Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
49462

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

Mã GTIN: 765809494626

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 122 mm
B 77 mm
D 124 mm
H 319 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 58 Lọc gió Kubota V2003T 2000 41 56 08/01 →
Kiểu mẫu TP 58
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2003T
ccm 2000
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 08/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 205 Lọc gió Kubota V2203-M - 37 50 01/07 → 12/14
TT 210 Lọc gió Kubota V2607-DI-T 2615 49 67 01/09 → 12/14
TT 50 Lọc gió Kubota 1505 TE - 31 42 01/97 → 12/06
TT 55 Lọc gió Kubota V1505-T - 31 42 01/03 → 12/04
TT 70 Lọc gió Kubota V2203-TE - 45 61 01/98 →
TT 70S Lọc gió Kubota V2003T 1999 41 56 01/99 → 12/03
TT 75 Lọc gió Kubota V2003 T-TE 2000 45 61 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu TT 205
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2203-M
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu TT 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607-DI-T
ccm 2615
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu TT 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota 1505 TE
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/97 → 12/06
Kiểu mẫu TT 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V1505-T
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/03 → 12/04
Kiểu mẫu TT 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2203-TE
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu TT 70S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2003T
ccm 1999
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu TT 75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2003 T-TE
ccm 2000
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/03 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc gió Deutz F3L 1011 - 29 40 01/96 →
60e Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 1011
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 60e
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45 Lọc gió Deutz F3L 1011 - 29 40 01/99 →
50 Lọc gió Deutz F3L 1011 - 31 42 05/02 →
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 1011
ccm -
kW 29
HP 40
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 1011
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 05/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
504e Lọc gió Perkins 1103 D-33 3308 3300 37 50
Kiểu mẫu 504e
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1103 D-33 3308
ccm 3300
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PDI 15I Lọc gió - - -
PDI 20 Lọc gió - - -
PDI 20I Lọc gió - - -
Kiểu mẫu PDI 15I
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDI 20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDI 20I
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PDP 20 Lọc gió Perkins - - -
Kiểu mẫu PDP 20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PDV 15 Lọc gió - - -
PDV 20 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu PDV 15
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDV 20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 3093 S Lọc gió Perkins 1004.42 - 59 80 01/98 →
T 3093 S Turbo Lọc gió Perkins 1004.40T - 78 106 01/98 →
T2556 Lọc gió Perkins 1004.42 - 59 80 01/98 →
T2556 Lọc gió Perkins 1104C-44T 4400 74 100 01/04 → 12/12
T2566 Lọc gió Perkins 1104C-44T 4400 74 100 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu T 3093 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu T 3093 S Turbo
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu T2556
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu T2556
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu T2566
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 - 25 D (Belt driven screw compressors) Lọc gió - 19 26
25 F / FD (Belt driven screw compressors) Lọc gió - 22 30
30 D / F / FD (Belt driven screw compressors) Lọc gió - 22 30
Kiểu mẫu 25 - 25 D (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 F / FD (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30 D / F / FD (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 15 20
24 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 19 26
24-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 19 26
29 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 22 30
29-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 22 30
Kiểu mẫu 20-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 24 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 24-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 29 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 29-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 15 20
24 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 19 26
24-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 19 26
29 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 22 30
29-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 22 30
Kiểu mẫu 20-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 24 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 24-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 29 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 29-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
24 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 19 26
24-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 19 26
29-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 22 30
Kiểu mẫu 24 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 24-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 29-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
24 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 19 26
24-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 19 26
29-2 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 22 30
Kiểu mẫu 24 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 24-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 29-2 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 AC-5 (101880211062->) Lọc gió Kubota D1703M-EU3 Tier4 - 24 33 01/14 →
100 AD-4 Lọc gió Kubota - - - 01/07 →
120 AD-3 Lọc gió Deutz F2L 1011F - - -
120 AD-4 Lọc gió Kubota D1703 - - -
124 DH-3/PDH-3 Lọc gió Deutz F3L 1011 - - - 03/01 →
138 AD-5 (101650331001 - 101650339999) Lọc gió Kubota V2203-MEU3/4 - - -
138 AD-5 (101650301001 - 101650309999) Lọc gió Kubota V2203-MEU3/4 - - - 12/16 → 12/16
162 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 100 AC-5 (101880211062->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D1703M-EU3 Tier4
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 100 AD-4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 120 AD-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F2L 1011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 AD-4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D1703
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 124 DH-3/PDH-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3L 1011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 138 AD-5 (101650331001 - 101650339999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2203-MEU3/4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 138 AD-5 (101650301001 - 101650309999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2203-MEU3/4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/16 → 12/16
Kiểu mẫu 162
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
303.5E2 CR (BG8,JWY) Lọc gió Caterpillar C1.7 Tier4F 1700 19 26 01/19 →
304.5E2 XTC Lọc gió CAT C2.4 - 31 42 01/17 → 01/19
304E2 CR (CJ2, ME4) Lọc gió CAT C2.4 Tier4F 2400 31 42 01/14 → 01/19
304E2 CR XTC (FXT) Lọc gió CAT C2.4 Tier4F 2400 31 42 01/17 →
305.5E2 CR (H5M1->) Lọc gió Caterpillar C2.4 2400 33 45 01/15 →
305.5E2 CR (CR51->) Lọc gió Caterpillar C2.4 2400 33 45 01/15 →
305.5E2 CR (EJX, CR5) Lọc gió CAT C2.4 - 31 42 01/14 → 01/19
305.5E2 CR (CR50) Lọc gió Caterpillar C2.4 2400 33 45 01/19 →
305.5E2 CR (EJX, CR5) Lọc gió Caterpillar C2.4 Tier4F 2400 34 46 01/14 →
305E2 CR (DJX, H5M) Lọc gió CAT C2.4 - 31 42 01/14 → 01/19
305E2 CR (DJX, H5M) Lọc gió Caterpillar C2.4 Tier4F 2400 31 42 12/15 →
308 E2 CR (FJX1->) Lọc gió Caterpillar C3.3 BCR 3300 49 65 01/13 →
Kiểu mẫu 303.5E2 CR (BG8,JWY)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C1.7 Tier4F
ccm 1700
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 304.5E2 XTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C2.4
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/17 → 01/19
Kiểu mẫu 304E2 CR (CJ2, ME4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C2.4 Tier4F
ccm 2400
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/14 → 01/19
Kiểu mẫu 304E2 CR XTC (FXT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C2.4 Tier4F
ccm 2400
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 305.5E2 CR (H5M1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C2.4
ccm 2400
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 305.5E2 CR (CR51->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C2.4
ccm 2400
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 305.5E2 CR (EJX, CR5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C2.4
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/14 → 01/19
Kiểu mẫu 305.5E2 CR (CR50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C2.4
ccm 2400
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 305.5E2 CR (EJX, CR5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C2.4 Tier4F
ccm 2400
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 305E2 CR (DJX, H5M)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C2.4
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/14 → 01/19
Kiểu mẫu 305E2 CR (DJX, H5M)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C2.4 Tier4F
ccm 2400
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 12/15 →
Kiểu mẫu 308 E2 CR (FJX1->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C3.3 BCR
ccm 3300
kW 49
HP 65
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 425 Lọc gió Perkins 3054 4000 41 56 01/02 → 12/04
MT 445 Lọc gió Perkins 3054B 4200 49 65 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu MT 425
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 3054
ccm 4000
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu MT 445
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 3054B
ccm 4200
kW 49
HP 65
Năm sản xuất 01/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2i Lọc gió 2198 83 113 01/97 →
Kiểu mẫu 2.2i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 2198
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.8 MWM Turbo (Eletrônico) Lọc gió Sprint 4.07TCE 2800 103 140 08/06 →
2.8 TDI STD DLX LTD (4x4) Lọc gió MWM SPRINT 2796 97 132 04/03 → 03/06
2.2 MPFIi - Gasolina Lọc gió - - - 01/97 → 12/00
2.2 Lọc gió L43 2189 84 114 10/94 → 12/04
Kiểu mẫu 2.8 MWM Turbo (Eletrônico)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sprint 4.07TCE
ccm 2800
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 2.8 TDI STD DLX LTD (4x4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM SPRINT
ccm 2796
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 04/03 → 03/06
Kiểu mẫu 2.2 MPFIi - Gasolina
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 2.2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ L43
ccm 2189
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 10/94 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7/20 (from 120001) Lọc gió Kubota D1005-EF03 - - - 01/13 →
7/20 Lọc gió Kubota D1005-EF03 - - - 01/19 →
Kiểu mẫu 7/20 (from 120001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D1005-EF03
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7/20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D1005-EF03
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7/20 Lọc gió Kubota D1005 - - -
7/20 Lọc gió Kubota 3IRJ5N - 18 23
7/26 Lọc gió 3IRL2N - 28 38
7/26 Lọc gió Kubota - - -
7/31 Lọc gió 3IRL4N - 34 46 05/01 →
7/31E Lọc gió 3IRH8N - 26 35
Kiểu mẫu 7/20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D1005
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7/20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota 3IRJ5N
ccm -
kW 18
HP 23
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7/26
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3IRL2N
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7/26
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7/31
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3IRL4N
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu 7/31E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3IRH8N
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3640E
Lọc gió YANMAR/3TNV88-BKMS - - -
4240E
Lọc gió YANMAR/4TNV88-BKMS - - -
Kiểu mẫu 3640E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YANMAR/3TNV88-BKMS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YANMAR/4TNV88-BKMS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3640 E Lọc gió Yanmar 3TNV88 Interim Tier IV 1600 26 35
3840 E Lọc gió Yanmar 3TNV88 Interim Tier IV 1600 26 35
4240 E Lọc gió Yanmar 4TNV88 Interim Tier IV 2200 34 46
Kiểu mẫu 3640 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 3TNV88 Interim Tier IV
ccm 1600
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3840 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 3TNV88 Interim Tier IV
ccm 1600
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV88 Interim Tier IV
ccm 2200
kW 34
HP 46
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R135 (Yanmar) Lọc gió 4TNV88C-KMS/T4 - - -
R150 (Yanmar) Lọc gió Yanmar-4TNV88C-KMS/T4 - - -
Kiểu mẫu R135 (Yanmar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4TNV88C-KMS/T4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R150 (Yanmar)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar-4TNV88C-KMS/T4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2026 Lọc gió Yanmar 3TNV88 - 26 35
2041 Lọc gió Yanmar 4TNV88 - 35 48
3640 (3701 and Up) Lọc gió Yanmar-3TNV88-BKMS - - -
3640 (3700 and Before) Lọc gió 3TNV88-XMS2 Yanmar - - -
3640 E Lọc gió Yanmar 3TNV88 - 26 35
3840 Lọc gió Yanmar 3TNV88 - 26 35
3840 (4000 and Before) Lọc gió Yanmar-3TNV88-XMS2 - - -
3840 (4001 and Up) Lọc gió 3TNV88-BKMS-Yanmar - - -
4240 (5401 and Up) Lọc gió 4TNV88-BKMS-Yanmar - - -
4240 (5400 and Before) Lọc gió 4TNV88-XMS2 Yanmar - - -
4240 E Lọc gió Yanmar 4TNV88 - 34 46
Kiểu mẫu 2026
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 3TNV88
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2041
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV88
ccm -
kW 35
HP 48
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3640 (3701 and Up)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar-3TNV88-BKMS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3640 (3700 and Before)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3TNV88-XMS2 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3640 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 3TNV88
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3840
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 3TNV88
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3840 (4000 and Before)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar-3TNV88-XMS2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3840 (4001 and Up)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3TNV88-BKMS-Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240 (5401 and Up)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4TNV88-BKMS-Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240 (5400 and Before)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4TNV88-XMS2 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV88
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 8V MPFI Lọc gió Gasolina 2198 100 136 08/97 → 12/00
Kiểu mẫu 2.2 8V MPFI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Gasolina
ccm 2198
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/97 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.2 8V Lọc gió C22SE 2198 100 136 08/97 → 04/00
2.2 8V MPFI Lọc gió - 81 110 01/98 → 12/00
2.8 MWM Turbo Intercooler (Mecânico) Lọc gió 4.07 TCA 2798 97 132 01/02 → 07/05
Kiểu mẫu 2.2 8V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C22SE
ccm 2198
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 08/97 → 04/00
Kiểu mẫu 2.2 8V MPFI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/98 → 12/00
Kiểu mẫu 2.8 MWM Turbo Intercooler (Mecânico)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4.07 TCA
ccm 2798
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/02 → 07/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTH 2506 Lọc gió Deutz D2011L04W 4000 55 75 01/08 →
GTH 3007 (From 19395) Lọc gió Deutz BF4M2011 - - -
GTH 3013 (From 11720 - 12834) Lọc gió Perkins 1104C-44T Tier 2 - - -
Kiểu mẫu GTH 2506
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz D2011L04W
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu GTH 3007 (From 19395)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4M2011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTH 3013 (From 11720 - 12834)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1200 Lọc gió Yanmar 4TNV88 Tier 3 2189 35 48 01/05 → 12/11
1250 Lọc gió Yanmar 4TNV88 Tier 3 2189 33 45 01/17 →
1600 Lọc gió VW Tier 3B 1968 55 75 01/14 →
Kiểu mẫu 1200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV88 Tier 3
ccm 2189
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/05 → 12/11
Kiểu mẫu 1250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV88 Tier 3
ccm 2189
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 1600
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VW Tier 3B
ccm 1968
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4200 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 4200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 13 VT Lọc gió KUBOTA V2203M - 35 47 01/13 →
HD 13 VV Lọc gió KUBOTA V2203M - 35 47 01/13 →
HD 14 VT/VV Lọc gió KUBOTA V2203 - 35 47 01/13 →
Kiểu mẫu HD 13 VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTA V2203M
ccm -
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu HD 13 VV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTA V2203M
ccm -
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu HD 14 VT/VV
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ KUBOTA V2203
ccm -
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10DX Lọc gió - - -
2668RT Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 10DX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2668RT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.58, 5.58 Portal (A-Trac) Lọc gió Deutz BF3L 1011FL - 40 55 05/01 →
Kiểu mẫu 5.58, 5.58 Portal (A-Trac)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF3L 1011FL
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 Lọc gió Kubota V2607DI 2615 36 49 01/10 → 12/19
3.55 Lọc gió Deutz BF3L 1011 - 40 55 08/02 →
3.58 Lọc gió Deutz 4-Takt-Turbo-Diesel - 43 58
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2607DI
ccm 2615
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/10 → 12/19
Kiểu mẫu 3.55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF3L 1011
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 08/02 →
Kiểu mẫu 3.58
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz 4-Takt-Turbo-Diesel
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-20 Lọc gió Kubota D1005 E 1001 17 23 01/04 → 12/09
7-26E Lọc gió Yanmar 3TNV82A - - -
Kiểu mẫu 7-20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D1005 E
ccm 1001
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/04 → 12/09
Kiểu mẫu 7-26E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Portable 7/20 Lọc gió Kubota D1005 - - -
Portable 7/20 Lọc gió Kubota 3IRJ5N - - -
Portable 7/26 Lọc gió 3IRL2N - - - 01/01 →
Portable 7/26 Lọc gió Kubota - - -
Portable 7/31 Lọc gió 3IRL4N - - - 05/01 →
Portable 7/31 E Lọc gió 3IRH8N - - -
Kiểu mẫu Portable 7/20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D1005
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 7/20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota 3IRJ5N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 7/26
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3IRL2N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu Portable 7/26
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 7/31
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3IRL4N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/01 →
Kiểu mẫu Portable 7/31 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 3IRH8N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Irmair 2 Lọc gió YANMAR 3TNE68 - - -
Irmair 4 Lọc gió Deutz F3M1011F - - -
Kiểu mẫu Irmair 2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ YANMAR 3TNE68
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Irmair 4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3M1011F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2 (02) Lọc gió Yanmar 3TNE68 - 15 20 01/00 →
4 (04) Lọc gió Deutz F3M 1011F - 33 45 01/99 →
Kiểu mẫu 2 (02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 3TNE68
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 4 (04)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3M 1011F
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JZ70 Lọc gió 4JG1 - 44 60 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu JZ70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 4JG1
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/06 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 A Lọc gió Deutz BF4L2011 - - - 01/04 →
75 A Lọc gió MWM D226 B-4 - 55 75 01/95 →
Kiểu mẫu 70 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF4L2011
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MWM D226 B-4
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 5040 DT / GST / GSTC / GC / GST-III Lọc gió Kubota V2403-M-T 2434 39 52 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu L 5040 DT / GST / GSTC / GC / GST-III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-M-T
ccm 2434
kW 39
HP 52
Năm sản xuất 01/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 4760 GST / HST / HSTC-C (Cab) Lọc gió Kubota V2403-CR-E 2434 37 49 01/13 →
L 5060 GST Lọc gió Kubota V2403-CR-T4 2434 39 52 01/13 →
L 5460 HST / HSTC Lọc gió Kubota V2403-CR-TE4 2434 42 56 01/13 →
L 6060 HST (ROPS), HSTC (Cab) Lọc gió Kubota V2403-CR-TE4 2434 46 62 01/13 →
Kiểu mẫu L 4760 GST / HST / HSTC-C (Cab)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-CR-E
ccm 2434
kW 37
HP 49
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu L 5060 GST
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-CR-T4
ccm 2434
kW 39
HP 52
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu L 5460 HST / HSTC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-CR-TE4
ccm 2434
kW 42
HP 56
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu L 6060 HST (ROPS), HSTC (Cab)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota V2403-CR-TE4
ccm 2434
kW 46
HP 62
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AC-30TA5 (old part) Lọc gió - 37 50
Kiểu mẫu AC-30TA5 (old part)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AIRBOY 20 Lọc gió - 15 20
AIRBOY 30 Lọc gió - 22 30
Kiểu mẫu AIRBOY 20
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AIRBOY 30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 Lọc gió Perkins 903.27 - 40 54 01/96 →
60 Lọc gió Perkins 903.27T - 46 63 01/96 → 05/01
65 Lọc gió Perkins 903.27T 2700 48 65 02/01 → 12/04
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/96 → 05/01
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm 2700
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 02/01 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 Lọc gió Perkins 903-27T 2700 41 56 01/92 →
60 Lọc gió Perkins T3.1524 Turbo 2502 41 56 12/96 →
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903-27T
ccm 2700
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins T3.1524 Turbo
ccm 2502
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 12/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4325
Lọc gió 1004.4 - - -
4355
Lọc gió 1004.40T - - -
Kiểu mẫu 4325
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4355
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
415 Lọc gió Perkins AD3.152 - - -
451 Lọc gió Perkins 903.27T - - -
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins AD3.152
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 451
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4215, 4215A
Lọc gió Perkins 903.27 - 38 52
4220, 4220A
Lọc gió Perkins 903.27T - 44 60
4225, 4225A
Lọc gió Perkins 4.41 - 48 66 01/97 → 12/99
4225/4235 Lọc gió Perkins 1004 - - -
4235, 4235A
Lọc gió Perkins 4.41/1004-4T - 55 75 01/97 → 12/99
4240
Lọc gió Perkins 4.41 - - -
4245, 4245A
Lọc gió Perkins 1004.4TLR - 63 86 01/97 → 12/99
4255
Lọc gió Perkins - 70 95 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4215, 4215A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4220, 4220A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4225, 4225A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 4.41
ccm -
kW 48
HP 66
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4225/4235
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4235, 4235A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 4.41/1004-4T
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4240
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 4.41
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4245, 4245A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.4TLR
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4255
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4315
Lọc gió Perkins 903.27 2700 40 55 09/01 →
4320
Lọc gió Perkins 903.27T 2700 48 65 09/01 →
4325
Lọc gió Perkins 1004.40 4000 48 65 09/01 →
4335
Lọc gió Perkins 1004.42 4200 57 78 09/01 →
4345
Lọc gió Perkins 1004.40TW 4000 67 91 09/01 → 12/03
4355
Lọc gió Perkins 1004.40TW 4000 74 100 09/01 → 12/03
4365 Lọc gió Perkins 1004.40TWG 4000 77 105 07/02 → 12/04
Kiểu mẫu 4315
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903.27
ccm 2700
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4320
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 903.27T
ccm 2700
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4325
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm 4000
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4335
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm 4200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4345
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm 4000
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 4355
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm 4000
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 4365
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 1004.40TWG
ccm 4000
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/02 → 12/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75Z3, 8003 Lọc gió Yanmar 4TNV98-VNS - - -
Kiểu mẫu 75Z3, 8003
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-VNS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6003 Lọc gió Yanmar 4TNV98 VNS - 51 69
6502 Lọc gió Yanmar 4TNE98-NSR1 - - -
6502 Lọc gió Yanmar 4TNV98 - 51 69
6502 WD (AB03043->) Lọc gió Yanmar 4TNV98-VNS - - -
6503 Lọc gió Yanmar 4TNV98-ZVNS 3318 51 69 01/08 →
Kiểu mẫu 6003
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 VNS
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6502
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNE98-NSR1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6502
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6502 WD (AB03043->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-VNS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6503
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZVNS
ccm 3318
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8002
Lọc gió Yanmar 4TNE98 - 44 58
Kiểu mẫu 8002
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNE98
ccm -
kW 44
HP 58
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
75Z3 Lọc gió Yanmar 4TNV98 VNS - 51 69
Kiểu mẫu 75Z3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 VNS
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BSA 702 Lọc gió Deutz F3M2011 - 34 46
Kiểu mẫu BSA 702
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3M2011
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 718 TD Lọc gió Deutz D1011L03 - 34 46 01/14 →
Kiểu mẫu P 718 TD
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz D1011L03
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G6 Lọc gió Kubota D 754 E2 - 45 61
Kiểu mẫu G6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota D 754 E2
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H6 Lọc gió Perkins 704-30 3000 42 57 09/01 →
H7 Lọc gió Perkins 704-30 3000 46 63 06/00 →
Kiểu mẫu H6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu H7
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 06/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65 Lọc gió Perkins 704-30 2995 46 63 08/99 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 2995
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 08/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
455 SL Lọc gió Perkins 704-30 - 42 57 06/99 →
555 SL Lọc gió Perkins 704-30 - 42 57 06/99 →
565 (G/SL) Lọc gió Perkins 704-30 - 46 63
865 Lọc gió Perkins 704-30 - - -
Kiểu mẫu 455 SL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 555 SL
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 565 (G/SL)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 865
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
21 Lọc gió Deutz F4L1011 - 38 52 01/95 → 12/97
22 Lọc gió Perkins 704.30 3000 44 60 01/97 → 12/03
Kiểu mẫu 21
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L1011
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/95 → 12/97
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704.30
ccm 3000
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/97 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
515 Lọc gió Deutz F4L 1011 - 37 50 08/99 →
Kiểu mẫu 515
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 1011
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 08/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
823 Lọc gió Perkins 704-30 - 37 50 03/96 → 03/02
833 Lọc gió Perkins 704-30 - 44 60 03/96 → 03/02
Kiểu mẫu 823
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 03/96 → 03/02
Kiểu mẫu 833
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/96 → 03/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
633 Lọc gió Perkins 704-30 - 44 60 02/98 → 12/02
Kiểu mẫu 633
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 02/98 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
860 S Lọc gió Kubota F2503 T - - -
Kiểu mẫu 860 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota F2503 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
550 TS Lọc gió Kubota F2503 T - - -
870 T Lọc gió Kubota F2503 T - - -
Kiểu mẫu 550 TS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota F2503 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Kubota F2503 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 70-20 G Lọc gió VW ADF - 34 46 01/96 → 01/07
R 70-25 Lọc gió VW ADG - 33 45 01/94 → 01/00
R 70-30 Lọc gió VW ADG - 33 45 01/94 → 01/00
Kiểu mẫu R 70-20 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VW ADF
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/96 → 01/07
Kiểu mẫu R 70-25
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VW ADG
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/94 → 01/00
Kiểu mẫu R 70-30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VW ADG
ccm -
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/94 → 01/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 175 Lọc gió Yanmar 4TNE98ATB - 43 59 01/00 →
TB 175 (17530001->) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu TB 175
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNE98ATB
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu TB 175 (17530001->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
823 Lọc gió Perkins 704-30 - 37 50 01/96 → 12/01
833 Lọc gió Perkins 704-30 - 44 60 01/00 → 12/01
Kiểu mẫu 823
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 833
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/00 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC48 Lọc gió Mitsubishi S4Q2 - 29 39 01/06 → 01/16
Kiểu mẫu TC48
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mitsubishi S4Q2
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/06 → 01/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 Lọc gió Yanmar 4TNV98 3320 51 69 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3320
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
600 Lọc gió Deutz TCD 2011 L03o - 45 61
600 / 700 / 800 (07.90)
Lọc gió - - -
800 Lọc gió Deutz TCD 2011 L03o 2327 45 61
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2011 L03o
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 600 / 700 / 800 (07.90)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 800
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2011 L03o
ccm 2327
kW 45
HP 61
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6503 (bis AD07227) Lọc gió Yanmar 4TNV98-VNS - 51 69
Kiểu mẫu 6503 (bis AD07227)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-VNS
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3006 D81 Lọc gió Deutz F4L 913 - 60 81 01/97 →
Kiểu mẫu 3006 D81
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F4L 913
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 (05.03) Lọc gió Deutz F3M 2011 - 31 42
Kiểu mẫu 35 (05.03)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz F3M 2011
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất

  • 055113R1

  • 41 08 914 A
  • 75 58 012

  • 75692.4

  • 569 003 401
  • 569 003 4661P
  • 5690034661

  • 05821326

  • 10000/7979
  • 76099

  • 131 9142
  • 0131 9142

  • C3020068

  • 0309050004

  • 01143470

  • 22295794

  • 22295794

  • 32/925254

  • H005232

  • 6.996-302.0

  • 1820106

  • TD270-93230

  • 0009839027

  • N188814
  • 410891A

  • 3901462M1
  • 3901462M2

  • M756924

  • 004 094 05 04
  • A 004 094 05 04
  • 004 094 04 05
  • A 004 094 04 05

  • 1000022076

  • 16546FA00A

  • 5.550.660.957
  • 5.501.660.957

  • 870021002

  • 155 915

  • 2024662

  • 2171296201

  • 147170

  • 129939-12621
  • 55016 60957

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49462

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.