Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
51459

Giới thiệu về mặt hàng này

Lọc dầu WIX Premium cho việc láiรถหนักใช้วัสดุผสมสังเคราะห์ที่มีประสิทธิภาพในการดักจับฝุ่นได้ถึง 99%. Bộ lọc dầu cao cấp WIX cho điều kiện lái xe khắc nghiệt có van chống chảy ngược bằng silicone để ngăn khởi động khô.

  • A = 94 mm; B = 72 mm; C = 63 mm; G = 3/4-16; H = 178 mm

Mã GTIN: 765809514591

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 94 mm
B 72 mm
C 63 mm
G 3/4-16 mm
H 178 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 420 Lọc dầu VM R754-EU6C 2970 80 109
Kiểu mẫu TP 420
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VM R754-EU6C
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 281 Lọc dầu VM R754-EU6 2970 80 109 01/17 →
Kiểu mẫu TT 281
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VM R754-EU6
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
130 Lọc dầu Volvo TD40GB - 76 104 03/91 →
150 Lọc dầu Volvo TD40KC - 82 112 03/91 →
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Volvo TD40GB
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 03/91 →
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Volvo TD40KC
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 03/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
634 (TDW)
Lọc dầu Perk. 4.236 - - -
Kiểu mẫu 634 (TDW)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H 6-50 Lọc dầu Perk. Phaser 110T - - -
H 6-53 Lọc dầu Perk. Phaser 110T - - -
Kiểu mẫu H 6-50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Phaser 110T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu H 6-53
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Phaser 110T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
013 Lọc dầu Perk. V8-540 - - -
113 Lọc dầu Perk. V8-540 - 116 158
Kiểu mẫu 013
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. V8-540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 113
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. V8-540
ccm -
kW 116
HP 158
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LG, LG3
Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
Kiểu mẫu LG, LG3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PM
Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
Kiểu mẫu PM
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
SY, SY6, SY7
Lọc dầu Perk. 4.236 - - -
Kiểu mẫu SY, SY6, SY7
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
08, 09, 010 Lọc dầu Perk. 4.236 - - -
Kiểu mẫu 08, 09, 010
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
175, 185, 200, 230 Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
230 Lọc dầu Perk. T6.354 - - -
Kiểu mẫu 175, 185, 200, 230
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VSA1
Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
VXC 11, VXC 15 Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
VXC 111 Lọc dầu Perk. 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu VSA1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VXC 11, VXC 15
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu VXC 111
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70
Lọc dầu P. 4.236/6.354 - - -
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ P. 4.236/6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
144
Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
41
Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
Kiểu mẫu 144
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 41
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12S
Lọc dầu Perkins - - -
160 CS, 160 HD, 160 RS Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
16S
Lọc dầu Perkins - - -
230 CS, 230 HD Lọc dầu Perkins V8.540 - - -
Kiểu mẫu 12S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 CS, 160 HD, 160 RS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 16S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 230 CS, 230 HD
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
106 Lọc dầu Perk. TV8.540 - - -
170 Lọc dầu Perk. 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 106
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. TV8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 170
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000 (-> 12999) Lọc dầu - - -
2000 (12001 ->) Lọc dầu - - -
2000 Lọc dầu Perkins 4.154 - - -
2000, 2000RTF (13001 ->) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 2000 (-> 12999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000 (12001 ->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2000, 2000RTF (13001 ->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
843 (13316 - 14999) Lọc dầu - - -
843 Lọc dầu Perkins 4.154 - - -
843 (12999 & below) Lọc dầu - - -
843 (13001 - 13315) Lọc dầu - - -
843 (15001 - 23999) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 843 (13316 - 14999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843 (12999 & below)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843 (13001 - 13315)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 843 (15001 - 23999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T35.105 (B1CT, B33G, B3GN-18001; B3GP-18001) Lọc dầu - - -
T35.120 SL / L
Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 74 101 01/04 → 12/14
T35.130 (B1CT, B33G, B3KS-18001; B3KT-18001) Lọc dầu - - -
T35.140 (B1CT, B33G, B3KU-18001) Lọc dầu - - -
T36.120 (B1CT, B33G, B3GS-18001, B3GT-18001) Lọc dầu - - -
T40.140 Lọc dầu Perkins 1104D 4400 74 100
T40.180 (B1CT, B33G) Lọc dầu - - -
T40.180 Lọc dầu Perkins 1104D-44TA T Tier 3 A - - -
T40.180 (B33G-11001) Lọc dầu - - -
T41.140 (B1CT, B33G, B1CT-18001) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu T35.105 (B1CT, B33G, B3GN-18001; B3GP-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T35.120 SL / L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/04 → 12/14
Kiểu mẫu T35.130 (B1CT, B33G, B3KS-18001; B3KT-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T35.140 (B1CT, B33G, B3KU-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T36.120 (B1CT, B33G, B3GS-18001, B3GT-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T40.140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T40.180 (B1CT, B33G)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T40.180
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA T Tier 3 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T40.180 (B33G-11001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T41.140 (B1CT, B33G, B1CT-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 26.60 (B3G6-18001; B3G8-18001; B3GA-18001; B3GC-18001) Lọc dầu - - -
TL 26.60 Lọc dầu - - -
TL 26.60 (B1CT, B33G) Lọc dầu - - -
TL 30.60 (B3G4-18001; B3G7-18001; B3G9-18001; B3GB-18001) Lọc dầu - - -
TL 30.60 (B1CT, B33G) Lọc dầu - - -
TL 30.60 Lọc dầu - - -
TL 30.70 Lọc dầu - - -
TL 30.70 (B33G, B1CT, B4AY-18001; B4AZ-18001) Lọc dầu - - -
TL 35.70 (ANL7, ANMG, AVM61, ANL7-18001; ANMG-18001; AVM1-18001; AVM6-18001) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier3 4400 74 100
TL 358 Lọc dầu Perlkins 1104D-44TA Tier 3 A 4400 74 100 01/15 → 12/17
TL 360 Lọc dầu Perkins 1104D-44TA - 75 102 01/11 → 12/13
TL 38.70 (AHT4, AVDV, AVKJ, AVKM) Lọc dầu - - -
TL 38.70 (AHT4-18001; AVDV-18001; AVKJ-18001; AVKM-18001) Lọc dầu - - -
TL 43.80 (B4BT-18001; B4BU-18001) Lọc dầu - - -
TL 43.80 (AHT4; AVDV; AVKJ; AVKM) Lọc dầu - - -
TL 470 Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 74 100 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu TL 26.60 (B3G6-18001; B3G8-18001; B3GA-18001; B3GC-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 26.60
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 26.60 (B1CT, B33G)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 30.60 (B3G4-18001; B3G7-18001; B3G9-18001; B3GB-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 30.60 (B1CT, B33G)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 30.60
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 30.70
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 30.70 (B33G, B1CT, B4AY-18001; B4AZ-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 35.70 (ANL7, ANMG, AVM61, ANL7-18001; ANMG-18001; AVM1-18001; AVM6-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 358
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perlkins 1104D-44TA Tier 3 A
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu TL 360
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/11 → 12/13
Kiểu mẫu TL 38.70 (AHT4, AVDV, AVKJ, AVKM)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 38.70 (AHT4-18001; AVDV-18001; AVKJ-18001; AVKM-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 43.80 (B4BT-18001; B4BU-18001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 43.80 (AHT4; AVDV; AVKJ; AVKM)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL 470
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/11 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
522 Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
552 Lọc dầu Perk. T6.354 - - -
Kiểu mẫu 522
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 552
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10000 Lọc dầu Perk. T6.354 - - -
10000 B Lọc dầu Perk. T6.354.4 - - -
7500 C Lọc dầu Perk. 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 10000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10000 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7500 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
170P2 Lọc dầu Perk. 4.236 - - -
Kiểu mẫu 170P2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X2, X2B, X2M, X2T
Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
X21 Lọc dầu Perk. 6.354.4 - - -
X21
Lọc dầu Perk. T6.354.4 - - -
Kiểu mẫu X2, X2B, X2M, X2T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X21
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu X21
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
118.4 Lọc dầu Perkins - - -
138.4 Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 118.4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 138.4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 80 Lọc dầu 4000 49 67 01/98 →
C 90 Lọc dầu - - - 01/98 →
C100 Lọc dầu 4000 61 83 01/98 →
Kiểu mẫu C 80
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4000
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu C 90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu C100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4000
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 100 Lọc dầu G 4.0T 4000 74 101 01/98 → 05/01
CX 70 Lọc dầu G 4.2 4200 52 71 01/98 → 05/01
CX 80 Lọc dầu Perkins 1004.40T 4000 59 80 01/98 → 05/01
CX 90 Lọc dầu G 4.0T 4000 66 90 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ G 4.0T
ccm 4000
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 70
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ G 4.2
ccm 4200
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 80
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 4000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu CX 90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ G 4.0T
ccm 4000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/98 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MX 100C Lọc dầu Perkins 1004-40TW 3989 75 102 01/98 → 05/01
MX 115C Lọc dầu Perkins 1006-60T 4000 85 115 01/99 → 05/01
MX 80C Lọc dầu Perkins 1004-40T 4000 62 84 01/99 → 05/01
MX 90C Lọc dầu Perkins 1004-40TW 4000 66 90 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu MX 100C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm 3989
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/98 → 05/01
Kiểu mẫu MX 115C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 4000
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu MX 80C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/99 → 05/01
Kiểu mẫu MX 90C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm 4000
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/99 → 05/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MX 110
Lọc dầu Cummins B6T-590 5883 83 110 01/97 → 12/02
MX 120 Lọc dầu Cummins B6T-590 5883 88 120 01/97 → 12/02
MX 135 Lọc dầu Cummins B6T-590 5883 99 135 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 110
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cummins B6T-590
ccm 5883
kW 83
HP 110
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cummins B6T-590
ccm 5883
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/97 → 12/02
Kiểu mẫu MX 135
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cummins B6T-590
ccm 5883
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/97 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80C Lọc dầu - 62 84
90C Lọc dầu - 66 90
Kiểu mẫu 80C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
312 ((6BL1->, 6GK1->)) Lọc dầu Cat 3064 - - -
312 Lọc dầu Cat 3054 - - -
312 (6BL1->) Lọc dầu - - -
312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->)) Lọc dầu Cat 3054 T - 66 90 01/96 →
312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->)) Lọc dầu Cat 3064 - - -
312 B L Lọc dầu Cat 3054 - - -
312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->)) Lọc dầu Cat 3064 T - - -
315 ((3ZM1->)) Lọc dầu Cat 3046 - - -
315 (3ZM1->) Lọc dầu - - -
315 B ((1SW1->,3AW1->))
Lọc dầu Cat 3046 - - -
315 B ((5SW1->)) Lọc dầu Cat 3054 TA - 80 109 01/96 →
315 B L ((1SW1->,3AW1->))
Lọc dầu Cat 3054 TA - 80 109
317 (4MM1->) Lọc dầu - - -
317 (4MM1->,9SR1->) Lọc dầu Cat 3054/3046 - - -
317 N Lọc dầu Cat 3054 - - -
320L (9KK1019->) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 312 ((6BL1->, 6GK1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 (6BL1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3064 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 ((3ZM1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 (3ZM1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B ((5SW1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 TA
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 315 B L ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 TA
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 (4MM1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 (4MM1->,9SR1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054/3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 N
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320L (9KK1019->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3054 (5YS1->) Lọc dầu - - -
3054 B (5MF1->) Lọc dầu - - -
3054 C
Lọc dầu - - -
3054 E Lọc dầu - - -
3056E (3561-UP)
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 3054 (5YS1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 B (5MF1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3054 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3056E (3561-UP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
416 B (8SG1->, 8ZK1->) Lọc dầu Cat 3054 - - -
416 C Lọc dầu Perkins - - -
416 C Lọc dầu Cat 3054 - 59 60
416 D Lọc dầu 3054 C - - -
416 D Lọc dầu Cat 3054 - - -
416 D Lọc dầu 3054C DIT - 62 85
416 E Lọc dầu Cat® 3054C - 69 94
416 E
Lọc dầu Cat C4.4T - 72 98
416 F Lọc dầu C4.4 ACERT - 64 87
420 D Lọc dầu Cat 3054 - 69 94
420 E (PHC1->)
Lọc dầu Cat C4.4T Acert 4400 75 102 01/08 →
422 E
Lọc dầu Cat 3054C - 67 91 01/11 →
424 D (BGP1->,BKR1-,CJZ1-,RXA1->)
Lọc dầu Cat 3054 - - -
426 B (5J1->, 5YJ1->, 6KL1->)
Lọc dầu Cat 3054 - - -
426 C Lọc dầu Cat 3054 - - -
428 B (3KK1->, 7EJ1->) Lọc dầu Cat. 3054 - 58 79 01/92 →
428 C Lọc dầu Perkins - - -
428 D Lọc dầu Cat 3054C DIT - 62 85
428 E (SNL1->) Lọc dầu Cat 3054 C - 70 95 12/05 →
428C (2CR1->) Lọc dầu - - -
428C (8RN1->) Lọc dầu - - -
430 D Lọc dầu Cat 3054 - 72 98
430E (SWC1->) Lọc dầu - - -
432 D Lọc dầu Cat 3054 C DIT - 69 94
432 E (BXE1->) Lọc dầu Cat 3054C - 69 94 12/05 →
434 E (SEF1->, SJL1->, SXB1->, FSH1->) Lọc dầu C4.4 = Tier3 / 3054C = Tier2 - 74 101 09/08 →
436 C Lọc dầu Cat 3054 - - -
438 C Lọc dầu Cat 3054 - 63 86
438 D Lọc dầu Cat 3054 T - 70 95
442 D Lọc dầu Cat 3054C DIT - 75 102
450 E (EBL1-, LYR1-, RBA1-)
Lọc dầu Cat C4.4TA Acert 4400 102 139 01/07 →
Kiểu mẫu 416 B (8SG1->, 8ZK1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 59
HP 60
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3054 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 3054C DIT
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat® 3054C
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4T
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ C4.4 ACERT
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420 E (PHC1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4T Acert
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 422 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054C
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 424 D (BGP1->,BKR1-,CJZ1-,RXA1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 426 B (5J1->, 5YJ1->, 6KL1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 426 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428 B (3KK1->, 7EJ1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat. 3054
ccm -
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 428 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054C DIT
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428 E (SNL1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 428C (2CR1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 428C (8RN1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 430E (SWC1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 432 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 C DIT
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 432 E (BXE1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054C
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 434 E (SEF1->, SJL1->, SXB1->, FSH1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ C4.4 = Tier3 / 3054C = Tier2
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 436 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 438 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 438 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 442 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054C DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450 E (EBL1-, LYR1-, RBA1-)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4TA Acert
ccm 4400
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
904 Lọc dầu Cat 3054 - - -
908 (8BS1->) Lọc dầu Cat 3054 T - 61 83 01/99 →
908 Lọc dầu Cat 3044C - 60 82
914 G Lọc dầu CRS1- - - -
914 G (7ZM1->, 9WM1->) Lọc dầu Cat 3054 T - 67 91 01/98 →
Kiểu mẫu 904
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908 (8BS1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 908
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3044C
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 914 G
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CRS1-
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 914 G (7ZM1->, 9WM1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AP-650B Lọc dầu Cat 3054 - - -
AP-800C Lọc dầu Cat 3054 - - -
AP-800D Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu AP-650B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AP-800C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AP-800D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CB534 B Lọc dầu Cat 3054 - - -
CB534 C Lọc dầu Cat 3054 - - -
CB534 D Lọc dầu Cat 3054 C T - 97 132
CB535 B Combi Lọc dầu Cat 3054T - 79 108
Kiểu mẫu CB534 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB534 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB534 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 C T
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CB535 B Combi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CP433 C Lọc dầu Cat 3054 - - -
CP433 C (2JM1->) Lọc dầu Cat 3054 T - 77 105
CP433 E Lọc dầu Cat 3054 C - 75 102
CS-431C (6EN1->) Lọc dầu - - -
CS-431C (9XL1->) Lọc dầu - - -
CS-433C (2TN1->) Lọc dầu - - -
CS-433C (3TM1->) Lọc dầu - - -
CS413 C Lọc dầu Perkins - - -
CS431 C Lọc dầu Cat 3054 - - -
CS433 C Lọc dầu Cat 3054 T - 77 105
CS533 E Lọc dầu Cat 3054 C - 97 132
Kiểu mẫu CP433 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 C (2JM1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CP433 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS-431C (6EN1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS-431C (9XL1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS-433C (2TN1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS-433C (3TM1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS413 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS431 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS433 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS533 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 C
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 423-E Lọc dầu - 62 84
CS 533-E Lọc dầu Cat 3054C - 97 132
Kiểu mẫu CS 423-E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS 533-E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054C
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D3 K (FFF1->, JTD1->, LLL1->)
Lọc dầu Caterpiller C4.4 Acert 4400 60 82 03/08 →
Kiểu mẫu D3 K (FFF1->, JTD1->, LLL1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Caterpiller C4.4 Acert
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
IT14 G
Lọc dầu Cat. 3054 T - 67 91 01/98 →
Kiểu mẫu IT14 G
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat. 3054 T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 312 (6BL1->) Lọc dầu Cat 3054 DITA - 83 113 01/96 → 12/02
M 312 (6TL1->) Lọc dầu - - -
M 313 D (J3A1-UP; W3H1-UP; K3D1-UP) Lọc dầu Cat C 4.4 Acert Tier 4 Final 4400 95 129 01/07 → 12/16
M 313 D (W3H5000) Lọc dầu Cat C 4.4 Acert Tier 4 Final 4400 95 129 01/07 → 12/16
M 314 Lọc dầu Cat C4.4 - 110 150 01/20 →
M 315 (7ML1->) Lọc dầu Cat 3054 - - -
M 315 (7ML1->) Lọc dầu Cat 3054 DITA - 86 117 01/96 → 12/02
M 315 D (K5E1-UP; W5M-UP; J5B1-UP) Lọc dầu CAT C 4.4TA 4400 101 137 01/07 → 12/16
M 315 D (W5M5000) Lọc dầu CAT C4.4TA Acert 4400 100 136
M 316 F Lọc dầu Caterpillar C4.4 Acert - 105 143 01/17 → 01/20
Kiểu mẫu M 312 (6BL1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 312 (6TL1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 313 D (J3A1-UP; W3H1-UP; K3D1-UP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C 4.4 Acert Tier 4 Final
ccm 4400
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu M 313 D (W3H5000)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C 4.4 Acert Tier 4 Final
ccm 4400
kW 95
HP 129
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu M 314
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 315 (7ML1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 DITA
ccm -
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu M 315 D (K5E1-UP; W5M-UP; J5B1-UP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CAT C 4.4TA
ccm 4400
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/07 → 12/16
Kiểu mẫu M 315 D (W5M5000)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CAT C4.4TA Acert
ccm 4400
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 316 F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Caterpillar C4.4 Acert
ccm -
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/17 → 01/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PF290 B Lọc dầu Cat 3054 - - -
PS200 B Pneumatic Lọc dầu Cat 3054 - - -
PS360 B Lọc dầu Cat 3054 - - -
Kiểu mẫu PF290 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS200 B Pneumatic
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS360 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH 255 Lọc dầu Cat C4.4 DIT Tier 3 4400 63 86 01/10 → 12/13
TH103 Lọc dầu Cat 3054 - - -
TH210 (CEC1->; MHT1->) Lọc dầu Cat 3054 B-DI 4300 63 86
TH220 B (CRX1-UP; SLA1-UP) Lọc dầu Cat 3054 E 4400 92 125 01/04 → 12/07
TH305 B Lọc dầu Cat 3054 E 4500 74 101 01/07 →
TH330 B Lọc dầu Cat 3054 E - 92 125 01/03 → 12/07
TH330 B (SLB1-UP) Lọc dầu Cat 3054 E 4400 74 101 01/04 → 12/07
TH336C (MJR00271-UP)
Lọc dầu CAT C3.4B - 75 100 01/12 → 12/17
TH337 C Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 4i - - -
TH337 C Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 3 B - - -
TH340 B (SLC1->) Lọc dầu Cat 3054 E 4400 74 101 01/04 → 12/06
TH340 B Lọc dầu Perkins 3054E 4400 74 101 01/06 →
TH350 B (SLD600->) Lọc dầu Cat 3054 E - 74 101
TH350 B (SLD1-599) Lọc dầu Cat 3054 T 4400 73 99 01/03 → 12/06
TH350 E Lọc dầu Cat 3054 E - - -
TH3510 D (TH3) Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 4 Final 4400 93 124 01/17 →
TH355 B (JRK1->) Lọc dầu Cat 3054 T 4400 74 101
TH357 D Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 4 Final 4400 93 124 01/17 →
TH360 B (SLE1-1349) Lọc dầu Cat 3054 E Tier 2 4400 74 101
TH360 B (7BJ1->) Lọc dầu - - -
TH360 B (SLE1350->) Lọc dầu Cat 3054 E Tier 2 4400 74 100
TH406 C Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 3 B 4400 - - 01/12 → 12/17
TH406 C Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 4i 4400 - - 01/12 → 12/17
TH407 Lọc dầu CAT C 4.4 - 75 102 01/09 →
TH407 AQ Lọc dầu CAT C 4.4 - - - 01/11 →
TH407 C Lọc dầu Cat C3.4B Tier 4i 3400 75 100 01/12 → 12/17
TH407 C Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 3 B 4400 75 100 01/12 → 12/17
TH407 C Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 4i 4400 75 101 01/12 → 12/17
TH407 C Lọc dầu Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 101 01/12 → 12/17
TH408 D (TH9) Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 4 Final 4400 93 124 01/17 →
TH409 Lọc dầu Cat C4.4 - - - 01/09 →
TH414 C Lọc dầu Cat C3.4B Tier 3 B 3400 75 101 01/12 → 12/17
TH460 B (SLF1-899)
Lọc dầu Cat 3054 E - 74 101 01/03 → 12/06
TH514 D
Lọc dầu Cat C3.4B Tier 4 Final 3400 75 100 01/17 → 01/20
TH514 D
Lọc dầu Cat C4.4 4400 75 100 01/17 → 01/20
TH560 B Lọc dầu Cat 3054 E - 92 125
TH560 B, TH580 B (SLG1->, SLH1->) Lọc dầu Cat 3054 ET 4400 73 99 01/04 → 12/07
TH62 (4TM->) Lọc dầu Cat 3054 - 78 106
TH624 C Lọc dầu - - -
TH63 Lọc dầu Cat 3054 T - 75 102 01/96 → 12/02
TH63 T Lọc dầu Cat 3054 T - - -
TH82 Lọc dầu Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
TH83 Lọc dầu Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH 255
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 DIT Tier 3
ccm 4400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/10 → 12/13
Kiểu mẫu TH103
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH210 (CEC1->; MHT1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 B-DI
ccm 4300
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH220 B (CRX1-UP; SLA1-UP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm 4400
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu TH305 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu TH330 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu TH330 B (SLB1-UP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu TH336C (MJR00271-UP)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CAT C3.4B
ccm -
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH337 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH337 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 3 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH340 B (SLC1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu TH340 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 3054E
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu TH350 B (SLD600->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH350 B (SLD1-599)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu TH350 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH3510 D (TH3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4 Final
ccm 4400
kW 93
HP 124
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu TH355 B (JRK1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH357 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4 Final
ccm 4400
kW 93
HP 124
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu TH360 B (SLE1-1349)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E Tier 2
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH360 B (7BJ1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH360 B (SLE1350->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E Tier 2
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH406 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 3 B
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH406 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4i
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CAT C 4.4
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu TH407 AQ
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CAT C 4.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 4i
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 3 B
ccm 4400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4i
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH407 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH408 D (TH9)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4 Final
ccm 4400
kW 93
HP 124
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu TH409
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu TH414 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu TH460 B (SLF1-899)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu TH514 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C3.4B Tier 4 Final
ccm 3400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/17 → 01/20
Kiểu mẫu TH514 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4
ccm 4400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/17 → 01/20
Kiểu mẫu TH560 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 E
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH560 B, TH580 B (SLG1->, SLH1->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 ET
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu TH62 (4TM->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH624 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH63
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH63 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH82
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH83
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL1055 D Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 4 Final 4400 106 144 01/15 →
TL1255 D Lọc dầu Cat C4.4 Acert Tier 4 Final 4400 106 144 01/15 →
Kiểu mẫu TL1055 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4 Final
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu TL1255 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cat C4.4 Acert Tier 4 Final
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Spra-Coupe 4460 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA - 92 125 01/08 → 12/16
Spra-Coupe 4660 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA - 92 125 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu Spra-Coupe 4460
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/08 → 12/16
Kiểu mẫu Spra-Coupe 4660
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 (2204 (A22)) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 54 74
320 (2214 (A22)) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 63 86 01/08 →
330 (2224 (A22)) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 66 90 01/08 →
340 (2234 (A22)) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 74 100 01/08 →
Kiểu mẫu 310 (2204 (A22))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 54
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 (2214 (A22))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 330 (2224 (A22))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 340 (2234 (A22))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CO 112 CS
Lọc dầu Perkins V8.540 - - -
DO 112 CS
Lọc dầu Perkins V 8.540 8800 132 180
Kiểu mẫu CO 112 CS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu DO 112 CS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V 8.540
ccm 8800
kW 132
HP 180
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 Lọc dầu Perkins V8.605 - - -
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8.605
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
106, 106 SL
Lọc dầu Perkins V8.540 - 150 204
56 Lọc dầu Perk. 4.248 - - -
66 Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
76 Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
76 Lọc dầu Perk. 6.372/372.4 - - -
86 Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
86 Lọc dầu Perk.6.372/372.4 - - -
96
Lọc dầu Perkins T6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 106, 106 SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8.540
ccm -
kW 150
HP 204
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 66
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 76
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 76
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.372/372.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 86
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 86
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk.6.372/372.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 96
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
108 S
Lọc dầu Perkins V8.540 - - -
58 (48 Spezial) Lọc dầu Perkins 1004.42 - - -
58 (48 Spezial) Lọc dầu Perkins 1006.6 - - -
58 (48 Spezial) Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
58 S Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
68 Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - - 01/82 → 12/87
68
Lọc dầu Perkins 1006.60T - - -
68 Lọc dầu Perkins 1006.6 - - -
68 R, 68 S Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
78 S Lọc dầu Perk. 6.354.4PR - - -
78 S Lọc dầu Perkins 1006.6 - - -
88 S Lọc dầu Perk. 6.354.4PR - 110 150
88 SL Lọc dầu Perk. 1006.6T - - -
88 SL Lọc dầu Perkins 1006.6 - - -
98, 98 S Lọc dầu Perk. 1006.6T - 118 160
98, 98 S Lọc dầu Perkins T6.60 - 118 160
Kiểu mẫu 108 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 58 (48 Spezial)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 58 (48 Spezial)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 58 (48 Spezial)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 58 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 68
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/82 → 12/87
Kiểu mẫu 68
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 68
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 68 R, 68 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 78 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354.4PR
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 78 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 88 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354.4PR
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 88 SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 88 SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 98, 98 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 1006.6T
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 98, 98 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.60
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
88 VX Lọc dầu Perkins 1006.60TW - 117 159
88 VX Lọc dầu Perkins 1006.6T - 115 156
98 VX Lọc dầu Perkins 1006.60TW - 147 200
Kiểu mẫu 88 VX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.60TW
ccm -
kW 117
HP 159
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 88 VX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 115
HP 156
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 98 VX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.60TW
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
682 S, 682 SL
Lọc dầu Perkins TV8.540 - - - 01/84 → 12/94
Kiểu mẫu 682 S, 682 SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins TV8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/84 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310
Lọc dầu Perkins 1006.60TA - 136 185 04/00 →
320
Lọc dầu Perkins 1006.60TA - 147 200 04/00 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.60TA
ccm -
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 04/00 →
Kiểu mẫu 320
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.60TA
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 04/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
202 (Mega II) Lọc dầu Perkins 1006.6T - 118 161
203 (Mega II) Lọc dầu Perkins 1006.6T - 125 170
Kiểu mẫu 202 (Mega II)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 118
HP 161
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 203 (Mega II)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 Lọc dầu Perkins 6.354 - 77 105
75 Lọc dầu Perk. 6.354 - - -
Kiểu mẫu 60
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
907 T Lọc dầu Perkins 1004.4T - 78 106 01/93 → 12/97
920 Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
925 (Up to 51000335, From 51000336)
Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
925 Plus (510)
Lọc dầu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
928
Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
928 Plus Lọc dầu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
940 GX Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
945 GX Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
960 Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
964 (up to 51600639, From 51600640) Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
964 Plus (516)
Lọc dầu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
965
Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/98 → 12/99
965 Plus (516)
Lọc dầu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
970 Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
974
Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/96 → 12/99
974 Plus (516)
Lọc dầu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
975 ( up to 51600639, From 51600640)
Lọc dầu Perkins 1004.4T - 79 108 01/97 → 12/01
975 Plus (516)
Lọc dầu Perkins 1004.40T - 79 108 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 907 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 920
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 925 (Up to 51000335, From 51000336)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 925 Plus (510)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 928
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 928 Plus
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 940 GX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 945 GX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 960
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 964 (up to 51600639, From 51600640)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 964 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 965
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 965 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 970
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 974
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 974 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01
Kiểu mẫu 975 ( up to 51600639, From 51600640)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 975 Plus (516)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 01/99 → 06/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 50 (513)
Lọc dầu Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 50 (513)
Lọc dầu Perkins 1004.40TW - 91 122 01/01 → 12/05
K 60 (514)
Lọc dầu Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 60 (514)
Lọc dầu Perkins 1004.40TW - 91 122 01/01 →
K 70 (515)
Lọc dầu Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 70 (515)
Lọc dầu Perkins 1004.40TW - 91 122
Kiểu mẫu K 50 (513)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 50 (513)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 60 (514)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 60 (514)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu K 70 (515)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 70 (515)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 91
HP 122
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 190, L 190 B Lọc dầu Cummins - - -
Kiểu mẫu L 190, L 190 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cummins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Endurance Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Speedcrane Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Vigorous Mobile/Port Tower Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Zealous Truck/Port Tower Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu Endurance
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Speedcrane
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Vigorous Mobile/Port Tower
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Zealous Truck/Port Tower
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10/12T Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
13/17T Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
25/30T Lọc dầu Perk. T6.354 - - -
30/35T Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 10/12T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 13/17T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 25/30T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 30/35T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Commando 100 Lọc dầu Perk. T6.354 - - - 04/74 → 12/76
Commando 100 Lọc dầu Perkins 6.354 - - - 01/76 → 12/76
Kiểu mẫu Commando 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/74 → 12/76
Kiểu mẫu Commando 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/76

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150 DA
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
180 DA
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 150 DA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 DA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
170 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 170
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JD 210 S
Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
JD 240 S
Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
JD 265 S
Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
JD 270 S
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu JD 210 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 240 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 265 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 270 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JD 300 S
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
JD 360 S
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu JD 300 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JD 360 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JD 420 S
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu JD 420 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JD 540 S
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu JD 540 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 Lọc dầu Perkins Phaser 210Ti - 156 213 01/98 →
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins Phaser 210Ti
ccm -
kW 156
HP 213
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Lancet Lọc dầu Perk. T6.354.4 - - -
Lancet Lọc dầu Perk. V8.540 - - -
Lancet Lọc dầu Perk. V8.640 - - -
Kiểu mẫu Lancet
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Lancet
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Lancet
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. V8.640
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DB 24T
Lọc dầu Perk. T6.354 - - -
Kiểu mẫu DB 24T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1600 Lọc dầu Perk. T6.354.4 - - -
2222 Lọc dầu Perk. V8.540 - - -
Kiểu mẫu 1600
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2222
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Maxim
Lọc dầu Perk. V8.510 - - -
Kiểu mẫu Maxim
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. V8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Phoenix Lọc dầu Perk. T6.354 - - -
Kiểu mẫu Phoenix
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26.6 Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 74 101 01/17 →
28.6 Lọc dầu Perkins 1104D-44T - - -
28.7 Lọc dầu Perkins 1104D-44T - 73 99
28.9 Lọc dầu Perkins 1104D-44T - 73 99
Kiểu mẫu 26.6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 28.6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 28.7
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 28.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
28.9 Lọc dầu Perkins 1104D-44T - 75 102 01/09 → 12/15
30.7 Lọc dầu Perkins 1104D-44T - 74 101 01/09 → 12/15
Kiểu mẫu 28.9
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/09 → 12/15
Kiểu mẫu 30.7
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/09 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120.10 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA 4485 106 144 01/10 → 12/16
160.10 Lọc dầu Perkins 1106D-ETA 6598 146 199 01/10 → 12/16
210.10 Lọc dầu Perkins 1106D-ETA - 146 199 01/10 → 12/16
Kiểu mẫu 120.10
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4485
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/10 → 12/16
Kiểu mẫu 160.10
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1106D-ETA
ccm 6598
kW 146
HP 199
Năm sản xuất 01/10 → 12/16
Kiểu mẫu 210.10
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1106D-ETA
ccm -
kW 146
HP 199
Năm sản xuất 01/10 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
38.16 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA - 106 144 01/04 → 12/11
40.25 Lọc dầu Perkins 1104D-ETA - 106 144 01/05 → 12/15
45.19 Lọc dầu Perkins 1140D-ETA 4400 106 144 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 38.16
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/04 → 12/11
Kiểu mẫu 40.25
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-ETA
ccm -
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/05 → 12/15
Kiểu mẫu 45.19
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1140D-ETA
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/08 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
500
Lọc dầu Perk.6.3723 (V) - - - 01/71 → 12/78
500 K.. Lọc dầu Perkins-T 6.354 - - - 01/68 → 12/78
500 K.. Lọc dầu Perk. V 8.510 - - - 01/68 → 12/78
500 K.. Lọc dầu Perkins-V 8.540 - - - 01/68 → 12/78
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk.6.3723 (V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/78
Kiểu mẫu 500 K..
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-T 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/78
Kiểu mẫu 500 K..
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. V 8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/78
Kiểu mẫu 500 K..
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V 8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Commando 100 G.. Lọc dầu Perkins-4.236 - - - 01/76 → 09/81
Commando 100 G.. Lọc dầu Perkins-V 8.540 - - - 01/76 → 11/81
Commando 100 RG Lọc dầu Perkins-6.354.2 - - - 01/76 → 06/81
Commando 100 RG Lọc dầu Perkins-T 6.354 - - - 01/76 → 11/79
Kiểu mẫu Commando 100 G..
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 09/81
Kiểu mẫu Commando 100 G..
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V 8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 11/81
Kiểu mẫu Commando 100 RG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354.2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 06/81
Kiểu mẫu Commando 100 RG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-T 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 11/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 307
Lọc dầu Perkins-6.354 - - - 01/68 →
Kiểu mẫu D 307
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 241 P Lọc dầu Perkins-V 8.605 - - - 12/68 → 12/78
K 2011, 2211 P Lọc dầu Perkins-T 6.354 - - - 12/68 → 12/78
K 2213 T, 2413 R, 2813 P Lọc dầu Perkins-V 8.605 - - - 12/68 → 12/78
Kiểu mẫu K 241 P
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V 8.605
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/68 → 12/78
Kiểu mẫu K 2011, 2211 P
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-T 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/68 → 12/78
Kiểu mẫu K 2213 T, 2413 R, 2813 P
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V 8.605
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/68 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 100 Lọc dầu Perkins-6.354.4 5800 87 118 01/74 → 05/86
Kiểu mẫu T 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354.4
ccm 5800
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 01/74 → 05/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 500
Lọc dầu Perk. 6.354 (V) - - - 01/71 → 12/78
Kiểu mẫu W 500
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354 (V)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DT 160 Lọc dầu PERKINS 1106D-ETA - 144 196 01/10 →
Kiểu mẫu DT 160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PERKINS 1106D-ETA
ccm -
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
104A
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
124A
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
134A
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
164, 164A
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 104A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 124A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 134A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 164, 164A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1700
Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
1700
Lọc dầu Perkins 6.372 - - -
1700, 1700B, 1700C
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 1700
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1700
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1700, 1700B, 1700C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1900
Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
1900
Lọc dầu Perkins 6.372 - - -
1900, 1900C
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 1900
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1900
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1900, 1900C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2000, 2000C Lọc dầu Perkins V8-510 - - -
Kiểu mẫu 2000, 2000C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8-510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
300, 300A
Lọc dầu Perkins V8-510 - - -
Kiểu mẫu 300, 300A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8-510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3000P
Lọc dầu Perkins V8.510 - - -
Kiểu mẫu 3000P
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6080
Thủy lực Perkins 4248-T 4236 - - -
6090
Thủy lực Perkins 4248-T 4236 - - -
6095
Lọc dầu Perkins 6354-T 6354 - - -
6100
Lọc dầu Perkins 6354-T 6354 - - -
6115
Lọc dầu Perkins 6354-T 6354 - - -
6120
Thủy lực Perkins 6354-T 6354 - - -
6125
Thủy lực Perkins 6354-T 6354 - - -
Kiểu mẫu 6080
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 4248-T 4236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6090
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 4248-T 4236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6095
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6115
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6120
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6125
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 6354-T 6354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 95 Lọc dầu Perkins-6.354 5800 94 129 01/77 → 12/80
E 110-8 D Lọc dầu Perkins-6.354 5800 94 129 07/77 → 12/80
E 125 Lọc dầu Perkins-6.354 5800 94 129 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu E 95
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu E 110-8 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 07/77 → 12/80
Kiểu mẫu E 125
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/77 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 108 Lọc dầu Perkins-4.108 1760 41 57 01/72 → 08/76
F 260 Lọc dầu Perkins-4.108 1760 36 49 09/74 → 12/85
F 275 Lọc dầu Perkins-4.108 1760 42 57 04/76 → 12/84
F 350 Lọc dầu Perkins-4.165 2710 49 67 04/76 → 12/85
Kiểu mẫu F 108
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1760
kW 41
HP 57
Năm sản xuất 01/72 → 08/76
Kiểu mẫu F 260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1760
kW 36
HP 49
Năm sản xuất 09/74 → 12/85
Kiểu mẫu F 275
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-4.108
ccm 1760
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 04/76 → 12/84
Kiểu mẫu F 350
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-4.165
ccm 2710
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 04/76 → 12/85

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 35 Lọc dầu Perkins-4.165 2860 47 64 07/79 → 04/85
L 60 Lọc dầu Perkins-4.236 3867 59 80 07/79 → 06/90
L 80.14 Lọc dầu Nissan-B6-60 5985 99 135 03/88 → 07/89
L 80 Turbo Lọc dầu Perkins-4.236 3867 72 98 05/85 → 06/90
Kiểu mẫu L 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-4.165
ccm 2860
kW 47
HP 64
Năm sản xuất 07/79 → 04/85
Kiểu mẫu L 60
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3867
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 07/79 → 06/90
Kiểu mẫu L 80.14
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Nissan-B6-60
ccm 5985
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 03/88 → 07/89
Kiểu mẫu L 80 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-4.236
ccm 3867
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 05/85 → 06/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 100 Lọc dầu Perkins-6.354.3 5800 74 100 07/79 → 05/87
M 110.14 Lọc dầu Nissan-B6-60 5985 99 135 03/88 → 07/89
M 125 Lọc dầu Perkins-6.354.3 5800 85 116 07/79 → 05/87
M 125.14 Lọc dầu Nissan-B6-60 5985 99 135 03/88 → 07/89
Kiểu mẫu M 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354.3
ccm 5800
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 07/79 → 05/87
Kiểu mẫu M 110.14
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Nissan-B6-60
ccm 5985
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 03/88 → 07/89
Kiểu mẫu M 125
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354.3
ccm 5800
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/79 → 05/87
Kiểu mẫu M 125.14
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Nissan-B6-60
ccm 5985
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 03/88 → 07/89

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 112 Lọc dầu Perkins-6.354 5800 94 129 01/73 → 12/76
P 137 Lọc dầu Perkins-6.354.3 5800 94 129 01/73 → 04/84
P 160 Lọc dầu Perkins-6.354 5800 94 129 01/75 → 12/82
P 170 Lọc dầu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/77 → 12/80
P 190 Lọc dầu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/77 → 12/78
P 200 Lọc dầu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/75 → 12/83
P 260 Lọc dầu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/75 → 12/82
P 270 T Lọc dầu Perkins-V8 540 8850 133 183 01/75 → 12/78
Kiểu mẫu P 112
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/73 → 12/76
Kiểu mẫu P 137
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354.3
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/73 → 04/84
Kiểu mẫu P 160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm 5800
kW 94
HP 129
Năm sản xuất 01/75 → 12/82
Kiểu mẫu P 170
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu P 190
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/77 → 12/78
Kiểu mẫu P 200
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/75 → 12/83
Kiểu mẫu P 260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/75 → 12/82
Kiểu mẫu P 270 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V8 540
ccm 8850
kW 133
HP 183
Năm sản xuất 01/75 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
825 Lọc dầu Perkins 6.354.4 - 80 109
835 Lọc dầu Perkins T6.354.4 - 110 150
Kiểu mẫu 825
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354.4
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1040 Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
1240 Lọc dầu Perkins 6.372 - - -
1240 S Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 1040
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.372
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 6.15 Lọc dầu Perk. T6.354.4 - - - 10/86 →
Kiểu mẫu E 6.15
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/86 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.21 Lọc dầu Perk. Ph .210TI - - - 08/93 → 09/00
Kiểu mẫu 6.21
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Ph .210TI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/93 → 09/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M16 P2 Lọc dầu Perk. T6.354.4 - - - 01/74 → 10/83
Kiểu mẫu M16 P2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/74 → 10/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ArmaTrac 1004 Lọc dầu Perkins 854E-E34TA Tier3B 3706 75 102 01/12 →
ArmaTrac 1054E Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier3A - 75 103
ArmaTrac 1104 Lọc dầu Perkins 854E-E34TA Tier3B 3704 83 113 01/12 →
ArmaTrac 602 Lọc dầu Perkins 1103C-33 Tier3A 3300 43 57 01/12 →
ArmaTrac 602E Lọc dầu Perkins 1103C-33 Tier3A 3300 43 57 01/12 →
ArmaTrac 604 Lọc dầu Perkins 1103C-33 3300 43 57
ArmaTrac 702 Lọc dầu Perkins 1103C-33T 3299 54 73 01/12 →
ArmaTrac 702E Lọc dầu Perkins 1104A-44 4400 54 73
ArmaTrac 702T Lọc dầu Perkins 1103C-33T 3299 54 73 01/12 →
ArmaTrac 704 Lọc dầu Perkins 3299 54 73 01/12 →
ArmaTrac 704E Lọc dầu Perkins 1104A-44 4400 54 73
ArmaTrac 752E Lọc dầu Perkins 1104A-44 - 54 73
ArmaTrac 802 Lọc dầu Perkins 1103C-33T Tier3A 3300 55 74 01/12 →
ArmaTrac 802 FG Lọc dầu Perkins - - -
ArmaTrac 802E Lọc dầu Perkins - - -
ArmaTrac 804 Lọc dầu Perkins 1103C-33T Tier3A 3300 55 74
ArmaTrac 804 FG Lọc dầu Perkins - - -
ArmaTrac 804E Lọc dầu Perkins 1103C-33T - 55 74
ArmaTrac 852 Lọc dầu Perkins 1104A-44 4400 61 83
ArmaTrac 852E Lọc dầu Perkins 1104A-44 4400 61 83
ArmaTrac 854E Lọc dầu Perkins 1104A-44 4400 61 83
ArmaTrac 854S Lọc dầu Perkins - - -
ArmaTrac 904 Lọc dầu Perkins 854E-E34TA Tier3B - 70 95 01/12 →
ArmaTrac 904E Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 68 92
ArmaTrac 954 FG Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu ArmaTrac 1004
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier3B
ccm 3706
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ArmaTrac 1054E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3A
ccm -
kW 75
HP 103
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 1104
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier3B
ccm 3704
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ArmaTrac 602
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier3A
ccm 3300
kW 43
HP 57
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ArmaTrac 602E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33 Tier3A
ccm 3300
kW 43
HP 57
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ArmaTrac 604
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 57
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 702
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3299
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ArmaTrac 702E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 702T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3299
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ArmaTrac 704
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm 3299
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ArmaTrac 704E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 752E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 802
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier3A
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ArmaTrac 802 FG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 802E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 804
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier3A
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 804 FG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 804E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 852
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 852E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 854E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 854S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 904
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier3B
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu ArmaTrac 904E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ArmaTrac 954 FG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Hasmet 110 Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier3A 4400 83 110 01/12 →
Kiểu mẫu Hasmet 110
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3A
ccm 4400
kW 83
HP 110
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Kiymet 90 Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 68 92 01/12 →
Kiymet 90E Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 68 92
Kiymet 95M Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 68 92
Kiểu mẫu Kiymet 90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu Kiymet 90E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Kiymet 95M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Kudret 100 Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier3A 4400 75 102 01/12 →
Kudret 105E Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 75 102
Kiểu mẫu Kudret 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu Kudret 105E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Nimet 75 Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 55 75 01/10 →
Kiểu mẫu Nimet 75
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Servet 80.4 Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 55 74 01/10 →
Servet 80.4E Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A - 61 82 01/12 →
Servet 80.4M Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 55 75 01/12 →
Servet 85 Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 64 85 01/10 →
Servet 85E Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3A 4400 64 86
Kiểu mẫu Servet 80.4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Servet 80.4E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm -
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu Servet 80.4M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu Servet 85
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 64
HP 85
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu Servet 85E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3A
ccm 4400
kW 64
HP 86
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000
Lọc dầu Perkins T4.236 - 71 97 01/90 →
1100 Lọc dầu Perkins 6.354.4 - 76 104 01/88 →
1300 Lọc dầu Perkins 6.354.4 - 76 104 01/88 →
Kiểu mẫu 1000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 1100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 1300
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 104 R Lọc dầu Perk. Phas.210i - - -
S 106 T Lọc dầu Perk. Phas.210i - - -
S 108 T Lọc dầu Perk. Phas.210i - - -
Kiểu mẫu S 104 R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Phas.210i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 106 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Phas.210i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu S 108 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Phas.210i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
350 R Lọc dầu Perkins 1006.6T - 103 140 01/93 →
MHL 340 Lọc dầu Perkins 1006.6 - 88 120 01/94 →
Kiểu mẫu 350 R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu MHL 340
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5625 Lọc dầu Perkins 4.154 - 44 60 01/88 →
6620 Lọc dầu Perkins 4.154 - 44 60 01/86 →
Kiểu mẫu 5625
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 6620
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 01/86 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GTH 3713 (11376 to 14237) Lọc dầu Perkins 1104C-44T Tier 2 - 64 87 01/04 → 12/07
GTH 3713 (From 14238) Lọc dầu Perkins 1104C-44T Tier 2 - 64 87 01/04 → 12/07
GTH 4013 EX Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 74 101
GTH 4017 Lọc dầu Perkins 1104C-44T Tier 2 - - -
GTH 4514 Lọc dầu Perkins 1104D-44T - 74 101 01/04 → 12/10
GTH 5021 R Lọc dầu Perkins 1104D-44T - 83 113 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu GTH 3713 (11376 to 14237)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu GTH 3713 (From 14238)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu GTH 4013 EX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTH 4017
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu GTH 4514
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/04 → 12/10
Kiểu mẫu GTH 5021 R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/13 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3518 (From 10189 to 18905) Lọc dầu Perkins 1104-44T - - - 01/08 →
Kiểu mẫu 3518 (From 10189 to 18905)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4017 (From 10645 to 19295) Lọc dầu - - - 11/08 →
4514 (From 10759 to 19090) Lọc dầu - - - 06/08 →
Kiểu mẫu 4017 (From 10645 to 19295)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/08 →
Kiểu mẫu 4514 (From 10759 to 19090)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33 C/CI/D/DI Lọc dầu Perkins 6.354.4 - 77 105
35 D/DI Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 33 C/CI/D/DI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW 77
HP 105
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 35 D/DI
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400 C/D/DM Lọc dầu Perkins 6.354 - 68 93
500 E Lọc dầu Perkins T6.354 - 85 116
Kiểu mẫu 400 C/D/DM
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW 68
HP 93
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400 C/D Lọc dầu Perk. 6.354.4 - 70 95
Kiểu mẫu 400 C/D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354.4
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HS 26 HAK
Lọc dầu 6 R 1215 DH 11000 141 192 01/61 → 12/65
Kiểu mẫu HS 26 HAK
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6 R 1215 DH
ccm 11000
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 01/61 → 12/65

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Hercules
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Heron
Lọc dầu Perkins V8.510 - - -
Kiểu mẫu Hercules
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Heron
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
161 Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
181 Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
191 Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 161
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 181
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 191
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
221 Lọc dầu Perkins T6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 221
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
480 Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
580C/D
Lọc dầu Perk. 6.354/T6.354 - - -
590C
Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
595
Lọc dầu Perk. 6.354/T6.354 - - -
596
Lọc dầu Perk. 6.354/T6.354 - - -
Kiểu mẫu 580C/D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354/T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 590C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 595
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354/T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 596
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354/T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610C
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
690 Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 610C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 690
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
890 Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 890
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
161 Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 161
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
906D Lọc dầu Perkins 1104D-E44T Tier 3 A 4400 75 102 01/07 →
908C Lọc dầu Perkins 1004.4T - 75 102 01/01 → 12/06
908C Serie II Lọc dầu Perkins 1104D-44 - - -
908D Lọc dầu Perkins 1104D-E44T Tier 3 A 4400 75 102 01/07 →
Kiểu mẫu 906D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T Tier 3 A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 908C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/06
Kiểu mẫu 908C Serie II
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T Tier 3 A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 D SSG Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 90 D SSG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
225 A
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
250 A
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 225 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 250 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
330 A Lọc dầu Perkins 4.154 - - -
340 A/B
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
350 A/B/D
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 330 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.154
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340 A/B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 350 A/B/D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
530 A
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
550 A
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 530 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
610 A
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
615 A/B
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
625 A/B
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
627 B
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 610 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 615 A/B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 625 A/B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 627 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
35 Lọc dầu Perkins 1004-4 - - -
45A Lọc dầu Perkins 1004-4 - - -
Kiểu mẫu 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 45A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
95W-3 Lọc dầu Mitsubishi S4DT - 57 77
Kiểu mẫu 95W-3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mitsubishi S4DT
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Lọc dầu Perkins Tier3 4398 81 110
125 Lọc dầu Perkins Tier3 4398 92 125
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins Tier3
ccm 4398
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins Tier3
ccm 4398
kW 92
HP 125
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc dầu 6.354 Perkins - - -
112 Lọc dầu 6.354 Mfr Perkins - - -
190 ROBOT Lọc dầu Perkins 1000.4 - - -
190 ROBOT
Lọc dầu Perkins 1104C-44 - - -
190HF ROBOT Lọc dầu Perkins 1000.4 - - -
190HF ROBOT Lọc dầu Perkins 1104C-44 - - -
190T ROBOT Lọc dầu 1000.4 Perkins - - -
190T ROBOT Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
190THF ROBOT Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
190THF ROBOT Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 112
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6.354 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 190THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
1110 ROBOT Lọc dầu Perkins 1000.4 4000 69 94 01/01 → 12/08
1110 ROBOT Lọc dầu Perkins 1104C-44 - - -
1110HF ROBOT Lọc dầu Perkins 1000.4 4000 69 94 01/01 → 12/08
1110HF ROBOT Lọc dầu 1104C-44 Perkins - - -
1110T ROBOT Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1110T ROBOT Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
1110THF ROBOT Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
1110THF ROBOT Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
1250
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
1750 Lọc dầu 6.354 Mfr Perkins - - -
1750 Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 1000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm 4000
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/01 → 12/08
Kiểu mẫu 1110 ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1000.4
ccm 4000
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/01 → 12/08
Kiểu mẫu 1110HF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110T ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1110THF ROBOT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1250
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1750
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6.354 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1750
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210S Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
210SL Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
210SU Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
212S Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
214-2/4 Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
214-2/4 TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214-2/4 TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
214E-LE Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
214E-LE TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214E-LE TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
214PC Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
214PC TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214PC TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
214S Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
214S TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214S TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
214SE TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
214SM TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215 Lọc dầu Perkins - - -
215-2/4 Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
215-2/4 TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
215-2/4 TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215E Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
215E TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215E TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
215PC Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
215PC TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215PC TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
215S Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
215S TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
215S TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215SM TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
215e Lọc dầu Perkins - 63 86
217-2/4 Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
217-2/4 TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
217-2/4 TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
217PC Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
217PC TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
217S Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
217S TURBO Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
217S TURBO Lọc dầu 1104C-44 Mfr Perkins - - -
Kiểu mẫu 210S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 210SU
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 212S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214-2/4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214E-LE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214E-LE TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214E-LE TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214PC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214PC TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214PC TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214S TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214S TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214SE TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 214SM TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215-2/4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215E TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215E TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215PC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215PC TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215PC TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215S TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215S TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215SM TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 215e
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217-2/4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217-2/4 TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217PC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217PC TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217S TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 217S TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3D Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 3D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
407BZX LE Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
407ZX Lọc dầu Perkins 1004.4 HR - 55 75 01/01 → 12/08
407ZX Lọc dầu 1104C.44 Tier II Perkins - - -
408BZX / 408BZX LE Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
408ZX Lọc dầu 1104C.44 Tier II Perkins - - -
408ZX Lọc dầu 1000.4 Perkins - - -
409BZX / 409BZX LE Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
409ZX Lọc dầu 1104C.44 Tier II Perkins - - -
409ZX Lọc dầu 1000.4 Perkins - - -
411 Lọc dầu 1104C.44 Tier II Perkins - - -
411 Lọc dầu 1000.4 Perkins - - -
411B / 411B LE Lọc dầu 1000.4 Perkins - - -
412
Lọc dầu Perkins T4.236 - - -
412 (Mining)
Lọc dầu PERKINS - - -
412 Farm Master Lọc dầu Perkins - - -
412E Lọc dầu - - - 01/93 →
413
Lọc dầu Perkins 6.354 / T6.354 - - -
415
Lọc dầu PERKINS - - -
415 Lọc dầu Perkins 4.236T - - -
415
Lọc dầu Perkins 1004.4T - 66 90 01/87 →
416 Lọc dầu 1000.4 Perkins - - -
416 Lọc dầu Perkins 1006.6 - 70 95 01/93 →
416 Lọc dầu 1004.4 Tier I Perkins - - -
416 Lọc dầu 1104C.44 Tier II Perkins - - -
416 BHT
Lọc dầu Perkins 1004-4THR - 71 97 01/97 → 12/01
416B Lọc dầu 1000.4 Perkins - - -
418 Lọc dầu 6.354 Perkins - - -
418 Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
420 Lọc dầu Perkins 6.354 - 80 109
425 Lọc dầu Perkins 1006.6 - 80 109 01/87 →
430
Lọc dầu Perkins T6.354 - 102 139
435
Lọc dầu Perkins 1006.6 - 115 157 01/87 →
Kiểu mẫu 407BZX LE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 407ZX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4 HR
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/01 → 12/08
Kiểu mẫu 407ZX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C.44 Tier II Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 408BZX / 408BZX LE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 408ZX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C.44 Tier II Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 408ZX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 409BZX / 409BZX LE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 409ZX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C.44 Tier II Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 409ZX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 411
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C.44 Tier II Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 411
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 411B / 411B LE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 412
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 412 (Mining)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 412 Farm Master
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 412E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 413
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354 / T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 415
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 416
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 416
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004.4 Tier I Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C.44 Tier II Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 416 BHT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4THR
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 416B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 418
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 418
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 425
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 430
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW 102
HP 139
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 435
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/87 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5 C
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 5 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
520-50/LE/520LE
Lọc dầu Perkins 1104C-44 - - -
524-50 Lọc dầu JCB444 Tier 2 4400 62 84 01/08 → 12/17
524-50 Lọc dầu JCB Dieselmax Tier 3 - 64 87
524-50 Lọc dầu Perkins 1104C-44 - 62 84
525-50/-50LE/-50S Lọc dầu 1104C-44 Perkins - - -
525LE Lọc dầu 1104C-44 Perkins - - -
527-55 (1068000-1069456) Lọc dầu - - - 01/04 → 12/07
527-55 (1418025-1481920) Lọc dầu JCB 444 4400 63 85 01/08 →
527-55 S (1068000-1069456) Lọc dầu - - - 01/04 → 12/07
527-55/S Lọc dầu 1104C-44 Perkins - - -
527-67 (0561000-0580000)
Lọc dầu Perkins 1004.4 - - - 01/96 → 12/97
528 S (0796000-787770) Lọc dầu Perkins 1104-44 Tier 2 - - - 01/99 → 12/05
530 Lọc dầu 1104C-44 Perkins - - -
530FS Lọc dầu 1104C-44 Perkins - - -
533-105 Lọc dầu Perkins 1104C-44 - - -
540FS Lọc dầu 1104C-44 Perkins - - -
Kiểu mẫu 520-50/LE/520LE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 524-50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ JCB444 Tier 2
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/08 → 12/17
Kiểu mẫu 524-50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ JCB Dieselmax Tier 3
ccm -
kW 64
HP 87
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 524-50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525-50/-50LE/-50S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525LE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 527-55 (1068000-1069456)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 527-55 (1418025-1481920)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ JCB 444
ccm 4400
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 527-55 S (1068000-1069456)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 527-55/S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 527-67 (0561000-0580000)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/96 → 12/97
Kiểu mẫu 528 S (0796000-787770)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104-44 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/05
Kiểu mẫu 530
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530FS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 533-105
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540FS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6 / 6B / 6C / 6D / 7 Lọc dầu 6.354 Perkins - - -
6 C/D
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 6 / 6B / 6C / 6D / 7
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6 C/D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7, 7B/C
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 7, 7B/C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
712
Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
716
Lọc dầu Perkins 1006.6 - 102 139 01/88 →
Kiểu mẫu 712
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 716
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 01/88 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8, 8 C/D
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
8, 8 C/D
Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
Kiểu mẫu 8, 8 C/D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8, 8 C/D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
805 B Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
806 / 806B / 806C Lọc dầu 6.354 Perkins - - -
806 C Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
807 Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
807 B
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
807 C/CL Lọc dầu 6.354.4/T6.354.4 - - -
808D Lọc dầu T6.354 Perkins - - -
811 Lọc dầu Turbo T4.236 /4.236 Perkins - - -
812/SUPER/814/SUPER/S R'MASTER Lọc dầu 6.354 Perkins - - -
814 S
Lọc dầu Perkins 1006.6 - 84 115 01/88 →
816 S
Lọc dầu Perkins 1006.6 - 84 115 01/88 →
818S R'MASTER/820D/820/SUPER Lọc dầu Turbo T6.354/6.354 Perkins - - -
820 S Lọc dầu Perkins T6.354 - 103 140
Kiểu mẫu 805 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 806 / 806B / 806C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 806 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 807
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 807 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 807 C/CL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6.354.4/T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 808D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ T6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 811
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Turbo T4.236 /4.236 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 812/SUPER/814/SUPER/S R'MASTER
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 814 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 816 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 01/88 →
Kiểu mẫu 818S R'MASTER/820D/820/SUPER
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Turbo T6.354/6.354 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 820 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
900
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
902
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
907 Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
907
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
926 Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
930 Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 900
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 902
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 907
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 907
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 926
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3 CX 4 ED Lọc dầu Perkins T1004.4 - 67 91
3 CX 4ST Lọc dầu Perkins T1004.4 - 67 91 01/87 →
3 CX 4x4 Lọc dầu Perkins T1004.4 - 67 91
3 CX 4x4EDT Lọc dầu Perkins T1004.4 - 67 91 01/92 →
3 CX Turbo Lọc dầu Perkins T4.236 - - -
3 D 4STED Lọc dầu Perkins T1004.4 - 67 91
3CX SITEMASTER Lọc dầu 1000.4 Mfr Perkins - - -
3CX TURBO Lọc dầu Perkins - - -
4 C/CX Turbo
Lọc dầu Perkins T4.236 - - -
4 CX 4x4x4 Lọc dầu Perkins T1004.4 - 72 98 01/90 →
4 CX PRECISION CONTROL (0480988-0499999,0920001-0929999) Lọc dầu Perkins 1004-4T 3990 75 102 01/03 → 12/07
4 CX Turbo Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 3 CX 4 ED
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 4ST
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/87 →
Kiểu mẫu 3 CX 4x4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 CX 4x4EDT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu 3 CX Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3 D 4STED
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3CX SITEMASTER
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1000.4 Mfr Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3CX TURBO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 C/CX Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4 CX 4x4x4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 4 CX PRECISION CONTROL (0480988-0499999,0920001-0929999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm 3990
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 4 CX Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1115 Lọc dầu Perkins 1006.6 - - -
115 Lọc dầu Perkins 1006.6 - - -
125 (636001) Lọc dầu - - -
125 (635001 - 635994) Lọc dầu - - -
125-30 (635001 - 635994) Lọc dầu - - -
125-40 (635001 - 635994) Lọc dầu - - -
125-55 (635001 - 635994) Lọc dầu - - -
125-65 / 130T (635001 - 635994) Lọc dầu - - -
130 T30 (635001 - 635994)
Lọc dầu Perkins 1006.6T - - -
130 T40 (635001 - 635994)
Lọc dầu Perkins 1006.6T - - -
130 T50 / 130 T55 (635001 - 635994)
Lọc dầu Perkins 1006.6T - - -
130 T65 (635001 - 635994)
Lọc dầu Perkins 1006.6T - - -
145
Lọc dầu Perkins 1006.6T - - -
145 T (635001 - 635994)
Lọc dầu Perkins 1006.6T - - -
145 T30 (635001 - 635994)
Lọc dầu Perkins 1006.6T - - -
145 T40 (635001 - 635994)
Lọc dầu - - -
145 T55 (635001 - 635994)
Lọc dầu - - -
145 T65 (635001 - 635994)
Lọc dầu - - -
150 T (635001 - 635994)
Lọc dầu - - -
150 T40 (635001 - 635994)
Lọc dầu - - -
150 T65/150 T55 (635001 - 635994)
Lọc dầu - - -
2115, 2115-4WS, 2115-4WC Lọc dầu Perkins 1006.6T - 95 130 04/98 →
Kiểu mẫu 1115
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 (636001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125-30 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125-40 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125-55 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 125-65 / 130T (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 T30 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 T40 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 T50 / 130 T55 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 130 T65 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T30 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T40 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T55 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 145 T65 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 T (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 T40 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 150 T65/150 T55 (635001 - 635994)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2115, 2115-4WS, 2115-4WC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 04/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JS 160 W PLE (9802/5670) Lọc dầu Perkins 1004-4T AK Tier 1 - - -
Kiểu mẫu JS 160 W PLE (9802/5670)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4T AK Tier 1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
505-22
Lọc dầu Perkins - - -
520-50 Lọc dầu Perkins 1104 - 52 71 01/04 →
525-58 Lọc dầu Perkins T1004.4 - - -
530 B, B2/B4 Lọc dầu Perkins T4.236 - - -
530-110
Lọc dầu Perkins - - -
530-120
Lọc dầu Perkins - - -
530-70 Lọc dầu Perkins 1004-40T - 90 123 01/00 →
530-95
Lọc dầu Perkins - - -
535-95 Lọc dầu Perkins 4200 59 80 01/00 →
540, 540 B/B2/B4
Lọc dầu Perkins T4.236 - - -
540-170 Turbo Lọc dầu Perkins - - - 01/01 →
540-70 Lọc dầu Perkins 1004-40T - 90 123 01/00 →
Kiểu mẫu 505-22
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520-50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104
ccm -
kW 52
HP 71
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 525-58
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530 B, B2/B4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530-110
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530-120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 530-70
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 530-95
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 535-95
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm 4200
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 540, 540 B/B2/B4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 540-170 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 540-70
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
112, 112 C/E
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
114
Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
185 Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 112, 112 C/E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 114
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 185
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
926 Lọc dầu 1104C-44 Perkins - - -
Kiểu mẫu 926
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TM 270 Lọc dầu Perkins A4.236 - - -
TM 300 Lọc dầu 1104C-44 Perkins - - -
Kiểu mẫu TM 270
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TM 300
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44 Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11 Lọc dầu Perkins 1006.6 - 101 138 01/93 →
Kiểu mẫu 11
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3-500 Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
4-500 Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
5-500 Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 3-500
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4-500
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5-500
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.5-600 Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 5.5-600
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9020 Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4399 66 89 01/15 →
9020PC Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4399 66 89 01/15 →
Kiểu mẫu 9020
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4399
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 9020PC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4399
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PC 120-5 Lọc dầu Perkins 6.354.1 - - -
PC 180 LC-5 Lọc dầu Perkins 1006.6T - - -
PC 210 LC-5 / 5K Lọc dầu Perkins 1006.6T - - -
PC 240 LC-5 / 5K Lọc dầu Perkins 1006.6T2 - - -
Kiểu mẫu PC 120-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 180 LC-5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 210 LC-5 / 5K
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PC 240 LC-5 / 5K
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6T2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1000-Serie
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
10D/105J, 10D/125J
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 1000-Serie
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 10D/105J, 10D/125J
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5/5, 5/6
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
500-Serie
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 5/5, 5/6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500-Serie
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B-Serie Mk. III
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
BDP-Serie Mk. IIIA
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu B-Serie Mk. III
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu BDP-Serie Mk. IIIA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C-Serie Mk. IIIA
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
CDP-Serie
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu C-Serie Mk. IIIA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CDP-Serie
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Front Loader
Lọc dầu Perk. 4.248/6.354 - - -
Kiểu mẫu Front Loader
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 4.248/6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10000 Lọc dầu Perkins A6.354.1 5800 74 100 01/78 → 12/87
10000 S2/S4 Lọc dầu Perkins A6.354.4 5800 76 103 01/87 → 12/93
10500R Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 10000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354.1
ccm 5800
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/78 → 12/87
Kiểu mẫu 10000 S2/S4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354.4
ccm 5800
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/87 → 12/93
Kiểu mẫu 10500R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11500C Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 11500C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12000 Lọc dầu Perkins - - -
12500 DT/R Lọc dầu Perkins A6.354 5800 81 110 01/78 → 12/90
Kiểu mẫu 12000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 12500 DT/R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm 5800
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/78 → 12/90

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13000C Lọc dầu Perkins A6.354.4 5800 81 110 01/84 → 12/87
13000DT, 13000 MkII 4 Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 13000C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354.4
ccm 5800
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/84 → 12/87
Kiểu mẫu 13000DT, 13000 MkII 4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3300 Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 3300
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4-075 (RS55) Lọc dầu Perkins 1104D-44 Tier3 4400 55 75 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu 4-075 (RS55)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier3
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9000R Lọc dầu Perkins - - -
9500 Special Lọc dầu Perkins A6.354 5800 77 105 01/73 → 12/83
Kiểu mẫu 9000R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9500 Special
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm 5800
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/73 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120, 120DT TOP/TECHNO
Lọc dầu Perkins 1006-60T 6000 86 117 09/01 → 12/03
130, 130DT TOP/TECHNO
Lọc dầu Perkins 1006-60T 6000 93 127 09/01 → 12/03
140, 140DT TOP/TECHNO
Lọc dầu Perkins 1006-60T 6000 103 140 09/01 → 12/03
160, 160DT TOP/TECHNO Lọc dầu Perkins 1006-60TW 6000 124 168 09/01 → 12/03
180, 180DT TOP Lọc dầu Perkins 1006-60TA 6000 130 177 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 120, 120DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 6000
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 130, 130DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 6000
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 140, 140DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 6000
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 160, 160DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60TW
ccm 6000
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 180, 180DT TOP
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60TA
ccm 6000
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/01 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110, 110DT (RP40)
Lọc dầu Perkins 1006-60 5985 77 105 07/99 → 12/05
Kiểu mẫu 110, 110DT (RP40)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60
ccm 5985
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 55 75 05/11 →
95 DT Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 62 84 05/11 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 05/11 →
Kiểu mẫu 95 DT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 68 93 01/07 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 F/GE/GT (RP53) Lọc dầu Perkins 1100D Tier3 - 68 92 01/08 → 12/09
105 F/GE/GT (RP53) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 73 99 01/08 → 12/09
70 F Lọc dầu Perkins 1103C-33T - - - 01/05 →
Kiểu mẫu 100 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1100D Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 105 F/GE/GT (RP53)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 70 F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 F/M/C (CP01) Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier2 4400 73 99 01/03 → 12/07
4-100 F/M/C (CP02) Lọc dầu Perkins NL38934 Tier3 - 68 92 01/07 → 12/10
4-105 F/M/C (CP02) Lọc dầu Perkins NL38933 Tier3 - 72 98 01/07 → 12/10
4-90 F/M/C (CP02) Lọc dầu Perkins NL38946 Tier3 - 60 82 01/07 → 12/10
85 F/M/C (CP01) Lọc dầu Perkins PK37953 Tier2 4400 60 82 01/03 → 12/07
95 F/M/C (CP01) Lọc dầu Perkins RG37954 Tier2 4400 65 88 01/03 → 12/07
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc dầu Perkins NL51728 - 68 92 01/11 → 10/17
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc dầu Perkins NL82739 - 68 92 01/11 → 10/17
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc dầu Perkins NL38934 Tier3 - 68 92 01/11 → 12/18
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc dầu Perkins NL82004 - 68 92 01/11 → 06/16
Restyling 100 F/M/C (CP03) Lọc dầu Perkins NL51885 - 68 92 01/11 → 10/17
Kiểu mẫu 105 F/M/C (CP01)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier2
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 4-100 F/M/C (CP02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL38934 Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 4-105 F/M/C (CP02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL38933 Tier3
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 4-90 F/M/C (CP02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL38946 Tier3
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu 85 F/M/C (CP01)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins PK37953 Tier2
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 95 F/M/C (CP01)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins RG37954 Tier2
ccm 4400
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL51728
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 10/17
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL82739
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 10/17
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL38934 Tier3
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 12/18
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL82004
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 06/16
Kiểu mẫu Restyling 100 F/M/C (CP03)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL51885
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 10/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105
Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier3 4399 75 102 01/08 → 12/09
105 Lọc dầu Perkins 1104-44T 4400 66 90 01/04 →
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4399
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
J 4/4T
Lọc dầu Perkins-V 8-510 - - - 01/70 → 12/78
Kiểu mẫu J 4/4T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V 8-510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/78

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Boxer
Lọc dầu Perk. 6.354 - - - 01/71 → 12/82
Kiểu mẫu Boxer
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/71 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
BX 18 TF Lọc dầu Perkins-6.354 - - - 01/73 → 12/77
BX 19 TA, TF Lọc dầu Perkins-6.354 - - - 01/73 → 12/77
BX 20.. Lọc dầu Perkins-6.354 - - - 01/73 → 12/75
BX 1800
Lọc dầu Perkins-6.354 - - - 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu BX 18 TF
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu BX 19 TA, TF
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77
Kiểu mẫu BX 20..
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/75
Kiểu mẫu BX 1800
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/73 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MS 1600, 1700, 2600, 2
Lọc dầu Perkins-V 8.510 - - - 01/69 → 09/83
MS 1600, 1700, 2600, 2
Lọc dầu Perkins-V 8.540 - - - 01/69 → 09/83
Kiểu mẫu MS 1600, 1700, 2600, 2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V 8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 09/83
Kiểu mẫu MS 1600, 1700, 2600, 2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V 8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/69 → 09/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LUXS 60 TLS Lọc dầu Perkins 1103C-33 3300 43 58
LUXS 80 TLS Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 60 82
LUXS 85 Lọc dầu - 63 85
Kiểu mẫu LUXS 60 TLS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 58
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LUXS 80 TLS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu LUXS 85
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
13
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 13
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc dầu Perkins 1004.4T 4000 72 98 01/99 →
103 Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 73 99 09/03 →
134 Lọc dầu Perkins 1204E-E44TA 4400 98 133 01/13 →
63 / 63 Alpin Lọc dầu Perkins 1103C-33T 3300 48 65 04/04 →
64 Lọc dầu Perkins 1103D-33TA 3300 55 76 01/11 → 12/17
70 Lọc dầu Perkins 1004.4 - 54 73 01/96 → 05/01
74 Lọc dầu Perkins 1103D-33TS 3300 57 78 01/11 →
75 Lọc dầu Perkins 1004.42 3300 55 75 02/01 →
80 Lọc dầu Perkins 1004.4 4000 59 80 01/96 → 05/01
83 Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 60 82 10/02 →
84 Lọc dầu Perkins 1104D-E44T 4399 68 92 01/11 →
85 Lọc dầu Perkins 1004.40T - 62 85 02/01 →
93 A Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 66 88 10/02 →
94 Lọc dầu Perkins 1104D-E44T 4399 74 102 01/11 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm 4000
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 103
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 134
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1204E-E44TA
ccm 4400
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 63 / 63 Alpin
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3300
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/04 →
Kiểu mẫu 64
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA
ccm 3300
kW 55
HP 76
Năm sản xuất 01/11 → 12/17
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/96 → 05/01
Kiểu mẫu 74
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103D-33TS
ccm 3300
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.42
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4
ccm 4000
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/96 → 05/01
Kiểu mẫu 83
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu 84
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T
ccm 4399
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 02/01 →
Kiểu mẫu 93 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu 94
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T
ccm 4399
kW 74
HP 102
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc dầu Perk. Phaser 135 Ti 3990 74 100 07/03 →
112 LDrive Lọc dầu VM 60 D/3 Euro6c 2970 79 107 01/17 →
78 Lọc dầu Perkins 1103C-33T 3300 55 75 09/03 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Phaser 135 Ti
ccm 3990
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 07/03 →
Kiểu mẫu 112 LDrive
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VM 60 D/3 Euro6c
ccm 2970
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu 78
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
26-2 / 26-4 / 30-2 / 30-4 (Turbo) Lọc dầu - - -
26-30 (MANITOU) Lọc dầu Perkins 1104.4 - - -
40-4 / 50-4 Turbo Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 26-2 / 26-4 / 30-2 / 30-4 (Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26-30 (MANITOU)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40-4 / 50-4 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
460 Lọc dầu Perkins 1004.40 T - 78 106 01/94 →
470 Lọc dầu Perkins 1004.40 T - 78 106 01/94 →
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40 T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 470
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40 T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MC 30
Lọc dầu - - -
MC 30 Turbo Lọc dầu - - -
MC 40 (Serie 3-ES) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 62 84 01/12 →
MC 40 / 50 / 60 / 70 Turbo (POWERSHIFT) Lọc dầu - - -
MC 50-4 (Serie 3-ES) Lọc dầu Perkins 104C-44 4400 62 84 01/07 → 12/14
MC 60 Turbo Lọc dầu Perkins 1004.40T - 78 106 01/95 →
MC 60/70 POWERSHIFT (3-E2) Lọc dầu - - -
MC 70 Turbo Lọc dầu Perkins 1004-40T - 78 106 01/95 →
Kiểu mẫu MC 30
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 30 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 40 (Serie 3-ES)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu MC 40 / 50 / 60 / 70 Turbo (POWERSHIFT)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 50-4 (Serie 3-ES)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 104C-44
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu MC 60 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu MC 60/70 POWERSHIFT (3-E2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 70 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/95 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
780 HAT-E3 Lọc dầu Perkins - - - 01/13 →
860 L Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B 4400 106 144
860 LT Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B 4400 106 144
950 L Turbo Evolution Lọc dầu Perkins 1104D-E44T Tier 3 4400 106 144 01/09 →
Kiểu mẫu 780 HAT-E3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 860 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 860 LT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA Tier 3 B
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 950 L Turbo Evolution
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T Tier 3
ccm 4400
kW 106
HP 144
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 / 70 H Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 75 101
Kiểu mẫu 60 / 70 H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
632 / 635 Turbo
Lọc dầu - - -
635 Turbo Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 632 / 635 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 635 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
625 Lọc dầu Perkins 1004.40T - 78 106 01/96 →
627 Turbo Lọc dầu Perkins 1004.4T - 76 104 01/96 → 12/99
628 Lọc dầu Perkins 1004.40T - 78 106 01/96 →
628 -120 LS POWERSHIFT Lọc dầu - - -
628 -120 LSU POWERSHIFT Lọc dầu - - -
628 Turbo POWERSHIFT
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 625
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 627 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 628
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 628 -120 LS POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 -120 LSU POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 Turbo POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Turbo (Confort) Lọc dầu Perkins1104C-44T - - -
Turbo (Confort) EX Lọc dầu Perkins 1104C-44T - - -
Turbo (EX) Lọc dầu Perkins 1104C-44T - - -
Kiểu mẫu Turbo (Confort)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Turbo (Confort) EX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Turbo (EX)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1035 L LSU Turbo (Serie 4-E3) Lọc dầu Perkins 1104D - 74 101
1035 L LSU Turbo (Serie 6) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier 3 4400 74 101 01/11 →
1035 L Turbo LSU (3-E2 / 4-E3) Lọc dầu - - -
526
Lọc dầu - - -
526 Turbo/(24) (COMPACT) (MONO-ULTRA/MONO-ULTRA (24")) Lọc dầu - - -
527 Turbo Lọc dầu Perkins 1004.40T - 78 106 01/97 →
627 T Evolution (Compact) 20P Lọc dầu - - -
627 T Evolution 24P Lọc dầu - - -
627 Turbo ((20)) Lọc dầu Perkins 1104.40 Turbo - - -
627 Turbo COMPACT (MONO-ULTRA) Lọc dầu - - -
627 Turbo MONO-ULTRA/(20) Lọc dầu - - -
629 / 633 / 730 -120 LS Lọc dầu - - -
629 / 730 (Turbo)
Lọc dầu - - -
629 Turbo Lọc dầu Perkins 1004.40T - 78 106 01/97 →
630 / 634 -120 LSU Lọc dầu - - -
630 / 731 / 742 Turbo Lọc dầu - - -
633 / 730 -120 LS Lọc dầu - - -
633 / 730 -120 LS POWERSHIFT Lọc dầu - - -
633 / 730 Turbo LS
Lọc dầu - - -
633 Turbo Lọc dầu Perkins 1004.4T - - - 01/97 →
634 / 731 Turbo LSU Lọc dầu - - -
634 / 735 / 741 -120 LSU Lọc dầu - - -
634-120 LSU (POWERSHIFT) Lọc dầu Perkins 1104C-44TA 4400 90 122 01/09 →
635 Turbo Serie Lọc dầu Perkins - - -
730 Turbo Lọc dầu Perkins 1004.4T - - - 01/97 →
730 Turbo POWERSHIFT (A, ->173802 & 179021->179605) Lọc dầu - - -
730.120 LS Lọc dầu Perkins 1004.40T - - -
731 Lọc dầu Perkins 1104 C - 44 T 4400 75 101
731 Turbo Lọc dầu Perkins 1104C-44T 101 - -
733 H LSU Turbo Lọc dầu Perkins - - -
735-120 LSU Lọc dầu Mercedes Benz 4800 90 122 01/13 →
735-120 LSU (POWERSHIFT) Lọc dầu Perkins 1104C.44TA 4400 90 123 01/05 →
735-120 LSU (Serie 5-E3) Lọc dầu Perkins 1104C-44TA 4400 90 123
735-120 LSU (Serie 4-E3) Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA NJ38698 4400 91 124
740 -120 LSU POWERSHIFT Lọc dầu - - -
740 H LSU Turbo Lọc dầu - - -
740 Turbo Lọc dầu - - -
741 -120 LSU Lọc dầu Perkins 1104 C - 44 TA 4400 90 123
741 TURBO LSU (Serie 6) Lọc dầu Perkins 1104C-44TA Tier 3 4400 91 124 01/03 → 12/11
741-100 H Lọc dầu Deutz TCD3.6L - 74 101 01/11 → 12/16
742 H LSU Turbo Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 75 102 01/01 →
742 Turbo Lọc dầu - - -
845 -120 LSU Lọc dầu - - -
845 H Turbo LSU Lọc dầu - - -
940 L -120 LSU Lọc dầu - - -
940 L-120 LSU (Serie 3) Lọc dầu Perkins 1104C-44TA 4400 91 124 01/04 → 12/11
940-120 LSU (Serie 3) Lọc dầu Perkins 1104C-44TA 4400 91 124 01/03 → 12/11
940-120 LSU (Serie 3) Lọc dầu Perkins Tier 3 - - - 01/03 →
Kiểu mẫu 1035 L LSU Turbo (Serie 4-E3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1035 L LSU Turbo (Serie 6)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1035 L Turbo LSU (3-E2 / 4-E3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526 Turbo/(24) (COMPACT) (MONO-ULTRA/MONO-ULTRA (24"))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 527 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 627 T Evolution (Compact) 20P
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 627 T Evolution 24P
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 627 Turbo ((20))
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104.40 Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 627 Turbo COMPACT (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 627 Turbo MONO-ULTRA/(20)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 629 / 633 / 730 -120 LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 629 / 730 (Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 629 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 630 / 634 -120 LSU
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 630 / 731 / 742 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 633 / 730 -120 LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 633 / 730 -120 LS POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 633 / 730 Turbo LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 633 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 634 / 731 Turbo LSU
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 634 / 735 / 741 -120 LSU
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 634-120 LSU (POWERSHIFT)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm 4400
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 635 Turbo Serie
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 730 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 730 Turbo POWERSHIFT (A, ->173802 & 179021->179605)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 730.120 LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 731
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104 C - 44 T
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 731 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 101
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 733 H LSU Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 735-120 LSU
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Mercedes Benz
ccm 4800
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 735-120 LSU (POWERSHIFT)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C.44TA
ccm 4400
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 735-120 LSU (Serie 5-E3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm 4400
kW 90
HP 123
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 735-120 LSU (Serie 4-E3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA NJ38698
ccm 4400
kW 91
HP 124
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740 -120 LSU POWERSHIFT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740 H LSU Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 740 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 741 -120 LSU
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104 C - 44 TA
ccm 4400
kW 90
HP 123
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 741 TURBO LSU (Serie 6)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 741-100 H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Deutz TCD3.6L
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu 742 H LSU Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 742 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 845 -120 LSU
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 845 H Turbo LSU
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 L -120 LSU
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 L-120 LSU (Serie 3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm 4400
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/04 → 12/11
Kiểu mẫu 940-120 LSU (Serie 3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm 4400
kW 91
HP 124
Năm sản xuất 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 940-120 LSU (Serie 3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1140 EASY Lọc dầu Perkins 854E-E34TA Tier 3 B 3400 75 102 09/12 → 12/20
1432 Lọc dầu Perkins 1004-40T - 78 106 01/93 →
1432 / 1542 (360°) / 1635 400° (M Series) Lọc dầu 1104C. 44T - - -
1432 / 1542 / 1635 360°/400° (M Series) Lọc dầu 1004. 40T - - -
1432 / 1542 PAT DS 50 (Comfort Line) Lọc dầu 1004. 40T - - -
1432 M (Serie 2-E) Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 75 101 09/03 →
1432 PAT DS 50 (Comfort Line) Lọc dầu 1004. 4 T - - -
1440 Lọc dầu Perkins 1104D-44T - - - 01/11 →
1440 EASY Lọc dầu Perkins 854E-E34TA Tier 3 3400 75 101 01/11 → 12/20
1542 Lọc dầu Perkins 1004.40T - 78 106 01/93 →
1542 PAT DS 50 (Comfort Line) Lọc dầu 1004. 4T - - -
1635 M (Serie 2-E) Lọc dầu Perkins 4400 75 101 09/03 → 12/07
1640 EASY Lọc dầu Perkins 854E-E34TA Tier 3 B 3400 75 102 09/12 → 12/20
1650 Lọc dầu Perkins 1004.40T - 78 106 01/93 →
1650 PAT DS 50 (Comfort Line) Lọc dầu 1004. 4T - - -
1650 PAT DS 50 (Comfort Line) Lọc dầu 1004. 40T - - -
1742 360°/400° (M Series) Lọc dầu 1004. 40T - - -
1742 360°/400° (M Series) Lọc dầu 1104C.44T - 75 102
1840 EASY Lọc dầu Perkins 854E-E34TA Tier 3 B 3400 75 102 09/12 → 12/20
1850 Lọc dầu Perkins 1004.40TW - 90 123 01/93 →
1850 / 2145 / 2150 (M Series) Lọc dầu 1004. 40 TW - - -
1850 / 2150 / 2540 (M Series) Lọc dầu Perkins 1104C.44TA - 97 132
2145 Lọc dầu Perkins 1004.40TW - 90 123 01/93 →
2145 PAT DS 50 / 100 (Comfort Line) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 1140 EASY
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/12 → 12/20
Kiểu mẫu 1432
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1432 / 1542 (360°) / 1635 400° (M Series)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C. 44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1432 / 1542 / 1635 360°/400° (M Series)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004. 40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1432 / 1542 PAT DS 50 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004. 40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1432 M (Serie 2-E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 1432 PAT DS 50 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004. 4 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1440 EASY
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3
ccm 3400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/11 → 12/20
Kiểu mẫu 1542
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1542 PAT DS 50 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004. 4T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1635 M (Serie 2-E)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 09/03 → 12/07
Kiểu mẫu 1640 EASY
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/12 → 12/20
Kiểu mẫu 1650
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1650 PAT DS 50 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004. 4T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1650 PAT DS 50 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004. 40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1742 360°/400° (M Series)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004. 40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1742 360°/400° (M Series)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C.44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1840 EASY
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 09/12 → 12/20
Kiểu mẫu 1850
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 1850 / 2145 / 2150 (M Series)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004. 40 TW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1850 / 2150 / 2540 (M Series)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C.44TA
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2145
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/93 →
Kiểu mẫu 2145 PAT DS 50 / 100 (Comfort Line)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40 / 50 H (1-E2) Lọc dầu - - -
40 T Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier 3 B 3400 55 75 01/19 →
Kiểu mẫu 40 / 50 H (1-E2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 40 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3 B
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1030 S SERIE 5-E3
Lọc dầu PERKINS 1104D-44T 4400 74 101 01/11 →
1030 S Turbo Lọc dầu - - -
1033 HL Turbo Lọc dầu - - -
1140 SL Lọc dầu Perkins 1104C-44 - - - 01/05 →
1140 SL Turbo Lọc dầu Perkins 1104C-44T - - - 01/05 →
1230 SCP Turbo Lọc dầu - - -
1233 S Turbo Lọc dầu Perkins 1004.4T - 76 104 01/94 →
1233 S Turbo (MONO-ULTRA) Lọc dầu - - -
1233 S Turbo (Version ULTRA) Lọc dầu - - -
1235 HS Turbo Lọc dầu - - -
1235 S Lọc dầu - - -
1235 S Turbo Lọc dầu - - -
1240 L Turbo (MONO-ULTRA)
Lọc dầu - - -
1240 L Turbo ULTRA Lọc dầu - - -
1240 Turbo Lọc dầu Perkins 1004-4T - 76 104 01/94 →
1330 / 1337 SL
Lọc dầu - - -
1330 / 1337 SL Turbo
Lọc dầu - - -
1330 SL Turbo Lọc dầu Perkins 1004-4T - 76 104 01/94 →
1332 / 1637 H SL
Lọc dầu - - -
1332 HSL Turbo (MONO-ULTRA) Lọc dầu - - -
1332 HSL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH) Lọc dầu - - -
1335 / 1435 HSL Turbo (MONO-ULTRA ORH) Lọc dầu - - -
1335 / 1435 HSL Turbo Lọc dầu - - -
1335 / 1435 HSL Turbo ULTRA (NACELLE ORH RC) Lọc dầu - - -
1335 / 1435 SL Lọc dầu - - -
1335 / 1435 SL Turbo Lọc dầu - - -
1337 SL Turbo Lọc dầu Perkins 1004-4T - 76 104 01/94 →
1337 SL Turbo (Version ULTRA) Lọc dầu - - -
1337 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH) Lọc dầu - - -
1337 SL Turbo MONO-ULTRA
Lọc dầu - - -
1340 / 1440 SL Turbo Lọc dầu - - -
1340 / 1440 SL Turbo ULTRA Lọc dầu - - -
1340 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH) Lọc dầu - - -
1340 SL Turbo ULTRA NACELLE (ORH RC) Lọc dầu - - -
1340 SLT / SLT ULTRA Lọc dầu Perkins 1104C.44 Turbo 4400 75 100 01/03 → 12/06
1435 HSL Turbo ULTRA Lọc dầu - - -
1435 SL (Turbo) Lọc dầu - - -
1436 / 1840 R PRIVILEGE Lọc dầu - - -
1440 Lọc dầu Perkins 1104 3300 75 102 01/11 →
1440 Lọc dầu Perkins 854E-E34TA Tier 3 B 3400 75 102
1440 / 1840 A PRIVILEGE Lọc dầu - - -
1440 / 1840 EP PRIVILEGE Lọc dầu - - -
1440 / 1840 H PRIVILEGE Lọc dầu - - -
1440 / 1840 PRIVILEGE Lọc dầu Perkins 1104C44T 4400 75 102
1440 E3 Lọc dầu Perkins 1104 / 1104D-44T 4400 75 102 01/11 →
1440 EP PRIVILEGE Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 74 101 01/07 → 12/11
1440 EP PRIVILEGE Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 75 101 01/07 → 12/11
1440 SL Lọc dầu - - -
1440 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH) Lọc dầu - - -
1440 SL Turbo ULTRA NACELLE (ORH RC) Lọc dầu - - -
1637 / 1740 SL Turbo (MONO-ULTRA NACELLE ORH) Lọc dầu - - -
1637 HSL Turbo (MONO-ULTRA) Lọc dầu - - -
1637 SL
Lọc dầu - - -
1637 SL Turbo Lọc dầu Perkins 1004.40T - 76 104 01/94 →
1637 SL Turbo (MONO-ULTRA)
Lọc dầu - - -
1637 SL Turbo (Version ULTRA) Lọc dầu - - -
1645 HSL Turbo MONO-ULTRA Lọc dầu - - -
1740 SL Turbo Lọc dầu - - -
1740 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH) Lọc dầu - - -
1740 SL Turbo ULTRA (NACELLE ORH RC) Lọc dầu - - -
1740 SL Turbo ULTRA Lọc dầu - - -
1740 SLT / SLT ULTRA Lọc dầu Perkins 1104C.44 Turbo 4400 75 100 01/03 → 12/11
1745 HSL Turbo MONO-ULTRA Lọc dầu - - -
1745 HSL Turbo ULTRA Lọc dầu - - -
1745 HSL Turbo ULTRA (NACELLE ORH RC) Lọc dầu - - -
1745 HSLT ULTRA Lọc dầu Perkins 1104C.44 Turbo 4400 75 100 01/03 → 12/11
728 / 928 Lọc dầu - - -
732
Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 61 83 01/07 → 12/11
732 / 932 Turbo (Serie 2)
Lọc dầu Perkins - - - 01/08 →
830 / 840 / 930 CP Turbo Lọc dầu - - -
830 / 840 / 930 CP Turbo ULTRA Lọc dầu - - -
835 -120 LS Lọc dầu - - -
845 H Turbo Lọc dầu - - -
845 Turbo (MONO-ULTRA)
Lọc dầu - - -
928 Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 62 82
930 / 1230 SCP Turbo ULTRA Lọc dầu - - -
930 / 1235 CP 10°/10° (Turbo ULTRA) Lọc dầu - - -
930 SCP Turbo Lọc dầu - - -
932
Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 - - 01/07 → 12/11
932 Turbo
Lọc dầu - - -
940 HL Turbo Lọc dầu - - -
940 L Turbo
Lọc dầu - - -
940 L Turbo MONO-ULTRA
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 1030 S SERIE 5-E3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PERKINS 1104D-44T
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1030 S Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1033 HL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1140 SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 1140 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 1230 SCP Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1233 S Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1233 S Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1233 S Turbo (Version ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1235 HS Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1235 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1235 S Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240 L Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240 L Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1240 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1330 / 1337 SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1330 / 1337 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1330 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1332 / 1637 H SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1332 HSL Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1332 HSL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1335 / 1435 HSL Turbo (MONO-ULTRA ORH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1335 / 1435 HSL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1335 / 1435 HSL Turbo ULTRA (NACELLE ORH RC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1335 / 1435 SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1335 / 1435 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1337 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1337 SL Turbo (Version ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1337 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1337 SL Turbo MONO-ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1340 / 1440 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1340 / 1440 SL Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1340 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1340 SL Turbo ULTRA NACELLE (ORH RC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1340 SLT / SLT ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C.44 Turbo
ccm 4400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/03 → 12/06
Kiểu mẫu 1435 HSL Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1435 SL (Turbo)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1436 / 1840 R PRIVILEGE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104
ccm 3300
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1440
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 854E-E34TA Tier 3 B
ccm 3400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440 / 1840 A PRIVILEGE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440 / 1840 EP PRIVILEGE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440 / 1840 H PRIVILEGE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440 / 1840 PRIVILEGE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440 E3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104 / 1104D-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1440 EP PRIVILEGE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu 1440 EP PRIVILEGE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu 1440 SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1440 SL Turbo ULTRA NACELLE (ORH RC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 / 1740 SL Turbo (MONO-ULTRA NACELLE ORH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 HSL Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 SL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/94 →
Kiểu mẫu 1637 SL Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1637 SL Turbo (Version ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1645 HSL Turbo MONO-ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1740 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1740 SL Turbo MONO-ULTRA (NACELLE ORH)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1740 SL Turbo ULTRA (NACELLE ORH RC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1740 SL Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1740 SLT / SLT ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C.44 Turbo
ccm 4400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 1745 HSL Turbo MONO-ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1745 HSL Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1745 HSL Turbo ULTRA (NACELLE ORH RC)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1745 HSLT ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C.44 Turbo
ccm 4400
kW 75
HP 100
Năm sản xuất 01/03 → 12/11
Kiểu mẫu 728 / 928
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 732
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu 732 / 932 Turbo (Serie 2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 830 / 840 / 930 CP Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 830 / 840 / 930 CP Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 835 -120 LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 845 H Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 845 Turbo (MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 928
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 62
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 / 1230 SCP Turbo ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 / 1235 CP 10°/10° (Turbo ULTRA)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 930 SCP Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 932
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu 932 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 HL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 L Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 940 L Turbo MONO-ULTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1330 SL Turbo Lọc dầu Perkins 1004-4T - 84 114
628 Turbo Lọc dầu Perkins 1004-40 T - 84 114 03/00 →
665 Lọc dầu Perkins - 78 106
665 / 675 Turbo Comfort Line Lọc dầu 1004.40 T - - -
665 / 675 Turbo Comfort Line Lọc dầu 1004.4 T - - -
665 Turbo Lọc dầu Perkins 1004.40T - 78 106 01/95 →
675 Lọc dầu Perkins - 78 106
675 Turbo Lọc dầu Perkins 1004.40T - 78 106 01/95 →
735 Turbo Lọc dầu Perkins 1004-4T - 84 114
935 Turbo Lọc dầu Perkins 1004-4T - 84 114
Kiểu mẫu 1330 SL Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40 T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 03/00 →
Kiểu mẫu 665
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665 / 675 Turbo Comfort Line
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004.40 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665 / 675 Turbo Comfort Line
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004.4 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 665 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 675
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 675 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/95 →
Kiểu mẫu 735 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 935 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4T
ccm -
kW 84
HP 114
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
752
Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
754
Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 752
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 754
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
852
Lọc dầu Perkins T4.236 - - -
854
Lọc dầu Perkins T4.236 - - -
Kiểu mẫu 852
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 854
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
954
Lọc dầu Perkins T4.236 - - -
Kiểu mẫu 954
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
44, 44B
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 44, 44B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400D, 400E Lọc dầu - - -
450
Lọc dầu Perkins A6.354 - - -
500, 500B, 500D, 500L Lọc dầu Perkins AV8.510 - - -
960 Lọc dầu Perkins - - - 01/92 → 11/99
Kiểu mẫu 400D, 400E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500, 500B, 500D, 500L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins AV8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 960
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/92 → 11/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
25 Lọc dầu Perkins - 88 120 01/90 →
87-6
Lọc dầu Perkins A6.354 - - -
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu 87-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
187-6
Lọc dầu Perkins A6.354 - - -
500
Lọc dầu Perkins A6.354 - - -
507
Lọc dầu Perkins - - -
510
Lọc dầu Perkins A6.354 - - -
515
Lọc dầu Perkins A6.354 - - -
520
Lọc dầu Perkins - - -
525
Lọc dầu Perkins - - -
750 Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 187-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 507
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 510
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 515
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 525
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 750
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1005 Lọc dầu Perkins ATC6.354 - - -
1014 Lọc dầu A6.351.1 - 70 95
1100 Lọc dầu A6.354 - 69 94 01/64 → 12/72
1114 Lọc dầu A6.354.4 - 81 110
1135
Lọc dầu Perkins - 89 121 01/73 → 12/78
1150
Thủy lực Perkins - 100 136 01/70 → 12/72
1185 Lọc dầu - - -
1200
Lọc dầu A6.354 - - -
1250 Lọc dầu - 22 30 01/92 → 12/99
Kiểu mẫu 1005
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins ATC6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1014
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.351.1
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.354
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/64 → 12/72
Kiểu mẫu 1114
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1135
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/73 → 12/78
Kiểu mẫu 1150
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu 1185
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1200
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1250
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 22
HP 30
Năm sản xuất 01/92 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
271
Lọc dầu Perkins 1004-40 - - -
Kiểu mẫu 271
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2620 Lọc dầu A6.354.4 - - -
2625 Lọc dầu A6.354.4 - - -
2640 Lọc dầu A6.354.4 - 67 91 01/82 → 12/83
2645 Lọc dầu A6.354.4 - - -
2650HD
Lọc dầu Perkins 1104D-44T - - -
2652 Lọc dầu - - -
2660HD
Lọc dầu Perkins 1104D-44T - - -
2675
Lọc dầu Perkins A6.354 - - -
2680
Lọc dầu AT6.354.4 - - -
2685
Lọc dầu AT6.354.4 - - -
2705
Lọc dầu Perkins - 90 122 01/78 → 12/83
2745
Lọc dầu Perkins - 105 143 01/78 → 12/83
2775
Lọc dầu Perkins V8 640 - - -
2805 Lọc dầu Perkins - 143 195 01/76 → 12/83
Kiểu mẫu 2620
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2625
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2640
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/82 → 12/83
Kiểu mẫu 2645
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2650HD
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2652
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2660HD
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2675
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2680
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AT6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2685
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AT6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2705
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 01/78 → 12/83
Kiểu mẫu 2745
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/78 → 12/83
Kiểu mẫu 2775
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8 640
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2805
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 01/76 → 12/83

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3075
Lọc dầu Perkins 1004-4 THR2 - - -
3075 Lọc dầu Quadram 1004.4 - 70 95 01/93 → 12/94
3080 Lọc dầu A6.354.4 - 74 101
3080/3090/3090E
Lọc dầu Perkins AT6.354.4 - - -
3085 Lọc dầu 1006-6 - 74 101
3090 Lọc dầu A6.354.4 - 79 107 01/86 → 12/90
3095 Lọc dầu 1006-6 - 79 108
Kiểu mẫu 3075
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4 THR2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3075
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Quadram 1004.4
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/93 → 12/94
Kiểu mẫu 3080
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3080/3090/3090E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins AT6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3085
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1006-6
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3090
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ A6.354.4
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/86 → 12/90
Kiểu mẫu 3095
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1006-6
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3120 Lọc dầu 1006-6 - 89 121 01/90 → 12/92
3120T
Lọc dầu Perkins 1006-6TLR - 81 110 01/93 → 12/97
3140 Lọc dầu Perkins - 85 115 01/90 → 12/95
Kiểu mẫu 3120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1006-6
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/90 → 12/92
Kiểu mẫu 3120T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-6TLR
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 3140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/90 → 12/95

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3350F/FE/GE/S/V
Lọc dầu Perkins 1004-40T - - -
3355F/FE/GE/S/V
Lọc dầu Perkins 1004-40T - - -
Kiểu mẫu 3350F/FE/GE/S/V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3355F/FE/GE/S/V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3445F/GE/GEV/S
Lọc dầu Perkins 1104C-44T - - -
Kiểu mẫu 3445F/GE/GEV/S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3505
Lọc dầu Perkins A6.354 - 68 92 01/83 → 12/87
Kiểu mẫu 3505
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/83 → 12/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3635
Lọc dầu 3300 59 80
3650 Lọc dầu Perkins 6.358 - - - 01/76 → 12/80
Kiểu mẫu 3635
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 3300
kW 59
HP 80
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3650
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.358
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/76 → 12/80

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
399 Lọc dầu Perkins A6.354.4 - 81 110 01/86 → 12/97
Kiểu mẫu 399
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins A6.354.4
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/86 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4325
Lọc dầu 1004.4 - - -
Kiểu mẫu 4325
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
471/481
Lọc dầu Perkins 1104C-44 - - -
491/492
Lọc dầu Perkins 1104C-44T - - -
Kiểu mẫu 471/481
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 491/492
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4225, 4225A
Lọc dầu Perkins 4.41 - 48 66 01/97 → 12/99
4225/4235
Lọc dầu Perkins 1004 - - -
4235, 4235A Lọc dầu Perkins 4.41/1004-4T - 55 75 01/97 → 12/99
4240
Lọc dầu Perkins 1004 - - -
4240
Lọc dầu Perkins 4.41 - - -
4243/4245
Lọc dầu Perkins 1004-40T - 63 85 01/97 → 12/99
4245, 4245A Lọc dầu Perkins 1004.4TLR - 63 86 01/97 → 12/99
4253
Lọc dầu Perkins 1004-40T - 70 95 01/97 → 12/99
4255 Lọc dầu Perkins - 70 95 01/97 → 12/99
4255A Lọc dầu Perkins 1004.4THR2 - 70 95
4260 Lọc dầu Perkins 1006-6 - - -
4260A Lọc dầu Perkins 1006.6HR4 - 73 100
4263 Lọc dầu Perkins - 73 99 01/97 → 12/99
4265 Lọc dầu Perkins 1004-40TW - - -
4270 Lọc dầu Perkins - 81 110 01/97 → 12/99
4270A Lọc dầu Perkins 1006.6HR3 - 81 111
Kiểu mẫu 4225, 4225A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.41
ccm -
kW 48
HP 66
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4225/4235
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4235, 4235A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.41/1004-4T
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4240
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4240
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.41
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4243/4245
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4245, 4245A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4TLR
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4253
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4255
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4255A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4THR2
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4260A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6HR4
ccm -
kW 73
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4263
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4265
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4270
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/97 → 12/99
Kiểu mẫu 4270A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6HR3
ccm -
kW 81
HP 111
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4360 Lọc dầu Perkins 1006.60 6000 79 108 09/01 →
4370 Lọc dầu Perkins 1006.60T 6000 87 119 09/01 →
Kiểu mẫu 4360
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.60
ccm 6000
kW 79
HP 108
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 4370
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.60T
ccm 6000
kW 87
HP 119
Năm sản xuất 09/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5425 (T163022 / --->| T186043 - 1637479) Lọc dầu 1104C-44 - - -
5435 (T163022 / --->| T186043 - 1637479) Lọc dầu 1104C-44 - - -
5445 (T190042 / --->| T190045 - 1637468) Lọc dầu Perkins 1104C-44T TierII 4400 66 90 09/03 → 12/08
5455 Lọc dầu Perkins 1104C-44T TierII 4400 74 100 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 5425 (T163022 / --->| T186043 - 1637479)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5435 (T163022 / --->| T186043 - 1637479)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5445 (T190042 / --->| T190045 - 1637468)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T TierII
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 09/03 → 12/08
Kiểu mẫu 5455
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T TierII
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5445 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic) Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 70 95 01/08 → 12/13
5445T3 Lọc dầu 1104D-E44TA - - -
5455 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 77 105 01/08 → 12/13
5455 Dyna4 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 77 105 01/08 → 12/13
5455 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic) Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA TierIII 4400 77 105 01/08 → 12/13
5460T3 Lọc dầu 1104D-E44TA - - -
Kiểu mẫu 5445 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5445T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104D-E44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5455
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5455 Dyna4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5455 Dyna4 (Transmission with Twin Flow; open centre hydraulic)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA TierIII
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu 5460T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1104D-E44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
573
Lọc dầu Perkins 1104C-44 - - -
583 Lọc dầu Perkins 1104C-44 - - -
593 Lọc dầu Perkins 1104C-44T - - -
596 Lọc dầu Perkins 1104C-44T - - -
Kiểu mẫu 573
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 583
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 593
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 596
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5320 Lọc dầu Perkins 1006.6 - - - 01/99 →
5340
Lọc dầu Perkins P4001 - - -
5365 Lọc dầu Perkins 1006-6 - - -
Kiểu mẫu 5320
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 5340
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins P4001
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5365
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-6
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5425 Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 55 75 09/03 →
5435 Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 61 83 09/03 →
5445 Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 67 90 09/03 →
5445 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA 4400 70 95 08/08 →
5450 (Tier III) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 77 104 01/11 →
5455 Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 74 100 09/03 →
5455 Lọc dầu Perkins 1104D E44TA 4400 77 105 08/08 → 01/13
5460 Lọc dầu Perkins 1104C-44TA 4400 85 115 09/03 →
5460 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA 4400 85 115 08/08 →
5460 SA
Lọc dầu Perkins 1104C-44TA - - -
Kiểu mẫu 5425
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 5435
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 5445
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 5445
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 08/08 →
Kiểu mẫu 5450 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5455
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 5455
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D E44TA
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 08/08 → 01/13
Kiểu mẫu 5460
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 5460
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 08/08 →
Kiểu mẫu 5460 SA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
699 Lọc dầu Perkins - 63 86 01/84 → 12/86
Kiểu mẫu 699
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/84 → 12/86

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6130 Lọc dầu Perkins 1004.4TLR - 63 86 01/95 → 12/99
6140 Lọc dầu Perkins 1004-4T2 - 66 90 01/95 → 12/99
6150 Lọc dầu Perkins 1004.4THR2 - 70 95 01/95 → 12/99
6160 Lọc dầu Perkins 1006.6HR4 - 73 100 01/95 → 12/99
6170 Lọc dầu Perkins 1006.6HR3 - 81 110 01/95 → 12/99
6180 Lọc dầu Perkins 1006.6TLR2 - 88 120 01/95 → 12/99
6190 Lọc dầu Perkins 1006.6THR2 - 96 131 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4TLR
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4T2
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.4THR2
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6HR4
ccm -
kW 73
HP 100
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6170
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6HR3
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6180
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6TLR2
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 6190
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6THR2
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/95 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6235 Lọc dầu Perkins 1004-40T 4000 55 75 06/99 → 12/03
6245 Lọc dầu Perkins 1004-40T 4000 63 86 06/99 → 12/03
6255 Lọc dầu Perkins 1004-40T 4000 70 95 06/99 → 12/03
6260 Lọc dầu Perkins 1006-60NA 6000 77 105 06/99 → 12/03
6265 Lọc dầu 1004-4T 4000 77 105 06/99 → 12/03
6265 Lọc dầu Perkins 1004-40TW - - -
6270 Lọc dầu Perkins 1006-6T 6000 85 116 06/99 → 12/03
6280 Lọc dầu Perkins 1006-60T - - -
6280 Lọc dầu 1006-6T 6000 92 125 06/99 → 12/03
6290 Lọc dầu 1006-6T 6000 99 135 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6235
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6245
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6255
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 4000
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60NA
ccm 6000
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6265
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1004-4T
ccm 4000
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6265
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6270
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-6T
ccm 6000
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6280
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6280
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1006-6T
ccm 6000
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 06/99 → 12/03
Kiểu mẫu 6290
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1006-6T
ccm 6000
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 06/99 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6445 Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 67 90 05/03 → 02/07
6445 Dyna-6 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA 4400 70 95 02/07 → 01/13
6455 Lọc dầu Perkins 1104C-44T 4400 74 100 05/03 → 02/07
6455 Dyna-6 Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA 4400 77 105 02/07 → 01/13
6460 Lọc dầu Perkins 1104C-E44TA 4400 84 115 05/03 → 02/07
6460 Dyna-6 Lọc dầu SiSu Diesel 1104C-44TA 4400 84 115 02/07 →
6470 Lọc dầu Perkins 1104C-E44TA 4400 89 125 05/03 → 02/07
6470 Dyna-6 Lọc dầu SiSu Diesel 1104C-44TA 4400 89 125 02/07 →
Kiểu mẫu 6445
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6445 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 02/07 → 01/13
Kiểu mẫu 6455
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6455 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 02/07 → 01/13
Kiểu mẫu 6460
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-E44TA
ccm 4400
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6460 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 1104C-44TA
ccm 4400
kW 84
HP 115
Năm sản xuất 02/07 →
Kiểu mẫu 6470
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-E44TA
ccm 4400
kW 89
HP 125
Năm sản xuất 05/03 → 02/07
Kiểu mẫu 6470 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 1104C-44TA
ccm 4400
kW 89
HP 125
Năm sản xuất 02/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MF89410
Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier 3 - 74 101 01/08 → 12/14
MF89410 L
Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier 3 - 74 101 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu MF89410
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier 3
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu MF89410 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier 3
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8110 Lọc dầu Perkins 1006.6THR2 - 99 135 01/95 → 12/99
8120
Lọc dầu Perkins 1006.6THR3 - 107 146 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 8110
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6THR2
ccm -
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 8120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6THR3
ccm -
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 01/95 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8210 Lọc dầu 1006.6T 6000 107 146 06/99 →
8220
Lọc dầu 1006.6T 6000 114 155 06/99 →
Kiểu mẫu 8210
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1006.6T
ccm 6000
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8220
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1006.6T
ccm 6000
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 06/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9407 Xtra Lọc dầu Perkins 1104D-44ETA - 74 101 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu 9407 Xtra
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44ETA
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/12 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
33 C Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 33 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
400 Lọc dầu Perkins - - -
400 C, D 400 C Lọc dầu Perkins - - -
450 ELC Lọc dầu Perkins - - -
D 402 C Lọc dầu Perkins - - -
D 450 D/LC Lọc dầu Perkins - - -
W 450 D/DLS Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 400 C, D 400 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 450 ELC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 402 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu D 450 D/LC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W 450 D/DLS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 60 Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu HD 60
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 D Lọc dầu Perkins - - -
Kiểu mẫu 950 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (RT62) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4392 74 100 01/07 → 12/15
100 (RT64) Lọc dầu Perkins NM75227 Tier 3 4400 68 92 01/11 → 12/15
105 (RT62) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 77 105 01/07 → 12/15
105 (RT64) Lọc dầu Perkins NL38965 Tier 3 4400 73 98 01/11 → 12/15
80 (RT64) Lọc dầu Perkins 1104D-44 Tier 3 4400 55 74 01/11 → 12/15
90 (RT62) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 66 90 01/07 → 12/15
90 (RT64) Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 61 83 01/11 → 12/15
95 (RT62) Lọc dầu Perkins RG37926 4400 70 95 01/07 → 12/15
B100 (RT66) Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 68 92 01/18 →
B100 (RT65) Lọc dầu Perkins NM71384 - 68 92 01/16 →
B100B (RT65) Lọc dầu Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/16 →
B100B (RT66) Lọc dầu Perkins 1101A-44T 4400 72 97 01/18 →
B110 (RT66) Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 75 102 01/18 →
B110 (RT65) Lọc dầu Perkins NM71382 - 75 102 01/16 →
B110B (RT65) Lọc dầu Perkins 1101A-44T 4400 79 107 01/16 →
B110B (RT66) Lọc dầu Perkins RS83460 Tier 3 4400 79 107 01/18 →
B75 (RT65) Lọc dầu Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 55 75 01/16 →
B75B (RT65) Lọc dầu Perkins 1104A-44 4400 55 75 01/16 →
B85 (RT65) Lọc dầu Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 60 82 01/16 →
B85B (RT65) Lọc dầu Perkins 1104A-44 4400 60 82 01/16 →
B90 (RT66) Lọc dầu Perkins NL83448 Tier 3 4400 60 82 01/18 →
B90 (RT65) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 62 83 01/16 →
B90B (RT65) Lọc dầu Perkins 1104A-44 4400 65 88 01/16 →
M95 (RT65) Lọc dầu Perkins RS83459 - 72 98 01/16 →
Kiểu mẫu 100 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4392
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 100 (RT64)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NM75227 Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 105 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 105 (RT64)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL38965 Tier 3
ccm 4400
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 80 (RT64)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 3
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 90 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu 90 (RT64)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 95 (RT62)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins RG37926
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 12/15
Kiểu mẫu B100 (RT66)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B100 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NM71384
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B100B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B100B (RT66)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B110 (RT66)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B110 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NM71382
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1101A-44T
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B110B (RT66)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins RS83460 Tier 3
ccm 4400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B75 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B75B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B85 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B85B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B90 (RT66)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins NL83448 Tier 3
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu B90 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 62
HP 83
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu B90B (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104A-44
ccm 4400
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu M95 (RT65)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins RS83459
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/16 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100L / LC (T2) Lọc dầu - - -
C 105 Max Lọc dầu Perkins 1100 Tier 3 4400 73 99
C 105 Max (RS20) Lọc dầu Perkins RG37924 Tier 2 4400 74 99 01/03 →
C 110 Max (RS20) Lọc dầu Perkins RS81831 Tier 2 4400 81 110 01/03 →
C 75 Max (RS20) Lọc dầu Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 55 75 01/03 →
C 75 Max (T3) Lọc dầu Perkins 1100 Tier 3 4400 50 68
C 80 Max (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44 Tier 3 4400 55 74
C 85 Max (RS20) Lọc dầu Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 60 82 01/03 →
C 85 Max Lọc dầu Perkins 1100 Tier 3 4400 60 82
C 95 Max (RS20) Lọc dầu Perkins 1104C-44T Tier 2 4400 68 92 01/03 →
C 95 Max Lọc dầu Perkins 1100 Tier 3 4400 68 92
Kiểu mẫu 100L / LC (T2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 105 Max
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1100 Tier 3
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 105 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins RG37924 Tier 2
ccm 4400
kW 74
HP 99
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 110 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins RS81831 Tier 2
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 75 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 75 Max (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1100 Tier 3
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 80 Max (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 3
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 85 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 85 Max
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1100 Tier 3
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 95 Max (RS20)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu C 95 Max
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1100 Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 70 L / LC (RS50) Lọc dầu Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 49 66 01/07 → 12/08
C 80 L / LC (RS50) Lọc dầu Perkins 1103C-33T Tier 2 3300 55 74 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 70 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 49
HP 66
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu C 80 L / LC (RS50)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T Tier 2
ccm 3300
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/07 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C 100 Max RPS (RS24) Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 68 93 01/08 →
C 105 Max RPS (RS21) Lọc dầu Perkins 1104C-44T Tier 2 4400 73 99 01/04 → 12/12
C 105 Max RPS (RS24) Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier3 4400 68 92 01/08 →
C 110 Max RPS (RS24) Lọc dầu Perkins 1100D-44TA Tier 3 4400 75 102 01/08 →
C 75 Max RPS (RS21) Lọc dầu Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 50 68 01/04 → 12/12
C 80 Max RPS (RS24) Lọc dầu Perkins 1104D-44 Tier 3 4400 56 74 01/08 →
C 85 Max RPS (RS21) Lọc dầu Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 60 82 01/04 → 12/12
C 90 Max RPS (RS24) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier 3 4400 68 93 01/08 →
C 95 Max RPS (RS21) Lọc dầu Perkins 1104C-44T Tier 2 4400 68 92 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 100 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 105 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 105 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 110 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1100D-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 75 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 80 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44 Tier 3
ccm 4400
kW 56
HP 74
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 85 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/12
Kiểu mẫu C 90 Max RPS (RS24)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu C 95 Max RPS (RS21)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier 2
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 L / LC (T2) Lọc dầu - - -
C 100
Lọc dầu Perkins Tier 2 3998 76 102 01/01 → 12/03
C 80
Lọc dầu Perkins Tier 2 3998 63 85 01/01 → 12/03
C 90
Lọc dầu Perkins Tier 2 3998 67 91 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 90 L / LC (T2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu C 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 3998
kW 76
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 80
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 3998
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu C 90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm 3998
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/01 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 (T1) Lọc dầu Perkins 1004-4TWG 4000 75 102 01/01 → 12/04
100 (T1) Lọc dầu Perkins 1004.40T 3990 75 102 01/01 →
100 XTRA SHIFT (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/08 →
100 XTRA SHIFT Restyling (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/10 →
100, 100A Lọc dầu Perkins 1004-40TW - 75 102 03/01 →
105 (T1) Lọc dầu - - -
110 Synchro (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 75 101 01/08 →
110 Synchro Restyling (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 - - 01/10 →
110 XTRA SHIFT (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 75 102 01/08 → 12/11
110 XTRA SHIFT Restyling (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 75 102 01/10 →
70 Lọc dầu Perkins 1004-42 - 54 74 03/01 →
80 (T1) Lọc dầu - - -
80, 80A Lọc dầu Perkins 1004-40T - 62 87 03/01 →
85 (T1) Lọc dầu - - -
90 (T1) Lọc dầu - - -
90, 90A Lọc dầu Perkins 1004-40TW - 66 90 03/01 →
95 (T1) Lọc dầu - - -
CX 100 Synchro (T3) (RPC1) Lọc dầu Perkins 1104D Tier3 4400 68 92 01/08 → 12/09
CX 100 Synchro (T3) (RPC3) Lọc dầu Perkins 1104D Tier3 4400 68 92 01/09 → 12/11
CX 100 Synchro Restyling (T3) (RPC3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 68 92 01/09 → 12/11
CX 105 (CX01; CX02) Lọc dầu Perkins 1004C-44T 4400 75 102 01/01 → 12/07
CX 105 (T2) (CX01; CX02) Lọc dầu Perkins 110D-44T 4400 75 102 01/04 → 12/07
CX 105 Synchro (T3) (RPC1) Lọc dầu Perkins 1004D-44T Tier3 4400 71 98 01/07 → 12/09
CX 110 Synchro (T3) (RPC3) Lọc dầu Perkins 1004D-44TA Tier3 4400 75 101 01/09 → 12/11
CX 110 Synchro (T3) (RPC1) Lọc dầu Perkins 1004D-44T Tier3 4400 71 98 01/07 → 12/09
CX 75 (T2) (CX01; CX02) Lọc dầu Perkins 1004C-44 Tier2 4400 54 73 01/01 → 12/07
CX 85 (CX01; CX02) Lọc dầu Perkins 10004C-44T 4400 62 84 01/01 → 12/07
CX 85 (T2) (CX01; CX02) Lọc dầu Perkins 10004C-44T Tier2 4400 62 84 01/01 → 12/07
CX 90 Synchro (T3) (RPC1) Lọc dầu Perkins 1004D-44T Tier3 4400 61 83 01/07 → 12/09
CX 90 Synchro (T3) (RPC3) Lọc dầu Perkins 1104D Tier3 4400 61 83 01/09 → 12/11
CX 95 (CX01; CX02) Lọc dầu Perkins 10004C-44T 4400 67 90 01/01 → 12/07
CX 95 (T2) (CX01; CX02) Lọc dầu Perkins 10004C-44T Tier2 4400 66 90 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu 100 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-4TWG
ccm 4000
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu 100 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 3990
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 100 XTRA SHIFT (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 100 XTRA SHIFT Restyling (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 100, 100A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 105 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 110 Synchro (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 110 Synchro Restyling (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 110 XTRA SHIFT (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu 110 XTRA SHIFT Restyling (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 54
HP 74
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 80 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 80, 80A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 62
HP 87
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 85 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90, 90A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 95 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX 100 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu CX 100 Synchro (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 100 Synchro Restyling (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 105 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004C-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 105 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 110D-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu CX 105 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004D-44T Tier3
ccm 4400
kW 71
HP 98
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu CX 110 Synchro (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004D-44TA Tier3
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 110 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004D-44T Tier3
ccm 4400
kW 71
HP 98
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu CX 75 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004C-44 Tier2
ccm 4400
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 85 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 10004C-44T
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 85 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 10004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 90 Synchro (T3) (RPC1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004D-44T Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu CX 90 Synchro (T3) (RPC3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D Tier3
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu CX 95 (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 10004C-44T
ccm 4400
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/07
Kiểu mẫu CX 95 (T2) (CX01; CX02)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 10004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 (T2) Lọc dầu - - -
95 (T2) Lọc dầu - - -
F105 F / GE / XL (T3) Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 73 99 03/04 →
F60 F/GE Lọc dầu Perkins 1103C-33 3300 43 59 03/04 →
F70 F/GE Lọc dầu Perkins 1103C-33T 3300 49 67 03/04 →
F75 F/GE/XL Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 50 68 03/04 →
F80 F/GE Lọc dầu Perkins 1103C-33T 3300 55 75 03/04 →
F85 F/GE/XL Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 60 82 03/04 →
F95 F/GE/XL Lọc dầu Perkins 1104C-44 4400 67 91 03/04 →
Kiểu mẫu 105 (T2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 95 (T2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F105 F / GE / XL (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu F60 F/GE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu F70 F/GE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3300
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu F75 F/GE/XL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu F80 F/GE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm 3300
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu F85 F/GE/XL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu F95 F/GE/XL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 03/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
85 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Lọc dầu Perkins 1004-40TW - 75 102 03/01 →
100 (T1) Lọc dầu Perkins 1004.40T 3990 75 102 01/01 →
105 (T2) Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 75 102 01/04 → 12/07
105 Power 4 (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 75 101 01/09 →
110 Power 4 (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 81 110 01/09 → 12/13
110 Power 4 Restyling (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 76 102 01/09 → 12/10
115 Lọc dầu Perkins 1104 C-E44TA 4400 85 116
115 (T1) Lọc dầu Perkins 1004.40T - - - 01/01 →
115 (T2) Lọc dầu Perkins 1104-4TWG 3990 85 115 01/04 →
115 (T3) Lọc dầu Perkins 1104 Tier 3 4400 75 102
115 Power 4 (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 85 115 01/09 → 12/10
115 Power 4 Restyling (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 81 110 01/08 → 12/09
130 Power 4 (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA 4400 93 126 01/09 →
130 Power 4 Restyling (T3) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA 4400 92 126 01/09 → 12/13
80 Lọc dầu Perkins 1004-40T - 62 85 03/01 →
90 Lọc dầu Perkins 1004-40TW - 66 90 03/01 →
90 (T1) Lọc dầu Perkins 1004.40T 3990 66 90 01/01 → 12/03
95 (T2) Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 100 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 3990
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 105 (T2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 105 Power 4 (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 110 Power 4 (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 110 Power 4 Restyling (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 76
HP 102
Năm sản xuất 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104 C-E44TA
ccm 4400
kW 85
HP 116
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 115 (T2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104-4TWG
ccm 3990
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 115 (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104 Tier 3
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 115 Power 4 (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/09 → 12/10
Kiểu mẫu 115 Power 4 Restyling (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 130 Power 4 (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm 4400
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 130 Power 4 Restyling (T3)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA
ccm 4400
kW 92
HP 126
Năm sản xuất 01/09 → 12/13
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40TW
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 03/01 →
Kiểu mẫu 90 (T1)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm 3990
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 95 (T2)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 Lọc dầu Perkins 1006-60T 5985 87 118 09/01 → 12/03
120 Lọc dầu Beta Power 6750 85 115 11/03 → 12/07
125 Lọc dầu Perkins 1006-60T 5985 97 132 09/01 → 12/03
135 Lọc dầu Beta Power 6750 96 131 11/03 → 12/07
140 Lọc dầu Perkins 1006-60T 5985 108 147 09/01 → 12/03
150 Lọc dầu Beta Power 6750 112 152 11/03 → 12/07
155 Lọc dầu Perkins 1006-60TWI 5985 120 163 09/01 → 12/03
165 Lọc dầu Beta Power 6750 119 161 11/03 → 12/05
175 Lọc dầu Perkins 1006-60TWI 5985 129 176 09/01 → 12/03
185 Lọc dầu Beta Power 6750 134 182 11/03 → 12/05
Kiểu mẫu 110
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 5985
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Beta Power
ccm 6750
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 11/03 → 12/07
Kiểu mẫu 125
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 5985
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 135
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Beta Power
ccm 6750
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 11/03 → 12/07
Kiểu mẫu 140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 5985
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Beta Power
ccm 6750
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 11/03 → 12/07
Kiểu mẫu 155
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60TWI
ccm 5985
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Beta Power
ccm 6750
kW 119
HP 161
Năm sản xuất 11/03 → 12/05
Kiểu mẫu 175
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006-60TWI
ccm 5985
kW 129
HP 176
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 185
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Beta Power
ccm 6750
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 11/03 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.35 (RS53) Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 55 74 01/15 → 12/21
Kiểu mẫu X4.35 (RS53)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/15 → 12/21

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X4.35M (RS55) Lọc dầu Perkins 1104D-44TA Tier 3 4400 55 75 01/16 → 12/18
Kiểu mẫu X4.35M (RS55)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier 3
ccm 4400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/16 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
219 Turbo Lọc dầu - - -
254 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 219 Turbo
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 254
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P28.8 Lọc dầu Perkins 1104D-44T Tier 3 A - 75 102 01/13 →
P32.6 Top
Lọc dầu Kubota 4-Zylinder, V3800 - 74 101
Kiểu mẫu P28.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3 A
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu P32.6 Top
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Kubota 4-Zylinder, V3800
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
65
Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
65 AWS/R
Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
75 A
Lọc dầu Perkins AV8.510 - - -
75 A/B
Lọc dầu Perkins V8-510 - - -
75 AIII
Lọc dầu Perkins V8-510 - - -
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 65 AWS/R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins AV8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 A/B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8-510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 75 AIII
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8-510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
6000
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
141
Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
171 Lọc dầu Perkins V8.540 - - -
Kiểu mẫu 141
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 171
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
135 Lọc dầu Perkins 6357 - - - 01/75 →
Kiểu mẫu 135
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6357
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 5030 Lọc dầu Iveco Tier 3A 4400 74 101 05/11 → 06/14
Kiểu mẫu LM 5030
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Tier 3A
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/11 → 06/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
16.095 Lọc dầu B6.60 TiL 5985 117 159 07/04 → 10/06
16.120 Lọc dầu B6.60 TiL 5985 117 159 07/04 → 10/06
16.130 Lọc dầu B6.60 TiL 5985 117 159 07/04 → 10/06
95.16 Lọc dầu B6.60 TiL 5985 117 159 07/04 → 10/06
165.75 Lọc dầu B6-60 Ti (N) - 117 159 02/00 → 10/06
165.095 Lọc dầu B6-60 Ti (H) - 120 163 01/01 → 10/06
165.95 Lọc dầu B6-60 Ti (L) - 121 165 02/00 → 10/06
165.120 Lọc dầu B6-60 Ti (L) - 121 165 02/00 → 10/06
165.130 Lọc dầu B6-60 Ti (L) - 121 165 02/00 → 10/06
210.130 Lọc dầu B6-60 Ti (H) - 154 210 02/00 → 10/06
210.150 Lọc dầu B6-60 Ti (H) - 154 210 02/00 → 10/06
Kiểu mẫu 16.095
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6.60 TiL
ccm 5985
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 07/04 → 10/06
Kiểu mẫu 16.120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6.60 TiL
ccm 5985
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 07/04 → 10/06
Kiểu mẫu 16.130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6.60 TiL
ccm 5985
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 07/04 → 10/06
Kiểu mẫu 95.16
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6.60 TiL
ccm 5985
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 07/04 → 10/06
Kiểu mẫu 165.75
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6-60 Ti (N)
ccm -
kW 117
HP 159
Năm sản xuất 02/00 → 10/06
Kiểu mẫu 165.095
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6-60 Ti (H)
ccm -
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/01 → 10/06
Kiểu mẫu 165.95
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6-60 Ti (L)
ccm -
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/00 → 10/06
Kiểu mẫu 165.120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6-60 Ti (L)
ccm -
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/00 → 10/06
Kiểu mẫu 165.130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6-60 Ti (L)
ccm -
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 02/00 → 10/06
Kiểu mẫu 210.130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6-60 Ti (H)
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 02/00 → 10/06
Kiểu mẫu 210.150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B6-60 Ti (H)
ccm -
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 02/00 → 10/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160.90 Lọc dầu B 6.60 Ti - 119 162 07/96 → 12/00
160.110 Lọc dầu B 6.60 Ti - 119 162 07/96 → 12/00
160.130 Lọc dầu B 6.60 Ti - 119 162 07/96 → 12/00
200.150 Lọc dầu B 6.60 Ti (H) - 154 209 07/96 → 12/00
Kiểu mẫu 160.90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B 6.60 Ti
ccm -
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 07/96 → 12/00
Kiểu mẫu 160.110
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B 6.60 Ti
ccm -
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 07/96 → 12/00
Kiểu mẫu 160.130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B 6.60 Ti
ccm -
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 07/96 → 12/00
Kiểu mẫu 200.150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B 6.60 Ti (H)
ccm -
kW 154
HP 209
Năm sản xuất 07/96 → 12/00

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 5.9 Diesel (M75) Lọc dầu B660TII 5900 81 110 03/93 →
Kiểu mẫu M 5.9 Diesel (M75)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ B660TII
ccm 5900
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 03/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1850 Lọc dầu Waukesha - 68 92 01/64 → 12/69
Kiểu mẫu 1850
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Waukesha
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/64 → 12/69

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
94A1AX
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 94A1AX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9020
Lọc dầu - - -
9020/10, /11
Lọc dầu - - -
9025
Lọc dầu - - -
9025/3
Lọc dầu - - -
9026
Lọc dầu - - -
9026/13, /14
Lọc dầu - - -
9040
Lọc dầu - - -
9042
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 9020
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9020/10, /11
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9025
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9025/3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9026
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9026/13, /14
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9040
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9042
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9130
Lọc dầu - - -
9130/16, /17
Lọc dầu - - -
9130/2, /5
Lọc dầu - - -
9132/10, /11, /18
Lọc dầu - - -
9132/2
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 9130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9130/16, /17
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9130/2, /5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9132/10, /11, /18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9132/2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1090 L/1
Lọc dầu - - -
1090, L, LDR, S, V, VDR
Lọc dầu - - -
1091
Lọc dầu - - -
1091/1
Lọc dầu - - -
1091/3
Lọc dầu - - -
1091 EL, EL/1
Lọc dầu - - -
1091 V, V/1
Lọc dầu - - -
1095
Lọc dầu - - -
1096
Lọc dầu - - -
1098
Lọc dầu - - -
1098/1
Lọc dầu - - -
1098/3
Lọc dầu - - -
1098 DR, DR/1
Lọc dầu - - -
1098 L, L/1
Lọc dầu - - -
1098 LDR, LDR/1
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 1090 L/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1090, L, LDR, S, V, VDR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091/3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091 EL, EL/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1091 V, V/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1095
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1096
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098/3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098 DR, DR/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098 L, L/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1098 LDR, LDR/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1100
Lọc dầu 4370 66 90 01/65 → 09/78
1100/1
Lọc dầu - - -
1100 L, L/1
Lọc dầu - - -
1101/1
Lọc dầu 4370 66 90 01/77 → 12/80
1101 L/1
Lọc dầu - - -
1120
Lọc dầu - - -
1120 EL, L, V
Lọc dầu - - -
1121
Lọc dầu 9130.19 6550 99 135 01/80 → 12/82
1121/5
Lọc dầu - - -
1121 EL, EL/5
Lọc dầu - - -
1121 L, L/5
Lọc dầu - - -
1125
Lọc dầu - - -
1125 EL, L
Lọc dầu - - -
1126
Lọc dầu 9130.19 6550 99 135 01/80 → 12/82
1126 L
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 1100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4370
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/65 → 09/78
Kiểu mẫu 1100/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1100 L, L/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1101/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4370
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/77 → 12/80
Kiểu mẫu 1101 L/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1120 EL, L, V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1121
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 9130.19
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 1121/5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1121 EL, EL/5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1121 L, L/5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1125
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1125 EL, L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1126
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 9130.19
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/80 → 12/82
Kiểu mẫu 1126 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1214
Lọc dầu 9130.23 6550 99 135 05/82 → 03/87
Kiểu mẫu 1214
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 9130.23
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/82 → 03/87

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2030 DR
Lọc dầu - - -
2031 DR
Lọc dầu 6550 99 135 01/76 → 12/77
Kiểu mẫu 2030 DR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2031 DR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/76 → 12/77

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3040
Lọc dầu - - -
3040/22
Lọc dầu 6550 99 135 01/66 → 12/76
3041
Lọc dầu 9132.18 6550 99 135 11/77 → 12/80
3041/1
Lọc dầu - - -
3045/20, /21, /22, /23, /24
Lọc dầu 6550 92 125 01/72 → 12/78
3045/40, /42
Lọc dầu - - -
3045 D
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 3040
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3040/22
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/66 → 12/76
Kiểu mẫu 3041
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 9132.18
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 11/77 → 12/80
Kiểu mẫu 3041/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3045/20, /21, /22, /23, /24
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/72 → 12/78
Kiểu mẫu 3045/40, /42
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3045 D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5021 A
Lọc dầu - - -
5045
Lọc dầu - - -
5061 DR
Lọc dầu 6550 92 125 01/64 → 03/75
5062 A, B
Lọc dầu 6550 92 125 01/65 → 12/76
5063 DR, DR/1, DR/2
Lọc dầu 9130.17 6550 99 135 05/75 → 12/83
5064
Lọc dầu 9130.15 6550 99 135 05/75 → 12/85
5064 A, A/1, A/2, B
Lọc dầu - - -
5065 DR
Lọc dầu 6550 92 125 01/69 → 12/76
5067 DR
Lọc dầu 6550 99 135 01/77 → 12/79
5080
Lọc dầu 4370 66 90 01/66 → 10/73
5081
Lọc dầu 9025.10 6550 92 125 09/71 → 10/84
5081/1
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 5021 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5045
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5061 DR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/64 → 03/75
Kiểu mẫu 5062 A, B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/65 → 12/76
Kiểu mẫu 5063 DR, DR/1, DR/2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 9130.17
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/75 → 12/83
Kiểu mẫu 5064
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 9130.15
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 05/75 → 12/85
Kiểu mẫu 5064 A, A/1, A/2, B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5065 DR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/69 → 12/76
Kiểu mẫu 5067 DR
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/77 → 12/79
Kiểu mẫu 5080
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4370
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/66 → 10/73
Kiểu mẫu 5081
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 9025.10
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 09/71 → 10/84
Kiểu mẫu 5081/1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5720/10
Lọc dầu - - -
5720/20
Lọc dầu - - -
5730/21
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 5720/10
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5720/20
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5730/21
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6021
Lọc dầu 6550 92 125 01/65 → 01/67
6042
Lọc dầu 6550 92 125 01/68 → 04/75
6042/1, /2
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 6021
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/65 → 01/67
Kiểu mẫu 6042
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6550
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/68 → 04/75
Kiểu mẫu 6042/1, /2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1104C-44T/TA
Lọc dầu - 75 101 09/01 →
Kiểu mẫu 1104C-44T/TA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 09/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2006-12T Lọc dầu - - - 01/97 →
2006-12TA Lọc dầu - 282 383 01/97 →
2006-12TW Lọc dầu - 248 337 01/97 →
Kiểu mẫu 2006-12T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 2006-12TA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 282
HP 383
Năm sản xuất 01/97 →
Kiểu mẫu 2006-12TW
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 248
HP 337
Năm sản xuất 01/97 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4.154
Lọc dầu - - -
4.165 Lọc dầu - - -
4.236
Lọc dầu - - -
4.248, 4.248.2
Lọc dầu - - -
4.318
Lọc dầu - - -
T4.236
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 4.154
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.165
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.236
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.248, 4.248.2
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 4.318
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T4.236
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6.247 Lọc dầu - - -
6.354
Lọc dầu - - -
6.354.4 Lọc dầu - - -
6.372
Lọc dầu - - -
6.372.4 Lọc dầu - - -
T6.354
Lọc dầu - - -
T6.354.4 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 6.247
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.354
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.354.4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.372
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6.372.4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T6.354
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T6.354.4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TV8.511
Lọc dầu - - -
TV8.540 Lọc dầu - - -
TV8.640 Lọc dầu - - -
V8.510
Lọc dầu - - -
V8.540 Lọc dầu - - -
V8.605
Lọc dầu - - -
V8.640 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu TV8.511
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TV8.540
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TV8.640
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V8.510
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V8.540
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V8.605
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu V8.640
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
110 T/Ti
Lọc dầu - - -
120 Ti
Lọc dầu - - -
135 Ti
Lọc dầu - - -
160 T
Lọc dầu - - -
180 Ti
Lọc dầu - - -
90
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 110 T/Ti
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 120 Ti
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 135 Ti
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 160 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 180 Ti
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Bogmaster
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Bogmaster Lọc dầu Perkins T6.354.4 - - -
Bogmaster
Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu Bogmaster
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Bogmaster
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Bogmaster
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Mustang
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Mustang Lọc dầu Perkins T6.354 - - -
Mustang Lọc dầu Perk. V8-510/540 - - -
Kiểu mẫu Mustang
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Mustang
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu Mustang
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. V8-510/540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 120 Midliner Lọc dầu Perk. Phas.110T - - - 09/90 → 06/93
S 135 Midliner Lọc dầu Perk.Phas.110TI - - - 02/94 → 01/96
Kiểu mẫu S 120 Midliner
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Phas.110T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/90 → 06/93
Kiểu mẫu S 135 Midliner
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk.Phas.110TI
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/94 → 01/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
791 Lọc dầu Perkins V8-540 - - -
Kiểu mẫu 791
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins V8-540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
150RH Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 150RH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220RH Lọc dầu Perkins T6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 220RH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins T6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
863 Lọc dầu Perkins 1004-40 - 74 100 02/98 →
871 Lọc dầu Perkins 1006.6 - 88 120 01/94 →
Kiểu mẫu 863
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 02/98 →
Kiểu mẫu 871
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1006.6
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/94 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R17P21 Lọc dầu Perk. Ph. 210Ti - - - 01/86 → 08/92
Kiểu mẫu R17P21
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Ph. 210Ti
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/86 → 08/92

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
13-4 Lọc dầu Perk. 6.354 - - - 01/64 → 12/70
13-4 Lọc dầu Perk.6.372.3 - - - 01/64 → 12/70
13-4 Lọc dầu Perk. T 6.354 - - - 01/64 → 12/70
16-4 Lọc dầu Perk.V8.510/605 - - - 01/64 → 12/70
16-4 Lọc dầu Perk. V 8.540 - - - 01/64 → 12/70
20-4 Lọc dầu Perk. T6.354 - - - 01/64 → 12/75
20-4 Lọc dầu Perk. 6.354 - - - 01/64 → 12/75
24-4 Lọc dầu Perk. T6.354 - - - 01/64 → 12/75
26-4 Lọc dầu Perk.V8.510/605 - - - 01/64 → 12/75
28-4 Lọc dầu Perk. 8.510/605 - - - 01/64 → 12/75
32-4 Lọc dầu Perk.V8.510/605 - - - 01/67 → 12/75
Kiểu mẫu 13-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 13-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk.6.372.3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 13-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 16-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk.V8.510/605
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 16-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. V 8.540
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/70
Kiểu mẫu 20-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 20-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 24-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. T6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 26-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk.V8.510/605
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 28-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 8.510/605
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 32-4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk.V8.510/605
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/67 → 12/75

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
200 Lọc dầu Perk. 6.354 1994 67 91 01/76 → 12/82
Kiểu mẫu 200
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. 6.354
ccm 1994
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/76 → 12/82

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Municipal MkII Lọc dầu Perkins-6.354.4 - - - 01/75 → 12/79
Kiểu mẫu Municipal MkII
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/75 → 12/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Pennine 4, 5
Lọc dầu Perkins-V 8.510 - - - 01/70 → 12/72
Pennine 4, 5, 6
Lọc dầu Perkins-6.3544 - - - 01/70 → 12/72
Pennine 20, 22, 24 DD 6
Lọc dầu Perkins-V 8.510 - - - 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu Pennine 4, 5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V 8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu Pennine 4, 5, 6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-6.3544
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/72
Kiểu mẫu Pennine 20, 22, 24 DD 6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins-V 8.510
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/70 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 P17 Lọc dầu Perk. Ph.210Ti - - - 08/88 → 10/06
Kiểu mẫu 210 P17
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perk. Ph.210Ti
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 08/88 → 10/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
60 C Lọc dầu VM 706 LTE - 82 112 01/00 →
70 C Lọc dầu VM 706 LTE - 82 112 01/00 →
80 C Lọc dầu VM 706 LTE - 82 112 01/00 →
90 C Lọc dầu VM 706 LTE - 82 112 01/00 →
Kiểu mẫu 60 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VM 706 LTE
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 70 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VM 706 LTE
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 80 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VM 706 LTE
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 90 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VM 706 LTE
ccm -
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
860 ELITE Lọc dầu Perkins 1104D-44T - 75 102 01/07 → 12/13
860 SX Lọc dầu Perkins 1104D-44T - 75 102 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 860 ELITE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 860 SX
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 → 12/13

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840 Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 70 95
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TX 760B Lọc dầu Perkins 1104D-44T 4400 69 94
Kiểu mẫu TX 760B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-44T
ccm 4400
kW 69
HP 94
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1110 C Lọc dầu Cummins 6BTA5.9 - 122 167 01/01 →
Kiểu mẫu 1110 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cummins 6BTA5.9
ccm -
kW 122
HP 167
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3110 Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
3110 DT Lọc dầu Perkins 6.354.4 - - -
Kiểu mẫu 3110
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3110 DT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
36105 F/GE/GT (RP52) Lọc dầu Perkins RG37929 - 73 99 01/03 → 12/07
3675 F/GE/GT (RP52) Lọc dầu Perkins 1104C-44 Tier 2 4400 51 68 01/03 → 12/07
3685 F/GE/GT (RP52) Lọc dầu Perkins 1103D-33TA Tier2 3300 58 79 01/03 → 12/07
3695 F/GE/GT (RP52) Lọc dầu Perkins RE37930 Tier 2 - 65 88 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 36105 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins RG37929
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3675 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier 2
ccm 4400
kW 51
HP 68
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3685 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1103D-33TA Tier2
ccm 3300
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 01/03 → 12/07
Kiểu mẫu 3695 F/GE/GT (RP52)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins RE37930 Tier 2
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/03 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HR 588
Lọc dầu - - -
HR 592 H/HT
Lọc dầu - - -
HR 594, HR 594 H/HT
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu HR 588
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HR 592 H/HT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu HR 594, HR 594 H/HT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HR 694, HR 694 H/HT
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu HR 694, HR 694 H/HT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
D 706 IE/LTE Lọc dầu - - - 01/93 →
Kiểu mẫu D 706 IE/LTE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/93 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1203 (07.11)
Lọc dầu - - -
1600-1 (07.82)
Lọc dầu Perkins 1104C - 96 131 01/03 →
1600-1 Ergo Plus (09.82)
Lọc dầu - - -
1600-2 (11.82)
Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA - 100 136
1603-1 (07.83) Lọc dầu Perkins 1104C - 96 131 01/03 →
1603-2 (08.83)
Lọc dầu Perkins 1104D-E44TA - 100 136
Kiểu mẫu 1203 (07.11)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1600-1 (07.82)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 1600-1 Ergo Plus (09.82)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1600-2 (11.82)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1603-1 (07.83)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104C
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 1603-2 (08.83)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1104D-E44TA
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EC 160 Lọc dầu TD40 KGE - 88 120 01/96 →
Kiểu mẫu EC 160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ TD40 KGE
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
EW 140 Lọc dầu TD40 GHE - 76 104 01/96 →
EW 160 Lọc dầu TD40 KGE - 88 120 01/96 →
Kiểu mẫu EW 140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ TD40 GHE
ccm -
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu EW 160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ TD40 KGE
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 50 C, L 50 C OR (-11232) Lọc dầu Volvo TD 40 KAE - 71 97 01/95 → 10/99
L 50 C, L 50 C OR (11233-) Lọc dầu Volvo TD40GFE - - -
L 50 C, L 50 C OR (10967-) Lọc dầu Volvo TD40GA - - -
Kiểu mẫu L 50 C, L 50 C OR (-11232)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Volvo TD 40 KAE
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/95 → 10/99
Kiểu mẫu L 50 C, L 50 C OR (11233-)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Volvo TD40GFE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu L 50 C, L 50 C OR (10967-)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Volvo TD40GA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
29 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 29
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FLC 140 Lọc dầu D 4A140 - 100 136 09/96 →
Kiểu mẫu FLC 140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ D 4A140
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 09/96 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42 H, HD
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 42 H, HD
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
61 B, D
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 61 B, D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 C
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 100 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 R Lọc dầu Perkins 4.236 - - -
Kiểu mẫu 50 R
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7 T Dodge 900
Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 7 T Dodge 900
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4000 Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 4000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5000 Lọc dầu Perkins 6.354 - - -
Kiểu mẫu 5000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 6.354
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 525515D1
  • 312752257

  • 960698

  • SCA037929

  • 3214797R1

  • 2654407

  • 3I-1246
  • 265-4410
  • 7W-2326
  • 7W2326E

  • 75065702

  • 0147 222 0
  • 00 0147 222 0
  • 00 1137 275 0

  • 960698B

  • 160698
  • 960698

  • 2654407

  • 71909101

  • 75PF 6714 AA

  • 5004 775
  • 5019 424
  • 5019 425
  • 1565 204

  • 7984717

  • 2700192

  • 3000870
  • 77130H
  • 1327905
  • 251755

  • 24746018

  • 9209 2196
  • 10349918
  • 88111240

  • 2654407
  • 02/100073
  • 02/100073A
  • 2/100073

  • 8006013

  • 502 2697 3

  • 8.312.065.072.0

  • K165051N50

  • PK2654407

  • 000 080 00 13

  • 6676230 A1

  • AHM2007

  • 3542229044

  • 86.05500-6005
  • 86.77903-0378

  • 476954
  • 746954
  • 2654418

  • 1447031M
  • 1447031M2
  • 1 447 031
  • 1446675M91
  • 1447031M1
  • 2 654 407

  • 35-816168

  • 84519155

  • 15209-T9005
  • 15208-9X800

  • 740 911

  • 3 000 323
  • 2 654 407

  • 00 03 563 603

  • 15300172

  • 5.568.656.650

  • 3752031662

  • 75 065 702
  • 00 750 657 02

  • 2654407

  • 800007251
  • 807201350

  • 41 150 066 A
  • 4.115.066

  • 3976603
  • 3976603-6
  • 39766035
  • 17262703

  • 061 115 561

  • 2037014

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 51459

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.