Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
57129

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 97 mm; H = 154 mm

Mã GTIN: 765809571297

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 97 mm
H 154 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AP 240 Thủy lực Deutz TCD 3.6L4 Tier 4i 3600 - - 01/15 →
Kiểu mẫu AP 240
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz TCD 3.6L4 Tier 4i
ccm 3600
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TX130 Thủy lực Iveco F4BE0484F*D601 - 88 120 06/03 → 12/08
TX130-30 Thủy lực Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3 - 74 101 02/05 → 06/13
TX130-30 Turbo
Thủy lực Iveco F4GE0454C*D600 - - - 03/05 → 12/08
TX130-33 Thủy lực Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3 - 74 101 03/05 → 12/14
TX130-33 Turbo Thủy lực Iveco F4GE0454C*D600 - - - 03/05 → 12/14
TX130-40 Turbo Thủy lực Iveco F4GE0484G*D600 - - - 03/05 → 12/14
TX130-40 Turbo Thủy lực Iveco F4GE0484G*D600 Tier 3 - - - 03/05 → 12/08
TX130-45 Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 4500 88 118 06/03 → 12/08
TX140-43 Thủy lực - 82 111 06/03 → 12/15
TX140-45 Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4500 88 118 06/07 → 12/18
TX170 Thủy lực Iveco F4BE0484F*D601 - 88 120 06/03 → 12/05
TX170-45 Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4500 88 118 06/07 → 12/14
TX742 Thủy lực Iveco F4GE9484C*D600 4500 75 102 07/07 → 12/14
TX842 Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 4600 90 122 05/06 → 12/15
TX945 Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 4600 90 122 05/06 → 12/15
Kiểu mẫu TX130
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D601
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/03 → 12/08
Kiểu mẫu TX130-30
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 02/05 → 06/13
Kiểu mẫu TX130-30 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0454C*D600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/08
Kiểu mẫu TX130-33
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600 Tier 3
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 03/05 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-33 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0454C*D600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-40 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/14
Kiểu mẫu TX130-40 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/05 → 12/08
Kiểu mẫu TX130-45
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/03 → 12/08
Kiểu mẫu TX140-43
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/03 → 12/15
Kiểu mẫu TX140-45
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/18
Kiểu mẫu TX170
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D601
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/03 → 12/05
Kiểu mẫu TX170-45
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/14
Kiểu mẫu TX742
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484C*D600
ccm 4500
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 07/07 → 12/14
Kiểu mẫu TX842
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600
ccm 4600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/06 → 12/15
Kiểu mẫu TX945
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600
ccm 4600
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 05/06 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PF300 B Thủy lực Cat 3054 T - 79 108
PS300 B Thủy lực Cat 3054 T - 79 108
Kiểu mẫu PF300 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất
Kiểu mẫu PS300 B
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 79
HP 108
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TH103 Thủy lực Cat 3054 - - -
TH62 (4TM->) Thủy lực Cat 3054 - 78 106
TH63 Thủy lực Cat 3054 T - 75 102 01/96 → 12/02
TH63 T Thủy lực Cat 3054 T - - -
TH82 Thủy lực Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
TH83 Thủy lực Cat 3054 DIT - 75 102 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH103
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH62 (4TM->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH63
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH63 T
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TH82
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02
Kiểu mẫu TH83
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054 DIT
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/96 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
911 T Thủy lực Perkins 4.236T - 74 101 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 911 T
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 4.236T
ccm -
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/93 → 12/97

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 50 (513)
Thủy lực Perkins 1004.40TW - 91 122 01/01 → 12/05
K 50 (513)
Thủy lực Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 60 (514)
Thủy lực Perkins 1004.40TW - 91 122 01/01 →
K 60 (514)
Thủy lực Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 70 (515)
Thủy lực Perkins 1004.40T - 79 106 01/01 → 12/05
K 70 (515)
Thủy lực Perkins 1004.40TW - 91 122
Kiểu mẫu K 50 (513)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 50 (513)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 60 (514)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 91
HP 122
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu K 60 (514)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 70 (515)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004.40T
ccm -
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu K 70 (515)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004.40TW
ccm -
kW 91
HP 122
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
40.7 Thủy lực FPT F4GE9484D 4485 114 155 01/13 →
Kiểu mẫu 40.7
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F4GE9484D
ccm 4485
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1037 Thủy lực Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 74 101 01/04 → 12/07
737 (From 14255) Thủy lực Deutz BF4M2012 Tier 4 3400 74 101 05/06 →
Kiểu mẫu 1037
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 737 (From 14255)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz BF4M2012 Tier 4
ccm 3400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 05/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FR 100 Thủy lực Iveco - - -
FR 70 Thủy lực Iveco - - -
FR 90 Thủy lực Iveco - - -
Kiểu mẫu FR 100
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FR 70
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu FR 90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
906D
Bộ lọc hộp số thủy lực Perkins 1104D-E44T Tier 3 A 4400 75 102 01/07 →
908C Bộ lọc hộp số thủy lực Perkins 1004.4T - 75 102 01/01 → 12/06
908C Serie II Bộ lọc hộp số thủy lực Perkins 1104D-44 - - -
908D
Bộ lọc hộp số thủy lực Perkins 1104D-E44T Tier 3 A 4400 75 102 01/07 →
Kiểu mẫu 906D
Loại bộ lọc Bộ lọc hộp số thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T Tier 3 A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 908C
Loại bộ lọc Bộ lọc hộp số thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004.4T
ccm -
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/01 → 12/06
Kiểu mẫu 908C Serie II
Loại bộ lọc Bộ lọc hộp số thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 908D
Loại bộ lọc Bộ lọc hộp số thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104D-E44T Tier 3 A
ccm 4400
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
46-33 IH
Thủy lực Cummins QSM 11 10800 224 300
Kiểu mẫu 46-33 IH
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cummins QSM 11
ccm 10800
kW 224
HP 300
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
160-12 Thủy lực Volvo TAD 650 - - -
Kiểu mẫu 160-12
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Volvo TAD 650
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
828 Thủy lực Valmet 411DS - - -
836 Thủy lực Valmet 411DW - - -
838 Thủy lực Valmet - - -
862 TD Thủy lực Volvo TD61 - - -
902 Thủy lực Volvo TD61 - - -
Kiểu mẫu 828
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Valmet 411DS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 836
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Valmet 411DW
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 838
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 862 TD
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Volvo TD61
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 902
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Volvo TD61
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MC 40 T POWERSHIFT Thủy lực Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 70 95
MC 40/50 POWERSHIFT Thủy lực Perkins Atmo 1104C44 4400 62 84
MC 50 T POWERSHIFT Thủy lực Perkins 1104D-44T Tier 3 4400 70 95
MC 60/70 (Turbo) POWERSHIFT (2) Thủy lực - - -
MC 60/70 POWERSHIFT Thủy lực Perkins 1104C-44 4400 62 84
MC 60/70 POWERSHIFT (3-E2) Thủy lực - - -
MC 60/70 Turbo POWERSHIFT Thủy lực - - -
Kiểu mẫu MC 40 T POWERSHIFT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 40/50 POWERSHIFT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins Atmo 1104C44
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 50 T POWERSHIFT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3
ccm 4400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60/70 (Turbo) POWERSHIFT (2)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60/70 POWERSHIFT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 62
HP 84
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60/70 POWERSHIFT (3-E2)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MC 60/70 Turbo POWERSHIFT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
627 Thủy lực - - -
628 - 120 LS Thủy lực Perkins 1104C.44 TA 4400 91 123
628 -120 LS POWERSHIFT Thủy lực - - -
628 -120 LSU POWERSHIFT Thủy lực - - -
628 Turbo Thủy lực - - -
628 Turbo POWERSHIFT Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 627
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 - 120 LS
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104C.44 TA
ccm 4400
kW 91
HP 123
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 -120 LS POWERSHIFT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 -120 LSU POWERSHIFT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 628 Turbo POWERSHIFT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
628 / 632 / 728 Turbo (POWERSHIFT MONO-ULTRA) Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 628 / 632 / 728 Turbo (POWERSHIFT MONO-ULTRA)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1140
Thủy lực Perkins 1104 Turbo - - - 01/11 →
1140 Turbo Ultra
Thủy lực Perkins - - -
Kiểu mẫu 1140
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104 Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 1140 Turbo Ultra
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 410
Thủy lực Iveco 8045.25 - 78 106 07/98 → 12/04
LM 415
Thủy lực NH F4CE04 - 82 111 11/03 → 12/07
LM 415A
Thủy lực NH F4CE04 - 82 111 11/03 → 12/07
LM 420
Thủy lực Iveco 8045.25 - 78 106 06/98 → 12/01
LM 420 Turbo Thủy lực Iveco 8045.25 - 78 106 06/98 → 12/02
LM 425
Thủy lực Iveco 8045.25 - 78 106 10/01 → 12/04
LM 425A
Thủy lực Iveco 8045.25 - 78 106 11/03 → 12/07
LM 430 Turbo Thủy lực Iveco 8045.25 - 78 106 01/98 → 12/03
LM 435A
Thủy lực Iveco F4CE04 4485 71 95 11/03 → 12/07
LM 445A
Thủy lực Iveco F4CE04 4485 71 95 11/03 → 12/07
LM 5040 (upto Prod. Date 08.2009) Thủy lực Iveco 445TA/MLE Tier 3A - 88 120 06/07 → 12/13
LM 5040 PowerShift (From Prod. Date 09.2009) Thủy lực Iveco F4GE9484J*J603 - - - 06/07 → 12/13
LM 5040 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009)
Thủy lực Iveco F4GE9484J*J603 - - - 06/07 → 12/13
LM 5060 (upto Prod. Date 08.2009) Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5060 Thủy lực CNH 445TA/MLE - 88 120 01/11 → 12/14
LM 5060 PowerShift (From Prod. Date 08.2009) Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 89 120 06/07 → 12/13
LM 5060 PowerShuttle (From Prod. Date 08.2009) Thủy lực Iveco F4GE9484J*J603 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 (upto Prod. Date 08.2009) Thủy lực CNH 445TA/MLE Tier 3 - 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 PowerShift (From Prod. Date 09.2009)
Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 5080 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009)
Thủy lực Iveco F4GE9484J*603 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/13
LM 630
Thủy lực - - - 01/98 → 12/03
LM 640 Thủy lực CNH 8045.05B.576 3900 55 75 10/98 → 12/03
Kiểu mẫu LM 410
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 07/98 → 12/04
Kiểu mẫu LM 415
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NH F4CE04
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 11/03 → 12/07
Kiểu mẫu LM 415A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NH F4CE04
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 11/03 → 12/07
Kiểu mẫu LM 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 06/98 → 12/01
Kiểu mẫu LM 420 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 06/98 → 12/02
Kiểu mẫu LM 425
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 10/01 → 12/04
Kiểu mẫu LM 425A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/03 → 12/07
Kiểu mẫu LM 430 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu LM 435A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4CE04
ccm 4485
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 11/03 → 12/07
Kiểu mẫu LM 445A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4CE04
ccm 4485
kW 71
HP 95
Năm sản xuất 11/03 → 12/07
Kiểu mẫu LM 5040 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 445TA/MLE Tier 3A
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5040 PowerShift (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5040 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 445TA/MLE
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu LM 5060 PowerShift (From Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 89
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5060 PowerShuttle (From Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J603 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 (upto Prod. Date 08.2009)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 445TA/MLE Tier 3
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 PowerShift (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 5080 PowerShuttle (From Prod. Date 09.2009)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*603 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/13
Kiểu mẫu LM 630
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu LM 640
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 8045.05B.576
ccm 3900
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 10/98 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LM 1060
Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 - 88 120 01/08 → 12/15
LM 1133 Thủy lực CNH 4TC 4.5 4485 74 101 08/07 → 12/15
LM 1330 / LM 1333 Thủy lực CNH 4NA 4,5 4485 62 84 01/05 → 12/08
LM 1333 Thủy lực Iveco F4GE0404B*D600 4485 74 101 01/05 → 12/08
LM 1340 / LM 1343 / LM 1345 Thủy lực CNH 4TAA 4.5 4485 88 120 06/02 → 12/10
LM 1340 Turbo Thủy lực Iveco F4GE0484G*D600 4485 88 118 01/05 → 12/10
LM 1340 Turbo
Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 - - 06/07 → 12/10
LM 1343 Thủy lực CNH 4TAA4.5 Tier 3 A 4500 88 118 01/06 → 12/11
LM 1345 Thủy lực CNH 4TAA4.5 Tier 3 A 4500 88 118 01/06 → 12/11
LM 1443 Turbo Thủy lực Iveco F4GE0484G*D600 4485 82 112 01/05 → 12/10
LM 1443 Turbo Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 118 06/07 → 12/10
LM 1445 Turbo Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 120 06/07 → 12/10
LM 1445 Turbo Thủy lực Iveco F4GE0484G*D600 4485 82 112 01/05 → 12/10
LM 1740
Thủy lực Iveco F4BE0484F*D600 4485 - - 06/02 → 12/08
LM 1745 Turbo Thủy lực Iveco 4TAA 4.5 Tier 3 4485 88 118 06/05 → 10/13
LM 1745 Turbo Thủy lực Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3 4485 88 118 01/12 →
LM 5060 Telehandler (EU) Thủy lực - - - 06/07 → 09/09
LM 630
Thủy lực - - - 10/98 → 12/03
LM 640
Thủy lực Iveco 8045.05B.576 3900 56 76 10/98 → 12/03
LM 740A
Thủy lực - - - 06/07 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1060
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1133
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 4TC 4.5
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 08/07 → 12/15
Kiểu mẫu LM 1330 / LM 1333
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 4NA 4,5
ccm 4485
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1333
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0404B*D600
ccm 4485
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/05 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1340 / LM 1343 / LM 1345
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 4TAA 4.5
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/02 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1340 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1340 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1343
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 4TAA4.5 Tier 3 A
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu LM 1345
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 4TAA4.5 Tier 3 A
ccm 4500
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/06 → 12/11
Kiểu mẫu LM 1443 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1443 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1445 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 06/07 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1445 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE0484G*D600
ccm 4485
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 01/05 → 12/10
Kiểu mẫu LM 1740
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4BE0484F*D600
ccm 4485
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/02 → 12/08
Kiểu mẫu LM 1745 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 4TAA 4.5 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 06/05 → 10/13
Kiểu mẫu LM 1745 Turbo
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F4GE9484J*J600 Tier 3
ccm 4485
kW 88
HP 118
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu LM 5060 Telehandler (EU)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 09/09
Kiểu mẫu LM 630
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/98 → 12/03
Kiểu mẫu LM 640
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.05B.576
ccm 3900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 10/98 → 12/03
Kiểu mẫu LM 740A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/07 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AXERA 8S-290 Thủy lực Mercedes Benz OM904LA - 110 150
Kiểu mẫu AXERA 8S-290
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Mercedes Benz OM904LA
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DT 1130-SC Thủy lực Mercedes Benz OM904LA - 110 150
Kiểu mẫu DT 1130-SC
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Mercedes Benz OM904LA
ccm -
kW 110
HP 150
Năm sản xuất

  • 31 901 320

  • D-87214
  • D-146735
  • 75286525

  • H 265 057 3
  • Z 125 057 8
  • 76094125
  • G 035 059 5

  • 973251
  • 3I-1980
  • 814780
  • 123-8189
  • 82-8149

  • 00 0317 437 0
  • 00 0322 998 0

  • 119936862
  • 247050
  • 4202505
  • 6247050
  • 234099
  • 29250
  • 2366807
  • 246262
  • 246264

  • 234099
  • 4202525

  • 44 749 044

  • 4474-9044

  • 11992 886

  • 73118171
  • 79104646

  • 75286525

  • 7437000873

  • 250 678 5018
  • 281875

  • L79104646
  • 906041007
  • 73118171

  • 1311697
  • 1556992
  • 1315621

  • 58886136

  • 04/110147
  • 246262

  • 8008101
  • 90204732
  • 70010848
  • 7021882

  • 501 1848 5

  • 9210280 007
  • 42581782 79

  • 9831967
  • DG4209211

  • 19982301

  • 550145
  • 108668

  • 73118171
  • 84550621
  • 85826513
  • 76086226
  • 84478016
  • 85806754
  • 85824842

  • 219564A1

  • TFC45H
  • 10035430
  • Z655 0537

  • 841095100

  • 2340990
  • 1199288-6
  • 234099
  • 11993686-2
  • 4720309

  • 580048036

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 57129

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.