Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Màng lọc phụ
49276

Giới thiệu về mặt hàng này

Kể từ năm 1939, WIX Filters đã không ngừng đổi mới trong ngành lọc. Công ty thiết kế và sản xuất nhiều loại bộ lọc cho ô tô, động cơ diesel, nông nghiệp và công nghiệp. Dòng sản phẩm của WIX bao gồm bộ lọc dầu, không khí, nhiên liệu và thủy lực... đáp ứng nhu cầu đa dạng cho ô tô, xe tải và thiết bị off-road. Kinh nghiệm lâu năm của họ đảm bảo giải pháp lọc chất lượng ở nhiều thị trường khác nhau.

Mã GTIN: 765809492769

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 214 mm
B 110 mm
H 40 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SRX 7800 Màng lọc phụ Yanmar Stage V 3319 52 70
Kiểu mẫu SRX 7800
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Yanmar Stage V
ccm 3319
kW 52
HP 70
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mach 2 Màng lọc phụ Kubota VI3800 DI Tier3B 3769 68 92 01/15 →
Kiểu mẫu Mach 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota VI3800 DI Tier3B
ccm 3769
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mach 4 Màng lọc phụ Kubota VI3800 DI Tier3B 3769 68 92 01/15 →
Kiểu mẫu Mach 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota VI3800 DI Tier3B
ccm 3769
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SRX 10900 R Màng lọc phụ Kubota VI3800 DI Tier3B 3769 68 92 01/15 →
SRX 9900 Màng lọc phụ Kubota V3800T Tier3B 3769 63 85 01/19 →
Kiểu mẫu SRX 10900 R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota VI3800 DI Tier3B
ccm 3769
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu SRX 9900
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800T Tier3B
ccm 3769
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TGF 10900 Màng lọc phụ Kubota VI3800 DI Tier3B 3769 68 92 01/15 →
Kiểu mẫu TGF 10900
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota VI3800 DI Tier3B
ccm 3769
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TONY 10900 SR Màng lọc phụ Kubota V3800-CR-T Tier 3 B 3769 72 98 01/20 →
TONY 10900 TTR Màng lọc phụ Kubota Turbo Tier 3 B 3769 72 98 01/20 →
Kiểu mẫu TONY 10900 SR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR-T Tier 3 B
ccm 3769
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu TONY 10900 TTR
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota Turbo Tier 3 B
ccm 3769
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TRG 10900 R Màng lọc phụ Kubota V3800 DT Tier3B 3769 68 92 01/15 →
Kiểu mẫu TRG 10900 R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 DT Tier3B
ccm 3769
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TRX 10900 R Màng lọc phụ Kubota VI3800 DI Tier3B 3769 68 92 01/15 →
Kiểu mẫu TRX 10900 R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota VI3800 DI Tier3B
ccm 3769
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TTR 10900 R Màng lọc phụ Kubota V3800DI Tier3B 3769 68 92 01/15 →
Kiểu mẫu TTR 10900 R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800DI Tier3B
ccm 3769
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
804 Màng lọc phụ Perkins 1104 D-44 T 4400 55 75
Kiểu mẫu 804
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104 D-44 T
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 Màng lọc phụ Case 445T/M3 Tier3 4500 67 89 01/08 → 03/11
450 CT Màng lọc phụ Case 445T/M3 Tier3 4500 67 90 01/08 → 03/11
465 Màng lọc phụ Case 445T/M3 Tier3 4500 67 91 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 445T/M3 Tier3
ccm 4500
kW 67
HP 89
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 450 CT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 445T/M3 Tier3
ccm 4500
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 01/08 → 03/11
Kiểu mẫu 465
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Case 445T/M3 Tier3
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/08 → 03/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450CT (BSN N7M464019) Màng lọc phụ - - - 04/05 → 12/07
Kiểu mẫu 450CT (BSN N7M464019)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/05 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 100 PRO Màng lọc phụ SISU 44DT 4397 72 98 01/06 → 12/08
CS 105 PRO TIER3 Màng lọc phụ SISU 44DTA 4397 77 105 01/08 → 12/12
CS 80 PRO Màng lọc phụ SISU 44DTA 4397 60 82 10/07 → 12/08
CS 85 PRO TIER3 Màng lọc phụ SISU 44DTA Tier 3 4397 63 86 01/08 → 12/12
CS 90 PRO Màng lọc phụ SISU 44DTA 4397 66 89 10/07 → 12/08
CS 95 PRO TIER3 Màng lọc phụ SISU 44DTA 4397 68 93 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu CS 100 PRO
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 44DT
ccm 4397
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu CS 105 PRO TIER3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 44DTA
ccm 4397
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu CS 80 PRO
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 44DTA
ccm 4397
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/07 → 12/08
Kiểu mẫu CS 85 PRO TIER3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 44DTA Tier 3
ccm 4397
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu CS 90 PRO
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 44DTA
ccm 4397
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 10/07 → 12/08
Kiểu mẫu CS 95 PRO TIER3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 44DTA
ccm 4397
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 A Màng lọc phụ NEF 4485 78 106 01/12 → 12/14
105 A Màng lọc phụ NEF Tier 3 3400 79 107 11/12 → 12/15
115 A Màng lọc phụ Fiat F5C Tier 3B 3400 84 114 01/15 →
115 A Màng lọc phụ NEF 4485 84 114 01/12 → 12/14
65 A Màng lọc phụ Fiat F5C Tier 4B 2930 48 65 09/18 →
65 A Màng lọc phụ FPT 2930 48 65 11/12 → 12/14
75 A Màng lọc phụ Fiat F5C Tier 4B 2930 55 75 09/18 →
75 A Màng lọc phụ FPT 2930 53 72 11/12 → 12/14
85 A Màng lọc phụ Fiat F5C Tier 3B 3400 63 86 01/15 →
85 A Màng lọc phụ Fiat F5C Tier 3A 3200 60 82 01/12 → 12/14
95 A Màng lọc phụ NEF 4485 70 95 12/12 → 12/14
95 A Màng lọc phụ Fiat F5C Tier 3B 3400 73 99 01/15 →
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF Tier 3
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/12 → 12/15
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmall 100 M Active Drive 4 Màng lọc phụ S8000 Tier 3A 3908 72 98 11/20 →
Farmall 110 M Active Drive 4 Màng lọc phụ S8000 Tier 3A 3908 81 110 11/20 →
Farmall 90 M Active Drive 4 Màng lọc phụ S8000 Tier 3A 3908 65 88 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 100 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 110 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 90 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75
Màng lọc phụ Tier3A 3600 55 75 11/12 →
80 TIER 3A
Màng lọc phụ - - - 11/12 →
90 TIER 3A Màng lọc phụ - - - 11/11 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Tier3A
ccm 3600
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 80 TIER 3A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 90 TIER 3A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JXU 105 Màng lọc phụ Iveco NEF Tier 3 4500 78 106 01/08 → 12/14
JXU 115 Màng lọc phụ Iveco NEF Tier 3 4485 83 113 01/10 → 12/14
JXU 75 Màng lọc phụ Iveco NEF Tier3 4485 56 76 01/08 → 12/14
JXU 85
Màng lọc phụ Iveco NEF Tier 3 4485 63 86 01/08 → 12/13
JXU 95 Màng lọc phụ Iveco NEF Tier3 3908 71 97 01/08 → 09/14
Kiểu mẫu JXU 105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4500
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 4485
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu JXU 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 3908
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/08 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 F Màng lọc phụ - - - 02/12 →
65 V, 75 V Màng lọc phụ CNH - 57 77 01/08 → 12/15
75 F Upgrade Special Màng lọc phụ - - - 02/12 →
75 F, 85 F Màng lọc phụ - - - 10/10 → 02/12
75 N Màng lọc phụ CNH 3200 57 78 02/09 → 12/15
85 C Màng lọc phụ 4500 63 86 01/07 →
85 F Upgrade Special Màng lọc phụ - - - 01/12 →
85 N Màng lọc phụ CNH - 65 88 01/08 → 12/08
85 V Màng lọc phụ CNH - 65 88 01/09 → 12/16
95 C Màng lọc phụ 4500 71 97 01/07 →
95 C Màng lọc phụ - - - 01/07 →
95 F Màng lọc phụ - - - 10/10 →
95 F Upgrade Special Màng lọc phụ - - - 02/12 →
95 N Màng lọc phụ 4500 71 97 12/08 → 01/12
95 V Màng lọc phụ CNH 4500 71 97 12/08 → 12/16
Kiểu mẫu 105 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 65 V, 75 V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 75 F Upgrade Special
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 75 F, 85 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/10 → 02/12
Kiểu mẫu 75 N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 02/09 → 12/15
Kiểu mẫu 85 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 85 F Upgrade Special
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 85 N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 85 V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/09 → 12/16
Kiểu mẫu 95 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 95 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 95 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 95 F Upgrade Special
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 95 N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 12/08 → 01/12
Kiểu mẫu 95 V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 12/08 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9080 MT Màng lọc phụ 4397 60 82 10/07 →
9090 MT Màng lọc phụ 4397 66 89 10/07 →
9095 MT Màng lọc phụ 4397 68 93 01/08 →
9100 MT Màng lọc phụ 4397 72 98
9105 MT Màng lọc phụ 4397 74 101 01/08 →
Kiểu mẫu 9080 MT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4397
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 9090 MT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4397
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 9095 MT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4397
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 9100 MT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4397
kW 72
HP 98
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9105 MT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 4397
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9080 MT Màng lọc phụ SISU 44DT 4397 60 82 10/07 → 12/08
9085 MT Màng lọc phụ SISU 44DTA Tier 3 4397 68 93 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu 9080 MT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 44DT
ccm 4397
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/07 → 12/08
Kiểu mẫu 9085 MT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 44DTA Tier 3
ccm 4397
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4085 Màng lọc phụ FPT N45ENT 4500 64 87 06/11 →
4085
Màng lọc phụ FPT F5C 3400 63 86 01/13 →
4095 Màng lọc phụ FPT N45ENT 4500 72 98 06/11 →
4095 Màng lọc phụ FPT F5C Tier4A 3400 73 99 01/13 →
4095 Màng lọc phụ - - - 01/07 →
4105 Màng lọc phụ FPT F5C Tier4A 3400 79 107 01/13 →
4105 Màng lọc phụ FPT N45ENT 4500 74 101 06/11 →
4115 Màng lọc phụ FPT F5C Tier4A 3400 84 114 01/14 →
4115 Màng lọc phụ FPT N45ENT 4500 82 111 06/11 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5C Tier4A
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5C Tier4A
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5C Tier4A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH306 D Màng lọc phụ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final 3621 74 100 01/17 → 12/19
Kiểu mẫu TH306 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD3.6L4 Tier 4 Final
ccm 3621
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/17 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 Màng lọc phụ FPT 4cyl. T Tier 3 3200 53 72 01/13 →
220 Màng lọc phụ FPT 4cyl. T Tier 3 3200 59 80 01/13 →
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. T Tier 3
ccm 3200
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 220
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 4cyl. T Tier 3
ccm 3200
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ArmaTrac 1254 CRD4 Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6L4 Tier4Final - 88 120
ArmaTrac 702 FG Màng lọc phụ Perkins 1103C-33T 3300 48 64
ArmaTrac 704 FG Màng lọc phụ Perkins Tier3A - 54 73
ArmaTrac 904E Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 68 92
Kiểu mẫu ArmaTrac 1254 CRD4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4 Tier4Final
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 702 FG
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3300
kW 48
HP 64
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 704 FG
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins Tier3A
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 904E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Bereket 65E Màng lọc phụ Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 47 64 01/13 →
Bereket 65M Màng lọc phụ Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 47 64
Kiểu mẫu Bereket 65E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu Bereket 65M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 47
HP 64
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Hasmet 110 CRD Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4/C3CT81 Tier3A 3620 83 110
Kiểu mẫu Hasmet 110 CRD
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4/C3CT81 Tier3A
ccm 3620
kW 83
HP 110
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Kismet 55 E Màng lọc phụ Sonalika 3100-FLT Tier3A 2780 42 57 01/12 →
Kiểu mẫu Kismet 55 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sonalika 3100-FLT Tier3A
ccm 2780
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Kiymet 90 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 68 92 01/12 →
Kiymet 90E Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 68 92
Kiymet 95 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 68 92
Kiểu mẫu Kiymet 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu Kiymet 90E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Kiymet 95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Kudret 105 CRD4 (PowerShuttle) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6L4-CFXT75 T4F 3621 77 105
Kiểu mẫu Kudret 105 CRD4 (PowerShuttle)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4-CFXT75 T4F
ccm 3621
kW 77
HP 105
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Nimet 70 Màng lọc phụ Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 68 91 01/10 →
Nimet 70E Màng lọc phụ Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 50 68 01/12 →
Nimet 70M Màng lọc phụ Perkins 1103D-33TA Tier3A 3300 50 68
Kiểu mẫu Nimet 70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 68
HP 91
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Nimet 70E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu Nimet 70M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3A
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Servet 80.3 Màng lọc phụ Perkins 1103D-33TA 3300 58 78 01/10 →
Servet 80.3E Màng lọc phụ Perkins - 60 80 01/12 →
Servet 80.4 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 55 74 01/10 →
Servet 80.4E Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3A - 61 82 01/12 →
Kiểu mẫu Servet 80.3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA
ccm 3300
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Servet 80.3E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu Servet 80.4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Servet 80.4E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm -
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
207 F Gen3 (WAM22324X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 58 79 01/21 →
207 F Gen3 (WAM21521X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
207 F Gen3 (WAM22321X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Tier 3A/B 3300 53 72 01/10 → 12/20
207 Gen3 (WAM28621X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 58 79 01/21 →
207 V Gen3 (WAM21521X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 79 107 01/21 →
207 V Gen3 (WAM21524X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 58 79 01/21 →
208 F Gen3 (WAM22424X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 62 84 01/21 →
208 Gen3 (WAM28721X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 62 84 01/01 →
208 V Gen3 (WAM21724X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 62 84 01/21 →
209 F Gen3 (WAM22624X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
209 F Gen3 (WAM22621X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
209 Gen3 (WAM28821X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 69 94 01/01 →
209 P Gen3 (WAM20024X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
209 P Gen3 (WAM20021X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V - 69 94 01/21 →
209 V Gen3 (WAM21821X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V - 69 94 01/21 →
209 V Gen3 (WAM21824X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 69 94 01/21 →
210 F Gen3 (WAM22721X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 F Gen3 (WAM22724X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 Gen3 (WAM28921X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 P Gen3 (WAM20021X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 P Gen3 (WAM20124X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 V Gen3 (WAM21924X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
210 V Gen3 (WAM21921X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 77 104 01/21 →
211 F Gen3 (WAM22921X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 91 124 01/21 →
211 F Gen3 (WAM22924X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
211 Gen3 (WAM29821X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 91 124 01/21 →
211 P Gen3 (WAM20221X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 91 124 01/21 →
211 P Gen3 (WAM20224F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
211 V Gen3 (WAM22024X00F04001-99999) Màng lọc phụ AGCO Power 33 LFTN Stage V 3300 84 114 01/21 →
211 V Gen3 (WAM20221X00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33LFTN Stage V 3300 91 124 01/21 →
Kiểu mẫu 207 F Gen3 (WAM22324X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 207 F Gen3 (WAM21521X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 207 F Gen3 (WAM22321X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Tier 3A/B
ccm 3300
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/10 → 12/20
Kiểu mẫu 207 Gen3 (WAM28621X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 207 V Gen3 (WAM21521X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 207 V Gen3 (WAM21524X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 208 F Gen3 (WAM22424X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 208 Gen3 (WAM28721X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 208 V Gen3 (WAM21724X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 F Gen3 (WAM22624X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 F Gen3 (WAM22621X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 Gen3 (WAM28821X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 209 P Gen3 (WAM20024X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 P Gen3 (WAM20021X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 V Gen3 (WAM21821X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 209 V Gen3 (WAM21824X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 F Gen3 (WAM22721X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 F Gen3 (WAM22724X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 Gen3 (WAM28921X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 P Gen3 (WAM20021X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 P Gen3 (WAM20124X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 V Gen3 (WAM21924X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 210 V Gen3 (WAM21921X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 F Gen3 (WAM22921X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 F Gen3 (WAM22924X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 Gen3 (WAM29821X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 P Gen3 (WAM20221X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 P Gen3 (WAM20224F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 V Gen3 (WAM22024X00F04001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 LFTN Stage V
ccm 3300
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 211 V Gen3 (WAM20221X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33LFTN Stage V
ccm 3300
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
209 P Màng lọc phụ SiSu Diesel 3300 67 90 09/09 →
209 P (Typ 272) (--> 2999) Màng lọc phụ SiSu 33CWA - - -
209 P (Typ 272) (3000 -->) Màng lọc phụ SiSu 33CWA - - -
209 Vario (332/00101-99999) Màng lọc phụ - - -
210 P Màng lọc phụ SiSu Diesel 3300 73 100 09/09 →
210 P (Typ 273) (3000 -->) Màng lọc phụ 8341 76338 - - -
210 P (Typ 273) (--> 2999) Màng lọc phụ 8341 76338 - - -
211 P Màng lọc phụ SiSu Diesel 3300 81 110 09/09 →
211 P (Typ 274) (--> 2999) Màng lọc phụ 8341 76258 - - -
211 P (Typ 274) (3000 -->) Màng lọc phụ 8341 76258 - - -
Kiểu mẫu 209 P
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 209 P (Typ 272) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu 33CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209 P (Typ 272) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu 33CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209 Vario (332/00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210 P
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 210 P (Typ 273) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76338
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210 P (Typ 273) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76338
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 P
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 211 P (Typ 274) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76258
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 P (Typ 274) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76258
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
207 (Typ 330) (3000 -->) Màng lọc phụ SISU 33 CWA - - -
207 Màng lọc phụ Sisu-Power-Motor 3300 55 75 01/09 →
207 (Typ 330) (--> 2999) Màng lọc phụ SISU 33 CWA - - -
207 F/V (Typ 260) (3000 -->) Màng lọc phụ SISU 33 CWA - - -
207 F/V (Typ 260) (--> 2999) Màng lọc phụ SISU 33 CWA - - -
207 S3 (WAM300XXX00F00101-99999) Màng lọc phụ AGCOPower 33 AWI - - -
208 (Typ 331) (--> 2999) Màng lọc phụ 8341 76340 - - -
208 Màng lọc phụ Sisu-Power-Motor 3300 63 85 01/09 →
208 (Typ 331) (3000 -->) Màng lọc phụ 8341 76340 - - -
208 F/V (Typ 261) (--> 2999) Màng lọc phụ SISU 33 CTA-2V - - -
208 F/V (Typ 261) (3000 -->) Màng lọc phụ SISU 33 CTA-2V - - -
209 (Typ 332) (--> 2999) Màng lọc phụ 8341 76339 - - -
209 (Typ 332) (3000 -->) Màng lọc phụ 8341 76339 - - -
209 F/V (Typ 262) (--> 2999) Màng lọc phụ SISU 33 CTA-2V - - -
209 F/V (Typ 262) (3000 -->) Màng lọc phụ SISU 33 CTA-2V - - -
209, 210 Màng lọc phụ Sisu-Power-Motor 3300 70 95 01/09 →
210 (Typ 333) (--> 2999) Màng lọc phụ 8341 76338 - - -
210 (Typ 333) (3000 -->) Màng lọc phụ 8341 76338 - - -
210 Màng lọc phụ Sisu-Power-Motor 3300 77 105 01/09 →
210 F/V (Typ 263) (3000 -->) Màng lọc phụ SISU 33 CTA-2V - - -
210 F/V (Typ 263) (--> 2999) Màng lọc phụ SISU 33 CTA-2V - - -
211 (Typ 334) (--> 2999) Màng lọc phụ 8341 76258 - - -
211 Màng lọc phụ Sisu-Power-Motor 3300 85 115 01/09 →
211 (Typ 334) (3000 -->) Màng lọc phụ 8341 76258 - - -
211 F/V (Typ 264) (--> 2999) Màng lọc phụ SISU 33 CTA-2V - - -
211 F/V (Typ 264) (3000 -->) Màng lọc phụ SISU 33 CTA-2V - - -
Kiểu mẫu 207 (Typ 330) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 207
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 207 (Typ 330) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 207 F/V (Typ 260) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 207 F/V (Typ 260) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 207 S3 (WAM300XXX00F00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 33 AWI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208 (Typ 331) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 208 (Typ 331) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76340
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208 F/V (Typ 261) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CTA-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 208 F/V (Typ 261) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CTA-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209 (Typ 332) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76339
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209 (Typ 332) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76339
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209 F/V (Typ 262) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CTA-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209 F/V (Typ 262) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CTA-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 209, 210
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 210 (Typ 333) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76338
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210 (Typ 333) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76338
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 210 F/V (Typ 263) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CTA-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210 F/V (Typ 263) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CTA-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 (Typ 334) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76258
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu-Power-Motor
ccm 3300
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 211 (Typ 334) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 8341 76258
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 F/V (Typ 264) (--> 2999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CTA-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 211 F/V (Typ 264) (3000 -->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 33 CTA-2V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
207 V / F Màng lọc phụ SiSu Diesel 3300 51 70 09/09 →
208 V / F Màng lọc phụ SiSu Diesel 3300 59 80 09/09 →
209 V / F Màng lọc phụ SiSu Diesel 3300 67 90 09/09 →
210 V / F Màng lọc phụ SiSu Diesel 3300 73 100 09/09 →
211 V / F Màng lọc phụ SiSu Diesel 3300 81 110 09/09 →
Kiểu mẫu 207 V / F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 208 V / F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 209 V / F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 210 V / F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 09/09 →
Kiểu mẫu 211 V / F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel
ccm 3300
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 K, AR, DS, RS, MT Màng lọc phụ Kubota V3800 CR-T Tier 3 B 3769 72 98
Kiểu mẫu 105 K, AR, DS, RS, MT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800 CR-T Tier 3 B
ccm 3769
kW 72
HP 98
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Màng lọc phụ VM Tier 3 A 2970 55 75 01/10 → 12/18
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM Tier 3 A
ccm 2970
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 110 GT Màng lọc phụ VM Motori Tier 3 B 2970 75 102 01/18 →
Kiểu mẫu S 110 GT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VM Motori Tier 3 B
ccm 2970
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
214E
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
214PC
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
214S
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
214SPC
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
215
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
215PC
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
217
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
217PC
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
217S
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
250T Màng lọc phụ JCB TCAE-55 Tier 4 Final 4400 55 75 01/17 →
260 Màng lọc phụ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel - - -
260T Màng lọc phụ JCB EcoMax TCAE 4400 55 75 01/16 →
Kiểu mẫu 214E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214PC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214SPC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215PC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217PC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB TCAE-55 Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 260
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCAE-55 Eco Max Tier IV Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 260T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB EcoMax TCAE
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3C-14
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
3C-LL
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
Kiểu mẫu 3C-14
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3C-LL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300T4 (4400) Màng lọc phụ JCB TC68 - 55 75 01/15 →
Kiểu mẫu 300T4 (4400)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB TC68
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
417 HT T4F (4400) Màng lọc phụ JCB 444 SJ320 - 93 126 01/18 →
Kiểu mẫu 417 HT T4F (4400)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444 SJ320
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
506-36 (1403000-3271651) Màng lọc phụ JCB TCA Tier 4i - 55 75 01/12 → 12/15
506-36 (1402920-3271651) Màng lọc phụ JCB TCA - 74 101 01/12 → 12/12
506-36 (2336575-3271651) Màng lọc phụ JCB EcoMax Tier 4 - 54 74 01/15 →
526-56 Màng lọc phụ JCB 444 - 74 100 01/08 →
527-58 (1449000-3244600) Màng lọc phụ JCB EcoMax - 74 100 01/12 → 12/22
527-58 Agri Màng lọc phụ JCB EcoMax Tier 4 Final 4400 81 109
527-58 Agri Plus Màng lọc phụ JCB EcoMax Tier 4 Final 4400 81 110 01/19 →
531-70 Màng lọc phụ JCB EcoMax 444TA4-81L1 Tier 4i 4400 55 75 01/15 →
531-70 ST5 Màng lọc phụ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final 3000 55 75 01/20 →
532-70 AGRI Plus Màng lọc phụ JCB 444 TA-4 EcoMAX 4400 81 110 01/20 →
533-105 Màng lọc phụ JCB 444TA4181L1 Tier 3 B 4400 55 75 01/14 →
533-105 Màng lọc phụ JCB 430TA4-5SE - - - 01/18 →
533-105 Màng lọc phụ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final 4800 55 75 01/20 →
535-125 HVB Màng lọc phụ JCB 444TA4-55L1 - - - 01/13 →
535-125 ST5 Màng lọc phụ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final - 81 110 01/20 →
535-140 V Màng lọc phụ JCB 444TA4-55L1 4400 63 85 01/14 →
535-95 Màng lọc phụ JCB 444TA4-55L1 - - - 01/17 →
535-95 Màng lọc phụ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final 4400 55 75 01/20 →
535-95 Agri
Màng lọc phụ JCB 4400 81 110
536-60 Agri Premier Màng lọc phụ EcoMax Tier 4i 4800 108 145 01/16 →
536-T70 Màng lọc phụ 448TA4-108 Tier 4i 4800 - - 01/16 →
540-140 Màng lọc phụ JCB 430TA4-55E - - - 01/18 →
540-140 Màng lọc phụ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final - - - 01/20 →
540-140 Màng lọc phụ JCB 444TA4I81L1 Tier 4i 4400 63 86 01/15 →
540-180 Màng lọc phụ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final - - - 01/20 →
540-180 Màng lọc phụ JCB 430TA4-55E - - - 11/18 →
540-180 Màng lọc phụ JCB 444TA4I81L1 Tier 4i 4400 55 75 01/17 →
540V-140 Màng lọc phụ JCB 444TA4-55L1 - 55 75 01/19 →
540V-140 Màng lọc phụ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final - - - 01/20 →
541-70 AGRI XTRA Màng lọc phụ JCB 444 4400 97 130 11/14 →
550-80 Màng lọc phụ JCB EcoMaxTier 4i 4400 93 125 01/13 →
Kiểu mẫu 506-36 (1403000-3271651)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB TCA Tier 4i
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu 506-36 (1402920-3271651)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB TCA
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/12
Kiểu mẫu 506-36 (2336575-3271651)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB EcoMax Tier 4
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 526-56
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 527-58 (1449000-3244600)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB EcoMax
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/22
Kiểu mẫu 527-58 Agri
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB EcoMax Tier 4 Final
ccm 4400
kW 81
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 527-58 Agri Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB EcoMax Tier 4 Final
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 531-70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB EcoMax 444TA4-81L1 Tier 4i
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 531-70 ST5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final
ccm 3000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 532-70 AGRI Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444 TA-4 EcoMAX
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 533-105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444TA4181L1 Tier 3 B
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 533-105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA4-5SE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 533-105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final
ccm 4800
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 535-125 HVB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444TA4-55L1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 535-125 ST5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 535-140 V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444TA4-55L1
ccm 4400
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 535-95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444TA4-55L1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 535-95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 535-95 Agri
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 536-60 Agri Premier
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ EcoMax Tier 4i
ccm 4800
kW 108
HP 145
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 536-T70
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 448TA4-108 Tier 4i
ccm 4800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 540-140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA4-55E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 540-140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 540-140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444TA4I81L1 Tier 4i
ccm 4400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 540-180
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 540-180
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA4-55E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/18 →
Kiểu mẫu 540-180
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444TA4I81L1 Tier 4i
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 540V-140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444TA4-55L1
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 540V-140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430TA5-55E Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 541-70 AGRI XTRA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444
ccm 4400
kW 97
HP 130
Năm sản xuất 11/14 →
Kiểu mẫu 550-80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB EcoMaxTier 4i
ccm 4400
kW 93
HP 125
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
930-2WD/4WD (2363578-3144884) Màng lọc phụ JCB 444 Tier 4 4400 63 86 01/14 →
930-4 SV (3120963-3184690) Màng lọc phụ JCB Diesel MAX Tier 4 Final - - - 01/22 →
940-4 T4 Màng lọc phụ Perkins 1004.4 - 57 77
Kiểu mẫu 930-2WD/4WD (2363578-3144884)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444 Tier 4
ccm 4400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 930-4 SV (3120963-3184690)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB Diesel MAX Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 940-4 T4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2CX / 3CX / 4CX / 5CX (2098876 - 2113875) Màng lọc phụ - - -
3 CX Màng lọc phụ JCB 444 - 68 92 01/05 →
3 CX 14 H 5 WA Màng lọc phụ JCB 448 TA5-81EB1 - 80 109 01/21 →
3 CX 14 L 5 WA Màng lọc phụ JCB 430 TA5-55 4800 55 75 01/19 → 01/23
3 CX 14 M 4WE Màng lọc phụ JCB 444TA4I68B1 4400 68 92 01/14 →
3 CX AEC Màng lọc phụ JCB 444TAHI-G8B1 4400 68 92 01/14 →
3 CX COMPACT (2454201-2454500,2495456-2496000,2737081-2737580,2945230-2945529) Màng lọc phụ Kohler KDI2504TM - 55 75
3 CX EC Màng lọc phụ JCB 444/448TA4/I 4400 68 92 01/17 →
3 CX ECO Màng lọc phụ JCB444T 4400 63 86 01/09 → 12/17
3CX14/14-PC/15/15-PC/17-PC
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
4 CX Màng lọc phụ EcoMax 4800 72 98 01/18 →
4 CX Màng lọc phụ JCB 444 - 74 100 01/04 →
4 CX Màng lọc phụ JCB444TA 4400 75 102 01/09 → 12/17
4 CX PRECISION CONTROL (0960000-0989999,1327000-1349999,1616000-1621599,1705500-1709999) Màng lọc phụ JCB Dieselmax Tier 2 4400 68 92 01/08 → 12/08
4CX 14 / 14PC / 15 / 5PC
Màng lọc phụ 4.4L 4400cc 269 CID - - -
5 CX W15 Màng lọc phụ - - - 01/20 →
Kiểu mẫu 2CX / 3CX / 4CX / 5CX (2098876 - 2113875)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 3 CX 14 H 5 WA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 448 TA5-81EB1
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 3 CX 14 L 5 WA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 430 TA5-55
ccm 4800
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 → 01/23
Kiểu mẫu 3 CX 14 M 4WE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444TA4I68B1
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 3 CX AEC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444TAHI-G8B1
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 3 CX COMPACT (2454201-2454500,2495456-2496000,2737081-2737580,2945230-2945529)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI2504TM
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX EC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444/448TA4/I
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 3 CX ECO
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB444T
ccm 4400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/09 → 12/17
Kiểu mẫu 3CX14/14-PC/15/15-PC/17-PC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 CX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ EcoMax
ccm 4800
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 4 CX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB 444
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 4 CX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB444TA
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/09 → 12/17
Kiểu mẫu 4 CX PRECISION CONTROL (0960000-0989999,1327000-1349999,1616000-1621599,1705500-1709999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB Dieselmax Tier 2
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 4CX 14 / 14PC / 15 / 5PC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4.4L 4400cc 269 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5 CX W15
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TM 320 Màng lọc phụ JCB Ecomax 4400 93 125 01/16 → 12/20
TM 320 S Màng lọc phụ JCB Ecomax 4400 108 145 01/16 → 12/20
TM 320 S Agri Màng lọc phụ JCB Ecomax, 4-Zylinder 4800 101 137
Kiểu mẫu TM 320
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB Ecomax
ccm 4400
kW 93
HP 125
Năm sản xuất 01/16 → 12/20
Kiểu mẫu TM 320 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB Ecomax
ccm 4400
kW 108
HP 145
Năm sản xuất 01/16 → 12/20
Kiểu mẫu TM 320 S Agri
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB Ecomax, 4-Zylinder
ccm 4800
kW 101
HP 137
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5083E
Màng lọc phụ John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 61 83 01/08 → 12/11
5093E
Màng lọc phụ John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 68 93 01/08 → 12/11
5101E
Màng lọc phụ John Deere 4.5L 4-cyl diesel 4500 74 101 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5083E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5093E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 5101E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere 4.5L 4-cyl diesel
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5085E Màng lọc phụ PowerTech 4045 2900 63 85
5100E (PowerTech 4045) Màng lọc phụ - 75 100
Kiểu mẫu 5085E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech 4045
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5100E (PowerTech 4045)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5075M Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 5075M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5065M Màng lọc phụ John Deere PowerTech 030 3050 48 65 01/08 →
5075M
Màng lọc phụ PowerTech E FT4 2900 55 75 01/12 →
5085M Màng lọc phụ John Deere PowerTech M 4045 4482 63 85 01/08 → 12/13
5085M
Màng lọc phụ PowerTech PWL 4500 63 85 01/12 →
5100M Màng lọc phụ PowerTech M Tier IIIA 4525 71 95 11/09 →
5100M Màng lọc phụ PowerTech PwX 4500 74 101
5100M
Màng lọc phụ PowerTech E FT4 4500 77 104 01/12 →
5115M
Màng lọc phụ PowerTech E FT4 4500 88 120 01/12 →
Kiểu mẫu 5065M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech 030
ccm 3050
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 5075M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech E FT4
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 5085M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech M 4045
ccm 4482
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5085M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech PWL
ccm 4500
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 5100M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech M Tier IIIA
ccm 4525
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 5100M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech PwX
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5100M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech E FT4
ccm 4500
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 5115M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ PowerTech E FT4
ccm 4500
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5100MH (Specialty Tractors; High-Crop Series) Màng lọc phụ John Deere PowerTech PWX 4500 74 100
Kiểu mẫu 5100MH (Specialty Tractors; High-Crop Series)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PWX
ccm 4500
kW 74
HP 100
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5100ML-5115ML (Low Profile Series)
Màng lọc phụ John Deere PowerTech PWX 4500 73 99
Kiểu mẫu 5100ML-5115ML (Low Profile Series)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PWX
ccm 4500
kW 73
HP 99
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6100D Tier 4 Màng lọc phụ - - -
6105D Tier 4 Màng lọc phụ - - -
6115D Tier 4 Màng lọc phụ - - -
6130D Tier 4 Màng lọc phụ - - -
6140D Tier 4 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 6100D Tier 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6105D Tier 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6115D Tier 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6130D Tier 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6140D Tier 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 F
Màng lọc phụ 2.7L 2720cc 166 CID - - -
Kiểu mẫu 80 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 2.7L 2720cc 166 CID
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5-090 RPS Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 61 83 01/10 →
5-110 D Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier3 4400 74 100 01/10 →
5-110 RPS Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 75 102 01/10 →
5-110 T Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 74 100 01/10 →
5-115 RPS Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 81 110 06/12 →
Kiểu mẫu 5-090 RPS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 5-110 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 5-110 RPS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 5-110 T
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 5-115 RPS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 06/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5-100 H Top Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 68 92 01/10 →
Kiểu mẫu 5-100 H Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5-100 H Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 69 93
Kiểu mẫu 5-100 H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 69
HP 93
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/09 → 12/12
110 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 75 102 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4-120 F Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 81 110 01/12 →
Kiểu mẫu 4-120 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 F Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 68 93 01/12 →
100 GE Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 68 93 01/12 →
100 GT Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 68 93 01/12 → 12/17
100 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM51686 Tier3B - 68 92 01/10 → 10/17
100 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM83380 Tier3B - 68 92 10/16 → 10/17
100 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM75229 Tier3 - 68 92 01/10 →
100 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM70715 Tier3B - 68 92 01/10 →
100 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM82742 Tier3B - 68 92 01/10 → 10/17
110 F/GE /GT Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 75 102 01/12 →
110 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM75231 - 75 102 01/10 →
110 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM51683 - 75 102 01/10 → 10/17
110 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM82743 - 75 102 01/10 → 10/17
110 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM70855 - 75 102 01/10 →
110 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM51882 - 75 102 01/10 → 10/17
120 F Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 81 110 01/12 →
120 GE Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 81 110 01/12 →
120 GT Màng lọc phụ Perkins 1104D-44TA 4400 81 110 01/12 →
120 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM51726 - 81 110 01/10 → 10/17
120 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM70975 - 81 110 01/10 →
120 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM82744 - 81 110 01/10 → 10/17
120 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM51889 - 81 110 01/10 → 10/17
70 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins XM51628 - 55 75 01/10 →
70 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins XM83731 - 55 75 01/10 →
85 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins XM82745 - 58 79 → 10/17
85 Top Restyling F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins XM83209 - 58 79 → 10/17
Kiểu mẫu 100 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 100 GE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 100 GT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu 100 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM51686 Tier3B
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 100 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM83380 Tier3B
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 10/16 → 10/17
Kiểu mẫu 100 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM75229 Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 100 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM70715 Tier3B
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 100 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM82742 Tier3B
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 110 F/GE /GT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 110 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM75231
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 110 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM51683
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 110 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM82743
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 110 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM70855
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 110 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM51882
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 120 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 120 GE
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 120 GT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 120 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM51726
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 120 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM70975
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 120 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM82744
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 120 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM51889
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/10 → 10/17
Kiểu mẫu 70 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XM51628
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 70 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XM83731
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 85 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XM82745
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất → 10/17
Kiểu mẫu 85 Top Restyling F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XM83209
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất → 10/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 309 LITRONIC Màng lọc phụ DEUTZ TCD 2012-2V 4040 63 86 01/08 →
Kiểu mẫu A 309 LITRONIC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD 2012-2V
ccm 4040
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 309 (Type 1035) (Chassis to No. 54880 and from No. 54881) Màng lọc phụ DEUTZ TCD2012 L04 - 65 88 01/09 →
A 311 (Type 1036) Màng lọc phụ DEUTZ TCD2012 L04 - 68 92 01/09 →
Kiểu mẫu A 309 (Type 1035) (Chassis to No. 54880 and from No. 54881)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD2012 L04
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu A 311 (Type 1036)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD2012 L04
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
84 EP Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA 3400 70 95 07/12 →
84 EP PRO Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 75 102 01/14 → 12/20
94 EP Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 75 102 01/14 →
Kiểu mẫu 84 EP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu 84 EP PRO
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 → 12/20
Kiểu mẫu 94 EP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA Tier 3B 3400 83 113 01/17 →
90 Màng lọc phụ Perkins 854E-E34TA 3400 70 95 01/15 →
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3B
ccm 3400
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (RT62)
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4392 74 100 01/07 → 12/15
100 (RT64)
Màng lọc phụ Perkins NM75227 Tier 3 4400 68 92 01/11 → 12/15
90 (RT62)
Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 66 90 01/07 → 12/15
B100 (RT65) Màng lọc phụ Perkins NM71384 - 68 92 01/16 →
B100 (RT66) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 68 92 01/18 →
B100B (RT65)
Màng lọc phụ Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/16 →
B100B (RT66)
Màng lọc phụ Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/18 →
B110 (RT65) Màng lọc phụ Perkins NM71382 - 75 102 01/16 →
B110 (RT66) Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 75 102 01/18 →
B110B (RT65)
Màng lọc phụ Perkins 1101A-44T 4400 79 107 01/16 →
B110B (RT66)
Màng lọc phụ Perkins RS83460 Tier 3 4400 79 107 01/18 →
Kiểu mẫu 100 (RT62)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4392
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 100 (RT64)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM75227 Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 90 (RT62)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu B100 (RT65)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM71384
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B100 (RT66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B100B (RT65)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B100B (RT66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B110 (RT65)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM71382
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110 (RT66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B110B (RT65)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110B (RT66)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins RS83460 Tier 3
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 110 Max RPS (RS24) Màng lọc phụ Perkins 1100D-44TA Tier 3 4400 75 102 01/08 →
Kiểu mẫu C 110 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1100D-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F110 F / GE / XL (T3) Màng lọc phụ 1104D-44 TA 4400 75 102 01/09 →
F120 F / GE / XL (T3) Màng lọc phụ 1104D-44 TA 4400 81 110 01/09 →
Kiểu mẫu F110 F / GE / XL (T3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104D-44 TA
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu F120 F / GE / XL (T3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 1104D-44 TA
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.080 F/GE/GB/XL (RP5E) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 HT Tier 4F 2900 56 75 01/22 →
X4.080 F/N/V/XL (RP5D) Màng lọc phụ Deutz Tier 4F 2900 56 75 01/22 →
X4.090 F/GE/GB/XL (RP5E) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F 2900 58 78 01/22 →
X4.090 F/N/V/XL (RP5D) Màng lọc phụ Deutz Tier 4F 2900 58 78 01/22 →
X4.100 F/GE/GB/XL (RP5E) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F 2900 63 85 01/22 →
X4.100 F/N/V/XL (RP5D) Màng lọc phụ Deutz Tier 4F 2900 63 85 01/22 →
X4.110 F/GE/GB/XL (RP5E) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F 2900 70 95 01/22 →
X4.110 F/N/V/XL (RP5D) Màng lọc phụ Deutz Tier 4F 2900 70 95 01/22 →
X4.120 F/GE/GB/XL (RP5E) Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F 2900 77 104 01/22 →
X4.120 F/N/V/XL (RP5D) Màng lọc phụ Deutz Tier 4F 2900 77 104 01/22 →
Kiểu mẫu X4.080 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HT Tier 4F
ccm 2900
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.080 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.090 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F
ccm 2900
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.090 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 58
HP 78
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.100 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.100 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.110 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.110 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.120 F/GE/GB/XL (RP5E)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 HP Tier 4F
ccm 2900
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu X4.120 F/N/V/XL (RP5D)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz Tier 4F
ccm 2900
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.50 (RS53) Màng lọc phụ Deutz C4DT55 Tier 4F 2900 63 85 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.50 (RS53)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz C4DT55 Tier 4F
ccm 2900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/15 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X6.35 (RS27) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier4 Final 3600 81 110 01/14 → 12/18
X6.45 (RS27) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier4 Final 3600 88 119 01/18 →
X6.55 (RS27) Màng lọc phụ Deutz TCD 3.6 L4 Tier4 Final 3600 93 126 01/18 →
Kiểu mẫu X6.35 (RS27)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier4 Final
ccm 3600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu X6.45 (RS27)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier4 Final
ccm 3600
kW 88
HP 119
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X6.55 (RS27)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 3.6 L4 Tier4 Final
ccm 3600
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P28.8 Top Màng lọc phụ Kubota V3800CR-Tier 3 B 3800 74 101 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu P28.8 Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800CR-Tier 3 B
ccm 3800
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/14 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 40.17 Màng lọc phụ DEUTZ TD2.9L4 2900 55 75 01/17 → 12/19
P 40.17 PLUS Màng lọc phụ DEUTZ TCD 3.6 3600 75 102 01/14 → 12/19
P 40.9 PLUS Màng lọc phụ DEUTZ TCD 3.6 L4 3600 75 102 01/14 → 12/18
P27.6 Màng lọc phụ Kubota V2607 Tier 3 A 2600 37 50 01/13 →
P27.6 Màng lọc phụ Kubota V3307 Tier 3 3300 36 50
P27.6 Plus Màng lọc phụ Kubota V3307 Tier 3 3300 55 74
P27.6 Plus Màng lọc phụ Kohler KDI2504TCR - - - 11/20 →
P27.6 Top Màng lọc phụ Kubota V3307 Tier 3 3300 55 74
P28.8 Top Màng lọc phụ Kubota V3800CR Tier 4i 3800 75 101 01/14 → 12/16
P32.6 L Plus (3800) Màng lọc phụ Kubota V3800CRT Tier 4i - 75 101 01/14 →
Kiểu mẫu P 40.17
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TD2.9L4
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/17 → 12/19
Kiểu mẫu P 40.17 PLUS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD 3.6
ccm 3600
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu P 40.9 PLUS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD 3.6 L4
ccm 3600
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu P27.6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V2607 Tier 3 A
ccm 2600
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu P27.6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307 Tier 3
ccm 3300
kW 36
HP 50
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P27.6 Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307 Tier 3
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P27.6 Plus
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kohler KDI2504TCR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu P27.6 Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3307 Tier 3
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P28.8 Top
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800CR Tier 4i
ccm 3800
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/14 → 12/16
Kiểu mẫu P32.6 L Plus (3800)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800CRT Tier 4i
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38.16 S Màng lọc phụ Kubota V3800-CR Tier 3 B 3800 74 101 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 38.16 S
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Kubota V3800-CR Tier 3 B
ccm 3800
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/14 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TF30.9 Màng lọc phụ Deutz BF4M2012 - - -
Kiểu mẫu TF30.9
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF4M2012
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4020V Màng lọc phụ F5C TIER III - 48 65 04/08 →
T4030F
Màng lọc phụ F5C 3200 57 78 06/08 → 12/12
T4030N Màng lọc phụ F5C 3,2L - 57 78 10/08 →
T4030V Màng lọc phụ F5C 3,2L - 57 78 10/08 →
T4040 (without cabine) Màng lọc phụ Iveco NEF 4485 63 86 12/07 → 12/14
T4040 Màng lọc phụ NH NEF 4485 63 86 06/08 → 12/14
T4040F Màng lọc phụ F5C 3,2L - 65 88 06/08 →
T4040N Màng lọc phụ F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4040V Màng lọc phụ F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4050 Màng lọc phụ NH NEF 4500 71 97 01/08 →
T4050 LUXUS
Màng lọc phụ - - - 12/07 →
T4050F Màng lọc phụ NEF TIER 3A 4485 71 97 06/08 → 12/12
T4050F Upgrade Màng lọc phụ NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050N Màng lọc phụ NEF TIER 3A 4485 71 97 10/08 → 09/12
T4050N Upgrade Màng lọc phụ NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050V Màng lọc phụ NEF TIER 3A - - - 10/08 → 05/12
T4050V Upgrade Màng lọc phụ NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4060F (Upgrade Special Tractor) Màng lọc phụ - - -
T4060V (Tier 4A, Upgrade Special Tractor) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu T4020V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu T4030F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu T4030N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4030V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040 (without cabine)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Iveco NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu T4040
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NH NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4040F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu T4040N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4050
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NH NEF
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu T4050 LUXUS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/07 →
Kiểu mẫu T4050F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu T4050F Upgrade
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050N
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 10/08 → 09/12
Kiểu mẫu T4050N Upgrade
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/08 → 05/12
Kiểu mẫu T4050V Upgrade
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4060F (Upgrade Special Tractor)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T4060V (Tier 4A, Upgrade Special Tractor)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5030 Màng lọc phụ NEF TIER III - 56 76 12/07 → 12/11
T5040 Màng lọc phụ NEF TIER III - 63 86 01/07 → 12/11
T5050 Màng lọc phụ NEF F4CE 9484 M TierIII 4485 71 97 01/07 → 12/14
T5060 Màng lọc phụ NEF TIER III - 78 106 01/07 → 12/11
T5070 Màng lọc phụ 4,5l Iveco NEF Motor - 83 113 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu T5030
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 12/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5040
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5050
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4CE 9484 M TierIII
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu T5060
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5070
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 4,5l Iveco NEF Motor
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD4030F Màng lọc phụ F5C Tier 3 AN46FR 3200 57 78 10/11 →
TD4040F Màng lọc phụ 3200 65 88 10/11 →
Kiểu mẫu TD4030F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ F5C Tier 3 AN46FR
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TD4040F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD85F Màng lọc phụ Stufe 2 - - - 10/09 → 12/12
TD85F Màng lọc phụ Tier 3 - 54 73 05/11 → 12/13
Kiểu mẫu TD85F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Stufe 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/09 → 12/12
Kiểu mẫu TD85F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Tier 3
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 05/11 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.100 Màng lọc phụ FPT S8000 Tier 3A 3908 73 98 11/11 →
5.105 Màng lọc phụ NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A 4485 78 106 11/11 → 12/14
5.110
Màng lọc phụ FPT S8000 Tier 3A 3908 82 112 11/11 →
5.115 Màng lọc phụ NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A 4485 83 113 11/11 → 12/15
5.65
Màng lọc phụ FPT S8000 Tier 3A 2930 48 65 11/11 → 04/21
5.65 Màng lọc phụ FPT S8000 Tier 3A 2930 48 65 12/12 → 12/15
5.75 Màng lọc phụ FPT S8000 Tier 3A 2930 53 72 11/11 → 12/15
5.75 Màng lọc phụ FPT S8000 Tier 3A 2930 53 72 12/12 → 12/15
5.80
Màng lọc phụ FPT S8000 Tier 3A 2930 60 82 11/12 →
5.85 Màng lọc phụ FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 12/12 → 12/14
5.90 Màng lọc phụ FPT F5G Tier 3A 3908 65 88 11/11 →
5.95 Màng lọc phụ NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A 4500 70 95 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.105
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.110
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.115
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 5.65
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/11 → 04/21
Kiểu mẫu 5.65
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 5.75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 5.75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 5.80
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 5.85
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 5.90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F5G Tier 3A
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.95
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TK 4050 (North America only) Màng lọc phụ - - - 03/09 →
TK4050 Tier III Màng lọc phụ - - - 03/09 →
TK4050M (North America only) Màng lọc phụ - - - 03/09 →
TK4050M Tier III Màng lọc phụ - - - 03/09 →
TK4060 (North America only) Màng lọc phụ - - - 03/09 →
TK4060 Tier III Màng lọc phụ - - - 03/09 →
Kiểu mẫu TK 4050 (North America only)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050M (North America only)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4050M Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4060 (North America only)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →
Kiểu mẫu TK4060 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840 Màng lọc phụ Perkins 1045-44TA TierIII - - - 01/10 → 12/17
840 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 4400 70 95
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1045-44TA TierIII
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 → 12/17
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
360 Màng lọc phụ Perkins 1103D-33TA Tier3B 3300 43 58 01/13 → 12/17
380 Màng lọc phụ Perkins 1104D-44T 3A 4400 55 75 01/14 → 12/17
380 M Màng lọc phụ Perkins 1104D 4400 55 75 01/15 →
382 Màng lọc phụ Perkins 1104D - 82 110 01/15 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier3B
ccm 3300
kW 43
HP 58
Năm sản xuất 01/13 → 12/17
Kiểu mẫu 380
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D-44T 3A
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 380 M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 382
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1104D
ccm -
kW 82
HP 110
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
36100 F/GE/GT/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM7529 4400 68 93 01/10 →
36110 F/GE/GT/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM75231 4400 75 102 01/10 →
36120 F/GE/GT/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins NM51726 4400 81 110 01/10 →
3670 F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins XM51628 3300 50 68 01/10 →
3685 F/GE/GB (RP55) Màng lọc phụ Perkins XM75322 3300 58 79 01/10 →
Kiểu mẫu 36100 F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM7529
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 36110 F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM75231
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 36120 F/GE/GT/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins NM51726
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 3670 F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XM51628
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 3685 F/GE/GB (RP55)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XM75322
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3670 F / GE (RP05) Màng lọc phụ Perkins XM51628 - 50 68 01/11 → 12/19
3685 F / GE (RP05) Màng lọc phụ Perkins XM75322 - 58 79 01/11 → 12/19
Kiểu mẫu 3670 F / GE (RP05)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XM51628
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/11 → 12/19
Kiểu mẫu 3685 F / GE (RP05)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins XM75322
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/11 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3670 F / GE (RP56) Màng lọc phụ Perkins 1103C-33T 3300 49 67 01/10 →
Kiểu mẫu 3670 F / GE (RP56)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3300
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N103 Màng lọc phụ AGCO Power - 82 111
N103H3
Màng lọc phụ AGCO Power 33 AWI 3300 82 111
N103H5
Màng lọc phụ AGCO Power 33 AWI 3300 82 111 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu N103
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N103H3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 AWI
ccm 3300
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N103H5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 33 AWI
ccm 3300
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MCT125 C Màng lọc phụ JCB 4400 68 92 01/12 →
Kiểu mẫu MCT125 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ JCB
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DW 100 Màng lọc phụ Perkins 854F Tier 3B 3400 55 75 01/14 → 12/19
DW 50 Màng lọc phụ Deutz TCD 2.9 2900 55 75 01/16 → 12/19
DW 60 Màng lọc phụ Perkins 854F Tier 3B 3400 55 75 01/14 → 12/19
DW 90 Màng lọc phụ Perkins 854F Tier 3B 3400 55 75 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu DW 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854F Tier 3B
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu DW 50
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2.9
ccm 2900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu DW 60
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854F Tier 3B
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu DW 90
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins 854F Tier 3B
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/15 → 12/21

  • 528742D1
  • V63617000

  • 87037985
  • 85988917

  • 325-2004

  • 68019167AA

  • 00 1600 443 0

  • 0.900.1383.9

  • H 260 200 090 110

  • S01356950021

  • 32/925683
  • 333/E8789

  • RE253519
  • FG6340592

  • 6501484 M1
  • 6503093 M1

  • 10413349
  • 10413379

  • 964756

  • 126639

  • 1000327340

  • 87357353
  • 82988917
  • 87356353
  • 87037985

  • 77021173

  • 87037985

  • 87356353

  • 6195 408M91
  • 13290251

  • 1623782-2
  • VOE16237822
  • E16237817

  • 1000324806

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49276

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.