Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
49108

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 224 mm; B = 156 mm; H = 169 mm; = 0.0 bar
  • secondary element 49109

Mã GTIN: 765809491083

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 224 mm
B 156 mm
H 169 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 420 Lọc gió VM R754-EU6C 2970 80 109
TP 420 Lọc gió VM R754IEU4 2970 80 109 01/12 →
TP 460 Lọc gió VM R754EU3 2970 75 101 01/12 →
Kiểu mẫu TP 420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM R754-EU6C
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TP 420
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM R754IEU4
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu TP 460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM R754EU3
ccm 2970
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VT 450 Lọc gió VM R754EU5 2970 72 98 12/10 →
VT 450 Lọc gió VM R754-EU6C 2970 80 109
Kiểu mẫu VT 450
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM R754EU5
ccm 2970
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu VT 450
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM R754-EU6C
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmlift 525 Lọc gió FPT Tier4 3331 55 74 05/14 → 12/18
Farmlift 526 Lọc gió FPT Tier 4 Final 3300 54 73 11/19 →
Kiểu mẫu Farmlift 525
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 05/14 → 12/18
Kiểu mẫu Farmlift 526
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4 Final
ccm 3300
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 11/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
416 E Lọc gió Cat® 3054C - 69 94
420 E Lọc gió Caterpillar C4.4 Acert DIT T3 4400 75 101
420 E IT Lọc gió Caterpillar C4.4 Acert DIT T3 4400 75 101
434 E (SEF1->, SJL1->, SXB1->, FSH1->) Lọc gió C4.4 = Tier3 / 3054C = Tier2 - 74 101 09/08 →
Kiểu mẫu 416 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat® 3054C
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C4.4 Acert DIT T3
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 E IT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C4.4 Acert DIT T3
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 434 E (SEF1->, SJL1->, SXB1->, FSH1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C4.4 = Tier3 / 3054C = Tier2
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D3 K (FFF1->, JTD1->, LLL1->)
Lọc gió Caterpiller C4.4 Acert 4400 60 82 03/08 →
Kiểu mẫu D3 K (FFF1->, JTD1->, LLL1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpiller C4.4 Acert
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D4 K (MMM1->, RRR1->) Lọc gió Caterpillar C4.4 Acert 4400 68 93 03/08 →
Kiểu mẫu D4 K (MMM1->, RRR1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C4.4 Acert
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 03/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D5 K Lọc gió CAT C4.4 ACERT 4400 71 96
Kiểu mẫu D5 K
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C4.4 ACERT
ccm 4400
kW 71
HP 96
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30.7 (TBC, TAC,) Lọc gió Perkins - 73 99
30.7 Lọc gió KUBOTA V 3800-T 3769 79 107 01/18 → 12/22
30.7 GD (ZNVHVC287M) Lọc gió - - -
30.7 GD (ZNVHVC287ME) Lọc gió Kubota V3800-DI-T Tier 3 B 3769 73 99
30.7 TAC Lọc gió Kubota - - -
30.9 GD Lọc gió Kubota Tier 4 Final 3769 80 107
37.7 Lọc gió Kubota V3800-CR-TIE4 3769 100 136 01/16 →
Kiểu mẫu 30.7 (TBC, TAC,)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30.7
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTA V 3800-T
ccm 3769
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/18 → 12/22
Kiểu mẫu 30.7 GD (ZNVHVC287M)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30.7 GD (ZNVHVC287ME)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-DI-T Tier 3 B
ccm 3769
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30.7 TAC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30.9 GD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota Tier 4 Final
ccm 3769
kW 80
HP 107
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 37.7
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TIE4
ccm 3769
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38.10 (KSM) Lọc gió FPT - - - 01/17 → 12/20
38.10 (KSM) Lọc gió Kubota - - -
40.7 (KAC) Lọc gió - - -
40.7 Evo 2 (KSC) Lọc gió Kubota - 85 116
Kiểu mẫu 38.10 (KSM)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu 38.10 (KSM)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40.7 (KAC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40.7 Evo 2 (KSC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25.6 (DBC, ZNVNLC190LXE) Lọc gió - - -
25.6 Lọc gió Kubota V3307-CR-T-EU2 - 55 75 01/17 →
25.6 R (VLC190) Lọc gió - - -
26.6 (ZNVNLC190LXE) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 25.6 (DBC, ZNVNLC190LXE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-CR-T-EU2
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 25.6 R (VLC190)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26.6 (ZNVNLC190LXE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 40 (VBC) Lọc gió Kubota V2607DI-E3B-DCI-1 - 37 50 01/13 → 12/20
T 60 (UCI) Lọc gió - - -
T 60 (DCI) Lọc gió - - -
T 60 (ZNVDVL500JXE) Lọc gió - - -
T 70 (KCL) Lọc gió Kubota - 85 116 01/14 → 12/16
T 70 (KCL) Lọc gió Kubota V3800CRTI-E4B-DCI-1 T4i 3769 83 115 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu T 40 (VBC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607DI-E3B-DCI-1
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu T 60 (UCI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T 60 (DCI)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T 60 (ZNVDVL500JXE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T 70 (KCL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu T 70 (KCL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800CRTI-E4B-DCI-1 T4i
ccm 3769
kW 83
HP 115
Năm sản xuất 01/17 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25.6 Lọc gió Kubota V2607-DI-EU2 - 55 74 01/17 →
Kiểu mẫu 25.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-DI-EU2
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30.9 Lọc gió Kubota V3800CR-TIEF2 Tier3 3769 74 101 01/09 → 12/15
32.6 (TBC) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 30.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800CR-TIEF2 Tier3
ccm 3769
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/09 → 12/15
Kiểu mẫu 32.6 (TBC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40.14 (KVM, KVL, TLL) Lọc gió IVECO NEF F4GE0454A - 54 73
40.14 (KVM, KVL, TLL) Lọc gió IVECO F4GE0454A-TC 4485 85 114
40.17 (KVM, KVL, TLL) Lọc gió - 85 114
40.17 GD (ZNVMVL279MXE) Lọc gió Kubota V3800-TIEF4 3769 85 116 01/20 →
Kiểu mẫu 40.14 (KVM, KVL, TLL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IVECO NEF F4GE0454A
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40.14 (KVM, KVL, TLL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IVECO F4GE0454A-TC
ccm 4485
kW 85
HP 114
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40.17 (KVM, KVL, TLL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 85
HP 114
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40.17 GD (ZNVMVL279MXE)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-TIEF4
ccm 3769
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 4700 Lọc gió Kubota V3800-CR-TI Tier 3 B - - -
Kiểu mẫu L 4700
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-TI Tier 3 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33.11 Lọc gió Kubota V3800CR-TIE4BDCI-1 T4i 3769 84 114 01/18 →
37.8 Lọc gió Kubota V3800CR-TIE4B-DCI-1 T4i 3769 84 114 01/17 →
38.10 Lọc gió Kubota V3307-DI-TE Tier 3 B 3331 54 73
Kiểu mẫu 33.11
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800CR-TIE4BDCI-1 T4i
ccm 3769
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 37.8
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800CR-TIE4B-DCI-1 T4i
ccm 3769
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 38.10
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307-DI-TE Tier 3 B
ccm 3331
kW 54
HP 73
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1037 Lọc gió Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 74 101 01/04 → 12/07
737 (From 14255) Lọc gió Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 74 101 05/06 →
Kiểu mẫu 1037
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 737 (From 14255)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
737 Lọc gió Deutz BF4M2012 - - -
Kiểu mẫu 737
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTH 4013 EX Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 74 101
GTH 4013 SX Lọc gió Cummins B 4.5 - - - 01/07 →
GTH 4017 EX Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 74 101 01/08 →
GTH 4017 SX Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 74 101 01/08 →
GTH 5021 R Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 3 4485 104 141 01/15 →
Kiểu mẫu GTH 4013 EX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTH 4013 SX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins B 4.5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu GTH 4017 EX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu GTH 4017 SX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu GTH 5021 R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3
ccm 4485
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 Lọc gió VM D754/TE3 2970 60 82 01/10 → 12/17
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM D754/TE3
ccm 2970
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/10 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
102 SE5 Lọc gió VM R754EU5 2970 72 98 01/08 →
112 LDrive Lọc gió VM 60 D/3 Euro6c 2970 79 107 01/17 →
82 S5 Lọc gió VM R754EU5 2970 72 98 01/08 →
Kiểu mẫu 102 SE5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM R754EU5
ccm 2970
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 112 LDrive
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM 60 D/3 Euro6c
ccm 2970
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 82 S5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM R754EU5
ccm 2970
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3.0 24V SOHC (MK K66/K76) Lọc gió 6G72 2972 133 181 10/96 → 08/06
Kiểu mẫu 3.0 24V SOHC (MK K66/K76)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 6G72
ccm 2972
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 10/96 → 08/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 5.25 Lọc gió NEF Tier4 3331 55 74 05/14 → 03/19
LM 6.28 Lọc gió Kubota VT3800T Tier 4 3769 74 100 04/14 → 12/18
LM 6.28 Lọc gió FPT NEF Tier 4B 3769 79 107 01/19 → 09/19
Kiểu mẫu LM 5.25
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF Tier4
ccm 3331
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 05/14 → 03/19
Kiểu mẫu LM 6.28
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota VT3800T Tier 4
ccm 3769
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 04/14 → 12/18
Kiểu mẫu LM 6.28
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 4B
ccm 3769
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/19 → 09/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH5.26 Lọc gió Kubota V3307 Tier 4 Final 3330 55 73 11/19 →
TH6.28 Lọc gió Kubota V3800 Tier4 B 3770 80 107 11/19 → 08/22
Kiểu mẫu TH5.26
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307 Tier 4 Final
ccm 3330
kW 55
HP 73
Năm sản xuất 11/19 →
Kiểu mẫu TH6.28
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800 Tier4 B
ccm 3770
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 11/19 → 08/22

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 75 (1D8) Lọc gió - - -
A 75L (1D8) Lọc gió - - -
A 83 Lọc gió AGCO Power 33CTA 3300 65 88 01/03 →
A 83 HiTech (to FS264016) Lọc gió AGCO Power 33CTA 3300 65 88 01/03 →
A 85 (1D8) Lọc gió SISU 44DT 4397 72 98 01/04 → 12/08
A 85L (1D8) Lọc gió 33DTA 4397 65 88
A 93
Lọc gió AGCO SISU 33CTA 3300 74 101 01/10 →
A 93 HiTech (from FS259013)
Lọc gió AGCO SISU 33CTA 3300 74 101 01/10 →
A 93 HiTech
Lọc gió AGCO SISU 33CTA 3300 74 101 01/10 →
A 93H (1A5) Lọc gió - - -
A72 Lọc gió 33 DTA 3300 54 74 01/08 → 12/11
A72L Lọc gió 33 DTA 3300 54 74 01/08 → 12/12
A82 Lọc gió 44 DTA 4400 65 88 01/08 →
A82L Lọc gió 44 DTA 4400 65 88 01/08 →
A83, A93 (1A5) Lọc gió SISU 33CTA 3300 65 88 01/11 →
A83H Lọc gió SISU 33CTA 3300 65 88 01/03 →
A92 Lọc gió SISU 44 DTA 4397 72 98 01/08 → 12/13
A92L Lọc gió 44 DTA 4400 72 98 01/08 →
A95 (1D8LRC) Lọc gió SISU 44 DTA - - -
A95L (1D8) Lọc gió SISU 44 DTA - - -
Kiểu mẫu A 75 (1D8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 75L (1D8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 83
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33CTA
ccm 3300
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu A 83 HiTech (to FS264016)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33CTA
ccm 3300
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu A 85 (1D8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 44DT
ccm 4397
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu A 85L (1D8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 33DTA
ccm 4397
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 93
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO SISU 33CTA
ccm 3300
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu A 93 HiTech (from FS259013)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO SISU 33CTA
ccm 3300
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu A 93 HiTech
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO SISU 33CTA
ccm 3300
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu A 93H (1A5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A72
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 33 DTA
ccm 3300
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu A72L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 33 DTA
ccm 3300
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu A82
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 44 DTA
ccm 4400
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu A82L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 44 DTA
ccm 4400
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu A83, A93 (1A5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 33CTA
ccm 3300
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu A83H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 33CTA
ccm 3300
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu A92
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 44 DTA
ccm 4397
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu A92L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 44 DTA
ccm 4400
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu A95 (1D8LRC)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 44 DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A95L (1D8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 44 DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N82H Lọc gió 44 DTA - 65 88 01/08 →
N92H Lọc gió SISU 44 DTA 4400 75 101 01/08 →
Kiểu mẫu N82H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 44 DTA
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu N92H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 44 DTA
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4080 T Lọc gió Perkins 854F-E34TAN - 91 124 01/17 →
Kiểu mẫu 4080 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854F-E34TAN
ccm -
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/17 →

  • SCA037932

  • 47668424

  • 332/G0330

  • 41 132 042 F

  • 2368923

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49108

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • secondary element 49109