Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
49275

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 250 mm; D = 148 mm; H = 181 mm

Mã GTIN: 765809492752

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 250 mm
D 148 mm
H 181 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SRX 7800 Lọc gió Yanmar Stage V 3319 52 70
Kiểu mẫu SRX 7800
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar Stage V
ccm 3319
kW 52
HP 70
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TONY 10900 SR Lọc gió Kubota V3800-CR-T Tier 3 B 3769 72 98 01/20 →
TONY 10900 TTR Lọc gió Kubota Turbo Tier 3 B 3769 72 98 01/20 →
Kiểu mẫu TONY 10900 SR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR-T Tier 3 B
ccm 3769
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu TONY 10900 TTR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota Turbo Tier 3 B
ccm 3769
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 95 PRO TIER3 Lọc gió SISU 44DTA 4397 68 93 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu CS 95 PRO TIER3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 44DTA
ccm 4397
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 A Lọc gió NEF Tier 3 3400 79 107 11/12 → 12/15
105 A Lọc gió NEF 4485 78 106 01/12 → 12/14
115 A Lọc gió Fiat F5C Tier 3B 3400 84 114 01/15 →
115 A Lọc gió NEF 4485 84 114 01/12 → 12/14
65 A Lọc gió FPT 2930 48 65 11/12 → 12/14
65 A Lọc gió Fiat F5C Tier 4B 2930 48 65 09/18 →
75 A Lọc gió FPT 2930 53 72 11/12 → 12/14
75 A Lọc gió Fiat F5C Tier 4B 2930 55 75 09/18 →
85 A Lọc gió Fiat F5C Tier 3A 3200 60 82 01/12 → 12/14
85 A Lọc gió Fiat F5C Tier 3B 3400 63 86 01/15 →
95 A Lọc gió Fiat F5C Tier 3B 3400 73 99 01/15 →
95 A Lọc gió NEF 4485 70 95 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF Tier 3
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/12 → 12/15
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/12 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmall 100 M Active Drive 4 Lọc gió S8000 Tier 3A 3908 72 98 11/20 →
Farmall 110 M Active Drive 4 Lọc gió S8000 Tier 3A 3908 81 110 11/20 →
Farmall 90 M Active Drive 4 Lọc gió S8000 Tier 3A 3908 65 88 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 100 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 110 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 90 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 TIER 3A
Lọc gió - - - 11/12 →
90 TIER 3A Lọc gió - - - 11/11 →
Kiểu mẫu 80 TIER 3A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 90 TIER 3A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JXU 105 Lọc gió Iveco NEF Tier 3 4500 78 106 01/08 → 12/14
JXU 115 Lọc gió Iveco NEF Tier 3 4485 83 113 01/10 → 12/14
JXU 75 Lọc gió Iveco NEF Tier3 4485 56 76 01/08 → 12/14
JXU 85 Lọc gió Iveco NEF Tier 3 4485 63 86 01/08 → 12/13
JXU 95 Lọc gió Iveco NEF Tier3 3908 71 97 01/08 → 09/14
Kiểu mẫu JXU 105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4500
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 115
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 4485
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu JXU 95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 3908
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/08 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 F Lọc gió - - - 02/12 →
65 V, 75 V Lọc gió CNH - 57 77 01/08 → 12/15
85 N Lọc gió CNH - 65 88 01/08 → 12/08
85 V Lọc gió CNH - 65 88 01/09 → 12/16
95 N Lọc gió 4500 71 97 12/08 → 01/12
95 V Lọc gió CNH 4500 71 97 12/08 → 12/16
Kiểu mẫu 105 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 65 V, 75 V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 85 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 85 V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/09 → 12/16
Kiểu mẫu 95 N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 12/08 → 01/12
Kiểu mẫu 95 V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CNH
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 12/08 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9080 MT Lọc gió 4397 60 82 10/07 →
9090 MT Lọc gió 4397 66 89 10/07 →
9095 MT Lọc gió 4397 68 93 01/08 →
9100 MT Lọc gió 4397 72 98
9105 MT Lọc gió 4397 74 101 01/08 →
Kiểu mẫu 9080 MT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4397
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 9090 MT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4397
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 9095 MT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4397
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 9100 MT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4397
kW 72
HP 98
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9105 MT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 4397
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9080 MT Lọc gió SISU 44DT 4397 60 82 10/07 → 12/08
9085 MT Lọc gió SISU 44DTA Tier 3 4397 68 93 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu 9080 MT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 44DT
ccm 4397
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/07 → 12/08
Kiểu mẫu 9085 MT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 44DTA Tier 3
ccm 4397
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4085 Lọc gió FPT N45ENT 4500 64 87 06/11 →
4085
Lọc gió FPT F5C 3400 63 86 01/13 →
4095 Lọc gió FPT N45ENT 4500 72 98 06/11 →
4105 Lọc gió FPT N45ENT 4500 74 101 06/11 →
4115 Lọc gió FPT N45ENT 4500 82 111 06/11 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH306 D Lọc gió Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final 3621 74 100 01/17 → 12/19
Kiểu mẫu TH306 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/17 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 Lọc gió FPT 4cyl. T Tier 3 3200 53 72 01/13 →
220 Lọc gió FPT 4cyl. T Tier 3 3200 59 80 01/13 →
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. T Tier 3
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 4cyl. T Tier 3
ccm 3200
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ArmaTrac 1254 CRD4 Lọc gió Deutz TCD 3.6L4 Tier4Final - 88 120
ArmaTrac 702 FG Lọc gió Perkins 1103C-33T 3300 48 64
ArmaTrac 704 FG Lọc gió Perkins Tier3A - 54 73
Kiểu mẫu ArmaTrac 1254 CRD4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4 Tier4Final
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 702 FG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3300
kW 48
HP 64
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 704 FG
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier3A
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Bereket 65E Lọc gió Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 47 64 01/13 →
Bereket 65M Lọc gió Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 47 64
Kiểu mẫu Bereket 65E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu Bereket 65M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 47
HP 64
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Hasmet 110 CRD Lọc gió Deutz TCD 3.6 L4/C3CT81 Tier3A 3620 83 110
Kiểu mẫu Hasmet 110 CRD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4/C3CT81 Tier3A
ccm 3620
kW 83
HP 110
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Kismet 55 E Lọc gió Sonalika 3100-FLT Tier3A 2780 42 57 01/12 →
Kiểu mẫu Kismet 55 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sonalika 3100-FLT Tier3A
ccm 2780
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Kudret 105 CRD4 (PowerShuttle) Lọc gió Deutz TCD 3.6L4-CFXT75 T4F 3621 77 105
Kiểu mẫu Kudret 105 CRD4 (PowerShuttle)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4-CFXT75 T4F
ccm 3621
kW 77
HP 105
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Nimet 70 Lọc gió Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 68 91 01/10 →
Nimet 70E Lọc gió Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 50 68 01/12 →
Nimet 70M Lọc gió Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 50 68
Kiểu mẫu Nimet 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 68
HP 91
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Nimet 70E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu Nimet 70M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Servet 80.3 Lọc gió Perkins 1103D-33TA 3300 58 78 01/10 →
Servet 80.3E Lọc gió Perkins - 60 80 01/12 →
Kiểu mẫu Servet 80.3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA
ccm 3300
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Servet 80.3E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
207 F Gen3 (WAM21521X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
207 F Gen3 (WAM22324X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 58 79 01/21 →
207 Gen3 (WAM28621X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 58 79 01/21 →
207 V Gen3 (WAM21521X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 79 107 01/21 →
207 V Gen3 (WAM21524X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 58 79 01/21 →
208 F Gen3 (WAM22424X00F00101-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 62 84 01/21 →
208 Gen3 (WAM28721X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 62 84 01/01 →
208 V Gen3 (WAM21724X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 62 84 01/21 →
209 F Gen3 (WAM22624X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
209 F Gen3 (WAM22621X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
209 Gen3 (WAM28821X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 69 94 01/01 →
209 P Gen3 (WAM20024X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
209 P Gen3 (WAM20021X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V - 69 94 01/21 →
209 V Gen3 (WAM21821X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V - 69 94 01/21 →
209 V Gen3 (WAM21824X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
210 F Gen3 (WAM22724X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 F Gen3 (WAM22721X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 Gen3 (WAM28921X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 P Gen3 (WAM20124X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 P Gen3 (WAM20021X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 V Gen3 (WAM21924X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 V Gen3 (WAM21921X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
211 F Gen3 (WAM22921X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 91 124 01/21 →
211 F Gen3 (WAM22924X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
211 Gen3 (WAM29821X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 91 124 01/21 →
211 P Gen3 (WAM20221X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 91 124 01/21 →
211 P Gen3 (WAM20224F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
211 V Gen3 (WAM20221X00F00101-99999) Lọc gió AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 91 124 01/21 →
211 V Gen3 (WAM22024X00F04001-99999) Lọc gió AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
Kiểu mẫu 207 F Gen3 (WAM21521X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 207 F Gen3 (WAM22324X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 207 Gen3 (WAM28621X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 207 V Gen3 (WAM21521X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 207 V Gen3 (WAM21524X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 208 F Gen3 (WAM22424X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 208 Gen3 (WAM28721X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 208 V Gen3 (WAM21724X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 F Gen3 (WAM22624X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 F Gen3 (WAM22621X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 Gen3 (WAM28821X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 209 P Gen3 (WAM20024X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 P Gen3 (WAM20021X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 V Gen3 (WAM21821X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 V Gen3 (WAM21824X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 F Gen3 (WAM22724X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 F Gen3 (WAM22721X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 Gen3 (WAM28921X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 P Gen3 (WAM20124X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 P Gen3 (WAM20021X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 V Gen3 (WAM21924X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 V Gen3 (WAM21921X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 F Gen3 (WAM22921X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 F Gen3 (WAM22924X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 Gen3 (WAM29821X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 P Gen3 (WAM20221X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 P Gen3 (WAM20224F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 V Gen3 (WAM20221X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 V Gen3 (WAM22024X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
209 P Lọc gió SiSu Diesel 3300 67 90 09/09 →
209 Vario (332/00101-99999) Lọc gió - - -
210 P Lọc gió SiSu Diesel 3300 73 100 09/09 →
211 P Lọc gió SiSu Diesel 3300 81 110 09/09 →
Kiểu mẫu 209 P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 209 Vario (332/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210 P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 211 P
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
207 (Typ 330) (--> 2999) Lọc gió SISU 33 CWA - - -
207 Lọc gió Sisu-Power-Motor 3300 55 75 01/09 →
207 (Typ 330) (3000 -->) Lọc gió SISU 33 CWA - - -
208 (Typ 331) (3000 -->) Lọc gió 8341 76340 - - -
208 Lọc gió Sisu-Power-Motor 3300 63 85 01/09 →
208 (Typ 331) (--> 2999) Lọc gió 8341 76340 - - -
209 (Typ 332) (--> 2999) Lọc gió 8341 76339 - - -
209 (Typ 332) (3000 -->) Lọc gió 8341 76339 - - -
209, 210 Lọc gió Sisu-Power-Motor 3300 70 95 01/09 →
210 Lọc gió Sisu-Power-Motor 3300 77 105 01/09 →
210 (Typ 333) (--> 2999) Lọc gió 8341 76338 - - -
210 (Typ 333) (3000 -->) Lọc gió 8341 76338 - - -
211 Lọc gió Sisu-Power-Motor 3300 85 115 01/09 →
211 (Typ 334) (--> 2999) Lọc gió 8341 76258 - - -
211 (Typ 334) (3000 -->) Lọc gió 8341 76258 - - -
Kiểu mẫu 207 (Typ 330) (--> 2999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 33 CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 207
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 207 (Typ 330) (3000 -->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 33 CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208 (Typ 331) (3000 -->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8341 76340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 208 (Typ 331) (--> 2999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8341 76340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209 (Typ 332) (--> 2999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8341 76339
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209 (Typ 332) (3000 -->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8341 76339
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209, 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 210 (Typ 333) (--> 2999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8341 76338
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210 (Typ 333) (3000 -->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8341 76338
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 211 (Typ 334) (--> 2999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8341 76258
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 (Typ 334) (3000 -->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 8341 76258
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
207 V / F Lọc gió SiSu Diesel 3300 51 70 09/09 →
208 V / F Lọc gió SiSu Diesel 3300 59 80 09/09 →
209 V / F Lọc gió SiSu Diesel 3300 67 90 09/09 →
210 V / F Lọc gió SiSu Diesel 3300 73 100 09/09 →
211 V / F Lọc gió SiSu Diesel 3300 81 110 09/09 →
Kiểu mẫu 207 V / F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 208 V / F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 209 V / F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 210 V / F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 211 V / F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 K, AR, DS, RS, MT Lọc gió Kubota V3800 CR-T Tier 3 B 3769 72 98
Kiểu mẫu 105 K, AR, DS, RS, MT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800 CR-T Tier 3 B
ccm 3769
kW 72
HP 98
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Lọc gió VM Tier 3 A 2970 55 75 01/10 → 12/18
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VM Tier 3 A
ccm 2970
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
214E
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
214PC
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
214S
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
214SPC
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
215
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
215PC
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
217
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
217PC
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
217S
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
Kiểu mẫu 214E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214PC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214SPC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215PC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217PC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3C-14
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
3C-LL
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
Kiểu mẫu 3C-14
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C-LL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3 CX Lọc gió JCB 444 - 68 92 01/05 →
3CX14/14-PC/15/15-PC/17-PC
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
4 CX PRECISION CONTROL (0960000-0989999,1327000-1349999,1616000-1621599,1705500-1709999) Lọc gió JCB Dieselmax Tier 2 4400 68 92 01/08 → 12/08
4CX 14 / 14PC / 15 / 5PC
Lọc gió 4.4L 4400cc 269 CID - - -
Kiểu mẫu 3 CX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB 444
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 3CX14/14-PC/15/15-PC/17-PC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 CX PRECISION CONTROL (0960000-0989999,1327000-1349999,1616000-1621599,1705500-1709999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB Dieselmax Tier 2
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 4CX 14 / 14PC / 15 / 5PC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TM 320
Lọc gió JCB Ecomax 4400 93 125 01/16 → 12/20
TM 320 S
Lọc gió JCB Ecomax 4400 108 145 01/16 → 12/20
Kiểu mẫu TM 320
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB Ecomax
ccm 4400
kW 93
HP 125
Năm sản xuất 01/16 → 12/20
Kiểu mẫu TM 320 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB Ecomax
ccm 4400
kW 108
HP 145
Năm sản xuất 01/16 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5083E
Lọc gió John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 61 83 01/08 → 12/11
5093E
Lọc gió John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 68 93 01/08 → 12/11
5101E
Lọc gió John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 74 101 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5083E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5093E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5101E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5075M Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 5075M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5065M Lọc gió John Deere PowerTech 030 3050 48 65 01/08 →
5075M
Lọc gió PowerTech E FT4 2900 55 75 01/12 →
5085M Lọc gió John Deere PowerTech M 4045 4482 63 85 01/08 → 12/13
5100M Lọc gió PowerTech M Tier IIIA 4525 71 95 11/09 →
5100M Lọc gió PowerTech PwX 4500 74 101
5115M
Lọc gió PowerTech E FT4 4500 88 120 01/12 →
Kiểu mẫu 5065M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech 030
ccm 3050
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 5075M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech E FT4
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 5085M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech M 4045
ccm 4482
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5100M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech M Tier IIIA
ccm 4525
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 5100M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech PwX
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5115M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ PowerTech E FT4
ccm 4500
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5100ML-5115ML (Low Profile Series)
Lọc gió John Deere PowerTech PWX 4500 73 99
Kiểu mẫu 5100ML-5115ML (Low Profile Series)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ John Deere PowerTech PWX
ccm 4500
kW 73
HP 99
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6100D Tier 4 Lọc gió - - -
6115D Tier 4 Lọc gió - - -
6130D Tier 4 Lọc gió - - -
6140D Tier 4 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 6100D Tier 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6115D Tier 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6130D Tier 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6140D Tier 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 F
Lọc gió 2.7L 2720cc 166 CID - - -
Kiểu mẫu 80 F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 2.7L 2720cc 166 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 309 (Type 1035) (Chassis to No. 54880 and from No. 54881) Lọc gió DEUTZ TCD2012 L04 - 65 88 01/09 →
A 311 (Type 1036) Lọc gió DEUTZ TCD2012 L04 - 68 92 01/09 →
Kiểu mẫu A 309 (Type 1035) (Chassis to No. 54880 and from No. 54881)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ TCD2012 L04
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu A 311 (Type 1036)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ TCD2012 L04
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
84 EP Lọc gió Perkins 854E-E34TA 3400 70 95 07/12 →
84 EP PRO Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 75 102 01/14 → 12/20
94 EP Lọc gió Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 75 102 01/14 →
Kiểu mẫu 84 EP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 84 EP PRO
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 → 12/20
Kiểu mẫu 94 EP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (RT62)
Lọc gió Perkins 1104D-44T 4392 74 100 01/07 → 12/15
100 (RT64)
Lọc gió Perkins NM75227 Tier 3 4400 68 92 01/11 → 12/15
90 (RT62)
Lọc gió Perkins 1104D-44T 4400 66 90 01/07 → 12/15
B100 (RT65) Lọc gió Perkins NM71384 - 68 92 01/16 →
B100 (RT66) Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 68 92 01/18 →
B100B (RT66)
Lọc gió Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/18 →
B100B (RT65)
Lọc gió Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/16 →
B110 (RT66) Lọc gió Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 75 102 01/18 →
B110 (RT65) Lọc gió Perkins NM71382 - 75 102 01/16 →
B110B (RT65)
Lọc gió Perkins 1101A-44T 4400 79 107 01/16 →
B110B (RT66)
Lọc gió Perkins RS83460 Tier 3 4400 79 107 01/18 →
Kiểu mẫu 100 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4392
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 100 (RT64)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NM75227 Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 90 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu B100 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NM71384
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B100 (RT66)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B100B (RT66)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B100B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110 (RT66)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B110 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins NM71382
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110B (RT66)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins RS83460 Tier 3
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 110 Max RPS (RS24) Lọc gió Perkins 1100D-44TA Tier 3 4400 75 102 01/08 →
Kiểu mẫu C 110 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1100D-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.080 F/GE/GB/XL (RP5E) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 HT Tier 4F 2900 56 75 01/22 →
X4.080 F/N/V/XL (RP5D) Lọc gió Deutz Tier 4F 2900 56 75 01/22 →
X4.090 F/GE/GB/XL (RP5E) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F 2900 58 78 01/22 →
X4.090 F/N/V/XL (RP5D) Lọc gió Deutz Tier 4F 2900 58 78 01/22 →
X4.100 F/GE/GB/XL (RP5E) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F 2900 63 85 01/22 →
X4.100 F/N/V/XL (RP5D) Lọc gió Deutz Tier 4F 2900 63 85 01/22 →
X4.110 F/GE/GB/XL (RP5E) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F 2900 70 95 01/22 →
X4.110 F/N/V/XL (RP5D) Lọc gió Deutz Tier 4F 2900 70 95 01/22 →
X4.120 F/GE/GB/XL (RP5E) Lọc gió Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F 2900 77 104 01/22 →
X4.120 F/N/V/XL (RP5D) Lọc gió Deutz Tier 4F 2900 77 104 01/22 →
Kiểu mẫu X4.080 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HT Tier 4F
ccm 2900
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.080 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.090 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F
ccm 2900
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.090 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.100 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.100 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.110 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.110 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.120 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F
ccm 2900
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.120 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P28.8 Top Lọc gió Kubota V3800CR-Tier 3 B 3800 74 101 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu P28.8 Top
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800CR-Tier 3 B
ccm 3800
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/14 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 40.17 Lọc gió DEUTZ TD2.9L4 2900 55 75 01/17 → 12/19
P 40.17 PLUS Lọc gió DEUTZ TCD 3.6 3600 75 102 01/14 → 12/19
P 40.9 PLUS Lọc gió DEUTZ TCD 3.6 L4 3600 75 102 01/14 → 12/18
P27.6 Lọc gió Kubota V2607 Tier 3 A 2600 37 50 01/13 →
P27.6 Lọc gió Kubota V3307 Tier 3 3300 36 50
P27.6 Plus Lọc gió Kohler KDI2504TCR - - - 11/20 →
P27.6 Plus Lọc gió Kubota V3307 Tier 3 3300 55 74
P27.6 Top Lọc gió Kubota V3307 Tier 3 3300 55 74
P28.8 Top Lọc gió Kubota V3800CR Tier 4i 3800 75 101 01/14 → 12/16
P32.6 L Plus (3800) Lọc gió Kubota V3800CRT Tier 4i - 75 101 01/14 →
Kiểu mẫu P 40.17
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ TD2.9L4
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 → 12/19
Kiểu mẫu P 40.17 PLUS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ TCD 3.6
ccm 3600
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu P 40.9 PLUS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ TCD 3.6 L4
ccm 3600
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu P27.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607 Tier 3 A
ccm 2600
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu P27.6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307 Tier 3
ccm 3300
kW 36
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P27.6 Plus
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kohler KDI2504TCR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu P27.6 Plus
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307 Tier 3
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P27.6 Top
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3307 Tier 3
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P28.8 Top
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800CR Tier 4i
ccm 3800
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu P32.6 L Plus (3800)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800CRT Tier 4i
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38.16 S Lọc gió Kubota V3800-CR Tier 3 B 3800 74 101 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 38.16 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V3800-CR Tier 3 B
ccm 3800
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/14 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TF30.9 Lọc gió Deutz BF4M2012 - - -
Kiểu mẫu TF30.9
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4030F Lọc gió F5C 3200 57 78 06/08 → 12/12
T4030N
Lọc gió F5C 3,2L - 57 78 10/08 →
T4030V Lọc gió F5C 3,2L - 57 78 10/08 →
T4040 Lọc gió NH NEF 4485 63 86 06/08 → 12/14
T4040 (without cabine) Lọc gió Iveco NEF 4485 63 86 12/07 → 12/14
T4040F Lọc gió F5C 3,2L - 65 88 06/08 →
T4040N Lọc gió F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4040V Lọc gió F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4050 Lọc gió NH NEF 4500 71 97 01/08 →
T4050F Lọc gió NEF TIER 3A 4485 71 97 06/08 → 12/12
T4050F Upgrade Lọc gió NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050N Lọc gió NEF TIER 3A 4485 71 97 10/08 → 09/12
T4050N Upgrade Lọc gió NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050V Lọc gió NEF TIER 3A - - - 10/08 → 05/12
T4060F (Upgrade Special Tractor) Lọc gió - - -
T4060V (Tier 4A, Upgrade Special Tractor) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu T4030F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu T4030N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4030V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NH NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4040 (without cabine)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Iveco NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu T4040F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu T4040N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4050
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NH NEF
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu T4050F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu T4050F Upgrade
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050N
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 10/08 → 09/12
Kiểu mẫu T4050N Upgrade
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/08 → 05/12
Kiểu mẫu T4060F (Upgrade Special Tractor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T4060V (Tier 4A, Upgrade Special Tractor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5030 Lọc gió NEF TIER III - 56 76 12/07 → 12/11
T5040 Lọc gió NEF TIER III - 63 86 01/07 → 12/11
T5050 Lọc gió NEF F4CE 9484 M TierIII 4485 71 97 01/07 → 12/14
T5060 Lọc gió NEF TIER III - 78 106 01/07 → 12/11
T5070 Lọc gió 4,5l Iveco NEF Motor - 83 113 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu T5030
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 12/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5040
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5050
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF F4CE 9484 M TierIII
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu T5060
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5070
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4,5l Iveco NEF Motor
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD4030F Lọc gió F5C Tier 3 AN46FR 3200 57 78 10/11 →
TD4040F Lọc gió 3200 65 88 10/11 →
Kiểu mẫu TD4030F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ F5C Tier 3 AN46FR
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TD4040F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD85F Lọc gió Tier 3 - 54 73 05/11 → 12/13
Kiểu mẫu TD85F
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Tier 3
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 05/11 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.100 Lọc gió FPT S8000 Tier 3A 3908 73 98 11/11 →
5.105 Lọc gió NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A 4485 78 106 11/11 → 12/14
5.110
Lọc gió FPT S8000 Tier 3A 3908 82 112 11/11 →
5.115 Lọc gió NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A 4485 83 113 11/11 → 12/15
5.65
Lọc gió FPT S8000 Tier 3A 2930 48 65 11/11 → 04/21
5.65 Lọc gió FPT S8000 Tier 3A 2930 48 65 12/12 → 12/15
5.75 Lọc gió FPT S8000 Tier 3A 2930 53 72 11/11 → 12/15
5.75 Lọc gió FPT S8000 Tier 3A 2930 53 72 12/12 → 12/15
5.80
Lọc gió FPT S8000 Tier 3A 2930 60 82 11/12 →
5.85 Lọc gió FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 12/12 → 12/14
5.90 Lọc gió FPT F5G Tier 3A 3908 65 88 11/11 →
5.95 Lọc gió NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A 4500 70 95 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.105
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.110
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.115
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 5.65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/11 → 04/21
Kiểu mẫu 5.65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 5.75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 5.75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 5.80
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 5.85
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 5.90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT F5G Tier 3A
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.95
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TK 4050 (North America only) Lọc gió - - - 03/09 →
TK4050 Tier III Lọc gió - - - 03/09 →
TK4050M (North America only) Lọc gió - - - 03/09 →
TK4050M Tier III Lọc gió - - - 03/09 →
TK4060 (North America only) Lọc gió - - - 03/09 →
TK4060 Tier III Lọc gió - - - 03/09 →
Kiểu mẫu TK 4050 (North America only)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050M (North America only)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050M Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4060 (North America only)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4060 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N103H3
Lọc gió AGCO Power 33 AWI 3300 82 111
N103H5
Lọc gió AGCO Power 33 AWI 3300 82 111 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu N103H3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 AWI
ccm 3300
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N103H5
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 33 AWI
ccm 3300
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DW 100 Lọc gió Perkins 854F Tier 3B 3400 55 75 01/14 → 12/19
DW 50 Lọc gió Deutz TCD 2.9 2900 55 75 01/16 → 12/19
DW 60 Lọc gió Perkins 854F Tier 3B 3400 55 75 01/14 → 12/19
DW 90 Lọc gió Perkins 854F Tier 3B 3400 55 75 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu DW 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854F Tier 3B
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu DW 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2.9
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu DW 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854F Tier 3B
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu DW 90
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 854F Tier 3B
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/21

  • 528741D1

  • 82988916

  • 87037984

  • 68001176AA

  • 00 1600 442 0

  • H 260 200 090 100
  • 72474352

  • S01356950022

  • 32/925682

  • FG634 059 1
  • RE253518
  • SU20768

  • 6503092 M1

  • 10413351

  • 82988916
  • 87037984
  • 87356351

  • 070-920-066

  • 87037984

  • 87356351

  • 6195415M91
  • 13290250

  • 1000324805

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49275

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.