Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
49811

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 298 mm; B = 204 mm; H = 592 mm

Mã GTIN: 765809498112

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 298 mm
B 204 mm
H 592 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
151 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 110 150
180 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 132 179
220 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 160 218
271 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 200 272
341 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 250 340
Kiểu mẫu 151 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 271 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 341 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 (Belt driven screw compressors)
Lọc gió - 160 218
Kiểu mẫu 220 (Belt driven screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
341 (Directly coupled screw compressors)
Lọc gió - 250 340
431 (Directly coupled screw compressors)
Lọc gió - 315 428
481 (Directly coupled screw compressors)
Lọc gió - 355 483
Kiểu mẫu 341 (Directly coupled screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 431 (Directly coupled screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 481 (Directly coupled screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 355
HP 483
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
221 (Directly coupled screw compressors)
Lọc gió - 160 218
Kiểu mẫu 221 (Directly coupled screw compressors)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100A (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 75 102
100W (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 75 102
125A (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 90 122
125W (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 90 122
150 (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 110 150
150-2 (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 110 150
151A (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 110 150
151W (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 110 150
180 (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 132 179
180-2 (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 132 179
181A (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 132 179
181W (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 132 179
200A (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 145 197
200W (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 145 197
220 (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 160 218
220-2 (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 160 218
269 (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 200 272
269-2 (oil-free compressing screw compressor)
Lọc gió - 200 272
Kiểu mẫu 100A (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 100W (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125A (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125W (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150-2 (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 151A (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 151W (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180-2 (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 181A (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 181W (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 132
HP 179
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200A (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 145
HP 197
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200W (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 145
HP 197
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220 (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 220-2 (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 160
HP 218
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 269 (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 269-2 (oil-free compressing screw compressor)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16M
Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 16M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
972 H Lọc gió C13 ACERT 11090 214 291 01/06 →
Kiểu mẫu 972 H
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ C13 ACERT
ccm 11090
kW 214
HP 291
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 M Lọc gió Cat C11 ACERT VHP 11094 193 262
16 M Lọc gió Cat C13 ACERT VHP 12500 218 297
24 M Lọc gió Cat C18 ACERT 18090 392 533
Kiểu mẫu 14 M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C11 ACERT VHP
ccm 11094
kW 193
HP 262
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 16 M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C13 ACERT VHP
ccm 12500
kW 218
HP 297
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 24 M
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cat C18 ACERT
ccm 18090
kW 392
HP 533
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 Lọc gió Caterpillar C 9 - 220 300 10/01 → 12/03
450 Lọc gió Caterpillar C 9 - 210 286 01/01 → 12/02
460 Lọc gió CAT C 9 - 233 318 10/01 → 12/03
460 Lọc gió Caterpillar C 9 - 220 300
460 EVOLUTION / MTS Lọc gió Caterpillar C 9 - 236 320
460 Evolution Lọc gió CAT C 9 9000 236 322 10/01 → 12/03
470 Lọc gió CAT C 9 - 249 339 09/01 → 12/03
470 / MONTANA Lọc gió Caterpillar C 9 - 236 320
480 (3196) Lọc gió Caterpillar C 12 - 303 412 01/01 → 12/03
480 / 480 MTS Lọc gió CAT C 12 12000 317 432 10/01 → 12/03
510 (Machine type 583) Lọc gió CAT 3126 B - 162 220 11/03 →
510 (Machine type 583) Lọc gió CAT C 6.6 Tier3 6600 162 220
520 (Machine type 583) Lọc gió CAT 3126 B - 191 260 11/03 →
520 (Machine type 583) Lọc gió CAT C 6.6 Tier3 6600 203 276
520 MONTANA (Machine type 582) Lọc gió CAT 3126 B - - -
530 (Machine type 583) Lọc gió CAT 3126 B - 210 286 11/03 →
530 (Machine type 583) Lọc gió CAT C 9 Tier3 8800 230 313
540 (Machine type 584) Lọc gió CAT 3126 B - 210 286 11/03 →
540 (Machine type 584) Lọc gió CAT C 9 Tier3 8800 230 313
540 C (Machine type 584) Lọc gió CAT 3126 B - 191 260 11/03 →
540 C (Machine type 584) Lọc gió CAT 6.6 Tier3 6600 203 276
550 (Machine type 584) Lọc gió CAT C 9 Tier3 - - -
550 (Machine type 584) Lọc gió CAT C 9 - 236 320 11/03 →
560 (Machine type 584) Lọc gió CAT C 13 Tier3 12500 265 360
560 (Machine type 584) Lọc gió CAT C 10 - 250 340 11/03 →
560 MONTANA (Machine type 580) Lọc gió CAT C 10 - - -
570 (Machine type 585) Lọc gió CAT C 12 - 273 371 11/03 →
570 C (Machine type 585) Lọc gió CAT C 13 Tier3 12500 287 390
570 MONTANA (Machine type 581) Lọc gió CAT C 12 - - -
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 10/01 → 12/03
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 01/01 → 12/02
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 9
ccm -
kW 233
HP 318
Năm sản xuất 10/01 → 12/03
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 EVOLUTION / MTS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 Evolution
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 9
ccm 9000
kW 236
HP 322
Năm sản xuất 10/01 → 12/03
Kiểu mẫu 470
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 9
ccm -
kW 249
HP 339
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 470 / MONTANA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480 (3196)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 12
ccm -
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 480 / 480 MTS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 12
ccm 12000
kW 317
HP 432
Năm sản xuất 10/01 → 12/03
Kiểu mẫu 510 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 510 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 6.6 Tier3
ccm 6600
kW 162
HP 220
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 520 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 6.6 Tier3
ccm 6600
kW 203
HP 276
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520 MONTANA (Machine type 582)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 530 (Machine type 583)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 9 Tier3
ccm 8800
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 540 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 9 Tier3
ccm 8800
kW 230
HP 313
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540 C (Machine type 584)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT 3126 B
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 540 C (Machine type 584)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT 6.6 Tier3
ccm 6600
kW 203
HP 276
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 9 Tier3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 560 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 13 Tier3
ccm 12500
kW 265
HP 360
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 560 (Machine type 584)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 10
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 560 MONTANA (Machine type 580)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 10
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 (Machine type 585)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 12
ccm -
kW 273
HP 371
Năm sản xuất 11/03 →
Kiểu mẫu 570 C (Machine type 585)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 13 Tier3
ccm 12500
kW 287
HP 390
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 MONTANA (Machine type 581)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C 12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
450 Lọc gió Caterpillar C 9 - 210 286
460 Lọc gió Caterpillar C 9 - 220 300
460 Evolution Lọc gió Caterpillar C 9 - 236 320
460 MTS Lọc gió Caterpillar C 9 - 236 320
470 / 470 MONTANA Lọc gió Caterpillar C 9 - 236 320
480 Lọc gió Caterpillar C 12 - - -
480 MTS Lọc gió Caterpillar 3196 - 303 412
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 210
HP 286
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 Evolution
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 460 MTS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 470 / 470 MONTANA
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 9
ccm -
kW 236
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C 12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 480 MTS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3196
ccm -
kW 303
HP 412
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3300 (from machine No. 78100322) Lọc gió CAT-C9 8804 253 344
3300 (up to Serial No. 78100321) Lọc gió CAT-C9 8804 253 344
3300 (from machine No. 78100110) Lọc gió CAT-C9 8804 224 305 01/04 →
3300 (Up to 78100109) Lọc gió CAT-C9 8804 224 305 01/04 →
3800 (machine type 781) (up to Serial No. 78100322) Lọc gió CAT-C9 8804 253 344 01/07 →
Kiểu mẫu 3300 (from machine No. 78100322)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 253
HP 344
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3300 (up to Serial No. 78100321)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 253
HP 344
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3300 (from machine No. 78100110)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 3300 (Up to 78100109)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 3800 (machine type 781) (up to Serial No. 78100322)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT-C9
ccm 8804
kW 253
HP 344
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc gió MB OM 502 LA - 350 477 01/00 →
50-1 Lọc gió MB OM 926 LA - 240 327 01/00 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MB OM 502 LA
ccm -
kW 350
HP 477
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 50-1
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MB OM 926 LA
ccm -
kW 240
HP 327
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
21/215
Lọc gió Cummins QSL 9 - - -
Kiểu mẫu 21/215
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSL 9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HP Lọc gió - - -
LP Lọc gió - - -
Kiểu mẫu HP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GMK 3050 (Megatrak) Lọc gió MB OM 501 LA - 260 355 01/98 →
GMK 4075 Lọc gió MB OM 501 LA - 315 430 03/01 →
GMK 5100 Lọc gió MB OM 502 LA - 350 477 03/01 →
Kiểu mẫu GMK 3050 (Megatrak)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MB OM 501 LA
ccm -
kW 260
HP 355
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu GMK 4075
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MB OM 501 LA
ccm -
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu GMK 5100
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MB OM 502 LA
ccm -
kW 350
HP 477
Năm sản xuất 03/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TERRA DOS T3 Lọc gió MAN D2876 LE123 - 383 520 01/07 →
Kiểu mẫu TERRA DOS T3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D2876 LE123
ccm -
kW 383
HP 520
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Terra Felis 2 Lọc gió MAN D0836LE401 - 250 340 01/10 →
Kiểu mẫu Terra Felis 2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MAN D0836LE401
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EMU HP Lọc gió - - -
EMU LP Lọc gió - - -
Kiểu mẫu EMU HP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EMU LP
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 900 Lọc gió - - -
Kiểu mẫu P 900
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Portable 12/235
Lọc gió Caterpillar 3306ATAAC - - -
Portable 21/215 Lọc gió Cummins QSL 9 - - -
Portable 9/215
Lọc gió Deutz BF6M1013ECP - - -
Portable 9/255
Lọc gió Caterpillar 3306ATAAC - - -
Kiểu mẫu Portable 12/235
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3306ATAAC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 21/215
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSL 9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 9/215
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz BF6M1013ECP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 9/255
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar 3306ATAAC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LTL 1160 Lọc gió D 9408 TI-E - 420 573 01/95 →
Kiểu mẫu LTL 1160
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D 9408 TI-E
ccm -
kW 420
HP 573
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LTM 1030/2 Lọc gió DC OM 906 LA - 205 278 01/98 →
LTM 1160/2 Lọc gió D 9408 TI-E - 400 545 01/96 →
Kiểu mẫu LTM 1030/2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DC OM 906 LA
ccm -
kW 205
HP 278
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu LTM 1160/2
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ D 9408 TI-E
ccm -
kW 400
HP 545
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26 Lọc gió Scania DC 9 - 234 318
31 Lọc gió Scania DC 9 - 250 340
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Scania DC 9
ccm -
kW 234
HP 318
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 31
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Scania DC 9
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V8-3 Lọc gió Daimler OM502LA - 436 604
Kiểu mẫu V8-3
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Daimler OM502LA
ccm -
kW 436
HP 604
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
535 Lọc gió CUMMINS 6 CTA 8,3 - 191 260
540 Lọc gió CUMMINS QSC 8,3 - 194 264
560 Lọc gió CUMMINS QSC 8,3 - 206 280
580 Lọc gió CUMMINS - - -
590 Lọc gió CUMMINS - - -
Kiểu mẫu 535
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS 6 CTA 8,3
ccm -
kW 191
HP 260
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS QSC 8,3
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 560
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS QSC 8,3
ccm -
kW 206
HP 280
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CUMMINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SRP 3200FLEX Lọc gió - - - → 12/09
Kiểu mẫu SRP 3200FLEX
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5500 (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Lọc gió Caterpillar C9 Tier 3A - 260 354
5500 (Crawler crane) (VF / WA (Standard)) Lọc gió Caterpillar C9 Tier 3A - 260 354
Kiểu mẫu 5500 (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C9 Tier 3A
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5500 (Crawler crane) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C9 Tier 3A
ccm -
kW 260
HP 354
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7700 (Crawler crane) (VF / WA (Standard)) Lọc gió Caterpillar C11 Tier 3A - 313 426
7700 (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Lọc gió Caterpillar C11 Tier 3A - 313 426
Kiểu mẫu 7700 (Crawler crane) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C11 Tier 3A
ccm -
kW 313
HP 426
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7700 (Crawler crane) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C11 Tier 3A
ccm -
kW 313
HP 426
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard)) Lọc gió Deutz TCD 2015 Tier 3A - 268 364
870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab) Lọc gió Deutz TCD2015 Tier 3A - - -
870 C (Mobile Material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Lọc gió Deutz TCD2015 Tier 3A - - -
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard) MaxCab) Lọc gió Deutz TCD 2015 - - -
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (heatable) MaxCab) Lọc gió Deutz TCD2015 Tier 3A - 300 408 01/09 → 12/19
870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab) Lọc gió CAT C11 - 268 364 01/15 → 12/19
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard) MaxCab) Lọc gió CAT C11 - 268 364 01/15 → 12/19
870 C (Mobile Material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable) MaxCab) Lọc gió Deutz TCD2015 Tier 3A - - -
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (Heatable)) Lọc gió Deutz TCD2015 Tier 3A - 300 408 01/09 → 12/19
870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard)) Lọc gió Deutz TCD 2015 Tier 3A - 268 364
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2015 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard) MaxCab)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2015
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (heatable) MaxCab)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/09 → 12/19
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF / WA (Standard) MaxCab)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C11
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard) MaxCab)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ CAT C11
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable) MaxCab)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2015 Tier 3A
ccm -
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/09 → 12/19
Kiểu mẫu 870 C (Mobile Material handling machine) (HC (HydroClean) / WA (Standard))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD 2015 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
850 D (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Lọc gió Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
850 D (HC (HydroClean) / WAH (Heatable)) Lọc gió Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
850D HC WAH MaxCab Lọc gió Cummins QSM11-C360 - 268 364
850D VF WAH MaxCab Lọc gió Cummins QSM11-C360 - 268 364
860 D (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Lọc gió Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
860 D (HC (HydroClean) / WAH (Heatable)) Lọc gió Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
860D HC WAH MaxCab Lọc gió Cummins QSM11-C360 - 268 364
860D VF WAH MaxCab Lọc gió Cummins QSM11-C360 - 268 364
Kiểu mẫu 850 D (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850 D (HC (HydroClean) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850D HC WAH MaxCab
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 850D VF WAH MaxCab
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 D (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 D (HC (HydroClean) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860D HC WAH MaxCab
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860D VF WAH MaxCab
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
850 E (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Lọc gió Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 268 364
860 E (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable)) Lọc gió Cummins QSM11-C360 Tier 3A - 242 329 01/10 → 12/19
Kiểu mẫu 850 E (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 268
HP 364
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 E (Mobile material handling machine) (VF (Standard) / WAH (Heatable))
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSM11-C360 Tier 3A
ccm -
kW 242
HP 329
Năm sản xuất 01/10 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840 M / R Lọc gió Cummins QSB6.7 Tier 3 - 194 264 01/06 →
850 M / R Lọc gió Caterpillar C9 - 242 329 01/04 →
870 M / R (Serie C) Lọc gió Deutz TCD2015V6 - 4V - 300 408
Kiểu mẫu 840 M / R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSB6.7 Tier 3
ccm -
kW 194
HP 264
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 850 M / R
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Caterpillar C9
ccm -
kW 242
HP 329
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 870 M / R (Serie C)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Deutz TCD2015V6 - 4V
ccm -
kW 300
HP 408
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 F / 120 F / 130 F (08.10) Lọc gió - - -
200 (12.20)
Lọc gió Cummins QSX15 - 410 557 11/09 →
Kiểu mẫu 100 F / 120 F / 130 F (08.10)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200 (12.20)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ Cummins QSX15
ccm -
kW 410
HP 557
Năm sản xuất 11/09 →

  • 054707R1
  • 54707R1
  • 6209561M1

  • 362688

  • 569 003 1661P
  • 569 003 101
  • 569 003 1661

  • 0796 288 0
  • 0796 586 0
  • 00 0796 586 0
  • 00 0353 782.0
  • 00 079 649.41
  • 0798 494 0
  • 00 0796 288 1
  • 00 0798 494 1

  • 98262/5151/0001
  • 98262125
  • A11516974
  • 74661
  • 11516974
  • 98262/240
  • C111581712

  • 115 169 74

  • C3020072
  • MX504530

  • 8928 8971

  • 89288971

  • 571 6519-08

  • 480027

  • 068826

  • 88290016-447

  • 019005220082

  • 3841905
  • 3841906

  • 191526

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 49811

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.