Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
51149

Giới thiệu về mặt hàng này

Lọc dầu WIX Premium cho việc láiรถหนักใช้วัสดุผสมสังเคราะห์ที่มีประสิทธิภาพในการดักจับฝุ่นได้ถึง 99%. Bộ lọc dầu cao cấp WIX cho điều kiện lái xe khắc nghiệt có van chống chảy ngược bằng silicone để ngăn khởi động khô.

  • A = 115 mm; B = 46 mm; C = 46 mm; H = 225 mm

Mã GTIN: 765809511491

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 115 mm
B 46 mm
C 46 mm
H 225 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
847 Mixer Lọc dầu IHC DU525 - - -
848A, 857, 858 Lọc dầu IHC UD-18A/1091 - - -
Kiểu mẫu 847 Mixer
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ IHC DU525
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 848A, 857, 858
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ IHC UD-18A/1091
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60, 60 Mixer
Lọc dầu IHC UD14A - - -
70 Lọc dầu IHC UD691 - - -
Kiểu mẫu 60, 60 Mixer
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ IHC UD14A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ IHC UD691
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BS 14 K Lọc dầu U 11 D/185 11600 136 185 09/67 → 12/71
BS 15 L Lọc dầu U 11 D 11600 141 192 11/68 → 12/71
BS 16 L Lọc dầu U 12 D 12300 176 240 09/67 → 12/71
BS 16 L, BS 22 L Lọc dầu U 12 DA 12300 228 310 09/69 → 12/71
BS 16 S, BS 19 S, BS 20 S 2 Lọc dầu S 12 DA 12300 228 310 06/70 → 12/71
BS 16 S, BS 19 S, BS 20 S 2 Lọc dầu S 12 D 12300 228 310 09/68 → 12/71
BS 19 L Lọc dầu S 11 D 12300 176 240 12/66 → 12/69
BS 19 L, BS 22, BS 26, BS 32 Lọc dầu S 12 DA 12300 228 310 06/70 → 12/71
BS 19L Lọc dầu S 12 D 12300 176 240 09/68 → 12/71
BS 22 AK, BS 26 AK Lọc dầu S 12 DA 12300 228 310 06/70 → 12/71
BS 22 L, BS 16 L Lọc dầu U 12 D 12300 176 240 09/67 → 12/71
BS 100 GT, T Lọc dầu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 100 N Lọc dầu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 110 GT, T Lọc dầu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BS 120 GT, T Lọc dầu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 14 K
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 09/67 → 12/71
Kiểu mẫu BS 15 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 11/68 → 12/71
Kiểu mẫu BS 16 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 12 D
ccm 12300
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/67 → 12/71
Kiểu mẫu BS 16 L, BS 22 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 12 DA
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 16 S, BS 19 S, BS 20 S 2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S 12 DA
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/70 → 12/71
Kiểu mẫu BS 16 S, BS 19 S, BS 20 S 2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S 12 D
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/68 → 12/71
Kiểu mẫu BS 19 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S 11 D
ccm 12300
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 12/66 → 12/69
Kiểu mẫu BS 19 L, BS 22, BS 26, BS 32
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S 12 DA
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/70 → 12/71
Kiểu mẫu BS 19L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S 12 D
ccm 12300
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/68 → 12/71
Kiểu mẫu BS 22 AK, BS 26 AK
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S 12 DA
ccm 12300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/70 → 12/71
Kiểu mẫu BS 22 L, BS 16 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 12 D
ccm 12300
kW 176
HP 240
Năm sản xuất 09/67 → 12/71
Kiểu mẫu BS 100 GT, T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 100 N
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 110 GT, T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BS 120 GT, T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BSE 110 GT, T Lọc dầu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 110 N Lọc dầu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 120 GT, T Lọc dầu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
BSE 120 N Lọc dầu U 11 D 11600 154 210 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 110 GT, T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 110 N
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 120 GT, T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71
Kiểu mẫu BSE 120 N
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 09/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Europa-Bus Lọc dầu U 11 D 11600 154 210 02/71 → 12/71
Kiểu mẫu Europa-Bus
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 02/71 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Prõfekt 15 Lọc dầu U 11 D/185 11600 136 185 01/66 → 12/68
Kiểu mẫu Prõfekt 15
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/66 → 12/68

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Präsident Lọc dầu U 11 D/185 11600 154 210 01/66 → 12/69
Präsident Lọc dầu U 11 D/210 11600 154 210 01/67 → 12/69
Präsident 14, D Lọc dầu U 11 D/185 11600 154 210 01/66 → 12/68
Prõsident 14, D Lọc dầu U 11 D/185 11600 136 185 01/66 → 12/69
Präsident 14, D Lọc dầu U 11 D/210 11600 154 210 01/67 → 12/69
Kiểu mẫu Präsident
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/66 → 12/69
Kiểu mẫu Präsident
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D/210
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/67 → 12/69
Kiểu mẫu Präsident 14, D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/66 → 12/68
Kiểu mẫu Prõsident 14, D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/66 → 12/69
Kiểu mẫu Präsident 14, D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D/210
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/67 → 12/69

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Standard VÖV Lọc dầu U 11 D 7420 114 155 02/69 → 12/71
Kiểu mẫu Standard VÖV
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D
ccm 7420
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 02/69 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Supercargo L 14-185 Lọc dầu U 11 D/185 11600 136 185 01/66 → 12/71
Kiểu mẫu Supercargo L 14-185
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D/185
ccm 11600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/66 → 12/71

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4100 / 4156
Lọc dầu D-817 / DT-429/DT-817 - - -
Kiểu mẫu 4100 / 4156
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D-817 / DT-429/DT-817
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SG 175 Setra Lọc dầu Buessing U 11 D - - - 01/69 → 06/76
SG 180, UE Setra Lọc dầu Buessing U 12 D - - - 01/73 → 04/75
Kiểu mẫu SG 175 Setra
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Buessing U 11 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 06/76
Kiểu mẫu SG 180, UE Setra
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Buessing U 12 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 04/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H-90 E (IHC)
Lọc dầu DT573/DT573B - - -
Kiểu mẫu H-90 E (IHC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DT573/DT573B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
560 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 560
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 C Lọc dầu - - -
90 E Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 120 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 100 / D 100 B
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu D 100 / D 100 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 100 / H 100B / H 100 C
Lọc dầu - - -
H-90 C
Lọc dầu - - -
H-90 E
Lọc dầu - - -
H-90 Serie C (IHC) Lọc dầu DT573/DVT-573 - - -
H-90E (IHC)
Lọc dầu DT573/DT573B - - -
Kiểu mẫu H 100 / H 100B / H 100 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H-90 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H-90 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H-90 Serie C (IHC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DT573/DVT-573
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H-90E (IHC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DT573/DT573B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SL 195 Lọc dầu U 11 D 5 11600 - - 01/72 → 05/73
Kiểu mẫu SL 195
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ U 11 D 5
ccm 11600
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 05/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SUE 210 Lọc dầu Buessing-U 11 D - - - 01/72 → 06/73
Kiểu mẫu SUE 210
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Buessing-U 11 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/72 → 06/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16.320 U, UK (902) Lọc dầu D 3256 BTXUL 12300 235 320 11/73 → 05/77
19.240 U (905) Lọc dầu D 3256 BYUL 12300 177 240 03/77 → 12/79
19.320 U (902) Lọc dầu D 3256 BTXUL 12300 235 320 06/77 → 12/79
20.320 FVS Lọc dầu Buessing-S 12 DA 12300 235 320 01/72 → 12/73
22.240 UNL (921) Lọc dầu D 3256 BYUL 12300 177 240 11/77 → 12/79
22.320 UNL Lọc dầu D 3256 BTXUL 12300 235 320 01/72 → 10/73
26.240 DFK Lọc dầu Buessing-S 12 D 12300 177 240 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 16.320 U, UK (902)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 3256 BTXUL
ccm 12300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/73 → 05/77
Kiểu mẫu 19.240 U (905)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 3256 BYUL
ccm 12300
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 03/77 → 12/79
Kiểu mẫu 19.320 U (902)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 3256 BTXUL
ccm 12300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/77 → 12/79
Kiểu mẫu 20.320 FVS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Buessing-S 12 DA
ccm 12300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 22.240 UNL (921)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 3256 BYUL
ccm 12300
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 11/77 → 12/79
Kiểu mẫu 22.320 UNL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 3256 BTXUL
ccm 12300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/72 → 10/73
Kiểu mẫu 26.240 DFK
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Buessing-S 12 D
ccm 12300
kW 177
HP 240
Năm sản xuất 01/72 → 12/73

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 UE 210 R 14 Lọc dầu Buessing-U 11 D 11600 154 210 01/72 → 12/73
12.192 U (907) Lọc dầu D 2855 BYUL 9650 141 192 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 12 UE 210 R 14
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Buessing-U 11 D
ccm 11600
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 01/72 → 12/73
Kiểu mẫu 12.192 U (907)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 2855 BYUL
ccm 9650
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/72 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13.192 U (907) Lọc dầu D 2855 BYUL 9650 141 192 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 13.192 U (907)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 2855 BYUL
ccm 9650
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/72 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
14.192 U (907) Lọc dầu D 2855 BYUL 9650 141 192 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 14.192 U (907)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 2855 BYUL
ccm 9650
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/72 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
15.192 U (907) Lọc dầu D 2855 BYUL 9650 141 192 01/72 → 12/76
Kiểu mẫu 15.192 U (907)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 2855 BYUL
ccm 9650
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/72 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D232-12
Lọc dầu - - -
TD/TBD232-12
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu D232-12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TD/TBD232-12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 Lọc dầu IHC 14/14A - - -
250 Lọc dầu IHC 14/14A - - -
260 Lọc dầu IHC 18/18A - - -
Kiểu mẫu 210
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ IHC 14/14A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ IHC 14/14A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ IHC 18/18A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
315 Lọc dầu IHC 18/18A - - -
Kiểu mẫu 315
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ IHC 18/18A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
600 Lọc dầu IHC UD1091 - - -
Kiểu mẫu 600
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ IHC UD1091
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 815 NT, NTH, P, TP, V Lọc dầu T3-930-30,-53 19000 235 320 03/83 → 12/89
T 815 PJ Lọc dầu T3-928-32 12667 230 313 03/83 → 12/89
T 815 S, P, PJ, PR, RN, VS Lọc dầu T3-929-00/11/30 15825 208 280 03/83 → 12/89
T 815-2
Lọc dầu T3B 928-10/50 12667 230 313 01/89 →
T 815-2
Lọc dầu T3B 928-70, T3C 928-90 12667 300 408 01/89 →
T 815-2
Lọc dầu T3B 928-60 12667 255 347 01/89 →
T 815-2
Lọc dầu T3B 928-40, T3C 928-81 12667 270 367 01/89 →
Kiểu mẫu T 815 NT, NTH, P, TP, V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T3-930-30,-53
ccm 19000
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 03/83 → 12/89
Kiểu mẫu T 815 PJ
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T3-928-32
ccm 12667
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 03/83 → 12/89
Kiểu mẫu T 815 S, P, PJ, PR, RN, VS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T3-929-00/11/30
ccm 15825
kW 208
HP 280
Năm sản xuất 03/83 → 12/89
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T3B 928-10/50
ccm 12667
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T3B 928-70, T3C 928-90
ccm 12667
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T3B 928-60
ccm 12667
kW 255
HP 347
Năm sản xuất 01/89 →
Kiểu mẫu T 815-2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T3B 928-40, T3C 928-81
ccm 12667
kW 270
HP 367
Năm sản xuất 01/89 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 Lọc dầu MWM D323-12 - - -
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM D323-12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 801.195.130

  • 801 195 130
  • 801 160 130

  • 104428

  • 1215 3210

  • 8.011.951.28
  • 8.011.951.30

  • 5576062
  • 5576356
  • 6439154

  • 268 462 R 91
  • 268 462 R 92
  • 316 345 R 92
  • 346 609 R 91
  • 602 998
  • 323 269 R 91
  • 165 649 H 1
  • 263 462
  • 263 462 R 91
  • 269 086 R 93
  • 323 961
  • 341 723
  • 341 723 R 91
  • 602 998 C 91
  • 165 649
  • 268 462 R 94
  • 323 961 R 91
  • 261 957 R 95

  • 7.2746.221.01

  • 88.05504-0002
  • 88.05504-0003
  • 90.80119-5130

  • 443900355000
  • 442900355000

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 51149

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.