Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
49666

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 214 mm; B = 187 mm; H = 342 mm; = 0.0 bar

Mã GTIN: 765809496668

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 214 mm
B 187 mm
H 342 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 555 E Lọc gió AGCO Power 6.6L 6-cyl diesel 6600 156 212 01/15 → 12/20
MT 565 E Lọc gió AGCO Power 6600 167 227 01/19 →
MT 575 E Lọc gió AGCO Power 7400 149 203 01/15 → 12/20
MT 585 E Lọc gió AGCO Power 7400 193 262 01/15 → 12/20
MT 595 E Lọc gió AGCO Power 7400 208 283 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 555 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 6.6L 6-cyl diesel
ccm 6600
kW 156
HP 212
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 565 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm 6600
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu MT 575 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 585 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 595 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 01/15 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 142 194 01/20 →
800 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 142 194
810 CMATIC (4702 / 0974)
Lọc gió FPT 6728 158 215
810 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 165 225
810 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 165 225 01/13 → 12/20
810 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 151 205 01/20 →
810 HEXASHIFT (A30)
Lọc gió DPS 6.8 Tier 3 A 6788 129 176
810 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 153 205
820 CMATIC (4712 / 0984)
Lọc gió FPT 6728 165 224
820 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 169 230
820 CMATIC (A61) Lọc gió FPT Stage IV 6728 158 215 01/18 →
820 HEXASHIFT (A30)
Lọc gió DPS 6.8 Tier 3 A 6788 142 193
820 HEXASHIFT LRC (B02)
Lọc gió DPS Tier 3 6788 145 197 01/06 → 12/13
830 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 177 240 01/13 → 12/20
830 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 165 225 01/20 →
830 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 168 225
840 CMATIC (A61) Lọc gió FPT Stage IV 6728 169 230 01/18 →
840 CMATIC (4722 / 0994)
Lọc gió FPT 6728 184 250
840 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 169 230
840 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 179 244 01/13 → 12/20
840 HEXASHIFT (A30)
Lọc gió DPS 6.8 Tier 3 A 6788 154 210
850 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 189 257 01/13 → 12/20
850 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 184 250 01/20 →
850 HEXASHIFT (A30)
Lọc gió DPS 6.8 Tier 3 A 6788 169 230
850 HEXASHIFT LRC (B02)
Lọc gió DPS Tier 3 6788 175 238 01/06 → 12/13
850 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 186 249
860 CMATIC (A61) Lọc gió FPT Stage IV 6728 184 250 01/18 →
860 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 184 250
870 CMATC (A41) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 217 295 01/16 → 12/19
870 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 206 280
870 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 206 280 01/13 → 12/20
870 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 199 270 01/20 →
880 CMATIC (A61) Lọc gió FPT Stage IV 6728 195 265 01/18 →
880 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 213 290 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 800 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 142
HP 194
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 800 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 142
HP 194
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 CMATIC (4702 / 0974)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 129
HP 176
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 153
HP 205
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 CMATIC (4712 / 0984)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 165
HP 224
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 820 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 142
HP 193
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 HEXASHIFT LRC (B02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS Tier 3
ccm 6788
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 830 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 830 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 830 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 168
HP 225
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 840 CMATIC (4722 / 0994)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 179
HP 244
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 840 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 189
HP 257
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT LRC (B02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS Tier 3
ccm 6788
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 186
HP 249
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 860 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 CMATC (A41)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 217
HP 295
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu 870 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 206
HP 280
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 870 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 880 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 880 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/13 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 650 (-> 20001) Lọc gió 2012 L06 4V 6057 135 184 01/07 →
Kiểu mẫu M 650 (-> 20001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 2012 L06 4V
ccm 6057
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630 Lọc gió Deutz TCD 2012 L06 4V DCR 6057 163 222 01/08 → 12/11
7210
Lọc gió TCD 2012 L06 4V 6100 137 186 11/11 →
7230
Lọc gió - 178 242
7250 Lọc gió TCD 6.1 L06 4V Tier 4i 6057 190 258 01/12 →
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L06 4V DCR
ccm 6057
kW 163
HP 222
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 7210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2012 L06 4V
ccm 6100
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 7230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 178
HP 242
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 6.1 L06 4V Tier 4i
ccm 6057
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
819 NA Vario SCR (00101-99999) Lọc gió TCD 2012 L06 4V 6056 144 196 06/10 →
819 Vario Lọc gió 6056 147 200
826 NA Vario SCR (00101-99999) Lọc gió 6056 191 260 01/10 →
826 Vario Lọc gió 6056 191 260
826 Vario SCR (00101-99999) Lọc gió 6056 191 260 01/10 →
828 Vario Lọc gió 6056 206 280
Kiểu mẫu 819 NA Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2012 L06 4V
ccm 6056
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 819 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 826 NA Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 826 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 191
HP 260
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 826 Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 828 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 206
HP 280
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3230 Lọc gió Cummins QSB6.7 6702 162 220
Kiểu mẫu 3230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB6.7
ccm 6702
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4160
Lọc gió JCB engine Tier 4 - - -
4190
Lọc gió JCB engine Tier 4 - - -
4220
Lọc gió JCB engine Tier 4 - - -
Kiểu mẫu 4160
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB engine Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4190
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB engine Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB engine Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JS200
Lọc gió Dieselmax engine Tier 2 - - -
Kiểu mẫu JS200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Dieselmax engine Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-210 (RPE7) Lọc gió FPT Beta Power StageV 6728 147 200 01/20 →
7-230 (RPE7) Lọc gió FPT Beta Power StageV 6728 158 215 01/20 →
7-240 (RPE7) Lọc gió FPT Beta Power StageV 6728 169 230 01/20 →
Kiểu mẫu 7-210 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Beta Power StageV
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 7-230 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Beta Power StageV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 7-240 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Beta Power StageV
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-175 (RPE5) Lọc gió FPT NEF CR TAA 4 Cyl. 6728 129 175 01/18 →
7-190 (RPE5) Lọc gió FPT NEF CR TAA 4 Cyl. 6728 140 191 01/18 →
Kiểu mẫu 7-175 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl.
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 7-190 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl.
ccm 6728
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PR 746 Lọc gió LIEBHERR D936A7 - 185 252 01/14 →
Kiểu mẫu PR 746
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LIEBHERR D936A7
ccm -
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.30 Lọc gió Mercedes-Benz Tier 4 7200 170 231 01/16 →
6.30 Lọc gió MERCEDES OM 934 LA.E4-2 5100 129 175 01/15 →
6.30 Lọc gió MERCEDES OM 936 LA 7698 220 299 01/19 →
6.30 Lọc gió Volvo Penta TAD 582 VE 5130 218 296 01/22 →
Kiểu mẫu 5.30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mercedes-Benz Tier 4
ccm 7200
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MERCEDES OM 934 LA.E4-2
ccm 5100
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MERCEDES OM 936 LA
ccm 7698
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo Penta TAD 582 VE
ccm 5130
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6485T3
Lọc gió 66CTA-4V - - -
6490T3 Lọc gió 66CTA-4V - - -
6495T3 Lọc gió 66CTA-4V - - -
6497T3 Lọc gió 74CTA-4V - - -
Kiểu mẫu 6485T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6485 Tier III Lọc gió SiSu Siesel 66CTA-4V 6600 118 160
6490 Dyna-6 Lọc gió SiSu Diesel 66.CTA 6600 125 170
6490 Tier III Lọc gió SiSu Diesel 66CTA-4V 6600 125 170
6495 Dyna-6 Lọc gió SiSu Diesel 66.CTA 6600 137 185
6495 Tier III Lọc gió SiSu Diesel 66CTA-4V 6600 136 185
6497 Dyna-6
Lọc gió SiSu Diesel 74.CTA 7400 147 200
6497 Tier III Lọc gió SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 147 200
6499 Dyna-6 Lọc gió SiSu Diesel 74.CTA 7400 158 215
6499 Tier III
Lọc gió SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 158 215
Kiểu mẫu 6485 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Siesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 118
HP 160
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 137
HP 185
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 74.CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 74.CTA
ccm 7400
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 158
HP 215
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MF 7490/7495 (Tier III)
Lọc gió AGCO/Sisu 66CTA-4V - - -
Kiểu mẫu MF 7490/7495 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7619 Dyna-6 Lọc gió AGCO POWER 66AWI 6600 136 184 11/11 → 12/15
7620 DYNA 6 Lọc gió AGCO POWER 74AWI 6600 150 200 11/11 → 12/15
7622 Dyna-VT Lọc gió AGCO POWER 66 CTA 7400 147 200 01/11 →
Kiểu mẫu 7619 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWI
ccm 6600
kW 136
HP 184
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 DYNA 6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWI
ccm 6600
kW 150
HP 200
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7622 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7719/7720/7722/7724/7726 Lọc gió AGCO Power 6.6L - - -
Kiểu mẫu 7719/7720/7722/7724/7726
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 6.6L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8680 (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 645DSBAE - 235 320 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 8680 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 645DSBAE
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/09 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
165 T3
Lọc gió FPT N67MNT 6728 115 157 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 165 T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67MNT
ccm 6728
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/09 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.680 Lọc gió Betapower 6700 129 175
Kiểu mẫu X7.680
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower
ccm 6700
kW 129
HP 175
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.620 (RPE8) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 140 190 01/21 →
X7.621 (RPE8) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 155 211 01/21 →
X7.623 (RPE8) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 166 226 01/21 →
Kiểu mẫu X7.620 (RPE8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X7.621 (RPE8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X7.623 (RPE8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.621 (RPE7) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 155 211 01/20 →
X7.623 (RPE7) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 166 226 01/20 →
X7.624 (RPE7) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 176 239 01/20 →
Kiểu mẫu X7.621 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu X7.623 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu X7.624 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.660 (RPE5) Lọc gió Betapower Tier 4F 4500 122 166 01/18 →
X7.670 (RPE5) Lọc gió Betapower Tier 4F 6728 131 178 01/18 →
Kiểu mẫu X7.660 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X7.670 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X70.70 (RPE1) Lọc gió Betapower Tier 4 6728 138 188 01/12 → 12/13
X70.80 (RPE1) Lọc gió Betapower Tier 4 6728 162 218 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu X70.70 (RPE1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4
ccm 6728
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu X70.80 (RPE1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4
ccm 6728
kW 162
HP 218
Năm sản xuất 01/12 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Lọc gió TCD 6.1 L06 4V 6057 127 173 11/13 →
220 St Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 6.1 L06 4V
ccm 6057
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 220 St
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Samurai 5 450/75 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu Samurai 5 450/75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TS 14 G Lọc gió Cummins QSB 5.9 - 263 358 01/05 →
Kiểu mẫu TS 14 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB 5.9
ccm -
kW 263
HP 358
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T144A Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144D Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144H Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144V Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T154A Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154D Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154H Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154V Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T174EA (T4-Serie)
Lọc gió 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T174ED (T4-Serie)
Lọc gió 74AWF 7400 175 238 01/15 →
T174EH (T4-Serie)
Lọc gió 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T174EV (T4-Serie)
Lọc gió 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T194A Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194D Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194H Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194V Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T214A Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214D Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214H Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214V Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T234A Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
T234H Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
T234V Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
Kiểu mẫu T144A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T154A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EA (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174ED (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74AWF
ccm 7400
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EH (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EV (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T194A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C2045E
Lọc gió CAT C13 ACERT 13000 331 450 01/05 →
Kiểu mẫu C2045E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C13 ACERT
ccm 13000
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →

  • 567588D1
  • ACV0066711

  • 304-5632

  • 00 2607 9320
  • 00 2164 847 0

  • 0.900.0862.6
  • 090.008622
  • P955264

  • 4812040418

  • F842201090010
  • ACV0 066 710
  • H835200090400
  • F83 510 060 030

  • 6320 00 27 442

  • 02183789

  • 2591005C1

  • 5801647688

  • 333/S9595

  • AT370279

  • 5203965

  • 3685266 M1

  • 10652140

  • 05P608666

  • 368266M91
  • 4286473M1
  • 4286473M2

  • 628 528 10 06
  • A 628 528 10 06

  • 2652C878

  • AQ 88 324 001
  • 74 22 314 538

  • 69041685
  • 55193392

  • 253 7830

  • 1769 0119
  • 09.0604.0718
  • 1504 5004
  • 256 2170 0013

  • F071150

  • 02183789

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49666

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.