Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
57896

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 142 mm; B = 99 mm; C = 99 mm; H = 424 mm

Mã GTIN: 765809578968

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 142 mm
B 99 mm
C 99 mm
H 424 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
311 D (CLA1-UP)
Thủy lực - - -
311 D (DDW1-UP)
Thủy lực - - -
311 D (LKA1-UP)
Thủy lực - - -
312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->)) Thủy lực Cat 3064 T - - -
312 D (HCW1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (TGY1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (DLP1-UP)
Thủy lực - - -
312 D (JBC1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (BYJ1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (XHR1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (PDP1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (SBP1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (TXN1-UP)
Thủy lực - - -
314 D (SSZ1-UP)
Thủy lực - - -
315 C (AKE1-UP, CJC1-UP, ANF1-UP,CFB1-UP, CFT1-UP)
Thủy lực Cat 3054 - 83 113 01/03 →
315 C L ((CFB1->, CFT1->,CJC1->)) Thủy lực Cat 3150 - 82 111
318 C ((DAH1-UP, BTG1-UP, FAA1-UP, GPA1-UP, MDY1-UP))
Thủy lực Cat 3046 - - -
319 C (KGL1-UP)
Thủy lực - - -
319 D (AYF1-UP)
Thủy lực - - -
319 D (EAW1-UP)
Thủy lực - - -
319 D (RJP1-UP)
Thủy lực - - -
319 D (FMH1-UP)
Thủy lực - - -
319 D (KFM1-UP)
Thủy lực - - -
320 B /L/N/S ((1XS1->,2AS1->,7JR1->,9WS1->,3YZ1->,5MS1-,6LW1->,4XW1->,9WS1->))
Thủy lực Cat 3116 DIT/Cat 3066 - 97 132 01/98 →
320 C
Thủy lực Cat 3066T - 103 140 01/02 → 12/05
320 C L ((AMC1->,ANB1->,BBC1->,BDC1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C LN ((BCN1->,BDE1->,BEA1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 C S ((EGL1->)) Thủy lực Cat 3066 ATAAC - 103 140
320 D (A9F1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BWZ1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BZF1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (BZP1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (DFB1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (FAL1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (GDP1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (GKS1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (JFZ1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (JPD1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KTF1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (MGG1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (PCM1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (SNS1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (CXY1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (EAX1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (JZA1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KLM1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KZF1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (MZD1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (PHX1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (WBN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (A8F1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (DHK1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (GKL1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (KHN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (MCH1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (PCX1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (SPN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (TDH1-UP)
Thủy lực - - -
320 D (WJN1-UP)
Thủy lực - - -
320 D Thủy lực Cat C6.4 - - -
320 D RR / 320 D LRR Thủy lực Cat 3066TA - 102 138 01/05 →
320 D2 Thủy lực C 7.1 - 98 131
322 C ((BFK1->,BGR1->,BJK1->,BKM1->)) Thủy lực Cat 3126 - - -
323 D (CWG1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (PBE1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (NES1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (NZF1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (RAC1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (SED1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (WGC1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (YSD1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (BYM1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (JLG1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (GTF1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (NDE1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (WNE1-UP)
Thủy lực - - -
323 D (ZMF1-UP)
Thủy lực - - -
323 D MHUP (DCJ1-UP)
Thủy lực - - -
323 D MHUP (L5Z1-UP)
Thủy lực - - -
323DL Thủy lực CAT C6.4ACERT™ - - -
324D/324D L Thủy lực Cat C7 ACERT 7200 122 166
325 C ((AMH1->,BFE1->,BKW1->,BMM1->)) Thủy lực Cat 3126B ATAAC-HEUI - 128 175
325 D (GPB1-UP)
Thủy lực - - -
325 D (MCL1-UP)
Thủy lực - - -
325 D (PKE1-UP)
Thủy lực - - -
328D Thủy lực CAT C7 - - -
329DL Thủy lực C7 - - -
330 B (5LR1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (5LS1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (6DR1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (3YR1-UP)
Thủy lực - - -
330 B (4RS1-UP)
Thủy lực - - -
330 C ((B1K1>; B2L1>; B3M1>; B4N1>))
Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/15
330 C ((CYA1->,D3C1->, DKY1->,GKX1->,JAB1->;JCD1->;JNK1->)) Thủy lực Cat C-9 ATAAC-HEUI - 181 247 01/02 → 12/05
330 C ((B1K1-1016; B1K1001>; B2L1-254; B2L255>; B3M1-100; B2N1012>)) Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/05
330 C ((CAP1>; CAP2107>)) Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/05
330 C ((KDD1->; MCA1->; MKM1->)) Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/05
330 C ((B1K1-1016; B1K1-1017;B1K1017->;B2L1-254; B2L255->;B3M1-100; B2N1012->))
Thủy lực C 9 ATAAC - 181 246 01/02 → 12/05
330 D Thủy lực Cat C9 - - -
336D / 336D L Thủy lực Cat C9 ACERT 8800 197 268
340 D Thủy lực Cat C9 ACERT - - -
345 B ((2NW1->,4SS1->,9GS1->,2SW1->)) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 216 294 01/96 →
345 B II ((AMD1>; AMJ1>; AMN1>; AYR1>))
Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II (DCW1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II ((AGS1->,AKJ1->,AKX1->ALB1->)) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 326 01/02 → 12/05
345 B II ((ALD1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II (FEE1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II (APB1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B II (CDJ1>) Thủy lực Cat 3176C ATAAC - 239 325 01/02 → 12/05
345 B L II ((AGS1->,ALB1->,AKJ1->; AKX1->)) Thủy lực Cat 3176 ATAAC - 239 326
345 B LC ((2SW1->,7KS1->,BFG1->)) Thủy lực Cat 3176 - - -
345 BL ((2SW1->,7KS1->,4SS1->,9GS1->)) Thủy lực Cat 3176 C ATAAC - 216 294
345 L Serie II Thủy lực Cat 3176 C - - -
345D/345D L Thủy lực Cat C13 ACERT 12503 279 380
349D Thủy lực Cat C13 ACERT 12503 279 380
349D L Thủy lực Cat C13 ACERT 12503 279 380
365 B ((9PZ1->,9TZ1->,CFJ1->,CTY1->)) Thủy lực Cat 3196 ATAAC - 301 410
365 B L II ((DER1->, JMB1->,PEG1->, SDL1->)) Thủy lực - - -
365 C ((MCY1->, MEM1->))
Thủy lực - - -
365 C ((ELC1->,FEN118->,GWC11->MCS1->,PAR1-,FEN1-117,GWC1-10))
Thủy lực - - -
365 C/365 CL Thủy lực Cat C15 ACERT - - -
374 D Thủy lực Cat C15 ACERT - - -
374 D ((PAP1->,PAS1->,PAX1->PJA1->)) Thủy lực Cat C15Acert - 355 483 01/10 → 12/14
385 B ((ANS1->,BKF1->,BLY1->,CKB1->)) Thủy lực Cat 3456 ATAAC - 382 521 01/01 → 12/05
385 B ((CLS1->, FDL1->, MYA1->RCD1->)) Thủy lực - - -
385 C ((EAM1-,EDA1-,GLT1-,JCM1-,KBC210-,KKK1-,MMA1-,MNZ1-,T2F1-,WAW1-))
Thủy lực - - -
385 C ((KBC1-209,KGB1->,SBE1->,T2E1->))
Thủy lực - - -
385 C/390 DL Thủy lực Cat C18 ACERT - - -
385C MHPU ((MSF1->)) Thủy lực - - -
390D / 390D L Thủy lực Cat C18 ACERT (ATAAC) 18100 385 523
Kiểu mẫu 311 D (CLA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (DDW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 311 D (LKA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 C ((BNN1->,CBT1->,BWH1->,DBN1->, CBA1->, FDS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3064 T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (HCW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (TGY1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (DLP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 312 D (JBC1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (BYJ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (XHR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (PDP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SBP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (TXN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 314 D (SSZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 315 C (AKE1-UP, CJC1-UP, ANF1-UP,CFB1-UP, CFT1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3054
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu 315 C L ((CFB1->, CFT1->,CJC1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3150
ccm -
kW 82
HP 111
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 318 C ((DAH1-UP, BTG1-UP, FAA1-UP, GPA1-UP, MDY1-UP))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3046
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 C (KGL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (AYF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (EAW1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (RJP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (FMH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 319 D (KFM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 B /L/N/S ((1XS1->,2AS1->,7JR1->,9WS1->,3YZ1->,5MS1-,6LW1->,4XW1->,9WS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3116 DIT/Cat 3066
ccm -
kW 97
HP 132
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu 320 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066T
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 320 C L ((AMC1->,ANB1->,BBC1->,BDC1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C LN ((BCN1->,BDE1->,BEA1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 C S ((EGL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066 ATAAC
ccm -
kW 103
HP 140
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (A9F1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BWZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BZF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (BZP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (DFB1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (FAL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (GDP1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (GKS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (JFZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (JPD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KTF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (MGG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (PCM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (SNS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (CXY1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (EAX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (JZA1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KLM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KZF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (MZD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (PHX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (WBN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (A8F1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (DHK1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (GKL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (KHN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (MCH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (PCX1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (SPN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (TDH1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D (WJN1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C6.4
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 320 D RR / 320 D LRR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3066TA
ccm -
kW 102
HP 138
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 320 D2
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 7.1
ccm -
kW 98
HP 131
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 322 C ((BFK1->,BGR1->,BJK1->,BKM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (CWG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (PBE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (NES1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (NZF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (RAC1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (SED1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (WGC1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (YSD1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (BYM1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (JLG1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (GTF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (NDE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (WNE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D (ZMF1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D MHUP (DCJ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323 D MHUP (L5Z1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 323DL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C6.4ACERT™
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 324D/324D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C7 ACERT
ccm 7200
kW 122
HP 166
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 C ((AMH1->,BFE1->,BKW1->,BMM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3126B ATAAC-HEUI
ccm -
kW 128
HP 175
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 D (GPB1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 D (MCL1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 325 D (PKE1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 328D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CAT C7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 329DL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C7
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (5LR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (5LS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (6DR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (3YR1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 B (4RS1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 330 C ((B1K1>; B2L1>; B3M1>; B4N1>))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/15
Kiểu mẫu 330 C ((CYA1->,D3C1->, DKY1->,GKX1->,JAB1->;JCD1->;JNK1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C-9 ATAAC-HEUI
ccm -
kW 181
HP 247
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C ((B1K1-1016; B1K1001>; B2L1-254; B2L255>; B3M1-100; B2N1012>))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C ((CAP1>; CAP2107>))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C ((KDD1->; MCA1->; MKM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 C ((B1K1-1016; B1K1-1017;B1K1017->;B2L1-254; B2L255->;B3M1-100; B2N1012->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ C 9 ATAAC
ccm -
kW 181
HP 246
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 330 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 336D / 336D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C9 ACERT
ccm 8800
kW 197
HP 268
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 340 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C9 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 B ((2NW1->,4SS1->,9GS1->,2SW1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 216
HP 294
Năm sản xuất 01/96 →
Kiểu mẫu 345 B II ((AMD1>; AMJ1>; AMN1>; AYR1>))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (DCW1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II ((AGS1->,AKJ1->,AKX1->ALB1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 326
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II ((ALD1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (FEE1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (APB1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B II (CDJ1>)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176C ATAAC
ccm -
kW 239
HP 325
Năm sản xuất 01/02 → 12/05
Kiểu mẫu 345 B L II ((AGS1->,ALB1->,AKJ1->; AKX1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176 ATAAC
ccm -
kW 239
HP 326
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 B LC ((2SW1->,7KS1->,BFG1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 BL ((2SW1->,7KS1->,4SS1->,9GS1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176 C ATAAC
ccm -
kW 216
HP 294
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345 L Serie II
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3176 C
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 345D/345D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C13 ACERT
ccm 12503
kW 279
HP 380
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 349D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C13 ACERT
ccm 12503
kW 279
HP 380
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 349D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C13 ACERT
ccm 12503
kW 279
HP 380
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 365 B ((9PZ1->,9TZ1->,CFJ1->,CTY1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3196 ATAAC
ccm -
kW 301
HP 410
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 365 B L II ((DER1->, JMB1->,PEG1->, SDL1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 365 C ((MCY1->, MEM1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 365 C ((ELC1->,FEN118->,GWC11->MCS1->,PAR1-,FEN1-117,GWC1-10))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 365 C/365 CL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C15 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C15 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 374 D ((PAP1->,PAS1->,PAX1->PJA1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C15Acert
ccm -
kW 355
HP 483
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu 385 B ((ANS1->,BKF1->,BLY1->,CKB1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat 3456 ATAAC
ccm -
kW 382
HP 521
Năm sản xuất 01/01 → 12/05
Kiểu mẫu 385 B ((CLS1->, FDL1->, MYA1->RCD1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 385 C ((EAM1-,EDA1-,GLT1-,JCM1-,KBC210-,KKK1-,MMA1-,MNZ1-,T2F1-,WAW1-))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 385 C ((KBC1-209,KGB1->,SBE1->,T2E1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 385 C/390 DL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C18 ACERT
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 385C MHPU ((MSF1->))
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 390D / 390D L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Cat C18 ACERT (ATAAC)
ccm 18100
kW 385
HP 523
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
539 (1PZ1-UP)
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 539 (1PZ1-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5090 B (CLD1->, SJY1->) Thủy lực - 382 521
Kiểu mẫu 5090 B (CLD1->, SJY1->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW 382
HP 521
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
M 325 D (GE81-UP)
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu M 325 D (GE81-UP)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

  • 3421823
  • 178-9806
  • 126-2131
  • 1799806X
  • 179-9806
  • 216-6676

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 57896

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.