Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
57794

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 139 mm; H = 168 mm

Mã GTIN: 765809577947

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 139 mm
H 168 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 A
Thủy lực NEF Tier 3 3400 79 107 11/12 → 12/15
105 A Thủy lực NEF 4485 78 106 01/12 → 12/14
115 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 3B 3400 84 114 01/15 →
115 A Thủy lực NEF 4485 84 114 01/12 → 12/14
65 A Thủy lực FPT 2930 48 65 11/12 → 12/14
65 A
Thủy lực Fiat Tier 3A 3200 48 65 11/10 → 12/14
75 A Thủy lực FPT 2930 53 72 11/12 → 12/14
75 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 4B 2930 55 75 09/18 →
85 A Thủy lực Fiat F5C Tier 3A 3200 60 82 01/12 → 12/14
85 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 3B 3400 63 86 01/15 →
95 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 3B 3400 73 99 01/15 →
95 A Thủy lực NEF 4485 70 95 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF Tier 3
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/12 → 12/15
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat Tier 3A
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/10 → 12/14
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/12 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 C Thủy lực FPT Tier4A 3400 40 55 09/11 → 12/17
75 C Thủy lực FPT Tier4A 3400 55 75 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 55 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 75 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/11 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1060V Thủy lực CNH 2930 44 59 01/04 → 12/07
1070C Thủy lực Fiat 8035.45 2930 53 72 01/04 → 12/08
1070N/V Thủy lực 2930 53 72 01/04 → 12/08
1075N/V Thủy lực CNH 2930 56 76 01/04 → 12/06
1085 C Thủy lực CNH NEF 445/M2 4500 59 80 01/07 → 12/08
70
Thủy lực 2931 51 69 01/06 → 12/13
75 T
Thủy lực Iveco Tier2 - 55 74 01/09 → 12/11
80
Thủy lực 3908 59 80 01/06 → 12/13
80 TIER 3A
Thủy lực - - - 11/12 →
90 Straddle Mount
Thủy lực Iveco 8045.25.939 3908 66 88 01/06 →
90 TIER 3A
Thủy lực - - - 11/11 →
95
Thủy lực 3900 71 97 01/06 →
95 TIER 2
Thủy lực - - - 01/06 → 12/14
95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Thủy lực 4500 70 95 01/07 → 09/14
Kiểu mẫu 1060V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 01/04 → 12/07
Kiểu mẫu 1070C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat 8035.45
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1070N/V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1075N/V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/04 → 12/06
Kiểu mẫu 1085 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH NEF 445/M2
ccm 4500
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/07 → 12/08
Kiểu mẫu 70
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 2931
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 75 T
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco Tier2
ccm -
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/09 → 12/11
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/06 → 12/13
Kiểu mẫu 80 TIER 3A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25.939
ccm 3908
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 90 TIER 3A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 3900
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 95 TIER 2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 → 12/14
Kiểu mẫu 95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JX 1070U Thủy lực Iveco NEF F4CE0404D Tier 2 4485 53 72 01/04 → 12/08
JX 1080U Thủy lực Iveco NEF F4CE0404C Tier 2 4485 60 82 01/04 → 12/08
JX 1090U
Thủy lực Iveco NEF F4CE0454E Tier 2 4485 67 91 01/04 → 12/08
JX 1100U
Thủy lực Iveco NEF F4CE0454D Tier 2 4485 74 100 01/04 → 12/08
JXU 105
Thủy lực Iveco NEF Tier 3 4500 78 106 01/08 → 12/14
JXU 115 Thủy lực Iveco NEF Tier 3 4485 83 113 01/10 → 12/14
JXU 75
Thủy lực Iveco NEF Tier3 4485 56 76 01/08 → 12/14
JXU 95
Thủy lực Iveco NEF Tier3 3908 71 97 01/08 → 09/14
Kiểu mẫu JX 1070U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0404D Tier 2
ccm 4485
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1080U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0404C Tier 2
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1090U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454E Tier 2
ccm 4485
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1100U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454D Tier 2
ccm 4485
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JXU 105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4500
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 75
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 4485
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 95
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 3908
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/08 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 F Thủy lực - - - 02/12 →
65 C, 75 C Thủy lực CNH 3200 48 65 04/08 → 12/14
65 V, 75 V Thủy lực CNH - 57 77 01/08 → 12/15
85 N Thủy lực CNH - 65 88 01/08 → 12/08
85 V Thủy lực CNH - 65 88 01/09 → 12/16
95 N Thủy lực 4500 71 97 12/08 → 01/12
95 V Thủy lực CNH 4500 71 97 12/08 → 12/16
Kiểu mẫu 105 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 65 C, 75 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu 65 V, 75 V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 57
HP 77
Năm sản xuất 01/08 → 12/15
Kiểu mẫu 85 N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/08 → 12/08
Kiểu mẫu 85 V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/09 → 12/16
Kiểu mẫu 95 N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 12/08 → 01/12
Kiểu mẫu 95 V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 12/08 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
370 Thủy lực - - - 04/03 →
375 Thủy lực - - - 04/03 →
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/03 →
Kiểu mẫu 375
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4055 S Thủy lực FPT F5C 3200 41 56 01/11 → 12/18
4065 S Thủy lực FPT F5C 3200 48 65 01/11 →
4075 Thủy lực FPT F32MRS 3400 58 79 06/11 →
4085 Thủy lực FPT N45ENT 4500 64 87 06/11 →
4095 Thủy lực FPT N45ENT 4500 72 98 06/11 →
4105 Thủy lực FPT N45ENT 4500 74 101 06/11 →
4115 Thủy lực FPT N45ENT 4500 82 111 06/11 →
485 Thủy lực TR14396-2000/25/EC 4485 60 82 10/05 → 12/08
Kiểu mẫu 4055 S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 01/11 → 12/18
Kiểu mẫu 4065 S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu 4075
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F32MRS
ccm 3400
kW 58
HP 79
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 64
HP 87
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 74
HP 101
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT N45ENT
ccm 4500
kW 82
HP 111
Năm sản xuất 06/11 →
Kiểu mẫu 485
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ TR14396-2000/25/EC
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4.55 Powerstar, T4.65
Thủy lực F5C TIER III - - - 01/12 →
T4.75 Powerstar
Thủy lực F5C TIER III - - - 01/12 →
T4.95, T4.105 Thủy lực FPT F5C 3400 73 99 11/12 →
Kiểu mẫu T4.55 Powerstar, T4.65
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T4.75 Powerstar
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T4.95, T4.105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 11/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4020 (without cabine) Thủy lực Iveco F5C 3200 48 65 04/08 → 12/14
T4020
Thủy lực Iveco F5C 3200 48 65 04/08 → 12/14
T4030 Thủy lực Iveco F5C 3200 57 78 06/08 → 12/14
T4030 (without cabine) Thủy lực Iveco F5C 3200 57 78 04/08 → 12/14
T4030N
Thủy lực F5C 3,2L - 57 78 10/08 →
T4040 Thủy lực NH NEF 4485 63 86 06/08 → 12/14
T4040 (without cabine) Thủy lực Iveco NEF 4485 63 86 12/07 → 12/14
T4040F
Thủy lực F5C 3,2L - 65 88 06/08 →
T4040N
Thủy lực F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4040V
Thủy lực F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4050
Thủy lực NH NEF 4500 71 97 01/08 →
T4050 LUXUS
Thủy lực - - - 12/07 →
T4050F
Thủy lực NEF TIER 3A 4485 71 97 06/08 → 12/12
T4050F Upgrade
Thủy lực NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050N
Thủy lực NEF TIER 3A 4485 71 97 10/08 → 09/12
T4050N Upgrade
Thủy lực NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050V
Thủy lực NEF TIER 3A - - - 10/08 → 05/12
T4060F (Upgrade Special Tractor)
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu T4020 (without cabine)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4020
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030 (without cabine)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NH NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 06/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4040 (without cabine)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu T4040F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu T4040N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4050
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NH NEF
ccm 4500
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/08 →
Kiểu mẫu T4050 LUXUS
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/07 →
Kiểu mẫu T4050F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu T4050F Upgrade
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 10/08 → 09/12
Kiểu mẫu T4050N Upgrade
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/08 → 05/12
Kiểu mẫu T4060F (Upgrade Special Tractor)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5030
Thủy lực NEF TIER III - 56 76 12/07 → 12/11
T5040
Thủy lực NEF TIER III - 63 86 01/07 → 12/11
T5050
Thủy lực NEF F4CE 9484 M TierIII 4485 71 97 01/07 → 12/14
T5060
Thủy lực NEF TIER III - 78 106 01/07 → 12/11
T5070
Thủy lực 4,5l Iveco NEF Motor - 83 113 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu T5030
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 12/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5040
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5050
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF F4CE 9484 M TierIII
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu T5060
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5070
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 4,5l Iveco NEF Motor
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD4030F Thủy lực F5C Tier 3 AN46FR 3200 57 78 10/11 →
TD4040F Thủy lực 3200 65 88 10/11 →
Kiểu mẫu TD4030F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C Tier 3 AN46FR
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/11 →
Kiểu mẫu TD4040F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD5030
Thủy lực FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 11/08 → 12/14
TD5040
Thủy lực NEF Tier 3A 4485 65 88 12/07 → 12/14
TD5050
Thủy lực NEF Tier 3A 4485 70 95 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu TD5030
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/08 → 12/14
Kiểu mẫu TD5040
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 4485
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu TD5050
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF Tier 3A
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/07 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TD85F Thủy lực Tier 3 - 54 73 05/11 → 12/13
TD90D Plus Upgrade
Thủy lực NEF Tier 2 3908 65 89 10/06 → 12/12
TD95D Plus
Thủy lực - - - 01/06 →
Kiểu mẫu TD85F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Tier 3
ccm -
kW 54
HP 73
Năm sản xuất 05/11 → 12/13
Kiểu mẫu TD90D Plus Upgrade
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF Tier 2
ccm 3908
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 10/06 → 12/12
Kiểu mẫu TD95D Plus
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.100
Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 3908 73 98 11/11 →
5.105 Thủy lực NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A 4485 78 106 11/11 → 12/14
5.110
Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 3908 82 112 11/11 →
5.115 Thủy lực NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A 4485 83 113 11/11 → 12/15
5.65 Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 2930 48 65 11/11 → 04/21
5.65 Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 2930 48 65 12/12 → 12/15
5.75 Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 2930 53 72 11/11 → 12/15
5.75 Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 2930 53 72 12/12 → 12/15
5.80
Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 2930 60 82 11/12 →
5.85 Thủy lực FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 12/12 → 12/14
5.90 Thủy lực FPT F5G Tier 3A 3908 65 88 11/11 →
5.95 Thủy lực NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A 4500 70 95 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.100
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.110
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 5.65
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/11 → 04/21
Kiểu mẫu 5.65
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 5.75
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 5.75
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 5.80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 5.85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 5.90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5G Tier 3A
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.95
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/11 → 12/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL100A Thủy lực 4500 74 100
TL70A Thủy lực 4500 53 72
TL80A Thủy lực 4500 60 82
TL90A Thủy lực 4500 67 91
Kiểu mẫu TL100A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 4500
kW 74
HP 100
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL70A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 4500
kW 53
HP 72
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL80A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TL90A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 100 A
Thủy lực NEF F4 CE 0454D 4485 74 100 01/04 → 12/08
TL 70 A
Thủy lực NEF 4485 53 72 01/04 → 12/08
TL 80 A
Thủy lực NEF 4485 59 80 01/04 → 12/08
TL 90 A
Thủy lực NEF 4485 67 91 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 100 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF F4 CE 0454D
ccm 4485
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 70 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 80 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu TL 90 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TN 60A Thủy lực CNH 2900 41 56 12/03 → 12/08
TN 60DA Thủy lực Iveco 2930 44 59 12/03 →
TN 60SA Thủy lực Iveco 2930 44 59 12/03 →
TN 60VA Thủy lực Iveco 2930 44 59
TN 65F Thủy lực CNH 8045.06 3900 44 60 09/97 → 10/01
TN 70 Thủy lực - - - 06/00 → 12/03
TN 70A Thủy lực - - - 12/03 →
TN 70D Thủy lực TND - 51 70 06/00 → 12/03
TN 70DA, TN 75DA Thủy lực Iveco 2930 53 72 12/03 →
TN 70F Thủy lực - - - 10/01 → 01/04
TN 70S Thủy lực - - - 06/00 → 12/03
TN 70SA
Thủy lực Iveco 2930 53 72 12/03 →
TN 75, 75DDT/D/SDT/V/VDT/NDT
Thủy lực Iveco 8035.05 Turbo 2931 53 72 01/99 →
TN 75A
Thủy lực - - - 12/03 →
TN 75F
Thủy lực Iveco 8045.05 3908 56 75 11/97 → 10/01
TN 75S
Thủy lực - - - 11/98 → 12/03
TN 75SA Thủy lực Iveco 2930 56 76 12/03 →
TN 80F Thủy lực - - - 10/01 → 01/04
TN 85DA
Thủy lực New Holland 4500 60 82 10/05 →
TN 85FA Thủy lực IVECO 8045.25R 3908 62 84 01/04 →
TN 85SA
Thủy lực New Holland 4500 60 82 10/05 →
TN 90F
Thủy lực Iveco 8045.05 Turbo 3908 65 88 11/97 →
TN 95DA Thủy lực New Holland 4500 66 90 12/05 →
TN 95F
Thủy lực - 70 95 10/01 → 01/04
TN 95FA
Thủy lực IVECO 8045.25S 3908 68 92 01/04 →
TN F-A, TN 75 FA
Thủy lực 8045.05 3908 54 73
TN55 Thủy lực - - - 09/99 → 12/03
Kiểu mẫu TN 60A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH
ccm 2900
kW 41
HP 56
Năm sản xuất 12/03 → 12/08
Kiểu mẫu TN 60DA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 60SA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 60VA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TN 65F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 8045.06
ccm 3900
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/97 → 10/01
Kiểu mẫu TN 70
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/00 → 12/03
Kiểu mẫu TN 70A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 70D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ TND
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/00 → 12/03
Kiểu mẫu TN 70DA, TN 75DA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 70F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 01/04
Kiểu mẫu TN 70S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/00 → 12/03
Kiểu mẫu TN 70SA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 75, 75DDT/D/SDT/V/VDT/NDT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8035.05 Turbo
ccm 2931
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu TN 75A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 75F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 11/97 → 10/01
Kiểu mẫu TN 75S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/98 → 12/03
Kiểu mẫu TN 75SA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 12/03 →
Kiểu mẫu TN 80F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 01/04
Kiểu mẫu TN 85DA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ New Holland
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu TN 85FA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ IVECO 8045.25R
ccm 3908
kW 62
HP 84
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TN 85SA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ New Holland
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu TN 90F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.05 Turbo
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/97 →
Kiểu mẫu TN 95DA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ New Holland
ccm 4500
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu TN 95F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/01 → 01/04
Kiểu mẫu TN 95FA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ IVECO 8045.25S
ccm 3908
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu TN F-A, TN 75 FA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 8045.05
ccm 3908
kW 54
HP 73
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TN55
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/99 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
45 Thủy lực ISM Tier 3 A 2200 33 45 01/10 → 11/16
55 Thủy lực ISM Tier 3 2200 40 55 01/10 → 12/17
65 Thủy lực FPT Tier 3 A 3200 48 65 11/10 → 12/14
75 Thủy lực FPT F5C Tier 3 3178 56 75 06/10 → 01/16
Kiểu mẫu 45
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ ISM Tier 3 A
ccm 2200
kW 33
HP 45
Năm sản xuất 01/10 → 11/16
Kiểu mẫu 55
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ ISM Tier 3
ccm 2200
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/10 → 12/17
Kiểu mẫu 65
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 3 A
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/10 → 12/14
Kiểu mẫu 75
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C Tier 3
ccm 3178
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 06/10 → 01/16

  • 47131195
  • 48028391
  • 84257511
  • 84123428H
  • 84168722

  • 5174044

  • 5174044
  • 47131194
  • 84123428H
  • 82824884
  • 84257511
  • 84168726
  • 841234280

  • 84168736

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 57794

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.