Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
92053E

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 84 mm; B = 19 mm; H = 107 mm

Mã GTIN: 5904608920539

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 84 mm
B 19 mm
H 107 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G 230
Thủy lực DC9 16-230 E4 8900 169 230 10/07 → 05/19
G 250
Thủy lực DC09 111-250 E6 9300 184 250 09/12 → 05/19
G 270
Thủy lực DC9 12-270 E3 9000 198 270 09/04 → 05/19
G 270
Thủy lực DC9 17-270 E4 8900 198 270 10/07 → 05/19
G 280
Thủy lực DC09 29/36/38-280 E5/EEV 9300 206 280 10/07 →
G 280
Thủy lực DC09 113-280 E6 9300 206 280 10/13 →
G 280 CNG
Thủy lực OC09 101 280 E5/E6/EEV 9300 206 280 03/13 →
G 310
Thủy lực DC9.11, DC9.18 8867 228 310 04/04 → 05/19
G 320, G 325
Thủy lực DC9 22, DC9 28-320 E5 9300 235 320 10/07 → 05/19
G 320
Thủy lực DC09 108-320 E6 9300 235 320 10/13 →
G 340
Thủy lực DC11 08-340 E3 10600 250 340 06/04 → 05/19
G 340
Thủy lực DC12 10-340 E4 11700 250 340 10/07 → 05/19
G 340 CNG
Thủy lực OC09.102 E5/6/EEV 9300 250 340 01/11 →
G 360
Thủy lực DC13 06-360 E5 12700 265 360 10/07 → 05/19
G 360
Thủy lực DC09 112-360 E6 9300 265 360 09/12 → 05/19
G 370
Thủy lực DC13 116-370 E6 12700 272 370 10/13 → 05/19
G 380
Thủy lực DC12-17 - 280 381 11/06 →
G 380
Thủy lực DC 12 13, DC 12 17, DC 12 18 11700 280 381 04/04 → 05/19
G 400
Thủy lực DC13 05-400 E5 12700 294 400 10/07 → 05/19
G 410
Thủy lực DC13 115-410 E6 12700 302 410 09/12 →
G 420
Thủy lực D12-06 - Euro 3 - 309 420 11/06 →
G 420
Thủy lực DC12 15-420 E5 11700 309 420 10/07 → 05/19
G 420
Thủy lực DT12 12-420 E4 11700 309 420 10/07 →
G 420
Thủy lực DC13 11-420 E5 12700 309 420 09/07 →
G 440
Thủy lực DC13 10-440 E5, DC13109-440 E6 12700 324 440 10/07 → 05/19
G 450
Thủy lực DC13 124/147-450 E6 12700 331 450 09/12 → 05/19
G 470
Thủy lực DT12 06-470 E3 11700 345 470 10/07 → 05/19
G 470
Thủy lực DC13 08-470 E5 12700 346 470 09/07 →
G 470
Thủy lực DT12-06 - - - 11/06 →
G 480
Thủy lực DT12 17-480 E4 11700 353 480 10/07 → 05/19
G 480
Thủy lực DC13 07-480 E5 12700 353 480 10/07 → 05/19
G 490
Thủy lực DC13 125-490 E6 12700 360 490 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu G 230
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 16-230 E4
ccm 8900
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 250
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 111-250 E6
ccm 9300
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu G 270
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 12-270 E3
ccm 9000
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu G 270
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 17-270 E4
ccm 8900
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 280
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 29/36/38-280 E5/EEV
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu G 280
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 113-280 E6
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu G 280 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09 101 280 E5/E6/EEV
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 03/13 →
Kiểu mẫu G 310
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9.11, DC9.18
ccm 8867
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/04 → 05/19
Kiểu mẫu G 320, G 325
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 22, DC9 28-320 E5
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 320
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 108-320 E6
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu G 340
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 08-340 E3
ccm 10600
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu G 340
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 10-340 E4
ccm 11700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 340 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09.102 E5/6/EEV
ccm 9300
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/11 →
Kiểu mẫu G 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 06-360 E5
ccm 12700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 112-360 E6
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu G 370
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 116-370 E6
ccm 12700
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 10/13 → 05/19
Kiểu mẫu G 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12-17
ccm -
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu G 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 13, DC 12 17, DC 12 18
ccm 11700
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 04/04 → 05/19
Kiểu mẫu G 400
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 05-400 E5
ccm 12700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 410
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 115-410 E6
ccm 12700
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 09/12 →
Kiểu mẫu G 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D12-06 - Euro 3
ccm -
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu G 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 15-420 E5
ccm 11700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT12 12-420 E4
ccm 11700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu G 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 11-420 E5
ccm 12700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu G 440
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 10-440 E5, DC13109-440 E6
ccm 12700
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 450
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 124/147-450 E6
ccm 12700
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu G 470
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT12 06-470 E3
ccm 11700
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 470
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 08-470 E5
ccm 12700
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu G 470
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT12-06
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/06 →
Kiểu mẫu G 480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT12 17-480 E4
ccm 11700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 07-480 E5
ccm 12700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu G 490
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 125-490 E6
ccm 12700
kW 360
HP 490
Năm sản xuất 09/12 → 05/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G 280
Thủy lực DC09 130 9300 206 280 06/17 →
G 280 Hybrid
Thủy lực DC09 130 9300 206 280 12/21 →
G 320
Thủy lực DC09 126 9300 235 320 06/17 →
G 320 Hybrid
Thủy lực DC09 126 9300 235 320 12/21 →
G 340 CNG
Thủy lực OC09 105 9300 250 340 02/18 →
G 360
Thủy lực DC09 127 9300 265 360 06/17 →
G 360 Hybrid
Thủy lực DC09 127 9300 265 360 12/21 →
G 370
Thủy lực DC13 149 12742 272 370 06/17 →
G 380
Thủy lực DC13 152 12742 279 379 10/20 →
G 410, G 410 XT
Thủy lực DC13 139/141/157 12742 302 410 06/17 →
G 440
Thủy lực DC13 153 12742 324 441 10/20 →
G 450, G 450 XT
Thủy lực DC13 143/147/148 12742 331 450 06/17 →
G 500, G 500 XT
Thủy lực DC13 146/155/165/174 12742 358 500 06/17 →
G 540
Thủy lực DC13 166 12742 397 540 10/20 →
Kiểu mẫu G 280
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 130
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu G 280 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 130
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu G 320
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 126
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu G 320 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 126
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu G 340 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09 105
ccm 9300
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu G 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 127
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu G 360 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 127
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu G 370
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 149
ccm 12742
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu G 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 152
ccm 12742
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu G 410, G 410 XT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 139/141/157
ccm 12742
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu G 440
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 153
ccm 12742
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu G 450, G 450 XT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 143/147/148
ccm 12742
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu G 500, G 500 XT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 146/155/165/174
ccm 12742
kW 358
HP 500
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu G 540
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 166
ccm 12742
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 280 (DC09)
Thủy lực DC09 130 9300 206 280 12/17 →
L 280 Hybrid (DC09)
Thủy lực DC09 130 9300 206 280 12/21 →
L 280 CNG
Thủy lực OC09 104 9300 206 280 02/18 →
L 320
Thủy lực DC09 126 9300 235 320 12/17 →
L 320 Hybrid
Thủy lực DC09 126 9300 235 320 12/21 →
L 340 CNG
Thủy lực OC09 105 9300 250 340 02/18 →
L 360
Thủy lực DC09 127 9300 265 360 12/17 →
L 360 Hybrid
Thủy lực DC09 127 9300 265 360 12/21 →
Kiểu mẫu L 280 (DC09)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 130
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu L 280 Hybrid (DC09)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 130
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu L 280 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09 104
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu L 320
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 126
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu L 320 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 126
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu L 340 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09 105
ccm 9300
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu L 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 127
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu L 360 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 127
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/21 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P124
Thủy lực DSC12 - - -
P 230
Thủy lực DC9-19 - 169 230 01/04 →
P 230
Thủy lực DC9-01/04/13/16-230 9000 169 230 09/04 → 05/19
P 230
Thủy lực DC9 29/30/35/39-230 E5/EEV 9300 169 230 10/07 → 05/19
P 250
Thủy lực DC09 109/111-250 E5/6 9300 184 250 01/12 → 05/19
P 270
Thủy lực DC9-20 - 199 270 01/04 →
P 270
Thủy lực DC9 12-270 E3 9000 198 270 09/04 → 05/19
P 270
Thủy lực DC9 17-270 E4 8900 198 270 10/05 → 05/19
P 280
Thủy lực DC9 29/36/38-280 E5/EEV 9300 206 280 10/07 → 05/19
P 280
Thủy lực DC09 113-280 E6 9300 206 280 10/13 →
P 280 CNG
Thủy lực OC09 101 280 E5/E6/EEV 9300 206 280 03/13 → 05/19
P 310
Thủy lực DC9 11/18/110-310 E 3/4/5 9300 228 310 09/04 → 05/19
P 310 CNG
Thủy lực OC9 G05 E5/6/EEV 9300 224 305 01/11 → 05/19
P 320, P 325
Thủy lực DC9 22/28/32/37/108 9300 235 320 10/07 → 05/19
P 340
Thủy lực DC11 08-340 E3 10600 250 340 09/04 → 05/19
P 340
Thủy lực DC 1103 LA 6x2 NA - - - 01/05 →
P 340
Thủy lực DC12 10-340 E4 11700 250 340 05/06 → 05/19
P 340 CNG
Thủy lực OC09.102 E5/6/EEV 9300 250 340 01/11 → 05/19
P 360
Thủy lực DC13 06-360 E5 12700 265 360 10/07 → 05/19
P 360
Thủy lực DC09 112-360 E6 9300 265 360 10/13 → 05/19
P 370
Thủy lực DC13 116-370 E6 12700 272 370 09/12 → 05/19
P 380
Thủy lực DC11 09-380 E3 11000 279 380 09/04 → 05/19
P 380
Thủy lực DC 12 13, DC 12 17, DC 12 18 11700 280 381 01/03 → 05/19
P 400
Thủy lực DC13 05-400 E5 12700 294 400 10/07 → 05/19
P 410
Thủy lực DC13 115-410 E6 12700 302 410 01/11 → 05/19
P 420
Thủy lực DC 12 06/14/15, DT 12.11/12 11700 309 420 06/04 → 05/19
P 420
Thủy lực DC13 11-420 E5 12700 309 420 09/07 → 05/19
P 440
Thủy lực DC13 10/109-440 E5/6 12700 324 440 10/07 → 05/19
P 450
Thủy lực DC13 124-450 E6 12700 331 450 09/12 → 05/19
P 470
Thủy lực DT12 06-470 E3 11700 345 470 09/04 → 09/07
P 480
Thủy lực DT12 17-480 E4 11700 353 480 09/06 → 05/19
P 480
Thủy lực DC13 07-480 E5 12700 353 480 10/07 → 05/19
P 490
Thủy lực DC13 125-490 E6 12700 360 490 10/13 →
Kiểu mẫu P124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu P 230
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9-19
ccm -
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu P 230
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9-01/04/13/16-230
ccm 9000
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu P 230
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 29/30/35/39-230 E5/EEV
ccm 9300
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu P 250
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 109/111-250 E5/6
ccm 9300
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/12 → 05/19
Kiểu mẫu P 270
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9-20
ccm -
kW 199
HP 270
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu P 270
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 12-270 E3
ccm 9000
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu P 270
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 17-270 E4
ccm 8900
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/05 → 05/19
Kiểu mẫu P 280
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 29/36/38-280 E5/EEV
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu P 280
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 113-280 E6
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu P 280 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09 101 280 E5/E6/EEV
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 03/13 → 05/19
Kiểu mẫu P 310
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 11/18/110-310 E 3/4/5
ccm 9300
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu P 310 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC9 G05 E5/6/EEV
ccm 9300
kW 224
HP 305
Năm sản xuất 01/11 → 05/19
Kiểu mẫu P 320, P 325
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 22/28/32/37/108
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu P 340
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 08-340 E3
ccm 10600
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu P 340
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 1103 LA 6x2 NA
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu P 340
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 10-340 E4
ccm 11700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 05/06 → 05/19
Kiểu mẫu P 340 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09.102 E5/6/EEV
ccm 9300
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/11 → 05/19
Kiểu mẫu P 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 06-360 E5
ccm 12700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu P 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 112-360 E6
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/13 → 05/19
Kiểu mẫu P 370
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 116-370 E6
ccm 12700
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu P 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 09-380 E3
ccm 11000
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu P 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 13, DC 12 17, DC 12 18
ccm 11700
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 01/03 → 05/19
Kiểu mẫu P 400
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 05-400 E5
ccm 12700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu P 410
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 115-410 E6
ccm 12700
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/11 → 05/19
Kiểu mẫu P 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 06/14/15, DT 12.11/12
ccm 11700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu P 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 11-420 E5
ccm 12700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/07 → 05/19
Kiểu mẫu P 440
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 10/109-440 E5/6
ccm 12700
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu P 450
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 124-450 E6
ccm 12700
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu P 470
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT12 06-470 E3
ccm 11700
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 09/04 → 09/07
Kiểu mẫu P 480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT12 17-480 E4
ccm 11700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/06 → 05/19
Kiểu mẫu P 480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 07-480 E5
ccm 12700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu P 490
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 125-490 E6
ccm 12700
kW 360
HP 490
Năm sản xuất 10/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 280 (DC09)
Thủy lực DC09 130 9300 206 280 09/17 →
P 280 Hybrid (DC09)
Thủy lực DC09 130 9300 206 280 12/21 →
P 280 CNG
Thủy lực OC09 104 9300 206 280 02/18 →
P 320
Thủy lực DC09 126 9300 235 320 09/17 →
P 320 Hybrid
Thủy lực DC09 126 9300 235 320 12/21 →
P 340 CNG
Thủy lực OC09 105 9300 250 340 02/18 →
P 360
Thủy lực DC09 127 9300 265 360 09/17 →
P 360 Hybrid
Thủy lực DC09 127 9300 265 360 12/21 →
P 370
Thủy lực DC13 149 12742 272 370 09/17 →
P 380
Thủy lực DC13 152 12742 279 379 10/20 →
P 410
Thủy lực DC13 141/157 12742 302 411 09/17 →
P 410 CNG
Thủy lực OC13 101 12742 302 410 01/18 →
P 440
Thủy lực DC13 153 12742 324 441 10/20 →
P 450
Thủy lực DC13 148 12742 331 450 09/17 →
P 500
Thủy lực DC13 146/155/165/174 12742 358 487 09/17 →
Kiểu mẫu P 280 (DC09)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 130
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu P 280 Hybrid (DC09)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 130
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu P 280 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09 104
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu P 320
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 126
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu P 320 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 126
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu P 340 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09 105
ccm 9300
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 02/18 →
Kiểu mẫu P 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 127
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu P 360 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 127
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu P 370
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 149
ccm 12742
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu P 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 152
ccm 12742
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu P 410
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 141/157
ccm 12742
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu P 410 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC13 101
ccm 12742
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/18 →
Kiểu mẫu P 440
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 153
ccm 12742
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu P 450
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 148
ccm 12742
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu P 500
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 146/155/165/174
ccm 12742
kW 358
HP 487
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 230
Thủy lực DC9 13/16/19 9000 169 230 06/04 → 05/19
R 230
Thủy lực DC9 29/30/35/39-230 E5/EEV 9300 169 230 10/07 → 05/19
R 250
Thủy lực DC09 111-250 E6 9300 184 250 10/13 →
R 270
Thủy lực DC9 12/DC9 20 E3 9000 198 270 06/04 → 05/19
R 270
Thủy lực DC9 17-270 E4 8900 198 270 10/05 → 05/19
R 280
Thủy lực DC09 113-280 E6 9300 206 280 10/13 →
R 310
Thủy lực DC9 11/21/18-310 E4 8900 228 310 04/04 → 05/19
R 320
Thủy lực DC09 108-320 E6 9300 235 320 10/13 →
R 340
Thủy lực DC11 08-340 E3 10600 250 340 06/04 → 05/19
R 340
Thủy lực DC12 10-340 E4 11700 250 340 10/05 → 05/19
R 360
Thủy lực DC13 06-360 E5 12700 265 360 10/07 → 05/19
R 360
Thủy lực DC09 112-360 E6 9300 265 360 10/13 →
R 370
Thủy lực DC13 116-370 E6 12700 272 370 09/12 → 05/19
R 380
Thủy lực DC11 09-380 E3 10600 279 380 06/04 → 05/19
R 380
Thủy lực DC 12 13, DC 12 17, DC 12 18 11700 280 381 04/04 → 05/19
R 400
Thủy lực DC13 05-400 E5 12700 294 400 10/07 → 05/19
R 410
Thủy lực DC13 115-410 E6 12700 302 410 09/12 → 05/19
R 420
Thủy lực DC12 06/14/15/... DT12 11/12/. 11700 309 420 06/04 → 05/19
R 420
Thủy lực DC13 11-420 E5 12700 309 420 09/07 →
R 440
Thủy lực DC13 10/109-440 E5/6 12700 324 440 10/07 → 05/19
R 450
Thủy lực DC13 124/147-450 E6 12700 331 450 09/12 → 05/19
R 470
Thủy lực DT12 03/06-470 11700 345 470 03/04 → 05/19
R 470
Thủy lực DC13 08-470 E5 12700 346 470 09/07 →
R 480
Thủy lực DT12 17-480 E4 11700 353 480 09/06 → 05/19
R 480
Thủy lực DC13 07/111-480 12700 353 480 04/04 → 05/19
R 490
Thủy lực DC13 125-490 E6 12700 360 490 09/12 → 05/19
R 500
Thủy lực DC16 04/06/09/19/22 15600 368 500 03/04 → 05/19
R 520
Thủy lực DC16-101-520 E6 16400 382 520 09/12 → 05/19
R 560
Thủy lực DC16 05/18-560 15600 412 560 06/04 → 05/19
R 580
Thủy lực DC16 03-580 E3 15600 426 580 06/04 → 05/19
R 580
Thủy lực DC16-102-580 E6 16400 427 580 09/12 → 05/19
R 620
Thủy lực DC16 08-620 E4, DC16 17-620 E5 15600 456 620 05/06 → 05/19
R 730
Thủy lực DC16 21/103-730 E5/EEV/E6 16400 537 730 05/10 → 05/19
Kiểu mẫu R 230
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 13/16/19
ccm 9000
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 230
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 29/30/35/39-230 E5/EEV
ccm 9300
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu R 250
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 111-250 E6
ccm 9300
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu R 270
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 12/DC9 20 E3
ccm 9000
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 270
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 17-270 E4
ccm 8900
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/05 → 05/19
Kiểu mẫu R 280
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 113-280 E6
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu R 310
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 11/21/18-310 E4
ccm 8900
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 04/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 320
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 108-320 E6
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu R 340
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 08-340 E3
ccm 10600
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 340
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 10-340 E4
ccm 11700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/05 → 05/19
Kiểu mẫu R 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 06-360 E5
ccm 12700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu R 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 112-360 E6
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/13 →
Kiểu mẫu R 370
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 116-370 E6
ccm 12700
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu R 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 09-380 E3
ccm 10600
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 13, DC 12 17, DC 12 18
ccm 11700
kW 280
HP 381
Năm sản xuất 04/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 400
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 05-400 E5
ccm 12700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu R 410
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 115-410 E6
ccm 12700
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu R 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 06/14/15/... DT12 11/12/.
ccm 11700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 11-420 E5
ccm 12700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu R 440
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 10/109-440 E5/6
ccm 12700
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 10/07 → 05/19
Kiểu mẫu R 450
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 124/147-450 E6
ccm 12700
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu R 470
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT12 03/06-470
ccm 11700
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 03/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 470
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 08-470 E5
ccm 12700
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu R 480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT12 17-480 E4
ccm 11700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/06 → 05/19
Kiểu mẫu R 480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 07/111-480
ccm 12700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 04/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 490
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 125-490 E6
ccm 12700
kW 360
HP 490
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu R 500
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 04/06/09/19/22
ccm 15600
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 03/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 520
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16-101-520 E6
ccm 16400
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu R 560
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 05/18-560
ccm 15600
kW 412
HP 560
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 580
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 03-580 E3
ccm 15600
kW 426
HP 580
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu R 580
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16-102-580 E6
ccm 16400
kW 427
HP 580
Năm sản xuất 09/12 → 05/19
Kiểu mẫu R 620
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 08-620 E4, DC16 17-620 E5
ccm 15600
kW 456
HP 620
Năm sản xuất 05/06 → 05/19
Kiểu mẫu R 730
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 21/103-730 E5/EEV/E6
ccm 16400
kW 537
HP 730
Năm sản xuất 05/10 → 05/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
R 280, S 280
Thủy lực DC09 130 9300 206 280 09/17 →
R 280 Hybrid
Thủy lực DC09 130 9300 206 280 12/21 →
R 320, S 320
Thủy lực DC09 126 9300 235 320 09/17 →
R 320 Hybrid
Thủy lực DC09 126 9300 235 320 12/21 →
R 360
Thủy lực DC09 127 9300 265 360 09/17 →
R 360 Hybrid
Thủy lực DC09 127 9300 265 360 12/21 →
R 370, S 370
Thủy lực DC13 149 12742 272 370 10/16 →
R 380, S 380
Thủy lực DC13 152 12742 279 379 10/20 →
R 410, R 410 XT, S 410
Thủy lực DC13 141/157 12742 302 410 08/16 →
R 410, S 410 CNG
Thủy lực OC13 101 12742 302 410 12/17 →
R 440, S 440
Thủy lực DC13 153 12742 324 441 10/20 →
R 450, R 450 XT, S 450
Thủy lực DC13 143/148 12742 331 450 08/16 →
R 500, R 500 XT, S 500
Thủy lực DC 13 146/155/165/174 12742 358 500 08/16 →
R 520, S 520
Thủy lực DC16 101, 105, DC16 116 16352 382 520 08/16 →
R 530, S 530
Thủy lực DC16 120 16353 390 530 10/20 →
R 540, S 540
Thủy lực DC13 166 12742 397 540 10/20 →
R 580, S 580
Thủy lực DC16 102, 106, DC16 117 16352 427 580 08/16 →
R 590, S 590
Thủy lực DC16 121 16353 434 590 10/20 →
R 620, S 620
Thủy lực DC16 115 16353 456 620 10/20 →
R 650, S 650
Thủy lực DC16 118 16352 478 650 06/17 →
R 660, S 660
Thủy lực DC16 122 16353 485 659 10/20 →
R 730, S 730
Thủy lực DC16 103/107/108 16352 537 730 08/16 →
R 770, S 770
Thủy lực DC16 123 16353 566 770 10/20 →
Kiểu mẫu R 280, S 280
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 130
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu R 280 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 130
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu R 320, S 320
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 126
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu R 320 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 126
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu R 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 127
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu R 360 Hybrid
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 127
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 12/21 →
Kiểu mẫu R 370, S 370
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 149
ccm 12742
kW 272
HP 370
Năm sản xuất 10/16 →
Kiểu mẫu R 380, S 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 152
ccm 12742
kW 279
HP 379
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu R 410, R 410 XT, S 410
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 141/157
ccm 12742
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu R 410, S 410 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC13 101
ccm 12742
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 12/17 →
Kiểu mẫu R 440, S 440
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 153
ccm 12742
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu R 450, R 450 XT, S 450
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 143/148
ccm 12742
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu R 500, R 500 XT, S 500
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 146/155/165/174
ccm 12742
kW 358
HP 500
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu R 520, S 520
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 101, 105, DC16 116
ccm 16352
kW 382
HP 520
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu R 530, S 530
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 120
ccm 16353
kW 390
HP 530
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu R 540, S 540
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 166
ccm 12742
kW 397
HP 540
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu R 580, S 580
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 102, 106, DC16 117
ccm 16352
kW 427
HP 580
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu R 590, S 590
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 121
ccm 16353
kW 434
HP 590
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu R 620, S 620
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 115
ccm 16353
kW 456
HP 620
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu R 650, S 650
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 118
ccm 16352
kW 478
HP 650
Năm sản xuất 06/17 →
Kiểu mẫu R 660, S 660
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 122
ccm 16353
kW 485
HP 659
Năm sản xuất 10/20 →
Kiểu mẫu R 730, S 730
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 103/107/108
ccm 16352
kW 537
HP 730
Năm sản xuất 08/16 →
Kiểu mẫu R 770, S 770
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 123
ccm 16353
kW 566
HP 770
Năm sản xuất 10/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T 230
Thủy lực DC 9 13/DC 9 16 9000 169 230 06/04 → 05/19
T 230
Thủy lực DC9 29/30/35/39-230 E5/EEV 9300 169 230 10/07 →
T 270
Thủy lực DC9 12/DC9 20 E3 9000 198 270 06/04 →
T 270
Thủy lực DC9 17-270 E4 8900 198 270 10/05 →
T 340
Thủy lực DC11 08-340 Euro3 10600 250 340 09/04 → 05/19
T 340
Thủy lực DC12 10-340 E4 11700 250 340 10/05 →
T 380
Thủy lực DC11 09-380 Euro3 10600 279 380 09/04 → 05/19
T 420
Thủy lực DC12 14, DT12 12 11700 309 420 09/04 → 05/19
T 470
Thủy lực DT12 06-470 11700 346 470 09/04 → 05/19
T 500
Thủy lực DC16 04 15600 368 500 09/04 → 05/19
T 580
Thủy lực DC16 03-580 Euro3 15600 426 580 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu T 230
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 13/DC 9 16
ccm 9000
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 06/04 → 05/19
Kiểu mẫu T 230
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 29/30/35/39-230 E5/EEV
ccm 9300
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu T 270
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 12/DC9 20 E3
ccm 9000
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 06/04 →
Kiểu mẫu T 270
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 17-270 E4
ccm 8900
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu T 340
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 08-340 Euro3
ccm 10600
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu T 340
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 10-340 E4
ccm 11700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu T 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 09-380 Euro3
ccm 10600
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu T 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 14, DT12 12
ccm 11700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu T 470
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT12 06-470
ccm 11700
kW 346
HP 470
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu T 500
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 04
ccm 15600
kW 368
HP 500
Năm sản xuất 09/04 → 05/19
Kiểu mẫu T 580
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC16 03-580 Euro3
ccm 15600
kW 426
HP 580
Năm sản xuất 09/04 → 05/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
G 93
Thủy lực DN/DS/DSC 9 8475 - - 03/88 → 01/91
P 93
Thủy lực DS/DSC 9 8500 - - 03/88 → 01/91
P 113
Thủy lực DS/DSC/DTC 11 11020 - - 06/88 → 06/97
R 93
Thủy lực DS/DSC 9 8500 - - 03/88 → 01/91
R 113
Thủy lực DS/DSC/DTC 11 11020 - - 06/88 → 06/97
R 143
Thủy lực DSC 14 14300 - - 05/88 → 12/96
T 93
Thủy lực DN/DS/DSC 9 8500 - - 03/88 → 01/91
T 113
Thủy lực DN/DS/DSC 11 11020 - - 05/88 → 06/97
T 143
Thủy lực DSC 14 14300 - - 05/88 → 12/96
Kiểu mẫu G 93
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8475
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 01/91
Kiểu mẫu P 93
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS/DSC 9
ccm 8500
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 01/91
Kiểu mẫu P 113
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS/DSC/DTC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/88 → 06/97
Kiểu mẫu R 93
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS/DSC 9
ccm 8500
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 01/91
Kiểu mẫu R 113
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS/DSC/DTC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/88 → 06/97
Kiểu mẫu R 143
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC 14
ccm 14300
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/88 → 12/96
Kiểu mẫu T 93
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8500
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/88 → 01/91
Kiểu mẫu T 113
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/88 → 06/97
Kiểu mẫu T 143
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC 14
ccm 14300
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/88 → 12/96

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
P 94
Thủy lực DSC9 (Euro2) 8475 167 227 10/95 → 10/04
P 94
Thủy lực DC9 (Euro3) 9000 - - 03/99 → 10/04
P 114
Thủy lực DSC11 (Euro2) 11020 252 343 10/96 → 10/04
P 114
Thủy lực DC11 (Euro3) 11000 - - 03/99 → 10/04
P 124
Thủy lực DSC12 (Euro2) 11700 265 360 01/96 → 10/04
P 124
Thủy lực DC12 (Euro3) 12000 - - 03/99 → 10/04
P 124
Thủy lực DT1202/08 (Euro3) 11700 345 469 02/01 → 10/04
P 124
Thủy lực DC1203 (Euro3-1) 12000 308 420 10/02 → 10/04
R 94
Thủy lực DSC9 (Euro2) 8475 167 227 10/95 → 10/04
R 94
Thủy lực DC9 (Euro3) 9000 - - 03/99 → 10/04
R 114
Thủy lực DSC11 (Euro2) 11020 252 343 10/96 → 10/04
R 114
Thủy lực DC11 (Euro3) 11000 - - 03/99 → 10/04
R 124
Thủy lực DSC12 (Euro2) 11700 - - 11/95 → 10/04
R 124
Thủy lực DC12 (Euro3) 12000 - - 03/99 → 10/04
R 124
Thủy lực DT1202/08 (Euro3) 11716 345 469 02/01 → 10/04
R 144
Thủy lực DSC 14 (Euro2) 14200 - - 11/95 → 12/01
R 164 V8 (164-480)
Thủy lực DC 16.02 15600 353 480 06/00 → 10/04
R 164 V8 (164-580)
Thủy lực DC 16.01 15600 426 580 06/00 → 10/04
T 94
Thủy lực DSC9 (Euro2) 8475 167 227 10/96 → 10/04
T 94
Thủy lực DC9 (Euro3) 9000 - - 03/99 → 10/04
T 114
Thủy lực DC11 (Euro3) 11000 - - 03/98 → 10/04
T 124
Thủy lực DSC12 (Euro2) 11700 - - 11/95 → 10/04
T 124
Thủy lực DC12 (Euro3) 12000 - - 03/99 → 10/04
T 124
Thủy lực DT1202/08 (Euro3) 11700 345 469 02/01 → 10/04
T 124
Thủy lực DC1203 (Euro3-1) 12000 308 420 10/02 → 10/04
T 144
Thủy lực DSC 14 (Euro2) 14200 - - 11/95 → 12/01
T 164 V8 (164-480)
Thủy lực DC 16.02 15600 353 480 06/00 → 10/04
T 164 V8 (164-580)
Thủy lực DC 16.01 15600 426 580 06/00 → 10/04
Kiểu mẫu P 94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC9 (Euro2)
ccm 8475
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 10/95 → 10/04
Kiểu mẫu P 94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 (Euro3)
ccm 9000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/99 → 10/04
Kiểu mẫu P 114
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC11 (Euro2)
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 10/96 → 10/04
Kiểu mẫu P 114
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 (Euro3)
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/99 → 10/04
Kiểu mẫu P 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC12 (Euro2)
ccm 11700
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/96 → 10/04
Kiểu mẫu P 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 (Euro3)
ccm 12000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/99 → 10/04
Kiểu mẫu P 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT1202/08 (Euro3)
ccm 11700
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 02/01 → 10/04
Kiểu mẫu P 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC1203 (Euro3-1)
ccm 12000
kW 308
HP 420
Năm sản xuất 10/02 → 10/04
Kiểu mẫu R 94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC9 (Euro2)
ccm 8475
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 10/95 → 10/04
Kiểu mẫu R 94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 (Euro3)
ccm 9000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/99 → 10/04
Kiểu mẫu R 114
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC11 (Euro2)
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 10/96 → 10/04
Kiểu mẫu R 114
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 (Euro3)
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/99 → 10/04
Kiểu mẫu R 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC12 (Euro2)
ccm 11700
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/95 → 10/04
Kiểu mẫu R 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 (Euro3)
ccm 12000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/99 → 10/04
Kiểu mẫu R 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT1202/08 (Euro3)
ccm 11716
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 02/01 → 10/04
Kiểu mẫu R 144
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC 14 (Euro2)
ccm 14200
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/95 → 12/01
Kiểu mẫu R 164 V8 (164-480)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 16.02
ccm 15600
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 06/00 → 10/04
Kiểu mẫu R 164 V8 (164-580)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 16.01
ccm 15600
kW 426
HP 580
Năm sản xuất 06/00 → 10/04
Kiểu mẫu T 94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC9 (Euro2)
ccm 8475
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 10/96 → 10/04
Kiểu mẫu T 94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 (Euro3)
ccm 9000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/99 → 10/04
Kiểu mẫu T 114
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC11 (Euro3)
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/98 → 10/04
Kiểu mẫu T 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC12 (Euro2)
ccm 11700
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/95 → 10/04
Kiểu mẫu T 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 (Euro3)
ccm 12000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/99 → 10/04
Kiểu mẫu T 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT1202/08 (Euro3)
ccm 11700
kW 345
HP 469
Năm sản xuất 02/01 → 10/04
Kiểu mẫu T 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC1203 (Euro3-1)
ccm 12000
kW 308
HP 420
Năm sản xuất 10/02 → 10/04
Kiểu mẫu T 144
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC 14 (Euro2)
ccm 14200
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/95 → 12/01
Kiểu mẫu T 164 V8 (164-480)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 16.02
ccm 15600
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 06/00 → 10/04
Kiểu mẫu T 164 V8 (164-580)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 16.01
ccm 15600
kW 426
HP 580
Năm sản xuất 06/00 → 10/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 12,5, 13
Thủy lực DC09 E6 9300 184 250 01/14 →
12, 12,5, 13
Thủy lực DC09 E6 9300 206 280 01/14 →
12, 12,5, 13
Thủy lực DC09 E6 9300 235 320 01/14 →
12, 12,5, 13
Thủy lực DC09 E6 9300 265 360 01/14 →
Kiểu mẫu 12, 12,5, 13
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 E6
ccm 9300
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 12, 12,5, 13
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 E6
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 12, 12,5, 13
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 E6
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu 12, 12,5, 13
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 E6
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
B 80
Thủy lực D 8 7800 115 157 01/68 → 04/76
B 86
Thủy lực D 8 7800 114 155 05/75 → 06/82
B 86
Thủy lực D 8.01/02 B09 7800 114 155 06/82 →
B 110
Thủy lực D 11 11000 149 202 01/68 → 12/73
B 111
Thủy lực D 11 11000 158 215 01/74 → 08/78
BF 80
Thủy lực D 8 7800 115 157 01/68 → 04/76
BF 86
Thủy lực D 8 7800 114 155 05/75 → 06/82
BF 110
Thủy lực D 11 11000 149 202 01/68 → 12/73
BF 111
Thủy lực D 11 11000 158 215 01/74 → 08/78
BK 112 CLB
Thủy lực DN/DS/DSC 11 11000 252 343 05/82 →
BN 113 ALB
Thủy lực DS/DSC 11 11020 252 343 05/90 →
BN 113 CLB
Thủy lực DN/DS/DSC 11 11020 252 343 05/90 →
BR 85
Thủy lực D 8 7800 120 163 08/71 → 04/75
BR 86 S
Thủy lực DS 8.01 B11,B12 7800 154 210 05/75 →
BR 110 M
Thủy lực D 11 11000 - - 01/68 → 04/72
BR 111 M
Thủy lực D 11 11000 158 215 01/74 → 08/78
BR 112
Thủy lực D/DS 11 11000 184 250 09/78 →
BR 116 S
Thủy lực DS 11 11000 171 232 01/76 →
BR 145
Thủy lực D 14 14200 202 275 08/71 → 05/79
Kiểu mẫu B 80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/68 → 04/76
Kiểu mẫu B 86
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 05/75 → 06/82
Kiểu mẫu B 86
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 8.01/02 B09
ccm 7800
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 06/82 →
Kiểu mẫu B 110
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 149
HP 202
Năm sản xuất 01/68 → 12/73
Kiểu mẫu B 111
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/74 → 08/78
Kiểu mẫu BF 80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 115
HP 157
Năm sản xuất 01/68 → 04/76
Kiểu mẫu BF 86
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 114
HP 155
Năm sản xuất 05/75 → 06/82
Kiểu mẫu BF 110
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 149
HP 202
Năm sản xuất 01/68 → 12/73
Kiểu mẫu BF 111
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/74 → 08/78
Kiểu mẫu BK 112 CLB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11000
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 05/82 →
Kiểu mẫu BN 113 ALB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 05/90 →
Kiểu mẫu BN 113 CLB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 05/90 →
Kiểu mẫu BR 85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/71 → 04/75
Kiểu mẫu BR 86 S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS 8.01 B11,B12
ccm 7800
kW 154
HP 210
Năm sản xuất 05/75 →
Kiểu mẫu BR 110 M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/68 → 04/72
Kiểu mẫu BR 111 M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/74 → 08/78
Kiểu mẫu BR 112
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D/DS 11
ccm 11000
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/78 →
Kiểu mẫu BR 116 S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS 11
ccm 11000
kW 171
HP 232
Năm sản xuất 01/76 →
Kiểu mẫu BR 145
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 14
ccm 14200
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 08/71 → 05/79

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CR 110 L, M, T
Thủy lực D 11 11000 149 202 01/68 → 04/71
C 113
Thủy lực DN/DS/DSC 11 11020 252 343 11/90 →
CN 112
Thủy lực DN/DS 11 11000 - - 03/84 → 09/91
CN 113/113 A
Thủy lực DS/DSC11 11020 252 343 01/90 →
CR 85
Thủy lực D 8 7800 120 163 08/71 → 04/75
CR 111 M
Thủy lực D 11 11000 158 215 01/68 → 08/78
CR 112
Thủy lực D 11 11000 232 315 09/78 →
CR 145 L, T, TX
Thủy lực D 14 14200 202 275 08/71 → 06/84
Kiểu mẫu CR 110 L, M, T
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 149
HP 202
Năm sản xuất 01/68 → 04/71
Kiểu mẫu C 113
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 11/90 →
Kiểu mẫu CN 112
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/84 → 09/91
Kiểu mẫu CN 113/113 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS/DSC11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu CR 85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 8
ccm 7800
kW 120
HP 163
Năm sản xuất 08/71 → 04/75
Kiểu mẫu CR 111 M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 158
HP 215
Năm sản xuất 01/68 → 08/78
Kiểu mẫu CR 112
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 11
ccm 11000
kW 232
HP 315
Năm sản xuất 09/78 →
Kiểu mẫu CR 145 L, T, TX
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D 14
ccm 14200
kW 202
HP 275
Năm sản xuất 08/71 → 06/84

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12.35
Thủy lực DSC 1205 12000 308 420 05/96 →
12.35
Thủy lực DC 11-04 (Euro3) 10640 280 382 11/99 →
12.35
Thủy lực DC 12 (Euro3) 11716 310 420 09/03 →
12.37
Thủy lực DC 11-04 (Euro3) 10640 280 382 11/99 →
12.37
Thủy lực DC 12 (Euro3) 11716 310 420 01/00 →
12.85
Thủy lực DC 11 / DC 12 11716 310 420 09/02 →
13.37
Thủy lực DC 12 (Euro3) 11716 310 420 01/02 →
400
Thủy lực DC 13 12742 294 400 07/09 →
440
Thủy lực DT 13 12742 324 441 07/09 →
480
Thủy lực DT 13 12742 353 480 07/09 →
Kiểu mẫu 12.35
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC 1205
ccm 12000
kW 308
HP 420
Năm sản xuất 05/96 →
Kiểu mẫu 12.35
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 11-04 (Euro3)
ccm 10640
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 11/99 →
Kiểu mẫu 12.35
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 (Euro3)
ccm 11716
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 09/03 →
Kiểu mẫu 12.37
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 11-04 (Euro3)
ccm 10640
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 11/99 →
Kiểu mẫu 12.37
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 (Euro3)
ccm 11716
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 01/00 →
Kiểu mẫu 12.85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 11 / DC 12
ccm 11716
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 13.37
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 (Euro3)
ccm 11716
kW 310
HP 420
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 400
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13
ccm 12742
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 07/09 →
Kiểu mẫu 440
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT 13
ccm 12742
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 07/09 →
Kiểu mẫu 480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT 13
ccm 12742
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 07/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
250
Thủy lực DC09 111 250 9300 184 250 09/13 →
280
Thủy lực DC09 113 280 9300 206 280 09/13 →
280 CNG
Thủy lực OC09 101 280 9300 206 280 09/13 →
320
Thủy lực DC09 108 320 9300 235 320 09/13 →
320 CNG
Thủy lực OC09 101 320 9300 235 320 09/13 →
360
Thủy lực DC09 112 360 9300 265 360 09/13 →
Kiểu mẫu 250
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 111 250
ccm 9300
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 280
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 113 280
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 280 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09 101 280
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 320
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 108 320
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 320 CNG
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ OC09 101 320
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/13 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC09 112 360
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
F 82 CL
Thủy lực DS 8.05 B 7800 - - 10/81 → 12/89
F 93 HL/HR
Thủy lực DN/DS/DSC 9 8475 167 227 06/90 →
F 112
Thủy lực DN 11.07 11000 165 224 10/81 → 12/89
F 113 HL
Thủy lực DN/DS/DSC 11 11020 252 343 10/92 →
Kiểu mẫu F 82 CL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS 8.05 B
ccm 7800
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/81 → 12/89
Kiểu mẫu F 93 HL/HR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 9
ccm 8475
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 06/90 →
Kiểu mẫu F 112
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN 11.07
ccm 11000
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 10/81 → 12/89
Kiểu mẫu F 113 HL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 10/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
270 H, L, M
Thủy lực DC 9 17 270 8900 198 270 09/07 →
280 H, L, M
Thủy lực DC 9 29/36 280 9300 206 280 09/08 →
310 H, L, M
Thủy lực DC 9 18 310 8900 228 310 09/07 →
320 H, L, M
Thủy lực DC 9 22/32 320 9300 235 320 09/08 →
340 H, L, M
Thủy lực DC 12 10 340 11700 250 340 09/07 →
360 H, L, M
Thủy lực DC 9 24 360 9300 265 360 09/08 →
380 H, L, M
Thủy lực DC 12 13 380 11700 280 380 09/07 →
Kiểu mẫu 270 H, L, M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 17 270
ccm 8900
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu 280 H, L, M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 29/36 280
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 310 H, L, M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 18 310
ccm 8900
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu 320 H, L, M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 22/32 320
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 340 H, L, M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 10 340
ccm 11700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu 360 H, L, M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 24 360
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 380 H, L, M
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 13 380
ccm 11700
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 09/07 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 93 CL/CLB
Thủy lực DS/DSC 9 8475 - - 11/87 → 12/97
K 113, K 113 CLB
Thủy lực DN/DS/DSC 11 11020 - - 11/89 → 12/00
K 113 CL
Thủy lực DN/DS/DSC 11 11020 252 343 10/92 →
Kiểu mẫu K 93 CL/CLB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS/DSC 9
ccm 8475
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/87 → 12/97
Kiểu mẫu K 113, K 113 CLB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/89 → 12/00
Kiểu mẫu K 113 CL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 10/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
K 94 EB/IB/UB
Thủy lực DSC 9.11/15 - - - 09/97 →
K 94 EB/IB/UB
Thủy lực DC9 16 230 (Euro 4) 8900 169 230 11/05 →
K 94 EB/IB/UB
Thủy lực DC9 17 270 (Euro 4) 8900 198 270 11/05 →
K 94 EB/IB/UB
Thủy lực DC9 18 310 (Euro 4) 8900 228 310 11/05 →
K 114
Thủy lực DSC 11 11020 252 343 01/98 →
K 114
Thủy lực DC 11 (Euro3) - - - 09/99 →
K 124
Thủy lực DSC 12 - 265 360 01/98 →
K 124
Thủy lực DC 12 (Euro3) 12000 310 421 08/99 →
K 124
Thủy lực DC12 10 340 (Euro 4) 11700 250 340 11/05 →
K 124
Thủy lực DC12 13 380 (Euro 4) 11700 280 380 11/05 →
Kiểu mẫu K 94 EB/IB/UB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC 9.11/15
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu K 94 EB/IB/UB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 16 230 (Euro 4)
ccm 8900
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu K 94 EB/IB/UB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 17 270 (Euro 4)
ccm 8900
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu K 94 EB/IB/UB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 18 310 (Euro 4)
ccm 8900
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu K 114
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu K 114
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 11 (Euro3)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/99 →
Kiểu mẫu K 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC 12
ccm -
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/98 →
Kiểu mẫu K 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 (Euro3)
ccm 12000
kW 310
HP 421
Năm sản xuất 08/99 →
Kiểu mẫu K 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 10 340 (Euro 4)
ccm 11700
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu K 124
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12 13 380 (Euro 4)
ccm 11700
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 11/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 94
Thủy lực DC 9 (Euro3) 9000 - - 09/99 → 08/07
L 94
Thủy lực DSC 9 (Euro2) - - - 03/97 → 12/01
L 94 Ethanol
Thủy lực DSI 9 E01 - - - 01/98 →
Kiểu mẫu L 94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 (Euro3)
ccm 9000
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/99 → 08/07
Kiểu mẫu L 94
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC 9 (Euro2)
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/97 → 12/01
Kiểu mẫu L 94 Ethanol
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSI 9 E01
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/98 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
L 113
Thủy lực DS/DSC 11 11020 252 343 01/92 →
L 113 CLB/CLL/TLL
Thủy lực DN/DS/DSC 11 11020 - - 01/90 → 12/98
Kiểu mẫu L 113
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS/DSC 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 01/92 →
Kiểu mẫu L 113 CLB/CLL/TLL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN/DS/DSC 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 → 12/98

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 94 EB/IB/UB
Thủy lực DSC9 (Euro 2) 8475 167 227 09/97 →
N 94 E/EB/IB/UB
Thủy lực DC9 (Euro 3) 9000 - - 09/99 → 08/07
N 94 E/EB/IB/UB
Thủy lực DC9 16 230 (Euro 4) 8900 169 230 11/05 →
N 94 E/EB/IB/UB
Thủy lực DC9 17 270 (Euro 4) 8900 198 270 11/05 →
N 94 E/EB/IB/UB
Thủy lực DC9 18 310 (Euro 4) 8900 228 310 11/05 →
Kiểu mẫu N 94 EB/IB/UB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DSC9 (Euro 2)
ccm 8475
kW 167
HP 227
Năm sản xuất 09/97 →
Kiểu mẫu N 94 E/EB/IB/UB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 (Euro 3)
ccm 9000
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/99 → 08/07
Kiểu mẫu N 94 E/EB/IB/UB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 16 230 (Euro 4)
ccm 8900
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu N 94 E/EB/IB/UB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 17 270 (Euro 4)
ccm 8900
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 11/05 →
Kiểu mẫu N 94 E/EB/IB/UB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC9 18 310 (Euro 4)
ccm 8900
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 11/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
N 112 CLB
Thủy lực DN 11 11000 - - 01/90 →
N 113 ALB
Thủy lực DS/DSC/DSI 11 11020 252 343 09/91 →
Kiểu mẫu N 112 CLB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN 11
ccm 11000
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/90 →
Kiểu mẫu N 113 ALB
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS/DSC/DSI 11
ccm 11020
kW 252
HP 343
Năm sản xuất 09/91 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
11/12/18
Thủy lực DC901/02/03 9000 - - 09/02 →
11/12/18
Thủy lực DC 9 16 230 8900 169 230 09/06 →
11/12/18 (K 270)
Thủy lực DC 9 17 270 8900 198 270 09/06 →
11/12/18 (K 270)
Thủy lực DC 9 E02 270 8900 198 270 11/07 →
11/12/18
Thủy lực DC 9 18 310 8900 228 310 09/06 →
11/12/18 (K 280)
Thủy lực DC 9 29/36 280 9300 206 280 09/08 →
11/12/18
Thủy lực DC 9 30/35-230 9300 169 230 09/08 →
11/12/18 (K 320)
Thủy lực DC 9 32 320 9300 235 320 09/08 →
Kiểu mẫu 11/12/18
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC901/02/03
ccm 9000
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 11/12/18
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 16 230
ccm 8900
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 11/12/18 (K 270)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 17 270
ccm 8900
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 11/12/18 (K 270)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 E02 270
ccm 8900
kW 198
HP 270
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu 11/12/18
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 18 310
ccm 8900
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu 11/12/18 (K 280)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 29/36 280
ccm 9300
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 11/12/18
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 30/35-230
ccm 9300
kW 169
HP 230
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu 11/12/18 (K 320)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 32 320
ccm 9300
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 09/08 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
OmniExpress 250
Thủy lực DC 09 250 9288 184 250 11/07 →
OmniExpress 280
Thủy lực DC 09 280 9288 206 280 11/07 →
OmniExpress 310
Thủy lực DC 9 18 310 8900 228 310 09/07 →
OmniExpress 320
Thủy lực DC 09 320 9288 235 320 11/07 →
OmniExpress 360
Thủy lực DC 09 360 9288 265 360 11/07 →
OmniExpress 360
Thủy lực DC 13 360 12738 265 360 11/07 →
OmniExpress 360
Thủy lực DC 09 112 E6 9300 265 360 01/14 →
OmniExpress 380
Thủy lực DC 12 13 380 11700 279 380 09/07 →
OmniExpress 410
Thủy lực DC 13 410 12738 302 411 11/07 →
OmniExpress 410
Thủy lực DC 13 115 E6 12700 302 410 01/14 →
OmniExpress 420 (K 420)
Thủy lực DC 12 13 420 11700 309 420 09/07 →
OmniExpress 440 (K 440)
Thủy lực DC 13 440 12738 324 441 11/07 →
OmniExpress 450 (K 450)
Thủy lực DC 13 124 E6 12700 331 450 01/14 →
OmniExpress 480
Thủy lực DC 13 480 12738 353 480 11/07 →
OmniExpress 490
Thủy lực DC 13 125 E6 12700 360 490 01/14 →
Kiểu mẫu OmniExpress 250
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 09 250
ccm 9288
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 280
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 09 280
ccm 9288
kW 206
HP 280
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 310
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 9 18 310
ccm 8900
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 320
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 09 320
ccm 9288
kW 235
HP 320
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 09 360
ccm 9288
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 360
ccm 12738
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 09 112 E6
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu OmniExpress 380
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 13 380
ccm 11700
kW 279
HP 380
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 410
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 410
ccm 12738
kW 302
HP 411
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 410
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 115 E6
ccm 12700
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu OmniExpress 420 (K 420)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 12 13 420
ccm 11700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 440 (K 440)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 440
ccm 12738
kW 324
HP 441
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 450 (K 450)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 124 E6
ccm 12700
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu OmniExpress 480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 480
ccm 12738
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 11/07 →
Kiểu mẫu OmniExpress 490
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 125 E6
ccm 12700
kW 360
HP 490
Năm sản xuất 01/14 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Thủy lực DT 12 12 420 11700 309 420 09/06 →
PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Thủy lực DT 12 03 470 11700 345 470 09/06 →
PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Thủy lực DT 12 17 480 11700 353 480 10/07 →
PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Thủy lực DC13 05 400 12700 294 400 09/08 →
PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Thủy lực DC13 10 440 12700 324 440 09/08 →
PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Thủy lực DC13 07 480 12700 353 480 09/08 →
PB 420
Thủy lực DC12 11716 309 420 10/02 → 08/06
Kiểu mẫu PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT 12 12 420
ccm 11700
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT 12 03 470
ccm 11700
kW 345
HP 470
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DT 12 17 480
ccm 11700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 10/07 →
Kiểu mẫu PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 05 400
ccm 12700
kW 294
HP 400
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 10 440
ccm 12700
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu PB 12.3 12.9, 13.8, 15.3
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 07 480
ccm 12700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 09/08 →
Kiểu mẫu PB 420
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC12
ccm 11716
kW 309
HP 420
Năm sản xuất 10/02 → 08/06

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
S 82 CL
Thủy lực DS 8.05 B 7800 - - 10/81 →
S 112
Thủy lực DN 11.01 11020 149 203 07/83 →
S 113 AL
Thủy lực DS 11 11020 - - 10/92 →
Kiểu mẫu S 82 CL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS 8.05 B
ccm 7800
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/81 →
Kiểu mẫu S 112
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DN 11.01
ccm 11020
kW 149
HP 203
Năm sản xuất 07/83 →
Kiểu mẫu S 113 AL
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DS 11
ccm 11020
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/92 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
HD 12-360
Thủy lực DC 09 112 E6 9300 265 360 01/14 →
HD 12-410
Thủy lực DC 13 115 E6 12700 302 410 01/14 →
HD 12-440
Thủy lực DC/DT13 10 440 12700 324 440 02/10 →
HD 12-450
Thủy lực DC 13 124 E6 12700 331 450 01/14 →
HD 12-480
Thủy lực DC13 07 480 12700 353 480 02/10 →
HD 12-490
Thủy lực DC 13 125 E6 12700 360 490 01/14 →
Kiểu mẫu HD 12-360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 09 112 E6
ccm 9300
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HD 12-410
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 115 E6
ccm 12700
kW 302
HP 410
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HD 12-440
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC/DT13 10 440
ccm 12700
kW 324
HP 440
Năm sản xuất 02/10 →
Kiểu mẫu HD 12-450
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 124 E6
ccm 12700
kW 331
HP 450
Năm sản xuất 01/14 →
Kiểu mẫu HD 12-480
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC13 07 480
ccm 12700
kW 353
HP 480
Năm sản xuất 02/10 →
Kiểu mẫu HD 12-490
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ DC 13 125 E6
ccm 12700
kW 360
HP 490
Năm sản xuất 01/14 →

  • 81.32118-0026

  • 132 9876
  • 138 1235

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu