Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
51720

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 80 mm; H = 140 mm

Mã GTIN: 765809517202

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 80 mm
H 140 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
320 ((8LK1->,3RK1->,7WK1->)) Thủy lực Cat 3066 - - -
320 ((1KL1->, 8LK1->, 1XM1->,2DL1->)) Thủy lực Cat 3116 - 96 131 03/92 → 12/98
320 / 320 L (2DL9KK->) Thủy lực - - -
320 / 320 L (2DL214UP->) Thủy lực - - -
320 B ((1XS1->,7JR1->, 9WS1->,2AS1->)) Thủy lực Cat 3066 - - -
320 B /L/N/S ((1XS1->,2AS1->,7JR1->,9WS1->,3YZ1->,5MS1-,6LW1->,4XW1->,9WS1->)) Thủy lực Cat 3116 DIT/Cat 3066 - 97 132 01/98 →
320 B L ((4XW1->,5GW1->,5BR1->,6CR1->)) Thủy lực Cat 3116T - 97 132
320 B L ((5BR1->, 6CR1->)) Thủy lực Cat 3066 - - -
320 B LU ((BAN1->,BBG1->)) Thủy lực Cat 3066 - - -
320 B N Thủy lực Cat 3116 T - 96 131
320 B S ((1XS1->,7JR1->,9WS1->,2AS1->)) Thủy lực Cat 3116 T - 96 131
320 B U / LU ((BAN1->,BBG1->)) Thủy lực Cat 3066 - - -
321 / 320 L (9KK1359UP->) Thủy lực - - -
322 ((7WL1->, 8CL1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
322 B ((2ES1->,8MR1->,8NR1->)) Thủy lực Cat 3116 DITA - 114 155 01/98 →
322 B L ((1AS1->,1ES1->,1YS1->,2ES1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
322 B L ((1YS1->)) Thủy lực Cat 3054 - - -
322 B LN ((1ZS1->,2ES1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
322 L ((4RM1->,8ML1->,9JL1->,9RL1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
322 LN ((4RM1->,8ML1->,9JL1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
322 N ((4RM1->, 8ML1->, 9JL1->)) Thủy lực Cat 3054 - - -
322 N Thủy lực Cat 3116 - - -
322B (2ES1->) Thủy lực - - -
325 (9SG1-UP)
Thủy lực - - -
325 (2SK1-UP)
Thủy lực - - -
325 ((2JK1->,2SL1->,3LL1->)) Thủy lực Cat 3116 - 122 166 03/92 → 12/97
325 (7LJ1-UP)
Thủy lực - - -
325 / 325 L (7TG2JK->) Thủy lực - - -
325 / 325 L (8YK8NK->) Thủy lực - - -
325 B ((6DN1->,8FN1->,8PR1->,8RR1->)) Thủy lực Cat 3116 DITA - 126 171 01/96 →
325 B L ((1GS1->,2JR1->,4DS1->,5BS1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
325 B LN ((4DS1->,5BS1->,6DN1->8FN1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
325 L ((2JK1->,2SK1->,7TG1->,2SL1->)) Thủy lực Cat 3116TA - 125 170
325 LN ((2SK1->,2SL1->,3LL1->,7LJ1->)) Thủy lực Cat 3116 - - -
330 (2ZM1-UP)
Thủy lực Cat 3306 - - -
330 (5YM1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (5LR1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (5LS1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (6DR1-UP)
Thủy lực - - -
330 B ((8SR1->,8TR1->)) Thủy lực Cat 3306 - - -
330 B (3YR1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (4RS1-UP)
Thủy lực - - -
330 B L ((6DR1->)) Thủy lực Cat 3304 - - -
330 B L ((1JS1->,5LS1->,8SR1->)) Thủy lực Cat 3306 - - -
330 B LN ((3YR1->,5LR1->)) Thủy lực Cat 3306 TA - 166 225 01/96 →
330 L ((6WJ1->, 9NG1->,2EL1->,2ZM1->)) Thủy lực Cat 3304B - - -
330 LN ((2EL1->,6ZK1->,8CK1->)) Thủy lực Cat 3306 - - -
330L (Escavadeira) Thủy lực Caterpillar - - -
345 B ((2NW1->,4SS1->,9GS1->,2SW1->)) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 216 294 01/96 →
345 B II ((AGS1->,AKJ1->,AKX1->ALB1->)) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 326 01/02 → 12/05
345 B II (APB1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B L ((2WS1->,7KS1->)) Thủy lực Cat 3176C - - -
345 B L II ((AGS1->,ALB1->,AKJ1->; AKX1->)) Thủy lực Cat 3176 ATAAC - 239 326
345 B LC ((2SW1->,7KS1->,BFG1->)) Thủy lực Cat 3176 - - -
345 BL ((2SW1->,7KS1->,4SS1->,9GS1->)) Thủy lực Cat 3176 C ATAAC - 216 294
345 L Serie II Thủy lực Cat 3176 C - - -
350 B Thủy lực Cat 3306 - - -
350 B L Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 320 ((8LK1->,3RK1->,7WK1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 ((1KL1->, 8LK1->, 1XM1->,2DL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 03/92 → 12/98
Kiểu mẫu 320 / 320 L (2DL9KK->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 / 320 L (2DL214UP->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B ((1XS1->,7JR1->, 9WS1->,2AS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B /L/N/S ((1XS1->,2AS1->,7JR1->,9WS1->,3YZ1->,5MS1-,6LW1->,4XW1->,9WS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 DIT/Cat 3066
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 320 B L ((4XW1->,5GW1->,5BR1->,6CR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116T
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B L ((5BR1->, 6CR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B LU ((BAN1->,BBG1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 T
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B S ((1XS1->,7JR1->,9WS1->,2AS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 T
ccm -
kW 96
HP 131
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B U / LU ((BAN1->,BBG1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 321 / 320 L (9KK1359UP->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 ((7WL1->, 8CL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 B ((2ES1->,8MR1->,8NR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 DITA
ccm -
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 322 B L ((1AS1->,1ES1->,1YS1->,2ES1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 B L ((1YS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 B LN ((1ZS1->,2ES1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 L ((4RM1->,8ML1->,9JL1->,9RL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 LN ((4RM1->,8ML1->,9JL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 N ((4RM1->, 8ML1->, 9JL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322B (2ES1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 (9SG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 (2SK1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 ((2JK1->,2SL1->,3LL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW 122
HP 166
Năm sản xuất 03/92 → 12/97
Kiểu mẫu 325 (7LJ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 / 325 L (7TG2JK->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 / 325 L (8YK8NK->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 B ((6DN1->,8FN1->,8PR1->,8RR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 DITA
ccm -
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 325 B L ((1GS1->,2JR1->,4DS1->,5BS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 B LN ((4DS1->,5BS1->,6DN1->8FN1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 L ((2JK1->,2SK1->,7TG1->,2SL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116TA
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 LN ((2SK1->,2SL1->,3LL1->,7LJ1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 (2ZM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 (5YM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (5LR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (5LS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (6DR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B ((8SR1->,8TR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (3YR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (4RS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B L ((6DR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3304
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B L ((1JS1->,5LS1->,8SR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B LN ((3YR1->,5LR1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306 TA
ccm -
kW 166
HP 225
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 330 L ((6WJ1->, 9NG1->,2EL1->,2ZM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3304B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 LN ((2EL1->,6ZK1->,8CK1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330L (Escavadeira)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Caterpillar
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 B ((2NW1->,4SS1->,9GS1->,2SW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 216
HP 294
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 345 B II ((AGS1->,AKJ1->,AKX1->ALB1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 326
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (APB1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B L ((2WS1->,7KS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 B L II ((AGS1->,ALB1->,AKJ1->; AKX1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176 ATAAC
ccm -
kW 239
HP 326
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 B LC ((2SW1->,7KS1->,BFG1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 BL ((2SW1->,7KS1->,4SS1->,9GS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176 C ATAAC
ccm -
kW 216
HP 294
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 L Serie II
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 350 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 350 B L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
539 (1PZ1-UP)
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 539 (1PZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
776 D Thủy lực Cat 3508 B - - -
777 D Thủy lực Cat 3512 B - 700 938
777 D Thủy lực Cat 3508B-EUI 34490 699 953
Kiểu mẫu 776 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3508 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 777 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3512 B
ccm -
kW 700
HP 938
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 777 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3508B-EUI
ccm 34490
kW 699
HP 953
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 G (2JS941-UP)
Thủy lực - - -
962 G (3BS1->,4PW1->,6EW1->,6HW1->) Thủy lực Cat 3126 DITA - 149 203
962 G II (AXS1->,AXY1->,AYE1->,BAB) Thủy lực Cat 3126B ATAAC-HEUI - 157 214
966 G (3SW1->,3ZS1->,ANT1->ANZ1->) Thủy lực Cat 3306 DITA - 175 239
972 G (1EW1->,4WW1->,6AW1->,7LS>) Thủy lực Cat 3306 DITA - 198 270
972 G II (AXC1->, AXN1->, ANY1->) Thủy lực Cat 3196 ATAAC-EUI - 213 290
Kiểu mẫu 950 G (2JS941-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 962 G (3BS1->,4PW1->,6EW1->,6HW1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126 DITA
ccm -
kW 149
HP 203
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 962 G II (AXS1->,AXY1->,AYE1->,BAB)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126B ATAAC-HEUI
ccm -
kW 157
HP 214
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 966 G (3SW1->,3ZS1->,ANT1->ANZ1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306 DITA
ccm -
kW 175
HP 239
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 972 G (1EW1->,4WW1->,6AW1->,7LS>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3306 DITA
ccm -
kW 198
HP 270
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 972 G II (AXC1->, AXN1->, ANY1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3196 ATAAC-EUI
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất

  • 4I-3948
  • 413948

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 51720

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.