Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
49676

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 214 mm; B = 285 mm; H = 343 mm

Mã GTIN: 765809496767

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 214 mm
B 285 mm
H 343 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 575 B Lọc gió Perkins Tier 3 - - -
Kiểu mẫu MT 575 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Perkins Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 685 C Lọc gió AGCO SISU 84CTA 8400 243 330 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu MT 685 C
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO SISU 84CTA
ccm 8400
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 01/09 → 12/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
920 (A2300010-A2399999) Lọc gió FPT Cursor 9 Stage III B 8710 235 320 01/12 →
920 Lọc gió FPT C87ENT - 232 315 01/12 →
920 CMATIC (2304) Lọc gió FPT Tier 4i 8710 235 320
920 LRC (B06) Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 232 320 01/11 → 12/17
930 (A2300010-A2399999) Lọc gió FPT Cursor 9 Stage III B 8710 254 340 01/12 →
930 Lọc gió FPT C87ENT - 254 345 01/12 →
930 CMATIC (2314) Lọc gió FPT 8710 257 349
930 LRC (B06) Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 257 350 01/11 → 12/17
940 (A2300010-A2399999) Lọc gió FPT Cursor 9 Stage III B 8710 276 370 01/12 →
940 Lọc gió FPT C87ENT - 276 375 01/12 →
940 CMATIC (2324) Lọc gió FPT 8710 279 379
940 LRC (B06) Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 279 380 01/11 → 12/17
950 (A2300010-A2399999) Lọc gió FPT Cursor 9 Stage III B 8710 298 405 01/12 →
950 Lọc gió FPT C87ENT - 298 405 01/12 →
950 CMATIC (2334) Lọc gió FPT 8710 302 411
950 LRC (B06) Lọc gió FPT Cursor 9 Tier 4i 8710 302 410 01/11 → 12/17
960 CMATIC (2334) Lọc gió FPT 8710 302 445
Kiểu mẫu 920 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 920
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 920 CMATIC (2304)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Tier 4i
ccm 8710
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 920 LRC (B06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 232
HP 320
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 930 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 254
HP 340
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 930
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW 254
HP 345
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 930 CMATIC (2314)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 257
HP 349
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 LRC (B06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 940 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 276
HP 370
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 940
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 940 CMATIC (2324)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 279
HP 379
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 LRC (B06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 950 (A2300010-A2399999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Stage III B
ccm 8710
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT C87ENT
ccm -
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 950 CMATIC (2334)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 302
HP 411
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 950 LRC (B06)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4i
ccm 8710
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 960 CMATIC (2334)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT
ccm 8710
kW 302
HP 445
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
720 (-> WSXJ340400LD10001) Lọc gió DEUTZ TCD 2013 L06 4V 7146 184 250 01/08 →
720 (-> WSXL930400LD10001) Lọc gió DEUTZ TCD 2013 L06 4V - - - 01/08 →
Kiểu mẫu 720 (-> WSXJ340400LD10001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ TCD 2013 L06 4V
ccm 7146
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 720 (-> WSXL930400LD10001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DEUTZ TCD 2013 L06 4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Intouro, Intouro E, M, ME (633) Lọc gió OM 926.939 Euro4/5/EEV 7200 210 285 03/07 →
Kiểu mẫu Intouro, Intouro E, M, ME (633)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 926.939 Euro4/5/EEV
ccm 7200
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 03/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Cargo T740 Lọc gió Cummins F3.8 Tier 4 Final 3800 100 136
Cargo T955 Lọc gió FPT NEF N45 Tier 4 Final 4500 123 167
Kiểu mẫu Cargo T740
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins F3.8 Tier 4 Final
ccm 3800
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Cargo T955
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ FPT NEF N45 Tier 4 Final
ccm 4500
kW 123
HP 167
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
922, 924 Vario Lọc gió TCD 2013 L06 4V 7142 154 210 08/06 →
927 Vario Lọc gió TCD 2013 L06 4V 7142 176 240 08/06 →
930 Vario Lọc gió TCD 2013 L06 4V 7142 199 270 08/06 →
933 Vario Lọc gió TCD 2013 L06 4V 7142 220 300 08/06 →
936 Vario Lọc gió TCD 2013 L06 4V 7142 243 330 08/06 →
939 Vario Lọc gió 7755 287 390
Kiểu mẫu 922, 924 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 927 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 930 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 933 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 936 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ TCD 2013 L06 4V
ccm 7142
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 08/06 →
Kiểu mẫu 939 Vario
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm 7755
kW 287
HP 390
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Rogator 635 MY2019 (XRRF0635XKV001001-XRRF0635XKV001111) Lọc gió AGCOPower 49AWF Tier 4 Final - 129 175 01/19 →
Kiểu mẫu Rogator 635 MY2019 (XRRF0635XKV001001-XRRF0635XKV001111)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCOPower 49AWF Tier 4 Final
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
922 D Lọc gió Cummins QSB 6.7-C260 - 194 264 01/03 → 01/06
Kiểu mẫu 922 D
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB 6.7-C260
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/03 → 01/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (190S33, 260S33) Lọc gió Cursor 9 (F2CFE611C) - 243 330 07/19 →
360 (440S36) Lọc gió Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 265 360 07/19 →
400 (440S40) Lọc gió Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) - 294 400 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611C)
ccm -
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (440S36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 400 (440S40)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm -
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 (200X33, 280X33) Lọc gió Cursor 9 8710 243 330 07/19 →
360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36) Lọc gió Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611) 8710 265 360 07/19 →
Kiểu mẫu 330 (200X33, 280X33)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8710
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/19 →
Kiểu mẫu 360 (200X36, 280X36, 300X36, 350X36)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9 (F2CFE611, F2CGE611)
ccm 8710
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 07/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12-310 Lọc gió Cursor 9 8700 228 310 05/13 →
12-360, 18-360 Lọc gió Cursor 9 8700 265 360 05/13 →
18-400 Lọc gió Cursor 9 8700 294 400 05/13 →
Kiểu mẫu 12-310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 12-360, 18-360
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 18-400
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cursor 9
ccm 8700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 05/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
427 AGRI Lọc gió Cummins QSB-T4i - - -
Kiểu mẫu 427 AGRI
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB-T4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3230 Lọc gió AGCO Sisu Power 74 AWI, 6-Zyl 7365 220 299 08/07 →
3230 XTRA Lọc gió AGCO 74 WIG 7368 160 220 01/12 → 12/16
8250 (113940 to 1139999) Lọc gió SISU 84AWI - - - 01/11 →
8250 (113800 to 1138660 / 113900 to 1139999) Lọc gió Cummins QSC 8.3 8300 193 258 01/03 → 12/11
8280
Lọc gió SISU AWI -IV Tier3B 8419 188 256 01/11 → 12/16
8310
Lọc gió SISU AWI -IV Tier3B 8419 206 280 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu 3230
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Sisu Power 74 AWI, 6-Zyl
ccm 7365
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 08/07 →
Kiểu mẫu 3230 XTRA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO 74 WIG
ccm 7368
kW 160
HP 220
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 8250 (113940 to 1139999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU 84AWI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 8250 (113800 to 1138660 / 113900 to 1139999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSC 8.3
ccm 8300
kW 193
HP 258
Năm sản xuất 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 8280
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU AWI -IV Tier3B
ccm 8419
kW 188
HP 256
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu 8310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ SISU AWI -IV Tier3B
ccm 8419
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/11 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200-12 LB Lọc gió VOLVO TAD 761 VE - 181 246 01/97 → 12/18
Kiểu mẫu 200-12 LB
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ VOLVO TAD 761 VE
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/97 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PR 756
Lọc gió LIEBHERR D946A7 - 250 340 01/14 →
PR 776
Lọc gió LIEBHERR D9512A7 - 440 598 01/16 →
Kiểu mẫu PR 756
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LIEBHERR D946A7
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu PR 776
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ LIEBHERR D9512A7
ccm -
kW 440
HP 598
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 934 C (Typ 1006/ 1007/ 1053/ 1418/ 1419) Lọc gió Liebherr D934L - 150 204 01/04 → 12/11
R 934 C (Typ 016/ 027/ 023/ 033/ 918/ 1088/ 1337/ 1335/ 1375) Lọc gió Liebherr D934L - 150 204 01/04 →
Kiểu mẫu A 934 C (Typ 1006/ 1007/ 1053/ 1418/ 1419)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D934L
ccm -
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/04 → 12/11
Kiểu mẫu R 934 C (Typ 016/ 027/ 023/ 033/ 918/ 1088/ 1337/ 1335/ 1375)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Liebherr D934L
ccm -
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8650 (B069007-E164012) Lọc gió AGCO Power 84 AWI 8400 199 271 01/11 → 01/14
8650/8660/8670/8680
Lọc gió AGCO/Sisu 84CTA - - -
8660 (B083040-F348030) Lọc gió AGCO Power 84 AWI 8600 167 227 01/12 → 12/14
8690
Lọc gió AGCO/Sisu 84CTA 8400 272 370 11/08 → 12/11
8690 (B070010-G270038) Lọc gió AGCO Power 84 AWI - 276 375 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 8650 (B069007-E164012)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI
ccm 8400
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 01/11 → 01/14
Kiểu mẫu 8650/8660/8670/8680
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO/Sisu 84CTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8660 (B083040-F348030)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI
ccm 8600
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 8690
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO/Sisu 84CTA
ccm 8400
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 11/08 → 12/11
Kiểu mẫu 8690 (B070010-G270038)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWI
ccm -
kW 276
HP 375
Năm sản xuất 01/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8727 (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 84AWF Tier 3 A 8400 176 239 01/13 →
8727S (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power Tier 4 Final 8400 199 270 01/17 → 12/21
8730 (Dyna-VT)
Lọc gió AGCO Power Tier 4 8400 195 265 01/14 →
8730S (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 84AWF Tier 4 Final 8400 217 295 01/17 →
8732 (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 84AWF Tier 3 A - 235 320 01/13 →
8732 S (DYNA VT) Lọc gió AGCO Power 84 AWF-HLA 8400 238 324 01/20 →
8732S (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 84AWF Tier 4 Final 8400 235 320 01/17 →
8735 (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 84AWF Tier 3 A - 257 349 01/13 →
8735S (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 84AWF Tier 4 Final 8400 257 350 01/17 →
8737 (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 84AWF Tier 3 A 8400 272 370 11/13 →
8737S (Dyna-VT) Lọc gió AGCO Power 84AWF Tier 4 Final 8400 272 370 01/17 →
Kiểu mẫu 8727 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 3 A
ccm 8400
kW 176
HP 239
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 8727S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power Tier 4 Final
ccm 8400
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/17 → 12/21
Kiểu mẫu 8730 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power Tier 4
ccm 8400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 8730S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final
ccm 8400
kW 217
HP 295
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 8732 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 3 A
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 8732 S (DYNA VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84 AWF-HLA
ccm 8400
kW 238
HP 324
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8732S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final
ccm 8400
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 8735 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 3 A
ccm -
kW 257
HP 349
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 8735S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final
ccm 8400
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 8737 (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 3 A
ccm 8400
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 11/13 →
Kiểu mẫu 8737S (Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF Tier 4 Final
ccm 8400
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X8.660 (RPF1) Lọc gió Betapower Tier 4F 6728 186 253 01/17 →
X8.670 (RPF1) Lọc gió Betapower Tier 4F 6728 199 271 01/17 →
X8.680 (RPF1) Lọc gió Betapower Tier 4F 6728 221 301 01/17 →
Kiểu mẫu X8.660 (RPF1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 186
HP 253
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X8.670 (RPF1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 199
HP 271
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu X8.680 (RPF1)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Betapower Tier 4F
ccm 6728
kW 221
HP 301
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U 216 (405.090) Lọc gió OM 934 5132 115 156 05/13 →
U 219 (405.090) Lọc gió OM 934 5132 140 190 08/13 →
U 318 (405.104) Lọc gió OM 934 - 130 177 05/13 →
U 319 (405.104) Lọc gió OM 934 - 140 190 08/13 →
U 323 (405.105 / 405.125) Lọc gió OM 934 5132 170 231 08/13 →
U 423 (405.105 / 405.125) Lọc gió OM 934 5132 170 231 05/13 →
U 427 (405.110 / 405.125) Lọc gió OM936 - 200 272 08/13 →
U 429 (405.110 / 405.125) Lọc gió OM936 - 210 285 08/13 →
U 430 (405.110 / 405.125) Lọc gió OM936 - 220 299 08/13 →
U 527 (405.202 / 405.222) Lọc gió OM936 - 200 272 08/13 →
U 529 (405.202 / 405.222) Lọc gió OM936 - 210 285 08/13 →
U 530 (405.202 / 405.222) Lọc gió OM936 - 220 299 08/13 →
Kiểu mẫu U 216 (405.090)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu U 219 (405.090)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 318 (405.104)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 934
ccm -
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu U 319 (405.104)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 934
ccm -
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 323 (405.105 / 405.125)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 423 (405.105 / 405.125)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 934
ccm 5132
kW 170
HP 231
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu U 427 (405.110 / 405.125)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 429 (405.110 / 405.125)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 430 (405.110 / 405.125)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 527 (405.202 / 405.222)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 529 (405.202 / 405.222)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 08/13 →
Kiểu mẫu U 530 (405.202 / 405.222)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM936
ccm -
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 08/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1830 (956) Lọc gió OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
1835 (956) Lọc gió OM 936 LA 7700 260 354 05/13 →
2630 (956) Lọc gió OM 936 LA 7700 220 299 05/13 →
2635 (956) Lọc gió OM 936 LA 7700 260 354 05/13 →
3235 (956) Lọc gió OM 936 LA 7700 260 354 09/15 →
Kiểu mẫu 1830 (956)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 1835 (956)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 2630 (956)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 2635 (956)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 05/13 →
Kiểu mẫu 3235 (956)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ OM 936 LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 09/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Scorpion (A040001) Lọc gió Mercedes Tier 3A - - -
Scorpion (A040001) Lọc gió Mercedes OM936LA Tier 4 - 82 111 01/15 →
Scorpion King (A010001) Lọc gió Mercedes Tier 3A - - -
Scorpion King (A010001) Lọc gió Mercedes OM936LA Tier 4 - 82 111 01/15 →
Kiểu mẫu Scorpion (A040001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mercedes Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Scorpion (A040001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mercedes OM936LA Tier 4
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu Scorpion King (A010001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mercedes Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Scorpion King (A010001)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Mercedes OM936LA Tier 4
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2200 E (Crawler crane) (HC (HydroClean)) Lọc gió Caterpillar C7.1 Tier 4 Final - - -
2200 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard)) Lọc gió Caterpillar C7 Tier 3A - - -
2200 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Lọc gió Caterpillar C7 Tier 3A - - -
2200 E (Crawler crane) (VF (Standard)) Lọc gió Caterpillar C7.1 Tier 4 Final - - -
Kiểu mẫu 2200 E (Crawler crane) (HC (HydroClean))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C7.1 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2200 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C7 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2200 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C7 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2200 E (Crawler crane) (VF (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C7.1 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5500 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard)) Lọc gió Caterpillar C9.3 Tier 4 Final - 261 355
5500 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Lọc gió Caterpillar C9.3 Tier 4 Final - 261 355
Kiểu mẫu 5500 E (Crawler crane) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C9.3 Tier 4 Final
ccm -
kW 261
HP 355
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5500 E (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C9.3 Tier 4 Final
ccm -
kW 261
HP 355
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 274 Tier4 (E182026-999999)
Lọc gió 84 AWF 8400 199 271
S 294 Tier4 (E184007-999999)
Lọc gió 84 AWF 8400 217 295
S 324 Tier4 (E203054-999999)
Lọc gió 84 AWF 8400 236 321
S 354 Lọc gió AGCO Power 84AWF 8400 260 354 01/13 →
S 354 Tier4 (E188045-999999)
Lọc gió 84 AWF 8400 258 351
S274 Lọc gió AGCO POWER 84AWF 8400 199 270 01/14 →
S294 Lọc gió AGCO Power 84AWF 8400 217 295 01/14 →
S324 Lọc gió AGCO Power 84AWF 8400 235 320 01/14 →
Kiểu mẫu S 274 Tier4 (E182026-999999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 84 AWF
ccm 8400
kW 199
HP 271
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 294 Tier4 (E184007-999999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 84 AWF
ccm 8400
kW 217
HP 295
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 324 Tier4 (E203054-999999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 84 AWF
ccm 8400
kW 236
HP 321
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 354
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF
ccm 8400
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu S 354 Tier4 (E188045-999999)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ 84 AWF
ccm 8400
kW 258
HP 351
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S274
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO POWER 84AWF
ccm 8400
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu S294
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF
ccm 8400
kW 217
HP 295
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu S324
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ AGCO Power 84AWF
ccm 8400
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ALE 106, ALE 120 Lọc gió Cummins ISBe4 205 6700 151 205 10/06 →
ALE 106, ALE 120 Lọc gió Cummins ISBe4 225 6700 165 225 10/06 →
Kiểu mẫu ALE 106, ALE 120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins ISBe4 205
ccm 6700
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu ALE 106, ALE 120
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins ISBe4 225
ccm 6700
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 10/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FHD2-122 Lọc gió DAF PR 265 S Euro5/EEV 9200 265 361 11/10 →
FHD2-129 Lọc gió DAF PR 265 S Euro5/EEV 9200 265 361 11/10 →
FHD 10-290 Lọc gió DAF-DKV AT 11600 212 288 01/82 → 12/96
FHD 10-300 Lọc gió DAF-WS 222G 11600 222 300 01/82 → 12/96
FHD 12-290 Lọc gió DAF-DKV AT 11600 212 288 01/82 → 12/96
FHD 12-360 Lọc gió DAF-DKX ATi 11600 260 354 01/82 → 12/96
FHD 12-370 Lọc gió DAF-WS 268G 11600 268 370 01/82 → 12/96
FHD 104-365 Lọc gió DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/06 →
FHD 120-365 Lọc gió DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/06 →
FHD 127-365 Lọc gió DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/06 →
FLD 104-310 Lọc gió DAF PR 228 S Euro4 9200 228 310 09/07 →
FLD 104-365 Lọc gió DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/07 →
FLD 120-310 Lọc gió DAF PR 228 S Euro4 9200 228 310 09/07 →
FLD 120-365 Lọc gió DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/07 →
FLD 127-310 Lọc gió DAF PR 228 S Euro4 9200 228 310 09/07 →
FLD 127-365 Lọc gió DAF PR 265 S Euro4 9200 265 360 09/07 →
FVD 12-220 Lọc gió DAF-NS 156G 6200 156 212 01/82 → 12/96
FVD 12-270 Lọc gió DAF-HS 200G 8250 200 272 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FHD2-122
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro5/EEV
ccm 9200
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD2-129
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro5/EEV
ccm 9200
kW 265
HP 361
Năm sản xuất 11/10 →
Kiểu mẫu FHD 10-290
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF-DKV AT
ccm 11600
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FHD 10-300
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF-WS 222G
ccm 11600
kW 222
HP 300
Năm sản xuất 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FHD 12-290
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF-DKV AT
ccm 11600
kW 212
HP 288
Năm sản xuất 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FHD 12-360
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF-DKX ATi
ccm 11600
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FHD 12-370
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF-WS 268G
ccm 11600
kW 268
HP 370
Năm sản xuất 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FHD 104-365
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu FHD 120-365
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu FHD 127-365
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu FLD 104-310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 228 S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 104-365
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 120-310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 228 S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 120-365
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 127-310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 228 S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FLD 127-365
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 265 S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu FVD 12-220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF-NS 156G
ccm 6200
kW 156
HP 212
Năm sản xuất 01/82 → 12/96
Kiểu mẫu FVD 12-270
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF-HS 200G
ccm 8250
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/82 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MHD 122-410 Lọc gió DAF MX 300 S 12900 300 410 09/06 →
MHD 131-460 Magnum Lọc gió DAF MX 340 S 12900 340 462 09/06 →
MHD 139-460 Magnum Lọc gió DAF MX 340 S 12900 340 462 09/06 →
MHD 148-460 Magnum Lọc gió DAF MX 340 S 12900 340 462 09/06 →
Kiểu mẫu MHD 122-410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 300 S
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu MHD 131-460 Magnum
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340 S
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu MHD 139-460 Magnum
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340 S
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu MHD 148-460 Magnum
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340 S
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SSD 130-460 Lọc gió DAF MX 340 S 12900 340 460 07/07 →
SSD 130-510 Lọc gió DAF MX 375 S 12900 375 510 07/07 →
SSD 138-510 Lọc gió DAF MX 375 S 12900 375 510 09/06 →
SSD 141-460 Lọc gió DAF MX 340 S 12900 340 460 07/07 →
SSD 141-510 Lọc gió DAF MX 375 S 12900 375 510 07/07 →
Kiểu mẫu SSD 130-460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340 S
ccm 12900
kW 340
HP 460
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu SSD 130-510
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 375 S
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu SSD 138-510
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 375 S
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu SSD 141-460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340 S
ccm 12900
kW 340
HP 460
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu SSD 141-510
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 375 S
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 07/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70-460 Lọc gió DAF MX 340 S Euro5 12900 340 462 09/06 →
140-460 Lọc gió DAF MX 340 S Euro5 12900 340 462 09/06 →
Kiểu mẫu 70-460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340 S Euro5
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 140-460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX 340 S Euro5
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CLE/CLF/SLF 120-250 Lọc gió Cummins ISBe4/5-250 6700 184 250 05/07 →
CLE/CLF/SLF 120-310 Lọc gió DAF PR 228 S 9200 228 310 05/07 →
Kiểu mẫu CLE/CLF/SLF 120-250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins ISBe4/5-250
ccm 6700
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 05/07 →
Kiểu mẫu CLE/CLF/SLF 120-310
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF PR 228 S
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/07 →

  • 72437626
  • 550887D1
  • 4286479 M2

  • 005 821 508

  • N102216
  • 47446529

  • 00 2160 454 0
  • 00 2731 230 0

  • 0.900.0793.6

  • F954200091010
  • ACP 053 3620
  • H 931 202 090 410
  • H931202090010

  • CC469601AA

  • 42569259

  • 32/925752

  • J030175

  • 10294938

  • 4286479M2

  • A 004 094 75 04
  • 004 094 75 04
  • 004 094 65 04
  • A 004 094 65 04

  • 84579125

  • 69041542
  • 55200154

  • 149256

  • T28041750

  • 15045006

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49676

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.