47 01/08 →
25 A Lọc gió Mitsubishi K3F-D 1318 18 25 03/97 →
30 Lọc gió Mitsubishi S4L-61ST 1500 26 35 01/03 → 12/05
30 A Lọc gió Mitsubishi K4F-D 1500 24 33 10/03 →
35
Lọc gió 1490 35 48 → 12/03
35 A Lọc gió Mitsubishi S4L61ST 1500 26 35 03/97 →
40 Lọc gió Mitsubishi S4L-T61ST 1500 30 41 01/03 → 12/05
40 A Lọc gió Mitsubishi K4F-D 1500 29 40 10/03 →
45
Lọc gió Mitsubishi, Typ: K4 F-D 1490 31 42 01/97 → 12/03
50 Lọc gió Mitsubishi S4L2-T61ST 1738 35 48 01/03 → 12/05
55 (-> 10001) Lọc gió - 35 48
55 (-> 15001) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4L-Y 162 ST
ccm 1500
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi, Typ: S4L-Y 1T62 ST
ccm 1500
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4L2-T
ccm 1758
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 25 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi K3F-D
ccm 1318
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4L-61ST
ccm 1500
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 30 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi K4F-D
ccm 1500
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 1490
kW 35
HP 48
Năm sản xuất → 12/03
Kiểu mẫu 35 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4L61ST
ccm 1500
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 03/97 →
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4L-T61ST
ccm 1500
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 40 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi K4F-D
ccm 1500
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi, Typ: K4 F-D
ccm 1490
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4L2-T61ST
ccm 1738
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 55 (-> 10001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55 (-> 15001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Agrokid COM 3 210 Lọc gió MITSUBISHI EURO 3 - - - 01/10 →
Agrokid COM 3 220 Lọc gió MITSUBISHI EURO 3 - - - 01/10 →
Agrokid COM 3 230 Lọc gió MITSUBISHI EURO 3 - - - 01/10 →
Kiểu mẫu Agrokid COM 3 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MITSUBISHI EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Agrokid COM 3 220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MITSUBISHI EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Agrokid COM 3 230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MITSUBISHI EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.75 Lọc gió Perkins 1000.4-W4 4000 54 73 01/10 →
4.75 E Lọc gió Perkins 1000.4-W4 - - - 01/10 →
4.80 Lọc gió 1000.4 W TIER I 4000 54 73
4.80 E Lọc gió - - -
45 E Lọc gió 3000 33 45
50 Lọc gió 1000.3 W TIER I 3000 33 45
50 E Lọc gió Perkins 1000.3-WTI3E1 3000 33 45 01/10 →
55 E Lọc gió - - -
60 E Lọc gió Perkins 1000.3-W3 3000 60 82 01/10 → 12/17
60, 60 A Lọc gió F3L 913 3064 44 60 02/01 → 12/05
70 E Lọc gió Perkins 1000.3-WTI3E1 - - - 01/10 →
70, 70 A
Lọc gió Deutz F4L 913 4086 52 70 02/01 → 12/04
Kiểu mẫu 4.75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4-W4
ccm 4000
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 4.75 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4-W4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 4.80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 W TIER I
ccm 4000
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.80 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3000
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 W TIER I
ccm 3000
kW 33
HP 45
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTI3E1
ccm 3000
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 55 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-W3
ccm 3000
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/10 → 12/17
Kiểu mẫu 60, 60 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3L 913
ccm 3064
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/01 → 12/05
Kiểu mẫu 70 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTI3E1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 70, 70 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm 4086
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 02/01 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 50
Lọc gió - - -
F 60
Lọc gió Deutz F3L913 3236 41 56 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu F 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L913
ccm 3236
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/01 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc gió - - -
60 HD Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 HD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60, 60 A
Lọc gió F3L 913 3064 44 60 03/97 → 12/05
Kiểu mẫu 60, 60 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3L 913
ccm 3064
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/97 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25.6 Lọc gió Yanmar 4TNE94L-B9DFC - - -
25.6 TC (UBC) Lọc gió - - -
25.6 Turbo Lọc gió Yanmar - - -
26.6 TC (UBC) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 25.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNE94L-B9DFC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25.6 TC (UBC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25.6 Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26.6 TC (UBC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25.6 Lọc gió YANMAR 4TNV98 - 38 52
Kiểu mẫu 25.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YANMAR 4TNV98
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
185 WIR Lọc gió Ingersoll Rand 4IRI8N - 51 69
260 WIR Lọc gió Ingersoll Rand 4IRI8T - 58 79
Kiểu mẫu 185 WIR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ingersoll Rand 4IRI8N
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 260 WIR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ingersoll Rand 4IRI8T
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 ZT Lọc gió KUBOTA V2403-CR-T STAGE 5 - 43 58 01/24 →
60 ZT Lọc gió Kubota V 2607-CR-T - 44 60 01/19 → 12/23
Kiểu mẫu 50 ZT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTA V2403-CR-T STAGE 5
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu 60 ZT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V 2607-CR-T
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/19 → 12/23

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
209 P (222/00101-99999) Lọc gió - - -
209 P NA (222/00101-99999) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 209 P (222/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209 P NA (222/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
206 S Lọc gió Deutz BF3L914 3236 44 60 01/03 → 12/09
207 S (327/00101-99999) Lọc gió Deutz BF3L914 3236 51 70 01/03 → 12/09
208 S (328/00101-99999) Lọc gió Deutz BF4L914 4314 59 80 01/03 → 12/09
209 S (329/00101-99999) Lọc gió Deutz BF4L914 4314 66 90 01/03 → 12/09
Kiểu mẫu 206 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF3L914
ccm 3236
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 12/09
Kiểu mẫu 207 S (327/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF3L914
ccm 3236
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/03 → 12/09
Kiểu mẫu 208 S (328/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L914
ccm 4314
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/03 → 12/09
Kiểu mẫu 209 S (329/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L914
ccm 4314
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/03 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
206 F/FA/V/VA (T 210) Lọc gió Deutz F3L 914 3236 44 60 11/02 →
206 S, 207 S Lọc gió Deutz F3L 914 3236 44 60 11/03 →
207 F/FA/V/VA (T 212) Lọc gió Deutz F3L 914 3236 51 70 11/02 →
208 FA/P/PA/V/VA (T 213, 221) Lọc gió Deutz F4L 914 4314 63 86 11/02 →
208 S Lọc gió Deutz F4L 914 4314 59 80 11/03 →
209 F/FA/P/PA/V/VA (T 214, T 222) Lọc gió Deutz F4L 914 4314 66 90 11/02 →
209 S Lọc gió Deutz F4L 914 4314 66 90 11/02 →
Kiểu mẫu 206 F/FA/V/VA (T 210)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 914
ccm 3236
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 206 S, 207 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 914
ccm 3236
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 207 F/FA/V/VA (T 212)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 914
ccm 3236
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 208 FA/P/PA/V/VA (T 213, 221)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 914
ccm 4314
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 208 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 914
ccm 4314
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 209 F/FA/P/PA/V/VA (T 214, T 222)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 914
ccm 4314
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu 209 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 914
ccm 4314
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 11/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45-66, 45-66S
Lọc gió 8035.06 - - - 09/84 → 12/02
Kiểu mẫu 45-66, 45-66S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50-66, 50-66S
Lọc gió 8035.06 - - - 09/84 → 12/02
55-65 Lọc gió 8035.06 - - - 01/84 →
55-66
Lọc gió 8035.06 - - - 09/84 →
55-66LP (FIAT-ALLIS) Lọc gió - - -
55-66S (FIAT-ALLIS) Lọc gió - - -
55-66T (FIAT-ALLIS) Lọc gió - - -
55-75 (FIAT-ALLIS) Lọc gió - - -
55-85 Lọc gió 8035.05/06 - - - 01/85 →
Kiểu mẫu 50-66, 50-66S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 → 12/02
Kiểu mẫu 55-65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 →
Kiểu mẫu 55-66
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 55-66LP (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55-66S (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55-66T (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55-75 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55-85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8035.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60-56 Lọc gió - - -
60-66
Lọc gió 8035.05 - - - 09/84 →
60-66DT (FIAT-ALLIS) Lọc gió - - -
60-66F Lọc gió - - -
60-66LP (FIAT-ALLIS) Lọc gió - - -
60-66S (FIAT-ALLIS) Lọc gió - - -
60-75 (FIAT-ALLIS) Lọc gió - - -
60-76F Lọc gió - - -
60-85 Lọc gió 8035.05/06 - - - 01/85 →
60-93
Lọc gió 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
60-94
Lọc gió 8045.05/06 - 44 60 01/93 → 12/96
62-86 F Lọc gió - - -
65-56 Lọc gió 8035.06 - - -
65-90 Lọc gió 8045.06 - 48 65 09/87 → 12/92
65-93
Lọc gió 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
65-94
Lọc gió 8045.05/06 - 48 65 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 60-56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-66
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8035.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 60-66DT (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-66F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-66LP (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-66S (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-75 (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-76F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8035.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →
Kiểu mẫu 60-93
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 60-94
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 62-86 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65-56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65-90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.06
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/87 → 12/92
Kiểu mẫu 65-93
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 65-94
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70-56 Lọc gió FIAT 8045.06 - - -
70-66
Lọc gió 8045.05/06 - - - 09/84 →
70-90 Lọc gió 8045.06 - 51 70 03/84 → 12/92
72-93 Lọc gió 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
72-94 Lọc gió 8045.05/06 - 51 70 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 70-56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FIAT 8045.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-66
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 70-90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.06
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 72-93
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 72-94
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80-66 / 80-66DT
Lọc gió 8045.05 - - - 09/84 →
80-66F
Lọc gió - - -
80-66S (FIAT-ALLIS) Lọc gió - - -
80-76F Lọc gió - - -
80-90 Lọc gió 8045.05 - 59 80 03/84 → 12/92
82-86 Lọc gió 8045.05/06 - - - 01/86 →
82-86F Lọc gió - - -
82-93
Lọc gió 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
82-94
Lọc gió 8045.05/06 - 59 80 01/93 → 12/96
88-93 Lọc gió 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 80-66 / 80-66DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 80-66F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-66S (FIAT-ALLIS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-76F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 82-86
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 82-86F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 82-93
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 82-94
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 88-93
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc gió 8045.06 3908 - - 01/90 → 12/98
65 Lọc gió 8045.06 3908 - - 01/90 → 12/98
75 Lọc gió 8045.05 3908 - - 01/90 → 12/98
85 Lọc gió 8045.25 3908 - - 01/90 → 12/98
95 Lọc gió 8045.25 3908 - - 01/90 → 10/98
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.06
ccm 3908
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.06
ccm 3908
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05
ccm 3908
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.25
ccm 3908
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.25
ccm 3908
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 10/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7810E Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 7810E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7610 Lọc gió 1104C-44 Perkins - - -
7800 Lọc gió 4TNE106T Yanmar - - -
7810 (903982 and Before) Lọc gió 1104C-E44T Perkins - - -
7810 (903983 - 904501) Lọc gió 1104C-E44T Perkins - - -
7810E (904502 and Up) Lọc gió B4.5T-99C Cummins - - -
Kiểu mẫu 7610
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7800
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4TNE106T Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7810 (903982 and Before)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-E44T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7810 (903983 - 904501)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-E44T Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7810E (904502 and Up)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ B4.5T-99C Cummins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 452 T Lọc gió Kubota V1505T Tier 3A - 33 45 01/12 → 12/19
V 5003 T Lọc gió Kubota V2203MT Tier 3A 2434 44 60 01/12 → 12/16
V 6004 T Lọc gió Kubota V2403MT Tier 3A - 44 60 01/12 → 12/16
V 6004 T X-Tra Lọc gió Kubota V2403MT Tier 3A - 44 60 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu V 452 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V1505T Tier 3A
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/12 → 12/19
Kiểu mẫu V 5003 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2203MT Tier 3A
ccm 2434
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu V 6004 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403MT Tier 3A
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu V 6004 T X-Tra
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403MT Tier 3A
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 N Lọc gió Nissan TD42 - - - 01/07 →
Kiểu mẫu 40 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Nissan TD42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70LC-3 (80001-) Lọc gió ISUZU 4LE2-XYSA-01 - - -
75US-3/75USK-3/80US-3 (60001-) Lọc gió Isuzu AU-4LE2XYSA-01 - - -
85USB-3/USBLC-3/USBLCN-3 (80001-) Lọc gió ISUZU AU-42LE2XYSA-01 - - -
Kiểu mẫu 70LC-3 (80001-)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISUZU 4LE2-XYSA-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75US-3/75USK-3/80US-3 (60001-)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AU-4LE2XYSA-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85USB-3/USBLC-3/USBLCN-3 (80001-)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISUZU AU-42LE2XYSA-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
325 DT Prince Lọc gió Mits. K3F-D 1318 19 26
335 DT Prince Lọc gió Mits. K4F-D 1500 26 35
Kiểu mẫu 325 DT Prince
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mits. K3F-D
ccm 1318
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 335 DT Prince
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mits. K4F-D
ccm 1500
kW 26
HP 35
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
606 XA DT Lọc gió 1000.3W1 - 44 60
655 XA Lọc gió 1000.3A 3000 41 56 06/99 →
Kiểu mẫu 606 XA DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3W1
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 655 XA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3A
ccm 3000
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 06/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 E (->H10S403WX1E1001) Lọc gió Perkins 1000.3-W3 - - - 01/10 →
50 E (->H10S453WT1E1001) Lọc gió Perkins 1000.3-WTI3E1 - - - 01/10 →
60 (->H10S523WTE1001) Lọc gió Perkins 1000.3-W3 - - - 01/10 →
60 E (->H10S553WT1E1001) Lọc gió Perkins 1000.3-W3 - - - 01/10 →
70 (->H10S673WTE1001) Lọc gió Perkins 1000.3-WT3E - - - 01/10 →
70 E (->H10S653WT1E1001) Lọc gió Perkins 1000.3-WTI3E1 - - - 01/10 →
75.4 (->H10S714WT1E10001) Lọc gió Perkins 1000.4-W4 - - - 01/10 →
75.4 E (->H10S704WXE15001) Lọc gió Perkins 1000.4-W4 - - - 01/10 →
80.4 (-> h10s704wte45001) Lọc gió - - -
80.4 E (->h10s714wx1e40001) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 40 E (->H10S403WX1E1001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-W3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 50 E (->H10S453WT1E1001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTI3E1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 60 (->H10S523WTE1001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-W3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 60 E (->H10S553WT1E1001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-W3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 70 (->H10S673WTE1001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-WT3E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 70 E (->H10S653WT1E1001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-WTI3E1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 75.4 (->H10S714WT1E10001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4-W4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 75.4 E (->H10S704WXE15001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.4-W4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 80.4 (-> h10s704wte45001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80.4 E (->h10s714wx1e40001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 Lọc gió MITSUBISHI EURO III 3000 26 35 01/10 →
45 Lọc gió MITSUBISHI EURO III 3000 30 41 01/10 →
55 Lọc gió MITSUBISHI EURO III 3000 37 51 01/10 →
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MITSUBISHI EURO III
ccm 3000
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MITSUBISHI EURO III
ccm 3000
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MITSUBISHI EURO III
ccm 3000
kW 37
HP 51
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 Lọc gió - - -
35 (-> 10001) Lọc gió MITSUBISHI EURO III 1500 29 39
40 Lọc gió - - -
45 Lọc gió Mitsubishi K4FD Tier 3 1490 32 43 01/08 → 12/19
50 Lọc gió Mitsubishi 1758 35 47 01/04 → 12/07
55 Lọc gió Mitsubishi S4LT Tier 3 1758 37 51 01/08 → 12/19
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 (-> 10001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MITSUBISHI EURO III
ccm 1500
kW 29
HP 39
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi K4FD Tier 3
ccm 1490
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/08 → 12/19
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi
ccm 1758
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4LT Tier 3
ccm 1758
kW 37
HP 51
Năm sản xuất 01/08 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XA-56, Tradition Lọc gió 1000.3 W EURO II 3000 40 55
XA-606 Lọc gió Perkins H-1000.3 W1 - 44 60 01/97 →
Kiểu mẫu XA-56, Tradition
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3 W EURO II
ccm 3000
kW 40
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu XA-606
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins H-1000.3 W1
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 55W-9A Lọc gió Yanmar 4TNV98-C 3319 50 68 01/14 → 12/19
R 60 CR-9A Lọc gió Yanmar 4TNV98-C 3319 48 65 01/14 → 12/19
R 60CR-9 Lọc gió Yanmar TNV98 3319 41 56 01/11 → 12/14
R 75-7 Lọc gió Mitsubishi S4S 3331 41 56 01/06 → 12/10
R 80CR-9 Lọc gió Yanmar 4TNV98 3319 43 58 01/11 → 12/15
R 80CR-9A Lọc gió Yanmar 4TNV98C-PHYB1 3319 49 67 01/15 →
R55-9 Lọc gió Yanmar 4TNV98 3319 43 57 01/10 →
R55W-9 Lọc gió Yanmar 4TNV98 3319 43 57 01/11 →
Kiểu mẫu R 55W-9A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-C
ccm 3319
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu R 60 CR-9A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-C
ccm 3319
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu R 60CR-9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar TNV98
ccm 3319
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu R 75-7
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4S
ccm 3331
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/06 → 12/10
Kiểu mẫu R 80CR-9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu R 80CR-9A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C-PHYB1
ccm 3319
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu R55-9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 43
HP 57
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu R55W-9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 43
HP 57
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 110 WIR
Lọc gió 4IRH8N - - -
P 185 WIR Lọc gió 4IRH8N - 51 69
P 260 WIR Lọc gió 4IRI8T - 58 79
Kiểu mẫu P 110 WIR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4IRH8N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 185 WIR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4IRH8N
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 260 WIR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4IRI8T
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P185WJD Lọc gió John Deere 4045D - - -
P185WJD Lọc gió John Deere 4024T - - -
Kiểu mẫu P185WJD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4045D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P185WJD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4024T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TJ 75 Lọc gió Iseki 2955 55 75 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu TJ 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iseki
ccm 2955
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
533 Lọc gió - - -
553 Lọc gió Iseki E4CD-B06 - 42 56
Kiểu mẫu 533
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 553
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iseki E4CD-B06
ccm -
kW 42
HP 56
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 ROBOT Lọc gió 104.22 Mfr Perkins - - -
160 ROBOT Lọc gió 104.22 Mfr Perkins - - -
160 ROBOT Lọc gió 404C-22 Mfr Perkins - - -
160 ROBOT Lọc gió 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
160HF ROBOT Lọc gió 104.22 Mfr Perkins - - -
160HF ROBOT Lọc gió 404C-22 Mfr Perkins - - -
160HF ROBOT Lọc gió 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
165 ROBOT Lọc gió 104.22 Mfr Perkins - - -
165HF ROBOT Lọc gió 104.22 Mfr Perkins - - -
170 ROBOT Lọc gió Perkins 104-22 - - -
170 ROBOT Lọc gió Perkins 404C-22 - - -
170 ROBOT Lọc gió Perkins 404D-22 Tier III 2200 38 52 01/08 → 12/13
170HF ROBOT Lọc gió Perkins 404C-22 - - -
170HF ROBOT Lọc gió Perkins 104.22 - 37 50 01/00 → 12/08
170HF ROBOT Lọc gió Perkins 404D-22 Tier III 2200 38 52 01/08 → 12/13
180 ROBOT Lọc gió 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
180 ROBOT Lọc gió 404C-22 Mfr Perkins - - -
180HF ROBOT Lọc gió 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
180HF ROBOT Lọc gió 404C-22 Mfr Perkins - - -
180T ROBOT Lọc gió 404C-22T Mfr Perkins - - -
180T ROBOT Lọc gió 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
180THF ROBOT Lọc gió 404C-22T Mfr Perkins - - -
180THF ROBOT Lọc gió 404D-22 Tier III Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 150 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404C-22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404C-22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 104.22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier III
ccm 2200
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 170HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104.22
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/00 → 12/08
Kiểu mẫu 170HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier III
ccm 2200
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 180 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404C-22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404C-22 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404C-22T Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404C-22T Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404D-22 Tier III Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 Lọc gió JCB TCAE-55 Tier 4 Final 4400 55 75 01/17 → 12/20
270T Lọc gió JCB EcoMax TCAE Tier 4 Final 4400 55 75 01/17 → 12/21
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB TCAE-55 Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu 270T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB EcoMax TCAE Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 Lọc gió JCB TCAE-55 Tier 4 Final 4400 55 75 01/17 →
300T Lọc gió JCB TCAE-55 Tier 4 Final 4400 55 75 01/17 →
325T Lọc gió JCB TCAE-55 Tier 4 Final 4400 55 75 01/17 →
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB TCAE-55 Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 300T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB TCAE-55 Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 325T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB TCAE-55 Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
407B ZX Lọc gió Perkins 1004.40 - 47 64 01/98 →
407ZX Lọc gió Perkins 1004.4 HR - 55 75 01/01 → 12/08
407ZX Lọc gió 1104C.44 Tier II Perkins - - -
408ZX Lọc gió 1000.4 Perkins - - -
409ZX Lọc gió 1000.4 Perkins - - -
409ZX Lọc gió 1104C.44 Tier II Perkins - - -
Kiểu mẫu 407B ZX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm -
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 407ZX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.4 HR
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/01 → 12/08
Kiểu mẫu 407ZX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C.44 Tier II Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 408ZX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 409ZX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 409ZX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C.44 Tier II Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 CX Lọc gió JCB444 4400 56 76 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 2 CX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB444
ccm 4400
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160 Robot Lọc gió Perkins 104-22 - - - 01/96 →
170 (9802/4530) Lọc gió Perkins 104-22 375 - - 01/00 → 01/07
170 (9802/4570) Lọc gió Perkins 404C-22,404C-22T Tier2 373 - -
170 (9802/5470) Lọc gió Perkins 404D-22,404D-22T Tier3 373 - - 01/08 → 01/13
170 HF (9802/4570) Lọc gió 404D-22, 404D-22T Tier 3 373 - - 01/08 → 01/13
170 HF (9802/4530) Lọc gió Perkins 400 Seris 373 - -
170 HF (9802/4530) Lọc gió Perkins 100 Series 375 - - 01/00 → 01/08
170 HF (9802/4570) Lọc gió 404C-22,404C-22T Tier 2 373 - -
170 Robot (9802/4530) Lọc gió Perkins 400 Series 373 - -
180 Robot Lọc gió Perkins 404DT-22 - 44 60
Kiểu mẫu 160 Robot
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 170 (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm 375
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 01/07
Kiểu mẫu 170 (9802/4570)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22,404C-22T Tier2
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 (9802/5470)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22,404D-22T Tier3
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4570)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404D-22, 404D-22T Tier 3
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 400 Seris
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 100 Series
ccm 375
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 01/08
Kiểu mẫu 170 HF (9802/4570)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 404C-22,404C-22T Tier 2
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170 Robot (9802/4530)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 400 Series
ccm 373
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 Robot
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404DT-22
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
926 Lọc gió 1104C-44 Perkins - - -
Kiểu mẫu 926
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
240 Lọc gió 3029 D - 39 53
250 Lọc gió 3029 T - 48 65
Kiểu mẫu 240
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029 D
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3029 T
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 Lọc gió - - -
2100 Lọc gió - - - 01/60 → 12/65
2200 Lọc gió - 50 68
2300 Lọc gió - 55 74
2400 Lọc gió - 60 81
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/60 → 12/65
Kiểu mẫu 2200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2400
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4120 Lọc gió John Deere - 32 43 01/04 →
4320 Lọc gió 4024T 2440 36 48 01/04 →
4520 Lọc gió 4024T - 39 53 01/05 →
4520 Lọc gió - 90 122 01/65 → 12/72
4720 Lọc gió John Deere - 43 58 01/05 →
Kiểu mẫu 4120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 4320
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4024T
ccm 2440
kW 36
HP 48
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 4520
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4024T
ccm -
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 4520
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/65 → 12/72
Kiểu mẫu 4720
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5055 E (PC11746) Lọc gió Power Tech 3029 2900 44 59
Kiểu mẫu 5055 E (PC11746)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Power Tech 3029
ccm 2900
kW 44
HP 59
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5105
Lọc gió John Deere - 37 50 01/00 →
5205
Lọc gió John Deere - 41 56 01/00 →
Kiểu mẫu 5105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 5205
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5050E (PC16219) Lọc gió PowerTech M Stage V 2900 36 49 01/18 →
5055E (PC11746) Lọc gió PowerTech 3029HPY32 T3A 2940 41 55 11/09 → 12/17
5065E (PC11747) Lọc gió PowerTech 3029HPY41 T3A 2940 48 65 11/09 → 12/17
5067E (PC13113) Lọc gió PowerTech E Stage V 2900 50 69
5075E (PC11748) Lọc gió PowerTech 3029HPY40 T3A 2940 55 75 11/09 → 12/17
5075E (PC13114) Lọc gió PowerTech E Stage V 2900 55 75
5085E (PC13112) Lọc gió PowerTech E Stage V 2900 63 85
Kiểu mẫu 5050E (PC16219)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech M Stage V
ccm 2900
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 5055E (PC11746)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech 3029HPY32 T3A
ccm 2940
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 11/09 → 12/17
Kiểu mẫu 5065E (PC11747)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech 3029HPY41 T3A
ccm 2940
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/09 → 12/17
Kiểu mẫu 5067E (PC13113)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech E Stage V
ccm 2900
kW 50
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5075E (PC11748)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech 3029HPY40 T3A
ccm 2940
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/09 → 12/17
Kiểu mẫu 5075E (PC13114)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech E Stage V
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5085E (PC13112)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech E Stage V
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DFG 430s Lọc gió Kubota V2403-CR-T 2434 43 58 01/21 →
Kiểu mẫu DFG 430s
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-CR-T
ccm 2434
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5510 Lọc gió 3F183T 1826 41 55 01/14 →
6010 HST Lọc gió Daedong 3F183T 1826 44 60
6010C HST Lọc gió Daedong 3F183T 1826 44 60
Kiểu mẫu 5510
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3F183T
ccm 1826
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 6010 HST
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Daedong 3F183T
ccm 1826
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6010C HST
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Daedong 3F183T
ccm 1826
kW 44
HP 60
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RX 6020 Lọc gió Daedong 4F243T 2435 49 66 01/13 →
RX 6020C Lọc gió Daedong 4F243T 2435 49 66 01/13 →
RX 6020P Lọc gió Daedong 4F243T 2435 49 66 01/13 →
RX 6020PC Lọc gió Daedong 4F243T 2435 49 66 01/13 →
RX 7330 P/PC-GE Lọc gió Daedong CRDI Turbo Tier4F 2435 54 73 01/16 →
Kiểu mẫu RX 6020
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Daedong 4F243T
ccm 2435
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu RX 6020C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Daedong 4F243T
ccm 2435
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu RX 6020P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Daedong 4F243T
ccm 2435
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu RX 6020PC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Daedong 4F243T
ccm 2435
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu RX 7330 P/PC-GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Daedong CRDI Turbo Tier4F
ccm 2435
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80CS (LF05-04001- (NA)->) Lọc gió - - - 04/08 →
Kiểu mẫu 80CS (LF05-04001- (NA)->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (YW06501 - YW07744) Lọc gió - - -
100L (LX10101 - LX10160) Lọc gió - - -
75 SR-3 Lọc gió Isuzu AP-4LE2X Tier4F 2179 42 57 01/13 → 12/19
75 SR-3E Lọc gió Isuzu AP-4LE2X Tier4F 2179 42 57 01/13 → 12/19
85 MSR-3 Lọc gió Isuzu AP-4LE2X Tier4F 2179 42 57 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 100 (YW06501 - YW07744)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100L (LX10101 - LX10160)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 SR-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AP-4LE2X Tier4F
ccm 2179
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 75 SR-3E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AP-4LE2X Tier4F
ccm 2179
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 85 MSR-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AP-4LE2X Tier4F
ccm 2179
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/13 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70SR (YT05-15001-UP (NA)->) Lọc gió Isuzu - 419 570 04/08 →
75SR (YT08-30001->) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 70SR (YT05-15001-UP (NA)->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu
ccm -
kW 419
HP 570
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 75SR (YT08-30001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PC 78 US-8 Lọc gió Komatsu SAA4D95LE-5G - 43 58 01/12 → 12/13
PC 80 MR-3 Lọc gió Komatsu 4D98E-3ZSFB - 46 63 01/08 →
PC 88 MR-6
Lọc gió Komatsu S4D75LE-3 - 51 69 01/06 →
PC 88 MR-8 Lọc gió Komatsu SAA4D95LE-5 - 66 90 01/09 →
PC 88MR-8
Lọc gió Komatsu SAA4D95LE-5 - 49 67 01/09 →
Kiểu mẫu PC 78 US-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5G
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu PC 80 MR-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu 4D98E-3ZSFB
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 88 MR-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu S4D75LE-3
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu PC 88 MR-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu PC 88MR-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PW 98MR-6 Lọc gió Komatsu S4D95LE-3 - 51 69 01/06 → 12/11
PW 98MR-8 Lọc gió Komatsu SAA4D95LE-5 - 50 68 01/12 →
PW 98MR-6      Lọc gió Komatsu S4D95LE-3 - 51 69 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu PW 98MR-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu S4D95LE-3
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu PW 98MR-8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu SAA4D95LE-5
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu PW 98MR-6     
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu S4D95LE-3
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 Lọc gió - - -
65-3 Lọc gió 4D94E-1HC - - -
65-5 Lọc gió Komatsu 4D95-LE 3 - 40 54
65-6 / 70-6
Lọc gió - - -
70-5 Lọc gió Komatsu 4D95-LE 3 - 45 60 01/04 → 12/08
70-6 Lọc gió Komatsu 4D95LWE-5 - 45 61 01/08 → 12/14
75 Lọc gió Perkins - - -
75-3 Lọc gió 4D98E-1HC - - -
85-3 Lọc gió KOMATSU 4D98E - 48 65
90 Lọc gió Perkins - - -
95-3 Lọc gió 4D106E-2HC - - -
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4D94E-1HC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65-5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu 4D95-LE 3
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65-6 / 70-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu 4D95-LE 3
ccm -
kW 45
HP 60
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 70-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Komatsu 4D95LWE-5
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4D98E-1HC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KOMATSU 4D98E
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4D106E-2HC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2205 (Version 1.2 (TL48)) Lọc gió Perkins 404D-22 Tier 3 A 2216 45 62 01/15 → 12/21
2205 (Version 1.2 (TL48)) Lọc gió Perkins 404F-22T Tier 4 Final 2216 45 62 01/21 →
2506 (Version 2.3 (407-02)) (407020001) Lọc gió Deutz TD2009L04 - 50 68 01/10 → 12/15
T2205 (Version 1.0) (3041821) Lọc gió Perkins 404F-E22TA Tier4 Final - - -
T2205 (3041821) Lọc gió Perkins 404D-22 Tier 3 A - - -
Kiểu mẫu 2205 (Version 1.2 (TL48))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2216
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 2205 (Version 1.2 (TL48))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-22T Tier 4 Final
ccm 2216
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 2506 (Version 2.3 (407-02)) (407020001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2009L04
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/10 → 12/15
Kiểu mẫu T2205 (Version 1.0) (3041821)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-E22TA Tier4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T2205 (3041821)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
418 Lọc gió Perkins 704-30 - 44 60 01/96 →
418T (From 3110000001) Lọc gió Perkins 704.30 - 45 61 01/98 → 12/03
418T (From 311100001) Lọc gió Perkins 704.30 - 45 61 01/98 → 12/03
420T (From 312000001) Lọc gió Deutz BF4L1011FT - 42 57 01/98 → 12/99
480T (342100001) Lọc gió Deutz F4M2011 3110 44 60 01/03 → 12/14
480T (342100162) Lọc gió Deutz F4M2011 3110 44 60 01/03 → 12/14
480T (342100016) Lọc gió Deutz F4M2011 3110 44 60 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 418
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 418T (From 3110000001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 418T (From 311100001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 420T (From 312000001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011FT
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 480T (342100001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3110
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 480T (342100162)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3110
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 480T (342100016)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3110
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/03 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
521T (From 312010001) Lọc gió Deutz BF4L1011F - 49 67 01/01 → 12/03
521T (From 312000001) Lọc gió Deutz BF4L1011F - 49 67 01/01 → 12/03
580T (343100090) Lọc gió Deutz BF4M2011 3110 51 69 01/03 → 12/14
580T (343100035) Lọc gió Deutz BF4M2011 3110 51 69 01/03 → 12/14
580T (343100001) Lọc gió Deutz BF4M2011 3110 51 69 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 521T (From 312010001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011F
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 521T (From 312000001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L1011F
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 580T (343100090)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 3110
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 580T (343100035)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 3110
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/03 → 12/14
Kiểu mẫu 580T (343100001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 3110
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/03 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5065 Lọc gió Yanmar 4TNV88 Tier 3a - 35 48 01/15 →
Kiểu mẫu 5065
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV88 Tier 3a
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
680T (352100001) Lọc gió Deutz TD2011L04W 3619 55 75 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 680T (352100001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2011L04W
ccm 3619
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
750 Lọc gió Deutz F4M2011 - 44 60 01/04 →
750T (346110001) Lọc gió Deutz F4M2011 3619 44 60 01/09 → 12/15
750T (346100001) Lọc gió Deutz F4M2011 3619 44 60 01/09 → 12/15
750T (346110264) Lọc gió Deutz F4M2011 3619 44 60 01/09 → 12/15
780T (344100001) Lọc gió Deutz BF4M2011 2108 56 76 01/10 → 12/14
780T (344100024) Lọc gió Deutz BF4M2011 2108 56 76 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 750
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 750T (346110001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3619
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/09 → 12/15
Kiểu mẫu 750T (346100001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3619
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/09 → 12/15
Kiểu mẫu 750T (346110264)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm 3619
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/09 → 12/15
Kiểu mẫu 780T (344100001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 2108
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 780T (344100024)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm 2108
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/10 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
850 Lọc gió Deutz F4M2011 - 44 60 01/04 →
Kiểu mẫu 850
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 Lọc gió Deutz BF4M2011 - 56 76 01/05 →
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KL 25.5T Lọc gió Tier 4 B - - -
KL 25.5T ((349-07)) (349070001) Lọc gió - - -
KL 27T (Version 1.5 (346-61)) (346110001) Lọc gió Deutz D2011L04W - - -
KL 35T (Version 1.4 (352-61)) (352100001) Lọc gió Deutz TCD3.6L4 Tier 4 - - -
KL 35T (Version 1.4 (352-61)) (352100001) Lọc gió Deutz TCD4.1L4 - - -
Kiểu mẫu KL 25.5T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 25.5T ((349-07)) (349070001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 27T (Version 1.5 (346-61)) (346110001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz D2011L04W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 35T (Version 1.4 (352-61)) (352100001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KL 35T (Version 1.4 (352-61)) (352100001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD4.1L4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KT 225 Lọc gió Perkins 404D-22 Tier 3 A 2216 36 49
KT 225 Lọc gió Perkins 404F-22T Tier 3 A 2216 36 49 02/19 →
KT 256 Lọc gió Deutz - 50 68
Kiểu mẫu KT 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2216
kW 36
HP 49
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-22T Tier 3 A
ccm 2216
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 02/19 →
Kiểu mẫu KT 256
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
080-3 Lọc gió Kubota D722BH5 719 7 10 01/08 →
080-3 Lọc gió V3800DIE2BH - - - 01/06 → 01/08
080-3 S Lọc gió Kubota V3307-DI-T 3330 52 71 01/20 →
080-3T Lọc gió V3307DT3BH - - -
080-3a Lọc gió Kubota V3307 DI-T 3331 48 65 01/08 → 12/15
080-4 Lọc gió Kubota V3307CR-TE4 3331 48 65 01/13 → 02/16
080-4 Alpha (KBCK0804) Lọc gió Kubota V3307-CRT-EU6 3331 47 63 01/19 →
080-4 Alpha II (KBCK0804) Lọc gió Kubota V3307-CRT-EU6 3331 47 63 01/20 →
80-4a (40556+40557=>) Lọc gió Kubota V3307CR-TE4 3331 47 63
Kiểu mẫu 080-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D722BH5
ccm 719
kW 7
HP 10
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 080-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ V3800DIE2BH
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 01/08
Kiểu mẫu 080-3 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-T
ccm 3330
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 080-3T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ V3307DT3BH
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 080-3a
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307 DI-T
ccm 3331
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 080-4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307CR-TE4
ccm 3331
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/13 → 02/16
Kiểu mẫu 080-4 Alpha (KBCK0804)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CRT-EU6
ccm 3331
kW 47
HP 63
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 080-4 Alpha II (KBCK0804)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CRT-EU6
ccm 3331
kW 47
HP 63
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 80-4a (40556+40557=>)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307CR-TE4
ccm 3331
kW 47
HP 63
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 4740 Lọc gió Kubota V2403-M-E2 2433 37 49 01/07 → 12/13
L 4740 GST-III Lọc gió Kubota V2403-M-E3-GST1 2433 37 49 01/07 → 12/13
L 4740 HST-III / HSTC-III Lọc gió Kubota V2403-M-E3-HST1 2433 37 49 01/07 → 12/13
L 5040 DT / GST / GSTC / GC / GST-III Lọc gió Kubota V2403-M-T 2434 39 52 01/07 → 12/13
L 5240 / HC / HST / HST-C / HST-C II Lọc gió Kubota V2403-M-TE3-EU 2434 40 55 01/07 →
L 5740 /HC/HST/HST III/HST-C II/HST-C III Lọc gió Kubota V2403-M-TE2 2434 44 59 01/07 →
Kiểu mẫu L 4740
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-E2
ccm 2433
kW 37
HP 49
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu L 4740 GST-III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-E3-GST1
ccm 2433
kW 37
HP 49
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu L 4740 HST-III / HSTC-III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-E3-HST1
ccm 2433
kW 37
HP 49
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu L 5040 DT / GST / GSTC / GC / GST-III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-T
ccm 2434
kW 39
HP 52
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu L 5240 / HC / HST / HST-C / HST-C II
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-TE3-EU
ccm 2434
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu L 5740 /HC/HST/HST III/HST-C II/HST-C III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-TE2
ccm 2434
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 6800 DT / HD / HDC / S / SC / SD / SDC / SDT Lọc gió Kubota V3300-E 3318 53 71 01/00 →
M 7040 DT / DTH Lọc gió Kubota V3307-DI-TE3-1-Q 3331 - -
M 7040 DTH-C Lọc gió Kubota V3307-DI-E2-1-SS 3331 54 73 01/12 →
M 7040 DTHC Lọc gió Kubota V3307-DI-TE3-1-Q 3331 - -
M 7040 DTHNB / DTHNBC Lọc gió Kubota V3307-DI-TE3-1 3331 - -
Kiểu mẫu M 6800 DT / HD / HDC / S / SC / SD / SDC / SDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300-E
ccm 3318
kW 53
HP 71
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu M 7040 DT / DTH
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-1-Q
ccm 3331
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 7040 DTH-C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-E2-1-SS
ccm 3331
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu M 7040 DTHC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-1-Q
ccm 3331
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 7040 DTHNB / DTHNBC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-1
ccm 3331
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 5040 / DT / HDC Lọc gió Kubota V3007-DI-E2-SS 3025 38 51 01/07 → 12/10
M 6040 / HDNB / DTH / DTHC / DTHNB Lọc gió Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS 3331 49 66 01/09 → 12/14
M 6040 DTN / Narrow Lọc gió Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS 3331 49 65 01/08 →
M 7040 /DTH/SUD/DTHQ/SUHD/DTH-C/DTHNBC Lọc gió Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS 3331 55 74 01/09 → 12/14
M 7040 Narrow DTN / DTNQ Lọc gió Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS 3331 55 74 01/13 →
Kiểu mẫu M 5040 / DT / HDC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3007-DI-E2-SS
ccm 3025
kW 38
HP 51
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu M 6040 / HDNB / DTH / DTHC / DTHNB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 6040 DTN / Narrow
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3331
kW 49
HP 65
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu M 7040 /DTH/SUD/DTHQ/SUHD/DTH-C/DTHNBC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 7040 Narrow DTN / DTNQ
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE3-E-CDIS
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 4062 Lọc gió Kubota V3307-CR-T 3331 49 66 01/18 →
M 4072 Lọc gió Kubota V3307-CR-T 3331 55 74 01/18 →
Kiểu mẫu M 4062
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu M 4072
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M4-063 DTH (ROPS) Lọc gió Kubota V3307-CR-TE5 3331 49 66 06/21 →
M4-063 DTHC (CABINE) Lọc gió Kubota V3307-CR-TE5 3331 49 66 01/21 →
M4-073 DTH (ROPS) Lọc gió Kubota V3307-CR-TE5 3331 55 74 06/21 →
M4-073 DTHC (CABINE) Lọc gió Kubota V3307-CR-TE5 3331 55 74 06/21 →
Kiểu mẫu M4-063 DTH (ROPS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE5
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu M4-063 DTHC (CABINE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE5
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu M4-073 DTH (ROPS)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE5
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 06/21 →
Kiểu mẫu M4-073 DTHC (CABINE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE5
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 06/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 6060 HD / HDC Lọc gió Kubota V3300- DIE2 3331 49 66 01/13 → 12/16
M 7060 / HD / HD12 / HDC / HDC12 / HF / HFC Lọc gió Kubota V3307-CR-TE4 3331 55 74 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu M 6060 HD / HDC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3300- DIE2
ccm 3331
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu M 7060 / HD / HD12 / HDC / HDC12 / HF / HFC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/13 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
085 Lọc gió Kubota V2607CR 2615 46 62 01/15 → 02/18
630 Lọc gió Kubota V2607-CR-TE4 Tier4 2615 48 64
Kiểu mẫu 085
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607CR
ccm 2615
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/15 → 02/18
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-CR-TE4 Tier4
ccm 2615
kW 48
HP 64
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 Lọc gió Kubota V2607-CR-TE4 Tier 4 2615 47 64
75 (10001-19999) Lọc gió Kubota V3307-CR-TE4 Tier 4 3331 55 74
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-CR-TE4 Tier 4
ccm 2615
kW 47
HP 64
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 (10001-19999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4 Tier 4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65-2 Lọc gió Kubota V2607-CR-TE4 Tier 4 2615 51 68 01/19 → 12/22
75-2 Lọc gió Kubota V3307-CR-TE4 Tier 4 3331 55 74 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 65-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-CR-TE4 Tier 4
ccm 2615
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/19 → 12/22
Kiểu mẫu 75-2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-TE4 Tier 4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/13 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
080-4Alpha (<=40556) Lọc gió Kubota V3307CR-TE4 - 47 63 02/16 → 04/19
Kiểu mẫu 080-4Alpha (<=40556)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307CR-TE4
ccm -
kW 47
HP 63
Năm sản xuất 02/16 → 04/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R1.30 Lọc gió Mitsubishi Euro II 1500 29 38
R1.35 Lọc gió Mitsubishi EURO 3 - - -
R1.40 Lọc gió Mitsubishi Euro II 1500 32 42
R1.45
Lọc gió Mitsubishi Euro 3 - - -
R1.50
Lọc gió Mitsubishi Euro II 1758 37 50
R1.55
Lọc gió Mitsubishi EURO 3 - - -
Kiểu mẫu R1.30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi Euro II
ccm 1500
kW 29
HP 38
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R1.35
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R1.40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi Euro II
ccm 1500
kW 32
HP 42
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R1.45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi Euro 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R1.50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi Euro II
ccm 1758
kW 37
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R1.55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi EURO 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R2.56
Lọc gió Lamborghini 1000.3W 3000 41 54
Kiểu mẫu R2.56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Lamborghini 1000.3W
ccm 3000
kW 41
HP 54
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4-060 (RS58) Lọc gió Kohler KDI2504 TCR 2482 45 61 11/20 →
4-060 (RS58) Lọc gió Kohler Tier 4F - - - 01/21 →
4-070 (RS58) Lọc gió Kohler Tier 4F - - - 01/21 →
4-070 (RS58) Lọc gió Kohler KDI2504 TCR 2482 50 68 11/20 →
4-080 (RS58) Lọc gió Kohler KDI2504 TCR 2482 55 75 11/20 →
4-080 (RS58) Lọc gió Kohler Tier 4F - - - 01/21 →
Kiểu mẫu 4-060 (RS58)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504 TCR
ccm 2482
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 4-060 (RS58)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 4F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 4-070 (RS58)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 4F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 4-070 (RS58)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504 TCR
ccm 2482
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 4-080 (RS58)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504 TCR
ccm 2482
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu 4-080 (RS58)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 4F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4-075 (RS55) Lọc gió Perkins 1104D-44 Tier3 4400 55 75 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 4-075 (RS55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier3
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5-080 Lọc gió Perkins 1104D-44 Tier3 4400 54 74 01/10 →
5-090 D Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 61 83 01/10 →
5-090 H Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 61 83 01/10 →
5-090 T Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier3 4400 61 83 06/12 →
Kiểu mẫu 5-080
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier3
ccm 4400
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 5-090 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 5-090 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 5-090 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 06/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5860 GREEN Lọc gió PERKINS AD3.152 2500 35 48 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 5860 GREEN
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS AD3.152
ccm 2500
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/88 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5860 (4068) Lọc gió Perkins AD3.152S 2502 35 47 01/93 → 12/00
5860 S (4068) Lọc gió Perkins AD3.152S 2502 35 47 01/98 → 12/00
6060 (4068) Lọc gió Perkins AT3.1524 2502 42 58 01/93 → 12/00
6860 (4068) Lọc gió Perkins A4236D 3860 48 65 01/97 → 12/00
7860 (4068) Lọc gió Perkins AD4.236 3865 54 72 01/88 → 12/99
7860 HC (4068) Lọc gió Perkins AD4.236 3865 54 72 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 5860 (4068)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD3.152S
ccm 2502
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/93 → 12/00
Kiểu mẫu 5860 S (4068)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD3.152S
ccm 2502
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 6060 (4068)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AT3.1524
ccm 2502
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 01/93 → 12/00
Kiểu mẫu 6860 (4068)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4236D
ccm 3860
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 7860 (4068)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3865
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 7860 HC (4068)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3865
kW 54
HP 72
Năm sản xuất 01/88 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6860 GREEN Lọc gió PERKINS A4.236 3900 48 65 01/88 → 12/00
6880 (4070) Lọc gió Perkins 4.236 3860 46 62 01/87 → 12/97
6880 (ViewMaster) (4070) Lọc gió Perkins A4.236 3860 46 62 01/88 → 12/99
Kiểu mẫu 6860 GREEN
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PERKINS A4.236
ccm 3900
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/88 → 12/00
Kiểu mẫu 6880 (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm 3860
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/87 → 12/97
Kiểu mẫu 6880 (ViewMaster) (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3860
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/88 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7880 (4070) Lọc gió Perkins AD4.236 3860 52 71 01/87 → 12/99
7880 (ViewMaster) (4070) Lọc gió Perkins AD4.236 3860 52 71 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 7880 (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3860
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 7880 (ViewMaster) (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3860
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/87 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8860 Lọc gió Perkins 1104A-44 4400 62 84 01/12 →
8880 (ViewMaster) (4070) Lọc gió Perkins AD4.248 4065 59 80 01/87 → 12/99
8880 / HC (4070) Lọc gió Perkins A4.248 4065 59 80 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 8860
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 8880 (ViewMaster) (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/87 → 12/99
Kiểu mẫu 8880 / HC (4070)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/87 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 F/V (L003) Lọc gió Perk. AD3.152S 2500 39 53 01/97 → 12/00
60 F/V (L003) Lọc gió Perkins AT3.152.4 2500 43 59 01/97 → 12/00
65 V/GT/L (L003) Lọc gió Perkins AD4.236D 3900 50 67 01/97 → 12/00
75 F/FGT/V/L (L003) Lọc gió Perkins AD4.236 3900 55 74 01/97 → 12/00
85 F/GT/L (L003) Lọc gió Perkins AD4.248 4100 62 83 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 55 F/V (L003)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perk. AD3.152S
ccm 2500
kW 39
HP 53
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 60 F/V (L003)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AT3.152.4
ccm 2500
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 65 V/GT/L (L003)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.236D
ccm 3900
kW 50
HP 67
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 75 F/FGT/V/L (L003)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3900
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 85 F/GT/L (L003)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm 4100
kW 62
HP 83
Năm sản xuất 01/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 (RP21) Lọc gió Perkins 804-33T Tier2 3331 52 70 01/04 → 12/08
70 GT (RP22) Lọc gió Yanmar 4TNV98 3319 51 70 09/09 → 12/13
70 STD (RP22) Lọc gió Yanmar 4TNV98 3319 51 70 09/09 → 12/13
75 (RP21) Lọc gió Perkins 804-33T Tier2 3331 55 75 01/04 → 12/08
80 (RP22) Lọc gió Yanmar 4TNV98T Tier3A 3319 55 75 01/08 → 12/14
80 GT (RP22) Lọc gió Yanmar 4TNV98T 3319 56 76 09/09 → 12/13
80 STD (RP22) Lọc gió Yanmar 4TNV98T 3319 56 76 09/09 → 12/13
85 (RP21) Lọc gió Perkins 804-33T 3331 60 82 01/04 → 12/08
85 GT (RP22) Lọc gió Yanmar 4TNV98T 3319 60 81 09/09 → 12/13
85 STD (RP22) Lọc gió Yanmar 4TNV98T 3319 60 81 09/09 → 12/13
90 Lọc gió Yanmar 4TNV98T 3319 60 80 01/10 →
Kiểu mẫu 65 (RP21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 804-33T Tier2
ccm 3331
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 70 GT (RP22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 70 STD (RP22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 75 (RP21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 804-33T Tier2
ccm 3331
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 80 (RP22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T Tier3A
ccm 3319
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 80 GT (RP22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 80 STD (RP22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 85 (RP21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 804-33T
ccm 3331
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 85 GT (RP22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 85 STD (RP22)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DT 70 (RT50) Lọc gió Perkins 1004.40 3990 49 67 01/02 → 12/04
DT 75 (RT50) Lọc gió Perkins 1004-42 3990 53 72 01/02 → 12/04
DT 80 (RT50) Lọc gió Perkins 1004-42 4230 58 78 01/01 → 12/03
DT 80 HC (RT50) Lọc gió Perkins 1004-42 4230 58 78 01/03 → 12/04
DT 85 (RT50) Lọc gió Perkins 1004-42 4230 58 78 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu DT 70 (RT50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm 3990
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu DT 75 (RT50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 3990
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu DT 80 (RT50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu DT 80 HC (RT50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu DT 85 (RT50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 Lọc gió Perkins 1004-40 3990 49 67 05/99 →
70 / 70DT Lọc gió Perkins 1004-40 3990 49 67 05/99 →
75 Lọc gió Perkins 1004.4 - 49 67 01/99 → 12/03
75 DT Lọc gió Perkins 1004.4 - 49 67 01/99 → 12/03
80 DT Lọc gió Perkins 1004-42 4230 59 80 05/99 → 12/01
80, 80DT Lọc gió Perkins 1004-42 4230 57 78 05/99 →
85 DT Lọc gió Perkins 1004.4 4230 63 85 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm 3990
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 05/99 →
Kiểu mẫu 70 / 70DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm 3990
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 05/99 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu 75 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu 80 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/99 → 12/01
Kiểu mẫu 80, 80DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 05/99 →
Kiểu mẫu 85 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm 4230
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/99 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 (L 002) Lọc gió Perkins AT3.152S 2502 35 47 01/92 → 12/99
60 (L 002) Lọc gió Perkins AT3.1524 2502 42 58 01/92 → 12/99
65 (L002) Lọc gió Perkins A4.236 3860 46 62 01/92 → 12/99
75 (L002) Lọc gió Perkins AD4.236 3860 52 71 01/92 → 12/99
85 (L002) Lọc gió Perkins AD4.248 4065 59 80 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 50 (L 002)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AT3.152S
ccm 2502
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 60 (L 002)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AT3.1524
ccm 2502
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 65 (L002)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm 3860
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 75 (L002)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm 3860
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 85 (L002)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm 4065
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/92 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc gió Perkins 1004-42 4230 59 80 01/01 → 12/04
80 Lọc gió Perkins 1004-42 Tier1 4230 59 80 01/00 → 12/03
80 DT Lọc gió Perkins 1004-42 4230 59 80 01/01 → 12/03
80 DT Lọc gió Perkins 1004-42 4200 59 80 01/01 → 12/03
80 R Lọc gió - - -
85 Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier2 - 59 80 01/04 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42 Tier1
ccm 4230
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 80 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 80 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4200
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 80 R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier2
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc gió Perkins 1104D-44 - 58 80 01/07 → 12/16
90 Lọc gió Perkins 1104A-44 Tier2 4400 66 90 01/08 → 12/16
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm -
kW 58
HP 80
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104A-44 Tier2
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/08 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 (RP20) Lọc gió Perkins 903-27 2700 35 48 01/96 → 12/99
55 TOP, 55 DT TOP (RP20) Lọc gió Perkins 903-27 3990 40 54 01/99 → 12/04
60 (RP20) Lọc gió Perkins 704-30 3000 42 57 01/96 → 12/99
65 TOP, 65DT/DT TOP (RP20) Lọc gió Perkins 1004-40 3990 49 67 01/99 → 12/04
70 (RP20) Lọc gió Perkins 704-30 3000 49 67 01/96 → 12/99
75 TOP, 75DT/DT TOP (RP20) Lọc gió Perkins 1004-42 4230 53 72 01/99 → 12/01
80 (RP20) Lọc gió Perkins 1004-42 4233 57 78 09/01 → 12/04
80 DT (RP20) Lọc gió Perkins 1004-42 4233 57 78 09/01 → 12/04
R 55 Lọc gió Perkins 903-27 2700 39 54 01/99 → 12/04
R 65 Lọc gió Perkins 1004.40 3990 50 67
Kiểu mẫu 50 (RP20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 2700
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 55 TOP, 55 DT TOP (RP20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 3990
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 60 (RP20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 65 TOP, 65DT/DT TOP (RP20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm 3990
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70 (RP20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 75 TOP, 75DT/DT TOP (RP20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu 80 (RP20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4233
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/01 → 12/04
Kiểu mẫu 80 DT (RP20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4233
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/01 → 12/04
Kiểu mẫu R 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 2700
kW 39
HP 54
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu R 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm 3990
kW 50
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc gió Perkins 1103C-33 Tier2 3300 42 58 01/04 → 12/07
60 Lọc gió Perkins 1103C-33 3300 40 54 05/11 →
75 Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier2 4400 50 68 01/04 → 12/07
75 ARC Lọc gió Perkins 1104C-44 4400 46 63 05/11 →
75 CAB Lọc gió Perkins 1104C-44 4400 46 63 01/04 → 12/07
80 Lọc gió Perkins 1104D-44 Tier3 4400 54 74 01/09 → 12/12
85 Lọc gió Perkins 1104C-44 4400 55 75 05/11 →
85 Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier2 4400 60 82 01/04 → 12/07
90 Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier3 4400 61 83 05/11 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier2
ccm 3300
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier2
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 75 ARC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 75 CAB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier3
ccm 4400
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier2
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 FP / LP / GE (RT40) Lọc gió Perkins CP81224 - 40 54 01/00 → 12/03
70 FP / LP / GE / GTP (RT40) Lọc gió Perkins 1004-41 Series Grun - - - 01/00 → 12/03
80 FP / LP / GE / GTP (RT40) Lọc gió Perkins 1004-42 Series Grun - - - 01/00 → 12/03
90 FP / GE / GTP (RT40) Lọc gió Perkins 1004-40T Serie Grun - - - 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 60 FP / LP / GE (RT40)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins CP81224
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 70 FP / LP / GE / GTP (RT40)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-41 Series Grun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 80 FP / LP / GE / GTP (RT40)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42 Series Grun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 90 FP / GE / GTP (RT40)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T Serie Grun
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 F Lọc gió Perkins 1103D-33TA Tier2 - 50 68 01/02 →
60 F/GE Lọc gió Perkins 1103C-33 3300 43 59
60 F/L/V/VDT/FDT/GEDT Lọc gió Perkins 903-27 - 40 55 01/99 →
70 F Lọc gió Perkins 1103C-33T - - - 01/05 →
70 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT Lọc gió Perkins 1004-40 - 49 67 01/99 → 12/04
70 V Lọc gió Perkins 1004-40 - 49 67 01/99 → 12/01
75 F Lọc gió Perkins 1104D-44 4400 54 74 01/11 →
80 F Lọc gió Perkins 1104D-44 4400 55 74 01/11 →
80 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT Lọc gió Perkins 1004-42 - 57 78 01/99 →
80 GE Lọc gió Perkins 1104D-44 4400 55 74 01/11 →
80 GT Lọc gió Perkins 1104D-44 4400 55 74 01/11 →
80 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55) Lọc gió Perkins NK83319 - 55 75 → 10/17
80 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55) Lọc gió Perkins NK51888 - 55 75 01/10 →
80 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55) Lọc gió Perkins NK38936 - 55 75
85 F/GE Lọc gió Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 56 76 01/17 →
85 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Lọc gió Perkins XM75322 - 58 79 01/10 →
90 F Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 61 83 01/11 →
90 GE/GT Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 61 83 01/11 →
Kiểu mẫu 60 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier2
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 60 F/GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 F/L/V/VDT/FDT/GEDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 70 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 70 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70 V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu 75 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm 4400
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 80 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 80 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 80 GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 80 GT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 80 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NK83319
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất → 10/17
Kiểu mẫu 80 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NK51888
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 80 Top Restyling F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NK38936
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85 F/GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 85 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins XM75322
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 90 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 90 GE/GT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3-060 F-GE (RS60) Lọc gió Kohler - 55 75 01/19 → 12/20
3-070 F-GE (RS60) Lọc gió Kohler - 55 75 01/19 → 12/20
3-080 F-GE (RS60) Lọc gió Kohler - 55 75 01/19 → 12/20
3060 F-GE (RS61) Lọc gió Kohler Stage V - - - 01/20 →
3070 F-GE (RS61) Lọc gió Kohler Stage V - - - 01/20 →
3080 F-GE (RS61) Lọc gió Kohler Stage V - - - 01/20 →
Kiểu mẫu 3-060 F-GE (RS60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3-070 F-GE (RS60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3-080 F-GE (RS60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3060 F-GE (RS61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Stage V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 3070 F-GE (RS61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Stage V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 3080 F-GE (RS61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Stage V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 (RS50) Lọc gió Perkins 1130D-33 Tier 2 3300 42 58 01/07 → 12/09
60 Lọc gió Perkins 1103C-33 3300 43 58 01/09 →
65
Lọc gió Perkins 1130D-33T 3300 44 60 01/06 → 12/09
70 (RS50)
Lọc gió Perkins 1130D-33T Tier2 3300 50 67 01/07 → 12/09
70 (RS51) Lọc gió Perkins 1103-33TA Tier 3 3300 50 68 01/08 → 12/15
75 (RS50)
Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 50 68 01/07 → 12/09
75
Lọc gió Perkins 1130D-33T 3300 50 68 01/06 → 12/09
80 (RS50)
Lọc gió Perkins 1103D-33T Tier 2 3300 55 75 01/07 → 12/09
80
Lọc gió Perkins 1104-44 Tier2 4400 55 74 01/06 →
Kiểu mẫu 60 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1130D-33 Tier 2
ccm 3300
kW 42
HP 58
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1130D-33T
ccm 3300
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 70 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1130D-33T Tier2
ccm 3300
kW 50
HP 67
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 70 (RS51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103-33TA Tier 3
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 75 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1130D-33T
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 80 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33T Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104-44 Tier2
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 F/M/C (CP01) Lọc gió Perkins PK37953 Tier2 4400 60 82 01/03 → 12/07
90 C/F/L (CP00) Lọc gió Perkins 1004-40T - - - 01/00 → 12/00
C 85 Lọc gió Perkins A4.248 - - - 01/91 → 12/00
Kiểu mẫu 85 F/M/C (CP01)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins PK37953 Tier2
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 90 C/F/L (CP00)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/00
Kiểu mẫu C 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc gió Perkins 1004-42 4230 57 78 09/02 → 12/04
85 Lọc gió Perkins 1004C-44 Tier2 4399 60 82 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/02 → 12/04
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004C-44 Tier2
ccm 4399
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160 / 180 ATJ (Pack) Lọc gió Kubota V1505-E - 26 35
160 ATJ/ATJS-2 RD Lọc gió Perkins 404C22 - - - 01/04 →
200 ATJ Lọc gió Kubota V 2403-M - 34 46
Kiểu mẫu 160 / 180 ATJ (Pack)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V1505-E
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 ATJ/ATJS-2 RD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 200 ATJ
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V 2403-M
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BT 420 / 425 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu BT 420 / 425
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20-4 / 25-4 Turbo BUGGIE Lọc gió Perkins 404C-22T - - -
Kiểu mẫu 20-4 / 25-4 Turbo BUGGIE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 Lọc gió Kubota V2403-M-E2B - - - 01/08 →
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-E2B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
523 Turbo (MONO-ULTRA) (A / 2 / B-E2) Lọc gió - - -
523 Turbo Evolution Lọc gió Kubota V3307DIT - - - 01/13 →
523T A Serie Lọc gió - - -
620 Turbo Evolution Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 523 Turbo (MONO-ULTRA) (A / 2 / B-E2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 523 Turbo Evolution
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307DIT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 523T A Serie
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 620 Turbo Evolution
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20 / 25 / 30 / 35 T (BUGGIE) (2-E3) Lọc gió - - -
20 / 25 / 30 D (BUGGIE) (2-E2) Lọc gió - - -
20 / 25 / 30 D (BUGGIE) Lọc gió - - -
20 / 25 / 30 G (BUGGIE) Lọc gió - - -
20 / 25 / 30 T (BUGGIE) (1-E2) Lọc gió - - -
20 T Lọc gió Kubota V2403CR Tier 3 B 2434 49 67 01/10 →
20 T (BUGGIE) Lọc gió Kubota V2403CR Tier 3 B 2434 49 67 01/10 →
25 T Lọc gió Perkins/Shibaura - - - 01/07 →
25 T Lọc gió Kubota V2403M Tier 3 2434 36 49 01/15 → 12/20
30 T Lọc gió Kubota V2403M Tier 3 2434 36 49 01/08 →
35 T Lọc gió Kubota V2403 T 2434 36 49 01/10 →
35 Turbo (BUGGIE) (2-E2) Lọc gió - - -
35 Turbo (BUGGIE) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 20 / 25 / 30 / 35 T (BUGGIE) (2-E3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20 / 25 / 30 D (BUGGIE) (2-E2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20 / 25 / 30 D (BUGGIE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20 / 25 / 30 G (BUGGIE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20 / 25 / 30 T (BUGGIE) (1-E2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 20 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403CR Tier 3 B
ccm 2434
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 20 T (BUGGIE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403CR Tier 3 B
ccm 2434
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 25 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins/Shibaura
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 25 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403M Tier 3
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu 30 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403M Tier 3
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 35 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403 T
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 35 Turbo (BUGGIE) (2-E2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 Turbo (BUGGIE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1135 EASY 75D ST3B S1 Lọc gió Deutz TD3.6L4 3621 55 75 01/18 →
1435 EASY 75D ST3B S1 Lọc gió Deutz TD3.6L4 Tier 3 B 3621 55 75 08/17 →
523 (MONO-ULTRA) Lọc gió - - -
620 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 1135 EASY 75D ST3B S1
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD3.6L4
ccm 3621
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 1435 EASY 75D ST3B S1
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD3.6L4 Tier 3 B
ccm 3621
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 08/17 →
Kiểu mẫu 523 (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 620
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
415 Lọc gió - - -
415 Lọc gió - 38 50
420 B Lọc gió Perkins 404C-22 - 38 52 01/06 →
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 38
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 P Lọc gió Kubota V2403M T4i 2424 37 50 01/17 → 12/21
25 P Lọc gió Kubota V2403M T4i 2434 36 49 01/11 → 12/14
25 S Lọc gió Kubota V2403M Tier 4 2434 36 49 01/13 →
25 S Lọc gió Kubota V2403M T4i 2434 36 49 01/11 → 12/14
25.15 CR / 25.20 C / SR /SR XT (SR4W / SR4W XT / 25.25 / S) Lọc gió - - -
25.20 C / SR Lọc gió Perkins 404C-22 - 38 52 01/04 → 12/14
27 P Lọc gió Kubota V2403MTier 4 2434 36 49 01/13 →
27 P Lọc gió Kubota V2403M Tier 4 2434 36 49 01/13 → 12/21
27 S Lọc gió Kubota V2403M Tier 4 2434 36 49 01/13 →
27 S Lọc gió Kubota V2403M T4i 2434 36 49 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 25 P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403M T4i
ccm 2424
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/17 → 12/21
Kiểu mẫu 25 P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403M T4i
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 25 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403M Tier 4
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 25 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403M T4i
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 25.15 CR / 25.20 C / SR /SR XT (SR4W / SR4W XT / 25.25 / S)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25.20 C / SR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/04 → 12/14
Kiểu mẫu 27 P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403MTier 4
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 27 P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403M Tier 4
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/13 → 12/21
Kiểu mẫu 27 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403M Tier 4
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 27 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403M T4i
ccm 2434
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MF 1325 Lọc gió Mits. K3F-D 1300 20 27 01/95 → 12/03
MF 1335 Lọc gió Mits. K4F-D 1500 26 35 01/95 → 12/03
Kiểu mẫu MF 1325
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mits. K3F-D
ccm 1300
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/95 → 12/03
Kiểu mẫu MF 1335
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mits. K4F-D
ccm 1500
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/95 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2210 Lọc gió 903.27 - - -
2220 Lọc gió 903.27 - - -
2230 Lọc gió 1004.4 - - -
2410 Lọc gió S4L-Y1T62ST - - -
2415 Lọc gió S4L2-T - - -
2430 Lọc gió 800T - - -
2435 Lọc gió 800T - - -
2440 Lọc gió 800T - - -
Kiểu mẫu 2210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 903.27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 903.27
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S4L-Y1T62ST
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2415
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S4L2-T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2430
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 800T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2435
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 800T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2440
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 800T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2210 Lọc gió Perkins 903-27 2700 40 54 01/02 →
2220 Lọc gió Perkins - 46 63 01/99 →
2225 Lọc gió Perkins 1004-40 4000 49 67 01/02 →
2230 Lọc gió Perkins 1004-40 - - -
2235 Lọc gió Perkins 1004-42 4200 57 78 01/02 →
2430GE/ST/2435GE/ST/2440GE
Lọc gió Perkins 800 - - -
2440ST
Lọc gió Perkins 800 - - -
Kiểu mẫu 2210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 2700
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 2220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 2225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm 4000
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 2230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2235
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 2430GE/ST/2435GE/ST/2440GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 800
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2440ST
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 800
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2625
Lọc gió Simpson SJ327E 3600 47 63 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 2625
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Simpson SJ327E
ccm 3600
kW 47
HP 63
Năm sản xuất 01/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
333 Lọc gió AD3.152 - - -
Kiểu mẫu 333
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
353 Lọc gió AD3.152 - - -
354 V/S/F Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 353
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 354 V/S/F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
363 Lọc gió AT3.152.4 - - -
364 V/S/F Lọc gió AT3.152.4 - - -
Kiểu mẫu 363
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AT3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 364 V/S/F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AT3.152.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
373 Lọc gió A4.236 - 46 63
374-4A/F/S/V Lọc gió Perkins A4.236 - 46 63
374S Lọc gió Perkins AD4.236 - 42 57 01/89 → 12/93
Kiểu mẫu 373
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374-4A/F/S/V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.236
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/89 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
383 Lọc gió A4.236 - 60 81 01/86 → 12/97
384S Lọc gió Perkins - 48 65 01/97 →
Kiểu mẫu 383
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/86 → 12/97
Kiểu mẫu 384S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
394A/F/GE/S Lọc gió Perkins AD4.248 - - -
Kiểu mẫu 394A/F/GE/S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A75M (RT32) Lọc gió Perkins RE38630 - 50 68 01/15 → 12/21
A80M (RT32) Lọc gió Perkins NK38936 - 55 75 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu A75M (RT32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RE38630
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu A80M (RT32)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NK38936
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 (RT64) Lọc gió Perkins 1104D-44 Tier 3 4400 55 74 01/11 → 12/15
90 (RT62)
Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 66 90 01/07 → 12/15
B75 (RT65) Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 55 75 01/16 →
B75B (RT65) Lọc gió Perkins 1104A-44 4400 55 75 01/16 →
B85 (RT65) Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 60 82 01/16 →
B85B (RT65) Lọc gió Perkins 1104A-44 4400 60 82 01/16 →
B90B (RT65) Lọc gió Perkins 1104A-44 4400 65 88 01/16 →
Kiểu mẫu 80 (RT64)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 3
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 90 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu B75 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B75B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B85 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B85B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B90B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 60 Max (RS20) Lọc gió Perkins 1103C-33 Tier 2 3300 43 59 01/03 →
C 75 Max (RS20) Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 55 75 01/03 →
C 85 Max (RS20) Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 60 82 01/03 →
Kiểu mẫu C 60 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier 2
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 75 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 85 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 60 L / LC (RS50) Lọc gió Perkins 1103C-33 Tier 2 3300 43 59 01/07 → 12/08
C 60 L mondial (RT30) Lọc gió Perkins 1103C-33 Tier 2 3300 43 58 01/07 → 12/16
C 70 L / LC (RS51) Lọc gió Perkins 1103D-33T Tier 3 3300 50 68 01/08 → 12/15
C 70 L / LC (RS50) Lọc gió Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 49 66 01/07 → 12/08
C 70 L mondial (RT30) Lọc gió Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 49 67 01/07 → 12/16
C 75 L / LC (RS50) Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 50 68 01/07 → 12/08
C 75 L mondial (RT30) Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 3300 50 68 01/07 → 12/16
C 80 L / LC (RS50) Lọc gió Perkins 1104D-44 Tier 2 3300 55 75 01/07 → 12/08
C 80 L / LC (RS50) Lọc gió Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 55 74 01/07 → 12/08
C 80 L mondial (RT30) Lọc gió Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 55 75 01/07 → 12/16
C 85 L mondial (RT30) Lọc gió Perkins Tier 2 4400 61 82 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 60 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier 2
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 60 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier 2
ccm 3300
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 70 L / LC (RS51)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33T Tier 3
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu C 70 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 70 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 75 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 75 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 80 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 80 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 80 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu C 85 L mondial (RT30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 4400
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 01/07 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 75 Max RPS (RS21) Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 50 68 01/04 → 12/12
C 80 Max RPS (RS24) Lọc gió Perkins 1104D-44 Tier 3 4400 56 74 01/08 →
C 85 Max RPS (RS21) Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 60 82 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 75 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 80 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 3
ccm 4400
kW 56
HP 74
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 85 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F60 F/GE Lọc gió Perkins 1103C-33 3300 43 59 03/04 →
F70 F/GE Lọc gió Perkins 1103C-33T 3300 49 67 03/04 →
F80 F/GE Lọc gió Perkins 1103C-33T 3300 55 75 03/04 →
Kiểu mẫu F60 F/GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu F70 F/GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3300
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu F80 F/GE
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X3.20 F-GE (RS60) Lọc gió Kohler TCR KDI Tier 4i 2504 55 75 01/19 → 12/20
X3.30 F-GE (RS60) Lọc gió Kohler TCR KDI Tier 4i 2504 55 75 01/19 → 12/20
X3.40 F-GE (RS60) Lọc gió Kohler TCR KDI Tier 4i 2504 55 75 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu X3.20 F-GE (RS60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler TCR KDI Tier 4i
ccm 2504
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu X3.30 F-GE (RS60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler TCR KDI Tier 4i
ccm 2504
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu X3.40 F-GE (RS60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler TCR KDI Tier 4i
ccm 2504
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X3.60 F-GE (RS61) Lọc gió Kohler Stage V 2500 40 55 01/20 →
X3.70 F-GE (RS61) Lọc gió Kohler Stage V 2500 50 68 01/20 →
X3.80 F-GE (RS61) Lọc gió Kohler Stage V 2500 55 75 01/20 →
Kiểu mẫu X3.60 F-GE (RS61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Stage V
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu X3.70 F-GE (RS61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Stage V
ccm 2500
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu X3.80 F-GE (RS61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Stage V
ccm 2500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.060 (RS58) Lọc gió Kohler KDI2504 TCR Tier 4F 2500 45 61 01/21 →
X4.070 (RS58) Lọc gió Kohler KDI2504 TCR Tier 4F 2500 50 68 01/21 →
X4.080 (RS58) Lọc gió Kohler KDI2504 TCR Tier 4F 2500 55 75 01/21 →
X4.35 (RS53) Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 55 74 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.060 (RS58)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504 TCR Tier 4F
ccm 2500
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X4.070 (RS58)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504 TCR Tier 4F
ccm 2500
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X4.080 (RS58)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504 TCR Tier 4F
ccm 2500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X4.35 (RS53)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/15 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.35M (RS55) Lọc gió Perkins 1104D-44TA Tier 3 4400 55 75 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu X4.35M (RS55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P25.6 / L Lọc gió Kubota V3307-DIT-Tier 3 - 55 75 01/09 →
P25.6 LOX Lọc gió Kubota V3307-DI-T-ET02 3300 55 75 01/14 →
Kiểu mẫu P25.6 / L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DIT-Tier 3
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu P25.6 LOX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-T-ET02
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TF30.9 G Lọc gió Kohler KDI2504TCR Tier 4 Final - 55 75 01/20 →
Kiểu mẫu TF30.9 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504TCR Tier 4 Final
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5001 S Lọc gió Deutz TD2011 L04 Tier 3A 3619 65 88 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 5001 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2011 L04 Tier 3A
ccm 3619
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5001 (Allraddumper) Lọc gió Deutz F4M2011 - 47 63
5001 (Allraddumper) Lọc gió Deutz D2011 L04 3619 48 64
Kiểu mẫu 5001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 47
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz D2011 L04
ccm 3619
kW 48
HP 64
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3435 Lọc gió - - - 03/95 →
3935 Lọc gió - - - 03/95 →
Kiểu mẫu 3435
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/95 →
Kiểu mẫu 3935
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4835 Lọc gió New Holland - 41 56 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 4835
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ New Holland
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/96 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4135 Lọc gió - - - 03/95 →
4635 Lọc gió - - - 01/95 →
4835 Lọc gió Iveco 8045.06 Tier 2 3613 47 65 01/96 → 12/98
Kiểu mẫu 4135
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/95 →
Kiểu mẫu 4635
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 4835
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.06 Tier 2
ccm 3613
kW 47
HP 65
Năm sản xuất 01/96 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5635 Lọc gió Ford - 49 66 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 5635
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Ford
ccm -
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/96 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4.55 Powerstar, T4.65 Lọc gió F5C TIER III - - - 01/12 →
T4.75 Powerstar Lọc gió F5C TIER III - - - 01/12 →
Kiểu mẫu T4.55 Powerstar, T4.65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T4.75 Powerstar
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4020 Lọc gió Iveco F5C 3200 48 65 04/08 → 12/14
T4020 (without cabine) Lọc gió Iveco F5C 3200 48 65 04/08 → 12/14
T4030 (without cabine) Lọc gió Iveco F5C 3200 57 78 04/08 → 12/14
T4030 Lọc gió Iveco F5C 3200 57 78 06/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4020
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4020 (without cabine)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030 (without cabine)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD60D Lọc gió buồng lái Iveco 8035.050 Tier2 2930 44 60 01/06 → 11/16
TD60D Straddle Mount
Lọc gió Iveco 8035.050 Tier2 2931 43 59 01/06 → 11/16
TD70D Lọc gió Iveco 8035.25C Tier 2 2931 50 69 01/06 → 05/16
TD75D Lọc gió buồng lái Iveco 8045 3613 54 74 09/02 →
TD75D - TIER 1 Lọc gió Iveco 8045.06 Tier 2 3613 54 73 11/02 → 12/04
TD75D - TIER 2 Lọc gió - - - 05/06 →
TD80 / D Lọc gió buồng lái Iveco 8045.05R Tier 2 3908 59 80 01/04 →
TD85D Lọc gió Iveco 8045:05-406 Tier 2 3908 62 85 09/02 → 12/04
TD85D Lọc gió - - - 11/02 →
TD90 Straddle Mount
Lọc gió S8000 Tier 2 3908 65 89 01/06 →
TD90D Lọc gió buồng lái Iveco 8045.25 Tier 2 3908 66 89 01/04 → 12/10
TD90D - TIER 2 (TRACTOR - TIER 2) Lọc gió - - - 01/04 →
TD95 Straddle Mount Lọc gió Iveco 8045.025L Tier 2 3908 72 98 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD60D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Iveco 8035.050 Tier2
ccm 2930
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD60D Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.050 Tier2
ccm 2931
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD70D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.25C Tier 2
ccm 2931
kW 50
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 05/16
Kiểu mẫu TD75D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Iveco 8045
ccm 3613
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu TD75D - TIER 1
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.06 Tier 2
ccm 3613
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 11/02 → 12/04
Kiểu mẫu TD75D - TIER 2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu TD80 / D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Iveco 8045.05R Tier 2
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TD85D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045:05-406 Tier 2
ccm 3908
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 09/02 → 12/04
Kiểu mẫu TD85D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu TD90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S8000 Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu TD90D
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Iveco 8045.25 Tier 2
ccm 3908
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 01/04 → 12/10
Kiểu mẫu TD90D - TIER 2 (TRACTOR - TIER 2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TD95 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.025L Tier 2
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/06 → 11/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TK65F Lọc gió - - - 12/99 → 02/04
TK70FA Lọc gió - - - 02/04 →
TK70FA / VA Lọc gió buồng lái Iveco 2931 54 74
TK75FA / 75MA / 75VA Lọc gió buồng lái Iveco 2931 55 75
TK76 Lọc gió 8045.06.521 3600 53 72 12/99 → 02/04
TK80A Lọc gió - - - 02/04 →
TK80A / 80MA Lọc gió Iveco 3908 59 79
TK80MA Lọc gió - - - 02/04 →
TK85 Lọc gió - - - 12/99 → 02/04
TK85 / 85M Lọc gió 8045.05.521 3900 59 79
TK90A / 90MA Lọc gió Iveco 3908 66 88 02/04 →
Kiểu mẫu TK65F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/99 → 02/04
Kiểu mẫu TK70FA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu TK70FA / VA
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Iveco
ccm 2931
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TK75FA / 75MA / 75VA
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Iveco
ccm 2931
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TK76
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.06.521
ccm 3600
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 12/99 → 02/04
Kiểu mẫu TK80A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu TK80A / 80MA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 3908
kW 59
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TK80MA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu TK85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/99 → 02/04
Kiểu mẫu TK85 / 85M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05.521
ccm 3900
kW 59
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TK90A / 90MA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 3908
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 02/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 70 / 70 DT Lọc gió Iveco 8045.06 3613 48 65 10/98 → 01/04
TL 80
Lọc gió Iveco 8045.05 3908 59 80 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 70 / 70 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.06
ccm 3613
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/98 → 01/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75 FA Lọc gió CNH 8045.05 - 54 73 01/04 → 12/07
85 FA Lọc gió CNH 8045 3900 62 84 01/04 → 12/08
TN 55, 55V/VDT/D/DDT/SDT Lọc gió Iveco 8035.05 2930 37 50 01/99 →
TN 60A Lọc gió CNH 2900 41 56 12/03 → 12/08
TN 60DA Lọc gió Iveco 2930 44 59 12/03 →
TN 60SA Lọc gió Iveco 2930 44 59 12/03 →
TN 60VA Lọc gió Iveco 2930 44 59
TN 65, 65D/DDT/SDT/V/VDT/NDT Lọc gió Iveco 8035.05 2930 44 60 01/99 → 12/02
TN 65F Lọc gió CNH 8045.06 3900 44 60 09/97 → 10/01
TN 65F Lọc gió Iveco 8045.45 3908 48 65 11/97 →
TN 70 Lọc gió - - - 06/00 → 12/03
TN 70A Lọc gió - - - 12/03 →
TN 70D Lọc gió TND - 51 70 06/00 → 12/03
TN 70DA, TN 75DA Lọc gió Iveco 2930 53 72 12/03 →
TN 70F Lọc gió - - - 10/01 → 01/04
TN 70NA Lọc gió Iveco 2930 53 72 05/04 →
TN 70S Lọc gió - - - 06/00 → 12/03
TN 70SA Lọc gió Iveco 2930 53 72 12/03 →
TN 70VA Lọc gió Iveco 2930 53 72 05/04 →
TN 75, 75DDT/D/SDT/V/VDT/NDT Lọc gió Iveco 8035.05 Turbo 2931 53 72 01/99 →
TN 75A Lọc gió - - - 12/03 →
TN 75F Lọc gió Iveco 8045.05 3908 56 75 11/97 → 10/01
TN 75N Lọc gió - - - 05/00 → 05/04
TN 75NA Lọc gió Iveco 2930 56 76 05/04 →
TN 75S Lọc gió - - - 11/98 → 12/03
TN 75SA Lọc gió Iveco 2930 56 76 12/03 →
TN 75VA Lọc gió Iveco 2930 56 76 05/04 →
TN 80F Lọc gió - - - 10/01 → 01/04
TN 90F Lọc gió Iveco 8045.05 Turbo 3908 65 88 11/97 →
TN F-A, TN 75 FA Lọc gió 8045.05 3908 54 73
TN55 Lọc gió - - - 09/99 → 12/03
Kiểu mẫu 75 FA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 8045.05
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 85 FA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 8045
ccm 3900
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TN 55, 55V/VDT/D/DDT/SDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.05
ccm 2930
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu TN 60A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm 2900
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 12/03 → 12/08
Kiểu mẫu TN 60DA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 60SA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 60VA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TN 65, 65D/DDT/SDT/V/VDT/NDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.05
ccm 2930
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu TN 65F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH 8045.06
ccm 3900
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/97 → 10/01
Kiểu mẫu TN 65F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.45
ccm 3908
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/97 →
Kiểu mẫu TN 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/00 → 12/03
Kiểu mẫu TN 70A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 70D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TND
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/00 → 12/03
Kiểu mẫu TN 70DA, TN 75DA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 70F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 01/04
Kiểu mẫu TN 70NA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 05/04 →
Kiểu mẫu TN 70S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/00 → 12/03
Kiểu mẫu TN 70SA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 70VA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 05/04 →
Kiểu mẫu TN 75, 75DDT/D/SDT/V/VDT/NDT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.05 Turbo
ccm 2931
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu TN 75A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 75F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 11/97 → 10/01
Kiểu mẫu TN 75N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/00 → 05/04
Kiểu mẫu TN 75NA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 05/04 →
Kiểu mẫu TN 75S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/98 → 12/03
Kiểu mẫu TN 75SA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 75VA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 05/04 →
Kiểu mẫu TN 80F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 01/04
Kiểu mẫu TN 90F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8045.05 Turbo
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/97 →
Kiểu mẫu TN F-A, TN 75 FA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8045.05
ccm 3908
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TN55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/99 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT-50 Lọc gió - 35 48 03/09 → 12/15
TT-55 Lọc gió Tier 3A - - - 01/04 →
TT-55 Lọc gió Iveco 8035.05 Tier 2 - 40 55 01/03 → 12/15
TT-55DT (NEW HOLLAND) Lọc gió Iveco 2900 41 55
Kiểu mẫu TT-50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 03/09 → 12/15
Kiểu mẫu TT-55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TT-55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco 8035.05 Tier 2
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/03 → 12/15
Kiểu mẫu TT-55DT (NEW HOLLAND)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco
ccm 2900
kW 41
HP 55
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD3.50 4WD TMR Lọc gió FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 11/17 →
TD3.50 Upgrade Lọc gió FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 02/15 → 12/17
Kiểu mẫu TD3.50 4WD TMR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu TD3.50 Upgrade
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 02/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45 Lọc gió ISM Tier 3 A 2200 33 45 01/10 → 11/16
55 Lọc gió ISM Tier 3 2200 40 55 01/10 → 12/17
65 Lọc gió FPT Tier 3 A 3200 48 65 11/10 → 12/14
75 Lọc gió FPT F5C Tier 3 3178 56 75 06/10 → 01/16
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISM Tier 3 A
ccm 2200
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/10 → 11/16
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISM Tier 3
ccm 2200
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/10 → 12/17
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 3 A
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/10 → 12/14
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C Tier 3
ccm 3178
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 06/10 → 01/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LB 75 Lọc gió - - -
LB 90/95 Lọc gió FPT N45MNS - 71 97 09/00 → 12/03
Kiểu mẫu LB 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LB 90/95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N45MNS
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 09/00 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 185 Lọc gió CNH F5C Turbo - 61 83 01/06 →
C 190 Lọc gió - - - 01/06 →
Kiểu mẫu C 185
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH F5C Turbo
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu C 190
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 70 B SR Lọc gió Isuzu AU-4LE2X Tier3A 2179 42 56 09/09 →
E 75 C SR Lọc gió Isuzu 4LE2X Tier4F 2179 42 56 02/13 →
E 80 B MSR Lọc gió Isuzu AU-4LE2X Tier3A 2179 42 56 09/09 →
E 85 C MSR Lọc gió Isuzu 4LE2X Tier4F 2179 42 56 02/13 →
Kiểu mẫu E 70 B SR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AU-4LE2X Tier3A
ccm 2179
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu E 75 C SR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4LE2X Tier4F
ccm 2179
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu E 80 B MSR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu AU-4LE2X Tier3A
ccm 2179
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu E 85 C MSR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Isuzu 4LE2X Tier4F
ccm 2179
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 02/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 190 (P.I.N. ->N7M459486) Lọc gió FPT F4GE9454 - - - 01/06 → 12/07
L 218 Lọc gió ISM N844LT - - - 04/11 →
L 218 Tier IV B (L17VW4->) Lọc gió - - - 05/13 →
L 220 Lọc gió ISM N844LT - - - 04/11 →
L 220 Tier IV B (L20VW4->) Lọc gió - - - 05/13 →
L 225 Lọc gió FPT F5CE9454 - - - 04/11 →
Kiểu mẫu L 190 (P.I.N. ->N7M459486)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F4GE9454
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu L 218
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISM N844LT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu L 218 Tier IV B (L17VW4->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu L 220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ ISM N844LT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu L 220 Tier IV B (L20VW4->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu L 225
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5CE9454
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LW 50 Lọc gió - - -
LW 80 Lọc gió - - -
W 70 TC Lọc gió Deutz F4M2011 - 45 61 10/05 → 12/07
W 80 C Lọc gió FPT F5HFL463A*F004 Tier 4i 3400 52 70 01/15 →
Kiểu mẫu LW 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LW 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W 70 TC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4M2011
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 10/05 → 12/07
Kiểu mẫu W 80 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5HFL463A*F004 Tier 4i
ccm 3400
kW 52
HP 70
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.5 Lọc gió Perkins 1004-42 4200 52 71 01/00 →
6,5 Lọc gió - - -
6.5, 6.5 FT Lọc gió Perkins 704.30 3000 42 57 01/00 →
8.5 Lọc gió Perkins 704.30 3000 44 60 01/00 →
Kiểu mẫu 10.5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4200
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 6,5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.5, 6.5 FT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm 3000
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 8.5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm 3000
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BSA 1005 D Lọc gió Perkins - - -
Kiểu mẫu BSA 1005 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110, 110 A (Dionis/Fructus) Lọc gió Deutz F3L 912 - 38 52
120, 120 A (Dionis/Fructus) Lọc gió Deutz F3L 912/913 - 44 60
130, 130 A (Dionis/Fructus) Lọc gió Deutz F4L 912 - 49 67
Kiểu mẫu 110, 110 A (Dionis/Fructus)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120, 120 A (Dionis/Fructus)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 912/913
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130, 130 A (Dionis/Fructus)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 912
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230 (Pales)
Lọc gió Deutz - 49 67
240 A (Pales) Lọc gió Deutz F4L 913 - 56 76
Kiểu mẫu 230 (Pales)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 240 A (Pales)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc gió Perkins 1000.3-A - - -
56 Lọc gió Perkins 1000.3-W 3000 52 71 10/04 → 12/07
60 Lọc gió 1000.3WT 3000 46 63 09/09 →
60 DT Lọc gió 1000.3-A5 - 44 60
65 DTA Lọc gió 1000.3-A5 - 46 64
70
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 56
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1000.3-W
ccm 3000
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 10/04 → 12/07
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3WT
ccm 3000
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 60 DT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3-A5
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65 DTA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1000.3-A5
ccm -
kW 46
HP 64
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75, 75 C
Lọc gió 916.4A - 55 75 01/84 →
Kiểu mẫu 75, 75 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 916.4A
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/84 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 Lọc gió - - -
40 Lọc gió - - -
45 Lọc gió Mitsubishi S4L62 ST Tier 3 1500 32 43 01/08 →
50 Lọc gió Mitsubishi 983L 2715 37 50 01/04 → 12/06
55 Lọc gió Mitsubishi S4L2T Tier 3 1758 38 51 01/08 →
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4L62 ST Tier 3
ccm 1500
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi 983L
ccm 2715
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4L2T Tier 3
ccm 1758
kW 38
HP 51
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4580 T Lọc gió Kubota V3307 Di - 55 75 01/13 →
Kiểu mẫu 4580 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307 Di
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 Lọc gió KUBOTA V2203-B - - -
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTA V2203-B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SWE 3220 Lọc gió Kubota V3307-DI-T-ET02 - - -
SWE 60 UF Lọc gió Kubota V 2607-DI-T-ET21 - 37 50 01/21 →
Kiểu mẫu SWE 3220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-T-ET02
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SWE 60 UF
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V 2607-DI-T-ET21
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 130 Lọc gió buồng lái Yanmar 4TNV98-YTBL - - -
Kiểu mẫu TL 130
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-YTBL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PT 6000 Lọc gió Cummins B4.5 4500 60 80
Kiểu mẫu PT 6000
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins B4.5
ccm 4500
kW 60
HP 80
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TA 6 S Lọc gió JCB EcoMax T4F - 55 75 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu TA 6 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB EcoMax T4F
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T433 (Compact Utility tractor) Lọc gió Perkins 404D22 2286 32 43 01/06 → 12/15
T474 (Compact Utility tractor) Lọc gió Kukje A2300N4 2300 36 48 01/19 →
Kiểu mẫu T433 (Compact Utility tractor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D22
ccm 2286
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu T474 (Compact Utility tractor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kukje A2300N4
ccm 2300
kW 36
HP 48
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T503 Lọc gió Perkins 404D22 2286 36 49 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu T503
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D22
ccm 2286
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3060 F-GE (RS60) (up to Date 26.11.2019) Lọc gió Kohler Tier 3B 2500 40 55 01/19 → 12/20
3060 F-GE (RS60) (from Date 26.11.2019) Lọc gió Kohler Tier 3B 2500 40 55 01/19 → 12/20
3060 F-GE (RS60) Lọc gió Kohler Tier 4 2500 40 55 01/19 → 12/20
3060 F-GE (RS61) Lọc gió Kohler StageV 2500 44 60 01/20 →
3070 F-GE (RS60) Lọc gió Kohler Tier 4 2500 40 55 01/19 → 12/20
3070 F-GE (RS60) (up to Date 26.11.2019) Lọc gió Kohler Tier 3B 2500 40 55 01/19 → 12/20
3070 F-GE (RS60) (from Date 26.11.2019) Lọc gió Kohler Tier 3B 2500 40 55 01/19 → 12/20
3070 F-GE (RS61) Lọc gió Kohler StageV 2500 48 65 01/20 →
3080 F-GE (RS61) Lọc gió Kohler StageV 2500 55 75 01/20 →
3080 F-GE (RS60) Lọc gió Kohler Tier 4 2500 40 55 01/19 → 12/20
3080 F-GE (RS60) (up to Date 26.11.2019) Lọc gió Kohler Tier 3B 2500 40 55 01/19 → 12/20
3080 F-GE (RS60) (from Date 26.11.2019) Lọc gió Kohler Tier 3B 2500 40 55 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3060 F-GE (RS60) (up to Date 26.11.2019)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 3B
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3060 F-GE (RS60) (from Date 26.11.2019)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 3B
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3060 F-GE (RS60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 4
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3060 F-GE (RS61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler StageV
ccm 2500
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 3070 F-GE (RS60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 4
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3070 F-GE (RS60) (up to Date 26.11.2019)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 3B
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3070 F-GE (RS60) (from Date 26.11.2019)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 3B
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3070 F-GE (RS61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler StageV
ccm 2500
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 3080 F-GE (RS61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler StageV
ccm 2500
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 3080 F-GE (RS60)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 4
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3080 F-GE (RS60) (up to Date 26.11.2019)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 3B
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/19 → 12/20
Kiểu mẫu 3080 F-GE (RS60) (from Date 26.11.2019)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler Tier 3B
ccm 2500
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/19 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3460 (RS50) Lọc gió Perkins DC81436 - 43 58 01/07 → 12/08
3470 (RS50) Lọc gió Perkins - 50 67 01/07 → 12/08
3475 (RS50) Lọc gió Perkins - 51 68 01/07 → 12/08
3480 (RS50) Lọc gió Perkins - 56 75 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3460 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins DC81436
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3470 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 50
HP 67
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3475 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 3480 (RS50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3660 F/GE (RP52) Lọc gió Perkins DC81436 - 43 58 01/03 → 12/07
3670 F/GE (RP52) Lọc gió Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 50 67 01/03 → 12/07
3675 F/GE/GT (RP52) Lọc gió Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 51 68 01/03 → 12/07
3680 F/GE (RP52) Lọc gió Perkins Perkins DD81438 Tier 2 - 55 75 01/03 → 12/07
3685 F/GE/GT (RP52) Lọc gió Perkins 1103D-33TA Tier2 3300 58 79 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3660 F/GE (RP52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins DC81436
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3670 F/GE (RP52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 50
HP 67
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3675 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3680 F/GE (RP52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Perkins DD81438 Tier 2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3685 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier2
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3680 F/GE/GT/GB (RP55) Lọc gió Perkins NK51888 4400 55 74 01/10 →
Kiểu mẫu 3680 F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NK51888
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3680 F / GE / GT / GB (RP05) Lọc gió Perkins NK38936 - 55 75 01/11 → 12/19
Kiểu mẫu 3680 F / GE / GT / GB (RP05)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NK38936
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/11 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3680 F / GE / GT / GB Lọc gió Perkins 1104D-44 Tier3 4400 55 74
Kiểu mẫu 3680 F / GE / GT / GB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier3
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5070 F (CT00) Lọc gió Yanmar 4TNV98L-NLAN Tier2 3318 52 69 01/01 → 12/09
Kiểu mẫu 5070 F (CT00)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98L-NLAN Tier2
ccm 3318
kW 52
HP 69
Năm sản xuất 01/01 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WL 52 Lọc gió Deutz TCD2.9L4 2900 55 75 01/19 → 12/19
Kiểu mẫu WL 52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9L4
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DW 40 Lọc gió Perkins 403J-E17T Stage V 1663 36 49 01/20 →
Kiểu mẫu DW 40
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 403J-E17T Stage V
ccm 1663
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
701 S (-DB00112, -DB00708) Lọc gió Yanmar 4TNV88 2189 34 46 01/05 → 12/08
701 SP (ab DC00713) Lọc gió Yanmar 4TNV88-ZKNSS - - - 01/05 → 12/08
SW 24 Lọc gió Perkins 1104D-44T - - -
Kiểu mẫu 701 S (-DB00112, -DB00708)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV88
ccm 2189
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 701 SP (ab DC00713)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV88-ZKNSS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu SW 24
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH 522 Lọc gió Perkins 404D-22 2200 36 49 01/14 → 12/21
TH 522 (bis 3041820, ab 3041821) Lọc gió Perkins 404F-22T 2200 50 68 01/14 → 12/21
TH 625 (ab 407510001)
Lọc gió Deutz TD2009 L04 - 50 68 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu TH 522
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/14 → 12/21
Kiểu mẫu TH 522 (bis 3041820, ab 3041821)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-22T
ccm 2200
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/14 → 12/21
Kiểu mẫu TH 625 (ab 407510001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2009 L04
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/13 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WL 28 Lọc gió Perkins 404D-22 - 36 49 01/16 → 12/19
WL 30 Lọc gió Perkins 404C-22 - 36 49
WL 32 Lọc gió Perkins 404D-22 - 36 49 01/15 → 12/19
WL 32 Lọc gió Perkins 404F-22/T - - -
WL 34 Lọc gió Perkins 404D-22 - 36 49 01/14 → 12/19
WL 34 (bis 3025886) Lọc gió Deutz TD2011L04W - - -
WL 34 (ab 3025887) Lọc gió Perkins 404F-22 - - -
WL 36 Lọc gió Perkins 404C-22 - 36 49
WL 37 Lọc gió Deutz BF4M2011 - 56 76
WL 37 Lọc gió Deutz TD2011L04W - - -
WL 38 Lọc gió Perkins 404F-22/T - 45 61 01/14 → 12/18
WL 38 Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 - 55 75 01/14 → 12/19
WL 38 Lọc gió Perkins 404D-22 - 36 49 01/15 → 12/19
WL 44 (ab 3028247) Lọc gió Perkins 404D-22 - 36 49 01/14 → 12/19
WL 44 (ab 3028247) Lọc gió Perkins 404F-22T - - -
WL 44 (ab 3028247) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 - 55 75
WL 44 (bis 3027262) Lọc gió Deutz TD2011L04W - - -
WL 48 Lọc gió Deutz BF4M2011 - 43 58
WL 50 Lọc gió Deutz BF4M2011 - 56 76
WL 52 Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 - 55 75 01/15 → 12/19
WL 54 (bis 3026812) Lọc gió Deutz TD2011L04W - - -
WL 54 (ab 3037436) Lọc gió Deutz TCD2.9 L4 - 55 75 01/14 → 12/19
WL 55 Lọc gió Deutz BF4M2011 - 56 76
Kiểu mẫu WL 28
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu WL 30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 32
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu WL 32
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-22/T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 34
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu WL 34 (bis 3025886)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2011L04W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 34 (ab 3025887)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 36
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 37
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 37
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2011L04W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-22/T
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu WL 38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu WL 38
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu WL 44 (ab 3028247)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm -
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu WL 44 (ab 3028247)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-22T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 44 (ab 3028247)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 44 (bis 3027262)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2011L04W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 52
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu WL 54 (bis 3026812)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2011L04W
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu WL 54 (ab 3037436)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2.9 L4
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu WL 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1080 D/D Lọc gió F3LF - - -
1090 D/D Lọc gió Deutz - - -
1090 D/P Lọc gió Perkins 104-22 - 35 48 01/95 →
1094 D/P Lọc gió Perkins - - -
1350 CX45 Lọc gió Perkins 404C-22 - - -
1490 D70 Lọc gió Deutz BF4L2011 - - -
1490 P50 Lọc gió Perkins 404C-22 - - -
1704 D/D Lọc gió F3LF - - -
1770 CX50 Lọc gió Perkins 404C-22 - - -
1904 D/D Lọc gió Deutz - - -
1904 D/P Lọc gió Perkins 104-22 - 35 48 01/95 →
Kiểu mẫu 1080 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3LF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1090 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1090 D/P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 1094 D/P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1350 CX45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1490 D70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L2011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1490 P50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1704 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3LF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1770 CX50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1904 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1904 D/P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2002 D/D Lọc gió Deutz F2L 511D - - -
2002 D/P Lọc gió Perkins 104-22 - - -
2004 D/D Lọc gió F3LF - - -
2006 D70 Lọc gió Deutz F4L 1011FL - 51 70 01/00 →
2006 P50 Lọc gió Perkins 104-22 - 37 50 01/01 →
2070 CX50 Lọc gió Perkins 404C-22 - - - 01/07 →
2070 CX50 T Lọc gió Perkins 404C-22 - - - 01/07 →
2080 T Lọc gió Perkins 404D-22 Tier 3 A 2200 36 49 01/15 → 12/19
2502 D/D (BL) Lọc gió Deutz F3L 1011F - 30 41 09/91 → 06/00
Kiểu mẫu 2002 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L 511D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2002 D/P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2004 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3LF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2006 D70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 1011FL
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 2006 P50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 2070 CX50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2070 CX50 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404C-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 2080 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu 2502 D/D (BL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 1011F
ccm -
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 09/91 → 06/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3002 D/D Lọc gió F3L1011 - - -
3002 D/P Lọc gió Perkins 104-22 - - -
3004 D/D Lọc gió Deutz F4L 1011FL - 40 55 01/96 →
3006 D61 Lọc gió Deutz F4L 1011F - 45 61 01/96 →
3006 D81 Lọc gió Deutz F4L 913 - 60 81 01/97 →
3006 P50 Lọc gió Perkins 104-22 - 37 50 01/01 →
3080 Lọc gió Deutz TD2.9L4S5 Fier 4 Final 2900 55 75 01/18 →
3080 LP Lọc gió Deutz TD2.9L4S5 Fier 4 Final 2900 45 61 01/18 →
3080 LPT Lọc gió Deutz TD2.9L4S5 Fier 4 Final 2900 45 61 01/18 →
3080 T Lọc gió Deutz TD2.9L4S5 Fier 4 Final 2900 55 75 01/14 →
3110 D/P Lọc gió Perkins 104-22 - 35 48 01/95 →
3110 D/D Lọc gió Deutz F4L 1011FL - 40 55 01/96 →
Kiểu mẫu 3002 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F3L1011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3002 D/P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3004 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 1011FL
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 3006 D61
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 1011F
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 3006 D81
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 3006 P50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 3080
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Fier 4 Final
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 3080 LP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Fier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 3080 LPT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Fier 4 Final
ccm 2900
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 3080 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2.9L4S5 Fier 4 Final
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 3110 D/P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 104-22
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 3110 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 1011FL
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4004 D/D Lọc gió Deutz BF4L 1011F 2730 51 70 01/96 →
4204 D/D Lọc gió Deutz BF4L 1011F 2730 51 70 01/96 →
Kiểu mẫu 4004 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 1011F
ccm 2730
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 4204 D/D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L 1011F
ccm 2730
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5522 Lọc gió Perkins 404J-E22T Tier 4 Final 2200 45 61
T5522 Lọc gió Perkins 404D-22 Tier 3 A 2200 36 49 01/09 → 12/19
T5522 (upto 3069005) Lọc gió Perkins 404D-22 Tier 3 A 2200 36 49 01/09 → 12/19
T5522 (upto 3069005) Lọc gió Perkins 404F-E22TA CRDI - - -
T5522 (From 3069006) Lọc gió Perkins 404F-E22TA CRDI - - -
T6025 Lọc gió Deutz TD 2009 L04 2290 50 68 01/12 →
T6025 CC70 Lọc gió Deutz TD2009L4 Tier 3 2290 50 67
Kiểu mẫu T5522
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404J-E22T Tier 4 Final
ccm 2200
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T5522
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/09 → 12/19
Kiểu mẫu T5522 (upto 3069005)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/09 → 12/19
Kiểu mẫu T5522 (upto 3069005)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-E22TA CRDI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T5522 (From 3069006)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 404F-E22TA CRDI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T6025
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD 2009 L04
ccm 2290
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T6025 CC70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TD2009L4 Tier 3
ccm 2290
kW 50
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SV 100 Lọc gió Yanmar 4TNV98TSBV - - -
SV 100-1 Lọc gió Yanmar 4TNV98-T 3320 64 87 → 12/11
Kiểu mẫu SV 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98TSBV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SV 100-1
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-T
ccm 3320
kW 64
HP 87
Năm sản xuất → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80-1 A Lọc gió Yanmar 4TNV98C-WBC 3318 41 55 12/15 →
80-1 ACR Lọc gió Yanmar 5TNV98CT-WBV 3318 39 54
80-1A 2PB Lọc gió Yanmar 4TNV98C-WBV 3318 41 55 01/14 →
82
Lọc gió Yanmar 4TNV98C-WBV1 3318 40 53 10/18 →
Kiểu mẫu 80-1 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C-WBC
ccm 3318
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 80-1 ACR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 5TNV98CT-WBV
ccm 3318
kW 39
HP 54
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-1A 2PB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C-WBV
ccm 3318
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 82
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C-WBV1
ccm 3318
kW 40
HP 53
Năm sản xuất 10/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3320 (UR I) Lọc gió Zetor Z5201 2696 37 51 01/92 → 12/97
3340 (UR I) Lọc gió Zetor Z5201 - - - 01/92 →
Kiểu mẫu 3320 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z5201
ccm 2696
kW 37
HP 51
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 3340 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z5201
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4320
Lọc gió Zetor Z6201 - 42 57 01/96 → 12/06
4320 (2WD) (UR I) Lọc gió Zetor Z6201 3500 44 59 01/92 → 12/97
4340 (UR I) Lọc gió Zetor Z6201 3456 45 61 01/92 → 12/98
Kiểu mẫu 4320
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z6201
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/96 → 12/06
Kiểu mẫu 4320 (2WD) (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z6201
ccm 3500
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 4340 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z6201
ccm 3456
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/92 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5320 (UR I) Lọc gió Zetor Z7201 3595 53 72 01/92 → 12/97
5340 (UR I) Lọc gió Z7201 - - - 01/92 →
Kiểu mẫu 5320 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z7201
ccm 3595
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 5340 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z7201
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6320 (UR I) Lọc gió Zetor Z7701 3456 54 73 01/92 → 12/97
6340 (UR I) Lọc gió Zetor Z7701 3456 54 73 01/92 →
Kiểu mẫu 6320 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z7701
ccm 3456
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/92 → 12/97
Kiểu mẫu 6340 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z7701
ccm 3456
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7320 (UR I) Lọc gió Z7701 - - - 01/92 →
7340 (UR I) Lọc gió Z7701 - - - 01/92 →
Kiểu mẫu 7320 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z7701
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 7340 (UR I)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Z7701
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Major 5340
Lọc gió Zetor Z7201 3595 46 63 01/92 → 12/06
Kiểu mẫu Major 5340
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Zetor Z7201
ccm 3595
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/92 → 12/06

  • 35400046M1
  • 72436273

  • 23107551

  • 21/0023
  • 226310

  • 43530500

  • 6666375
  • 7025562

  • D966600185

  • 85826956
  • 420539A1
  • 222425A1
  • 86982522
  • 47135973
  • 87418366

  • 5080756
  • 87704249
  • 85805662
  • 335196A1
  • 47128201

  • 123-2367
  • 1985314
  • 100-051238
  • 294-2519
  • 154-7108
  • 231-0167
  • 3I-0096
  • 91K6102112

  • 60 0014 546 2
  • CT 60 00 145 462

  • M634964
  • 666375

  • A1330/6974
  • 13306974

  • 0.900.0940.9
  • 4272309
  • 044 07281
  • 0.010.2095.0
  • 029 34722

  • H 210 202 090 101
  • H 210 202 090 100

  • 366-08109

  • 1930587

  • 80312111

  • Y057.657.00

  • 63232330002

  • 15153904

  • 9-304-100139

  • 4916 567 M 1

  • 4684349
  • 1930587
  • 72180341
  • L72180341

  • 0.010.2095.0

  • S00762460011
  • S007624611

  • 11S740120

  • 35393685
  • 85400679

  • 35393685

  • 8-97231900-0

  • 193 0587
  • 8031211

  • 32/919001

  • KV16428
  • AN114637
  • SU29300
  • PE71011292
  • RE508449
  • AP33330

  • 500 2143 7

  • 9234360720

  • YW11P00004S002
  • YT11P00009S002
  • YW 11P0004S002

  • ED 0021751260S

  • 600-185-2210
  • 27602-34750
  • 22E02-11011
  • Z76-023-4750
  • 42U-01-HOP02
  • DZP778576
  • 848101146
  • 21W-01-R9250
  • 600-185-2200
  • 42U-01-H0P02
  • 12993512520
  • 3EC0190015A
  • YM12993512520
  • 600-185-12210

  • 000 800 5187
  • 1000000365
  • 000 080 51 87

  • 59800-26110
  • R561142270
  • W9503-31031
  • 3F750-11220

  • 0.0102.095.0

  • 8876279

  • L2943334
  • 2943334

  • 3540046 M1

  • 12246714

  • 366.08109

  • 2175.126
  • 104.2175.126

  • 560937
  • 68560937
  • 684 15059

  • 899075
  • 899075M
  • 227 959
  • 49 0494
  • 87704249
  • 797903

  • 1 020 950
  • 2128047K01
  • 3540046M1
  • 2128047K1
  • 700728093

  • 6050184
  • 605A0041

  • 1000000365

  • 47135972
  • 87704249
  • 86982522
  • 85826957
  • 81930587
  • 1930587
  • 84170876
  • 1931160

  • 1403067

  • 26 510 337
  • 26 510 332
  • 901047

  • 60 00 145 462

  • 070920056

  • 47135974

  • 560937
  • 02250125-371
  • 2250102159
  • 264266
  • 68560937
  • 02250102-158
  • 68415059

  • TY12993512520

  • 6000043
  • 15861248a
  • 2XLP772579

  • T 15832
  • 15832

  • 4.113.2017

  • 14542155
  • VOE14542155
  • 11711497

  • 2804438

  • 5559772579

  • 580010991

  • 129935-12520
  • 119160-12560

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 46652

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.