Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Màng lọc phụ
49557

Giới thiệu về mặt hàng này

Kể từ năm 1939, WIX Filters đã không ngừng đổi mới trong ngành lọc. Công ty thiết kế và sản xuất nhiều loại bộ lọc cho ô tô, động cơ diesel, nông nghiệp và công nghiệp. Dòng sản phẩm của WIX bao gồm bộ lọc dầu, không khí, nhiên liệu và thủy lực... đáp ứng nhu cầu đa dạng cho ô tô, xe tải và thiết bị off-road. Kinh nghiệm lâu năm của họ đảm bảo giải pháp lọc chất lượng ở nhiều thị trường khác nhau.

  • A = 373 mm; H = 59 mm
  • màng lọc chính 49677

Mã GTIN: 765809495579

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 373 mm
H 59 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PRO 1144 Màng lọc phụ Cummins ISM11E4/E5 10800 318 432 05/10 →
Kiểu mẫu PRO 1144
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins ISM11E4/E5
ccm 10800
kW 318
HP 432
Năm sản xuất 05/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1021 F Màng lọc phụ CNH F2CFE614B - - - 01/13 →
Kiểu mẫu 1021 F
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH F2CFE614B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1021 G Màng lọc phụ FPT Cursor 9 8700 235 320
1121 G Màng lọc phụ FPT F2CFE614F Tier 4 Final 8700 235 320 10/16 →
921 E Tier III Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 1021 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1121 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT F2CFE614F Tier 4 Final
ccm 8700
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/16 →
Kiểu mẫu 921 E Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
235 CVX Màng lọc phụ FPT Tier4 8700 173 235 08/13 →
Kiểu mẫu 235 CVX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8700
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 08/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
235 TIER 4 Màng lọc phụ FPT 8710 197 268 01/11 → 12/14
260 Màng lọc phụ FPT Tier4 8710 213 290 01/11 → 12/14
290 Màng lọc phụ FPT Tier4 8710 233 317 01/11 → 12/14
310 PST Màng lọc phụ FPT Tier 4B - - - 01/18 →
315 Màng lọc phụ FPT Tier4 8710 255 347 01/11 → 12/14
340 Màng lọc phụ FPT Tier4 8710 275 374 01/11 → 12/14
370 Màng lọc phụ FPT Tier4 8710 297 403 09/12 → 12/14
Kiểu mẫu 235 TIER 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 197
HP 268
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 260
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 290
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 233
HP 317
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 310 PST
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 315
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 255
HP 347
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 340
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier4
ccm 8710
kW 297
HP 403
Năm sản xuất 09/12 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PATRIOT 4430 Màng lọc phụ FPT Tier 4A 8700 243 330 09/11 → 12/14
Kiểu mẫu PATRIOT 4430
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier 4A
ccm 8700
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400 Màng lọc phụ FPT Cursor 13 Tier 4 A 12880 294 400 12/10 → 03/14
500 (QUADTRAC) Màng lọc phụ FPT Cursor 13 Tier 4 A 12882 373 507 04/11 → 03/14
500 MY17 Màng lọc phụ FPT Cursor 13 Tier 4 B 12882 373 507 11/17 → 03/20
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 A
ccm 12880
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 12/10 → 03/14
Kiểu mẫu 500 (QUADTRAC)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 A
ccm 12882
kW 373
HP 507
Năm sản xuất 04/11 → 03/14
Kiểu mẫu 500 MY17
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 B
ccm 12882
kW 373
HP 507
Năm sản xuất 11/17 → 03/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 738 (JXXX1001 - LXXX9999) Lọc gió SISU 98AWF-HLA Tier 4i 9800 284 386 01/18 → 12/20
MT 738 (MXXX1001 - OXXX9999) Lọc gió SISU 98AWF-HLA Tier 4i 9800 - - 01/21 →
MT 740 (JXXX1001 - LXXX9999) Lọc gió SISU 98AWF-HLA Tier 4i 9800 310 421 01/18 → 12/20
MT 740 (MXXX1001 - OXXX9999) Lọc gió SISU 98AWF-HLA Tier 4i 9800 - - 01/21 →
MT 743 (JXXX1001 - LXXX9999) Lọc gió SISU 98AWF-HLA Tier 4i 9800 317 431 01/18 → 12/20
MT 743 (MXXX1001 - OXXX9999) Lọc gió SISU 98AWF-HLA Tier 4i 9800 - - 01/21 →
Kiểu mẫu MT 738 (JXXX1001 - LXXX9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 98AWF-HLA Tier 4i
ccm 9800
kW 284
HP 386
Năm sản xuất 01/18 → 12/20
Kiểu mẫu MT 738 (MXXX1001 - OXXX9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 98AWF-HLA Tier 4i
ccm 9800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MT 740 (JXXX1001 - LXXX9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 98AWF-HLA Tier 4i
ccm 9800
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 01/18 → 12/20
Kiểu mẫu MT 740 (MXXX1001 - OXXX9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 98AWF-HLA Tier 4i
ccm 9800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MT 743 (JXXX1001 - LXXX9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 98AWF-HLA Tier 4i
ccm 9800
kW 317
HP 431
Năm sản xuất 01/18 → 12/20
Kiểu mẫu MT 743 (MXXX1001 - OXXX9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 98AWF-HLA Tier 4i
ccm 9800
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
640 WL Màng lọc phụ MTU-MERCEDES OM 470 LA 10700 242 329 01/16 → 12/20
Kiểu mẫu 640 WL
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MTU-MERCEDES OM 470 LA
ccm 10700
kW 242
HP 329
Năm sản xuất 01/16 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8730 (Dyna-VT)
Màng lọc phụ AGCO Power Tier 4 8400 195 265 01/14 →
8732 S (DYNA VT) Lọc gió AGCO Power 84 AWF-HLA 8400 238 324 01/20 →
Kiểu mẫu 8730 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power Tier 4
ccm 8400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 8732 S (DYNA VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWF-HLA
ccm 8400
kW 238
HP 324
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T8.275 (Tier 2) Màng lọc phụ - - - 02/13 →
T8.275 (Tier 4A CVT (EU)) Màng lọc phụ - - - 02/13 →
T8.275 (Tier 2 CVT) Màng lọc phụ FPT CURSOR 9 - - - 02/13 →
T8.275 (Tier 4A (EU)) Màng lọc phụ - - -
T8.300 (Tier 4A CVT (EU)) Màng lọc phụ - - -
T8.300 (Tier 4A (EU)) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Tier 4a 8700 189 257 10/10 →
T8.320 (Tier 4B CVT (EU)) Màng lọc phụ - - - 04/14 →
T8.320 (Tier 4B PST (EU)) Màng lọc phụ - - - 04/14 →
T8.330 (Tier 4A (EU)) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Tier 4a 8700 209 284 10/10 →
T8.330 (Tier 2 CVT) Màng lọc phụ - - - 02/13 →
T8.330 (Tier 2) Màng lọc phụ - - - 02/13 →
T8.330 (Tier 4A CVT (EU)) Màng lọc phụ - - -
T8.350 (Tier 4B CVT (EU)) Màng lọc phụ - - - 04/14 →
T8.350 (Tier 4B PST (EU)) Màng lọc phụ - - - 04/14 →
T8.360 (Tier 2) Màng lọc phụ - - - 02/13 →
T8.360 (Tier 4A) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Tier 4a 8700 229 311 10/10 →
T8.360 (Tier 4A CVT (EU)) Màng lọc phụ - - - 02/13 →
T8.380 (Tier 4B CVT (EU)) Màng lọc phụ - - - 04/14 →
T8.380 (Tier 4B PST (EU)) Màng lọc phụ - - - 04/14 →
T8.390 (Tier 4A (EU)) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Tier 4a 8700 250 340 10/10 →
T8.420 Màng lọc phụ CNH T4CVT 8700 313 426 01/14 →
Kiểu mẫu T8.275 (Tier 2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.275 (Tier 4A CVT (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.275 (Tier 2 CVT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT CURSOR 9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.275 (Tier 4A (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T8.300 (Tier 4A CVT (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T8.300 (Tier 4A (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4a
ccm 8700
kW 189
HP 257
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu T8.320 (Tier 4B CVT (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.320 (Tier 4B PST (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.330 (Tier 4A (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4a
ccm 8700
kW 209
HP 284
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu T8.330 (Tier 2 CVT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.330 (Tier 2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.330 (Tier 4A CVT (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T8.350 (Tier 4B CVT (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.350 (Tier 4B PST (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.360 (Tier 2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.360 (Tier 4A)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4a
ccm 8700
kW 229
HP 311
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu T8.360 (Tier 4A CVT (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu T8.380 (Tier 4B CVT (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.380 (Tier 4B PST (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/14 →
Kiểu mẫu T8.390 (Tier 4A (EU))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4a
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu T8.420
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH T4CVT
ccm 8700
kW 313
HP 426
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T9.390 Màng lọc phụ 8700 287 390 02/11 →
T9.450 Màng lọc phụ 12700 328 446 02/11 →
T9.505 Màng lọc phụ 12700 369 502 02/11 →
T9.560 Màng lọc phụ New Holland Cursor 13 12900 373 507 02/11 →
T9.615 4WD Tractor Màng lọc phụ 12700 451 613 04/11 →
T9.670 4WD Tractor Màng lọc phụ 12700 492 669 04/11 →
Kiểu mẫu T9.390
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 8700
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 02/11 →
Kiểu mẫu T9.450
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 12700
kW 328
HP 446
Năm sản xuất 02/11 →
Kiểu mẫu T9.505
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 12700
kW 369
HP 502
Năm sản xuất 02/11 →
Kiểu mẫu T9.560
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ New Holland Cursor 13
ccm 12900
kW 373
HP 507
Năm sản xuất 02/11 →
Kiểu mẫu T9.615 4WD Tractor
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 12700
kW 451
HP 613
Năm sản xuất 04/11 →
Kiểu mẫu T9.670 4WD Tractor
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 12700
kW 492
HP 669
Năm sản xuất 04/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 270 C Tier IV ( EU) Màng lọc phụ CNH F2CFE614C 8700 239 325 01/12 → 12/15
W 300 C Tier IV (EU) Màng lọc phụ CNH F2CFE614B 8700 259 352 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu W 270 C Tier IV ( EU)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH F2CFE614C
ccm 8700
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu W 300 C Tier IV (EU)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CNH F2CFE614B
ccm 8700
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 01/12 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DX 900i S5 Ranger
Màng lọc phụ Volvo TAD 882VE Tier 4 Final - 210 286 06/22 →
Kiểu mẫu DX 900i S5 Ranger
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo TAD 882VE Tier 4 Final
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 06/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LH 307 Màng lọc phụ Volvo TAD 572VE Tier 4 - 160 218 01/16 →
Kiểu mẫu LH 307
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo TAD 572VE Tier 4
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5500 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C9 Tier 3A - 261 355
5500 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C9 Tier 3A - 261 355
Kiểu mẫu 5500 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C9 Tier 3A
ccm -
kW 261
HP 355
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5500 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C9 Tier 3A
ccm -
kW 261
HP 355
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 Màng lọc phụ Scania DC9 9300 211 287
300 Màng lọc phụ Scania DC9 9300 254 345
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Scania DC9
ccm 9300
kW 211
HP 287
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 300
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Scania DC9
ccm 9300
kW 254
HP 345
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S286 2A3 (RS015011-9999) Lọc gió AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V 8400 206 280 01/24 →
S316 2A3 (RS234024-9999) Lọc gió AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V 8400 228 310 01/24 →
S346 2A3 (RS241034-9999) Lọc gió AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V 8400 250 340 01/24 →
S376 2A3 (RS022007-9999) Lọc gió AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V 8400 272 370 01/24 →
S396 2A3 (RS178017-9999) Lọc gió AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V 8400 294 400 01/24 →
S416 2A3 (RS015039-9999) Lọc gió AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V 8400 309 420 01/24 →
Kiểu mẫu S286 2A3 (RS015011-9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V
ccm 8400
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu S316 2A3 (RS234024-9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V
ccm 8400
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu S346 2A3 (RS241034-9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V
ccm 8400
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu S376 2A3 (RS022007-9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V
ccm 8400
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu S396 2A3 (RS178017-9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V
ccm 8400
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/24 →
Kiểu mẫu S416 2A3 (RS015039-9999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 84LXTN-D5 Stage V
ccm 8400
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/24 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 (08.WR) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 250 (08.WR)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 568311D1

  • 52RS028279

  • N102192

  • 290-1936

  • 43863224
  • RM43863224

  • J026035

  • ME422836

  • 87373279
  • 87356547

  • EN9556
  • 69042682
  • 56040822

  • 146689

  • 43863224

  • 2185460

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49557

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.

  • màng lọc chính 49677