Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
51376

Giới thiệu về mặt hàng này

Lọc dầu WIX Premium cho việc láiรถหนักใช้วัสดุผสมสังเคราะห์ที่มีประสิทธิภาพในการดักจับฝุ่นได้ถึง 99%. Bộ lọc dầu cao cấp WIX cho điều kiện lái xe khắc nghiệt có van chống chảy ngược bằng silicone để ngăn khởi động khô.

  • A = 109 mm; B = 101 mm; C = 91 mm; G = 1 1/8-16; H = 167 mm

Mã GTIN:

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 109 mm
B 101 mm
C 91 mm
G 1 1/8-16 mm
H 167 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1803 (CHASSIS (TURBO/TORQ) 1996) Lọc dầu Cat. 3208 - 216 295 01/89 → 12/00
Kiểu mẫu 1803 (CHASSIS (TURBO/TORQ) 1996)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat. 3208
ccm -
kW 216
HP 295
Năm sản xuất 01/89 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60
Thủy lực Tier2 2900 44 60 01/04 → 12/06
60
Thủy lực 2931 43 59 01/06 → 11/13
60 Straddle Mount
Lọc dầu Iveco 8035.05D.939 2931 44 58 01/06 →
65
Lọc dầu 2900 48 65 11/02 → 06/06
70 Straddle Mount
Lọc dầu Iveco 8035.25C.939 2931 51 68 01/06 →
70 TIER 2
Lọc dầu 2931 51 69 01/04 → 02/07
75
Lọc dầu 3600 55 75 11/02 → 06/06
80
Thủy lực 3908 59 80 01/06 → 12/13
80
Lọc dầu - 59 80 01/04 → 01/07
80 Straddle Mount
Lọc dầu Iveco 8045.05R.939 3908 59 79 01/06 →
85
Thủy lực 3900 63 85 11/02 → 07/06
90 Straddle Mount
Lọc dầu Iveco 8045.25.939 3908 66 88 01/06 →
90 TIER 2
Thủy lực 3908 66 89 01/06 → 12/13
90 TIER 2
Thủy lực - - - 01/04 → 02/07
95 Thủy lực - - - 11/02 → 06/06
95 Straddle Mount
Thủy lực Iveco 8045.25-L939 3908 72 98 01/06 → 12/09
95 TIER 2
Thủy lực - - - 01/06 → 12/14
95 TIER 2
Lọc dầu 3908 72 98 01/04 → 03/07
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Tier2
ccm 2900
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 2931
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/06 → 11/13
Kiểu mẫu 60 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8035.05D.939
ccm 2931
kW 44
HP 58
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 2900
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 70 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8035.25C.939
ccm 2931
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 70 TIER 2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 2931
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/04 → 02/07
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 3600
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 01/07
Kiểu mẫu 80 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8045.05R.939
ccm 3908
kW 59
HP 79
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 3900
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 11/02 → 07/06
Kiểu mẫu 90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8045.25.939
ccm 3908
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 90 TIER 2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 3908
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 90 TIER 2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 02/07
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/02 → 06/06
Kiểu mẫu 95 Straddle Mount
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25-L939
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/06 → 12/09
Kiểu mẫu 95 TIER 2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu 95 TIER 2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/04 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
215 B
Lọc dầu Cat 3204 - - -
215 B LC Lọc dầu Cat 3204 - - -
231 DLC
Lọc dầu Cat 3208 - 149 203 01/91 →
231D (1NK1->)
Lọc dầu - - -
231D (5WJ1->)
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 215 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215 B LC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 231 DLC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3208
ccm -
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 01/91 →
Kiểu mẫu 231D (1NK1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 231D (5WJ1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
307 C ((BCM1->, BNE1->)) Lọc dầu Mitsubishi 4M40E1 - 41 56
307D Lọc dầu Mitsubishi 4M40 TL 2835 41 56
308 C CR ((KCX1->)) Lọc dầu Mitsubishi 4M40E1 - 41 56
308 D CR Lọc dầu Cat C4.4 - - -
308D Lọc dầu MITSUBISHI 4M40 - - -
308DCRSB Lọc dầu MITSUBISHI 4M40TL - - -
Kiểu mẫu 307 C ((BCM1->, BNE1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi 4M40E1
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 307D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi 4M40 TL
ccm 2835
kW 41
HP 56
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 308 C CR ((KCX1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi 4M40E1
ccm -
kW 41
HP 56
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 308 D CR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 308D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MITSUBISHI 4M40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 308DCRSB
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MITSUBISHI 4M40TL
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3116 (1SK1-UP)
Lọc dầu - - -
3116 (4KG1-UP)
Lọc dầu - - -
3208 T (3Z1->)
Lọc dầu - - -
3208 T (2Z1->)
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 3116 (1SK1-UP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3116 (4KG1-UP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3208 T (3Z1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3208 T (2Z1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
446
Lọc dầu Cat 3114 - - -
446 B Lọc dầu Perkins - - -
446 B Lọc dầu Cat 3114 - - -
Kiểu mẫu 446
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 446 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 446 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
508 (2HD1->) Lọc dầu - - -
508 (9NC1->) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 508 (2HD1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 508 (9NC1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
943 (31Y1->,4Z1->,3Y1->) Lọc dầu Cat 3304 - - -
943 B (31Y1->)
Lọc dầu - - -
943 LGP (19Z1->) Lọc dầu Cat 3034 - - -
953 (44Z1->,77Y1->,78Y1->,5Z1->) Lọc dầu Cat 3204 - - -
953 (20Z1->)
Lọc dầu - - -
953 LGP (05Z1->, 20Z1->) Lọc dầu Cat 3204 - - -
Kiểu mẫu 943 (31Y1->,4Z1->,3Y1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3304
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 943 B (31Y1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 943 LGP (19Z1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3034
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 953 (44Z1->,77Y1->,78Y1->,5Z1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 953 (20Z1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 953 LGP (05Z1->, 20Z1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
910 E (1SF1->) Lọc dầu Cat 3204 - - -
910 F (1SF1104->) Lọc dầu Cat 3114 T - - -
916 (2XB1->,5KC1->,9WB1->) Lọc dầu Cat 3204 - - -
916 (2XB1->, 9WB1->) Lọc dầu - - -
916 (9WB1->) Lọc dầu - - -
918 F (2CK1->,5DL1->,3TJ1->) Lọc dầu Cat 3114 - - -
924 F (4YN1->,5NN1->,6MN1->,7PN1->) Lọc dầu Cat 3114 - - -
924 F (4RR1-UP)
Lọc dầu - - -
926 (8NB1->,94Z1-2208) Lọc dầu Cat 3204 - - -
926 (4NB1-2075) Lọc dầu - - -
926 E (4NB1->,7TC1->,8NB1->) Lọc dầu Cat 3204 - - -
936 E (33Z1->, 45Z1->, 4SB1->) Lọc dầu Cat 3304 - - -
Kiểu mẫu 910 E (1SF1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 910 F (1SF1104->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 916 (2XB1->,5KC1->,9WB1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 916 (2XB1->, 9WB1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 916 (9WB1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 918 F (2CK1->,5DL1->,3TJ1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 924 F (4YN1->,5NN1->,6MN1->,7PN1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 924 F (4RR1-UP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 926 (8NB1->,94Z1-2208)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 926 (4NB1-2075)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 926 E (4NB1->,7TC1->,8NB1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 936 E (33Z1->, 45Z1->, 4SB1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3304
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
434 (3TF1->) Lọc dầu - - -
CB214 B Lọc dầu Hatz - - -
Kiểu mẫu 434 (3TF1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB214 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Hatz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D3 B (23Y1->, 27Y1->, 2PC1->, 3YC->)
Lọc dầu Cat 3204 - - -
D3 C Lọc dầu Cat 3046 - - -
D3 C/ D3 C Serie-II (4HJ1->, 5CJ1->, 5ZG1->)
Lọc dầu Cat 3204 / 3046 - - -
D3B (2PC1->) Lọc dầu - - -
D3C (7JF1->) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu D3 B (23Y1->, 27Y1->, 2PC1->, 3YC->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D3 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D3 C/ D3 C Serie-II (4HJ1->, 5CJ1->, 5ZG1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204 / 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D3B (2PC1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D3C (7JF1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D4 H (2AC1->, 3AC1->, 8PB1->, 9DB1->, 4NK1->)
Lọc dầu Cat 3304 - - -
D4 H LGP Serie III (9GJ1->, 8PJ1->) Lọc dầu Cat 3304 - - -
D4 H Serie II (9DB1->, 2AC4000->, 3AC4000->, 8PB4000->) Lọc dầu Cat 3304 - - -
D4 H Serie III (2AC1->, 8PB1->, 9DB1->) Lọc dầu Cat 3304 - - -
D4H (4NK1->) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu D4 H (2AC1->, 3AC1->, 8PB1->, 9DB1->, 4NK1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3304
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D4 H LGP Serie III (9GJ1->, 8PJ1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3304
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D4 H Serie II (9DB1->, 2AC4000->, 3AC4000->, 8PB4000->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3304
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D4 H Serie III (2AC1->, 8PB1->, 9DB1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3304
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D4H (4NK1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 180 (1RF101->)
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu E 180 (1RF101->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
IT12 B Lọc dầu Cat 3204 - - -
IT12 F Lọc dầu Cat 3204 - - -
IT14 B Lọc dầu Cat 3114 - - -
IT14 F Lọc dầu Cat 3114 T - - -
IT18 Lọc dầu Cat 3204 - - -
IT18 (9NB1->) Lọc dầu - - -
IT18 B Lọc dầu Cat 3204 - - -
IT18 B (4ZD1->) Lọc dầu - - -
IT18 F Lọc dầu Cat 3114 - - -
IT24 F Lọc dầu Cat 3114 - - -
IT28 Lọc dầu Cat 3204 - - -
IT28 (2KC1) Lọc dầu - - -
IT28 B (5SD1->) Lọc dầu Cat 3204 - - -
IT28 B (1HF1->) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu IT12 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT12 F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT14 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT14 F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT18 (9NB1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT18 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT18 B (4ZD1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT18 F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT24 F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT28
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT28 (2KC1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT28 B (5SD1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3204
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu IT28 B (1HF1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PR-1000 C Lọc dầu Cat 3208 - - -
Kiểu mẫu PR-1000 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3208
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RT 100 Lọc dầu Cat 3114 T - - -
RT 80 Lọc dầu Cat 3114 T - - -
RT 80 (1GJ..) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu RT 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT 80
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3114 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RT 80 (1GJ..)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 180B (CATERPILLAR)
Lọc dầu CATERPILLAR 3208 - - -
V1100
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu V 180B (CATERPILLAR)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CATERPILLAR 3208
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V1100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 Lọc dầu ISUZU - - -
330.3 Lọc dầu ISUZU 6SD1T - - -
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330.3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ISUZU 6SD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100-90 Thủy lực 8065.06 5418 74 100 06/84 → 01/88
F 100 DT Thủy lực 8065.05/06 - - - 01/90 →
Kiểu mẫu 100-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.06
ccm 5418
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 06/84 → 01/88
Kiểu mẫu F 100 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110-90 Thủy lực 8065.05 - 81 110 09/86 → 12/03
114-90 Thủy lực - - -
115-90 Thủy lực 8065.05 5863 85 115 06/84 → 12/90
Kiểu mẫu 110-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.05
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 09/86 → 12/03
Kiểu mẫu 114-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.05
ccm 5863
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 06/84 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1180, 1180 DT Thủy lực 8065.04 - 85 115 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1180, 1180 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.04
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 120 DT Thủy lực 8065.05 - - - 01/85 →
Kiểu mẫu F 120 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1280, 1280 DT Thủy lực 8065.24 - 90 123 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1280, 1280 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.24
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
130-90 Thủy lực 8065.25 5863 96 130 01/84 → 12/90
F 130 DT Thủy lực 8065.25 - - - 01/85 →
Kiểu mẫu 130-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.25
ccm 5863
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 01/84 → 12/90
Kiểu mẫu F 130 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.25
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1380, 1380 DT Thủy lực 8065 5499 99 135 01/79 → 12/84
1380, 1380 Turbo Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 1380, 1380 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065
ccm 5499
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1380, 1380 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
140-90 Thủy lực 8065.25 5863 103 140 01/84 → 12/93
Kiểu mẫu 140-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8065.25
ccm 5863
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/84 → 12/93

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1580 Thủy lực FIAT - - -
1580, 1580 DT, 1580 Turbo Thủy lực 8365 8101 114 155 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1580
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1580, 1580 DT, 1580 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8365
ccm 8101
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160-90 Thủy lực - - -
160-90 Thủy lực 8325.25 8101 118 160 01/84 → 12/94
Kiểu mẫu 160-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8325.25
ccm 8101
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/84 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180-90 Thủy lực 8365.25 8101 132 180 01/84 → 12/94
180-90 Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 180-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8365.25
ccm 8101
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/84 → 12/94
Kiểu mẫu 180-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1880, 1880 DT Thủy lực Fiat - 132 180 01/79 → 12/84
Kiểu mẫu 1880, 1880 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/79 → 12/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45-66, 45-66S
Thủy lực 8035.06 - - - 09/84 → 12/02
Kiểu mẫu 45-66, 45-66S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
466 Thủy lực 8035 2592 37 50 01/82 →
Kiểu mẫu 466
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8035
ccm 2592
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/82 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50-66, 50-66S
Thủy lực 8035.06 - - - 09/84 → 12/02
55-66
Thủy lực 8035.06 - - - 09/84 →
55-66 F Thủy lực - - - 01/86 → 12/90
55-76 F Thủy lực - - - 01/90 → 12/92
55-86 F Thủy lực - - - 03/92 →
55-90 Thủy lực 8035.06 - 40 55 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 50-66, 50-66S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 → 12/02
Kiểu mẫu 55-66
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 55-66 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 12/90
Kiểu mẫu 55-76 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/92
Kiểu mẫu 55-86 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/92 →
Kiểu mẫu 55-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8035.06
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 03/84 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60-66 Thủy lực 8035.05 - - - 09/84 →
60-66F Thủy lực - - -
60-76F Thủy lực - - -
60-90 Thủy lực 8035.05 - 44 60 03/84 → 12/92
60-93 Thủy lực 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
60-94 Thủy lực 8045.05/06 - 44 60 01/93 → 12/96
62-86 F Thủy lực - - -
65-66 Thủy lực - - -
65-90 Thủy lực 8045.06 - 48 65 09/87 → 12/92
65-93 Thủy lực 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
65-94 Thủy lực 8045.05/06 - 48 65 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 60-66
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8035.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 60-66F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-76F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8035.05
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 60-93
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 60-94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 62-86 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65-66
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.06
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/87 → 12/92
Kiểu mẫu 65-93
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 65-94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
666 Thủy lực 8045.02 3456 50 68 01/82 →
Kiểu mẫu 666
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.02
ccm 3456
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/82 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70-66 Thủy lực 8045.05/06 - - - 09/84 →
70-66F Thủy lực - - -
70-76F Thủy lực - - -
70-90 Thủy lực 8045.06 - 51 70 03/84 → 12/92
72-86F Thủy lực - - -
72-93 Thủy lực 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
72-94 Thủy lực 8045.05/06 - 51 70 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 70-66
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 70-66F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-76F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 70-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.06
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 72-86F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 72-93
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 72-94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80-66 / 80-66DT Thủy lực 8045.05 - - - 09/84 →
80-66F Thủy lực - - -
80-76F Thủy lực - - -
80-90 Thủy lực 8045.05 - 59 80 03/84 → 12/92
82-86F Thủy lực - - -
82-93 Thủy lực 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
82-94 Thủy lực 8045.05/06 - 59 80 01/93 → 12/96
85-90 Thủy lực Fiat - 63 85 01/89 → 12/92
88-93 Thủy lực 8045.05/06 - - - 01/88 → 12/98
88-94 Thủy lực 8045.05/06 - 63 85 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 80-66 / 80-66DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/84 →
Kiểu mẫu 80-66F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-76F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 03/84 → 12/92
Kiểu mẫu 82-86F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 82-93
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 82-94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/93 → 12/96
Kiểu mẫu 85-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/89 → 12/92
Kiểu mẫu 88-93
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/88 → 12/98
Kiểu mẫu 88-94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05/06
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/93 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90-90 Thủy lực 8055.05 4885 66 90 06/84 → 12/91
95-55 Thủy lực 8055.05 2708 - - 10/84 → 12/92
Kiểu mẫu 90-90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8055.05
ccm 4885
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 06/84 → 12/91
Kiểu mẫu 95-55
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8055.05
ccm 2708
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/84 → 12/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EX 300(LC)-5 Thủy lực Isuzu 6SD1 TQA01 - - -
EX 300-2 Thủy lực Isuzu 6SD1T - - -
EX 300-3 Thủy lực Isuzu 6SD1T-TPD - - -
EX 300-5 Thủy lực Isuzu 6SD1T - - -
EX 310H-3C Thủy lực Isuzu 6SD1T - - -
EX 330LC-5 Thủy lực Isuzu 6SD1 TQA01 - - -
EX 350(LC)H-5 Thủy lực Isuzu 6SD1 TQA01 - - -
EX 350(LC)K-5 Thủy lực Isuzu 6SD1 TQA01 - - -
EX 355 Thủy lực Isuzu 6SD1-TQA03 - - -
EX 370(HD)-5 Thủy lực Isuzu 6SD1 TQA01 - - -
Kiểu mẫu EX 300(LC)-5
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1 TQA01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 300-2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 300-3
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1T-TPD
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 300-5
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 310H-3C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 330LC-5
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1 TQA01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 350(LC)H-5
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1 TQA01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 350(LC)K-5
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1 TQA01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 355
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1-TQA03
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu EX 370(HD)-5
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1 TQA01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FH 330 Thủy lực ISUZU - - -
FH 330-3 Thủy lực Isuzu 6SD1 - 162 220 01/97 → 12/99
FH 330.3 Thủy lực ISUZU 6SD1T - - -
Kiểu mẫu FH 330
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ ISUZU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FH 330-3
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1
ccm -
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu FH 330.3
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ ISUZU 6SD1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LX 145E Thủy lực Isuzu BB 6BG1 TRF - - -
LX 145E-2 Thủy lực Isuzu BB 6BG1 TRF - - - 01/06 →
LX 170E Thủy lực Isuzu BB 6BG1 - - -
LX 290 E-2 Thủy lực Isuzu 6SD1XQF - 228 310
LX 290E Thủy lực Isuzu 6SD1 XQF - - -
Kiểu mẫu LX 145E
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu BB 6BG1 TRF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LX 145E-2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu BB 6BG1 TRF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu LX 170E
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu BB 6BG1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LX 290 E-2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1XQF
ccm -
kW 228
HP 310
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LX 290E
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6SD1 XQF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
488 Turbo Thủy lực Perkins H-1000.4 WT - 65 88 01/85 →
Kiểu mẫu 488 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins H-1000.4 WT
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/85 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JS200L/200NL Lọc dầu 6BG1T Isuzu - - -
JS240NL / 240S / 240L Thủy lực 6BG1T Isuzu - - -
JS330 Lọc dầu Isuzu 6SD1T - 164 223 01/98 → 12/99
JS460
Thủy lực 6SD1T Isuzu - - -
Kiểu mẫu JS200L/200NL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6BG1T Isuzu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS240NL / 240S / 240L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 6BG1T Isuzu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS330
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Isuzu 6SD1T
ccm -
kW 164
HP 223
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu JS460
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 6SD1T Isuzu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200BLC (YQ0565->) Lọc dầu - - -
200BLC (YQU0001->) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 200BLC (YQ0565->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 200BLC (YQU0001->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200LC III (YQU0401 - YQU0700) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 200LC III (YQU0401 - YQU0700)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 1156, R 1156 DT Thủy lực - - -
Kiểu mẫu R 1156, R 1156 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 1256
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu R 1256
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 1356, R 1356 DT
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu R 1356, R 1356 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 1556 DT
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu R 1556 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 1706 DT Thủy lực - - -
Kiểu mẫu R 1706 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 483 Thủy lực - - -
R 483 Thủy lực - - -
Kiểu mẫu C 483
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 483
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 583 Thủy lực - - -
R 583 Thủy lực - - -
Kiểu mẫu C 583
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 583
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 683 Thủy lực - - -
R 683 Thủy lực - - -
Kiểu mẫu C 683
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 683
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 774-80 Thủy lực - - -
R 774-80 Thủy lực - - -
Kiểu mẫu C 774-80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu R 774-80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
874-90 DT (Grand Prix LS)
Thủy lực 1000.4WT 4000 65 88 01/98 → 12/03
R 874-90 Turbo
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 874-90 DT (Grand Prix LS)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 1000.4WT
ccm 4000
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu R 874-90 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 955
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu R 955
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MG 230
Lọc dầu - - -
MG 230-E
Lọc dầu Mitsubishi 6D34-TE1 5900 85 115
Kiểu mẫu MG 230
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MG 230-E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi 6D34-TE1
ccm 5900
kW 85
HP 115
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100.90 Thủy lực FIAT - - -
110.90 4WD 6cil. Thủy lực FIAT 8065.05 - - -
160.90, 180.90 Thủy lực FIAT 8365.25 - - -
Kiểu mẫu 100.90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110.90 4WD 6cil.
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT 8065.05
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160.90, 180.90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT 8365.25
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1180 Thủy lực FIAT - - -
Kiểu mẫu 1180
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1380 Thủy lực FIAT - - -
Kiểu mẫu 1380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1580 Thủy lực FIAT - - -
Kiểu mẫu 1580
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1880 Thủy lực FIAT - - -
Kiểu mẫu 1880
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2120
Thủy lực Shibaura Tier 2 2268 32 43 01/87 → 12/91
Kiểu mẫu 2120
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Shibaura Tier 2
ccm 2268
kW 32
HP 43
Năm sản xuất 01/87 → 12/91

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3830 Thủy lực FIAT - - -
Kiểu mẫu 3830
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4030 Thủy lực FIAT - - -
4230, 4430 Thủy lực FIAT - - -
Kiểu mẫu 4030
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4230, 4430
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55.56 Thủy lực FIAT 8035.06 - - -
Kiểu mẫu 55.56
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT 8035.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70.56, 70.66, 80.66 Thủy lực FIAT 8045.06 - - -
Kiểu mẫu 70.56, 70.66, 80.66
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FIAT 8045.06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD60D
Lọc dầu Iveco 8035.050 Tier2 2930 44 60 01/06 → 11/16
TD60D Straddle Mount
Lọc dầu Iveco 8035.050 Tier2 2931 43 59 01/06 → 11/16
TD70D Lọc dầu Iveco 8035.25C Tier 2 2931 50 69 01/06 → 05/16
TD75D - TIER 1 Thủy lực Iveco 8045.06 Tier 2 3613 54 73 11/02 → 12/04
TD75D - TIER 2 Thủy lực - - - 05/06 →
TD80 / D
Lọc dầu Iveco 8045.05R Tier 2 3908 59 80 01/04 →
TD85D Lọc dầu Iveco 8045:05-406 Tier 2 3908 62 85 09/02 → 12/04
TD85D Thủy lực - - - 11/02 →
TD90 Straddle Mount Lọc dầu S8000 Tier 2 3908 65 89 01/06 →
TD90D - TIER 2 (TRACTOR - TIER 2) Thủy lực - - - 01/04 →
TD90D Plus Upgrade
Thủy lực NEF Tier 2 3908 65 89 10/06 → 12/12
TD95 Straddle Mount
Lọc dầu Iveco 8045.025L Tier 2 3908 72 98 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD60D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8035.050 Tier2
ccm 2930
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD60D Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8035.050 Tier2
ccm 2931
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 01/06 → 11/16
Kiểu mẫu TD70D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8035.25C Tier 2
ccm 2931
kW 50
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 05/16
Kiểu mẫu TD75D - TIER 1
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.06 Tier 2
ccm 3613
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 11/02 → 12/04
Kiểu mẫu TD75D - TIER 2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu TD80 / D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8045.05R Tier 2
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TD85D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8045:05-406 Tier 2
ccm 3908
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 09/02 → 12/04
Kiểu mẫu TD85D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/02 →
Kiểu mẫu TD90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ S8000 Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu TD90D - TIER 2 (TRACTOR - TIER 2)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TD90D Plus Upgrade
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 10/06 → 12/12
Kiểu mẫu TD95 Straddle Mount
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8045.025L Tier 2
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/06 → 11/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TG 285 Thủy lực Cummins 6TAA-8304 Tier 2 8268 213 285 02/03 → 12/05
Kiểu mẫu TG 285
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cummins 6TAA-8304 Tier 2
ccm 8268
kW 213
HP 285
Năm sản xuất 02/03 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD3.50 4WD TMR
Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 11/17 →
TD3.50 Upgrade
Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 2216 35 48 02/15 → 12/17
Kiểu mẫu TD3.50 4WD TMR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 11/17 →
Kiểu mẫu TD3.50 Upgrade
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2216
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 02/15 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
666 Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 666
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 Thủy lực 1000.4 WT 4000 63 86 10/04 → 12/07
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 1000.4 WT
ccm 4000
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/04 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CHA800 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu CHA800
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TAMD 71A, 71B
Lọc dầu - - - 01/86 → 01/94
Kiểu mẫu TAMD 71A, 71B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 01/94

  • 1930299
  • 30-3498425

  • 9N-6007
  • 13240168
  • 3I1337

  • 71455273
  • 5113297
  • 1909130

  • 1930918
  • 5136877

  • 71455273

  • 4284642
  • 1873100700
  • 4296675
  • 4429728

  • 2.4419.270.0

  • 1-13200-487-2
  • 8943924750
  • 1132401600
  • 1-13200-487-0
  • 13200-487
  • 1-3200487-0
  • 2945611000
  • 977801390
  • X13201008
  • 1-13200-487-1
  • 1-13240-122-0
  • 132401611
  • YZ1878100751

  • 190 9130

  • 1132401601
  • 32/925916
  • KBP0723
  • 1132006451
  • 08/000001

  • K118028N50

  • ME084530
  • 2446R332D2
  • 2446R332D8
  • 2451U3331

  • GM35814

  • L3328PP

  • 87300046

  • 2.4419.270.0

  • ME 088519

  • 5149813
  • 47425202
  • 5113297

  • 37520-38924

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 51376

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.