Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
57580

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc dầu WIX HD mang lại sự bảo vệ động cơ vượt trội với vật liệu chất lượng cao, dung tích lớn cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các thiết bị khác. Bộ lọc dầu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và kéo dài tuổi thọ.

  • A = 108 mm; B = 71 mm; C = 62 mm; G = M 24 X 1.5; H = 135 mm

Mã GTIN: 765809575806

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 108 mm
B 71 mm
C 62 mm
G M 24 X 1.5 mm
H 135 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8775 Lọc dầu CUMMINS - - -
8785 Lọc dầu CUMMINS - - -
Kiểu mẫu 8775
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUMMINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8785
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CUMMINS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9735 Lọc dầu VALMET - - -
9745 Lọc dầu VALMET - - -
Kiểu mẫu 9735
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VALMET
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9745
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VALMET
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CS 100 Lọc dầu 4397 71 97 04/00 → 07/03
CS 100 Lọc dầu - - - 01/06 → 12/07
CS 100 PRO Thủy lực SISU 44DT 4397 72 98 01/06 → 12/08
CS 105 PRO TIER3 Lọc dầu SISU 44DTA 4397 77 105 01/08 → 12/12
CS 110 (---> DBD0015200) Lọc dầu SISU WD420.85 4400 77 105 04/96 → 04/00
CS 110 (DBD0075001--->) Lọc dầu SISU 4400 - - 04/00 → 07/03
CS 110, 110 A Lọc dầu 420.80 4400 81 110
CS 120 (DBD0075001--->) Lọc dầu SISU 620.94 6597 88 120 04/00 → 07/03
CS 120 (---> DBD0015200) Lọc dầu SISU 620.94 6597 88 120 04/96 → 04/00
CS 120, 120 A Lọc dầu SISU 620.84 6597 88 120
CS 130, 130 A (From SN DBD0075001) Lọc dầu SISU 620.92 6597 96 130 04/00 → 07/03
CS 130, 130 A (up to SN DBD0015200) Lọc dầu SISU 620.82 6597 96 130 04/96 → 04/00
CS 150 (Upto SN DBD0015200) Lọc dầu MWM WD 620.83 6600 107 146 04/96 → 04/00
CS 150, 150 A (up DBD0075001) Lọc dầu SISU 620.83 6600 112 152 04/00 → 07/03
CS 78, 78 A (From SN DBD0055001) Lọc dầu SISU 420.81 4397 57 78 01/99 → 01/04
CS 80 Lọc dầu Perkins 1004-40 Turbo HR 3990 61 84 01/06 → 12/07
CS 80 PRO Lọc dầu SISU 44DTA 4397 60 82 10/07 → 12/08
CS 85 PRO TIER3 Lọc dầu SISU 44DTA Tier 3 4397 63 86 01/08 → 12/12
CS 86, 86 A (up DBD0055001) Lọc dầu SISU 420.82 4400 63 86 01/99 → 01/04
CS 90 Lọc dầu SISU - 67 91 01/06 → 12/07
CS 90 PRO Lọc dầu SISU 44DTA 4397 66 89 10/07 → 12/08
CS 94, 94 A (up DBD0055001) Lọc dầu SISU 420.83 4156 69 94 01/00 → 01/04
CS 95 PRO TIER3 Lọc dầu SISU 44DTA 4397 68 93 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu CS 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4397
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 04/00 → 07/03
Kiểu mẫu CS 100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu CS 100 PRO
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 44DT
ccm 4397
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/06 → 12/08
Kiểu mẫu CS 105 PRO TIER3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DTA
ccm 4397
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu CS 110 (---> DBD0015200)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU WD420.85
ccm 4400
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/96 → 04/00
Kiểu mẫu CS 110 (DBD0075001--->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU
ccm 4400
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/00 → 07/03
Kiểu mẫu CS 110, 110 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 420.80
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS 120 (DBD0075001--->)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.94
ccm 6597
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/00 → 07/03
Kiểu mẫu CS 120 (---> DBD0015200)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.94
ccm 6597
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 04/96 → 04/00
Kiểu mẫu CS 120, 120 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.84
ccm 6597
kW 88
HP 120
Năm sản xuất
Kiểu mẫu CS 130, 130 A (From SN DBD0075001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.92
ccm 6597
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 04/00 → 07/03
Kiểu mẫu CS 130, 130 A (up to SN DBD0015200)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.82
ccm 6597
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 04/96 → 04/00
Kiểu mẫu CS 150 (Upto SN DBD0015200)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD 620.83
ccm 6600
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 04/96 → 04/00
Kiểu mẫu CS 150, 150 A (up DBD0075001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.83
ccm 6600
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 04/00 → 07/03
Kiểu mẫu CS 78, 78 A (From SN DBD0055001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 420.81
ccm 4397
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/99 → 01/04
Kiểu mẫu CS 80
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1004-40 Turbo HR
ccm 3990
kW 61
HP 84
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu CS 80 PRO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DTA
ccm 4397
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/07 → 12/08
Kiểu mẫu CS 85 PRO TIER3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DTA Tier 3
ccm 4397
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu CS 86, 86 A (up DBD0055001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 420.82
ccm 4400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/99 → 01/04
Kiểu mẫu CS 90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU
ccm -
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/06 → 12/07
Kiểu mẫu CS 90 PRO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DTA
ccm 4397
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 10/07 → 12/08
Kiểu mẫu CS 94, 94 A (up DBD0055001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 420.83
ccm 4156
kW 69
HP 94
Năm sản xuất 01/00 → 01/04
Kiểu mẫu CS 95 PRO TIER3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DTA
ccm 4397
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
170 Lọc dầu - - - 05/03 →
CVX 1135
Lọc dầu SISU 620 Tier 2 6597 101 137 05/03 → 12/06
CVX 1145
Lọc dầu SISU 620 Tier 2 6597 108 147 05/03 → 12/06
CVX 1155 Lọc dầu SISU 620 Tier 2 6597 115 156 05/03 → 12/12
CVX 1170
Lọc dầu SISU 620 Tier 2 6597 126 171 05/03 → 12/12
CVX 1190
Lọc dầu SISU 620 Tier 2 6597 141 192 05/03 → 12/06
CVX 1195
Lọc dầu SISU 620 CR Tier 2 6597 144 196 03/03 → 12/03
CVX 120, CVX 120 A Lọc dầu SISU 620.87 6597 85 116 07/99 → 05/03
CVX 130, CVX 130 A Lọc dầu SISU 620.88 6597 92 125 07/99 → 05/03
CVX 140 Lọc dầu SISU 620:60 Tier 3 6597 104 141 01/07 → 12/12
CVX 150 (From Z65D01001) Lọc dầu SISU 620.61 Tier 3A 6597 111 150 01/07 → 12/12
CVX 150 (Upto DBD0090000) Lọc dầu SISU 620.61 Tier 3A 6597 111 150 07/00 → 05/03
CVX 150, 150 A Lọc dầu SISU 620.89 Tier 2 6597 107 146 07/99 → 12/06
CVX 160 (From Z65D01001) Lọc dầu SISU 620.62 Tier 3A 6597 118 160 01/07 → 12/12
CVX 170, CVX 170 A Lọc dầu SISU 620.90 6597 121 165 07/99 → 05/03
CVX 175 (From Z65D01001)
Lọc dầu SISU 620.63 Tier 3A 6597 129 175 01/07 → 12/12
CVX 195 (From Z65D01001) Lọc dầu SISU 620.64 Tier3A 6597 144 196 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 170
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/03 →
Kiểu mẫu CVX 1135
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Tier 2
ccm 6597
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 05/03 → 12/06
Kiểu mẫu CVX 1145
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Tier 2
ccm 6597
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 05/03 → 12/06
Kiểu mẫu CVX 1155
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Tier 2
ccm 6597
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/03 → 12/12
Kiểu mẫu CVX 1170
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Tier 2
ccm 6597
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 05/03 → 12/12
Kiểu mẫu CVX 1190
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Tier 2
ccm 6597
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 05/03 → 12/06
Kiểu mẫu CVX 1195
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 CR Tier 2
ccm 6597
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 03/03 → 12/03
Kiểu mẫu CVX 120, CVX 120 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.87
ccm 6597
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 07/99 → 05/03
Kiểu mẫu CVX 130, CVX 130 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.88
ccm 6597
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 07/99 → 05/03
Kiểu mẫu CVX 140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620:60 Tier 3
ccm 6597
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu CVX 150 (From Z65D01001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.61 Tier 3A
ccm 6597
kW 111
HP 150
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu CVX 150 (Upto DBD0090000)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.61 Tier 3A
ccm 6597
kW 111
HP 150
Năm sản xuất 07/00 → 05/03
Kiểu mẫu CVX 150, 150 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.89 Tier 2
ccm 6597
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 07/99 → 12/06
Kiểu mẫu CVX 160 (From Z65D01001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.62 Tier 3A
ccm 6597
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu CVX 170, CVX 170 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.90
ccm 6597
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 07/99 → 05/03
Kiểu mẫu CVX 175 (From Z65D01001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.63 Tier 3A
ccm 6597
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu CVX 195 (From Z65D01001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.64 Tier3A
ccm 6597
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 01/07 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9080 M Lọc dầu SISU 44DT 4397 61 82 02/04 → 12/07
9080 M/a, M F Lọc dầu - 60 82 02/04 →
9090 M Lọc dầu SISU 44DT 4397 66 89 02/04 → 12/07
9090 M/a, M F Lọc dầu - 66 88 02/04 →
9100 M Lọc dầu SISU 44DT 4397 71 97 02/04 → 12/07
9100 M/a, M F Lọc dầu - 71 97 02/04 →
M 9078, A Lọc dầu MWM WD420.81 4397 57 78 03/96 → 01/04
M 9086, A Lọc dầu MWM WD420.82 4397 63 86 03/96 → 01/04
M 9094, A Lọc dầu MWM WD420.83 4397 68 94 03/96 → 01/04
Kiểu mẫu 9080 M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DT
ccm 4397
kW 61
HP 82
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 9080 M/a, M F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu 9090 M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DT
ccm 4397
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 9090 M/a, M F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu 9100 M
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DT
ccm 4397
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/04 → 12/07
Kiểu mẫu 9100 M/a, M F
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/04 →
Kiểu mẫu M 9078, A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD420.81
ccm 4397
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 03/96 → 01/04
Kiểu mẫu M 9086, A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD420.82
ccm 4397
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 03/96 → 01/04
Kiểu mẫu M 9094, A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD420.83
ccm 4397
kW 68
HP 94
Năm sản xuất 03/96 → 01/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9080 MT Lọc dầu 4397 60 82 10/07 →
9090 MT Lọc dầu 4397 66 89 10/07 →
9095 MT Lọc dầu 4397 68 93 01/08 →
9100 MT Lọc dầu 4397 72 98
9105 MT Lọc dầu 4397 74 101 01/08 →
Kiểu mẫu 9080 MT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4397
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 9090 MT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4397
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu 9095 MT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4397
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 9100 MT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4397
kW 72
HP 98
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 9105 MT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4397
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9080 MT Lọc dầu SISU 44DT 4397 60 82 10/07 → 12/08
9085 MT Lọc dầu SISU 44DTA Tier 3 4397 68 93 01/08 → 12/12
Kiểu mẫu 9080 MT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DT
ccm 4397
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/07 → 12/08
Kiểu mẫu 9085 MT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DTA Tier 3
ccm 4397
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
9105 (Upto 03300) Lọc dầu MWM WD 428.80 4397 77 105 04/96 → 04/00
9105A Lọc dầu 420.80 - 80 109 08/99 → 07/03
9115 (Upto 03300) Lọc dầu MWM WD620.84 6596 85 115 04/96 → 04/00
9115A Lọc dầu MWM WD620.84 6596 88 120 08/99 → 07/03
9125 (Upto 03300) Lọc dầu MWM WD620.82 6596 92 125 04/96 → 04/00
9125A Lọc dầu MWM WD620.82 6596 96 131 04/00 → 07/03
9145 (Upto 03300) Lọc dầu MWM WD620.83 6596 106 145 04/96 → 04/00
9145A Lọc dầu MWM WD620.83 6596 110 150 04/00 → 07/03
9155 A Lọc dầu - - - 01/89 → 12/99
9170 A Lọc dầu - - - 01/89 → 12/99
9190 A Lọc dầu WD 634.80 - - - 01/89 → 12/99
Kiểu mẫu 9105 (Upto 03300)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD 428.80
ccm 4397
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 04/96 → 04/00
Kiểu mẫu 9105A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 420.80
ccm -
kW 80
HP 109
Năm sản xuất 08/99 → 07/03
Kiểu mẫu 9115 (Upto 03300)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD620.84
ccm 6596
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 04/96 → 04/00
Kiểu mẫu 9115A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD620.84
ccm 6596
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 08/99 → 07/03
Kiểu mẫu 9125 (Upto 03300)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD620.82
ccm 6596
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 04/96 → 04/00
Kiểu mẫu 9125A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD620.82
ccm 6596
kW 96
HP 131
Năm sản xuất 04/00 → 07/03
Kiểu mẫu 9145 (Upto 03300)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD620.83
ccm 6596
kW 106
HP 145
Năm sản xuất 04/96 → 04/00
Kiểu mẫu 9145A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ MWM WD620.83
ccm 6596
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 04/00 → 07/03
Kiểu mẫu 9155 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/99
Kiểu mẫu 9170 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/99
Kiểu mẫu 9190 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ WD 634.80
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/89 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120 Lọc dầu SISU WD620.84 6597 88 120 07/00 → 05/03
120 A Lọc dầu 620.87 6600 88 120 07/99 →
130 Lọc dầu SISU WD620.84 6597 96 130 07/00 → 05/03
130 A Lọc dầu 620.88 6600 96 130 07/99 →
150 Lọc dầu SISU WD629.89 6597 110 150 07/00 → 05/03
150 A Lọc dầu 620.89 6600 110 150 07/99 →
170 Lọc dầu SISU WD629.90 6597 125 170 07/00 → 05/03
170 A Lọc dầu 620.90 6600 125 170 07/99 →
6135 CVT, CVT F, CVT K Lọc dầu SISU 620 Turbo 6597 101 137 05/03 → 12/06
6140 Lọc dầu 6600 104 141 01/07 →
6140 CVT (ASN Z6SD01001) Lọc dầu - - - 01/07 →
6145 CVT, CVT F, CVT K Lọc dầu SISU 620 Turbo 6597 108 147 05/03 → 11/10
6155 CVT, CVT F, CVT K Lọc dầu SISU 620 Turbo 6597 115 156 05/03 → 12/06
6170 CVT, CVT F, CVT K Lọc dầu - 126 171 05/03 → 11/10
6175 Lọc dầu 6600 129 175 01/07 →
6190 CVT, CVT F, CVT K Lọc dầu SISU 620 Turbo 6597 141 192 05/03 → 12/06
6195 Lọc dầu 6600 144 196 01/07 →
6195 C Lọc dầu SISU 620 CR 6597 143 195 03/06 → 12/07
6195 C Lọc dầu - - - 01/07 →
CVT 6150 (From SN Z6sd01001) Lọc dầu SISU 620.62 Tier 3A 6597 111 150 01/07 → 04/12
CVT 6160 Lọc dầu SISU 620 Turbo 6597 118 160 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU WD620.84
ccm 6597
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/00 → 05/03
Kiểu mẫu 120 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620.87
ccm 6600
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU WD620.84
ccm 6597
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 07/00 → 05/03
Kiểu mẫu 130 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620.88
ccm 6600
kW 96
HP 130
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU WD629.89
ccm 6597
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/00 → 05/03
Kiểu mẫu 150 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620.89
ccm 6600
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 170
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU WD629.90
ccm 6597
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/00 → 05/03
Kiểu mẫu 170 A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620.90
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 07/99 →
Kiểu mẫu 6135 CVT, CVT F, CVT K
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Turbo
ccm 6597
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 05/03 → 12/06
Kiểu mẫu 6140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6600
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6140 CVT (ASN Z6SD01001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6145 CVT, CVT F, CVT K
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Turbo
ccm 6597
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 05/03 → 11/10
Kiểu mẫu 6155 CVT, CVT F, CVT K
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Turbo
ccm 6597
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/03 → 12/06
Kiểu mẫu 6170 CVT, CVT F, CVT K
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 05/03 → 11/10
Kiểu mẫu 6175
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6600
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6190 CVT, CVT F, CVT K
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Turbo
ccm 6597
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 05/03 → 12/06
Kiểu mẫu 6195
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 6600
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 6195 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 CR
ccm 6597
kW 143
HP 195
Năm sản xuất 03/06 → 12/07
Kiểu mẫu 6195 C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu CVT 6150 (From SN Z6sd01001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.62 Tier 3A
ccm 6597
kW 111
HP 150
Năm sản xuất 01/07 → 04/12
Kiểu mẫu CVT 6160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620 Turbo
ccm 6597
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/07 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT635 Lọc dầu SISU C8.4L - - -
MT645 Lọc dầu SISU C8.4L - - -
Kiểu mẫu MT635
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU C8.4L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MT645
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU C8.4L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 465 E TechStar CVT Thủy lực AGCO Power 49 AWF 4900 86 117 01/17 → 12/20
MT 475 E TechStar CVT Thủy lực AGCO Power 49 AWF 4900 97 132 01/17 → 12/20
MT 485 E TechStar CVT Thủy lực AGCO Power 49 AWF 4900 104 141 01/17 → 12/20
MT 495 E TechStar CVT Thủy lực AGCO Power 49 AWF 4900 112 152 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu MT 465 E TechStar CVT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power 49 AWF
ccm 4900
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu MT 475 E TechStar CVT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power 49 AWF
ccm 4900
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu MT 485 E TechStar CVT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power 49 AWF
ccm 4900
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/17 → 12/20
Kiểu mẫu MT 495 E TechStar CVT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power 49 AWF
ccm 4900
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 01/17 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 555 E Lọc dầu AGCO Power 6.6L 6-cyl diesel 6600 156 212 01/15 → 12/20
MT 565 Lọc dầu SISU 620DS 6600 108 145 01/02 → 12/03
MT 565 E Lọc dầu AGCO Power 6600 167 227 01/19 →
MT 575 B Autopower Lọc dầu SISU - - -
MT 575 B Techstar CVT Lọc dầu SISU - - -
MT 575 E Lọc dầu AGCO Power 7400 149 203 01/15 → 12/20
MT 585 E Lọc dầu AGCO Power 7400 193 262 01/15 → 12/20
MT 595 E Lọc dầu AGCO Power 7400 208 283 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 555 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 6.6L 6-cyl diesel
ccm 6600
kW 156
HP 212
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 565
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620DS
ccm 6600
kW 108
HP 145
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu MT 565 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power
ccm 6600
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu MT 575 B Autopower
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MT 575 B Techstar CVT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MT 575 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 585 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/15 → 12/20
Kiểu mẫu MT 595 E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power
ccm 7400
kW 208
HP 283
Năm sản xuất 01/15 → 12/20

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MT 635 Thủy lực AGCO POWER 634DS - 119 162 01/02 →
MT 645 Thủy lực AGCO POWER 612DS - 134 182 01/02 →
MT 655 Thủy lực AGCO POWER 645DSI - 149 203 01/02 →
MT 665 Thủy lực AGCO POWER 645DSI - 167 227
Kiểu mẫu MT 635
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO POWER 634DS
ccm -
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu MT 645
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO POWER 612DS
ccm -
kW 134
HP 182
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu MT 655
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO POWER 645DSI
ccm -
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu MT 665
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO POWER 645DSI
ccm -
kW 167
HP 227
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
310 S4 (Typ 347) Lọc dầu SISU 44AWF - - -
310 S4 (347/00101-05000) Lọc dầu Deutz TCD 4.1 L4-4V 4400 97 132
311 S4 (Typ 348) Lọc dầu SISU 44AWF - - -
312 S4 (Typ 349) Lọc dầu SISU 44AWF Tier 4 4400 85 116
312 S4 (349/00101-05000) Lọc dầu Deutz TCD 4.1 L4-4V 4400 97 132
313 S4 (350/00101-05000) Lọc dầu Deutz TCD 4.1 L4-4V 4400 97 132
313 S4 ((350/00101-05000)) (WAM350XXX00F05001-99999) Lọc dầu AGCO Power 44 LFTN Tier 4Final 4400 90 123 01/19 →
313 S4 (Typ 350) Lọc dầu SISU 44AWF - - -
3131 S4 (348/00101-05000) Lọc dầu Deutz TCD 4.1 L4-4V 4400 97 132
314 GEN 4 (WAM35421X00F00101-99999) Lọc dầu AGCO Power 44 LFTN Tier 4Final 4400 97 132 01/19 →
Kiểu mẫu 310 S4 (Typ 347)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44AWF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 310 S4 (347/00101-05000)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4-4V
ccm 4400
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 S4 (Typ 348)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44AWF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 S4 (Typ 349)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44AWF Tier 4
ccm 4400
kW 85
HP 116
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 S4 (349/00101-05000)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4-4V
ccm 4400
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 313 S4 (350/00101-05000)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4-4V
ccm 4400
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 313 S4 ((350/00101-05000)) (WAM350XXX00F05001-99999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 44 LFTN Tier 4Final
ccm 4400
kW 90
HP 123
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 313 S4 (Typ 350)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44AWF
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3131 S4 (348/00101-05000)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Deutz TCD 4.1 L4-4V
ccm 4400
kW 97
HP 132
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 GEN 4 (WAM35421X00F00101-99999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 44 LFTN Tier 4Final
ccm 4400
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5185 E (ZN205512X03010001-999) Lọc dầu AGCO Power 49AWF Tier 4 Final 4900 129 176 01/18 → 12/21
5185 E (551200001-043 / ZN205512X03000044-999) Lọc dầu AGCO Power 49AWF Tier 4 Final 4900 129 176 01/15 → 12/17
5185 E Stage V (ZN2G5512C03050001-999) Lọc dầu AGCO Power ACW857678A 49LFTN - - - 01/21 →
5220 E (551600001-999) Lọc dầu AGCO Power 66 AWI Tier 4i - - - 01/11 → 12/14
5225 E (ZN205516X03030001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final - - - 01/18 → 12/21
5225 E (ZN205516X03020093-999) Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final - - - 01/15 → 12/17
5225 E (ZN205516X03050001-999) Lọc dầu ACGO Power 74 LFTN Tier 5 - - - 01/21 →
5255 L (5550000001-999)
Lọc dầu AGCO Power 66 AWI Tier 4i - - - 01/12 → 12/14
5255 L (ZN2G5550C03050001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 LFTN Tier 5 - - - 01/21 →
5255 L (555010001-221 / ZN205550X03010222-999) Lọc dầu AGCO Power 74AWF Tier 4 Final - - - 01/15 → 12/17
5255 L (ZN205550X03020001-999) Lọc dầu AGCO Power 74AWF Tier 4 Final - - - 01/18 → 12/21
5255 L-PL (ZN205554X03000001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final - - - 01/17 → 12/21
5255 L-PL (ZN2G5554K03050001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 LFTN Tier 5 - - - 01/21 →
5275 C (553900031 - 553900999) Lọc dầu AGCO Power 74AWI T3B & T4i 7400 203 276 01/13 → 12/14
5275 C (553910001 - 036 / ZN205539X03010037 - 999) Lọc dầu AGCO Power 74AWI Tier 4 Final 7400 225 306 01/15 → 12/17
5275 C (553900001 - 553900030) Lọc dầu AGCO Power 74AWI T3B & T4i 7400 225 306 01/13 →
5275 C (205539X03020001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final - - - 01/18 → 12/21
5275 C-PL Lọc dầu AGCO Power 74AWF Tier 4 7400 225 306 01/15 → 12/17
5275 C-PL Lọc dầu AGCO power 74 AWF 7400 225 306 01/13 →
5275 C-PL (bis / until 554000078) Lọc dầu AGCO Sisu Power 7400 203 276
5275 C-PL / PLI (bis / until 554000079) Lọc dầu AGCO Sisu Power 7400 203 276
Kiểu mẫu 5185 E (ZN205512X03010001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 49AWF Tier 4 Final
ccm 4900
kW 129
HP 176
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu 5185 E (551200001-043 / ZN205512X03000044-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 49AWF Tier 4 Final
ccm 4900
kW 129
HP 176
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 5185 E Stage V (ZN2G5512C03050001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power ACW857678A 49LFTN
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 5220 E (551600001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 66 AWI Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5225 E (ZN205516X03030001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu 5225 E (ZN205516X03020093-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 5225 E (ZN205516X03050001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ ACGO Power 74 LFTN Tier 5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 5255 L (5550000001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 66 AWI Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 5255 L (ZN2G5550C03050001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 LFTN Tier 5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 5255 L (555010001-221 / ZN205550X03010222-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 5255 L (ZN205550X03020001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu 5255 L-PL (ZN205554X03000001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 → 12/21
Kiểu mẫu 5255 L-PL (ZN2G5554K03050001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 LFTN Tier 5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 5275 C (553900031 - 553900999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWI T3B & T4i
ccm 7400
kW 203
HP 276
Năm sản xuất 01/13 → 12/14
Kiểu mẫu 5275 C (553910001 - 036 / ZN205539X03010037 - 999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWI Tier 4 Final
ccm 7400
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 5275 C (553900001 - 553900030)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWI T3B & T4i
ccm 7400
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 5275 C (205539X03020001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu 5275 C-PL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWF Tier 4
ccm 7400
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 5275 C-PL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO power 74 AWF
ccm 7400
kW 225
HP 306
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 5275 C-PL (bis / until 554000078)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Sisu Power
ccm 7400
kW 203
HP 276
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5275 C-PL / PLI (bis / until 554000079)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Sisu Power
ccm 7400
kW 203
HP 276
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6275 L / 6275 L MCS (ZN205650X03020001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final - - - 01/18 → 12/21
6275 L / 6275 L MCS (565000001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 AWI Tier 4i - - - 01/12 → 12/14
6275 L / 6275 L MCS (565010001-383 / ZN205650X03010384-999) Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final - - - 01/15 → 12/17
6275 L / 6275 MCS (ZN2G5650T03050001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 LFTN Tier 5 - - - 01/21 →
6275 L PL (ZN205654X03000001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final - - - 01/17 → 12/21
6275 L PL (ZN2G5650T03050001-999) Lọc dầu AGCO Power 74 LFTN Tier 5 - - - 01/21 →
Kiểu mẫu 6275 L / 6275 L MCS (ZN205650X03020001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu 6275 L / 6275 L MCS (565000001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWI Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 6275 L / 6275 L MCS (565010001-383 / ZN205650X03010384-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 6275 L / 6275 MCS (ZN2G5650T03050001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 LFTN Tier 5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 6275 L PL (ZN205654X03000001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 → 12/21
Kiểu mẫu 6275 L PL (ZN2G5650T03050001-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 LFTN Tier 5
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
518 (ZN2G5512C03060004-999) Lọc dầu AGCO Power 49LFTN Tier 4 Final - 136 185 01/22 →
522 (ZN2G5516P03060003-999) Lọc dầu AGCO Power 49LFTN Tier 4 Final - 166 226
526 (ZN2G5516P03060003-999) Lọc dầu AGCO Power 49LFTN Tier 4 Final - 192 260
Kiểu mẫu 518 (ZN2G5512C03060004-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 49LFTN Tier 4 Final
ccm -
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 522 (ZN2G5516P03060003-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 49LFTN Tier 4 Final
ccm -
kW 166
HP 226
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 526 (ZN2G5516P03060003-999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 49LFTN Tier 4 Final
ccm -
kW 192
HP 260
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Rogator 635 MY2019 (XRRF0635XKV001001-XRRF0635XKV001111) Lọc dầu AGCOPower 49AWF Tier 4 Final - 129 175 01/19 →
Kiểu mẫu Rogator 635 MY2019 (XRRF0635XKV001001-XRRF0635XKV001111)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCOPower 49AWF Tier 4 Final
ccm -
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3230 XTRA Lọc dầu AGCO 74 WIG 7368 160 220 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 3230 XTRA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO 74 WIG
ccm 7368
kW 160
HP 220
Năm sản xuất 01/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
DCT 90-6H Lọc dầu - 85 116 01/17 →
Kiểu mẫu DCT 90-6H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW 85
HP 116
Năm sản xuất 01/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
860 (6WD/8WD) (to 6001/8001) Lọc dầu VALMET 620 DS Turbo - - -
931.1 Lọc dầu SISU 74AWI 670 - 193 262 01/11 →
Kiểu mẫu 860 (6WD/8WD) (to 6001/8001)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ VALMET 620 DS Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 931.1
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 74AWI 670
ccm -
kW 193
HP 262
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
296 LCS Thủy lực SISU 84 CTA 8400 205 279 01/10 → 12/15
Kiểu mẫu 296 LCS
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 84 CTA
ccm 8400
kW 205
HP 279
Năm sản xuất 01/10 → 12/15

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
22 Lọc dầu - - - 01/94 → 12/98
23 Lọc dầu - - - 01/00 → 12/03
25 Lọc dầu - - -
26 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 22
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/98
Kiểu mẫu 23
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 25
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 26
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
30 Lọc dầu - - -
32 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 30
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 32
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7247 S (ACTIVA) (From S1631)
Lọc dầu SISU 74CTA-4V 7400 202 275
7254 Lọc dầu AGCO Power 634 DSBIEL 7400 147 200 05/99 → 12/03
7256 Lọc dầu 634 DSBIEL 7400 169 230 05/99 → 12/03
Kiểu mẫu 7247 S (ACTIVA) (From S1631)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 74CTA-4V
ccm 7400
kW 202
HP 275
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7254
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 634 DSBIEL
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 05/99 → 12/03
Kiểu mẫu 7256
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 DSBIEL
ccm 7400
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 05/99 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MF 7247 S (From S1631)
Lọc dầu SISU 74CTA-4V 7400 202 275
MF 7345 MCS Lọc dầu AGCO Power 66 AWI Tier 3B 6600 175 238 01/12 → 12/14
MF 7345 S Lọc dầu AGCO Power 66 AWI Tier 3B 6600 175 238 01/12 → 12/14
MF 7345 S / MCS Lọc dầu AGCO Power ACW 74LFTN Tier 4 - - - 01/21 →
MF 7345 S / MCS Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4 - - - 01/15 → 12/17
MF 7345 S / MCS Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4 - - - 01/18 → 12/21
MF 7345 S PL Lọc dầu AGCO Power 74AWF Tier 4 Final - - - 01/17 → 12/21
MF 7345 S PL Lọc dầu AGCO Power ACW 74LFTN T4F - - - 01/21 →
MF 7347 S / MCS Lọc dầu AGCO Power 74 AWI Tier 4i - - - 01/12 → 12/14
MF 7347 S / MCS Lọc dầu AGCO Power ACW 74LFTN T4F - - - 01/21 →
MF 7347 S / MCS Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4Final - - - 01/15 → 12/17
MF 7347 S / MCS Lọc dầu AGCO Power 74 AWF Tier 4Final - - - 01/18 → 12/21
MF 7347 S PL Lọc dầu AGCO Power 74AWF Tier 4 Final - - - 01/17 → 12/21
MF 7347 S PL Lọc dầu AGCO Power ACW 74LFTN T4F - - - 01/21 →
Kiểu mẫu MF 7247 S (From S1631)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 74CTA-4V
ccm 7400
kW 202
HP 275
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MF 7345 MCS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 66 AWI Tier 3B
ccm 6600
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu MF 7345 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 66 AWI Tier 3B
ccm 6600
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu MF 7345 S / MCS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power ACW 74LFTN Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MF 7345 S / MCS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu MF 7345 S / MCS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu MF 7345 S PL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 → 12/21
Kiểu mẫu MF 7345 S PL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power ACW 74LFTN T4F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MF 7347 S / MCS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWI Tier 4i
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu MF 7347 S / MCS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power ACW 74LFTN T4F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MF 7347 S / MCS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu MF 7347 S / MCS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 AWF Tier 4Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu MF 7347 S PL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/17 → 12/21
Kiểu mẫu MF 7347 S PL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power ACW 74LFTN T4F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7360 / 7360 PL Lọc dầu AGCO Power 74AWF Tier 4 Final - - - 01/15 → 12/17
7360 / 7360 PL Lọc dầu AGCO Power 74AWF Tier 4 Final - - - 01/18 → 12/21
7360 / 7360 PL Lọc dầu AGCO Power ACW857661ALFTN T4F - - - 01/21 →
Kiểu mẫu 7360 / 7360 PL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 → 12/17
Kiểu mẫu 7360 / 7360 PL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74AWF Tier 4 Final
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/18 → 12/21
Kiểu mẫu 7360 / 7360 PL
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power ACW857661ALFTN T4F
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5650 Lọc dầu Cummins 6BTA5.9 - - - 01/15 →
Kiểu mẫu 5650
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Cummins 6BTA5.9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
WR 9735 Lọc dầu AGCO Power 49 CTA 4920 101 137 01/12 →
WR 9740 Lọc dầu AGCO Power 49 CTA 4920 101 137 01/12 →
WR 9760 Lọc dầu AGCO Power 49 CTA 4920 138 188 01/12 →
WR 9770 Lọc dầu AGCO Power 66 CTA 6600 162 220 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9735
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 49 CTA
ccm 4920
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9740
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 49 CTA
ccm 4920
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9760
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 49 CTA
ccm 4920
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu WR 9770
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 66 CTA
ccm 6600
kW 162
HP 220
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3670 Lọc dầu Valmet - 113 154 01/92 → 12/94
3670 Lọc dầu Valmet 620DS 6596 125 170
3690
Lọc dầu Valmet - 125 170 01/91 → 12/94
Kiểu mẫu 3670
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 01/92 → 12/94
Kiểu mẫu 3670
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet 620DS
ccm 6596
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3690
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/91 → 12/94

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5470 Lọc dầu 44DTA - - -
Kiểu mẫu 5470
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5470T3 Lọc dầu 1106D-E66TA - - -
5480T3 Lọc dầu 44CWA-4V / 49CWA-4V - - -
Kiểu mẫu 5470T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 1106D-E66TA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5480T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44CWA-4V / 49CWA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5465 Thủy lực Sisu - - - 01/08 →
5470 Lọc dầu SisuDiesel 44DTA 4400 92 125
5470 SA
Lọc dầu AGCO/Sisu 44DTA - - -
5470, 5470 DYNA 4 Lọc dầu Sisu Diesel 44CWA-4V 4400 92 125 01/06 → 01/13
5475 Thủy lực Sisu - - - 01/09 →
5475 SA
Lọc dầu AGCO/Sisu 44DTA - - -
5480 Thủy lực Sisu 49CWA - 93 126 01/06 → 01/13
5480 Lọc dầu SisuDiesel 49CWA-4V 4900 99 135 10/07 →
Kiểu mẫu 5465
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Sisu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 5470
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SisuDiesel 44DTA
ccm 4400
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5470 SA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 44DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5470, 5470 DYNA 4
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Sisu Diesel 44CWA-4V
ccm 4400
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/06 → 01/13
Kiểu mẫu 5475
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Sisu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu 5475 SA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 44DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 5480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Sisu 49CWA
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/06 → 01/13
Kiểu mẫu 5480
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SisuDiesel 49CWA-4V
ccm 4900
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 10/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5608/5609 Lọc dầu AGCO Power 33AWI 3300 62 84 01/11 →
5610 Lọc dầu AGCO Power 33 AWI 3300 77 104 01/11 →
5611 Lọc dầu AGCO Power 44AWIC 4400 81 110 01/11 →
5612 Lọc dầu AGCO Power 4.4 Tier 3 4400 81 110 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu 5608/5609
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 33AWI
ccm 3300
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5610
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 33 AWI
ccm 3300
kW 77
HP 104
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5611
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 44AWIC
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 5612
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 4.4 Tier 3
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/12 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6485 Lọc dầu 66ETA - - -
6490 Lọc dầu 66ETA - - -
6495 Lọc dầu 66ETA - - -
6497 Lọc dầu 66ETA - - -
6499 Lọc dầu 66ETA - - -
Kiểu mẫu 6485
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6460T3 Lọc dầu 44CWA-4V - - -
6470T3 Lọc dầu 44CWA-4V - - -
6485T3 Lọc dầu 66CTA-4V - - -
6490T3 Lọc dầu 66CTA-4V - - -
6495T3 Lọc dầu 66CTA-4V - - -
6497T3 Lọc dầu 74CTA-4V - - -
Kiểu mẫu 6460T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44CWA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6470T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44CWA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6485T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497T3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6480 Lọc dầu SISU 6.6 6600 108 147 01/08 →
6460 DYNA 6 Thủy lực AGCO POWER 44 CWA - - - 01/06 → 01/13
6460 Tier III
Lọc dầu SiSu Diesel 44CWA-4V 4400 85 115
6465 DYNA 6 Lọc dầu SISU 6.6 6600 93 126 01/12 →
6470 DYNA 6 (TIER III) Thủy lực AGCO POWER 44CWA - 93 126 01/06 → 01/13
6470 Tier III Lọc dầu Sisu Diesel 44CWA-4V 4400 92 125
6475 DYNA 6 Lọc dầu AGCO Power 49CWA 4921 100 136 01/06 → 01/13
6475 Dyna-6 Lọc dầu Perkins 1106D-E66TA 6600 99 135 02/07 → 01/13
6480 Dyna-6 (TIER III) Lọc dầu Perkins 1106D-E66TA 6600 107 145 01/07 → 01/13
6480 Dyna-6 Lọc dầu SiSu 66CTA 6598 108 147 01/10 → 12/12
6485 (TIER II) Lọc dầu SiSu Diesel 66.ETA 6600 113 154 05/03 →
6485 Tier III Lọc dầu SiSu Siesel 66CTA-4V 6600 118 160
6490 (TIER II) Lọc dầu SiSu Diesel 66.ETA 6600 125 170 01/03 →
6490 Dyna-6 Lọc dầu SiSu Diesel 66.CTA 6600 125 170
6490 Tier III Lọc dầu SiSu Diesel 66CTA-4V 6600 125 170
6495 Lọc dầu SiSu Diesel 66.ETA 6600 137 185 05/03 →
6495 Dyna-6 Lọc dầu SiSu Diesel 66.CTA 6600 137 185
6495 Tier III Lọc dầu SiSu Diesel 66CTA-4V 6600 136 185
6497 Lọc dầu SiSu Diesel 66.ETA 6600 136 185 10/03 →
6497 Dyna-6 Lọc dầu SiSu Diesel 74.CTA 7400 147 200
6497 Tier III Lọc dầu SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 147 200
6497/6499 Lọc dầu AGCO/Sisu 74CTA - - -
6499 Lọc dầu SiSu Diesel 66.ETA 6600 137 186 05/03 →
6499 Dyna-6 Lọc dầu SiSu Diesel 74.CTA 7400 158 215
6499 Tier III Lọc dầu SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 158 215
6600 Lọc dầu SISU 66.ETA 6600 158 215 10/03 →
6601 Lọc dầu SISU 66.ETA 6600 125 170 05/03 →
Kiểu mẫu 6480
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 6.6
ccm 6600
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu 6460 DYNA 6
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO POWER 44 CWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 01/13
Kiểu mẫu 6460 Tier III
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 44CWA-4V
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6465 DYNA 6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 6.6
ccm 6600
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 6470 DYNA 6 (TIER III)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO POWER 44CWA
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/06 → 01/13
Kiểu mẫu 6470 Tier III
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Sisu Diesel 44CWA-4V
ccm 4400
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6475 DYNA 6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 49CWA
ccm 4921
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/06 → 01/13
Kiểu mẫu 6475 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1106D-E66TA
ccm 6600
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 02/07 → 01/13
Kiểu mẫu 6480 Dyna-6 (TIER III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Perkins 1106D-E66TA
ccm 6600
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 01/07 → 01/13
Kiểu mẫu 6480 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu 66CTA
ccm 6598
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/10 → 12/12
Kiểu mẫu 6485 (TIER II)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 66.ETA
ccm 6600
kW 113
HP 154
Năm sản xuất 05/03 →
Kiểu mẫu 6485 Tier III
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Siesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 118
HP 160
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490 (TIER II)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 66.ETA
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 6490 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6490 Tier III
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 66.ETA
ccm 6600
kW 137
HP 185
Năm sản xuất 05/03 →
Kiểu mẫu 6495 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 137
HP 185
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6495 Tier III
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 66CTA-4V
ccm 6600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 66.ETA
ccm 6600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu 6497 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 74.CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497 Tier III
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6497/6499
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 74CTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 66.ETA
ccm 6600
kW 137
HP 186
Năm sản xuất 05/03 →
Kiểu mẫu 6499 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 74.CTA
ccm 7400
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6499 Tier III
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6600
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 66.ETA
ccm 6600
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 10/03 →
Kiểu mẫu 6601
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 66.ETA
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 05/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6612 DYNA 4 Thủy lực Agco Power 49AWI - 90 122 02/13 →
6613 DYNA 4 Thủy lực Agco Power 49AWI - 88 120 02/13 →
6613 DYNA 6 Thủy lực SISU - - - 01/13 →
6614 (gear-type Dyna-VT) Lọc dầu AGCO POWER 4-cyl Tier 3B 4900 103 140 10/13 →
6614 DYNA 6 Thủy lực Agco Power 49AWI - 105 143 02/13 →
6614 DYNA STEP/ VT Thủy lực SISU - - - 01/13 →
6615 (gear-type Dyna-VT) Lọc dầu AGCO POWER 4-cyl Tier 3B 4900 110 150 10/13 → 12/16
6615 (gear-type Dyna Step) Lọc dầu AGCO POWER 4-cyl Tier 3B - - - 10/13 → 12/16
6615 DYNA 4 Thủy lực Agco Power 49AWI - 112 152 01/13 →
6615 DYNA 6/STEP/VT Thủy lực SISU - - - 02/13 →
6616 (gear-type Dyna-VT) Lọc dầu AGCO POWER 4-cyl Tier 3B 4900 118 160 10/13 → 12/16
6616 (gear-type Dyna Step) Lọc dầu AGCO POWER 4-cyl Tier 3B 4900 118 160 10/13 → 12/16
6616 DYNA 6 Thủy lực Agco Power 49AWI - 120 163 02/13 →
6616 DYNA STEP/VT Thủy lực SISU - - - 01/13 →
Kiểu mẫu 6612 DYNA 4
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Agco Power 49AWI
ccm -
kW 90
HP 122
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu 6613 DYNA 4
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Agco Power 49AWI
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu 6613 DYNA 6
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 6614 (gear-type Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 4-cyl Tier 3B
ccm 4900
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu 6614 DYNA 6
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Agco Power 49AWI
ccm -
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu 6614 DYNA STEP/ VT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 6615 (gear-type Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 4-cyl Tier 3B
ccm 4900
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 10/13 → 12/16
Kiểu mẫu 6615 (gear-type Dyna Step)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 4-cyl Tier 3B
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/13 → 12/16
Kiểu mẫu 6615 DYNA 4
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Agco Power 49AWI
ccm -
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 6615 DYNA 6/STEP/VT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu 6616 (gear-type Dyna-VT)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 4-cyl Tier 3B
ccm 4900
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 10/13 → 12/16
Kiểu mẫu 6616 (gear-type Dyna Step)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 4-cyl Tier 3B
ccm 4900
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 10/13 → 12/16
Kiểu mẫu 6616 DYNA 6
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Agco Power 49AWI
ccm -
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/13 →
Kiểu mẫu 6616 DYNA STEP/VT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6713 S DYNA VT (GB285033NB060040) Thủy lực AGCO Power 49 AWF - 100 136 01/18 →
6714 S DYNA VT (GB292014NB105037) Thủy lực AGCO Power 49 AWF - 108 147 01/18 →
6715 S DYNA VT (GB292035NB171051) Thủy lực AGCO Power 49 AWF - 115 156 01/18 →
6716 S DYNA VT (GB189050NB171056) Thủy lực AGCO Power 49 AWF - 123 167 01/18 →
6718 S DYNA VT (GB120038NB054020) Thủy lực AGCO Power 49 AWF - 200 272 01/18 →
Kiểu mẫu 6713 S DYNA VT (GB285033NB060040)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power 49 AWF
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 6714 S DYNA VT (GB292014NB105037)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power 49 AWF
ccm -
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 6715 S DYNA VT (GB292035NB171051)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power 49 AWF
ccm -
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 6716 S DYNA VT (GB189050NB171056)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power 49 AWF
ccm -
kW 123
HP 167
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu 6718 S DYNA VT (GB120038NB054020)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power 49 AWF
ccm -
kW 200
HP 272
Năm sản xuất 01/18 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7170 Thủy lực SISU 620DS 6598 125 170 01/09 →
Kiểu mẫu 7170
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 620DS
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7465 DYNA VT (TIER III) Thủy lực SISU - 93 126 01/06 →
7475 DYNA VT (TIER III) Thủy lực SISU - 100 136 01/06 →
7480 DYNA (TIER III) Thủy lực SISU - 108 147 01/06 →
7480 DYNA 6 Thủy lực SISU 66 CTA - 108 147 01/10 →
7485 Dyna VT Lọc dầu AGCO/Sisu 66CTA 6596 123 164 01/07 → 12/12
7490 (TIER II) Thủy lực SISU 66.ETA - 126 171 01/03 →
7495 DYNA VT (TIER II) Thủy lực SISU 66.ETA - 138 188 01/03 →
7497 Lọc dầu AGCO/Sisu - - - 01/06 →
MF 7465/7475/7480 (Tier III) Lọc dầu AGCO/Sisu 66CTA-4V - - -
MF 7480 Dyna-VT Lọc dầu Sisu Diesel 6600 110 150
MF 7485 Lọc dầu Sisu 66.ETA 6596 120 163 02/03 → 12/08
MF 7485 Dyna-VT Lọc dầu Sisu Diesel 66.CTA 6596 121 165 01/12 →
MF 7490 Lọc dầu AGCO/Sisu 66.ETA 6596 132 179 02/03 →
MF 7490 Dyna-VT Lọc dầu AGCO/Sisu Diesel 66.CTA 6600 129 175 01/07 → 12/12
MF 7490/7495 (Tier III)
Lọc dầu AGCO/Sisu 66CTA-4V - - -
MF 7495 Lọc dầu Sisu 66.ETA 6600 143 194 02/03 →
MF 7495 Dyna-VT (TIER III) Lọc dầu AGCO POWER/Sisu Diesel 66.CTA 6600 140 190 01/12 → 12/17
MF 7497 Dyna-VT (Tier III) Lọc dầu Sisu Diesel 7400 151 205 01/09 →
MF 7497/7499 (Tier III) Lọc dầu AGCO/Sisu 74CTA 7368 150 205 01/09 → 12/12
MF 7499 (Tier III) Lọc dầu Sisu Diesel 7400 162 220
Kiểu mẫu 7465 DYNA VT (TIER III)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU
ccm -
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 7475 DYNA VT (TIER III)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU
ccm -
kW 100
HP 136
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 7480 DYNA (TIER III)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU
ccm -
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 7480 DYNA 6
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 66 CTA
ccm -
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 01/10 →
Kiểu mẫu 7485 Dyna VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA
ccm 6596
kW 123
HP 164
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu 7490 (TIER II)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 66.ETA
ccm -
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 7495 DYNA VT (TIER II)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 66.ETA
ccm -
kW 138
HP 188
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 7497
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu MF 7465/7475/7480 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MF 7480 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Sisu Diesel
ccm 6600
kW 110
HP 150
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MF 7485
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Sisu 66.ETA
ccm 6596
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 02/03 → 12/08
Kiểu mẫu MF 7485 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Sisu Diesel 66.CTA
ccm 6596
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu MF 7490
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 66.ETA
ccm 6596
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 02/03 →
Kiểu mẫu MF 7490 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu MF 7490/7495 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu MF 7495
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Sisu 66.ETA
ccm 6600
kW 143
HP 194
Năm sản xuất 02/03 →
Kiểu mẫu MF 7495 Dyna-VT (TIER III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER/Sisu Diesel 66.CTA
ccm 6600
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/12 → 12/17
Kiểu mẫu MF 7497 Dyna-VT (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Sisu Diesel
ccm 7400
kW 151
HP 205
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu MF 7497/7499 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 74CTA
ccm 7368
kW 150
HP 205
Năm sản xuất 01/09 → 12/12
Kiểu mẫu MF 7499 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Sisu Diesel
ccm 7400
kW 162
HP 220
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7614
Lọc dầu AGCO/Sisu 66CTA-e3 6600 103 140 11/11 →
7614 DYNA 4 (TIER 3B/TIER IV) Thủy lực AGCO POWER 66AWI - 105 143 11/11 → 01/15
7615 DYNA 4 Thủy lực AGCO POWER 66AWI - 112 152 11/11 → 01/15
7615 Dyna Step Lọc dầu AGCO / Sisu - - - 01/13 →
7615 Dyna VT Lọc dầu AGCO/Sisu 66CTA-e3 6600 110 150 01/13 → 12/15
7615 Dyna-6 Lọc dầu AGCO/Sisu 66AWI 6600 110 150 11/11 →
7616 Thủy lực SISU - 119 162 01/12 →
7616 DYNA VT (TIER 3B/TIER IV) Thủy lực SISU 66 AWI - 119 162 01/13 →
7616 Dyna Step Lọc dầu AGCO/Sisu - 119 162 01/13 →
7616 Dyna VT Lọc dầu AGCO/Sisu 66CTA-e3 6600 110 150 01/13 → 12/15
7618 DYNA 6 (TIER 3B/TIER IV) Lọc dầu AGCO POWER 66AWI 6600 129 175 11/11 → 12/15
7618 DYNA VT Lọc dầu AGCO POWER 6600 132 180 01/13 →
7618 Dyna-VT Lọc dầu AGCO POWER 66AWI 6600 121 165
7619 Dyna 6 Lọc dầu AGCO/Sisu 66CTA-e3 6600 125 170 01/13 →
7619 Dyna VT Lọc dầu AGCO POWER 66 CTA - 125 170 01/11 → 12/15
7619 Dyna-6 Lọc dầu AGCO POWER 66AWI 6600 136 184 11/11 → 12/15
7620 DYNA 6 Lọc dầu AGCO POWER 74AWI 6600 150 200 11/11 → 12/15
7620 Dyna-6 Lọc dầu AGCO POWER 66 CTA - 132 180 01/11 →
7620 Dyna-VT Lọc dầu AGCO POWER 66 CTA 6600 136 185 01/11 → 12/15
7620 Dyna-VT Lọc dầu AGCO POWER 66 CTA - 140 190 01/13 →
7622 Dyna 6 Lọc dầu AGCO POWER 74AWI 6400 160 215 01/13 → 12/15
7622 Dyna-6 Lọc dầu AGCO POWER 74 CTA 7400 147 200 01/11 →
7622 Dyna-VT Lọc dầu AGCO POWER 66 CTA 7400 147 200 01/11 →
7624 Dyna-VT Lọc dầu AGCO POWER 74 CTA 7400 165 225 01/11 →
Kiểu mẫu 7614
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-e3
ccm 6600
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 7614 DYNA 4 (TIER 3B/TIER IV)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO POWER 66AWI
ccm -
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 11/11 → 01/15
Kiểu mẫu 7615 DYNA 4
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO POWER 66AWI
ccm -
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 11/11 → 01/15
Kiểu mẫu 7615 Dyna Step
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO / Sisu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7615 Dyna VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-e3
ccm 6600
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu 7615 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 66AWI
ccm 6600
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 7616
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU
ccm -
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 7616 DYNA VT (TIER 3B/TIER IV)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 66 AWI
ccm -
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7616 Dyna Step
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu
ccm -
kW 119
HP 162
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7616 Dyna VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-e3
ccm 6600
kW 110
HP 150
Năm sản xuất 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu 7618 DYNA 6 (TIER 3B/TIER IV)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWI
ccm 6600
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7618 DYNA VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER
ccm 6600
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7618 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWI
ccm 6600
kW 121
HP 165
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 7619 Dyna 6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO/Sisu 66CTA-e3
ccm 6600
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7619 Dyna VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm -
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7619 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWI
ccm 6600
kW 136
HP 184
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 DYNA 6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWI
ccm 6600
kW 150
HP 200
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 7620 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm 6600
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 01/11 → 12/15
Kiểu mẫu 7620 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm -
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 7622 Dyna 6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWI
ccm 6400
kW 160
HP 215
Năm sản xuất 01/13 → 12/15
Kiểu mẫu 7622 Dyna-6
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74 CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 7622 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66 CTA
ccm 7400
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 7624 Dyna-VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74 CTA
ccm 7400
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7719/7720/7722/7724/7726 Lọc dầu AGCO Power 6.6L - - -
Kiểu mẫu 7719/7720/7722/7724/7726
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 6.6L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8 S-205 (028035-9999) Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 150 204 01/20 →
8 S-225 (018017-9999) Lọc dầu AGCO Power 74LFTN 7400 165 225 01/21 →
8 S-225 Dyna E-Power (MB028017-9999) Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 165 225 01/20 →
8 S-265 Dyna 7 Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 195 265 01/20 →
8 S-265 Dyna E-Power Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 195 265 01/20 →
8 S-265 Dyna VT Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7400 195 265 01/20 →
8S.245 (DYNA E-Power) (LB325030-9999) Lọc dầu AGCO Power 74LFTN / LFEN - 180 245 01/19 →
8S.305 (012055-9999) Lọc dầu AGCO Power 74 LFTN 7400 224 305 01/21 →
Kiểu mẫu 8 S-205 (028035-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 150
HP 204
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8 S-225 (018017-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN
ccm 7400
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu 8 S-225 Dyna E-Power (MB028017-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 165
HP 225
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8 S-265 Dyna 7
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8 S-265 Dyna E-Power
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8 S-265 Dyna VT
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7400
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 8S.245 (DYNA E-Power) (LB325030-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN / LFEN
ccm -
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 8S.305 (012055-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74 LFTN
ccm 7400
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8140 Lọc dầu Valmet 634DS - - -
8140 Lọc dầu Valmet 620DS - 118 161 01/95 → 12/99
8150 Lọc dầu Valmet 634DS - - -
8150 Lọc dầu Valmet 620DS - 132 180 01/95 → 12/99
8160 Lọc dầu Valmet 634DS - 147 200 01/95 → 12/99
8160 Lọc dầu Valmet 620DS - - -
8160
Lọc dầu Valmet L6 6.6L - - -
8170 Thủy lực Valmet 645TCC - 169 230 01/98 → 12/99
Kiểu mẫu 8140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet 634DS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet 620DS
ccm -
kW 118
HP 161
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 8150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet 634DS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet 620DS
ccm -
kW 132
HP 180
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 8160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet 634DS
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/95 → 12/99
Kiểu mẫu 8160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet 620DS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet L6 6.6L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8170
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Valmet 645TCC
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/98 → 12/99

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8240 Lọc dầu Valmet L6 6.6L - - -
8240 Lọc dầu 620 DS 6000 125 170 06/99 →
8240 Thủy lực Sisu 620 DS - 134 182
8240/8250 (Xtra) Lọc dầu Valmet L6 6.6L - - -
8245 Lọc dầu Valmet - 118 160 01/99 →
8250 Lọc dầu 634 TCC 7400 136 185 06/99 →
8250 Thủy lực Sisu 635DS - - -
8250/8260 Lọc dầu Valmet L6 7.4L - - -
8260 Lọc dầu SiSu Diesel 634 DSBAE 7365 155 211 01/01 →
8260 (Xtra) Lọc dầu SiSu Diesel 634 DSBAE 7365 155 211
8260 Thủy lực Sisu 534DSBAE - - -
8260 Lọc dầu 634 TCC 7400 154 210 06/99 →
8260 Lọc dầu Valmet 634DSBIE - - - 01/99 →
8260 (Xtra) Lọc dầu Valmet L6 7.4L - - -
8260 Lọc dầu SiSu Diesel 634 DSBAE 7365 155 211 → 01/01
8270 Lọc dầu SiSu Diesel 645 DSBAE 8400 192 261
8270 (Xtra) Lọc dầu SiSu Diesel 645 DSBAE 8419 177 261
8280 Lọc dầu SiSu Diesel 645 DSBAE 8400 212 261
8280 (Xtra) Lọc dầu SiSu Diesel 645 DSBAE 8419 265 261
Kiểu mẫu 8240
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet L6 6.6L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8240
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DS
ccm 6000
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8240
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Sisu 620 DS
ccm -
kW 134
HP 182
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8240/8250 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet L6 6.6L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8245
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 8250
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 TCC
ccm 7400
kW 136
HP 185
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8250
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Sisu 635DS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8250/8260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet L6 7.4L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 634 DSBAE
ccm 7365
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu 8260 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 634 DSBAE
ccm 7365
kW 155
HP 211
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8260
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Sisu 534DSBAE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 TCC
ccm 7400
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 06/99 →
Kiểu mẫu 8260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet 634DSBIE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 8260 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet L6 7.4L
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8260
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 634 DSBAE
ccm 7365
kW 155
HP 211
Năm sản xuất → 01/01
Kiểu mẫu 8270
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 645 DSBAE
ccm 8400
kW 192
HP 261
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8270 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 645 DSBAE
ccm 8419
kW 177
HP 261
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8280
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 645 DSBAE
ccm 8400
kW 212
HP 261
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8280 (Xtra)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 645 DSBAE
ccm 8419
kW 265
HP 261
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8450 (Tier II) Lọc dầu SiSu Diesel 74ETA 7400 173 235
8450 (Tier III) Lọc dầu SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 173 235
8450 (Tier III) Lọc dầu SiSu Diesel 74CTA 7400 158 215
8460 (Tier II) Lọc dầu SiSu Diesel 74ETA 7400 173 235
8460 (Tier III) Lọc dầu SiSu Diesel 74CTA-4V 7400 173 235
8470 (Tier III) Lọc dầu SiSu Diesel 84CTA-4V 8400 191 260
8480 (Tier III) Lọc dầu SiSu Diesel 84CTA-4V 8400 213 290
Kiểu mẫu 8450 (Tier II)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 74ETA
ccm 7400
kW 173
HP 235
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8450 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 173
HP 235
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8450 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA
ccm 7400
kW 158
HP 215
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8460 (Tier II)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 74ETA
ccm 7400
kW 173
HP 235
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8460 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 74CTA-4V
ccm 7400
kW 173
HP 235
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8470 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 84CTA-4V
ccm 8400
kW 191
HP 260
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8480 (Tier III)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SiSu Diesel 84CTA-4V
ccm 8400
kW 213
HP 290
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
MF 6S.135 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 4900 99 135 01/21 →
MF 6S.145 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 4900 107 145 01/21 →
MF 6S.155 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 4900 114 155 01/21 →
MF 6S.165 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 4900 121 165 01/21 →
MF 6S.180 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 4900 121 165 01/21 →
MF 7S.155 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 6600 114 155 01/19 →
MF 7S.165 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 6600 121 165 01/19 →
MF 7S.180 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 6600 132 179 01/19 →
MF 7S.190 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 6600 140 190 01/19 →
MF 7S.210 Thủy lực AGCO Power DYNA-VT 6600 155 211 01/19 →
Kiểu mẫu MF 6S.135
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 4900
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MF 6S.145
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 4900
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MF 6S.155
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 4900
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MF 6S.165
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 4900
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MF 6S.180
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 4900
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/21 →
Kiểu mẫu MF 7S.155
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 6600
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu MF 7S.165
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 6600
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu MF 7S.180
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 6600
kW 132
HP 179
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu MF 7S.190
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 6600
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu MF 7S.210
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ AGCO Power DYNA-VT
ccm 6600
kW 155
HP 211
Năm sản xuất 01/19 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T7510 Lọc dầu SISU 620.60 Tier 3A 6600 104 141 01/07 → 12/12
T7520 Lọc dầu SISU 620.61 Tier 3A 6600 111 151 01/07 → 12/12
T7530 Lọc dầu SISU 620.62 Tier 3A 6600 118 160 01/07 → 12/12
T7540 Lọc dầu SISU 620.63 Tier 3A 6600 129 175 01/07 → 12/12
T7550 Lọc dầu SISU 620.64 Tier3A 6600 144 196 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu T7510
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.60 Tier 3A
ccm 6600
kW 104
HP 141
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu T7520
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.61 Tier 3A
ccm 6600
kW 111
HP 151
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu T7530
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.62 Tier 3A
ccm 6600
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu T7540
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.63 Tier 3A
ccm 6600
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/07 → 12/12
Kiểu mẫu T7550
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 620.64 Tier3A
ccm 6600
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 01/07 → 12/12

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TVT135 Lọc dầu CNH 6600 TIER II 6600 101 137 05/04 → 12/07
TVT145 Lọc dầu CNH 6600 TIER II 6600 108 147 05/04 → 12/07
TVT155 Lọc dầu CNH 6600 TIER II 6600 115 156 05/04 → 12/07
TVT170 Lọc dầu CNH 6600 TIER II 6600 126 171 05/04 → 12/07
TVT190 Lọc dầu CNH 6600 TIER II 6600 141 192 05/04 → 12/06
TVT195
Lọc dầu CR 6600 144 196 03/06 → 12/07
Kiểu mẫu TVT135
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNH 6600 TIER II
ccm 6600
kW 101
HP 137
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu TVT145
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNH 6600 TIER II
ccm 6600
kW 108
HP 147
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu TVT155
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNH 6600 TIER II
ccm 6600
kW 115
HP 156
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu TVT170
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNH 6600 TIER II
ccm 6600
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 05/04 → 12/07
Kiểu mẫu TVT190
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CNH 6600 TIER II
ccm 6600
kW 141
HP 192
Năm sản xuất 05/04 → 12/06
Kiểu mẫu TVT195
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ CR
ccm 6600
kW 144
HP 196
Năm sản xuất 03/06 → 12/07

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
600 (Brazil) Lọc dầu - - -
700 (Brazil) Lọc dầu - - -
900 Brazil Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu 600 (Brazil)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 700 (Brazil)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 900 Brazil
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6300
Lọc dầu Valmet 420DS Turbo - - -
6600E/6400LS/6400DW
Lọc dầu - - -
6800 Lọc dầu Valmet - 85 115 01/96 → 12/01
6850 Lọc dầu Valmet - 88 120 01/98 →
Kiểu mẫu 6300
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet 420DS Turbo
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6600E/6400LS/6400DW
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6800
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 85
HP 115
Năm sản xuất 01/96 → 12/01
Kiểu mẫu 6850
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
840 Lọc dầu Sisu-Diesel - - -
Kiểu mẫu 840
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Sisu-Diesel
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
8000 Lọc dầu Valmet - 55 75 01/91 → 12/96
8050 Lọc dầu Valmet - 81 110 01/95 → 12/01
8100 Lọc dầu Valmet - 88 120 01/90 → 12/96
8150 Lọc dầu Valmet - 92 125 01/95 → 12/04
8350 Lọc dầu Valmet - 99 135 01/98 → 12/03
8400 Lọc dầu Valmet - 103 140 01/93 → 12/04
8450 Lọc dầu Valmet - 103 140 01/95 → 12/01
8550 Lọc dầu Valmet - 118 160 01/95 → 12/03
8750 Lọc dầu Valmet - 140 190 01/95 → 12/00
8750 E (Mega Reihe) Lọc dầu Valmet 7400 140 190 01/95 → 12/00
8850 Lọc dầu Valmet - 147 200 01/97 → 12/98
8950 Lọc dầu Valmet - 147 200 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 8000
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/91 → 12/96
Kiểu mẫu 8050
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/95 → 12/01
Kiểu mẫu 8100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu 8150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/95 → 12/04
Kiểu mẫu 8350
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 8400
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/93 → 12/04
Kiểu mẫu 8450
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/95 → 12/01
Kiểu mẫu 8550
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/95 → 12/03
Kiểu mẫu 8750
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/95 → 12/00
Kiểu mẫu 8750 E (Mega Reihe)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm 7400
kW 140
HP 190
Năm sản xuất 01/95 → 12/00
Kiểu mẫu 8850
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/97 → 12/98
Kiểu mẫu 8950
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ Valmet
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/98 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A95N Lọc dầu 44 DT 4400 72 98
Kiểu mẫu A95N
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 DT
ccm 4400
kW 72
HP 98
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
C100 Lọc dầu 44 DT - - - 01/04 →
C110 Lọc dầu 44 DTA - - - 01/04 →
C120 Lọc dầu 44 EWA - - - 01/04 → 12/06
C120E Lọc dầu 44 EWA - - - 01/04 →
C130 Lọc dầu 44 EWA - - - 01/04 →
C150 Lọc dầu 44 EWA - - - 01/04 →
C90 Lọc dầu 44 DT - - - 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu C100
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 DT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu C110
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu C120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu C120E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu C130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu C150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu C90
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 DT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 → 12/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F105/F115 Lọc dầu - - -
Kiểu mẫu F105/F115
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6750Hi Lọc dầu 420 DWRIE - - - 01/02 → 12/03
6850Hi Lọc dầu 420 DWRIE - - - 01/00 →
8050Hi Lọc dầu 620 DSRE - - - 01/98 → 12/03
8150Hi Lọc dầu 620 DSRE 6600 92 126 01/98 → 12/03
8350Hi Lọc dầu 620 DSRIE 6600 99 135 01/98 → 12/03
8450Hi Lọc dầu 620 DWRE 6600 108 120 01/95 → 12/03
8550Hi Lọc dầu 634 DSRE 7400 108 134 01/98 → 12/03
8950Hi Lọc dầu 634 DSBIE SIGMA - 147 200 01/98 → 12/02
Kiểu mẫu 6750Hi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 420 DWRIE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/03
Kiểu mẫu 6850Hi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 420 DWRIE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 8050Hi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSRE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 8150Hi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSRE
ccm 6600
kW 92
HP 126
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 8350Hi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSRIE
ccm 6600
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 8450Hi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DWRE
ccm 6600
kW 108
HP 120
Năm sản xuất 01/95 → 12/03
Kiểu mẫu 8550Hi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 DSRE
ccm 7400
kW 108
HP 134
Năm sản xuất 01/98 → 12/03
Kiểu mẫu 8950Hi
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 DSBIE SIGMA
ccm -
kW 147
HP 200
Năm sản xuất 01/98 → 12/02

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M120 Lọc dầu 44 EWA - - - 01/03 →
M120E Lọc dầu 44 EWA - - - 01/03 →
M130 Lọc dầu 44 EWA - - - 01/03 →
M150 Lọc dầu 44 EWA - - - 01/03 →
Kiểu mẫu M120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu M120E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu M130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu M150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
6800 MEZZO Lọc dầu 420 DSI 4400 85 115
6800E MEZZO Lọc dầu 420 DSI 4400 85 115
6900 MEGA Lọc dầu 620 DRE - - - 01/97 → 12/00
8000 MEGA Lọc dầu 620 D - - - 01/91 → 12/96
8000LS MEGA Lọc dầu 620 D - - -
8050 MEGA Lọc dầu 620 DS 6600 81 110
8050E MEGA Lọc dầu 620 DS 6600 81 110
8050LS MEGA Lọc dầu 620 DS 6600 81 110
8100 MEGA Lọc dầu 620 D - - - 01/90 → 12/96
8100E MEGA Lọc dầu 620 D - - - 01/90 → 12/96
8100LS MEGA Lọc dầu 620 D - - - 01/90 → 12/96
8150 MEGA Lọc dầu 620 DS 6600 92 125
8150E MEGA Lọc dầu 620 D 6600 92 125
8150LS MEGA Lọc dầu 620 D 6600 92 125
8200 MEGA Lọc dầu 634 D - - - 01/94 → 12/96
8200E MEGA Lọc dầu 634 D - - -
8400 MEGA Lọc dầu 620 DSIE - - - 01/02 → 12/04
8400 MEGA Lọc dầu 620 DS 6600 103 140 01/96 → 12/05
8400E MEGA Lọc dầu 620 DSIE - - - 01/02 → 12/04
8450 MEGA Lọc dầu 620 DW / DWR 6600 103 140 01/95 → 12/01
8450E MEGA Lọc dầu 620 DW / DWR 6600 103 140 01/95 → 12/01
8550 MEGA Lọc dầu 634 DS / DSR 7400 118 160 01/95 → 12/01
8550E MEGA Lọc dầu 634 DS / DSR 7400 118 160 01/95 → 12/01
8750 MEGA Lọc dầu 634 DS SIGMA - - - 01/95 → 12/00
8750E MEGA Lọc dầu 634 DS SIGMA - - - 01/95 → 12/00
8850 MEGA Lọc dầu 634 DS - - -
Kiểu mẫu 6800 MEZZO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 420 DSI
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6800E MEZZO
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 420 DSI
ccm 4400
kW 85
HP 115
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 6900 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DRE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/97 → 12/00
Kiểu mẫu 8000 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/91 → 12/96
Kiểu mẫu 8000LS MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8050 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DS
ccm 6600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8050E MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DS
ccm 6600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8050LS MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DS
ccm 6600
kW 81
HP 110
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8100 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu 8100E MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu 8100LS MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/96
Kiểu mẫu 8150 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DS
ccm 6600
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8150E MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 D
ccm 6600
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8150LS MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 D
ccm 6600
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8200 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/94 → 12/96
Kiểu mẫu 8200E MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 D
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 8400 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSIE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 8400 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DS
ccm 6600
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/96 → 12/05
Kiểu mẫu 8400E MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSIE
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu 8450 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DW / DWR
ccm 6600
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/95 → 12/01
Kiểu mẫu 8450E MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DW / DWR
ccm 6600
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/95 → 12/01
Kiểu mẫu 8550 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 DS / DSR
ccm 7400
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/95 → 12/01
Kiểu mẫu 8550E MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 DS / DSR
ccm 7400
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/95 → 12/01
Kiểu mẫu 8750 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 DS SIGMA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 → 12/00
Kiểu mẫu 8750E MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 DS SIGMA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/95 → 12/00
Kiểu mẫu 8850 MEGA
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 DS
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N101C Lọc dầu 44 DTA 4400 82 111 01/05 → 12/07
N101H Lọc dầu 44 CTA - 89 121 01/06 →
N103 Lọc dầu AGCO Power - 82 111
N103.4H3 Lọc dầu AGCO Power 33 AWI 4397 82 111 01/15 →
N103.4H3 LRC Lọc dầu AGCO Power 33 AWI 4397 82 111 01/15 →
N103.4H5 Lọc dầu AGCO Power 44 AWI - 82 111
N103.4H5 LRC Lọc dầu AGCO Power 44 AWI - 82 111
N103H3 Lọc dầu AGCO Power 33 AWI 3300 82 111
N103H5 Lọc dầu AGCO Power 33 AWI 3300 82 111 01/12 → 12/16
N111C Lọc dầu 44 DTA - - - 01/06 →
N111EH Lọc dầu 44 EWA - 98 133 01/06 →
N111ELS Lọc dầu 44 CWA 4400 94 128
N111H Lọc dầu - - - 01/06 →
N121A Lọc dầu 44CWA 4400 93 126 11/05 →
N121H Lọc dầu 44 CWA 4399 93 126 01/06 →
N121LS Lọc dầu 44 CWA 4400 93 126
N122D Lọc dầu 44 CWA - 106 144
N122V Lọc dầu 44 CWA - 106 144
N123 Lọc dầu 44 AWI 4912 99 135 01/11 →
N123D Lọc dầu - - -
N123H3 Lọc dầu - - -
N123H3 LRC Lọc dầu AGCO POWER 49AWI-4V 4900 105 143
N123H5 (N3-Serie) Lọc dầu SISU 49 AWI-4V 4912 99 135 01/11 → 12/16
N123H5 LRC (N3-Serie) Lọc dầu SISU 44 AWI 4399 105 143 01/11 → 12/16
N123V Lọc dầu - - -
N123V LRC Lọc dầu - - -
N134 Versu Lọc dầu SISU 49AWF Tier 4 Final - 107 145 01/17 →
N141 Lọc dầu 49 CWA 4900 112 152 01/07 →
N141A Lọc dầu 49 CWA 4900 104 142 01/06 →
N141H Lọc dầu SISU 49 CWA 4900 112 152 01/06 →
N141LS Lọc dầu SISU 49 CWA 4900 104 142
N142D Lọc dầu SISU 49 CWA-4V 4912 118 160 01/09 → 12/11
N142V Lọc dầu 49 CWA-4V - 118 160
N143D Lọc dầu SISU 49AWI 4912 117 160 01/11 → 12/16
N143H3 Lọc dầu SISU 49AWI 4912 117 160 01/11 → 12/16
N143H3 LRC Lọc dầu SISU 49AWI 4912 117 160 01/11 → 12/16
N143V Lọc dầu SISU 49AWI 4912 117 160 01/11 → 12/16
N143V LRC Lọc dầu SISU 49AWI 4912 117 160 01/11 → 12/16
N154e Active
Lọc dầu 49 AWF 4900 114 155 01/16 →
N154e Direct
Lọc dầu 49 AWF 4900 114 155 01/16 →
N154e HiTech
Lọc dầu 49 AWF 4900 114 155 01/16 →
N154e Versu
Lọc dầu 49 AWF 4900 114 155 01/16 →
N163D (N3-Serie) Lọc dầu SISU 49AWI 4912 126 171 01/11 → 12/16
N163V (N3-Serie) Lọc dầu SISU 49AWI 4912 120 163 01/11 → 12/16
N91C Lọc dầu SISU 44DT - - - 01/06 →
N91H Lọc dầu 44 DT 4400 74 101 01/06 →
Kiểu mẫu N101C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 DTA
ccm 4400
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu N101H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 CTA
ccm -
kW 89
HP 121
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu N103
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N103.4H3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 33 AWI
ccm 4397
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu N103.4H3 LRC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 33 AWI
ccm 4397
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu N103.4H5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 44 AWI
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N103.4H5 LRC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 44 AWI
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N103H3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 33 AWI
ccm 3300
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N103H5
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 33 AWI
ccm 3300
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 01/12 → 12/16
Kiểu mẫu N111C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 DTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu N111EH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu N111ELS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 CWA
ccm 4400
kW 94
HP 128
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N111H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu N121A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44CWA
ccm 4400
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu N121H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 CWA
ccm 4399
kW 93
HP 126
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu N121LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 CWA
ccm 4400
kW 93
HP 126
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N122D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 CWA
ccm -
kW 106
HP 144
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N122V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 CWA
ccm -
kW 106
HP 144
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N123
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 AWI
ccm 4912
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu N123D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N123H3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N123H3 LRC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 49AWI-4V
ccm 4900
kW 105
HP 143
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N123H5 (N3-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49 AWI-4V
ccm 4912
kW 99
HP 135
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu N123H5 LRC (N3-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44 AWI
ccm 4399
kW 105
HP 143
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu N123V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N123V LRC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N134 Versu
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49AWF Tier 4 Final
ccm -
kW 107
HP 145
Năm sản xuất 01/17 →
Kiểu mẫu N141
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 49 CWA
ccm 4900
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu N141A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 49 CWA
ccm 4900
kW 104
HP 142
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu N141H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49 CWA
ccm 4900
kW 112
HP 152
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu N141LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49 CWA
ccm 4900
kW 104
HP 142
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N142D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49 CWA-4V
ccm 4912
kW 118
HP 160
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu N142V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 49 CWA-4V
ccm -
kW 118
HP 160
Năm sản xuất
Kiểu mẫu N143D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49AWI
ccm 4912
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu N143H3
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49AWI
ccm 4912
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu N143H3 LRC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49AWI
ccm 4912
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu N143V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49AWI
ccm 4912
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu N143V LRC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49AWI
ccm 4912
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu N154e Active
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 49 AWF
ccm 4900
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu N154e Direct
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 49 AWF
ccm 4900
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu N154e HiTech
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 49 AWF
ccm 4900
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu N154e Versu
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 49 AWF
ccm 4900
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 01/16 →
Kiểu mẫu N163D (N3-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49AWI
ccm 4912
kW 126
HP 171
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu N163V (N3-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 49AWI
ccm 4912
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 01/11 → 12/16
Kiểu mẫu N91C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 44DT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu N91H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 DT
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Q 225 (PS067012-9999) Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 169 230 01/23 →
Q 245 (PS020004-9999) Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 180 245 01/23 →
Q 265 (PS068040-9999) Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 195 265 01/23 →
Q 285 (NS147027-9999) Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 210 285 01/22 →
Q 305 (NS087034-9999) Lọc dầu AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final 7368 224 305 01/22 →
Kiểu mẫu Q 225 (PS067012-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu Q 245 (PS020004-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 180
HP 245
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu Q 265 (PS068040-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 195
HP 265
Năm sản xuất 01/23 →
Kiểu mẫu Q 285 (NS147027-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 210
HP 285
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu Q 305 (NS087034-9999)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO Power 74LFTN Tier 4 Final
ccm 7368
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T120 Lọc dầu 620 DSRE - 88 120 01/02 →
T120C Lọc dầu 620 DSRE - 88 120 01/04 →
T120CH Lọc dầu - - - 01/06 →
T120H Lọc dầu 620 DSRE - 88 120 01/04 →
T121 Lọc dầu 66 CTA-4V 6598 98 133 01/07 → 12/11
T121C Lọc dầu 66 CTA-4V - 88 120 01/07 →
T121H Lọc dầu 66 CTA-4V - 88 120 01/07 →
T130 Lọc dầu 620 DSRE - 98 133 01/02 →
T130C (TC-Serie) Lọc dầu SISU 66ET - - - 01/04 →
T130C (T1-Serie) Lọc dầu - - -
T130CH Lọc dầu - - - 01/06 →
T130H Lọc dầu - - -
T131 Lọc dầu 66 CTA-4V 6598 109 148 01/11 → 12/11
T131C Lọc dầu 66 CTA-4V - - -
T131H Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/07 →
T132D Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/09 →
T132V Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/09 →
T140 Lọc dầu 620 DSRAE - 104 144 01/02 →
T140C Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/07 →
T140E Lọc dầu - - - 01/04 →
T140EC Lọc dầu SISU 66ETA - - -
T140ECH Lọc dầu - - -
T144A Lọc dầu AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144D Lọc dầu AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144H Lọc dầu AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T144V Lọc dầu AGCO POWER 66AWF 6598 125 170 02/15 →
T150 Lọc dầu SISU 66ETA - - - 01/04 →
T150C Lọc dầu - - - 01/05 →
T150CH Lọc dầu - - - 01/06 →
T151 Lọc dầu - - - 01/07 →
T151EH Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/07 →
T151ELS Lọc dầu 66 CTA-4V - - -
T152D Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/09 →
T152V Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/09 →
T154A Lọc dầu AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154D Lọc dầu AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154H Lọc dầu AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T154V Lọc dầu AGCO POWER 66AWF 6598 121 165 01/15 →
T160 Lọc dầu 620 DSRAE - 116 158 01/03 →
T160C Lọc dầu SISU 66ETA - - - 01/04 →
T160CH Lọc dầu - - - 01/06 →
T161 Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/07 →
T161C Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/08 →
T161H Lọc dầu 66 CTA-4V - - -
T161LS Lọc dầu 66 CTA-4V - - -
T162D Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/09 →
T162V Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/09 →
T170 Thủy lực SISU 634 DSRAE 7368 127 170 01/02 → 12/04
T170 Thủy lực SISU 74CTA 7368 137 184 01/04 → 12/07
T170 (TC; TCH-Serie) Lọc dầu 634 DSRAE 7368 125 170 01/03 →
T170C (TC-Serie) Lọc dầu SISU 66CTA - - - 01/04 →
T170C ((TC, TCH-Series)) Thủy lực 7368 129 175 01/04 → 12/07
T170C (T1-Serie) Lọc dầu - - -
T170CH Lọc dầu - - - 01/06 →
T171 Lọc dầu 74 CTA-4V - - - 01/07 →
T171C Lọc dầu 74 CTA-4V - - -
T171H Lọc dầu 74 CTA-4V - - - 01/07 →
T171LS Lọc dầu 66 CTA-4J - - - 01/07 →
T172D Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/09 →
T172V Lọc dầu 66 CTA-4V - - - 01/09 →
T174EA (T4-Serie)
Lọc dầu 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T174ED (T4-Serie)
Lọc dầu 74AWF 7400 175 238 01/15 →
T174EH (T4-Serie)
Lọc dầu 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T174EV (T4-Serie)
Lọc dầu 74AWF 7368 130 177 01/15 →
T180 Lọc dầu 74 ETA - 128 174 01/03 →
T182D Lọc dầu 74 CTA-4V - - - 01/09 →
T182V Lọc dầu 74 CTA-4V - - - 01/09 →
T190 Lọc dầu SISU 74 ETA 7365 139 189 01/03 →
T190CR Thủy lực SISU 7368 - - 01/07 →
T191 Lọc dầu 74 CTA-4V - - - 01/07 →
T191H Lọc dầu 74 CTA-4V - - -
T191LS Lọc dầu 74 CTA-4V - - -
T194A Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194D Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194H Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T194V Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7368 158 215 02/15 →
T202 Lọc dầu 74 CTA-4V - - - 01/09 →
T202D Lọc dầu 74 CTA-4V - - - 01/11 →
T202V Lọc dầu 74 CTA-4V - - - 01/09 →
T214A Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214D Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214H Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T214V Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7368 169 230 02/15 →
T234A Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
T234H Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
T234V Lọc dầu AGCO POWER 74AWF 7400 184 250 02/15 →
Kiểu mẫu T120
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSRE
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu T120C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSRE
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu T120CH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu T120H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSRE
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu T121
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm 6598
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T121C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T121H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T130
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSRE
ccm -
kW 98
HP 133
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu T130C (TC-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 66ET
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu T130C (T1-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T130CH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu T130H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T131
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm 6598
kW 109
HP 148
Năm sản xuất 01/11 → 12/11
Kiểu mẫu T131C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T131H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T132D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T132V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T140
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSRAE
ccm -
kW 104
HP 144
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu T140C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T140E
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu T140EC
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T140ECH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T144A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T144V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T150
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu T150C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu T150CH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu T151
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T151EH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T151ELS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T152D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T152V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T154A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T154V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 66AWF
ccm 6598
kW 121
HP 165
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T160
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 620 DSRAE
ccm -
kW 116
HP 158
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu T160C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 66ETA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu T160CH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu T161
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T161C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu T161H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T161LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T162D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T162V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T170
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 634 DSRAE
ccm 7368
kW 127
HP 170
Năm sản xuất 01/02 → 12/04
Kiểu mẫu T170
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 74CTA
ccm 7368
kW 137
HP 184
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu T170 (TC; TCH-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 634 DSRAE
ccm 7368
kW 125
HP 170
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu T170C (TC-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 66CTA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu T170C ((TC, TCH-Series))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 7368
kW 129
HP 175
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu T170C (T1-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T170CH
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu T171
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T171C
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T171H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T171LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4J
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T172D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T172V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 66 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T174EA (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174ED (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74AWF
ccm 7400
kW 175
HP 238
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EH (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T174EV (T4-Serie)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74AWF
ccm 7368
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu T180
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 ETA
ccm -
kW 128
HP 174
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu T182D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T182V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T190
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ SISU 74 ETA
ccm 7365
kW 139
HP 189
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu T190CR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU
ccm 7368
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T191
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu T191H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T191LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu T194A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T194V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T202
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T202D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu T202V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 74 CTA-4V
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/09 →
Kiểu mẫu T214A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214D
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T214V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7368
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234A
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234H
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →
Kiểu mẫu T234V
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ AGCO POWER 74AWF
ccm 7400
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 02/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
X100 (Knicklenker) Lọc dầu 4400 74 101 01/02 →
X110 (Knicklenker) Lọc dầu 4400 81 110 01/02 →
X120 (Knicklenker) Lọc dầu 4400 88 120 01/02 →
Kiểu mẫu X100 (Knicklenker)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4400
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu X110 (Knicklenker)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4400
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu X120 (Knicklenker)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ
ccm 4400
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XM130 (Knicklenker) Lọc dầu 44 EWA - - - 01/06 →
XM150 (Knicklenker) Lọc dầu 44 EWA - - - 01/04 →
Kiểu mẫu XM130 (Knicklenker)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu XM150 (Knicklenker)
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ 44 EWA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/04 →

  • V836667235
  • V836136342
  • 6219784M1
  • V836647133
  • D46429900
  • V836679594

  • 87660441
  • 162000070744
  • 162000070700

  • 836647133

  • V836662111
  • V836662580
  • V836647133

  • 162000070744
  • 84287923
  • 162000070762
  • 47335745

  • 8366 62580
  • V836662580

  • 84287923
  • 87708114

  • 620.00.070.744
  • 1620.00.07.0744
  • 162000070700

  • 2014 7133
  • 5078842
  • V836679586
  • 836679586
  • 8366 47133

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 57580

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.