Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
51348XP

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc dầu WIX XP cho xe chạy cực kỳ khắc nghiệt sử dụng sợi tổng hợp lai với hiệu suất giữ bụi lên đến 99%. Bộ lọc dầu WIX XP có gioăng ethylene acrylic và nắp kim loại chắc chắn để đảm bảo độ kín tuyệt đối khi lái xe trong điều kiện khắc nghiệt.

  • A = 74 mm; B = 69 mm; C = 62 mm; G = 3/4-16; H = 86 mm
  • XP

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 74 mm
B 69 mm
C 62 mm
G 3/4-16 mm
H 86 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
301.5 (3YW1->) Lọc dầu Caterpillar C1.1 1100 16 22
301.6 (MY6) Lọc dầu Caterpillar C1.1 1100 16 22
301.7 CR (JH7) Lọc dầu Caterpillar C1.1 1100 16 22 01/19 →
301.8 (H8X) Lọc dầu Caterpillar C1.1 1100 16 22
302 CR (RHM) Lọc dầu Caterpillar C1.1 1100 14 19 01/19 → 01/20
Kiểu mẫu 301.5 (3YW1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Caterpillar C1.1
ccm 1100
kW 16
HP 22
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 301.6 (MY6)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Caterpillar C1.1
ccm 1100
kW 16
HP 22
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 301.7 CR (JH7)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Caterpillar C1.1
ccm 1100
kW 16
HP 22
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 301.8 (H8X)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Caterpillar C1.1
ccm 1100
kW 16
HP 22
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 302 CR (RHM)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Caterpillar C1.1
ccm 1100
kW 14
HP 19
Năm sản xuất 01/19 → 01/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3011C Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 3011C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C1.1 (Industrial) Lọc dầu - - -
C1.5 (Industrial)
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu C1.1 (Industrial)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C1.5 (Industrial)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CC24 Lọc dầu Cat C1.5 1500 24 33 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu CC24
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C1.5
ccm 1500
kW 24
HP 33
Năm sản xuất 01/08 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 16V Lọc dầu Duratec 1999 107 145 11/04 → 09/12
Kiểu mẫu 2.0 16V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Duratec
ccm 1999
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 11/04 → 09/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc dầu AOBC 1999 107 145 03/07 → 01/15
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AOBC
ccm 1999
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 03/07 → 01/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PC 78US-6NO Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu PC 78US-6NO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2205 (Version 1.2 (TL48)) Lọc dầu Perkins 404D-22 Tier 3 A 2216 45 62 01/15 → 12/21
2205 (Version 1.2 (TL48)) Lọc dầu Perkins 404F-22T Tier 4 Final 2216 45 62 01/21 →
T2205 (3041821) Lọc dầu Perkins 404D-22 Tier 3 A - - -
T2205 (Version 1.0) (3041821) Lọc dầu Perkins 404F-E22TA Tier4 Final - - -
Kiểu mẫu 2205 (Version 1.2 (TL48))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2216
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu 2205 (Version 1.2 (TL48))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404F-22T Tier 4 Final
ccm 2216
kW 45
HP 62
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu T2205 (3041821)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T2205 (Version 1.0) (3041821)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404F-E22TA Tier4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
KT 225 Lọc dầu Perkins 404D-22 Tier 3 A 2216 36 49
KT 225 Lọc dầu Perkins 404F-22T Tier 3 A 2216 36 49 02/19 →
Kiểu mẫu KT 225
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2216
kW 36
HP 49
Năm sản xuất
Kiểu mẫu KT 225
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404F-22T Tier 3 A
ccm 2216
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 02/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3T Lọc dầu T23HD0D 2261 210 286 11/16 →
2.3T Lọc dầu T23HD0D 2261 213 290 01/16 →
Kiểu mẫu 2.3T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T23HD0D
ccm 2261
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 11/16 →
Kiểu mẫu 2.3T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T23HD0D
ccm 2261
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc dầu LF-DE,LFVE,LF50,LF72,LFN7,LFN8 1999 110 150 10/03 → 06/09
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LF-DE,LFVE,LF50,LF72,LFN7,LFN8
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/03 → 06/09

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 (MZR) Lọc dầu LF-5H 1999 110 150 06/09 → 09/14
2.0 MZR DISI Lọc dầu LF-VD, LFZ2 1999 111 151 06/09 → 05/13
2.3 DISI Turbo MPS Lọc dầu L3-VDT, L3Y7 2261 191 260 12/08 → 09/14
Kiểu mẫu 2.0 (MZR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LF-5H
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 06/09 → 09/14
Kiểu mẫu 2.0 MZR DISI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LF-VD, LFZ2
ccm 1999
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 06/09 → 05/13
Kiểu mẫu 2.3 DISI Turbo MPS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ L3-VDT, L3Y7
ccm 2261
kW 191
HP 260
Năm sản xuất 12/08 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc dầu 1798 85 115 06/05 → 09/10
2.0 Lọc dầu 1999 107 145 06/05 → 09/10
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1798
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/05 → 09/10
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1999
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 06/05 → 09/10

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 MZR Lọc dầu 1798 85 116 02/13 →
2.0 MZR Lọc dầu 1999 106 144 01/11 →
2.0 MZR Lọc dầu 1999 110 150 09/10 →
Kiểu mẫu 1.8 MZR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1798
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu 2.0 MZR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1999
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 2.0 MZR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1999
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 09/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (GG, GY)
Lọc dầu L813 1798 88 120 06/02 → 08/07
2.0 (GG, GY)
Lọc dầu LF17, LF18 1999 104 141 06/02 → 06/05
2.0 (GG, GY) Lọc dầu 1999 108 147 06/05 → 08/07
Kiểu mẫu 1.8 (GG, GY)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ L813
ccm 1798
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/02 → 08/07
Kiểu mẫu 2.0 (GG, GY)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LF17, LF18
ccm 1999
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 06/02 → 06/05
Kiểu mẫu 2.0 (GG, GY)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 1999
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 06/05 → 08/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 Lọc dầu L8 1798 88 120 02/08 → 07/13
2.0 (MZR) Lọc dầu LF4J, LF4K, LFYA, LFYB 1999 108 147 02/08 → 07/13
2.0 MZR Lọc dầu LF-DE 1999 114 155 01/10 → 07/13
2.5
Lọc dầu LS 2488 125 170 02/08 → 07/13
Kiểu mẫu 1.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ L8
ccm 1798
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/08 → 07/13
Kiểu mẫu 2.0 (MZR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LF4J, LF4K, LFYA, LFYB
ccm 1999
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 02/08 → 07/13
Kiểu mẫu 2.0 MZR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LF-DE
ccm 1999
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/10 → 07/13
Kiểu mẫu 2.5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LS
ccm 2488
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/08 → 07/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 (LW)
Lọc dầu L3 2261 104 141 07/02 → 02/06
Kiểu mẫu 2.3 (LW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ L3
ccm 2261
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 07/02 → 02/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1.8 (NC) Lọc dầu L8-VE, L828, L831 1798 93 126 03/05 → 04/15
2.0 (NC) Lọc dầu LFG7, LFG8, LFY7, LFYK, LFZ8 1999 118 160 11/05 → 04/15
Kiểu mẫu 1.8 (NC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ L8-VE, L828, L831
ccm 1798
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 03/05 → 04/15
Kiểu mẫu 2.0 (NC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ LFG7, LFG8, LFY7, LFYK, LFZ8
ccm 1999
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 11/05 → 04/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3 (EP) Lọc dầu L3-VE 2261 110 150 04/04 → 05/08
Kiểu mẫu 2.3 (EP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ L3-VE
ccm 2261
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/04 → 05/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.0 Lọc dầu Ford 1999 106 144 04/04 →
Kiểu mẫu 2.0
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Ford
ccm 1999
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 04/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T433 (Compact Utility tractor) Lọc dầu Perkins 404D22 2286 32 43 01/06 → 12/15
Kiểu mẫu T433 (Compact Utility tractor)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404D22
ccm 2286
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 (4WD (TGN126_)) Lọc dầu 2TR-FE 2694 121 165 05/15 →
Kiểu mẫu 2.7 (4WD (TGN126_))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 05/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.7 (TGN166_,TGN168_) (_N15, _N16) Lọc dầu 2TR-FE 2694 122 166 05/15 →
2.7 4*4 (TGN 156) (_N15, _N16) Lọc dầu 2TR-FE 2694 122 166 05/15 →
2.7L Lọc dầu 2TR-FE 2694 120 163 01/16 →
Kiểu mẫu 2.7 (TGN166_,TGN168_) (_N15, _N16)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.7 4*4 (TGN 156) (_N15, _N16)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 05/15 →
Kiểu mẫu 2.7L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 2TR-FE
ccm 2694
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1130 CX30 (From 3017997) Lọc dầu Perkins 403C-11 1131 20 27 01/03 → 12/07
1140 (Upto 3018101) Lọc dầu Perkins 403D-11 1131 18 24 01/12 → 12/19
1140 (Basic Line) (From 3057614) Lọc dầu Perkins 403J-11 Tier 4 Final 1131 18 25
1140 (Upto 3057622) Lọc dầu Perkins 403J-11 Tier 4 Final 1131 18 24 01/12 → 12/19
1140 (Basic Line) (From 3057613) Lọc dầu Perkins 403D-11 - - -
1140 CX30 (From 3017996) Lọc dầu Perkins 403C-11 1131 19 26 01/03 → 12/08
1150 CX30 (Upto 3007674) Lọc dầu Perkins 403C-11 1131 19 26 01/04 → 12/08
1230 CX30 Lọc dầu Perkins 403 D-11 - 20 27
1230 CX30 Lọc dầu Perkins 403 C-11 - 20 27 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 1130 CX30 (From 3017997)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm 1131
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 1140 (Upto 3018101)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 403D-11
ccm 1131
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/12 → 12/19
Kiểu mẫu 1140 (Basic Line) (From 3057614)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 403J-11 Tier 4 Final
ccm 1131
kW 18
HP 25
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1140 (Upto 3057622)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 403J-11 Tier 4 Final
ccm 1131
kW 18
HP 24
Năm sản xuất 01/12 → 12/19
Kiểu mẫu 1140 (Basic Line) (From 3057613)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 403D-11
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1140 CX30 (From 3017996)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm 1131
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu 1150 CX30 (Upto 3007674)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 403C-11
ccm 1131
kW 19
HP 26
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1230 CX30
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 403 D-11
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1230 CX30
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 403 C-11
ccm -
kW 20
HP 27
Năm sản xuất 01/06 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2080 Lọc dầu Tier 4 - 55 75
2080 T Lọc dầu Perkins 404D-22 Tier 3 A 2200 36 49 01/15 → 12/19
Kiểu mẫu 2080
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Tier 4
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2080 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/15 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5522 (From 3069006) Lọc dầu Perkins 404F-E22TA CRDI - - -
T5522 Lọc dầu Perkins 404D-22 Tier 3 A 2200 36 49 01/09 → 12/19
T5522 (upto 3069005) Lọc dầu Perkins 404D-22 Tier 3 A 2200 36 49 01/09 → 12/19
T5522 (upto 3069005) Lọc dầu Perkins 404F-E22TA CRDI - - -
T5522 Lọc dầu Perkins 404J-E22T Tier 4 Final 2200 45 61
Kiểu mẫu T5522 (From 3069006)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404F-E22TA CRDI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T5522
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/09 → 12/19
Kiểu mẫu T5522 (upto 3069005)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404D-22 Tier 3 A
ccm 2200
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 01/09 → 12/19
Kiểu mẫu T5522 (upto 3069005)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404F-E22TA CRDI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T5522
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404J-E22T Tier 4 Final
ccm 2200
kW 45
HP 61
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
550 WD Lọc dầu Perkins 404D-22 2199 38 52 01/12 →
Kiểu mẫu 550 WD
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 404D-22
ccm 2199
kW 38
HP 52
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2.3T EcoBoost 285 Lọc dầu CAF488WQGR 2261 203 276 06/20 →
Kiểu mẫu 2.3T EcoBoost 285
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CAF488WQGR
ccm 2261
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 06/20 →

  • LF10-143029A
  • LF10-14-302A
  • LF05-14-302A
  • LFY1-14302
  • LF10-14302 9B
  • LF10-14-302

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 51348XP

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.