Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Màng lọc phụ
49810

Giới thiệu về mặt hàng này

Kể từ năm 1939, WIX Filters đã không ngừng đổi mới trong ngành lọc. Công ty thiết kế và sản xuất nhiều loại bộ lọc cho ô tô, động cơ diesel, nông nghiệp và công nghiệp. Dòng sản phẩm của WIX bao gồm bộ lọc dầu, không khí, nhiên liệu và thủy lực... đáp ứng nhu cầu đa dạng cho ô tô, xe tải và thiết bị off-road. Kinh nghiệm lâu năm của họ đảm bảo giải pháp lọc chất lượng ở nhiều thị trường khác nhau.

  • A = 193 mm; B = 178 mm; D = 194 mm; H = 567 mm

Mã GTIN: 5904608498106

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 193 mm
B 178 mm
D 194 mm
H 567 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BG 24 Màng lọc phụ Caterpillar C 9 Tier3 - 261 355
Kiểu mẫu BG 24
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9 Tier3
ccm -
kW 261
HP 355
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16M
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 16M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
972 H Màng lọc phụ C13 ACERT 11090 214 291 01/06 →
Kiểu mẫu 972 H
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ C13 ACERT
ccm 11090
kW 214
HP 291
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 M Màng lọc phụ Cat C11 ACERT VHP 11094 193 262
16 M Màng lọc phụ Cat C13 ACERT VHP 12500 218 297
24 M Màng lọc phụ Cat C18 ACERT 18090 392 533
Kiểu mẫu 14 M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C11 ACERT VHP
ccm 11094
kW 193
HP 262
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 16 M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C13 ACERT VHP
ccm 12500
kW 218
HP 297
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 24 M
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cat C18 ACERT
ccm 18090
kW 392
HP 533
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
460 (6541-UP)
Màng lọc phụ - - -
470 R, 475 R Màng lọc phụ 3126 - - -
480 R (8661-UP)
Màng lọc phụ - - -
485 R (8681-UP)
Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 460 (6541-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 470 R, 475 R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 3126
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480 R (8661-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 485 R (8681-UP)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 220 300 10/01 → 12/03
450 Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 210 286 01/01 → 12/02
460 Màng lọc phụ CAT C 9 - 233 318 10/01 → 12/03
460 Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 220 300
460 EVOLUTION / MTS Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 236 320
460 Evolution Màng lọc phụ CAT C 9 9000 236 322 10/01 → 12/03
470 Màng lọc phụ CAT C 9 - 249 339 09/01 → 12/03
470 / MONTANA Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 236 320
480 (3196) Màng lọc phụ Caterpillar C 12 - 303 412 01/01 → 12/03
480 / 480 MTS Màng lọc phụ CAT C 12 12000 317 432 10/01 → 12/03
510 (Machine type 583)
Màng lọc phụ CAT 3126 B - 162 220 11/03 →
510 (Machine type 583) Màng lọc phụ CAT C 6.6 Tier3 6600 162 220
520 (Machine type 583)
Màng lọc phụ CAT 3126 B - 191 260 11/03 →
520 MONTANA (Machine type 582)
Màng lọc phụ CAT 3126 B - - -
530 (Machine type 583)
Màng lọc phụ CAT 3126 B - 210 286 11/03 →
530 (Machine type 583) Màng lọc phụ CAT C 9 Tier3 8800 230 313
530 MONTANA (Machine type 582)
Màng lọc phụ CAT 3126 B - - -
540 (Machine type 584) Màng lọc phụ CAT 3126 B - 210 286 11/03 →
540 (Machine type 584) Màng lọc phụ CAT C 9 Tier3 8800 230 313
540 C (Machine type 584)
Màng lọc phụ CAT 3126 B - 191 260 11/03 →
540 C (Machine type 584) Màng lọc phụ CAT 6.6 Tier3 6600 203 276
550 (Machine type 584) Màng lọc phụ CAT C 9 - 236 320 11/03 →
550 (Machine type 584) Màng lọc phụ CAT C 9 Tier3 - - -
560 (Machine type 584)
Màng lọc phụ CAT C 10 - 250 340 11/03 →
560 (Machine type 584)
Màng lọc phụ CAT C 13 Tier3 12500 265 360
560 MONTANA (Machine type 580) Màng lọc phụ CAT C 10 - - -
570 (Machine type 585)
Màng lọc phụ CAT C 12 - 273 371 11/03 →
570 C (Machine type 585) Màng lọc phụ CAT C 13 Tier3 12500 287 390
570 MONTANA (Machine type 581)
Màng lọc phụ CAT C 12 - - -
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 10/01 → 12/03
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 9
ccm -
kW 233
HP 318
Năm sản xuất 10/01 → 12/03
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 EVOLUTION / MTS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 Evolution
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 9
ccm 9000
kW 236
HP 322
Năm sản xuất 10/01 → 12/03
Kiểu mẫu 470
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 9
ccm -
kW 249
HP 339
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 470 / MONTANA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480 (3196)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 12
ccm -
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 480 / 480 MTS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 12
ccm 12000
kW 317
HP 432
Năm sản xuất 10/01 → 12/03
Kiểu mẫu 510 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 510 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 6.6 Tier3
ccm 6600
kW 162
HP 220
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 520 MONTANA (Machine type 582)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 530 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 9 Tier3
ccm 8800
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530 MONTANA (Machine type 582)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 540 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 9 Tier3
ccm 8800
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540 C (Machine type 584)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 540 C (Machine type 584)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT 6.6 Tier3
ccm 6600
kW 203
HP 276
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 550 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 9 Tier3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 560 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 10
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 560 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 13 Tier3
ccm 12500
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 560 MONTANA (Machine type 580)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 10
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 (Machine type 585)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 12
ccm -
kW 273
HP 371
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 570 C (Machine type 585)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 13 Tier3
ccm 12500
kW 287
HP 390
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 MONTANA (Machine type 581)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C 12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 210 286
460 Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 220 300
460 Evolution Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 236 320
460 MTS Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 236 320
470 / 470 MONTANA Màng lọc phụ Caterpillar C 9 - 236 320
480 Màng lọc phụ Caterpillar C 12 - - -
480 MTS Màng lọc phụ Caterpillar 3196 - 303 412
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 Evolution
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 MTS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 470 / 470 MONTANA
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C 12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480 MTS
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3196
ccm -
kW 303
HP 412
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3300 (from machine No. 78100110) Màng lọc phụ CAT-C9 8804 224 305 01/04 →
3300 (up to Serial No. 78100321) Màng lọc phụ CAT-C9 8804 253 344
3300 (Up to 78100109) Màng lọc phụ CAT-C9 8804 224 305 01/04 →
3300 (from machine No. 78100322) Màng lọc phụ CAT-C9 8804 253 344
3800 (machine type 781) (up to Serial No. 78100322) Màng lọc phụ CAT-C9 8804 253 344 01/07 →
Kiểu mẫu 3300 (from machine No. 78100110)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 3300 (up to Serial No. 78100321)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 253
HP 344
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3300 (Up to 78100109)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 3300 (from machine No. 78100322)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 253
HP 344
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3800 (machine type 781) (up to Serial No. 78100322)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 253
HP 344
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Màng lọc phụ MB OM 502 LA - 350 477 01/00 →
50-1 Màng lọc phụ MB OM 926 LA - 240 327 01/00 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MB OM 502 LA
ccm -
kW 350
HP 477
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 50-1
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MB OM 926 LA
ccm -
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12/235 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - 224 305
Kiểu mẫu 12/235
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW 224
HP 305
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
17/235 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - 254 345
Kiểu mẫu 17/235
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW 254
HP 345
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
21/215 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - 254 345
21/215
Màng lọc phụ Cummins QSL 9 - - -
Kiểu mẫu 21/215
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW 254
HP 345
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 21/215
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSL 9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9/270 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - 225 306
9/300 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - 255 347
Kiểu mẫu 9/270
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW 225
HP 306
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9/300
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW 255
HP 347
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HP Màng lọc phụ - - -
LP Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu HP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GMK 3050 (Megatrak) Màng lọc phụ MB OM 501 LA - 260 355 01/98 →
GMK 4075 Màng lọc phụ MB OM 501 LA - 315 430 03/01 →
GMK 5100 Màng lọc phụ MB OM 502 LA - 350 477 03/01 →
Kiểu mẫu GMK 3050 (Megatrak)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MB OM 501 LA
ccm -
kW 260
HP 355
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu GMK 4075
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MB OM 501 LA
ccm -
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu GMK 5100
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MB OM 502 LA
ccm -
kW 350
HP 477
Năm sản xuất 03/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TERRA DOS T2 Màng lọc phụ MAN D2876 LE103 - 460 625 01/05 → 12/06
TERRA DOS T3 Màng lọc phụ MAN D2876 LE123 - 383 520 01/07 →
Kiểu mẫu TERRA DOS T2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MAN D2876 LE103
ccm -
kW 460
HP 625
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu TERRA DOS T3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MAN D2876 LE123
ccm -
kW 383
HP 520
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Terra Felis 2 Màng lọc phụ MAN D0836LE401 - 250 340 01/10 →
Kiểu mẫu Terra Felis 2
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ MAN D0836LE401
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EMU HP Màng lọc phụ - - -
EMU LP Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu EMU HP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EMU LP
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 900 Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu P 900
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Portable 12/235 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - - -
Portable 12/235
Màng lọc phụ Caterpillar 3306ATAAC - - -
Portable 17/235 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - - -
Portable 21/215 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - - -
Portable 21/215 Màng lọc phụ Cummins QSL 9 - - -
Portable 9/215
Màng lọc phụ Deutz BF6M1013ECP - - -
Portable 9/230 Màng lọc phụ Caterpillar 3306ATAAC - - -
Portable 9/255
Màng lọc phụ Caterpillar 3306ATAAC - - -
Portable 9/270 Màng lọc phụ Cummins - - -
Portable 9/270 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - - -
Portable 9/300 Màng lọc phụ 6IRQ9AE - - -
Portable 9/300 Màng lọc phụ Caterpillar 3306ATAAC - - -
Kiểu mẫu Portable 12/235
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 12/235
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3306ATAAC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 17/235
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 21/215
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 21/215
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSL 9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 9/215
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz BF6M1013ECP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 9/230
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3306ATAAC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 9/255
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3306ATAAC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 9/270
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 9/270
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 9/300
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ 6IRQ9AE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 9/300
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar 3306ATAAC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LH 120 Màng lọc phụ - - -
LH 60 - LH 80 (Typ 1204-1222-1212-1213-1205) Màng lọc phụ - - -
LH 60 M Litronic Màng lọc phụ - 179 244
LH 80 M Litronic Màng lọc phụ - 230 313
Kiểu mẫu LH 120
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LH 60 - LH 80 (Typ 1204-1222-1212-1213-1205)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LH 60 M Litronic
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 179
HP 244
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LH 80 M Litronic
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26 Màng lọc phụ Scania DC 9 - 234 318
31 Màng lọc phụ Scania DC 9 - 250 340
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Scania DC 9
ccm -
kW 234
HP 318
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 31
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Scania DC 9
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
e-M3 Màng lọc phụ Daimler OM926LA 7201 220 299
e-m5 Màng lọc phụ Daimler OM936LA 7700 260 354 01/17 →
Kiểu mẫu e-M3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Daimler OM926LA
ccm 7201
kW 220
HP 299
Năm sản xuất
Kiểu mẫu e-m5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Daimler OM936LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3 (ZTEC A001583) Màng lọc phụ Daimler OM926LA 7201 222 300 01/07 →
3 Màng lọc phụ Daimler OM926LA 7201 220 299 01/10 →
4 Màng lọc phụ Daimler OM926LA 7201 240 326 01/12 →
5 Màng lọc phụ Daimler OM936LA 7700 260 354 01/17 →
Kiểu mẫu 3 (ZTEC A001583)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Daimler OM926LA
ccm 7201
kW 222
HP 300
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Daimler OM926LA
ccm 7201
kW 220
HP 299
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 4
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Daimler OM926LA
ccm 7201
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 5
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Daimler OM936LA
ccm 7700
kW 260
HP 354
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V8-3 Màng lọc phụ Daimler OM502LA - 436 604
Kiểu mẫu V8-3
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Daimler OM502LA
ccm -
kW 436
HP 604
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535 Màng lọc phụ CUMMINS 6 CTA 8,3 - 191 260
540 Màng lọc phụ CUMMINS QSC 8,3 - 194 264
560 Màng lọc phụ CUMMINS QSC 8,3 - 206 280
580 Màng lọc phụ CUMMINS - - -
590 Màng lọc phụ CUMMINS - - -
Kiểu mẫu 535
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CUMMINS 6 CTA 8,3
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CUMMINS QSC 8,3
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 560
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CUMMINS QSC 8,3
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CUMMINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CUMMINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SRP 3200FLEX Màng lọc phụ - - - → 12/09
Kiểu mẫu SRP 3200FLEX
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5500 (Crawler crane) (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C9 Tier 3A - 260 354
5500 (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C9 Tier 3A - 260 354
Kiểu mẫu 5500 (Crawler crane) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C9 Tier 3A
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5500 (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C9 Tier 3A
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7700 (Crawler crane) (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C11 Tier 3A - 313 426
7700 (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Caterpillar C11 Tier 3A - 313 426
Kiểu mẫu 7700 (Crawler crane) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C11 Tier 3A
ccm -
kW 313
HP 426
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7700 (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C11 Tier 3A
ccm -
kW 313
HP 426
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Deutz TCD2015 Tier 3A - 300 408 01/09 → 12/19
870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Deutz TCD 2015 Tier 3A - 268 364
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Deutz TCD 2015 Tier 3A - 268 364
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard) MaxCab) Màng lọc phụ Deutz TCD 2015 - - -
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (heatable) MaxCab) Màng lọc phụ Deutz TCD2015 Tier 3A - 300 408 01/09 → 12/19
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard) MaxCab) Màng lọc phụ CAT C11 - 268 364 01/15 → 12/19
870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab) Màng lọc phụ Deutz TCD2015 Tier 3A - - -
870 C (Mobile Material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Deutz TCD2015 Tier 3A - - -
870 C (Mobile Material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable) MaxCab) Màng lọc phụ Deutz TCD2015 Tier 3A - - -
870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab) Màng lọc phụ CAT C11 - 268 364 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/09 → 12/19
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2015 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2015 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard) MaxCab)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD 2015
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (heatable) MaxCab)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/09 → 12/19
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard) MaxCab)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C11
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable) MaxCab)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ CAT C11
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 01/15 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
835 D (Crawler material handling machine) (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A - 194 264
835 D (Crawler material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A - 194 264
835 D (Crawler material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A - 194 264
835 D (Crawler material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A - 194 264
835 D (Crawler material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab) Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A - 194 264
840 D (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A - 194 264
840 D (Mobile material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A - 194 264
840 D (Mobile material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A - 194 264
840 D (Mobile material handling machine) (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A - 194 264
840D VF WA MaxCab Màng lọc phụ Cummins QSB6.7-C260 - 194 264
850 D (HC (HydroClean) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
850 D (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
850 D (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
850 D (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
850D HC WA MaxCab Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 - 268 364
850D HC WAH MaxCab Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 - 268 364
850D VF WA MaxCab Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 - 268 364
850D VF WAH MaxCab Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 - 268 364
860 D (VF / WA (Standard)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
860 D (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
860 D (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
860 D (HC (HydroClean) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
860D HC WA MaxCab Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 - 268 364
860D HC WAH MaxCab Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 - 268 364
860D VF WA MaxCab Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 - 268 364
860D VF WAH MaxCab Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 - 268 364
Kiểu mẫu 835 D (Crawler material handling machine) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835 D (Crawler material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835 D (Crawler material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835 D (Crawler material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835 D (Crawler material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 D (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 D (Mobile material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 D (Mobile material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840 D (Mobile material handling machine) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260 Tier 3A
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 840D VF WA MaxCab
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7-C260
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 D (HC (HydroClean) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 D (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 D (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 D (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850D HC WA MaxCab
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850D HC WAH MaxCab
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850D VF WA MaxCab
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850D VF WAH MaxCab
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 D (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 D (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 D (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 D (HC (HydroClean) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860D HC WA MaxCab
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860D HC WAH MaxCab
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860D VF WA MaxCab
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860D VF WAH MaxCab
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
850 E (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
860 E (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Màng lọc phụ Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 242 329 01/10 → 12/19
Kiểu mẫu 850 E (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 E (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 242
HP 329
Năm sản xuất 01/10 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840 M / R Màng lọc phụ Cummins QSB6.7 Tier 3 - 194 264 01/06 →
850 M / R Màng lọc phụ Caterpillar C9 - 242 329 01/04 →
870 M / R (Serie C) Màng lọc phụ Deutz TCD2015V6 - 4V - 300 408
Kiểu mẫu 840 M / R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSB6.7 Tier 3
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 850 M / R
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Caterpillar C9
ccm -
kW 242
HP 329
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 870 M / R (Serie C)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Deutz TCD2015V6 - 4V
ccm -
kW 300
HP 408
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 CF (17.10) Màng lọc phụ - - -
100 CFI Màng lọc phụ Cummins QSL 9 Tier4F 8900 257 350 01/16 →
100 F / 120 F / 130 F (08.10) Màng lọc phụ - - -
120 CFI Màng lọc phụ Cummins QSL 9 Tier4F 8900 257 350 01/16 →
130 CFI Màng lọc phụ Cummins QSL 9 Tier4F 8900 257 350 01/16 →
150 (05.13) Màng lọc phụ - - -
200 (12.20)
Màng lọc phụ Cummins QSX15 - 410 557 11/09 →
210 (13.20) Màng lọc phụ - - -
220 (05.22) Màng lọc phụ - - -
250 (04.22) Màng lọc phụ - - -
Kiểu mẫu 100 CF (17.10)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100 CFI
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSL 9 Tier4F
ccm 8900
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 100 F / 120 F / 130 F (08.10)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 CFI
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSL 9 Tier4F
ccm 8900
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 130 CFI
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSL 9 Tier4F
ccm 8900
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu 150 (05.13)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200 (12.20)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ Cummins QSX15
ccm -
kW 410
HP 557
Năm sản xuất 11/09 →
Kiểu mẫu 210 (13.20)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220 (05.22)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250 (04.22)
Loại bộ lọc Màng lọc phụ
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 054708R1

  • 382693

  • 00 0796 289 0
  • 0353 783 0

  • 98262/5151/0002

  • MX504531

  • 8928 8989
  • 89288969

  • 89288989
  • 89288969

  • 511714414

  • 068827

  • 88290016-448

  • 019005220083

  • 191525

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49810

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.