Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc dầu
92091E

Giới thiệu về mặt hàng này

Lọc dầu WIX Premium cho việc láiรถหนักใช้วัสดุผสมสังเคราะห์ที่มีประสิทธิภาพในการดักจับฝุ่นได้ถึง 99%. Bộ lọc dầu cao cấp WIX cho điều kiện lái xe khắc nghiệt có van chống chảy ngược bằng silicone để ngăn khởi động khô.

  • B = 56 mm; C = 56 mm; H = 150 mm

Mã GTIN: 5904608920911

Thông tin chi tiết về sản phẩm

B 56 mm
C 56 mm
H 150 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CF75.250
Lọc dầu PE183C (Euro 3) 9200 183 250 01/01 →
CF75.250
Lọc dầu PR183S (Euro 4/5/EEV) 9200 183 250 05/06 →
CF75.310
Lọc dầu PE228C (Euro 3) 9200 228 310 01/01 →
CF75.310
Lọc dầu PR228S (Euro 4/5/EEV) 9200 228 310 05/06 →
CF75.360
Lọc dầu PE265C (Euro 3) 9200 265 360 01/01 →
CF75.360
Lọc dầu PR265S (Euro 4/5/EEV) 9200 265 360 05/06 →
Kiểu mẫu CF75.250
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PE183C (Euro 3)
ccm 9200
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF75.250
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PR183S (Euro 4/5/EEV)
ccm 9200
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu CF75.310
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PE228C (Euro 3)
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF75.310
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PR228S (Euro 4/5/EEV)
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu CF75.360
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PE265C (Euro 3)
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF75.360
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PR265S (Euro 4/5/EEV)
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 05/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CF85.340
Lọc dầu XE250C/E (Euro3) 12600 250 340 01/01 →
CF85.380
Lọc dầu XE280C/E (Euro3) 12600 280 380 01/01 →
CF85.430
Lọc dầu XE315C/E (Euro3) 12600 315 428 01/01 →
CF85.480
Lọc dầu XE355C/E (Euro3) 12600 355 480 06/02 →
Kiểu mẫu CF85.340
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.380
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.430
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.480
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 06/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF 95.380
Lọc dầu XE 280 C 12600 280 382 10/02 →
XF 95.430
Lọc dầu XE 315 C 12600 315 430 10/02 →
XF 95.480
Lọc dầu XE 355 C 12600 355 484 10/02 →
XF 95.530
Lọc dầu XE 390 C 12600 390 532 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.380
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE 280 C
ccm 12600
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.430
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE 315 C
ccm 12600
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.480
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE 355 C
ccm 12600
kW 355
HP 484
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.530
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE 390 C
ccm 12600
kW 390
HP 532
Năm sản xuất 10/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2219 L
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2219 L
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2219 L
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2219 L
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2220 L
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2220 L
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2220 L
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2220 L
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2221 L
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2221 L
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2221 L
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2221 L
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2222 L
Lọc dầu PE183C 9200 183 250 10/99 →
2222 L
Lọc dầu PE228C 9200 228 310 10/99 →
2222 L
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2222 L
Lọc dầu PE265C 9200 265 360 10/99 →
2222 L
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2222 L
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2222 L
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2223 L
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2223 L
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2223 L
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2223 L
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2225 L
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2225 L
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2225 L
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2225 L
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3232 S
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3232 S
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3232 S
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3232 S
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3233 S
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3233 S
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3233 S
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3233 S
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3238
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3238
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3238
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3238
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc dầu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4241 S
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4241 S
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4241 S
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4245 TS/TSV, 4345 TS
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4245 TS, 4345 TS, 4446 TS
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4245 TS/TSV, 4345 TS, 4446 TS
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4449 B
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4449 B
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4449 B
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc dầu XE280C 12580 280 380 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
5450 B/S, 5460 B
Lọc dầu XE315C 12580 315 428 10/99 →
5450 B/S, 5460 B
Lọc dầu XE355C 12560 355 480 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PE183C
ccm 9200
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PE228C
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ PE265C
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS/TSV, 4345 TS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS, 4345 TS, 4446 TS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS/TSV, 4345 TS, 4446 TS
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5450 B/S, 5460 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5450 B/S, 5460 B
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
12, 12.8
Lọc dầu DAF PR265 U1/2 Euro5/EEV 9200 266 362 10/09 →
Kiểu mẫu 12, 12.8
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAF PR265 U1/2 Euro5/EEV
ccm 9200
kW 266
HP 362
Năm sản xuất 10/09 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U 12 LE
Lọc dầu DAF PR 183 Euro5-EEV 9200 184 250 09/06 →
U 12 LE III
Lọc dầu DAF PE 183C 9200 188 255 01/03 →
U 15, 18
Lọc dầu DAF PR265S Euro4 9200 265 360 10/06 →
U 15, 18
Lọc dầu DAF PR228S Euro4 9200 228 310 10/06 →
U 15, 18
Lọc dầu DAF PR250S Euro4 9200 250 340 10/06 →
Kiểu mẫu U 12 LE
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAF PR 183 Euro5-EEV
ccm 9200
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu U 12 LE III
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAF PE 183C
ccm 9200
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 01/03 →
Kiểu mẫu U 15, 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAF PR265S Euro4
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu U 15, 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAF PR228S Euro4
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/06 →
Kiểu mẫu U 15, 18
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAF PR250S Euro4
ccm 9200
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AG300
Lọc dầu DAF PE228C (Euro3) 9200 228 310 03/03 →
AG300
Lọc dầu DAF PE265C (Euro3) 9200 265 360 03/03 →
AGG300
Lọc dầu DAF PE265C (Euro3) 9200 265 360 10/02 →
Kiểu mẫu AG300
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAF PE228C (Euro3)
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 03/03 →
Kiểu mẫu AG300
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAF PE265C (Euro3)
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/03 →
Kiểu mẫu AGG300
Loại bộ lọc Lọc dầu
Mã động cơ DAF PE265C (Euro3)
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/02 →

  • 139 7764
  • 1397764G

  • K117977N50

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 92091E

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-09-19 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.