Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Thủy lực
92054E

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc thủy lực WIX HD có vật liệu cao cấp đặc biệt cho các ứng dụng bao gồm vật liệu tổng hợp có lưới kim loại, xenluloza tăng cường và lưới kim loại. Bộ lọc thủy lực WIX HD đảm bảo khả năng chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 53 mm; B = 24 mm; H = 116 mm

Mã GTIN: 5904608920546

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 53 mm
B 24 mm
H 116 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2140 PRO-SERIES Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 2140 PRO-SERIES
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
988
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu 988
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 A
Thủy lực NEF 4485 78 106 01/12 → 12/14
105 A
Thủy lực NEF Tier 3 3400 79 107 11/12 → 12/15
105 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 4A 3400 84 114 10/14 → 12/17
115 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 3B 3400 84 114 01/15 →
115 A
Thủy lực NEF 4485 84 114 01/12 → 12/14
55 A Thủy lực Fiat F5C Tier 4B 2930 41 55 09/18 →
55 A Thủy lực 4cyl. Shibaura ISM N844LDT 2216 56 76 06/12 → 11/17
65 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 4B 2930 48 65 09/18 →
65 A Thủy lực FPT 2930 48 65 11/12 → 12/14
75 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 4B 2930 55 75 09/18 →
75 A
Thủy lực FPT 2930 53 72 11/12 → 12/14
85 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 3B 3400 63 86 01/15 →
85 A Thủy lực Fiat F5C Tier 3A 3200 60 82 01/12 → 12/14
95 A Thủy lực NEF 4485 70 95 12/12 → 12/14
95 A
Thủy lực Fiat F5C Tier 3B 3400 73 99 01/15 →
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF Tier 3
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 11/12 → 12/15
Kiểu mẫu 105 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 115 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 55 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 41
HP 55
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 55 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 4cyl. Shibaura ISM N844LDT
ccm 2216
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 06/12 → 11/17
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 65 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 4B
ccm 2930
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/18 →
Kiểu mẫu 75 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 11/12 → 12/14
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/15 →
Kiểu mẫu 85 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/12 → 12/14
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF
ccm 4485
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 95 A
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3B
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/15 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
55 C Thủy lực FPT Tier4A 3400 40 55 09/11 → 12/17
65 C Thủy lực FPT Tier4A 3400 48 65 09/11 → 12/17
75 C Thủy lực FPT Tier4A 3400 55 75 09/11 → 12/17
85 C
Thủy lực FPT Tier4A 3400 63 84 12/12 → 12/17
95 C
Thủy lực FPT Tier4A 3400 70 95 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 55 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 65 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 75 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 09/11 → 12/17
Kiểu mẫu 85 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 63
HP 84
Năm sản xuất 12/12 → 12/17
Kiểu mẫu 95 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 12/12 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmall 100 M Active Drive 4
Thủy lực S8000 Tier 3A 3908 72 98 11/20 →
Farmall 110 M Active Drive 4
Thủy lực S8000 Tier 3A 3908 81 110 11/20 →
Farmall 90 M Active Drive 4
Thủy lực S8000 Tier 3A 3908 65 88 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 100 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 110 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 11/20 →
Kiểu mẫu Farmall 90 M Active Drive 4
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJKxxxxx)
Thủy lực FPT Tier4A - 78 105 12/14 →
Farmall 105 U Tay lái thủy lực Fiat F5C Tier 3A 3400 78 105 05/13 → 10/16
Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJRxxxxx)
Thủy lực FPT Tier4A 3400 78 105 07/12 → 12/16
Farmall 110 U
Thủy lực FPT Tier 4B 3400 80 107 11/15 → 10/17
Farmall 115 U
Thủy lực FPT Tier 4A 3400 86 115 07/12 → 09/16
Farmall 115 U
Thủy lực Fiat F5C Tier 3A 3400 84 114 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJKxxxxx)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm -
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 12/14 →
Kiểu mẫu Farmall 105 U
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3400
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 05/13 → 10/16
Kiểu mẫu Farmall 105 U (Efficient Power) (ZxJRxxxxx)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier4A
ccm 3400
kW 78
HP 105
Năm sản xuất 07/12 → 12/16
Kiểu mẫu Farmall 110 U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 4B
ccm 3400
kW 80
HP 107
Năm sản xuất 11/15 → 10/17
Kiểu mẫu Farmall 115 U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 4A
ccm 3400
kW 86
HP 115
Năm sản xuất 07/12 → 09/16
Kiểu mẫu Farmall 115 U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat F5C Tier 3A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/13 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1070N/V Thủy lực 2930 53 72 01/04 → 12/08
1090 U
Thủy lực NEF 445 Turbo 4500 67 91 01/04 → 12/08
1100 U
Thủy lực NEF 445 Turbo 4500 74 100 01/04 → 12/08
60 TIER 3 (SNZ8XXXXXX ->) Thủy lực - 44 60 12/08 → 12/13
70 TIER 3A (ASN SNZ8XXXXXX ->)
Thủy lực - - - 12/08 → 12/13
70 U Thủy lực IVECO 8045.06 3613 48 65 02/05 → 12/05
80 TIER 3 (ASN SN Z8XXXXXX ->)
Thủy lực 3.9L 4-cyl diesel - 59 80 12/08 → 12/13
90 Straddle Mount
Thủy lực Iveco 8045.25.939 3908 66 88 01/06 →
90 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Thủy lực - - - 01/07 → 12/13
95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Thủy lực 4500 70 95 01/07 → 09/14
Kiểu mẫu 1070N/V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1090 U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF 445 Turbo
ccm 4500
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 1100 U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF 445 Turbo
ccm 4500
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 60 TIER 3 (SNZ8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 70 TIER 3A (ASN SNZ8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 70 U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ IVECO 8045.06
ccm 3613
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 02/05 → 12/05
Kiểu mẫu 80 TIER 3 (ASN SN Z8XXXXXX ->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 3.9L 4-cyl diesel
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 12/08 → 12/13
Kiểu mẫu 90 Straddle Mount
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25.939
ccm 3908
kW 66
HP 88
Năm sản xuất 01/06 →
Kiểu mẫu 90 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 → 12/13
Kiểu mẫu 95 TIER 3 (SN Z7XXXXXXX ->)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/07 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
1085C Thủy lực 4500 60 82 10/05 →
1095C Thủy lực 4500 68 92 10/05 →
Kiểu mẫu 1085C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu 1095C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm 4500
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JX 100U Thủy lực Iveco 8045.25K 3900 71 97 05/02 → 12/05
JX 1090U
Thủy lực Iveco NEF F4CE0454E Tier 2 4485 67 91 01/04 → 12/08
JX 1100U
Thủy lực Iveco NEF F4CE0454D Tier 2 4485 74 100 01/04 → 12/08
JX 70U Thủy lực Iveco 8045.06 2931 51 69 05/02 →
JX 80U
Thủy lực Iveco 8045.05 3908 59 80 05/02 →
JX 90U Thủy lực Iveco 8045.25 3908 66 89 05/02 → 12/05
JXU 105
Thủy lực Iveco NEF Tier 3 4500 78 106 01/08 → 12/14
JXU 115
Thủy lực Iveco NEF Tier 3 4485 83 113 01/10 → 12/14
JXU 75
Thủy lực Iveco NEF Tier3 4485 56 76 01/08 → 12/14
JXU 85
Thủy lực Iveco NEF Tier 3 4485 63 86 01/08 → 12/13
JXU 95
Thủy lực Iveco NEF Tier3 3908 71 97 01/08 → 09/14
Kiểu mẫu JX 100U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25K
ccm 3900
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 05/02 → 12/05
Kiểu mẫu JX 1090U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454E Tier 2
ccm 4485
kW 67
HP 91
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 1100U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF F4CE0454D Tier 2
ccm 4485
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu JX 70U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.06
ccm 2931
kW 51
HP 69
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu JX 80U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 05/02 →
Kiểu mẫu JX 90U
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25
ccm 3908
kW 66
HP 89
Năm sản xuất 05/02 → 12/05
Kiểu mẫu JXU 105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4500
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/10 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 75
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 4485
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu JXU 85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF Tier 3
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/08 → 12/13
Kiểu mẫu JXU 95
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF Tier3
ccm 3908
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/08 → 09/14

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 F
Thủy lực - - - 02/12 →
75 F Upgrade Special Thủy lực - - - 02/12 →
75 F, 85 F Thủy lực - - - 10/10 → 02/12
85 F Upgrade Special Thủy lực - - - 01/12 →
95 C Thủy lực - - - 01/07 →
95 F Thủy lực - - - 10/10 →
95 F Upgrade Special Thủy lực - - - 02/12 →
Kiểu mẫu 105 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 75 F Upgrade Special
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu 75 F, 85 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/10 → 02/12
Kiểu mẫu 85 F Upgrade Special
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu 95 C
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 95 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/10 →
Kiểu mẫu 95 F Upgrade Special
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 02/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
370
Thủy lực - - - 04/03 →
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 04/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
495 Thủy lực - - - 10/05 →
Kiểu mẫu 495
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/05 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
360 Thủy lực Fiat 8035.05 2930 44 59 04/03 → 12/08
370 Thủy lực Fiat 8035.45 2930 53 72 04/03 → 12/07
375 Thủy lực Fiat 8035.35 2930 56 76 04/03 → 12/07
4075 (S/NZxxZ0xxxx IS7E4C)
Thủy lực - - - 03/14 →
4075 (S/N ZxxZ0xxxxIS7M4C)
Thủy lực - - - 03/14 →
4075 Thủy lực FPT F5C 3200 55 75 04/08 →
4085 Thủy lực FPT F5C 3400 63 86 01/13 →
4095 (S/N ZxxZ0xxxx IS9E4C)
Thủy lực - - - 03/14 →
4095 Thủy lực - - - 01/07 →
4095 (ZEJW51318) Thủy lực FPT F5C Tier 4A 3400 73 99 12/12 → 12/14
4095 (SN ZxxZ0xxxxIS9M4C)
Thủy lực F5DFL413H*A017 / 5801720662 - - - 03/14 →
485
Thủy lực TR14396-2000/25/EC 4485 60 82 10/05 → 12/08
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat 8035.05
ccm 2930
kW 44
HP 59
Năm sản xuất 04/03 → 12/08
Kiểu mẫu 370
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat 8035.45
ccm 2930
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 04/03 → 12/07
Kiểu mẫu 375
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Fiat 8035.35
ccm 2930
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 04/03 → 12/07
Kiểu mẫu 4075 (S/NZxxZ0xxxx IS7E4C)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4075 (S/N ZxxZ0xxxxIS7M4C)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4075
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu 4085
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/13 →
Kiểu mẫu 4095 (S/N ZxxZ0xxxx IS9E4C)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/07 →
Kiểu mẫu 4095 (ZEJW51318)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 4095 (SN ZxxZ0xxxxIS9M4C)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5DFL413H*A017 / 5801720662
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 03/14 →
Kiểu mẫu 485
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ TR14396-2000/25/EC
ccm 4485
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4095 Thủy lực FPT F5C 3400 73 99 01/13 → 12/16
4105 Thủy lực FPT F5C 3400 79 107 01/13 → 12/16
4115 Thủy lực FPT F5C 3400 84 114 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu 4095
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu 4105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 01/13 → 12/16
Kiểu mẫu 4115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 01/13 → 12/16

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
210 (A68) (A6800001-A6899999) Thủy lực FPT F5C Stage V 3400 55 75 06/23 →
220 (A68) (A6800001-A6899999) Thủy lực FPT Stage V 3600 62 85 06/23 →
230 (A68) (A6800001-A6899999) Thủy lực FPT Stage V 3600 68 92 06/23 →
240 (A68) (A6800001-A6899999) Thủy lực FPT Stage V 3600 76 103 06/23 →
320 (A68) (A6800001-A6899999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 63 85 06/23 →
330 (A68) (A6800001-A6899999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 68 92 06/23 →
340 (A68) (A6800001-A6899999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 76 103 06/23 →
Kiểu mẫu 210 (A68) (A6800001-A6899999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C Stage V
ccm 3400
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 220 (A68) (A6800001-A6899999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 230 (A68) (A6800001-A6899999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 240 (A68) (A6800001-A6899999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 320 (A68) (A6800001-A6899999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 63
HP 85
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 330 (A68) (A6800001-A6899999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 06/23 →
Kiểu mẫu 340 (A68) (A6800001-A6899999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 06/23 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
220 (A69) (A6900001-A6999999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 62 85 01/22 →
220 Comfort Cabin (A69) (A6900001-A6999999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 62 85 01/22 →
220 LD / MD (A70 / A71) (A7000001-A7099999 / A7100001-A7199999) Thủy lực FPT Stage V 3600 62 85 01/22 →
220 S / M / L (A65 / A66 / A67) (A6500001-A6599999 / A6600001-A6699999 / A6700001-A6799999) Thủy lực FPT Stage V 3600 62 85 01/22 →
230 (A69) (A6900001-A6999999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 68 92 01/22 →
230 Comfort Cabin (A69) (A6900001-A6999999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 68 92 01/22 →
230 LD / MD (A70 / A71) (A7000001-A7099999 / A7100001-A7199999) Thủy lực FPT Stage V 3600 68 92 01/22 →
230 S / M / L (A65 / A66 / A67) (A6500001-A6599999 / A6600001-A6699999 / A6700001-A6799999) Thủy lực FPT Stage V 3600 68 92 01/22 →
240 (A69) (A6900001-A6999999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 76 103 01/22 →
240 LD / MD (A70 / A71) (A7000001-A7099999 / A7100001-A7199999) Thủy lực FPT Stage V 3600 76 103 01/22 →
240 S / M / L (A65 / A66 / A67) (A6500001-A6599999 / A6600001-A6699999 / A6700001-A6799999) Thủy lực FPT Stage V 3600 76 103 01/22 →
240 Comfort Cabin (A69) (A6900001-A6999999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 76 103 01/22 →
260 (A69) (A6900001-A6999999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 88 120 01/22 →
260 Comfort Cabin (A69) (A6900001-A6999999) Thủy lực FPT F36 Stage V 3600 88 120 01/22 →
260 LD / MD (A70 / A71) (A7000001-A7099999 / A7100001-A7199999) Thủy lực FPT Stage V 3600 88 120 01/22 →
260 S / M / L (A65 / A66 / A67) (A6500001-A6599999 / A6600001-A6699999 / A6700001-A6799999) Thủy lực FPT Stage V 3600 88 120 01/22 →
Kiểu mẫu 220 (A69) (A6900001-A6999999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 220 Comfort Cabin (A69) (A6900001-A6999999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 220 LD / MD (A70 / A71) (A7000001-A7099999 / A7100001-A7199999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 220 S / M / L (A65 / A66 / A67) (A6500001-A6599999 / A6600001-A6699999 / A6700001-A6799999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 230 (A69) (A6900001-A6999999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 230 Comfort Cabin (A69) (A6900001-A6999999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 230 LD / MD (A70 / A71) (A7000001-A7099999 / A7100001-A7199999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 230 S / M / L (A65 / A66 / A67) (A6500001-A6599999 / A6600001-A6699999 / A6700001-A6799999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 240 (A69) (A6900001-A6999999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 240 LD / MD (A70 / A71) (A7000001-A7099999 / A7100001-A7199999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 240 S / M / L (A65 / A66 / A67) (A6500001-A6599999 / A6600001-A6699999 / A6700001-A6799999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 240 Comfort Cabin (A69) (A6900001-A6999999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 76
HP 103
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 260 (A69) (A6900001-A6999999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 260 Comfort Cabin (A69) (A6900001-A6999999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F36 Stage V
ccm 3600
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 260 LD / MD (A70 / A71) (A7000001-A7099999 / A7100001-A7199999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/22 →
Kiểu mẫu 260 S / M / L (A65 / A66 / A67) (A6500001-A6599999 / A6600001-A6699999 / A6700001-A6799999)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Stage V
ccm 3600
kW 88
HP 120
Năm sản xuất 01/22 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
80 Thủy lực VM Tier 3 A 2970 55 75 01/10 → 12/18
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM Tier 3 A
ccm 2970
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/10 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 Thủy lực VM D754/TE3 2970 60 82 01/10 → 12/17
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM D754/TE3
ccm 2970
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/10 → 12/17

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Quadrifoglio Thủy lực VM Tier3A 2776 70 95 01/10 → 12/18
75 Quadrifoglio Thủy lực John Deere 2940 53 72 01/01 → 12/09
90 Thủy lực VM Tier3A 2970 60 81 01/10 → 12/18
Kiểu mẫu 100 Quadrifoglio
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM Tier3A
ccm 2776
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/10 → 12/18
Kiểu mẫu 75 Quadrifoglio
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ John Deere
ccm 2940
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/01 → 12/09
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VM Tier3A
ccm 2970
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 01/10 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
JS 160 W (9802/5990) Thủy lực Isuzu 4JJ1-SJ01 - 92 125 01/08 → 01/13
JS 160 W (9802/5670) Thủy lực Isuzu 4BG1 TPA 03 Low Emission - 92 125
JS 160 W PLE (9802/5670) Thủy lực Perkins 1004-4T AK Tier 1 - - -
JS 160 W-T2 (9802/5690) Thủy lực Isuzu 4BG1-TRA05 Low Emission - - -
JS130 W (717098) Thủy lực Isuzu 6BG1 - - - 01/01 →
JS130 W Thủy lực Isuzu 4B01PTA0 - 62 85 01/93 → 12/99
JS130W/160/160W/180 Thủy lực 4JJ1X Tier III Isuzu - - -
JS145 W Thủy lực Isuzu A-4BG1 - 72 98 01/01 → 12/04
JS145W/160W/175W Thủy lực 4BG1T Tier II Isuzu - - -
JS150 W Thủy lực Isuzu 4BD1PTA1 - 72 98 01/93 → 12/98
JS160 Thủy lực Isuzu A4BG1T - - -
JS175 W Thủy lực Isuzu - 95 130 01/01 →
JS175W Thủy lực 4HK1 Tier III Isuzu - - -
JS175W Thủy lực 6BG1T Tier II Isuzu - - -
JS175W Thủy lực JCB 448 Ecomax-173 - - -
JS200 W (154200 - 1542499) Thủy lực Isuzu 6BG1T 6494 102 139 01/00 → 12/08
JS210 L Thủy lực Isuzu 6BG1 - 102 139 01/00 →
Kiểu mẫu JS 160 W (9802/5990)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 4JJ1-SJ01
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/08 → 01/13
Kiểu mẫu JS 160 W (9802/5670)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 4BG1 TPA 03 Low Emission
ccm -
kW 92
HP 125
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS 160 W PLE (9802/5670)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-4T AK Tier 1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS 160 W-T2 (9802/5690)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 4BG1-TRA05 Low Emission
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS130 W (717098)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6BG1
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu JS130 W
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 4B01PTA0
ccm -
kW 62
HP 85
Năm sản xuất 01/93 → 12/99
Kiểu mẫu JS130W/160/160W/180
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 4JJ1X Tier III Isuzu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS145 W
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu A-4BG1
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/01 → 12/04
Kiểu mẫu JS145W/160W/175W
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 4BG1T Tier II Isuzu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS150 W
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 4BD1PTA1
ccm -
kW 72
HP 98
Năm sản xuất 01/93 → 12/98
Kiểu mẫu JS160
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu A4BG1T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS175 W
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu
ccm -
kW 95
HP 130
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu JS175W
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 4HK1 Tier III Isuzu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS175W
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 6BG1T Tier II Isuzu
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS175W
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ JCB 448 Ecomax-173
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu JS200 W (154200 - 1542499)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6BG1T
ccm 6494
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 01/00 → 12/08
Kiểu mẫu JS210 L
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Isuzu 6BG1
ccm -
kW 102
HP 139
Năm sản xuất 01/00 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5415, 5515, 5615 Bộ lọc hộp số thủy lực John Deere 4045D 4525 56 75 01/01 → 12/11
Kiểu mẫu 5415, 5515, 5615
Loại bộ lọc Bộ lọc hộp số thủy lực
Mã động cơ John Deere 4045D
ccm 4525
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 01/01 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
70 GT (RP22)
Thủy lực Yanmar 4TNV98 3319 51 70 09/09 → 12/13
70 STD (RP22)
Thủy lực Yanmar 4TNV98 3319 51 70 09/09 → 12/13
80 (RP22)
Thủy lực Yanmar 4TNV98T Tier3A 3319 55 75 01/08 → 12/14
80 GT (RP22)
Thủy lực Yanmar 4TNV98T 3319 56 76 09/09 → 12/13
80 STD (RP22)
Thủy lực Yanmar 4TNV98T 3319 56 76 09/09 → 12/13
85 GT (RP22)
Thủy lực Yanmar 4TNV98T 3319 60 81 09/09 → 12/13
85 STD (RP22)
Thủy lực Yanmar 4TNV98T 3319 60 81 09/09 → 12/13
90
Thủy lực Yanmar 4TNV98T 3319 60 80 01/10 →
Kiểu mẫu 70 GT (RP22)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 70 STD (RP22)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV98
ccm 3319
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 80 (RP22)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T Tier3A
ccm 3319
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/08 → 12/14
Kiểu mẫu 80 GT (RP22)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 80 STD (RP22)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 85 GT (RP22)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 85 STD (RP22)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 60
HP 81
Năm sản xuất 09/09 → 12/13
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Yanmar 4TNV98T
ccm 3319
kW 60
HP 80
Năm sản xuất 01/10 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
90 DT
Thủy lực Perkins 1004-40T 3990 67 90 05/99 →
Kiểu mẫu 90 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 67
HP 90
Năm sản xuất 05/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Tay lái thủy lực Perkins 1004-40T Tier1 3990 69 93 01/00 → 12/03
105 Tay lái thủy lực Perkins 1104C-44T Tier2 - 73 99 01/04 →
80 Tay lái thủy lực Perkins 1004-42 Tier1 4230 59 80 01/00 → 12/03
80 DT Tay lái thủy lực Perkins 1004-42 4200 59 80 01/01 → 12/03
80 R Thủy lực - - -
85 Tay lái thủy lực Perkins 1104C-44 Tier2 - 59 80 01/04 →
90 Tay lái thủy lực Perkins 1004-40T Tier1 3990 66 90 01/00 → 12/03
90 R Thủy lực - - -
90, 90DT Tay lái thủy lực Perkins 1004-40T - 65 89 02/00 → 12/03
95 Tay lái thủy lực Perkins 1104C-44T Tier2 - 68 92 01/04 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier1
ccm 3990
kW 69
HP 93
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier2
ccm -
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-42 Tier1
ccm 4230
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 80 DT
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4200
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/01 → 12/03
Kiểu mẫu 80 R
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104C-44 Tier2
ccm -
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 01/04 →
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier1
ccm 3990
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/00 → 12/03
Kiểu mẫu 90 R
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 90, 90DT
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 65
HP 89
Năm sản xuất 02/00 → 12/03
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104C-44T Tier2
ccm -
kW 68
HP 92
Năm sản xuất 01/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
50 (RP20) Tay lái thủy lực Perkins 903-27 2700 35 48 01/96 → 12/99
55 TOP, 55 DT TOP (RP20) Tay lái thủy lực Perkins 903-27 3990 40 54 01/99 → 12/04
60 (RP20) Tay lái thủy lực Perkins 704-30 3000 42 57 01/96 → 12/99
65 TOP, 65DT/DT TOP (RP20) Tay lái thủy lực Perkins 1004-40 3990 49 67 01/99 → 12/04
70 (RP20) Tay lái thủy lực Perkins 704-30 3000 49 67 01/96 → 12/99
75 TOP, 75DT/DT TOP (RP20) Thủy lực Perkins 1004-42 4230 53 72 01/99 → 12/01
80 (RP20) Tay lái thủy lực Perkins 1004-42 4233 57 78 09/01 → 12/04
80 DT (RP20) Tay lái thủy lực Perkins 1004-42 4233 57 78 09/01 → 12/04
R 55 Thủy lực Perkins 903-27 2700 39 54 01/99 → 12/04
R 65 Thủy lực Perkins 1004.40 3990 50 67
Kiểu mẫu 50 (RP20)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 2700
kW 35
HP 48
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 55 TOP, 55 DT TOP (RP20)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 3990
kW 40
HP 54
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 60 (RP20)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 42
HP 57
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 65 TOP, 65DT/DT TOP (RP20)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm 3990
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70 (RP20)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 704-30
ccm 3000
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/96 → 12/99
Kiểu mẫu 75 TOP, 75DT/DT TOP (RP20)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu 80 (RP20)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4233
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/01 → 12/04
Kiểu mẫu 80 DT (RP20)
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4233
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/01 → 12/04
Kiểu mẫu R 55
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm 2700
kW 39
HP 54
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu R 65
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004.40
ccm 3990
kW 50
HP 67
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
105 (Legend) Thủy lực Perkins 1006.6HR4 6000 76 104 01/95 → 12/01
115 Thủy lực Perkins 1006.6HR3 6000 81 110 01/93 → 12/97
115 (Legend) Thủy lực Perkins 1006.6HR3 6000 81 110 01/97 → 12/01
130 (Legend) Thủy lực Perkins 1006.6TLR2 6000 94 127 01/97 → 12/01
130 (Legend) Thủy lực Perkins 1006.6TLR2 6000 92 125 01/93 → 12/97
145 (Legend) Thủy lực Perkins 1006.6THR2 6000 101 138 01/93 → 12/01
145 (Legend) Thủy lực Perkins 1006.6THR2 6000 101 138 01/97 → 12/01
165 Thủy lực Perkins 1006.66THR4 6000 117 160 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 105 (Legend)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006.6HR4
ccm 6000
kW 76
HP 104
Năm sản xuất 01/95 → 12/01
Kiểu mẫu 115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006.6HR3
ccm 6000
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 115 (Legend)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006.6HR3
ccm 6000
kW 81
HP 110
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 130 (Legend)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006.6TLR2
ccm 6000
kW 94
HP 127
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 130 (Legend)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006.6TLR2
ccm 6000
kW 92
HP 125
Năm sản xuất 01/93 → 12/97
Kiểu mẫu 145 (Legend)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006.6THR2
ccm 6000
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/93 → 12/01
Kiểu mẫu 145 (Legend)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006.6THR2
ccm 6000
kW 101
HP 138
Năm sản xuất 01/97 → 12/01
Kiểu mẫu 165
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006.66THR4
ccm 6000
kW 117
HP 160
Năm sản xuất 01/97 → 12/01

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
120, 120DT TOP/TECHNO Thủy lực Perkins 1006-60T 6000 86 117 09/01 → 12/03
125 TDI
Thủy lực Perkins 1106-E60TA 5985 87 118 01/03 → 12/05
130, 130DT TOP/TECHNO Thủy lực Perkins 1006-60T 6000 93 127 09/01 → 12/03
135 TDI
Thủy lực Perkins 1106-E60TA 5985 99 134 01/03 → 12/05
140, 140DT TOP/TECHNO Thủy lực Perkins 1006-60T 6000 103 140 09/01 → 12/03
145 TDI
Thủy lực Perkins 1106-E60TA 5985 107 146 01/03 → 12/05
160, 160DT TOP/TECHNO Thủy lực Perkins 1006-60TW 6000 124 168 09/01 → 12/03
165 TDI
Thủy lực Perkins 1006E60TA 5985 119 163 01/03 → 12/05
180, 180DT TOP Thủy lực Perkins 1006-60TA 6000 130 177 09/01 → 12/03
185 TDI
Thủy lực Perkins 1106-E60TA 5985 135 184 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 120, 120DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 6000
kW 86
HP 117
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 125 TDI
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1106-E60TA
ccm 5985
kW 87
HP 118
Năm sản xuất 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 130, 130DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 6000
kW 93
HP 127
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 135 TDI
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1106-E60TA
ccm 5985
kW 99
HP 134
Năm sản xuất 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 140, 140DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006-60T
ccm 6000
kW 103
HP 140
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 145 TDI
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1106-E60TA
ccm 5985
kW 107
HP 146
Năm sản xuất 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 160, 160DT TOP/TECHNO
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006-60TW
ccm 6000
kW 124
HP 168
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 165 TDI
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006E60TA
ccm 5985
kW 119
HP 163
Năm sản xuất 01/03 → 12/05
Kiểu mẫu 180, 180DT TOP
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006-60TA
ccm 6000
kW 130
HP 177
Năm sản xuất 09/01 → 12/03
Kiểu mẫu 185 TDI
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1106-E60TA
ccm 5985
kW 135
HP 184
Năm sản xuất 01/03 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100, 100DT (RP40) Thủy lực Perkins 1004-40T 3990 72 97 07/99 → 12/05
105 (RP41) Thủy lực Perkins 1004C-44T Tier2 4400 74 100 01/05 → 12/06
110, 110DT (RP40) Thủy lực Perkins 1006-60 5985 77 105 07/99 → 12/05
90, 90DT (RP40) Thủy lực Perkins 1004-40T 3990 65 88 07/99 → 12/05
Kiểu mẫu 100, 100DT (RP40)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 72
HP 97
Năm sản xuất 07/99 → 12/05
Kiểu mẫu 105 (RP41)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/05 → 12/06
Kiểu mẫu 110, 110DT (RP40)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1006-60
ccm 5985
kW 77
HP 105
Năm sản xuất 07/99 → 12/05
Kiểu mẫu 90, 90DT (RP40)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm 3990
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 07/99 → 12/05

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
4-080 F (RP57)
Thủy lực Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-080 GT (RP57)
Thủy lực Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-080 S (RP57)
Thủy lực Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
4-080 V (RP57)
Thủy lực Deutz 2.9TCD L4 2900 56 76 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 F (RP57)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 GT (RP57)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 S (RP57)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →
Kiểu mẫu 4-080 V (RP57)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9TCD L4
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/20 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 GT/GTDT/GEDT/FDT Thủy lực Perkins 1004-40T - 70 93 01/99 →
60 F/GE Tay lái thủy lực Perkins 1103C-33 3300 43 59
60 F/L/V/VDT/FDT/GEDT Thủy lực Perkins 903-27 - 40 55 01/99 →
70 F Tay lái thủy lực Perkins 1103C-33T - - - 01/05 →
70 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT Tay lái thủy lực Perkins 1004-40 - 49 67 01/99 → 12/04
70 V Thủy lực Perkins 1004-40 - 49 67 01/99 → 12/01
75 V (RP03) Thủy lực Perkins 1104C-44 4400 50 68 01/05 → 12/07
80 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT Tay lái thủy lực Perkins 1004-42 - 57 78 01/99 →
80 V (RP03) Thủy lực Perkins 1104D-44 4400 55 74 01/05 → 12/07
85 V (RP03) Thủy lực Perkins 1104C-44 4400 60 82 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 100 GT/GTDT/GEDT/FDT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40T
ccm -
kW 70
HP 93
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 60 F/GE
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 60 F/L/V/VDT/FDT/GEDT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 903-27
ccm -
kW 40
HP 55
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 70 F
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1103C-33T
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 →
Kiểu mẫu 70 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/04
Kiểu mẫu 70 V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/99 → 12/01
Kiểu mẫu 75 V (RP03)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 50
HP 68
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 80 F/L/GT/V/VDT/FDT/GTDT/GEDT
Loại bộ lọc Tay lái thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 80 V (RP03)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104D-44
ccm 4400
kW 55
HP 74
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu 85 V (RP03)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104C-44
ccm 4400
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Thủy lực Perkins 1004-40T Tier2 3990 68 93 09/02 → 12/04
100 Thủy lực Perkins 1004D-44TA Tier3 4399 67 93 01/08 → 12/09
105 Thủy lực Perkins 1004C-44T Tier2 4400 74 100 01/04 → 12/08
105 Thủy lực Perkins 1104D-44TA Tier3 4399 75 102 01/08 → 12/09
80 Thủy lực Perkins 1004-42 4230 57 78 09/02 → 12/04
85 Thủy lực Perkins 1004C-44 Tier2 4399 60 82 01/04 → 12/08
90 Thủy lực Perkins 1004-40T Tier2 3990 65 88 09/02 →
95 Thủy lực Perkins 1004C-44T Tier2 4399 66 90 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier2
ccm 3990
kW 68
HP 93
Năm sản xuất 09/02 → 12/04
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004D-44TA Tier3
ccm 4399
kW 67
HP 93
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004C-44T Tier2
ccm 4400
kW 74
HP 100
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104D-44TA Tier3
ccm 4399
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/08 → 12/09
Kiểu mẫu 80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-42
ccm 4230
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 09/02 → 12/04
Kiểu mẫu 85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004C-44 Tier2
ccm 4399
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/04 → 12/08
Kiểu mẫu 90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40T Tier2
ccm 3990
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 09/02 →
Kiểu mẫu 95
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004C-44T Tier2
ccm 4399
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 01/04 → 12/08

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2220 Thủy lực Perkins - 46 63 01/99 →
2225 Thủy lực Perkins 1004-40 4000 49 67 01/02 →
2230 Thủy lực Perkins 1004-40 - - -
2430GE/ST/2435GE/ST/2440GE
Thủy lực Perkins 800 - - -
2440ST
Thủy lực Perkins 800 - - -
Kiểu mẫu 2220
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins
ccm -
kW 46
HP 63
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu 2225
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm 4000
kW 49
HP 67
Năm sản xuất 01/02 →
Kiểu mẫu 2230
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-40
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2430GE/ST/2435GE/ST/2440GE
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 800
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 2440ST
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 800
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3635 (valid to V6400)
Thủy lực SISU 33DTA 3298 59 79
3635 (valid from V6401)
Thủy lực SISU 33DTA 3298 59 79
3635 F Thủy lực SISU 33DT 3298 59 79 05/11 →
Kiểu mẫu 3635 (valid to V6400)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 33DTA
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635 (valid from V6401)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 33DTA
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất
Kiểu mẫu 3635 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ SISU 33DT
ccm 3298
kW 59
HP 79
Năm sản xuất 05/11 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7070 ARM (RS37) Thủy lực FPT Tier 3 3200 48 65 01/14 → 12/18
7070 ISM (RS37) Thủy lực FPT Tier 3 3200 48 65 01/14 → 12/18
7075 ARM (RS38) Thủy lực Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B 2900 56 76 01/19 → 12/21
7075 ISM (RS38) Thủy lực Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B 2900 56 76 01/19 → 12/21
7080 ARM (RS37) Thủy lực FPT Tier 3 3200 55 75 01/14 → 12/18
7080 ISM (RS37) Thủy lực FPT Tier 3 3200 55 75 01/14 → 12/18
7085 ARM (RS38) Thủy lực Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B 2900 56 76 01/19 → 12/21
7085 ISM (RS38) Thủy lực Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B 2900 56 76 01/19 → 12/21
90105 ARM (RS38) Thủy lực Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B 2900 56 76 01/19 → 12/21
90105 ARM (RS37) Thủy lực FPT Tier 3 3200 70 95 01/14 → 12/18
90105 ISM (RS37) Thủy lực FPT Tier 3 3200 70 95 01/14 → 12/18
90105 ISM (RS38) Thủy lực Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B 2900 56 76 01/19 → 12/21
90115 ARM (RS38) Thủy lực Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B 2900 56 76 01/19 → 12/21
90115 ISM (RS38) Thủy lực Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B 2900 56 76 01/19 → 12/21
9095 ARM (RS37) Thủy lực FPT Tier 3 3200 65 88 01/14 → 12/18
9095 ISM (RS37) Thủy lực FPT Tier 3 3200 65 88 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7070 ARM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7070 ISM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7075 ARM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 7075 ISM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 7080 ARM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 3200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7080 ISM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 3200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7085 ARM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 7085 ISM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 90105 ARM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 90105 ARM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 3200
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 90105 ISM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 3200
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 90105 ISM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 90115 ARM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 90115 ISM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz TCD 2.9 L4 Tier 3B
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/19 → 12/21
Kiểu mẫu 9095 ARM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 9095 ISM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier 3
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/14 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
100 Thủy lực PERKINS - 65 88
F60 F/GE Thủy lực Perkins 1103C-33 3300 43 59 03/04 →
Kiểu mẫu 100
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ PERKINS
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất
Kiểu mẫu F60 F/GE
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1103C-33
ccm 3300
kW 43
HP 59
Năm sản xuất 03/04 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
V 75 New Generation (RP03)
Thủy lực Perkins Tier 2 - - - 01/05 → 12/07
V 80 New Generation (RP04)
Thủy lực Perkins 1100D Tier3 - 55 75 01/07 → 12/09
V 80 New Generation (RP03) Thủy lực Perkins 1004-42 Tier 2 4233 59 80 11/02 → 12/07
V 85 New Generation (RP03)
Thủy lực Perkins 1004-42 Tier 2 - 60 82 01/05 → 12/07
V 90 Restyling (RP05)
Thủy lực Perkins 1104D-44T Tier 3B 4400 61 83 01/12 → 12/19
Kiểu mẫu V 75 New Generation (RP03)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins Tier 2
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu V 80 New Generation (RP04)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1100D Tier3
ccm -
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/07 → 12/09
Kiểu mẫu V 80 New Generation (RP03)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-42 Tier 2
ccm 4233
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 11/02 → 12/07
Kiểu mẫu V 85 New Generation (RP03)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1004-42 Tier 2
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/05 → 12/07
Kiểu mẫu V 90 Restyling (RP05)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 1104D-44T Tier 3B
ccm 4400
kW 61
HP 83
Năm sản xuất 01/12 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4.55 Powerstar, T4.65 Thủy lực F5C TIER III - - - 01/12 →
T4.75 Powerstar Thủy lực F5C TIER III - - - 01/12 →
Kiểu mẫu T4.55 Powerstar, T4.65
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →
Kiểu mẫu T4.75 Powerstar
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 01/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T4020 Thủy lực Iveco F5C 3200 48 65 04/08 → 12/14
T4020 (without cabine) Thủy lực Iveco F5C 3200 48 65 04/08 → 12/14
T4020V Thủy lực F5C TIER III - 48 65 04/08 →
T4030 (without cabine) Thủy lực Iveco F5C 3200 57 78 04/08 → 12/14
T4030 Thủy lực Iveco F5C 3200 57 78 06/08 → 12/14
T4030F
Thủy lực F5C 3200 57 78 06/08 → 12/12
T4030N
Thủy lực F5C 3,2L - 57 78 10/08 →
T4030V Thủy lực F5C 3,2L - 57 78 10/08 →
T4040 (without cabine) Thủy lực Iveco NEF 4485 63 86 12/07 → 12/14
T4040F
Thủy lực F5C 3,2L - 65 88 06/08 →
T4040N
Thủy lực F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4040V
Thủy lực F5C 3,2L - 65 88 10/08 →
T4050F
Thủy lực NEF TIER 3A 4485 71 97 06/08 → 12/12
T4050F Upgrade
Thủy lực NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050N
Thủy lực NEF TIER 3A 4485 71 97 10/08 → 09/12
T4050N Upgrade
Thủy lực NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4050V
Thủy lực NEF TIER 3A - - - 10/08 → 05/12
T4050V Upgrade
Thủy lực NEF TIER 3A 4485 71 97 02/12 →
T4060V (Tier 4A, Upgrade Special Tractor)
Thủy lực - - -
Kiểu mẫu T4020
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4020 (without cabine)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4020V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C TIER III
ccm -
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 04/08 →
Kiểu mẫu T4030 (without cabine)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 04/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/08 → 12/14
Kiểu mẫu T4030F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C
ccm 3200
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu T4030N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4030V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 57
HP 78
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040 (without cabine)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco NEF
ccm 4485
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 12/07 → 12/14
Kiểu mẫu T4040F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 06/08 →
Kiểu mẫu T4040N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4040V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ F5C 3,2L
ccm -
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 10/08 →
Kiểu mẫu T4050F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 06/08 → 12/12
Kiểu mẫu T4050F Upgrade
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 10/08 → 09/12
Kiểu mẫu T4050N Upgrade
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4050V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/08 → 05/12
Kiểu mẫu T4050V Upgrade
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER 3A
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 02/12 →
Kiểu mẫu T4060V (Tier 4A, Upgrade Special Tractor)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5.105 Thủy lực FPT F5C 3400 79 107 07/12 →
T5.115
Thủy lực - - - 07/12 →
T5.115 Thủy lực FPT F5C 3400 84 114 07/12 →
T5.95, T5.105, T5.115 Thủy lực FPT F5C 3400 73 99 07/12 →
Kiểu mẫu T5.105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu T5.115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu T5.115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 07/12 →
Kiểu mẫu T5.95, T5.105, T5.115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C
ccm 3400
kW 73
HP 99
Năm sản xuất 07/12 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
T5030
Thủy lực NEF TIER III - 56 76 12/07 → 12/11
T5040
Thủy lực NEF TIER III - 63 86 01/07 → 12/11
T5050
Thủy lực NEF F4CE 9484 M TierIII 4485 71 97 01/07 → 12/14
T5060
Thủy lực NEF TIER III - 78 106 01/07 → 12/11
T5070
Thủy lực 4,5l Iveco NEF Motor - 83 113 01/08 → 12/11
Kiểu mẫu T5030
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 12/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5040
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5050
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF F4CE 9484 M TierIII
ccm 4485
kW 71
HP 97
Năm sản xuất 01/07 → 12/14
Kiểu mẫu T5060
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF TIER III
ccm -
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 01/07 → 12/11
Kiểu mẫu T5070
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ 4,5l Iveco NEF Motor
ccm -
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 01/08 → 12/11

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
5.100 Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 3908 73 98 11/11 →
5.105
Thủy lực FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 79 106 10/14 → 12/17
5.105 Thủy lực NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A 4485 78 106 11/11 → 12/14
5.105 TMR
Thủy lực FPT F5C Tier 4A - 79 107 09/17 →
5.110 Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 3908 82 112 11/11 →
5.115 Thủy lực NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A 4485 83 113 11/11 → 12/15
5.115
Thủy lực FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A - - - 10/14 → 12/17
5.115 TMR
Thủy lực FPT F5C Tier 4A 3400 84 114 09/17 →
5.65 Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 2930 48 65 12/12 → 12/15
5.80 Thủy lực FPT S8000 Tier 3A 2930 60 82 11/12 →
5.85 Thủy lực FPT F5C Tier 3A 3200 60 82 12/12 → 12/14
5.85
Thủy lực FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 63 86 10/14 → 12/17
5.85 TMR
Thủy lực FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 63 86 09/17 →
5.90 Thủy lực FPT F5G Tier 3A 3908 65 88 11/11 →
5.95
Thủy lực FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A 3400 73 101 10/14 → 12/17
5.95
Thủy lực NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A 4500 70 95 11/11 → 12/14
5.95 TMR
Thủy lực FPT F5C Tier 4A 3400 73 101 09/17 →
Kiểu mẫu 5.100
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 73
HP 98
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 79
HP 106
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.105
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF F4CE9484L*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 78
HP 106
Năm sản xuất 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.105 TMR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm -
kW 79
HP 107
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 5.110
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 3908
kW 82
HP 112
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF F4CE9484C*J600 Tier 3A
ccm 4485
kW 83
HP 113
Năm sản xuất 11/11 → 12/15
Kiểu mẫu 5.115
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.115 TMR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 84
HP 114
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 5.65
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 12/12 → 12/15
Kiểu mẫu 5.80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT S8000 Tier 3A
ccm 2930
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 11/12 →
Kiểu mẫu 5.85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C Tier 3A
ccm 3200
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 12/12 → 12/14
Kiểu mẫu 5.85
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.85 TMR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 09/17 →
Kiểu mẫu 5.90
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5G Tier 3A
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 5.95
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5DFL413H*A017 Tier 4A
ccm 3400
kW 73
HP 101
Năm sản xuất 10/14 → 12/17
Kiểu mẫu 5.95
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ NEF F4CE9487N*J603 Tier 3A
ccm 4500
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 11/11 → 12/14
Kiểu mẫu 5.95 TMR
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT F5C Tier 4A
ccm 3400
kW 73
HP 101
Năm sản xuất 09/17 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TL 100 / 100 DT
Thủy lực Iveco 8045.25 Turbo 3908 70 95 10/98 → 01/04
TL 70 / 70 DT
Thủy lực Iveco 8045.06 3613 48 65 10/98 → 01/04
TL 80
Thủy lực Iveco 8045.05 3908 59 80 10/98 → 01/04
TL 90 / 90 DT
Thủy lực Iveco 8045.25 Turbo 3908 63 86 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 100 / 100 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25 Turbo
ccm 3908
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 70 / 70 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.06
ccm 3613
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 80
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 59
HP 80
Năm sản xuất 10/98 → 01/04
Kiểu mẫu TL 90 / 90 DT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.25 Turbo
ccm 3908
kW 63
HP 86
Năm sản xuất 10/98 → 01/04

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
TN 65F
Thủy lực CNH 8045.06 3900 44 60 09/97 → 10/01
TN 70 Thủy lực - - - 06/00 → 12/03
TN 70 FDT/D/DDT/SDT
Thủy lực Iveco 8035.25 - 51 69
TN 70D
Thủy lực TND - 51 70 06/00 → 12/03
TN 70F
Thủy lực - - - 10/01 → 01/04
TN 70S
Thủy lực - - - 06/00 → 12/03
TN 75, 75DDT/D/SDT/V/VDT/NDT
Thủy lực Iveco 8035.05 Turbo 2931 53 72 01/99 →
TN 75F
Thủy lực Iveco 8045.05 3908 56 75 11/97 → 10/01
TN 75N
Thủy lực - - - 05/00 → 05/04
TN 75S
Thủy lực - - - 11/98 → 12/03
TN 75V
Thủy lực - - - 05/00 → 05/04
TN 80F
Thủy lực - - - 10/01 → 01/04
TN 85DA
Thủy lực New Holland 4500 60 82 10/05 →
TN 85SA
Thủy lực New Holland 4500 60 82 10/05 →
TN 90F
Thủy lực Iveco 8045.05 Turbo 3908 65 88 11/97 →
TN 95DA
Thủy lực New Holland 4500 66 90 12/05 →
TN 95F
Thủy lực - 70 95 10/01 → 01/04
TN 95F
Thủy lực - - - 09/97 → 10/01
TN55
Thủy lực - - - 09/99 → 12/03
Kiểu mẫu TN 65F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ CNH 8045.06
ccm 3900
kW 44
HP 60
Năm sản xuất 09/97 → 10/01
Kiểu mẫu TN 70
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/00 → 12/03
Kiểu mẫu TN 70 FDT/D/DDT/SDT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8035.25
ccm -
kW 51
HP 69
Năm sản xuất
Kiểu mẫu TN 70D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ TND
ccm -
kW 51
HP 70
Năm sản xuất 06/00 → 12/03
Kiểu mẫu TN 70F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 01/04
Kiểu mẫu TN 70S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 06/00 → 12/03
Kiểu mẫu TN 75, 75DDT/D/SDT/V/VDT/NDT
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8035.05 Turbo
ccm 2931
kW 53
HP 72
Năm sản xuất 01/99 →
Kiểu mẫu TN 75F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.05
ccm 3908
kW 56
HP 75
Năm sản xuất 11/97 → 10/01
Kiểu mẫu TN 75N
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/00 → 05/04
Kiểu mẫu TN 75S
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 11/98 → 12/03
Kiểu mẫu TN 75V
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 05/00 → 05/04
Kiểu mẫu TN 80F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 10/01 → 01/04
Kiểu mẫu TN 85DA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ New Holland
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu TN 85SA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ New Holland
ccm 4500
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 10/05 →
Kiểu mẫu TN 90F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Iveco 8045.05 Turbo
ccm 3908
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 11/97 →
Kiểu mẫu TN 95DA
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ New Holland
ccm 4500
kW 66
HP 90
Năm sản xuất 12/05 →
Kiểu mẫu TN 95F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 10/01 → 01/04
Kiểu mẫu TN 95F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/97 → 10/01
Kiểu mẫu TN55
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất 09/99 → 12/03

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
3690 F / GE / GT / GB (RP05) Thủy lực Perkins 51884 - 60 82 01/11 → 12/19
Kiểu mẫu 3690 F / GE / GT / GB (RP05)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Perkins 51884
ccm -
kW 60
HP 82
Năm sản xuất 01/11 → 12/19

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
7070 ARM (RS37) Thủy lực FPT Tier3 3200 48 65 01/14 → 12/18
7070 ISM (RS37) Thủy lực FPT Tier3 3200 48 65 01/14 → 12/18
7075 ARM (RS38) Thủy lực Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i 2900 55 76 01/19 →
7075 ISM (RS38) Thủy lực Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i 2900 55 76 01/19 →
7080 ARM (RS37) Thủy lực FPT Tier3 3200 55 75 01/14 → 12/18
7080 ISM (RS37) Thủy lực FPT Tier3 3200 55 75 01/14 → 12/18
7085 ARM (RS38) Thủy lực Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i 2900 55 76 01/19 →
7085 ISM (RS38) Thủy lực Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i 2900 56 76 01/19 →
90105 ARM (RS37) Thủy lực FPT Tier3 3200 70 95 01/14 → 12/18
90105 IS-AR (RS38) Thủy lực Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i 2900 70 95 01/19 →
90105 ISM (RS37) Thủy lực FPT Tier3 3200 70 95 01/14 → 12/18
90115 IS-AR (RS38) Thủy lực Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i 2900 75 102 01/19 →
9095 ARM (RS37) Thủy lực FPT Tier3 3200 65 88 01/14 → 12/18
9095 ISM (RS37) Thủy lực FPT Tier3 3200 65 88 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7070 ARM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier3
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7070 ISM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier3
ccm 3200
kW 48
HP 65
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7075 ARM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i
ccm 2900
kW 55
HP 76
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 7075 ISM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i
ccm 2900
kW 55
HP 76
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 7080 ARM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier3
ccm 3200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7080 ISM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier3
ccm 3200
kW 55
HP 75
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 7085 ARM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i
ccm 2900
kW 55
HP 76
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 7085 ISM (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i
ccm 2900
kW 56
HP 76
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 90105 ARM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier3
ccm 3200
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 90105 IS-AR (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i
ccm 2900
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 90105 ISM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier3
ccm 3200
kW 70
HP 95
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 90115 IS-AR (RS38)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Deutz 2.9 TCD L4 Tier4i
ccm 2900
kW 75
HP 102
Năm sản xuất 01/19 →
Kiểu mẫu 9095 ARM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier3
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/14 → 12/18
Kiểu mẫu 9095 ISM (RS37)
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ FPT Tier3
ccm 3200
kW 65
HP 88
Năm sản xuất 01/14 → 12/18

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
A 25 E Thủy lực VOLVO D9 - - -
A 25 F Thủy lực Volvo D11H-A / D11H-B 10800 235 320
A 30 F Thủy lực Volvo D11H-A / D11H-B 10800 266 362 01/11 → 12/14
A 30 G Thủy lực Volvo D11M - 265 355
A 35 E Thủy lực VOLVO D12 - - -
A 35 E FS Thủy lực D12D AFE3 / AEE3 12000 309 420
A 40 D Thủy lực Volvo D12C 420 - - -
A 40 E Thủy lực D16A 520 - - -
A 40 G Thủy lực Volvo D16J - 348 469
Kiểu mẫu A 25 E
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VOLVO D9
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 25 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Volvo D11H-A / D11H-B
ccm 10800
kW 235
HP 320
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 30 F
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Volvo D11H-A / D11H-B
ccm 10800
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 01/11 → 12/14
Kiểu mẫu A 30 G
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Volvo D11M
ccm -
kW 265
HP 355
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 35 E
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ VOLVO D12
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 35 E FS
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D12D AFE3 / AEE3
ccm 12000
kW 309
HP 420
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 40 D
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Volvo D12C 420
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 40 E
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ D16A 520
ccm -
kW -
HP -
Năm sản xuất
Kiểu mẫu A 40 G
Loại bộ lọc Thủy lực
Mã động cơ Volvo D16J
ccm -
kW 348
HP 469
Năm sản xuất

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu