Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
51621

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 94 mm; B = 72 mm; C = 63 mm; H = 178 mm

Mã GTIN: 765809516212

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 94 mm
B 72 mm
C 63 mm
H 178 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1090 / II / 1190 / II (BZJ1->, (BZK1->)) Thủy lực - - -
1190 T / II (BZL1->) Thủy lực - - -
1290 T / II (BZM1->) Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 1090 / II / 1190 / II (BZJ1->, (BZK1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1190 T / II (BZL1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 1290 T / II (BZM1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
311 B ((2LS1->, 8GR1->)) Thủy lực Cat 3064 - - -
311 C ((CKE->, PAD1->, CLK1->)) Thủy lực Cat 3064T 4244 59 80 01/04 → 12/08
311 D ((CLA1->, DDW1->, DWR1->,LKA1->, PNJ1->)) Thủy lực Cat C4.2 ACERT 4244 60 82 01/09 →
311 D (CLA1-UP) Thủy lực - - -
311 D (DDW1-UP) Thủy lực - - -
311 D (LKA1-UP) Thủy lực - - -
311 D (PNJ1-UP) Thủy lực - - -
311 D (DWR1-UP) Thủy lực - - -
312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->)) Thủy lực Cat 3064 - - -
312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->)) Thủy lực Cat 3054 T - 66 90 01/96 →
312 B L Thủy lực Cat 3054 - - -
312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->)) Thủy lực Cat 3064 - - -
312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->)) Thủy lực Cat 3064 T - - -
312 D (DLP1-UP) Thủy lực - - -
312 D (HCW1-UP) Thủy lực - - -
312 D (KCD1-UP) Thủy lực - - -
312 D (KES1-UP) Thủy lực - - -
312 D (XGK1-UP) Thủy lực - - -
312 D (RKF1-UP) Thủy lực - - -
312 D (TGY1-UP) Thủy lực - - -
312 D (LAK1-UP) Thủy lực - - -
312 D (HJX1-UP) Thủy lực - - -
312 D (JBC1-UP) Thủy lực - - -
312 D (PHH1-UP) Thủy lực - - -
312 D (RHL1-UP) Thủy lực - - -
312 D (SKA1-UP) Thủy lực - - -
312D Thủy lực C4.2 ACERT - 67 91
312D2/312D2 GC /312D2 L Thủy lực 3054C - 67 90
314 C ((KJA1->,PCA1->, SNY1->)) Thủy lực Cat 3064T - 67 91
314 C CR Thủy lực Cat 3145 - - -
314 D (XHR1-UP) Thủy lực - - -
314 D (SBP1-UP) Thủy lực - - -
314 D (TXN1-UP) Thủy lực - - -
314 D (WLN1-UP) Thủy lực - - -
314 D (BYJ1-UP) Thủy lực - - -
314 D (SSZ1-UP) Thủy lực - - -
314 D (PDP1-UP) Thủy lực - - -
315 B ((1SW1->,3AW1->)) Thủy lực Cat 3046 - - -
315 B ((5SW1->)) Thủy lực Cat 3054 TA - 80 109 01/96 →
315 B L ((1SW1->,3AW1->)) Thủy lực Cat 3054 TA - 80 109
315 B L Thủy lực Cat 3046 - - -
315 C (AKE1-UP, CJC1-UP, ANF1-UP,CFB1-UP, CFT1-UP) Thủy lực Cat 3054 - 83 113 01/03 →
315 C L ((ANF00163-ANF00992)) Thủy lực Cat 3150 - 82 111 01/02 → 12/07
315 C L ((CFB1->, CFT1->,CJC1->)) Thủy lực Cat 3150 - 82 111
315 D (BZN1-UP, JGS1-UP, CJN1-UP, JHA1-UP, KBD1-UP, NCM1-UP, TLE1-UP)
Thủy lực - - -
315D L Thủy lực Cat C4.2 ACERT 4249 85 115
317 B L ((6DZ1->,9WW1->)) Thủy lực Cat 3046 - - -
318 B / L / LN ((3LR1->,7KZ1->,ADC1->,AEJ1->)) Thủy lực Cat 3046 - - -
318 C ((DAH1-UP, BTG1-UP, FAA1-UP, GPA1-UP, MDY1-UP)) Thủy lực Cat 3046 - - -
318 C / L / LN ((AWS1->,MDY1->,GPA1->, BTG1->, DAH1->, FAA1->, KGL1->)) Thủy lực Cat 3066T - 94 128
318D Thủy lực CAT C4.2 - - -
318D2 Thủy lực CAT 3054C - - -
319 C (KGL1-UP)
Thủy lực - - -
319 D (FMH1-UP)
Thủy lực - - -
319 D ((BZH1-UP, DAY1-UP, ZCA1-UP, WBJ1-UP, ZGZ1-UP))
Thủy lực - - -
319 D (KRM1-UP)
Thủy lực - - -
319 D (EAW1-UP)
Thủy lực - - -
320 ((1KL1->, 8LK1->, 1XM1->,2DL1->)) Thủy lực Cat 3116 - 96 131 03/92 → 12/98
320 B ((1XS1->,7JR1->, 9WS1->,2AS1->)) Thủy lực Cat 3066 - - -
320 B /L/N/S ((1XS1->,2AS1->,7JR1->,9WS1->,3YZ1->,5MS1-,6LW1->,4XW1->,9WS1->)) Thủy lực Cat 3116 DIT/Cat 3066 - 97 132 01/98 →
320 B L ((4XW1->,5GW1->,5BR1->,6CR1->)) Thủy lực Cat 3116T - 97 132
320 B N Thủy lực Cat 3116 T - 96 131
320 B U / LU ((BAN1->,BBG1->)) Thủy lực Cat 3066 - - -
320 C
Thủy lực Cat 3066T - 103 140 01/02 → 12/05
320 C L ((AMC1->,ANB1->,BBC1->,BDC1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C LN ((BCN1->,BDE1->,BEA1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C LU ((CLM1->,CLZ1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C S ((EGL1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C U ((CLM1->,CLZ1->)) Thủy lực - - -
320 D Thủy lực C 6.4ACERT - 105 140
320 D (BWW1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BZF1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (CXY1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (DFB1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (FAL1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (JFZ1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (JZA1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (PCX1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (A6F1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (A9F1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BWZ1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (CYZ1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (EAX1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (GKL1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KHN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KZF1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (MCH1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (MZD1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (SPN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (WJN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D Thủy lực Cat C6.4 - - -
320 D (A8F1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BZP1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (DHK1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (GDP1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (GKS1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KLM1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KTF1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (MGG1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (PCM1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (PHX1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (SNS1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (TDH1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (WBN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D RR / 320 D LRR Thủy lực Cat 3066TA - 102 138 01/05 →
320 D2 Thủy lực C 7.1 - 98 131
321 C ((MCF1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
322 B ((2ES1->,8MR1->,8NR1->)) Thủy lực Cat 3116 DITA - 114 155 01/98 →
322 B L ((1YS1->)) Thủy lực Cat 3054 - - -
322 B L ((1AS1->,1ES1->,1YS1->,2ES1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
322 B LN ((1ZS1->,2ES1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
322 C ((BFK1->,BGR1->,BJK1->,BKM1->)) Thủy lực Cat 3126 - - -
322 CL ((BFK1->,BGR1->,BKJ1->,BKM1->)) Thủy lực Cat 3054 - - -
322B (2ES1->) Thủy lực - - -
323 D (JLG1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (GTF1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (YSD1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (NDE1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (WGC1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (BYM1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (CWG1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (LFL1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (NES1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (NZF1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (PBE1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (RAC1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (SED1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (WNE1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (ZMF1-UP)
Thủy lực - - -
323 D MHUP (DCJ1-UP)
Thủy lực - - -
323 D MHUP (L5Z1-UP)
Thủy lực - - -
323DL Thủy lực CAT C6.4ACERT™ - - -
324 D L/LN Thủy lực Cat C7 ACERT - 124 169
324D/324D L Thủy lực Cat C7 ACERT 7200 122 166
325 B ((6DN1->,8FN1->,8PR1->,8RR1->)) Thủy lực Cat 3116 DITA - 126 171 01/96 →
325 B L ((1GS1->,2JR1->,4DS1->,5BS1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
325 B LN ((4DS1->,5BS1->,6DN1->8FN1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
325 C ((CSJ->)) Thủy lực - - -
325 C ((AMH1->,BFE1->,BKW1->,BMM1->)) Thủy lực Cat 3126B ATAAC-HEUI - 128 175
325 C L ((BFE1->,BKW1->,BMM1->,CRB1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
325 C L Thủy lực Cat 3126B ATAAC-HEUI - 128 175
325 D (PKE1-UP)
Thủy lực - - -
325 D (GPB1-UP)
Thủy lực - - -
325 D (MCL1-UP)
Thủy lực - - -
325D Thủy lực 3126B - - -
328D Thủy lực CAT C7 - - -
329DL Thủy lực C7 - - -
330 B ((8SR1->,8TR1->)) Thủy lực Cat 3306 - - -
330 B (3YR1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (6DR1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (4RS1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (5LR1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (5LS1-UP)
Thủy lực - - -
330 B L ((6DR1->)) Thủy lực Cat 3304 - - -
330 B L ((1JS1->,5LS1->,8SR1->)) Thủy lực Cat 3306 - - -
330 B LN ((3YR1->,5LR1->)) Thủy lực Cat 3306 TA - 166 225 01/96 →
330 C ((CYA1->,D3C1->, DKY1->,GKX1->,JAB1->;JCD1->;JNK1->)) Thủy lực Cat C-9 ATAAC-HEUI - 181 247 01/02 → 12/05
330 C ((CAP1>; CAP2107>)) Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/05
330 C ((B1K1>; B2L1>; B3M1>; B4N1>)) Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/15
330 C ((KDD1->; MCA1->; MKM1->)) Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/05
330 C Thủy lực CAT C-9 - - -
330 C L ((CAP1->,CAP226->,DKY1->)) Thủy lực Cat C-9 ATAAC-HEUI - 181 247
330 C LN ((CGZ1->)) Thủy lực Cat C-9 ATAAC-HEUI - 181 247
330 D Thủy lực Cat C9 - - -
336D / 336D L Thủy lực Cat C9 ACERT 8800 197 268
340 D Thủy lực Cat C9 ACERT - - -
345 B ((2NW1->,4SS1->,9GS1->,2SW1->)) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 216 294 01/96 →
345 B II (APB1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II (CDJ1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II (DCW1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II (DET1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II (FEE1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II ((AGS1->,AKJ1->,AKX1->ALB1->)) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 326 01/02 → 12/05
345 B II ((ALD1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II ((AMD1>; AMJ1>; AMN1>; AYR1>))
Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II (CCC1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B L ((2WS1->,7KS1->)) Thủy lực Cat 3176C - - -
345 B L II ((AGS1->,ALB1->,AKJ1->; AKX1->)) Thủy lực Cat 3176 ATAAC - 239 326
345 B LC ((2SW1->,7KS1->,BFG1->)) Thủy lực Cat 3176 - - -
345 BL ((2SW1->,7KS1->,4SS1->,9GS1->)) Thủy lực Cat 3176 C ATAAC - 216 294
345 L Serie II Thủy lực Cat 3176 C - - -
345D/345D L Thủy lực Cat C13 ACERT 12503 279 380
349D Thủy lực Cat C13 ACERT 12503 279 380
349D L Thủy lực Cat C13 ACERT 12503 279 380
374 D Thủy lực Cat C15 ACERT - - -
385 C/390 DL Thủy lực Cat C18 ACERT - - -
390D / 390D L Thủy lực Cat C18 ACERT (ATAAC) 18100 385 523
Kiểu mẫu 311 B ((2LS1->, 8GR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 C ((CKE->, PAD1->, CLK1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064T
ccm 4244
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 311 D ((CLA1->, DDW1->, DWR1->,LKA1->, PNJ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C4.2 ACERT
ccm 4244
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 311 D (CLA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (DDW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (LKA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (PNJ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (DWR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->,6SW1->,9FS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B ((2KW1->, 6SW1->, 9FS1->,9NW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 312 B L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 B L ((2KW1->,3FS1->,8JR1->,9GR->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (DLP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (HCW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (KCD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (KES1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (XGK1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (RKF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (TGY1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (LAK1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (HJX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (JBC1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (PHH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (RHL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (SKA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C4.2 ACERT
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312D2/312D2 GC /312D2 L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 3054C
ccm -
kW 67
HP 90
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 C ((KJA1->,PCA1->, SNY1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064T
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 C CR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3145
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (XHR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SBP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (TXN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (WLN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (BYJ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SSZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (PDP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B ((5SW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 TA
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 315 B L ((1SW1->,3AW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 TA
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 B L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 C (AKE1-UP, CJC1-UP, ANF1-UP,CFB1-UP, CFT1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 315 C L ((ANF00163-ANF00992))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3150
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/02 → 12/07
Kiểu mẫu 315 C L ((CFB1->, CFT1->,CJC1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3150
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 D (BZN1-UP, JGS1-UP, CJN1-UP, JHA1-UP, KBD1-UP, NCM1-UP, TLE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C4.2 ACERT
ccm 4249
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 317 B L ((6DZ1->,9WW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318 B / L / LN ((3LR1->,7KZ1->,ADC1->,AEJ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318 C ((DAH1-UP, BTG1-UP, FAA1-UP, GPA1-UP, MDY1-UP))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318 C / L / LN ((AWS1->,MDY1->,GPA1->, BTG1->, DAH1->, FAA1->, KGL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066T
ccm -
kW 94
HP 128
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C4.2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318D2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT 3054C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 C (KGL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (FMH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D ((BZH1-UP, DAY1-UP, ZCA1-UP, WBJ1-UP, ZGZ1-UP))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (KRM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (EAW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 ((1KL1->, 8LK1->, 1XM1->,2DL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/92 → 12/98
Kiểu mẫu 320 B ((1XS1->,7JR1->, 9WS1->,2AS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B /L/N/S ((1XS1->,2AS1->,7JR1->,9WS1->,3YZ1->,5MS1-,6LW1->,4XW1->,9WS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 DIT/Cat 3066
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 320 B L ((4XW1->,5GW1->,5BR1->,6CR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116T
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 T
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B U / LU ((BAN1->,BBG1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066T
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 320 C L ((AMC1->,ANB1->,BBC1->,BDC1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C LN ((BCN1->,BDE1->,BEA1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C LU ((CLM1->,CLZ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C S ((EGL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C U ((CLM1->,CLZ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 6.4ACERT
ccm -
kW 105
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BWW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BZF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (CXY1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (DFB1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (FAL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (JFZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (JZA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (PCX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (A6F1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (A9F1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BWZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (CYZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (EAX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (GKL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KHN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KZF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (MCH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (MZD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (SPN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (WJN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C6.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (A8F1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BZP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (DHK1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (GDP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (GKS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KLM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KTF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (MGG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (PCM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (PHX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (SNS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (TDH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (WBN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D RR / 320 D LRR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066TA
ccm -
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 320 D2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 7.1
ccm -
kW 98
HP 131
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 321 C ((MCF1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 B ((2ES1->,8MR1->,8NR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 DITA
ccm -
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 322 B L ((1YS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 B L ((1AS1->,1ES1->,1YS1->,2ES1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 B LN ((1ZS1->,2ES1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 C ((BFK1->,BGR1->,BJK1->,BKM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 CL ((BFK1->,BGR1->,BKJ1->,BKM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322B (2ES1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (JLG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (GTF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (YSD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (NDE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (WGC1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (BYM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (CWG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (LFL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (NES1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (NZF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (PBE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (RAC1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (SED1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (WNE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (ZMF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D MHUP (DCJ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D MHUP (L5Z1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323DL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C6.4ACERT™
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 324 D L/LN
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C7 ACERT
ccm -
kW 124
HP 169
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 324D/324D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C7 ACERT
ccm 7200
kW 122
HP 166
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 B ((6DN1->,8FN1->,8PR1->,8RR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 DITA
ccm -
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 325 B L ((1GS1->,2JR1->,4DS1->,5BS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 B LN ((4DS1->,5BS1->,6DN1->8FN1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 C ((CSJ->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 C ((AMH1->,BFE1->,BKW1->,BMM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126B ATAAC-HEUI
ccm -
kW 128
HP 175
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 C L ((BFE1->,BKW1->,BMM1->,CRB1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 C L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126B ATAAC-HEUI
ccm -
kW 128
HP 175
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 D (PKE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 D (GPB1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 D (MCL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 3126B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 329DL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B ((8SR1->,8TR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (3YR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (6DR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (4RS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (5LR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (5LS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B L ((6DR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3304
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B L ((1JS1->,5LS1->,8SR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B LN ((3YR1->,5LR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306 TA
ccm -
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 330 C ((CYA1->,D3C1->, DKY1->,GKX1->,JAB1->;JCD1->;JNK1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C-9 ATAAC-HEUI
ccm -
kW 181
HP 247
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C ((CAP1>; CAP2107>))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C ((B1K1>; B2L1>; B3M1>; B4N1>))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/15
Kiểu mẫu 330 C ((KDD1->; MCA1->; MKM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C-9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 C L ((CAP1->,CAP226->,DKY1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C-9 ATAAC-HEUI
ccm -
kW 181
HP 247
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 C LN ((CGZ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C-9 ATAAC-HEUI
ccm -
kW 181
HP 247
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 336D / 336D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C9 ACERT
ccm 8800
kW 197
HP 268
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C9 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 B ((2NW1->,4SS1->,9GS1->,2SW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 216
HP 294
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 345 B II (APB1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (CDJ1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (DCW1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (DET1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (FEE1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II ((AGS1->,AKJ1->,AKX1->ALB1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 326
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II ((ALD1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II ((AMD1>; AMJ1>; AMN1>; AYR1>))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (CCC1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B L ((2WS1->,7KS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 B L II ((AGS1->,ALB1->,AKJ1->; AKX1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176 ATAAC
ccm -
kW 239
HP 326
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 B LC ((2SW1->,7KS1->,BFG1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 BL ((2SW1->,7KS1->,4SS1->,9GS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176 C ATAAC
ccm -
kW 216
HP 294
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 L Serie II
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345D/345D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C13 ACERT
ccm 12503
kW 279
HP 380
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 349D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C13 ACERT
ccm 12503
kW 279
HP 380
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 349D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C13 ACERT
ccm 12503
kW 279
HP 380
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C15 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 385 C/390 DL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C18 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 390D / 390D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C18 ACERT (ATAAC)
ccm 18100
kW 385
HP 523
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
541 (5411-211, 541212->) Thủy lực - - -
550 (7ZN1-206, 7ZN208-209, 7ZN212-212, 7ZN207-207, 7ZN210-211, 7ZN213->) Thủy lực - - -
550 B (SAW1->) Thủy lực 3056 E - - -
551 / 552 (5511-117, 5521-145, 551118->, 552146->) Thủy lực - - -
554 (1AM1->, TGH1->) Thủy lực Cat 3054 - - -
560 B (TRA1->) Thủy lực - - -
564 (KBN1->) Thủy lực - - -
570 (4XR1->) Thủy lực - - -
570 B (CKG1->) Thủy lực - - -
574 (1FM1-260,1FM261-433, 1FM434->) Thủy lực - - -
574 B (CZZ1->, RLS1->) Thủy lực - - -
580 (7CN1-218, 7CN220-310, 7CN312-313, 7CN219-219, 7CN311-311, 7CN314->) Thủy lực - - -
580 B (CLT1->) Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 541 (5411-211, 541212->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550 (7ZN1-206, 7ZN208-209, 7ZN212-212, 7ZN207-207, 7ZN210-211, 7ZN213->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 550 B (SAW1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 3056 E
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 551 / 552 (5511-117, 5521-145, 551118->, 552146->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 554 (1AM1->, TGH1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 560 B (TRA1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 564 (KBN1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 (4XR1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 570 B (CKG1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 574 (1FM1-260,1FM261-433, 1FM434->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 574 B (CZZ1->, RLS1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 (7CN1-218, 7CN220-310, 7CN312-313, 7CN219-219, 7CN311-311, 7CN314->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 580 B (CLT1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 325 B (BGN1-244, BGN245->) Thủy lực - - -
M 325 C (PAN1->, XJA1->,EDF1-1999, KAY1-1999, KGG1-1999, EDF2000->) Thủy lực - - -
M 325 C (KGG2000->, KAY2000->) Thủy lực - - -
Kiểu mẫu M 325 B (BGN1-244, BGN245->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 325 C (PAN1->, XJA1->,EDF1-1999, KAY1-1999, KGG1-1999, EDF2000->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu M 325 C (KGG2000->, KAY2000->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1051 (9HZ1->)
Thủy lực - - -
711 / 721 / 722 (1011-244,1021-344,1031-444,101245->,102345->,103445->) Thủy lực - - -
732 (1041-544, 104545->) Thủy lực - - -
741 (2021-224, 202225->) Thủy lực - - -
751 (3011-324, 301325-1114,3011115->) Thủy lực - - -
752 (3021-424, 302425->) Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 1051 (9HZ1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 711 / 721 / 722 (1011-244,1021-344,1031-444,101245->,102345->,103445->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 732 (1041-544, 104545->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 741 (2021-224, 202225->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 751 (3011-324, 301325-1114,3011115->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 752 (3021-424, 302425->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
W 330 B (AME1->) Thủy lực - - -
W 330 D (KRE1->, MBR1->) Thủy lực - - -
W 345 B II (ANJ1->, CDY1->) Thủy lực - - -
W 345 C (R5K1->) Thủy lực - - -
Kiểu mẫu W 330 B (AME1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W 330 D (KRE1->, MBR1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W 345 B II (ANJ1->, CDY1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu W 345 C (R5K1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 125 X Thủy lực Kubota F5802-TE2 5832 93 125 01/04 → 12/08
M 126 XDTC / XDTPC
Thủy lực Kubota V6108-TI-CRS 6124 94 126 01/09 → 12/17
M 130 XDTC Thủy lực Kubota V6108-TIE3-GQ 6124 103 140 01/10 →
M 135 XDTC Tay lái thủy lực Kubota V6108-EB3-QB 6124 101 135 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu M 125 X
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Kubota F5802-TE2
ccm 5832
kW 93
HP 125
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu M 126 XDTC / XDTPC
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Kubota V6108-TI-CRS
ccm 6124
kW 94
HP 126
Năm sản xuất 01/09 → 12/17
Kiểu mẫu M 130 XDTC
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Kubota V6108-TIE3-GQ
ccm 6124
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu M 135 XDTC
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Kubota V6108-EB3-QB
ccm 6124
kW 101
HP 135
Năm sản xuất 01/09 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 135 GX III
Thủy lực Kubota V6108-CR-Tier4F 6124 105 143 01/17 →
Kiểu mẫu M 135 GX III
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Kubota V6108-CR-Tier4F
ccm 6124
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
420 (LST) Thủy lực D1503-T - - -
510 NEW TYPE(LST) Thủy lực V2203-DI-BDW - - -
510 OLD TYPE(LST) Thủy lực V2203-BDW - - -
520 S Thủy lực V2203-M-ERP - - -
Kiểu mẫu 420 (LST)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D1503-T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 510 NEW TYPE(LST)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ V2203-DI-BDW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 510 OLD TYPE(LST)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ V2203-BDW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 520 S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ V2203-M-ERP
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TR 89 Thủy lực New Holland 6.456T - - - 01/99 → 05/02
TR 99 Thủy lực New Holland Genesis 675 - - - 01/99 → 12/02
Kiểu mẫu TR 89
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ New Holland 6.456T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 05/02
Kiểu mẫu TR 99
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ New Holland Genesis 675
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 → 12/02

  • 093-7520
  • 937521
  • 093-7521

  • W21TS-H5200
  • 52200-15320
  • HH520-15320

  • 3705452M2

  • C45702411
  • 19812461000

  • 86900135
  • 83984918

  • T1551035110

  • E15510-35110

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 51621

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.