Bạn đang tìm kiếm điều gì?
Vui lòng chọn khu vực, quốc gia và ngôn ngữ của bạn

Lọc nhiên liệu
95038E

Giới thiệu về mặt hàng này

Bộ lọc nhiên liệu WIX HD cung cấp vật liệu lọc chất lượng cao, hiệu suất cao, đặc biệt cho các ứng dụng như xe tải vừa và nặng, nông nghiệp, xây dựng, khai thác mỏ và các ứng dụng thiết bị khác. Bộ lọc nhiên liệu WIX HD có các thành phần chống ăn mòn giúp chống rò rỉ và hoạt động bền bỉ trong mọi điều kiện.

  • A = 107 mm; B = 45 mm; C = 14 mm; D = 90 mm; H = 205 mm

Mã GTIN: 5904608950383

Thông tin chi tiết về sản phẩm

A 107 mm
B 45 mm
C 14 mm
D 90 mm
H 205 mm

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CF75.250
Lọc nhiên liệu PE183C (Euro 3) 9200 183 250 01/01 →
CF75.310
Lọc nhiên liệu PE228C (Euro 3) 9200 228 310 01/01 →
CF75.360
Lọc nhiên liệu PE265C (Euro 3) 9200 265 360 01/01 →
Kiểu mẫu CF75.250
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE183C (Euro 3)
ccm 9200
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF75.310
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE228C (Euro 3)
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF75.360
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE265C (Euro 3)
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 01/01 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
CF85.340
Lọc nhiên liệu XE250C/E (Euro3) 12600 250 340 01/01 →
CF85.380
Lọc nhiên liệu XE280C/E (Euro3) 12600 280 380 01/01 →
CF85.430
Lọc nhiên liệu XE315C/E (Euro3) 12600 315 428 01/01 →
CF85.480
Lọc nhiên liệu XE355C/E (Euro3) 12600 355 480 06/02 →
Kiểu mẫu CF85.340
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.380
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 01/01 →
Kiểu mẫu CF85.480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C/E (Euro3)
ccm 12600
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 06/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
XF 95.380
Lọc nhiên liệu XE 280 C 12600 280 382 10/02 →
XF 95.430
Lọc nhiên liệu XE 315 C 12600 315 430 10/02 →
XF 95.480
Lọc nhiên liệu XE 355 C 12600 355 484 10/02 →
XF 95.530
Lọc nhiên liệu XE 390 C 12600 390 532 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.380
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE 280 C
ccm 12600
kW 280
HP 382
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.430
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE 315 C
ccm 12600
kW 315
HP 430
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.480
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE 355 C
ccm 12600
kW 355
HP 484
Năm sản xuất 10/02 →
Kiểu mẫu XF 95.530
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE 390 C
ccm 12600
kW 390
HP 532
Năm sản xuất 10/02 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
2219 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2219 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2219 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2219 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2220 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2220 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2220 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2220 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2221 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2221 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2221 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2221 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu PE183C 9200 183 250 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu PE228C 9200 228 310 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu PE265C 9200 265 360 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2222 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2223 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2223 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2223 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2223 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
2225 L
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
2225 L
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
2225 L
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
2225 L
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3232 S
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3232 S
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3232 S
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3232 S
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3233 S
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3233 S
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3233 S
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3233 S
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3238
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3238
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3238
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3238
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc nhiên liệu XE250C 12580 250 340 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4241 S
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4241 S
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4241 S
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4245 TS/TSV, 4345 TS
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4245 TS, 4345 TS, 4446 TS
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4245 TS/TSV, 4345 TS, 4446 TS
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
4449 B
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
4449 B
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
4449 B
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc nhiên liệu XE280C 12580 280 380 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
5450 B/S, 5460 B
Lọc nhiên liệu XE315C 12580 315 428 10/99 →
5450 B/S, 5460 B
Lọc nhiên liệu XE355C 12560 355 480 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2219 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2220 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2221 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE183C
ccm 9200
kW 183
HP 250
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE228C
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ PE265C
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2222 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2223 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 2225 L
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3232 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3233 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3238
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE250C
ccm 12580
kW 250
HP 340
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 3329, 3331, 3333, 3335, 3338
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4241 S
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4243 S/TS/TSV, 4343 LS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS/TSV, 4345 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS, 4345 TS, 4446 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4245 TS/TSV, 4345 TS, 4446 TS
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 4449 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE280C
ccm 12580
kW 280
HP 380
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5250 TS, 5350 TS, 5364 T
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5450 B/S, 5460 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE315C
ccm 12580
kW 315
HP 428
Năm sản xuất 10/99 →
Kiểu mẫu 5450 B/S, 5460 B
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ XE355C
ccm 12560
kW 355
HP 480
Năm sản xuất 10/99 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
U 12 LE III
Lọc nhiên liệu DAF PE 183C 9200 188 255 01/03 →
Kiểu mẫu U 12 LE III
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PE 183C
ccm 9200
kW 188
HP 255
Năm sản xuất 01/03 →

Kiểu mẫu Loại bộ lọc Mã động cơ ccm kW HP Năm sản xuất
AG300
Lọc nhiên liệu DAF PE228C (Euro3) 9200 228 310 03/03 →
AG300
Lọc nhiên liệu DAF PE265C (Euro3) 9200 265 360 03/03 →
AGG300
Lọc nhiên liệu DAF PE265C (Euro3) 9200 265 360 10/02 →
Kiểu mẫu AG300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PE228C (Euro3)
ccm 9200
kW 228
HP 310
Năm sản xuất 03/03 →
Kiểu mẫu AG300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PE265C (Euro3)
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 03/03 →
Kiểu mẫu AGG300
Loại bộ lọc Lọc nhiên liệu
Mã động cơ DAF PE265C (Euro3)
ccm 9200
kW 265
HP 360
Năm sản xuất 10/02 →

  • 1784782G
  • 1529649
  • 139 7766
  • 178 4782

  • K117891N50

  • 0170-395-000

Không có sẵn dữ liệu

Không có sẵn dữ liệu