Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
57299

Giới thiệu về mặt hàng này

Lọc dầu WIX Premium cho việc láiรถหนักใช้วัสดุผสมสังเคราะห์ที่มีประสิทธิภาพในการดักจับฝุ่นได้ถึง 99%. Bộ lọc dầu cao cấp WIX cho điều kiện lái xe khắc nghiệt có van chống chảy ngược bằng silicone để ngăn khởi động khô.

  • A = 108 mm; B = 101 mm; C = 91 mm; H = 232 mm

Mã GTIN: 765809572997

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 108 mm
B 101 mm
C 91 mm
H 232 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10
Lọc dầu 10300 316 431 01/01 →
13
Lọc dầu 12900 393 536 09/01 →
8 Lọc dầu 7800 259 353 01/00 →
SRM 50 7.8 Lọc dầu - 271 368 01/01 →
Kiểu mẫu 10
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 10300
kW 316
HP 431
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 13
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 12900
kW 393
HP 536
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu 8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 7800
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu SRM 50 7.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 271
HP 368
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
ADT 25C
Lọc dầu Iveco Cursor 10 F3A - 235 320
ADT 30C
Lọc dầu Iveco Cursor 10 F3A 10300 260 348 03/05 →
ADT 35C
Lọc dầu Iveco Cursor 13 F3B - 302 411
ADT 40C
Lọc dầu Iveco Cursor 13 F3B - 335 455
Kiểu mẫu ADT 25C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm -
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ADT 30C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm 10300
kW 260
HP 348
Năm sản xuất 03/05 →
Kiểu mẫu ADT 35C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 13 F3B
ccm -
kW 302
HP 411
Năm sản xuất
Kiểu mẫu ADT 40C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 13 F3B
ccm -
kW 335
HP 455
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
RD 28
Lọc dầu Iveco Cursor 10 F3A - 260 353
RD 32
Lọc dầu Iveco Cursor 10 F3A - 280 381
RD 40
Lọc dầu Iveco Cursor 13 F3B - 368 500 01/07 →
Kiểu mẫu RD 28
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm -
kW 260
HP 353
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RD 32
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 10 F3A
ccm -
kW 280
HP 381
Năm sản xuất
Kiểu mẫu RD 40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 13 F3B
ccm -
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
42.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
42.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
44.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
44.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
44.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
64.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
64.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
64.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
66.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
66.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
66.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
66.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
84.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/00 →
84.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
84.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
84.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
86.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/00 →
86.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
86.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
88.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/00 →
88.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681F) 12882 368 500 01/00 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681F)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
42.33 Lọc dầu Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
42.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
42.36 Lọc dầu Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
42.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
42.41
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
42.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
42.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
42.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 353 480 03/07 →
42.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
42.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
42.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
44.33 Lọc dầu Cursor 8 (F2B E3681B) 7798 243 330 06/07 →
44.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
44.36 Lọc dầu Cursor 8 (F2B E3681A) 7798 265 360 06/07 →
44.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
44.41
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
44.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
44.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
44.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
44.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
44.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
44.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
64.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
64.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
64.41
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
64.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
64.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
64.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
64.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
64.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
64.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
66.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
66.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
66.41
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 410 03/07 →
66.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
66.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
66.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
66.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
66.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
66.54
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 03/07 →
66.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
84.36
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681J) 12882 265 360 01/05 →
84.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
84.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
84.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
84.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
84.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
84.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
84.54
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
84.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
86.40
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681H) 12882 294 400 01/05 →
86.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 03/07 →
86.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
86.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
86.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
86.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
86.54
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
86.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
88.45
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681D) 12882 331 450 01/05 →
88.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/05 →
88.50
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681K) 12882 368 500 01/05 →
88.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 03/07 →
88.54
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E0681A) 12882 397 540 01/05 →
88.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 03/07 →
Kiểu mẫu 42.33
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 42.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.41
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 42.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 42.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.33
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B E3681A)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/07 →
Kiểu mẫu 44.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.41
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 44.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 44.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.54
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.36
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681J)
ccm 12882
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 84.54
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.40
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681H)
ccm 12882
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 86.54
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.45
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681D)
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.50
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681K)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 03/07 →
Kiểu mẫu 88.54
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
64.41
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
64.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
64.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
64.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
64.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
66.41
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
66.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
66.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
66.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
66.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
84.41
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681D) 12882 302 411 01/12 →
84.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
84.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
84.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
84.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
86.44
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681G) 12882 324 440 01/12 →
86.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
86.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
86.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
88.48
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681F) 12882 353 480 01/12 →
88.52
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681E) 12882 382 520 01/12 →
88.56
Lọc dầu Cursor 13 (F3B E3681A) 12882 412 560 01/12 →
Kiểu mẫu 64.41
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 64.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.41
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 66.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.41
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681D)
ccm 12882
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 84.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681G)
ccm 12882
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 86.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681F)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.52
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681E)
ccm 12882
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 88.56
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B E3681A)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7010 Lọc dầu Iveco Cursor 9 8700 298 405 01/06 → 12/08
8010
Lọc dầu Iveco Cursor 10 10300 335 455 03/03 → 10/08
9010
Lọc dầu Iveco Cursor 13 12900 390 530 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 7010
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm 8700
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu 8010
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 10
ccm 10300
kW 335
HP 455
Năm sản xuất 03/03 → 10/08
Kiểu mẫu 9010
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 13
ccm 12900
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 01/07 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7010 Lọc dầu Iveco Cursor 9 8700 298 405 03/03 → 10/09
AF 6150 MR6MR2 MY23 Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 295 400 09/22 →
AF 6150 RWLD MY22 Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 298 400 10/22 →
AF 7150 Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 330 449
AF 7150 Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 3 - - - 01/21 →
AF 7150 MY22 Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 3 - - - 09/22 →
Axial Flow 5150 MY22
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 3 - 240 326 10/22 →
Axial Flow 6130 Lọc dầu FPT Tier 2 - - - 01/12 → 01/13
Axial Flow 6130 Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 - 240 326 01/12 → 01/13
Axial Flow 6130 Common Cab. Lọc dầu FPT Tier 2 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6130 Common Cab. Lọc dầu FPT Tier 4 - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 6140 Lọc dầu FPT Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 6140 Lọc dầu FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 03/14 → 07/16
Axial Flow 6140 (From YFG014001) Lọc dầu FPT F2CFA613A*E025 Tier 2 - - - 10/15 → 09/16
Axial Flow 6140 Lọc dầu FPT Tier 2 - - - 03/14 → 10/15
Axial Flow 6140 Lọc dầu FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B - - - 11/16 → 10/17
Axial Flow 6140 (From YFG014001) Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 295 400 10/15 → 09/16
Axial Flow 6140 MY18 Lọc dầu FPT Tier 4 B - - - 10/17 → 01/18
Axial Flow 6140 Retro Lọc dầu FPT Tier 3 - - - 10/18 → 06/19
Axial Flow 7120 Lọc dầu FPT Cursor 9 8700 310 422 01/08 → 12/11
Axial Flow 7130 Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 - - - 01/12 → 01/13
Axial Flow 7130 Common Cab. Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 A - - - 01/13 → 03/14
Axial Flow 7130 Common Cab. Lọc dầu FPT Tier 2 - 285 387 01/11 → 03/14
Axial Flow 7140 Lọc dầu FPT Tier 4 B - - - 10/18 → 02/20
Axial Flow 7140 (From YFG014001) Lọc dầu FPT F2CFA613A*E025 Tier 2 - - - 10/15 → 10/16
Axial Flow 7140 Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/16 → 10/17
Axial Flow 7140 (From YFG014001) Lọc dầu FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B - - - 10/15 → 06/16
Axial Flow 7140 Lọc dầu FPT NEF 6.7 Tier 4 B - - - 03/14 → 06/15
Axial Flow 7140 MY18 Lọc dầu FPT Tier 4 B - - - 10/17 → 09/18
Axial Flow 7230 Lọc dầu FPT Cursor 9 8700 330 449 01/11 → 12/14
Axial Flow 8120
Lọc dầu FPT Cursor 10 Tier 3 10300 345 469 01/08 → 12/11
Axial Flow 8230
Lọc dầu FPT Cursor 13 12900 380 516 01/11 → 12/14
Axial Flow 9120
Lọc dầu FPT Cursor 13 12900 390 530 09/08 → 03/12
Kiểu mẫu 7010
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor 9
ccm 8700
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 03/03 → 10/09
Kiểu mẫu AF 6150 MR6MR2 MY23
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 295
HP 400
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu AF 6150 RWLD MY22
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 298
HP 400
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu AF 7150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất
Kiểu mẫu AF 7150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu AF 7150 MY22
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/22 →
Kiểu mẫu Axial Flow 5150 MY22
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 3
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 10/22 →
Kiểu mẫu Axial Flow 6130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 6130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW 240
HP 326
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 07/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT F2CFA613A*E025 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 09/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 10/15
Kiểu mẫu Axial Flow 6140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 295
HP 400
Năm sản xuất 10/15 → 09/16
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 MY18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 01/18
Kiểu mẫu Axial Flow 6140 Retro
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 06/19
Kiểu mẫu Axial Flow 7120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 310
HP 422
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 7130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 01/13
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7130 Common Cab.
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 2
ccm -
kW 285
HP 387
Năm sản xuất 01/11 → 03/14
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/18 → 02/20
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT F2CFA613A*E025 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 10/16
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/16 → 10/17
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 (From YFG014001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT F2CFE613A*B049 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/15 → 06/16
Kiểu mẫu Axial Flow 7140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT NEF 6.7 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 → 06/15
Kiểu mẫu Axial Flow 7140 MY18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/17 → 09/18
Kiểu mẫu Axial Flow 7230
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial Flow 8120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 3
ccm 10300
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu Axial Flow 8230
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12900
kW 380
HP 516
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu Axial Flow 9120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 13
ccm 12900
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 09/08 → 03/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 317 Lọc dầu Cursor 8 (F2BE0682D) 7998 180 245 09/01 →
GX 327 Lọc dầu Cursor8 (F2BE3682D) E3/4/5/EEV 7798 180 245 01/05 →
GX 327 Lọc dầu Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV 7798 213 290 01/05 →
GX 427 Lọc dầu Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV 7798 213 290 09/07 →
GX 427 Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 279 380 09/07 →
Kiểu mẫu GX 317
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0682D)
ccm 7998
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/01 →
Kiểu mẫu GX 327
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682D) E3/4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu GX 327
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor8 (F2BE3682C) E4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250 Lọc dầu Cursor 8 7798 180 245 04/05 →
270 Lọc dầu Cursor 8 7798 201 273 04/05 →
310 Lọc dầu Cursor 8 7798 228 310 04/05 →
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 43 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
190 E 39 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
190 E 40 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681 10300 294 400 09/00 → 02/02
190 E 43 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
190 E 46 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor13 12900 337 460 01/01 → 02/02
190 E 48 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
240 E 43 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
240 E 46 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor13 12900 337 460 01/01 → 02/02
240 E 48 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
260 E 39 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
260 E 40 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681 10300 294 401 08/00 → 02/02
260 E 43 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
260 E 46 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor13 12900 337 460 03/01 → 02/02
260 E 48 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
400 E 43 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
440 E 39 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 02/02
440 E 40 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681 10300 294 401 07/00 → 02/02
440 E 43 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 02/02
440 E 46 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor13 12900 337 460 03/01 → 02/02
440 E 48 (EuroStar)
Lọc dầu Cursor13 12900 353 480 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 180 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/00 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 190 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 240 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 08/00 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 03/01 → 02/02
Kiểu mẫu 260 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02
Kiểu mẫu 400 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 39 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 40 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 07/00 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 43 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 46 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 337
HP 460
Năm sản xuất 03/01 → 02/02
Kiểu mẫu 440 E 48 (EuroStar)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/01 → 02/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 24 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0618D 7798 180 245 10/98 → 06/02
180 E 27 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681C/F 7798 200 272 10/98 → 06/02
180 E 31 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
180 E 39 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
180 E 43 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
190 E 24 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
190 E 27 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681 7798 200 273 11/98 → 06/02
190 E 30 (EuroTech) Lọc dầu Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
190 E 31 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
190 E 35 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 353 11/98 → 06/02
190 E 39 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
190 E 40 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681 10300 294 400 09/00 → 06/02
190 E 43 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
240 E 31 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
240 E 35 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
240 E 39 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
240 E 43 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
260 E 24 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0618D 7798 180 245 11/98 → 06/02
260 E 27 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681 7790 200 273 11/99 → 06/02
260 E 30 (EuroTech) Lọc dầu Cursor F2BE0681E 7798 218 296 11/98 → 06/02
260 E 31 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
260 E 35 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
260 E 39 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
260 E 40 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681 10300 294 401 08/00 → 06/02
260 E 43 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
400 E 31 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681B 7798 228 310 10/98 → 06/02
400 E 35 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
400 E 39 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
400 E 43 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
440 E 31 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681B 7798 228 311 11/98 → 06/02
440 E 35 (EuroTech) Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 352 10/98 → 06/02
440 E 39 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681E 10300 286 390 10/99 → 06/02
440 E 40 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681 10300 294 401 07/00 → 06/02
440 E 43 (EuroTech)
Lọc dầu Cursor E0681D 10300 315 430 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681C/F
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 180 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7798
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/00 → 06/02
Kiểu mẫu 190 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 240 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 24 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0618D
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 27 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 7790
kW 200
HP 273
Năm sản xuất 11/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 30 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor F2BE0681E
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 08/00 → 06/02
Kiểu mẫu 260 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 400 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 31 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 11/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 35 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 10/98 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 39 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681E
ccm 10300
kW 286
HP 390
Năm sản xuất 10/99 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 40 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681
ccm 10300
kW 294
HP 401
Năm sản xuất 07/00 → 06/02
Kiểu mẫu 440 E 43 (EuroTech)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681D
ccm 10300
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/99 → 06/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
180 E 24 Lọc dầu Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
190 E 24 Lọc dầu Cursor F2BE0681D 7790 180 245 09/99 → 11/04
190 E 31 Lọc dầu Cursor E0681B 7790 228 311 09/99 → 11/04
190 E 35 Lọc dầu Cursor E0681A 7790 259 353 09/99 → 11/04
190 E 38
Lọc dầu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
190 E 44
Lọc dầu Cursor 13 12900 324 442 09/00 → 11/04
260 E 31 Lọc dầu Cursor E0681B 7798 228 311 02/99 → 11/04
260 E 35 Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
260 E 38
Lọc dầu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
260 E 44
Lọc dầu Cursor 13 12900 324 442 09/00 → 11/04
340 E 35 Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
340 E 38
Lọc dầu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
340 E 44
Lọc dầu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
380 E 38
Lọc dầu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
380 E 44
Lọc dầu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
400 E 35 Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
410 E 35 Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
410 E 38
Lọc dầu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
410 E 44
Lọc dầu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
440 E 35 Lọc dầu Cursor E0681A 7798 259 353 02/99 → 11/04
440 E 38
Lọc dầu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
440 E 44
Lọc dầu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
720 E 38
Lọc dầu Cursor 13 12900 280 382 01/01 → 11/04
720 E 44
Lọc dầu Cursor 13 12900 324 442 01/01 → 11/04
720 E 48
Lọc dầu Cursor 13 12900 353 480 05/01 → 11/04
Kiểu mẫu 180 E 24
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 24
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor F2BE0681D
ccm 7790
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 31
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7790
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7790
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 09/99 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 38
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 190 E 44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 09/00 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 31
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681B
ccm 7798
kW 228
HP 311
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 38
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 260 E 44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 09/00 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 38
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 340 E 44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 38
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 380 E 44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 400 E 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 38
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 410 E 44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 35
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor E0681A
ccm 7798
kW 259
HP 353
Năm sản xuất 02/99 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 38
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 440 E 44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 38
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 44
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 324
HP 442
Năm sản xuất 01/01 → 11/04
Kiểu mẫu 720 E 48
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12900
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 05/01 → 11/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 (190S27, 260S27) Lọc dầu Cursor 8 (F2BE0681C/F) 7798 200 272 06/03 →
270 CNG (190S27CNG, 260S27CNG) Lọc dầu C78 ENT CNG (F2B, F2GE0682A) 7798 200 272 01/08 →
300 (190S30, 260S30, 440S30) Lọc dầu Cursor 8 (F2BE0681B/C/E) 7798 218 296 06/03 →
310 (190S31, 260S31, 440S31) Lọc dầu Cursor 8 (F2BE3681C) 7798 228 310 06/03 →
330 (190S33, 260S33, 440S33) Lọc dầu Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 243 330 03/06 →
350 (190S35, 260S35, 440S35) Lọc dầu Cursor 8 (F2BE0681A/3681A) 7798 259 352 06/03 →
360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36) Lọc dầu Cursor 8 (F2BE3681B) 7798 265 360 03/06 →
400 (190S40, 260S40, 440S40)
Lọc dầu Cursor 10 (F3AE0681B/H) 10308 294 400 01/02 →
420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42)
Lọc dầu Cursor 10 (F3AE3681B) 10308 310 420 03/06 →
430 (190S43, 260S43, 440S43)
Lọc dầu Cursor 10 (F3AE0681D) 10308 316 430 01/02 →
450 (190S45, 260S45, 440S45)
Lọc dầu Cursor 10 (F3AE3681A) 10308 331 450 03/06 →
480 (190S48, 260S48, 440S48)
Lọc dầu Cursor 13 (F3BE0681E/3681H) 12882 353 480 01/02 →
500 (190S50, 260S50, 320S50, 440S50)
Lọc dầu Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 368 500 03/06 →
540 (260S54, 440S54)
Lọc dầu Cursor 13 (F3BE0681A) 12882 397 540 01/02 →
560 (260S56, 320S56, 440S56)
Lọc dầu Cursor 13 (F3B, F3H) 12882 412 560 03/06 →
Kiểu mẫu 270 (190S27, 260S27)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681C/F)
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 270 CNG (190S27CNG, 260S27CNG)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ C78 ENT CNG (F2B, F2GE0682A)
ccm 7798
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 300 (190S30, 260S30, 440S30)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681B/C/E)
ccm 7798
kW 218
HP 296
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 310 (190S31, 260S31, 440S31)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681C)
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 330 (190S33, 260S33, 440S33)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 350 (190S35, 260S35, 440S35)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE0681A/3681A)
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 06/03 →
Kiểu mẫu 360 (190S36, 260S36, 320S36, 440S36)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B)
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 400 (190S40, 260S40, 440S40)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681B/H)
ccm 10308
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 420 (190S42, 260S42, 320S42, 440S42)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681B)
ccm 10308
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 430 (190S43, 260S43, 440S43)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE0681D)
ccm 10308
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 450 (190S45, 260S45, 440S45)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 10 (F3AE3681A)
ccm 10308
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 480 (190S48, 260S48, 440S48)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681E/3681H)
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 500 (190S50, 260S50, 320S50, 440S50)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 03/06 →
Kiểu mẫu 540 (260S54, 440S54)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3BE0681A)
ccm 12882
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 560 (260S56, 320S56, 440S56)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13 (F3B, F3H)
ccm 12882
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 03/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 Lọc dầu Cursor 8 7798 201 273 09/04 →
310 Lọc dầu Cursor 8 7798 228 310 09/04 →
330 Lọc dầu Cursor 8 7798 243 330 11/04 →
350 Lọc dầu Cursor 8 7798 259 351 09/04 →
360 Lọc dầu Cursor 8 7798 265 360 09/04 →
380
Lọc dầu Cursor 13 12882 280 381 09/04 →
410
Lọc dầu Cursor 13 12882 302 410 04/06 →
420
Lọc dầu Cursor 13 12882 309 420 04/06 →
440
Lọc dầu Cursor 13 12882 324 441 09/04 →
450
Lọc dầu Cursor 13 12882 331 450 04/06 →
480
Lọc dầu Cursor 13 12882 353 480 09/04 →
500
Lọc dầu Cursor 13 12882 368 500 04/06 →
Kiểu mẫu 270
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 201
HP 273
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 310
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 330
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/04 →
Kiểu mẫu 350
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 259
HP 351
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 380
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 420
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 450
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 04/06 →
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 500
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 13
ccm 12882
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 04/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
GX 427 Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 280 380 01/08 →
Kiểu mẫu GX 427
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Agora Lọc dầu Cursor 8 (F2B) 7800 180 245 01/02 → 03/06
Agora Lọc dầu Cursor 8 (F2B) 7800 213 290 01/02 → 03/06
Agora CNG Lọc dầu Cursor 8 (F2G) CNG 7800 180 245 09/03 → 03/06
Agora CNG Lọc dầu Cursor 8 (F2G) CNG 7800 213 290 09/03 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora CNG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2G) CNG
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 → 03/06
Kiểu mẫu Agora CNG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2G) CNG
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/03 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8 Lọc dầu Cursor 8 7798 228 310 05/02 →
10.6, 12, 12.8 Lọc dầu Cursor 8 7798 260 352 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 05/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8, 15 Lọc dầu Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5 7798 243 330 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15 Lọc dầu Cursor 8 Euro 4/5 7798 280 381 12/05 →
10.6, 12, 12.8, 15 Lọc dầu Cursor 8 Euro 4/5 7798 331 450 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3681B) Euro 4/5
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8, 15
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro 4/5
ccm 7798
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 12/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8 Lọc dầu Cursor 8 F2BE 1682G 7798 228 310 09/02 →
12 / 12.8 Lọc dầu Cursor 8 F2BE 1682G 7798 259 352 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 F2BE 1682G
ccm 7798
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
950 Lọc dầu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/02 →
951 IE Lọc dầu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
952 IE Lọc dầu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/04 →
961 IE Lọc dầu Cursor 8 F2B Euro3 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu 950
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 951 IE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 952 IE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu 961 IE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.5, 12 Lọc dầu Cursor 8 (F2B) 7800 180 245 04/05 →
10.5, 12 Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 180 245 09/06 →
10.5, 12, 18 CNG Lọc dầu Cursor 8 (F2B) CNG 7800 228 310 09/05 →
12, 18 Lọc dầu Cursor 8 (F2B) 7800 213 290 04/05 →
12, 18 Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 09/06 →
12, 18 Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 279 380 09/06 →
Kiểu mẫu 10.5, 12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 10.5, 12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 10.5, 12, 18 CNG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B) CNG
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/05 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 04/05 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
E3 Lọc dầu Cursor 8 F2B Euro3 7800 180 245 09/03 →
Kiểu mẫu E3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 F2B Euro3
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.8 Lọc dầu Cursor 8 7685 180 245 01/02 →
12 Lọc dầu Cursor 8 7685 213 290 01/02 →
18 Lọc dầu Cursor 8 7685 257 350 01/02 →
491.12.22 Lọc dầu Cursor 8 7685 162 220 02/00 →
491.12.27 Lọc dầu Cursor 8 7685 199 270 02/00 →
Kiểu mẫu 10.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 257
HP 350
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 491.12.22
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 02/00 →
Kiểu mẫu 491.12.27
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7685
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 02/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Civis (Irisbus) Lọc dầu Cursor 8 (F2B) - 220 300 05/01 →
Kiểu mẫu Civis (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 220
HP 300
Năm sản xuất 05/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 18 Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 180 245 09/08 →
12, 18 Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 213 290 09/08 →
12, 18 Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 280 381 09/08 →
12 CNG, 18 CNG Lọc dầu Cursor 8 (F2B) CNG 7800 228 310 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12, 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 12 CNG, 18 CNG
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B) CNG
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6, 12, 12.8 Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 07/06 →
Kiểu mẫu 10.6, 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 07/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.4 (397E.12) Lọc dầu Cursor 10 Euro 4/5 10300 279 380 09/06 →
12.4 (397E.12) Lọc dầu Cursor 10 Euro 4/5 10300 331 450 09/06 →
Kiểu mẫu 12.4 (397E.12)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4/5
ccm 10300
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 12.4 (397E.12)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4/5
ccm 10300
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
389.10.31 (Irisbus) Lọc dầu Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.10.36 (Irisbus) Lọc dầu Cursor 8 - 265 362 09/02 →
389.12.31 (Irisbus) Lọc dầu Cursor 8 - 230 313 09/02 →
389.12.36 (Irisbus) Lọc dầu Cursor 8 - 265 362 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.10.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.31 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 230
HP 313
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 389.12.36 (Irisbus)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm -
kW 265
HP 362
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 (397E.12.35) Lọc dầu Cursor 8 (F2BE3682B) 7790 243 330 09/02 →
Kiểu mẫu 8 (397E.12.35)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2BE3682B)
ccm 7790
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
H12, H12.8 Lọc dầu Cursor 8 7990 259 352 03/04 →
H12, HD12
Lọc dầu Cursor 10 10300 316 430 09/04 →
HD12
Lọc dầu Cursor 10 10300 279 380 09/04 →
HD12
Lọc dầu Cursor 10 Euro 4 10300 331 450 09/06 →
Kiểu mẫu H12, H12.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7990
kW 259
HP 352
Năm sản xuất 03/04 →
Kiểu mẫu H12, HD12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 10
ccm 10300
kW 316
HP 430
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu HD12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 10
ccm 10300
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu HD12
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 10 Euro 4
ccm 10300
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
LC 956 Lọc dầu Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 →
Kiểu mẫu LC 956
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Lọc dầu Curs. 10 Euro4/5/EEV 10300 280 380 07/07 →
HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Lọc dầu Curs. 10 Euro4/5/EEV 10300 330 450 07/07 →
Kiểu mẫu HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Curs. 10 Euro4/5/EEV
ccm 10300
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 07/07 →
Kiểu mẫu HD 12.2/12.8, HDH 13/13.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Curs. 10 Euro4/5/EEV
ccm 10300
kW 330
HP 450
Năm sản xuất 07/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Moovy Lọc dầu Cursor 8-F2B 7800 180 245 09/04 →
Moovy Lọc dầu Cursor 8-F2B 7800 213 290 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 09/04 →
Kiểu mẫu Moovy
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8-F2B
ccm 7800
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 09/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
10.6m, 12m, 12.8m Lọc dầu Cursor 8 Euro4/5/EEV 7798 243 330 11/06 →
12m, 12.8m (955, 956) Lọc dầu Cursor F2BE 1682G 7800 228 310 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 10.6m, 12m, 12.8m
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 Euro4/5/EEV
ccm 7798
kW 243
HP 330
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu 12m, 12.8m (955, 956)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor F2BE 1682G
ccm 7800
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F3AE0684E (B002-504003648-84072065; B006-504082365-84819474) Lọc dầu - - -
F3AE0684K (*E910-504364643-84152773)
Lọc dầu - - -
F3BE0684A (B001-504003647-84432795; B002-504082366-84819475) Lọc dầu - - -
F3BE0684E (B001-500365700-84432796)
Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu F3AE0684E (B002-504003648-84072065; B006-504082365-84819474)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F3AE0684K (*E910-504364643-84152773)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F3BE0684A (B001-504003647-84432795; B002-504082366-84819475)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F3BE0684E (B001-500365700-84432796)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C13TE3 Lọc dầu 12900 352 479
Kiểu mẫu C13TE3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 12900
kW 352
HP 479
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR 10.90E2 Revelation
Lọc dầu FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 11/20 → 10/21
CR 10.90TRE2 Revelation
Lọc dầu FPT Cursor 16 Tier 2 - - - 11/19 → 10/21
CR 7.80 Revelation
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 10/20 → 11/21
CR 7.90E5 Reveletion
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 10/21 →
CR 7.90E5 Reveletion
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final - - - 11/19 → 09/20
CR 8.90 12,5 Revelation
Lọc dầu FPT Cursor 13 Tier 2 - - - 11/20 → 10/21
CR 8.90 14,5 Revelation
Lọc dầu FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 01/20 → 11/21
CR 9.90 12,5 Revelation
Lọc dầu FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 11/20 → 08/21
CR 9.90 14,5 Revelation
Lọc dầu FPT Cursor 13 Tier 4 Final - - - 11/20 → 11/21
CR9070 Elevation Lọc dầu FPT Cursor 10 Tier 3 10308 345 463 10/07 → 12/11
CR960 Lọc dầu Iveco F2B E0684A*B001 Tier 2 - - - 10/01 → 09/06
CR960 Lọc dầu Iveco F2B E0684A*B003 Tier 2 - 245 330 01/05 → 12/06
CR970 Lọc dầu Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2 - - - 10/01 → 11/08
CR980 Lọc dầu Iveco Cursor - 315 428 07/02 →
Kiểu mẫu CR 10.90E2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 10/21
Kiểu mẫu CR 10.90TRE2 Revelation
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 16 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 10/21
Kiểu mẫu CR 7.80 Revelation
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Reveletion
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/21 →
Kiểu mẫu CR 7.90E5 Reveletion
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/19 → 09/20
Kiểu mẫu CR 8.90 12,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 10/21
Kiểu mẫu CR 8.90 14,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR 9.90 12,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 08/21
Kiểu mẫu CR 9.90 14,5 Revelation
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 13 Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/20 → 11/21
Kiểu mẫu CR9070 Elevation
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 10 Tier 3
ccm 10308
kW 345
HP 463
Năm sản xuất 10/07 → 12/11
Kiểu mẫu CR960
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco F2B E0684A*B001 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 09/06
Kiểu mẫu CR960
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco F2B E0684A*B003 Tier 2
ccm -
kW 245
HP 330
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu CR970
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco F3A E0684G*B001 Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 11/08
Kiểu mẫu CR980
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco Cursor
ccm -
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 07/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CX 7.80
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 B - - - 11/15 → 09/19
CX 7.80 E4
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 250 340 01/16 → 09/19
CX 7.80 E5
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 12/19 →
CX 7.80 E5
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 06/19 → 10/19
CX 7.90 E4
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 275 374 11/15 → 09/19
CX 7.90 E5
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 250 340 06/19 → 10/19
CX 7.90 E5
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 7.90 TR E5
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 8.70 E4
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 275 374 11/15 → 10/19
CX 8.70 E5
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 06/19 → 10/19
CX 8.70 E5
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 275 374 12/19 →
CX 8.80 E4
Lọc dầu FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B - - - 11/15 → 12/18
CX 8.80 E5
Lọc dầu FPTCursor 9 Tier 4 Final 8700 305 415 12/19 →
CX 8.80 TR4
Lọc dầu FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B - - - 11/15 → 09/18
CX 8.85 E4
Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 B 8700 330 449 11/15 → 01/19
CX 8.90 (Stg V) Lọc dầu FPT Cursor 9 Tier 4 Final 8700 338 460
CX8090 (- C781) Lọc dầu FPT Cursor 10 - 298 405 01/06 → 04/11
CX860 Lọc dầu Iveco 8460 F2B 9570 245 334 02/01 → 12/06
CX880
Lọc dầu Iveco 8460 F3A 9570 275 375 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX 7.80
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.80 E4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/16 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.80 E5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 7.80 E5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 11/15 → 09/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 7.90 E5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 7.90 TR E5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.70 E4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 11/15 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 06/19 → 10/19
Kiểu mẫu CX 8.70 E5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 275
HP 374
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 E4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B061 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 12/18
Kiểu mẫu CX 8.80 E5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPTCursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 305
HP 415
Năm sản xuất 12/19 →
Kiểu mẫu CX 8.80 TR4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT F2CFE613C*B041 Tier 4 B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/15 → 09/18
Kiểu mẫu CX 8.85 E4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 B
ccm 8700
kW 330
HP 449
Năm sản xuất 11/15 → 01/19
Kiểu mẫu CX 8.90 (Stg V)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 9 Tier 4 Final
ccm 8700
kW 338
HP 460
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CX8090 (- C781)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ FPT Cursor 10
ccm -
kW 298
HP 405
Năm sản xuất 01/06 → 04/11
Kiểu mẫu CX860
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8460 F2B
ccm 9570
kW 245
HP 334
Năm sản xuất 02/01 → 12/06
Kiểu mẫu CX880
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Iveco 8460 F3A
ccm 9570
kW 275
HP 375
Năm sản xuất 02/01 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Agora Lọc dầu Cursor 8 (F2B) - 180 245 01/02 → 03/06
Agora Lọc dầu Cursor 8 (F2B) - 213 290 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/02 → 03/06
Kiểu mẫu Agora
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8 (F2B)
ccm -
kW 213
HP 290
Năm sản xuất 01/02 → 03/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12 / 12.8 Lọc dầu Cursor 8 7798 228 310 09/02 → 03/07
12 / 12.8 Lọc dầu Cursor 8 7798 260 352 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/02 → 03/07
Kiểu mẫu 12 / 12.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cursor 8
ccm 7798
kW 260
HP 352
Năm sản xuất 09/02 → 03/07

  • 504082382

  • 50 01863 139
  • 50 01858 099

  • 500041494
  • 994 45200
  • 299 2544
  • 5040 26056
  • 5802037413
  • 500086364
  • 2992544PR

  • 6W.23.288.01

  • K118056N50

  • 504082382
  • 1931099
  • 84346773

  • 162ZZZ-35020

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 57299

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.