Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
57121

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 44 mm; B = 26 mm; H = 113 mm

Mã GTIN: 765809571211

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 44 mm
B 26 mm
H 113 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TP 450 Tay lái thủy lực VM R754EU4 2970 72 98
TP 460 Tay lái thủy lực VM R754EU3 2970 75 101 01/12 →
TP 88
Thủy lực Kubota V3300-BE - - -
TP 88
Tay lái thủy lực Kubota V3800-DI 3769 60 83
TP 98 Thủy lực VM D704 LTE 2800 60 82 01/98 →
TP 98K
Thủy lực VM HR494-HT2 - - -
TP 98P
Thủy lực VM D754-TE2 - - -
TP 98S
Thủy lực VM HR494-HT2 - - -
Kiểu mẫu TP 450
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ VM R754EU4
ccm 2970
kW 72
HP 98
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TP 460
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ VM R754EU3
ccm 2970
kW 75
HP 101
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu TP 88
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Kubota V3300-BE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TP 88
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Kubota V3800-DI
ccm 3769
kW 60
HP 83
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TP 98
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM D704 LTE
ccm 2800
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu TP 98K
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM HR494-HT2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TP 98P
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM D754-TE2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TP 98S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM HR494-HT2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TT 205
Tay lái thủy lực Kubota V2203-M - 37 50 01/07 → 12/14
TT 210
Thủy lực Kubota V2607-DI-T 2615 49 67 01/09 → 12/14
TT 60
Thủy lực Kubota V2203-B 1498 34 46 01/90 → 12/97
TT 70
Thủy lực Kubota V2203-TE - 45 61 01/98 →
TT 70S Thủy lực Kubota V2003T 1999 41 56 01/99 → 12/03
TT 75
Tay lái thủy lực Kubota V2003 T-TE 2000 45 61 01/03 → 12/08
Kiểu mẫu TT 205
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Kubota V2203-M
ccm -
kW 37
HP 50
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu TT 210
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Kubota V2607-DI-T
ccm 2615
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/09 → 12/14
Kiểu mẫu TT 60
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Kubota V2203-B
ccm 1498
kW 34
HP 46
Năm sản xuất 01/90 → 12/97
Kiểu mẫu TT 70
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Kubota V2203-TE
ccm -
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu TT 70S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Kubota V2003T
ccm 1999
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/99 → 12/03
Kiểu mẫu TT 75
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Kubota V2003 T-TE
ccm 2000
kW 45
HP 61
Năm sản xuất 01/03 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
VT 450 Thủy lực VM R754EU5 2970 72 98 12/10 →
VT 450 Thủy lực VM R754-EU6C 2970 80 109
Kiểu mẫu VT 450
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM R754EU5
ccm 2970
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 12/10 →
Kiểu mẫu VT 450
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM R754-EU6C
ccm 2970
kW 80
HP 109
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
453
Tay lái thủy lực D-360 - - -
453 (CASE I)
Tay lái thủy lực - - -
453
Tay lái thủy lực D-301 - - -
Kiểu mẫu 453
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ D-360
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 453 (CASE I)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 453
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ D-301
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120HXR Tay lái thủy lực Deutz - - -
Kiểu mẫu 120HXR
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Deutz
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1080 Tay lái thủy lực A4.318 - 60 81 01/69 → 12/72
1100 Tay lái thủy lực A6.354 - 69 94 01/64 → 12/72
1130 Tay lái thủy lực Perkins - 89 121 01/64 → 12/72
Kiểu mẫu 1080
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ A4.318
ccm -
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/69 → 12/72
Kiểu mẫu 1100
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ A6.354
ccm -
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/64 → 12/72
Kiểu mẫu 1130
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/64 → 12/72

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
135
Tay lái thủy lực AD3.152 - 31 42
Kiểu mẫu 135
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ AD3.152
ccm -
kW 31
HP 42
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
165
Tay lái thủy lực AD4.203 - 43 59
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ AD4.203
ccm -
kW 43
HP 59
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
175 Tay lái thủy lực Perkins - 46 63 01/64 → 12/75
177 Tay lái thủy lực A4.236 - - -
178 Tay lái thủy lực A4.248 - - -
Kiểu mẫu 175
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/64 → 12/75
Kiểu mẫu 177
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ A4.236
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 178
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ A4.248
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E 215 B Tay lái thủy lực CNH 667TA/MEB 6700 118 160 01/07 → 12/11
E 215 C Tier IV (EU) (NBLA10274->) Tay lái thủy lực F4HFE613S-A002 6700 129 175 01/12 → 12/15
Kiểu mẫu E 215 B
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ CNH 667TA/MEB
ccm 6700
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu E 215 C Tier IV (EU) (NBLA10274->)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ F4HFE613S-A002
ccm 6700
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/12 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WE 170 C Tay lái thủy lực CNH F4GE23C10A 6800 147 200 01/11 →
WE 170 G Tay lái thủy lực CNH 667TAMEC 6700 105 143 01/09 → 12/12
WE 170 RR Tay lái thủy lực CNH 667TAMEC 6700 105 143 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu WE 170 C
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ CNH F4GE23C10A
ccm 6800
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu WE 170 G
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ CNH 667TAMEC
ccm 6700
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu WE 170 RR
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ CNH 667TAMEC
ccm 6700
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/09 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 25 E Tay lái thủy lực VOLVO D9 - - -
A 30 D Tay lái thủy lực Volvo D9A 340 - 250 340 01/03 → 01/07
A 30 D Tay lái thủy lực Volvo D10B AAE2 - 178 242 01/01 →
A 30 E Tay lái thủy lực VOLVO D9A ACE2 9400 252 343 01/07 → 12/10
A 35 E Tay lái thủy lực VOLVO D12 - - -
A 35 E FS Tay lái thủy lực D12D AFE3 / AEE3 12000 309 420
A 35 F Tay lái thủy lực Volvo D13H-A / D13H-B 12900 329 447 01/11 → 12/14
A 40 D Tay lái thủy lực Volvo D12C ACE2 - 309 420 01/00 →
A 40 D Tay lái thủy lực Volvo D12C 420 - - -
A 40 E Tay lái thủy lực D16A 520 - - -
A 40 F Tay lái thủy lực Volvo D16H-A / D16H-B 16100 350 476
A 40 F FS Tay lái thủy lực Volvo D16H-A / D16H-B 16100 350 476
Kiểu mẫu A 25 E
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ VOLVO D9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 30 D
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Volvo D9A 340
ccm -
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/03 → 01/07
Kiểu mẫu A 30 D
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Volvo D10B AAE2
ccm -
kW 178
HP 242
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu A 30 E
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ VOLVO D9A ACE2
ccm 9400
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 01/07 → 12/10
Kiểu mẫu A 35 E
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ VOLVO D12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 35 E FS
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ D12D AFE3 / AEE3
ccm 12000
kW 309
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 35 F
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Volvo D13H-A / D13H-B
ccm 12900
kW 329
HP 447
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu A 40 D
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Volvo D12C ACE2
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu A 40 D
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Volvo D12C 420
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 40 E
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ D16A 520
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 40 F
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Volvo D16H-A / D16H-B
ccm 16100
kW 350
HP 476
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 40 F FS
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Volvo D16H-A / D16H-B
ccm 16100
kW 350
HP 476
Năm sản xuất

  • 709656

  • 007 993 040

  • 3I0649
  • 3I-0647

  • 10866416

  • 191855M4

  • 07160331
  • 07160311A
  • 7160311
  • B645711V
  • 7160331
  • B645711

  • MA 757850

  • 11707525
  • 17410284

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 57121

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.