Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc gió
93243E

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc gió WIX HD có vật liệu lọc cao cấp với tính năng ổn định nếp gấp và hạt ổn định nếp gấp (nếu có). Bộ lọc gió WIX HD có hiệu suất loại bỏ tạp chất tối thiểu 99% (theo ISO 5011, dựa trên WIX 46664, 42803, 46761, 46433).

  • A = 267 mm; B = 170 mm; H = 479 mm

Mã GTIN: 5904608932433

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 267 mm
B 170 mm
H 479 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
FA 65.220
Lọc gió GR165 E4/5 6700 165 224 07/06 →
FA 65.250
Lọc gió GR185 E4/5 6700 184 250 07/06 →
FA 65.290
Lọc gió GR210 E4/5 6700 210 286 07/06 →
Kiểu mẫu FA 65.220
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GR165 E4/5
ccm 6700
kW 165
HP 224
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu FA 65.250
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GR185 E4/5
ccm 6700
kW 184
HP 250
Năm sản xuất 07/06 →
Kiểu mẫu FA 65.290
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ GR210 E4/5
ccm 6700
kW 210
HP 286
Năm sản xuất 07/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CF85.340
Lọc gió XE250C/E (Euro3) 12600 250 340 01/01 →
CF85.360 Lọc gió MX 265 S (Euro 4/5/EEV) 12900 265 360 09/06 →
CF85.380
Lọc gió XE280C/E (Euro3) 12600 280 380 01/01 →
CF85.410 Lọc gió MX 300 S (Euro 4/5/EEV) 12900 300 410 05/06 →
CF85.430
Lọc gió XE315C/E (Euro3) 12600 315 428 01/01 →
CF85.460 Lọc gió MX 340 S (Euro 4/5/EEV) 12900 340 462 05/06 →
CF85.510 Lọc gió MX 375 S (Euro 4/5/EEV) 12900 375 510 05/06 →
Kiểu mẫu CF85.340
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.360
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MX 265 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 09/06 →
Kiểu mẫu CF85.380
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MX 300 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 300
HP 410
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu CF85.430
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MX 340 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 05/06 →
Kiểu mẫu CF85.510
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MX 375 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 05/06 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
410 (CF86) Lọc gió MX13 (Euro 6) 12900 303 412 07/13 →
460 (CF86) Lọc gió MX13 (Euro 6) 12900 340 462 07/13 →
510 (CF86) Lọc gió MX13 (Euro 6) 12900 375 510 07/13 →
Kiểu mẫu 410 (CF86)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MX13 (Euro 6)
ccm 12900
kW 303
HP 412
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 460 (CF86)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MX13 (Euro 6)
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 07/13 →
Kiểu mẫu 510 (CF86)
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MX13 (Euro 6)
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 07/13 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2219 L
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
2219 L
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
2219 L
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
2220 L
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
2220 L
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
2220 L
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
2221 L
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
2221 L
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
2221 L
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
2222 L
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
2222 L
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
2222 L
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
2223 L
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
2223 L
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
2223 L
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
2225 L
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
2225 L
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
2225 L
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
3232 S
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
3232 S
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
3232 S
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
3233 S
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
3233 S
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
3233 S
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
3238
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
3238
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
3238
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc gió XE250C 12580 250 340 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
4241 S
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
4241 S
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
4245 TS/TSV, 4345 TS
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
4245 TS, 4345 TS, 4446 TS
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
4449 B
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
4449 B
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc gió XE280C 12580 280 380 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
5364 T, 5376 T Lọc gió MX 340 S (Euro 4/5/EEV) 12900 340 462 07/08 →
5450 B/S, 5460 B
Lọc gió XE315C 12580 315 428 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS/TSV, 4345 TS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS, 4345 TS, 4446 TS
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5364 T, 5376 T
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ MX 340 S (Euro 4/5/EEV)
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 07/08 →
Kiểu mẫu 5450 B/S, 5460 B
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
360 Lọc gió DAF MX265 12900 265 360 11/11 →
410 Lọc gió DAF MX300 12900 300 408 11/11 →
460 Lọc gió DAF MX340 12900 340 462 11/11 →
510 Lọc gió DAF MX375 12900 375 510 11/11 →
Kiểu mẫu 360
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX265
ccm 12900
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 410
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX300
ccm 12900
kW 300
HP 408
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 460
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX340
ccm 12900
kW 340
HP 462
Năm sản xuất 11/11 →
Kiểu mẫu 510
Loại bộ lọc Lọc gió
Mã động cơ DAF MX375
ccm 12900
kW 375
HP 510
Năm sản xuất 11/11 →

  • 136 3024
  • 172 6060
  • 163 8006
  • 165 7523
  • 164 0921
  • 178 9291
  • 1921967
  • 2114402
  • 2169184
  • 1933740
  • 1536734
  • 2197922

  • K117840N50

Không có sẵn dữ liệu

Tuyên bố SVHC theo Quy định EC 1907/2006 về Đăng ký, Đánh giá, Cấp phép và Hạn chế Hóa chất (REACH).

 

Sản phẩm: 93243E

MANN+HUMMEL hoàn toàn nhận thức về REACH và tuân thủ tất cả các nghĩa vụ pháp lý theo quy định này.

MANN+HUMMEL đã thiết lập các quy trình nội bộ để đảm bảo việc thực hiện và tuân thủ Quy định REACH. Đặc biệt, chúng tôi liên tục làm việc về việc đánh giá sự hiện diện của SVHC (Các chất gây lo ngại rất cao).

Chúng tôi có thể thông báo rằng theo mức độ thông tin hiện tại và kiến thức tốt nhất của chúng tôi, sản phẩm này không chứa bất kỳ SVHC nào được liệt kê trong Danh sách Ứng viên với nồng độ trên 0,1% (trọng lượng/trọng lượng).

Cập nhật lần cuối: 2025-05-28 00:00:00

Cảnh báo an toàn: Việc lắp đặt bộ lọc và các linh kiện tương tự chỉ được thực hiện bởi những người có kiến thức và kinh nghiệm cơ khí liên quan, xem tiêu chuẩn IEC 60417 - 6183.