Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
51064

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc dầu WIX HD mang lại sự bảo vệ động cơ vượt trội với vật liệu chất lượng cao, dung tích lớn cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các thiết bị khác. Bộ lọc dầu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và kéo dài tuổi thọ.

  • A = 82 mm; B = 63 mm; C = 55 mm; G = M20x1.5; H = 76 mm

Mã GTIN: 765809510647

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 82 mm
B 63 mm
C 55 mm
G M20x1.5 mm
H 76 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TC 07 Lọc dầu Kubota D782E 778 13 18 06/01 →
Kiểu mẫu TC 07
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D782E
ccm 778
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 06/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PDS100S-6B1 Lọc dầu ISUZU 3LB1 - - -
PDS125S-4-5B1 Lọc dầu ISUZU 3LD2 - - -
PDS125S-4B1 Lọc dầu ISUZU 3LD2 - - -
PDS130S-6B1 Lọc dầu ISUZU 3LD2 - - -
PDS185S-6B1 Lọc dầu ISUZU 4LE2 - - -
PDS50S-87-501 Lọc dầu YANMAR 3TN66L-UHKA - - -
PDS70S Lọc dầu ISUZU Diesel-3YC1 - - -
PDS70S-71-505 Lọc dầu YANMAR 3TNA72L-UHKS - - -
PDS70S-71-506 Lọc dầu YANMAR 3TNA72L-UHKS - - -
PDS70S-71-508 Lọc dầu YANMAR 3TNA72L-UHKB - - -
PDS90S-5B1 Lọc dầu ISUZU 3LB1 - - -
PDS90S-71-5A1 Lọc dầu ISUZU 3LB1 DA-05 - - -
Kiểu mẫu PDS100S-6B1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU 3LB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS125S-4-5B1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU 3LD2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS125S-4B1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU 3LD2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS130S-6B1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU 3LD2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS185S-6B1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU 4LE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS50S-87-501
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ YANMAR 3TN66L-UHKA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS70S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU Diesel-3YC1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS70S-71-505
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ YANMAR 3TNA72L-UHKS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS70S-71-506
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ YANMAR 3TNA72L-UHKS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS70S-71-508
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ YANMAR 3TNA72L-UHKB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS90S-5B1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU 3LB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PDS90S-71-5A1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU 3LB1 DA-05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3800 HST Lọc dầu Yanmar 3TNE - 26 36 01/98 →
4400 HST Lọc dầu Yanmar 3TNE 1650 28 38 01/99 →
Kiểu mẫu 3800 HST
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE
ccm -
kW 26
HP 36
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 4400 HST
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE
ccm 1650
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TGF 9800 Lọc dầu Yanmar Tier 3A 3318 64 87 01/09 → 12/15
Kiểu mẫu TGF 9800
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar Tier 3A
ccm 3318
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/09 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TRX 7800 Lọc dầu Yanmar 4TNV98-ZNCF 3319 51 70
Kiểu mẫu TRX 7800
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZNCF
ccm 3319
kW 51
HP 70
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TTR 4400 HST Lọc dầu Yanmar 3TNE - 28 38 01/00 →
TTR 4400 HST II Thủy lực Yanmar 3TNV88BDCR 1642 28 38 01/11 →
Kiểu mẫu TTR 4400 HST
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu TTR 4400 HST II
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 3TNV88BDCR
ccm 1642
kW 28
HP 38
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300 RHG Lọc dầu Isuzu 3LD1 - - -
Kiểu mẫu 300 RHG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3LD1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S20 Lọc dầu Yanmar 3TNA72 - - -
S30 Lọc dầu Yanmar 3TN82E - - -
S40 Lọc dầu Yanmar 4TN82E - - -
Kiểu mẫu S20
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S30
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TN82E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TN82E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
543 Lọc dầu Kubota D950B - - -
Kiểu mẫu 543
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D950B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E63 (B34R11001 and above) Lọc dầu Yanmar 4TNV98C Tier 4 - 44 60
Kiểu mẫu E63 (B34R11001 and above)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C Tier 4
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8500 Lọc dầu Kubota D1005 - 15 20 01/09 →
Kiểu mẫu 8500
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D1005
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1825 Lọc dầu Kubota V1100 - 18 25 01/86 → 12/97
1825 B Lọc dầu Kubota V1505B - 20 27 01/97 →
Kiểu mẫu 1825
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota V1100
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/86 → 12/97
Kiểu mẫu 1825 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota V1505B
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
235 Lọc dầu Mitsubishi - 13 18
245 Lọc dầu Mitsubishi - 15 21
255 Lọc dầu Mitsubishi - 18 24
275 Lọc dầu Mitsubishi - 23 31
Kiểu mẫu 235
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 245
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi
ccm -
kW 15
HP 21
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 255
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi
ccm -
kW 18
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 275
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi
ccm -
kW 23
HP 31
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 Lọc dầu Mits. 4N-EID - 22 30 01/96 →
Kiểu mẫu 50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mits. 4N-EID
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CK08 Lọc dầu Kubota Z430K1 - - -
Kiểu mẫu CK08
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota Z430K1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7/20 Lọc dầu Kubota 3IRJ5N - 18 23
7/26 Lọc dầu 3IRL2N - 28 38
7/31 Lọc dầu 3IRL4N - 34 46 05/01 →
Kiểu mẫu 7/20
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota 3IRJ5N
ccm -
kW 18
HP 23
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7/26
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3IRL2N
ccm -
kW 28
HP 38
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7/31
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3IRL4N
ccm -
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 WK Lọc dầu Kubota D1105B - 18 25 01/92 →
Kiểu mẫu 70 WK
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D1105B
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22-3W/W-DT Lọc dầu Mitsub. K3E - - -
Kiểu mẫu 22-3W/W-DT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsub. K3E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30-4W Lọc dầu Mitsubishi - - -
Kiểu mẫu 30-4W
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22-2 Lọc dầu - - -
25 (00174) Lọc dầu - - -
25-2 Lọc dầu - - -
30-2 Lọc dầu - - -
35-2 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 22-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 (00174)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3640E
Lọc dầu YANMAR/3TNV88-BKMS - - -
4240E
Lọc dầu YANMAR/4TNV88-BKMS - - -
Kiểu mẫu 3640E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ YANMAR/3TNV88-BKMS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ YANMAR/4TNV88-BKMS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AL 140 (SN 11257 and Up)) Lọc dầu Yanmar 3TNV 76 - KGWL 1100 17 23 01/08 → 01/14
AL 240 Lọc dầu Yanmar 3TNV 88 - BKGWL 1642 26 35
AL 340 (SN 31365 and Up) Lọc dầu Yanmar 3TNV 88 - BKGWL 1642 26 35
AL 440 Lọc dầu Yanmar 4TNV 88 - BKGWL 2190 35 47 01/08 → 01/14
AL 540 Lọc dầu Yanmar 4TNV 88 - BKGWL 2190 35 47 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu AL 140 (SN 11257 and Up))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV 76 - KGWL
ccm 1100
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/08 → 01/14
Kiểu mẫu AL 240
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV 88 - BKGWL
ccm 1642
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AL 340 (SN 31365 and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV 88 - BKGWL
ccm 1642
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AL 440
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV 88 - BKGWL
ccm 2190
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/08 → 01/14
Kiểu mẫu AL 540
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV 88 - BKGWL
ccm 2190
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/08 → 01/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1640 E Lọc dầu Yanmar 3TNV82 Tier IV 1300 18 24 01/04 →
3640 E
Lọc dầu Yanmar 3TNV88 Interim Tier IV 1600 26 35
3840 E
Lọc dầu Yanmar 3TNV88 Interim Tier IV 1600 26 35
4240 E
Lọc dầu Yanmar 4TNV88 Interim Tier IV 2200 34 46
4640 E
Lọc dầu Yanmar 4TNV98 Interim Tier IV 3300 51 68
5240 E Lọc dầu Yanmar 4TNV98 Interim Tier IV 3300 51 68
5640 E
Lọc dầu Yanmar 4TNV98T Interim Tier IV 3300 53 71
5640 E
Lọc dầu Yanmar 4TNV98T Tier 3 3310 63 86
6640 E
Lọc dầu Yanmar 4TNV98T Tier 3 3310 63 86
6640 E
Lọc dầu Yanmar 4TNV98T Interim Tier IV 3300 53 71
Kiểu mẫu 1640 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82 Tier IV
ccm 1300
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 3640 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88 Interim Tier IV
ccm 1600
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3840 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88 Interim Tier IV
ccm 1600
kW 26
HP 35
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88 Interim Tier IV
ccm 2200
kW 34
HP 46
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Interim Tier IV
ccm 3300
kW 51
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5240 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Interim Tier IV
ccm 3300
kW 51
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T Interim Tier IV
ccm 3300
kW 53
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T Tier 3
ccm 3310
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T Tier 3
ccm 3310
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T Interim Tier IV
ccm 3300
kW 53
HP 71
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
045 Lọc dầu Mits. L2A - 6 8 01/89 →
288 Lọc dầu Isuzu 3LD - 18 25 01/95 →
358 Lọc dầu Isuzu 3LD - 20 27 01/95 →
Kiểu mẫu 045
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mits. L2A
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 288
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3LD
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 358
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3LD
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R135 (Yanmar)
Lọc dầu 4TNV88C-KMS/T4 - - -
R150 (Yanmar)
Lọc dầu Yanmar-4TNV88C-KMS/T4 - - -
R165 (Yanmar)
Lọc dầu Yanmar-4TNV98C-NMS2/T4 - - -
R190 (Yanmar)
Lọc dầu 4TNV98-ZNMS2R,4TNV98-ZNMSF - - -
R190
Lọc dầu Yanmar 4TNV98C-NMS 3300 50 68 01/13 →
R220 (Yanmar)
Lọc dầu 4TNV98T-ZXNMSR,4TNV98T-ZXNMSF - - -
R260 (Yanmar)
Lọc dầu 4TNV98T-ZXNMSR,4TNV98T-ZXNMSF - - -
R260
Lọc dầu Yanmar 4TNV98CT-NMS 3300 52 71
Kiểu mẫu R135 (Yanmar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV88C-KMS/T4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R150 (Yanmar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar-4TNV88C-KMS/T4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R165 (Yanmar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar-4TNV98C-NMS2/T4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R190 (Yanmar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV98-ZNMS2R,4TNV98-ZNMSF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R190
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98C-NMS
ccm 3300
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu R220 (Yanmar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV98T-ZXNMSR,4TNV98T-ZXNMSF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R260 (Yanmar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV98T-ZXNMSR,4TNV98T-ZXNMSF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98CT-NMS
ccm 3300
kW 52
HP 71
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
175 (10721-811000)
Lọc dầu Yanmar 4TNV98-ZNMS 3319 52 71
175 Gen 2 (811001 and up)
Lọc dầu Yanmar 4TNV98-ZNMS Tier 4 3319 52 71
210
Lọc dầu Yanmar 4TNV98T-ZXNMS Tier 4i 3319 53 72
210 GEN 2 (921001 and up)
Lọc dầu Yanmar 4TNV98CT-NMSL Tier IV 3319 53 72
Kiểu mẫu 175 (10721-811000)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZNMS
ccm 3319
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 175 Gen 2 (811001 and up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZNMS Tier 4
ccm 3319
kW 52
HP 71
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T-ZXNMS Tier 4i
ccm 3319
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210 GEN 2 (921001 and up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98CT-NMSL Tier IV
ccm 3319
kW 53
HP 72
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1610 Lọc dầu Kubota D850BW - 15 20
1620 Lọc dầu Isuzu 3KC1 - 16 22
1640
Lọc dầu Yanmar 3TNV82 - - -
3635 (1174 and Before)
Lọc dầu 3TNE88 Yanmar - - -
3635 (1175 and up)
Lọc dầu 3TNV88-XMS Yanmar - - -
3640 (3701 and Up)
Lọc dầu Yanmar-3TNV88-BKMS - - -
3640 (3700 and Before)
Lọc dầu 3TNV88-XMS2 Yanmar - - -
3825 (8311 and Up)
Lọc dầu V1305-B Kubota - - -
3825 (8310 and Before)
Lọc dầu V1305-B Kubota - - -
3840 (4001 and Up)
Lọc dầu 3TNV88-BKMS-Yanmar - - -
3840 (4000 and Before)
Lọc dầu Yanmar-3TNV88-XMS2 - - -
3935 (1336 and Before)
Lọc dầu 3TNE88 Yanmar - - -
3935 (1337 and Up)
Lọc dầu 3TNV88-DMS Yanmar - - -
4240 (5400 and Before)
Lọc dầu 4TNV88-XMS2 Yanmar - - -
4240 (5401 and Up)
Lọc dầu 4TNV88-BKMS-Yanmar - - -
4640 (312901 and Up)
Lọc dầu 4TNV98-ZNMS2 Yanmar - - -
5240 (432501 and Up)
Lọc dầu 4TNV98-ZNMS2 Yanmar - - -
5640 (511701 (E) and Up, 511501 (EU) and Up)
Lọc dầu Yanmar 4TNV98T - - -
6640 (608301 (E) and Up; 608101 (EU) and Up)
Lọc dầu Yanmar 4TNV98T - - -
7600
Lọc dầu 4TNE106 Yanmar - - -
7800
Lọc dầu 4TNE106T Yanmar - - -
Kiểu mẫu 1610
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D850BW
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1620
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KC1
ccm -
kW 16
HP 22
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1640
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635 (1174 and Before)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNE88 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635 (1175 and up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNV88-XMS Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3640 (3701 and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar-3TNV88-BKMS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3640 (3700 and Before)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNV88-XMS2 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3825 (8311 and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ V1305-B Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3825 (8310 and Before)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ V1305-B Kubota
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3840 (4001 and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNV88-BKMS-Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3840 (4000 and Before)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar-3TNV88-XMS2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3935 (1336 and Before)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNE88 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3935 (1337 and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNV88-DMS Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240 (5400 and Before)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV88-XMS2 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240 (5401 and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV88-BKMS-Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4640 (312901 and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV98-ZNMS2 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5240 (432501 and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV98-ZNMS2 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5640 (511701 (E) and Up, 511501 (EU) and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6640 (608301 (E) and Up; 608101 (EU) and Up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7600
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNE106 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7800
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNE106T Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V270
Lọc dầu 4TNV98CT-NMS Yanmar 3300 53 71 01/13 →
V270
Lọc dầu 4TNV98T-ZNMS Yanmar - - -
V330
Lọc dầu 4TNV98CT-NMS Yanmar 3300 52 71 01/13 →
Kiểu mẫu V270
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV98CT-NMS Yanmar
ccm 3300
kW 53
HP 71
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu V270
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV98T-ZNMS Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V330
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV98CT-NMS Yanmar
ccm 3300
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SM 3269 XT Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu SM 3269 XT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1650 D/DA Lọc dầu Yanm. 3TN66-UHK - 10 14 01/98 →
2100 DA Lọc dầu Yanmar Diesel 1006 14 19
Kiểu mẫu 1650 D/DA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanm. 3TN66-UHK
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 2100 DA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar Diesel
ccm 1006
kW 14
HP 19
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EX 08 Lọc dầu Kubota Z482B - 6 8 01/90 →
EX 15-2 Lọc dầu Kubota D1105-B - 12 16
EX 22 Lọc dầu Isuzu 3KR1 - 18 25 01/90 →
EX 25 Lọc dầu Isuzu 3KR1 - 18 25 01/90 →
EX 30 Lọc dầu Isuzu 3KR2 - 17 23 01/91 →
EX 30 UR Lọc dầu Isuzu 3KC1 - 13 18 01/92 →
EX 35 Lọc dầu Isuzu 3KR2 - - - 01/91 →
EX 35 Lọc dầu Isuzu 3KR1 - - - 01/90 →
EX 40 Lọc dầu Isuzu 4JC1 - 24 33 01/91 →
EX 45 Lọc dầu Isuzu 4JC1 - 26 35 01/92 →
EX 55UR-3 Lọc dầu Isuzu 4LE1 - - -
Kiểu mẫu EX 08
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota Z482B
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu EX 15-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D1105-B
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 22
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KR1
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu EX 25
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KR1
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu EX 30
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KR2
ccm -
kW 17
HP 23
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu EX 30 UR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KC1
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu EX 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu EX 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KR1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu EX 40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 4JC1
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu EX 45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 4JC1
ccm -
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu EX 55UR-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 4LE1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 15.2 Lọc dầu - - -
FH 22.2 Lọc dầu - - -
FH 30.2 Lọc dầu - - -
FH 35.2 Lọc dầu - - -
FH 40.2 Lọc dầu - - -
FH 45.2 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu FH 15.2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FH 22.2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FH 30.2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FH 35.2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FH 40.2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FH 45.2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
UE 04 Lọc dầu Mits. K3B - - -
UE 12 Lọc dầu Isuzu 3KB1 - - -
UE 25 Lọc dầu Mitsubishi K3F - 15 20
UE 30 Lọc dầu Mitsubishi K4E - 18 25
Kiểu mẫu UE 04
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mits. K3B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu UE 12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KB1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu UE 25
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi K3F
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu UE 30
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi K4E
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30U Lọc dầu Isuzu 3LD2 - - -
40U Lọc dầu Isuzu 4LE2 - - -
50U Lọc dầu Isuzu 4LE2 - - -
55 Lọc dầu ISUZU 4JG1 - - -
70/70LC/80/80LCK/80SB/80SBLC (60001-) Lọc dầu - - -
75US-3/75USK-3/80US-3 (60001-) Lọc dầu Isuzu AU-4LE2XYSA-01 - - -
Kiểu mẫu 30U
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3LD2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40U
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 4LE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50U
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 4LE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU 4JG1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70/70LC/80/80LCK/80SB/80SBLC (60001-)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75US-3/75USK-3/80US-3 (60001-)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu AU-4LE2XYSA-01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 J Lọc dầu Isuzu 3LA1 - 13 18 01/92 →
18 J Lọc dầu Isuzu 3LA1 - 13 18 01/92 →
25 G Lọc dầu Isuzu 3KC1/2 - - - 01/88 →
27 F Lọc dầu Isuzu 3KC1 - - - 01/88 →
27 G Lọc dầu Isuzu 3KC1 - - - 01/92 →
28 G Lọc dầu Isuzu 3KR2 - 21 29 01/90 →
28 J Lọc dầu Isuzu 3LB1 - 18 25 01/92 →
Kiểu mẫu 15 J
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3LA1
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 18 J
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3LA1
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 25 G
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KC1/2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 27 F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KC1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 27 G
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KC1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 28 G
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3KR2
ccm -
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 28 J
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 3LB1
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7-31
Lọc dầu 3IRL4N - - -
7-51
Lọc dầu 4IRJ7N - - -
Kiểu mẫu 7-31
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3IRL4N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7-51
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4IRJ7N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P110WIR/P135WIR
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu P110WIR/P135WIR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Portable 7/20 Lọc dầu Kubota 3IRJ5N - - -
Portable 7/26 Lọc dầu 3IRL2N - - - 01/01 →
Portable 7/31 Lọc dầu 3IRL4N - - - 05/01 →
Kiểu mẫu Portable 7/20
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota 3IRJ5N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Portable 7/26
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3IRL2N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu Portable 7/31
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3IRL4N
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1210 Lọc dầu - - - 01/78 → 12/81
1300E Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 1210
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/78 → 12/81
Kiểu mẫu 1300E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 ROBOT Lọc dầu XUD9 Mfr Peugeot - - -
165HF ROBOT Lọc dầu XUD9 Mfr Peugeot - - -
Robot 165 Lọc dầu XUD9 Mfr Peugeot - - -
Kiểu mẫu 150 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XUD9 Mfr Peugeot
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 165HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XUD9 Mfr Peugeot
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Robot 165
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XUD9 Mfr Peugeot
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4005 Lọc dầu Yanmar 4TNV 88 - 31 42 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 4005
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV 88
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất 01/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8700 A Lọc dầu 4TNV84T/4TNV86CT Yanmar - - -
Kiểu mẫu 8700 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV84T/4TNV86CT Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
997 ZTRAK Lọc dầu 31 Yanmar - - -
Kiểu mẫu 997 ZTRAK
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 31 Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
997R ZTRAK Lọc dầu 3TNV88C/3TNV82AYanmar - - -
Kiểu mẫu 997R ZTRAK
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNV88C/3TNV82AYanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
014 Lọc dầu Yanmar 3TNA72L - - -
015 Lọc dầu Yanmar 3TN72L - 12 16 01/92 →
024 Lọc dầu Yanmar 3TN84L - - -
025 Lọc dầu Yanmar 3TNC78 1115 15 20 01/92 →
025-2 Lọc dầu Yanmar 3TNE78A - - -
027 Lọc dầu Yanmar 3TN84TL - - -
030 Lọc dầu Yanmar 3TN84L - 18 25 01/92 →
030-2 Lọc dầu Yanmar 3TNE84 - - -
032 Lọc dầu Yanmar 3TN84TL - - -
035 Lọc dầu Yanmar 3TN84L - 20 27 01/92 →
035-2 Lọc dầu Yanmar 3TNE84 1330 18 24
045 SR Lọc dầu Yanmar 4TNE88 - - -
Kiểu mẫu 014
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 015
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TN72L
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 024
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TN84L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 025
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNC78
ccm 1115
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 025-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE78A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 027
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TN84TL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 030
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TN84L
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 030-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE84
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 032
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TN84TL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 035
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TN84L
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 035-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE84
ccm 1330
kW 18
HP 24
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 045 SR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE88
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PC 01-1 Lọc dầu 2 T 80 L - - -
PC 03 Lọc dầu Yanmar 2 TN 66 E - - -
PC 05-5 Lọc dầu 3 D 72-2 B - - -
PC 05-6 Lọc dầu 3 D 72 -2 FG - - -
PC 05-7
Lọc dầu 3 D 68 E-3 - - -
PC 05-7
Lọc dầu 3 D 72-2 - - -
PC 07-1 Lọc dầu 3D722E/H - - -
PC 10-5 Lọc dầu 3D75-2C - - -
PC 12 Lọc dầu Yanmar 3 TN 66 E - - -
PC 12 R Lọc dầu 3D68E-N3FA - 11 14
PC 12-1 Lọc dầu 3D722BA - - -
PC 14R-2 Lọc dầu Komatsu 3D67E1 - 11 15 01/05 → 12/07
PC 14R-3 Lọc dầu Komatsu 3D67E - 11 15 01/08 →
PC 14R-3 HS Lọc dầu Komatsu 3D67E - 11 15 01/08 →
PC 15 Lọc dầu Yanmar 3 TN 66 E - - -
PC 15 R Lọc dầu 3D68E-N3FB - 12 15
PC 15-1 Lọc dầu 3D78-1C - - -
PC 15-3 Lọc dầu 3 D 84 N- 2 - - -
PC 16R-2 Lọc dầu Komatsu 3D67E-1 - 11 15 01/06 → 12/08
PC 16R-3 Lọc dầu Komatsu 3D6E-2A - 11 15 01/08 →
PC 16R-3HS Lọc dầu Komatsu 3D6E-2A - 11 15 01/08 →
PC 18 MR-3 Lọc dầu 3D67E-2A - 11 15 01/08 → 12/13
PC 20 Lọc dầu Yanmar 3 TNE 74 - - -
PC 20 Lọc dầu 3 TN 75 E - - -
PC 20 MRx Lọc dầu 3D74E-N3A - 14 19
PC 20-7 Lọc dầu 3D84 N-2H - 19 26 01/96 → 12/98
PC 30 MR-1 Lọc dầu Komatsu 3D84-3 - - -
PC 30 MR-2 Lọc dầu Komatsu 3D84 E-5 - 21 29 01/04 → 12/08
PC 35 MR-1 Lọc dầu Komatsu 3D84E-3K - - - → 12/04
PC 35 MRX-1A Lọc dầu Komatsu 3D84E-3LN - 20 27
PC 40 MRx-1 Lọc dầu 4 D 84 E - - -
PC 45 Lọc dầu 4 TNE 84 E - - -
PC 45 MR-1 Lọc dầu Komatsu 4D84E-3E - - -
PC 45 MRX-1 Lọc dầu Komatsu 4D84E-3E - 29 39
PC 80 MR-3
Lọc dầu Komatsu 4D98E-3ZSFB - 46 63 01/08 →
Kiểu mẫu PC 01-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 2 T 80 L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 03
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 2 TN 66 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3 D 72-2 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3 D 72 -2 FG
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-7
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3 D 68 E-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 05-7
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3 D 72-2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 07-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D722E/H
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 10-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D75-2C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3 TN 66 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 12 R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D68E-N3FA
ccm -
kW 11
HP 14
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 12-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D722BA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 14R-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D67E1
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu PC 14R-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D67E
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 14R-3 HS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D67E
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 15
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3 TN 66 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 15 R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D68E-N3FB
ccm -
kW 12
HP 15
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 15-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D78-1C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 15-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3 D 84 N- 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 16R-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D67E-1
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu PC 16R-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D6E-2A
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 16R-3HS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D6E-2A
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu PC 18 MR-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D67E-2A
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu PC 20
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3 TNE 74
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3 TN 75 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20 MRx
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D74E-N3A
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 20-7
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D84 N-2H
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/96 → 12/98
Kiểu mẫu PC 30 MR-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D84-3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 30 MR-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D84 E-5
ccm -
kW 21
HP 29
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu PC 35 MR-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D84E-3K
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất → 12/04
Kiểu mẫu PC 35 MRX-1A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D84E-3LN
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 40 MRx-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4 D 84 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4 TNE 84 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 45 MR-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 4D84E-3E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 45 MRX-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 4D84E-3E
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 80 MR-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 4D98E-3ZSFB
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PW 05-1 Lọc dầu 3D72-2C - - -
Kiểu mẫu PW 05-1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3D72-2C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
510-5 Lọc dầu Komatsu 3D84E - 23 31 01/05 →
820-5 Lọc dầu S4 D 84 E - 40 54 01/03 →
Kiểu mẫu 510-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Komatsu 3D84E
ccm -
kW 23
HP 31
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 820-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S4 D 84 E
ccm -
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65-3 Lọc dầu 4D94E-1HC - - -
Kiểu mẫu 65-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4D94E-1HC
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
118 (Serie II) Lọc dầu Kubota V1305 - 21 28 01/00 →
120 Lọc dầu Kubota V1305 - 21 28 01/97 →
Kiểu mẫu 118 (Serie II)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota V1305
ccm -
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota V1305
ccm -
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K008 Alpha Lọc dầu Kubota D722BH - 8 11 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu K008 Alpha
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D722BH
ccm -
kW 8
HP 11
Năm sản xuất 01/01 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
005 Lọc dầu Z600-K1 - - -
007 Lọc dầu Z430K1 - 6 9
008-2, 008-3 Lọc dầu Kubota D850BH - - -
012 Lọc dầu Z620KW - - -
021 Lọc dầu Kubota D950BH2 - - -
021 Lọc dầu Kubota Z430K1 - 6 8 01/87 →
024 Lọc dầu D950BH2 - - -
030 Lọc dầu Z600K2 - - -
031 Lọc dầu Z600KW3 - 8 11
031 Lọc dầu Z600K2 - - -
035 Lọc dầu D850-BH-W - 10 14
036 Lọc dầu Z620KW - 9 12
041 Lọc dầu D950 - 12 16
050 Lọc dầu D950BH - - -
051 Lọc dầu D950BH - 14 19
61 Lọc dầu D 950-BH - 2 - - -
Kiểu mẫu 005
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Z600-K1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 007
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Z430K1
ccm -
kW 6
HP 9
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 008-2, 008-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D850BH
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 012
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Z620KW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 021
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D950BH2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 021
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota Z430K1
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 024
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D950BH2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 030
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Z600K2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 031
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Z600KW3
ccm -
kW 8
HP 11
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 031
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Z600K2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 035
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D850-BH-W
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 036
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Z620KW
ccm -
kW 9
HP 12
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 041
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D950
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 050
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D950BH
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 051
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D950BH
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 61
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 950-BH - 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14 Lọc dầu - - -
21 Lọc dầu - - -
24 Lọc dầu - - -
26 Lọc dầu - - -
27 Lọc dầu - - -
30 Lọc dầu - - -
36 / G / HG Lọc dầu D662B4 - 10 14 01/91 →
41 / G / HG Lọc dầu D1105B4 - 15 20 01/91 →
41-2 Lọc dầu D1105-BH-7 - - -
41-2 Alpha Lọc dầu - - -
41-2S Lọc dầu D 1105-EBH -7 - - -
61 / G / HG Lọc dầu D1105B4G - 19 26 01/91 →
61-2 S Lọc dầu D1105-EBH-6 - - -
71 H Lọc dầu V 1505 - BH - 24 32
91-2 Lọc dầu V1505-BH-7 - - -
Kiểu mẫu 14
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 21
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 24
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 27
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 36 / G / HG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D662B4
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 41 / G / HG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D1105B4
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 41-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D1105-BH-7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 41-2 Alpha
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 41-2S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 1105-EBH -7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 61 / G / HG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D1105B4G
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 61-2 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D1105-EBH-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 71 H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ V 1505 - BH
ccm -
kW 24
HP 32
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 91-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ V1505-BH-7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 / B / H Lọc dầu V1305-RP - 18 25 01/88 →
Kiểu mẫu 310 / B / H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ V1305-RP
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất 01/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
20-3 Lọc dầu Kubota D1105-EBH-10 1123 14 19 01/03 → 12/09
20-3Alpha Lọc dầu Kubota D1105-E2-BH-12 1123 14 19
25 S Lọc dầu D1105-E2-U25 PN#1J033-00001 - - -
25-3 Lọc dầu Kubota D1105-EBH-11 1123 16 20
25-3Alpha Lọc dầu Kubota D1105-E2-BH-13 1123 15 20
Kiểu mẫu 20-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D1105-EBH-10
ccm 1123
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/03 → 12/09
Kiểu mẫu 20-3Alpha
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D1105-E2-BH-12
ccm 1123
kW 14
HP 19
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D1105-E2-U25 PN#1J033-00001
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D1105-EBH-11
ccm 1123
kW 16
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25-3Alpha
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota D1105-E2-BH-13
ccm 1123
kW 15
HP 20
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40, 40DT (RS10) Lọc dầu Yanmar 3TNE88-LAN 1642 26 35 01/00 → 12/08
45, 45DT (RS10) Lọc dầu Yanmar 4TNE84-LAN 1995 30 41 01/00 →
50, 50DT (RS10) Lọc dầu Yanmar 4TNE88-LAN35 2189 35 48 01/00 → 12/08
Kiểu mẫu 40, 40DT (RS10)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE88-LAN
ccm 1642
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/00 → 12/08
Kiểu mẫu 45, 45DT (RS10)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE84-LAN
ccm 1995
kW 30
HP 41
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 50, 50DT (RS10)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE88-LAN35
ccm 2189
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/00 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G3033 Lọc dầu LS L3BL (Tier4 Interim) 2600 24 33
G3033H Lọc dầu LS L3BL (Tier4 Interim) 2600 24 33
G3038 Lọc dầu LS L3BL (Tier4 Interim) 2600 24 33
G3038 2WD Lọc dầu LS L3AL (Tier4 Interim) 2600 24 38
G3038H Lọc dầu LS L3AL (Tier4 Interim) 2600 24 38
Kiểu mẫu G3033
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LS L3BL (Tier4 Interim)
ccm 2600
kW 24
HP 33
Năm sản xuất
Kiểu mẫu G3033H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LS L3BL (Tier4 Interim)
ccm 2600
kW 24
HP 33
Năm sản xuất
Kiểu mẫu G3038
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LS L3BL (Tier4 Interim)
ccm 2600
kW 24
HP 33
Năm sản xuất
Kiểu mẫu G3038 2WD
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LS L3AL (Tier4 Interim)
ccm 2600
kW 24
HP 38
Năm sản xuất
Kiểu mẫu G3038H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LS L3AL (Tier4 Interim)
ccm 2600
kW 24
HP 38
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K5047 Lọc dầu S4QL 2600 35 47
K5055 Lọc dầu S4S 2600 35 55
K5055 2WD Lọc dầu S4S 2600 35 55
Kiểu mẫu K5047
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S4QL
ccm 2600
kW 35
HP 47
Năm sản xuất
Kiểu mẫu K5055
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S4S
ccm 2600
kW 35
HP 55
Năm sản xuất
Kiểu mẫu K5055 2WD
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S4S
ccm 2600
kW 35
HP 55
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R4010 Lọc dầu - - -
R4010H Lọc dầu - - -
R4020 Lọc dầu - - -
R4020H Lọc dầu - - -
R4041 Lọc dầu - - -
R4041EZ Lọc dầu - - -
R4041H Lọc dầu - - -
R4047 Lọc dầu - - -
R4047EZ Lọc dầu - - -
R4047H Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu R4010
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4010H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4020
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4020H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4041
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4041EZ
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4041H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4047
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4047EZ
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R4047H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U5020 Lọc dầu Mitsibishi S4QL 2600 35 47
U5020C Lọc dầu Mitsibishi S4QL 2600 35 47
Kiểu mẫu U5020
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsibishi S4QL
ccm 2600
kW 35
HP 47
Năm sản xuất
Kiểu mẫu U5020C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsibishi S4QL
ccm 2600
kW 35
HP 47
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
21 Lọc dầu Yanmar - - -
Kiểu mẫu 21
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K3D-61DM/SS Lọc dầu - - -
K4C-61SS Lọc dầu - - -
K4D-61SS Lọc dầu - - -
K4E-61DM Lọc dầu - - -
K4E-61DML Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu K3D-61DM/SS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu K4C-61SS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu K4D-61SS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu K4E-61DM
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu K4E-61DML
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L2A-61/62DM/SS Lọc dầu - - -
L2C-61/62DM Lọc dầu - - -
L2E-61DM/SS Lọc dầu - - -
L2E-62DM/SS Lọc dầu - - -
L3E-61DM/SS Lọc dầu - - -
L3E-62DM/SS Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu L2A-61/62DM/SS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L2C-61/62DM
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L2E-61DM/SS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L2E-62DM/SS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L3E-61DM/SS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L3E-62DM/SS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1402 Lọc dầu Yanmar - - -
1403 Lọc dầu Yanmar 3TNE74 - 18 23
1503 Lọc dầu 3TNE74 - 18 23
1903 Lọc dầu 3TNE74 - 18 23
Kiểu mẫu 1402
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1403
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74
ccm -
kW 18
HP 23
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1503
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNE74
ccm -
kW 18
HP 23
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1903
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNE74
ccm -
kW 18
HP 23
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2203 / RD Lọc dầu Yanmar 3TNE74 1006 18 23 01/01 → 12/05
2503 (->AD01481)
Lọc dầu Yanmar 3TNE88-ENSR1 - - -
Kiểu mẫu 2203 / RD
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE74
ccm 1006
kW 18
HP 23
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu 2503 (->AD01481)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE88-ENSR1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3402 RD Force (AA00337V and up) Lọc dầu - - -
3503 (->AD01552)
Lọc dầu Yanmar 4TNE88-ENSR - - -
3703 (->AD01492)
Lọc dầu Yanmar 4TNE88-ENSR - - -
Kiểu mẫu 3402 RD Force (AA00337V and up)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3503 (->AD01552)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE88-ENSR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3703 (->AD01492)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE88-ENSR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5002
Lọc dầu Yanmar 4 TNE 88-NSW - 29 38
Kiểu mẫu 5002
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4 TNE 88-NSW
ccm -
kW 29
HP 38
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6002
Lọc dầu Yanmar 4 TNE 98-NSR(1) - 44 58
6502 WD (->AB03034)
Lọc dầu Yanmar 4TNE98-NSR(1) - 43 58
Kiểu mẫu 6002
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4 TNE 98-NSR(1)
ccm -
kW 44
HP 58
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6502 WD (->AB03034)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98-NSR(1)
ccm -
kW 43
HP 58
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2001 Lọc dầu Yanmar 3TNV82A-DNSV - - -
2701 Lọc dầu Yanmar 3TNV88-KNSV - - -
3001 (Allraddumper) Lọc dầu Yanmar 3TNV88-KNSV - - -
3501 Lọc dầu Yanmar 4TNV88-KNSV - - -
4001 Lọc dầu Yanmar 4TNV88-KNSV - - -
4501 / 5001 (Allraddumper) Lọc dầu Yanmar 4TNE84T-ENSW - - -
Kiểu mẫu 2001
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-DNSV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2701
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-KNSV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-KNSV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3501
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88-KNSV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4001
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88-KNSV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4501 / 5001 (Allraddumper)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE84T-ENSW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T3010 (from HSMU0350) Lọc dầu - - - 01/09 →
T3010 Lọc dầu Yanmar 1642 26 35 01/07 →
T3030 *new series* (HSSU03503 -->) Lọc dầu Yanmar 4 cyl. aspirated;Tier3 2189 35 48 01/09 →
Kiểu mẫu T3010 (from HSMU0350)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T3010
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar
ccm 1642
kW 26
HP 35
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T3030 *new series* (HSSU03503 -->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4 cyl. aspirated;Tier3
ccm 2189
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TCE40 Lọc dầu - - - 04/01 →
TCE45 Lọc dầu - - - 04/01 →
TCE50 Lọc dầu 2200 36 49 06/01 →
Kiểu mẫu TCE40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu TCE45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/01 →
Kiểu mẫu TCE50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 06/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2002 Lọc dầu Kubota V1200 - - -
2003 Lọc dầu Kubota V1200 - - -
Kiểu mẫu 2002
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota V1200
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2003
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota V1200
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1 Lọc dầu Mit. C50L - 6 8 01/89 →
12 Lọc dầu Mitsubishi L3E61KL - 13 18 02/97 →
16 Lọc dầu Mits. S4L2-61KL/Y162 - 27 36 07/98 →
2 (02) Lọc dầu Mit. K3B-31DS - 10 14 01/83 →
20 Lọc dầu Mitsubishi - - - 08/02 →
3 Lọc dầu Mitsubishi K3E-31D - 14 19 01/83 →
4 A Lọc dầu Mit. K3E-31D - 15 20 01/89 →
Kiểu mẫu 1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mit. C50L
ccm -
kW 6
HP 8
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi L3E61KL
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 02/97 →
Kiểu mẫu 16
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mits. S4L2-61KL/Y162
ccm -
kW 27
HP 36
Năm sản xuất 07/98 →
Kiểu mẫu 2 (02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mit. K3B-31DS
ccm -
kW 10
HP 14
Năm sản xuất 01/83 →
Kiểu mẫu 20
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/02 →
Kiểu mẫu 3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi K3E-31D
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/83 →
Kiểu mẫu 4 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mit. K3E-31D
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
808, 808 S Lọc dầu Mit. K3E - 15 20 01/86 →
809 S Lọc dầu Mits. K4D - 20 27 01/87 →
811 A Lọc dầu Mits. K4D - 20 27 01/89 →
Kiểu mẫu 808, 808 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mit. K3E
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất 01/86 →
Kiểu mẫu 809 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mits. K4D
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 811 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mits. K4D
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
611 Lọc dầu Mits. K4D - 20 27 01/95 → 09/99
Kiểu mẫu 611
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mits. K4D
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/95 → 09/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10 (Mitsubishi) Lọc dầu - 7 9
11 (Mitsubishi) Lọc dầu - 8 11
14 (Mitsubishi) Lọc dầu - 10 13
23 (Mitsubishi) Lọc dầu - 15 20
26 (Mitsubishi) Lọc dầu - 18 25
33 (Mitsubishi) Lọc dầu - 23 32
34 (Mitsubishi) Lọc dầu - 23 31
44 (Mitsubishi) Lọc dầu - 31 42
Kiểu mẫu 10 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 7
HP 9
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 11 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 8
HP 11
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 14 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 10
HP 13
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 23 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 15
HP 20
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 18
HP 25
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 33 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 23
HP 32
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 34 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 23
HP 31
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 44 (Mitsubishi)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 175W
Lọc dầu 4TNV98T-ZSTBW - 53 72
TB 175W
Lọc dầu Yanmar 4TNE98-TBW, -XTBW - - -
Kiểu mẫu TB 175W
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNV98T-ZSTBW
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 175W
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98-TBW, -XTBW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 015A/S Lọc dầu Yanmar 3TNA72L - 12 15 01/93 → 09/99
Kiểu mẫu TB 015A/S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW 12
HP 15
Năm sản xuất 01/93 → 09/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 128FR Lọc dầu Yanmar 3TNV82A-BPTBZ - - -
TB 138FR
Lọc dầu Yanmar 3TNV88-BPTBZ - 21 28
TB 153FR
Lọc dầu Yanmar 4TNV88-PTBZ1 - 29 39
TB 175 (17530001->)
Lọc dầu - - -
TB 175
Lọc dầu Yanmar 4TNE98ATB - 43 59 01/00 →
TB 175
Lọc dầu Yanmar 4TNV98-ZQTB - - -
TB 180FR
Lọc dầu Yanmar 4TNV98-ZQTBZ - 45 61
Kiểu mẫu TB 128FR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-BPTBZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 138FR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-BPTBZ
ccm -
kW 21
HP 28
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 153FR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88-PTBZ1
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 175 (17530001->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 175
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE98ATB
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu TB 175
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZQTB
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 180FR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZQTBZ
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 235 Lọc dầu Yanmar 3TNV88-BPTB2, 1 - 22 29
TB 240 (124000003 - 124100001)
Lọc dầu - - -
TB 250 Lọc dầu Yanmar 4TNV88-BPTB,1 2185 28 38
TB 260
Lọc dầu Yanmar 4TNV84T - 32 44 01/14 →
TB 260 (126000002 - 126100002)
Lọc dầu - - -
TB 260 (126100003->)
Lọc dầu - - -
TB 285 (185000001 - 185000759)
Lọc dầu Yanmar 4TNV98 Tier 4 3300 51 69
TB 285 (185000759 - 185100001)
Lọc dầu Yanmar 4TNV98 Tier 4 3300 51 69
TB 285 (ab 185100001)
Lọc dầu Yanmar 4TNV98 Tier 4 3318 51 69 01/19 →
TB 285
Lọc dầu Yanmar 4TNV98 Tier 4 3300 51 69 01/19 →
Kiểu mẫu TB 235
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-BPTB2, 1
ccm -
kW 22
HP 29
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 240 (124000003 - 124100001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 250
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88-BPTB,1
ccm 2185
kW 28
HP 38
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV84T
ccm -
kW 32
HP 44
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu TB 260 (126000002 - 126100002)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 260 (126100003->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 285 (185000001 - 185000759)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Tier 4
ccm 3300
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 285 (185000759 - 185100001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Tier 4
ccm 3300
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 285 (ab 185100001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Tier 4
ccm 3318
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu TB 285
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98 Tier 4
ccm 3300
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TB 138FR
Lọc dầu Yanmar 3TNV88-BPTBZ - - -
TB 153FR
Lọc dầu Yanmar 4TNV88-BPTBZ - - -
TB 180FR
Lọc dầu Yanmar 4TNV98-ZQTBZ - - -
Kiểu mẫu TB 138FR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-BPTBZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 153FR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88-BPTBZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TB 180FR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZQTBZ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 120 Lọc dầu Yanmar 4TNV84T-XTBL - 38 52
TL 140 Lọc dầu Isuzu 4JG1T - 60 81
TL 220 Lọc dầu Yanmar 4TNV84T-ZKTBL - 38 52
TL 230 Lọc dầu Yanmar 4TNV98-ZNTBL - 50 68
TL 240 Lọc dầu Yanmar 4TNV98T-ZNTBL - 64 86
Kiểu mẫu TL 120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV84T-XTBL
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 4JG1T
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 220
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV84T-ZKTBL
ccm -
kW 38
HP 52
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 230
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98-ZNTBL
ccm -
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 240
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T-ZNTBL
ccm -
kW 64
HP 86
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EC 55 Lọc dầu Yanmar 4TNE94 - 53 72
EC 55 B / 55 B Pro
Lọc dầu Yanmar 4TNV94L-XVC1E - 37 50
Kiểu mẫu EC 55
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNE94
ccm -
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EC 55 B / 55 B Pro
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV94L-XVC1E
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1002 D/M Lọc dầu Mitsubishi K3D - - -
1010 D/M Lọc dầu L2E - - -
1050 D/M Lọc dầu Mitsubishi S3L - - -
1070 D/M Lọc dầu Mitsubishi S4L2 - - -
1504 D/M Lọc dầu S3L - - -
1702 D/M Lọc dầu Mitsubishi K4E - - -
1802 D/M (BL) Lọc dầu Mits. K4E - 24 33 01/91 → 12/98
Kiểu mẫu 1002 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi K3D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1010 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ L2E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1050 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi S3L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1070 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi S4L2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1504 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S3L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1702 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi K4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1802 D/M (BL)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mits. K4E
ccm -
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/91 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2002 D/M Lọc dầu Mitsubishi K4E - - -
Kiểu mẫu 2002 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi K4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3002 D/M Lọc dầu Mitsubishi 4DQ50 - - -
Kiểu mẫu 3002 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi 4DQ50
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
811 D/M Lọc dầu Mitsubishi L2E - - -
Kiểu mẫu 811 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi L2E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
911 D/M Lọc dầu Mitsubishi L2E - - -
912 D/M Lọc dầu Mitsubishi K3D - - -
914 D/M Lọc dầu K3D - - -
916 D/M Lọc dầu Mitsub. K4C+K4E - - -
917 D/M Lọc dầu Mitsubishi K4E - - -
919 D/M Lọc dầu Mitsubishi K4E - - -
919 D/P Lọc dầu 104-19 - - -
Kiểu mẫu 911 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi L2E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 912 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi K3D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 914 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ K3D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 916 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsub. K4C+K4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 917 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi K4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 919 D/M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi K4E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 919 D/P
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 104-19
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SCC 900 G-1EN4 (88240233-) Lọc dầu Honda GX 620 K1 - - - 04/09 →
SCC 900 G-CN1EN2 (8824CN3001-) Lọc dầu Honda GX 620 U1 - - - 04/09 →
SCC 900 G-CN2EN1 (10000303x0C000001-) Lọc dầu Honda GX 620 U1 - - - 02/10 →
Kiểu mẫu SCC 900 G-1EN4 (88240233-)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Honda GX 620 K1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu SCC 900 G-CN1EN2 (8824CN3001-)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Honda GX 620 U1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/09 →
Kiểu mẫu SCC 900 G-CN2EN1 (10000303x0C000001-)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Honda GX 620 U1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 Lọc dầu Yanmar 3TNA72L - 11 15 01/88 → 12/98
17 Lọc dầu 3TNA72L - - -
17-2 Lọc dầu 3TNA72L - 12 16
2 X Lọc dầu 3TNA72L - - -
25 V Lọc dầu Yanmar 3TNE78A-B1A - 14 19 01/98 → 12/06
25 V Lọc dầu 3TNE78 - - -
27 Lọc dầu 3TN84L - - -
37 Lọc dầu Yanmar 3TNA84L - 19 26 01/89 → 12/93
50-2 Lọc dầu 4TNE88 - 27 37
7-5A Lọc dầu Yanmar 4TNV98XBV - - -
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNA72L
ccm -
kW 11
HP 15
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 17
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 17-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW 12
HP 16
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2 X
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25 V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE78A-B1A
ccm -
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/98 → 12/06
Kiểu mẫu 25 V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNE78
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 27
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TN84L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 37
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNA84L
ccm -
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/89 → 12/93
Kiểu mẫu 50-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 4TNE88
ccm -
kW 27
HP 37
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7-5A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98XBV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 R-2A Lọc dầu Yanmar 3TNV88-SFW - - -
Kiểu mẫu 30 R-2A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-SFW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CBL 40 Lọc dầu - 28 37 01/06 →
Kiểu mẫu CBL 40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 28
HP 37
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SV 100 Lọc dầu Yanmar 4TNV98TSBV - - -
Kiểu mẫu SV 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV98TSBV
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V3-5 Lọc dầu Yanmar 3TNE84EKAH - - -
V3-6 Lọc dầu - - -
V4-5B Lọc dầu - - -
V4-5D Lọc dầu - - -
V4-6 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu V3-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNE84EKAH
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V3-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V4-5B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V4-5D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V4-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
27-3 Lọc dầu - - -
27-5 Lọc dầu - - -
35 Lọc dầu Yanmar 3TNV82A 1330 18 24 01/03 → 12/11
35-3 Lọc dầu Yanmar 3TNV82A-XBVA - - - 01/06 →
35-5 Lọc dầu Yanmar 3TNV88-QBV - 21 28 01/12 →
40-3 Lọc dầu - - -
45 Lọc dầu Yanmar 3TNV88 - 22 30 01/01 → 12/11
45 (EA2B) Lọc dầu Yanmar 3TNV88 - 22 30 01/01 → 12/11
45-5 Lọc dầu Yanmar 4TNV88 2160 34 46
50 U Lọc dầu Yanmar 4TNV88-BXBVA - 29 39 01/08 → 12/15
50-3 Lọc dầu - - -
55-5 Lọc dầu Yanmar 4TNV88 2189 29 39
75-A Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 27-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 27-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A
ccm 1330
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 35-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV82A-XBVA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 35-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88-QBV
ccm -
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 40-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/01 → 12/11
Kiểu mẫu 45 (EA2B)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 3TNV88
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/01 → 12/11
Kiểu mẫu 45-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88
ccm 2160
kW 34
HP 46
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 50 U
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88-BXBVA
ccm -
kW 29
HP 39
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 50-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 55-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Yanmar 4TNV88
ccm 2189
kW 29
HP 39
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75-A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10-2 Lọc dầu - - -
121, 121 W Lọc dầu 3TNA72L - - -
151 Lọc dầu 3TNA72L - - -
1600 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 10-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 121, 121 W
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 151
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3TNA72L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1600
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 W Lọc dầu - - -
18 DW Lọc dầu 3T72LFW - - -
26 D Lọc dầu - - -
30 D Lọc dầu - - -
30 DW Lọc dầu 3T84HL - - -
35 WA Lọc dầu 3T84HTL - - -
Kiểu mẫu 15 W
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 18 DW
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3T72LFW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30 DW
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3T84HL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 WA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3T84HTL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3TN66E Lọc dầu - - -
3TNA72E Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 3TN66E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3TNA72E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3TNV88 Lọc dầu - 26 36
4TNV86CHT Lọc dầu - 49 67
Kiểu mẫu 3TNV88
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 26
HP 36
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4TNV86CHT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D27 Outbord Lọc dầu - - -
D27X Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu D27 Outbord
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D27X
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1GM Lọc dầu - - -
1GM10 Lọc dầu - - -
1GM20 Lọc dầu - 7 9
2GM Lọc dầu - - -
2GM20, 2GM20F Lọc dầu - 13 18
2GMF Lọc dầu - - -
3GM (D) Lọc dầu - - -
3GM30, 3GM30F Lọc dầu - 20 27
3GMF Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 1GM
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1GM10
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1GM20
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 7
HP 9
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2GM
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2GM20, 2GM20F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2GMF
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3GM (D)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3GM30, 3GM30F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3GMF
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2QM15 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 2QM15
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15 Lọc dầu Mitsubishi L3E - 13 18 01/98 →
25 Lọc dầu Mitsubishi S4L - 21 28 01/98 →
35 Lọc dầu Mitsubishi S4L - 26 36 01/96 →
45 Lọc dầu Mitsubishi S4Q - 35 47 01/96 →
Kiểu mẫu 15
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi L3E
ccm -
kW 13
HP 18
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi S4L
ccm -
kW 21
HP 28
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi S4L
ccm -
kW 26
HP 36
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi S4Q
ccm -
kW 35
HP 47
Năm sản xuất 01/96 →

  • 05 740 004

  • 1627132090

  • 3I1603
  • 971427
  • 3I1154

  • 47100043A

  • 4700945136

  • YMR 000604
  • YMR 000933

  • 74920158

  • 4294838
  • 76567343

  • 5021 023
  • 5012 574
  • 3252 742

  • 93156667
  • 94201942
  • 93156093
  • 94243502
  • 97209306
  • 94430411

  • 9414100886

  • 092.25.017
  • 000.14.145

  • 61-055

  • 4294838
  • 4454526
  • 4243102
  • 4463783

  • 3000243

  • 26300-11100
  • 26300-35054
  • 26300-35500
  • S26300-35503
  • 26300-35501
  • 26300-35503
  • 26300-35504
  • 26300-21A00
  • 26300-21010
  • 26300-35056
  • 26300-35502

  • 1959198-C1

  • 54429675
  • 22355481
  • 36791911

  • 22355481

  • 8-94201-942
  • 8-94201-942-3
  • 8-94243-502-0
  • 8-94430-411
  • 8-94430-411-1
  • 8-97209-306-0
  • 8-94201-942-2
  • 8-97209-306-20
  • M38165
  • 8-94243-270-0
  • 8-94243-502
  • 8-94243-502-1
  • 8-94251-110-0
  • 9-42019-42
  • 8942017422
  • 8-94456-741-2
  • 8941010210

  • AM101378
  • AT192163
  • 4454526
  • AT256024
  • M811332

  • O RF03 23 802 A
  • O RF03 23 802 B
  • 0 RF03 23802A
  • S26300 35503
  • S263 0035504
  • 26300-35502
  • O RF03 23 802
  • 0 RF03 23 802
  • K KYO1 14302
  • 26300-35501
  • 26300-35503
  • 26300-35504
  • K KY01 14302

  • 229678

  • Z1412915035151
  • YM129150-35153
  • 214129150351
  • YM129150-35150
  • KTHH150-3209-4
  • YM129150-35152
  • YM1966035150
  • 119660-35150
  • KT1G386-3209-2
  • KT1G386-3209-0

  • 100 012 6822
  • 100 017 8875

  • HH150-32094
  • 15372-8721-2
  • 1524132091
  • 30401-37580
  • HH150-32090
  • 15241-32099
  • 70000-32050
  • 1542132090
  • 1542132093
  • 4137894
  • 15241-3209-2
  • 30401-37581
  • 15241-32094
  • 70000-14650
  • 1524132040
  • 7665025431
  • 15241-3209-3
  • 15841-3243-0
  • 70000-74034
  • 15241-39092
  • 2706045608E011
  • 3808721000
  • 76650-25430

  • 137500
  • N137500

  • A M01-14300
  • R F01-23802-A
  • R F01-23802 A9A
  • R F79-14302
  • RFY5-14302
  • RF2A-14-302
  • B 6Y0-14302
  • RFY2-14302
  • RFY2 143029A
  • R F01-23802
  • R F2A-14302 A
  • R F01-23802-9A

  • 825001

  • K 466201-0
  • MD 001445
  • MD 017440
  • MD 061445
  • MD 071462
  • MD 071462 A
  • MD 136790
  • XD 00145
  • MZ 690150
  • K 9665400
  • MD 007095
  • MD 007360
  • MD 031805
  • MD 322508
  • MD 352626
  • D 001450
  • K 486201
  • MD 030795
  • MD 069982
  • MD 084693
  • MD 097003
  • MD 136466
  • MD 356000
  • 26300-21010
  • 40633-96
  • 1230A153

  • 134042
  • 1211072
  • 2111011
  • 1000003044

  • 9975630
  • 87289613
  • 9977990

  • 185-5409
  • 122-0833
  • 1220649

  • 5650304
  • 650393
  • 650306

  • PW 510253

  • 122 180 01 10

  • 15208-AA031

  • TY12915035153

  • 94201942

  • 119530030
  • 14528387

  • 1000012537
  • 1000069103
  • 1000001011

  • 016 650 1001

  • 12445035100B
  • 119660-35150
  • 129150-35153
  • 129150-35170
  • 124450-35100A
  • 12935035150

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 51064

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.