Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
49666

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 214 mm; B = 187 mm; H = 342 mm; = 0.0 bar

Mã GTIN: 765809496668

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 214 mm
B 187 mm
H 342 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 555 E Lọc gió AGCO Power 6.6L 6-cyl diesel 6600 156 212 01/15 → 12/20
MT 565 E Lọc gió AGCO Power 6600 167 227 01/19 →
MT 575 E Lọc gió AGCO Power 7400 149 203 01/15 → 12/20
MT 585 E Lọc gió AGCO Power 7400 193 262 01/15 → 12/20
MT 595 E Lọc gió AGCO Power 7400 208 283 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 555 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 6.6L 6-cyl diesel
ccm 6600
kW 156
HP 212
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 565 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm 6600
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu MT 575 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 585 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 595 E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 01/15 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
800 CMATIC Lọc gió FPT 6728 150 204 01/15 →
800 HEXA Lọc gió FPT Stage IV 6728 142 194
800 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 142 194 01/20 →
800 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 142 194
810 Lọc gió FPT N67ENT - - - 01/14 →
810 (4702 / 0904) Lọc gió FPT N67ENT 6728 151 202 01/12 →
810 CMATIC (E0301) (A4100020 - A4199999) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 158 215 01/14 → 12/19
810 CMATIC (4702 / 0974)
Lọc gió FPT 6728 158 215
810 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 165 225
810 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 165 225 01/13 → 12/20
810 HEXASHIFT (E0283 / A40) Lọc gió FPT NEF67 Stage IV 6728 158 215
810 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 151 205 01/20 →
810 HEXASHIFT (A30)
Lọc gió DPS 6.8 Tier 3 A 6788 129 176
810 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 153 205
820 CMATIC (4712 / 0984)
Lọc gió FPT 6728 165 224
820 CMATIC (A61) Lọc gió FPT Stage IV 6728 158 215 01/18 →
820 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 169 230
820 HEXASHIFT (A30)
Lọc gió DPS 6.8 Tier 3 A 6788 142 193
820 HEXASHIFT LRC (B02)
Lọc gió DPS Tier 3 6788 145 197 01/06 → 12/13
830 Lọc gió FPT N67ENT - 186 253 01/14 →
830 Lọc gió FPT N67ENT - 165 224 01/12 →
830 CMATIC (E0301) Lọc gió FPT 6728 173 235
830 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 177 240 01/13 → 12/20
830 HEXASHIFT (E0283 / A40) Lọc gió FPT NEF67 Stage IV 6728 173 235 01/14 →
830 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 165 225 01/20 →
830 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 168 225
840 CMATIC (4722 / 0994)
Lọc gió FPT 6728 184 250
840 CMATIC (A61) Lọc gió FPT Stage IV 6728 169 230 01/18 →
840 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 169 230
840 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 179 244 01/13 → 12/20
840 HEXASHIFT (A30)
Lọc gió DPS 6.8 Tier 3 A 6788 154 210
850 (4732 / 0944) Lọc gió FPT N67ENT 6728 184 246 01/12 →
850 CMATIC (E0301) Lọc gió FPT 6cyl. Tier 4 6728 194 264 01/14 →
850 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 189 257 01/13 → 12/20
850 HEXASHIFT (E0283 / A40) Lọc gió FPT NEF67 Stage IV 6728 194 264 01/17 →
850 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 184 250 01/20 →
850 HEXASHIFT (A30)
Lọc gió DPS 6.8 Tier 3 A 6788 169 230
850 HEXASHIFT LRC (B02)
Lọc gió DPS Tier 3 6788 175 238 01/06 → 12/13
850 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 186 249
860 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 184 250
860 CMATIC (A61) Lọc gió FPT Stage IV 6728 184 250 01/18 →
870 Lọc gió FPT N67ENT 6728 195 261 01/12 →
870 CMATC (A41) Lọc gió FPT NEF 6 Stage IV 6728 217 295 01/16 → 12/19
870 CMATIC Lọc gió FPT 6cyl. Tier 4 6728 194 264 01/15 →
870 CMATIC (A5100020-A5109999) Lọc gió FPT 6.7 Tier 4 Final 6728 206 280
870 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 206 280 01/13 → 12/20
870 HEXASHIFT (A50) Lọc gió FPT NEF 6 Stage V 6728 199 270 01/20 →
880 CMATIC (A61) Lọc gió FPT Stage IV 6728 195 265 01/18 →
880 CMATIC MR (A61) Lọc gió FPT NEF 67 Tier 4 6728 213 290 01/13 → 12/20
900 Lọc gió FPT C87ENT - - - 01/11 →
Kiểu mẫu 800 CMATIC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 800 HEXA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 142
HP 194
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 800 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 142
HP 194
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 800 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 142
HP 194
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 810 (4702 / 0904)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 151
HP 202
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 810 CMATIC (E0301) (A4100020 - A4199999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/14 → 12/19
Kiểu mẫu 810 CMATIC (4702 / 0974)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT (E0283 / A40)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF67 Stage IV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 129
HP 176
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 810 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 153
HP 205
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 CMATIC (4712 / 0984)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 165
HP 224
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 820 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 142
HP 193
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 HEXASHIFT LRC (B02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS Tier 3
ccm 6788
kW 145
HP 197
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 830
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 830
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 830 CMATIC (E0301)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 173
HP 235
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 830 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 830 HEXASHIFT (E0283 / A40)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF67 Stage IV
ccm 6728
kW 173
HP 235
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 830 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 830 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 168
HP 225
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 CMATIC (4722 / 0994)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 840 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 179
HP 244
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 840 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 154
HP 210
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 (4732 / 0944)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 184
HP 246
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 850 CMATIC (E0301)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6cyl. Tier 4
ccm 6728
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 850 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 189
HP 257
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT (E0283 / A40)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF67 Stage IV
ccm 6728
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT (A30)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS 6.8 Tier 3 A
ccm 6788
kW 169
HP 230
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT LRC (B02)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DPS Tier 3
ccm 6788
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 850 HEXASHIFT MR (A60) (A6000050-A6099999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 186
HP 249
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 870
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 195
HP 261
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 870 CMATC (A41)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage IV
ccm 6728
kW 217
HP 295
Năm sản xuất 01/16 → 12/19
Kiểu mẫu 870 CMATIC
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6cyl. Tier 4
ccm 6728
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 870 CMATIC (A5100020-A5109999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT 6.7 Tier 4 Final
ccm 6728
kW 206
HP 280
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 870 HEXASHIFT (A50)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 6 Stage V
ccm 6728
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 880 CMATIC (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Stage IV
ccm 6728
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 880 CMATIC MR (A61)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Tier 4
ccm 6728
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/13 → 12/20
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 650 (-> 20001) Lọc gió 2012 L06 4V 6057 135 184 01/07 →
M 650 Profiline Lọc gió Deutz TCD 2012 L06 4V DCR - - - 01/09 →
Kiểu mẫu M 650 (-> 20001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 2012 L06 4V
ccm 6057
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu M 650 Profiline
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L06 4V DCR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630 Lọc gió Deutz TCD 2012 L06 4V DCR 6057 163 222 01/08 → 12/11
7210
Lọc gió TCD 2012 L06 4V 6100 137 186 11/11 →
7230
Lọc gió - 178 242
7250 Lọc gió TCD 6.1 L06 4V Tier 4i 6057 190 258 01/12 →
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2012 L06 4V DCR
ccm 6057
kW 163
HP 222
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 7210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2012 L06 4V
ccm 6100
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 7230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 178
HP 242
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 6.1 L06 4V Tier 4i
ccm 6057
kW 190
HP 258
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
630 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 630
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SD 2500 CWS Lọc gió Cummins QSB6.7 Tier3 - - -
SD 2550 CS (10002119H0C000185) Lọc gió Cummins QSB 6.7-C260 IIIA/T3 - 194 264 03/15 →
Kiểu mẫu SD 2500 CWS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB6.7 Tier3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu SD 2550 CS (10002119H0C000185)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB 6.7-C260 IIIA/T3
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 03/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
O 530 Citaro G BlueTEC Hybrid (628.293/294) Lọc gió OM 924.927 Euro 5/EEV 4800 160 218 02/10 →
Kiểu mẫu O 530 Citaro G BlueTEC Hybrid (628.293/294)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 924.927 Euro 5/EEV
ccm 4800
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 02/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
714 Vario (732) (101->) Lọc gió Deutz - - - 01/10 →
Kiểu mẫu 714 Vario (732) (101->)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
822 S4 Lọc gió MAN D0826 LE522 6870 154 210
Kiểu mẫu 822 S4
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D0826 LE522
ccm 6870
kW 154
HP 210
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
819 NA Vario SCR (00101-99999) Lọc gió TCD 2012 L06 4V 6056 144 196 06/10 →
819 Vario Lọc gió 6056 147 200
819 Vario SCR (00101-99999) Lọc gió TCD 2012 L06 4V 6056 144 196 06/10 →
824 Vario SCR Lọc gió 6057 176 239
826 NA Vario SCR (00101-99999) Lọc gió 6056 191 260 01/10 →
826 Vario Lọc gió 6056 191 260
826 Vario SCR (00101-99999) Lọc gió 6056 191 260 01/10 →
828 NA S4 Vario (842/00101-99999) Lọc gió 6,06 l-Deutz-Motor 6057 206 280 06/10 →
828 S4 Vario (842/00101-99999) Lọc gió 6,06 l-Deutz-Motor 6057 206 280 06/10 →
828 SCR Vario/828 NA SCR Vario (836/00101-99999) Lọc gió 6056 206 280 06/10 →
828 Vario Lọc gió 6056 206 280
Kiểu mẫu 819 NA Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2012 L06 4V
ccm 6056
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 819 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 819 Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2012 L06 4V
ccm 6056
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 824 Vario SCR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6057
kW 176
HP 239
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 826 NA Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 826 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 191
HP 260
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 826 Vario SCR (00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 828 NA S4 Vario (842/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 6,06 l-Deutz-Motor
ccm 6057
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 828 S4 Vario (842/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 6,06 l-Deutz-Motor
ccm 6057
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 828 SCR Vario/828 NA SCR Vario (836/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/10 →
Kiểu mẫu 828 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6056
kW 206
HP 280
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
939 SCR Vario/939 NA SCR Vario (946/00101-99999) Lọc gió Deutz TCD 2013 L06 4V Tier4i 7755 287 390 09/12 →
Kiểu mẫu 939 SCR Vario/939 NA SCR Vario (946/00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2013 L06 4V Tier4i
ccm 7755
kW 287
HP 390
Năm sản xuất 09/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 20i Lọc gió Deutz TCD6.1L6 6057 160 218 01/14 →
Kiểu mẫu H 20i
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD6.1L6
ccm 6057
kW 160
HP 218
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
185 DCR Lọc gió - - -
185 DCR (-> 20001) Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 185 DCR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 185 DCR (-> 20001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
185 DCR Lọc gió DEUTZ COMMON RAIL 2012 TIER 3 6057 141 192
Kiểu mẫu 185 DCR
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ COMMON RAIL 2012 TIER 3
ccm 6057
kW 141
HP 192
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3230 Lọc gió Cummins QSB6.7 6702 162 220
Kiểu mẫu 3230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB6.7
ccm 6702
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4160
Lọc gió JCB engine Tier 4 - - -
4190
Lọc gió JCB engine Tier 4 - - -
4220
Lọc gió JCB engine Tier 4 - - -
Kiểu mẫu 4160
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB engine Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4190
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB engine Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ JCB engine Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JS200
Lọc gió Dieselmax engine Tier 2 - - -
Kiểu mẫu JS200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Dieselmax engine Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
931.1 Lọc gió SISU 74AWI 670 - 193 262 01/11 →
Kiểu mẫu 931.1
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 74AWI 670
ccm -
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-210 (RPE7) Lọc gió FPT Beta Power StageV 6728 147 200 01/20 →
7-230 (RPE7) Lọc gió FPT Beta Power StageV 6728 158 215 01/20 →
7-240 (RPE7) Lọc gió FPT Beta Power StageV 6728 169 230 01/20 →
Kiểu mẫu 7-210 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Beta Power StageV
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 7-230 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Beta Power StageV
ccm 6728
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 7-240 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Beta Power StageV
ccm 6728
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-175 (RPE5) Lọc gió FPT NEF CR TAA 4 Cyl. 6728 129 175 01/18 →
7-190 (RPE5) Lọc gió FPT NEF CR TAA 4 Cyl. 6728 140 191 01/18 →
Kiểu mẫu 7-175 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl.
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 7-190 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl.
ccm 6728
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-175 VS (RPE3) Lọc gió FPT NEF CR TAA 4 Cyl. Tier 4i 4500 129 170 01/15 → 12/18
7-190 VS (RPE3) Lọc gió FPT NEF CR TAA 4 Cyl. Tier 4i 4500 140 190 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 7-175 VS (RPE3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl. Tier 4i
ccm 4500
kW 129
HP 170
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu 7-190 VS (RPE3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 4 Cyl. Tier 4i
ccm 4500
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-145 Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 114 155 01/09 → 12/11
7-165 Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 125 170 01/09 → 12/11
7-185 Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 135 183 01/09 → 12/11
7-185 Lọc gió FPT N67ENT - 127 170 01/09 → 12/11
7-190 (XTX4) Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 147 200 01/09 → 12/11
7-210 (XTX4) Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 156 213 01/09 → 12/11
7-230 (XTX4) Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4i 6728 165 225 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-145
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-185
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 135
HP 183
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-185
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 127
HP 170
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-190 (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-210 (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 156
HP 213
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 7-230 (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/09 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-160 (RPE4) Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 122 166 01/17 →
7-180 (RPE4) Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 133 181 01/17 →
7-200 (RPE4) Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 142 192 01/17 →
7-220 (RPE4) Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 155 211 01/17 →
7-230 (RPE4) Lọc gió FPT NEF CR TAA Tier4F 6728 166 225 01/17 →
Kiểu mẫu 7-160 (RPE4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7-180 (RPE4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 133
HP 181
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7-200 (RPE4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 142
HP 192
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7-220 (RPE4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 7-230 (RPE4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-160 (RPE2) Lọc gió FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i 6728 129 175 01/13 → 12/19
7-165 Robo-Six Lọc gió NEF 4 CYL CR-TAA Tier4F 4500 122 165 01/19 →
7-175 (RPE2) Lọc gió FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i 6728 129 175 01/13 → 12/19
7-190 (RPE2) Lọc gió FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i 6728 138 188 01/13 → 12/19
7-190 Roboshift Lọc gió NEF 6 CYL CR TAA Tier4i 6728 129 175 01/14 → 12/17
7-215 (RPE2) Lọc gió FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i 6728 151 205 01/13 → 12/19
7-215 Roboshift Lọc gió NEF 6 CYL CR TAA 6728 138 188 01/14 → 12/17
7-230 Robo-Six Lọc gió NEF 6 CYL CR TAA Tier4F 6728 166 225 01/19 →
Kiểu mẫu 7-160 (RPE2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 7-165 Robo-Six
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF 4 CYL CR-TAA Tier4F
ccm 4500
kW 122
HP 165
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 7-175 (RPE2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 7-190 (RPE2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i
ccm 6728
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 7-190 Roboshift
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF 6 CYL CR TAA Tier4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 7-215 (RPE2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA 6 Cyl Tier 4i
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu 7-215 Roboshift
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF 6 CYL CR TAA
ccm 6728
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/14 → 12/17
Kiểu mẫu 7-230 Robo-Six
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF 6 CYL CR TAA Tier4F
ccm 6728
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
125 Techno (RP74) Lọc gió FPT NEF 2V Tier3 6728 86 117 01/07 → 12/14
145 Techno (RP74) Lọc gió FPT NEF2V Tier3 6728 104 141 01/07 → 12/14
165 Techno (RP74) Lọc gió FPT NEF2V Tier3 6728 115 157 01/07 → 12/14
180 Techno (RP74) Lọc gió NEF2V Tier3 6728 125 170 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 125 Techno (RP74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 2V Tier3
ccm 6728
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 145 Techno (RP74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF2V Tier3
ccm 6728
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 165 Techno (RP74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF2V Tier3
ccm 6728
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu 180 Techno (RP74)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ NEF2V Tier3
ccm 6728
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/07 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 Lọc gió IVECO NEF CR TAA 6728 145 198 01/08 →
210 Lọc gió IVECO NEF CR TAA 6728 146 198 01/08 →
220 Lọc gió FPT NEF CR TAA 6728 143 195 01/05 → 12/08
230 Lọc gió IVECO NEF CR TAA 6728 165 225 01/08 →
Kiểu mẫu 190
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IVECO NEF CR TAA
ccm 6728
kW 145
HP 198
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IVECO NEF CR TAA
ccm 6728
kW 146
HP 198
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA
ccm 6728
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu 230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ IVECO NEF CR TAA
ccm 6728
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
145 Lọc gió FPT NEF CR TAA 6728 105 141 01/06 → 12/09
165 Lọc gió FPT NEF CR TAA 6728 115 157 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 145
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA
ccm 6728
kW 105
HP 141
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF CR TAA
ccm 6728
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/06 → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PR 746 Lọc gió LIEBHERR D936A7 - 185 252 01/14 →
Kiểu mẫu PR 746
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LIEBHERR D936A7
ccm -
kW 185
HP 252
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.30 Lọc gió Mercedes-Benz Tier 4 7200 170 231 01/16 →
6.30 Lọc gió MERCEDES OM 936 LA 7698 220 299 01/19 →
6.30 Lọc gió Volvo Penta TAD 582 VE 5130 218 296 01/22 →
6.30 Lọc gió MERCEDES OM 934 LA.E4-2 5100 129 175 01/15 →
Kiểu mẫu 5.30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mercedes-Benz Tier 4
ccm 7200
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MERCEDES OM 936 LA
ccm 7698
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Volvo Penta TAD 582 VE
ccm 5130
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 6.30
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MERCEDES OM 934 LA.E4-2
ccm 5100
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6485T3
Lọc gió 66CTA-4V - - -
6490T3 Lọc gió 66CTA-4V - - -
6495T3 Lọc gió 66CTA-4V - - -
6497T3 Lọc gió 74CTA-4V - - -
Kiểu mẫu 6485T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6485 Tier III Lọc gió SiSu Siesel 66CTA-4V 6600 118 160
6490 Dyna-6 Lọc gió SiSu Diesel 66.CTA 6600 125 170
6490 Tier III Lọc gió SiSu Diesel 66CTA-4V 6600 125 170
6495 Dyna-6 Lọc gió SiSu Diesel 66.CTA 6600 137 185
6495 Tier III Lọc gió SiSu Diesel 66CTA-4V 6600 136 185
6497 Dyna-6
Lọc gió SiSu Diesel 74.CTA 7400 147 200
6497 Tier III Lọc gió SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 147 200
6499 Dyna-6 Lọc gió SiSu Diesel 74.CTA 7400 158 215
6499 Tier III
Lọc gió SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 158 215
Kiểu mẫu 6485 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Siesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 118
HP 160
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 137
HP 185
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 74.CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 74.CTA
ccm 7400
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499 Tier III
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 158
HP 215
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7485 Dyna VT Lọc gió AGCO/Sisu 66CTA 6596 123 164 01/07 → 12/12
7497 Lọc gió AGCO/Sisu - - - 01/06 →
MF 7485 Dyna-VT Lọc gió Sisu Diesel 66.CTA 6596 121 165 01/12 →
MF 7490 Dyna-VT Lọc gió AGCO/Sisu Diesel 66.CTA 6600 129 175 01/07 → 12/12
MF 7490/7495 (Tier III)
Lọc gió AGCO/Sisu 66CTA-4V - - -
MF 7495 Dyna-VT (TIER III) Lọc gió AGCO POWER/Sisu Diesel 66.CTA 6600 140 190 01/12 → 12/17
MF 7497/7499 (Tier III) Lọc gió AGCO/Sisu 74CTA 7368 150 205 01/09 → 12/12
MF 7499 (Tier III) Lọc gió Sisu Diesel 7400 162 220
Kiểu mẫu 7485 Dyna VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA
ccm 6596
kW 123
HP 164
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 7497
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO/Sisu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu MF 7485 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sisu Diesel 66.CTA
ccm 6596
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu MF 7490 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO/Sisu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu MF 7490/7495 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MF 7495 Dyna-VT (TIER III)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER/Sisu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu MF 7497/7499 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO/Sisu 74CTA
ccm 7368
kW 150
HP 205
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu MF 7499 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Sisu Diesel
ccm 7400
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7618 DYNA VT Lọc gió AGCO POWER 6600 132 180 01/13 →
7619 Dyna 6 Lọc gió AGCO/Sisu 66CTA-e3 6600 125 170 01/13 →
7619 Dyna VT Lọc gió AGCO POWER 66 CTA - 125 170 01/11 → 12/15
7619 Dyna-6 Lọc gió AGCO POWER 66AWI 6600 136 184 11/11 → 12/15
7620 DYNA 6 Lọc gió AGCO POWER 74AWI 6600 150 200 11/11 → 12/15
7620 Dyna-6 Lọc gió AGCO POWER 66 CTA - 132 180 01/11 →
7620 Dyna-VT Lọc gió AGCO POWER 66 CTA 6600 136 185 01/11 → 12/15
7620 Dyna-VT Lọc gió AGCO POWER 66 CTA - 140 190 01/13 →
7622 Dyna 6 Lọc gió AGCO POWER 74AWI 6400 160 215 01/13 → 12/15
7622 Dyna-6 Lọc gió AGCO POWER 74 CTA 7400 147 200 01/11 →
7622 Dyna-VT Lọc gió AGCO POWER 66 CTA 7400 147 200 01/11 →
7624 Dyna-VT Lọc gió AGCO POWER 74 CTA 7400 165 225 01/11 →
Kiểu mẫu 7618 DYNA VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER
ccm 6600
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7619 Dyna 6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-e3
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7619 Dyna VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7619 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWI
ccm 6600
kW 136
HP 184
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 DYNA 6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWI
ccm 6600
kW 150
HP 200
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 7620 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm 6600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm -
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7622 Dyna 6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWI
ccm 6400
kW 160
HP 215
Năm sản xuất 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu 7622 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74 CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 7622 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 7624 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74 CTA
ccm 7400
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7719/7720/7722/7724/7726 Lọc gió AGCO Power 6.6L - - -
Kiểu mẫu 7719/7720/7722/7724/7726
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 6.6L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8680 (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 645DSBAE - 235 320 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 8680 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 645DSBAE
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/09 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
165 T3
Lọc gió FPT N67MNT 6728 115 157 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 165 T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67MNT
ccm 6728
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/09 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
190 (T3) (XTX4) Lọc gió BETA POWER Tier 3 24V 6728 123 167 01/07 → 12/13
210 (T3) (XTX4) Lọc gió BETA POWER 24V 6728 134 182 01/07 → 12/13
230 (T3) (XTX4) Lọc gió FPT N67ENT - 169 230 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu 190 (T3) (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BETA POWER Tier 3 24V
ccm 6728
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 210 (T3) (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ BETA POWER 24V
ccm 6728
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 230 (T3) (XTX4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/10 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.680 Lọc gió Betapower 6700 129 175
Kiểu mẫu X7.680
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower
ccm 6700
kW 129
HP 175
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.620 (RPE8) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 140 190 01/21 →
X7.621 (RPE8) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 155 211 01/21 →
X7.623 (RPE8) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 166 226 01/21 →
Kiểu mẫu X7.620 (RPE8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X7.621 (RPE8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu X7.623 (RPE8)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.650 (RPE4) Lọc gió Betapower Tier 4F 6728 118 160 01/17 →
X7.660 (RPE4) Lọc gió Betapower Tier 4F 6728 122 166 01/17 →
X7.680 (RPE4) Lọc gió Betapower Tier 4F 6728 140 191 01/17 →
X7.690 (RPE4) Lọc gió Betapower Tier 4F 6728 151 206 01/17 →
Kiểu mẫu X7.650 (RPE4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X7.660 (RPE4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X7.680 (RPE4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 140
HP 191
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X7.690 (RPE4)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 151
HP 206
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.650 (RPE2) Lọc gió FPT NEF Tier 4i 6728 129 175 01/13 → 12/19
X7.660 (RPE2) Lọc gió FPT NEF Tier 4i 6728 140 190 01/13 → 12/19
X7.670 (RPE2) Lọc gió FPT NEF Tier 4i 6728 147 200 01/13 → 12/19
X7.680 (RPE2) Lọc gió FPT NEF Tier 4i 6728 151 205 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu X7.650 (RPE2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu X7.660 (RPE2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu X7.670 (RPE2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/13 → 12/19
Kiểu mẫu X7.680 (RPE2)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 01/13 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.621 (RPE7) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 155 211 01/20 →
X7.623 (RPE7) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 166 226 01/20 →
X7.624 (RPE7) Lọc gió FPT NEF 67 Stage V 6728 176 239 01/20 →
Kiểu mẫu X7.621 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu X7.623 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 166
HP 226
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu X7.624 (RPE7)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF 67 Stage V
ccm 6728
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X7.660 (RPE3) Lọc gió Betapower Tier 4i 6728 129 175 01/15 → 12/18
X7.660 (RPE5) Lọc gió Betapower Tier 4F 4500 122 166 01/18 →
X7.670 (RPE5) Lọc gió Betapower Tier 4F 6728 131 178 01/18 →
X7.670 (RPE3) Lọc gió FPT NEF Tier 4i 6728 140 188 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu X7.660 (RPE3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4i
ccm 6728
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/15 → 12/18
Kiểu mẫu X7.660 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 4500
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X7.670 (RPE5)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 131
HP 178
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu X7.670 (RPE3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF Tier 4i
ccm 6728
kW 140
HP 188
Năm sản xuất 01/15 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X70.70 (RPE1) Lọc gió Betapower Tier 4 6728 138 188 01/12 → 12/13
X70.80 (RPE1) Lọc gió Betapower Tier 4 6728 162 218 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu X70.70 (RPE1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4
ccm 6728
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/12 → 12/13
Kiểu mẫu X70.80 (RPE1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4
ccm 6728
kW 162
HP 218
Năm sản xuất 01/12 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
145 (T3) (XTX3) Lọc gió Betapower Tier 3 6728 115 156 01/07 → 12/13
165 (T3) (XTX3) Lọc gió Betapower Tier 3 24V 6728 126 171 01/07 → 12/13
185 Lọc gió 6700 127 173 01/06 →
185 (T3) (XTX3) Lọc gió FPT N67ENT 6728 127 170 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 145 (T3) (XTX3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 3
ccm 6728
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 165 (T3) (XTX3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 3 24V
ccm 6728
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 185
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 6700
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 185 (T3) (XTX3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT N67ENT
ccm 6728
kW 127
HP 170
Năm sản xuất 01/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
230 (T3) Lọc gió CUMMINS QSC 8.3 6-cyl. 8268 169 231 01/06 → 12/07
260 (T3) Lọc gió CUMMINS QSC 8.3 6-cyl. 8268 184 250 01/06 → 12/07
280 (T3) Lọc gió CUMMINS QSC 8.3 6-cyl. 8268 206 280 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 230 (T3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS QSC 8.3 6-cyl.
ccm 8268
kW 169
HP 231
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 260 (T3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS QSC 8.3 6-cyl.
ccm 8268
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu 280 (T3)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS QSC 8.3 6-cyl.
ccm 8268
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/06 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Lọc gió TCD 6.1 L06 4V 6057 127 173 11/13 →
220 St Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 6.1 L06 4V
ccm 6057
kW 127
HP 173
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 220 St
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Samurai 5 450/75 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu Samurai 5 450/75
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TS 14 G Lọc gió Cummins QSB 5.9 - 263 358 01/05 →
Kiểu mẫu TS 14 G
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB 5.9
ccm -
kW 263
HP 358
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T144A Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144D Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144H Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144V Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T154A Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154D Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154H Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154V Lọc gió AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T174EA (T4-Serie)
Lọc gió 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T174ED (T4-Serie)
Lọc gió 74AWF 7400 175 238 01/15 →
T174EH (T4-Serie)
Lọc gió 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T174EV (T4-Serie)
Lọc gió 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T194A Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194D Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194H Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194V Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T214A Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214D Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214H Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214V Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T234A Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
T234H Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
T234V Lọc gió AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
Kiểu mẫu T144A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T154A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EA (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174ED (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74AWF
ccm 7400
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EH (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EV (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T194A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234A
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234V
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C2045E
Lọc gió CAT C13 ACERT 13000 331 450 01/05 →
Kiểu mẫu C2045E
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C13 ACERT
ccm 13000
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →

  • 567588D1
  • ACV0066711

  • 304-5632

  • 00 2164 847 0
  • 00 2607 9320

  • 0.900.0862.6
  • 090.008622
  • P955264

  • 4812040418

  • H835200090400
  • F842201090010
  • ACV0 066 710
  • F83 510 060 030

  • 6320 00 27 442

  • 02183789

  • 2591005C1

  • 5801647688

  • 333/S9595

  • AT370279

  • 5203965

  • 3685266 M1

  • 10652140

  • 05P608666

  • 4286473M1
  • 4286473M2
  • 368266M91

  • 628 528 10 06
  • A 628 528 10 06

  • 2652C878

  • 74 22 314 538
  • AQ 88 324 001

  • 69041685
  • 55193392

  • 253 7830

  • 09.0604.0718
  • 1504 5004
  • 1769 0119
  • 256 2170 0013

  • F071150

  • 02183789

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49666

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.