Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Màng lọc phụ
49560

Giới thiệu về mặt hàng này

Kể từ năm 1939, WIX Filters đã không ngừng đổi mới trong ngành lọc. Công ty thiết kế và sản xuất nhiều loại bộ lọc cho ô tô, động cơ diesel, nông nghiệp và công nghiệp. Dòng sản phẩm của WIX bao gồm bộ lọc dầu, không khí, nhiên liệu và thủy lực... đáp ứng nhu cầu đa dạng cho ô tô, xe tải và thiết bị off-road. Kinh nghiệm lâu năm của họ đảm bảo giải pháp lọc chất lượng ở nhiều thị trường khác nhau.

  • A = 322 mm; B = 189 mm; H = 40 mm

Mã GTIN: 765809495609

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 322 mm
B 189 mm
H 40 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
621 G Màng lọc phụ FTP N 67 6700 127 172 01/17 →
Kiểu mẫu 621 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FTP N 67
ccm 6700
kW 127
HP 172
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 555 E Màng lọc phụ AGCO Power 6.6L 6-cyl diesel 6600 156 212 01/15 → 12/20
MT 565 E Màng lọc phụ AGCO Power 6600 167 227 01/19 →
MT 575 B Màng lọc phụ Perkins Tier 3 - - -
MT 575 E Màng lọc phụ AGCO Power 7400 149 203 01/15 → 12/20
MT 585 E Màng lọc phụ AGCO Power 7400 193 262 01/15 → 12/20
MT 595 E Màng lọc phụ AGCO Power 7400 208 283 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 555 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 6.6L 6-cyl diesel
ccm 6600
kW 156
HP 212
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 565 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power
ccm 6600
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu MT 575 B
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Perkins Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MT 575 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 585 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 595 E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 01/15 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 685 C Màng lọc phụ AGCO SISU 84CTA 8400 243 330 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu MT 685 C
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO SISU 84CTA
ccm 8400
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/09 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800 CMATIC Màng lọc phụ FPT 6728 150 204 01/15 →
800 HEXA Màng lọc phụ FPT Stage IV 6728 142 194
800 HEXASHIFT (A50) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage V 6728 142 194 01/20 →
800 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage IV 6728 142 194
810 Màng lọc phụ FPT N67ENT - - - 01/14 →
810 (4702 / 0904) Màng lọc phụ FPT N67ENT 6728 151 202 01/12 →
810 CMATIC (E0301) (A4100020 - A4199999) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage IV 6728 158 215 01/14 → 12/19
810 CMATIC (4702 / 0974)
Màng lọc phụ FPT 6728 158 215
810 CMATIC (A5100020-A5109999) Màng lọc phụ FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 165 225
810 CMATIC MR (A61) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Tier 4 6728 165 225 01/13 → 12/20
810 HEXASHIFT (E0283 / A40) Màng lọc phụ FPT NEF67 Stage IV 6728 158 215
810 HEXASHIFT (A50) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage V 6728 151 205 01/20 →
810 HEXASHIFT (A30)
Màng lọc phụ DPS 6.8 Tier 3 A 6788 129 176
810 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage IV 6728 153 205
820 CMATIC (4712 / 0984)
Màng lọc phụ FPT 6728 165 224
820 CMATIC (A61) Màng lọc phụ FPT Stage IV 6728 158 215 01/18 →
820 CMATIC (A5100020-A5109999) Màng lọc phụ FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 169 230
820 HEXASHIFT (A30)
Màng lọc phụ DPS 6.8 Tier 3 A 6788 142 193
820 HEXASHIFT LRC (B02)
Màng lọc phụ DPS Tier 3 6788 145 197 01/06 → 12/13
830 Màng lọc phụ FPT N67ENT - 186 253 01/14 →
830 Màng lọc phụ FPT N67ENT - 165 224 01/12 →
830 CMATIC (E0301) Màng lọc phụ FPT 6728 173 235
830 CMATIC MR (A61) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Tier 4 6728 177 240 01/13 → 12/20
830 HEXASHIFT (E0283 / A40) Màng lọc phụ FPT NEF67 Stage IV 6728 173 235 01/14 →
830 HEXASHIFT (A50) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage V 6728 165 225 01/20 →
830 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage IV 6728 168 225
840 CMATIC (4722 / 0994)
Màng lọc phụ FPT 6728 184 250
840 CMATIC (A61) Màng lọc phụ FPT Stage IV 6728 169 230 01/18 →
840 CMATIC (A5100020-A5109999) Màng lọc phụ FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 169 230
840 CMATIC MR (A61) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Tier 4 6728 179 244 01/13 → 12/20
840 HEXASHIFT (A30)
Màng lọc phụ DPS 6.8 Tier 3 A 6788 154 210
850 (4732 / 0944) Màng lọc phụ FPT N67ENT 6728 184 246 01/12 →
850 CMATIC (E0301) Màng lọc phụ FPT 6cyl. Tier 4 6728 194 264 01/14 →
850 CMATIC MR (A61) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Tier 4 6728 189 257 01/13 → 12/20
850 HEXASHIFT (E0283 / A40) Màng lọc phụ FPT NEF67 Stage IV 6728 194 264 01/17 →
850 HEXASHIFT (A50) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage V 6728 184 250 01/20 →
850 HEXASHIFT (A30)
Màng lọc phụ DPS 6.8 Tier 3 A 6788 169 230
850 HEXASHIFT LRC (B02)
Màng lọc phụ DPS Tier 3 6788 175 238 01/06 → 12/13
850 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage IV 6728 186 249
860 CMATIC (A5100020-A5109999) Màng lọc phụ FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 184 250
860 CMATIC (A61) Màng lọc phụ FPT Stage IV 6728 184 250 01/18 →
870 Màng lọc phụ FPT N67ENT 6728 195 261 01/12 →
870 CMATC (A41) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage IV 6728 217 295 01/16 → 12/19
870 CMATIC Màng lọc phụ FPT 6cyl. Tier 4 6728 194 264 01/15 →
870 CMATIC (A5100020-A5109999) Màng lọc phụ FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 206 280
870 CMATIC MR (A61) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Tier 4 6728 206 280 01/13 → 12/20
870 HEXASHIFT (A50) Màng lọc phụ FPT NEF 6 Stage V 6728 199 270 01/20 →
880 CMATIC (A61) Màng lọc phụ FPT Stage IV 6728 195 265 01/18 →
880 CMATIC MR (A61) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Tier 4 6728 213 290 01/13 → 12/20
900 Màng lọc phụ FPT C87ENT - - - 01/11 →
920 (A2300010-A2399999) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Stage III B 8710 235 320 01/12 →
920 Màng lọc phụ FPT C87ENT - 232 315 01/12 →
920 CMATIC (2304) Màng lọc phụ FPT Tier 4i 8710 235 320
920 LRC (B06) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 232 320 01/11 → 12/17
930 Màng lọc phụ FPT C87ENT - 254 345 01/12 →
930 (A2300010-A2399999) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Stage III B 8710 254 340 01/12 →
930 CMATIC (2314) Màng lọc phụ FPT 8710 257 349
930 LRC (B06) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 257 350 01/11 → 12/17
940 (A2300010-A2399999) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Stage III B 8710 276 370 01/12 →
940 Màng lọc phụ FPT C87ENT - 276 375 01/12 →
940 CMATIC (2324) Màng lọc phụ FPT 8710 279 379
940 LRC (B06) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 279 380 01/11 → 12/17
950 (A2300010-A2399999) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Stage III B 8710 298 405 01/12 →
950 Màng lọc phụ FPT C87ENT - 298 405 01/12 →
950 CMATIC (2334) Màng lọc phụ FPT 8710 302 411
950 LRC (B06) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 302 410 01/11 → 12/17
960 (A2300010-A2399999) Màng lọc phụ FPT Cursor 9 Stage III B 8710 327 445 01/12 →
960 CMATIC (2334) Màng lọc phụ FPT 8710 302 445
Kiểu mẫu 800 CMATIC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 800 HEXA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 142
HP 194
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 800 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 142
HP 194
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 800 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 142
HP 194
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 810 (4702 / 0904)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 151
HP 202
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 810 CMATIC (E0301) (A4100020 - A4199999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 810 CMATIC (4702 / 0974)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT (E0283 / A40)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF67 Stage IV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 129
HP 176
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 153
HP 205
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 CMATIC (4712 / 0984)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 165
HP 224
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 820 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 142
HP 193
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 HEXASHIFT LRC (B02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS Tier 3
ccm 6788
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 830
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 830
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 830 CMATIC (E0301)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 173
HP 235
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 830 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 830 HEXASHIFT (E0283 / A40)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF67 Stage IV
ccm 6728
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 830 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 830 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 168
HP 225
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 CMATIC (4722 / 0994)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 840 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 179
HP 244
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 840 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 (4732 / 0944)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 184
HP 246
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 850 CMATIC (E0301)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 6cyl. Tier 4
ccm 6728
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 850 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 189
HP 257
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT (E0283 / A40)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF67 Stage IV
ccm 6728
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT LRC (B02)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DPS Tier 3
ccm 6788
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 186
HP 249
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 870
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 195
HP 261
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 870 CMATC (A41)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 217
HP 295
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu 870 CMATIC
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 6cyl. Tier 4
ccm 6728
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 870 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 206
HP 280
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 870 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 880 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 880 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 920 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 920
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 920 CMATIC (2304)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Tier 4i
ccm 8710
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 920 LRC (B06)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 232
HP 320
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 930
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 930 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 254
HP 340
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 930 CMATIC (2314)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 257
HP 349
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 LRC (B06)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 940 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 276
HP 370
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 940
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 940 CMATIC (2324)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 279
HP 379
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 LRC (B06)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 950 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 950 CMATIC (2334)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 302
HP 411
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 950 LRC (B06)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 960 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 327
HP 445
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 960 CMATIC (2334)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 302
HP 445
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4500 Màng lọc phụ Mercedes-Benz 12800 352 479 01/13 →
5000 (E0287) Màng lọc phụ Mercedes-Benz 12800 382 520 01/13 →
Kiểu mẫu 4500
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mercedes-Benz
ccm 12800
kW 352
HP 479
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 5000 (E0287)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mercedes-Benz
ccm 12800
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 650 (-> 20001) Màng lọc phụ 2012 L06 4V 6057 135 184 01/07 →
M 650 Profiline Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L06 4V DCR - - - 01/09 →
Kiểu mẫu M 650 (-> 20001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 2012 L06 4V
ccm 6057
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 650 Profiline
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L06 4V DCR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630 Màng lọc phụ Deutz TCD 2012 L06 4V DCR 6057 163 222 01/08 → 12/11
7210 Màng lọc phụ TCD 2012 L06 4V 6100 137 186 11/11 →
7230 Màng lọc phụ - 178 242
7250 Màng lọc phụ TCD 6.1 L06 4V Tier 4i 6057 190 258 01/12 →
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L06 4V DCR
ccm 6057
kW 163
HP 222
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 7210
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L06 4V
ccm 6100
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 7230
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 178
HP 242
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7250
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 6.1 L06 4V Tier 4i
ccm 6057
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
710 Màng lọc phụ DEUTZ TCD 2013 L06 4V 7146 147 200 01/08 →
720 (-> WSXL930400LD10001) Màng lọc phụ DEUTZ TCD 2013 L06 4V - - - 01/08 →
720 (-> WSXJ340400LD10001) Màng lọc phụ DEUTZ TCD 2013 L06 4V 7146 184 250 01/08 →
Kiểu mẫu 710
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD 2013 L06 4V
ccm 7146
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 720 (-> WSXL930400LD10001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD 2013 L06 4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 720 (-> WSXJ340400LD10001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DEUTZ TCD 2013 L06 4V
ccm 7146
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SD 2500 CWS Màng lọc phụ Cummins QSB6.7 Tier3 - - -
SD 2550 CS (10002119H0C000185) Màng lọc phụ Cummins QSB 6.7-C260 IIIA/T3 - 194 264 03/15 →
Kiểu mẫu SD 2500 CWS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7 Tier3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SD 2550 CS (10002119H0C000185)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB 6.7-C260 IIIA/T3
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
714 Vario (732) (101->) Màng lọc phụ Deutz - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 714 Vario (732) (101->)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
822 S4 Màng lọc phụ MAN D0826 LE522 6870 154 210
Kiểu mẫu 822 S4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MAN D0826 LE522
ccm 6870
kW 154
HP 210
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cargo T740 Màng lọc phụ Cummins F3.8 Tier 4 Final 3800 100 136
Cargo T955 Màng lọc phụ FPT NEF N45 Tier 4 Final 4500 123 167
Kiểu mẫu Cargo T740
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins F3.8 Tier 4 Final
ccm 3800
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cargo T955
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF N45 Tier 4 Final
ccm 4500
kW 123
HP 167
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
819 NA Vario SCR (00101-99999) Màng lọc phụ TCD 2012 L06 4V 6056 144 196 06/10 →
819 Vario Màng lọc phụ 6056 147 200
819 Vario SCR (00101-99999) Màng lọc phụ TCD 2012 L06 4V 6056 144 196 06/10 →
826 NA Vario SCR (00101-99999) Màng lọc phụ 6056 191 260 01/10 →
826 Vario Màng lọc phụ 6056 191 260
826 Vario SCR (00101-99999) Màng lọc phụ 6056 191 260 01/10 →
828 NA S4 Vario (842/00101-99999) Màng lọc phụ 6,06 l-Deutz-Motor 6057 206 280 06/10 →
828 S4 Vario (842/00101-99999) Màng lọc phụ 6,06 l-Deutz-Motor 6057 206 280 06/10 →
828 SCR Vario/828 NA SCR Vario (836/00101-99999) Màng lọc phụ 6056 206 280 06/10 →
Kiểu mẫu 819 NA Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L06 4V
ccm 6056
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 819 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 6056
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 819 Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2012 L06 4V
ccm 6056
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 826 NA Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 6056
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 826 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 6056
kW 191
HP 260
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 826 Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 6056
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 828 NA S4 Vario (842/00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6,06 l-Deutz-Motor
ccm 6057
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 828 S4 Vario (842/00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6,06 l-Deutz-Motor
ccm 6057
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 828 SCR Vario/828 NA SCR Vario (836/00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 6056
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
918 NA (06001-99999) Màng lọc phụ - - -
922 Vario Màng lọc phụ TCD 2013 L06 4V 7142 140 190 08/06 →
922, 924 Vario Màng lọc phụ TCD 2013 L06 4V 7142 154 210 08/06 →
927 Vario Màng lọc phụ TCD 2013 L06 4V 7142 176 240 08/06 →
930 Vario Màng lọc phụ TCD 2013 L06 4V 7142 199 270 08/06 →
933 Vario Màng lọc phụ TCD 2013 L06 4V 7142 220 300 08/06 →
936 Vario Màng lọc phụ TCD 2013 L06 4V 7142 243 330 08/06 →
939 S4 Vario/939 NA S4 Vario (954/00101-99999) Màng lọc phụ Deutz-Motor TCD 2013 L06 4V 7755 287 390 09/12 →
939 SCR Vario/939 NA SCR Vario (946/00101-99999) Màng lọc phụ Deutz TCD 2013 L06 4V Tier4i 7755 287 390 09/12 →
Kiểu mẫu 918 NA (06001-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 922 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 922, 924 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 927 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 930 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 933 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 936 Vario
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 939 S4 Vario/939 NA S4 Vario (954/00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz-Motor TCD 2013 L06 4V
ccm 7755
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu 939 SCR Vario/939 NA SCR Vario (946/00101-99999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2013 L06 4V Tier4i
ccm 7755
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 09/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Rogator 635 MY2019 (XRRF0635XKV001001-XRRF0635XKV001111) Màng lọc phụ AGCOPower 49AWF Tier 4 Final - 129 175 01/19 →
Kiểu mẫu Rogator 635 MY2019 (XRRF0635XKV001001-XRRF0635XKV001111)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCOPower 49AWF Tier 4 Final
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 20i Màng lọc phụ Deutz TCD6.1L6 6057 160 218 01/14 →
Kiểu mẫu H 20i
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD6.1L6
ccm 6057
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 337, GX 337 Hybride Màng lọc phụ Tector 7 Euro 6 6728 220 299 10/13 →
Kiểu mẫu GX 337, GX 337 Hybride
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Tector 7 Euro 6
ccm 6728
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 10/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
140 Màng lọc phụ - - -
160 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 140
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
922 D Màng lọc phụ Cummins QSB 6.7-C260 - 194 264 01/03 → 01/06
Kiểu mẫu 922 D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB 6.7-C260
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/03 → 01/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (190S33, 260S33)
Màng lọc phụ Cursor 9 (F2CFE611C) - 243 330 07/19 →
360 (440S36)
Màng lọc phụ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 265 360 07/19 →
400 (440S40)
Màng lọc phụ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 294 400 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611C)
ccm -
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (440S36)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (440S40)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (200X33, 280X33)
Màng lọc phụ Cursor 9 8710 243 330 07/19 →
360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36)
Màng lọc phụ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) 8710 265 360 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (200X33, 280X33)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm 8710
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12-310 Màng lọc phụ Cursor 9 8700 228 310 05/13 →
12-360, 18-360 Màng lọc phụ Cursor 9 8700 265 360 05/13 →
18-400 Màng lọc phụ Cursor 9 8700 294 400 05/13 →
Kiểu mẫu 12-310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 12-360, 18-360
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 18-400
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3230 Màng lọc phụ Cummins QSB6.7 6702 162 220
Kiểu mẫu 3230
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7
ccm 6702
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3230 Màng lọc phụ AGCO Sisu Power 74 AWI, 6-Zyl 7365 220 299 08/07 →
3230 XTRA Màng lọc phụ AGCO 74 WIG 7368 160 220 01/12 → 12/16
7230-PT Màng lọc phụ QSB6.7 Tier III Cummins - - -
8250 (113940 to 1139999) Màng lọc phụ SISU 84AWI - - - 01/11 →
8250 (113800 to 1138660 / 113900 to 1139999) Màng lọc phụ Cummins QSC 8.3 8300 193 258 01/03 → 12/11
8280
Màng lọc phụ SISU AWI -IV Tier3B 8419 188 256 01/11 → 12/16
8310
Màng lọc phụ SISU AWI -IV Tier3B 8419 206 280 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu 3230
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Sisu Power 74 AWI, 6-Zyl
ccm 7365
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 3230 XTRA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO 74 WIG
ccm 7368
kW 160
HP 220
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 7230-PT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ QSB6.7 Tier III Cummins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8250 (113940 to 1139999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 84AWI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 8250 (113800 to 1138660 / 113900 to 1139999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSC 8.3
ccm 8300
kW 193
HP 258
Năm sản xuất 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 8280
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU AWI -IV Tier3B
ccm 8419
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu 8310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU AWI -IV Tier3B
ccm 8419
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/11 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7200R Màng lọc phụ John Deere PowerTech PSX 6800 147 200 06/11 → 12/14
7210R Màng lọc phụ John deere PSX Tier 3 B 6788 183 249 01/14 → 12/19
7215R Màng lọc phụ John Deere PowerTech PSX 6800 158 215 06/11 →
7230R Màng lọc phụ John Deere PowerTech PVX 6800 169 230 06/11 → 12/19
7250R Màng lọc phụ John Deere PowerTech PVS T3B 9000 213 290 01/14 → 12/19
7260R Màng lọc phụ John Deere PowerTech PVX 9000 191 260 06/11 → 12/14
7270R Màng lọc phụ John Deere PowerTech PVS T3B 9000 224 305 01/14 → 12/19
7280R Màng lọc phụ John Deere PowerTech PVX T4A 9000 206 280 05/11 → 12/14
7290R Màng lọc phụ John Deere PowerTech PVS T3B 9000 213 290 01/14 → 12/19
7310R Màng lọc phụ John Deere PowerTech PVS T4F 9000 228 310 01/14 → 12/19
7R 330 (PC13641) (from 110101) Màng lọc phụ John Deere PowerTech PVS 9.0 9000 243 330 01/20 →
Kiểu mẫu 7200R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PSX
ccm 6800
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 06/11 → 12/14
Kiểu mẫu 7210R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John deere PSX Tier 3 B
ccm 6788
kW 183
HP 249
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 7215R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PSX
ccm 6800
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 7230R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PVX
ccm 6800
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 06/11 → 12/19
Kiểu mẫu 7250R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS T3B
ccm 9000
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 7260R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PVX
ccm 9000
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 06/11 → 12/14
Kiểu mẫu 7270R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS T3B
ccm 9000
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 7280R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PVX T4A
ccm 9000
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 05/11 → 12/14
Kiểu mẫu 7290R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS T3B
ccm 9000
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 7310R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS T4F
ccm 9000
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 7R 330 (PC13641) (from 110101)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ John Deere PowerTech PVS 9.0
ccm 9000
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200-12 LB Màng lọc phụ VOLVO TAD 761 VE - 181 246 01/97 → 12/18
Kiểu mẫu 200-12 LB
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ VOLVO TAD 761 VE
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/97 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
931.1 Màng lọc phụ SISU 74AWI 670 - 193 262 01/11 →
Kiểu mẫu 931.1
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 74AWI 670
ccm -
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-210 (RPE7) Màng lọc phụ FPT Beta Power StageV 6728 147 200 01/20 →
7-230 (RPE7) Màng lọc phụ FPT Beta Power StageV 6728 158 215 01/20 →
7-240 (RPE7) Màng lọc phụ FPT Beta Power StageV 6728 169 230 01/20 →
Kiểu mẫu 7-210 (RPE7)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Beta Power StageV
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 7-230 (RPE7)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Beta Power StageV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 7-240 (RPE7)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT Beta Power StageV
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-175 (RPE5) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 4 Cyl. 6728 129 175 01/18 →
7-190 (RPE5) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 4 Cyl. 6728 140 191 01/18 →
Kiểu mẫu 7-175 (RPE5)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl.
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 7-190 (RPE5)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl.
ccm 6728
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-175 VS (RPE3) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 4 Cyl. Tier 4i 4500 129 170 01/15 → 12/18
7-190 VS (RPE3) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 4 Cyl. Tier 4i 4500 140 190 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 7-175 VS (RPE3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl. Tier 4i
ccm 4500
kW 129
HP 170
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 7-190 VS (RPE3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl. Tier 4i
ccm 4500
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-145 Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 114 155 01/09 → 12/11
7-165 Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 125 170 01/09 → 12/11
7-185 Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 135 183 01/09 → 12/11
7-185 Màng lọc phụ FPT N67ENT - 127 170 01/09 → 12/11
7-190 (XTX4) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 147 200 01/09 → 12/11
7-210 (XTX4) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 156 213 01/09 → 12/11
7-230 (XTX4) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 165 225 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-145
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-165
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-185
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-185
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 127
HP 170
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-190 (XTX4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-210 (XTX4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 156
HP 213
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-230 (XTX4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/09 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-160 (RPE4) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 122 166 01/17 →
7-180 (RPE4) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 133 181 01/17 →
7-200 (RPE4) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 142 192 01/17 →
7-220 (RPE4) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 155 211 01/17 →
7-230 (RPE4) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 166 225 01/17 →
Kiểu mẫu 7-160 (RPE4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7-180 (RPE4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7-200 (RPE4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 142
HP 192
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7-220 (RPE4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7-230 (RPE4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-160 (RPE2) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i 6728 129 175 01/13 → 12/19
7-165 Robo-Six Màng lọc phụ NEF 4 CYL CR-TAA Tier4F 4500 122 165 01/19 →
7-175 (RPE2) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i 6728 129 175 01/13 → 12/19
7-190 (RPE2) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i 6728 138 188 01/13 → 12/19
7-190 Roboshift Màng lọc phụ NEF 6 CYL CR TAA Tier4i 6728 129 175 01/14 → 12/17
7-215 (RPE2) Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i 6728 151 205 01/13 → 12/19
7-215 Roboshift Màng lọc phụ NEF 6 CYL CR TAA 6728 138 188 01/14 → 12/17
7-230 Robo-Six Màng lọc phụ NEF 6 CYL CR TAA Tier4F 6728 166 225 01/19 →
Kiểu mẫu 7-160 (RPE2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 7-165 Robo-Six
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 4 CYL CR-TAA Tier4F
ccm 4500
kW 122
HP 165
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 7-175 (RPE2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 7-190 (RPE2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i
ccm 6728
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 7-190 Roboshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 6 CYL CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 7-215 (RPE2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 7-215 Roboshift
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 6 CYL CR TAA
ccm 6728
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 7-230 Robo-Six
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF 6 CYL CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
125 Techno (RP74) Màng lọc phụ FPT NEF 2V Tier3 6728 86 117 01/07 → 12/14
145 Techno (RP74) Màng lọc phụ FPT NEF2V Tier3 6728 104 141 01/07 → 12/14
165 Techno (RP74) Màng lọc phụ FPT NEF2V Tier3 6728 115 157 01/07 → 12/14
180 Techno (RP74) Màng lọc phụ NEF2V Tier3 6728 125 170 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 125 Techno (RP74)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 2V Tier3
ccm 6728
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 145 Techno (RP74)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF2V Tier3
ccm 6728
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 165 Techno (RP74)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF2V Tier3
ccm 6728
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 180 Techno (RP74)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ NEF2V Tier3
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/07 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 Màng lọc phụ IVECO NEF CR TAA 6728 145 198 01/08 →
210 Màng lọc phụ IVECO NEF CR TAA 6728 146 198 01/08 →
220 Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 6728 143 195 01/05 → 12/08
230 Màng lọc phụ IVECO NEF CR TAA 6728 165 225 01/08 →
Kiểu mẫu 190
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ IVECO NEF CR TAA
ccm 6728
kW 145
HP 198
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ IVECO NEF CR TAA
ccm 6728
kW 146
HP 198
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 220
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA
ccm 6728
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 230
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ IVECO NEF CR TAA
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
145 Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 6728 105 141 01/06 → 12/09
165 Màng lọc phụ FPT NEF CR TAA 6728 115 157 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 145
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA
ccm 6728
kW 105
HP 141
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF CR TAA
ccm 6728
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/06 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PR 746
Màng lọc phụ LIEBHERR D936A7 - 185 252 01/14 →
PR 756
Màng lọc phụ LIEBHERR D946A7 - 250 340 01/14 →
PR 776
Màng lọc phụ LIEBHERR D9512A7 - 440 598 01/16 →
Kiểu mẫu PR 746
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ LIEBHERR D936A7
ccm -
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu PR 756
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ LIEBHERR D946A7
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu PR 776
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ LIEBHERR D9512A7
ccm -
kW 440
HP 598
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 934 C Litronic Màng lọc phụ Liebherr D 934 L 7010 150 204
Kiểu mẫu R 934 C Litronic
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Liebherr D 934 L
ccm 7010
kW 150
HP 204
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 934 C (Typ 1006/ 1007/ 1053/ 1418/ 1419) Màng lọc phụ Liebherr D934L - 150 204 01/04 → 12/11
R 934 C (Tunnel Typ 974) Màng lọc phụ Liebherr D934 L - 150 204 01/06 →
R 934 C (Typ 016/ 027/ 023/ 033/ 918/ 1088/ 1337/ 1335/ 1375) Màng lọc phụ Liebherr D934L - 150 204 01/04 →
Kiểu mẫu A 934 C (Typ 1006/ 1007/ 1053/ 1418/ 1419)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Liebherr D934L
ccm -
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/04 → 12/11
Kiểu mẫu R 934 C (Tunnel Typ 974)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Liebherr D934 L
ccm -
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu R 934 C (Typ 016/ 027/ 023/ 033/ 918/ 1088/ 1337/ 1335/ 1375)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Liebherr D934L
ccm -
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.30 Màng lọc phụ Mercedes-Benz Tier 4 7200 170 231 01/16 →
6.30 Màng lọc phụ MERCEDES OM 936 LA 7698 220 299 01/19 →
6.30 Màng lọc phụ Volvo Penta TAD 582 VE 5130 218 296 01/22 →
6.30 Màng lọc phụ MERCEDES OM 934 LA.E4-2 5100 129 175 01/15 →
Kiểu mẫu 5.30
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mercedes-Benz Tier 4
ccm 7200
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MERCEDES OM 936 LA
ccm 7698
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Volvo Penta TAD 582 VE
ccm 5130
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MERCEDES OM 934 LA.E4-2
ccm 5100
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6485T3 Màng lọc phụ 66CTA-4V - - -
6490T3 Màng lọc phụ 66CTA-4V - - -
6495T3
Màng lọc phụ 66CTA-4V - - -
6497T3 Màng lọc phụ 74CTA-4V - - -
Kiểu mẫu 6485T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 74CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6485 Tier III Màng lọc phụ SiSu Siesel 66CTA-4V 6600 118 160
6490 Dyna-6 Màng lọc phụ SiSu Diesel 66.CTA 6600 125 170
6490 Tier III Màng lọc phụ SiSu Diesel 66CTA-4V 6600 125 170
6495 Dyna-6 Màng lọc phụ SiSu Diesel 66.CTA 6600 137 185
6495 Tier III Màng lọc phụ SiSu Diesel 66CTA-4V 6600 136 185
6497 Dyna-6
Màng lọc phụ SiSu Diesel 74.CTA 7400 147 200
6497 Tier III Màng lọc phụ SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 147 200
6499 Dyna-6 Màng lọc phụ SiSu Diesel 74.CTA 7400 158 215
6499 Tier III
Màng lọc phụ SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 158 215
Kiểu mẫu 6485 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Siesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 118
HP 160
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 137
HP 185
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 74.CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 74.CTA
ccm 7400
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499 Tier III
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 158
HP 215
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7485 Dyna VT Màng lọc phụ AGCO/Sisu 66CTA 6596 123 164 01/07 → 12/12
7497 Màng lọc phụ AGCO/Sisu - - - 01/06 →
MF 7485 Dyna-VT Màng lọc phụ Sisu Diesel 66.CTA 6596 121 165 01/12 →
MF 7490 Dyna-VT Màng lọc phụ AGCO/Sisu Diesel 66.CTA 6600 129 175 01/07 → 12/12
MF 7490/7495 (Tier III)
Màng lọc phụ AGCO/Sisu 66CTA-4V - - -
MF 7495 Dyna-VT (TIER III) Màng lọc phụ AGCO POWER/Sisu Diesel 66.CTA 6600 140 190 01/12 → 12/17
MF 7497 Dyna-VT (Tier III) Màng lọc phụ Sisu Diesel 7400 151 205 01/09 →
MF 7497/7499 (Tier III) Màng lọc phụ AGCO/Sisu 74CTA 7368 150 205 01/09 → 12/12
MF 7499 (Tier III) Màng lọc phụ Sisu Diesel 7400 162 220
Kiểu mẫu 7485 Dyna VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA
ccm 6596
kW 123
HP 164
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 7497
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO/Sisu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu MF 7485 Dyna-VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu Diesel 66.CTA
ccm 6596
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu MF 7490 Dyna-VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO/Sisu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu MF 7490/7495 (Tier III)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MF 7495 Dyna-VT (TIER III)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER/Sisu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu MF 7497 Dyna-VT (Tier III)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu Diesel
ccm 7400
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu MF 7497/7499 (Tier III)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO/Sisu 74CTA
ccm 7368
kW 150
HP 205
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu MF 7499 (Tier III)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Sisu Diesel
ccm 7400
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7618 DYNA VT Màng lọc phụ AGCO POWER 6600 132 180 01/13 →
7619 Dyna 6 Màng lọc phụ AGCO/Sisu 66CTA-e3 6600 125 170 01/13 →
7619 Dyna VT Màng lọc phụ AGCO POWER 66 CTA - 125 170 01/11 → 12/15
7619 Dyna-6 Màng lọc phụ AGCO POWER 66AWI 6600 136 184 11/11 → 12/15
7620 DYNA 6 Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWI 6600 150 200 11/11 → 12/15
7620 Dyna-6 Màng lọc phụ AGCO POWER 66 CTA - 132 180 01/11 →
7620 Dyna-VT Màng lọc phụ AGCO POWER 66 CTA 6600 136 185 01/11 → 12/15
7620 Dyna-VT Màng lọc phụ AGCO POWER 66 CTA - 140 190 01/13 →
7622 Dyna 6 Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWI 6400 160 215 01/13 → 12/15
7622 Dyna-6 Màng lọc phụ AGCO POWER 74 CTA 7400 147 200 01/11 →
7622 Dyna-VT Màng lọc phụ AGCO POWER 66 CTA 7400 147 200 01/11 →
7624 Dyna-VT Màng lọc phụ AGCO POWER 74 CTA 7400 165 225 01/11 →
Kiểu mẫu 7618 DYNA VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER
ccm 6600
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7619 Dyna 6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-e3
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7619 Dyna VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7619 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66AWI
ccm 6600
kW 136
HP 184
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 DYNA 6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWI
ccm 6600
kW 150
HP 200
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 7620 Dyna-VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm 6600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 Dyna-VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm -
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7622 Dyna 6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWI
ccm 6400
kW 160
HP 215
Năm sản xuất 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu 7622 Dyna-6
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74 CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 7622 Dyna-VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 7624 Dyna-VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74 CTA
ccm 7400
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7719/7720/7722/7724/7726 Màng lọc phụ AGCO Power 6.6L - - -
Kiểu mẫu 7719/7720/7722/7724/7726
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 6.6L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 S-205 (028035-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 150 204 01/20 →
8 S-225 (018017-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN 7400 165 225 01/21 →
8 S-225 Dyna E-Power (MB028017-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 165 225 01/20 →
8 S-265 Dyna 7 Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 195 265 01/20 →
8 S-265 Dyna E-Power Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 195 265 01/20 →
8 S-265 Dyna VT Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 195 265 01/20 →
8S.245 (DYNA E-Power) (LB325030-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN / LFEN - 180 245 01/19 →
8S.305 (012055-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74 LFTN 7400 224 305 01/21 →
Kiểu mẫu 8 S-205 (028035-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8 S-225 (018017-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN
ccm 7400
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 8 S-225 Dyna E-Power (MB028017-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8 S-265 Dyna 7
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8 S-265 Dyna E-Power
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8 S-265 Dyna VT
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8S.245 (DYNA E-Power) (LB325030-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN / LFEN
ccm -
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 8S.305 (012055-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74 LFTN
ccm 7400
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8650 Màng lọc phụ AGCO Power 84CTA 8400 199 270 11/08 → 01/14
8650 (B069007-E164012) Màng lọc phụ AGCO Power 84 AWI 8400 199 271 01/11 → 01/14
8650/8660/8670/8680
Màng lọc phụ AGCO/Sisu 84CTA - - -
8660 (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84CTA Tier 3 8400 195 265 01/09 → 12/11
8660 Màng lọc phụ AGCO Power 84AWI Tier 3 B 8400 197 265 01/13 →
8660 (B083040-F348030) Màng lọc phụ AGCO Power 84 AWI 8600 167 227 01/12 → 12/14
8670 Màng lọc phụ AGCO Power 84CTA Tier 3 8400 235 320 11/08 → 01/14
8680 (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 645DSBAE - 235 320 01/09 → 12/11
8680 Màng lọc phụ AGCO Power 84AWI Tier 3 B 8400 257 350 01/12 → 12/14
8690
Màng lọc phụ AGCO/Sisu 84CTA 8400 272 370 11/08 → 12/11
8690 (B070010-G270038) Màng lọc phụ AGCO Power 84 AWI - 276 375 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 8650
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84CTA
ccm 8400
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 11/08 → 01/14
Kiểu mẫu 8650 (B069007-E164012)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI
ccm 8400
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 01/11 → 01/14
Kiểu mẫu 8650/8660/8670/8680
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO/Sisu 84CTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8660 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84CTA Tier 3
ccm 8400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 8660
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWI Tier 3 B
ccm 8400
kW 197
HP 265
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 8660 (B083040-F348030)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI
ccm 8600
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 8670
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84CTA Tier 3
ccm 8400
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/08 → 01/14
Kiểu mẫu 8680 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 645DSBAE
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 8680
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWI Tier 3 B
ccm 8400
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 8690
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO/Sisu 84CTA
ccm 8400
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 11/08 → 12/11
Kiểu mẫu 8690 (B070010-G270038)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI
ccm -
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 01/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8727 (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF Tier 3 A 8400 176 239 01/13 →
8727S (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power Tier 4 Final 8400 199 270 01/17 → 12/21
8730 (Dyna-VT)
Màng lọc phụ AGCO Power Tier 4 8400 195 265 01/14 →
8730S (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final 8400 217 295 01/17 →
8732 (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF Tier 3 A - 235 320 01/13 →
8732 S (DYNA VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84 AWF-HLA 8400 238 324 01/20 →
8732S (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final 8400 235 320 01/17 →
8735 (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF Tier 3 A - 257 349 01/13 →
8735S (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final 8400 257 350 01/17 →
8737 (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF Tier 3 A 8400 272 370 11/13 →
8737S (Dyna-VT) Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final 8400 272 370 01/17 →
Kiểu mẫu 8727 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 3 A
ccm 8400
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 8727S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power Tier 4 Final
ccm 8400
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/17 → 12/21
Kiểu mẫu 8730 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power Tier 4
ccm 8400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 8730S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final
ccm 8400
kW 217
HP 295
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 8732 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 3 A
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 8732 S (DYNA VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84 AWF-HLA
ccm 8400
kW 238
HP 324
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8732S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final
ccm 8400
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 8735 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 3 A
ccm -
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 8735S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final
ccm 8400
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 8737 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 3 A
ccm 8400
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 8737S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final
ccm 8400
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
165 T3
Màng lọc phụ FPT N67MNT 6728 115 157 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 165 T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67MNT
ccm 6728
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/09 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 (T3) (XTX4) Màng lọc phụ BETA POWER Tier 3 24V 6728 123 167 01/07 → 12/13
210 (T3) (XTX4) Màng lọc phụ BETA POWER 24V 6728 134 182 01/07 → 12/13
230 (T3) (XTX4) Màng lọc phụ FPT N67ENT - 169 230 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 190 (T3) (XTX4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BETA POWER Tier 3 24V
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 210 (T3) (XTX4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ BETA POWER 24V
ccm 6728
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 230 (T3) (XTX4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/10 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.680 Màng lọc phụ Betapower 6700 129 175
Kiểu mẫu X7.680
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower
ccm 6700
kW 129
HP 175
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.620 (RPE8) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Stage V 6728 140 190 01/21 →
X7.621 (RPE8) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Stage V 6728 155 211 01/21 →
X7.623 (RPE8) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Stage V 6728 166 226 01/21 →
Kiểu mẫu X7.620 (RPE8)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X7.621 (RPE8)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X7.623 (RPE8)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.650 (RPE4) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 6728 118 160 01/17 →
X7.660 (RPE4) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 6728 122 166 01/17 →
X7.680 (RPE4) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 6728 140 191 01/17 →
X7.690 (RPE4) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 6728 151 206 01/17 →
Kiểu mẫu X7.650 (RPE4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X7.660 (RPE4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X7.680 (RPE4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X7.690 (RPE4)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 151
HP 206
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.650 (RPE2) Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4i 6728 129 175 01/13 → 12/19
X7.660 (RPE2) Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4i 6728 140 190 01/13 → 12/19
X7.670 (RPE2) Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4i 6728 147 200 01/13 → 12/19
X7.680 (RPE2) Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4i 6728 151 205 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu X7.650 (RPE2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu X7.660 (RPE2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu X7.670 (RPE2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu X7.680 (RPE2)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 01/13 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.621 (RPE7) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Stage V 6728 155 211 01/20 →
X7.623 (RPE7) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Stage V 6728 166 226 01/20 →
X7.624 (RPE7) Màng lọc phụ FPT NEF 67 Stage V 6728 176 239 01/20 →
Kiểu mẫu X7.621 (RPE7)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu X7.623 (RPE7)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu X7.624 (RPE7)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.660 (RPE3) Màng lọc phụ Betapower Tier 4i 6728 129 175 01/15 → 12/18
X7.660 (RPE5) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 4500 122 166 01/18 →
X7.670 (RPE5) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 6728 131 178 01/18 →
X7.670 (RPE3) Màng lọc phụ FPT NEF Tier 4i 6728 140 188 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu X7.660 (RPE3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu X7.660 (RPE5)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X7.670 (RPE5)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X7.670 (RPE3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 140
HP 188
Năm sản xuất 01/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X70.70 (RPE1) Màng lọc phụ Betapower Tier 4 6728 138 188 01/12 → 12/13
X70.80 (RPE1) Màng lọc phụ Betapower Tier 4 6728 162 218 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu X70.70 (RPE1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4
ccm 6728
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu X70.80 (RPE1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4
ccm 6728
kW 162
HP 218
Năm sản xuất 01/12 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X8.660 (RPF1) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 6728 186 253 01/17 →
X8.670 (RPF1) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 6728 199 271 01/17 →
X8.680 (RPF1) Màng lọc phụ Betapower Tier 4F 6728 221 301 01/17 →
Kiểu mẫu X8.660 (RPF1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X8.670 (RPF1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X8.680 (RPF1)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
145 (T3) (XTX3) Màng lọc phụ Betapower Tier 3 6728 115 156 01/07 → 12/13
165 (T3) (XTX3) Màng lọc phụ Betapower Tier 3 24V 6728 126 171 01/07 → 12/13
185 Màng lọc phụ 6700 127 173 01/06 →
185 (T3) (XTX3) Màng lọc phụ FPT N67ENT 6728 127 170 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 145 (T3) (XTX3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 3
ccm 6728
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 165 (T3) (XTX3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Betapower Tier 3 24V
ccm 6728
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 185
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm 6700
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 185 (T3) (XTX3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 127
HP 170
Năm sản xuất 01/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230 (T3) Màng lọc phụ CUMMINS QSC 8.3 6-cyl. 8268 169 231 01/06 → 12/07
260 (T3) Lọc gió buồng lái CUMMINS QSC 8.3 6-cyl. 8268 184 250 01/06 → 12/07
280 (T3) Màng lọc phụ CUMMINS QSC 8.3 6-cyl. 8268 206 280 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 230 (T3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CUMMINS QSC 8.3 6-cyl.
ccm 8268
kW 169
HP 231
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 260 (T3)
Loại bộ lọc Lọc gió buồng lái
Mã động cơ CUMMINS QSC 8.3 6-cyl.
ccm 8268
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 280 (T3)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CUMMINS QSC 8.3 6-cyl.
ccm 8268
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/06 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U 216 (405.090) Màng lọc phụ OM 934 5132 115 156 05/13 →
U 219 (405.090) Màng lọc phụ OM 934 5132 140 190 08/13 →
U 318 (405.104) Màng lọc phụ OM 934 - 130 177 05/13 →
U 319 (405.104) Màng lọc phụ OM 934 - 140 190 08/13 →
U 323 (405.105 / 405.125) Màng lọc phụ OM 934 5132 170 231 08/13 →
U 423 (405.105 / 405.125) Màng lọc phụ OM 934 5132 170 231 05/13 →
U 427 (405.110 / 405.125) Màng lọc phụ OM936 - 200 272 08/13 →
U 429 (405.110 / 405.125) Màng lọc phụ OM936 - 210 285 08/13 →
U 430 (405.110 / 405.125) Màng lọc phụ OM936 - 220 299 08/13 →
U 527 (405.202 / 405.222) Màng lọc phụ OM936 - 200 272 08/13 →
U 529 (405.202 / 405.222) Màng lọc phụ OM936 - 210 285 08/13 →
U 530 (405.202 / 405.222) Màng lọc phụ OM936 - 220 299 08/13 →
Kiểu mẫu U 216 (405.090)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu U 219 (405.090)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 318 (405.104)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM 934
ccm -
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu U 319 (405.104)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM 934
ccm -
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 323 (405.105 / 405.125)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 423 (405.105 / 405.125)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu U 427 (405.110 / 405.125)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 429 (405.110 / 405.125)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 430 (405.110 / 405.125)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 527 (405.202 / 405.222)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 529 (405.202 / 405.222)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 530 (405.202 / 405.222)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 08/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Scorpion (A040001) Màng lọc phụ Mercedes OM936LA Tier 4 - 82 111 01/15 →
Scorpion (A040001) Màng lọc phụ Mercedes Tier 3A - - -
Scorpion King (A010001) Màng lọc phụ Mercedes Tier 3A - - -
Scorpion King (A010001) Màng lọc phụ Mercedes OM936LA Tier 4 - 82 111 01/15 →
Kiểu mẫu Scorpion (A040001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mercedes OM936LA Tier 4
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu Scorpion (A040001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mercedes Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Scorpion King (A010001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mercedes Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Scorpion King (A010001)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Mercedes OM936LA Tier 4
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Màng lọc phụ TCD 6.1 L06 4V 6057 127 173 11/13 →
220 St Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ TCD 6.1 L06 4V
ccm 6057
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 220 St
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Samurai 5 450/75 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu Samurai 5 450/75
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2200 E (Crawler crane) (HC (HydroClean)) Màng lọc phụ Caterpillar C7.1 Tier 4 Final - - -
2200 E (Crawler crane) (VF (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C7.1 Tier 4 Final - - -
2200 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C7 Tier 3A - - -
2200 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C7 Tier 3A - - -
Kiểu mẫu 2200 E (Crawler crane) (HC (HydroClean))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C7.1 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2200 E (Crawler crane) (VF (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C7.1 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2200 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C7 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2200 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C7 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
355 E (Telehandler) (VF (Standard)) Màng lọc phụ FPT N45 Tier 4 Final - 104 141
Kiểu mẫu 355 E (Telehandler) (VF (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N45 Tier 4 Final
ccm -
kW 104
HP 141
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5500 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C9.3 Tier 4 Final - 261 355
5500 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C9.3 Tier 4 Final - 261 355
Kiểu mẫu 5500 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C9.3 Tier 4 Final
ccm -
kW 261
HP 355
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5500 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C9.3 Tier 4 Final
ccm -
kW 261
HP 355
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
613 E (Telescopic crawler crane) (VF (Standard)) Màng lọc phụ FPT NEF 45 Tier 3A - 92 125
613 E (Telescopic crawler crane) (VF (Standard)) Màng lọc phụ FPT NEF 45 Tier 4Final - 92 125
613 E (Telescopic mobile crane) (HC (HydroClean)) Màng lọc phụ FPT NEF 45 Tier 3A - - -
613 E (Telescopic mobile crane) (HC (HydroClean)) Màng lọc phụ FPT NEF 45 Tier 4Final - 100 136
640 E (Heavy Duty Crrawler Crane) (HD) Màng lọc phụ Caterpillar C7.1 Tier 3A - 164 223
640 E (Heavy Duty Crrawler Crane) (HD) Màng lọc phụ Caterpillar C7.1 Tier 4 Final - 186 253
Kiểu mẫu 613 E (Telescopic crawler crane) (VF (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 45 Tier 3A
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 613 E (Telescopic crawler crane) (VF (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 45 Tier 4Final
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 613 E (Telescopic mobile crane) (HC (HydroClean))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 45 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 613 E (Telescopic mobile crane) (HC (HydroClean))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT NEF 45 Tier 4Final
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640 E (Heavy Duty Crrawler Crane) (HD)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C7.1 Tier 3A
ccm -
kW 164
HP 223
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 640 E (Heavy Duty Crrawler Crane) (HD)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C7.1 Tier 4 Final
ccm -
kW 186
HP 253
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
817 E (Compact material handler) (HC (HydroClean)) Màng lọc phụ FPT N45 Tier 4 Final - 97 132
817 E (Compact material handler) (VF (Standard)) Màng lọc phụ FPT N45 Tier 4 Final - 97 132
Kiểu mẫu 817 E (Compact material handler) (HC (HydroClean))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N45 Tier 4 Final
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 817 E (Compact material handler) (VF (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ FPT N45 Tier 4 Final
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TS 14 G Màng lọc phụ Cummins QSB 5.9 - 263 358 01/05 →
Kiểu mẫu TS 14 G
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB 5.9
ccm -
kW 263
HP 358
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Q 225 (PS067012-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 169 230 01/23 →
Q 245 (PS020004-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 180 245 01/23 →
Q 265 (PS068040-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 195 265 01/23 →
Q 285 (NS147027-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 210 285 01/22 →
Q 305 (NS087034-9999) Màng lọc phụ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 224 305 01/22 →
Kiểu mẫu Q 225 (PS067012-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu Q 245 (PS020004-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu Q 265 (PS068040-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu Q 285 (NS147027-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu Q 305 (NS087034-9999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 274 Tier4 (E182026-999999)
Màng lọc phụ 84 AWF 8400 199 271
S 294 Tier4 (E184007-999999)
Màng lọc phụ 84 AWF 8400 217 295
S 324 Tier4 (E203054-999999)
Màng lọc phụ 84 AWF 8400 236 321
S 354 Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF 8400 260 354 01/13 →
S 354 Tier4 (E188045-999999)
Màng lọc phụ 84 AWF 8400 258 351
S 374 (E146070-999999) Màng lọc phụ SISU 84 AWF Tier 4 8400 272 370 01/14 →
S232, S233 Màng lọc phụ AGCO POWER 84CTA 8400 176 240 01/08 → 12/13
S262, S263 Màng lọc phụ AGCO Power 84CTA 8400 195 265 01/08 → 12/11
S274 Màng lọc phụ AGCO POWER 84AWF 8400 199 270 01/14 →
S292, S293 Màng lọc phụ AGCO Power 84CTA 8400 213 290 01/08 → 12/11
S294 Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF 8400 217 295 01/14 →
S322, S323 Màng lọc phụ AGCO Power 84CTA 8400 232 315 01/08 → 12/11
S324 Màng lọc phụ AGCO Power 84AWF 8400 235 320 01/14 →
S352, S353 Màng lọc phụ AGCO Power 84CTA 8400 250 340 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu S 274 Tier4 (E182026-999999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 84 AWF
ccm 8400
kW 199
HP 271
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 294 Tier4 (E184007-999999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 84 AWF
ccm 8400
kW 217
HP 295
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 324 Tier4 (E203054-999999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 84 AWF
ccm 8400
kW 236
HP 321
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 354
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF
ccm 8400
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu S 354 Tier4 (E188045-999999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 84 AWF
ccm 8400
kW 258
HP 351
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 374 (E146070-999999)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ SISU 84 AWF Tier 4
ccm 8400
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu S232, S233
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 84CTA
ccm 8400
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu S262, S263
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84CTA
ccm 8400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu S274
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 84AWF
ccm 8400
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu S292, S293
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84CTA
ccm 8400
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu S294
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF
ccm 8400
kW 217
HP 295
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu S322, S323
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84CTA
ccm 8400
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu S324
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84AWF
ccm 8400
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu S352, S353
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO Power 84CTA
ccm 8400
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T144A Màng lọc phụ AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144D Màng lọc phụ AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144H Màng lọc phụ AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144V Màng lọc phụ AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T154A Màng lọc phụ AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154D Màng lọc phụ AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154H Màng lọc phụ AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154V Màng lọc phụ AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T174EA (T4-Serie)
Màng lọc phụ 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T174ED (T4-Serie)
Màng lọc phụ 74AWF 7400 175 238 01/15 →
T174EH (T4-Serie)
Màng lọc phụ 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T174EV (T4-Serie)
Màng lọc phụ 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T194A Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194D Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194H Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194V Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T214A Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214D Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214H Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214V Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T234A Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
T234H Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
T234V Màng lọc phụ AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
Kiểu mẫu T144A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T154A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EA (T4-Serie)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174ED (T4-Serie)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 74AWF
ccm 7400
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EH (T4-Serie)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EV (T4-Serie)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T194A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214D
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234A
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234V
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C2045E
Màng lọc phụ CAT C13 ACERT 13000 331 450 01/05 →
Kiểu mẫu C2045E
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C13 ACERT
ccm 13000
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ALE 106, ALE 120
Màng lọc phụ Cummins ISBe4 205 6700 151 205 10/06 →
ALE 106, ALE 120
Màng lọc phụ Cummins ISBe4 225 6700 165 225 10/06 →
Kiểu mẫu ALE 106, ALE 120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins ISBe4 205
ccm 6700
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu ALE 106, ALE 120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins ISBe4 225
ccm 6700
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 10/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FHD 104-365
Màng lọc phụ DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/06 →
FHD 120-365
Màng lọc phụ DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/06 →
FHD 127-365
Màng lọc phụ DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/06 →
FLD 104-310
Màng lọc phụ DAF PR 228 S Euro4 9200 228 310 09/07 →
FLD 104-365
Màng lọc phụ DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/07 →
FLD 120-310
Màng lọc phụ DAF PR 228 S Euro4 9200 228 310 09/07 →
FLD 120-365
Màng lọc phụ DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/07 →
FLD 127-310
Màng lọc phụ DAF PR 228 S Euro4 9200 228 310 09/07 →
FLD 127-365
Màng lọc phụ DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/07 →
Kiểu mẫu FHD 104-365
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu FHD 120-365
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu FHD 127-365
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu FLD 104-310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 228 S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 104-365
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 120-310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 228 S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 120-365
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 127-310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 228 S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 127-365
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CLE/CLF/SLF 120-250
Màng lọc phụ Cummins ISBe4/5-250 6700 184 250 05/07 →
CLE/CLF/SLF 120-310
Màng lọc phụ DAF PR 228 S 9200 228 310 05/07 →
Kiểu mẫu CLE/CLF/SLF 120-250
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins ISBe4/5-250
ccm 6700
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 05/07 →
Kiểu mẫu CLE/CLF/SLF 120-310
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ DAF PR 228 S
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/07 →

  • 72437627

  • 304-5633

  • 00 1106 335 0

  • 0.900.0793.7

  • 4812040416

  • ACP 053 3610
  • H931202090700
  • H 931 202 090 400

  • 0.900.0793.7

  • 2591007C1

  • 5801699114

  • 32/925753

  • F071151

  • 5203966

  • 3685267 M1

  • 10294939

  • 4286474M2
  • 4286474M1

  • A 004 094 77 04
  • 004 094 77 04

  • 84579126

  • 69041541

  • 149255

  • T28041751

  • 09.0604.0719

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49560

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.